Đây là các câu nói thường gặp trong hội thoại thông dụng với người bạn đã biết cũng như các câu nói liên quan đến hút thuốc lá. Asking how someone is - Hỏi thăm sức khỏe ai đó how are you? cậu có khỏe không? how's it going? tình hình thế nào? (khá thân mật) how are you doing? tình hình thế nào? (khá thân mật) how's life? tình hình thế nào? (khá thân mật) how are things? tình hình thế nào? (khá thân mật) I'm fine, thanks mình khỏe, cảm ơn cậu I'm OK, thanks mình khỏe, cảm ơn cậu not too bad, thanks không tệ lắm, cảm ơn cậu alright, thanks ổn cả, cảm ơn cậu not so well mình không được khỏe lắm how about you? còn cậu thế nào? and you? còn cậu? and yourself? còn cậu? Asking what someone is or has been doing - Hỏi xem ai đó đang làm gì hoặc dạo này làm gì what are you up to? cậu đang làm gì đấy? what have you been up to? dạo này cậu làm gì? working a lot làm việc nhiều studying a lot học nhiều I've been very busy dạo này mình rất bận same as usual vẫn như mọi khi not much or not a lot không làm gì nhiều lắm I've just come back from ... mình vừa đi … về Portugal Bồ Đào Nha Asking where someone is - Hỏi xem ai đó đang ở đâu where are you? cậu ở đâu đấy? I'm ... mình đang … at home ở nhà at work ở cơ quan in town trong thành phố in the countryside ở nông thôn at the shops trong cửa hàng on a train trên tàu at Peter's ở nhà Peter Asking about someone's plans - Hỏi về kế hoạch của ai đó do you have any plans for the summer? cậu có kế hoạch gì mùa hè này không? what are you doing for ...? cậu sẽ làm gì trong …? Christmas lễ Giáng Sinh New Year dịp Năm mới Easter lễ Phục sinh 1 Smoking - Hút thuốc do you smoke? cậu có hút thuốc không?, bạn có hút thuốc không? yes, I smoke có, mình có hút no, I don't smoke không, mình không hút do you mind if I smoke? cậu có phiền nếu mình hút thuốc không?, bạn có phiền nếu tôi hút thuốc không? would you like a cigarette? cậu có muốn hút một điếu thuốc không? have you got a spare cigarette? cậu có điếu nào thừa không? have you got a light? cậu có bật lửa không? have you got an ashtray? cậu có gạt tàn không? I've stopped smoking mình bỏ thuốc rồi I've given up mình bỏ thuốc rồi I'm trying to give up mình đang cố gắng bỏ thuốc Những câu cơ bản Đây là một số câu tiếng Anh cơ bản sử dụng trong hội thoại hàng ngày, và những cụm từ thường gặp viết trên biển hiệu. yes vâng/có no không maybe or perhaps có lẽ please làm ơn thanks cảm ơn thank you cảm ơn anh/chị thanks very much cảm ơn rất nhiều thank you very much cảm ơn anh/chị rất nhiều Dưới đây là các cách trả lời lịch sự khi người khác cảm ơn bạn. you're welcome không có gì don't mention it không có gì not at all không có gì Saying hello and goodbye - Chào hỏi và chào tạm biệt Đây là những cách chào hỏi khác nhau: hi chào (khá thân mật) hello xin chào good morning chào buổi sáng (dùng trước buổi trưa) good afternoon chào buổi chiều (dùng từ trưa đến 6 giờ chiều) good evening chào buổi tối (dùng sau 6 giờ tối) Dưới đây là các cách khác nhau bạn có thể dùng khi nói tạm biệt: bye tạm biệt goodbye tạm biệt goodnight chúc ngủ ngon see you! hẹn gặp lại! see you soon! hẹn sớm gặp lại! see you later! hẹn gặp lại sau! 2 have a nice day! chúc một ngày tốt lành! have a good weekend! chúc cuối tuần vui vẻ! Getting someone's attention and apologising - Thu hút sự chú ý và xin lỗi ai đó excuse me xin lỗi (dùng để thu hút sự chú ý của ai đó, bước qua ai đó, hoặc để xin lỗi) sorry xin lỗi Nếu ai đó xin lỗi bạn, bạn có thể trả lời bằng một trong các cách sau: no problem không sao it's OK or that's OK không sao don't worry about it anh/chị đừng lo về việc đó Making yourself understood - Để người khác hiểu mình khi nói tiếng Anh do you speak English? anh/chị có nói tiếng Anh không? I don't speak English tôi không nói tiếng Anh I don't speak much English tôi không nói được nhiều tiếng Anh đâu I only speak very little English tôi chỉ nói được một chút xíu tiếng Anh thôi I speak a little English tôi nói được một ít tiếng Anh thôi please speak more slowly anh/chị nói chậm hơn được không? please write it down anh/chị viết vào giấy được không? could you please repeat that? anh/chị có thể nhắc lại được không? I understand tôi hiểu rồi I don't understand tôi không hiểu Other basic phrases - Những câu cơ bản khác I know tôi biết I don't know tôi không biết excuse me, where's the toilet? xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu? excuse me, where's the Gents? xin lỗi, nhà vệ sinh nam ở đâu? excuse me, where's the Ladies? xin lỗi, nhà vệ sinh nữ ở đâu? Things you might see - Những dòng chữ bạn có thể gặp Entrance Lối vào Exit Lối ra Emergency exit Lối thoát hiểm Push Đẩy vào Pull Kéo ra Toilets Nhà vệ sinh WC Nhà vệ sinh Gentlemen (thường viết tắt là Gents) Nhà vệ sinh nam Ladies Nhà vệ sinh nữ Vacant Không có người Occupied or Engaged Có người Out of order Hỏng No smoking Không hút thuốc Private Khu vực riêng No entry Miễn vào 3 Các câu nói thường dùng khác Đây là một số câu tiếng Anh thông dụng khác được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. OK được rồi of course tất nhiên rồi of course not tất nhiên là không rồi that's fine được rồi that's right đúng rồi sure chắc chắn rồi certainly chắc chắn rồi definitely nhất định rồi absolutely nhất định rồi as soon as possible càng nhanh càng tốt that's enough thế là đủ rồi it doesn't matter không sao it's not important không quan trọng đâu it's not serious không nghiêm trọng đâu it's not worth it không đáng đâu I'm in a hurry mình đang vội I've got to go mình phải đi đây I'm going out mình đi ra ngoài bây giờ sleep well ngủ ngon nhé same to you! cậu cũng thế nhé! me too mình cũng vậy not bad không tệ I like ... mình thích… him anh ấy her cô ấy it nó I don't like ... mình không thích… him anh ấy her cô ấy it nó Thanks and apologies - Lời cảm ơn và xin lỗi thanks for your ... cám ơn cậu đã… help giúp đỡ hospitality đón tiếp nhiệt tình email gửi email I'm sorry mình xin lỗi I'm really sorry mình thực sự xin lỗi 4 sorry I'm late xin lỗi mình đến muộn sorry to keep you waiting xin lỗi vì đã bắt cậu phải chờ đợi sorry for the delay xin lỗi vì đã trì hoãn Exclamations - Lời cảm thán look! nhìn kìa! great! tuyệt quá! come on! thôi nào! only joking! or just kidding! mình chỉ đùa thôi! bless you! (after a sneeze) chúa phù hộ cho cậu! (sau khi ai đó hắt xì hơi) that's funny! hay quá! that's funny, ... lạ thật,… that's life! đời là thế đấy! damn it! mẹ kiếp! Common questions - Các câu hỏi thông dụng where are you? cậu ở đâu? what's this? đây là cái gì? what's that? kia là cái gì? what's this called? cái này gọi là gì? is anything wrong? có vấn đề gì không? what's the matter? có việc gì vậy? is everything OK? mọi việc có ổn không? have you got a minute? cậu có rảnh 1 lát không? have you got a pen I could borrow? cậu có cái bút nào không cho mình mượn? really? thật à? are you sure? bạn có chắc không? why? tại sao? why not? tại sao không? what's going on? chuyện gì đang xảy ra thế? what's happening? chuyện gì đang xảy ra thế? what happened? đã có chuyện gì vậy? what? cái gì? where? ở đâu? when? khi nào? who? ai? how? làm thế nào? Instructions - Chỉ dẫn come in! mời vào! please sit down xin mời ngồi! could I have your attention, please? xin quý vị vui lòng chú ý lắng nghe! let's go! đi nào! hurry up! nhanh lên nào! get a move on! nhanh lên nào! 5 calm down bình tĩnh nào steady on! chậm lại nào! hang on a second chờ một lát hang on a minute chờ một lát one moment, please xin chờ một lát just a minute chỉ một lát thôi take your time cứ từ từ thôi please be quiet xin hãy trật tự shut up! im đi! stop it! dừng lại đi! don't worry đừng lo don't forget đừng quên nhé help yourself cứ tự nhiên go ahead cứ tự nhiên let me know! hãy cho mình biết! Nếu bạn muốn mời ai đó đi qua cửa trước bạn, bạn có thể nói một cách lịch sự như sau: after you! cậu đi trước đi! Congratulations and commiserations - Chúc mừng và khen ngợi congratulations! xin chúc mừng! well done! làm tốt lắm! good luck! thật là may mắn! bad luck! thật là xui xẻo! never mind! không sao! what a pity! or what a shame! tiếc quá! happy birthday! chúc mừng sinh nhật! happy New Year! chúc mừng Năm mới! happy Easter! chúc Phục sinh vui vẻ! happy Christmas! or merry Christmas! chúc Giáng sinh vui vẻ! happy Valentine's Day! chúc Valentine vui vẻ! glad to hear it rất vui khi nghe điều đó sorry to hear that rất tiếc khi nghe điều đó Languages and communication - Ngôn ngữ và giao tiếp what languages can you speak? cậu có thể nói những ngôn ngữ nào? I speak ... mình nói tiếng … French, Spanish, and a little Russian Pháp, Tây Ban Nha và một chút tiếng Nga fluent German Đức trôi chảy I can get by in ... Italian mình có thể cố gắng nói được một chút... tiếng Tây Ban Nha I'm learning ... mình đang học tiếng … Chinese Trung Quốc 6 where did you learn your English? cậu đã học tiếng Anh ở đâu? at school ở trường phổ thông at university ở trường đại học I took a course mình đã theo học một khóa I taught myself mình tự học do you understand? cậu có hiểu không? did you understand? cậu có hiểu mình đã nói gì không? yes, I understood có, mình hiểu mà sorry, I didn't understand xin lỗi, mình không hiểu how do you say ... in English? cậu nói ... thế nào trong tiếng Anh? how do you spell that? cậu đánh vần từ đó thế nào? how do you pronounce this word? cậu phát âm từ này thế nào? you speak very good English cậu nói tiếng Anh rất tốt your English is very good tiếng Anh của cậu rất tốt I'm a little out of practice mình ít luyện tập I'd like to practise my ... mình muốn luyện tiếng … Portuguese Bồ Đào Nha let's speak in ... hãy nói bằng tiếng … English Anh Italian Ý Nếu bạn không nghe thấy ai đó đã nói gì, cách nói lịch sự nhất là: sorry? or excuse me? xin lỗi, cậu đã nói gì? Expressing needs and feelings - Thể hiện nhu cầu và tình cảm I'm tired mình mệt I'm exhausted mình kiệt sức rồi I'm hungry mình đói I'm thirsty mình khát I'm bored mình chán I'm worried mình lo lắng I'm looking forward to it mình rất mong chờ điều đó I'm in a good mood mình đang rất vui I'm in a bad mood tâm trạng mình không được tốt I can't be bothered mình chẳng muốn làm gì cả More ways to greet or say goodbye to someone - Các cách nói khác khi chào gặp mặt và tạm biệt welcome! nhiệt liệt chào mừng! welcome to ... chào mừng cậu đến với … England nước Anh 7 long time no see! lâu lắm rồi không gặp! all the best! chúc mọi điều tốt đẹp! see you tomorrow! hẹn gặp lại ngày mai! Asking and expressing opinions - Hỏi và thể hiện quan điểm what do you think? cậu nghĩ thế nào? I think that ... mình nghĩ là … I hope that ... mình hi vọng là … I'm afraid that ... mình sợ là … in my opinion, ... theo quan điểm của mình, … I agree mình đồng ý I disagree or I don't agree mình không đồng ý that's true đúng rồi that's not true không đúng I think so mình nghĩ vậy I hope so mình hi vọng vậy you're right cậu nói đúng you're wrong cậu sai rồi I don't mind mình không phản đối đâu it's up to you tùy cậu thôi that depends cũng còn tùy that's interesting hay đấy Các trường hợp khẩn cấp Đây là một số cụm từ và câu cảm thán sử dụng trong các tình huống khẩn cấp hoặc các tình huống khó khăn khác. Hi vọng bạn không phải sử dụng chúng! Chú ý là trong tình huống vô cùng khẩn cấp, bạn có thể liên hệ các dịch vụ khẩn cấp bằng cách gọi 999 ở Anh, 911 ở Mỹ và Canada. help! cứu tôi với! be careful! cẩn thận! look out! or watch out! cẩn thận! please help me hãy giúp tôi với Medical emergencies - Cấp cứu y tế call an ambulance! gọi xe cấp cứu đi! I need a doctor tôi cần bác sĩ there's been an accident đã có tai nạn xảy ra please hurry! nhanh lên! I've cut myself tôi vừa bị đứt tay (tự mình làm đứt) I've burnt myself tôi vừa bị bỏng (tự mình làm bỏng) are you OK? bạn có ổn không? 8 is everyone OK? mọi người có ổn không? Crime - Tội phạm stop, thief! dừng lại, tên trộm kia! call the police! hãy gọi công an! my wallet's been stolen tôi vừa bị mất ví (ví nam) my purse has been stolen tôi vừa bị mất ví (ví nữ) my handbag's been stolen tôi vừa bị mất túi my laptop's been stolen tôi vừa bị mất laptop I'd like to report a theft tôi muốn báo cáo mất trộm my car's been broken into ô tô của tôi vừa bị đột nhập I've been mugged tôi vừa bị cướp I've been attacked tôi vừa bị tấn công Fire - Hỏa hoạn fire! cháy! call the fire brigade! hãy gọi cứu hỏa! can you smell burning? anh/chị có ngửi thấy mùi khét không? there's a fire có cháy the building's on fire tòa nhà đang bốc cháy Other difficult situations - Các tình huống khó khăn khác I'm lost tôi bị lạc we're lost chúng tôi bị lạc I can't find my ... tôi không tìm thấy … của tôi keys chìa khóa passport hộ chiếu mobile điện thoại I've lost my ... tôi vừa đánh mất … của tôi wallet ví (ví nam) purse ví (ví nữ) camera máy ảnh I've locked myself out of my ... tôi vừa tự khóa mình ở ngoài … car ô tô room phòng please leave me alone hãy để tôi yên go away! biến đi! Kết bạn Đây là một số câu dùng khi gặp gỡ người lạ, bao gồm giới thiệu và một số các chủ đề đơn giản khác. Introductions - Giới thiệu what's your name? tên bạn là gì? my name's ... tên mình là … Chris Chris Emily Emily 9 I'm ... mình là … Ben Ben Sophie Sophie this is ... đây là … Lucy Lucy my wife vợ mình my husband chồng mình my boyfriend bạn trai mình my girlfriend bạn gái mình my son con trai mình my daughter con gái mình I'm sorry, I didn't catch your name xin lỗi, mình không nghe rõ tên bạn do you know each other? các bạn có biết nhau trước không? nice to meet you rất vui được gặp bạn pleased to meet you rất vui được gặp bạn how do you do? rất hân hạnh được làm quen (cách nói trang trọng dùng khi gặp ai đó lạ; cách trả lời cho câu này là how do you do?) how do you know each other? các bạn biết nhau trong trường hợp nào ? we work together bọn mình làm cùng nhau we used to work together bọn mình đã từng làm cùng nhau we were at school together bọn mình đã học phổ thông cùng nhau we're at university together bọn mình đang học đại học cùng nhau we went to university together bọn mình đã học đại học cùng nhau through friends qua bạn bè Where are you from? - Bạn từ đâu đến? where are you from? bạn từ đâu đến? where do you come from? bạn từ đâu đến? whereabouts are you from? bạn từ đâu đến? I'm from ... mình đến từ … England nước Anh whereabouts in ... are you from? bạn đến từ nơ nào ở … ? Canada Canada what part of ... do you come from? bạn đến từ nơi nào ở …? Italy Ý where do you live? bạn sống ở đâu? I live in ... mình sống ở … London Luân Đôn France Pháp I'm originally from Dublin but now live in Edinburgh mình gốc Dublin nhưng giờ mình sống ở Edinburgh 10 I was born in Australia but grew up in England mình sinh ra ở Úc, nhưng lớn lên ở Anh Further conversation - Tiếp tục hội thoại what brings you to ...? điều gì đã đem bạn đến … ? England nước Anh I'm on holiday mình đi nghỉ I'm on business mình đi công tác I live here mình sống ở đây I work here mình làm việc ở đây I study here mình học ở đây why did you come to ...? tại sao bạn lại đến …? the UK vương quốc Anh I came here to work mình đến đây làm việc I came here to study mình đến đây học I wanted to live abroad mình muốn sống ở nước ngoài how long have you lived here? bạn đã sống ở đây bao lâu rồi? I've only just arrived mình vừa mới đến a few months vài tháng about a year khoảng một năm just over two years khoảng hơn hai năm three years ba năm how long are you planning to stay here? bạn định sống ở đây bao nhiêu lâu ? until August đến tháng Tám a few months một vài tháng another year một năm nữa I'm not sure mình không chắc lắm do you like it here? bạn có thích ở đây không? yes, I love it! có chứ, mình thích lắm I like it a lot mình rất thích it's OK cũng được what do you like about it? bạn thích ở đây ở điểm nào ? I like the ... mình thích ... food đồ ăn weather thời tiết people con người Ages and birthdays - Tuổi tác và sinh nhật how old are you? bạn bao nhiêu tuổi rồi? I'm ... mình … twenty-two hai hai thirty-eight ba tám Chú ý là bạn cũng có thể dùng thêm từ “years old (tuổi)” đằng sau, ví dụ “I'm forty-seven years old (tôi bốn bảy tuổi)”, tuy nhiên trong văn nói rất ít dùng. when's your birthday? bạn sinh nhật vào ngày nào? it's ... mình sinh nhật ngày … 16 May (đọc là "the sixteenth of May" hoặc "May the sixteenth") 16 tháng 5 11 2 October (đọc là "the second of October" hoặc "October the second") 2 tháng 10 Living arrangements - Sắp xếp cuộc sống who do you live with? bạn ở với ai? do you live with anybody? bạn có ở với ai không? I live with ... mình ở với ... my boyfriend bạn trai my girlfriend bạn gái my partner người yêu/bạn đời my husband chồng my wife vợ my parents bố mẹ a friend một người bạn friends các bạn relatives họ hàng do you live on your own? bạn ở một mình à? I live on my own mình ở một mình I share with one other person mình ở chung với một người nữa I share with ... others mình ở chung với … người nữa two hai three ba Asking for contact details - Hỏi địa chỉ liên lạc what's your phone number? số điện thoại của bạn là gì? what's your email address? địa chỉ email của bạn là gì? what's your address? địa chỉ của bạn là gì? could I take your phone number? cho mình số điện thoại của bạn được không? could I take your email address? cho mình địa chỉ email của bạn được không? are you on ...? bạn có dùng … không? Facebook Facebook MySpace MySpace Skype Skype MSN MSN what's your username? tên truy cập của bạn là gì? Gia đình và các mối quan hệ Đây là một số câu dùng khi thảo luận về gia đình và các mối quan hệ hôn nhân. Học cách nói về anh chị em, con cái, và các thành viên trong gia đình, cũng như miêu tả tình trạng hôn nhân của bạn. Brothers and sisters - Anh chị em do you have any brothers or sisters? bạn có anh chị em không? yes, I've got ... có, mình có … a brother một anh/em trai a sister một chị/em gái an elder brother một anh trai a younger sister một em gái two brothers hai anh/em trai two sisters hai chị/em gái 12 one brother and two sisters một anh/em trai và hai chị/em gái no, I'm an only child không, mình là con một Children and grandchildren - Con và cháu have you got any kids? bạn có con không? do you have any children? bạn có con không? yes, I've got ... có, mình có ... a boy and a girl một trai và một gái a young baby một bé mới sinh three kids ba con I don't have any children mình không có con do you have any grandchildren? ông/bà có cháu không? Parents and grandparents - Bố mẹ và ông bà are your parents still alive? bố mẹ bạn còn sống chứ? where do your parents live? bố mẹ bạn sống ở đâu? what do your parents do? bố mẹ bạn làm nghề gì? what does your father do? bố bạn làm nghề gì? what does your mother do? mẹ bạn làm nghề gì? are your grandparents still alive? ông bà bạn còn sống cả chứ? where do they live? họ sống ở đâu? Relationships - Quan hệ hôn nhân do you have a boyfriend? bạn có bạn trai chưa? do you have a girlfriend? bạn có bạn gái chưa? are you married? bạn có gia đình chưa? are you single? bạn chưa có gia đình à? are you seeing anyone? bạn có đang hẹn hò ai không? I'm ... mình … single còn độc thân engaged đã đính hôn rồi married đã lập gia đình rồi divorced đã ly hôn rồi separated đang ly thân a widow chồng mình mất rồi a widower vợ mình mất rồi I'm seeing someone mình đang hẹn hò Pets - Vật nuôi have you got any pets? bạn có vật nuôi không? I've got ... mình có … a dog and two cats một con chó và hai con mèo a Labrador một chú chó Labrador Asking names and ages - Hỏi tên và tuổi what's his name? anh ấy tên là gì? 13 he's called ... anh ấy tên là … Tom Tom what's her name? cô ấy tên là gì? she's called ... cô ấy tên là … Mary Mary what are their names? họ tên là gì? they're called ... họ tên là … Neil and Anna Neil và Anna how old is he? anh ấy bao nhiêu tuổi? he's ... anh ấy … twelve mười hai tuổi how old is she? cô ấy bao nhiêu tuổi? she's ... cô ấy … fifteen mười lăm tuổi how old are they? họ bao nhiêu tuổi? they're ... họ … six and eight sáu và tám tuổi Sở thích Đây là một số cách diễn đạt được sử dụng khi bạn nói về sở thích và mối quan tâm. Talking about things you like - Nói về những điều bạn thích what do you like doing in your spare time? bạn thích làm gì khi có thời gian rảnh rỗi? I like ... mình thích … watching TV xem ti vi listening to music nghe nhạc walking đi bộ jogging chạy bộ I quite like ... mình hơi thích … cooking nấu ăn playing chess chơi cờ yoga tập yoga I really like ... mình thật sự thích … swimming bơi lội dancing nhảy I love ... mình thích … the theatre đi đến nhà hát the cinema đi xem phim going out đi chơi clubbing đi câu lạc bộ I enjoy travelling mình thích đi du lịch Talking about things you dislike - Nói về những điều bạn không thích I don't like ... mình không thích ... 14 pubs quán rượu noisy bars các quán rượu ồn ào nightclubs câu lạc bộ đêm I hate ... mình ghét … shopping đi mua sắm I can't stand ... mình không thể chịu được … football bóng đá Other ways of discussing interests - Các cách khác khi nói về mối quan tâm I'm interested in ... mình quan tâm đến … photography nhiếp ảnh history lịch sử languages ngôn ngữ I read a lot mình đọc rất nhiều have you read any good books lately? gần đây bạn có đọc cuốn sách nào không? have you seen any good films recently? gần đây bạn có xem bộ phim hay nào không? Sport - Thể thao do you play any sports? bạn có chơi môn thể thao nào không? yes, I play ... có, mình chơi … football bóng đá tennis quần vợt golf gôn I'm a member of a gym mình là hội viên của phòng tập thể dục no, I'm not particularly sporty không, mình không thực sự thích thể thao lắm I like watching football mình thích xem bóng đá which team do you support? bạn cổ vũ đội nào? I support ... mình cổ vũ đội … Manchester United Manchester United Chelsea Chelsea I'm not interested in football mình không quan tâm đến thể thao Music - Âm nhạc do you play any instruments? bạn có chơi nhạc cụ nào không? yes, I play ... có, mình chơi … the guitar đàn guitar yes, I've played the piano for ... years có, mình chơi piano được … năm rồi five năm I'm in a band mình chơi trong ban nhạc I sing in a choir mình hát trong đội hợp xướng 15 what sort of music do you like? bạn thích thể loại nhạc nào? what sort of music do you listen to? bạn hay nghe thể loại nhạc nào? pop nhạc nhẹ rock nhạc rock dance nhạc nhảy classical nhạc cổ điển anything, really bất cứ loại nào lots of different stuff nhiều thể loại khác nhau have you got any favourite bands? bạn có yêu thích ban nhạc nào không? Nghề nghiệp Đây là một số câu tiếng Anh dùng khi nói về nghề nghiệp, giúp bạn bàn luận được về loại hình công việc và nơi làm việc của bạn. Occupation - Nghề nghiệp what do you do? bạn làm nghề gì? what do you do for a living? bạn kiếm sống bằng nghề gì? what sort of work do you do? bạn làm loại công việc gì? what line of work are you in? bạn làm trong nghành gì? I'm a ... mình là … teacher giáo viên student học sinh doctor bác sĩ I work as a ... mình làm nghề … journalist nhà báo programmer lập trình máy tính I work in ... mình làm trong ngành … television truyền hình publishing xuất bản PR (public relations) PR (quan hệ quần chúng) sales kinh doanh IT công nghệ thông tin I work with ... mình làm việc với … computers máy tính children with disabilities trẻ em khuyết tật I stay at home and look after the children mình ở nhà trông con I'm a housewife mình là nội trợ Employment status - Trình trạng công việc I've got a part-time job mình làm việc bán thời gian I've got a full-time job mình làm việc toàn thời gian I'm ... mình đang … unemployed thất nghiệp out of work không có việc looking for work đi tìm việc 16 looking for a job đi tìm việc I'm not working at the moment hiện mình không làm việc I've been made redundant mình vừa bị sa thải I was made redundant two months ago mình bị sa thải hai tháng trước I do some voluntary work mình đang làm tình nguyện viên I'm retired tôi đã nghỉ hưu Who do you work for? - Bạn làm việc cho công ty nào? who do you work for? bạn làm việc cho công ty nào? I work for ... mình làm việc cho … a publishers một nhà xuất bản an investment bank một ngân hàng đầu tư the council hội đồng thành phố I'm self-employed mình tự làm chủ I work for myself mình tự làm chủ I have my own business mình có công ty riêng I'm a partner in ... mình là đồng sở hữu của … a law firm một công ty luật an accountancy practice một văn phòng kế toán an estate agents một văn phòng bất động sản I've just started at ... mình vừa mới làm về làm việc cho … IBM công ty IBM Place of work - Nơi làm việc where do you work? bạn làm việc ở đâu? I work in ... mình làm việc ở … an office văn phòng a shop cửa hàng a restaurant nhà hàng a bank ngân hàng a factory nhà máy a call centre trung tâm dịch vụ khách hàng qua điện thoại I work from home mình làm việc tại nhà Training and work experience - Đào tạo và kinh nghiệm làm việc I'm training to be ... mình được đào tạo để trở thành … an engineer kỹ sư a nurse y tá I'm a trainee ... mình là … tập sự accountant kế toán supermarket manager quản lý siêu thị I'm on a course at the moment hiện giờ mình đang tham gia một khóa học 17 I'm on work experience mình đang đi thực tập I'm doing an internship mình đang đi thực tập Giáo dục University - Đại học are you a student? bạn có phải là sinh viên không? what do you study? bạn học ngành gì? I'm studying ... mình học ngành … history lịch sử economics kinh tế medicine y where do you study? bạn học ở đâu? which university are you at? bạn học trường đại học nào? what university do you go to? bạn học trường đại học nào? I'm at ... mình học trường … Liverpool University Đại học Liverpool which year are you in? bạn học năm thứ mấy? I'm in my ... year mình học năm … first thứ nhất second thứ hai third thứ ba final cuối I'm in my first year at university mình đang học đại học năm thứ nhất do you have any exams coming up? bạn có kỳ thi nào sắp tới không? I've just graduated mình vừa mới tốt nghiệp I'm doing a masters in ... mình đang học thạc sĩ ngành … law I'm doing a PhD in ... luật mình đang làm tiến sĩ ngành … chemistry hóa học did you go to university? hóa học I didn't go to university mình không học đại học I never went to university mình chưa từng học đại học where did you go to university? trước kia bạn học trường đại học nào? I went to ... mình học trường … Cambridge Đại học Cambridge what did you study? trước kia bạn học ngành gì? I studied ... trước kia mình học ngành … maths toán học politics chính trị học School - Trường phổ thông where did you go to school? trước kia bạn học trường phổ thông nào? 18 I went to school in ... mình học trường … Bristol Bristol I left school at sixteen mình tốt nghiệp phổ thông năm mười sáu tuổi I'm taking a gap year mình đã tốt nghiệp phổ thông và đang nghỉ một năm trước khi vào đại học Future plans - Kế hoạch tương lai how many more years do you have to go? bạn còn phải học bao nhiêu năm nữa? what do you want to do when you've finished? sau khi học xong bạn muốn làm gì? get a job đi làm go travelling đi du lịch I don't know what I want to do after university mình chưa biết mình muốn gì sau khi học đại học xong Tôn giáo Đây là một số câu tiếng Anh nói về tôn giáo, giúp bạn có thể thảo luận bạn có theo tôn giáo hay không, và theo tôn giáo gì. are you religious? bạn có theo tôn giáo nào không? no, I'm ... không, mình ... an atheist theo thuyết vô thần agnostic theo thuyết bất khả tri what religion are you? bạn theo tôn giáo nào? I'm a ... mình theo ... Christian đạo Thiên chúa Muslim đạo Hồi Buddhist đạo Phật Sikh đạo Sikh (Ấn độ giáo) Hindu đạo Hindu (Ấn độ giáo) Protestant đạo Tin lành Catholic Công giáo I'm Jewish mình là người Do thái do you believe in God? bạn có tin vào Chúa không? I believe in God mình tin vào Chúa I don't believe in God mình không tin vào Chúa Places of worship - Nơi thờ cúng is there a ... near here? có ... nào gần đây không? church nhà thờ Thiên chúa giáo mosque nhà thờ Hồi giáo synagogue giáo đường Do thái temple đền thờ Hẹn hò và lãng mạn Đây là một số câu tiếng Anh dùng khi hẹn hò và trong tình huống lãng mạn. Nếu bạn muốn học cách mời ai đó đi chơi, hoặc muốn nói những câu lãng mạn gây ấn tượng với bạn trai/bạn gái của mình bằng tiếng Anh, phần này sẽ cung cấp cho bạn những gì bạn cần. Breaking the ice - Mở đầu câu chuyện can I buy you a drink? anh/em mua cho em/anh đồ uống gì đó nhé? would you like a drink? anh/em có muốn uống gì không? can I get you a drink? anh/em đi lấy cho em/anh đồ uống gì đó nhé? 19 are you on your own? em/anh đi một mình à? would you like to join us? em/anh có muốn tham gia cùng bọn anh/em không? do you mind if I join you? anh/em có thể tham gia cùng các em/anh không? do you mind if we join you? bọn anh/em có thể tham gia cùng mọi người được không? do you come here often? anh/em có đến đây thường xuyên không? is this your first time here? đây có phải lần đầu anh/em đến đây không? have you been here before? anh/em đã bao giờ đến đây chưa? would you like to dance? anh/em có muốn nhảy không? Asking someone out - Mời ai đó đi chơi do you want to go for a drink sometime? em/anh có muốn khi nào đó mình đi uống nước không? I was wondering if you'd like to go out for a drink sometime không biết em/anh có muốn khi nào đó mình đi chơi uống nước không? if you'd like to meet up sometime, let me know! nếu khi nào đó em/anh muốn gặp thì báo cho anh/em biết nhé! would you like to join me for a coffee? em/anh có muốn đi uống cà phê với anh/em không? do you fancy getting a bite to eat? em/anh có muốn đi ăn chút gì đó không? do you fancy lunch sometime? em/anh có muốn khi nào đó mình đi ăn trưa cùng nhau không? do you fancy dinner sometime? em/anh có muốn khi nào đó mình đi ăn tối cùng nhau không? do you fancy going to see a film sometime? em/anh có muốn khi nào đó mình đi xem phim không? that sounds good nghe hấp dẫn đấy! I'd love to! anh/em rất thích! sorry, I'm busy rất tiếc, anh/em bận rồi sorry, you're not my type! rất tiếc, anh/em không phải típ người của em/anh here's my number đây là số điện thoại của anh/em what's your phone number? số điện thoại của anh/em là gì? could I take your phone number? cho anh/em xin số điện thoại của em/anh được không? Compliments - Khen ngợi you look great trông em/anh tuyệt lắm you look very nice tonight tối nay trông em/anh rất tuyệt I like your outfit anh/em thích bộ đồ của em/anh you're beautiful em đẹp lắm (nói với phụ nữ) you're really good-looking trông em/anh rất ưa nhìn you're really sexy trông em/anh rất quyến rũ you've got beautiful eyes em/anh có đôi mắt thật đẹp you've got a great smile em/anh có nụ cười rất đẹp 20 thanks for the compliment! cảm ơn anh/em vì lời khen! On a date - Trong buổi hẹn hò what do you think of this place? em/anh thấy chỗ này thế nào? shall we go somewhere else? chúng ta đi chỗ khác nhé? I know a good place anh/em biết một chỗ rất hay can I kiss you? anh/em có thể hôn em/anh được không? can I walk you home? anh/em đi bộ cùng em/anh về nhà được không? can I drive you home? anh/em có thể lái xe đưa em/anh về được không? would you like to come in for a coffee? anh/em có muốn vào nhà uống tách cà phê không? would you like to come back to mine? anh/em có muốn về nhà em/anh không? thanks, I had a great evening cảm ơn, anh/em đã có một buổi tối rất tuyệt when can I see you again? khi nào anh/em có thể gặp lại em/anh? give me a call! gọi cho anh/em nhé! I'll call you anh/em sẽ gọi cho em/anh Talking about feelings - Diễn tả cảm xúc what do you think of me? anh/em nghĩ gì thế em/anh? I enjoy spending time with you anh/em rất muốn dành thời gian bên em/anh I find you very attractive anh/em thấy em/anh rất hấp dẫn I like you anh/em thích em/anh I like you a lot anh/em rất thích em/anh I'm crazy about you anh/em phát điên lên vì em/anh I love you! anh/em yêu em/anh! will you marry me? em/anh hãy đồng ý cưới anh/em nhé? I miss you anh/em nhớ em/anh I've missed you anh/em nhớ em/anh Sex - Quan hệ tình dục come to bed with me! lên giường với anh/em nào! do you have any condoms? anh/em có bao cao su không? Excuses... Lấy cớ từ chối… I've got a headache anh/em bị đau đầu I'm not in the mood anh/em bây giờ không thích not tonight không phải đêm nay I'm not ready anh/em chưa sẵn sàng Sexual orientation - Giới tính I'm ... anh … straight là người bình thường gay bị đồng tính Sắp xếp hẹn gặp Inviting someone out - Mời ai đó đi chơi are you up to anything this evening? cậu có bận gì tối nay không? 21 have you got any plans for ...? cậu đã có kế hoạch gì cho … chưa? this evening tối nay tomorrow ngày mai the weekend cuối tuần này are you free ...? cậu có rảnh … không? this evening tối nay tomorrow afternoon chiều mai tomorrow evening tối mai what would you like to do this evening? tối nay cậu muốn làm gì? do you want to go somewhere at the weekend? cậu có muốn đi đâu vào cuối tuần không? would you like to join me for something to eat? cậu có muốn đi ăn cùng tớ không? do you fancy going out tonight? cậu có muốn đi chơi tối nay không? sure chắc chắn rồi I'd love to mình rất thích sounds good nghe được đấy that sounds like fun nghe hay đấy sorry, I can't make it tiếc quá, mình không đi được rồi I'm afraid I already have plans mình e là mình đã có kế hoạch khác rồi I'm too tired mình mệt lắm I'm staying in tonight tối nay mình ở nhà I've got too much work to do mình còn phải làm nhiều việc lắm I need to study mình phải học bài I'm very busy at the moment hiện giờ mình bận lắm Arranging the time and place - Sắp xếp thời gian và địa điểm what time shall we meet? mấy giờ thì mình gặp nhau? let's meet at ... mình hẹn nhau lúc ... nhé eight o'clock 8 giờ where would you like to meet? cậu thích mình gặp nhau ở đâu? I'll see you ... at ten o'clock mình sẽ gặp cậu … lúc 10 giờ nhé in the pub ở quán rượu at the cinema ở rạp chiếu phim I'll meet you there mình sẽ gặp cậu ở đấy see you there! hẹn gặp cậu ở đấy nhé! let me know if you can make it báo cho mình biết nếu cậu đi được nhé I'll call you later mình sẽ gọi cho cậu sau what's your address? địa chỉ nhà cậu là gì? Meeting up - Khi gặp nhau I'm running a little late mình đến muộn một chút 22 I'll be there in ... minutes mình sẽ đến trong vòng … phút nữa five năm ten mười fifteen mười lăm have you been here long? cậu đến lâu chưa? have you been waiting long? cậu đợi lâu chưa? Thời gian và ngày tháng Specifying the day - Ngày the day before yesterday hôm kia yesterday hôm qua today hôm nay tomorrow ngày mai the day after tomorrow ngày kia Specifying the time of day - Buổi trong ngày last night tối qua tonight tối nay tomorrow night tối mai in the morning vào buổi sáng in the afternoon vào buổi chiều in the evening vào buổi tối yesterday morning sáng qua yesterday afternoon chiều qua yesterday evening tối qua this morning sáng nay this afternoon chiều nay this evening tối nay tomorrow morning sáng mai tomorrow afternoon chiều mai tomorrow evening tối mai Specifying the week, month, or year - Tuần, tháng, năm last week tuần trước last month tháng trước last year năm ngoái this week tuần này this month tháng này this year năm nay next week tuần sau next month tháng sau next year năm sau Other time expressions - Các cụm từ chỉ thời gian khác now bây giờ then khi đó 23 immediately or straight away ngay lập tức soon sớm earlier sớm hơn later muộn hơn five minutes ago năm phút trước an hour ago một giờ trước a week ago một tuần trước two weeks ago hai tuần trước a month ago một tháng trước a year ago một năm trước a long time ago lâu rồi in ten minutes' time or in ten minutes mười phút nữa in an hour's time or in an hour một tiếng nữa in a week's time or in a week một tuần nữa in ten days' time or in ten days mười ngày nữa in three weeks' time or in three weeks ba tuần nữa in two months' time or in two months hai tháng nữa in ten years' time or in ten years mười năm nữa the previous day ngày trước đó the previous week tuần trước đó the previous month tháng trước đó the previous year năm trước đónăm trước đó the following day ngày sau đó the following week tuần sau đó the following month tháng sau đó the following year năm sau đó Duration - Khoảng thời gian Khi nói về khoảng thời gian trong tiếng Anh thường dùng từ for ở đằng trước, ví dụ như: I lived in Canada for six months mình sống ở Canada sáu tháng I've worked here for nine years mình đã làm việc ở đây được chín năm I'm going to France tomorrow for two weeks ngày mai mình sẽ đi Pháp hai tuần we were swimming for a long time bọn mình đã bơi rất lâu Frequency - Tần suất never không bao giờ rarely hiếm khi occasionally thỉnh thoảng sometimes thỉnh thoảng often or frequently thường xuyên usually or normally thường xuyên always luôn luôn every day or daily hàng ngày every week or weekly hàng tuần every month or monthly hàng tháng every year or yearly hàng năm Xem giờ 24 Học cách xem giờ trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh, người ta thường dùng loại đồng hồ 12 giờ. Đồng hồ 24 giờ chỉ dùng để thông báo giờ tàu xe. Asking the time - Hỏi giờ what's the time? bây giờ là mấy giờ? what time is it? bây giờ là mấy giờ? could you tell me the time, please? bạn có thể xem giúp tôi mấy giờ rồi được không? do you happen to have the time? bạn có biết mấy giờ rồi không? do you know what time it is? bạn có biết mấy giờ rồi không? Telling the time - Xem giờ it's ... bây giờ … exactly ... chính xác là … giờ about ... khoảng … giờ almost ... gần … giờ just gone ... hơn … giờ one o'clock một giờ two o'clock hai giờ quarter past one một giờ mười lăm quarter past two hai giờ mười lăm half past one một rưỡi half past two hai rưỡi quarter to two hai giờ kém mười lăm quarter to three ba giờ kém mười lăm five past one một giờ năm ten past one một giờ mười twenty past one một giờ hai mươi twenty-five past one một giờ hai lăm five to two hai giờ kém năm ten to two hai giờ kém mười twenty to two hai giờ kém hai mươi twenty-five to two hai giờ kém hai lăm ten fifteen mười giờ mười lăm ten thirty mười rưỡi ten forty-five mười giờ bốn mươi ten am mười giờ sáng six pm sáu giờ chiều noon or midday buổi trưa midnight nửa đêm Cũng có thể xem giờ trong tiếng Anh bằng cách nói giờ rồi đến phút, và thêm ‘am (sáng)’ hoặc ‘pm (chiều)’ nếu cân thiết. Ví dụ: 25 11.47am 11:47 sáng 2.13pm 2:13 chiều Clocks - Đồng hồ my watch is ... đồng hồ của tôi bị … fast nhanh slow chậm that clock's a little ... đồng hồ đó hơi … fast nhanh slow chậm NGÀY THÁNG Asking the date - Hỏi ngày what's the date today? hôm nay là ngày bao nhiêu? what's today's date? hôm nay là ngày bao nhiêu? Dates - Ngày 15 October (đọc là the fifteenth of October hoặc October the fifteenth) 15 tháng Mười Monday, 1 January (đọc là Monday, the first of January hoặc Monday, January the first) thứ Hai, ngày 1 tháng 1 on 2 February (đọc là on the second of February hoặc on February the second) vào ngày 2 tháng 2 at the beginning of ... vào đầu … July tháng 7 in mid-December vào giữa tháng 12 at the end of ... vào cuối ... March tháng 3 by the end of June trước cuối tháng 6 Years - Năm 1984 (đọc là "nineteen eighty-four") năm 1984 2000 (đọc là "the year two thousand") năm 2000 2005 (đọc là "two thousand and five") năm 2005 2018 (đọc là "twenty eighteen") năm 2018 in 2007 (đọc là "in two thousand and seven") vào năm 2007 44 BC — death of Julius Caesar năm 44 trước Công nguyên – nhà lãnh đạo Julius Caesar qua đời 79 AD or AD 79 — eruption of Vesuvius năm 79 sau Công nguyên – núi lửa Vesuvius phun trào Centuries - Thế kỷ the 17th century (đọc là "the seventeenth century") thế kỷ 17 the 18th century (đọc là "the eighteenth century") thế kỷ 18 the 19th century (đọc là "the nineteenth century") thế kỷ 19 the 20th century (đọc là "the twentieth century") thế kỷ 20 the 21st century (đọc là "the twenty-first century") thế kỷ 21 Some famous dates - Một số quan trọng 1066 Battle of Hastings năm 1066 – Trận chiến Hastings 26 1776 US Declaration of Independence năm 1776 – Ngày Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ 1939-1945 Second World War năm 1939-1945 – Chiến tranh Thế giới thứ 2 1989 Fall of the Berlin Wall năm 1989 – Bức tường Berlin sụp đổ 2012 London Olympics năm 2012 – Thế vận hội Olympics ở Luân đôn Thời tiết Người Anh đặc biệt thích nói chuyện về thời tiết! Phần này sưu tập các câu nói hữu ích cho bạn. Weather conditions - Tình trạng thời tiết what's the weather like? thời tiết thế nào? it's ... trời … sunny nắng cloudy nhiều mây windy nhiều gió foggy có sương mù stormy có bão it's ... trời … raining đang mưa hailing đang mưa đá snowing đang có tuyết what a nice day! hôm nay đẹp trời thật! what a beautiful day! hôm nay đẹp trời thật! it's not a very nice day hôm nay trời không đẹp lắm what a terrible day! hôm nay trời chán quá! what miserable weather! thời tiết hôm nay tệ quá! it's starting to rain trời bắt đầu mưa rồi it's stopped raining trời tạnh mưa rồi it's pouring with rain trời đang mưa to lắm it's raining cats and dogs trời đang mưa như trút nước the weather's fine trời đẹp the sun's shining trời đang nắng there's not a cloud in the sky trời không gợn bóng mây the sky's overcast trời u ám it's clearing up trời đang quang dần the sun's come out mặt trời ló ra rồi the sun's just gone in mặt trời vừa bị che khuất there's a strong wind đang có gió mạnh the wind's dropped gió đã bớt mạnh rồi that sounds like thunder nghe như là sấm that's lightning có chớp 27 we had a lot of heavy rain this morning sáng nay trời mưa to rất lâu we haven't had any rain for a fortnight cả nửa tháng rồi trời không hề mưa Temperatures - Nhiệt độ what's the temperature? trời đang bao nhiêu độ? it's 22°C ("twenty-two degrees") bây giờ đang 22°C temperatures are in the mid-20s bây giờ đang khoảng hơn 25 độ what temperature do you think it is? cậu nghĩ bây giờ đang bao nhiêu độ? probably about 30°C ("thirty degrees") khoảng 30°C it's ... trời … hot nóng cold lạnh baking hot nóng như thiêu freezing rất lạnh freezing cold lạnh cóng it's below freezing trời lạnh vô cùng The weather forecast - Dự báo thời tiết what's the forecast? dự báo thời tiết thế nào? what's the forecast like? dự báo thời tiết thế nào? it's forecast to rain dự báo trời sẽ mưa it's going to freeze tonight tối nay trời sẽ rất lạnh it looks like rain trông như trời mưa it looks like it's going to rain trông như trời sắp mưa we're expecting a thunderstorm chắc là sắp có bão kèm theo sấm sét it's supposed to clear up later trời chắc là sẽ quang đãng sau đó Ở nhà General phrases - Những câu nói chung chung would anyone like a tea or coffee? có ai muốn uống trà hay cà phê không? would anyone like a cup of tea? có ai muốn uống trà không? I'll put the kettle on anh/em/bố/mẹ/con sẽ đun nước the kettle's boiled nước sôi rồi can you put the light on? anh/em/bố/mẹ/con bật đèn lên đi can you switch the light on? anh/em/bố/mẹ/con bật đèn lên đi can you turn the light off? anh/em/bố/mẹ/con tắt đèn đi can you switch the light off? anh/em/bố/mẹ/con tắt đèn đi is there anything I can do to help? anh/em/bố/mẹ/con có giúp gì được không? could you help me wash the dishes? anh/em/bố/mẹ/con giúp em/anh/con/bố/mẹ rửa bát được không? I'll wash and you dry anh/em/bố/mẹ/con sẽ rửa bát còn em/anh/con/bố/mẹ sẽ lau khô nhé I'm going to bed anh/em/bố/mẹ/con đi ngủ đây Home entertainment - Giải trí gia đình 28 is there anything good on TV? ti vi có chiếu gì hay không? is there anything good on television tonight? tối nay ti vi có chiếu gì hay không? do you want to watch a ...? anh/em/bố/mẹ/con có muốn xem … không? film phim DVD đĩa DVD do you want me to put the TV on? anh/em/bố/mẹ/con có cần em/anh/con/bố/mẹ bật ti vi lên không? could you pass me the remote control? anh/em/bố/mẹ/con đưa cho anh/em/bố/mẹ/con cái điều khiển do you want a game of ...? anh/em/bố/mẹ/con có muốn chơi … không? chess cờ vua cards bài Watching sport on TV - Xem thể thao trên ti vi what time's the match on? mấy giờ thì trận đấu bắt đầu? who's playing? ai sẽ chơi? who's winning? ai sẽ thắng? what's the score? tỉ số là bao nhiêu ? 0 - 0 ("nil all") 0–0 2 - 1 ("two - one") 2–1 who won? ai đã thắng? it was a draw tỉ số hòa Mealtime conversation - Các câu nói trong bữa ăn what's for ...? nhà mình ăn gì cho …? breakfast bữa sáng lunch bữa trưa dinner bữa tối breakfast's ready bữa sáng đã xong lunch is ready bữa trưa đã xong dinner's ready bữa tối đã xong what would you like for ...? anh/em/bố/mẹ/con thích ăn gì cho …? breakfast bữa sáng lunch bữa trưa dinner bữa tối would you like some toast? anh/em/bố/mẹ/con có muốn ăn bánh mì nướng không? could you pass the ..., please? anh/em/bố/mẹ/con đưa cho em/anh/con/bố/mẹ … với! salt lọ muối sugar lọ đường butter hộp bơ would you like a glass of ...? anh/em/bố/mẹ/con có muốn một cốc … không? water nước orange juice nước cam wine rượu 29 careful, the plate's very hot! cẩn thận, đĩa nóng đấy! would you like some more? anh/em/bố/mẹ/con có ăn nữa không? have you had enough to eat? anh/em/bố/mẹ/con đã ăn đủ chưa? would anyone like dessert? có ai muốn ăn tráng miệng không? would anyone like coffee? có ai muốn uống cà phê không? what's for dessert? nhà mình tráng miệng bằng gì? I'm full anh/em/bố/mẹ/con no rồi that was ... …. quá! lovely tuyệt excellent tuyệt very tasty ngon delicious ngon Things you might see - Dòng chữ bạn có thể nhìn thấy Beware of the dog Chú ý nhà có chó Tiếp khách On arrival - Khi khách đến come on in! vào nhà đi! good to see you! gặp cậu vui quá! (một khách), gặp các cậu vui quá! (hai khách) you're looking well trông cậu khỏe đấy (một khách), trông các cậu khỏe đấy (hai khách) please take your shoes off cậu bỏ giày ở ngoài nhé (một khách), các cậu bỏ giày ở ngoài nhé (hai khách) can I take your coat? để mình treo áo cho cậu! sorry we're late xin lỗi cậu, bọn mình đến muộn did you have a good journey? cậu đi đường ổn chứ? (một khách), các cậu đi đường ổn chứ? (hai khách) did you find us alright? cậu tìm nhà có khó không? (một khách), các cậu tìm nhà có khó không? (hai khách) I'll show you your room mình sẽ đưa cậu đi xem phòng của cậu (một khách), mình sẽ đưa các cậu đi xem phòng các cậu (hai khách) this is your room đây là phòng của cậu (một khách), đây là phòng của các cậu (hai khách) would you like a towel? cậu có cần khăn tắm không? make yourself at home cứ tự nhiên như ở nhà nhé Offering drinks - Mời đồ uống can I get you anything to drink? mình lấy cho cậu cái gì uống nhé? (một khách), mình lấy cho các cậu cái gì uống nhé? (hai khách) would you like a tea or coffee? cậu muốn uống trà hay cà phê? (một khách), các cậu muốn uống trà hay cà phê? (hai khách) how do you take it? cậu có uống lẫn với gì không? do you take sugar? cậu có uống với đường không? do you take milk? cậu có uống với sữa không? how many sugars do you take? cậu uống với mấy viên đường? 30 would you like a ...? cậu có muốn uống ... không? soft drink nước ngọt beer bia glass of wine rượu gin and tonic rượu gin pha quinin Other useful phrases - Những câu nói hữu ích khác have a seat! ngồi đi! let's go into the ... bọn mình vào ... nhé lounge phòng khách living room phòng khách dining room phòng ăn do you mind if I smoke here? mình hút thuốc ở đây có được không? I'd prefer it if you went outside mình thích cậu hút thuốc ở ngoài hơn are you ready to eat now? cậu đã muốn ăn chưa? (một khách), các cậu đã muốn ăn chưa? (hai khách) who's driving tonight? tối nay ai lái xe? could I use your phone? cho mình mượn điện thoại của cậu được không? your taxi's here taxi của cậu đến rồi đấy thanks for coming cám ơn cậu đã đến (một khách), cám ơn các cậu đã đến (hai khách) have a safe journey home chúc cậu thượng lộ bình an (một khách), chúc các cậu thượng lộ bình an (hai khách) thanks for a lovely evening cám ơn cậu đã cho mình một buổi tối thật tuyệt Đi lại Đây là một số câu nói chung chung sử dụng khi nói về nhiều loại phương tiện đi lại. where's the ticket office? phòng bán vé ở đâu? where do I get the ... to Southampton from? mình có thể đón … đến Southampton ở đâu? bus xe buýt train tàu hỏa ferry phà what time's the next ... to Portsmouth? chuyến … tiếp theo đến Portsmouth khởi hành lúc mấy giờ? bus xe buýt train tàu hỏa ferry phà this ... has been cancelled chuyến … này đã bị hủy rồi bus xe buýt train tàu hỏa flight bay ferry phà this ... has been delayed chuyến … này đã bị hoãn rồi bus xe buýt train tàu hỏa 31 flight máy bay ferry phà have you ever been to ...? cậu đã bao giờ đến … chưa? Italy nước Ý yes, I went there on holiday rồi, mình đã đến đó nghỉ lễ no, I've never been there chưa, mình chưa bao giờ đến đó I've never been, but I'd love to go someday chưa, nhưng mình rất muốn một ngày nào đó được đến đó how long does the journey take? chuyến đi này mất bao lâu? what time do we arrive? mấy giờ chúng ta đến nơi? do you get travel sick? cậu có bị say tàu xe không? have a good journey! chúc thượng lộ bình an! enjoy your trip! chúc đi vui vẻ! At the travel agents - Tại hãng du lịch I'd like to travel to ... tôi muốn đi du lịch đến… Spain nước Tây Ban Nha I'd like to book a trip to ... tôi muốn đặt chỗ cho chuyến đi đến … Berlin thành phố Berlin how much are the flights? vé bay giá bao nhiêu? do you have any brochures on ...? anh/chị có quyển sách giới thiệu về … không? Switzerland Thụy Sỹ do I need a visa for ...? tôi có cần làm visa đến … không? Turkey nước Thổ Nhĩ Kỳ Hỏi đường và chỉ đường Asking directions - Hỏi đường excuse me, could you tell me how to get to ...? xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … không? the bus station bến xe buýt excuse me, do you know where the ... is? xin lỗi, bạn có biết … ở đâu không? post office bưu điện I'm sorry, I don't know xin lỗi, tôi không biết sorry, I'm not from around here xin lỗi, tôi không ở khu này I'm looking for ... tôi đang tìm … this address địa chỉ này are we on the right road for ...? chúng tôi có đang đi đúng đường tới … không? Brighton thành phố Brighton is this the right way for ...? đây có phải đường đi … không? Ipswich thành phố Ipswich do you have a map? bạn có bản đồ không? can you show me on the map? bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không? 32 Giving directions - Chỉ đường it's this way chỗ đó ở phía này it's that way chỗ đó ở phía kia you're going the wrong way bạn đang đi sai đường rồi you're going in the wrong direction bạn đang đi sai hướng rồi take this road đi đường này go down there đi xuống phía đó take the first on the left rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên take the second on the right rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai turn right at the crossroads đến ngã tư thì rẽ phải continue straight ahead for about a mile tiếp tục đi thẳng khoảng 1 dặm nữa (1 dặm xấp xỉ bằng 1,6km) continue past the fire station tiếp tục đi qua trạm cứu hỏa you'll pass a supermarket on your left bạn sẽ đi qua một siêu thị bên tay trái keep going for another ... tiếp tục đi tiếp thêm … nữa hundred yards 100 thước (bằng 91m) two hundred metres 200m half mile nửa dặm (khoảng 800m) kilometre 1km it'll be ... chỗ đó ở … on your left bên tay trái on your right bên tay phải straight ahead of you ngay trước mặt How far is it? - Chỗ đó cách đây bao xa? how far is it? chỗ đó cách đây bao xa? how far is it to ...? … cách đây bao xa? the airport sân bay how far is it to ... from here? … cách đây bao xa? the beach bãi biển is it far? chỗ đó có xa không? is it a long way? chỗ đó có xa không? it's ... chỗ đó … not far không xa quite close khá gần quite a long way khá xa a long way on foot khá xa nếu đi bộ a long way to walk khá xa nếu đi bộ about a mile from here cách đây khỏng 1 dặm (1 dặm bằng khoảng 1,6km) Giving directions to drivers - Chỉ đường cho lái xe follow the signs for ... đi theo biển chỉ dẫn đến … 33 the town centre trung tâm thành phố Birmingham thành phố Birmingham continue straight on past some traffic lights tiếp tục đi thẳng qua đèn giao thông at the second set of traffic lights, turn left đến chỗ thứ 2 có đèn giao thông thì rẽ trái go over the roundabout đi qua bùng binh take the second exit at the roundabout đến chỗ bùng binh thì đi theo lối ra thứ 2 turn right at the T-junction rẽ phải ở ngã ba hình chữ T go under the bridge đi dưới gầm cầu go over the bridge đi trên cầu you'll cross some railway lines bạn sẽ đi cắt qua một số đường ray Lái xe và bảo dưỡng ô tô Đây là một số câu nói bạn có thể cần và một số biển chỉ dẫn bạn có thể nhìn thấy khi đi bằng ô tôĐây là một số câu nói bạn có thể cần và một số biển chỉ dẫn bạn có thể nhìn thấy khi đi bằng ô tô. can I park here? mình có thể đỗ xe ở đây không? where's the nearest petrol station? trạm xăng gần nhất ở đâu? how far is it to the next services? từ đây đến chỗ có dịch vụ công cộng (trạm xăng, cửa hàng, quán cà phê, nhà vệ sinh, v.v.) tiếp theo bao xa? are we nearly there? chúng ta gần đến nơi chưa? please slow down! làm ơn đi chậm lại! we've had an accident chúng ta vừa bị tai nạn sorry, it was my fault xin lỗi đây là lỗi của mìnhi it wasn't my fault đây không phải lỗi của mình you've left your lights on cậu vẫn để đèn kìa have you passed your driving test? cậu có đỗ kỳ thi lấy bằng lái xe không? At a petrol station - Ở trạm xăng how much would you like? anh/chị cần bao nhiêu xăng? full, please làm ơn đổ đầy £25 worth, please làm ơn đổ 25 bảng it takes ... xe tôi dùng … petrol xăng diesel dầu diesel I'd like some oil tôi muốn mua một ít dầu can I check my tyre pressures here? ở đây có kiểm tra áp suất hơi của lốp xe không? Mechanical problems - Trục trặc máy móc my car's broken down ô tô của tôi bị hỏng my car won't start ô tô của tôi không khởi động được we've run out of petrol xe chúng tôi bị hết xăng 34 the battery's flat xe hết ắc quy rồi have you got any jump leads? bạn có dây sạc điện không? I've got a flat tyre xe tôi bị xịt lốp I've got a puncture xe tôi bị thủng lốp the ... isn't working … không hoạt động speedometer đồng hồ công tơ mét petrol gauge kim đo xăng fuel gauge kim đo nhiên liệu the ... aren't working … không hoạt động brake lights đèn phanh indicators đèn xi nhan there's something wrong with ... có trục trặc gì đó với … the engine động cơ the steering bánh lái the brakes phanh the car's losing oil xe đang bị chảy dầu Dealing with the police - Làm việc với cảnh sát giao thông could I see your driving licence? cho tôi xem bằng lái! do you know what speed you were doing? anh/chị có biết mình đang đi với tốc độ bao nhiêu không? are you insured on this vehicle? anh/chị có đóng bảo hiểm xe không? could I see your insurance documents? cho tôi xem giấy tờ bảo hiểm! have you had anything to drink? anh/chị có uống gì lúc trước không? how much have you had to drink? anh/chị đã uống bao nhiêu? could you blow into this tube, please? mời anh/chị thổi vào ống này! Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể thấy Stop Dừng lại Give way Nhường đường No entry Cấm vào One way Một chiều Parking Nơi đỗ xe No parking Cấm đỗ xe No stopping Cấm dừng Vehicles will be clamped Các phương tiện giao thông sẽ bị khóa lại nếu đỗ không đúng chỗ Keep left Đi bên trái Get in lane Đi đúng làn đường Slow down Đi chậm lại No overtaking Cấm vượt School Trường học Low bridge Cầu gầm thấp Level crossing Chỗ đường ray giao với đường cái 35 Bus lane Làn đường xe buýt No through road Đường cụt Caution Thận trọng Fog Sương mù Diversion Đổi hướng Road closed Chặn đường Roadworks Sửa đường Accident ahead Phía trước có tai nạn Queue ahead Có hàng xe dài phía trước Queues after next junction Có hàng xe dài sau chỗ đường giao nhau tiếp theo On tow Đang kéo xe Services Dịch vụ Air Không khí Water Nước Don't drink and drive Không uống bia rượu khi lái xe Thuê ô tô I'd like to hire a car tôi muốn thuê ô tô how long for? thuê bao lâu? for how many days? thuê bao nhiêu ngày? for ... trong vòng … one day một ngày two days 2 ngày a week một tuần how much does it cost? hết bao tiền? £40 a day with unlimited mileage 40 bảng một ngày không giới hạn hành trình what type of car do you want — manual or automatic? anh/chị muốn thuê loại xe nào – loại xe số tay hay số tự động? has this car got ...? xe này có … không? air conditioning điều hòa central locking hệ thống khóa trung tâm a CD player máy chạy đĩa CD child locks khóa an toàn trẻ em could I see your driving licence? cho tôi xem bằng lái của anh/chị được không? you have to bring it back with a full tank anh/chị phải đổ đầy bình xăng lại khi trả xe it has to be returned by 2pm on Saturday anh/chị phải trả trước 2 giờ chiều thứ Bảy remember to drive on the ... nhớ lái xe bên tay … left trái right phải Operating the car - Vận hành xe does it take petrol or diesel? xe chạy bằng xăng hay dầu diesel? 36 is it manual or automatic? đây là xe số tay hay số tự động? I'll show you the controls tôi sẽ chỉ cho anh/chị bộ điều khiển where are the ...? ... ở đâu? lights đèn xe indicators đèn xi nhan windscreen wipers cần gạt nước how do you open the ...? làm thế nào để mở…? petrol tank (tiếng Anh Mỹ: gas tank) bình xăng boot (tiếng Anh Mỹ: trunk) ngăn để hành lý bonnet (tiếng Anh Mỹ: hood) nắp ô tô Đi taxi do you know where I can get a taxi? anh/chị có biết chỗ nào có thể bắt được taxi không? do you have a taxi number? anh/chị có số điện thoại của hãng taxi không? Ordering a taxi - Gọi taxi I'd like a taxi, please tôi muốn gọi một chiếc taxi sorry, there are none available at the moment xin lỗi quý khách, hiện giờ chúng tôi đang hết xe where are you? quý khách đang ở đâu? what's the address? địa chỉ của quý khách ở đâu? I'm ... tôi đang ở … at the Metropolitan Hotel khách sạn Metropolitan at the train station ga tàu at the corner of Oxford Street and Tottenham Court Road ở góc phố giao giữa đường Oxford Street và Tottenham Court Road could I take your name, please? cho tôi biết tên của anh/chị how long will I have to wait? tôi sẽ phải chờ bao lâu? how long will it be? sẽ mất bao lâu? quarter of an hour mười lăm phút about ten minutes khoảng mười phút it's on its way xe trên đường đến rồi In the taxi - Trên xe taxi where would you like to go? anh/chị muốn đi đâu? I'd like to go to ... tôi muốn đi … Charing Cross station ga tàu Charing Cross could you take me to ...? hãy chở tôi tới … the city centre trung tâm thành phố how much would it cost to ...? đi tới … hết bao nhiêu tiền? Heathrow Airport sân bay Heathrow 37 how much will it cost? chuyến đi sẽ hết bao nhiêu tiền? could we stop at a cashpoint? chúng ta có thể dừng lại ở máy rút tiền được không? is the meter switched on? anh/chị đã bật đồng hồ công tơ mét chưa? please switch the meter on anh/chị bật đồng hồ công tơ mét lên đi! how long will the journey take? chuyến đi hết bao lâu? do you mind if I open the window? tôi có thể mở cửa sổ được không? do you mind if I close the window? tôi có thể đóng cửa sổ được không? are we almost there? chúng ta gần đến nơi chưa? how much is it? hết bao nhiêu tiền? have you got anything smaller? anh/chị có tiền nhỏ hơn không? that's fine, keep the change không sao đâu, anh/chị cứ giữ lấy tiền lẻ would you like a receipt? anh/chị có muốn lấy giấy biên nhận không? could I have a receipt, please? cho tôi xin giấy biên nhận được không? could you pick me up here at ...? anh/chị có thể đón tôi ở đây lúc … được không? six o'clock 6 giờ could you wait for me here? anh/chị có thể chờ tôi ở đây được không? Things you might see - Những dòng chữ bạn có thể gặp Taxis Điểm bắt taxi For hire Xe cho thuê Đi xe buýt và tàu hỏa At the bus or train station - Ở bến tàu hoặc bến xe buýt where's the ticket office? phòng bán vé ở đâu? where are the ticket machines? máy bán vé ở đâu? what time's the next bus to ...? mấy giờ có chuyến xe buýt tiếp theo đến ...? Camden Camden what time's the next train to ...? mấy giờ có chuyến tàu tiếp theo đến ...? Leeds Leeds can I buy a ticket on the bus? tôi có thể mua vé trên xe buýt được không? can I buy a ticket on the train? tôi có thể mua vé trên tàu được không? how much is a ... to London? vé ... đến Luân Đôn hết bao nhiêu tiền? single một chiều return khứ hồi first class single một chiều hạng nhất first class return khứ hồi hạng nhất I'd like a ... to Bristol tôi muốn mua một vé ... đi Bristol single một chiều return khứ hồi 38 child single một chiều trẻ em child return khứ hồi trẻ em senior citizens' single một chiều cho người già senior citizens' return khứ hồi cho người già first class single một chiều hạng nhất first class return khứ hồi hạng nhất are there any reductions for off-peak travel? có giảm giá nếu không đi vào giờ cao điểm không? when would you like to travel? khi nào anh/chị muốn đi? when will you be coming back? khi nào anh/chị sẽ quay lại? I'd like a return to ..., coming back on Sunday tôi muốn mua một vé khứ hồi đến ..., quay lại vào thứ Bảy Newcastle Newcastle which platform do I need for ...? tôi cần ra sân ga nào để đi ...? Manchester Manchester is this the right platform for ...? đây có phải sân ga đi … không? Cardiff Cardiff where do I change for ...? tôi cần chuyển ở đâu để đi …? Exeter Exeter you'll need to change at ... anh/chị cần chuyển ở …? Reading Reading can I have a timetable, please? cho tôi xin lịch tàu chạy được không? how often do the buses run to ...? bao lâu thì có một chuyến xe buýt đi …? Bournemouth Bournemouth how often do the trains run to ...? bao lâu thì có một chuyến tàu đi …? Coventry Coventry I'd like to renew my season ticket, please tôi muốn gia hạn vé dài kỳ the next train to arrive at Platform 2 is the 16.35 to Doncaster chuyến tàu tới vào sân ga số 2 là chuyến tàu xuất phát hồi 16h35’ đi Doncaster Platform 11 for the 10.22 to Guildford sân ga số 11 là chuyến tàu xuất phát hồi 10h22’ đi Guildford the next train to depart from Platform 5 will be the 18.03 service to Penzance chuyến tàu tiếp theo khởi hành từ sân ga số 5 là chuyến tàu xuất phát hồi 18h03’ đi Penzance the train's running late chuyến tàu sẽ bị chậm the train's been cancelled chuyến tàu đã bị hủy bỏ On the bus or train - Trên xe buýt hoặc trên tàu does this bus stop at ...? chuyến xe buýt này có dừng ở ... không? Trafalgar Square does this train stop at ...? Trafalgar Square chuyến tàu này có dừng ở ... không? Leicester Leicester could I put this in the hold, please? cho tôi để cái này vào chỗ giữ đồ với! could you tell me when we get to ...? anh/chị có thể nhắc tôi khi nào chúng ta đến … được không? 39 the university trường đại học could you please stop at ...? anh/chị có thể dừng ở … được không? the airport sân bay is this seat free? ghế này có trống không? is this seat taken? ghế này đã có ai ngồi chưa? do you mind if I sit here? tôi có thể ngồi đây được không? tickets, please xin vui lòng cho kiểm tra vé all tickets and railcards, please xin mời tất cả quý khách cho kiểm tra vé tàu và thẻ giảm giá tàu could I see your ticket, please? anh/chị cho tôi kiểm tra vé I've lost my ticket tôi bị mất vé tàu what time do we arrive in ...? mấy giờ chúng ta sẽ đến …? Sheffield Sheffield what's this stop? đây là bến nào? what's the next stop? bến tiếp theo là bến nào? this is my stop đây là bến tôi xuống I'm getting off here tôi xuống tàu ở đây is there a buffet car on the train? trên tàu có khoang ăn không? do you mind if I open the window? anh/chị có phiền nếu tôi mở cửa sổ không? we are now approaching London Kings Cross chúng ta đang tiến vào ga London Kings Cross this train terminates here đây là điểm cuối của chuyến tàu all change, please xin mời tất cả quý khách đổi tàu please take all your luggage and personal belongings with you xin quý khách vui lòng mang theo tất cả hành lý và đồ đạc cá nhân The Tube (the London Underground) - Tàu điện ngầm ở Luân Đôn could you tell me where the nearest Tube station is? anh/chị làm ơn chỉ cho tôi ga tàu điện ngầm gần nhất where's there a map of the Underground? ở đâu có bản đồ tàu điện ngầm? over there đằng kia which line do I need for Camden Town? tôi phải đi tuyến nào để đi tới Camden Town? how many stops is it to ...? có bao nhiêu bến dừng trên đường đến …? Westminster Westminster I'd like a Day Travelcard, please tôi muốn mua vé ngày which zones? vùng nào? Zones 1-2 Vùng 1 và 2 I'd like an Oyster card, please I'd like to put £10 on it tôi muốn mua thẻ Oyster (thẻ tàu xe trả trước cho tàu điện ngầ,mxe buýt ở Luân Đôn) tôi muốn nạp 10 bảng vào thẻ Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp Tickets Quầy vé 40 Platform Sân ga Waiting room Phòng chờ Left luggage Hành lý bị bỏ quên Lost property Tài sản bị mất Underground Tàu điện ngầm Bus stop Điểm dừng xe buýt Request stop Điểm dừng theo yêu cầu On time Đúng giờ Expected Dự đoán Delayed Hoãn Cancelled Hủy Calling at ... Dừng đón trả khách tại … Seat Ghế ngồi Car Toa tàu Priority seat Ghế ngồi ưu tiên (ghế ngồi dành cho những người gặp khó khăn khi đứng ví dụ như phụ nữ có thai, người già, hoặc người khuyết tật) To trains Lối ra tàu Trains to London Tàu đi Luân Đôn Way out Lối ra Mind the gap Chú ý khoảng cách giữa tàu và sân ga Northbound platform sân ga đi hướng Bắc Eastbound platform sân ga đi hướng Đông Southbound platform sân ga đi hướng Nam Westbound platform sân ga đi hướng Tây Đi máy bay Đây là một số câu nói cần thiết khi bạn đi bằng máy bay và một số biển báo có thể gặp ở sân bay. Checking in - Đăng ký làm thủ tục I've come to collect my tickets tôi đến để lấy vé I booked on the internet tôi đã đặt vé qua mạng do you have your booking reference? anh/chị có mã số đặt vé không? your passport and ticket, please xin vui lòng cho xem hộ chiếu và vé bay here's my booking reference đây là mã số đặt vé của tôi where are you flying to? anh/chị bay đi đâu? did you pack your bags yourself? anh/chị tự đóng đồ lấy à? has anyone had access to your bags in the meantime? đồng thời có ai cũng xem đồ của anh.chị không? do you have any liquids or sharp objects in your hand baggage? trong hành lý xách tay của anh/chị có chất lỏng và đồ nhọn không? how many bags are you checking in? anh/chị sẽ đăng ký gửi bao nhiêu túi hành lý? could I see your hand baggage, please? cho tôi xem hành lý xách tay của anh/chị do I need to check this in or can I take it with me? tôi có cần gửi túi này không hay là tôi có thể đem theo? 41 there's an excess baggage charge of ... hành lý quá cân sẽ bị tính cước … £30 30 bảng would you like a window or an aisle seat? anh/chị muốn ngồi ở cạnh cửa sổ hay cạnh lối đi? enjoy your flight! chúc quý khách một chuyến đi vui vẻ! where can I get a trolley? tôi có thế lấy xe đẩy ở đâu? Security - An ninh are you carrying any liquids? anh/chị có mang theo chất lỏng không? could you take off your ..., please? đề nghị anh/chị … coat cởi áo khoác shoes cởi giày belt tháo thắt lưng could you put any metallic objects into the tray, please? đề nghị anh/chị để các đồ bằng kim loại vào khay please empty your pockets đề nghị bỏ hết đồ trong túi quần áo ra please take your laptop out of its case đề nghị bỏ máy tính xách tay ra khỏi túi I'm afraid you can't take that through tôi e là anh/chị không thể mang nó qua được In the departure lounge - Trong phòng chờ xuất phát what's the flight number? số hiệu chuyến bay là gì? which gate do we need? chúng ta cần đi cổng nào? last call for passenger Smith travelling to Miami, please proceed immediately to Gate number 32 đây là lần gọi cuối cùng hành khách Smith bay tới Miami, đề nghị tới ngay Cổng số 32 the flight's been delayed chuyến bay đã bị hoãn the flight's been cancelled chuyến bay đã bị hủy we'd like to apologise for the delay chung tôi xin lỗi quý khách về sự trì hoãn could I see your passport and boarding card, please? xin vui lòng cho tôi kiểm tra hộ chiếu và thẻ lên máy bay On the plane - Trên máy bay what's your seat number? số ghế của quý khách là bao nhiêu? could you please put that in the overhead locker? xin quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu please pay attention to this short safety demonstration xin quý khách vui lòng chú ý theo dõi đoạn minh họa ngắn về an toàn trên máy bay please turn off all mobile phones and electronic devices xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác the captain has turned off the Fasten Seatbelt sign phi hành trưởng đã tắt tín hiệu Thắt Dây An Toàn how long does the flight take? chuyến bay đi hết bao lâu? would you like any food or refreshments? anh/chị có muốn ăn đồ ăn chính hoặc đồ ăn nhẹ không? the captain has switched on the Fasten Seatbelt sign phi hành trưởng đã bật tín hiệu Thắt Dây An Toàn we'll be landing in about fifteen minutes chúng ta sắp hạ cánh trong khoảng mười lăm phút nữa please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position xin quý khách vui lòng thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế của mình theo tư thế ngồi thẳng please stay in your seat until the aircraft has come to a complete standstill and the Fasten Seatbelt sign has been xin quý khách vui lòng ngồi tại chỗ cho đến khi máy bay dừng hẳn và tín hiệu Thắt Dây An Toàn đã tắt 42 switched off the local time is ... giờ địa phương bây giờ là … 9.34pm 9:34 tối Things you might see - Những dòng chữ bạn có thể gặp Short stay (viết tắt của Short stay car park) Bãi đỗ xe nhanh Long stay (viết tắt của Long stay car park) Bãi đỗ xe lâu Arrivals Khu đến Departures Khu đi International check-in Quầy làm thủ tục bay quốc tế International departures Các chuyến khởi hành đi quốc tế Domestic flights Các chuyến bay nội địa Toilets Nhà vệ sinh Information Quầy thông tin Ticket offices Quầy bán vé Lockers Tủ khóa Payphones Điện thoại tự động Restaurant Nhà hàng Check-in closes 40 minutes before departure Ngừng làm thủ tục 40 phút trước khi chuyến bay xuất phát Gates 1-32 Cổng 1-32 Tax free shopping Khu mua hàng miễn thuế Duty free shopping Khu mua hàng miến thuế Transfers Quá cảnh Flight connections Kết nối chuyến bay Baggage reclaim Nơi nhận hành lý Passport control Kiểm tra hộ chiếu Customs Hải quan Car hire Cho thuê ô tô Departures board Bảng giờ đi Check-in open Bắt đầu làm thủ tục Go to Gate ... Đi đến Cổng số … Delayed Hoãn Cancelled Hủy Now boarding Đang cho hành khách lên máy bay Last call Lượt gọi cuối Gate closing Đang đóng cổng Gate closed Đã đóng cổng Departed Đã xuất phát Arrivals board Bảng giờ đến Expected 23:25 Dự kiến đến lúc 23:25 Landed 09:52 Hạ cánh lúc 09:52 Đi bằng tàu thuyền Making a booking - Đặt vé 43 what time's the next boat to ...? mấy giờ có chuyến tiếp theo đi …? Calais Calais I'd like a ... cabin tôi muốn đặt buồng ngủ … two-berth hai giường four-berth bốn giường we don't need a cabin tôi không cần buồng ngủ I'd like a ticket for a car and two passengers tôi muốn mua vé cho một ô tô và hai người I'd like a ticket for a foot passenger tôi muốn mua vé cho một người đi bộ how long does the crossing take? chuyến phà sẽ đi mất bao lâu? what time does the ferry arrive in ...? mấy giờ chuyến phà sẽ đến …? Amsterdam Amsterdam how soon before the departure time do we have to arrive? chúng tôi phải đến sớm trước giờ khởi hành bao lâu? On board the boat - Trên tàu thuyền where's the information desk? quầy thông tin ở đâu? where's cabin number ...? buồng ngủ số … ở đâu? 258 258 which deck's the ... on? … ở boong nào? buffet phòng ăn tự chọn restaurant nhà hàng bar quán rượu shop cửa hàng cinema rạp chiếu phim bureau de change quầy đổi tiền I feel seasick tôi bị say sóng the sea's very rough biển động quá the sea's quite calm biển khá êm ả all car passengers, please make your way down to the car decks for disembarkation xin mời tất cả hành khách có ô tô xuống boong chở ô tô để đưa xe lên bờ we will be arriving in port in approximately 30 minutes' time khoảng 30 phút nữa chúng tôi sẽ đến cảng please vacate your cabins đề nghị quý khách rời buồng ngủ Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp Cabin Buồng ngủ Deck Boong tàu Stairs Cầu thang bộ Information Quầy thông tin Restaurant Nhà hàng Cinema Rạp chiếu phim Shop Cửa hàng Lifejackets Áo phao Quản lý hộ chiếu và hải quan Passport control - Kiểm tra hộ chiếu could I see your passport, please? xin anh/chị vui lòng cho xem hộ chiếu where have you travelled from? anh/chị đến từ đâu? 44 what's the purpose of your visit? anh/chị đến đây làm gì? I'm on holiday tôi đi nghỉ I'm on business tôi đi công tác I'm visiting relatives tôi đi thăm người thân how long will you be staying? anh/chị sẽ ở lại bao lâu? where will you be staying? anh/chị sẽ ở đâu? you have to fill in this ... anh/chị phải điền vào ... này landing card thẻ xuống máy bay immigration form đơn nhập cư enjoy your stay! chúc anh/chị có thời gian vui vẻ! Customs - Hải quan could you open your bag, please? xin anh/chị vui lòng mở túi do you have anything to declare? anh/chị có đem theo hàng cần khai báo không? you have to pay duty on these items anh/chị phải trả thuế cho những mặt hàng này Things you might see - Những dòng chữ bạn có thể gặp EU citizens Công dân Liên minh Châu Âu All passports Tất cả các loại hộ chiếu Wait behind the yellow line Chờ sau vạch vàng Please have your passport ready Đề nghị chuẩn bị hộ chiếu sẵn sàng Nothing to declare Không có hàng hóa cần khai báo Goods to declare Hàng hóa cần khai báo Khách sạn và chỗ ở can you recommend any good ...? anh/chị có thể giới thiệu cho tôi một vài ... tốt không? hotels khách sạn B&Bs (viết tắt của bed and breakfasts) nhà nghỉ có phục vụ bữa sáng (loại nhà nghỉ nhỏ giá rẻ có bao gồm bữa sáng trong tiền phòng) self-catering apartments căn hộ tự nấu ăn youth hostels nhà nghỉ thanh niên campsites nơi cắm trại how many stars does it have? khách sạn này có mấy sao? I'd like to stay in the city centre tôi muốn ở trong trung tâm thành phố how much do you want to pay? anh/chị muốn trả bao nhiêu tiền? how far is it from the ...? chỗ này cách ... bao xa? city centre trung tâm thành phố airport sân bay railway station ga xe lửa Đặt phòng Checking availability - Kiểm tra khách sạn có còn phòng hay không do you have any vacancies? khách sạn có còn phòng trống không? from what date? trống từ ngày nào? 45 for how many nights? anh/chị muốn ở bao nhiêu đêm? how long will you be staying for? anh/chị muốn ở bao lâu? one night một đêm two nights hai đêm a week một tuần a fortnight (US English: two weeks) hai tuần (tiếng Anh Mỹ: two weeks) what sort of room would you like? anh/chị thích phòng loại nào? I'd like a ... tôi muốn đặt một … single room phòng đơn double room phòng một giường đôi twin room phòng hai giường đơn triple room phòng ba giường đơn suite phòng to cao cấp I'd like a room with ... tôi muốn đặt một phòng có … an en-suite bathroom buồng tắm trong phòng a bath bồn tắm a shower vòi hoa sen a view ngắm được cảnh a sea view nhìn ra biển a balcony có ban công I'd like ... tôi muốn loại phòng … half board bao gồm tiền ăn bữa sáng và bữa tối full board bao gồm tiền ăn cả ngày could we have an extra bed? anh/chị có thể xếp cho chúng tôi thêm 1 giường nữa được không? Asking about facilities - Hỏi về thiết bị phòng does the room have ...? trong phòng có … không? internet access mạng internet air conditioning điều hòa television vô tuyến is there a ...? khách sạn có … không? swimming pool bể bơi sauna phòng tắm hơi gym phòng tập thể dục beauty salon thẩm mỹ viện lift thang máy do you allow pets? khách sạn có cho mang vật nuôi vào không? do you have wheelchair access? khách sạn có lối đi cho xe đẩy không? do you have a car park? khách sạn có bãi đỗ xe không? the room has a shared bathroom phòng này có phòng tắm chung Discussing terms - Thỏa thuận điều khoản what's the price per night? giá phòng một đêm bao nhiêu? is breakfast included? có bao gồm bữa sáng không? 46 that's a bit more than I wanted to pay giá phòng hơi cao hơn mức tôi muốn trả can you offer me any discount? anh/chị có thể giảm giá được không? have you got anything ...? khách sạn có phòng nào …không? cheaper rẻ hơn bigger to hơn quieter yên tĩnh hơn could I see the room? cho tôi xem phòng được không? Making the booking - Đặt phòng OK, I'll take it tôi sẽ lấy phòng này I'd like to make a reservation tôi muốn đặt phòng what's your name, please? tên anh/chị là gì? could I take your name? xin anh/chị cho biết tên can I take your ...? xin anh/chị cho biết …? credit card number số thẻ tín dụng telephone number số điện thoại what time will you be arriving? mấy giờ anh/chị sẽ đến nơi? Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp Vacancies Còn phòng No vacancies Không còn phòng Đăng ký nhận phòng I've got a reservation tôi đã đặt phòng rồi your name, please? tên anh/chị là gì? my name's ... tên tôi là … Mark Smith Mark Smith could I see your passport? cho tôi xem hộ chiếu của anh/chị được không? could you please fill in this registration form? anh/chị điền vào phiếu đăng ký này được không? my booking was for a twin room tôi đã đặt phòng 2 giường đơn my booking was for a double room tôi đã đặt phòng giường đôi would you like a newspaper? anh/chị có muốn đọc báo không? would you like a wake-up call? anh/chị có muốn chúng tôi gọi báo thức buổi sáng không? what time's breakfast? bữa sáng phục vụ lúc mấy giờ? breakfast's from 7am till 10am bữa sáng phục vụ từ 7 đến 10 giờ (đọc là “seven till ten”) could I have breakfast in my room, please? tôi có thể ăn sáng trong phòng được không? what time's the restaurant open for dinner? nhà hàng phục vụ bữa tối lúc mấy giờ? what time does the bar close? mấy giờ thì quán rượu đóng cửa? would you like any help with your luggage? anh/chị có cần giúp chuyển hành lý không? here's your room key đây là chìa khóa của anh/chị your room number's ... phòng của anh/chị là phòng số … 326 326 47 your room's on the ... floor phòng anh/chị ở tầng … first một second hai third ba where are the lifts? thang máy ở đâu enjoy your stay! chúc anh chị vui vẻ! Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp Reception Lễ tân Concierge Nhân viên khuân đồ Lifts Thang máy Bar Quán rượu Restaurant Nhà hàng Trong khi ở my room number's ... phòng tôi là phòng số … 215 215 could I have a wake-up call at seven o'clock? khách sạn có thể gọi đánh thức tôi lúc 7 giờ sáng được không? where do we have breakfast? chúng tôi ăn sáng ở đâu? where's the restaurant? nhà hàng ở đâu? could you please call me a taxi? làm ơn gọi cho tôi một chiếc taxi do you lock the front door at night? khách sạn có khỏa cửa chính buổi đêm không? if you come back after midnight, you'll need to ring the bell nếu anh/chị về khách sạn sau nửa đêm, anh/chị phải bấm chuông I'll be back around ten o'clock tôi sẽ về tầm khoảng 10 giờ could I see your key, please? cho tôi kiểm tra chìa khóa của anh/chị được không? are there any laundry facilities? khách sạn có thiết bị giặt là không? what time do I need to check out? tôi phải trả phòng lúc mấy giờ? would it be possible to have a late check-out? liệu tôi có thể trả phòng muộn được không? Problems - Trục trặc the key doesn't work chìa khóa không mở được there isn't any hot water không có nước nóng the room's too ... phòng quá … hot nóng cold lạnh noisy ồn the ... doesn't work … không hoạt động heating máy sưởi shower vòi hoa sen television vô tuyến one of the lights isn't working một chiếc đèn không sáng 48 there's no ... không có … toilet paper giấy vệ sinh soap xà phòng thơm shampoo dầu gội đầu could I have a towel, please? cho tôi một chiếc khăn tắm được không? could I have an extra blanket? cho tôi thêm một chiếc chăn nữa được không? my room's not been made up phòng tôi vẫn chưa được dọn could you please change the sheets? anh/chị có thể thay ga trải giường được không? I've lost my room key tôi bị mất chìa khóa rồi Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp Do not disturb Không làm phiền Please make up room Đề nghị dọn phòng Lift out of order Thang máy hỏng Trả phòng I'd like to check out tôi muốn trả phòng I'd like to pay my bill, please tôi muốn thanh toán hóa đơn I think there's a mistake in this bill tôi nghĩ hóa đơn bị sai how would you like to pay? anh/chị muốn thanh toán thế nào? I'll pay ... tôi sẽ thanh toán bằng … by credit card thẻ tín dụng by cheque séc in cash tiền mặt have you used the minibar? anh/chị có sử dụng tủ rượu nhỏ trong phòng không? we haven't used the minibar chúng tôi không dùng tủ rượu could we have some help bringing our luggage down? chúng tôi có thể nhờ ai giúp mang hành lý xuống được không? do you have anywhere we could leave our luggage? khách sạn có chỗ nào để chúng tôi để hành lý lại không? could I have a receipt, please? cho tôi xin giấy biên nhận được không? could you please call me a taxi? anh/chị có thể gọi cho tôi một chiếc taxi được không? I hope you had an enjoyable stay anh/chị có thể gọi cho tôi một chiếc taxi được không? I've really enjoyed my stay tôi hi vọng anh/chị đã có thời gian vui vẻ ở đây we've really enjoyed our stay chúng tôi thực sự rất thích khoảng thời gian ở đây Ăn uống Đây là một số câu nói có thể hữu ích cho bạn khi bạn sắp xếp đi ăn uống, và một số biển hiệu bạn có thể gặp khi bạn đi ăn uống. do you know any good restaurants? cậu có biết nhà hàng nào tốt không? where's the nearest restaurant? nhà hàng gần nhất ở đâu? can you recommend a good pub near here? cậu có thể gợi ý một quán rượu tốt ở gần đây không? do you fancy a pint? cậu có đi uống một cốc không? (thân mật) do you fancy a quick drink? cậu có muốn uống chút gì không? (thân mật) shall we go for a drink? chúng ta đi uống gì nhé? 49 do you know any good places to ...? cậu có biết chỗ … nào ổn không? eat ăn get a sandwich bán bánh mì sandwich go for a drink uống shall we get a take-away? chúng ta mua đồ mang đi nhé? let's eat out tonight tối nay đi ăn hàng đi would you like to ...? cậu có thích … không? come for a drink after work đi uống gì sau giờ làm come for a coffee đi uống cà phê join me for lunch đi ăn trưa với mình join me for dinner đi ăn tối với mình Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp Reserved Đã đặt trước No smoking Không hút thuốc Tại quán rượu, quầy bar hoặc quán café Quán rượu chính là nơi lý thú nhất để luyện tiếng Anh! Sau đây là một số câu nói giúp bạn gọi đồ uống hoặc đồ ăn trong quán rượu hoặc quán café. Lưu ý rằng ở quán rượu ở Anh, thông thường bạn gọi đồ ăn và đồ uống tại quầy rượu, nhưng một số quán cũng có khu vực nhà hàng cho phép bạn gọi đồ tại bàn. Ordering drinks - Gọi đồ uống what would you like to drink? anh/chị muốn uống gì ạ? (người phục vụ nói với khách hàng), cậu muốn uống gì? (bạn bè nói với nhau) what are you having? anh/chị sẽ dùng gì? what can I get you? tôi có thể lấy cho anh/chị cái gì? (người phục vụ nói với khách hàng), mình có thể lấy gì cho cậu? (bạn bè nói với nhau) I'll have ..., please cho tôi … a pint of lager một panh bia nhẹ (một panh tương đương với hơn nửa lít một chút) a pint of bitter một panh bia đắng (loại bia truyền thống của Anh) a glass of white wine một cốc rượu trắng a glass of red wine một cốc rượu vang đỏ an orange juice một nước cam a coffee một cà phê a coke một coca-cola large or small? to hay nhỏ? would you like ice with that? anh/chị có muốn thêm đá không? no ice, please đừng cho đá a little, please cho tôi một ít lots of ice, please cho tôi nhiều đá a beer, please cho tôi một cốc bia two beers, please cho tôi hai cốc bia three shots of tequila, please cho tôi ba phần rượu têquila are you being served? đã có người phục vụ anh/chị chưa? I'm being served, thanks có rồi, cảm ơn 50 who's next? ai là người tiếp theo? which wine would you like? anh/chị muốn uống rượu gì? house wine is fine cho tôi loại rượu của quán là được rồi which beer would you like? anh/chị muốn uống bia gì? would you like draught or bottled beer? anh/chị muốn uống bia hơi hay bia chai? I'll have the same, please cho tôi giống thế nothing for me, thanks tôi không uống gì cả I'll get these tôi chọn loại này keep the change! cứ giữ lại tiền lẻ! cheers! chúc mừng! (khi nâng cốc) whose round is it? đến lượt ai trả tiền nhỉ? it's my round đến lượt mình it's your round đến lượt cậu đấy another beer, please cho tôi thêm một cốc bia another two beers, please cho tôi thêm hai cốc bia same again, please cho tôi thêm giống như thế are you still serving drinks? các anh/chị còn phục vụ đồ uống không? last orders! lượt gọi cuối cùng! Ordering snacks and food do you have any snacks? ở đây có đồ ăn vặt không? do you have any sandwiches? ở đây có bánh gối không? do you serve food? ở đây có phục vụ đồ ăn không? what time does the kitchen close? mấy giờ thì nhà bếp đóng cửa? are you still serving food? các anh còn phục vụ đồ ăn không? a packet of crisps, please cho tôi một gói khoai tây chiên giòn what flavour would you like? anh/chị thích vị gì? ready salted vị mặn cheese and onion vị pho mát và hành tây salt and vinegar vị muối và dấm what sort of sandwiches do you have? ở đây có các loại bánh mì nào? do you have any hot food? ở đây có đồ ăn nóng không? today's specials are on the board món đặc biệt của hôm nay ghi ở trên bảng is it table service or self-service? ở đây phục vụ tại bàn hay là khách tự phục vụ? what can I get you? quý khách gọi gì ạ? would you like anything to eat? quý khách có muốn ăn gì không? could we see a menu, please? cho tôi xem thực đơn được không? 51 Khi mua trong quán cà phê bán đồ mang đi, nhân viên phục vụ có thể sẽ hỏi bạn: eat in or take-away? ăn ở đây hay là mang đi? Bar games - Các trò chơi ở quán rượu does anyone fancy a game of ...? có ai muốn chơi … không? pool bi-a darts ném phi tiêu cards bài Internet access - Truy cập mạng internet do you have internet access here? ở đây có truy cập internet không? do you have wireless internet here? ở đây có internet không dây không? The next day... - Ngày hôm sau… I feel fine tôi vẫn khỏe I feel terrible tôi cảm thấy rất tệ I've got a hangover tôi thấy rất mệt vì hôm qua say I'm never going to drink again! tôi sẽ không bao giờ uống nữa! Tại nhà hàng Booking a table - Đặt bàn do you have any free tables? nhà hàng còn bàn trống không? a table for ..., please cho tôi đặt một bàn cho ... người two hai three ba four bốn I'd like to make a reservation tôi muốn đặt bàn I'd like to book a table, please tôi muốn đặt bàn when for? đặt cho khi nào? for what time? đặt cho mấy giờ? this evening at ... cho tối nay lúc … seven o'clock bảy giờ seven thirty bảy rưỡi eight o'clock tám giờ eight thirty tám rưỡi tomorrow at ... cho ngày mai lúc … noon trưa twelve thirty mười hai rưỡi one o'clock một giờ one thirty một rưỡi for how many people? đặt cho bao nhiêu người? I've got a reservation tôi đã đặt bàn rồi do you have a reservation? anh/chị đã đặt bàn chưa? Ordering the meal - Gọi món could I see the menu, please? cho tôi xem thực đơn được không? could I see the wine list, please? cho tôi xem danh sách rượu được không? 52 can I get you any drinks? quý khách có muốn uống gì không ạ? are you ready to order? anh chị đã muốn gọi đồ chưa? do you have any specials? nhà hàng có món đặc biệt không? what's the soup of the day? món súp của hôm nay là súp gì? what do you recommend? anh/chị gợi ý món nào? what's this dish? món này là món gì? I'm on a diet tôi đang ăn kiêng I'm allergic to ... tôi bị dị ứng với … wheat bột mì dairy products sản phẩm bơ sữa I'm severely allergic to ... tôi bị dị ứng nặng với … nuts lạc shellfish đồ hải sản có vỏ cứng I'm a vegetarian tôi ăn chay I don't eat ... tôi không ăn … meat thịt pork thịt lợn I'll have the ... tôi chọn món … chicken breast ức gà roast beef thịt bò quay pasta mì Ý I'll take this tôi chọn món này I'm sorry, we're out of that xin lỗi, nhà hàng chúng tôi hết món đó rồi for my starter I'll have the soup, and for my main course the steak tôi gọi súp cho món khai vị, và bít tết cho món chính how would you like your steak? quý khách muốn món bít tết thế nào? rare tái medium-rare tái chín medium chín vừa well done chín kỹ is that all? còn gì nữa không ạ? would you like anything else? quý khách có gọi gì nữa không ạ? nothing else, thank you thế thôi, cảm ơn we're in a hurry chúng tôi đang vội how long will it take? sẽ mất bao lâu? it'll take about twenty minutes mất khoảng 20 phút During the meal - Trong bữa ăn Nếu bạn muốn gọi phục vụ, cách gọi lịch sự mà đơn giản là: excuse me! xin lỗi! 53 Sau đây là một số câu nói bạn có thể gặp hoặc muốn dùng trong bữa ăn: enjoy your meal! chúc quý khách ăn ngon miệng! bon appétit! chúc quý khách ăn ngon miệng! would you like to taste the wine? quý khách có muốn thử rượu không ạ? could we have ...? cho chúng tôi … another bottle of wine một chai rượu khác some more bread thêm ít bánh mì nữa some more milk thêm ít sữa nữa a jug of tap water một bình nước máy some water ít nước still or sparkling? nước không có ga hay có ga? would you like any coffee or dessert? quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng không? do you have any desserts? nhà hàng có đồ tráng miệng không? could I see the dessert menu? cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không? was everything alright? mọi việc ổn cả chứ ạ? thanks, that was delicious cám ơn, rất ngon Problems - Rắc rối this isn't what I ordered đây không phải thứ tôi gọi this food's cold thức ăn nguội quá this is too salty món này mặn quá this doesn't taste right món này không đúng vị we've been waiting a long time chúng tôi đợi lâu lắm rồi is our meal on its way? món của chúng tôi đã được làm chưa? will our food be long? đồ ăn của chúng tôi có phải chờ lâu không? Paying the bill - Thanh toán hóa đơn the bill, please cho xin hóa đơn could we have the bill, please? mang cho chúng tôi hóa đơn được không? can I pay by card? tôi có thể trả bằng thẻ được không? do you take credit cards? nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không? is service included? đã bao gồm phí dịch vụ chưa? can we pay separately? chúng tôi trả tiền riêng được không? I'll get this để tôi trả let's split it chúng ta chia đi let's share the bill chia hóa đơn đi Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp Please wait to be seated Xin vui lòng chờ đến khi được xếp chỗ Reserved Đã đặt trước Service included Đã bao gồm phí dịch vụ Service not included Chưa bao gồm phí dịch vụ Mua sắm Đây là một số câu nói tiếng Anh giúp bạn khi đi mua sắm, và một số dòng chữ bạn có thể nhìn thấy. 54 Opening times - Giờ mở cửa what times are you open? mấy giờ cửa hàng mở cửa? we're open from 9am to 5pm, Monday to Friday chúng tôi mở cửa từ 9h sáng đến 5h chiều, từ thứ Hai đến thứ Sáu we're open from 10am to 8pm, seven days a week chúng tôi mở cửa từ 10h sáng đến 8h tối, bảy ngày trong tuần are you open on ...? cửa hàng có mở cửa vào … không? Saturday thứ Bảy Sunday Chủ Nhật what time do you close? mấy giờ cửa hàng đóng cửa? what time do you close today? hôm nay mấy giờ cửa hàng đóng cửa? what time do you open tomorrow? ngày mai mấy giờ cửa hàng mở cửa? Selecting goods - Lựa chọn hàng hóa can I help you? tôi có giúp gì được anh/chị không? I'm just browsing, thanks cảm ơn, tôi đang xem đã how much is this? cái này bao nhiêu tiền? how much are these? những cái này bao nhiêu tiền? how much does this cost? cái này giá bao nhiêu tiền? how much is that ... in the window? cái … kia ở cửa sổ bao nhiêu tiền? lamp đèn that's cheap rẻ thật that's good value đúng là được hàng tốt mà giá lại rẻ that's expensive đắt quá do you sell ...? anh/chị có bán … không? stamps do you have any ...? tem bạn có … không? postcards bưu thiếp sorry, we don't sell them xin lỗi, chúng tôi không bán sorry, we don't have any left xin lỗi, chúng tôi hết hàng rồi I'm looking for ... tôi đang tìm … the shampoo dầu gội đầu a birthday card could you tell me where the ... is? thiếp chúc mừng sinh nhật bạn có thể cho tôi biết … ở đâu không? washing up liquid where can I find the ...? nước rửa bát tôi có thể tìm thấy … ở đâu? toothpaste kem đánh răng have you got anything cheaper? anh/chị có cái nào rẻ hơn không? it's not what I'm looking for đấy không phải thứ tôi đang tìm do you have this item in stock? anh/chị còn hàng loại này không? 55 do you know anywhere else I could try? anh/chị có biết nơi nào khác có bán không? does it come with a guarantee? sản phẩm này có bảo hành không? it comes with a one year guarantee sản phẩm này được bảo hành 1 năm do you deliver? anh/chị có giao hàng tận nơi không? I'll take it tôi sẽ mua sản phẩm này I'll take this tôi sẽ mua cái này anything else? còn gì nữa không? would you like anything else? anh/chị còn muốn mua gì nữa không? Making payment - Thanh toán are you in the queue? anh/chị có đang xếp hàng không? next, please! xin mời người tiếp theo! do you take credit cards? anh/chị có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không? can I pay by cheque? tôi có thể thanh toán bằng séc không? I'll pay in cash tôi sẽ trả tiền mặt I'll pay by card tôi sẽ trả bằng thẻ could I have a receipt, please? cho tôi xin giấy biên nhận được không? would you like a bag? anh/chị có cần lấy túi không? Returns and complaints - Trả lại hàng và phàn nàn I'd like to return this tôi muốn trả lại cái này I'd like to change this for a different size tôi muốn đổi cỡ khác it doesn't work nó bị hỏng it doesn't fit nó không vừa could I have a refund? tôi muốn được hoàn lại tiền có được không? have you got the receipt? anh/chị có giấy biên nhận không? could I speak to the manager? hãy cho tôi nói chuyện với người quản lý Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp Open Mở cửa Closed Đóng cửa Open 24 hours a day Mở cửa 24 giờ trong ngày Special offer Ưu đãi đặc biệt Sale Giảm giá Clearance sale Giảm giá bán nốt hàng cũ Closing down sale Giảm giá để đóng tiệm Good value Giá rẻ cho hàng chất lượng cao Buy 1 get 1 free Mua một tặng một Buy 1 get 1 half price Giảm giá 1 nửa khi mua cái thứ hai 56 Reduced to clear Giảm giá bán nốt hàng cũ Half price Giảm giá một nửa Out to lunch Nghỉ ăn trưa Back in 15 minutes Sẽ quay lại sau 15 phút nữa Shoplifters will be prosecuted Ăn trộm sẽ bị truy tố trước pháp luật Using a credit card - Sử dụng thẻ tín dụng Enter your PIN Nhập mã PIN Please wait Vui lòng chờ Remove card Rút thẻ ra Signature Chữ ký Tại siêu thị Đây là một số câu tiếng Anh bạn có thể dùng khi đi mua sắm trong siêu thị. Finding and asking for items - Tìm và hỏi đồ cần mua could you tell me where the ... is? anh/chị có thể chỉ cho tôi … ở đâu không? milk chỗ bày sữa bread counter quầy bánh mì meat section quầy thịt frozen food section quầy đông lạnh are you being served? đã có ai phục vụ anh/chị chưa? I'd like ... tôi muốn mua … that piece of cheese mẩu pho mát kia a slice of pizza một miếng pizza six slices of ham sáu miếng thịt jăm bông some olives một ít quả ô liu how much would you like? anh/chị cần mua bao nhiêu? 300 grams 300g half a kilo nửa cân two pounds 2 pao (1 pao xấp xỉ bằng 450g) At the checkout - Tại quầy thanh toán that's £32.47 cái đó giá 32.47 bảng could I have a carrier bag, please? cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng được không? could I have another carrier bag, please? cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng nữa được không? do you need any help packing? anh/chị có cần giúp xếp đồ vào túi không? do you have a loyalty card? anh/chị có thẻ khách hàng lâu năm không? Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp Checkout Quầy thanh toán 8 items or less 8 món đồ hoặc ít hơn Basket only Dành riêng để rỏ đựng hàng Cash only Dành riêng cho thanh toán bằng tiền mặt Best before end Chất lượng đạt tốt nhất trước cuối tháng hoặc cuối năm nào đó Use by Sử dụng trước ngày nào đó Mua sắm quần áo Đây là những câu nói hữu ích cho bạn khi bạn mua sắm quần áo hay giày dép. 57 Finding the right size - Tìm cỡ vừa với mình could I try this on? tôi có thể thử chiếc này được không? could I try these on? tôi có thể thử chúng được không? (khi nói về giày, quần, hoặc khi bạn muốn thử nhiều hơn một món đồ) could I try these shoes on? tôi có thể thử đôi giày này được không? do you want to try it on? anh/chị có muốn thử không? do you want to try them on? anh/chị có muốn thử không? what size are you? cỡ của anh/chị bao nhiêu? what size do you take? anh/chị lấy cỡ bao nhiêu? I take a size ... tôi lấy cỡ … 10 10 do you have this in a size ...? anh/chị có hàng này cỡ … không? 7 7 do you have these in a size ...? anh/chị có những đồ này cỡ … không? 12 12 do you have a fitting room? ở đây có phòng thử đồ không? where's the fitting room? phòng thử đồ ở đâu? have you got this in a smaller size? anh/chị có đồ này cỡ nhỏ hơn không? have you got this in a larger size? anh/chị có đồ này cỡ to hơn không? could you measure my ...? anh/chị có thể đo ... của tôi được không? waist vòng eo neck vòng cổ chest vòng ngực is that a good fit? nó có vừa không? it's much too small nó quá chật it's a little too small nó hơi chật it's a little too big nó hơi rộng it's much too big nó quá chật it's just right nó vừa khít they're just right chúng vừa khít it doesn't fit nó không vừa they don't fit chúng không vừa Making a choice - Lựa chọn how do they feel? anh/chị mặc thấy thế nào? do they feel comfortable? anh/chị mặc có cảm thấy dễ chịu không? it suits you nó vừa với anh/chị đấy they suit you chúng vừa với anh/chị đấy is this the only colour you've got? đây là màu duy nhất có ở đây à? 58 what do you think of these? anh/chị nghĩ sao về những cái này? I like them tôi thích chúng I don't like them tôi không thích chúng I don't like the colour tôi không thích màu của nó what are these made of? chúng làm từ chất liệu gì? are these washable? những chiếc này có thể giặt được không? no, they have to be dry-cleaned không, phải giặt khô I'll take it tôi sẽ lấy chiếc đó I'll take them tôi sẽ lấy những chiếc đó I'll take this tôi sẽ lấy chiếc này I'll take these tôi sẽ lấy những chiếc này Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp Menswear Đồ nam Womenswear or Ladieswear Đồ nữ Childrenswear Đồ trẻ em Babywear Đồ trẻ nhỏ Fitting room Phòng thử đồ Size Cỡ S — Small S – Cỡ nhỏ M — Medium M – Cỡ vừa L — Large L – Cỡ to XL — Extra-large XL – Cỡ đại Dịch vụ và sửa chữa General repairs - Sửa chữa chung chung do you know where I can get my ... repaired? anh/chị có biết chỗ sửa … ở đâu không? watch đồng hồ camera máy ảnh shoes giày there's something wrong with ... … bị hỏng chỗ nào đó. my watch đồng hồ của tôi this radio cái đài này do you do ... repairs? anh/chị có sửa … không? television ti vi computer máy tính laptop máy tính xách tay how much will it cost? sửa hết bao nhiêu tiền? when will it be ready? khi nào thì sửa xong? how long will it take? sẽ mất bao lâu? I can do it straight away tôi có thể sửa ngay bây giờ 59 it'll be ready ... tôi sẽ sửa xong vào … by tomorrow ngày mai next week tuần sau I won't be able to do it for at least two weeks phải mất ít nhất 2 tuần tôi mới sửa xong được are you able to repair it? anh/chị có thể sửa nó được không? we can't do it here ở đây chúng tôi không sửa được we're going to have to send it back to the manufacturers chúng tôi sẽ phải gửi nó về nhà sản xuất it's not worth repairing chẳng đáng phải sửa lại đâu my watch has stopped đồng hồ của tôi chết rồi can I have a look at it? đưa tôi xem được không? I think it needs a new battery tôi nghĩ cần thay pin mới cho nó I've come to collect my ... tôi đến để lấy lại … của tôi watch đồng hồ computer máy tính Photography - Nhiếp ảnh could you develop this film for me? anh/chị có thể rửa ảnh từ phim này ra cho tôi được không? could you develop this memory card for me? anh/chị có thể rửa ảnh từ thẻ nhớ này ra cho tôi được không? would you like matt or gloss prints? could you put a new film in the camera for me? anh/chị muốn rửa ảnh mờ hay ảnh bóng? anh/chị có thể lắp cuộn phim mới vào máy ảnh cho tôi được không? At the dry cleaners - Tại tiệm giặt khô could I have this suit cleaned? anh/chị giặt cho tôi bộ com lê này nhé how much do you charge for a shirt? giặt một chiếc áo sơ mi hết bao nhiêu tiền? Đây là một số câu nói hữu ích cho bạn khi bạn muốn sửa quần. Chú ý rằng 1 inch ngắn hơn 2,5cm một chút. could you take these trousers up an inch? anh/chị sửa cho tôi chiếc quần này ngắn lên 1 inch được không? could you take these trousers down an inch? anh/chị sửa cho tôi chiếc quần này dài thêm 1 inch được không? could you take these trousers in an inch? anh/chị sửa cho tôi chiếc quần này hẹp vào 1 inch được không? could you take these trousers out two inches? anh/chị sửa cho tôi chiếc quần này rộng ra 2 inch được không? Shoe repairs and key cutting - Sửa giày và đánh chìa khóa could I have these shoes repaired? could you put new ... on these shoes for me? tôi muốn sửa đôi giày này ở đây được không? anh/chị đóng thêm thêm cho tôi cái… mới vào đôi giày được không? heels gót soles đế could I have this key cut? tôi muốn đánh chiếc chìa khóa này ở đây được không? could I have these keys cut? tôi muốn đánh mấy chiếc chìa khóa này ở đây được không? I'd like one copy of each of these, please tôi muốn đánh mỗi loại thêm một cái could I have a key ring? cho tôi một cái móc chìa khóa được không? Xung quanh thành phố 60 Đây là một số câu nói tiếng Anh có thể giúp bạn khi bạn đi thăm một thành phố hoặc một thị trấn, và những biển báo thường gặp. where can I get a taxi? tôi có thể bắt taxi ở đâu? excuse me, where's ...? xin lỗi, … ở đâu? the tourist information office văn phòng thông tin du lịch the bus station bến xe buýt the train station bến tàu the police station đồn cảnh sát the harbour bến cảng is there a ... near here? có … nào ở gần đây không? cashpoint máy rút tiền bank ngân hàng supermarket siêu thị hairdressers tiệm uốn tóc chemists hiệu thuốc do you know where there's an internet café? bạn có biết ở đâu có quán internet café không? do you know where the ... embassy is? bạn có biết đại sứ quán … ở đâu không? Japanese Nhật Russian Nga Swedish Thụy Điển Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp Town centre Trung tâm thành phố Bus stop Điểm dừng xe buýt Taxis Điểm đón Taxi Underground Tàu điện ngầm Hospital Bệnh viện Public library Thư viện công cộng Post office Bưu điện Keep off the grass Không giẫm lên cỏ Wet paint Sơn ướt Những biển báo sau đây đôi khi được vẽ trên đường nơi có vạch đi bộ giúp ích cho người đi bộ: Look left Nhìn bên trái Look right Nhìn bên phải Tại phòng thông tin du lịch Finding accommodation - Tìm chỗ ở we're looking for accommodation chúng tôi đang tìm chỗ ở we need somewhere to stay chúng tôi cần một nơi để ở do you have a list of ...? anh/chị có danh sách các … không? hotels khách sạn B&Bs (viết tắt của bed and breakfasts) nhà nghỉ có phục vụ bữa sáng (loại nhà nghỉ nhỏ giá rẻ có bao gồm bữa sáng trong tiền phòng) youth hostels nhà nghỉ cho thanh niên campsites địa điểm cho cắm trại what sort of accommodation are you looking for? anh/chị cần tìm loại chỗ ở nào? can you book accommodation for me? anh/chị có thể đặt chỗ ở cho tôi được không? 61 Getting around - Đi lòng vòng do you have a map of the ...? anh/chị có bản đồ của … không? city thành phố town thị trấn where's the ...? … ở đâu? city centre trung tâm thành phố art gallery phòng triển lãm nghệ thuật museum bảo tàng main shopping area khu mua sắm chính market chợ railway station ga tàu hỏa what's the best way of getting around the city? đi quanh thành phố theo cách nào là tốt nhất? where can I hire a car? tôi có thể thuê xe ô tô ở đâu? Events and activities - Các sự kiện và hoạt động what are you interested in? anh/chị quan tâm đến lĩnh vực nào? are there any ... on at the moment? hiện giờ có … nào đang diễn ra không? exhibitions triển lãm cultural events sự kiện văn hóa sporting events sự kiện thể thao are there any ...? có … nào được tổ chức không? excursions chuyến tham quan ngắn tours chuyến tham quan vòng quanh day trips chuyến đi theo ngày is there a city tour? có chuyến tham quan quanh thành phố nào không? could you tell us what's on at the ...? anh/chị có thể cho tôi biết … đang chiếu gì không? cinema rạp chiếu phim theatre nhà hát concert hall phòng hòa nhạc opera house nhà hát opera can I book tickets here? tôi có thể đặt vé ở đây không? do you have any brochures on ...? anh/chị có quyển hướng dẫn nào về … không? local attractions các địa điểm thu hút trong khu vực can you recommend a good restaurant? anh/chị có thể gợi ý một nhà hàng tốt được không? Tại bưu điện Những câu tiếng Anh này sẽ giúp bạn khi bạn muốn mua tem, gửi thư, và sử dụng các dịch vụ khác ở bưu điện. Postal services - Dịch vụ bưu điện Ở vương quốc Anh, có hai loại bưu phí chính – Hạng nhất và Hạng hai. Loại Hạng nhất nhanh hơn. how much is a First Class stamp? tem Hạng nhất giá bao nhiêu tiền? how much is a Second Class stamp? tem Hàng hai giá bao nhiêu tiền? 62 I'd like ..., please tôi muốn mua … an envelope một chiếc phong bì a packet of envelopes một tập phong bì a jiffy bag một chiếc phong bì có đệm lót could I have ..., please? cho tôi mua … a First Class stamp một chiếc tem Hạng nhất a Second Class stamp một chiếc tem Hạng hai a book of First Class stamps một tập tem Hạng nhất some First Class stamps vài cái tem Hạng nhất how many would you like? anh/chị muốn mua bao nhiêu? how many are there in a book? trong một tập có bao nhiêu cái? I'd like to send this to ... tôi muốn gửi cái này đến … Canada>Canada Canada I'd like to send this parcel to ... tôi muốn gửi gói hàng này đến … Brazil Brazil how much will it cost to send this letter to ...? gửi thư này đến … hết bao nhiêu tiền? the United States Mỹ can you put it on the scales, please? anh/chị đặt nó lên cân đi I'd like to send this letter by ... tôi muốn gửi thư này bằng dịch vụ … Recorded Delivery Chuyển phát có theo dõi (khi chuyển cần có chữ ký) Special Delivery Chuyển phát đặc biệt (chuyển phát trong ngày hôm sau trong vương quốc Anh, được đền bù nếu thất lạc hoặc hỏng hóc) where's the postbox? hòm bưu điện ở đâu? what's the last date I can post this to ... to arrive in time for Christmas? muốn cái này đến ... kịp Giáng Sinh thì tôi phải gửi muộn nhất là khi nào? Germany Đức Australia Áo I've come to collect a parcel tôi đến để lấy hàng gửi Other services - Những dịch vụ khác I'd like to pay this bill tôi muốn thanh toán hóa đơn này I'd like to send some money to ... tôi muốn gửi ít tiền đến ... Poland Ba Lan India Ấn Độ do you sell ...? ở đây có bán … không? postcards bưu thiếp birthday cards thiệp sinh nhật Christmas cards thiệp Giáng Sinh I'd like to get a TV licence tôi muốn đăng ký giấy phép xem TV I need to renew my TV licence tôi muốn gia hạn giấy phép xem TV 63 can you fill in this form, please? anh/chị hãy điền vào đơn này do you have a ...? ở đây có … không? photo booth bốt chụp ảnh photocopier máy photocopy Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp First Class Hạng nhất Second Class Hạng hai International Thư gửi đi quốc tế Airmail Thư gửi đường hàng không Tại ngân hàng Đây là một số câu nói bạn cần sử dụng khi bạn đến ngân hàng hoặc cần dùng máy rút tiền. Making transactions - Tiến hành giao dịch I'd like to withdraw £100, please tôi muốn rút 100 bảng I want to make a withdrawal tôi muốn rút tiền how would you like the money? anh/chị muốn tiền loại nào? in tens, please (ten pound notes) cho tôi loại tiền 10 bảng could you give me some smaller notes? anh/chị có thể cho tôi một ít tiền loại nhỏ được không? I'd like to pay this in, please tôi muốn bỏ tiền vào tài khoản I'd like to pay this cheque in, please tôi muốn bỏ séc này vào tài khoản how many days will it take for the cheque to clear? phải mất bao lâu thì séc mới được thanh toán? have you got any ...? anh/chị có … không? identification giấy tờ tùy thân ID (abbreviation of identification) ID I've got my ... tôi có … passport hộ chiếu driving licence bằng lái xe ID card chứng minh thư your account's overdrawn tài khoản của anh chị bị rút quá số dư I'd like to transfer some money to this account tôi muốn chuyển tiền sang tài khoản này could you transfer £1000 from my current account to my deposit account? anh/chị chuyển cho tôi 1000 bảng từ tài khoản vãng lai sang tài khoản tiền gửi của tôi Other services - Các dịch vụ khác I'd like to open an account tôi muốn mở tài khoản I'd like to open a personal account tôi muốn mở tài khoản cá nhân I'd like to open a business account tôi muốn mở tài khoản doanh nghiệp could you tell me my balance, please? xin anh/chị cho tôi biết số dư tài khoản của tôi could I have a statement, please? cho tôi xin bảng sao kê I'd like to change some money tôi muốn đổi một ít tiền I'd like to order some foreign currency tôi muốn mua một ít ngoại tệ what's the exchange rate for euros? tỉ giá đổi sang đồng euro là bao nhiêu? I'd like some ... tôi muốn một ít … 64 euros tiền euro US dollars tiền đô la Mỹ could I order a new chequebook, please? cho tôi xin một quyển sổ séc mới I'd like to cancel a cheque tôi muốn hủy cái séc này I'd like to cancel this standing order tôi muốn hủy lệnh chờ này Other useful phrases - Một số câu nói hữu dụng where's the nearest cash machine? máy rút tiền gần nhất ở đâu? what's the interest rate on this account? lãi suất của tài khoản này là bao nhiêu? what's the current interest rate for personal loans? lãi suất hiện tại cho khoản vay cá nhân là bao nhiêu? I've lost my bank card tôi bị mất thẻ ngân hàng I want to report a ... tôi muốn báo là đã bị … lost credit card mất thẻ tín dụng stolen credit card mất thẻ tín dụng we've got a joint account chúng tôi có một tài khoản chung I'd like to tell you about a change of address tôi muốn thông báo thay đổi địa chỉ could I make an appointment to see ...? cho tôi đặt lịch hẹn gặp … the manager người quản lý a financial advisor người tư vấn tài chính I'd like to speak to someone about a mortgage tôi muốn gặp ai đó để bàn về việc thế chấp Using a cash machine - Sử dụng máy rút tiền Insert your card Đưa thẻ vào Enter your PIN Nhập mã PIN Incorrect PIN Mã PIN sai Enter Nhập Correct Đúng Cancel Hủy Withdraw cash Rút tiền Other amount Số tiền khác Please wait Vui lòng đợi Your cash is being counted Đang đếm tiền của bạn Insufficient funds Không đủ tiền Balance Số dư On screen Trên màn hình Printed Đã in xong Another service? Dịch vụ khác? Would you like a receipt? Bạn có muốn lấy giấy biên nhận không? Remove card Rút thẻ ra 65 Quit Thoát Tại hiệu tóc Đây là một số câu nói tiếng Anh bạn cần dùng khi đi cắt tóc hoặc nhuộm tóc ở hiệu tóc. I'd like a haircut, please tôi muốn cắt tóc do I need to book? tôi có cần đặt lịch trước không? are you able to see me now? anh/chị có thể làm bây giờ không? would you like to make an appointment? anh/chị có muốn đặt lịch hẹn không? would you like me to wash it? anh/chị có muốn gội không? what would you like? anh/chị muốn làm gì? how would you like me to cut it? anh/chị muốn cắt thế nào? I'll leave it to you tùy anh/chị I'd like ... tôi muốn … a trim tỉa a new style cắt kiểu mới a perm uốn quăn a fringe mái ngố some highlights nhuộm highlight it coloured nhuộm just a trim, please chỉ cần tỉa thôi how short would you like it? anh/chị muốn tóc ngắn mức nào? not too short không ngắn quá quite short hơi ngắn very short rất ngắn grade one ngắn mức một (cạo xong còn 3mm) grade two ngắn mức hai (cạo xong còn 6mm) grade three ngắn mức ba (cạo xong còn 9mm) grade four ngắn mức bốn (cạo xong còn 12mm) completely shaven cạo trọc do you have a parting? anh/chị có rẽ ngôi không? that's fine, thanks cảm ơn, thế là được what colour would you like? anh/chị thích màu gì? which of these colours would you like? anh/chị thích màu nào trong những màu này? would you like it blow-dried? anh/chị có muốn sấy khô không? could you trim my beard, please? anh/chị tỉa cho tôi bộ râu could you trim my moustache, please? anh/chị tỉa cho tôi bộ ria would you like anything on it? anh/chị muốn bôi gì lên tóc? a little wax một ít sáp some gel một ít gel some hairspray một ít gôm xịt tóc nothing, thanks không gì cả, cảm ơn 66 how much is that? tất cả hết bao nhiêu tiền? Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp Hairdressers Hiệu tóc nữ Barbers Hiệu tóc nam Tại văn phòng bất động sản Discussing your requirements - Nói về các yêu cầu của bạn what kind of accommodation are you looking for? I'm looking for ... anh/chị đang tìm loại nhà như thế nào? tôi đang tìm … a flat một căn hộ an apartment một căn hộ a semi-detached house một ngôi nhà có chung tường một bên với nhà khác a detached house một ngôi nhà không chung tường với nhà nào cả a terraced house một ngôi nhà trong một dãy a cottage một ngôi nhà ở nông thôn a bungalow một ngôi nhà gỗ một tầng I only need a ... tôi cần một … one-bedroomed flat căn hộ một phòng ngủ studio flat một căn hộ nhỏ chỉ có một phòng are you looking to buy or to rent? anh/chị đang tìm mua hay thuê nhà? which area are you thinking of? anh/chị muốn chọn khu vực nào? something not too far from the city centre nơi nào đó không quá xa trung tâm how much are you prepared to pay? anh/chị có thể trả được mức bao nhiêu? what's your budget? anh/chị có khả năng tài chính bao nhiêu? what price range are you thinking of? anh/chị muốn giá trong khoảng bao nhiêu? how many bedrooms do you want? anh/chị muốn nhà có bao nhiêu phòng ngủ? it's got two bedrooms, a kitchen, a living room, and a bathroom nhà này có hai phòng ngủ, một phòng bếp, một phòng khách, và một phòng tắm are you looking for furnished or unfurnished accommodation? anh/chị muốn tìm chỗ ở có đồ đạc hay không có đồ đạc trong nhà? do you want a modern or an old property? anh/chị muốn mua nhà kiểu hiện hay hay kiểu cổ? do you want a ...? anh/chị có muốn nhà có … không? garden vườn garage ga ra parking space khu đỗ xe are you going to need a mortgage? anh/chị có cần vay thế chấp không? have you got a property to sell? anh/chị có nhà đất muốn bán không? are you a cash buyer? anh/chị sẽ trả bằng tiền mặt à? do you want us to put you on our mailing list? anh/chị có muốn có tên trong danh sách chúng tôi gửi thư khi nào có thông tin gì không? 67 Enquiring about a property - Hỏi thông tin về nhà đất how much is the rent? giá thuê bao nhiêu? what's the asking price? giá đưa ra là bao nhiêu? is the price negotiable? giá này có thương lượng được không? are they willing to negotiate? họ có sẵn lòng thương lượng giá không? how long has it been on the market? nhà này được rao bán bao lâu rồi? is there a ... school nearby? có trường … nào gần nhà không? primary cấp 1 secondary cấp 2 how far is it from the nearest station? từ bến gần nhất vào nhà bao xa? are there any local shops? quanh nhà có cửa hàng nào không? what are the car parking arrangements? đỗ xe vào nhà thế nào? what sort of view does it have? nhà nhìn ra quang cảnh nào? what floor is it on? nhà ở tầng mấy? Chú ý rằng ở vương quốc Anh, tầng ngang mặt đường gọi là tầng trệt, và tầng một là tầng ở trên đó. it's on the ... nhà ở … ground floor tầng trệt first floor tầng một second floor tầng hai third floor tầng ba are pets allowed? tôi có được phép nuôi vật nuôi trong nhà không? I'd like to have a look at this property tôi muốn đi xem nhà này when would you be available to view the property? khi nào thì anh/chị rảnh để đi xem nhà được? the rent's payable monthly in advance tiền thuê nhà sẽ trả trước hàng tháng there's a deposit of one month's rent phải đặt cọc một tháng tiền nhà how soon would you be able to move in? khi nào anh/chị có thể chuyển đến? it's not what I'm looking for cái này không phải cái tôi cần tìm I'd like to make an offer tôi muốn trả giá I'll take it tôi sẽ nhận nhà này we'll take it chúng tôi sẽ nhận nhà này Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp For sale Rao bán To let Cho thuê Under offer Đang được trả giá Sold Đã bán Reduced Hạ giá 68 New price Giá mới Offers around £250,000 Đang được trả giá khoảng 250.000 bảng Offers in excess of £180,000 Đang được trả giá hơn 180.000 bảng £200,000 ono (viết tắt của or nearest offer) khoảng 200.000 POA (viết tắt của price on application) Giá không niêm yết £110 pw (viết tắt của per week) 110 bảng mỗi tuần £400 pcm (viết tắt của per calendar month) 400 bảng mỗi tháng Thời gian rảnh và cách giải trí where's the ...? … ở đâu? cinema rạp chiếu phim theatre nhà hát art gallery phòng triển lãm nghệ thuật museum bảo tàng concert hall phòng hòa nhạc stadium sân vận động do you want to go out tonight? cậu có muốn đi chơi tối nay không? let's go to ... chúng mình đi … nhé the pub uống rượu the cinema xem phim the theatre nhà hát a concert nghe hòa nhạc a nightclub câu lạc bộ đêm what's on at the ...? ở … đang chiếu gì? cinema rạp chiếu phim theatre nhà hát is there anything good on? ngoài rạp có gì hay không? shall we go ...? chúng mình đi … nhé! swimming bơi skating trượt băng bowling bowling shall we go for a walk? chúng mình đi dạo nhé! shall we go for a bike ride? chúng mình đạp xe dạo chơi nhé! I'd like to hire a bike mình muốn thuê xe đạp Mua vé Asking for tickets - Hỏi mua vé do we need to book? chúng tôi có cần phải đặt trước không? what tickets do you have available? các anh/chị có loại vé nào? I'd like two tickets, please tôi muốn mua hai vé I'd like two tickets for ... tôi muốn mua hai vé cho … tomorrow night tối mai 69 next Saturday thứ Bảy tuần sau I'd like four tickets to see ... tôi muốn mua bốn vé xem … Les Misérables vở Những người khốn khổ I'm sorry, it's fully booked tôi rất tiếc, đã kín chỗ rồi sorry, we've got nothing left rất tiếc, chúng tôi không còn vé how much are the tickets? những vé này bao nhiêu tiền is there a discount for ...? có giảm giá cho … không? students sinh viên senior citizens người già the unemployed người thất nghiệp where would you like to sit? anh/chị muốn ngồi chỗ nào? near the front gần phía trên near the back gần phía dưới somewhere in the middle khu ghế giữa Making payment - Thanh toán how would you like to pay? anh/chị thanh toán bằng gì? can I pay by card? tôi có thể trả bằng thẻ được không? what's your card number? số thẻ của anh/chị là gì? what's the expiry date? ngày hết hạn của thẻ là bao giờ? what's the start date? ngày bắt đầu của thẻ là bao giờ? what's the security number on the back? mã số an toàn ở phía sau thẻ là gì? please enter your PIN vui lòng nhập mã PIN where do I collect the tickets? tôi lấy vé ở đâu? the tickets were very cheap vé rất rẻ the tickets were expensive vé rất đắt Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp Ticket office Quầy bán vé Box office Quầy bán vé Row Hàng Seat Ghế Tại rạp chiếu phim Choosing a film - Chọn phim what's on at the cinema? rạp đang chiếu phim gì? is there anything good on at the cinema? có gì hay chiếu tối nay không? what's this film about? phim này có nội dung về cái gì? have you seen it? bạn đã xem phim này chưa? who's in it? ai đóng phim này? it's ... đây là … a thriller phim tội phạm ly kỳ 70 a comedy phim hài a romantic comedy phim hài tình cảm a horror film phim kinh dị a documentary phim tài liệu an animation phim hoạt hình a war film phim chiến tranh a western phim phương Tây a science fiction film phim khoa học viễn tưởng a foreign film phim nước ngoài it's in ... đây là phim tiếng … French Pháp Spanish Tây Ban Nha with English subtitles có phụ đề tiếng Anh it's just been released phim này mới được công chiếu it's been out for about two months phim chiếu được khoảng 2 tháng rồi it's meant to be good phim này được công chúng đánh giá cao At the cinema - Trong rạp chiếu phim shall we get some popcorn? chúng mình ăn bỏng ngô nhé? salted or sweet? mặn hay ngọt? do you want anything to drink? cậu muốn uống gì không? where do you want to sit? cậu muốn ngồi đâu? near the back phía cuối near the front phía trên in the middle khoảng giữa Discussing the film - Bàn luận về bộ phim what did you think? cậu nghĩ thế nào về bộ phim? I enjoyed it mình thích phim này it was great phim rất tuyệt it was really good phim thực sự rất hay it wasn't bad phim không tệ lắm I thought it was rubbish mình nghĩ phim này quá chán it was one of the best films I've seen for ages đây là một trong những bộ phim hay nhất mà mình đã xem trong suốt một thời gian dài it had a good plot phim này có nội dung hay the plot was quite complex nội dung phim khá phức tạp it was too slow-moving diễn biến trong phim chậm quá it was very fast-moving diễn biến trong phim nhanh quá the acting was ... diễn xuất … excellent rất xuất sắc good tốt 71 poor kém terrible tệ kinh khủng he's a very good actor anh ấy là một diễn viên rất giỏi she's a very good actress cô ấy là một diễn viên rất giỏi Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp Screen Màn hình Tại nhà hát is there anything on at the theatre ...? … nhà hát có chương trình gì không? tonight tối nay this week tuần này this month tháng này when's the play on until? vở kịch sẽ được chiếu đến khi nào? who's in it? diễn viên nào đóng trong vở kịch? what type of production is it? vở kịch thuộc loại hình gì? it's ... đấy là … a comedy vở hài kịch a tragedy vở bi kịch a musical vở nhạc kịch an opera opera have you seen it before? cậu đã xem bao giờ chưa? what time does the performance start? mấy giờ thì buổi biểu diễn bắt đầu? what time does it finish? khi nào thì vở kịch kết thúc? where's the cloakroom? phòng để mũ áo ở đâu? would you like a programme? anh/chị có muốn lấy tờ giới thiệu chương trình không? could I have a programme, please? cho tôi xin một tờ giới thiệu chương trình shall we order some drinks for the interval? khi nào giải lao bọn mình đi mua đồ uống nhé! we'd better go back to our seats bọn mình nên trở lại chỗ ngồi thôi did you enjoy it? cậu có thích không? Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp Stalls Hàng ghế gần sân khấu Circle Hàng ghế xếp vòng Balcony Hàng ghế tầng trên Boxes Ghế lô riêng Tại câu lạc bộ đêm Going clubbing - Đi câu lạc bộ do you want to go to a club tonight? cậu có muốn đi câu lạc bộ tối nay không? do you know any good clubs near here? cậu có biết câu lạc bộ nào hay gần đây không? what time are you open until? ở đây mở cửa đến mấy giờ? what time do you close? ở đây mấy giờ đóng cửa? 72 how much is it to get in? vé vào cửa bao nhiêu tiền? what sort of music is it? đây là loại nhạc gì? what's on tonight? tối nay có chương trình gì? do you have any live music tonight? ở đây có biểu diễn nhạc sống tối nay không? what nights are you open? ở đây mở cửa những tối nào? In the club - Trong câu lạc bộ where's the cloakroom? phòng vệ sinh ở đâu? what do you think of the DJ? cậu nghĩ thế nào về người phối nhạc? the music's great! nhạc rất hay! it's very lively tonight tối nay rất sôi động it's a bit empty tối nay hơi vắng it's dead in here (slang) trong này yên lặng quá where's the bar? quầy rượu ở đâu? there's a long queue at the bar chỗ quầy rượu có rất nhiều người xếp hàng it's too loud nhạc to quá it's too hot in here trong này nóng quá are you ready to go home? cậu chuẩn bị về chưa? I'm going home mình chuẩn bị về đây Bảo tàng và trung tâm trưng bày On arrival - Khi đến nơi how much is it to get in? vé vào trong bao nhiêu tiền? is there an admission charge? vào trong có mất phí không? only for the exhibition lối dành riêng cho phòng trưng bày what time do you close? mấy giờ các anh/chị đóng cửa? the museum's closed on Mondays bảo tàng đóng cửa vào thứ Hai hàng tuần can I take photographs? tôi có thể chụp ảnh được không? would you like an audio-guide? anh/chị có cần bộ đàm hướng dẫn không? are there any guided tours today? hôm nay có buổi tham quan có hướng dẫn nào không? what time does the next guided tour start? mấy giờ thì buổi tham quan có hướng dẫn tiếp theo bắt đầu? where's the cloakroom? phòng để đồ ở đâu? we have to leave our bags in the cloakroom chúng tôi phải để túi trong phòng để đồ do you have a plan of the museum? các anh/chị có sơ đồ bảo tàng không? Inside the museum or gallery - Bên trong bảo tàng hoặc phòng trưng bày who's this painting by? ai vẽ bức tranh này? 73 this museum's got a very good collection of ... bảo tàng có một bộ sưu tập … rất hay oil paintings tranh sơn dầu watercolours tranh màu nước portraits tranh chân dung landscapes tranh phong cảnh sculptures điêu khắc ancient artifacts cổ vật pottery đồ gốm do you like ...? cậu có thích … không? modern art nghệ thuật hiện đại classical paintings tranh cổ điển impressionist paintings tranh theo trường phái ấn tượng Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp Free admission Vào cửa miễn phí No photography Không chụp ảnh Cloakroom Phòng để áo mũ Café Quán Café Gift shop Cửa hàng quà tặng Sức khỏe Những câu nói tiếng Anh này có thể rất hữu ích cho bạn khi bạn nói về sức khỏe của mình. Describing symptoms - Mô tả các triệu chứng what's the matter? cậu bị làm sao? I'm not feeling well mình cảm thấy không khỏe I'm not feeling very well mình cảm thấy không được khỏe lắm I feel ill mình thấy ốm I feel sick mình thấy ốm I've cut myself mình bị đứt tay (tự mình làm đứt) I've got a headache mình bị đau đầu I've got a splitting headache mình bị nhức đầu như búa bổ I'm not well mình không khỏe I've got flu mình bị cúm I'm going to be sick mình sắp bị ốm I've been sick gần đây mình bị ốm I've got a pain in my ... mình bị đau … neck my ... are hurting cổ … mình bị đau feet chân knees đầu gối my back hurts lưng mình bị đau Other useful phrases - Những câu nói hữu ích khác 74 have you got any ...? cậu có … không? painkillers thuốc giảm đau paracetamol thuốc paracetamol aspirin thuốc aspirin plasters băng dán how are you feeling? bây giờ cậu thấy thế nào? are you feeling alright? bây giờ cậu có thấy ổn không? are you feeling any better? bây giờ cậu đã thấy đỡ hơn chưa? I hope you feel better soon mình mong cậu nhanh khỏe lại get well soon! nhanh khỏe nhé! I need to see a doctor mình cần đi khám bác sĩ I think you should go and see a doctor mình nghĩ cậu nên đi gặp do you know a good ...? cậu có biết … nào giỏi không? doctor bác sĩ dentist nha sĩ do you know where there's an all-night chemists? cậu có biết ở đâu có hiệu thuốc bán suốt đêm không? Tại hiệu thuốc I'd like some ... tôi muốn mua … toothpaste kem đánh răng paracetamol thuốc paracetamol I've got a prescription here from the doctor tôi có đem theo đơn thuốc của bác sĩ have you got anything for ...? anh/chị có thuốc nào chữa ... không? cold sores bệnh rộp môi a sore throat đau họng chapped lips nẻ môi a cough ho travel sickness say xe athlete's foot nấm chân can you recommend anything for a cold? anh/chị có thể giới thiệu thuốc nào chữa cảm không? I'm suffering from ... tôi đang bị ... hay fever sốt mùa khô indigestion khó tiêu diarrhoea tiêu chảy I've got a rash tôi bị phát ban you could try this cream anh/chị có thể thử loại kem bôi này if it doesn't clear up after a week, you should see your doctor nếu sau một tuần không khỏi, anh/chị nên đi khám bác sĩ have you got anything to help me stop smoking? anh/chị có thuốc gì giúp tôi bỏ thuốc không? have you tried nicotine patches? anh/chị đã thử cao dán nicôtin chưa? 75 can I buy this without a prescription? tôi có thể mua khi không có đơn thuốc không? it's only available on prescription cái này chỉ bán khi có đơn thuốc của bác sĩ does it have any side-effects? cái này có tác dụng phụ không? it can make you feel drowsy nó có thể khiến anh/chị buồn ngủ you should avoid alcohol anh/chị nên tránh rượu bia I'd like to speak to the pharmacist, please cho tôi xin gặp dược sĩ Tại phòng khám bác sĩ At the reception - Tại quầy lễ tân I'd like to see a doctor tôi muốn gặp bác sĩ do you have an appointment? anh/chị có lịch hẹn trước không? is it urgent? có khẩn cấp không? I'd like to make an appointment to see Dr ... tôi muốn hẹn gặp bác sĩ … Robinson Robinson do you have any doctors who speak ...? ở đây có bác sĩ nào nói tiếng … không? Spanish Tây Ban Nha do you have private medical insurance? anh/chị có bảo hiểm y tế cá nhân không? have you got a European Health Insurance card? anh/chị có thẻ Bảo hiểm Y tế Châu âu không? please take a seat xin mời ngồi the doctor's ready to see you now bác sĩ có thể khám cho anh/chị bây giờ Discussing symptoms - Bàn về các triệu chứng how can I help you? tôi có thể giúp gì được anh/chị? what's the problem? anh/chị có vấn đề gì? what are your symptoms? anh/chị có triệu chứng gì? I've got a ... tôi bị … temperature sốt sore throat viêm họng headache đau đầu rash phát ban I've been feeling sick gần đây tôi cảm thấy mệt I've been having headaches gần đây tôi bị đau đầu I'm very congested tôi bị sung huyết my joints are aching các khớp của tôi rất đau I've got diarrhoea tôi bị tiêu chảy I've got a lump tôi bị u lồi I've got a swollen ... … của tôi bị sưng ankle mắt cá chân 76 I'm in a lot of pain tôi đau lắm I've got a pain in my ... tôi bị đau ở … back lưng chest ngực I think I've pulled a muscle in my leg tôi nghĩ tôi bị sái chân cho căng cơ I'm ... tôi bị ... asthmatic hen diabetic tiểu đường epileptic động kinh I need ... tôi cần ... another inhaler một cái ống hít khác some more insulin một ít insulin nữa I'm having difficulty breathing tôi đang bị khó thở I've got very little energy tôi đang bị yếu sức I've been feeling very tired dạo này tôi cảm thấy rất mệt I've been feeling depressed dạo này tôi cảm thấy rất chán nản I've been having difficulty sleeping dạo này tôi bị khó ngủ how long have you been feeling like this? anh/chị đã cảm thấy như thế bao lâu rồi? how have you been feeling generally? nhìn chúng anh/chị cảm thấy thế nào? is there any possibility you might be pregnant? liệu có phải chị đang có thai không? I think I might be pregnant tôi nghĩ tôi có thể đang có thai do you have any allergies? anh/chị có bị dị ứng không? I'm allergic to antibiotics tôi bị dị ứng với thuốc kháng sinh are you on any sort of medication? anh/chị có đang uống thuốc gì không? I need a sick note tôi cần giấy chứng nhận ốm Being examined - Khám bệnh can I have a look? để tôi khám xem where does it hurt? anh/chị bị đau chỗ nào? it hurts here tôi đau ở đây does it hurt when I press here? anh/chị có thấy đau khi tôi ấn vào đây không? I'm going to take your ... tôi sẽ đo ... của chị/anh blood pressure huyết áp temperature nhiệt độ pulse nhịp tim could you roll up your sleeve? anh/chị kéo tay áo lên đi! 77 your blood pressure's ... huyết áp của anh/chị ... quite low hơi thấp normal bình thường rather high hơi cao very high rất cao your temperature's ... nhiệt độ của anh/chị … normal bình thường a little high hơi cao very high rất cao open your mouth, please hãy há miệng ra cough, please hãy ho đi Treatments and advice - Điều trị và lời khuyên you're going to need a few stiches anh/chị cần vài mũi khâu I'm going to give you an injection tôi sẽ tiêm cho anh/chị we need to take a ... chúng tôi cần lấy ... urine sample mẫu nước tiểu blood sample mẫu máu you need to have a blood test anh/chị cần thử máu I'm going to prescribe you some antibiotics tôi sẽ kê đơn cho anh/chị ít thuốc kháng sinh how many should I take a day? tôi nên uống mấy viên mỗi ngày ? take two of these pills three times a day uống ngày ba lần, mỗi lần hai viên take this prescription to the chemist hãy mang đơn thuốc này ra hàng thuốc do you smoke? anh/chị có hút thuốc không? you should stop smoking anh/chị nên bỏ thuốc how much alcohol do you drink a week? một tuần anh/chị uống bao nhiêu bia rượu? you should cut down on your drinking anh/chị nên giảm bia rượu you need to try and lose some weight anh/chị nên cố gắng giảm thêm vài cân nữa I want to send you for an x-ray tôi muốn giới thiệu anh/chị đi chụp phim x-quang I want you to see a specialist tôi muốn anh/chị đi gặp chuyên gia Tại phòng khám nha khoa At the reception - Tại quầy lễ tân can I make an appointment to see the ...? tôi có thể xin lịch hẹn gặp … được không? dentist nha sĩ hygienist chuyên viên vệ sinh răng I'd like a check-up tôi muốn khám răng please take a seat xin mời ngồi would you like to come through? mời anh/chị vào phòng khám 78 Having your teeth examined - Khám răng when did you last visit the dentist? lần cuối cùng anh/chị đi khám răng là khi nào? have you had any problems? răng anh/chị có vấn đề gì không? I've got toothache tôi bị đau răng one of my fillings has come out một trong những chỗ hàn của tôi bị bong ra I've chipped a tooth tôi bị sứt một cái răng I'd like a clean and polish, please tôi muốn làm sạch và tráng bóng răng can you open your mouth, please? anh/chị há miệng ra được không? a little wider, please mở rộng thêm chút nữa I'm going to give you an x-ray tôi sẽ chụp x-quang cho anh/chị you've got a bit of decay in this one chiếc răng này của anh/chị hơi bị sâu you've got an abscess anh/chị bị áp xe Dental treatment - Điều trị răng you need two fillings anh/chị cần hàn hai chỗ I'm going to have to take this tooth out tôi sẽ nhổ chiếc răng này do you want to have a crown fitted? anh/chị có muốn đặt một cái thân răng giả bên ngoài chiếc răng hỏng không? I'm going to give you an injection tôi sẽ tiêm cho anh/chị một mũi let me know if you feel any pain nếu anh/chị thấy đau thì cho tôi biết would you like to rinse your mouth out? anh/chị có mốn súc miệng không? you should make an appointment with the hygienist anh/chị nên hẹn gặp chuyên viên vệ sinh răng how much will it cost? hết bao nhiêu tiền? Tại phòng khám nhãn khoa do you offer free eye tests? ở đây có được kiểm tra mắt miễn phí không? I'd like to have an eye test, please tôi muốn kiểm tra mắt I need a new ... tôi cần một … mới pair of glasses chiếc kính pair of reading glasses chiếc kính đọc sách glasses' case hộp kính could I order some more contact lenses? cho tôi đặt mua thêm kính áp tròng the frame on these glasses is broken gọng kính này bị hỏng rồi can you repair it? anh/chị có thể sửa được không? do you sell sunglasses? anh/chị có bán kính râm không? 79 how much are these designer frames? những gọng kính thời trang này giá bao nhiêu? my eyesight's getting worse thị lực của tôi kém đi do you wear contact lenses? anh/chị có đeo kính áp tròng không? are you short-sighted or long-sighted? anh/chị bị cận thị hay viễn thị? could you read out the letters on the chart, starting at the top? anh/chị hãy đọc những chữ cái trên bảng, từ trên xuống could you close your left eye, and read this with your right? anh/chị hãy nhắm mắt trái, và đọc bằng mắt phải do you do hearing tests? anh/chị có kiểm tra thính giác không? Tại nơi làm việc General phrases – Những câu nói chung chung how long have you worked here? cậu đã làm ở đây bao lâu rồi? I'm going out for lunch mình sẽ ra ngoài ăn trưa I'll be back at 1.30 mình sẽ quay lại lúc 1:30 how long does it take you to get to work? cậu đi đến cơ quan mất bao lâu? the traffic was terrible today giao thông hôm nay thật kinh khủng how do you get to work? cậu đến cơ quan bằng gì? Absence from work – Vắng mặt cơ quan she's on maternity leave cô ấy đang nghỉ đẻ he's off sick today anh ấy hôm nay bị ốm he's not in today anh ấy hôm nay không có ở cơ quan she's on holiday cô ấy đi nghỉ lễ rồi I'm afraid I'm not well and won't be able to come in today tô e là tôi không được khỏe nên hôm nay không thể đến cơ quan được Dealing with customers – Làm việc với khách hàng he's with a customer at the moment anh ấy hiện giờ đang tiếp khách hàng I'll be with you in a moment một lát nữa tôi sẽ làm việc với anh/chị sorry to keep you waiting xin lỗi tôi đã bắt anh/chị phải chờ can I help you? tôi có thể giúp gì được anh/chị? do you need any help? anh/chị có cần giúp gì không? what can I do for you? tôi có thể làm gì giúp anh chị? Hi vọng bạn sẽ không phải nghe những câu này: you're fired! anh/chị đã bị đuổi việc! In the office – Trong văn phòng he's in a meeting anh ấy đang họp what time does the meeting start? mấy giờ thì cuộc họp bắt đầu? what time does the meeting finish? mấy giờ thì cuộc họp kết thúc? the reception's on the first floor quầy lễ tân ở tầng một I'll be free after lunch tôi rảnh sau bữa trưa she's having a leaving-do on Friday cô ấy sắp tổ chức tiệc chia tay vào thứ Sáu she's resigned cô ấy xin thôi việc rồi 80 this invoice is overdue hóa đơn này đã quá hạn thanh toán he's been promoted anh ấy đã được thăng chức here's my business card đây là danh thiếp của tôi can I see the report? cho tôi xem bản báo cáo được không? I need to do some photocopying tôi cần phải đi photocopy where's the photocopier? máy photocopy ở đâu? the photocopier's jammed máy photocopy bị tắc rồi I've left the file on your desk tôi đã để tập tài liệu trên bàn anh/chị IT problems – Các vấn đề về công nghệ thông tin there's a problem with my computer máy tính của tôi có vấn đề the system's down at the moment hiện giờ hệ thống đang bị sập the internet's down at the moment hiện giờ mạng đang bị sập I can't access my emails tôi không thể truy cập vào email của tôi the printer isn't working máy in đang bị hỏng Xin việc Making a job application - Đi xin việc I saw your advert in the paper tôi thấy quảng cáo của công ty anh/chị trên báo could I have an application form? cho tôi xin tờ đơn xin việc được không? could you send me an application form? anh/chị có thể gửi cho tôi tờ đơn xin việc được không? I'm interested in this position tôi quan tâm tới vị trí này I'd like to apply for this job tôi muốn xin việc này Asking about the job - Hỏi về công việc is this a temporary or permanent position? đây là vị trí tạm thời hay cố định? what are the hours of work? giờ làm việc như thế nào? will I have to work on Saturdays? tôi có phải làm việc thứ Bảy không? will I have to work shifts? tôi có phải làm việc theo ca không? how much does the job pay? việc này trả lương bao nhiêu? £10 an hour 10 bảng mỗi giờ £350 a week 350 bảng mỗi tuần what's the salary? lương trả bao nhiêu? £2,000 a month 2.000 bảng mỗi tháng £30,000 a year 30.000 bảng mỗi năm will I be paid weekly or monthly? tôi sẽ được trả lương theo tuần hay tháng? will I get travelling expenses? tôi có được thanh toán chi phí đi lại không? will I get paid for overtime? tôi có được trả lương làm việc thêm giờ không? is there ...? có … không? a company car xe ô tô của cơ quan a staff restaurant nhà ăn cho nhân viên a pension scheme chế độ lương hưu free medical insurance bảo hiểm y tế miễn phí how many weeks' holiday a year are there? mỗi năm được nghỉ lễ bao nhiêu tuần? 81 who would I report to? tôi sẽ báo cáo cho ai? I'd like to take the job tôi muốn nhận việc này? when do you want me to start? khi nào anh/chị muốn tôi bắt đầu đi làm? Things you might hear - Các câu nói bạn có thể được nghe we'd like to invite you for an interview chúng tôi muốn mời anh/chị đi phỏng vấn this is the job description đây là bản mô tả công việc have you got any experience? anh/chị có kinh nghiệm gì không? have you got any qualifications? anh/chị có bằng cấp chuyên môn nào không? we need someone with experience chúng tôi cần người có kinh nghiệm we need someone with qualifications chúng tôi cần người có trình độ chuyên môn what qualifications have you got? anh/chị đã có bằng cấp gì rồi? have you got a current driving licence? anh/chị có bằng lái xe hiện đang lưu hành không? how much were you paid in your last job? anh chị được trả lương bao nhiêu cho công việc cũ? do you need a work permit? anh/chị có cần giấy phép lao động không? we'd like to offer you the job chúng tôi muốn mời anh/chị làm việc when can you start? khi nào anh/chị có thể bắt đầu làm việc? how much notice do you have to give? anh/chị cần báo trước bao nhiêu lâu? there's a three month trial period anh/chị sẽ thử việc ba tháng we'll need to take up references chúng tôi sẽ cần phải tìm hiểu lại chứng nhận làm việc của anh/chị this is your employment contract đây là hợp đồng lao động của anh/chị CV (curriculum vitae) - Sơ yếu lý lịch Name Tên Address Địa chỉ Telephone number Số điện thoại Email address Địa chỉ email Date of birth Ngày sinh Nationality Quốc tịch Marital status Tình trạng hôn nhân Career objective Mục tiêu nghề nghiệp Education Đào tạo Qualifications Trình độ chuyên môn Employment history Kinh nghiệm làm việc Leisure interests Sở thích khi nhàn rỗi Referees Người chứng nhận Sử dụng điện thoại Making and answering a call - Gọi và trả lời cuộc gọi hello! a lô! John speaking John nghe it's Maria here Maria đây could I speak to ..., please? cho tôi xin gặp … 82 Bill Bill speaking! tôi nghe! who's calling? ai gọi đấy ạ? could I ask who's calling? cho hỏi ai đang gọi đấy ạ? where are you calling from? anh/chị đang gọi từ đâu đến? what company are you calling from? anh/chị đang gọi từ công ty nào đến? how do you spell that? anh/chị đánh vần từ đó thế nào? do you know what extension he's on? anh/chị có biết ông ý ở số máy lẻ nào không? one moment, please xin đợi một chút hold the line, please xin vui lòng chờ máy I'll put him on tôi sẽ nối máy với ông ý I'll put her on tôi sẽ nối máy với bà ý I'm sorry, he's ... tôi xin lỗi, ông ý … not available at the moment bây giờ không nghe máy được in a meeting đang họp I'm sorry, she's ... tôi xin lỗi, bà ý … on another call đang có điện thoại rồi not in at the moment bây giờ không ở văn phòng would you like to leave a message? anh/chị có muốn để lại lời nhắn không? could you ask him to call me? anh/chị có thể nhắn ông ý gọi cho tôi được không? could you ask her to call me? anh/chị có thể nhắn bà ý gọi cho tôi được không? can I take your number? cho tôi xin số điện thoại của anh/chị được không? what's your number? số điện thoại của anh/chị là gì? could I take your name and number, please? cho tôi biết tên và số điện thoại của anh/chị được không? I'll call back later tôi sẽ gọi lại sau is it convenient to talk at the moment? bây giờ có tiện nói chuyện không? can I call you back? tôi có thể gọi lại cho anh/chị sau được không? please call back later xin vui lòng gọi lại sau thanks for calling cảm ơn vì đã gọi how do I get an outside line? làm sao để gọi ra số ở bên ngoài? have you got a telephone directory? anh/chị có danh bạ điện thoại không? can I use your phone? tôi có thể dùng điện thoại của anh/chị được không? Nếu bạn nhận được một cuộc gọi mà bạn không muốn nghe, bạn có thể dùng các câu nói sau: I'm sorry, I'm not interested xin lỗi, tôi không quan tâm sorry, I'm busy at the moment xin lỗi, bây giờ tôi đang bận 83 Problems - Trục trặc I can't get a dialling tone tôi không nghe thấy tín hiệu gọi the line's engaged đường dây đang bận I can't get through at the moment bây giờ tôi không thể gọi được I'm only getting an answering machine tôi chỉ gọi được vào máy trả lời tự động sorry, you must have the wrong number xin lỗi, anh/chị gọi nhầm số rồi can you hear me OK? anh/chị có nghe rõ tôi nói không? I can't hear you very well tôi không nghe rõ lắm it's a bad line đường dây kém quá could you please repeat that? anh/chị có thể nhắc lại được không? I've been cut off tôi bị mất tín hiệu rồi Directory enquiries - Tổng đài điện thoại do you know the number for ...? anh/chị có biết số để gọi … không? directory enquiries tổng đài điện thoại international directory enquiries tổng đài điện thoại quốc tế could you tell me the number for ...? anh/chị cho tôi xin số của … the National Gallery Trung tâm Triển lãm Quốc gia do you know the address? anh/chị có biết địa chỉ không? I'm afraid that number's ex-directory tôi e rằng số điện thoại đó không nằm trong danh bạ could you tell me the dialing code for ...? cho tôi hỏi mã vùng của …? Manchester thành phố Manchester Mobile phones - Điện thoại di động my battery's about to run out máy tôi sắp hết pin rồi I need to charge up my phone tôi cần sạc pin điện thoại I'm about to run out of credit điện thoại tôi sắp hết tiền sorry, I ran out of credit xin lỗi, điện thoại tôi hết tiền rồi I can't get a signal điện thoại tôi không có sóng I've got a very weak signal điện thoại tôi sóng rất yếu I'll send you a text mình sẽ nhắn tin cho cậu I'll text you later mình sẽ nhắn tin cho cậu sau could I borrow your phone, please? mình có thể mượn điện thoại của cậu không? I'd like a phonecard, please tôi muốn mua một thẻ nạp điện thoại Sample answerphone message - Các lời nhắn trả lời mẫu Thank you for calling. Xin cảm ơn đã gọi tới. There's no-one here to take your call at the moment. Hiện giờ không có ai trả lời điện thoại của bạn. Please leave a message after the tone, and we'll get back to you as soon as possible. Xin vui lòng để lại lời nhắn sau tín hiệu, chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn ngay khi có thể. 84 Viết thư tay và thư điện tử Đây là những câu và quy tắc hữu ích cho bạn khi viết thư tay hoặc thư điện tử bằng tiếng Anh. Writing an informal letter – Viết thư tay thân mật Hãy bắt đầu lá thư của bạn bằng từ Dear (thân mến) sau đó là tên thường gọi của người bạn định gửi đến, ví dụ: Dear Mark, Mark thân mến! Dear Jane, Jane thân mến! Đây là những câu bạn có thể nói: Thanks for your ... Cám ơn bạn vì ... letter lá thư bạn đã gửi postcard tấm bưu thiếp bạn đã gửi present món quà bạn đã gửi invitation giấy mời bạn đã gửi Sorry it's taken me so long to write. Xin lỗi vì mãi tôi mới viết thư cho bạn. I hope you're well. Tôi hi vọng bạn vẫn khỏe. Good to see you again last week. Rất vui đã gặp lại bạn tuần trước. Look forward to seeing you soon! Rất mong sớm được gặp lại bạn! Đây là một số cách điển hình để kết thúc bức thư thân mật: Best wishes, Thân mến, Kind regards, Thân mến, Nếu viết thư cho thành viên trong gia đình, bạn đời, hoặc bạn thân, bạn có thể dùng cách sau: Love, Yêu nhiều, Kết thúc bằng chữ ký tên thường gọi. Writing a formal letter – Viết thư trang trọng Nếu bạn biết tên của người bạn định gửi thư đến, hãy bắt đầu bằng Dear Mr (Kính gửi ông ...) (cho đàn ông), Dear Mrs (Kính gửi bà ...) (cho phụ nữ đã có gia đình), Dear Miss (Kính gửi cô ...) (cho phụ nữ chưa có gia đình), Dear Ms (Kính gửi cô ...) (cho phụ nữ chưa có gia đình hoặc nếu không rõ tình trạng hôn nhân), sau đó là tên họ, ví dụ: Dear Mr Smith, Kính gửi ông Smith! Dear Mrs Jones, Kính gửi bà Jones! Dear Miss Richards, Kính gửi cô Richards! Dear Ms Shepherd, Kính gửi cô Shepherd! Nếu bạn không biết tên, hãy bắt đầu bằng một trong những cách sau: Dear Sir, Kính gửi ông! Dear Madam, Kính gửi bà! Dear Sir or Madam, Kính gửi ông hoặc bà! Đây là một số ví dụ về những câu bạn có thể nói trong lá thư trang trọng: I am writing in reply to your letter of 4 September regarding your outstanding invoice. Tôi viết thư để trả lời lá thư của ông/bà gửi ngày 4 tháng 9 về tờ hóa đơn chưa được thanh toán của công ty ông/bà. Further to our conversation, I'm pleased to confirm our appointment for 9.30am on Tuesday, 7 January. Theo như chúng ta đã trao đổi, tôi rất vui được xác nhận lịch hẹn của chúng ta vào hồi 9:30 sáng thứ Ba ngày 7 tháng 1. I would be grateful if you could attend to this matter as soon as possible. Tôi sẽ rất cảm ơn nếu ông/bà có thể giải quyết vấn đề này càng sớm càng tốt. Writing a formal letter (continued) – Viết thư trang trọng (phần tiếp) If you would like any further information, please don't hesitate to contact me. Nếu ông/bà cần thêm thông tin gì, xin cứ liên hệ với tôi. Nếu bạn muốn người ta trả lời, bạn có thể viết câu sau đây ở đoạn cuối thư: I look forward to hearing from you. Tôi rất mong sớm được nghe hồi âm của ông/bà Nếu bạn bắt đầu bằng Dear Mr, Dear Mrs, Dear Miss, hay Dear Ms, bạn nên kết thúc thư bằng cụm sau: Yours sincerely, Kính thư. Tuy nhiên, nếu bạn bắt đầu lá thứ bằng Dear Sir, Dear Madam, hay Dear Sir or Madam, hãy dùng câu sau: 85 Yours faithfully, Kính thư. Sau đó hãy ký tên của bạn ở dưới trước khi in tên đầy đủ của bạn. Writing an email – Viết thư điện tử Thư điện tử thường được viết theo phong cách thân mật hơn thư tay, cho dù với mục đích công việc hay xã hội. Bạn luôn luôn nên viết Tiêu đề cho thư, trong đó tóm tắt mục đích của thư trong vài từ ngắn. Có nhiều cách bắt đầu thư điện tử trong công việc khác nhau, nhưng thông thường người ta dùng tên thường gọi đối với thư công việc cũng như thư cá nhân nếu bạn biết tên người nhận. Không cần thiết phải dùng từ Dear, nhưng một số người thích dùng như thế. Nói chung, nội dung thư công việc nên ngắn gọn và đi thẳng vào nội dung. Nếu bạn có gửi tập tin đính kèm, bạn nhớ phải nói rõ trong phần nội dung của thư. Để kết thúc thư điện tử cá nhân, bạn có thể dùng các câu giống như thư tay thân mật. Có nhiều cách để kết thúc thư điện tử trong công việc, nhưng thường dùng các cách sau: Regards, Kính thư. Kind regards, Kính thư. Best regards, Kính thư. With kind regards, Kính thư. Trong thư điện tử trong công việc, cuối thư bạn nên viết họ tên đầy đủ, tổ chức, và địa chỉ liên hệ của bạn. 86