Những câu nói tiếng Anh thông dụng

advertisement
Đây là các câu nói thường gặp trong hội thoại thông dụng với người bạn đã biết cũng như các câu nói
liên quan đến hút thuốc lá.
Asking how someone is - Hỏi thăm sức khỏe ai đó
how are you?
cậu có khỏe không?
how's it going?
tình hình thế nào? (khá thân mật)
how are you doing?
tình hình thế nào? (khá thân mật)
how's life?
tình hình thế nào? (khá thân mật)
how are things?
tình hình thế nào? (khá thân mật)
I'm fine, thanks
mình khỏe, cảm ơn cậu
I'm OK, thanks
mình khỏe, cảm ơn cậu
not too bad, thanks
không tệ lắm, cảm ơn cậu
alright, thanks
ổn cả, cảm ơn cậu
not so well
mình không được khỏe lắm
how about you?
còn cậu thế nào?
and you?
còn cậu?
and yourself?
còn cậu?
Asking what someone is or has been doing - Hỏi xem ai đó đang làm gì hoặc dạo này
làm gì
what are you up to?
cậu đang làm gì đấy?
what have you been up to?
dạo này cậu làm gì?
working a lot
làm việc nhiều
studying a lot
học nhiều
I've been very busy
dạo này mình rất bận
same as usual
vẫn như mọi khi
not much or not a lot
không làm gì nhiều lắm
I've just come back from ...
mình vừa đi … về
Portugal
Bồ Đào Nha
Asking where someone is - Hỏi xem ai đó đang ở đâu
where are you?
cậu ở đâu đấy?
I'm ...
mình đang …
at home
ở nhà
at work
ở cơ quan
in town
trong thành phố
in the countryside
ở nông thôn
at the shops
trong cửa hàng
on a train
trên tàu
at Peter's
ở nhà Peter
Asking about someone's plans - Hỏi về kế hoạch của ai đó
do you have any plans for the summer?
cậu có kế hoạch gì mùa hè này không?
what are you doing for ...?
cậu sẽ làm gì trong …?
Christmas
lễ Giáng Sinh
New Year
dịp Năm mới
Easter
lễ Phục sinh
1
Smoking - Hút thuốc
do you smoke?
cậu có hút thuốc không?, bạn có hút thuốc không?
yes, I smoke
có, mình có hút
no, I don't smoke
không, mình không hút
do you mind if I smoke?
cậu có phiền nếu mình hút thuốc không?, bạn có phiền nếu tôi hút thuốc
không?
would you like a cigarette?
cậu có muốn hút một điếu thuốc không?
have you got a spare cigarette?
cậu có điếu nào thừa không?
have you got a light?
cậu có bật lửa không?
have you got an ashtray?
cậu có gạt tàn không?
I've stopped smoking
mình bỏ thuốc rồi
I've given up
mình bỏ thuốc rồi
I'm trying to give up
mình đang cố gắng bỏ thuốc
Những câu cơ bản
Đây là một số câu tiếng Anh cơ bản sử dụng trong hội thoại hàng ngày, và những cụm từ thường
gặp viết trên biển hiệu.
yes
vâng/có
no
không
maybe or perhaps
có lẽ
please
làm ơn
thanks
cảm ơn
thank you
cảm ơn anh/chị
thanks very much
cảm ơn rất nhiều
thank you very much
cảm ơn anh/chị rất nhiều
Dưới đây là các cách trả lời lịch sự khi người khác cảm ơn bạn.
you're welcome
không có gì
don't mention it
không có gì
not at all
không có gì
Saying hello and goodbye - Chào hỏi và chào tạm biệt
Đây là những cách chào hỏi khác nhau:
hi
chào (khá thân mật)
hello
xin chào
good morning
chào buổi sáng (dùng trước buổi trưa)
good afternoon
chào buổi chiều (dùng từ trưa đến 6 giờ chiều)
good evening
chào buổi tối (dùng sau 6 giờ tối)
Dưới đây là các cách khác nhau bạn có thể dùng khi nói tạm biệt:
bye
tạm biệt
goodbye
tạm biệt
goodnight
chúc ngủ ngon
see you!
hẹn gặp lại!
see you soon!
hẹn sớm gặp lại!
see you later!
hẹn gặp lại sau!
2
have a nice day!
chúc một ngày tốt lành!
have a good weekend!
chúc cuối tuần vui vẻ!
Getting someone's attention and apologising - Thu hút sự chú ý và xin lỗi ai đó
excuse me
xin lỗi (dùng để thu hút sự chú ý của ai đó, bước qua ai đó, hoặc để xin lỗi)
sorry
xin lỗi
Nếu ai đó xin lỗi bạn, bạn có thể trả lời bằng một trong các cách sau:
no problem
không sao
it's OK or that's OK
không sao
don't worry about it
anh/chị đừng lo về việc đó
Making yourself understood - Để người khác hiểu mình khi nói tiếng Anh
do you speak English?
anh/chị có nói tiếng Anh không?
I don't speak English
tôi không nói tiếng Anh
I don't speak much English
tôi không nói được nhiều tiếng Anh đâu
I only speak very little English
tôi chỉ nói được một chút xíu tiếng Anh thôi
I speak a little English
tôi nói được một ít tiếng Anh thôi
please speak more slowly
anh/chị nói chậm hơn được không?
please write it down
anh/chị viết vào giấy được không?
could you please repeat that?
anh/chị có thể nhắc lại được không?
I understand
tôi hiểu rồi
I don't understand
tôi không hiểu
Other basic phrases - Những câu cơ bản khác
I know
tôi biết
I don't know
tôi không biết
excuse me, where's the toilet?
xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu?
excuse me, where's the Gents?
xin lỗi, nhà vệ sinh nam ở đâu?
excuse me, where's the Ladies?
xin lỗi, nhà vệ sinh nữ ở đâu?
Things you might see - Những dòng chữ bạn có thể gặp
Entrance
Lối vào
Exit
Lối ra
Emergency exit
Lối thoát hiểm
Push
Đẩy vào
Pull
Kéo ra
Toilets
Nhà vệ sinh
WC
Nhà vệ sinh
Gentlemen (thường viết tắt là Gents)
Nhà vệ sinh nam
Ladies
Nhà vệ sinh nữ
Vacant
Không có người
Occupied or Engaged
Có người
Out of order
Hỏng
No smoking
Không hút thuốc
Private
Khu vực riêng
No entry
Miễn vào
3
Các câu nói thường dùng khác
Đây là một số câu tiếng Anh thông dụng khác được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
OK
được rồi
of course
tất nhiên rồi
of course not
tất nhiên là không rồi
that's fine
được rồi
that's right
đúng rồi
sure
chắc chắn rồi
certainly
chắc chắn rồi
definitely
nhất định rồi
absolutely
nhất định rồi
as soon as possible
càng nhanh càng tốt
that's enough
thế là đủ rồi
it doesn't matter
không sao
it's not important
không quan trọng đâu
it's not serious
không nghiêm trọng đâu
it's not worth it
không đáng đâu
I'm in a hurry
mình đang vội
I've got to go
mình phải đi đây
I'm going out
mình đi ra ngoài bây giờ
sleep well
ngủ ngon nhé
same to you!
cậu cũng thế nhé!
me too
mình cũng vậy
not bad
không tệ
I like ...
mình thích…
him
anh ấy
her
cô ấy
it
nó
I don't like ...
mình không thích…
him
anh ấy
her
cô ấy
it
nó
Thanks and apologies - Lời cảm ơn và xin lỗi
thanks for your ...
cám ơn cậu đã…
help
giúp đỡ
hospitality
đón tiếp nhiệt tình
email
gửi email
I'm sorry
mình xin lỗi
I'm really sorry
mình thực sự xin lỗi
4
sorry I'm late
xin lỗi mình đến muộn
sorry to keep you waiting
xin lỗi vì đã bắt cậu phải chờ đợi
sorry for the delay
xin lỗi vì đã trì hoãn
Exclamations - Lời cảm thán
look!
nhìn kìa!
great!
tuyệt quá!
come on!
thôi nào!
only joking! or just kidding!
mình chỉ đùa thôi!
bless you! (after a sneeze)
chúa phù hộ cho cậu! (sau khi ai đó hắt xì hơi)
that's funny!
hay quá!
that's funny, ...
lạ thật,…
that's life!
đời là thế đấy!
damn it!
mẹ kiếp!
Common questions - Các câu hỏi thông dụng
where are you?
cậu ở đâu?
what's this?
đây là cái gì?
what's that?
kia là cái gì?
what's this called?
cái này gọi là gì?
is anything wrong?
có vấn đề gì không?
what's the matter?
có việc gì vậy?
is everything OK?
mọi việc có ổn không?
have you got a minute?
cậu có rảnh 1 lát không?
have you got a pen I could borrow?
cậu có cái bút nào không cho mình mượn?
really?
thật à?
are you sure?
bạn có chắc không?
why?
tại sao?
why not?
tại sao không?
what's going on?
chuyện gì đang xảy ra thế?
what's happening?
chuyện gì đang xảy ra thế?
what happened?
đã có chuyện gì vậy?
what?
cái gì?
where?
ở đâu?
when?
khi nào?
who?
ai?
how?
làm thế nào?
Instructions - Chỉ dẫn
come in!
mời vào!
please sit down
xin mời ngồi!
could I have your attention, please?
xin quý vị vui lòng chú ý lắng nghe!
let's go!
đi nào!
hurry up!
nhanh lên nào!
get a move on!
nhanh lên nào!
5
calm down
bình tĩnh nào
steady on!
chậm lại nào!
hang on a second
chờ một lát
hang on a minute
chờ một lát
one moment, please
xin chờ một lát
just a minute
chỉ một lát thôi
take your time
cứ từ từ thôi
please be quiet
xin hãy trật tự
shut up!
im đi!
stop it!
dừng lại đi!
don't worry
đừng lo
don't forget
đừng quên nhé
help yourself
cứ tự nhiên
go ahead
cứ tự nhiên
let me know!
hãy cho mình biết!
Nếu bạn muốn mời ai đó đi qua cửa trước bạn, bạn có thể nói một cách lịch sự như sau:
after you!
cậu đi trước đi!
Congratulations and commiserations - Chúc mừng và khen ngợi
congratulations!
xin chúc mừng!
well done!
làm tốt lắm!
good luck!
thật là may mắn!
bad luck!
thật là xui xẻo!
never mind!
không sao!
what a pity! or what a shame!
tiếc quá!
happy birthday!
chúc mừng sinh nhật!
happy New Year!
chúc mừng Năm mới!
happy Easter!
chúc Phục sinh vui vẻ!
happy Christmas! or merry Christmas!
chúc Giáng sinh vui vẻ!
happy Valentine's Day!
chúc Valentine vui vẻ!
glad to hear it
rất vui khi nghe điều đó
sorry to hear that
rất tiếc khi nghe điều đó
Languages and communication - Ngôn ngữ và giao tiếp
what languages can you speak?
cậu có thể nói những ngôn ngữ nào?
I speak ...
mình nói tiếng …
French, Spanish, and a little Russian
Pháp, Tây Ban Nha và một chút tiếng Nga
fluent German
Đức trôi chảy
I can get by in ...
Italian
mình có thể cố gắng nói được một chút...
tiếng Tây Ban Nha
I'm learning ...
mình đang học tiếng …
Chinese
Trung Quốc
6
where did you learn your English?
cậu đã học tiếng Anh ở đâu?
at school
ở trường phổ thông
at university
ở trường đại học
I took a course
mình đã theo học một khóa
I taught myself
mình tự học
do you understand?
cậu có hiểu không?
did you understand?
cậu có hiểu mình đã nói gì không?
yes, I understood
có, mình hiểu mà
sorry, I didn't understand
xin lỗi, mình không hiểu
how do you say ... in English?
cậu nói ... thế nào trong tiếng Anh?
how do you spell that?
cậu đánh vần từ đó thế nào?
how do you pronounce this word?
cậu phát âm từ này thế nào?
you speak very good English
cậu nói tiếng Anh rất tốt
your English is very good
tiếng Anh của cậu rất tốt
I'm a little out of practice
mình ít luyện tập
I'd like to practise my ...
mình muốn luyện tiếng …
Portuguese
Bồ Đào Nha
let's speak in ...
hãy nói bằng tiếng …
English
Anh
Italian
Ý
Nếu bạn không nghe thấy ai đó đã nói gì, cách nói lịch sự nhất là:
sorry? or excuse me?
xin lỗi, cậu đã nói gì?
Expressing needs and feelings - Thể hiện nhu cầu và tình cảm
I'm tired
mình mệt
I'm exhausted
mình kiệt sức rồi
I'm hungry
mình đói
I'm thirsty
mình khát
I'm bored
mình chán
I'm worried
mình lo lắng
I'm looking forward to it
mình rất mong chờ điều đó
I'm in a good mood
mình đang rất vui
I'm in a bad mood
tâm trạng mình không được tốt
I can't be bothered
mình chẳng muốn làm gì cả
More ways to greet or say goodbye to someone - Các cách nói khác khi chào gặp
mặt và tạm biệt
welcome!
nhiệt liệt chào mừng!
welcome to ...
chào mừng cậu đến với …
England
nước Anh
7
long time no see!
lâu lắm rồi không gặp!
all the best!
chúc mọi điều tốt đẹp!
see you tomorrow!
hẹn gặp lại ngày mai!
Asking and expressing opinions - Hỏi và thể hiện quan điểm
what do you think?
cậu nghĩ thế nào?
I think that ...
mình nghĩ là …
I hope that ...
mình hi vọng là …
I'm afraid that ...
mình sợ là …
in my opinion, ...
theo quan điểm của mình, …
I agree
mình đồng ý
I disagree or I don't agree
mình không đồng ý
that's true
đúng rồi
that's not true
không đúng
I think so
mình nghĩ vậy
I hope so
mình hi vọng vậy
you're right
cậu nói đúng
you're wrong
cậu sai rồi
I don't mind
mình không phản đối đâu
it's up to you
tùy cậu thôi
that depends
cũng còn tùy
that's interesting
hay đấy
Các trường hợp khẩn cấp
Đây là một số cụm từ và câu cảm thán sử dụng trong các tình huống khẩn cấp hoặc các tình huống
khó khăn khác. Hi vọng bạn không phải sử dụng chúng!
Chú ý là trong tình huống vô cùng khẩn cấp, bạn có thể liên hệ các dịch vụ khẩn cấp bằng cách gọi
999 ở Anh, 911 ở Mỹ và Canada.
help!
cứu tôi với!
be careful!
cẩn thận!
look out! or watch out!
cẩn thận!
please help me
hãy giúp tôi với
Medical emergencies - Cấp cứu y tế
call an ambulance!
gọi xe cấp cứu đi!
I need a doctor
tôi cần bác sĩ
there's been an accident
đã có tai nạn xảy ra
please hurry!
nhanh lên!
I've cut myself
tôi vừa bị đứt tay (tự mình làm đứt)
I've burnt myself
tôi vừa bị bỏng (tự mình làm bỏng)
are you OK?
bạn có ổn không?
8
is everyone OK?
mọi người có ổn không?
Crime - Tội phạm
stop, thief!
dừng lại, tên trộm kia!
call the police!
hãy gọi công an!
my wallet's been stolen
tôi vừa bị mất ví (ví nam)
my purse has been stolen
tôi vừa bị mất ví (ví nữ)
my handbag's been stolen
tôi vừa bị mất túi
my laptop's been stolen
tôi vừa bị mất laptop
I'd like to report a theft
tôi muốn báo cáo mất trộm
my car's been broken into
ô tô của tôi vừa bị đột nhập
I've been mugged
tôi vừa bị cướp
I've been attacked
tôi vừa bị tấn công
Fire - Hỏa hoạn
fire!
cháy!
call the fire brigade!
hãy gọi cứu hỏa!
can you smell burning?
anh/chị có ngửi thấy mùi khét không?
there's a fire
có cháy
the building's on fire
tòa nhà đang bốc cháy
Other difficult situations - Các tình huống khó khăn khác
I'm lost
tôi bị lạc
we're lost
chúng tôi bị lạc
I can't find my ...
tôi không tìm thấy … của tôi
keys
chìa khóa
passport
hộ chiếu
mobile
điện thoại
I've lost my ...
tôi vừa đánh mất … của tôi
wallet
ví (ví nam)
purse
ví (ví nữ)
camera
máy ảnh
I've locked myself out of my ...
tôi vừa tự khóa mình ở ngoài …
car
ô tô
room
phòng
please leave me alone
hãy để tôi yên
go away!
biến đi!
Kết bạn
Đây là một số câu dùng khi gặp gỡ người lạ, bao gồm giới thiệu và một số các chủ đề đơn giản khác.
Introductions - Giới thiệu
what's your name?
tên bạn là gì?
my name's ...
tên mình là …
Chris
Chris
Emily
Emily
9
I'm ...
mình là …
Ben
Ben
Sophie
Sophie
this is ...
đây là …
Lucy
Lucy
my wife
vợ mình
my husband
chồng mình
my boyfriend
bạn trai mình
my girlfriend
bạn gái mình
my son
con trai mình
my daughter
con gái mình
I'm sorry, I didn't catch your name
xin lỗi, mình không nghe rõ tên bạn
do you know each other?
các bạn có biết nhau trước không?
nice to meet you
rất vui được gặp bạn
pleased to meet you
rất vui được gặp bạn
how do you do?
rất hân hạnh được làm quen (cách nói trang trọng dùng khi gặp ai
đó lạ; cách trả lời cho câu này là how do you do?)
how do you know each other?
các bạn biết nhau trong trường hợp nào ?
we work together
bọn mình làm cùng nhau
we used to work together
bọn mình đã từng làm cùng nhau
we were at school together
bọn mình đã học phổ thông cùng nhau
we're at university together
bọn mình đang học đại học cùng nhau
we went to university together
bọn mình đã học đại học cùng nhau
through friends
qua bạn bè
Where are you from? - Bạn từ đâu đến?
where are you from?
bạn từ đâu đến?
where do you come from?
bạn từ đâu đến?
whereabouts are you from?
bạn từ đâu đến?
I'm from ...
mình đến từ …
England
nước Anh
whereabouts in ... are you from?
bạn đến từ nơ nào ở … ?
Canada
Canada
what part of ... do you come from?
bạn đến từ nơi nào ở …?
Italy
Ý
where do you live?
bạn sống ở đâu?
I live in ...
mình sống ở …
London
Luân Đôn
France
Pháp
I'm originally from Dublin but now live in Edinburgh
mình gốc Dublin nhưng giờ mình sống ở Edinburgh
10
I was born in Australia but grew up in England
mình sinh ra ở Úc, nhưng lớn lên ở Anh
Further conversation - Tiếp tục hội thoại
what brings you to ...?
điều gì đã đem bạn đến … ?
England
nước Anh
I'm on holiday
mình đi nghỉ
I'm on business
mình đi công tác
I live here
mình sống ở đây
I work here
mình làm việc ở đây
I study here
mình học ở đây
why did you come to ...?
tại sao bạn lại đến …?
the UK
vương quốc Anh
I came here to work
mình đến đây làm việc
I came here to study
mình đến đây học
I wanted to live abroad
mình muốn sống ở nước ngoài
how long have you lived here?
bạn đã sống ở đây bao lâu rồi?
I've only just arrived
mình vừa mới đến
a few months
vài tháng
about a year
khoảng một năm
just over two years
khoảng hơn hai năm
three years
ba năm
how long are you planning to stay here?
bạn định sống ở đây bao nhiêu lâu ?
until August
đến tháng Tám
a few months
một vài tháng
another year
một năm nữa
I'm not sure
mình không chắc lắm
do you like it here?
bạn có thích ở đây không?
yes, I love it!
có chứ, mình thích lắm
I like it a lot
mình rất thích
it's OK
cũng được
what do you like about it?
bạn thích ở đây ở điểm nào ?
I like the ...
mình thích ...
food
đồ ăn
weather
thời tiết
people
con người
Ages and birthdays - Tuổi tác và sinh nhật
how old are you?
bạn bao nhiêu tuổi rồi?
I'm ...
mình …
twenty-two
hai hai
thirty-eight
ba tám
Chú ý là bạn cũng có thể dùng thêm từ “years old (tuổi)” đằng sau, ví dụ “I'm forty-seven years old
(tôi bốn bảy tuổi)”, tuy nhiên trong văn nói rất ít dùng.
when's your birthday?
bạn sinh nhật vào ngày nào?
it's ...
mình sinh nhật ngày …
16 May (đọc là "the sixteenth of May" hoặc "May the
sixteenth")
16 tháng 5
11
2 October (đọc là "the second of October" hoặc
"October the second")
2 tháng 10
Living arrangements - Sắp xếp cuộc sống
who do you live with?
bạn ở với ai?
do you live with anybody?
bạn có ở với ai không?
I live with ...
mình ở với ...
my boyfriend
bạn trai
my girlfriend
bạn gái
my partner
người yêu/bạn đời
my husband
chồng
my wife
vợ
my parents
bố mẹ
a friend
một người bạn
friends
các bạn
relatives
họ hàng
do you live on your own?
bạn ở một mình à?
I live on my own
mình ở một mình
I share with one other person
mình ở chung với một người nữa
I share with ... others
mình ở chung với … người nữa
two
hai
three
ba
Asking for contact details - Hỏi địa chỉ liên lạc
what's your phone number?
số điện thoại của bạn là gì?
what's your email address?
địa chỉ email của bạn là gì?
what's your address?
địa chỉ của bạn là gì?
could I take your phone number?
cho mình số điện thoại của bạn được không?
could I take your email address?
cho mình địa chỉ email của bạn được không?
are you on ...?
bạn có dùng … không?
Facebook
Facebook
MySpace
MySpace
Skype
Skype
MSN
MSN
what's your username?
tên truy cập của bạn là gì?
Gia đình và các mối quan hệ
Đây là một số câu dùng khi thảo luận về gia đình và các mối quan hệ hôn nhân. Học cách nói về
anh chị em, con cái, và các thành viên trong gia đình, cũng như miêu tả tình trạng hôn nhân của bạn.
Brothers and sisters - Anh chị em
do you have any brothers or sisters?
bạn có anh chị em không?
yes, I've got ...
có, mình có …
a brother
một anh/em trai
a sister
một chị/em gái
an elder brother
một anh trai
a younger sister
một em gái
two brothers
hai anh/em trai
two sisters
hai chị/em gái
12
one brother and two sisters
một anh/em trai và hai chị/em gái
no, I'm an only child
không, mình là con một
Children and grandchildren - Con và cháu
have you got any kids?
bạn có con không?
do you have any children?
bạn có con không?
yes, I've got ...
có, mình có ...
a boy and a girl
một trai và một gái
a young baby
một bé mới sinh
three kids
ba con
I don't have any children
mình không có con
do you have any grandchildren?
ông/bà có cháu không?
Parents and grandparents - Bố mẹ và ông bà
are your parents still alive?
bố mẹ bạn còn sống chứ?
where do your parents live?
bố mẹ bạn sống ở đâu?
what do your parents do?
bố mẹ bạn làm nghề gì?
what does your father do?
bố bạn làm nghề gì?
what does your mother do?
mẹ bạn làm nghề gì?
are your grandparents still alive?
ông bà bạn còn sống cả chứ?
where do they live?
họ sống ở đâu?
Relationships - Quan hệ hôn nhân
do you have a boyfriend?
bạn có bạn trai chưa?
do you have a girlfriend?
bạn có bạn gái chưa?
are you married?
bạn có gia đình chưa?
are you single?
bạn chưa có gia đình à?
are you seeing anyone?
bạn có đang hẹn hò ai không?
I'm ...
mình …
single
còn độc thân
engaged
đã đính hôn rồi
married
đã lập gia đình rồi
divorced
đã ly hôn rồi
separated
đang ly thân
a widow
chồng mình mất rồi
a widower
vợ mình mất rồi
I'm seeing someone
mình đang hẹn hò
Pets - Vật nuôi
have you got any pets?
bạn có vật nuôi không?
I've got ...
mình có …
a dog and two cats
một con chó và hai con mèo
a Labrador
một chú chó Labrador
Asking names and ages - Hỏi tên và tuổi
what's his name?
anh ấy tên là gì?
13
he's called ...
anh ấy tên là …
Tom
Tom
what's her name?
cô ấy tên là gì?
she's called ...
cô ấy tên là …
Mary
Mary
what are their names?
họ tên là gì?
they're called ...
họ tên là …
Neil and Anna
Neil và Anna
how old is he?
anh ấy bao nhiêu tuổi?
he's ...
anh ấy …
twelve
mười hai tuổi
how old is she?
cô ấy bao nhiêu tuổi?
she's ...
cô ấy …
fifteen
mười lăm tuổi
how old are they?
họ bao nhiêu tuổi?
they're ...
họ …
six and eight
sáu và tám tuổi
Sở thích
Đây là một số cách diễn đạt được sử dụng khi bạn nói về sở thích và mối quan tâm.
Talking about things you like - Nói về những điều bạn thích
what do you like doing in your spare time?
bạn thích làm gì khi có thời gian rảnh rỗi?
I like ...
mình thích …
watching TV
xem ti vi
listening to music
nghe nhạc
walking
đi bộ
jogging
chạy bộ
I quite like ...
mình hơi thích …
cooking
nấu ăn
playing chess
chơi cờ
yoga
tập yoga
I really like ...
mình thật sự thích …
swimming
bơi lội
dancing
nhảy
I love ...
mình thích …
the theatre
đi đến nhà hát
the cinema
đi xem phim
going out
đi chơi
clubbing
đi câu lạc bộ
I enjoy travelling
mình thích đi du lịch
Talking about things you dislike - Nói về những điều bạn không thích
I don't like ...
mình không thích ...
14
pubs
quán rượu
noisy bars
các quán rượu ồn ào
nightclubs
câu lạc bộ đêm
I hate ...
mình ghét …
shopping
đi mua sắm
I can't stand ...
mình không thể chịu được …
football
bóng đá
Other ways of discussing interests - Các cách khác khi nói về mối quan tâm
I'm interested in ...
mình quan tâm đến …
photography
nhiếp ảnh
history
lịch sử
languages
ngôn ngữ
I read a lot
mình đọc rất nhiều
have you read any good books lately?
gần đây bạn có đọc cuốn sách nào không?
have you seen any good films recently?
gần đây bạn có xem bộ phim hay nào không?
Sport - Thể thao
do you play any sports?
bạn có chơi môn thể thao nào không?
yes, I play ...
có, mình chơi …
football
bóng đá
tennis
quần vợt
golf
gôn
I'm a member of a gym
mình là hội viên của phòng tập thể dục
no, I'm not particularly sporty
không, mình không thực sự thích thể thao lắm
I like watching football
mình thích xem bóng đá
which team do you support?
bạn cổ vũ đội nào?
I support ...
mình cổ vũ đội …
Manchester United
Manchester United
Chelsea
Chelsea
I'm not interested in football
mình không quan tâm đến thể thao
Music - Âm nhạc
do you play any instruments?
bạn có chơi nhạc cụ nào không?
yes, I play ...
có, mình chơi …
the guitar
đàn guitar
yes, I've played the piano for ... years
có, mình chơi piano được … năm rồi
five
năm
I'm in a band
mình chơi trong ban nhạc
I sing in a choir
mình hát trong đội hợp xướng
15
what sort of music do you like?
bạn thích thể loại nhạc nào?
what sort of music do you listen to?
bạn hay nghe thể loại nhạc nào?
pop
nhạc nhẹ
rock
nhạc rock
dance
nhạc nhảy
classical
nhạc cổ điển
anything, really
bất cứ loại nào
lots of different stuff
nhiều thể loại khác nhau
have you got any favourite bands?
bạn có yêu thích ban nhạc nào không?
Nghề nghiệp
Đây là một số câu tiếng Anh dùng khi nói về nghề nghiệp, giúp bạn bàn luận được về loại hình công
việc và nơi làm việc của bạn.
Occupation - Nghề nghiệp
what do you do?
bạn làm nghề gì?
what do you do for a living?
bạn kiếm sống bằng nghề gì?
what sort of work do you do?
bạn làm loại công việc gì?
what line of work are you in?
bạn làm trong nghành gì?
I'm a ...
mình là …
teacher
giáo viên
student
học sinh
doctor
bác sĩ
I work as a ...
mình làm nghề …
journalist
nhà báo
programmer
lập trình máy tính
I work in ...
mình làm trong ngành …
television
truyền hình
publishing
xuất bản
PR (public relations)
PR (quan hệ quần chúng)
sales
kinh doanh
IT
công nghệ thông tin
I work with ...
mình làm việc với …
computers
máy tính
children with disabilities
trẻ em khuyết tật
I stay at home and look after the children
mình ở nhà trông con
I'm a housewife
mình là nội trợ
Employment status - Trình trạng công việc
I've got a part-time job
mình làm việc bán thời gian
I've got a full-time job
mình làm việc toàn thời gian
I'm ...
mình đang …
unemployed
thất nghiệp
out of work
không có việc
looking for work
đi tìm việc
16
looking for a job
đi tìm việc
I'm not working at the moment
hiện mình không làm việc
I've been made redundant
mình vừa bị sa thải
I was made redundant two months ago
mình bị sa thải hai tháng trước
I do some voluntary work
mình đang làm tình nguyện viên
I'm retired
tôi đã nghỉ hưu
Who do you work for? - Bạn làm việc cho công ty nào?
who do you work for?
bạn làm việc cho công ty nào?
I work for ...
mình làm việc cho …
a publishers
một nhà xuất bản
an investment bank
một ngân hàng đầu tư
the council
hội đồng thành phố
I'm self-employed
mình tự làm chủ
I work for myself
mình tự làm chủ
I have my own business
mình có công ty riêng
I'm a partner in ...
mình là đồng sở hữu của …
a law firm
một công ty luật
an accountancy practice
một văn phòng kế toán
an estate agents
một văn phòng bất động sản
I've just started at ...
mình vừa mới làm về làm việc cho …
IBM
công ty IBM
Place of work - Nơi làm việc
where do you work?
bạn làm việc ở đâu?
I work in ...
mình làm việc ở …
an office
văn phòng
a shop
cửa hàng
a restaurant
nhà hàng
a bank
ngân hàng
a factory
nhà máy
a call centre
trung tâm dịch vụ khách hàng qua điện thoại
I work from home
mình làm việc tại nhà
Training and work experience - Đào tạo và kinh nghiệm làm việc
I'm training to be ...
mình được đào tạo để trở thành …
an engineer
kỹ sư
a nurse
y tá
I'm a trainee ...
mình là … tập sự
accountant
kế toán
supermarket manager
quản lý siêu thị
I'm on a course at the moment
hiện giờ mình đang tham gia một khóa học
17
I'm on work experience
mình đang đi thực tập
I'm doing an internship
mình đang đi thực tập
Giáo dục
University - Đại học
are you a student?
bạn có phải là sinh viên không?
what do you study?
bạn học ngành gì?
I'm studying ...
mình học ngành …
history
lịch sử
economics
kinh tế
medicine
y
where do you study?
bạn học ở đâu?
which university are you at?
bạn học trường đại học nào?
what university do you go to?
bạn học trường đại học nào?
I'm at ...
mình học trường …
Liverpool University
Đại học Liverpool
which year are you in?
bạn học năm thứ mấy?
I'm in my ... year
mình học năm …
first
thứ nhất
second
thứ hai
third
thứ ba
final
cuối
I'm in my first year at university
mình đang học đại học năm thứ nhất
do you have any exams coming up?
bạn có kỳ thi nào sắp tới không?
I've just graduated
mình vừa mới tốt nghiệp
I'm doing a masters in ...
mình đang học thạc sĩ ngành …
law
I'm doing a PhD in ...
luật
mình đang làm tiến sĩ ngành …
chemistry
hóa học
did you go to university?
hóa học
I didn't go to university
mình không học đại học
I never went to university
mình chưa từng học đại học
where did you go to university?
trước kia bạn học trường đại học nào?
I went to ...
mình học trường …
Cambridge
Đại học Cambridge
what did you study?
trước kia bạn học ngành gì?
I studied ...
trước kia mình học ngành …
maths
toán học
politics
chính trị học
School - Trường phổ thông
where did you go to school?
trước kia bạn học trường phổ thông nào?
18
I went to school in ...
mình học trường …
Bristol
Bristol
I left school at sixteen
mình tốt nghiệp phổ thông năm mười sáu tuổi
I'm taking a gap year
mình đã tốt nghiệp phổ thông và đang nghỉ một năm trước khi vào đại
học
Future plans - Kế hoạch tương lai
how many more years do you have to go?
bạn còn phải học bao nhiêu năm nữa?
what do you want to do when you've finished?
sau khi học xong bạn muốn làm gì?
get a job
đi làm
go travelling
đi du lịch
I don't know what I want to do after university
mình chưa biết mình muốn gì sau khi học đại học xong
Tôn giáo
Đây là một số câu tiếng Anh nói về tôn giáo, giúp bạn có thể thảo luận bạn có theo tôn giáo hay
không, và theo tôn giáo gì.
are you religious?
bạn có theo tôn giáo nào không?
no, I'm ...
không, mình ...
an atheist
theo thuyết vô thần
agnostic
theo thuyết bất khả tri
what religion are you?
bạn theo tôn giáo nào?
I'm a ...
mình theo ...
Christian
đạo Thiên chúa
Muslim
đạo Hồi
Buddhist
đạo Phật
Sikh
đạo Sikh (Ấn độ giáo)
Hindu
đạo Hindu (Ấn độ giáo)
Protestant
đạo Tin lành
Catholic
Công giáo
I'm Jewish
mình là người Do thái
do you believe in God?
bạn có tin vào Chúa không?
I believe in God
mình tin vào Chúa
I don't believe in God
mình không tin vào Chúa
Places of worship - Nơi thờ cúng
is there a ... near here?
có ... nào gần đây không?
church
nhà thờ Thiên chúa giáo
mosque
nhà thờ Hồi giáo
synagogue
giáo đường Do thái
temple
đền thờ
Hẹn hò và lãng mạn
Đây là một số câu tiếng Anh dùng khi hẹn hò và trong tình huống lãng mạn. Nếu bạn muốn học
cách mời ai đó đi chơi, hoặc muốn nói những câu lãng mạn gây ấn tượng với bạn trai/bạn gái của mình
bằng tiếng Anh, phần này sẽ cung cấp cho bạn những gì bạn cần.
Breaking the ice - Mở đầu câu chuyện
can I buy you a drink?
anh/em mua cho em/anh đồ uống gì đó nhé?
would you like a drink?
anh/em có muốn uống gì không?
can I get you a drink?
anh/em đi lấy cho em/anh đồ uống gì đó nhé?
19
are you on your own?
em/anh đi một mình à?
would you like to join us?
em/anh có muốn tham gia cùng bọn anh/em không?
do you mind if I join you?
anh/em có thể tham gia cùng các em/anh không?
do you mind if we join you?
bọn anh/em có thể tham gia cùng mọi người được không?
do you come here often?
anh/em có đến đây thường xuyên không?
is this your first time here?
đây có phải lần đầu anh/em đến đây không?
have you been here before?
anh/em đã bao giờ đến đây chưa?
would you like to dance?
anh/em có muốn nhảy không?
Asking someone out - Mời ai đó đi chơi
do you want to go for a drink sometime?
em/anh có muốn khi nào đó mình đi uống nước không?
I was wondering if you'd like to go out for a drink sometime
không biết em/anh có muốn khi nào đó mình đi chơi uống
nước không?
if you'd like to meet up sometime, let me know!
nếu khi nào đó em/anh muốn gặp thì báo cho anh/em biết
nhé!
would you like to join me for a coffee?
em/anh có muốn đi uống cà phê với anh/em không?
do you fancy getting a bite to eat?
em/anh có muốn đi ăn chút gì đó không?
do you fancy lunch sometime?
em/anh có muốn khi nào đó mình đi ăn trưa cùng nhau
không?
do you fancy dinner sometime?
em/anh có muốn khi nào đó mình đi ăn tối cùng nhau
không?
do you fancy going to see a film sometime?
em/anh có muốn khi nào đó mình đi xem phim không?
that sounds good
nghe hấp dẫn đấy!
I'd love to!
anh/em rất thích!
sorry, I'm busy
rất tiếc, anh/em bận rồi
sorry, you're not my type!
rất tiếc, anh/em không phải típ người của em/anh
here's my number
đây là số điện thoại của anh/em
what's your phone number?
số điện thoại của anh/em là gì?
could I take your phone number?
cho anh/em xin số điện thoại của em/anh được không?
Compliments - Khen ngợi
you look great
trông em/anh tuyệt lắm
you look very nice tonight
tối nay trông em/anh rất tuyệt
I like your outfit
anh/em thích bộ đồ của em/anh
you're beautiful
em đẹp lắm (nói với phụ nữ)
you're really good-looking
trông em/anh rất ưa nhìn
you're really sexy
trông em/anh rất quyến rũ
you've got beautiful eyes
em/anh có đôi mắt thật đẹp
you've got a great smile
em/anh có nụ cười rất đẹp
20
thanks for the compliment!
cảm ơn anh/em vì lời khen!
On a date - Trong buổi hẹn hò
what do you think of this place?
em/anh thấy chỗ này thế nào?
shall we go somewhere else?
chúng ta đi chỗ khác nhé?
I know a good place
anh/em biết một chỗ rất hay
can I kiss you?
anh/em có thể hôn em/anh được không?
can I walk you home?
anh/em đi bộ cùng em/anh về nhà được không?
can I drive you home?
anh/em có thể lái xe đưa em/anh về được không?
would you like to come in for a coffee?
anh/em có muốn vào nhà uống tách cà phê không?
would you like to come back to mine?
anh/em có muốn về nhà em/anh không?
thanks, I had a great evening
cảm ơn, anh/em đã có một buổi tối rất tuyệt
when can I see you again?
khi nào anh/em có thể gặp lại em/anh?
give me a call!
gọi cho anh/em nhé!
I'll call you
anh/em sẽ gọi cho em/anh
Talking about feelings - Diễn tả cảm xúc
what do you think of me?
anh/em nghĩ gì thế em/anh?
I enjoy spending time with you
anh/em rất muốn dành thời gian bên em/anh
I find you very attractive
anh/em thấy em/anh rất hấp dẫn
I like you
anh/em thích em/anh
I like you a lot
anh/em rất thích em/anh
I'm crazy about you
anh/em phát điên lên vì em/anh
I love you!
anh/em yêu em/anh!
will you marry me?
em/anh hãy đồng ý cưới anh/em nhé?
I miss you
anh/em nhớ em/anh
I've missed you
anh/em nhớ em/anh
Sex - Quan hệ tình dục
come to bed with me!
lên giường với anh/em nào!
do you have any condoms?
anh/em có bao cao su không?
Excuses...
Lấy cớ từ chối…
I've got a headache
anh/em bị đau đầu
I'm not in the mood
anh/em bây giờ không thích
not tonight
không phải đêm nay
I'm not ready
anh/em chưa sẵn sàng
Sexual orientation - Giới tính
I'm ...
anh …
straight
là người bình thường
gay
bị đồng tính
Sắp xếp hẹn gặp
Inviting someone out - Mời ai đó đi chơi
are you up to anything this evening?
cậu có bận gì tối nay không?
21
have you got any plans for ...?
cậu đã có kế hoạch gì cho … chưa?
this evening
tối nay
tomorrow
ngày mai
the weekend
cuối tuần này
are you free ...?
cậu có rảnh … không?
this evening
tối nay
tomorrow afternoon
chiều mai
tomorrow evening
tối mai
what would you like to do this evening?
tối nay cậu muốn làm gì?
do you want to go somewhere at the weekend?
cậu có muốn đi đâu vào cuối tuần không?
would you like to join me for something to eat?
cậu có muốn đi ăn cùng tớ không?
do you fancy going out tonight?
cậu có muốn đi chơi tối nay không?
sure
chắc chắn rồi
I'd love to
mình rất thích
sounds good
nghe được đấy
that sounds like fun
nghe hay đấy
sorry, I can't make it
tiếc quá, mình không đi được rồi
I'm afraid I already have plans
mình e là mình đã có kế hoạch khác rồi
I'm too tired
mình mệt lắm
I'm staying in tonight
tối nay mình ở nhà
I've got too much work to do
mình còn phải làm nhiều việc lắm
I need to study
mình phải học bài
I'm very busy at the moment
hiện giờ mình bận lắm
Arranging the time and place - Sắp xếp thời gian và địa điểm
what time shall we meet?
mấy giờ thì mình gặp nhau?
let's meet at ...
mình hẹn nhau lúc ... nhé
eight o'clock
8 giờ
where would you like to meet?
cậu thích mình gặp nhau ở đâu?
I'll see you ... at ten o'clock
mình sẽ gặp cậu … lúc 10 giờ nhé
in the pub
ở quán rượu
at the cinema
ở rạp chiếu phim
I'll meet you there
mình sẽ gặp cậu ở đấy
see you there!
hẹn gặp cậu ở đấy nhé!
let me know if you can make it
báo cho mình biết nếu cậu đi được nhé
I'll call you later
mình sẽ gọi cho cậu sau
what's your address?
địa chỉ nhà cậu là gì?
Meeting up - Khi gặp nhau
I'm running a little late
mình đến muộn một chút
22
I'll be there in ... minutes
mình sẽ đến trong vòng … phút nữa
five
năm
ten
mười
fifteen
mười lăm
have you been here long?
cậu đến lâu chưa?
have you been waiting long?
cậu đợi lâu chưa?
Thời gian và ngày tháng
Specifying the day - Ngày
the day before yesterday
hôm kia
yesterday
hôm qua
today
hôm nay
tomorrow
ngày mai
the day after tomorrow
ngày kia
Specifying the time of day - Buổi trong ngày
last night
tối qua
tonight
tối nay
tomorrow night
tối mai
in the morning
vào buổi sáng
in the afternoon
vào buổi chiều
in the evening
vào buổi tối
yesterday morning
sáng qua
yesterday afternoon
chiều qua
yesterday evening
tối qua
this morning
sáng nay
this afternoon
chiều nay
this evening
tối nay
tomorrow morning
sáng mai
tomorrow afternoon
chiều mai
tomorrow evening
tối mai
Specifying the week, month, or year - Tuần, tháng, năm
last week
tuần trước
last month
tháng trước
last year
năm ngoái
this week
tuần này
this month
tháng này
this year
năm nay
next week
tuần sau
next month
tháng sau
next year
năm sau
Other time expressions - Các cụm từ chỉ thời gian khác
now
bây giờ
then
khi đó
23
immediately or straight away
ngay lập tức
soon
sớm
earlier
sớm hơn
later
muộn hơn
five minutes ago
năm phút trước
an hour ago
một giờ trước
a week ago
một tuần trước
two weeks ago
hai tuần trước
a month ago
một tháng trước
a year ago
một năm trước
a long time ago
lâu rồi
in ten minutes' time or in ten minutes
mười phút nữa
in an hour's time or in an hour
một tiếng nữa
in a week's time or in a week
một tuần nữa
in ten days' time or in ten days
mười ngày nữa
in three weeks' time or in three weeks
ba tuần nữa
in two months' time or in two months
hai tháng nữa
in ten years' time or in ten years
mười năm nữa
the previous day
ngày trước đó
the previous week
tuần trước đó
the previous month
tháng trước đó
the previous year
năm trước đónăm trước đó
the following day
ngày sau đó
the following week
tuần sau đó
the following month
tháng sau đó
the following year
năm sau đó
Duration - Khoảng thời gian
Khi nói về khoảng thời gian trong tiếng Anh thường dùng từ for ở đằng trước, ví dụ như:
I lived in Canada for six months
mình sống ở Canada sáu tháng
I've worked here for nine years
mình đã làm việc ở đây được chín năm
I'm going to France tomorrow for two weeks
ngày mai mình sẽ đi Pháp hai tuần
we were swimming for a long time
bọn mình đã bơi rất lâu
Frequency - Tần suất
never
không bao giờ
rarely
hiếm khi
occasionally
thỉnh thoảng
sometimes
thỉnh thoảng
often or frequently
thường xuyên
usually or normally
thường xuyên
always
luôn luôn
every day or daily
hàng ngày
every week or weekly
hàng tuần
every month or monthly
hàng tháng
every year or yearly
hàng năm
Xem giờ
24
Học cách xem giờ trong tiếng Anh.
Trong tiếng Anh, người ta thường dùng loại đồng hồ 12 giờ. Đồng hồ 24 giờ chỉ dùng để thông báo giờ
tàu xe.
Asking the time - Hỏi giờ
what's the time?
bây giờ là mấy giờ?
what time is it?
bây giờ là mấy giờ?
could you tell me the time, please?
bạn có thể xem giúp tôi mấy giờ rồi được không?
do you happen to have the time?
bạn có biết mấy giờ rồi không?
do you know what time it is?
bạn có biết mấy giờ rồi không?
Telling the time - Xem giờ
it's ...
bây giờ …
exactly ...
chính xác là … giờ
about ...
khoảng … giờ
almost ...
gần … giờ
just gone ...
hơn … giờ
one o'clock
một giờ
two o'clock
hai giờ
quarter past one
một giờ mười lăm
quarter past two
hai giờ mười lăm
half past one
một rưỡi
half past two
hai rưỡi
quarter to two
hai giờ kém mười lăm
quarter to three
ba giờ kém mười lăm
five past one
một giờ năm
ten past one
một giờ mười
twenty past one
một giờ hai mươi
twenty-five past one
một giờ hai lăm
five to two
hai giờ kém năm
ten to two
hai giờ kém mười
twenty to two
hai giờ kém hai mươi
twenty-five to two
hai giờ kém hai lăm
ten fifteen
mười giờ mười lăm
ten thirty
mười rưỡi
ten forty-five
mười giờ bốn mươi
ten am
mười giờ sáng
six pm
sáu giờ chiều
noon or midday
buổi trưa
midnight
nửa đêm
Cũng có thể xem giờ trong tiếng Anh bằng cách nói giờ rồi đến phút, và thêm ‘am (sáng)’ hoặc ‘pm
(chiều)’ nếu cân thiết. Ví dụ:
25
11.47am
11:47 sáng
2.13pm
2:13 chiều
Clocks - Đồng hồ
my watch is ...
đồng hồ của tôi bị …
fast
nhanh
slow
chậm
that clock's a little ...
đồng hồ đó hơi …
fast
nhanh
slow
chậm
NGÀY THÁNG
Asking the date - Hỏi ngày
what's the date today?
hôm nay là ngày bao nhiêu?
what's today's date?
hôm nay là ngày bao nhiêu?
Dates - Ngày
15 October (đọc là the fifteenth of October hoặc October the
fifteenth)
15 tháng Mười
Monday, 1 January (đọc là Monday, the first of January hoặc
Monday, January the first)
thứ Hai, ngày 1 tháng 1
on 2 February (đọc là on the second of February hoặc on
February the second)
vào ngày 2 tháng 2
at the beginning of ...
vào đầu …
July
tháng 7
in mid-December
vào giữa tháng 12
at the end of ...
vào cuối ...
March
tháng 3
by the end of June
trước cuối tháng 6
Years - Năm
1984 (đọc là "nineteen eighty-four")
năm 1984
2000 (đọc là "the year two thousand")
năm 2000
2005 (đọc là "two thousand and five")
năm 2005
2018 (đọc là "twenty eighteen")
năm 2018
in 2007 (đọc là "in two thousand and seven")
vào năm 2007
44 BC — death of Julius Caesar
năm 44 trước Công nguyên – nhà lãnh đạo Julius Caesar
qua đời
79 AD or AD 79 — eruption of Vesuvius
năm 79 sau Công nguyên – núi lửa Vesuvius phun trào
Centuries - Thế kỷ
the
17th
century (đọc là "the seventeenth century")
thế kỷ 17
the 18th century (đọc là "the eighteenth century")
thế kỷ 18
the 19th century (đọc là "the nineteenth century")
thế kỷ 19
the
20th
century (đọc là "the twentieth century")
thế kỷ 20
the
21st
century (đọc là "the twenty-first century")
thế kỷ 21
Some famous dates - Một số quan trọng
1066
Battle of Hastings
năm 1066 – Trận chiến Hastings
26
1776
US Declaration of Independence
năm 1776 – Ngày Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ
1939-1945
Second World War
năm 1939-1945 – Chiến tranh Thế giới thứ 2
1989
Fall of the Berlin Wall
năm 1989 – Bức tường Berlin sụp đổ
2012
London Olympics
năm 2012 – Thế vận hội Olympics ở Luân đôn
Thời tiết
Người Anh đặc biệt thích nói chuyện về thời tiết! Phần này sưu tập các câu nói hữu ích cho bạn.
Weather conditions - Tình trạng thời tiết
what's the weather like?
thời tiết thế nào?
it's ...
trời …
sunny
nắng
cloudy
nhiều mây
windy
nhiều gió
foggy
có sương mù
stormy
có bão
it's ...
trời …
raining
đang mưa
hailing
đang mưa đá
snowing
đang có tuyết
what a nice day!
hôm nay đẹp trời thật!
what a beautiful day!
hôm nay đẹp trời thật!
it's not a very nice day
hôm nay trời không đẹp lắm
what a terrible day!
hôm nay trời chán quá!
what miserable weather!
thời tiết hôm nay tệ quá!
it's starting to rain
trời bắt đầu mưa rồi
it's stopped raining
trời tạnh mưa rồi
it's pouring with rain
trời đang mưa to lắm
it's raining cats and dogs
trời đang mưa như trút nước
the weather's fine
trời đẹp
the sun's shining
trời đang nắng
there's not a cloud in the sky
trời không gợn bóng mây
the sky's overcast
trời u ám
it's clearing up
trời đang quang dần
the sun's come out
mặt trời ló ra rồi
the sun's just gone in
mặt trời vừa bị che khuất
there's a strong wind
đang có gió mạnh
the wind's dropped
gió đã bớt mạnh rồi
that sounds like thunder
nghe như là sấm
that's lightning
có chớp
27
we had a lot of heavy rain this morning
sáng nay trời mưa to rất lâu
we haven't had any rain for a fortnight
cả nửa tháng rồi trời không hề mưa
Temperatures - Nhiệt độ
what's the temperature?
trời đang bao nhiêu độ?
it's 22°C ("twenty-two degrees")
bây giờ đang 22°C
temperatures are in the mid-20s
bây giờ đang khoảng hơn 25 độ
what temperature do you think it is?
cậu nghĩ bây giờ đang bao nhiêu độ?
probably about 30°C ("thirty degrees")
khoảng 30°C
it's ...
trời …
hot
nóng
cold
lạnh
baking hot
nóng như thiêu
freezing
rất lạnh
freezing cold
lạnh cóng
it's below freezing
trời lạnh vô cùng
The weather forecast - Dự báo thời tiết
what's the forecast?
dự báo thời tiết thế nào?
what's the forecast like?
dự báo thời tiết thế nào?
it's forecast to rain
dự báo trời sẽ mưa
it's going to freeze tonight
tối nay trời sẽ rất lạnh
it looks like rain
trông như trời mưa
it looks like it's going to rain
trông như trời sắp mưa
we're expecting a thunderstorm
chắc là sắp có bão kèm theo sấm sét
it's supposed to clear up later
trời chắc là sẽ quang đãng sau đó
Ở nhà
General phrases - Những câu nói chung chung
would anyone like a tea or coffee?
có ai muốn uống trà hay cà phê không?
would anyone like a cup of tea?
có ai muốn uống trà không?
I'll put the kettle on
anh/em/bố/mẹ/con sẽ đun nước
the kettle's boiled
nước sôi rồi
can you put the light on?
anh/em/bố/mẹ/con bật đèn lên đi
can you switch the light on?
anh/em/bố/mẹ/con bật đèn lên đi
can you turn the light off?
anh/em/bố/mẹ/con tắt đèn đi
can you switch the light off?
anh/em/bố/mẹ/con tắt đèn đi
is there anything I can do to help?
anh/em/bố/mẹ/con có giúp gì được không?
could you help me wash the dishes?
anh/em/bố/mẹ/con giúp em/anh/con/bố/mẹ rửa bát được không?
I'll wash and you dry
anh/em/bố/mẹ/con sẽ rửa bát còn em/anh/con/bố/mẹ sẽ lau khô nhé
I'm going to bed
anh/em/bố/mẹ/con đi ngủ đây
Home entertainment - Giải trí gia đình
28
is there anything good on TV?
ti vi có chiếu gì hay không?
is there anything good on television tonight?
tối nay ti vi có chiếu gì hay không?
do you want to watch a ...?
anh/em/bố/mẹ/con có muốn xem … không?
film
phim
DVD
đĩa DVD
do you want me to put the TV on?
anh/em/bố/mẹ/con có cần em/anh/con/bố/mẹ bật ti vi lên
không?
could you pass me the remote control?
anh/em/bố/mẹ/con đưa cho anh/em/bố/mẹ/con cái điều
khiển
do you want a game of ...?
anh/em/bố/mẹ/con có muốn chơi … không?
chess
cờ vua
cards
bài
Watching sport on TV - Xem thể thao trên ti vi
what time's the match on?
mấy giờ thì trận đấu bắt đầu?
who's playing?
ai sẽ chơi?
who's winning?
ai sẽ thắng?
what's the score?
tỉ số là bao nhiêu ?
0 - 0 ("nil all")
0–0
2 - 1 ("two - one")
2–1
who won?
ai đã thắng?
it was a draw
tỉ số hòa
Mealtime conversation - Các câu nói trong bữa ăn
what's for ...?
nhà mình ăn gì cho …?
breakfast
bữa sáng
lunch
bữa trưa
dinner
bữa tối
breakfast's ready
bữa sáng đã xong
lunch is ready
bữa trưa đã xong
dinner's ready
bữa tối đã xong
what would you like for ...?
anh/em/bố/mẹ/con thích ăn gì cho …?
breakfast
bữa sáng
lunch
bữa trưa
dinner
bữa tối
would you like some toast?
anh/em/bố/mẹ/con có muốn ăn bánh mì nướng không?
could you pass the ..., please?
anh/em/bố/mẹ/con đưa cho em/anh/con/bố/mẹ … với!
salt
lọ muối
sugar
lọ đường
butter
hộp bơ
would you like a glass of ...?
anh/em/bố/mẹ/con có muốn một cốc … không?
water
nước
orange juice
nước cam
wine
rượu
29
careful, the plate's very hot!
cẩn thận, đĩa nóng đấy!
would you like some more?
anh/em/bố/mẹ/con có ăn nữa không?
have you had enough to eat?
anh/em/bố/mẹ/con đã ăn đủ chưa?
would anyone like dessert?
có ai muốn ăn tráng miệng không?
would anyone like coffee?
có ai muốn uống cà phê không?
what's for dessert?
nhà mình tráng miệng bằng gì?
I'm full
anh/em/bố/mẹ/con no rồi
that was ...
…. quá!
lovely
tuyệt
excellent
tuyệt
very tasty
ngon
delicious
ngon
Things you might see - Dòng chữ bạn có thể nhìn thấy
Beware of the dog
Chú ý nhà có chó
Tiếp khách
On arrival - Khi khách đến
come on in!
vào nhà đi!
good to see you!
gặp cậu vui quá! (một khách), gặp các cậu vui quá! (hai khách)
you're looking well
trông cậu khỏe đấy (một khách), trông các cậu khỏe đấy (hai khách)
please take your shoes off
cậu bỏ giày ở ngoài nhé (một khách), các cậu bỏ giày ở ngoài
nhé (hai khách)
can I take your coat?
để mình treo áo cho cậu!
sorry we're late
xin lỗi cậu, bọn mình đến muộn
did you have a good journey?
cậu đi đường ổn chứ? (một khách), các cậu đi đường ổn chứ? (hai khách)
did you find us alright?
cậu tìm nhà có khó không? (một khách), các cậu tìm nhà có khó không? (hai khách)
I'll show you your room
mình sẽ đưa cậu đi xem phòng của cậu (một khách), mình sẽ đưa các cậu đi xem
phòng các cậu (hai khách)
this is your room
đây là phòng của cậu (một khách), đây là phòng của các cậu (hai khách)
would you like a towel?
cậu có cần khăn tắm không?
make yourself at home
cứ tự nhiên như ở nhà nhé
Offering drinks - Mời đồ uống
can I get you anything to drink?
mình lấy cho cậu cái gì uống nhé? (một khách), mình lấy cho các cậu cái gì uống nhé?
(hai khách)
would you like a tea or coffee?
cậu muốn uống trà hay cà phê? (một khách), các cậu muốn uống trà hay cà phê?
(hai khách)
how do you take it?
cậu có uống lẫn với gì không?
do you take sugar?
cậu có uống với đường không?
do you take milk?
cậu có uống với sữa không?
how many sugars do you take?
cậu uống với mấy viên đường?
30
would you like a ...?
cậu có muốn uống ... không?
soft drink
nước ngọt
beer
bia
glass of wine
rượu
gin and tonic
rượu gin pha quinin
Other useful phrases - Những câu nói hữu ích khác
have a seat!
ngồi đi!
let's go into the ...
bọn mình vào ... nhé
lounge
phòng khách
living room
phòng khách
dining room
phòng ăn
do you mind if I smoke here?
mình hút thuốc ở đây có được không?
I'd prefer it if you went outside
mình thích cậu hút thuốc ở ngoài hơn
are you ready to eat now?
cậu đã muốn ăn chưa? (một khách), các cậu đã muốn ăn chưa? (hai khách)
who's driving tonight?
tối nay ai lái xe?
could I use your phone?
cho mình mượn điện thoại của cậu được không?
your taxi's here
taxi của cậu đến rồi đấy
thanks for coming
cám ơn cậu đã đến (một khách), cám ơn các cậu đã đến (hai khách)
have a safe journey home
chúc cậu thượng lộ bình an (một khách), chúc các cậu thượng lộ bình an (hai khách)
thanks for a lovely evening
cám ơn cậu đã cho mình một buổi tối thật tuyệt
Đi lại
Đây là một số câu nói chung chung sử dụng khi nói về nhiều loại phương tiện đi lại.
where's the ticket office?
phòng bán vé ở đâu?
where do I get the ... to Southampton from?
mình có thể đón … đến Southampton ở đâu?
bus
xe buýt
train
tàu hỏa
ferry
phà
what time's the next ... to Portsmouth?
chuyến … tiếp theo đến Portsmouth khởi hành lúc mấy giờ?
bus
xe buýt
train
tàu hỏa
ferry
phà
this ... has been cancelled
chuyến … này đã bị hủy rồi
bus
xe buýt
train
tàu hỏa
flight
bay
ferry
phà
this ... has been delayed
chuyến … này đã bị hoãn rồi
bus
xe buýt
train
tàu hỏa
31
flight
máy bay
ferry
phà
have you ever been to ...?
cậu đã bao giờ đến … chưa?
Italy
nước Ý
yes, I went there on holiday
rồi, mình đã đến đó nghỉ lễ
no, I've never been there
chưa, mình chưa bao giờ đến đó
I've never been, but I'd love to go someday
chưa, nhưng mình rất muốn một ngày nào đó được đến đó
how long does the journey take?
chuyến đi này mất bao lâu?
what time do we arrive?
mấy giờ chúng ta đến nơi?
do you get travel sick?
cậu có bị say tàu xe không?
have a good journey!
chúc thượng lộ bình an!
enjoy your trip!
chúc đi vui vẻ!
At the travel agents - Tại hãng du lịch
I'd like to travel to ...
tôi muốn đi du lịch đến…
Spain
nước Tây Ban Nha
I'd like to book a trip to ...
tôi muốn đặt chỗ cho chuyến đi đến …
Berlin
thành phố Berlin
how much are the flights?
vé bay giá bao nhiêu?
do you have any brochures on ...?
anh/chị có quyển sách giới thiệu về … không?
Switzerland
Thụy Sỹ
do I need a visa for ...?
tôi có cần làm visa đến … không?
Turkey
nước Thổ Nhĩ Kỳ
Hỏi đường và chỉ đường
Asking directions - Hỏi đường
excuse me, could you tell me how to get to ...?
xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … không?
the bus station
bến xe buýt
excuse me, do you know where the ... is?
xin lỗi, bạn có biết … ở đâu không?
post office
bưu điện
I'm sorry, I don't know
xin lỗi, tôi không biết
sorry, I'm not from around here
xin lỗi, tôi không ở khu này
I'm looking for ...
tôi đang tìm …
this address
địa chỉ này
are we on the right road for ...?
chúng tôi có đang đi đúng đường tới … không?
Brighton
thành phố Brighton
is this the right way for ...?
đây có phải đường đi … không?
Ipswich
thành phố Ipswich
do you have a map?
bạn có bản đồ không?
can you show me on the map?
bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?
32
Giving directions - Chỉ đường
it's this way
chỗ đó ở phía này
it's that way
chỗ đó ở phía kia
you're going the wrong way
bạn đang đi sai đường rồi
you're going in the wrong direction
bạn đang đi sai hướng rồi
take this road
đi đường này
go down there
đi xuống phía đó
take the first on the left
rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên
take the second on the right
rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai
turn right at the crossroads
đến ngã tư thì rẽ phải
continue straight ahead for about a mile
tiếp tục đi thẳng khoảng 1 dặm nữa (1 dặm xấp xỉ bằng 1,6km)
continue past the fire station
tiếp tục đi qua trạm cứu hỏa
you'll pass a supermarket on your left
bạn sẽ đi qua một siêu thị bên tay trái
keep going for another ...
tiếp tục đi tiếp thêm … nữa
hundred yards
100 thước (bằng 91m)
two hundred metres
200m
half mile
nửa dặm (khoảng 800m)
kilometre
1km
it'll be ...
chỗ đó ở …
on your left
bên tay trái
on your right
bên tay phải
straight ahead of you
ngay trước mặt
How far is it? - Chỗ đó cách đây bao xa?
how far is it?
chỗ đó cách đây bao xa?
how far is it to ...?
… cách đây bao xa?
the airport
sân bay
how far is it to ... from here?
… cách đây bao xa?
the beach
bãi biển
is it far?
chỗ đó có xa không?
is it a long way?
chỗ đó có xa không?
it's ...
chỗ đó …
not far
không xa
quite close
khá gần
quite a long way
khá xa
a long way on foot
khá xa nếu đi bộ
a long way to walk
khá xa nếu đi bộ
about a mile from here
cách đây khỏng 1 dặm (1 dặm bằng khoảng 1,6km)
Giving directions to drivers - Chỉ đường cho lái xe
follow the signs for ...
đi theo biển chỉ dẫn đến …
33
the town centre
trung tâm thành phố
Birmingham
thành phố Birmingham
continue straight on past some traffic lights
tiếp tục đi thẳng qua đèn giao thông
at the second set of traffic lights, turn left
đến chỗ thứ 2 có đèn giao thông thì rẽ trái
go over the roundabout
đi qua bùng binh
take the second exit at the roundabout
đến chỗ bùng binh thì đi theo lối ra thứ 2
turn right at the T-junction
rẽ phải ở ngã ba hình chữ T
go under the bridge
đi dưới gầm cầu
go over the bridge
đi trên cầu
you'll cross some railway lines
bạn sẽ đi cắt qua một số đường ray
Lái xe và bảo dưỡng ô tô
Đây là một số câu nói bạn có thể cần và một số biển chỉ dẫn bạn có thể nhìn thấy khi đi bằng ô tôĐây
là một số câu nói bạn có thể cần và một số biển chỉ dẫn bạn có thể nhìn thấy khi đi bằng ô tô.
can I park here?
mình có thể đỗ xe ở đây không?
where's the nearest petrol station?
trạm xăng gần nhất ở đâu?
how far is it to the next services?
từ đây đến chỗ có dịch vụ công cộng (trạm xăng, cửa hàng, quán cà phê, nhà vệ
sinh, v.v.) tiếp theo bao xa?
are we nearly there?
chúng ta gần đến nơi chưa?
please slow down!
làm ơn đi chậm lại!
we've had an accident
chúng ta vừa bị tai nạn
sorry, it was my fault
xin lỗi đây là lỗi của mìnhi
it wasn't my fault
đây không phải lỗi của mình
you've left your lights on
cậu vẫn để đèn kìa
have you passed your driving test?
cậu có đỗ kỳ thi lấy bằng lái xe không?
At a petrol station - Ở trạm xăng
how much would you like?
anh/chị cần bao nhiêu xăng?
full, please
làm ơn đổ đầy
£25 worth, please
làm ơn đổ 25 bảng
it takes ...
xe tôi dùng …
petrol
xăng
diesel
dầu diesel
I'd like some oil
tôi muốn mua một ít dầu
can I check my tyre pressures here?
ở đây có kiểm tra áp suất hơi của lốp xe không?
Mechanical problems - Trục trặc máy móc
my car's broken down
ô tô của tôi bị hỏng
my car won't start
ô tô của tôi không khởi động được
we've run out of petrol
xe chúng tôi bị hết xăng
34
the battery's flat
xe hết ắc quy rồi
have you got any jump leads?
bạn có dây sạc điện không?
I've got a flat tyre
xe tôi bị xịt lốp
I've got a puncture
xe tôi bị thủng lốp
the ... isn't working
… không hoạt động
speedometer
đồng hồ công tơ mét
petrol gauge
kim đo xăng
fuel gauge
kim đo nhiên liệu
the ... aren't working
… không hoạt động
brake lights
đèn phanh
indicators
đèn xi nhan
there's something wrong with ...
có trục trặc gì đó với …
the engine
động cơ
the steering
bánh lái
the brakes
phanh
the car's losing oil
xe đang bị chảy dầu
Dealing with the police - Làm việc với cảnh sát giao thông
could I see your driving licence?
cho tôi xem bằng lái!
do you know what speed you were doing?
anh/chị có biết mình đang đi với tốc độ bao nhiêu không?
are you insured on this vehicle?
anh/chị có đóng bảo hiểm xe không?
could I see your insurance documents?
cho tôi xem giấy tờ bảo hiểm!
have you had anything to drink?
anh/chị có uống gì lúc trước không?
how much have you had to drink?
anh/chị đã uống bao nhiêu?
could you blow into this tube, please?
mời anh/chị thổi vào ống này!
Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể thấy
Stop
Dừng lại
Give way
Nhường đường
No entry
Cấm vào
One way
Một chiều
Parking
Nơi đỗ xe
No parking
Cấm đỗ xe
No stopping
Cấm dừng
Vehicles will be clamped
Các phương tiện giao thông sẽ bị khóa lại nếu đỗ không đúng chỗ
Keep left
Đi bên trái
Get in lane
Đi đúng làn đường
Slow down
Đi chậm lại
No overtaking
Cấm vượt
School
Trường học
Low bridge
Cầu gầm thấp
Level crossing
Chỗ đường ray giao với đường cái
35
Bus lane
Làn đường xe buýt
No through road
Đường cụt
Caution
Thận trọng
Fog
Sương mù
Diversion
Đổi hướng
Road closed
Chặn đường
Roadworks
Sửa đường
Accident ahead
Phía trước có tai nạn
Queue ahead
Có hàng xe dài phía trước
Queues after next junction
Có hàng xe dài sau chỗ đường giao nhau tiếp theo
On tow
Đang kéo xe
Services
Dịch vụ
Air
Không khí
Water
Nước
Don't drink and drive
Không uống bia rượu khi lái xe
Thuê ô tô
I'd like to hire a car
tôi muốn thuê ô tô
how long for?
thuê bao lâu?
for how many days?
thuê bao nhiêu ngày?
for ...
trong vòng …
one day
một ngày
two days
2 ngày
a week
một tuần
how much does it cost?
hết bao tiền?
£40 a day with unlimited mileage
40 bảng một ngày không giới hạn hành trình
what type of car do you want — manual or automatic?
anh/chị muốn thuê loại xe nào – loại xe số tay hay số tự động?
has this car got ...?
xe này có … không?
air conditioning
điều hòa
central locking
hệ thống khóa trung tâm
a CD player
máy chạy đĩa CD
child locks
khóa an toàn trẻ em
could I see your driving licence?
cho tôi xem bằng lái của anh/chị được không?
you have to bring it back with a full tank
anh/chị phải đổ đầy bình xăng lại khi trả xe
it has to be returned by 2pm on Saturday
anh/chị phải trả trước 2 giờ chiều thứ Bảy
remember to drive on the ...
nhớ lái xe bên tay …
left
trái
right
phải
Operating the car - Vận hành xe
does it take petrol or diesel?
xe chạy bằng xăng hay dầu diesel?
36
is it manual or automatic?
đây là xe số tay hay số tự động?
I'll show you the controls
tôi sẽ chỉ cho anh/chị bộ điều khiển
where are the ...?
... ở đâu?
lights
đèn xe
indicators
đèn xi nhan
windscreen wipers
cần gạt nước
how do you open the ...?
làm thế nào để mở…?
petrol tank (tiếng Anh Mỹ: gas tank)
bình xăng
boot (tiếng Anh Mỹ: trunk)
ngăn để hành lý
bonnet (tiếng Anh Mỹ: hood)
nắp ô tô
Đi taxi
do you know where I can get a taxi?
anh/chị có biết chỗ nào có thể bắt được taxi không?
do you have a taxi number?
anh/chị có số điện thoại của hãng taxi không?
Ordering a taxi - Gọi taxi
I'd like a taxi, please
tôi muốn gọi một chiếc taxi
sorry, there are none available at the moment
xin lỗi quý khách, hiện giờ chúng tôi đang hết xe
where are you?
quý khách đang ở đâu?
what's the address?
địa chỉ của quý khách ở đâu?
I'm ...
tôi đang ở …
at the Metropolitan Hotel
khách sạn Metropolitan
at the train station
ga tàu
at the corner of Oxford Street and Tottenham Court
Road
ở góc phố giao giữa đường Oxford Street và
Tottenham Court Road
could I take your name, please?
cho tôi biết tên của anh/chị
how long will I have to wait?
tôi sẽ phải chờ bao lâu?
how long will it be?
sẽ mất bao lâu?
quarter of an hour
mười lăm phút
about ten minutes
khoảng mười phút
it's on its way
xe trên đường đến rồi
In the taxi - Trên xe taxi
where would you like to go?
anh/chị muốn đi đâu?
I'd like to go to ...
tôi muốn đi …
Charing Cross station
ga tàu Charing Cross
could you take me to ...?
hãy chở tôi tới …
the city centre
trung tâm thành phố
how much would it cost to ...?
đi tới … hết bao nhiêu tiền?
Heathrow Airport
sân bay Heathrow
37
how much will it cost?
chuyến đi sẽ hết bao nhiêu tiền?
could we stop at a cashpoint?
chúng ta có thể dừng lại ở máy rút tiền được không?
is the meter switched on?
anh/chị đã bật đồng hồ công tơ mét chưa?
please switch the meter on
anh/chị bật đồng hồ công tơ mét lên đi!
how long will the journey take?
chuyến đi hết bao lâu?
do you mind if I open the window?
tôi có thể mở cửa sổ được không?
do you mind if I close the window?
tôi có thể đóng cửa sổ được không?
are we almost there?
chúng ta gần đến nơi chưa?
how much is it?
hết bao nhiêu tiền?
have you got anything smaller?
anh/chị có tiền nhỏ hơn không?
that's fine, keep the change
không sao đâu, anh/chị cứ giữ lấy tiền lẻ
would you like a receipt?
anh/chị có muốn lấy giấy biên nhận không?
could I have a receipt, please?
cho tôi xin giấy biên nhận được không?
could you pick me up here at ...?
anh/chị có thể đón tôi ở đây lúc … được không?
six o'clock
6 giờ
could you wait for me here?
anh/chị có thể chờ tôi ở đây được không?
Things you might see - Những dòng chữ bạn có thể gặp
Taxis
Điểm bắt taxi
For hire
Xe cho thuê
Đi xe buýt và tàu hỏa
At the bus or train station - Ở bến tàu hoặc bến xe buýt
where's the ticket office?
phòng bán vé ở đâu?
where are the ticket machines?
máy bán vé ở đâu?
what time's the next bus to ...?
mấy giờ có chuyến xe buýt tiếp theo đến ...?
Camden
Camden
what time's the next train to ...?
mấy giờ có chuyến tàu tiếp theo đến ...?
Leeds
Leeds
can I buy a ticket on the bus?
tôi có thể mua vé trên xe buýt được không?
can I buy a ticket on the train?
tôi có thể mua vé trên tàu được không?
how much is a ... to London?
vé ... đến Luân Đôn hết bao nhiêu tiền?
single
một chiều
return
khứ hồi
first class single
một chiều hạng nhất
first class return
khứ hồi hạng nhất
I'd like a ... to Bristol
tôi muốn mua một vé ... đi Bristol
single
một chiều
return
khứ hồi
38
child single
một chiều trẻ em
child return
khứ hồi trẻ em
senior citizens' single
một chiều cho người già
senior citizens' return
khứ hồi cho người già
first class single
một chiều hạng nhất
first class return
khứ hồi hạng nhất
are there any reductions for off-peak travel?
có giảm giá nếu không đi vào giờ cao điểm không?
when would you like to travel?
khi nào anh/chị muốn đi?
when will you be coming back?
khi nào anh/chị sẽ quay lại?
I'd like a return to ..., coming back on Sunday
tôi muốn mua một vé khứ hồi đến ..., quay lại vào thứ Bảy
Newcastle
Newcastle
which platform do I need for ...?
tôi cần ra sân ga nào để đi ...?
Manchester
Manchester
is this the right platform for ...?
đây có phải sân ga đi … không?
Cardiff
Cardiff
where do I change for ...?
tôi cần chuyển ở đâu để đi …?
Exeter
Exeter
you'll need to change at ...
anh/chị cần chuyển ở …?
Reading
Reading
can I have a timetable, please?
cho tôi xin lịch tàu chạy được không?
how often do the buses run to ...?
bao lâu thì có một chuyến xe buýt đi …?
Bournemouth
Bournemouth
how often do the trains run to ...?
bao lâu thì có một chuyến tàu đi …?
Coventry
Coventry
I'd like to renew my season ticket, please
tôi muốn gia hạn vé dài kỳ
the next train to arrive at Platform 2 is the 16.35 to
Doncaster
chuyến tàu tới vào sân ga số 2 là chuyến tàu xuất phát hồi
16h35’ đi Doncaster
Platform 11 for the 10.22 to Guildford
sân ga số 11 là chuyến tàu xuất phát hồi 10h22’ đi
Guildford
the next train to depart from Platform 5 will be the 18.03
service to Penzance
chuyến tàu tiếp theo khởi hành từ sân ga số 5 là chuyến tàu
xuất phát hồi 18h03’ đi Penzance
the train's running late
chuyến tàu sẽ bị chậm
the train's been cancelled
chuyến tàu đã bị hủy bỏ
On the bus or train - Trên xe buýt hoặc trên tàu
does this bus stop at ...?
chuyến xe buýt này có dừng ở ... không?
Trafalgar Square
does this train stop at ...?
Trafalgar Square
chuyến tàu này có dừng ở ... không?
Leicester
Leicester
could I put this in the hold, please?
cho tôi để cái này vào chỗ giữ đồ với!
could you tell me when we get to ...?
anh/chị có thể nhắc tôi khi nào chúng ta đến … được không?
39
the university
trường đại học
could you please stop at ...?
anh/chị có thể dừng ở … được không?
the airport
sân bay
is this seat free?
ghế này có trống không?
is this seat taken?
ghế này đã có ai ngồi chưa?
do you mind if I sit here?
tôi có thể ngồi đây được không?
tickets, please
xin vui lòng cho kiểm tra vé
all tickets and railcards, please
xin mời tất cả quý khách cho kiểm tra vé tàu và thẻ giảm giá tàu
could I see your ticket, please?
anh/chị cho tôi kiểm tra vé
I've lost my ticket
tôi bị mất vé tàu
what time do we arrive in ...?
mấy giờ chúng ta sẽ đến …?
Sheffield
Sheffield
what's this stop?
đây là bến nào?
what's the next stop?
bến tiếp theo là bến nào?
this is my stop
đây là bến tôi xuống
I'm getting off here
tôi xuống tàu ở đây
is there a buffet car on the train?
trên tàu có khoang ăn không?
do you mind if I open the window?
anh/chị có phiền nếu tôi mở cửa sổ không?
we are now approaching London Kings Cross
chúng ta đang tiến vào ga London Kings Cross
this train terminates here
đây là điểm cuối của chuyến tàu
all change, please
xin mời tất cả quý khách đổi tàu
please take all your luggage and personal
belongings with you
xin quý khách vui lòng mang theo tất cả hành lý và đồ đạc cá
nhân
The Tube (the London Underground) - Tàu điện ngầm ở Luân Đôn
could you tell me where the nearest Tube station is?
anh/chị làm ơn chỉ cho tôi ga tàu điện ngầm gần nhất
where's there a map of the Underground?
ở đâu có bản đồ tàu điện ngầm?
over there
đằng kia
which line do I need for Camden Town?
tôi phải đi tuyến nào để đi tới Camden Town?
how many stops is it to ...?
có bao nhiêu bến dừng trên đường đến …?
Westminster
Westminster
I'd like a Day Travelcard, please
tôi muốn mua vé ngày
which zones?
vùng nào?
Zones 1-2
Vùng 1 và 2
I'd like an Oyster card, please
I'd like to put £10 on it
tôi muốn mua thẻ Oyster (thẻ tàu xe trả trước cho tàu điện ngầ,mxe buýt ở Luân Đôn)
tôi muốn nạp 10 bảng vào thẻ
Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp
Tickets
Quầy vé
40
Platform
Sân ga
Waiting room
Phòng chờ
Left luggage
Hành lý bị bỏ quên
Lost property
Tài sản bị mất
Underground
Tàu điện ngầm
Bus stop
Điểm dừng xe buýt
Request stop
Điểm dừng theo yêu cầu
On time
Đúng giờ
Expected
Dự đoán
Delayed
Hoãn
Cancelled
Hủy
Calling at ...
Dừng đón trả khách tại …
Seat
Ghế ngồi
Car
Toa tàu
Priority seat
Ghế ngồi ưu tiên (ghế ngồi dành cho những người gặp khó khăn khi đứng ví dụ như
phụ nữ có thai, người già, hoặc người khuyết tật)
To trains
Lối ra tàu
Trains to London
Tàu đi Luân Đôn
Way out
Lối ra
Mind the gap
Chú ý khoảng cách giữa tàu và sân ga
Northbound platform
sân ga đi hướng Bắc
Eastbound platform
sân ga đi hướng Đông
Southbound platform
sân ga đi hướng Nam
Westbound platform
sân ga đi hướng Tây
Đi máy bay
Đây là một số câu nói cần thiết khi bạn đi bằng máy bay và một số biển báo có thể gặp ở sân bay.
Checking in - Đăng ký làm thủ tục
I've come to collect my tickets
tôi đến để lấy vé
I booked on the internet
tôi đã đặt vé qua mạng
do you have your booking reference?
anh/chị có mã số đặt vé không?
your passport and ticket, please
xin vui lòng cho xem hộ chiếu và vé bay
here's my booking reference
đây là mã số đặt vé của tôi
where are you flying to?
anh/chị bay đi đâu?
did you pack your bags yourself?
anh/chị tự đóng đồ lấy à?
has anyone had access to your bags in the meantime?
đồng thời có ai cũng xem đồ của anh.chị không?
do you have any liquids or sharp objects in your hand
baggage?
trong hành lý xách tay của anh/chị có chất lỏng và đồ nhọn
không?
how many bags are you checking in?
anh/chị sẽ đăng ký gửi bao nhiêu túi hành lý?
could I see your hand baggage, please?
cho tôi xem hành lý xách tay của anh/chị
do I need to check this in or can I take it with me?
tôi có cần gửi túi này không hay là tôi có thể đem theo?
41
there's an excess baggage charge of ...
hành lý quá cân sẽ bị tính cước …
£30
30 bảng
would you like a window or an aisle seat?
anh/chị muốn ngồi ở cạnh cửa sổ hay cạnh lối đi?
enjoy your flight!
chúc quý khách một chuyến đi vui vẻ!
where can I get a trolley?
tôi có thế lấy xe đẩy ở đâu?
Security - An ninh
are you carrying any liquids?
anh/chị có mang theo chất lỏng không?
could you take off your ..., please?
đề nghị anh/chị …
coat
cởi áo khoác
shoes
cởi giày
belt
tháo thắt lưng
could you put any metallic objects into the tray, please?
đề nghị anh/chị để các đồ bằng kim loại vào khay
please empty your pockets
đề nghị bỏ hết đồ trong túi quần áo ra
please take your laptop out of its case
đề nghị bỏ máy tính xách tay ra khỏi túi
I'm afraid you can't take that through
tôi e là anh/chị không thể mang nó qua được
In the departure lounge - Trong phòng chờ xuất phát
what's the flight number?
số hiệu chuyến bay là gì?
which gate do we need?
chúng ta cần đi cổng nào?
last call for passenger Smith travelling to Miami, please
proceed immediately to Gate number 32
đây là lần gọi cuối cùng hành khách Smith bay tới Miami, đề
nghị tới ngay Cổng số 32
the flight's been delayed
chuyến bay đã bị hoãn
the flight's been cancelled
chuyến bay đã bị hủy
we'd like to apologise for the delay
chung tôi xin lỗi quý khách về sự trì hoãn
could I see your passport and boarding card, please?
xin vui lòng cho tôi kiểm tra hộ chiếu và thẻ lên máy bay
On the plane - Trên máy bay
what's your seat number?
số ghế của quý khách là bao nhiêu?
could you please put that in the overhead locker?
xin quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu
please pay attention to this short safety demonstration
xin quý khách vui lòng chú ý theo dõi đoạn minh họa ngắn về
an toàn trên máy bay
please turn off all mobile phones and electronic devices
xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị
điện tử khác
the captain has turned off the Fasten Seatbelt sign
phi hành trưởng đã tắt tín hiệu Thắt Dây An Toàn
how long does the flight take?
chuyến bay đi hết bao lâu?
would you like any food or refreshments?
anh/chị có muốn ăn đồ ăn chính hoặc đồ ăn nhẹ không?
the captain has switched on the Fasten Seatbelt sign
phi hành trưởng đã bật tín hiệu Thắt Dây An Toàn
we'll be landing in about fifteen minutes
chúng ta sắp hạ cánh trong khoảng mười lăm phút nữa
please fasten your seatbelt and return your seat to the
upright position
xin quý khách vui lòng thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế
của mình theo tư thế ngồi thẳng
please stay in your seat until the aircraft has come to a
complete standstill and the Fasten Seatbelt sign has been
xin quý khách vui lòng ngồi tại chỗ cho đến khi máy bay
dừng hẳn và tín hiệu Thắt Dây An Toàn đã tắt
42
switched off
the local time is ...
giờ địa phương bây giờ là …
9.34pm
9:34 tối
Things you might see - Những dòng chữ bạn có thể gặp
Short stay (viết tắt của Short stay car park)
Bãi đỗ xe nhanh
Long stay (viết tắt của Long stay car park)
Bãi đỗ xe lâu
Arrivals
Khu đến
Departures
Khu đi
International check-in
Quầy làm thủ tục bay quốc tế
International departures
Các chuyến khởi hành đi quốc tế
Domestic flights
Các chuyến bay nội địa
Toilets
Nhà vệ sinh
Information
Quầy thông tin
Ticket offices
Quầy bán vé
Lockers
Tủ khóa
Payphones
Điện thoại tự động
Restaurant
Nhà hàng
Check-in closes 40 minutes before departure
Ngừng làm thủ tục 40 phút trước khi chuyến bay xuất phát
Gates 1-32
Cổng 1-32
Tax free shopping
Khu mua hàng miễn thuế
Duty free shopping
Khu mua hàng miến thuế
Transfers
Quá cảnh
Flight connections
Kết nối chuyến bay
Baggage reclaim
Nơi nhận hành lý
Passport control
Kiểm tra hộ chiếu
Customs
Hải quan
Car hire
Cho thuê ô tô
Departures board
Bảng giờ đi
Check-in open
Bắt đầu làm thủ tục
Go to Gate ...
Đi đến Cổng số …
Delayed
Hoãn
Cancelled
Hủy
Now boarding
Đang cho hành khách lên máy bay
Last call
Lượt gọi cuối
Gate closing
Đang đóng cổng
Gate closed
Đã đóng cổng
Departed
Đã xuất phát
Arrivals board
Bảng giờ đến
Expected 23:25
Dự kiến đến lúc 23:25
Landed 09:52
Hạ cánh lúc 09:52
Đi bằng tàu thuyền
Making a booking - Đặt vé
43
what time's the next boat to ...?
mấy giờ có chuyến tiếp theo đi …?
Calais
Calais
I'd like a ... cabin
tôi muốn đặt buồng ngủ …
two-berth
hai giường
four-berth
bốn giường
we don't need a cabin
tôi không cần buồng ngủ
I'd like a ticket for a car and two passengers
tôi muốn mua vé cho một ô tô và hai người
I'd like a ticket for a foot passenger
tôi muốn mua vé cho một người đi bộ
how long does the crossing take?
chuyến phà sẽ đi mất bao lâu?
what time does the ferry arrive in ...?
mấy giờ chuyến phà sẽ đến …?
Amsterdam
Amsterdam
how soon before the departure time do we have to arrive?
chúng tôi phải đến sớm trước giờ khởi hành bao lâu?
On board the boat - Trên tàu thuyền
where's the information desk?
quầy thông tin ở đâu?
where's cabin number ...?
buồng ngủ số … ở đâu?
258
258
which deck's the ... on?
… ở boong nào?
buffet
phòng ăn tự chọn
restaurant
nhà hàng
bar
quán rượu
shop
cửa hàng
cinema
rạp chiếu phim
bureau de change
quầy đổi tiền
I feel seasick
tôi bị say sóng
the sea's very rough
biển động quá
the sea's quite calm
biển khá êm ả
all car passengers, please make your way down to the car
decks for disembarkation
xin mời tất cả hành khách có ô tô xuống boong chở ô tô để
đưa xe lên bờ
we will be arriving in port in approximately 30 minutes' time
khoảng 30 phút nữa chúng tôi sẽ đến cảng
please vacate your cabins
đề nghị quý khách rời buồng ngủ
Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp
Cabin
Buồng ngủ
Deck
Boong tàu
Stairs
Cầu thang bộ
Information
Quầy thông tin
Restaurant
Nhà hàng
Cinema
Rạp chiếu phim
Shop
Cửa hàng
Lifejackets
Áo phao
Quản lý hộ chiếu và hải quan
Passport control - Kiểm tra hộ chiếu
could I see your passport, please?
xin anh/chị vui lòng cho xem hộ chiếu
where have you travelled from?
anh/chị đến từ đâu?
44
what's the purpose of your visit?
anh/chị đến đây làm gì?
I'm on holiday
tôi đi nghỉ
I'm on business
tôi đi công tác
I'm visiting relatives
tôi đi thăm người thân
how long will you be staying?
anh/chị sẽ ở lại bao lâu?
where will you be staying?
anh/chị sẽ ở đâu?
you have to fill in this ...
anh/chị phải điền vào ... này
landing card
thẻ xuống máy bay
immigration form
đơn nhập cư
enjoy your stay!
chúc anh/chị có thời gian vui vẻ!
Customs - Hải quan
could you open your bag, please?
xin anh/chị vui lòng mở túi
do you have anything to declare?
anh/chị có đem theo hàng cần khai báo không?
you have to pay duty on these items
anh/chị phải trả thuế cho những mặt hàng này
Things you might see - Những dòng chữ bạn có thể gặp
EU citizens
Công dân Liên minh Châu Âu
All passports
Tất cả các loại hộ chiếu
Wait behind the yellow line
Chờ sau vạch vàng
Please have your passport ready
Đề nghị chuẩn bị hộ chiếu sẵn sàng
Nothing to declare
Không có hàng hóa cần khai báo
Goods to declare
Hàng hóa cần khai báo
Khách sạn và chỗ ở
can you recommend any good ...?
anh/chị có thể giới thiệu cho tôi một vài ... tốt không?
hotels
khách sạn
B&Bs (viết tắt của bed and breakfasts)
nhà nghỉ có phục vụ bữa sáng (loại nhà nghỉ nhỏ giá rẻ
có bao gồm bữa sáng trong tiền phòng)
self-catering apartments
căn hộ tự nấu ăn
youth hostels
nhà nghỉ thanh niên
campsites
nơi cắm trại
how many stars does it have?
khách sạn này có mấy sao?
I'd like to stay in the city centre
tôi muốn ở trong trung tâm thành phố
how much do you want to pay?
anh/chị muốn trả bao nhiêu tiền?
how far is it from the ...?
chỗ này cách ... bao xa?
city centre
trung tâm thành phố
airport
sân bay
railway station
ga xe lửa
Đặt phòng
Checking availability - Kiểm tra khách sạn có còn phòng hay không
do you have any vacancies?
khách sạn có còn phòng trống không?
from what date?
trống từ ngày nào?
45
for how many nights?
anh/chị muốn ở bao nhiêu đêm?
how long will you be staying for?
anh/chị muốn ở bao lâu?
one night
một đêm
two nights
hai đêm
a week
một tuần
a fortnight (US English: two weeks)
hai tuần (tiếng Anh Mỹ: two weeks)
what sort of room would you like?
anh/chị thích phòng loại nào?
I'd like a ...
tôi muốn đặt một …
single room
phòng đơn
double room
phòng một giường đôi
twin room
phòng hai giường đơn
triple room
phòng ba giường đơn
suite
phòng to cao cấp
I'd like a room with ...
tôi muốn đặt một phòng có …
an en-suite bathroom
buồng tắm trong phòng
a bath
bồn tắm
a shower
vòi hoa sen
a view
ngắm được cảnh
a sea view
nhìn ra biển
a balcony
có ban công
I'd like ...
tôi muốn loại phòng …
half board
bao gồm tiền ăn bữa sáng và bữa tối
full board
bao gồm tiền ăn cả ngày
could we have an extra bed?
anh/chị có thể xếp cho chúng tôi thêm 1 giường nữa được không?
Asking about facilities - Hỏi về thiết bị phòng
does the room have ...?
trong phòng có … không?
internet access
mạng internet
air conditioning
điều hòa
television
vô tuyến
is there a ...?
khách sạn có … không?
swimming pool
bể bơi
sauna
phòng tắm hơi
gym
phòng tập thể dục
beauty salon
thẩm mỹ viện
lift
thang máy
do you allow pets?
khách sạn có cho mang vật nuôi vào không?
do you have wheelchair access?
khách sạn có lối đi cho xe đẩy không?
do you have a car park?
khách sạn có bãi đỗ xe không?
the room has a shared bathroom
phòng này có phòng tắm chung
Discussing terms - Thỏa thuận điều khoản
what's the price per night?
giá phòng một đêm bao nhiêu?
is breakfast included?
có bao gồm bữa sáng không?
46
that's a bit more than I wanted to pay
giá phòng hơi cao hơn mức tôi muốn trả
can you offer me any discount?
anh/chị có thể giảm giá được không?
have you got anything ...?
khách sạn có phòng nào …không?
cheaper
rẻ hơn
bigger
to hơn
quieter
yên tĩnh hơn
could I see the room?
cho tôi xem phòng được không?
Making the booking - Đặt phòng
OK, I'll take it
tôi sẽ lấy phòng này
I'd like to make a reservation
tôi muốn đặt phòng
what's your name, please?
tên anh/chị là gì?
could I take your name?
xin anh/chị cho biết tên
can I take your ...?
xin anh/chị cho biết …?
credit card number
số thẻ tín dụng
telephone number
số điện thoại
what time will you be arriving?
mấy giờ anh/chị sẽ đến nơi?
Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp
Vacancies
Còn phòng
No vacancies
Không còn phòng
Đăng ký nhận phòng
I've got a reservation
tôi đã đặt phòng rồi
your name, please?
tên anh/chị là gì?
my name's ...
tên tôi là …
Mark Smith
Mark Smith
could I see your passport?
cho tôi xem hộ chiếu của anh/chị được không?
could you please fill in this registration form?
anh/chị điền vào phiếu đăng ký này được không?
my booking was for a twin room
tôi đã đặt phòng 2 giường đơn
my booking was for a double room
tôi đã đặt phòng giường đôi
would you like a newspaper?
anh/chị có muốn đọc báo không?
would you like a wake-up call?
anh/chị có muốn chúng tôi gọi báo thức buổi sáng không?
what time's breakfast?
bữa sáng phục vụ lúc mấy giờ?
breakfast's from 7am till 10am
bữa sáng phục vụ từ 7 đến 10 giờ (đọc là “seven till ten”)
could I have breakfast in my room, please?
tôi có thể ăn sáng trong phòng được không?
what time's the restaurant open for dinner?
nhà hàng phục vụ bữa tối lúc mấy giờ?
what time does the bar close?
mấy giờ thì quán rượu đóng cửa?
would you like any help with your luggage?
anh/chị có cần giúp chuyển hành lý không?
here's your room key
đây là chìa khóa của anh/chị
your room number's ...
phòng của anh/chị là phòng số …
326
326
47
your room's on the ... floor
phòng anh/chị ở tầng …
first
một
second
hai
third
ba
where are the lifts?
thang máy ở đâu
enjoy your stay!
chúc anh chị vui vẻ!
Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp
Reception
Lễ tân
Concierge
Nhân viên khuân đồ
Lifts
Thang máy
Bar
Quán rượu
Restaurant
Nhà hàng
Trong khi ở
my room number's ...
phòng tôi là phòng số …
215
215
could I have a wake-up call at seven o'clock?
khách sạn có thể gọi đánh thức tôi lúc 7 giờ sáng được không?
where do we have breakfast?
chúng tôi ăn sáng ở đâu?
where's the restaurant?
nhà hàng ở đâu?
could you please call me a taxi?
làm ơn gọi cho tôi một chiếc taxi
do you lock the front door at night?
khách sạn có khỏa cửa chính buổi đêm không?
if you come back after midnight, you'll need to ring the
bell
nếu anh/chị về khách sạn sau nửa đêm, anh/chị phải bấm
chuông
I'll be back around ten o'clock
tôi sẽ về tầm khoảng 10 giờ
could I see your key, please?
cho tôi kiểm tra chìa khóa của anh/chị được không?
are there any laundry facilities?
khách sạn có thiết bị giặt là không?
what time do I need to check out?
tôi phải trả phòng lúc mấy giờ?
would it be possible to have a late check-out?
liệu tôi có thể trả phòng muộn được không?
Problems - Trục trặc
the key doesn't work
chìa khóa không mở được
there isn't any hot water
không có nước nóng
the room's too ...
phòng quá …
hot
nóng
cold
lạnh
noisy
ồn
the ... doesn't work
… không hoạt động
heating
máy sưởi
shower
vòi hoa sen
television
vô tuyến
one of the lights isn't working
một chiếc đèn không sáng
48
there's no ...
không có …
toilet paper
giấy vệ sinh
soap
xà phòng thơm
shampoo
dầu gội đầu
could I have a towel, please?
cho tôi một chiếc khăn tắm được không?
could I have an extra blanket?
cho tôi thêm một chiếc chăn nữa được không?
my room's not been made up
phòng tôi vẫn chưa được dọn
could you please change the sheets?
anh/chị có thể thay ga trải giường được không?
I've lost my room key
tôi bị mất chìa khóa rồi
Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp
Do not disturb
Không làm phiền
Please make up room
Đề nghị dọn phòng
Lift out of order
Thang máy hỏng
Trả phòng
I'd like to check out
tôi muốn trả phòng
I'd like to pay my bill, please
tôi muốn thanh toán hóa đơn
I think there's a mistake in this bill
tôi nghĩ hóa đơn bị sai
how would you like to pay?
anh/chị muốn thanh toán thế nào?
I'll pay ...
tôi sẽ thanh toán bằng …
by credit card
thẻ tín dụng
by cheque
séc
in cash
tiền mặt
have you used the minibar?
anh/chị có sử dụng tủ rượu nhỏ trong phòng không?
we haven't used the minibar
chúng tôi không dùng tủ rượu
could we have some help bringing our luggage down?
chúng tôi có thể nhờ ai giúp mang hành lý xuống được
không?
do you have anywhere we could leave our luggage?
khách sạn có chỗ nào để chúng tôi để hành lý lại không?
could I have a receipt, please?
cho tôi xin giấy biên nhận được không?
could you please call me a taxi?
anh/chị có thể gọi cho tôi một chiếc taxi được không?
I hope you had an enjoyable stay
anh/chị có thể gọi cho tôi một chiếc taxi được không?
I've really enjoyed my stay
tôi hi vọng anh/chị đã có thời gian vui vẻ ở đây
we've really enjoyed our stay
chúng tôi thực sự rất thích khoảng thời gian ở đây
Ăn uống
Đây là một số câu nói có thể hữu ích cho bạn khi bạn sắp xếp đi ăn uống, và một số biển hiệu bạn có
thể gặp khi bạn đi ăn uống.
do you know any good restaurants?
cậu có biết nhà hàng nào tốt không?
where's the nearest restaurant?
nhà hàng gần nhất ở đâu?
can you recommend a good pub near here?
cậu có thể gợi ý một quán rượu tốt ở gần đây không?
do you fancy a pint?
cậu có đi uống một cốc không? (thân mật)
do you fancy a quick drink?
cậu có muốn uống chút gì không? (thân mật)
shall we go for a drink?
chúng ta đi uống gì nhé?
49
do you know any good places to ...?
cậu có biết chỗ … nào ổn không?
eat
ăn
get a sandwich
bán bánh mì sandwich
go for a drink
uống
shall we get a take-away?
chúng ta mua đồ mang đi nhé?
let's eat out tonight
tối nay đi ăn hàng đi
would you like to ...?
cậu có thích … không?
come for a drink after work
đi uống gì sau giờ làm
come for a coffee
đi uống cà phê
join me for lunch
đi ăn trưa với mình
join me for dinner
đi ăn tối với mình
Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp
Reserved
Đã đặt trước
No smoking
Không hút thuốc
Tại quán rượu, quầy bar hoặc quán café
Quán rượu chính là nơi lý thú nhất để luyện tiếng Anh! Sau đây là một số câu nói giúp bạn gọi đồ uống
hoặc đồ ăn trong quán rượu hoặc quán café.
Lưu ý rằng ở quán rượu ở Anh, thông thường bạn gọi đồ ăn và đồ uống tại quầy rượu, nhưng một số
quán cũng có khu vực nhà hàng cho phép bạn gọi đồ tại bàn.
Ordering drinks - Gọi đồ uống
what would you like to drink?
anh/chị muốn uống gì ạ? (người phục vụ nói với khách hàng), cậu muốn
uống gì? (bạn bè nói với nhau)
what are you having?
anh/chị sẽ dùng gì?
what can I get you?
tôi có thể lấy cho anh/chị cái gì? (người phục vụ nói với khách hàng),
mình có thể lấy gì cho cậu? (bạn bè nói với nhau)
I'll have ..., please
cho tôi …
a pint of lager
một panh bia nhẹ (một panh tương đương với hơn nửa lít một
chút)
a pint of bitter
một panh bia đắng (loại bia truyền thống của Anh)
a glass of white wine
một cốc rượu trắng
a glass of red wine
một cốc rượu vang đỏ
an orange juice
một nước cam
a coffee
một cà phê
a coke
một coca-cola
large or small?
to hay nhỏ?
would you like ice with that?
anh/chị có muốn thêm đá không?
no ice, please
đừng cho đá
a little, please
cho tôi một ít
lots of ice, please
cho tôi nhiều đá
a beer, please
cho tôi một cốc bia
two beers, please
cho tôi hai cốc bia
three shots of tequila, please
cho tôi ba phần rượu têquila
are you being served?
đã có người phục vụ anh/chị chưa?
I'm being served, thanks
có rồi, cảm ơn
50
who's next?
ai là người tiếp theo?
which wine would you like?
anh/chị muốn uống rượu gì?
house wine is fine
cho tôi loại rượu của quán là được rồi
which beer would you like?
anh/chị muốn uống bia gì?
would you like draught or bottled beer?
anh/chị muốn uống bia hơi hay bia chai?
I'll have the same, please
cho tôi giống thế
nothing for me, thanks
tôi không uống gì cả
I'll get these
tôi chọn loại này
keep the change!
cứ giữ lại tiền lẻ!
cheers!
chúc mừng! (khi nâng cốc)
whose round is it?
đến lượt ai trả tiền nhỉ?
it's my round
đến lượt mình
it's your round
đến lượt cậu đấy
another beer, please
cho tôi thêm một cốc bia
another two beers, please
cho tôi thêm hai cốc bia
same again, please
cho tôi thêm giống như thế
are you still serving drinks?
các anh/chị còn phục vụ đồ uống không?
last orders!
lượt gọi cuối cùng!
Ordering snacks and food
do you have any snacks?
ở đây có đồ ăn vặt không?
do you have any sandwiches?
ở đây có bánh gối không?
do you serve food?
ở đây có phục vụ đồ ăn không?
what time does the kitchen close?
mấy giờ thì nhà bếp đóng cửa?
are you still serving food?
các anh còn phục vụ đồ ăn không?
a packet of crisps, please
cho tôi một gói khoai tây chiên giòn
what flavour would you like?
anh/chị thích vị gì?
ready salted
vị mặn
cheese and onion
vị pho mát và hành tây
salt and vinegar
vị muối và dấm
what sort of sandwiches do you have?
ở đây có các loại bánh mì nào?
do you have any hot food?
ở đây có đồ ăn nóng không?
today's specials are on the board
món đặc biệt của hôm nay ghi ở trên bảng
is it table service or self-service?
ở đây phục vụ tại bàn hay là khách tự phục vụ?
what can I get you?
quý khách gọi gì ạ?
would you like anything to eat?
quý khách có muốn ăn gì không?
could we see a menu, please?
cho tôi xem thực đơn được không?
51
Khi mua trong quán cà phê bán đồ mang đi, nhân viên phục vụ có thể sẽ hỏi bạn:
eat in or take-away?
ăn ở đây hay là mang đi?
Bar games - Các trò chơi ở quán rượu
does anyone fancy a game of ...?
có ai muốn chơi … không?
pool
bi-a
darts
ném phi tiêu
cards
bài
Internet access - Truy cập mạng internet
do you have internet access here?
ở đây có truy cập internet không?
do you have wireless internet here?
ở đây có internet không dây không?
The next day... - Ngày hôm sau…
I feel fine
tôi vẫn khỏe
I feel terrible
tôi cảm thấy rất tệ
I've got a hangover
tôi thấy rất mệt vì hôm qua say
I'm never going to drink again!
tôi sẽ không bao giờ uống nữa!
Tại nhà hàng
Booking a table - Đặt bàn
do you have any free tables?
nhà hàng còn bàn trống không?
a table for ..., please
cho tôi đặt một bàn cho ... người
two
hai
three
ba
four
bốn
I'd like to make a reservation
tôi muốn đặt bàn
I'd like to book a table, please
tôi muốn đặt bàn
when for?
đặt cho khi nào?
for what time?
đặt cho mấy giờ?
this evening at ...
cho tối nay lúc …
seven o'clock
bảy giờ
seven thirty
bảy rưỡi
eight o'clock
tám giờ
eight thirty
tám rưỡi
tomorrow at ...
cho ngày mai lúc …
noon
trưa
twelve thirty
mười hai rưỡi
one o'clock
một giờ
one thirty
một rưỡi
for how many people?
đặt cho bao nhiêu người?
I've got a reservation
tôi đã đặt bàn rồi
do you have a reservation?
anh/chị đã đặt bàn chưa?
Ordering the meal - Gọi món
could I see the menu, please?
cho tôi xem thực đơn được không?
could I see the wine list, please?
cho tôi xem danh sách rượu được không?
52
can I get you any drinks?
quý khách có muốn uống gì không ạ?
are you ready to order?
anh chị đã muốn gọi đồ chưa?
do you have any specials?
nhà hàng có món đặc biệt không?
what's the soup of the day?
món súp của hôm nay là súp gì?
what do you recommend?
anh/chị gợi ý món nào?
what's this dish?
món này là món gì?
I'm on a diet
tôi đang ăn kiêng
I'm allergic to ...
tôi bị dị ứng với …
wheat
bột mì
dairy products
sản phẩm bơ sữa
I'm severely allergic to ...
tôi bị dị ứng nặng với …
nuts
lạc
shellfish
đồ hải sản có vỏ cứng
I'm a vegetarian
tôi ăn chay
I don't eat ...
tôi không ăn …
meat
thịt
pork
thịt lợn
I'll have the ...
tôi chọn món …
chicken breast
ức gà
roast beef
thịt bò quay
pasta
mì Ý
I'll take this
tôi chọn món này
I'm sorry, we're out of that
xin lỗi, nhà hàng chúng tôi hết món đó rồi
for my starter I'll have the soup, and for my main course
the steak
tôi gọi súp cho món khai vị, và bít tết cho món chính
how would you like your steak?
quý khách muốn món bít tết thế nào?
rare
tái
medium-rare
tái chín
medium
chín vừa
well done
chín kỹ
is that all?
còn gì nữa không ạ?
would you like anything else?
quý khách có gọi gì nữa không ạ?
nothing else, thank you
thế thôi, cảm ơn
we're in a hurry
chúng tôi đang vội
how long will it take?
sẽ mất bao lâu?
it'll take about twenty minutes
mất khoảng 20 phút
During the meal - Trong bữa ăn
Nếu bạn muốn gọi phục vụ, cách gọi lịch sự mà đơn giản là:
excuse me!
xin lỗi!
53
Sau đây là một số câu nói bạn có thể gặp hoặc muốn dùng trong bữa ăn:
enjoy your meal!
chúc quý khách ăn ngon miệng!
bon appétit!
chúc quý khách ăn ngon miệng!
would you like to taste the wine?
quý khách có muốn thử rượu không ạ?
could we have ...?
cho chúng tôi …
another bottle of wine
một chai rượu khác
some more bread
thêm ít bánh mì nữa
some more milk
thêm ít sữa nữa
a jug of tap water
một bình nước máy
some water
ít nước
still or sparkling?
nước không có ga hay có ga?
would you like any coffee or dessert?
quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng không?
do you have any desserts?
nhà hàng có đồ tráng miệng không?
could I see the dessert menu?
cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không?
was everything alright?
mọi việc ổn cả chứ ạ?
thanks, that was delicious
cám ơn, rất ngon
Problems - Rắc rối
this isn't what I ordered
đây không phải thứ tôi gọi
this food's cold
thức ăn nguội quá
this is too salty
món này mặn quá
this doesn't taste right
món này không đúng vị
we've been waiting a long time
chúng tôi đợi lâu lắm rồi
is our meal on its way?
món của chúng tôi đã được làm chưa?
will our food be long?
đồ ăn của chúng tôi có phải chờ lâu không?
Paying the bill - Thanh toán hóa đơn
the bill, please
cho xin hóa đơn
could we have the bill, please?
mang cho chúng tôi hóa đơn được không?
can I pay by card?
tôi có thể trả bằng thẻ được không?
do you take credit cards?
nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
is service included?
đã bao gồm phí dịch vụ chưa?
can we pay separately?
chúng tôi trả tiền riêng được không?
I'll get this
để tôi trả
let's split it
chúng ta chia đi
let's share the bill
chia hóa đơn đi
Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp
Please wait to be seated
Xin vui lòng chờ đến khi được xếp chỗ
Reserved
Đã đặt trước
Service included
Đã bao gồm phí dịch vụ
Service not included
Chưa bao gồm phí dịch vụ
Mua sắm
Đây là một số câu nói tiếng Anh giúp bạn khi đi mua sắm, và một số dòng chữ bạn có thể nhìn thấy.
54
Opening times - Giờ mở cửa
what times are you open?
mấy giờ cửa hàng mở cửa?
we're open from 9am to 5pm, Monday to Friday
chúng tôi mở cửa từ 9h sáng đến 5h chiều, từ thứ Hai đến
thứ Sáu
we're open from 10am to 8pm, seven days a week
chúng tôi mở cửa từ 10h sáng đến 8h tối, bảy ngày trong
tuần
are you open on ...?
cửa hàng có mở cửa vào … không?
Saturday
thứ Bảy
Sunday
Chủ Nhật
what time do you close?
mấy giờ cửa hàng đóng cửa?
what time do you close today?
hôm nay mấy giờ cửa hàng đóng cửa?
what time do you open tomorrow?
ngày mai mấy giờ cửa hàng mở cửa?
Selecting goods - Lựa chọn hàng hóa
can I help you?
tôi có giúp gì được anh/chị không?
I'm just browsing, thanks
cảm ơn, tôi đang xem đã
how much is this?
cái này bao nhiêu tiền?
how much are these?
những cái này bao nhiêu tiền?
how much does this cost?
cái này giá bao nhiêu tiền?
how much is that ... in the window?
cái … kia ở cửa sổ bao nhiêu tiền?
lamp
đèn
that's cheap
rẻ thật
that's good value
đúng là được hàng tốt mà giá lại rẻ
that's expensive
đắt quá
do you sell ...?
anh/chị có bán … không?
stamps
do you have any ...?
tem
bạn có … không?
postcards
bưu thiếp
sorry, we don't sell them
xin lỗi, chúng tôi không bán
sorry, we don't have any left
xin lỗi, chúng tôi hết hàng rồi
I'm looking for ...
tôi đang tìm …
the shampoo
dầu gội đầu
a birthday card
could you tell me where the ... is?
thiếp chúc mừng sinh nhật
bạn có thể cho tôi biết … ở đâu không?
washing up liquid
where can I find the ...?
nước rửa bát
tôi có thể tìm thấy … ở đâu?
toothpaste
kem đánh răng
have you got anything cheaper?
anh/chị có cái nào rẻ hơn không?
it's not what I'm looking for
đấy không phải thứ tôi đang tìm
do you have this item in stock?
anh/chị còn hàng loại này không?
55
do you know anywhere else I could try?
anh/chị có biết nơi nào khác có bán không?
does it come with a guarantee?
sản phẩm này có bảo hành không?
it comes with a one year guarantee
sản phẩm này được bảo hành 1 năm
do you deliver?
anh/chị có giao hàng tận nơi không?
I'll take it
tôi sẽ mua sản phẩm này
I'll take this
tôi sẽ mua cái này
anything else?
còn gì nữa không?
would you like anything else?
anh/chị còn muốn mua gì nữa không?
Making payment - Thanh toán
are you in the queue?
anh/chị có đang xếp hàng không?
next, please!
xin mời người tiếp theo!
do you take credit cards?
anh/chị có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
can I pay by cheque?
tôi có thể thanh toán bằng séc không?
I'll pay in cash
tôi sẽ trả tiền mặt
I'll pay by card
tôi sẽ trả bằng thẻ
could I have a receipt, please?
cho tôi xin giấy biên nhận được không?
would you like a bag?
anh/chị có cần lấy túi không?
Returns and complaints - Trả lại hàng và phàn nàn
I'd like to return this
tôi muốn trả lại cái này
I'd like to change this for a different size
tôi muốn đổi cỡ khác
it doesn't work
nó bị hỏng
it doesn't fit
nó không vừa
could I have a refund?
tôi muốn được hoàn lại tiền có được không?
have you got the receipt?
anh/chị có giấy biên nhận không?
could I speak to the manager?
hãy cho tôi nói chuyện với người quản lý
Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp
Open
Mở cửa
Closed
Đóng cửa
Open 24 hours a day
Mở cửa 24 giờ trong ngày
Special offer
Ưu đãi đặc biệt
Sale
Giảm giá
Clearance sale
Giảm giá bán nốt hàng cũ
Closing down sale
Giảm giá để đóng tiệm
Good value
Giá rẻ cho hàng chất lượng cao
Buy 1 get 1 free
Mua một tặng một
Buy 1 get 1 half price
Giảm giá 1 nửa khi mua cái thứ hai
56
Reduced to clear
Giảm giá bán nốt hàng cũ
Half price
Giảm giá một nửa
Out to lunch
Nghỉ ăn trưa
Back in 15 minutes
Sẽ quay lại sau 15 phút nữa
Shoplifters will be prosecuted
Ăn trộm sẽ bị truy tố trước pháp luật
Using a credit card - Sử dụng thẻ tín dụng
Enter your PIN
Nhập mã PIN
Please wait
Vui lòng chờ
Remove card
Rút thẻ ra
Signature
Chữ ký
Tại siêu thị
Đây là một số câu tiếng Anh bạn có thể dùng khi đi mua sắm trong siêu thị.
Finding and asking for items - Tìm và hỏi đồ cần mua
could you tell me where the ... is?
anh/chị có thể chỉ cho tôi … ở đâu không?
milk
chỗ bày sữa
bread counter
quầy bánh mì
meat section
quầy thịt
frozen food section
quầy đông lạnh
are you being served?
đã có ai phục vụ anh/chị chưa?
I'd like ...
tôi muốn mua …
that piece of cheese
mẩu pho mát kia
a slice of pizza
một miếng pizza
six slices of ham
sáu miếng thịt jăm bông
some olives
một ít quả ô liu
how much would you like?
anh/chị cần mua bao nhiêu?
300 grams
300g
half a kilo
nửa cân
two pounds
2 pao (1 pao xấp xỉ bằng 450g)
At the checkout - Tại quầy thanh toán
that's £32.47
cái đó giá 32.47 bảng
could I have a carrier bag, please?
cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng được không?
could I have another carrier bag, please?
cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng nữa được không?
do you need any help packing?
anh/chị có cần giúp xếp đồ vào túi không?
do you have a loyalty card?
anh/chị có thẻ khách hàng lâu năm không?
Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp
Checkout
Quầy thanh toán
8 items or less
8 món đồ hoặc ít hơn
Basket only
Dành riêng để rỏ đựng hàng
Cash only
Dành riêng cho thanh toán bằng tiền mặt
Best before end
Chất lượng đạt tốt nhất trước cuối tháng hoặc cuối năm nào đó
Use by
Sử dụng trước ngày nào đó
Mua sắm quần áo
Đây là những câu nói hữu ích cho bạn khi bạn mua sắm quần áo hay giày dép.
57
Finding the right size - Tìm cỡ vừa với mình
could I try this on?
tôi có thể thử chiếc này được không?
could I try these on?
tôi có thể thử chúng được không? (khi nói về giày, quần, hoặc
khi bạn muốn thử nhiều hơn một món đồ)
could I try these shoes on?
tôi có thể thử đôi giày này được không?
do you want to try it on?
anh/chị có muốn thử không?
do you want to try them on?
anh/chị có muốn thử không?
what size are you?
cỡ của anh/chị bao nhiêu?
what size do you take?
anh/chị lấy cỡ bao nhiêu?
I take a size ...
tôi lấy cỡ …
10
10
do you have this in a size ...?
anh/chị có hàng này cỡ … không?
7
7
do you have these in a size ...?
anh/chị có những đồ này cỡ … không?
12
12
do you have a fitting room?
ở đây có phòng thử đồ không?
where's the fitting room?
phòng thử đồ ở đâu?
have you got this in a smaller size?
anh/chị có đồ này cỡ nhỏ hơn không?
have you got this in a larger size?
anh/chị có đồ này cỡ to hơn không?
could you measure my ...?
anh/chị có thể đo ... của tôi được không?
waist
vòng eo
neck
vòng cổ
chest
vòng ngực
is that a good fit?
nó có vừa không?
it's much too small
nó quá chật
it's a little too small
nó hơi chật
it's a little too big
nó hơi rộng
it's much too big
nó quá chật
it's just right
nó vừa khít
they're just right
chúng vừa khít
it doesn't fit
nó không vừa
they don't fit
chúng không vừa
Making a choice - Lựa chọn
how do they feel?
anh/chị mặc thấy thế nào?
do they feel comfortable?
anh/chị mặc có cảm thấy dễ chịu không?
it suits you
nó vừa với anh/chị đấy
they suit you
chúng vừa với anh/chị đấy
is this the only colour you've got?
đây là màu duy nhất có ở đây à?
58
what do you think of these?
anh/chị nghĩ sao về những cái này?
I like them
tôi thích chúng
I don't like them
tôi không thích chúng
I don't like the colour
tôi không thích màu của nó
what are these made of?
chúng làm từ chất liệu gì?
are these washable?
những chiếc này có thể giặt được không?
no, they have to be dry-cleaned
không, phải giặt khô
I'll take it
tôi sẽ lấy chiếc đó
I'll take them
tôi sẽ lấy những chiếc đó
I'll take this
tôi sẽ lấy chiếc này
I'll take these
tôi sẽ lấy những chiếc này
Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp
Menswear
Đồ nam
Womenswear or Ladieswear
Đồ nữ
Childrenswear
Đồ trẻ em
Babywear
Đồ trẻ nhỏ
Fitting room
Phòng thử đồ
Size
Cỡ
S — Small
S – Cỡ nhỏ
M — Medium
M – Cỡ vừa
L — Large
L – Cỡ to
XL — Extra-large
XL – Cỡ đại
Dịch vụ và sửa chữa
General repairs - Sửa chữa chung chung
do you know where I can get my ... repaired?
anh/chị có biết chỗ sửa … ở đâu không?
watch
đồng hồ
camera
máy ảnh
shoes
giày
there's something wrong with ...
… bị hỏng chỗ nào đó.
my watch
đồng hồ của tôi
this radio
cái đài này
do you do ... repairs?
anh/chị có sửa … không?
television
ti vi
computer
máy tính
laptop
máy tính xách tay
how much will it cost?
sửa hết bao nhiêu tiền?
when will it be ready?
khi nào thì sửa xong?
how long will it take?
sẽ mất bao lâu?
I can do it straight away
tôi có thể sửa ngay bây giờ
59
it'll be ready ...
tôi sẽ sửa xong vào …
by tomorrow
ngày mai
next week
tuần sau
I won't be able to do it for at least two weeks
phải mất ít nhất 2 tuần tôi mới sửa xong được
are you able to repair it?
anh/chị có thể sửa nó được không?
we can't do it here
ở đây chúng tôi không sửa được
we're going to have to send it back to the manufacturers
chúng tôi sẽ phải gửi nó về nhà sản xuất
it's not worth repairing
chẳng đáng phải sửa lại đâu
my watch has stopped
đồng hồ của tôi chết rồi
can I have a look at it?
đưa tôi xem được không?
I think it needs a new battery
tôi nghĩ cần thay pin mới cho nó
I've come to collect my ...
tôi đến để lấy lại … của tôi
watch
đồng hồ
computer
máy tính
Photography - Nhiếp ảnh
could you develop this film for me?
anh/chị có thể rửa ảnh từ phim này ra cho tôi được không?
could you develop this memory card for me?
anh/chị có thể rửa ảnh từ thẻ nhớ này ra cho tôi được không?
would you like matt or gloss prints?
could you put a new film in the camera for me?
anh/chị muốn rửa ảnh mờ hay ảnh bóng?
anh/chị có thể lắp cuộn phim mới vào máy ảnh cho tôi được không?
At the dry cleaners - Tại tiệm giặt khô
could I have this suit cleaned?
anh/chị giặt cho tôi bộ com lê này nhé
how much do you charge for a shirt?
giặt một chiếc áo sơ mi hết bao nhiêu tiền?
Đây là một số câu nói hữu ích cho bạn khi bạn muốn sửa quần. Chú ý rằng 1 inch ngắn hơn 2,5cm một
chút.
could you take these trousers up an inch?
anh/chị sửa cho tôi chiếc quần này ngắn lên 1 inch được không?
could you take these trousers down an inch?
anh/chị sửa cho tôi chiếc quần này dài thêm 1 inch được không?
could you take these trousers in an inch?
anh/chị sửa cho tôi chiếc quần này hẹp vào 1 inch được không?
could you take these trousers out two inches?
anh/chị sửa cho tôi chiếc quần này rộng ra 2 inch được không?
Shoe repairs and key cutting - Sửa giày và đánh chìa khóa
could I have these shoes repaired?
could you put new ... on these shoes for me?
tôi muốn sửa đôi giày này ở đây được không?
anh/chị đóng thêm thêm cho tôi cái… mới vào đôi giày được không?
heels
gót
soles
đế
could I have this key cut?
tôi muốn đánh chiếc chìa khóa này ở đây được không?
could I have these keys cut?
tôi muốn đánh mấy chiếc chìa khóa này ở đây được không?
I'd like one copy of each of these, please
tôi muốn đánh mỗi loại thêm một cái
could I have a key ring?
cho tôi một cái móc chìa khóa được không?
Xung quanh thành phố
60
Đây là một số câu nói tiếng Anh có thể giúp bạn khi bạn đi thăm một thành phố hoặc một thị trấn,
và những biển báo thường gặp.
where can I get a taxi?
tôi có thể bắt taxi ở đâu?
excuse me, where's ...?
xin lỗi, … ở đâu?
the tourist information office
văn phòng thông tin du lịch
the bus station
bến xe buýt
the train station
bến tàu
the police station
đồn cảnh sát
the harbour
bến cảng
is there a ... near here?
có … nào ở gần đây không?
cashpoint
máy rút tiền
bank
ngân hàng
supermarket
siêu thị
hairdressers
tiệm uốn tóc
chemists
hiệu thuốc
do you know where there's an internet café?
bạn có biết ở đâu có quán internet café không?
do you know where the ... embassy is?
bạn có biết đại sứ quán … ở đâu không?
Japanese
Nhật
Russian
Nga
Swedish
Thụy Điển
Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp
Town centre
Trung tâm thành phố
Bus stop
Điểm dừng xe buýt
Taxis
Điểm đón Taxi
Underground
Tàu điện ngầm
Hospital
Bệnh viện
Public library
Thư viện công cộng
Post office
Bưu điện
Keep off the grass
Không giẫm lên cỏ
Wet paint
Sơn ướt
Những biển báo sau đây đôi khi được vẽ trên đường nơi có vạch đi bộ giúp ích cho người đi bộ:
Look left
Nhìn bên trái
Look right
Nhìn bên phải
Tại phòng thông tin du lịch
Finding accommodation - Tìm chỗ ở
we're looking for accommodation
chúng tôi đang tìm chỗ ở
we need somewhere to stay
chúng tôi cần một nơi để ở
do you have a list of ...?
anh/chị có danh sách các … không?
hotels
khách sạn
B&Bs (viết tắt của bed and breakfasts)
nhà nghỉ có phục vụ bữa sáng (loại nhà nghỉ nhỏ giá
rẻ có bao gồm bữa sáng trong tiền phòng)
youth hostels
nhà nghỉ cho thanh niên
campsites
địa điểm cho cắm trại
what sort of accommodation are you looking for?
anh/chị cần tìm loại chỗ ở nào?
can you book accommodation for me?
anh/chị có thể đặt chỗ ở cho tôi được không?
61
Getting around - Đi lòng vòng
do you have a map of the ...?
anh/chị có bản đồ của … không?
city
thành phố
town
thị trấn
where's the ...?
… ở đâu?
city centre
trung tâm thành phố
art gallery
phòng triển lãm nghệ thuật
museum
bảo tàng
main shopping area
khu mua sắm chính
market
chợ
railway station
ga tàu hỏa
what's the best way of getting around the city?
đi quanh thành phố theo cách nào là tốt nhất?
where can I hire a car?
tôi có thể thuê xe ô tô ở đâu?
Events and activities - Các sự kiện và hoạt động
what are you interested in?
anh/chị quan tâm đến lĩnh vực nào?
are there any ... on at the moment?
hiện giờ có … nào đang diễn ra không?
exhibitions
triển lãm
cultural events
sự kiện văn hóa
sporting events
sự kiện thể thao
are there any ...?
có … nào được tổ chức không?
excursions
chuyến tham quan ngắn
tours
chuyến tham quan vòng quanh
day trips
chuyến đi theo ngày
is there a city tour?
có chuyến tham quan quanh thành phố nào không?
could you tell us what's on at the ...?
anh/chị có thể cho tôi biết … đang chiếu gì không?
cinema
rạp chiếu phim
theatre
nhà hát
concert hall
phòng hòa nhạc
opera house
nhà hát opera
can I book tickets here?
tôi có thể đặt vé ở đây không?
do you have any brochures on ...?
anh/chị có quyển hướng dẫn nào về … không?
local attractions
các địa điểm thu hút trong khu vực
can you recommend a good restaurant?
anh/chị có thể gợi ý một nhà hàng tốt được không?
Tại bưu điện
Những câu tiếng Anh này sẽ giúp bạn khi bạn muốn mua tem, gửi thư, và sử dụng các dịch vụ khác ở
bưu điện.
Postal services - Dịch vụ bưu điện
Ở vương quốc Anh, có hai loại bưu phí chính – Hạng nhất và Hạng hai. Loại Hạng nhất nhanh hơn.
how much is a First Class stamp?
tem Hạng nhất giá bao nhiêu tiền?
how much is a Second Class stamp?
tem Hàng hai giá bao nhiêu tiền?
62
I'd like ..., please
tôi muốn mua …
an envelope
một chiếc phong bì
a packet of envelopes
một tập phong bì
a jiffy bag
một chiếc phong bì có đệm lót
could I have ..., please?
cho tôi mua …
a First Class stamp
một chiếc tem Hạng nhất
a Second Class stamp
một chiếc tem Hạng hai
a book of First Class stamps
một tập tem Hạng nhất
some First Class stamps
vài cái tem Hạng nhất
how many would you like?
anh/chị muốn mua bao nhiêu?
how many are there in a book?
trong một tập có bao nhiêu cái?
I'd like to send this to ...
tôi muốn gửi cái này đến …
Canada>Canada
Canada
I'd like to send this parcel to ...
tôi muốn gửi gói hàng này đến …
Brazil
Brazil
how much will it cost to send this letter to ...?
gửi thư này đến … hết bao nhiêu tiền?
the United States
Mỹ
can you put it on the scales, please?
anh/chị đặt nó lên cân đi
I'd like to send this letter by ...
tôi muốn gửi thư này bằng dịch vụ …
Recorded Delivery
Chuyển phát có theo dõi (khi chuyển cần có chữ ký)
Special Delivery
Chuyển phát đặc biệt (chuyển phát trong ngày hôm sau trong vương quốc Anh,
được đền bù nếu thất lạc hoặc hỏng hóc)
where's the postbox?
hòm bưu điện ở đâu?
what's the last date I can post this to ... to arrive in time for
Christmas?
muốn cái này đến ... kịp Giáng Sinh thì tôi phải gửi
muộn nhất là khi nào?
Germany
Đức
Australia
Áo
I've come to collect a parcel
tôi đến để lấy hàng gửi
Other services - Những dịch vụ khác
I'd like to pay this bill
tôi muốn thanh toán hóa đơn này
I'd like to send some money to ...
tôi muốn gửi ít tiền đến ...
Poland
Ba Lan
India
Ấn Độ
do you sell ...?
ở đây có bán … không?
postcards
bưu thiếp
birthday cards
thiệp sinh nhật
Christmas cards
thiệp Giáng Sinh
I'd like to get a TV licence
tôi muốn đăng ký giấy phép xem TV
I need to renew my TV licence
tôi muốn gia hạn giấy phép xem TV
63
can you fill in this form, please?
anh/chị hãy điền vào đơn này
do you have a ...?
ở đây có … không?
photo booth
bốt chụp ảnh
photocopier
máy photocopy
Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp
First Class
Hạng nhất
Second Class
Hạng hai
International
Thư gửi đi quốc tế
Airmail
Thư gửi đường hàng không
Tại ngân hàng
Đây là một số câu nói bạn cần sử dụng khi bạn đến ngân hàng hoặc cần dùng máy rút tiền.
Making transactions - Tiến hành giao dịch
I'd like to withdraw £100, please
tôi muốn rút 100 bảng
I want to make a withdrawal
tôi muốn rút tiền
how would you like the money?
anh/chị muốn tiền loại nào?
in tens, please (ten pound notes)
cho tôi loại tiền 10 bảng
could you give me some smaller notes?
anh/chị có thể cho tôi một ít tiền loại nhỏ được không?
I'd like to pay this in, please
tôi muốn bỏ tiền vào tài khoản
I'd like to pay this cheque in, please
tôi muốn bỏ séc này vào tài khoản
how many days will it take for the cheque to clear?
phải mất bao lâu thì séc mới được thanh toán?
have you got any ...?
anh/chị có … không?
identification
giấy tờ tùy thân
ID (abbreviation of identification)
ID
I've got my ...
tôi có …
passport
hộ chiếu
driving licence
bằng lái xe
ID card
chứng minh thư
your account's overdrawn
tài khoản của anh chị bị rút quá số dư
I'd like to transfer some money to this account
tôi muốn chuyển tiền sang tài khoản này
could you transfer £1000 from my current account to my
deposit account?
anh/chị chuyển cho tôi 1000 bảng từ tài khoản vãng lai
sang tài khoản tiền gửi của tôi
Other services - Các dịch vụ khác
I'd like to open an account
tôi muốn mở tài khoản
I'd like to open a personal account
tôi muốn mở tài khoản cá nhân
I'd like to open a business account
tôi muốn mở tài khoản doanh nghiệp
could you tell me my balance, please?
xin anh/chị cho tôi biết số dư tài khoản của tôi
could I have a statement, please?
cho tôi xin bảng sao kê
I'd like to change some money
tôi muốn đổi một ít tiền
I'd like to order some foreign currency
tôi muốn mua một ít ngoại tệ
what's the exchange rate for euros?
tỉ giá đổi sang đồng euro là bao nhiêu?
I'd like some ...
tôi muốn một ít …
64
euros
tiền euro
US dollars
tiền đô la Mỹ
could I order a new chequebook, please?
cho tôi xin một quyển sổ séc mới
I'd like to cancel a cheque
tôi muốn hủy cái séc này
I'd like to cancel this standing order
tôi muốn hủy lệnh chờ này
Other useful phrases - Một số câu nói hữu dụng
where's the nearest cash machine?
máy rút tiền gần nhất ở đâu?
what's the interest rate on this account?
lãi suất của tài khoản này là bao nhiêu?
what's the current interest rate for personal loans?
lãi suất hiện tại cho khoản vay cá nhân là bao nhiêu?
I've lost my bank card
tôi bị mất thẻ ngân hàng
I want to report a ...
tôi muốn báo là đã bị …
lost credit card
mất thẻ tín dụng
stolen credit card
mất thẻ tín dụng
we've got a joint account
chúng tôi có một tài khoản chung
I'd like to tell you about a change of address
tôi muốn thông báo thay đổi địa chỉ
could I make an appointment to see ...?
cho tôi đặt lịch hẹn gặp …
the manager
người quản lý
a financial advisor
người tư vấn tài chính
I'd like to speak to someone about a mortgage
tôi muốn gặp ai đó để bàn về việc thế chấp
Using a cash machine - Sử dụng máy rút tiền
Insert your card
Đưa thẻ vào
Enter your PIN
Nhập mã PIN
Incorrect PIN
Mã PIN sai
Enter
Nhập
Correct
Đúng
Cancel
Hủy
Withdraw cash
Rút tiền
Other amount
Số tiền khác
Please wait
Vui lòng đợi
Your cash is being counted
Đang đếm tiền của bạn
Insufficient funds
Không đủ tiền
Balance
Số dư
On screen
Trên màn hình
Printed
Đã in xong
Another service?
Dịch vụ khác?
Would you like a receipt?
Bạn có muốn lấy giấy biên nhận không?
Remove card
Rút thẻ ra
65
Quit
Thoát
Tại hiệu tóc
Đây là một số câu nói tiếng Anh bạn cần dùng khi đi cắt tóc hoặc nhuộm tóc ở hiệu tóc.
I'd like a haircut, please
tôi muốn cắt tóc
do I need to book?
tôi có cần đặt lịch trước không?
are you able to see me now?
anh/chị có thể làm bây giờ không?
would you like to make an appointment?
anh/chị có muốn đặt lịch hẹn không?
would you like me to wash it?
anh/chị có muốn gội không?
what would you like?
anh/chị muốn làm gì?
how would you like me to cut it?
anh/chị muốn cắt thế nào?
I'll leave it to you
tùy anh/chị
I'd like ...
tôi muốn …
a trim
tỉa
a new style
cắt kiểu mới
a perm
uốn quăn
a fringe
mái ngố
some highlights
nhuộm highlight
it coloured
nhuộm
just a trim, please
chỉ cần tỉa thôi
how short would you like it?
anh/chị muốn tóc ngắn mức nào?
not too short
không ngắn quá
quite short
hơi ngắn
very short
rất ngắn
grade one
ngắn mức một (cạo xong còn 3mm)
grade two
ngắn mức hai (cạo xong còn 6mm)
grade three
ngắn mức ba (cạo xong còn 9mm)
grade four
ngắn mức bốn (cạo xong còn 12mm)
completely shaven
cạo trọc
do you have a parting?
anh/chị có rẽ ngôi không?
that's fine, thanks
cảm ơn, thế là được
what colour would you like?
anh/chị thích màu gì?
which of these colours would you like?
anh/chị thích màu nào trong những màu này?
would you like it blow-dried?
anh/chị có muốn sấy khô không?
could you trim my beard, please?
anh/chị tỉa cho tôi bộ râu
could you trim my moustache, please?
anh/chị tỉa cho tôi bộ ria
would you like anything on it?
anh/chị muốn bôi gì lên tóc?
a little wax
một ít sáp
some gel
một ít gel
some hairspray
một ít gôm xịt tóc
nothing, thanks
không gì cả, cảm ơn
66
how much is that?
tất cả hết bao nhiêu tiền?
Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp
Hairdressers
Hiệu tóc nữ
Barbers
Hiệu tóc nam
Tại văn phòng bất động sản
Discussing your requirements - Nói về các yêu cầu của bạn
what kind of accommodation are you looking for?
I'm looking for ...
anh/chị đang tìm loại nhà như thế nào?
tôi đang tìm …
a flat
một căn hộ
an apartment
một căn hộ
a semi-detached house
một ngôi nhà có chung tường một bên với nhà khác
a detached house
một ngôi nhà không chung tường với nhà nào cả
a terraced house
một ngôi nhà trong một dãy
a cottage
một ngôi nhà ở nông thôn
a bungalow
một ngôi nhà gỗ một tầng
I only need a ...
tôi cần một …
one-bedroomed flat
căn hộ một phòng ngủ
studio flat
một căn hộ nhỏ chỉ có một phòng
are you looking to buy or to rent?
anh/chị đang tìm mua hay thuê nhà?
which area are you thinking of?
anh/chị muốn chọn khu vực nào?
something not too far from the city centre
nơi nào đó không quá xa trung tâm
how much are you prepared to pay?
anh/chị có thể trả được mức bao nhiêu?
what's your budget?
anh/chị có khả năng tài chính bao nhiêu?
what price range are you thinking of?
anh/chị muốn giá trong khoảng bao nhiêu?
how many bedrooms do you want?
anh/chị muốn nhà có bao nhiêu phòng ngủ?
it's got two bedrooms, a kitchen, a living room, and a
bathroom
nhà này có hai phòng ngủ, một phòng bếp, một phòng
khách, và một phòng tắm
are you looking for furnished or unfurnished
accommodation?
anh/chị muốn tìm chỗ ở có đồ đạc hay không có đồ đạc
trong nhà?
do you want a modern or an old property?
anh/chị muốn mua nhà kiểu hiện hay hay kiểu cổ?
do you want a ...?
anh/chị có muốn nhà có … không?
garden
vườn
garage
ga ra
parking space
khu đỗ xe
are you going to need a mortgage?
anh/chị có cần vay thế chấp không?
have you got a property to sell?
anh/chị có nhà đất muốn bán không?
are you a cash buyer?
anh/chị sẽ trả bằng tiền mặt à?
do you want us to put you on our mailing list?
anh/chị có muốn có tên trong danh sách chúng tôi gửi thư
khi nào có thông tin gì không?
67
Enquiring about a property - Hỏi thông tin về nhà đất
how much is the rent?
giá thuê bao nhiêu?
what's the asking price?
giá đưa ra là bao nhiêu?
is the price negotiable?
giá này có thương lượng được không?
are they willing to negotiate?
họ có sẵn lòng thương lượng giá không?
how long has it been on the market?
nhà này được rao bán bao lâu rồi?
is there a ... school nearby?
có trường … nào gần nhà không?
primary
cấp 1
secondary
cấp 2
how far is it from the nearest station?
từ bến gần nhất vào nhà bao xa?
are there any local shops?
quanh nhà có cửa hàng nào không?
what are the car parking arrangements?
đỗ xe vào nhà thế nào?
what sort of view does it have?
nhà nhìn ra quang cảnh nào?
what floor is it on?
nhà ở tầng mấy?
Chú ý rằng ở vương quốc Anh, tầng ngang mặt đường gọi là tầng trệt, và tầng một là tầng ở trên đó.
it's on the ...
nhà ở …
ground floor
tầng trệt
first floor
tầng một
second floor
tầng hai
third floor
tầng ba
are pets allowed?
tôi có được phép nuôi vật nuôi trong nhà không?
I'd like to have a look at this property
tôi muốn đi xem nhà này
when would you be available to view the property?
khi nào thì anh/chị rảnh để đi xem nhà được?
the rent's payable monthly in advance
tiền thuê nhà sẽ trả trước hàng tháng
there's a deposit of one month's rent
phải đặt cọc một tháng tiền nhà
how soon would you be able to move in?
khi nào anh/chị có thể chuyển đến?
it's not what I'm looking for
cái này không phải cái tôi cần tìm
I'd like to make an offer
tôi muốn trả giá
I'll take it
tôi sẽ nhận nhà này
we'll take it
chúng tôi sẽ nhận nhà này
Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp
For sale
Rao bán
To let
Cho thuê
Under offer
Đang được trả giá
Sold
Đã bán
Reduced
Hạ giá
68
New price
Giá mới
Offers around £250,000
Đang được trả giá khoảng 250.000 bảng
Offers in excess of £180,000
Đang được trả giá hơn 180.000 bảng
£200,000 ono (viết tắt của or nearest offer)
khoảng 200.000
POA (viết tắt của price on application)
Giá không niêm yết
£110 pw (viết tắt của per week)
110 bảng mỗi tuần
£400 pcm (viết tắt của per calendar month)
400 bảng mỗi tháng
Thời gian rảnh và cách giải trí
where's the ...?
… ở đâu?
cinema
rạp chiếu phim
theatre
nhà hát
art gallery
phòng triển lãm nghệ thuật
museum
bảo tàng
concert hall
phòng hòa nhạc
stadium
sân vận động
do you want to go out tonight?
cậu có muốn đi chơi tối nay không?
let's go to ...
chúng mình đi … nhé
the pub
uống rượu
the cinema
xem phim
the theatre
nhà hát
a concert
nghe hòa nhạc
a nightclub
câu lạc bộ đêm
what's on at the ...?
ở … đang chiếu gì?
cinema
rạp chiếu phim
theatre
nhà hát
is there anything good on?
ngoài rạp có gì hay không?
shall we go ...?
chúng mình đi … nhé!
swimming
bơi
skating
trượt băng
bowling
bowling
shall we go for a walk?
chúng mình đi dạo nhé!
shall we go for a bike ride?
chúng mình đạp xe dạo chơi nhé!
I'd like to hire a bike
mình muốn thuê xe đạp
Mua vé
Asking for tickets - Hỏi mua vé
do we need to book?
chúng tôi có cần phải đặt trước không?
what tickets do you have available?
các anh/chị có loại vé nào?
I'd like two tickets, please
tôi muốn mua hai vé
I'd like two tickets for ...
tôi muốn mua hai vé cho …
tomorrow night
tối mai
69
next Saturday
thứ Bảy tuần sau
I'd like four tickets to see ...
tôi muốn mua bốn vé xem …
Les Misérables
vở Những người khốn khổ
I'm sorry, it's fully booked
tôi rất tiếc, đã kín chỗ rồi
sorry, we've got nothing left
rất tiếc, chúng tôi không còn vé
how much are the tickets?
những vé này bao nhiêu tiền
is there a discount for ...?
có giảm giá cho … không?
students
sinh viên
senior citizens
người già
the unemployed
người thất nghiệp
where would you like to sit?
anh/chị muốn ngồi chỗ nào?
near the front
gần phía trên
near the back
gần phía dưới
somewhere in the middle
khu ghế giữa
Making payment - Thanh toán
how would you like to pay?
anh/chị thanh toán bằng gì?
can I pay by card?
tôi có thể trả bằng thẻ được không?
what's your card number?
số thẻ của anh/chị là gì?
what's the expiry date?
ngày hết hạn của thẻ là bao giờ?
what's the start date?
ngày bắt đầu của thẻ là bao giờ?
what's the security number on the back?
mã số an toàn ở phía sau thẻ là gì?
please enter your PIN
vui lòng nhập mã PIN
where do I collect the tickets?
tôi lấy vé ở đâu?
the tickets were very cheap
vé rất rẻ
the tickets were expensive
vé rất đắt
Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp
Ticket office
Quầy bán vé
Box office
Quầy bán vé
Row
Hàng
Seat
Ghế
Tại rạp chiếu phim
Choosing a film - Chọn phim
what's on at the cinema?
rạp đang chiếu phim gì?
is there anything good on at the cinema?
có gì hay chiếu tối nay không?
what's this film about?
phim này có nội dung về cái gì?
have you seen it?
bạn đã xem phim này chưa?
who's in it?
ai đóng phim này?
it's ...
đây là …
a thriller
phim tội phạm ly kỳ
70
a comedy
phim hài
a romantic comedy
phim hài tình cảm
a horror film
phim kinh dị
a documentary
phim tài liệu
an animation
phim hoạt hình
a war film
phim chiến tranh
a western
phim phương Tây
a science fiction film
phim khoa học viễn tưởng
a foreign film
phim nước ngoài
it's in ...
đây là phim tiếng …
French
Pháp
Spanish
Tây Ban Nha
with English subtitles
có phụ đề tiếng Anh
it's just been released
phim này mới được công chiếu
it's been out for about two months
phim chiếu được khoảng 2 tháng rồi
it's meant to be good
phim này được công chúng đánh giá cao
At the cinema - Trong rạp chiếu phim
shall we get some popcorn?
chúng mình ăn bỏng ngô nhé?
salted or sweet?
mặn hay ngọt?
do you want anything to drink?
cậu muốn uống gì không?
where do you want to sit?
cậu muốn ngồi đâu?
near the back
phía cuối
near the front
phía trên
in the middle
khoảng giữa
Discussing the film - Bàn luận về bộ phim
what did you think?
cậu nghĩ thế nào về bộ phim?
I enjoyed it
mình thích phim này
it was great
phim rất tuyệt
it was really good
phim thực sự rất hay
it wasn't bad
phim không tệ lắm
I thought it was rubbish
mình nghĩ phim này quá chán
it was one of the best films I've seen for ages
đây là một trong những bộ phim hay nhất mà mình đã xem
trong suốt một thời gian dài
it had a good plot
phim này có nội dung hay
the plot was quite complex
nội dung phim khá phức tạp
it was too slow-moving
diễn biến trong phim chậm quá
it was very fast-moving
diễn biến trong phim nhanh quá
the acting was ...
diễn xuất …
excellent
rất xuất sắc
good
tốt
71
poor
kém
terrible
tệ kinh khủng
he's a very good actor
anh ấy là một diễn viên rất giỏi
she's a very good actress
cô ấy là một diễn viên rất giỏi
Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp
Screen
Màn hình
Tại nhà hát
is there anything on at the theatre ...?
… nhà hát có chương trình gì không?
tonight
tối nay
this week
tuần này
this month
tháng này
when's the play on until?
vở kịch sẽ được chiếu đến khi nào?
who's in it?
diễn viên nào đóng trong vở kịch?
what type of production is it?
vở kịch thuộc loại hình gì?
it's ...
đấy là …
a comedy
vở hài kịch
a tragedy
vở bi kịch
a musical
vở nhạc kịch
an opera
opera
have you seen it before?
cậu đã xem bao giờ chưa?
what time does the performance start?
mấy giờ thì buổi biểu diễn bắt đầu?
what time does it finish?
khi nào thì vở kịch kết thúc?
where's the cloakroom?
phòng để mũ áo ở đâu?
would you like a programme?
anh/chị có muốn lấy tờ giới thiệu chương trình không?
could I have a programme, please?
cho tôi xin một tờ giới thiệu chương trình
shall we order some drinks for the interval?
khi nào giải lao bọn mình đi mua đồ uống nhé!
we'd better go back to our seats
bọn mình nên trở lại chỗ ngồi thôi
did you enjoy it?
cậu có thích không?
Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp
Stalls
Hàng ghế gần sân khấu
Circle
Hàng ghế xếp vòng
Balcony
Hàng ghế tầng trên
Boxes
Ghế lô riêng
Tại câu lạc bộ đêm
Going clubbing - Đi câu lạc bộ
do you want to go to a club tonight?
cậu có muốn đi câu lạc bộ tối nay không?
do you know any good clubs near here?
cậu có biết câu lạc bộ nào hay gần đây không?
what time are you open until?
ở đây mở cửa đến mấy giờ?
what time do you close?
ở đây mấy giờ đóng cửa?
72
how much is it to get in?
vé vào cửa bao nhiêu tiền?
what sort of music is it?
đây là loại nhạc gì?
what's on tonight?
tối nay có chương trình gì?
do you have any live music tonight?
ở đây có biểu diễn nhạc sống tối nay không?
what nights are you open?
ở đây mở cửa những tối nào?
In the club - Trong câu lạc bộ
where's the cloakroom?
phòng vệ sinh ở đâu?
what do you think of the DJ?
cậu nghĩ thế nào về người phối nhạc?
the music's great!
nhạc rất hay!
it's very lively tonight
tối nay rất sôi động
it's a bit empty
tối nay hơi vắng
it's dead in here (slang)
trong này yên lặng quá
where's the bar?
quầy rượu ở đâu?
there's a long queue at the bar
chỗ quầy rượu có rất nhiều người xếp hàng
it's too loud
nhạc to quá
it's too hot in here
trong này nóng quá
are you ready to go home?
cậu chuẩn bị về chưa?
I'm going home
mình chuẩn bị về đây
Bảo tàng và trung tâm trưng bày
On arrival - Khi đến nơi
how much is it to get in?
vé vào trong bao nhiêu tiền?
is there an admission charge?
vào trong có mất phí không?
only for the exhibition
lối dành riêng cho phòng trưng bày
what time do you close?
mấy giờ các anh/chị đóng cửa?
the museum's closed on Mondays
bảo tàng đóng cửa vào thứ Hai hàng tuần
can I take photographs?
tôi có thể chụp ảnh được không?
would you like an audio-guide?
anh/chị có cần bộ đàm hướng dẫn không?
are there any guided tours today?
hôm nay có buổi tham quan có hướng dẫn nào không?
what time does the next guided tour start?
mấy giờ thì buổi tham quan có hướng dẫn tiếp theo bắt đầu?
where's the cloakroom?
phòng để đồ ở đâu?
we have to leave our bags in the cloakroom
chúng tôi phải để túi trong phòng để đồ
do you have a plan of the museum?
các anh/chị có sơ đồ bảo tàng không?
Inside the museum or gallery - Bên trong bảo tàng hoặc phòng trưng bày
who's this painting by?
ai vẽ bức tranh này?
73
this museum's got a very good collection of ...
bảo tàng có một bộ sưu tập … rất hay
oil paintings
tranh sơn dầu
watercolours
tranh màu nước
portraits
tranh chân dung
landscapes
tranh phong cảnh
sculptures
điêu khắc
ancient artifacts
cổ vật
pottery
đồ gốm
do you like ...?
cậu có thích … không?
modern art
nghệ thuật hiện đại
classical paintings
tranh cổ điển
impressionist paintings
tranh theo trường phái ấn tượng
Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp
Free admission
Vào cửa miễn phí
No photography
Không chụp ảnh
Cloakroom
Phòng để áo mũ
Café
Quán Café
Gift shop
Cửa hàng quà tặng
Sức khỏe
Những câu nói tiếng Anh này có thể rất hữu ích cho bạn khi bạn nói về sức khỏe của mình.
Describing symptoms - Mô tả các triệu chứng
what's the matter?
cậu bị làm sao?
I'm not feeling well
mình cảm thấy không khỏe
I'm not feeling very well
mình cảm thấy không được khỏe lắm
I feel ill
mình thấy ốm
I feel sick
mình thấy ốm
I've cut myself
mình bị đứt tay (tự mình làm đứt)
I've got a headache
mình bị đau đầu
I've got a splitting headache
mình bị nhức đầu như búa bổ
I'm not well
mình không khỏe
I've got flu
mình bị cúm
I'm going to be sick
mình sắp bị ốm
I've been sick
gần đây mình bị ốm
I've got a pain in my ...
mình bị đau …
neck
my ... are hurting
cổ
… mình bị đau
feet
chân
knees
đầu gối
my back hurts
lưng mình bị đau
Other useful phrases - Những câu nói hữu ích khác
74
have you got any ...?
cậu có … không?
painkillers
thuốc giảm đau
paracetamol
thuốc paracetamol
aspirin
thuốc aspirin
plasters
băng dán
how are you feeling?
bây giờ cậu thấy thế nào?
are you feeling alright?
bây giờ cậu có thấy ổn không?
are you feeling any better?
bây giờ cậu đã thấy đỡ hơn chưa?
I hope you feel better soon
mình mong cậu nhanh khỏe lại
get well soon!
nhanh khỏe nhé!
I need to see a doctor
mình cần đi khám bác sĩ
I think you should go and see a doctor
mình nghĩ cậu nên đi gặp
do you know a good ...?
cậu có biết … nào giỏi không?
doctor
bác sĩ
dentist
nha sĩ
do you know where there's an all-night chemists?
cậu có biết ở đâu có hiệu thuốc bán suốt đêm không?
Tại hiệu thuốc
I'd like some ...
tôi muốn mua …
toothpaste
kem đánh răng
paracetamol
thuốc paracetamol
I've got a prescription here from the doctor
tôi có đem theo đơn thuốc của bác sĩ
have you got anything for ...?
anh/chị có thuốc nào chữa ... không?
cold sores
bệnh rộp môi
a sore throat
đau họng
chapped lips
nẻ môi
a cough
ho
travel sickness
say xe
athlete's foot
nấm chân
can you recommend anything for a cold?
anh/chị có thể giới thiệu thuốc nào chữa cảm không?
I'm suffering from ...
tôi đang bị ...
hay fever
sốt mùa khô
indigestion
khó tiêu
diarrhoea
tiêu chảy
I've got a rash
tôi bị phát ban
you could try this cream
anh/chị có thể thử loại kem bôi này
if it doesn't clear up after a week, you should see your doctor
nếu sau một tuần không khỏi, anh/chị nên đi khám bác sĩ
have you got anything to help me stop smoking?
anh/chị có thuốc gì giúp tôi bỏ thuốc không?
have you tried nicotine patches?
anh/chị đã thử cao dán nicôtin chưa?
75
can I buy this without a prescription?
tôi có thể mua khi không có đơn thuốc không?
it's only available on prescription
cái này chỉ bán khi có đơn thuốc của bác sĩ
does it have any side-effects?
cái này có tác dụng phụ không?
it can make you feel drowsy
nó có thể khiến anh/chị buồn ngủ
you should avoid alcohol
anh/chị nên tránh rượu bia
I'd like to speak to the pharmacist, please
cho tôi xin gặp dược sĩ
Tại phòng khám bác sĩ
At the reception - Tại quầy lễ tân
I'd like to see a doctor
tôi muốn gặp bác sĩ
do you have an appointment?
anh/chị có lịch hẹn trước không?
is it urgent?
có khẩn cấp không?
I'd like to make an appointment to see Dr ...
tôi muốn hẹn gặp bác sĩ …
Robinson
Robinson
do you have any doctors who speak ...?
ở đây có bác sĩ nào nói tiếng … không?
Spanish
Tây Ban Nha
do you have private medical insurance?
anh/chị có bảo hiểm y tế cá nhân không?
have you got a European Health Insurance card?
anh/chị có thẻ Bảo hiểm Y tế Châu âu không?
please take a seat
xin mời ngồi
the doctor's ready to see you now
bác sĩ có thể khám cho anh/chị bây giờ
Discussing symptoms - Bàn về các triệu chứng
how can I help you?
tôi có thể giúp gì được anh/chị?
what's the problem?
anh/chị có vấn đề gì?
what are your symptoms?
anh/chị có triệu chứng gì?
I've got a ...
tôi bị …
temperature
sốt
sore throat
viêm họng
headache
đau đầu
rash
phát ban
I've been feeling sick
gần đây tôi cảm thấy mệt
I've been having headaches
gần đây tôi bị đau đầu
I'm very congested
tôi bị sung huyết
my joints are aching
các khớp của tôi rất đau
I've got diarrhoea
tôi bị tiêu chảy
I've got a lump
tôi bị u lồi
I've got a swollen ...
… của tôi bị sưng
ankle
mắt cá chân
76
I'm in a lot of pain
tôi đau lắm
I've got a pain in my ...
tôi bị đau ở …
back
lưng
chest
ngực
I think I've pulled a muscle in my leg
tôi nghĩ tôi bị sái chân cho căng cơ
I'm ...
tôi bị ...
asthmatic
hen
diabetic
tiểu đường
epileptic
động kinh
I need ...
tôi cần ...
another inhaler
một cái ống hít khác
some more insulin
một ít insulin nữa
I'm having difficulty breathing
tôi đang bị khó thở
I've got very little energy
tôi đang bị yếu sức
I've been feeling very tired
dạo này tôi cảm thấy rất mệt
I've been feeling depressed
dạo này tôi cảm thấy rất chán nản
I've been having difficulty sleeping
dạo này tôi bị khó ngủ
how long have you been feeling like this?
anh/chị đã cảm thấy như thế bao lâu rồi?
how have you been feeling generally?
nhìn chúng anh/chị cảm thấy thế nào?
is there any possibility you might be pregnant?
liệu có phải chị đang có thai không?
I think I might be pregnant
tôi nghĩ tôi có thể đang có thai
do you have any allergies?
anh/chị có bị dị ứng không?
I'm allergic to antibiotics
tôi bị dị ứng với thuốc kháng sinh
are you on any sort of medication?
anh/chị có đang uống thuốc gì không?
I need a sick note
tôi cần giấy chứng nhận ốm
Being examined - Khám bệnh
can I have a look?
để tôi khám xem
where does it hurt?
anh/chị bị đau chỗ nào?
it hurts here
tôi đau ở đây
does it hurt when I press here?
anh/chị có thấy đau khi tôi ấn vào đây không?
I'm going to take your ...
tôi sẽ đo ... của chị/anh
blood pressure
huyết áp
temperature
nhiệt độ
pulse
nhịp tim
could you roll up your sleeve?
anh/chị kéo tay áo lên đi!
77
your blood pressure's ...
huyết áp của anh/chị ...
quite low
hơi thấp
normal
bình thường
rather high
hơi cao
very high
rất cao
your temperature's ...
nhiệt độ của anh/chị …
normal
bình thường
a little high
hơi cao
very high
rất cao
open your mouth, please
hãy há miệng ra
cough, please
hãy ho đi
Treatments and advice - Điều trị và lời khuyên
you're going to need a few stiches
anh/chị cần vài mũi khâu
I'm going to give you an injection
tôi sẽ tiêm cho anh/chị
we need to take a ...
chúng tôi cần lấy ...
urine sample
mẫu nước tiểu
blood sample
mẫu máu
you need to have a blood test
anh/chị cần thử máu
I'm going to prescribe you some antibiotics
tôi sẽ kê đơn cho anh/chị ít thuốc kháng sinh
how many should I take a day?
tôi nên uống mấy viên mỗi ngày ?
take two of these pills three times a day
uống ngày ba lần, mỗi lần hai viên
take this prescription to the chemist
hãy mang đơn thuốc này ra hàng thuốc
do you smoke?
anh/chị có hút thuốc không?
you should stop smoking
anh/chị nên bỏ thuốc
how much alcohol do you drink a week?
một tuần anh/chị uống bao nhiêu bia rượu?
you should cut down on your drinking
anh/chị nên giảm bia rượu
you need to try and lose some weight
anh/chị nên cố gắng giảm thêm vài cân nữa
I want to send you for an x-ray
tôi muốn giới thiệu anh/chị đi chụp phim x-quang
I want you to see a specialist
tôi muốn anh/chị đi gặp chuyên gia
Tại phòng khám nha khoa
At the reception - Tại quầy lễ tân
can I make an appointment to see the ...?
tôi có thể xin lịch hẹn gặp … được không?
dentist
nha sĩ
hygienist
chuyên viên vệ sinh răng
I'd like a check-up
tôi muốn khám răng
please take a seat
xin mời ngồi
would you like to come through?
mời anh/chị vào phòng khám
78
Having your teeth examined - Khám răng
when did you last visit the dentist?
lần cuối cùng anh/chị đi khám răng là khi nào?
have you had any problems?
răng anh/chị có vấn đề gì không?
I've got toothache
tôi bị đau răng
one of my fillings has come out
một trong những chỗ hàn của tôi bị bong ra
I've chipped a tooth
tôi bị sứt một cái răng
I'd like a clean and polish, please
tôi muốn làm sạch và tráng bóng răng
can you open your mouth, please?
anh/chị há miệng ra được không?
a little wider, please
mở rộng thêm chút nữa
I'm going to give you an x-ray
tôi sẽ chụp x-quang cho anh/chị
you've got a bit of decay in this one
chiếc răng này của anh/chị hơi bị sâu
you've got an abscess
anh/chị bị áp xe
Dental treatment - Điều trị răng
you need two fillings
anh/chị cần hàn hai chỗ
I'm going to have to take this tooth out
tôi sẽ nhổ chiếc răng này
do you want to have a crown fitted?
anh/chị có muốn đặt một cái thân răng giả bên ngoài chiếc
răng hỏng không?
I'm going to give you an injection
tôi sẽ tiêm cho anh/chị một mũi
let me know if you feel any pain
nếu anh/chị thấy đau thì cho tôi biết
would you like to rinse your mouth out?
anh/chị có mốn súc miệng không?
you should make an appointment with the hygienist
anh/chị nên hẹn gặp chuyên viên vệ sinh răng
how much will it cost?
hết bao nhiêu tiền?
Tại phòng khám nhãn khoa
do you offer free eye tests?
ở đây có được kiểm tra mắt miễn phí không?
I'd like to have an eye test, please
tôi muốn kiểm tra mắt
I need a new ...
tôi cần một … mới
pair of glasses
chiếc kính
pair of reading glasses
chiếc kính đọc sách
glasses' case
hộp kính
could I order some more contact lenses?
cho tôi đặt mua thêm kính áp tròng
the frame on these glasses is broken
gọng kính này bị hỏng rồi
can you repair it?
anh/chị có thể sửa được không?
do you sell sunglasses?
anh/chị có bán kính râm không?
79
how much are these designer frames?
những gọng kính thời trang này giá bao nhiêu?
my eyesight's getting worse
thị lực của tôi kém đi
do you wear contact lenses?
anh/chị có đeo kính áp tròng không?
are you short-sighted or long-sighted?
anh/chị bị cận thị hay viễn thị?
could you read out the letters on the chart, starting at the
top?
anh/chị hãy đọc những chữ cái trên bảng, từ trên xuống
could you close your left eye, and read this with your right?
anh/chị hãy nhắm mắt trái, và đọc bằng mắt phải
do you do hearing tests?
anh/chị có kiểm tra thính giác không?
Tại nơi làm việc
General phrases – Những câu nói chung chung
how long have you worked here?
cậu đã làm ở đây bao lâu rồi?
I'm going out for lunch
mình sẽ ra ngoài ăn trưa
I'll be back at 1.30
mình sẽ quay lại lúc 1:30
how long does it take you to get to work?
cậu đi đến cơ quan mất bao lâu?
the traffic was terrible today
giao thông hôm nay thật kinh khủng
how do you get to work?
cậu đến cơ quan bằng gì?
Absence from work – Vắng mặt cơ quan
she's on maternity leave
cô ấy đang nghỉ đẻ
he's off sick today
anh ấy hôm nay bị ốm
he's not in today
anh ấy hôm nay không có ở cơ quan
she's on holiday
cô ấy đi nghỉ lễ rồi
I'm afraid I'm not well and won't be able to come in today
tô e là tôi không được khỏe nên hôm nay không thể đến cơ
quan được
Dealing with customers – Làm việc với khách hàng
he's with a customer at the moment
anh ấy hiện giờ đang tiếp khách hàng
I'll be with you in a moment
một lát nữa tôi sẽ làm việc với anh/chị
sorry to keep you waiting
xin lỗi tôi đã bắt anh/chị phải chờ
can I help you?
tôi có thể giúp gì được anh/chị?
do you need any help?
anh/chị có cần giúp gì không?
what can I do for you?
tôi có thể làm gì giúp anh chị?
Hi vọng bạn sẽ không phải nghe những câu này:
you're fired!
anh/chị đã bị đuổi việc!
In the office – Trong văn phòng
he's in a meeting
anh ấy đang họp
what time does the meeting start?
mấy giờ thì cuộc họp bắt đầu?
what time does the meeting finish?
mấy giờ thì cuộc họp kết thúc?
the reception's on the first floor
quầy lễ tân ở tầng một
I'll be free after lunch
tôi rảnh sau bữa trưa
she's having a leaving-do on Friday
cô ấy sắp tổ chức tiệc chia tay vào thứ Sáu
she's resigned
cô ấy xin thôi việc rồi
80
this invoice is overdue
hóa đơn này đã quá hạn thanh toán
he's been promoted
anh ấy đã được thăng chức
here's my business card
đây là danh thiếp của tôi
can I see the report?
cho tôi xem bản báo cáo được không?
I need to do some photocopying
tôi cần phải đi photocopy
where's the photocopier?
máy photocopy ở đâu?
the photocopier's jammed
máy photocopy bị tắc rồi
I've left the file on your desk
tôi đã để tập tài liệu trên bàn anh/chị
IT problems – Các vấn đề về công nghệ thông tin
there's a problem with my computer
máy tính của tôi có vấn đề
the system's down at the moment
hiện giờ hệ thống đang bị sập
the internet's down at the moment
hiện giờ mạng đang bị sập
I can't access my emails
tôi không thể truy cập vào email của tôi
the printer isn't working
máy in đang bị hỏng
Xin việc
Making a job application - Đi xin việc
I saw your advert in the paper
tôi thấy quảng cáo của công ty anh/chị trên báo
could I have an application form?
cho tôi xin tờ đơn xin việc được không?
could you send me an application form?
anh/chị có thể gửi cho tôi tờ đơn xin việc được không?
I'm interested in this position
tôi quan tâm tới vị trí này
I'd like to apply for this job
tôi muốn xin việc này
Asking about the job - Hỏi về công việc
is this a temporary or permanent position?
đây là vị trí tạm thời hay cố định?
what are the hours of work?
giờ làm việc như thế nào?
will I have to work on Saturdays?
tôi có phải làm việc thứ Bảy không?
will I have to work shifts?
tôi có phải làm việc theo ca không?
how much does the job pay?
việc này trả lương bao nhiêu?
£10 an hour
10 bảng mỗi giờ
£350 a week
350 bảng mỗi tuần
what's the salary?
lương trả bao nhiêu?
£2,000 a month
2.000 bảng mỗi tháng
£30,000 a year
30.000 bảng mỗi năm
will I be paid weekly or monthly?
tôi sẽ được trả lương theo tuần hay tháng?
will I get travelling expenses?
tôi có được thanh toán chi phí đi lại không?
will I get paid for overtime?
tôi có được trả lương làm việc thêm giờ không?
is there ...?
có … không?
a company car
xe ô tô của cơ quan
a staff restaurant
nhà ăn cho nhân viên
a pension scheme
chế độ lương hưu
free medical insurance
bảo hiểm y tế miễn phí
how many weeks' holiday a year are there?
mỗi năm được nghỉ lễ bao nhiêu tuần?
81
who would I report to?
tôi sẽ báo cáo cho ai?
I'd like to take the job
tôi muốn nhận việc này?
when do you want me to start?
khi nào anh/chị muốn tôi bắt đầu đi làm?
Things you might hear - Các câu nói bạn có thể được nghe
we'd like to invite you for an interview
chúng tôi muốn mời anh/chị đi phỏng vấn
this is the job description
đây là bản mô tả công việc
have you got any experience?
anh/chị có kinh nghiệm gì không?
have you got any qualifications?
anh/chị có bằng cấp chuyên môn nào không?
we need someone with experience
chúng tôi cần người có kinh nghiệm
we need someone with qualifications
chúng tôi cần người có trình độ chuyên môn
what qualifications have you got?
anh/chị đã có bằng cấp gì rồi?
have you got a current driving licence?
anh/chị có bằng lái xe hiện đang lưu hành không?
how much were you paid in your last job?
anh chị được trả lương bao nhiêu cho công việc cũ?
do you need a work permit?
anh/chị có cần giấy phép lao động không?
we'd like to offer you the job
chúng tôi muốn mời anh/chị làm việc
when can you start?
khi nào anh/chị có thể bắt đầu làm việc?
how much notice do you have to give?
anh/chị cần báo trước bao nhiêu lâu?
there's a three month trial period
anh/chị sẽ thử việc ba tháng
we'll need to take up references
chúng tôi sẽ cần phải tìm hiểu lại chứng nhận làm việc của
anh/chị
this is your employment contract
đây là hợp đồng lao động của anh/chị
CV (curriculum vitae) - Sơ yếu lý lịch
Name
Tên
Address
Địa chỉ
Telephone number
Số điện thoại
Email address
Địa chỉ email
Date of birth
Ngày sinh
Nationality
Quốc tịch
Marital status
Tình trạng hôn nhân
Career objective
Mục tiêu nghề nghiệp
Education
Đào tạo
Qualifications
Trình độ chuyên môn
Employment history
Kinh nghiệm làm việc
Leisure interests
Sở thích khi nhàn rỗi
Referees
Người chứng nhận
Sử dụng điện thoại
Making and answering a call - Gọi và trả lời cuộc gọi
hello!
a lô!
John speaking
John nghe
it's Maria here
Maria đây
could I speak to ..., please?
cho tôi xin gặp …
82
Bill
Bill
speaking!
tôi nghe!
who's calling?
ai gọi đấy ạ?
could I ask who's calling?
cho hỏi ai đang gọi đấy ạ?
where are you calling from?
anh/chị đang gọi từ đâu đến?
what company are you calling from?
anh/chị đang gọi từ công ty nào đến?
how do you spell that?
anh/chị đánh vần từ đó thế nào?
do you know what extension he's on?
anh/chị có biết ông ý ở số máy lẻ nào không?
one moment, please
xin đợi một chút
hold the line, please
xin vui lòng chờ máy
I'll put him on
tôi sẽ nối máy với ông ý
I'll put her on
tôi sẽ nối máy với bà ý
I'm sorry, he's ...
tôi xin lỗi, ông ý …
not available at the moment
bây giờ không nghe máy được
in a meeting
đang họp
I'm sorry, she's ...
tôi xin lỗi, bà ý …
on another call
đang có điện thoại rồi
not in at the moment
bây giờ không ở văn phòng
would you like to leave a message?
anh/chị có muốn để lại lời nhắn không?
could you ask him to call me?
anh/chị có thể nhắn ông ý gọi cho tôi được không?
could you ask her to call me?
anh/chị có thể nhắn bà ý gọi cho tôi được không?
can I take your number?
cho tôi xin số điện thoại của anh/chị được không?
what's your number?
số điện thoại của anh/chị là gì?
could I take your name and number, please?
cho tôi biết tên và số điện thoại của anh/chị được không?
I'll call back later
tôi sẽ gọi lại sau
is it convenient to talk at the moment?
bây giờ có tiện nói chuyện không?
can I call you back?
tôi có thể gọi lại cho anh/chị sau được không?
please call back later
xin vui lòng gọi lại sau
thanks for calling
cảm ơn vì đã gọi
how do I get an outside line?
làm sao để gọi ra số ở bên ngoài?
have you got a telephone directory?
anh/chị có danh bạ điện thoại không?
can I use your phone?
tôi có thể dùng điện thoại của anh/chị được không?
Nếu bạn nhận được một cuộc gọi mà bạn không muốn nghe, bạn có thể dùng các câu nói sau:
I'm sorry, I'm not interested
xin lỗi, tôi không quan tâm
sorry, I'm busy at the moment
xin lỗi, bây giờ tôi đang bận
83
Problems - Trục trặc
I can't get a dialling tone
tôi không nghe thấy tín hiệu gọi
the line's engaged
đường dây đang bận
I can't get through at the moment
bây giờ tôi không thể gọi được
I'm only getting an answering machine
tôi chỉ gọi được vào máy trả lời tự động
sorry, you must have the wrong number
xin lỗi, anh/chị gọi nhầm số rồi
can you hear me OK?
anh/chị có nghe rõ tôi nói không?
I can't hear you very well
tôi không nghe rõ lắm
it's a bad line
đường dây kém quá
could you please repeat that?
anh/chị có thể nhắc lại được không?
I've been cut off
tôi bị mất tín hiệu rồi
Directory enquiries - Tổng đài điện thoại
do you know the number for ...?
anh/chị có biết số để gọi … không?
directory enquiries
tổng đài điện thoại
international directory enquiries
tổng đài điện thoại quốc tế
could you tell me the number for ...?
anh/chị cho tôi xin số của …
the National Gallery
Trung tâm Triển lãm Quốc gia
do you know the address?
anh/chị có biết địa chỉ không?
I'm afraid that number's ex-directory
tôi e rằng số điện thoại đó không nằm trong danh bạ
could you tell me the dialing code for ...?
cho tôi hỏi mã vùng của …?
Manchester
thành phố Manchester
Mobile phones - Điện thoại di động
my battery's about to run out
máy tôi sắp hết pin rồi
I need to charge up my phone
tôi cần sạc pin điện thoại
I'm about to run out of credit
điện thoại tôi sắp hết tiền
sorry, I ran out of credit
xin lỗi, điện thoại tôi hết tiền rồi
I can't get a signal
điện thoại tôi không có sóng
I've got a very weak signal
điện thoại tôi sóng rất yếu
I'll send you a text
mình sẽ nhắn tin cho cậu
I'll text you later
mình sẽ nhắn tin cho cậu sau
could I borrow your phone, please?
mình có thể mượn điện thoại của cậu không?
I'd like a phonecard, please
tôi muốn mua một thẻ nạp điện thoại
Sample answerphone message - Các lời nhắn trả lời mẫu
Thank you for calling.
Xin cảm ơn đã gọi tới.
There's no-one here to take your call at the moment.
Hiện giờ không có ai trả lời điện thoại của bạn.
Please leave a message after the tone, and we'll get back to
you as soon as possible.
Xin vui lòng để lại lời nhắn sau tín hiệu, chúng tôi sẽ gọi lại
cho bạn ngay khi có thể.
84
Viết thư tay và thư điện tử
Đây là những câu và quy tắc hữu ích cho bạn khi viết thư tay hoặc thư điện tử bằng tiếng Anh.
Writing an informal letter – Viết thư tay thân mật
Hãy bắt đầu lá thư của bạn bằng từ Dear (thân mến) sau đó là tên thường gọi của người bạn định gửi
đến, ví dụ:
Dear Mark,
Mark thân mến!
Dear Jane,
Jane thân mến!
Đây là những câu bạn có thể nói:
Thanks for your ...
Cám ơn bạn vì ...
letter
lá thư bạn đã gửi
postcard
tấm bưu thiếp bạn đã gửi
present
món quà bạn đã gửi
invitation
giấy mời bạn đã gửi
Sorry it's taken me so long to write.
Xin lỗi vì mãi tôi mới viết thư cho bạn.
I hope you're well.
Tôi hi vọng bạn vẫn khỏe.
Good to see you again last week.
Rất vui đã gặp lại bạn tuần trước.
Look forward to seeing you soon!
Rất mong sớm được gặp lại bạn!
Đây là một số cách điển hình để kết thúc bức thư thân mật:
Best wishes,
Thân mến,
Kind regards,
Thân mến,
Nếu viết thư cho thành viên trong gia đình, bạn đời, hoặc bạn thân, bạn có thể dùng cách sau:
Love,
Yêu nhiều,
Kết thúc bằng chữ ký tên thường gọi.
Writing a formal letter – Viết thư trang trọng
Nếu bạn biết tên của người bạn định gửi thư đến, hãy bắt đầu bằng Dear Mr (Kính gửi ông ...) (cho
đàn ông), Dear Mrs (Kính gửi bà ...) (cho phụ nữ đã có gia đình), Dear Miss (Kính gửi cô ...) (cho phụ
nữ chưa có gia đình), Dear Ms (Kính gửi cô ...) (cho phụ nữ chưa có gia đình hoặc nếu không rõ tình
trạng hôn nhân), sau đó là tên họ, ví dụ:
Dear Mr Smith,
Kính gửi ông Smith!
Dear Mrs Jones,
Kính gửi bà Jones!
Dear Miss Richards,
Kính gửi cô Richards!
Dear Ms Shepherd,
Kính gửi cô Shepherd!
Nếu bạn không biết tên, hãy bắt đầu bằng một trong những cách sau:
Dear Sir,
Kính gửi ông!
Dear Madam,
Kính gửi bà!
Dear Sir or Madam,
Kính gửi ông hoặc bà!
Đây là một số ví dụ về những câu bạn có thể nói trong lá thư trang trọng:
I am writing in reply to your letter of 4 September
regarding your outstanding invoice.
Tôi viết thư để trả lời lá thư của ông/bà gửi ngày 4 tháng 9 về
tờ hóa đơn chưa được thanh toán của công ty ông/bà.
Further to our conversation, I'm pleased to confirm our
appointment for 9.30am on Tuesday, 7 January.
Theo như chúng ta đã trao đổi, tôi rất vui được xác nhận lịch
hẹn của chúng ta vào hồi 9:30 sáng thứ Ba ngày 7 tháng 1.
I would be grateful if you could attend to this matter as
soon as possible.
Tôi sẽ rất cảm ơn nếu ông/bà có thể giải quyết vấn đề này càng
sớm càng tốt.
Writing a formal letter (continued) – Viết thư trang trọng (phần tiếp)
If you would like any further information, please don't
hesitate to contact me.
Nếu ông/bà cần thêm thông tin gì, xin cứ liên hệ với tôi.
Nếu bạn muốn người ta trả lời, bạn có thể viết câu sau đây ở đoạn cuối thư:
I look forward to hearing from you.
Tôi rất mong sớm được nghe hồi âm của ông/bà
Nếu bạn bắt đầu bằng Dear Mr, Dear Mrs, Dear Miss, hay Dear Ms, bạn nên kết thúc thư bằng cụm
sau:
Yours sincerely,
Kính thư.
Tuy nhiên, nếu bạn bắt đầu lá thứ bằng Dear Sir, Dear Madam, hay Dear Sir or Madam, hãy dùng câu
sau:
85
Yours faithfully,
Kính thư.
Sau đó hãy ký tên của bạn ở dưới trước khi in tên đầy đủ của bạn.
Writing an email – Viết thư điện tử
Thư điện tử thường được viết theo phong cách thân mật hơn thư tay, cho dù với mục đích công việc
hay xã hội.
Bạn luôn luôn nên viết Tiêu đề cho thư, trong đó tóm tắt mục đích của thư trong vài từ ngắn.
Có nhiều cách bắt đầu thư điện tử trong công việc khác nhau, nhưng thông thường người ta dùng
tên thường gọi đối với thư công việc cũng như thư cá nhân nếu bạn biết tên người nhận.
Không cần thiết phải dùng từ Dear, nhưng một số người thích dùng như thế.
Nói chung, nội dung thư công việc nên ngắn gọn và đi thẳng vào nội dung.
Nếu bạn có gửi tập tin đính kèm, bạn nhớ phải nói rõ trong phần nội dung của thư.
Để kết thúc thư điện tử cá nhân, bạn có thể dùng các câu giống như thư tay thân mật.
Có nhiều cách để kết thúc thư điện tử trong công việc, nhưng thường dùng các cách sau:
Regards,
Kính thư.
Kind regards,
Kính thư.
Best regards,
Kính thư.
With kind regards,
Kính thư.
Trong thư điện tử trong công việc, cuối thư bạn nên viết họ tên đầy đủ, tổ chức, và địa chỉ liên hệ của
bạn.
86
Download