QUYẾT ĐỊNH CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN SỐ 41/2004/QĐ-BNN NGÀY 30 THÁNG 8 NĂM 2004 VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU DÙNG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM THỜI KỲ 2004 - 2005 BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN - Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP ngày 18/11/2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn; - Căn cứ Nghị định số 15/CP ngày 19/3/1996 của Chính phủ về quản lý thức ăn chăn nuôi; - Căn cứ Quyết định số 46/2001/QĐ-TTg ngày 4/4/2001 của Thủ tướng Chính phủ về quản lý xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001-2005; - Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Nông nghiệp, QUYẾT ĐỊNH Điều 1: Công bố kèm theo Quyết định này: 1. Danh mục các loại nguyên liệu thức ăn chăn nuôi nhập khẩu theo yêu cầu chất lượng. 2. Danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi được phép nhập khẩu vào Việt Nam thời kỳ 20042005. Điều 2: Bãi bỏ Danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Nam thời kỳ 20022005 ban hành tại Quyết định số 80/2002/QĐ-BNN ngày 06/9/2002. Điều 3: Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo. Điều 4: Cục trưởng Cục Nông nghiệp, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước và nước ngoài có hoạt động trong lĩnh vực nhập khẩu thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi vào Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./. DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU DÙNG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM THỜI KỲ 2004-2005 DANH MỤC CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI NHẬP KHẨU THEO YÊU CẦU CHẤT LƯỢNG (Ban hành kèm theo Quyết định số 41/2004/QĐ-BNN ngày 30 tháng 8 năm 2004 ) Tên nguyên liệu Yêu cầu chất lượng 1- Ngô : - Ngô hạt - Ngô mảnh - Ngô bột 2- Thóc, gạo: - Thóc - Tấm - Cám gạo các loại - Màu, mùi đặc trưng của ngô, không có mùi chua, mùi mốc. - Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 100. - Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 14. 3- Lúa mì : - Mì hạt - Bột mì ( Loại dùng trong chăn nuôi) - Cám mì (dạng bột hoặc viên) - Màu, mùi đặc trưng của lúa mì, bột mì, cám mì, không có mùi chua, mùi mốc. - Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50. - Độ ẩm, tính theo % khối lượng: + Dạng hạt, bột, không lớn hơn 12. + Đối với cám, không lớn hơn 13. - Màu, mùi đặc trưng theo từng loại, không có mùi chua, mốc. - Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50. - Độ ẩm, tính theo % khối lượng: + Dạng hạt, bột, không lớn hơn 12. + Đối với cám, không lớn hơn 13. - Màu, mùi đặc trưng của sắn, không có mùi chua, mốc. - Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50. - Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 12. - Màu, mùi đặc trưng của đậu tương, không có mùi chua, mùi mốc. - Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50. - Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 14. - Đối với bột đậu tương, khô dầu đậu tương hoạt độ urê, tính theo mg N/1 phút 4- Một số loại ngũ cốc khác (Đại mạch, Yến mạch, Cao lương...) - Dạng hạt - Dạng bột - Cám 5- Sắn khô: 6- Đậu tương: - Đậu tương hạt - Bột đậu tương nguyên dầu (cả vỏ hoặc tách vỏ) - Khô dầu đậu tương - Màu, mùi đặc trưng của thóc, tấm, cám, không có mùi chua, mốc. - Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50. - Độ ẩm, tính theo % khối lượng: + Đối với thóc, tấm, không lớn hơn 12. + Đối với cám, không lớn hơn 13. 7- Các loại khô dầu khác: - Khô dầu lạc - Khô dầu cọ - Khô dầu hạt cải - Khô dầu vừng - Khô dầu hướng dương - Khô dầu lanh - Khô dầu dừa - Khô dầu bông - Khô dầu lupin 8- Nguyên liệu có nguồn gốc thuỷ sản: - Bột cá - Bột vỏ sò - Bột đầu tôm - Bột phụ phẩm chế biến thuỷ sản 9- Nguyên liệu có nguồn gốc động vật: - Bột xương - Bột thịt xương - Bột sữa gầy - Bột máu - Bột lông vũ - Bột phụ phẩm chế biến thịt 10- Các axít amin tổng hợp: - L-Lysine - DL- Methionine - Threonine (L-Threonine...) - Triptophan - Các a xít amin tổng hợp khác 11- Dầu, mỡ: - Dầu thực vật - Dầu cá - Mỡ ở 30oC từ 0,05- 0,35. - Màu, mùi đặc trưng của từng loại khô dầu, không có mùi chua, mốc. - Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 100. - Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 12. - Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 10. - E coli, Salmonella: Không có - Bột cá chỉ nhập loại: + Hàm lượng Protein thô, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 60. + Hàm lượng muối Natri clorua (NaCl), tính theo % khối lượng, không lớn hơn 3. + Hàm lượng Nitơ bay hơi tổng số, tính theo mg/100g mẫu, không lớn hơn 130. - Độ ẩm, tính theo % khối lượng: + Đối với sữa gầy, không lớn hơn 5. + Đối với các loại khác, không lớn hơn 10. - E coli, Salmonella: Không có - Khi nhập khẩu các sản phẩm có nguồn gốc từ động vật phải thực hiện các quy định theo Pháp lệnh thú y. - Theo chất lượng ghi trong hợp đồng - Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 0,5. - Chất béo, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 98. 12- Các loại vitamin đơn dùng bổ sung vào thức ăn: - Vitamin A - Vitamin E - Vitamin D3 - Các loại Vitamin đơn khác - Theo chất lượng ghi trong hợp đồng DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU DÙNG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM THỜI KỲ 2004-2005 (Ban hành kèm theo Quyết định số 41/2004/QĐ-BNN ngày 30 tháng 8 năm 2004) Số TT Công dụng Dạng & quy cách bao gói AP-190-7/00-KNKL Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg American Protein Corporation. Argentina 26 AP 301 & AP 301G TM Spray Dried Blood Cells 26 AP920TM Spray Dried Animal Plasma AP-188-7/00-KNKL Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg American Protein Corporation. Argentina AP-189-7/00-KNKL Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg American Protein Corporation. Argentina 26 AppeteinTM, AP920 Spray Dried Animal Plasma TM 1 2 3 4 5 6 Hãng, nước sản xuất Nước Số đăng ký nhập khẩu Tên nguyên liệu 24 126 126 Mycotoxin Binder (Sintox) Agri Lean Team Creep (Creep Feed) Agri Lena Team Creep (Creep Feed) AA-1736-10/03-NN AA-1490-4/03-KNKL AA-1490-4/03-KNKL Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN Bột màu trắng Bao: 25 kg Bao: 20kg Bao: 20 kg Hãng Alinat.Insumos Para. Nutricion Animal. Agribussiness Products Pty. Ltd Agribussiness Products Pty. Ltd Argentina Australia Australia 7 ALPO (Adult-Beef, Live và Vegetable) NU-1719-10/03-NN Thức ăn cho chó trưởng thành ALPO (AdultChicken, Live và Vegetable) NU-1720-10/03-NN Thức ăn cho chó trưởng thành ALPO (Puppy-Beef, Milk và Vegetable) NU-1721-10/03-NN Thức ăn cho chó con Australian Lupins SA-1792-12/03-NN Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN Dạng viên, khô, màu nâu, ngà vàng, xanh và đỏ. Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg. Dạng viên, khô, màu nâu, ngà vàng và xanh Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg. Dạng viên, khô, màu nâu và ngà vàng Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg. Bao: 25kg, 40kg, 50kg hoặc hàng xá 173 8 173 9 173 10 11 12 13 14 15 46 51 51 51 51 124 16 84 17 18 19 20 30 126 126 126 Nestle Purina PetCare Ltd. Australia Nestle Purina PetCare Ltd. Australia Nestle Purina PetCare Ltd. Australia Standard Commodities International Pty. Ltd. Australia Cesar Beef TL-1385-12/02-KNKL Thức ăn cho chó Hộp: 100g Uncle Ben S Australia Cesar Chicken TL-1386-12/02-KNKL Thức ăn cho chó Hộp: 100g Uncle Ben S Australia TU-1834-01/04-NN Thức ăn cho chó Hộp 100g Uncle Ben S Australia TU-1835-01/04-NN Thức ăn cho chó Hộp 100g Uncle Ben S Australia Bổ sung Đồng (Cu) trong TĂCN. Hạt, màu xanh biển. Bao: 25kg. Coogee Chemicals Pty. Ltd. Australia Bổ sung khoáng trong TĂCN. Bột màu xanh. Bao 25kg. Coogee Chemicals Pty Ltd. Australia Cesar Classic Beef & Liver Cesar Prime Beef & Choice Chicken Copper sulphate AT-1444-02/03-KNKL Copper Sulphate (Pentahydrate) NW-1909-5/04-NN Elite Whey Powder MA-1780-12/03-NN Feed Mill Bacon 1 Premix Feed Mill Breeder 1 Premix Feed Mill Weaner 1 Premix AA-1487-4/03-KNKL AA-1488-4/03-KNKL AA-1489-4/03-KNKL Bổ sung Protein và Lipit trong TĂCN Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN Bao: 25kg (55Lb 20z) Bao 5x4 kg Bao 4x5 kg Bao 3x6 kg Murray Goulburn Co.operative Co. Ltd. Agribussiness Products Pty. Ltd Agribussiness Products Pty. Ltd Agribussiness Products Pty. Ltd Australia Australia Australia Australia 21 22 23 24 126 126 126 46 25 Feedmill Bacon 1 Premix Feedmill Breeder 1 Premix Feedmill Weaner 1 Premix Fismate AA-1487-4/03-KNKL AA-1488-4/03-KNKL AA-1489-4/03-KNKL AC-184-6/00-KNKL Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN Cung cấp đạm Friskies (Adult-Ocean Fish Flavor) NU-1725-10/03-NN Thức ăn cho mèo trưởng thành Friskies (KittenChicken, Milk và Fish Flavor) NU-1724-10/03-NN Thức ăn cho mèo con Friskies(Adult-Tuna & Sardine Flavor)) NU-1726-10/03-NN Thức ăn cho mèo trưởng thành Hogro For All Pigs AN-157-5/00-KNKL 173 26 173 27 173 28 29 30 31 32 33 34 18 51 6 126 126 54 86 Kitekat Chicken Gourmet EF-95-3/01-KNKL Manganous Oxide AUS-352-12/00-KNKL Micronised Wheat AA-1491-4/03-KNKL Micronised Wheat AA-1491-4/03-KNKL Orange Pig Feed Lavour TU-1648-8/03-KNKL Oti-Clens HT-1370-12/02-KNKL Premix vitamin, khoáng cho lợn Thức ăn hỗn hợp cho mèo Chất bổ sung khoáng Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN Bổ sung hương cam trong TĂCN Bổ sung chất khoáng khuẩn Bao 5 x 4kg Bao 4 x 5kg Bao 3 x 6kg Bao 40kg hoặc hàng rời Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu xanh, màu đỏ. Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg. Dạng viên, khô, màu nâu nhạt Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg. Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu đỏ. Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg. Bao : 20kg Dạng viên Bao: 8kg Bột màu nâu có ánh xanh Bao: 25kg Bao: 25kg Bao 25 kg Agribussiness Products Pty. Ltd Agribussiness Products Pty. Ltd Agribussiness Products Pty. Ltd Australia Australia Australia Arrow Commodities Australia Friskies Pet Care Australia Friskies Pet Care Australia Friskies Pet Care Australia Aventis AnimalNutrition Australia Effem Foods. Australia Ausminco Pty. Ltd Australia Agribussiness Products Pty. Ltd Agribussiness Products Pty. Ltd Australia Australia Thùng: 25 lít và 200 lít. Taste Master Ltd Australia Chai: 120ml Pfizer Australia 35 36 37 38 39 40 51 51 51 Pedgree Puppy Rehydratable Pedgree Small Dod Clutd Pedigree 5 Kinds Of Meat UU-1516-5/03-KNKL Thức ăn cho chó con Bao: 1,5 kg Uncle Ben S Australia UU-1515-5/03-KNKL Thức ăn cho chó trưởng thành Bao: 1,5 kg Uncle Ben S Australia UB-128-4/01-KNKL Thức ăn cho chó Uncle Ben S Australia Uncle Ben S Australia Uncle Ben S Australia Uncle Ben S Australia Pedigree Beef SH-109-4/00-KNKL Pedigree Chicken SH-110-4/00-KNKL Pedigree Puppy UB-129-4/01-KNKL Thức ăn cho chó NU-1728-10/03-NN Thức ăn cho chó trưởng thành Dạng viên, khô, màu nâu nhạt. Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg Ralston Purina Pty Ltd. Australia 172 Pro Plan (Adult DogChicken & Rice Formula) NU-1729-10/03-NN Thức ăn cho chó con Dạng viên, khô, màu nâu nhạt. Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg Ralston Purina Pty Ltd. Australia 172 Pro plan (Chicken & rice Formula performance) NU-1727-10/03-NN Thức ăn cho chó con Dạng viên, khô, màu nâu nhạt. Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg Ralston Purina Pty Ltd. Australia 172 Pro Plan (PuppyChicken & Rice Formula) Penrice Soda Products Pty Ltd. Australia Australin Bentonite Australia 51 51 51 41 42 43 Sodium Bicarbonate 44 022-7/04-NN 6 45 9 46 47 48 49 Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó Dạng sệt Hộp: 400g. Sệt Lon: 400g, 700g Sệt Lon: 400g, 700g Dạng sệt Hộp: 400g và 700g 172 172 38 18 Truben (Bentonite, Sodium Bentontie) AB-75-3/01-KNKL Trusty (Beef Flavor) NU-1722-10/03-NN Trusty (Puppy) NU-1723-10/03-NN Vital Wheat Gluten (Gtulen lúa mì) MU-285-8/01-KNKL Vitaltm For All Poultry AN-155-5/00-KNKL Bổ sung khoáng chất và điện giải trong thức ăn chăn nuôi. - Chất kết dính - Chất đệm, điều hoà axit trong đường tiêu hoá Thức ăn cho chó trưởng thành Thức ăn cho chó con Làm nguyên liệu chế biến TĂCN Premix vitamin, khoáng cho gia cầm Bột màu trắng. Bao: 25kg. Dạng bột mịn, màu ghi nhật Bao: 25 kg Dạng viên, khô, màu nâu Túi: 10kg và 15kg. Dạng viên, khô, màu nâu Túi: 10kg và 15kg. Dạng bột, màu nâu nhạt. Bao: 25 kg Nestle Purina PetCare Ltd. Nestle Purina PetCare Ltd. Manildra Flour mills. Australia Bao: 20kg Aventis AnimalNutrition Australia Australia Australia 50 51 52 53 18 Vitaltm For Chicken & Pullet AN-156-5/00-KNKL 160 Whey Powder protein 11% (NHWP) BU-1721-10/03-NN Whiskas Beef Mince EF-337-12/00-KNKL 51 51 54 57 55 169 56 168 57 Whiskas Chicken And Liverr Mince Pulp Shreds of Chicory (Bột rễ rau diếp xoăn) EF-338-12/00-KNKL HT-698-9/02-KNKL AcidalR NC IB-1842-01/04-NN Adimixđ Butyrate 30% Coated NB-1777-11/03-NN Adimixđ Butyrate FV NB-1766-11/03-NN Agra Bond BrA-174-6/00-KNKL Agra Yucca Meal 15% BrA-175-6/00-KNKL Appenmold BB-670-8/02-KNKL Appennox BB-669-8/02-KNKL 168 58 55 59 60 61 62 63 64 55 90 90 56 20 41 Babito NB-1614-8/03-KNKL Babito (87916725) VB-183-6/01-KNKL Bianox BIA-124-4/00-KNKL Premix vitamin, khoáng cho gà Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo Bao: 20kg Aventis AnimalNutrition Australia Bao: 25 kg BonLac Foods Australia Uncle Ben S Australia Uncle Ben S Australia Dạng sệt Hộp: 400g Dạng sệt Hộp: 400g Tăng cường hấp thụ Vitamin, khoáng trong TĂCN. Dạng bột thô màu trắng đục. Bao lớn không đồng nhất khoảng 980kg đến 1100 kg. Socode S.C Belgium Bổ sung acid HCl trong TĂCN. Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN Chất kết dính dùng trong chế biến thức ăn viên Bao hoặc gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg Impextraco NV. Belgium Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg NUTRI.AD International. Belgium Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg NUTRI.AD International. Belgium Bao: 10kg và 25kg Intraco. Belgium Thức ăn bổ sung Bao, thùng: 181,44kg (400Pounds) Intraco. Belgium Bao: 25kg Biakon n.v Belgium Bao: 25kg Biakon n.v Belgium Bột màu vàng nhạt Bao: 25kg N.V Vitamex SA Belgium Bao: 25 kg Vitamex. Belgium Bột màu vàng nhạt. Bao: 25kg. Biakon N.V. Belgium Chống mốc trong TĂCN Chống oxy hoá trong TĂCN Bổ sung dinh dưỡng cho heo con Thức ăn bổ sung cho lợn con Chất chống oxy hoá 65 66 41 55 67 120 68 16 69 120 70 71 72 73 84 169 84 84 Bianox Dry Blood Meal 88-90% Protein TN-40-1/00-KNKL Calcium Iodate (Ca(IO3)2.H2O) NB-1432-02/03-KNKL Clinacox 0,5% JB-336-10/01-KNKL Cobalt Sulphate (CoSO4.7H2O) NB-1429-02/03-KNKL 76 77 78 79 84 84 84 84 62 Bao: 25 kg Biakon N.V. Belgium Bao: 25kg và 50kg Intraco. Belgium Dạng bột màu trắng. Bao: 20kg, 25kg và 50kg. N.V. De Craene S.A. Belgium Dạng bột Premix. Bao 10kg, 20kg và 25 kg Janssen Belgium Dạng bột màu hồng. Bao: 20kg, 25kg và 50kg. N.V. De Craene S.A. Belgium NS-129-5/00-KNKL Kháng độc tố Aflatoxin Bao: 40kg Nutritec S.A Belgium ElitoxR IB-1844-01/04-NN Kìm hãm sự lên men nấm mốc trong TĂCN. Bao hoặc gói: 100g; 500g; 1kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg Impextraco NV. Belgium Euromoldp- BP NS-128-5/00-KNKL Chất chống ôxy hoá Bao: 25kg Nutritec S.A Belgium Euromoldp- BP NS-128-5/00-KNKL Chất chống ôxy hoá Bao: 25kg Nutritec S.A Belgium Bột, màu vàng nhạt Bao: 25kg Global Nutrition SAS Belgium Bao: 25kg Nutritec S.A Belgium Bao: 25kg Nutritec S.A Belgium NS-259-8/00-KNKL 62 75 Chất chống oxy hoá (Antioxidant) Bổ sung đạm trong TĂCN. Bổ sung khoáng vi lượng Iốt (I) trong TĂCN. Phòng ngừa bệnh cầu trùng Bổ sung khoáng vi lượng Coban (Co) trong TĂCN. Detox Europenlin HC PB.1402 74 BIA-124-4/00-KNKL Europenlin HC PB.142 Europenlin HC PB.142 NS-259-8/00-KNKL NS-259-8/00-KNKL Chất kết dính và tăng độ cứng cho thức ăn viên (Pellet binder and improve pellet durability) Chất kết dính và tăng độ cứng cho TĂ viên Chất kết dính và tăng độ cứng cho TĂ viên Eurotioxp-07 NS-126-5/00-KNKL Chất chống ôxy hoá Bao: 25kg Nutritec S.A Belgium Eurotioxp-07 NS-126-5/00-KNKL Chất chống ôxy hoá Bao: 25kg Nutritec S.A Belgium Eurotioxp-BP NS-127-5/00-KNKL Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT) Bao: 25kg Nutritec S.A. Belgium 80 81 169 9 82 FeedooxR Dry IB-1843-01/04-NN Bổ sung chất chống Oxi hóa trong TĂCN. Bao, gói: 100g; 500g; 1kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg Impextraco NV. Belgium Feedox Dry IT-160-5/00-KNKL Chất chống oxy hoá Bao: 25kg Impextraco. Belgium Fyto-Cox Dry NB-1781-11/03-NN Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg NUTRI.AD International. Belgium Fyto-Digest P Dry NB-1779-11/03-NN Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg NUTRI.AD International. Belgium Fyto-Digest S Dry NB-1780-11/03-NN Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg NUTRI.AD International. Belgium Fytosafe Dry NB-1778-11/03-NN Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg NUTRI.AD International. Belgium Dạng bột, màu nâu sáng Bao: 25kg Global Nutrition SAS. Belgium Bột: 40kg Global Nutrition SAS. Belgium 168 83 168 84 168 85 168 86 62 87 Globacid OPCLP NS-323-11/00-KNKL Globafix NS-129-5/00-KNKL Globamold L Plus GV-241-6/01-KNKL Chống mốc Dạng lỏng, màu nhựa thông. Thùng: 200kg. Két: 1000kg. Global Nutrition SAS. Belgium Globamold P Plus NS-128-5/00-KNKL Chất chống mốc (ANTIMOLD) Bao: 25kg Global Nutrition SAS. Belgium Globatiox 32 Prémex NS-322-11/00-KNKL Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT) Global Nutrition SAS. Belgium Globatiox L 32 NS-324-11/00-KNKL Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT) Global Nutrition SAS. Belgium Globatiox P-07 NS-126-5/00-KNKL Bao: 25kg Global Nutrition SAS. Belgium Gluten lúa mì (Amytex 100) HS-272-8/00-KNKL Bao: 25kg và 50kg. Amylum Europe N.V Belgium 62 88 Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN Chất chống nấm mốc (ANTIMOLD) Kháng độc tố aflatoxin (Aflatoxin inactivating agent) 62 89 62 90 62 91 62 92 93 62 30 Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT) Bổ sung protein trong TĂCN. Dạng bột, màu nhựa thông sáng Bao: 25kg Dạng lỏng, màu nâu xẫm Bao: 25kg, thùng: 190kg, phi: 900kg 94 Immunoaid Dry NB-1773-11/03-NN Immunoaid Liquid NB-1763-11/03-NN Kembind Dry KB-224-6/01-KNKL Khô cỏ linh lăng ED-242-6/01-KNKL 168 95 168 96 13 97 98 62 9 99 Killox 160 Dry IT-97-3/01-KNKL Lechonmix BP-1717-10/03-NN Lecithin CB-574-7/02-KNKL Lysoforte TM Aqua Dry LB-1540-5/03-KNKL Manganous Oxide (MnO) NB-1431-02/03-KNKL 165 100 101 29 13 102 120 103 104 105 106 107 108 55 55 49 169 41 41 Meat & Bone Meal 50% Protein, Low Fat Meat & Bone Meal 55% Protein, Low Fat Mold - Nil Dry MoldstopR SD Plus TN-42-1/2000-KNKL TN-39-1/00-KNKL RUBY-74-3/00-KNKL IB-1845-01/04-NN Bổ sung chất khử mùi và acid hữu c trong TĂCN Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu c trong TĂCN Chất kết dính dùng cho các loại thức ăn ép viên Bao: 25kg NUTRI.AD International. Belgium Chai: 0,5 lit; 1 lit. Can: 5kg và 25kg. NUTRI.AD International. Belgium Bao: 25kg Kemin europa N.V. Belgium Nguyên liệu TĂCN Bao: 25kg, 40kg và 50kg Eurotec (Nutrition). Belgium Chất chống o xy hoá Dạng bột mịn, màu nâu Bao: 25kg, Impextraco. Belgium Dạng bột Bao: 30 kg Premix Inve Export N.V. Belgium Thùng: 200kg Cargill N.V Belgium Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg Kemin europa Belgium Dạng bột màu xanh nâu. Bao: 20kg, 25kg và 50kg. N.V. De Craene S..A. Belgium Bao: 25kg và 50kg Intraco. Belgium Bao: 25kg và 50kg Intraco. Belgium Chống mốc Bao: 25 kg Nutri.Ad Internationalbvba. Belgium Kìm hãm sự lên men nấm mốc trong TĂCN. Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg Bột màu vàng nhạt. Bao: 25kg. Impextraco NV. Belgium Biakon N.V. Belgium Biakon N.V. Belgium Bổ sung protein, axit amin, vitamin và khoáng vi lượng Bổ sung Photpho lipit trong TĂCN Tăng cường khả năng tiêu hoá cho vật nuôi Bổ sung khoáng vi lượng Mangan (Mn) trong TĂCN. Bổ sung đạm, khoáng trong TĂCN. Bổ sung đạm, khoáng trong TĂCN. Mycoblock BIA-123-4/00-KNKL Chất chống mốc Mycoblock Dry BIA-123-4/00-KNKL Chất chống mốc (Mould Inhibitor) Bao: 25 kg 109 49 110 Nutribind RUBY-76-3/00-KNKL Nutribind Aqua Dry NB-1768-11/03-NN Nutribind Gum Dry NB-1782-11/03-NN Nutribind Super Dry NB-1769-11/03-NN Nutrigold Red Dry NB-1765-11/03-NN Nutrigold Yellow Dry NB-1767-11/03-NN Nutri-Saponin P NB-1771-11/03-NN Nutri-Saponin PV NB-1772-11/03-NN 168 111 168 112 168 113 168 114 168 115 168 116 168 Nutri-Zym TM Dry 117 49 Nutri-Zym TM S Dry 118 49 119 18 120 49 121 Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate Oxy - Nil Dry Salmo-Nil AC Liquid 168 NI-268-8/00-KNKL NI-268-8/00-KNKL OH-257-7/01-KNKL RUBY-75-3/00-KNKL NB-1776-11/03-NN Chất kết dính Bổ sung chất kết dính và chống vi khuẩn trong TĂCN Bổ sung chất kết dính trong TĂCN Bổ sung chất kết dính và chống vi khuẩn trong TĂCN Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN Bổ sung chất khử mùi và acid hữu cơ trong TĂCN Bổ sung chất khử mùi và acid hữu cơ trong TĂCN Bổ sung men tiêu hoá Bổ sung men tiêu hoá Bao: 25 kg Nutri.Ad Internationalbvba. Belgium Bao: 25 kg NUTRI.AD International. Belgium Bao: 25 kg NUTRI.AD International. Belgium Bao 25kg NUTRI.AD International. Belgium Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg NUTRI.AD International. Belgium Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg NUTRI.AD International. Belgium Can: 2,5kg. Bao: 15kg, 20kg và 25kg. NUTRI.AD International. Belgium Can: 2,5kg. Bao: 15kg, 20kg và 25kg. NUTRI.AD International. Belgium Nutri.Ad InternationalB.V.B.A Belgium Nutri.Ad InternationalB.V.B.A Belgium Bột màu trắng ngà tới nâu nhạt Bao: 1kg và 25kg Bột màu trắng ngà tới nâu nhạt Bao: 1kg và 25kg Sản xuất Premix trong TĂCN Bao: 25kg, 50kg và 500kg Chống oxy hoá Bao: 25kg. Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen Nutri.Ad Internationalbvba. NUTRI.AD International. Belgium Belgium Belgium 122 Salmo-Nil Dry NB-1770-11/03-NN Salmo-Nil Liquid NB-1775-11/03-NN Sanolife AFM NI-1797-03/04-NN 168 123 168 124 168 125 120 126 127 55 55 128 Sodium Selenite 45% (Na2SeO3) Spray Dried Porcine Digest Supergro 72 (Fish Meal Analogue 72%) NB-1430-02/03-KNKL BrA-173-6/00-KNKL TN-41-1/00-KNKL Toxy-Nil Dry NB-1764-11/03-NN Toxy-Nil Plus Dry NB-1761-11/03-NN Toxy-Nil Plus Liquid NB-1762-11/03-NN UL Tracid LacTM Plus Liquid NB-1774-11/03-NN 168 129 168 130 168 131 168 132 133 134 49 49 18 135 56 Ultracid Dry Ultracidlac Dry RUBY-77-3/00-KNKL RUBY-78-3/00-KNKL Vita- Bind BI-1585-7/03-KNKL Vitafort L 5% NB-1617-8/03-KNKL Bổ sung chất kết dính và chống vi khuẩn trong TĂCN Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN Chất bổ sung trong TĂCN nhằm khử mùi hôi vật nuôi. Bổ sung khoáng vi lượng Selen (Se) trong TĂCN. Cung cấp protein trong TĂCN. Bổ sung đạm trong TĂCN. Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN Bao: 25kg NUTRI.AD International. Belgium Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg NUTRI.AD International. Belgium Can: 5lít, 10lít và 25 lít Nutri.ad International. Belgium Dạng bột màu trắng. Bao: 20kg, 25kg và 50kg. N.V. De Craene S.A. Belgium Bao: 10kg và 25kg Intraco. Belgium Bao: 25kg và 50kg Intraco. Belgium Bao: 25kg NUTRI.AD International. Belgium Bao: 25kg NUTRI.AD International. Belgium Chai: 0,5 lit và 1 lit. Can: 5kg và 25kg. NUTRI.AD International. Belgium Thùng: 25kg, 200kg và1000kg NUTRI.AD International. Belgium Chất axit hoá Bao: 25 kg Chất axit hoá Bao: 25 kg Bổ sung chất kết dính trong TĂCN Bổ sung năng lượng, khoáng và vitamin cho heo con Nutri.Ad Internationalbvba. Nutri.Ad InternationalBvba. Belgium Belgium Bao: 25 kg Vitafor Belgium Bột màu trắng ngà. Bao: 25kg N.V Vitamex SA Belgium 136 Vitalacto NB-1620-8/03-KNKL 56 137 138 20 20 139 Vitalife (87597210) VB-181-6/01-KNKL Vitamanna 5% CB-524-4/02-KNKL Vitaoligosol NB-1616-8/03-KNKL Vitapunch NB-1618-8/03-KNKL 56 140 141 142 143 144 145 146 147 56 20 56 56 56 20 20 56 148 Vitapunch (87596510) VB-182-6/01-KNKL 169 N.V Vitamex SA Belgium Bao: 10 kg Vitamex. Belgium Bao: 20kg và 40kg Vitamex. Belgium Bột màu trắng ngà. Bao: 25kg N.V Vitamex SA Belgium Bột màu đỏ hồng. Bao: 25kg N.V Vitamex SA Belgium Bao: 10 kg Vitamex. Belgium N.V Vitamex SA Belgium N.V Vitamex SA Belgium Bột màu trắng. Bao: 25kg Hạt nhỏ, màu vàng nâu nhạt Bao: 25kg NB-1615-8/03-KNKL Vitasow 5% NB-1613-8/03-KNKL Vitasow Lacto 5% CB-523-4/02-KNKL Thức ăn cho lợn con Bao: 20kg và 40kg Vitamex. Belgium Vitasow Lacto 5% NB-1612-8/03-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng cho heo nái Bột màu trắng ngà. Bao: 25kg N.V Vitamex SA Belgium Vitastart 12% CB-522-4/02-KNKL Thức ăn cho lợn choai Bao: 20kg và 30kg Vitamex. Belgium Vitolpig 0,5% NB-1619-8/03-KNKL Bổ sung năng lượng cho neo nái Bột màu vàng xám Bao: 25kg N.V Vitamex SA Belgium Zinc Oxide Afox 72% UB-1537-6/03-KNKL Bổ sung Kẽm (Zn) trong TĂCN. Bột, màu vàng nhạt. Bao: 25kg. Umicore (Nederland) B.V The Nederlands Zolder. Belgium Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg Impextraco NV. Belgium Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg Impextraco NV. Belgium ZympexR 006 IB-1847-01/04-NN ZympexR P 5000 IB-1846-01/04-NN 169 150 Bột màu trắng ngà. Bao: 25kg Vitarocid 124 149 Bổ sung khoáng Canxi và vitamin cho heo con Dinh dưỡng bổ sung cho lợn nái, lợn con Thức ăn cho lợn nái chửa Bổ sung dinh dưỡng và vitamin cho heo con Bổ sung dinh dưỡng và khoáng cho heo Thức ăn bổ sung cho lợn nái Bổ sung khoáng Canxi cho heo con Bổ sung vitamin cho heo nái Bổ sung protein và men tiêu hóa trong TĂCN. Bổ sung protein và men tiêu hóa trong TĂCN. 151 152 14 84 153 24 154 30 155 6 156 24 158 58 159 24 160 40 161 6 162 163 6 33 164 84 Bao: 25kg PlanalquimicaIndustrial Ltda. Brazil Lallemand Animal Nutrition S.A Brazil ICC Industrial Comercio Exportacao E Importacao Ltd. Brazil PU-1631-8/03-KNKL Agrimos LF-1541-6/03-KNKL Cell Wall From Yeast (Nutricell Mos) IB-1708-9/03-KNKL Lecithin Đỗ tương (Lecsam N-Soy Lecithin) BB-500-4/02-KNKL Lecsamn (Soy Lecithin) BB-249-7/01-KNKL Mixed Bile Acids IB-1715-9/03-KNKL Giúp chuyển hoá và hấp thu chất béo Bao: 15 kg Plasma Powder Spray Dried IB-1495-5/03-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN. Bột màu kem sữa Bao: 20kg Spray Dried Molasses Yeast IB-546-5/02-KNKL Bổ sung chất đạm trong TĂCN. Bột màu nâu nhạt. Bao: 20kg. Spray Dried Molasses Yeast IB-463-02/02-KNKL Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN. Dạng bột, màu nâu. Bao: 25kg. Unalev NM-1892-3/04-NN Màu nâu vàng nhạt. Bao: 25kg Vitosam Tec BI-358-10/01-KNKL Thùng: 20kg. Bunge Alimentos. Brazil Brazil Meritose 200 MB-380-11/01-KNKL Bao: 25kg Bulgaria Bungari Meritose 200 GL-233-7/00-KNKL Cung cấp đạm trong TĂCN Bổ sung phốtpholipit, acid béo trong TĂCN Cung cấp đường đơn trong TĂCN Cung cấp đường đơn dextrose Interchange Veterinaria Industriae Comercio Ltda Brazil ICC Industrial ComercioExportacao EImportacao Ltd. Industrial Comercio Exportacao E Importacao ltda. ICC Industrial Comercio Exportacao E Importacao LTDA. Nardini Agroindustrial Ltda. Brazil Bột màu trắng Bao:25kg Amylum Bungari Bungari Salinopham 12% Premix (Salinomycin Sodium) BB-1734-10/03-NN Bao: 25kg Biovet Bungari 149 157 Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Nicarmix 25 Bao, hộp: 25kg Brazil Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. Bột màu vàng nghệ. Bao: 25kg Cung cấp chất Lecithin, Phospholipid trong TĂCN. Cung cấp Phospholipids, axit béo, nhũ tương hoá Hộp: 18kg. Thùng: 200kg. Container: 900kg. Bunge AlimenTos S/A. Brazil Brazil Dạng lỏng. Thùng: 200kg. Bunge Alimentos. Braxin Brazil Bổ.sung chất chống cầu trùng trong TĂCN Brazil Brazil Brazil Brazil Brazil Brazil 165 84 166 Yumamycin 1% premix (Maduramycin Ammonium) Acidmix (NB 73450) BB-1719-10/03-NN NC-360-10/01-KNKL 41 167 168 41 84 169 41 171 NB-197-7/00-KNKL Alkosel (2000) LF-1540-6/03-KNKL Bio Alkalizer Plus UC-1819-01/04-NN Enviroplex (Odor Control) UC-1821-01/04-NN Ferm MOS NB-195-7/00-KNKL Fish Factor 48* NB-210-7/00-KNKL Fish Ferm 42* NB-209-7/00-KNKL Bổ sung đạm, vitamin, canxi, axít amin. Lactogen NB-191-7/00-KNKL Sản phẩm lên men dùng cho lợn 41 172 41 173 41 174 41 175 81 176 6 177 41 Làm giảm độ PH trong ruột, tăng khả năng tiêu hoá. Điều hoà độ PH, tăng khả năng tiêu hoá. Acidmix Water Soluble TM 41 170 Bổ sung chất chống cầu trùng Meat Bone Meal Mega Tracđ (Krill Biomass Feed Attractant) Nutracro YR AB-1396-12/02-KNKL BM-1907-3/04-NN NB-200-7/00-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi. Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi. Bổ sung các men tiêu hoá peptides, carbohydrate. Bổ sung đạm, vitamin, canxi, a xít amin Bổ sung đạm, khoáng trong TĂCN Bao: 25kg Biovet Bungari Dạng lỏng, màu vàng nhạt. Phi: 200kg. NutriBios Corp Canada Bột màu trắng. Bao: 25kg. Nutribios Corporation Canada Bao, hộp: 25kg Lallemand Animal Nutrition S.A Canada Ultra Biologics Inc Canada Ultra Biologics Inc Canada Nutribios Corporation Canada Nutribios Corporation Canada Nutribios Corporation Canada Nutribios Corporation Canada Alberta Processsing Canada Dạng dung dịch màu nâu. Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít. Dạng dung dịch màu nâu. Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít. Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. Bao: 25kg. Bột màu vàng nâu sẫm. Bao: 25kg. Bột không nhuyễn, màu vàng nâu sẫm. Bao: 25kg. Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. Bao: 25kg. Bao: 50kg hoặc trong container Bổ sung dinh dưỡng và kích thích ngon miệng cho vật nuôi. Chất lỏng màu đỏ hồng. Thùng nhựa: 20kg Oceanic Fisheries Inc. Canada Hoạt hoá một số enzyme, giảm stress. Bột màu vàng nhạt. Bao: 25kg. Nutribios Corporation Canada 178 Nutragen- P NB-193-7/00-KNKL Bổ sung men tiêu hoá Nutragen PCW NB-192-7/00-KNKL Sản phẩm lên men dùng cho gia cầm Nutramix NB-194-7/00-KNKL Nutrasac T-PAK NB-203-7/00-KNKL Nutrasel YR NB-199-7/00-KNKL Chất chống oxy hoá. Nutriacid Dry TM NB-196-7/00-KNKL Điều hoà độ PH, tăng khả năng tiêu hoá. Nutriacid Liquid NB-237-7/00-KNKL Giúp giảm độ PH trong ruột và làm tăng khả năng tiêu hoá cho gia súc non Nutriox NB-204-7/00-KNKL Chống oxy hoá. Nutriprop NB-198-7/00-KNKL Chất chống mốc. Nutrizyme CS-V NB-202-7/00-KNKL Nutrizyme-V NB-201-7/00-KNKL 41 179 41 180 41 181 41 182 Nâng cao hiệu quả sử dụng các phụ phẩm từ ngũ cốc. Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức ăn. 41 183 41 184 41 185 41 186 41 187 41 188 41 189 Odorstop 41 NB-205-7/00-KNKL Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức ăn Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức ăn Khử mùi hôi trong chăn nuôi lợn và gia cầm. Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. Bao: 25kg. Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. Bao: 25kg. Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. Bao: 25kg. Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. Bao: 25kg. Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. Bao: 25kg. Bột màu trắng xám đến vàng nhạt. Bao: 25kg. Nutribios Corporation Canada Nutribios Corporation Canada Nutribios Corporation Canada Nutribios Corporation Canada Nutribios Corporation Canada Nutribios Corporation Canada Nutribios Corporation Canada Nutribios Corporation Canada Nutribios Corporation Canada Bột màu kem đến vàng nhạt. Bao: 20kg và 25kg. Nutribios Corporation Canada Bột màu kem đến vàng nhạt. Bao: 25kg. Nutribios Corporation Canada Bột màu xám hoặc dung dịch màu nâu đen ánh đỏ. Bao: 25kg. Phi: 200 lít. Nutribios Corporation Canada Dung dịch trắng vàng. Bình: 25kg. Phi: 200kg. Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. Bao: 25kg. Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. Bao: 25kg. 190 NB-206-7/00-KNKL Pig flav-RUltrasweet NB-207-7/00-KNKL Seapro 40* NB-211-7/00-KNKL Sweet Flav R-V NB-208-7/00-KNKL Sweet Whey Powder NW-1904-3/04-NN Ultra Acidola Plus UC-1824-01/04-NN Bổ sung Vitamin A, D, E trong TĂCN. Ultra AF-8 UC-1823-01/04-NN Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi. Ultra Bio-MD UC-1825-01/04-NN Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi. Ultra Biozyme AC UC-1820-01/04-NN Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi. Ultra Natural Plus UC-1822-01/04-NN Tăng cường khả năng tiêu hóa Ultra Shrimp/Fish Gro UC-1826-01/04-NN Bổ sung Vitamin A, B, E trong TĂCN. Whey Powder protein 7% (ANILAC 200) PC-1722-10/03-NN Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN 41 191 41 192 41 193 41 194 84 195 Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn Pig Flav-R Bổ sung đạm, vitamin, canxi, Kali, axít amin Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn Bổ sung chất dinh dưỡng trong TĂCN. 41 196 41 197 41 198 41 199 41 200 41 201 160 Bột màu vàng nhạt. Bao: 25kg. Nutribios Corporation Canada Bột màu vàng nhạt. Bao: 25kg. Nutribios Corporation Canada Bột không nhuyễn, màu vàng nâu sẫm. Bao: 25kg. Nutribios Corporation Canada Bột màu vàng nhạt. Bao: 25kg. Nutribios Corporation Canada Bột màu trắng kem. Bao: 25kg. Dạng bột màu trắng. Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg, 20kg và 100kg. Dạng bột màu vàng nhạt đến nâu sẫm. Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg; 10kg và 20kg và 100kg. Dạng bột màu nâu xám. Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg, 20kg và 100kg. Dạng dung dịch màu nâu. Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít. Dạng dung dịch màu nâu. Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg, 20kg và 100kg. Farmers Cheese Division. Canada Ultra Biologics Inc. Canada Ultra Biologics Inc. Canada Ultra Biologics Inc. Canada Ultra Biologics Inc. Canada Ultra Biologics Inc. Canada Ultra Biologics Inc. Canada Bao: 25 kg Parmalat. Canada 202 203 35 96 YIDUOZYME-9380 0.3% Trace- Mineral Premix for Pig Grower 0.3% Trace- Mineral Premix for Pig Starter 96 0.30% Trace- Mineral Fremix for 1st- Phase Broiler 60 204 96 205 206 YC-226-7/00-KNKL GC-1435-03/03-KNKL Bao: 40kg và 50kg Bao: 25kg Yunfeng Chemical Industry Company Guangdong VTR Biotech Co. Ltd. China China ET-704-10/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN. Bột màu xám nhạt. Bao: 30 kg. East Hope Investment. China ET-703-10/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN. Bột màu xám nhạt. Bao: 30 kg. East Hope Investment. China ET-686-9/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN. Bột màu xám nhạt. Bao: 30 kg. East Hope Investment. China ET-687-9/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN. Bột màu xám nhạt. Bao: 30 kg. East Hope Investment. China ET-685-9/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN. Bột màu xám nhạt. Bao: 30kg. East Hope Investment. China ET-706-10/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN. Bột màu xám nhạt. Bao: 30 kg. East Hope Investment. China 96 96 0.45% Trace- Mineral Premix for Piglet ET-702-10/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN. Bột màu xám nhạt. Bao: 30 kg. East Hope Investment. China ET-705-10/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN. Bột màu xám nhạt. Bao: 30 kg. East Hope Investment. China 96 1.5% Trace- Mineral Premix for Pig Concentrated 111N Pig Premix ADM-146-5/00-KNKL Bao: 25kg và 50kg Animal Health And Nutrition China Bột hoặc hạt màu nâu Fuzhou Antibiotic Group Corp China Bột màu vàng. Bao: 25kg. Miyasun Great Wall Foods (Dalian) Co.Ltd. China 96 208 96 209 211 212 36 213 54 214 Bổ sung khoáng (Ca,P) Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. 0.30% Trace- Mineral Premix for Freshwater Fish 0.30% Trace- Mineral Premix for Laying Hen 0.4% Trace- Mineral Premix Replacement Pullet 207 210 Dicalcium Phosphate Feed Grade 24 15% Chlortetracycline Feed Grade 60% Choline Chloride FA-312-11/00-KNKL MT-718/10/02-KNKL Premix cung cấp khoáng đa , vi lương cho lợn Chất kháng khuẩn, có tác dụng làm tăng sức đề kháng cho vật nuôi Bổ sung Vitamin B4 trong TĂCN. 215 888N Broiler Premix ADM-145-5/00-KNKL 999N Swine Premix ADM-144-5/00KNKL Alliein (Tinh dầu tỏi) CC-1799-12/03-NN Antimold TQ-673-8/02-KNKL Antioxidant TQ-672-8/02-KNKL Aquatic Feed Binding Agent HJ-282-9/00-KNKL 36 216 36 217 218 219 72 35 35 220 43 221 222 141 89 Bear Dregs (Bã bia) MC-1606-8/03-KNKL Bentonite (Feed Grade) VC-1502-5/03-KNKL Binder (Sunny Binder) 223 ZC-1542-6/03-KNKL Premix cung cấp khoáng đa, vi lương cho gà thịt Premix cung cấp khoáng đa, vi lương cho lợn Bổ sung chất kháng khuẩn trong TĂCN Chống mốc hoá trong TĂCN Chống oxy hoá trong TĂCN Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn viên Bổ sung Protein trong TĂCN Tăng độ kết dính trong TĂCN Bổ sung chất kết dính trong TĂCN Bao: 25kg và 50kg Animal Health And Nutrition China Bao: 25kg và 50kg Animal Health And Nutrition China Thùng, bao: 20kg và 25kg. TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei. China Bao: 25kg và 40 kg Tamduy Thượng Hải China Bao: 25kg và 40 kg Tamduy Thượng Hải China Bột màu trắng hoặc vàng. Bao: 20kg (trong chứa 20 túi nhỏ mỗi túi 1kg) Huzhou Jingbao Group Orporation Ltd China Bao: 30kg Manrich China Bao: 50 kg Junwei China Bao: 1kg, 5kg, 20kg và 25kg. Zhejiang University Sunny Nutrition (Sunnu Nutrition Technology Group) China Bao: 40kg và 50 kg Qingdao China 84 224 83 Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Feed) Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Meal) Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Meal) YC-1415-01/03-KNKL 112 Bột hoa trà (Tea Seed Powder- Tea Seed Cake) VP-68-2/01-KNKL 78 Calcium Hydrogen Phosphate (CaHPO4 2H2O) 111 225 226 8 227 228 QT-1369-12/02-KNKL SC-671-8/02-KNKL CT-244-7/01-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN Bổ sung Protein trong TĂCN Làm nguyên liệu sản xuất TĂCN Bao: 50kg Bao PP: 20kg, 25kg, 40kg, 50kg và 60kg Shandong Luzhou Food Group. Co.Ltd zhucheng xingmao corn developing China China Hấp thụ NH3 trong TĂCN Bột hoặc dang bánh. Bao: 50kg Yichun City Import An Export Corp. Jiangxi Province China Nguyên liệu bổ sung khoáng : Ca, P Dạng bột, màu trắng Bao: 40kg Con rồng(Vân Phi) Côn Minh. Vân Nam China 229 133 230 Calcium Hydrophosphate NC-1486-5/03-KNKL Bổ sung P và Ca trong TĂCN Bao: 40kg và 50kg Calcium Lactate QT-1389-12/02-KNKL Bổ sung Ca trong TĂCN. Bao: 20kg và 25kg 114 Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu Chiết Giang Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd. China China YC-476-3/02-KNKL Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN. Bột màu nâu vàng nhạt. Bao: 25kg Akzo Nobel Chemical (Yixing) Co. Ltd. China 19 CC 50 Choline Chloride, 50% on Vegetable Carrier YC-477-3/02-KNKL Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN. Bột màu nâu vàng nhạt. Bao: 25kg Akzo Nobel Chemical (Yixing) Co. Ltd. China 19 CC 60 Choline Chloride, 60% on Vegetable Carrier Chất kết dính lps binder ZC-291-8/01-KNKL Tạo độ kết dính trong thức ăn gia súc Zhangpu Xinsheng Feed Co. Ltd. China Chelat (Co 050M) CC-1809-01/04-NN Bổ sung Coban (Co) và Axit amin trong TĂCN. TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China Chelat (Cr 1000G) CC-1811-01/04-NN Bổ sung Crom (Cr) và Axit amin trong TĂCN. TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China Chelat (Cu 090L) CC-1813-01/04-NN Bổ sung Đồng (Cu) và Axit amin trong TĂCN. TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China Chelat (Cu 175M) CC-1815-01/04-NN Bổ sung Đồng (Cu) và Axit amin trong TĂCN. TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China Chelat (Fe 080L) CC-1817-01/04-NN Bổ sung Sắt (Fe) và Axit amin trong TĂCN. TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China 231 232 233 53 234 171 235 171 236 171 237 171 238 171 Dạng bột màu trắng Gói: 2kg Bao: 20kg. Bột màu da. Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg. Bột màu xám trắng Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg. Bột màu xám xanh. Bao, thùng carton, drum: 5kg; 10kg; 12,5kg; 15kg; 20kg; 25kg; 30kg và 40kg. Bột màu xanh. Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg. Bột màu xám đỏ. Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg. Bổ sung amino acid trong TĂCN Bổ sung Vitamin cho gia cầm Bột màu vàng đất. Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg. Bột màu vàng đất. Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg. Bột màu xám trắng. Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg. Bột màu xám trắng Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg. Bột màu xám trắng Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg. Bột màu xám trắng Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg. Bột màu vàng nhạt. Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg. Bao hoặc thùng: 12,5kg và 40kg. Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20kg NC-69-3/00-KNKL Chất kháng khuẩn Bao: 25 kg Zhumadian Huazhong chiatai Co.Ltd China HT-576-8/02-KNKL Bổ sung kháng sinh trong TĂCN Bao: 25 kg Huameng Jinhe Industry Co.Ltd China Chelat (Fe 150M) CC-1807-01/04-NN Bổ sung Sắt (Fe) và Axit amin trong TĂCN Chelat (Mn 100L) CC-1808-01/04-NN Bổ sung Mangan (Mn) và Axit amin trong TĂCN. Chelat (Mn 150M) CC-1810-01/04-NN Bổ sung Mangan (Mn) và Axit amin trong TĂCN. Chelat (Se 1000G) CC-1812-01/04-NN Bổ sung Selen (Se) và Axit amin trong TĂCN. Chelat (S-I-G) CC-1814-01/04-NN Bổ sung Selen (Se), Iod (I) và Axit amin trong TĂCN. Chelat (Zn 090L) CC-1816-01/04-NN Bổ sung Kẽm (Zn) và Axit amin trong TĂCN. Chelat (Zn 175M) CC-1818-01/04-NN Bổ sung Kẽm (Zn) và Axit amin trong TĂCN. Chelate CT-1790-12/03-NN Chicken Vitamin JT-634-8/02-KNKL 16 Chlorsteclin (Chlortetracycline 15% Feed Grade) 40 Chlortetracycline (Feed Grade 15%) 239 171 240 171 241 171 242 171 243 171 244 171 245 171 246 247 72 89 248 249 TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China TNHH Bio.Hightech ZNBT.Bắc Kinh. China Jiamei China Chlortetracycline Feed Grade TQ-228-6/01-KNKL Bổ sung kháng sinh Vàng nhạt Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg và 25kg. Zhumadian Vluazhong Zneugda Co.Ltd China HuC-10-8/99-KNKL Tăng sức đề kháng cho vật nuôi Dạng bột, hạt Bao: 1kg và 25kg. Zhumadian Huazhong Chiatai Co. Ltd. China 52 Chlortetracycline Feed Grade (Citifac 15% & 20%) NC-1485-5/03-KNKL Tăng sức đề kháng cho vật nuôi Thùng, bao: 20kg, 25 và 30kg Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu Chiết Giang China 133 Chlortetracycline (Feegrade 15%; 20% và 60%) MM-630-8/02-KNKL Tăng sức đề kháng cho vật nuôi Bao: 25 kg 11 Chlortetracyline 15% Feed Grade (Ctc 15% Feed Grade) Cholesterol QC-1402-01/03-KNKL Tạo axit mật cho vật nuôi Bao: 20kg và 25kg Choline Chloride QT-1390-12/02-KNKL Bổ sung Vitamin B trong TĂCN. Bao: 20kg và 25kg Choline Chloride AA-1884-02/04-NN Bổ sung vitamin nhóm B trong TĂCN Bao: 20kg và 25kg 250 50 251 252 253 254 114 255 139 256 114 257 258 259 260 261 262 11 40 99 38 99 50 263 81 Choline Chloride (50; 60% Corn Cob) Choline Chloride (Corncob Base) Choline Chloride 60% Choline Chloride 60% Choline Chloride 60% Choline Chloride 60% Choline Chloride 60% MM-631-8/02-KNKL TC-564-7/02-KNKL JC-1805-12/03-NN TJ-362-12/00-KNKL TJ-326-12/00-KNKL JT-558-6/02-KNKL ST-1308-11/02-KNKL Bổ sung Vitamin nhóm B Bổ sung vitamin B trong TĂCN Bổ sung vitamin B trong TĂCN Bổ sung vitamin nhóm B Bổ sung vitamin nhóm B Bổ sung Vitamin B trong TĂCN Bổ sung Vitamin B trong TĂCN Bao: 25 kg Bao: 25kg Bao: 25kg Qilu Pharmaceutical General Factory Pingyin Pharmaceutical Factory Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd. Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd. Cangzhou Livestock and Poultry Feed Additive Plant. Jining Chloride Factory Shangdong Tiain No.2 Veterinary Pharmaceutical Factory China China China China China China Jiashan Chem Group. China Tianjin China TianjinChina China Bao: 25kg Jiashan Chem Group China Bao 25 kg Shijiahuang Chemicals Medicines & Health Products I/E Corp China Dạng bột, màu vàng Bao: 25kg Dạng bột, màu vàng Bao: 25 kg 264 265 266 267 268 269 71 81 85 135 36 49 270 50 271 21 272 21 273 21 274 35 275 173 276 Choline Chloride 60% (Corn Cob) Choline Chloride 60% (Corncob) Choline Chloride 60% Corn Cob Choline Chloride 60% Corn Cob Choline Chloride 60% Dry Choline Chloride 60% Powder ST-1718-10/03-NN DC-565-7/02-KNKL JC-1591-7/03-KNKL BH-1577-7/03-KNKL ADM-147-5/00-KNKL HQ-129-4/01-KNKL 128 Dạng hạt màu nâu vàng Bao: 25 kg, Bao: 25kg Bao: 25kg Bột màu vàng Bao: 25kg Bao: 25kg và 50kg Dạng bột, màu nâu vàng Bao: 25 kg Shanghai Belong Industrial & Trade Inc. Dayang Veterinary Pharmacy Co. Ltd Jining Choline Choride Factory. Shangdong Be.long Int’l Group (HK) Limited (Hongkong. Animal Health And Nutrition Helen Qingdao F.T.Z Co. Ltd. Fengxian Shanghai Sebicufuci Cholinc Choride Company Shanghai Ucb.Scb Choline Chloride Co. Ltd. Shanghai Ucb.Scb Choline Chloride Co. Ltd. Shanghai Ucb.Scb Choline Chloride Co. Ltd. China China China China China China Choline Chloride Feed Grade TQ-233-6/01-KNKL Bổ sung vitamin nhóm B Trắng hoặc nâu Bao: 25kg Choline Chloride (Liquid 75%) SC-249-8/00-KNKL Bổ sung vitamin nhóm B Dạng lỏng màu trong suốt Phi: 220kg Choline Chloride (Veg 50%) SC-247-8/00-KNKL Bổ sung vitamin nhóm B Dạng bột màu nâu nhạt Bao: 25kg Choline Chloride (Veg 60%) SC-248-8/00-KNKL Bổ sung vitamin nhóm B Dạng bột màu nâu nhạt Bao: 25kg Choline Choloride 60% TQ-677-8/02-KNKL Bổ sung Vitamin nhóm B trong TĂCN Bao: 25kg và 50 kg Veterinary Botou China Choline Cloride (Speedy Growth Helper) CC-1757-11/03-NN Bổ sung vitamin B1 trong TĂCN. Chai: 500 ml Kỳ Thuật Thần Long. China Bổ sung axit citric trong TĂCN. Bao: 20kg và 25kg Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd. China Chất bổ sung vitamin trong TĂCN. Bột màu vàng nhạt. Bao hoặc thùng: 1kg, 5kg, 10kg và 20kg. Chongqing Honoroad. Co. Ltd. China Citric Acid QT-1392-12/02-KNKL Combisol CC-1787-11/03-NN 114 277 Bổ sung vitamin nhóm B Bổ sung vitamin B trong TĂCN bổ sung Vitamin nhóm B trong TĂCN Bổ sung Vitamin nhóm B trong TĂCN Chất bổ sung Vitamin nhóm B Bổ sung vitamin nhóm B China China China China JT-643-8/02-KNKL 89 Complex Antimould Agent (Chất Chống Mốc) 72 Complex- Enzyme For Forage (Makata) 72 278 279 280 281 72 282 120 283 284 285 84 35 50 286 Chất chống mốc Bao: 20 và 25 kg Jiamei China HE-328-10/01-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. Bao: 1000g và 20kg. Thùng carton: 20kg. Haofa Bioengineering Exploitation Co. Ltd. China Complex Microelement Premixed Feed (Hong Xue er) CC-1800-12/03-NN Giúp quá trình cân bằng eamachrome cho vật nuôi Thùng, bao: 10 kg, 15kg và 25kg. TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei. China Compound Acidification Agent CC-1803-12/03-NN Thùng, bao: 25kg TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei. China Copper sulphate (CuSO4.5H2O) Copper Sulphate Penta Copper Sulphate Pentahydrate Copper Sulphate Feed Grade NB-1433-02/03-KNKL HC-1434-02/03-KNKL KV-227-7/00-KNKL TQ-227-6/01-KNKL Copra Extraction Pellet CP-261-8/00-KNKL Corn Gluten feed ZC-1745-10/03-NN Corn Gluten Feed ZC-1406-01/03-KNKL Corn Gluten Feed (Pellet) Ch-1539-6/03-KNKL 77 287 98 288 46 289 46 Bổ sung chất xAustralia tác axit hoá trong TĂCN Bổ sung khoáng vi lượng Đồng (Cu) trong TĂCN. Bổ sung Cu trong TĂCN Dạng bột màu xanh nhạt. Bao: 25kg và 50kg. Bao: 50 kg China National Pharmaceutical Foreign Trade Corpration Hunan Eversource Trading Co. Ltd China China Bổ sung khoáng (Cu) Bao: 40kg Khang Vu. China Bổ sung khoáng cho lợn Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN Màu xanh nhạt. Bao: 25kg, 40kg và 50kg Tianfu Technology Feed Co.Ltd China Màu nâu Bao: 50kg hoặc hàng rời CopraChina China Bổ sung đạm trong trong TĂCN Bao: 20kg, 25kg, 40kg và 50kg hoặc hàng rời Bổ sung Protein trong TĂCN Bao: 40kg và 50kg Bổ sung đạm trong TĂCN Bao: 50kg Zhucheng Xingmao. Corn developing Co. Ltd. Zhucheng Xingmao Corn Developing Co. Ltd. Changchun Dachaeng Corn Devlopment Co. Ltd China China China 290 104 291 98 292 98 293 8 294 295 296 297 8 46 46 10 298 49 299 19 300 Corn Gluten Meal ZC-1438-02/03-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN Bao: 40kg và 50kg Corn Gluten Meal 60% CC-1408-01/03-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN Bao: 40kg Corn Gluten Meal 60% HT-1328-11/02-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN Bao: 40kg Bổ sung Protein trong TĂCN Bao: 40kg và 50kg Corn Gluten Meal (Dry Basic) Corn Gluten Meal (Wet Basic) Dextrose Englandydrous Dextrose Monohydrate Dextrose Monohydrate Dextrose Monohydrate (Food Grade) Dextrose Monohydrate C* Dex 02001 ZC-1538-6/03-KNKL SC-1539-6/03-KNKL Hc-1545-6/03-KNKL SC-1398-01/03-KNKL SC-1544-6/03-KNKL 62 302 88 303 107 Bao: 40kg và 50kg Bao: 1kg, 10kg và 25 kg Bao: 25kg Bao: 1kg, 10kg và 25 kg China China China China China China China China HC-1420-01/03-KNKL Bổ sung năng lượng trong TĂCN Bao: 25kg CC-1395-12/02-KNKL Bổ sung nguồn Dextrose Monohydrate trong TĂCN Dạng tinh thể màu trắng. Bao: 25 kg Cerestar Jiliang Maize Industry Co. Ltd. China Dicalcium Phosphate TT-480-3/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN Bao: 40kg Tập đoàn sản nghiệp Long Phi. Phú Dân. Vân Nam China Dicalcium Phosphate GT-1331-11/02-KNKL Bao: 40kg Chemical Yiliang China Dicalcium Phosphate (CaHPO4) TT-507-4/02-KNKL Dicalcium Phosphate (CaHPO4..2H2O) VT-326-9/01-KNKL 97 301 Bổ sung Protein trong TĂCN Bổ sung năng lượng trong TĂCN Cung cấp năng lượng cho vật nuôi Bổ sung năng lượng trong TĂCN Shucheng Xingmao Corn Developing Co.Ltd Changchun Dacheng Corn Develoment Co.Ltd. Heilongjiang Dragon. Phoenix Corn Developing Co. Ltd. Zhucheng Xingmao Corn Developing Co. Ltd Shandong Xiwang Sugar Industry Co. Ltd Henan Lianhua Bso Pharmaceutical Co. Ltd Sinochem Jiangsu Suzhou Import& Export. Shandong Xiwang Sugar Industry Co. Ltd Hebei Shengxua Co.Ltd (Forehigh Trade & Industy Co. Ltd) Bổ sung Ca, P trong TĂCN Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN Cung cấp Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN. Dạng bột, màu trắng. Bao: 40 kg Dạng bột trắng. Bao: 25kg, 40kg và 50kg. Tập đoàn sản nghiệp Long Phi. Phú Dân. Vân Nam. Yunnan Lilong Chemical Industry Co. Ltd. China China China 304 305 43 29 306 47 307 82 308 49 309 8 310 50 311 49 312 30 313 140 314 315 47 35 316 31 317 318 31 50 Dicalcium Phosphate (Coo1) Dicalcium Phosphate (DCP) YC-255-8/00-KNKL TT-517-4/02-KNKL Bổ sung chất khoáng Ca, P Cung cấp Cu trong TĂCN Bao: 40kg Yiliang ChemicalChina China Bao: 25kg và 50kg Tangshan Sanyou China Dicalcium Phosphate (DCP) TT-386-11/01-KNKL Bổ sung photpho và canxi trong TĂCN Bao: 40kg Dicalcium Phosphate (DCP) TT-386-11/01-KNKL Bổ sung photpho và canxi trong TĂCN Bao: 40kg Bổ sung can xi, phốt pho Bột màu trắng Bao: 1kg và 25kg Dicalcium Phosphate 17% SL-319-11/00-KNKL Dicalcium Phosphate 18% (DCP 18%) SG-184-6/01-KNKL Phụ gia thức ăn gia súc Bao: 25kg Dicalcium Phosphate Feed Grade TQ-232-6/01-KNKL Bổ sung khoáng Ca, P Màu trắng Bao: 40kg Dicalcium Phosphate Feed Grade (DCP) GC-238-7/00-KNKL Dicalcium Phosphate Feed Grade (DCP) Dicalcium Phosphate (D.C.P) GC-242-7/00-KNKL XC-1621-8/03-KNKL Dicalcium Phosphate (DCP) XT-385-11/01-KNKL Dried Grass Waste TN-225-7/00-KNKL Ethoxyquin 66% Powder (Powder Antioxidant) Ethoxyquin 97% (Liquid Antioxidant) Ethoxyquin Feed Grade Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN. Bổ sung can xi, phốt pho Bổ sung khoáng vi lượng ca; P trong TĂCN Bổ sungphotpho và can xi trong TĂCN Bột bã rau khô , bổ sung đạm thực vật Tập đoàn sản nghiệp Long Phi. Phú Dân. Vân Nam Tập đoàn sản nghiệp Long phi. Phú Dân. Vân Nam Sichuan Lomon Limited Corporation Shandong Machinery Imp & Exp. Group Corporation Tianfu Technology Feed Co.Ltd China China China China China Guizhow Chia Tai Enterprice Co. Ltd. China Guizhou Chia Tai Enterprice Co. Ltd . China Bao: 25kg, 40kg và 50kg Nhà máy khoáng chất Xuân Hoà .Vân Nam. China Bao: 25kg và 40 kg Xuân Hoá. Ngọc Khuê. Vân Nam China Bao: 50kg Quy Châu China Jiangsu Zhongdan Chemical Group Corp. China Bao: 50kg Bao: 50 kg HT-1333-11/02-KNKL Chất chống oxy hoá trong TĂCN Bao: 25 kg HT-1334-11/02-KNKL Chất chống oxy hoá trong TĂCN Thùng: 200kg TQ-230-6/01-KNKL Chất chống oxy hoá Màu nâu Bao: 25kg Jiangsu Zhongdan Chemical Group Corp. Fengtian Auxilary Factory.China China China 319 Feed Antimold SC-262-8/01-KNKL Chất chống mốc trong TĂCN Thùng carton: 25kg San Wei Feed Co. Ltd. Shang Hai. China CC-1798-12/03-NN Bổ sung chất oxy hoá trong TĂCN Thùng, bao: 20kg và 25kg. TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei. China 72 Feed Complex Antioxidant (Shen Wei Xian) CC-1797-12/03-NN Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN Thùng, bao: 20kg và 25kg. TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei. China 72 Feed Complex Mould Inhibitor (Mei Bu Liao a-b) Feed Enzyme TQ-676-8/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Bao: 25kg đến 50 kg Tanhoaduong Vũ HáN China Feed Flavors (Milk) SC-264-8/01-KNKL Chất tạo hương vị sữa Thùng carton: 20kg và 25kg. Gói: 1kg. Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai. China CT-1372-12/02-KNKL Bổ sung hương liệu trong TĂCN. Gói: 1kg (thùng: 20 gói) hương liệu Giai. Trùng Khánh China 67 Feed Flavour Jiamei Xiang-9300 (Hương sữa) TT-1435-02/03-KNKL Bổ sung hương liệu trong TĂCN Gói: 1kg (thùng: 20 gói) hương liệu giai mỹ. trùng khánh China 103 Feed Flavour Jiamei Xiang-9300 (Hương Sữa) Bao: 20kg và 25 kg Trader. Junwei China Bột màu trắng Bao: 25kg Louta Feed Additive Plant. China Bao: 20kg và 25kg Tian Jin China Bao: 20kg và 25kg Junwei China Bao: 20kg và 25kg Junwei China 72 320 321 322 323 35 72 324 325 326 327 328 329 330 89 JT-644-8/02-KNKL Chất chống oxy hoá, bổ sung trong TĂCN Bao: 20kg và 25kg Jiamei China 89 Feed Grade Ethoxy Quin (Chất Chống Oxy Hoá) 89 Feed Grade Ferrous Sulphate JT-647-8/02-KNKL Bổ sung Sắt (Fe) trong TĂCN Bao: 20kg và 25kg Junwei China 43 89 89 331 332 Bổ sung Arssanilic trong TĂCN Bổ sung vitamin nhóm B Bổ sung Vitamin nhóm B Bổ sung Cobalt (Co) trong TĂCN Bổ sung Đồng (Cu) trong TĂCN Feed Grade Arsanilic Axit Feed Grade Choline Chloride Feed Grade Choline Chloride 60% Feed Grade Cobalt Sulphate Feed Grade Copper Sulphate 89 JT-654-8/02-KNKL LT-272-8/00-KNKL JT-645-8/02-KNKL JT-653-8/02-KNKL JT-646-8/02-KNKL 333 334 335 336 337 89 89 89 89 89 338 43 339 43 340 43 341 Feed Grade Magnesium Sulphate Feed Grade Manganese Sulphate Feed Grade Potassium Iodide Feed Grade Sodium Selenite Feed Grade Zinc Sulphate JT-652-8/02-KNKL JT-648-8/02-KNKL JT-651-8/02-KNKL JT-649-8/02-KNKL JT-650-8/02-KNKL 43 343 69 344 72 Junwei China Bao: 20kg và 25kg Junwei China Bao: 20kg và 25kg Junwei China Bao: 20kg và 25kg Junwei China Bao: 20kg và 25kg Junwei China QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd Nantong City Fengtian Auxiliary Factory.China QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd GP-273-8/00-KNKL Bổ sung chất khoáng Đồn (Cu) trong TĂCN Bột màu xanh nhạt Bao:25kg, 40kg và 50kg. Feed Grade Ethoxyquin FA-281-9/00-KNKL Chất chống oxy hoá Bột màu nâu Bao:25kg Feed Grade Ferrous Sulphate GP-275-8/00-KNKL Bổ sung chất khoáng (Fe) Bột màu trắng sữa Bao:25kg,40kg và 50kg Feed Grade Lecithin FA-280-9/00-KNKL Feed Grade Manganese Sulphate GP-274-8/00-KNKL Feed Sweetener (vị ngọt) CC-1649-9/03-KNKL Feedstuff Compound Acdifier BC-454-02/02-KNKL Feedstuff Compound Acdifier (Acidlactic) BT-472-3/02-KNKL 72 345 Bao: 20kg và 25kg Feed Grade Copper Sulphate 43 342 Bổ sung Magiê (Mg) trong TĂCN Bổ sung Mangan (Mn) trong TĂCN Bổ sung Iot (I) trong TĂCN Bổ sung Selen (Se) trong TĂCN Bổ sung Kẽm (Zn) trong TĂCN Nhũ hoá các chất dinh dưỡng trong thức ăn & cải thiện khả năng tiêu hoá hấp thu các chất dinh dưỡng Bổ sung chất khoáng Mangan (Mn) trong TĂCN Bổ sung vị ngọt trong TĂCN Hỗ trợ tăng trưởng axit lactic và axit phosphoric trong TĂCN Hỗ trợ tăng trưởng acid lactic trong TĂCN China China China Bột màu vàng Bao: 25kg Frontline Animal Health Technology Center China Bột màu trắng hoặc hồng. Bao:25kg, 40kg và 50kg QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd China Bao: 1kg, 2kg và 5 kg Chengdu Dadi Feed Corp China Bao: 1kg, 20kg và 25kg. Bengbu Zhengzheng Sientific Feedstuff Co. Ltd. China Bao: 1kg, 20kg và 25kg. Bengbu Zhengzheng Sientific Feedstuff Co. Ltd. China 346 120 347 84 348 349 350 133 133 50 351 19 352 353 354 35 11 84 355 Ferous Sulphate (FeSO4.H2O) NB-1434-02/03-KNKL Ferrous Sulphate Monohydrate 007-7/04-NN Ferromssulphate Feedgrade Ferromssulphate Feedgrade Ferrous Suephate Feed Grade Ferrous Sulfate Mono Fe 31% min Ferrous Sulphate Ferrous Sulphate Mono Ferrous Sulphate Monohydrate XC-1489-5/03-KNKL XC-1490-5/03-KNKL TQ-231-6/01-KNKL 357 358 359 360 72 69 67 103 89 Bổ sung Fe trong TĂCN Bổ sung Cu trong TĂCN Bổ sung chất khoáng Sắt (Fe) trong TĂCN Bao: 20kg, 40kg và 50kg Bao: 25kg, 40kg và 50kg Trắng sữa, hồng Bao: 25kg, 40kg và 50kg KV-228-7/00-KNKL Bổ sung khoáng (Fe) Bao: 40kg NK-307-11/00-KNKL Bổ sung khoáng ( Fe) NW-1922-6/04-NN Bổ sung khoáng (Fe) trong TĂCN. TQ-584-9/02-KNKL Bổ sung hương vị trong TĂCN Fish Flavors SC-265-8/01-KNKL Chất tạo hương vị cá Fish, Shrimp Vitamin Dạng bột, hạt màu trắng hoặc xám nhạt. Bao 25kg. Bột màu xám Bao: 25 kg Fish Flavor Fish Flavour (hương cá) Fish Meal Pspice9305 (Hương Cá) Fish- Meal Spice9305 (Hương cá) Dạng bột màu xám nâu. Bao: 25kg và 50kg. Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN GT-389-11/01-KNKL 85 356 Bổ sung khoáng vi lượng Sắt (Fe) trong TĂCN. Bổ sung Sắt (Fe) trong thức ăn chăn nuôi. CC-1650-9/03-KNKL TT-1437-02/03-KNKL CT-1374-12/02-KNKL JT-642-8/02-KNKL Bổ sung hương cá trong TĂCN Bổ sung hương liệu trong TĂCN Bổ sung hương liệu trong TĂCN. Bổ sung Vitamin cho cá, tôm Bột màu nâu nhạt Bao: 25kg Bột màu xám. Bao: 25kg và 1000kg Bột màu vàng Bao: 1kg. Với 20 bao trong thùng Carton Thùng carton: 20kg và 25kg. Gói: 1kg. Bao: 1kg, 2kg và 5kg Gói: 1kg (thùng: 20 gói) Gói: 1kg (thùng: 20 gói) Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20kg China National Pharmaceutical Foreign Trade Corpration Kirns Chemical Ltd. Xưởng TĂGS tinh chế 5 SAo. địa khuNam Ninh Xưởng TĂGS tinh chế 5 SAo. địa khuNam Ninh Tianfu Technology Feed Co.Ltd Goldentin Developing Co.Ltd Zhaoqing Guangdong. China China China China China China Khang Vu. China Nanning KangmuChina China Tengxian Zhongxin Chemical Co. Ltd. China Chengdu Dadi Feed Co. Ltd China Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai. Chengdu Dadi Feed Corp hương liệu giai mỹ. trùng khánh hương liệu Giai. Trùng Khánh Jiamei China China China China China 361 35 China Fragrant Nutrious Aliment (Elegant) TQ-443-01/02-KNKL Chất tạo mùi thơm trong TĂCN Bột màu vàng Bao 1kg với 20 bao trong thùng carton Chengdu Dadi Feed Co. Ltd Trung quốc China 69 Fruit flavor (Hương Quả) CC-1648-9/03-KNKL Bổ sung hương trái cây trong TĂCN Bao: 0,5kg và 1 kg Chengdu Dadi Feed Corp China CC-1652-9/03-KNKL Bổ sung hương quả và hương sữa trong TĂCN Bao: 1kg, 2kg và 5 kg Chengdu Dadi Feed Corp China 69 Fruit Milk Flavour (hương quả và hương sữa) 67 103 368 Fruit Scent Spice9306 (Hương quả) Fruit Scent Spice9306 (Hương Quả) CT-1373-12/02-KNKL TT-1436-02/03-KNKL 72 370 128 373 89 Gói: 1kg (thùng: 20 gói) Bao: 20kg và 25kg Greenenzyme CT-1789-12/03-NN Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Bao, thùng: 12,5kg và 40kg. Gua Tang Bao GT-1642-8/03-KNKL Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. Bột màu trắng. Bao: 20kg. Harse Plavouring Health Acid Cimelia JT-655-8/02-KNKL WC-1519-5/03-KNKL Tạo vị hắc, cay trong TĂCN Chất bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN. Honovita CC-1786-11/03-NN Chất bổ sung vitamin trong TĂCN. Hương Cá (Fishiniss Spice) VC-1500-5/03-KNKL Bổ sung hương cá trong TĂCN 128 374 Gói: 1kg (thùng: 20 gói) Bổ sung Glucose trong TĂCN. 128 89 Bổ sung hương liệu trong TĂCN. Bổ sung hương liệu trong TĂCN QT-1387-12/02-KNKL Glucose 114 372 China Yun Hua.Vân Nam 365 371 Ideal Group.China Gói: 1kg và 2kg Thùng: 20kg 85 369 Thùng: 20kg Túi: 1kg và 5kg Bổ sung hương cá trong TĂCN 363 367 Chất tạo mùi cá YQ-1636-8/03-KNKL 139 366 IG-231-7/00-KNKL Fishy Flavour (Fishiness Spice) 362 364 Fishy Flavour hương liệu Giai. Trùng Khánh hương liệu giai mỹ. trùng khánh Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd. TNHH Bio.Hightech ZNBT.Bắc Kinh. Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd. China China China China China Bao: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg Trader. Junwei China Bột màu trắng. Bao: 25kg. Bột màu vàng. Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg và 20kg. Wuxi Zhengda Livestock. China Chongqing Honoroad. Co. Ltd. China Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg Vân Hoa China 375 175 376 377 89 89 378 Hương bột cá Fish Flavor Hương Quả (Wseet Spice) Hương Sữa (Frankin Cense Spice) Hương sữa đặc Milk Flavor HH-1928-6/04-NN VC-1499-5/03-KNKL VC-1501-5/03-KNKL HH-1927-6/04-NN 175 379 380 381 95 145 Hương sữa ngọt (jiamei-9300) Hydrogen Calcium Photphat TT-681-9/02-KNKL CC-1492-4/03-KNKL Dạng bột, màu nâu vàng. Bao: 1kg, 2kg và 5kg. Beijing Trend Science and Technology Co., Ltd. China Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg Vân Hoa China Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg Vân Hoa China Dạng bột, màu vàng nhạt. Bao: 1kg, 2kg và 5kg. Beijing Trend Science and Technology Co., Ltd. Cty TNHH Tinh dầu thơm Gia. Trùng Khánh hoá chất Hồng Hà.Vân Nam Guangzhou Ideal Feed Development.China China National Chemical Construction Corporation China Thùng: 20 kg Bao: 25kg, 40kg và 50kg Bột màu vàng Gói: 1kg China China Ideal Fishy Flavour GI-279-9/00-KNKL Inositol Nf12 CT-560-6/02-KNKL Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN Bao, thùng: 25kg 89 Jiamei 203- Feed Flavour JT-638-8/02-KNKL Tạo mùi sữa Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg Jiamei China JT-635-8/02-KNKL Tạo mùi sữa Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg Jiamei China 89 Jiamei 9300-Milk Sweet Type Aromatizer JT-639-8/02-KNKL Tạo mùi đậu nành Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg Jiamei China JT-636-8/02-KNKL Tạo mùi hương cá Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg Jiamei China JT-640-8/02-KNKL Tạo hương hoa quả Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg Jiamei China 67 382 6 383 Chất tạo hương cá bổ sung trong thức ăn chăn nuôi Bổ sung vị ngọt trong TĂCN Bổ sung hương sữa trong TĂCN Chất tạo hương sữa bổ sung trong thức ăn chăn nuôi. Chất tạo mùi trong TĂCN Bổ sung Ca,P trong TĂCN Chất tạo hương: Tạo mùi cá 384 385 89 386 89 387 89 Jiamei 9302- Roats Soybean Type Aromatizer Jiamei 9305- Fish Meal Type Aromatizer Jiamei 9306- Fruit Fragrant Type Aromatizer China China 388 89 389 Jiamei 9312- Fruit And Milk Fragrant Type Aromatizer JT-641-8/02-KNKL Tạo mùi sữa và hương hoa quả Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg Jiamei Flavour CJ-279-9/00-KNKL Chất tạo hương: Tạo mùi sữa Bột màu vàng nhạt Gói: 1kg CT-682-9/02/-KNKL Chất tạo mùi trong TĂCN Thùng: 20 kg JT-637-8/02-KNKL Tạo mùi ngọt 67 390 391 93 89 392 Jiamei Flavour (Jiamei Xiang) Jiamei- Sweet Taste Flavouring Jin Huang Suy (15) GT-1645-8/03-KNKL Chất bổ sung sắc tố trong TĂCN. Jin Huang Suy (20) GT-1644-8/03-KNKL Chất bổ sung sắc tố trong TĂCN. Kangyue Flavour NK-279-9/00-KNKL 128 393 128 394 395 396 67 Chất tạo hương sữa dùng chế biến TĂCN Chất bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN. Bổ sung Protein trong TĂCN Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg Bột màu vàng. Bao: 5 kg. Hộp: 20 kg. Bột màu vàng. Bao: 5 kg. Hộp: 20 kg. Bột màu vàng Bao: 20kg Bột màu nâu đen. Thùng: 5kg, 10kg và 25kg. Kechongwei WC-1520-5/03-KNKL 69 Khô dầu bông (Cotton Seed Meal) HC-1404-01/03-KNKL BG-166-6/01-KNKL Làm nguyên liệu chế biến TĂCN Hàng rời hoặc bao 50 kg 46 Khô dầu dừa (Copra Expellers, Copra Extraction Pellets, Copra Ex-Pellets) Khô Dầu hạt cải TT-1711-9/03-KNKL bổ sung Prôtein trong TĂCN Bao: 5kg, 20kg, 25kg, 50kg và 60kg Khô dầu hạt cải CT-692-8/02-KNKL Cung cấp protein trong TĂCN Dạng bột màu vàng Bao: 60kg Khô dầu hạt cải GT-1332-11/02-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN Bao: 60kg 128 397 398 Bao: 40kg, 50kg và 60 kg 97 399 144 400 88 Jiamei Chongoing Jiamei essence Material Co. Ltd Chongqing Jiamei Perfumery Co.Ltd Jiamei Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd. Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd. Nanning Kang Yue Feed Co. Ltd Wuxi Zhengda Livestock. Hekou Wangda Trading Co. Ltd Philippin... TNHH ép dầu thực vật Hồng Kỳ.khu Thanh Bạch Giang.thành phố Thành Đô TNHH Lương Dần. Nghênh Tiên Tân Tân. Thành Đô. Tứ Xuyên Guoqing Rateseed Lees.Chendu China China China China China China China China China China China China China 401 107 Khô dầu hạt cải (Rape seed meal) GC-1746-10/03-NN 69 Khô dầu hướng dương (Sunflower Meal) 402 403 Kitasafeed Bổ sung đạm trong TĂCN. Bao: 20kg, 25kg, 40kg và 50kg. Guizhou Kangxin Grease. China HC-1405-01/03-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN Bao: 40kg, 50kg và 60 kg Hekou Wangda Trading Co. Ltd China CC-1788-11/03-NN Bổ sung men tiêu hoá và chất kháng khuẩn trong TĂCN. Bột màu vàng nhạt. Bao hoặc thùng: 10kg và 20kg. Chongqing Honoroad. Co. Ltd. China 128 404 QT-1388-12/02-KNKL Bổ sung Lacto trong TĂCN. Bao: 20kg và 25kg Lecithin QT-1393-12/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN. Bao hoặc thùng 20kg, 200kg CC-1789-11/03-NN Chất bổ sung men tiêu hoá và chất kháng khuẩn trong TĂCN. Bột màu trắng. Bao hoặc thùng: 10kg và 20kg. Chongqing Honoroad. Co. Ltd. China Mycoplasma cho lợn Bao: 1,5kg và 20kg Suzhou China Bao: 100g, 1kg, 5kg, 20kg và 25kg Pfizer Pharmacia Suzhou. China Bao: 100g, 1kg, 5kg, 20kg và 25kg Pfizer Pharmacia Suzhou. China 114 405 114 406 Lincofeed 128 407 86 408 86 409 Lincomix 110 Premix Lincomix 800 Soluble Powder PC-1633-8/03-KNKL PC-310-10/00—KNKL Linco-Spectin 880 Premix PC-311-10/00-KNKL Magicoh Hj-1tm HC-452-02/02-KNKL Magicoh HJ-1TM HC-452-02/02-KNKL Manganese Concentrate 57% QC-312-9/10-KNKL 86 410 411 67 68 412 19 Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd. Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd. Lactose Phòng chống bệnh hồng lỵ và Mycoplasma cho lợn Phòng chống bệnh hồng lỵ, viêm dính phổi và Mycoplasma cho lợn Làm chất kết dính trong TĂCN Làm chất kết dính trong TĂCN Bổ sung khoáng trong TĂCN Bao: 25kg. Bao: 25kg. Bột màu nâu đất Bao: 25 kg Huzhou International Trade Co. Ltd Huzhou International Trade Co. Ltd Quangzhou Chemical Plant. Quangzhou Guangxi. China China China China China 413 84 414 35 415 Manganese Concentrated 62% (Manganese Oxide 62%) NW-49-1/00-KNKL Bổ sung khoáng Bao: 25kg Changsha IndustryChina China Manganese Sulphate KV-230-7/00-KNKL Bổ sung khoáng (Mn) Bao: 40kg Khang Vu. China 003-7/04-NN Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi. Dạng bột kết tinh hồng nhạt. Bao: 25kg, 30kg và 50kg. China National Pharmaceutical Foreign Trade Co. China Manganese Sulphate MnSO4.H2O Bổ sung khoáng ( Mn) Bột màu xám Bao: 25kg Changsha Xianben Chemical Plant China Bổ sung khoáng Bao: 25kg Guangxi Quangzhou China Bổ sung khoáng ( Mn) Bột màu nâu tro Bao: 25kg Quangzhou Tianxing China Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi. Dạng bột kết tinh có màu xanh xám. Bao: 25kg, 30kg và 50kg. China National Pharmaceutical Foreign Trade Co. China bổ sung Mg trong TĂCN Bao: 40kg và 50kg Xưởng TĂGS tinh chế 5 SAo. địa khuNam Ninh Bổ sung chất hấp thụ độc tố trong TĂCN Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN Bổ sung vitamin B1cho TĂCN Bổ sung vitamin B6 cho TĂCN Bổ sung vitamin B3 cho TĂCN Thùng, bao: 10kg, 15kg và 25kg. Bột màu trắng xám hơi nâu. Bao: 1kg và 25kg. Dạng bột, màu trắng . Bao: 25kg, Dạng bột, màu trắng kem . Bao: 25kg, Dạng bột, màu trắng kem . Bao: 25kg, Dạng bột, màu trắng kem . Bao: 25kg, 120 416 417 418 6 84 11 419 Manganese Sulphate 98% Manganese Sulphate 98% CX-327-12/00-KNKL NW-48-1/00-KNKL Manganesse Oxide QT-308-11/00-KNKL Manganous Oxide MnO 005-7/04-NN 120 420 421 422 423 424 425 426 MgSO4.H2O 133 72 128 64 64 64 64 Micotoxin Absorbent (Shen Wei Jin) Microtech 5000 XC-1491-5/03-KNKL CC-1801-12/03-NN GC-1514-5/03-KNKL Microvit B5 Promix AA-48-2/01-KNKL Microvit TM B1 Promix AA-49-2/01-KNKL Microvit TM B6 Promix AA-50-2/01-KNKL MicrovitTM B3 Promix (Niacin) AA-45-2/01-KNKL TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei. Guangdong VTR Biotech. China China China Adisseo China Adisseo China Adisseo China Adisseo China 427 69 428 139 429 Milk Flavour (hương sữa) CC-1651-9/03-KNKL Bổ sung hương sữa trong TĂCN Bao 1; 2; 5 kg Chengdu Dadi Feed Corp China Milk Flavour (Frankincense Spice) YQ-1637-8/03-KNKL Bổ sung hương sữa trong TĂCN Gói: 1kg và 2kg Thùng: 20kg Yun Hua.Vân Nam China Mintai Feed Antimold MC-223-7/00-KNKL Chất chống mốc Thùng: 30kg. Mintai Flavour MC-224-7/00-KNKL Chất tạo hương cho thức ăn Gói: 100g. Mintai Sweetening MC-299-10/00-KNKL Chất tạo vị ngọt cho TĂCN. Bột màu trắng Gói: 1kg, thùng: 20kg Mintaifish Flavours MC-298-10/00-KNKL Chất tạo hương, tạo mùi cá Bột màu vàng. Gói: 1kg. Thùng: 20kg. Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd. Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd. Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd. Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd. Mono Dicalcium Phosphate (mdcp) GT-527-5/02-KNKL Bổ sung Photpho (P), Canxi (Ca) trong TĂCN. Bột, màu trắng. Bao 25, 50 kg Guizhou Chia Tai Co. Ltd. China YC-1398-12/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN. Dạng bột, hạt trắng. Bao 25kg và 40kg. Yunnan Lilong Chemical Industry Co. Ltd. China Bổ sung khoáng Ca, P... trong TĂCN Bao: 25kg và 50 kg Guizhou Tai Enterprise Co.Ltd (Chia Tai Group) China Bổ sung Phospho trong TĂCN. Bao: 20kg và 25kg 72 430 72 431 72 432 72 433 30 434 107 435 49 436 114 437 438 439 72 43 43 MonoCalcium Phosphate Mono-Dicalcium Phosphate (Feed Grade, Granular Form) Monopotassium Phosphate GC-288-8/01-KNKL QT-1391-12/02-KNKL Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd. TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei. China China China China China Nu Yang Le CC-1802-12/03-NN Bổ sung chất ức chế Urease trong TĂCN Thùng, bao: 25kg Pig Flavour (Doo9) QP-254-8/00-KNKL Chất tạo mùi Bao: 20kg Yiliang ChemicalChina China Pig Mineral (Boo2) QP-253-8/00-KNKL Bổ sung chất khoáng cho lợn Bao: 25kg Quangxi Peter Hand China China 440 441 442 443 444 445 446 447 50 50 89 50 43 64 35 35 448 128 449 450 451 452 453 454 455 128 128 12 124 98 128 139 Pig Mineral Premix TQ-226-6/01-KNKL Bổ sung khoáng cho lợn Pig Plavour TQ-229-6/01-KNKL Bổ sung hương liệu Pig Vitamin TQ-225-6/01-KNKL Pig Vitamin JT-633-8/02-KNKL Pig Vitamin (Boo5) QP-252-8/00-KNKL Polic Acid Vitamin B9 Premix Vitamin (Cho Gà Thịt) Premix Vitamin (Cho Lợn Thịt) Rapid Growth Essence 110 Rapid Health Essence 110 Rich Red Cimelia (Fuhongbao) Rovimixđ B6 Rovimix đ E-50 Adsorbate Roxarsone 98% USP24 Safe Iron Climelia (Futiebao) Seper Sweet (Sweet Spice) AA-51-2/01-KNKL TQ-674-8/02-KNKL TQ-675-8/02-KNKL WC-1518-5/03-KNKL WC-1521-5/03-KNKL WC-1522-5/03-KNKL RT-1344-12/02-KNKL AT-1443-02/03-KNKL ZC-1428-02/03-KNKL WC-1523-5/03-KNKL YQ-1635-8/03-KNKL Bổ sung vitamin cho lợn Bổ sung Vitamin cho lợn Bổ sung Vitamin cho lợn Bổ sung vitamin B9 cho TĂCN Bổ sung Vitamin trong TĂCN Bổ sung Vitamin trong TĂCN Chất bổ sung acid amin histamin trong TĂCN. Chất bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN. Chất bổ sung ion Sắt trong TĂCN. Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN. Bổ sung vitamin E trong TĂCN. Bổ sung kháng sinh trong TĂCN Chất bổ sung ion Sắt trong TĂCN. Bổ sung vị ngọt trong TĂCN. Màu nâu. Bao: 25 kg Màu vàng Bao: 20kg Màu nâu nhạt, vàng. Thùng: 15kg Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20kg Tianfu Technology Feed Co.Ltd Tianfu Technology Feed Co.Ltd Tianfu Technology Feed Co.Ltd Jiamei China Thùng: 15kg. Quangxi Peter Hand China Dạng bột, màu vàng cam Bao: 25kg, Adisseo .. China Bao: 20 kg. Thùng 20 kg Jiamai Trùng KháNh China Bao: 20 kg. Thùng 20 kg Jiamai Trùng KháNh China Bột màu nâu. Bao: 5kg và 25kg. Wuxi Zhengda Livestock. China Bột màu trắng vàng nhạt. Thùng: 10kg và 20kg. Bột màu nâu. Thùng: 25kg. Hạt mịn, màu trắng ngà. Thùng carton, bao: 25kg. Hạt mịn, màu trắng hơi vàng. Thùng carton: 25kg Wuxi Zhengda Livestock. Wuxi Zhengda Livestock. Roche.Shanghai Vitamines Ltd . Roche (shanghai) vitamin Ltd. Zhejiang Huangyan Vet Pharma Factory. Wuxi Zhengda Livestock. Thùng: 25 kg Bột màu nâu. Thùng: 10kg và 25kg. Gói: 1kg và 2kg thùng: 20kg Yun Hua.Vân Nam China China China China China China China China China China 456 29 457 49 458 67 459 Sodium Bicarbonate Sorbitol (Sorbitol Powder Food Grade) IT-400-01/02-KNKL HC-1421-01/03-KNKL Soya Lecithin (P) Liquid Food Grade SP-335-10/01-KNKL Squid Liver Paste 012-7/04-NN 38 460 Bổ sung năng lượng trong TĂCN Bao: 25kg Bổ sung chất béo trong TĂCN Bột gan mực bổ sung chất béo giàu năng lượng trong thức ăn chăn nuôi. Dạng lỏng màu nâu đậm. Thùng: 1kg, 10kg và 200kg. Dạng cô đặc, màu nâu đen. Thùng: 225kg. 464 67 68 465 109 466 35 467 55 China China China Bột màu trắng. Bao: 25kg. Sweetening NC-1487-5/03-KNKL Tạo vị ngọt trong TĂCN Thùng: 20kg và 25kg Sweetening SC-263-8/01-KNKL Chất tạo vị ngọt Thùng carton 25kg Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg. Tea Seed Meal TT-316-11/01-KNKL Tea Seed Meal TT-316-11/01-KNKL Thức ăn lên men (Phụ gia TĂCN bằng rơm rạ) TT-1371-12/02-KNKL Phân huỷ chất xơ trong TĂCN Bao: 20kg Trí Viễn China VH-232-7/00-KNKL Chất tạo mùi sữa Thùng: 20kg Vân Hoa China Tianxiangsu Khử mùi hôi của chất thải trong chăn nuôi Khử mùi hôi của chất thải trong chăn nuôi Bao: 20kg, 25kg và 50kg. Bao: 20kg, 25kg và 50kg. Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai. Ningbo Unite Plant Technology Co. Ltd. . Ningbo Unite Plant Technology Co. Ltd. . China China China China China Troivit NC-1488-5/03-KNKL Bổ sung Vitamin A, D3; E trong TĂCN Thùng: 25kg Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu Chiết Giang China Ultraphos (DCP) YP-304-10/00-KNKL Bổ sung chất khoáng trong TĂCN. Bột màu trắng Bao: 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 40kg và 50kg Yunnan Phosphate.CoChina China 133 468 Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd. Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu Chiết Giang China Chất bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN. 133 463 Inner MongoliaIhju Chemical Hebei Shengxua Co.Ltd (Forehigh Trade & Industy Co. Ltd) Sonic Biochem Extractions PVT. Ltd. Jiashan chem Group GT-1643-8/03-KNKL 72 462 Bao: 25kg Suan Jian Fei 128 461 Cân bằng Ion 469 72 470 175 471 11 472 VC Phosphate Ester Vị ngọt tố (Điềm mật bảo) Feed Sweetener Vitamin A 5.000.000ui/G Vitamin E 50% POWDER CC-1804-12/03-NN HH-1926-6/04-NN 474 84 89 475 85 476 85 477 478 479 480 481 128 128 128 60 139 482 98 483 6 China China Bột màu nâu nhạt Bao: 25kg XC-1514-5/03-KNKL Bổ sung vitamin E trong TĂCN Thùng, bao: 25kg Xinchang Guobang Chemical Co.Ltd. China Thùng: 25kg Jiangsu Yabang Improt & Export Co. Ltd China Phi: 165kg, 170kg và 200kg Trader Junwei China Bột màu trắng hơi xám. Bao 25kg. Guangdong VTR Biotech Co., Ltd., China. (Trung Quốc). Guangdong VTR Biotech Co., Ltd., China. (Trung Quốc). Guangdong VTR Biotech. Guangdong VTR Biotech. Guangdong VTR Biotech. Guangdong VTR Biotech Co. Ltd. Jc-1714-9/03-KNKL White Oil VC-1503-5/03-KNKL 009-7/04-NN 010-7/04-NN Yiduozyme 9180 GC-1515-5/03-KNKL Yiduozyme 9680 GC-1516-5/03-KNKL Yiduozyme 9980 GC-1517-5/03-KNKL Yikangsu GC-1475-03/03-KNKL Yun Hua Flavour YQ-1638-8/03-KNKL Zinc Bacitracin 10% Powder TC-1407-01/03-KNKL Zinc Oxide 72% Dạng bột, màu trắng sữa. Bao: 1kg, 2kg và 5kg. TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei. Beijing Trend Science and Technology Co., Ltd. Xiamen KingdomwayVitamin Ltd Bổ sung VitaminA Vitamin H 2 PCT Feed Grade Yiduozyme 818 (Feed enzyme preparation) Yiduozyme 868 (Feed enzyme preparation) Thùng, bao: 25kg XK-306-11/00-KNKL 49 473 Giúp chuyển hoá khoáng trong TĂCN Chất tạo vị ngọt bổ sung trong thức ăn chăn nuôi. YT-363-10/01-KNKL Bổ sung vitamin H trong TĂCN Bổ sung khoáng trong TĂCN Bổ sung enzyme tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung enzyme tiêu hoá nội sinh trong thức ăn chăn nuôi. Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. Bổ sung đường trong TĂCN. Bổ sung hương thơm trong TĂCN Bột màu trắng hơi xám. Bao 25kg. Bột màu trắng xám. Bao: 1kg và 25kg. Bột màu trắng xám. Bao: 1kg và 25kg. Bột màu trắng xám. Bao: 1kg và 25kg. Bao: 1kg. Gói: 1kg và 2kg Thùng: 20kg Bổ sung khoáng trong TĂCN Bao: 25kg Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN Bột màu xám sậm Bao: 25 kg Yun Hua.Vân Nam Tianjin Xin.Xing Veterinary Pharmaceutical Factory. Yinli Group. Liuzhou. Guang China China China China China China China China China China 484 485 19 84 486 Bổ sung chất khoáng (Zn) Dạng bột, màu xám Bao : 25 kg Quangxi Chemical Import And ExportChina China Bổ sung khoáng Bao: 25kg Yinli Group China Bổ sung Kẽm (Zn) trong thức ăn chăn nuôi. Dạng bột, hạt màu trắng. Bao: 25kg. Hebei Pingshan Foreign Trade Corp. China Bổ sung Kẽm (Zn) trong thức ăn chăn nuôi. Dạng bột màu xám. Bao: 25kg, 30kg và 50kg. China National Pharmaceutical Foreign Trade Co. China KV-229-7/00-KNKL Bổ sung khoáng (Zn) Bao: 40kg Khang Vu. China CĐ-1568-7/03-KNKL Bổ sung men tiêu hóa trong TĂCN Bao: 20kg CHR.HANSEN Denmark KKA-183-6/00-KNKL Bổ sung chất khoáng Bao: 50kg và 1000 kg Kk Animal Nutrition Denmark NĐ-617-8/02-KNKL Cung cấp sắc tố hồng trong TĂCN. Hạt mịn, màu nâu tím. Thùng, bao: 25kg. Novozymes A/S. Denmark Flavodan CV-514 ĐM-307-9/01-KNKL Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con Dạng: bột màu kem. Bao: 20kg. Flavosweet SW 2100 ĐM-309-9/01-KNKL Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con Dạng: bột, màu kem. Bao: 20kg. Flavosweet SW2514 ĐM-308-9/01-KNKL Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con Dạng: bột, màu nâu nhạt. Bao: 20kg. HP 100 HP-158-5/00-KNKL HP 300 HP-159-5/00-KNKL Zinc Oxide 72% Zinc Oxide 99,5% ALL-109-4/01-KNKL NW-68-3/00-KNKL Zinc Oxide 006-7/04-NN Zinc Oxide ZnO 004-7/04-NN 84 487 120 488 489 35 137 490 6 491 12 492 Zinc Sulphate BioPlus 2B Bolifor DPC-S (Dicalcium Phosphate Dihydrate Feed Grade Structured) Carophyllđ Pink 10% CWS 44 493 44 494 44 495 496 9 9 Bột đậu tương cao đạm Bột đậu tương cao đạm FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition Denmark Denmark Denmark Bao: 25kg Hamlet Protein Denmark Bao: 25kg Hamlet Protein Denmark 497 Ronozymeđ A (CT) NĐ-622-8/02-KNKL Ronozymeđ A (L) NĐ-623-8/02-KNKL Ronozymeđ P (CT) NĐ-620-8/02-KNKL Ronozymeđ P (L) NĐ-621-8/02-KNKL Ronozymeđ Pro (CT) NĐ-624-8/02-KNKL Ronozymeđ Pro (L) NĐ-625-8/02-KNKL Ronozymeđ VP (CT) NĐ-618-8/02-KNKL Ronozymeđ VP (L) NĐ-619-8/02-KNKL Ronozymeđ WX (CT) NO-118-4/01-KNKL Ronozymeđ WX (L) NO-119-4/01-KNKL 12 498 12 499 12 500 12 501 12 502 12 503 12 504 12 505 12 506 12 507 Addarome Squid HK-1899-3/04-NN 157 508 44 Cung cấp enyme trong TĂCN. Cung cấp enzyme phytase glucanase trong TĂCN. Cung cấp enzyme beta glucanase trong TĂCN. Cung cấp enzyme Protease trong TĂCN. Cung cấp enzyme Protease trong TĂCN. Cung cấp enyme Beta glucanase trong TĂCN. Cung cấp enzyme beta glucanase trong TĂCN. Cung cấp men tiêu hoá Xylanase cho gia súc. Cung cấp men tiêu hoá Xylanase cho gia súc. Chất tạo mùi và vị trong TĂCN Ascorbic Acid RA-606-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin C trong TĂCN. Avizyme 1502 FP-513-4/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá cho gà 12 509 Cung cấp enyme Amylase trong TĂCN. Hạt màu nâu nhạt Bao, thùng: 10kg và 20kg. Drum: 40kg. Dạng lỏng màu nâu. Can: 25 lít. Hạt màu nâu nhạt. Bao: 10kg và 20kg. Drum: 40kg. Dạng lỏng màu nâu. Can: 25kg. Drum: 200kg. Hạt màu nâu nhạt. Bao, thùng: 10kg và 20kg. Drum: 40kg. Dạng lỏng màu nâu. Can: 25 lít Bột màu nâu hạt. Bao: 10kg; 20 kg. Drum: 40kg. Dạng lỏng, màu nâu. Can: 25kg. Drum: 210 lít Novozymes A/S. Denmark Novozymes A/S. Denmark Novozymes A/S. Denmark Novozymes A/S. Denmark Novozymes A/S. Denmark Novozymes A/S. Denmark Novozymes A/S. Denmark Novozymes A/S. Denmark Dạng hạt, màu nâu nhạt. Bao: 10kg, 20kg và 40kg. Novo Zyme A/S. Denmark Dạng lỏng, màu nâu nhạt. Can: 25 lít và 210 lít. Novo Zyme A/S Denmark BFI Innovations Ltd. England Roche Vitamins (UK). Ltd. England FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition England Bột tơi trắng be Gói: 1kg và 5kg Thùng: 25kg và 50kg Bột màu vàng nhạt. Thùng carton, bao: 25kg và 500kg. Dang bột. Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg. 510 Betafin S4 Ft-1575-7/03-KNKL Bmp- selenium 1% AA-485-3/02-KNKL Bnp-Cobalt 5% AA-484-3/02-KNKL Calcium Iodate NI-1794-03/04-NN Calcium Iodate WA-483-3/02-KNKL 44 511 512 513 514 161 161 161 161 515 161 516 158 518 36 519 157 Thùng: 20kg và 25kg Thùng: 25kg. Bao: 20kg và 25kg Finnstim S FP-514-4/02-KNKL Chất chống kết vón trong TĂCN Dạng kết tinh. Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg. Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) cho TĂCN. Bột màu trắng. Bao: 25 kg. IBEX MCP (MonoCalcium Phosphate) LactoFeed 70 TM Hb-1891-3/04-NN VE-410-01/02-KNKL Nguyên liệu thay thế sữa gày Maxarome CV HK-1901-3/04-NN Chất tạo mùi và vị trong TĂCN Maxarome F HK-1896-3/04-NN Chất tạo mùi và vị trong TĂCN Maxarome M HK-1898-3/04-NN Chất tạo mùi và vị trong TĂCN Maxarome RF HK-1895-3/04-NN Chất tạo mùi và vị trong TĂCN 157 522 Bao, thùng: 25kg. Bổ sung Cobalt (Co) trong TĂCN. 157 521 Bao: 25kg. NI-1795-03/04-NN 157 520 Bổ sung Selenium trong TĂCN Bổ sung Cobalt trong TĂCN Bổ sung Iot (I) trong TĂCN Bổ sung Iot (I) trong TĂCN Bao: 25kg. Cobalt Carbonate (20-21% Feed Grade) 44 517 Bổ sung chất chống vón trong TĂCN Bột, màu nhạt Bao: 25kg. Dạng bột tơi màu trắng. Gói: 1kg và 5kg Thùng: 25kg và 50kg Bột tơi lẫn hạt màu trắng be. Gói: 1kg và 5kg Thùng: 25kg và 50kg Bột tơi màu kem trắng tinh. Gói: 1kg và 5kg Thùng: 25kg và 50kg Dạng bột tơi màu kem trắng tinh. Gói: 1kg và 5kg Thùng: 25kg và 50kg FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition A.B Pharmaceuticals. Ltd. A.B Pharmaceuticals. Ltd. Prachi Pharmaceuticals Pvt Ltd. United Kingdom W.M.Blythe. Church. Accring Lancashire. A.B. Pharmaceuticals Pvt Ltd. United Kingdom. FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition. England England England England England England England Rodia England Volac International Ltd. England BFI Innovations Ltd. England BFI Innovations Ltd. England BFI Innovations Ltd. England BFI Innovations Ltd. England 523 Maxarome RF Liquid HK-1900-3/04-NN Chất tạo mùi và vị trong TĂCN Maxarome Sweet R HK-1894-3/04-NN Chất tạo mùi và vị trong TĂCN Maxarome Sweet S HK-1893-3/04-NN Chất tạo mùi và vị trong TĂCN Maxarome V HK-1897-3/04-NN Chất tạo mùi và vị trong TĂCN 157 524 157 525 157 526 157 527 9 528 Monensin Sodium (Ecox 200- Micro Granule) Phosrich Rockies 49 529 EA-342-10/01-KNKL TL-73-2/01-KNKL 531 532 533 44 BFI Innovations Ltd. England BFI Innovations Ltd. England Dạng tảng liếm, bổ sung khoáng vi lượng cho Bò sữa, cừu Dạng khối Khối: 2x20kg; 2x10 kg Tithebarn Limited . England Phyzyme 5000 L FP-498-4/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Dạng: lỏng. Thùng: 25kg, 100kg, và 1000kg Pig Grower Premix AN-284-9/00-KNKL Premix Vitamin, khoáng cho lợn Dạng bột, màu nâu xẩm Bao: 2,5kg và 25kg Pig Starter Premix AN-283-9/00-KNKL Premix Vitamin, khoáng cho lợn con Dạng bột, màu nâu xẩm Bao: 2,5kg và 25kg FP-512-4/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá cho heo Dang: Bột. Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg. Porzyme 9302 England England Dạng: bột Bao: 10kg 10 BFI Innovations Ltd. Eco Animal Health Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN 10 England Bao: 20kg và 25 kg FP-499-4/02-KNKL 44 BFI Innovations Ltd. Phòng bệnh cấu trùng cho gà Phyzyme 40000 G 44 530 Dung dịch trong màu trắng vàng nhạt. Gói: 1kg và 5kg Thùng: 25kg và 50kg Dạng bột tơi lẫn hạt màu nâu cam. Gói: 1kg và 5kg Thùng: 25kg và 50kg Dạng bột tơi màu nâu cam. Gói: 1kg và 5kg Thùng: 25kg và 50kg Bột tơi màu kem. Gói: 1kg và 5kg Thùng: 25kg và 50kg FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition. FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition. Anglian Nutrition Products Company (Anupco). Anglian Nutrition Products Company (Anupco). FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition. England England England England England 534 Porzyme TP 100 FA-296-8/01-KNKL 44 535 Protexin Concentrate PI-69-2/01-KNKL Protexin Electrozyme PI-70-2/01-KNKL Protexin Lifestart PI-71-2/01-KNKL Protexin Nutricin For Piglets PI-72-2/01-KNKL 55 536 55 537 55 538 55 539 Red Rockies TL-73-2/01-KNKL 49 540 12 541 Rovimix đ C-EC RA-608-8/02-KNKL Rovimixđ Calpan RA-607-8/02-KNKL Sweet Whey Powder LL-570-7/02-KNKL 12 542 84 543 70 544 70 Yucca Extract Powder 30% YA-382-11/01-KNKL Yucca Liquid L-50 YA-383-11/01-KNKL Bổ sung men tiêu hoá vào TĂCN Dạng men vi sinh, cung cấp cho vật nuôi các chủng vi sinh vật có lợi cho tiêu hoá và miễn dịch. Chất cân bằng điện giải, có lợi cho quá trình chuyển hoá thức ăn Cung cấp cho lợn con các chủng vi sinh vật có lợi , vitamin và chất khoáng Cung cấp cho lợn con các chất giầu năng lượng, chất kháng khuẩn. Dạng tảng liếm, bổ sung khoáng vi lượng cho bò, bê, ngựa, dê, cừu Cung cấp Vitamin C trong TĂCN. Cung cấp Vitamin Pantothenic acid trong TĂCN. Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi Dang: Bột, màu nâu nhạt. Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg. FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition. England Dạng bột, màu trắng kem. Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg và 50kg Probiotics InternationalLimited. England Dạng lỏng Chai nhựa: 250ml và 5lít Probiotics InternationalLimited. England Dạng lỏng, màu vàng nhạt ống xịt : 200ml Probiotics InternationalLimited. England Dạng lỏng, màu vàng đậm ống xịt : 200ml Probiotics InternationalLimited. England Dạng khối, màu đỏ hồng Khối: 2x20kg; 2x10kg Tithebarn Limited . England Hạt mịn, màu vàng nhạt. Thùng, bao: 25 kg. Roche Vitamins (UK). Ltd. England Bột mịn, màu trắng. Thùng carton, bao: 25kg. Roche Vitamins (UK). Ltd. England Túi, bao: 25kg Lnb International Feed England Dạng bột. Bao: 100g, 500g, 1kg, 15kg, 25kg và 50kg Stan Chem International Limited England Dung dịch màu nâu: 250ml, 500ml, 1 lít, 25 lít và 220lít. Stan Chem International Limited England 545 Avizyme 1502 FP-513-4/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá cho gà Betafin S1 FP-1802-12/03-NN Bổ sung vitamin B4 trong TĂCN Betafin S4 FP-1803-12/03-NN Bổ sung vitamin B4 trong TĂCN Finnstim S FP-514-4/02-KNKL Chất chống kết vón trong TĂCN Phyzyme 5000 G FP-497-4/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Porzyme 9302 FP-512-4/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá cho heo Porzyme TP102 FA-296-8/01-KNKL Bổ sung men tiêu hoá vào TĂCN 44 546 124 547 124 548 62 553 554 82 82 555 54 556 557 558 62 62 84 PRISMA OSTI A Concentre Porc 05/0.5% A Concentre Porc Phy 96/0.5% Acid Whey Powder HF Finland Finnfeeds Finland Oy Finland Bao: 25kg EVIALIS France PP-549-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France PP-550-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France PR-313-11/00-KNKL Cung cấp đường sữa trong TĂCN. Bột màu trắng, màu kem. Bao: 25kg, 50kg, 1200kg hoặc hàng rời ProtilactFrance France Bao: 20 kg và 25 kg Evialis Company Ltd. France Dạng lỏng. Can, hộp, chai: 1 lít và 5 lít Evialis. France Bao, hộp: 25kg Lallemand Animal Nutrition S.A France 46 552 Finnfeeds Finland Oy bổ sung Vitamin A, D3, E, B1 và C trong TĂCN 44 551 Finland Dang: Bột. Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg. Dang bột, màu nâu nhạt. Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg. 44 550 Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition. Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition Phần Lan Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition 44 549 Dang bột. Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg. Dạng hạt, màu hơi nâu. Bao, Pallet: 25kg, 1000kg, 1250kg và 1375kg. Dạng hạt, màu hơi nâu. Bao, Pallet: 25kg, 1000kg, 1250kg và 1375kg. Dạng kết tinh. Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg. EP-1647-8/03-KNKL Acti Plus EP-1755-11/03-NN Ad3e Hydrosol EP-319-9/01-KNKL Agrimos LF-1541-6/03-KNKL Bổ sung chất dinh dưỡng trong TĂCN Bổ sung vitamin A, D3, E Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Dạng bột Bao: 20kg Finland Finland Finland Finland 559 560 84 18 561 Alkosel (2000) LF-1540-6/03-KNKL Anti- OX HP CP-267-8/01-KNKL Antidium EP-324-9/01-KNKL 62 562 Antitox GUYO-60-1/00-KNKL Aquamune GP-707-10/02-KNKL 62 563 62 564 Arolac RD-1923-6/04-NN 18 565 566 567 568 569 570 82 82 62 84 65 62 571 B Croissance Porc 06/0.25% B Croissance Porc Phy 97/0.25% 18 Bổ sung nguyên tố vi lượng Bổ sung vitamin,phòng ngừa bệnh cho gia súc, gia cầm Bổ sung Protein trong TĂCN Chất bổ sung vị ngọt trong TĂCN nhằm tăng tính ngon miệng cho vật nuôi. Bao, hộp: 25kg Lallemand Animal Nutrition S.A France Bao: 25kg CCA Nutrition. France Dạng bột Bao: 100g; 500g; 2,5kg; 5kg và 10kg Evialis. France Bao: 100g, 1kg, 5kg và 25kg. Guyomarch. NutritionAnimal . France Bao: 25kg và 40kg Guyomarch France Dạng bột trắng kem. Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg. CCA Nutrition France PP-552-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France PP-551-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France B- Max Aviaire EP-321-9/01-KNKL Bổ sung vitamin Bao: 25kg và 1000kg Evialis. France Bactocell Pa LP-331-10/01-KNKL Tăng cường chuyển hoá thức ăn Bổ sung vitamin và khoáng trong TĂCN Bổ sung nguyên tố vi lượng Dạng bột trắng. Bao: 5kg và 20kg. Bột màu trắng Hộp: 500g và 3kg Lallemand Sa. France Laboratories Biove. France Nước: 5 lít; 25 lít Evialis. France Biacalcium BA-1- 1999-KNKL Bicalphos EP-325-9/01-KNKL Biovital CF-293-8/01-KNKL Bổ sung vitamin, nguyên tố vi lượng Dạng viên và bột. Thùng: 1,5kg; 4kg; 15kg; 30kg và 45kg Franvet S.A France Biscoblé (BiscoWheat) VF-215-6/01-KNKL Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Bao: 20 kg VITALAC France 62 572 Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Bổ sung các chất chống oxy hoá 573 82 574 Bột vỏ tôm (Shrimp Shell Meal/Carapaces De Crevette) Butyris SP-359-10/01-KNKL Cung cấp chất sắc tố cho thức ăn gà Bao: 25 kg Sopropeche France RD-1924-6/04-NN Chất bổ sung vị ngọt trong TĂCN nhằm tăng tính ngon miệng cho vật nuôi. Dạng bột trắng vàng. Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg. CCA Nutrition France PP-553-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France PP-554-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France Nước: 1 lít, 5 lít Evialis. France Bao: 25kg và 1000kg Roche Vitamines SA. France Roche Vitamines SA. France Roche Vitamines SA. France 18 575 576 577 578 82 82 62 12 579 C Finition Porc 07/0.25% C Finition Porc Phy 98/0.25% EP-322-9/01-KNKL Carophyllđ Pink RP-597-8/02-KNKL Carophyllđ Red RP-598-8/02-KNKL Cung cấp sắc tố đỏ trong TĂCN. Carophyllđ Yellow RP-599-8/02-KNKL Cung cấp sắc tố vàng trong TĂCN. Chocolate 019 (6019) PM-140-5/00-KNKL Chất tạo hương sô cô la Bao: 25kg Pancosma. France Pm-135-5/00-KNKL Chất tạo hương sữa Bao 25 kg Pancosma France PM-134-5/00-KNKL Chất tạo hương hoa quả Bao: 25kg Pancosma. France PM-135-5/00-KNKL Chất tạo hương sữa Bao: 25kg Pancosma. France Cobalt 5% Bmp NW-29-11/99-KNKL Bổ sung khoáng Bao: 25kg Doxal. France Coco Cream PP-577-8/02-KNKL Bao: 25 kg Phode France Copper Sulfate (Sulfate de cuive) OP-515-4/02-KNKL Bao: 25kg, 500kg, 1000kg và 1500kg Olmix France 12 580 12 581 582 583 584 585 586 587 74 29 74 74 84 84 18 Tăng hiệu quả tiêu hoá Cung cấp sắc tố hồng trong TĂCN. Carnitol Cmo- Factors 022 (6022) Cmo-Factors 013 (6013) Cmo-Factors 022 (6022) Tạo hương trong TĂCN Cung cấp Cu trong TĂCN Hạt mịn, màu nâu tím. Bao: 20 kg. Túi: 5kg (thùng: 4 túi). Hạt mịn, màu đỏ nâu. Bao: 20 kg. Túi: 5kg (thùng: 4 túi). 588 589 590 591 592 593 161 82 82 82 84 118 594 84 595 49 596 597 598 599 600 601 602 603 18 18 82 82 82 82 18 85 Copper Sulphate Free Flowing D Repro Porc 08/0.25% D Repro Porc Phy 99/0.25% Dairy Concentrate For Piglets C882 Detox Dextrose Englandydrous Dextrose Monohydrate Roferose M Dextrose Monohydrate Roferose Standard PP-551-6/02-KNKL Bổ sung Sulphate đồng trong TĂCN Bao: 25kg, 50kg, 1000kg và 1250kg Z.A. du Hautdu Bois 56580 Brehan France PP-555-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France PP-556-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN Bao: 25kg, 1000kg Primis Sandes SA France VO-57-2/01-KNKL Bổ sung đạm sữa Trong TĂCN Dạng bột Bao: 25kg Voreal France NS-129-5/00-KNKL Kháng độc tố Aflatoxin Bao: 40kg Nutritec S.A France RI-1733-10/03-NN Bổ sung năng lượng trong TĂCN Bao: 25kg và 50kg Roquette Freres France PY-245-7/01-KNKL Chất mang cho phụ gia thức ăn gia súc Bao: 25kg, 50kg và 1.000kg Roquette France PY-310-9/01-KNKL Bổ sung năng lượng trong thức ăn gia súc Bao: 25kg Poquette Freres (Roquite) France Bao: 25 kg CCA Nutrition France Bao: 25 kg CCA Nutrition France Digest- Acid Plus CP-247-7/01-KNKL Digest’ion CF-210-6/01-KNKL E Concentre Broiler DC 09/0.5% E Concentre Broiler Phy DC 00/0.5% E Concentre Broiler Phy SA 04/0.5% E Concentre Broiler SA 13/0.5% Bổ sung hỗn hợp chất axit hoá vào TĂCN Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN PP-557-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France PP-558-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France PP-566-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France PP-565-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France Thức ăn cho heo con cai sữa Chống nấm mốc trong TĂCN Bao: 1kg; 2kg; 5kg; 25kg và 200 kg Bột màu trắng Thùng: 200kg và 1000 kg Vitalac France Eurotec Nutrition France Ecolac VP-1396-12/02-KNKL Euromold Plus EP-1367-12/02-KNKL 604 605 606 607 82 82 62 Fer Dextran B12 PP-559-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France PP-560-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France Nước: 100ml Evialis. France Hộp: 25kg Lallemand Animal Nutrition S.A France EP-320-9/01-KNKL Bổ sung sắt, chống thiếu máu Tăng cường khả năng miễn dịch cho gia súc Fibosel LI-1465-03/03-KNKL SP-340-10/01-KNKL Cung cấp đạm cho heo con Bao: 25 kg Sopropeche France 82 Fish Hydrolysate (C.P.S.P.90 Special G) 82 Fish Hydrolysate (C.P.S.P.90) SP-339-10/01-KNKL Cung cấp đạm cho heo con Bao: 25 kg Sopropeche France Fit 32 RF-204-6/01-KNKL Thức ăn viên cho mèo Viên Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg Royal Canin S.A France Flutec 10 SA-36-1/00-KNKL Bổ sung vitamin, khoáng vi lượng Bao: 25kg Sandres Aliments . France Chất chống nấm, mốc trong TĂCN Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg. CCA France Phodes S.A France Evialis. France Royal Canin S.A France Royal Canin S.A France Bao: 25kg Global Nutrition SAS. France Bao: 25kg và 50kg. Amylum Europe N.V France 84 608 609 F Concentre Ponte 10/0.5% F Concentre Ponte Phy 01/0.5% 610 54 611 82 612 18 613 614 84 62 615 Fongi- Stat (FongiStacid/Fongi- stacid 50) Fruit Rouge S07 AP-745-10/02-KNKL PHO-351-12/00-KNKL Chất tạo hương Genox EP-323-9/01-KNKL Tăng hiệu quả tiêu hoá Giant Maxi Adult RF-201-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó Giant Maxi Junior RF-200-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó 54 616 54 617 618 62 30 Globind Gluten lúa mì (Amytex 100) HT-1300-11/02-KNKL HS-272-8/00-KNKL Bổ sung Protein và canxi trong TĂCN Bổ sung protein trong TĂCN. Dạng lỏng, Thùng: 25kg Dạng bột Bao, gói: 500g và 5kg Viên, màu nâu. Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg Viên, màu nâu. Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg 619 30 620 62 621 Gluten lúa mì (vital wheat gluten Or viten) Greencab 75 P or Calcium Butyrate RP-591-08/02-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN. Bao: 25kg, 50kg và 1000kg. Roquette Freres. France EP-708-10/02-KNKL Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN Bao 25kg và 40kg Global Nutrition SAS. France Hair & Skin 33 RF-206-6/01-KNKL Thức ăn viên cho mèo Dạng viên Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg Royal Canin S.A France Hf Whey Powder PL-153-5/00-KNKL Bao: 25kg PROTILAC Và Voreal. France Bao, gói: 100g, 1kg, 5kg và 25kg Dạng lỏng, màu sắt đỏ. Chai, thùng: 1 lít, 5 lít, 25 lít và 200 lít. Guyomarch NutritionAnimal . France Adisseo . France Bao: 25 kg VITALAC France Bao: 25 kg VITALAC France 54 622 623 49 62 624 64 625 626 627 628 18 18 82 82 629 Hit Hydrovit ad3 e 10020-20 Hypal A (Concentrate A) Hypal B (Concentrate B) I Complet Caille et Ponte Phy 02/0.25% I Complet Caille et Ponte Phy 11/0.25% GUYO-61-1/00-KNKL AP-562-6/02-KNKL VP-255-7/01-KNKL VP-256-7/01-KNKL Cung cấp đường sữa (Đường lacto) Bổ sung vitamin& chống Stress Bổ sung vitamin A, D3, E trong TĂCN Bổ sung đạm, vitamin vào TĂCN Bổ sung đạm, vitamin vào TĂCN PP-562-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France PP-561-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France Indoor 27 RF-202-6/01-KNKL Thức ăn viên cho mèo Viên Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15kg Royal Canin S.A France Initiation CF-214-6/01-KNKL Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN Bao: 25kg CCA Nutrition. France Iodine 10% Bmp NW-30-11/99-KNKL Bổ sung khoáng Bao: 25kg Doxal. France PP-564-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN Bao: 25kg, 1000kg Primis Sandes SA France PP-563-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN Bao: 25kg, 1000kg Primis Sandes SA France 54 630 631 632 633 18 84 82 82 J Complet Canard Phy 03/0.25% J Complet Canard Phy 12/0.25% 634 Karno- Aquacid (aquamin) VP-1571-7/03-KNKL Karno- Chol VP-254-7/01-KNKL Karno- Grow VP-253-7/01-KNKL Bổ sung Vitamin trong TĂCN 18 635 18 636 18 637 Bổ sung sorbitol, methionin, cholin cho heo Bổ sung vitamin vào TĂCN Karno- Liver VP-1569-7/03-KNKL Giải độc gan, thận cho gia súc Karno- Mam VP-1570-7/03-KNKL Loại thải mỡ Karno Phos VF-217-6/01-KNKL Karno Renol VF-216-6/01-KNKL Karno-Kolac RD-1925-6/04-NN Karno-Renol VP-337-10/01-KNKL Karno-Vigor VP-1445-02/03-KNKL 18 638 18 639 640 18 18 641 18 642 18 643 18 644 Kitten 34 RF-203-6/01-KNKL Lactotaste Aroma PP-579-8/02-KNKL Levucell Sb 10 Me LP-332-10/01-KNKL Bổ sung khoáng cho TĂCN Bổ sung khoáng và vitamin cho TĂCN Chất bổ sung trong TĂCN giúp giải độc gan, thận cho vật nuôi. Chất hỗ trợ sức khoẻ cho gà Bổ sung dinh dưỡng cho heo con trong TĂCN Thức ăn viên cho mèo 54 645 646 84 84 Tạo hương trong TĂCN Tăng cường chuyển hoá thức ăn Lọ, thùng: 1lít; 5lít; 25lít; 200lít và 220 lít Thùng, lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg. Vitalac France 1lít, 5 lít, 20lít và 200lít VITALAC France 1lít, 5 lít, 20líva và 200lít VITALAC France Olmix France Olmix France 1lít, 5lít, 20 lít và 200lít VITALAC France Bao:1kg, 5 kg, 20kg và 200kg VITALAC France Vitalac France VITALAC. France Lọ hoặc thùng 250ml; 500ml; 25lít; 200lít và 220lít CCA France Dạng viên Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15kg Royal Canin S.A France Bao: 25 kg Phode France Dạng bột trắng Bao: 20kg Lallemand Sa. France Lọ, thùng: 1lít; 5lít; 25lít; 200lít và 220 lít Thùng, lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg. Lọ, thùng: 1lít; 5lít; 25lít; 200lít và 220 lít Thùng, lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg. Dạng bột trắng xám. Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg. Dung dịch màu trắng: 1lít, 5lít, 10lít, 20lít và 200lít 647 648 84 54 649 Levucell Sb 20 LP-333-10/01-KNKL Tăng cường chuyển hoá thức ăn Maxi Adult RF-197-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó Maxi Energy RF-198-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó Maxi Junior RF-196-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó Maxi Mature RF-199-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó Medium Adult RF-194-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó Medium Energy RF-193-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó Medium Junior RF-192-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó Medium Mature RF-195-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó Microlacta Ant VP-268-8/01-KNKL Thức ăn tập ăn cho heo con Microvit A Oil Propionate 2.5 AA-36-2/01-KNKL Microvit A Prosol 500 AA-35-2/01-KNKL Microvit A Supra 1000 AP-563-6/02-KNKL Microvit A Supra 500 AA-34-2/01-KNKL 54 650 54 651 54 652 54 653 54 654 54 655 54 656 18 657 658 659 660 64 64 64 64 Bổ sung vitamin A cho TĂCN Bổ sung vitamin A cho TĂCN Bổ sung vitamin A trong TĂCN Bổ sung vitamin A cho TĂCN Dạng bột trắng Bao: 20kg Dạng bột trắng Bao: 20kg Viên, màu nâu. Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg Viên, màu nâu. Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg Viên, màu nâu. Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg Viên, màu nâu. Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg Viên, màu nâu. Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg Viên, màu nâu. Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg Viên, màu nâu. Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg Thùng, bao: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg, 500kg, 600kg và 1000kg. Dạng lỏng, màu vàng Bao: 25kg và 500kg Dạng bột, màu vàng cam Bao: 20kg, Dạng bột, màu nâu vàng. Bao 25kg và 500kg Dạng bột, màu nâu vàng Bao: 25kg và 500kg Lallemand Sa. France Royal Canin S.A France Royal Canin S.A France Royal Canin S.A France Royal Canin S.A France Royal Canin S.A France Royal Canin S.A France Royal Canin S.A France Royal Canin S.A France VITALAC. France Adisseo France Adisseo France Adisseo . France Adisseo France 661 662 663 664 665 666 667 668 669 670 671 672 673 674 675 676 677 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 Microvit AD3 Supra 500-1000 Microvit B12 Promix 1000 Microvit B12 Prosol 1000 Microvit B12 Promix 10 000 AP-561-6/02-KNKL AA-41-2/01-KNKL AA-42-2/01-KNKL RhP-8-8/99-KNKL Microvit B2 Supra 80 AA-44-2/01-KNKL Microvit B5 Promix AA-48-2/01-KNKL Microvit D3 Prosol 500 Microvit E oil Acetate fg Microvit E Oil Acetate Ep/Usp AP-1424-02/03-KNKL Microvit E Promix 50 AA-38-2/01-KNKL Microvit E Prosol 50 AA-39-2/01-KNKL Microvit k3 Promix mpb AA-37-2/01-KNKL AA-40-2/01-KNKL AP-1422-02/03-KNKL Microvit TM B1 Promix AA-49-2/01-KNKL Microvit TM B6 Promix AA-50-2/01-KNKL 64 Microvit TM H Promix 2000 AA-43-2/01-KNKL 64 MicrovitTM ad3 Supra 1000-200 AP-1423-02/03-KNKL Milk Replacer C882 RUBY-73-3/00-KNKL 64 64 49 Bổ sung vitamin A, D3 trong TĂCN Bổ sung vitamin B12 cho TĂCN Bổ sung vitamin B12 cho TĂCN Bổ sung vitamin B12 trong TĂCN Bổ sung vitamin B2 cho TĂCN Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN Bổ sung vitamin D3 cho TĂCN Bổ sung Vitamin E trong TĂCN Bổ sung vitamin E cho TĂCN Bổ sung vitamin E cho TĂCN Bổ sung vitamin E cho TĂCN Bổ sung Vitamin A, D3 trong TĂCN Bổ sung vitamin B1cho TĂCN Bổ sung vitamin B6 cho TĂCN Dạng bột, màu xám. Bao: 25kg và 500kg. Dạng bột, màu hồng đỏ . Bao: 25kg, Dạng bột, màu hồng đỏ . Bao: 25kg, Dạng bột màu hồng đỏ. Thùng, bao: 20kg và 25kg. Dạng bột, màu vàng cam Bao: 20kg, Dạng bột, màu trắng . Bao: 25kg, Dạng bột, màu trắng kem Bao: 25kg, Dạng lỏng, màu vàng nhạt. Thùng: 25kg, 50kg và 200kg. Dạng lỏng, màu vàng. Bao: 25kg Dạng bột, màu trắng kem Bao: 25kg và 500kg Dạng bột, màu trắng kem . Bao: 25kg Dạng bột, màu trắng. Bao: 25kg Dạng bột, màu trắng kem . Bao: 25kg, Dạng bột, màu trắng kem . Bao: 25kg, Bổ sung vitamin H cho TĂCN Bổ sung Vitamin A, D3 trong TĂCN Chất thay thế sữa dùng cho lợn con Adisseo . France Adisseo France Adisseo France Adisseo France Adisseo France Adisseo France Adisseo France Adisseo France Adisseo France Adisseo France Adisseo France Adisseo France Adisseo France Adisseo France Dạng bột, màu trắng kem . Bao: 5kg và 25kg Adisseo France Dạng bột, màu nâu nhạt. Bao: 25kg và 500kg Adisseo France Bao: 25kg Voreal. France 678 84 679 Mineral Enriched Yeast (Meycr 2000) LP-1712-9/03-KNKL bổ sung Crôm trong TĂCN Mini Adult RF-189-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó Mini Energy RF-190-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó Mini Junior RF-188-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó Mini Mature RF-191-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó Mistral Feed Op-1547-6/03-KNKL Mistral Tox Op-1548-6/03-KNKL 54 680 54 681 54 682 54 683 18 684 18 685 Natuphos 10.000g BASF-330-12/00KNKL Bổ sung men Phytase Natuphos 5000g BASF-329-12/00KNKL Bổ sung men Phytase trong TĂCN. 5 686 5 687 688 689 690 691 118 82 82 54 84 Phòng rối loại tiêu hoá cho gia súc Phòng và xử lý nhiễm độc tố Mycotoxin trong TĂCN Neosorb r p20/6 (Powder sorbitol) Noyau 1er AGE Proconco Noyau 30 Sous La Mere RP-1453-02/03-KNKL SP-287-8/01-KNKL PRO-243-7/01-KNKL Nutrival Powder SF-235-6/01- KNKL Oleobiotic Pig PF-1783-11/03-NN Tăng cường khả năng giải độc cho gia súc Bổ sung vào thức ăn cho heo con Cung cấp thức ăn cho lợn con cai sữa Bổ sung vitamin, khoáng, acid amin Tạo hưng trong TĂCN Bao, hộp: 25kg Lallemand Inc France Royal Canin S.A France Royal Canin S.A France Royal Canin S.A France Royal Canin S.A France Olmix France Olmix France BASF France BASF France Bao: 25kg và 50kg Roquete. France Dạng bột Bao: 25kg và 1000kg Sanders Aliments. France Túi, bao: 25 kg và 1000kg Sanders Aliments. France Dạng bột Gói: 1kg và 150g Sogeval Laboratoires . France Bao: 20kg và 25kg Phode. France Viên, màu nâu. Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg Viên, màu nâu. Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg Viên, màu nâu. Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg Viên, màu nâu. Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg Bao: 5kg; 10kg; 25kg; 500kg; 1000kg và 1500kg Bao: 5kg; 10kg; 25kg; 500kg; 1000kg và 1500 kg Bột màu vàng nâu. Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. Bột màu vàng nâu. Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. 692 693 694 695 696 697 698 699 84 84 84 84 84 84 84 84 700 18 701 702 703 18 74 74 704 Oleobiotic Poultry PF-1784-11/03-NN Tạo hưng trong TĂCN Bao: 20kg và 25kg Phode. France Optifeed Fish PF-1785-11/03-NN Tạo hưng trong TĂCN Bao: 20kg và 25kg Phode. France Bao: 25 kg Phode France Bao: 25 kg Phode France Bao: 25 kg Phode France Bao: 25 kg Phode France Bao: 20kg và 25kg. Phode France Bổ sung mùi trái cây, vani, kem trong TĂCN Bổ sung mùi dâu, vị ngọt kem trong TĂCN Bổ sung mùi vani, kem trong TĂCN Bổ sung mùi vani, vị ngọt, kem trong TĂCN Tạo hương trong TĂCN Optifeed Fruity PP-1559-7/03-KNKL Optifeed Intake PP-1558-7/03-KNKL Optifeed Milky Way PP-1556-7/03-KNKL Optifeed Milky Way Sweet PP-1557-7/03-KNKL Orange Aroma PP-578-8/02-KNKL Orange Flavour NW-53-1/00-KNKL Chất tạo hương Bao: 25kg Technic Aroes . France Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate OH-257-7/01-KNKL Sản xuất Premix trong TĂCN Bao: 25kg, 50kg và 500 kg Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen. France Pal’Acid CF-211-6/01-KNKL Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN Bao: 25kg CCA Nutrition. France Pan-Fish 136 (6136) PM-137-5/00-KNKL Chất tạo hương cá Bao: 25kg Pancosma. France Pan-Fish 139 (6139) PM-138-5/00-KNKL Chất tạo hương cá Bao: 25kg Pancosma. France Persian 30 RF-208-6/01-KNKL Thức ăn viên cho mèo Viên Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg Royal Canin S.A France Phodesweet PP-1560-7/03-KNKL Bao: 20 kg Phode France Màu vàng nhạt. Bao: 25kg Bonilait Proteines France Bao: 25kg Pancosma. France 54 705 706 707 84 62 74 Pictacid BF-496-3/02-KNKL Pigor 757 (6757) PM-139-5/00-KNKL Bổ sung mùi kẹo mứt trong TĂCN Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN Chất tạo hương thơm tự nhiên 708 30 709 74 710 711 712 713 714 715 716 84 64 62 62 18 18 18 717 Pigor Magnasweetr 219 PM-288-9/00-KNKL Tạo hương thơm, vị ngọt cho TĂCN Pigor R 730 Code; 6730 PM-296-9/00-KNKL Chất tạo mùi bơ Poisson S69 PF-217-7/00-KNKL Polic Acid Vitamin B9 AA-51-2/01-KNKL Polyvit GUYO-63-1/00-KNKL Pongo GUY-4-98-KN Thức ăn nuôi chó Bổ sung vitamin, khoáng cho heo thịt Bổ sung vitamin, khoáng cho heo nái Bổ sung vitamin, khoáng cho heo con Thùng: 5kg Dạng bột, màu vàng cam Bao: 25kg Bao, gói: 100g, 1kg, 5kg và 25kg. Bao: 5kg và 25kg 720 721 722 62 62 84 64 723 Pancosma. France Phodes Aromas & Nutrition France Adisseo France Guyomarch NutritionAnimal . Guyomarch Nutrition Animal France France Premix PTS 200 MP-532-01/02-KNKL Premix PTX 240 MP-533-01/02-KNKL Primanimal N06 Sp-1493-5/03-KNKL Chất thay thế sữa cho gia súc nhỏ Bao: 25kg Primapig 200 Sp-1494-5/03-KNKL Heo con Bao: 25 kg Primolac *GUY-5-8/00-KNKL Dạng bột Bao: 25kg Prisma Hit EP-1646-8/03-KNKL Bao: 25kg EVIALIS France PX Asco IM-1463-4/03-KNKL Bao: 25 kg Alfalis France Ravabio Excel LC AP-721-10/02-KNKL Bổ sung protein, a xít amin, chất khoáng Bổ sung Vitamin C trong TĂCN Bổ sung đường trong TĂCN Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Sofivo Bp20.50890Conde Survire Sofivo Bp20.50890Conde Survire Guyomarch Nutrition Animale. Adisseo. France Adisseo France Rhodimet AT 88 64 France MP-534-01/02-KNKL Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg Mg2mix France Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg Mg2mix France Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg Mg2mix France 22 719 Pancosma S.A. Premix PTS 120 22 718 Chất tạo hươngcá cho TĂCN Bổ sung vitamin B9 cho TĂCN Bổ sung vitamin & axit amin Bột màu hồng nhạt. Bao: 25kg Bột màu trắng ngà đến hồng nhạt. Bao: 25kg AA-53-2/01-KNKL Bổ sung đạm (protein) cho TĂCN Dạng lỏng, màu nâu nhạt. Thùng: 200 lít và 1000 lít. Dạng lỏng, màu trắng kem Bao: 25kg, 1000kg hoặc hàng rời France France France 724 725 64 12 726 Rhodimet NP 99 AA-52-2/01-KNKL Rovimix A-500 W RP-590-8/02-KNKL Rovimix Đ A500 WS RP-1345-12/02-KNKL Cung cấp Vitamin A trong TĂCN. Rovimix R E50 SD PR-1346-12/02-KNKL Cung cấp Vitamin E trong TĂCN. Rovimix Đ AD3 500/100 RP-591-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin A; D3 trong TĂCN. Rovimix Đ Beta Carotene 10% RP-601-8/02-KNKL Cung cấp BetaCarotene trong TĂCN. Rovimix đ D3-500 RP-593-8/02-KNKL Rovimix đ E-50 SD RP-594-8/02-KNKL Rovimix đ Folic 80 SD RP-595-8/02-KNKL Rovimix đ H-2 RP-596-8/02-KNKL Rovimix đ Stay- C35 RP-592-8/02-KNKL Salm- Occide AP-744-10/02-KNKL Chống salmonella Selenium 4,5% Bmp NW-31-11/99-KNKL Bổ sung khoáng Senior 28 RF-209-6/01-KNKL Thức ăn viên cho mèo Sensible 33 RF-205-6/01-KNKL Thức ăn viên cho mèo 12 727 12 728 12 729 12 730 731 732 733 734 735 736 12 12 12 12 12 18 84 737 Bổ sung đạm (protein) cho TĂCN Cung cấp Vitamin A trong TĂCN. Cung cấp Vitamin D3 trong TĂCN. Cung cấp Vitamin E trong TĂCN. Cung cấp Folic acid trong TĂCN. Cung cấp Vitamin H2 trong TĂCN. Cung cấp Vitamin C trong TĂCN. 54 738 54 Dạng bột, màu nâu. Bao: 25kg và 1000kg. Hạt mịn, màu nâu đậm. Thùng carton, bao: 20kg. Hạt mịn, màu hơi nâu. Thùng carton, bao: 20kg. Bột màu vàng nhạt. Thùng carton, bao: 20kg. Hạt mịn, màu nâu đậm. Thùng Carton, bao: 20kg, 300kg và 700kg. Hạt mịn, màu đỏ nâu. Bao: 20 kg. Túi: 5kg (thùng: 4 túi). Bột màu nâu nhạt. Thùng Carton, bao: 20kg. Hạt mịn, màu nâu nhạt. Thùng Carton, bao: 20kg. Bột màu vàng nâu. Thùng Carton, bao: 20kg. Hạt mịn, màu trắng ngà. Thùng Carton, bao: 20kg. Bột màu trắng kem. Thùng Carton, bao: 20kg. Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg. Bao: 25kg Viên Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kva và 15 kg Viên Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg Adisseo France Roche Vitamines SA. France Roche. Vitamines SA France Roche. Vitaminess SA. France Roche Vitamines SA. France Roche Vitamines SA. France Roche Vitamines SA. France Roche Vitamines SA. France Roche Vitamines SA. France Roche Vitamines SA. France Roche Vitamines SA. France Cca France Doxal. France Royal Canin S.A France Royal Canin S.A France 739 740 46 62 741 Serowhey (Feed Material Powder) SP-1754-11/03-NN Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN Servitol CF-294-8/01-KNKL Bổ sung vitamin Slim 37 RF-207-6/01-KNKL Thức ăn viên cho mèo Sogevit *SG-8-12/00-KNKL Bổ sung vitamin cho vật nuôi 54 742 54 743 82 744 74 745 30 746 747 84 54 748 84 749 France Royal Canin S.A France Sogeval. France Bao: 25kg Sopropeche France Sucram 200 (6830) PM-141-5/00-KNKL Chất tạo vị ngọt Bao: 25kg Pancosma. France SucramR/ Pigor Tek TM 217 (Code 6217) PF-240-7/00-KNKL Bao: 25kg Pancosma S.A. France Sweet Whey Powder LL-680-8/02-KNKL 25.000 kg Lacto SerUM S.A France Bột màu kem sữa Bao : 25kg Protilact. France Bao: 25kg Voreal France Thùng: 25kg Doxal France Bao: 25kg Doxal France Bao: 25kg Doxal France Bao, gói: 100g, 1kg, 5kg và 25kg Guyomarch NutritionAnimal . France Sweet Whey Powder HF Sweet Whey Powder Lactoserum Doux (Hf) PR-314-11/00-KNKL VP-343-2/02-KNKL Thepax Liquid NW-59-1/00-KNKL Thepax Poudre NW-57-1/00-KNKL Thepax Spray NW-58-1/00-KNKL Ticol 62 Franvet S.A Cung cấp đạm cho heo con 84 752 France SP-341-10/01-KNKL 84 751 Dạng bột mềm ống: 15ml Viên Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg Dạng bột. Bao: 1kg Sofivo S.A.S. Soya Protein Concentrate (Estrilvo) 84 750 Bao: 25kg GUYO-62-1/00-KNKL Tạo hương sữa, hương hoa quả và vị ngọt trong TĂCN. Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN Cung cấp đường sữa trong TĂCN. Bổ sung sữa trong TĂCN Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột Bổ sung vitamin,phòng ngừa bệnh cho gia súc, gia cầm 753 754 755 756 757 84 62 84 84 18 758 84 759 760 761 762 763 84 84 74 18 49 764 12 765 65 766 5 767 55 Toffilac Aroma PP-580-8/02-KNKL Troivit CF-292-8/01-KNKL Tubermine NW-54-1/00-KNKL Tutti Frutti Aroma PP-582-8/02-KNKL V&V CF-212-6/01-KNKL Vanilla Milk Aroma V141p2 Sa (Sweetened) PP-576-8/02-KNKL Vanilla Milk V141p3 Tạo hương trong TĂCN Bổ sung vitamin A, D3, E Bổ sung đạm và axít amin Tạo hương trong TĂCN Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN Bao: 25 kg Phode France Dạng lỏng Chai: 100ml Franvet S.A France Bao: 25kg Roquette France Thùng: 25kg và 30kg. Bao: 25kg. Phode France Bao: 25 kg CCA Nutrition France Tạo hương trong TĂCN Bao: 25 kg Phode France PP-581-8/02-KNKL Tạo hương trong TĂCN Bao: 25 kg Phode France Vanille Creme S193 PHO-350-12/00-KNKL Chất tạo hương Dạng lỏng, màu vàng. Thùng: 25kg Phodes S.A. France Vanille-Pan870.051 (6051) PM-136-5/00-KNKL Chất tạo hương kem Bao: 25kg Pancosma. France VFAppetite CF-213-6/01-KNKL Bao: 25kg CCA Nutrition France Vital Wheat Gluten PY-311-9/01-KNKL Bao: 25kg Poquette Freres (Roquite) France Vitamin B12 1% Feed Grade RP-600-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin B12 trong TĂCN. Roche Vitamines SA. France BA-2- 1999-KNKL Premix vitamin-khoáng Laboratories Biove. France BASF Germany Meggle GMBH. Germany Wou Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN Bổ sung Protein trong thức ăn gia súc Amasil dry (formic acid 62%) BASF-91-3/01-KNKL Chất kháng khuẩn Anilac MG-222-7/00-KNKL Chất thay thế, sữa dùng cho lợn con, bê, cừu non Bột màu đỏ nhạt. Bao: 20 kg. Túi: 5kg (thùng: 4 túi). Bột màu trắng Hộp: 500g và 3kg Dạng bột, màu trắng Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg Bao. Gói: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg Anipro Red Hemoglobin Powder 768 001-7/04-NN 68 769 Aqua Stab LC-166-5/00-KNKL Aqua- stab LC-166-5/00-KNKL Avizant Gelb 20s (Avuzan Yellow 20s) Lđ-1700-9/03-KNKL Combilac MG-152-5/00-KNKL 48 770 59 771 772 773 84 54 11 774 89 775 776 777 778 55 11 11 11 779 11 780 Copper Sulphate “Feed Grade”. Ethoxyquin, Bht (Chất Chống Oxy Hoá) HE-1902-3/04-NN 5 Bột mịn, màu đỏ đậm. Bao: 25kg, 50kg và 100kg. EURODUNA Technologies GmbH Germany Bao: 25kg Leko Chemical Pte. Ltd. Germany Bao: 25kg Leko chemical (pte). Ltd. Germany Bao: 25 kg Lohmann Animal Health Germany Bao: 25kg Meggle GMBH. Germany Bột màu xanh. Bao: 25 kg. Helm AG. Germany JT-656-8/02-KNKL Chất chống oxy hoá trong TĂCN Bao: 20kg và 25 kg Trader. Helm Germany MG-221-7/00-KNKL Thức ăn cho lợn con tập ăn Bao. Gói: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg Meggle GMBH. Germany MM-632-8/02-KNKL Chất chống oxy hoá Bao: 25 kg Helm Ag. Germany AI-1366-12/02-KNKL Bổ sung Vitamin H trong TĂCN Bao: 25 kg Miavit Germany Helmzym AI-1363-12/02-KNKL Bổ sung men Bao: 25 kg Helm Ag Germany Helmzyme Phytase 5000 ftu/G HĐ-1622-8/03-KNKL Bao: 25 kg Helm AG Germany Lecithin Nutripur-G LM-154-5/00-KNKL Hộp: 25kg Lucas Meyer Germany Bột, màu vàng nâu Bao: 1kg, 5kg và 25kg BASF Germany Headstart Helmox (Antioxidant Mixture) Helmvit Biotin (Vitamin H) 9 781 Bổ sung protein và các loại axit amin thiết yếu trong thức ăn chăn nuôi. Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên Chất kết dính dùng trong công nghệ làm thức ăn dạng viên Bổ sung sắc tố trong TĂCN Chất thay thế sữa trong TĂCN. Bổ sung khoáng (Cu) trong TĂCN. Lucantin CX Fort BASF-333-12/00KNKL Tăng hiệu quả sử dụng Photpho trong TĂCN Nhũ hoá mỡ làm tăng khả năng tiêu hoá, hấp thu lipit Chất tạo màu 782 783 784 785 5 5 5 43 786 Lucantin Pink Lucantin Red Lucantin Yellow Luprosil Salt (Calcium Propionate) BASF-334-12/00KNKL BASF-331-12/00KNKL BASF-332-12/00KNKL BC-256-8/00-KNKL Men Phytase (Finase L) RF-143-6/01- KNKL Men Phytase (Finase P) RF-144-6/01- KNKL 9 787 9 788 789 790 64 64 64 791 Chất chống mốc - Chuyển hoá phytine phốt pho thành dạng dễ hấp thu. - Giúp giảm lượng phốt pho bổ sung. - Cải thiện việc hấp thu các chất khoáng khác - Chuyển hoá phytine phốt pho thành dạng dễ hấp thu. - Giúp giảm lượng phốt pho bổ sung. - Cải thiện việc hấp thu các chất khoáng khác Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN Bổ sung vitamin B1cho TĂCN Bổ sung vitamin B6 cho TĂCN Microvit TM B1 Promix AA-49-2/01-KNKL Microvit TM B6 Promix AA-50-2/01-KNKL Natuphos 10.000g BASF-330-12/00KNKL Bổ sung men Phytase Natuphos 5000g BASF-329-12/00KNKL Bổ sung men Phytase trong TĂCN. Nutravit 34 Chất tạo màu AA-48-2/01-KNKL 5 793 Chất tạo màu Microvit B5 Promix 5 792 Chất tạo màu RĐ-730-10/02-KNKL - Đạm vi sinh – bổ sung đạm trong TĂCN. Bột, màu vàng nâu Bao: 1kg, 5kg và 25kg Bột, màu đỏ tím Bao: 1kg, 5kg và 25kg Bột, màu vàng cam Bao: 1kg, 5kg và 25kg BASF Germany BASF Germany BASF Germany Bao: 25kg Basf Company.Germany Germany Dạng lỏng Thùng: 25 kg (PE canister) và 1000 kg (container) AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt Nam Germany Dạng bột. Thùng 20 kg (20 kg bag in box) AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt Nam Germany Adisseo Germany Adisseo Germany Adisseo Germany BASF Germany BASF Germany RT Chemtronics Chemikalien GMBH Germany Dạng bột, màu trắng . Bao: 25kg, Dạng bột, màu trắng kem . Bao: 25kg, Dạng bột, màu trắng kem . Bao: 25kg, Bột màu vàng nâu. Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. Bột màu vàng nâu. Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. Bột màu nâu. Bao: 25kg và 50kg. 794 18 795 796 55 64 797 Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate OH-257-7/01-KNKL Permeat (Permeatpulver) MG-223-7/00-KNKL Polic Acid Vitamin B9 AA-51-2/01-KNKL 799 800 801 802 803 12 12 12 12 12 30 804 806 9 84 807 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg Meggle GMBH. Germany Dạng bột, màu vàng cam Bao: 25kg, Adisseo Germany Bột màu nâu. Bao: 25kg và 50kg. RT Chemtronics Chemikalien GMBH Germany Roche Vitamins GmbH. Germany Roche Vitamins GmbH. Germany Hoffmann Vitamine GMBH Germany Roche Vitamins GmbH. Germany Roche Vitamins GmbH. Germany RĐ-614-8/02-KNKL Rovimixđ B1 RĐ-611-8/02-KNKL Rovimixđ B2 80-SD HR-120-4/01-KNKL Rovimixđ B6 RĐ-612-8/02-KNKL Thiamine Hydrochloride RĐ-613-8/02-KNKL Vital Wheat Gluten CĐ-525-5/02-KNKL Vital Wheat Gluten AA-1793-03/04-NN Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN. Bao: 25kg Vitamin E 50 Feed Grade DHG-67-3/00-KNKL Bổ sung vitamin Bao: 25kg Degussa Huls.Germany Germany Zy Phytase Ii LD-500-4/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Hạt màu nâu nhạt Bao: 25kg Lohmann Animal Health Gmbh& Co.K.G Germany Bổ sung Protein trong TĂCN Bao: 25kg Archer Daniels Midland Co (ADM) Holland Sản phẩm giầu đạm (protein) dùng trong TĂCN Dạng bột, màu vàng kem Bao: 25kg Amylum Group Holland 94 6 Germany Pyridoxine Hydrochloride soycomil R 808 Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen RĐ-729-10/02-KNKL 30 805 Thức ăn bổ sung cho lợn con Bổ sung vitamin B9 cho TĂCN - Đạm vi sinh – bổ sung đạm trong TĂCN. Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN. Cung cấp Vitamin B1 trong TĂCN. Cung cấp vitamin B2 cho gia súc. Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN. Cung cấp Vitamin B1 trong TĂCN. Bổ sung Protein trong TĂCN. Bao: 25kg, 50kg và 500 kg Prostar 34 798 Sản xuất Premix trong TĂCN Amytex 100 (Vital Wheat Gluten) AH-1476-03/03-KNKL AG-58-2/01-KNKL Bột màu trắng. Thùng, bao: 20 kg. Hạt mịn, màu trắng ngà. Thùng, bao: 25 kg. Dạng bột, màu vàng nâu. Bao: 20kg Hạt mịn, màu trắng ngà. Thùng, bao: 25 kg. Bột màu trắng. Thùng, bao: 20 kg. Bao: 25kg, 50kg, 500kg và 1000kg. Cerestar Deutschland gmbh Jackering Muhlen.Und Nahrmittel Werke Gmbh. Germany Germany 809 IH-1487-4/03-KNKL Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN bổ sung đường Lacto trong TĂCN Bổ sung Lipit trong TĂCN. Bổ sung chất béo và protein trong TĂCN. Chất bổ sung thức ăn cho lợn nái mang thai Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn nái mang thai. Chất bổ sung thức ăn cho lợn nái nuôi con Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn nái nuôi con. Bổ sung đường Lacto trong TĂCN Calprona C/Ca (Calcium Propionate) VB-258-8/00-KNKL Chất chống mốc Calprona P-CAR-65 VB-257-8/00-KNKL Chất chống mốc CC 50 Choline Chloride, 50% on Silica AN-478-3/02-KNKL Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN. Chất Thay Thế Sữa (Porcolac 20) MP-243-7/00-KNKL Cholesterol FG HL-493-3/02-KNKL Aqua Stab LC-166-5/00-KNKL Avilac E NH-1801-12/03-NN 48 810 811 812 813 814 156 59 24 24 17 815 BESTLAC VM-1486-4/03-KNKL Borcilac 20 BH-589-5/02-KNKL Bormofett 50 BN-547-5/02-KNKL Breeder Gestation Concentrate Breeder Gestation Feed (14-01943) PH-394-11/01-KNKL 016-7/04-NN 176 816 17 817 Breeder Lactation Concentrate Breeder Lactation Feed (14-01945) PH-395-11/01-KNKL 017-7/04-NN 176 818 819 820 106 9 9 821 19 822 9 823 84 Calf Milkreplacer Chất thay thế bột sữa dùng trong thức ăn cho lợn Tạo acid mật trong TĂCN Bao: 25kg Leko Chemical Pte. Ltd. Holland Bao 25kg Nutrifeed Veghel. Holland Bao: 25kg VitUSA Corp Holland Bột màu vàng nhạt. Bao: 25kg. Bột màu vàng nhạt. Bao: 25kg. Borcullo Domo Ingredients. Borculo Domo Ingredients. Bao: 30kg Provimi B.V Holland Dạng bột, màu xám nhạt. Bao: 25kg và 30kg. Provimi B.V. Holland Bao: 30kg Provimi B.V Holland Dạng bột, màu xám nhạt. Bao: 25kg và 30kg. Provimi B.V. Holland Bao: 25kg LNB International Feed B.V. Holland Verdugt B.V Holland Verdugt B.V Holland Bột màu trắng. Bao: 25kg Akzo Nobel Funtional Chemicals BV. Armersfoort. Netherlands Holland Bao: 25kg ( 50Lb) Milvoka ProductsHolland Holland Thùng: 25kg và 50kg Solvay Pharmaceuticals Holland Bột mịn,màu trắng Bao: 25kg Bột mịn,màu trắng Bao: 25kg Holland Holland 824 825 84 84 826 30 827 Cholesterol SF HL-493-3/02-KNKL Cholesterol XG HL-493-3/02-KNKL Choline Chloride 75% (AKZO Nobel CC75) AN-303-10/00-KNKL Farmwin Broiler- 322 FW-246-8/00-KNKL Farmwin Pig G Stater – 315 FW-245-8/00-KNKL Farmwin Pig Grower312 FW-244-8/00-KNKL Fra Acid Ca Premix FN-1604-8/03-KNKL Fra Acid Liquid (Nghiên Cứu) FN-1602-8/03-KNKL Fra Biophorce Dry FN-1603-8/03-KNKL Fra Mould Dry FN-1597-8/03-KNKL Fra Mould S Liquid FN-1598-8/03-KNKL Fra Ox C Liquid Fh-1701-9/03-KNKL Fra Ox D Dry FN-1599-8/03-KNKL Fraxyme Pe Dry FN-1600-8/03-KNKL Frazyme Pe Plus FN-1601-8/03-KNKL 73 828 73 829 73 830 831 832 833 834 835 836 837 838 84 84 84 84 84 84 84 84 84 Tạo acid mật trong TĂCN Tạo acid mật trong TĂCN Cung cấp Vitamin nhóm B trong TĂCN Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho gà thịt Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho lợn con Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho lợn Bổ sung chất acid hoá trong TĂCN Bổ sung chất acid hoá trong TĂCN Bổ sung chất acid hoá trong TĂCN Chống nấm mốc trong TĂCN Chống nấm mốc trong TĂCN Chống oxy hoá trong TĂCN Chống oxy hoá trong TĂCN Bổ sung enzyme trong TĂCN Bổ sung enzyme trong TĂCN Thùng: 50kg Solvay Pharmaceuticals Holland Thùng: 50kg Solvay Pharmaceuticals Holland Dung dịch, trong Thùng: 230kg và 250kg Akzo Nobel. Holland Bao:25kg FarmwinB.V Holland Bao:25kg FarmwinB.V Holland Bao:25kg FarmwinB.V Holland Bao: 25kg Franklin (Netherland) Holland Thùng 25; 200kg và 1000kg Franklin (Netherland) Holland Bao: 25kg Franklin (Netherland) Holland Bao: 25kg và 1000kg Franklin (Netherland) Holland Thùng 25;200 và 1000kg Franklin (Netherland) Holland Thùng: 23kg, 25kg, 190kg và 900kg Franklin Holland Bao: 25 Franklin (Netherland) Holland Bao: 20kg và 25kg. Franklin (Netherland) Holland Bao: 20kg và 25kg. Franklin (Netherland) Holland 839 840 841 842 84 30 29 49 843 Frazyme W Plus Gluten lúa mì (Amytex 100) Gluten Lúa Mì (Gluvital) Lactose Technical Fine Powder Lnb Bioprotein HH-1299-11/02-KNKL HS-272-8/00-KNKL TT-516-4/02-KNKL RUBY-79-3/00-KNKL LNB-346-12/00-KNKL 39 844 845 106 Lnb Elby Soy 55 Lnb Elby Soy 65 106 846 IM-1506-5/03-KNKL IM-1507-5/03-KNKL 848 80 106 849 Franklin. Holland Bao: 25kg và 50kg. Amylum Europe N.V. Holland Bao 25kg, 50kg Cerestar benelux B.V. Holland Bổ sung đường lacto Bao 25kg, 50kg Borculo Domo Ingredients Holland Bổ sung đạm dễ tiêu hoá cho gia cầm, cho lợn con Bổ sung đạm trong TĂCN. Bổ sung đạm trong TĂCN. Chất cân bằng điện giải, cân bằng sự mất nước Thức ăn đậm đặc dùng cho lợn con Chất tạo ngọt trong TĂCN. Chất thay thế sữa dùng trong thức ăn cho gia súc non Mầu vỏ trấu Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg Lnb InternationalFeed. Holland LNB-347-12/00-KNKL LNB Pig Prestater Concentrate LNB-286-9/00-KNKL Lnb Porcisweet IM-1505-5/03-KNKL Lnb Specilac LNB-287-9/00-KNKL Lnb Super Vit WS LH-1425-02/03-KNKL Bổ sung Vitamin, acid amin trong TĂCN. Lnb Vitaplus Premium LNB-348-12/00-KNKL Bổ sung vitamin, ngăn ngừa stress Lnb Vitaplus Soluble LNB-349-12/00-KNKL 39 850 Bao: 20kg và 25kg. Lnb Electrolyte Blend 39 847 Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Bổ sung protein trong TĂCN. Bổ sung đạm trong TĂCN 106 851 39 852 853 39 106 Lon Acid Liquid LH-1738-10/03-NN Bổ sung vitamin, ngăn ngừa stress Bổ sung acid lactic trong trong TĂCN Bao: 25kg Bao: 25kg Mầu xanh lá mạ Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg Dạng bột, màu nâu. Bao: 50kg Bao: 25kg Dạng bột, màu sữa Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg Dạng bột Xô: 5kg Bao: 10kg và 25kg. Gói: 150g Mầu trắng ngà Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg Mầu vàng nhạt Bao:500g, 1kg, 10kg và 25kg Bao: 25kg LNB International Feed B.V. LNB International Feed B.V. Holland Holland Lnb InternationalFeed. Holland Lnb International. Holland LNB International Feed B.V. Holland Lnb InternationalFeed. Holland LNB International Feed B.V. Holland Lnb InternationalFeed. Holland Lnb InternationalFeed. Holland LNB International Feed B.V. Holland 854 106 855 Lon Acid Pigs LH-1737-10/03-NN Lon acid Pigs Citrate LH-1740-10/03-NN Lon Acid Poultry LH-1739-10/03-NN 106 856 106 857 858 859 860 861 862 863 106 106 106 64 17 106 106 864 Lonobi I Creepfeed Lonobi II Weaner Concentrate Lonobi III Pre-starter Concentrate LH-1459-03/03-KNKL AN-1796-12/03-NN Mild Acid Dry CB-575-7/02-KNKL Nasco I LH-1741-10/03-NN Nasco II LH-1742-10/03-NN 10 Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho gà con Thức ăn đậm đặc cho gà con BASF-330-12/00KNKL Bổ sung men Phytase Natuphos 5000g BASF-329-12/00KNKL Bổ sung men Phytase trong TĂCN. Nuklospray K09 SL-32-12/99-KNKL Nuklospray K10 SL-31-12/99-KNKL 10 867 Bổ sung vitamin D3 trong TĂCN Natuphos 10.000g 5 866 LH-1458-03/03-KNKL Microvit TM D3 Oil 4000 FG 5 865 LH-1457-03/03-KNKL Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN Bổ sung acid phosphoric và Formic trong TĂCN Bổ sung acid phosphoric và Formic trong TĂCN Thức ăn cho heo tập ăn Thức ăn cho heo cai sữa Thức ăn đậm đặc cho heo tập ăn Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn Bao: 25kg LNB International Feed B.V. Holland Bao: 25kg LNB International Feed B.V. Holland Bao: 25kg LNB International Feed B.V. Holland Bao: 25kg Bao: 25kg Bao: 25kg LNB International Feed B.V. LNB International Feed B.V. LNB International Feed B.V. Holland Holland Holland Dạng lỏng, màu vàng nhạt. Thùng:1kg và 25kg Adisseo . Holland Bao: 25 kg BIAKONBelgium Holland Bao 25 kg Bao 25 kg Bột màu vàng nâu. Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. Bột màu vàng nâu. Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. LNB International Feed B.V. LNB International Feed B.V. Holland Holland BASF. Holland BASF. Holland Dạng: Bột, màu vàng nhạt. Bao: 25kg Sloten B.V Holland Dạng: Bột, màu vàng nhạt. Bao: 25kg Sloten B.V Holland 868 Nuklospray K53 SL-33-12/99-KNKL Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn Dạng: Bột, màu vàng nhạt. Bao: 25kg Sloten B.V Holland Nutridox NW-22-10/99-KNKL Chống oxy hoá Bao: 25kg Franklin Products Int. B.V. Holland Nutrimac NH-1797-12/03-NN Bao: 25kg Nutrifeed Veghel. Holland Nutrimac NV-27-11/99-KNKL Bao, gói, túi: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg Nutrifeed Veghel Holland Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate OH-257-7/01-KNKL Sản xuất Premix trong TĂCN Bao: 25kg, 50kg và 500 kg 019-7/04-NN Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn vỗ béo. Dạng bột, màu xám nhạt. Bao: 25kg và 30kg. 10 869 870 871 84 23 156 872 18 873 874 875 876 176 17 176 17 877 Pig Finisher (1402199) Pig Finisher Concentrate Pig Starter (1402195) PH-393-11/01-KNKL 018-7/04-NN Pig Starter Concentrate PH-392-11/01-KNKL Pigiplus R SH-213-7/00-KNKL Porco Sweet NV-27-11/99-KNKL 41 878 879 880 881 23 156 23 156 882 32 Porcolac Extra BL-1903-3/04-NN Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN Sản phẩm thay thế sữa Chất bổ sung thức ăn cho lợn vỗ béo Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn choai. Chất bổ sung thức ăn cho lợn choai Bổ sung đạm, Chất béo, Chất khoáng, axít amin Thức ăn tập ăn cho lợn con Bổ sung sữa cho lợn con. Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen. Provimi B.V. Holland Holland Bao: 25 kg Provimi B.V Holland Dạng bột, màu xám nhạt. Bao: 25kg và 30kg. Provimi B.V. Holland Bao: 25kg, 30kg. Provimi B.V Holland Bột màu kem đến vàng nhạt. Bao: 25kg. Schils BV. Holland Nutrifeed Veghel Holland Nutrifeed Veghel. The Netherlands Holland Bao: 25kg Nutrifeed Veghel. Holland Bao, gói, túi: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg Bột màu vàng nhạt. Bao: 25 kg. Prelac NH-1796-12/03-NN Prelac NV-353-12/00-KNKL Chất thay thế sữa Bột màu vàng nhạt Bao: 1kg, 25kg Nutrifeed Veghel. Holland Prelac (Skimmed Milk Powder Replacer) NF-317-11/00-KNKL Chất thay thế sữa dùng trong thức ăn cho lợn con Bột mịn, màu vàng nhạt Bao: 25kg Nutrifeed Holland 883 176 884 41 885 176 886 24 887 888 889 49 106 41 890 Prestarter Concentrate (14-01125) Protilac R 20/40 Provilat Super Prestarter (14-06382) Purox B Flakes (Pure Grade Benzoic Acid) Pyggylac Salmonella Killer Thức ăn đậm đặc cho lợn con sau cai sữa. Dạng bột, màu xám nhạt. Bao: 25kg và 30kg. Bổ sung đạm, chất khoáng, axít amin Thức ăn tập ăn cho lợn con. Bột màu kem đến vàng nhạt. Bao: 25kg. Dạng viên, màu xám nhạt. Bao: 25kg. DH-1485-4/03-KNKL Bổ sung Benzoic acid trong TĂCN. SB-126-4/01-KNKL Chất thay thế bột sữa 014-7/04-NN SH-214-7/00-KNKL 020-7/04-NN LH-1375-12/02-KNKL Sanolac R SH-212-7/00-KNKL Serolat NH-1890-02/04-NN Serolat NV-281-8/01-KNKL Serolat HL NH-1800-12/03-NN Serolat P25 NH-1799-12/03-NN Serolat Pep NH-1798-12/03-NN Sintonyse SY-366-10/01-KNKL 62 891 892 893 894 895 896 897 23 156 156 156 10 54 94 Sowlac Soycomil FC *HP-7-12/00-KNKL AH-1477-03/03-KNKL Khống chế Salmonella trong TĂCN. Bổ sung đạm, Chất khoáng, axít amin Bổ sung protein và Carbohydrates trong TĂCN. Thức ăn cho lợn con Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN Làm giảm Amoniac và mùi hôi chuồng nuôi Thức ăn thay thế sữa cho lợn Bổ sung Protein trong TĂCN Provimi B.V. Holland Schils BV. Holland Provimi B.V. Holland Bột màu trắng. Bao: 25kg DMS Special ProductsHolland Holland Dạng bột, màu trắng Bao: 25 kg Schils BV. Holland Bao: 25kg LNB International Feed B.V. Holland Bột màu kem đến vàng nhạt. Bao: 25kg. Schils BV. Holland Bao: 25kg NutriFeed Company. Ltd. Holland Dang bột, vàng nhạt. Bao: 25kg Nutrifeed Veghel. The Netherlands Holland Bao: 25kg Nutrifeed Veghel. Holland Bao: 25kg Nutrifeed Veghel. Holland Bao: 25kg Nutrifeed Veghel. Holland Bao: 25kg Sintofarm S.P.A Holland Dạng bột Bao: 25kg Nutrifeed vegel. Holland Bao: 25kg Archer Daniels Midland Co (ADM) Holland 898 Soycomil K ADM-66-2/01-KNKL Soycomil P ADM-65-2/01-KNKL 8 899 8 900 901 902 903 38 10 10 10 904 176 905 906 907 908 909 910 911 912 17 67 68 9 24 30 30 106 Soycomilâ R (Soy Protein Concentrate) AH-1476-03/03-KNKL Sprayfo Porc Milk SL-34-12/99-KNKL Sprayfo Porc Milk SL-35-12/99-KNKL Sprayfo Violet Super Prestarter Concentrate (1401411) Super Prestater Provilat Suprex Natural Binder Suprex Natural Binder SH-1310-11/02-KNKL 015-7/04-NN PH-391-11/01-KNKL CN-698-9/02-KNKL CN-698-9/02-KNKL Technolat Extra 42 MP-179-6/00-KNKL Vevovitall R DH-1574-7/03-KNKL Vital Wheat Gluten MH-502-4/02-KNKL Vital Wheat Gluten Meal (Gluten lúa mì) CH-270-8/00-KNKL Whey Powder Feed LH-1426-02/03-KNKL Sản phẩm cao đạm, dùng bổ sung đạm đậu tương dễ tiêu hoá vào TĂCN Sản phẩm cao đạm, dùng bổ sung đạm đậu tương dễ tiêu hoá vào TĂCN Bổ sung Protein trong TĂCN. Chất thay thế sữa dùng cho lợn con Chất thay thế sữa cho lợn con tập ăn Thay thế sữa trong TĂCN Thức ăn đậm đặc cho lợn con tập ăn. Thức ăn tập ăn cho lợn con Bổ sung đạm trong TĂCN Bổ sung đạm trong TĂCN Chất thay thê bột sữa gầy Bổ sung acid Benzoic trong TĂCN. Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN. Làm nguyên liệu chế biến TĂCN Bổ sung đường lactose trong TĂCN. Dạng bột mịn, màu vàng nhạt Bao : 25kg Archer Daniels Midland Co (Adm). Holland Dạng bột thô, màu vàng nhạt Bao : 25kg Archer Daniels Midland Co (Adm) Holland Bao: 25kg Archer Daniels Midland Co. (ADM) Holland Sloten B.V Holland Sloten B.V Holland Bao: 25kg Sloten B.V Holland Dạng bột, màu xám nhạt. Bao: 25kg và 30kg. Provimi B.V. Holland Bao: 25 kg Provimi B.V Holland Codrio bv (netherlands) Holland Codrio bv (netherlands) Holland Bao: 25kg Milvoka ProductsHolland Holland Bột màu trắng. Bao: 25kg DMS Special Products Holland Bao: 25kg. Melunie b.v Amsterdam. Holland Bột màu trắng ngà. Bao: 25kg và 50kg Cargill. Holland Bao: 25kg. LNB International Feed B.V Holland Dạng: Bột, màu vàng nhạt. Bao: 10kg Dạng: Bột, màu vàng nhạt. Bao: 25kg Bao: 1kg, 25kg, 40kg và 50kg. Bao: 1kg, 25kg, 40kg và 50kg. 913 914 915 916 917 Wheylactic 41 71 3 85 104 918 9 919 71 920 921 924 925 Ayucal D Premix DAY-13-8/99-KNKL Choline Chloride 60% Dry VO-251-8/00-KNKL Corn Gluten Meal VI-1394-12/02-KNKL Corn Gluten Meal VA-725-10/02-KNKL Dinitolmide 98% (D.O.T 98%) Livfit Vet (Concentrate premix) MI-64-2/01-KNKL DAY-11-8/99-KNKL 6 Manganese Oxide 62% Manganous Cxide 62% AA-1792-03/04-NN 84 Manganous Oxide 62% (Manganese Oxide 62%) 68 Soya Lecithin (P) Liquid Food Grade SP-335-10/01-KNKL Soya Lecithin Liquid RA-501-4/02-KNKL Superfine Bentonite Powder KI-1760-11/03-NN 11 922 923 SH-215-7/00-KNKL 30 62 926 MI-1555-7/03-KNKL NV-110-4/01-KNKL Toxiroak Premix DAY-12-8/99-KNKL Bm-Zeo 157 HD-250-8/00-KNKL 71 927 6 Cung cấp đường sữa, đạm sữa, a xít lactíc. Bổ sung Ca, P, Vitamin D3..... Bổ sung Vitamin nhóm B Bổ sung Protein trong TĂCN Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN Trộn vào thức ăn gia cầm để kháng cầu trùng Tăng cường sức đề kháng, kháng độc tố aflatoxin Bổ sung Mn trong TĂCN Bổ sung chất khoáng (Mn) Bổ sung khoáng trong TĂCN. Bổ sung chất béo trong TĂCN Chống ôxy hoá trong TĂCN. Bổ sung khoáng trong TĂCN Tăng cường sức đề kháng, kháng độc tố Mycotoxin Kết dính các độc tố mycotoxin, cation độc ammonium Bột màu kem nhạt. Bao: 25kg. Schils BV. Holland Bao, gói: 500g và 10kg Dabur Ayurvet Ltd. India Dạng bột, màu nâu Bao: 25kg Vam Organic Chemicals Ltd India Bao: 50kg Vijaya Enterprises India Vijaya Enterprises India MPEXTRACO India Bao, gói: 500g và 5kg Dabur Ayurvet Ltd. India Bao: 25kg Manmohan International Contracting. India Dạng bột, màu nâu xanh Bao: 25kg Superfine Minerals. India Bao: 25kg và 50kg Armine Exports Ltd. India Dạng lỏng màu nâu đậm. Thùng: 1kg, 10kg và 200kg. Sonic Biochem Extractions PVT. Ltd. Ruchi Soya Industries Limited. Bột màu vàng Bao: 50 kg Dạng bột mịn, màu kem, vàng nhạt Thùng: 50kg Thùng: 200kg. India India Bao: 20 kg, 25 kg Khim Jee Hunsraj. India 2,5kg,10kg 25kg Dabur Ayurvet Ltd. India Bột màu trắng ngà Bao: 25kg Pt. Hasmindo Dinamika. Indonesia BI-330-10/01-KNKL Làm giảm độc tố nấm trong TĂCN Bao: 25kg Bintang Baru. Indonesia 6 Bm-Zeo 157 Zeolite Green Activated Granular BI-329-10/01-KNKL Làm giảm độc tố nấm trong TĂCN Bao: 25kg Bintang Baru. Indonesia 6 Bm-Zeo 157 Zeolite Green Activated Powder Cell Protein (CJ Prosin) PI-1704-9/03-KNKL Bao: 25kg PT Cheil Samsung Indonesia Copra Extraction Pellet CP-261-8/00-KNKL Màu nâu Bao: 50kg hoặc hàng rời Copra. Indonesia Green Zeolite (Powder/Round Pellet) ZI-384-11/01-KNKL Dạng bột. Bao: 25kg và 50kg Pb. Kurnia Indonesia Zeolite Granular PI-1640-8/03-KNKL Bao: 25kg và 50kg PT Buana Inti Sentosa. Bychem Ltd Indonesia Zeolite Natural DI-1718-10/03-NN Bao: 25kg và 50kg Dwijaya Perkasa Abdi. Indonesia Zeolite Powder PI-1641-8/03-KNKL Super -Vit For Layers FP-167-6/00-KNKL Chất bổ sung vitamin, khoáng vi lượng Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg và 25kg NW-56-1/00-KNKL Bổ sung khoáng Bao: 25kg Timna. Israel TI-529-5/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN Dạng bột. Bao: 25kg Timna Copper Israel BI-1585-7/03-KNKL Bổ sung đường Lactose trong TĂCN Bao: 25kg Ba.emek Advanced Technologies Ltd.Israel Israel LI-1466-03/03-KNKL Bổ sung đường trong TĂCN Bao: 25kg Lactose Siero Spa Italia 928 929 930 127 931 77 932 70 933 934 935 151 99 151 936 54 937 938 84 6 71 K-LAC-E R Edible Lactose (Lactose 200 mesh) 84 Lactose 939 940 Copper Sulphat Pentahydrate Copper Sulphate Pentahydrate Bổ sung đạm trong TĂCN Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN Kết dính các độc tố trong TĂCN Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN Bổ sung khoáng và vi lượng trong TĂCN Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN Bao: 25kg và 50kg PT Buana Inti Sentosa. Bychem Ltd Franklin pharmaceuticals. ireland Indonesia Ireland 941 942 943 944 945 946 947 11 11 11 11 121 161 124 948 30 949 950 951 121 161 119 952 50 953 954 955 956 10 161 124 121 Act-Ione Cu 100 AI-1356-12/02-KNKL Act-Ione Fe 100 AI-1357-12/02-KNKL Act-Ione Mn 90 AI-1358-12/02-KNKL Act-Ione Zn 100 AI-1355-12/02-KNKL Cerqual DI-1433-02/03-KNKL Cerqual DI-1533-6/03-KNKL Cerqual DI-1433-02/03-KNKL Choline Chloride 60% AN-340-12/00-KNKL Co 5% bmp DI-1430-02/03-KNKL Co 5% BMP DI-1430-02/03-KNKL Dextrose Englandydrous Dextrose Monohydrate Roferose Standard RI-1733-10/03-NN PY-310-9/01-KNKL Digesint SY-364-10/01-KNKL Ecu Feed Dry DI-1534-6/03-KNKL Ecu Feed Dry DI-1432-02/03-KNKL Ecu-Feed Dry DI-1432-02/03-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN. Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN. Bổ sung vitamin nhóm B trong TĂCN Bổ sung Cobalt trong TĂCN Bổ sung Coban (Co) trong TĂCN. Bổ sung năng lượng trong TĂCN Bổ sung năng lượng trong thức ăn gia súc Bổ sung các acid có lợi cho đường tiêu hoá Bổ sung chất chống oxy hoá trong TĂCN. Bổ sung chất Oxy hoá trong TĂCN. Bổ sung chất oxu hoá trong TĂCN Bao: 25kg Agristudio Srl Italia Bao: 25kg Agristudio Srl Italia Bao: 25kg Agristudio Srl Italia Bao: 25kg Agristudio Srl Italia Bao: 20kg và 40kg Dox.Al S.P.A Italia Bột, màu vàng cam. Bao: 20kg. Dox.AL S.p.A. Italia Bao: 20 kg và 40kg. Dox.Al S.P.A. Italia Dạng bột, màu nâu, vàng nhạt Bao: 450g, 500g và 25kg Akzo Nobel. Italia Bao: 25 kg và 50kg. Dox.Al S.P.A Italia Bao: 25 kg và 50kg. Dox.Al S.P.A. Italia Bao: 25kg và 50kg Roquette Freres. Italia Bao: 25kg Poquette Freres (Roquite). Italia Bao: 25kg Sintofarm S.P.A Italia Bột, màu xám nhạt. Bao: 25kg. Dox.AL S.P.A. Italia Bao: 25 kg và 50kg. Dox.Al S.P.A. Italia Bao: 25 kg và 50kg. Dox.Al S.P.A Italia 957 958 959 960 961 962 963 964 965 966 967 968 12 11 11 11 11 12 124 124 64 121 161 10 969 K3 Stab, Feed Grade RY-610-8/02-KNKL Levochel Cu 10 AI-1359-12/02-KNKL Levochel Fe 10 AI-1360-12/02-KNKL Levochel Mn 10 AI-1361-12/02-KNKL Levochel Zn 10 AI-1362-12/02-KNKL Menadione Sodium Bisulfite, Feed Grade Micromin Co 5% Bmp Micromin Se 1% Bmp RY-609-8/02-KNKL DI-1553-6/03-KNKL DI-1536-6/03-KNKL Microvit k3 Promix mpb AP-1422-02/03-KNKL Se 1% BMP DI-1431-02/03-KNKL Se 1% BMP DI-1431-02/03-KNKL Sintoplasma SY-365-10/01-KNKL 82 971 49 Hạt mịn, màu nâu nhạt. Thùng, bao: 20kg. Roche Vitamins AG Italia Bao: 25kg Agristudio Srl Italia Bao: 25kg Agristudio Srl Italia Bao: 25kg Agristudio Srl Italia Bao: 25kg Agristudio Srl Italia Roche Vitamins AG Italia Dox.AL S.p.A. Italia Dox.AL S.p.A. Italia Adisseo . Italia Bao: 25 kg và 50kg. Dox.Al S.P.A Italia Bao: 25 kg và 50kg. Dox.Al S.P.A. Italia Bao: 25kg Sintofarm S.P.A Italia Bao: 25kg Feed Industry Service. Italia Bột màu nâu nhạt. Thùng, bao: 20kg. Hạt, màu hồng hơi tím. Bao: 25kg. Hạt, màu xám nhạt. Bao: 25kg Dạng bột, màu trắng. Bao: 25kg Standard Qph1 FI-171-6/00-KNKL Sun phát đồng ngậm nước (Copper Sulphate Pentahydrate) MS-38-2/00-KNKL Bổ sung khoáng Bao: 50kg Manica S.P.A.Italia Italia Vital Wheat Gluten PY-311-9/01-KNKL Bổ sung Protein trong thức ăn gia súc Bao: 25kg Poquette Freres (Roquite). Italia 6 970 Cung cấp Vitamin K3 trong TĂCN. Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN Cung cấp Vitamin K3 trong TĂCN. Bổ sung Cobalt (Co) trong TĂCN. Bổ sung Selen (Se) trong TĂCN. Bổ sung Vitamin A, D3 trong TĂCN Bổ sung Se trong TĂCN Bổ sung Selen (Se) trong TĂCN. Làm giảm Amoniac và mùi hôi chuồng nuôi Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc vầ vi khuẩn 972 973 134 58 974 Cholesterol feed grade Cholesterol Feed Grade NN-1524-4/03-KNKL NN-464-02/02-KNKL Dicalcium Phosphate SN-1467-03/03-KNKL Dicalcium Phosphate NN-1399-01/03-KNKL Dicalcium Phosphate (DCP) HT-1427-02/03-KNKL 54 975 130 976 117 977 22 978 979 6 84 980 123 981 982 983 984 64 22 61 61 985 29 Dried Scallop Liver Powder- Absorbed Grade (Japanese Scallop Liver Powder- Absorbed Grade) Ferrous Sulphate Monohydrate Ferrous Sulphate Monohydrate Nippon Fine Chemical Co. Ltd. Japan Nippon Fine Chemical. Japan Bao: 20kg; 500kg và 1000kg. Shin.Etsu Trading Co. Ltd. Japan Bao: 20kg và 50kg Nitta Genlatin. Japan Bao: 20kg, 25kg, 50kg và 1000kg. Nitta Gelatin Inc. Japan Bổ sung đạm, chất béo trong TĂCN Bao: 20kg Nippon Chemical Feed Co. Ltd . Japan FN-528-5/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN Dạng bột. Bao: 25kg Fuji Kasei. Japan NW-55-1/00-KNKL Bổ sung khoáng Bao: 25kg Fuji. Japan Bổ sung đạm cá vào thức ăn cho gia súc, gia cầm.. Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN Bổ sung đạm, chất béo trong TĂCN Bổ sung khoáng, vitamin trong TĂCN Bổ sung khoáng, vitamin trong TĂCN Chất lỏng, màu nâu sẫm. Thùng: 200kg Kaikoh Co., Ltd. Japan Dạng bột, màu trắng . Bao: 25kg Adisseo Japan Bao: 20kg Nippon Chemical Feed Co. Ltd. Japan Bao: 25kg, 100kg và 500kg Geney Bio. Korea Bao: 25kg, 100kg và 500kg Geney Bio. Korea Dạng bột, màu xám tới xám đen Bao: 50kg Milae Resources Ml Co. Ltd. Korea 021-7/04-NN Microvit B5 Promix AA-48-2/01-KNKL Bột Gan Mực ( Squid Liver Powder) Bột màu trắng. Thùng: 50 kg Dạng bột, màu trắng. Thùng: 50kg. NJ-728-10/02-KNKL Fish Soluble Liquid For Feed Purpose Scallop Liver Powder (Pure Grade) Bio- Agent No.1 (Choongbuk 65-1) Bio- Agent No.3 (Choongbuk 65-3) Bổ sung cholesterol trong TĂCN Nâng cao hiệu quả trong TĂCN. Bổ sung Photpho (P) và Canxi (Ca) trong TĂCN. Bổ sung khoáng trong TĂCN Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN. NJ-727-10/02-KNKL GH-491-3/02-KNKL GH-492-3/02-KNKL MR-134-5/01-KNKL Bổ sung Protein và chất béo 986 987 17 14 988 Chất Chống Mốc (Moldzer Ordry) Cheil Colistin DH-724-10/02-KNKL CK-478-3/02-KNKL Cleantec 50-2X GK-1401-01/03-KNKL Cleantec Q30-2X GK-1400-01/03-KNKL C-Trac Premium CK-1580-7/03-KNKL C-Tractoman CK-1579-7/03-KNKL C-Tractoman 100 CK-1578-7/03-KNKL Denkavit – master Plus 1 KT-1912-5/04-NN Denkavit – master Plus 2 KT-1913-5/04-NN 61 989 61 990 147 991 992 147 147 993 153 994 153 995 153 996 153 997 153 998 153 Denkavit – master Plus 3 KT-1914-5/04-NN Denkavit – master Plus 4 KT-1915-5/04-NN Denkavit – master Plus 5 KT-1916-5/04-NN Denkavit – master Plus 6 KT-1917-5/04-NN Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN Ngăn ngừa tiêu chảy trong TĂCN Nâng cao sức đề kháng của vật nuôi, khử hùi hôi Nâng cao sức đề kháng của vật nuôi, khử hùi hôi Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN. Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 7 đến 24 ngày tuổi. Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 7 đến 24 ngày tuổi. Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 10 đến 28 ngày tuổi Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 15 đến 35 ngày tuổi Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 15 đến 42 ngày tuổi Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 15 đến 42 ngày tuổi Bao: 25kg Daeho Co. Ltd Korea Bao: 300g, 500g, 1kg và 20kg Cheil Bio Co. Ltd. Korea Bao: 25kg, 50kg, 100kg và 200kg Geneybio Co. Ltd. Korea Thùng: 20lít, 50lít, 100lít và 200lít Geneybio Co. Ltd. Korea Bột màu trắng. Hộp: 90g. Chem Tech. Korea Chem Tech. Korea Chem Tech. Korea Dạng viên màu nâu sữa. Bao giấy: 40kg. Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.. Korea Dạng viên màu nâu sữa. Bao giấy: 40kg. Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.. Korea Dạng viên màu nâu sữa. Bao giấy: 40kg. Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.. Korea Dạng viên màu nâu sữa. Bao giấy: 40kg. Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.. Korea Dạng viên màu nâu sữa. Bao giấy: 40kg. Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.. Korea Dạng viên màu nâu sữa. Bao giấy: 40kg. Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.. Korea Bột màu trắng. Hộp: 150g. Bột màu trắng. Chai: 50g. 999 Doctor IGY CK-1582-7/03-KNKL Helicobacter IGY Gold CK-1583-7/03-KNKL Helicobacter IGY Plus CK-1584-7/03-KNKL Lactic Yeast DH-723-10/02-KNKL Lacto IGY CK-1581-7/03-KNKL No. Scour WH-519-4/02-KNKL Organic Ggreen Culture HK-544-5/02-KNKL Organic Green Culture zs NS-325-11/00-KNKL 147 1000 147 1001 147 1002 17 1003 147 1004 1005 61 54 1006 54 Oxyzero R Dry (Powder) 1007 SK-1588-7/03-KNKL 127 1008 61 1009 Phosphor Omega 500 WH-521-4/02-KNKL Photo- Plus WH-520-4/02-KNKL Pif Chrome R SK-1589-7/03-KNKL 61 1010 1011 1012 127 18 14 Precipitated Silica Tixosil 38 Saccharo Culture Rh-15-1/01-KNKL CK-479-3/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN. Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN. Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN. Bổ sung Vitamin trong TĂCN Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN. Nâng cao sức đề kháng cho vật nuôi Bổ sung men vi sinh vật trong TĂCN Bổ sung các chủng vi sinh vật có lợi trong TĂCN. Bột màu vàng. Chai: 90g. Chem Tech. Korea Bột màu vàng. Chai: 120g. Chem Tech. Korea Bột màu vàng. Chai: 120g. Chem Tech. Korea Bao: 25kg Green Cross Veterinary Products Co. Ltd. Korea Bột màu vàng. Chai: 120g. Chem Tech. Korea Woogenne B&G Korea Han Poong Industry Co. Ltd Korea Dạng bột, màu vàng nâu Bao: 1kg và 20kg Han Poong Industry Co. Ltd. Korea bổ sung chất oxy hoá trong TĂCN Bao: 25kg hoặc trong container DaeHo Co. Ltd. Korea Tăng khả năng hấp thụ thức ăn Nâng cao khả năng miễn dịch và tiêu hoá của vật nuôi bổ sung Sắt và Crom trong TĂCN Chất chống kết vón dùng trong TĂCN Cung cấp men tiêu hoá trong TĂCN Bao giấy: 10kg, 25kg, 50kg và 100kg Woogenne B&G Korea Bao giấy: 10kg, 25kg, 50kg và 100kg Woogenne B&G Korea Bao: 25kg SamJo Life Science Korea Rhodia Kofran Co. Ltd. Korea Cheil Bio Co. Ltd. Korea Bao giấy: 10kg, 25kg, 50kg và 100kg Dạng bột Bao: 1kg và 20kg Bột màu trắng Bao: 20kg Bao: 300g, 500g, 1kg và 20kg 1013 Squid Liver Oil GC-321-11/00-KNKL Squid Liver Oil YP-55-2/01-KNKL 28 1014 6 1015 9 1016 Squid Liver Oil (Dầu Gan Mực) Squid Liver Paste EG-305-10/00-KNKL YP-56-2/01-KNKL 6 1017 1018 1019 127 30 127 1020 Squid Liver Powder Squid Liver Powder (Bột gan mực) Squid Liver Oil Tixolex 28F DK-1530-6/03-KNKL HS-271-8/00-KNKL DK-1531-6/03-KNKL RK-66-3/00-KNKL 18 1021 1022 1023 1024 39 81 39 81 1025 Vitamin Premix For Poultry Vitamin Premix For Poultry Vitamin Premix For Swine Vitamin Premix For Swine DK-281-8/01-KNKL DK-281-8/01-KNKL DK-282-8/01-KNKL DK-282-8/01-KNKL Dầu gan mực làm nguyên liệu bổ sung chất béo Dầu gan mực bổ sung chất beo giầu năng lượng cho TĂCN Thức ăn bổ sung chất béo Dầu gan mực bổ sung chất beo giầu năng lượng cho TĂCN Bổ sung Protein, khoáng trong TĂCN Làm nguyên liệu chế biến TĂCN Bổ sung Protein, khoáng trong TĂCN Chất chống vón dùng trong TĂCN (Anticaking) Bổ sung vitamin cho gia cầm Bổ sung vitamin cho gia cầm Bổ sung vitamin cho lợn Bổ sung vitamin cho lợn Dạng lỏng, màu nâu xẩm hùng: 190kg Gem Corporation . Korea Dạng lỏng, màu vàng nâu Thùng : 190kg Young Poung Precision Co..Ltd. Korea Dung dịch, màu nâu đậm Thùng: 200kg Dạng sệt, màu vàng ,nâu xẩm Thùng : 200kg Bao: 25kg Thùng: 190kg Bột màu nâu đậm và dính Bao: 25kg Bao: 25kg Thùng: 190kg East Gulf Industrial Product Korea Young Poung Precision Co..Ltd. Korea Bao: 25kg Rhodia Kofran Co. Ltd. Korea Bao giấy craft: 20kg Daone Chemical. Korea Bao giấy craft: 20kg Daone Chemical. Korea Bao giấy craft: 20kg Daone Chemical. Korea Bao giấy craft: 20kg Daone Chemical. Korea Aviax Premix 5% PM-1886-02/04-NN Bổ sung chất kháng khuẩn trong TACN Bergafat HPL - 300 BS-163-5/00-KNKL Bổ sung chất béo Bao: 25kg Bergafat HTL - 360 BS-186-6/00-KNKL Bổ sung chất béo giầu năng lượng Bao: 25kg Bao: 100g; 200g; 500g; 1 kg và 25 kg 108 1026 1027 143 143 Dong Woo Industrial Co. Ltd. Hyundai Special Feed Ind. Co. Ltd. Dong Woo Industrial Co. Ltd. Phibro Saude Animal International Ltda. Brazil Sunzen Corporation Sdn Bhd Berg & Schmidt (M) BHD. Berg & Schmidt (M) BHD. Korea Korea Korea Malaysia Malaysia Malaysia 1028 1029 143 143 1030 76 1031 77 1032 Bergafat T-300 TA-1714-9/03-KNKL Bổ sung Protein thực vật cho bò sữa Bao: 25kg Bergafat TLN - 2 BS-164-5/00-KNKL Bổ sung chất béo Thùng: 185kg BS-79-3/01-KNKL Cung cấp đạm và chất béo Dạng bột thô, màu nâu Bao: 25kg Berg & Schimidt Malaysia BS-79-3/01-KNKL Cung cấp đạm và chất béo Dạng bột thô, màu nâu Bao: 25kg BERG & SCHIMIDT Malaysia Betafin BT FF-132-5/01-KNKL Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón Dạng kết tinh, màu nâu nhạt Bao: 25kg (55LB); 0,5kg, 1kg, 2kg và 5kg. Betafin S1 FF-130-5/01-KNKL Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón Dạng kết tinh, màu nâu nhạt Bao: 25kg ( 55LB) Betafin S4 Ft-1575-7/03-KNKL Bổ sung chất chống vón trong TĂCN Bao: 25kg Betafin S4 Ft-1575-7/03-KNKL Bổ sung chất chống vón trong TĂCN Bao: 25kg Betafin S4 Ft-1575-7/03-KNKL Bổ sung chất chống vón trong TĂCN Bao: 25kg Betafin S6 FF-131-5/01-KNKL Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón Dạng kết tinh, màu nâu nhạt Bao: 25kg (55LB). Bergameal (Khô dầu cọ thêm dầu thực vật và men tiêu hoá) BERGAMEAL (Khô dầu cọ thêm dầu thực vật và men tiêu hoá) 44 1033 44 1034 44 1035 44 1036 44 1037 44 1038 1039 44 108 1040 34 Biolax Am-1497-5/03-KNKL Bioyeast Em-1716-9/03-KNKL Biscuit Meal PM-266-8/01-KNKL Bổ sung vitamin B trong TĂCN Bổ sung Protein và vitamin trong TĂCN Bột bánh - Cung cấp năng lượng, đạm và chất béo trong TĂCN. Bao: 25kg Berg & Schmidt (M) BHD. Berg & Schmidt (M) BHD. FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition Accentury Nutritech SND. BHD Malaysia Malaysia Malaysia Malaysia Malaysia Malaysia Malaysia Malaysia Malaysia Bao: 50 kg Excelcrop Sdn.Bhd Malaysia Bột màu vàng nhạt đến nâu đậm. Bao: 50kg Profeed Agronutrition. SDN. BHD. Malaysia 1041 24 1042 24 1043 24 1044 1045 44 44 1046 120 MA-343-10/01-KNKL Cung cấp vitamin Bột màu vàng nâu nhạt. Bao: 25kg Broiler mineral Premix (A9205M) MA-345-10/01-KNKL Cung cấp khoáng Bột màu vàng lẫn xanh. Bao: 25kg. Broiler/layer grower/breeder grower Vitamin Premix (A9200V) MA-344-10/01-KNKL Cung cấp vitamin Bột màu vàng nâu nhạt. Bao: 25kg. Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. Malaysia Canmutin Plus Am-1496-5/03-KNKL Bao: 25kg Accentury Nutritech SND. BHD Malaysia Chrominate SM-525-5/02-KNKL Dạng bột, màu xám nhạt. Bao: 25kg. Sunroute Nutritech Malaysia Copper Sulphate (CuSO4.5H2O) GS-1509-5/03-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng Đồng (Cu) trong TĂCN. Dạng bột màu nâu đỏ. Bao: 20kg, 25kg và 50kg. Gremont Agrochem SDN. BHD. Malaysia CP-261-8/00-KNKL Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN Màu nâu Bao : 50kg hoặc hàng rời Copra Malaysia Copra Extraction Pellet 1047 77 1048 24 1049 24 1050 24 120 Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. Malaysia MA-347-10/01-KNKL Cung cấp vitamin Bột màu vàng. Bao: 25 kg Duck Mineral Premix (A9505M) MA-348-10/01-KNKL Cung cấp khoáng Bột màu xám. Bao: 25 kg. Duck Vitamin Premix (A9500V) MA-346-10/01-KNKL Cung cấp vitamin Bột màu vàng nâu nhạt. Bao: 25 kg. Bổ sung Sắt (Fe) trong TĂCN. Hạt mịn, màu xám xanh. Bao: 25kg. Pacific Iron Products Sdn Bhd. Malaysia Bổ sung khoáng vi lượng Sắt (Fe) trong TĂCN. Dạng bột màu nâu vàng. Bao: 20kg, 25kg và 50kg. Gremont Agrochem SDN. BHD. Malaysia 124 1052 Chất độc tố và nấm trong TĂCN Bổ sung khoáng trong TĂCN Malaysia Duck breeder Vitamin Premix (A9510V) Ferrous Sulphate Monohydrate 1051 Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. Breeder Vitamin Premix (A9300V) Ferrous Sulphate (FeSO4.H2O) RM-1476-03/03-KNKL GS-1510-5/03-KNKL Malaysia Malaysia Malaysia 1053 141 1054 24 1055 1056 1057 63 63 44 1058 Green Bean Meal MM-1605-8/03-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN Bao: 25kg và 50kg Manrich Malaysia Layer Vitamin Premix (A9400V) MA-349-10/01-KNKL Cung cấp vitamin Bột màu vàng. Bao: 25 kg Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. Malaysia CM-487-3/02-KNKL Thức ăn cho bò sữa Bao: 50kg Cargill FeedSdn. Bhd Malaysia CM-486-3/02-KNKL Thức ăn cho bò thịt Bao: 50kg Cargill FeedSdn. Bhd Malaysia Bao: 25kg Accentury Nutritech SND. BHD Malaysia Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg Sunzen Corporation Sdn.Bhd Malaysia Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg Sunzen Corporation Sdn.Bhd Malaysia Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg Sunzen Corporation Sdn.Bhd Malaysia Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg Sunzen Corporation Sdn.Bhd Malaysia Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg Sunzen Corporation Sdn.Bhd Malaysia Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg Sunzen Corporation Sdn.Bhd Malaysia Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg Sunzen Corporation Sdn.Bhd Malaysia Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg Sunzen Corporation Sdn.Bhd Malaysia Bao: 25kg Profeed Agronutrition Sdn.Bhd Malaysia Nhân cọ dầu ép viên (thức ăn cho bò sữa) Nhân cọ dầu ép viên (thức ăn cho bò thịt) Nutriplex 815 Am-1498-5/03-KNKL Orgaclds SM-1347-12/02-KNKL Pfactor 001 SM-1348-12/02-KNKL Pfactor 002 SM-1349-12/02-KNKL Pfactor 003 SM-1350-12/02-KNKL Pfactor 004 SM-1351-12/02-KNKL Pfactor 005 SM-1352-12/02-KNKL Pfactor 006 SM-1353-12/02-KNKL Pfactor 007 SM-1354-12/02-KNKL Pro-Milk (Skim Milk Replacer) PM-1419-01/03-KNKL 108 1059 108 1060 108 1061 108 1062 108 1063 108 1064 108 1065 108 1066 67 Bổ sung vitamin, khoáng trong TĂCN Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN Bổ sung Protein trong TĂCN 1067 68 1068 34 1069 Pro-Milk (Skim Milk Replacer) PM-1419-01/03-KNKL Pro-milk (Skimmed Milk Replacer) AM-1377-12/02-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN Bột thay thế sữa – bổ sung đạm, năng lượng trong TĂCN. Bao: 25kg Profeed Agronutrition Sdn.Bhd Malaysia Bột màu vàng nhạt đến vàng cam. Bao: 25 kg Profeed agronutrition sdn.bhd Malaysia Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg MA-350-10/01-KNKL Cung cấp khoáng Bột màu xám vàng. Bao: 25kg. MA-351-10/01-KNKL Cung cấp vitamin Bột màu vàng nâu. Bao: 25kg. MA-352-10/01-KNKL Cung cấp khoáng Bột màu xám vàng. Bao: 25kg. Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. Malaysia MA-353-10/01-KNKL Cung cấp vitamin Bột màu vàng. Bao: 25kg. Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. Malaysia Swine Starter Mineral Premix (A9125M) MA-354-10/01-KNKL Cung cấp khoáng Bột màu vàng. Bao: 25kg. Swine Starter Vitamin Premix (A9120V) MA-355-10/01-KNKL Cung cấp vitamin Bột màu vàng. Bao: 25kg. Chất tạo màu Dạng bột, màu nâu sáng Bao: 25kg Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. Pigmentos Vegetables Del Centro S.A De C.V. Agroindustrias El Alamo. Agroindustrias El Alamo. Stacidem PM-1887-02/04-NN 108 1070 24 1071 24 1072 24 1073 24 1074 24 1075 24 1076 1077 1078 82 67 68 Phibro Saude Animal International Ltda. Brazil Sunzen Corporation Sdn Bhd. Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. Bổ sung chất kháng khuẩn trong TACN Swine Breeder Mineral Premix (A9155M) Swine Breeder Vitamin Premix (A9150V) Swine Grower/Finisher Mineral Premix (A9135M) Swine Grower/Finisher Vitamin Premix (A9130V) Avelut Powder A-7263-004 PV-101-4/00-KNKL Bioaqua Pmr AM-425-01/02-KNKL Bioaqua Pmr AM-425-01/02-KNKL Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi Bao: 1kg và 25kg Bao: 1kg và 25kg Malaysia Malaysia Malaysia Malaysia Malaysia Mexico Mexico Mexico 1079 Biofil Red Laying Hen IM-537-5/02-KNKL Bổ sung sắc tố cho gà đẻ Biofil Rred 540 IM-535-5/02-KNKL Bổ sung sắc tố cho gà đẻ Biofil Yellow IM-541-5/02-KNKL Bổ sung sắc tố cho gà đẻ Biofil Yellow LZ IM-539-5/02-KNKL Bổ sung sắc tố cho gà đẻ Bioliquid 3000 AM-423-01/02-KNKL Bioliquid 3000 AM-423-01/02-KNKL Biopowder AM-424-01/02-KNKL Biopowder AM-424-01/02-KNKL 57 1080 57 1081 57 1082 57 1083 1084 1085 1086 67 68 67 68 1087 Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi Red Pixafil Laying Hen Liquid IM-536-5/02-KNKL Bổ sung sắc tố cho gà đẻ Yellow Pixafil Liquid IM-540-5/02-KNKL Bổ sung sắc tố cho gà đẻ, gà thịt Yellow Pixafil LZ Liquid IM-538-5/02-KNKL Bổ sung sắc tố cho gà đẻ, gà thịt 57 1088 57 1089 57 1090 1091 1092 24 136 84 Bột tảo (Sea Weed Meal) Marine Protein Concentrate Mixed Bile Acids AN-588-5/02-KNKL Sn-1715-9/03-KNKL NN-1888-02/04-NN Bổ sung Canxi (Ca) trong TĂCN. Bổ sung Protein trong TĂCN. Bổ sung Acid mật trong TĂCN Dạng bột màu đỏ nâu. Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg. Dạng bột màu đỏ nâu. Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg. Dạng bột màu nâu. Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg. Dạng bột màu nâu. Bao 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg. Bình: 1,3lít; 8lít và 200lít Bình: 1,3lít; 8lít và 200lít Bao: 1,25kg Bao: 1,25kg Dung dịch nhũ tương màu đỏ. Thùng: 50kg, 100kg, 200kg và 1000kg. Dung dịch màu vàng nâu. Thùng: 50kg, 100kg, 200kg và 1000kg. Dung dịch màu cam nâu. Thùng: 50kg, 100kg, 200kg và 1000kg. Bột màu xanh rêu. Bao: 25kg. Thùng: 2301.150kg và 23.000kg. Bao: 20kg Alcosa Industrial.INC. Mexico Alcosa Industrial.INC. Mexico Alcosa Industrial.INC. Mexico Alcosa Industrial.INC. Mexico Agroindustrias El Alamo. Agroindustrias El Alamo. Agroindustrias El Alamo. Agroindustrias El Alamo. Mexico Mexico Mexico Mexico Alcosa Industrial.INC. Mexico Alcosa Industrial.INC. Mexico Alcosa Industrial.INC. Mexico Algea a.s Norway Nauy Seanbio Bjugn AS Normay Newzealand Pharmaceutical Ltd. Nauy Newzealand 1093 1094 1095 1096 1097 Fish Soluble Concentrate PP-1449-02/03-KNKL Kuf EP-750-10/02-KNKL Kuf EP-750-10/02-KNKL Alkacel 20X AP-742-10/02-KNKL Chromium Chelate AP-743-10/02-KNKL Copra Expellet Cake Meal CP-260-8/00-KNKL Copra Extraction Pellet CP-261-8/00-KNKL Mananase Premix AP-741-10/02-KNKL 84 Sweet Whey Powder IM-1490-4/03-KNKL 30 Whey Powder (Non hygroscopic sweet whey powder) 29 67 68 18 18 1098 75 1099 76 1100 1101 18 1102 1103 1104 11 11 1105 B.H.T Feedgrade AI-1365-12/02-KNKL Ethoxyquin 66,6% AI-1364-12/02-KNKL Plastin 55 CP-1920-5/04-NN TN-14-8/99-KNKL Cung cấp Protein trong TĂCN Giảm mùi hôi trong TĂCN Giảm mùi hôi trong TĂCN Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Bổ sung axit amin trong TĂCN Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Bổ sung đường trong TĂCN Bổ sung các chất dinh dưỡng trong TĂCN. Chống oxy hoá trong TĂCN Chống oxy hoá trong TĂCN Bổ sung khoáng Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN. Thùng: 200kg đến 250 kg Pesquera Diamante S.A Peru Peru Bao: 1kg,10kg, 20kg và 25kg Exprosel va S.A.c Peru Peru Bao: 1kg,10kg, 20kg và 25kg Exprosel va S.A.c Peru Peru Agriaccess. Philippin Agriaccess. Philippin Màu nâu Bao : 50kg hoặc hàng rời Copra Philippin Màu nâu Bao : 50kg hoặc hàng rời Copra Philippin Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg. Agriaccess. Philippin Bao: 25kg Fleur Sp.Z.O.O Poland Dạng bột màu kem. Bao: 25 kg. Euroserum SP. Z O.O. Poland Bao: 25 kg Petrochemical Plant. Russia Bao: 25 kg Petrochemical Plant. Russia Bao, gói: 0,5kg; 1kg và 50kg Bioveta. A.S . nước ch Séc Séc Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg. Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg. 1106 Dạng lỏng, màu nâu Thùng: 25kg Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. Kemin industries (Asia) pte ltd. Singapore Màu nâu nhạt Bao: 1kg và 25kg Kemin Industries(Asia) Pte. Ltd. Singapore Bột min, màu vàng cam Bao: 1kg và 20kg Zagro Ltd Singapore Bao: 25kg Leko Chemical Pte. Ltd. Singapore Bổ sung men tiêu hoá cho gà Dang: Bột. Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg. KM-15-10/99-KNKL Chống oxy hoá Bao: 25kg và 190kg Ft-1575-7/03-KNKL Bổ sung chất chống vón trong TĂCN Bao: 25kg FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition Kemin Industries (Asia) Pte Limited. FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition Acid Lac Liquid (Acid lac TM Liquid) KM-81-3/01-KNKL Acid lac TM Dry KM-662-8/02-KNKL Acidlac Dry KM-265-8/00-KNKL Ana Monodon Vitamin Premix- 188 ZS-543-5/02-KNKL Aqua Stab LC-166-5/00-KNKL Avizyme 1502 FP-513-4/02-KNKL Barox Liquid Betafin S4 13 1107 13 1108 14 1109 54 1110 48 1111 44 1112 13 1113 44 1114 Bio Curb Dry KM-125-4/01-KNKL Biodor Cream BI-316-9/01-KNKL Biodor Fruit BI-317-9/01-KNKL Biodor Lact BI-318-9/01-KNKL 13 1115 1116 1117 57 57 57 Chất điều chỉnh độ PH trong dạ dày, ngăn chặn sự phát triển của các chủng vi khuẩn có hại, tăng sức hoạt động của các men tiêu hoá Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN Ngăn sự phát triển của vi khuẩn có hại, kích thích sự hoạt động của các men Bổ sung vitamin và khoáng trong TĂCN Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên Chất ức chế hoạt động của men ureasa, giảm khí amoniac, tăng ngon miệng Bổ sung hương liệu hoa quả trong TĂCN. Bổ sung hương liệu quả dâu trong TĂCN. Bổ sung hương liệu sữa trong TĂCN Dạng bột mịn, màu trắng nhạt Bao: 25kg Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Dạng bột màu vàng nhạt. Bao: 5kg, 20 kg và 25kg. Dạng bột màu vàng nhạt. Bao: 5kg, 20 kg và 25kg. Dạng bột màu vàng nhạt. Bao: 5kg, 20 kg và 25kg. Biomin Laboratory Pte. Ltd. Biomin Laboratory Pte. Ltd. Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore Singapore Singapore Singapore Singapore Singapore Singapore 1118 57 1119 Biodor Milk BI-320-9/01-KNKL Biodor Vanilla BI-319-9/01-KNKL Biomin P..E..P .125 BI-272-8/01-KNKL Biomin P.E.P 1000 BI-273-8/01-KNKL Biomin P.E.P Liquid BI-274-8/01-KNKL Biomin P.E.P Sol BI-275-8/01-KNKL 57 1120 57 1121 57 1122 1123 1124 1125 1126 1127 57 57 57 57 142 13 1128 57 1129 1130 54 13 1131 57 Biotronic P BIO-105-4/00-KNKL Biotronic SE BIO-104-4/00-KNKL Biotronic SE Liquid BI-1709-9/03-KNKL Butter Vanilla Dry KM-121-4/01-KNKL Calcium Iodate Ca (IO3).2..H20 BN-1448-02/03-KNKL Calphovit ZS-542-5/02-KNKL Clostat Dry TA-1620-8/03-KNKL Cobalt suphate (CoSo4. 7H20) BN-1446-02/03-KNKL Bổ sung hương liệu sữa trong TĂCN Bổ sung hương liệu mùi vani trong trong TĂCN Kích thích tính thèm ăn, tăng khả năng tiêu hoá Kích thích tính thèm ăn, tăng khả năng tiêu hoá Phòng tiêu chảy ở lợn con Phòng tiêu chảy ở lợn con Tăng tiết dịch tiêu hoá, tăng sự ngon miệng Kháng khuẩn gram (-) có trong TĂCN. Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN. Chất tạo hương: Tạo mùi bơ, mùi vani Bổ sung khoáng vi lượng Iốt (I) trong TĂCN. Bổ sung vitamin và khoáng trong TĂCN Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Bổ sung khoáng vi lượng Coban (Co) trong TĂCN. Dạng bột màu vàng nhạt. Bao: 5kg, 20 kg và 25kg. Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore Dạng bột màu vàng nâu. Bao: 5kg, 20 kg và 25kg. Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore Dạng bột màu xanh xám. Bao: 1kg, 5kg và 25kg Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore Dạng bột thô màu xanh xám. Bao: 1kg, 5kg và 25kg. Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore Dung dịch màu nâu vàng. Bình: 250ml, 1000ml và 20lít Dung dịch màu nâu nhạt. Bình: 250ml, 1000ml và 20lít Dạng bột màu trắng. Thùng: 25kg và 30kg. Dạng bột màu xám nâu. Bao: 20kg, 25kg và 30kg. Dung dịch không màu. Thùng: 1000lít và 1000kg. Dạng bột mịn, màu vàng nhạt Bao: 25kg Biomin Laboratory Pte. Ltd. Biomin Laboratory Pte. Ltd. Biomin Laboratory Pte. Ltd. Biomin Laboratory Pte. Ltd. Biomin Laboratory Pte. Ltd. Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Dạng bột màu da bò nhạt. Bao: 20kg; 25kg và 50kg. Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore Zagro Ltd Singapore Kemin industries (Asia) pte ltd. Singapore Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore Bột, nâu nhạt Gói, bao: 100g, 1kva và 20kg Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 5kg, 20kg và 25kg Dạng bột tinh thể màu cam đỏ. Bao: 20kg; 25kg và 50kg. Singapore Singapore Singapore Singapore Singapore Singapore KS-221-6/01-KNKL Dry Bird Food Pellet MS-1804-12/03-NN Ecostat BIO-103-4/00-KNKL Endox C Dry KS-251-7/01-KNKL Chống oxy hoá TĂCN Endox Dry KM-277-9/00-KNKL Chất chống oxy hoá Endox TM Dry KM-657-8/02-KNKL Chống oxy hoá trong TĂCN Feed Curb Dry KM-276-9/00-KNKL Chất chống mốc Feed Curb TM Dry KM-658-8/02-KNKL Chống oxy mốc trong TĂCN Finnstim S FP-514-4/02-KNKL Chất chống kết vón trong TĂCN Inorganic Carrier BI-1710-9/03-KNKL Bổ sung chất chống vón trong TĂCN. Kem Glo Dry ( Kem Glo TM Dry) KM-83-3/01-KNKL 13 Kemtrace Chromium 4,0% KM-123-4/01-KNKL 13 Kemtrace TM Chromium 0,04% KM-85-3/01-KNKL Tăng năng suất vật nuôi Kemzin 2000 Dry KM-124-4/01-KNKL Chất bổ sung khoáng vi lượng 1132 13 1133 166 1134 57 1135 1136 1137 1138 1139 13 14 13 14 13 1140 44 1141 142 1142 13 1143 1144 Chất tạo mùi cỏ tươi cho thức ăn cho trâu bò và động vật dạ dày đơn Thức ăn nuôi chim cảnh Tăng sức đề kháng, tăng năng suất cho lợn con Dairy Luretm Brand Dry 1145 13 Chất chiết từ ớt quả, dùng làm chất tạo màu cho TĂCN Chất bổ sung khoáng vi lượng Bao: 25kg Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore Hộp: 300g Mata Puteh Samtom Pet Foods. Singapore Dạng bột thô màu xám. Thùng: 25kg và 30kg. Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore Bao: 25kg Bột màu nâu nhạt Bao: 25kg Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. Bột màu trắng Bao: 25kg Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. Dạng kết tinh. Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg. Dạng bột thô màu nâu. Bao: 8kg, 10kg, 25kg, 40kg, 900kg và 1200kg. Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Kemin Industries(Asia) Pte. Ltd. Kemin industries (Asia) pte ltd. Kemin Industries(Asia) Pte. Ltd. Kemin industries (Asia) pte ltd. FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.. Singapore Singapore Singapore Singapore Singapore Singapore Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore Dạng bột, màu đỏ Bao: 20kg Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore Dạng bột mịn, màu lục nhạt. Bao: 25kg Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore Dạng bột, màu lục nhạt Bao: 25kg Dạng bột mịn, màu trắng nhạt Bao: 1kg Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore 1146 1147 1148 1149 1150 1151 1152 1153 1154 1155 1156 1157 1158 1159 1160 1161 1162 14 13 13 13 13 13 13 13 13 64 64 60 13 13 13 13 57 Kemzyme Dry KM-265-8/00-KNKL Kemzyme HF Dry KM-20-10/99-KNKL Kemzyme Plus Dry KM-23-10/99-KNKL Kemzyme PS Dry KM-21-10/99-KNKL Kemzyme TM C Dry KM-660-8/02-KNKL Kemzyme TM CS Dry KM-661-8/02-KNKL Kemzyme TM Dry KM-659-8/02-KNKL Kemzyme W Dry KM-24-10/99-KNKL Kemzymetm CS Dry KS-250-7/01-KNKL Microvit Blend Poultry V Microvit Blend Swine V Milk Powder Replacer (Milk Lac) AP-186-6/01-KNKL AP-185-6/01-KNKL CS-471-03/02-KNKL Bổ sung men Cung cấp men tiêu hoá Cung cấp men tiêu hoá Cung cấp men tiêu hoá cho lợn con Bổ sung men trong TĂCN. Bổ sung men trong TĂCN. Bổ sung men trong TĂCN. Cung cấp men tiêu hoá Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Bổ sung các vitamin cho thức ăn gia súc Bổ sung các vitamin cho thức ăn gia súc Bổ sung Protein, dinh dưỡng trong TĂCN. Màu trắng ngà Bao: 1kg, và 25kg Bao: 1kg, 5kg và 25kg Bao: 1kg, 5kg và 25kg Bao: 1kg, 5kg và 25kg Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. Bao: 1kg, 5kg và 25kg Bao: 25kg Dạng bột màu xám nhạt Bao: 25 kg Dạng bột màu xám nhạt Bao: 25 kg Bao: 25kg. Myco Curb Dry KM-16-10/99-KNKL Chống mốc Bao: 25kg. Myco Curb Extend Liquid KS-1569-7/03-KNKL Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN Thùng: 20kg, 25kg, 200kg và 1000kg Myco Curb Liquid KM-17-10/99-KNKL Chống mốc Bao: 25kg, 200kg và 1000kg Myco Curb M Dry ( Myco Curbr M Dry) KM-84-3/01-KNKL Chất chống mốc Mycofix Eco 3.0 BI-269-8/01-KNKL Chống độc tố nấm mốc Dạng bột, màu trắng Bao: 25kg Dạng bột thô, màu trắng đục. Bao: 20 kg, 25kg và 50kg Kemin Industries(Asia) Pte. Ltd. Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Kemin industries (Asia) pte ltd. Kemin industries (Asia) pte ltd. Kemin industries (Asia) pte Ltd. Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore Singapore Singapore Singapore Singapore Singapore Singapore Singapore Singapore Adisseo Singapore Adisseo Singapore Cyt Trading & Logistics. Singapore Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Kemin industries (Asia) pte ltd. Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore Singapore Singapore Singapore Singapore 1163 1164 57 57 1165 13 1166 Mycofix Plus 3.0 BI-271-8/01-KNKL Mycofix Select 3.0 BI-270-8/01-KNKL Oro Glo Dry (oro Glor Dry ) KM-82-3/01-KNKL Oro glotm 20 dry KS-218-6/01-KNKL 13 1167 Phyzyme 5000 G FP-497-4/02-KNKL Chống độc tố nấm mốc Chống độc tố nấm mốc Chất chiết từ hoa cúc vàng, dùng làm chất tạo màu cho TĂCN Chất tạo màu cho da, chân và lòng đỏ trứng gà Dạng bột màu xám. Bao: 20 kg, 25kg và 30kg Dạng bột trắng nhạt. Bao: 20kg, 25kg và 50kg Biomin Laboratory Pte. Ltd. Biomin Laboratory Pte. Ltd. Dạng bột, màu vàng đậm Bao: 20kg Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore Bao: 20kg Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Dạng: bột Bao: 20kg FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition (England.; Phần Lan Singapore Dạng bột, màu nâu nhạt Bao: 20kg Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore Dạng lỏng, màu lục hơi nâu Thùng: 25kg Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore Dang: Bột. Bao: 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg và 25kg FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition (England.; Phần Lan) FinnfeedsInternational Ltd FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition 44 1168 Pig Lure ( pig Lure TM Dry) KM-80-3/01-KNKL Pig Savor Liquid (Pig Savorr Liquid) KM-86-3/01-KNKL 13 1169 13 1170 Chất tạo hương và tạo sự ngon miệng, tăng khả năng tiêu thụ thức ăn. Cải thiện hệ vi sinh đường ruột, tăng khả năng tiêu hoá của thức ăn Porzyme 9302 FP-512-4/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá cho heo Porzyme Tp 100(Hp) FF-133-5/01-KNKL Bổ sung men tiêu hoá Porzyme Tp101 FA-296-8/01-KNKL Bổ sung men tiêu hoá vào TĂCN Rovabio Excel AP AA-54-2/01-KNKL 44 1171 44 1172 45 1173 1174 1175 64 13 13 Sal Curb Dry KM-18-10/99-KNKL Sal Curb Liquid KM-19-10/99-KNKL Bổ sung men tiêu hoá (enzyme)cho TĂCN Kháng khuẩn & chống mốc Kháng khuẩn & chống mốc Dạng bột, màu vàng, nâu. Bao: 25kg (55LB) Dang: Bột, màu nâu nhạt. Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg. Dạng bột, màu trắng . Bao: 25kg, Bao: 25kg Bao: 25kg, 200kg và 1000kg Adisseo . Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore Singapore Singapore Singapore Singapore Singapore Singapore Singapore 1176 13 1177 13 1178 85 1179 57 1180 Sal Curb RM Extra Liquid KM-122-4/01-KNKL Sal Curb TM RM Liquid KS-223-6/01-KNKL Sicovit Tartrazin 85 e102 BS-1397-12/02-KNKL Sodium Selenite (NazSeO3) BN-1447-02/03-KNKL Sweet vanilla B Dry KS-222-6/01-KNKL Toxibindtm Dry KS-219-6/01-KNKL Vanilla Aromac Dry KS-220-6/01-KNKL 13 1181 1182 13 13 1183 6 1184 6 1185 1186 1187 76 22 84 1188 70 Kinofos 18 (Dicalcium Phosphate Dihydrate Feed Grade) Kinofos 21 Fines (Monocalcium Phosphate Feed Grade) Bergameal Chất kháng khuẩn Khống chế samonella, các khuẩn có hại trong nguyên liệu và TĂCN Chất tạo màu trong TĂCN Bổ sung khoáng vi lượng Selen (Se) trong TĂCN. Chất tạo mùi và vị vanilla sữa cho thức ăn cho heo và cho bê Chất hấp thụ độc tố nấm Chất tạo mùi và vị vanilla sữa cho TĂCN Dạng lỏng, màu nâu nhạt Thùng: 200kg Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore Thùng: 200 kg Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore Bột màu đỏ thẫm Bao: 20kg Basf Sounth East Asia. Pte Singapore Dạng bột tinh thể màu trắng. Bao: 20kg; 25kg và 50kg. Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore Bao: 25kg Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore Bao: 25kg Bao: 1kg và 20kg Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore Singapore KKA-181-6/00-KNKL Bổ sung chất khoáng Bao: 50kg và 1050kg, hàng rời đóng conterner KK AnimalNutrition. South African South African KKA-180-6/00-KNKL Bổ sung chất khoáng Bao: 50kg và 1050kg, hàng rời đóng conterner KK AnimalNutrition. South African Cung cấp chất đạm và chất béo Bổ sung hỗ hợp khoáng Dạng bột thô, màu nâu Bao: 25kg Bột màu nâu. Bao: 25kg Bột màu nâu Bao: 15kg Dạng bột. Bao: 100g, 500g, 1kg, 15kg, 25kg và 50kg InvesaSpain Spain Nature S.A Spain Bioquimex. Spain S.A.Alniser Spain BS-79-3/01-KNKL Biomet Fe 10% NS-408-12/01-KNKL Biosaponin Pv BN-500-4/02-KNKL Tạo mùi trong TĂCN Biosaponin-P BT-381-11/01-KNKL Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi Bột trái minh quyết (Caromic) GS-474-3/02-KNKL Chống tiêu chảy, tăng chất điện giải trong TĂCN Bao: 25kg G.A Torres. S.L. Spain Calfostonic IS-165-5/00-KNKL Bổ sung chất khoáng Gói, hộp: 1kg, 5kg và 25kg Invesa Spain CALFOSTONIC IS-165-5/00-KNKL Bổ sung chất khoáng Gói, hộp: 1kg, 5kg và 25kg INVESA Spain 11 Canthacol (Canthaxanthin) HĐ-1623-8/03-KNKL Bổ sung chất tạo màu trong TĂCN Bao: 25kg Iqf Spain IS-1756-11/03-NN Bổ sung chất chống oxy hoá trong TĂCN Thùng: 5kg, 10kg, 25kg, 50kg và 200kg. Industrial Tecnica Pecuaria S.A Spain 67 Capsoquin Liquid (Capsoquin Liquid Etoxiquin) IS-1756-11/03-NN Bổ sung chất chống oxy hoá trong TĂCN Thùng: 5kg, 10kg, 25kg, 50kg và 200kg. Industrial Tecnica Pecuaria S.A Spain 68 Capsoquin Liquid (Capsoquin Liquid Etoxiquin) Capsoquin N IS-697-9/02-KNKL Chống oxy hoá Bao: 1kg, 25kg và 50kg Capsoquin N IS-697-9/02-KNKL Chống oxy hoá Bao: 1kg, 25kg và 50kg AA-1736-10/03-NN Bổ sung khoáng và vitamin trong TĂCN CT-1492-5/03-KNKL Bổ sung Vitamin và khoáng trong TĂCN 1189 30 1190 1191 1192 76 77 1193 1194 1195 1196 67 68 1197 Cena Wou 125 1198 Cencalcium Plus C 125 1199 1200 1201 1202 67 68 67 68 Digestocap IS-695-9/02-KNKL Digestocap IS-695-9/02-KNKL Fungicap N IS-696-9/02-KNKL Fungicap N IS-696-9/02-KNKL Chống mốc trong TĂCN Chống mốc trong TĂCN Chống mốc trong TĂCN Chống mốc trong TĂCN Bột màu trắng Gói: 100g. Bao: 1kg và 25 kg. Lon: 500g Dạng bột màu trắng Gói: 100 g. Lon: 500g và 1kg. Bao: 1kg, 25kg và 50kg Bao: 1kg, 25kg và 50kg Bao: 1kg, 25kg và 50kg Bao: 1kg, 25kg và 50kg Industrial Tecnica Pecuaria SA Industrial Tecnica Pecuaria SA Spain Spain Cenavisa S.A Labolatorios Spain Cenavisa S.A Labolatorios Spain Industrial Tecnica Pecuaria SA Industrial Tecnica Pecuaria SA Industrial Tecnica Pecuaria SA Industrial Tecnica Pecuaria SA Spain Spain Spain Spain 1203 1204 1205 1206 1207 22 67 68 66 66 1208 Gustor Xxi B-40 NS-407-12/01-KNKL IS-694-9/02-KNKL Lacticap P IS-694-9/02-KNKL Lipto-Antiox LS-1720-10/03-NN Chất chống oxi hoá Liptomold M LS-1721-10/03-NN Chất chống mốc Luctamold Hc 1777z LT-556-6/02-KNKL Chống mốc trong TĂCN Luctamold L 1473z LT-557-6/02-KNKL Chống mốc trong TĂCN Luctamold LS 1491-Z LS-355-12/00-KNKL Chất chống mốc Luctanox LG 1680-Z LS-356-12/00-KNKL Chất chống oxy hoá 65 1210 Chống mốc trong TĂCN Chống mốc trong TĂCN Lacticap P 65 1209 Chất Acid hoá 65 1211 65 1212 Luctaplus 35999Z LC-285-9/00-KNKL Luctarom Lactantes 33114z LS-583-8/02-KNKL Luctarom Sucklers "S" 1775-Z LS-311-11/00-KNKL Luctarom Sucklers "S" 31933Z LS-310-11/00-KNKL 65 1213 84 1214 65 1215 65 Bổ sung men tiêu hoá, tạo hương thơm, bổ sung chất a xít hoá vào thức ăn cho lợn con trước và sau cai sữa Bổ sung hương liệu và Na trong TĂCN Chất tạo hương : Tạo mùi bơ sữa, mùi thơm trái cây Chất tạo hương : Tạo mùi thơm trái mâm xôi Bột màu trắng. Bao: 25kg Bao: 1kg, 25kg và 50kg Bao: 1kg, 25kg và 50kg Dạng bột màu kem Bao, thùng nhựa: 25kg Dạng bột màu xám Bao: 25kg Dạng bột. Gói: 1kg Bao: 5kg, 20kg, 25kg và 50kg Dạng bột. Gói: 1kg Bao: 5kg, 20kg, 25kg và 50kg Dạng lỏng, không màu Lọ, thùng: 1lít, 25lít, 1000lít và 1 gallon Dạng lỏng, màu nâu Chai: 1lít Thùng : 1lít, 25lít, 1000lít, 1 gallon Nature S.A Industrial Tecnica Pecuaria SA Industrial Tecnica Pecuaria SA Lipidos Toledo S.A. Spian Lipidos Toledo S.A. Spian Spain Spain Spain Spain Spain Lucta SA Spain Lucta SA Spain Lucta S.A. Spain Lucta S.A Spain Bột trơn màu nâu nhạt. Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg Lucta S.A Spain Bao: 25 kg Lucta S.A Spain Bột màu vàng nhạt Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg Lucta S.A Spain Bột màu trắng Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg Lucta S.A Spain 1216 1217 1218 1219 1220 1221 65 67 68 64 67 68 1222 Luctarom Sucklers "S" 33091-Z LS-309-11/00-KNKL 1224 1225 1226 49 49 49 66 1227 IS-692-9/02-KNKL Chống oxy hoá Bao: 1kg, 25kg, 50kg Oxycap E2 IS-692-9/02-KNKL Chống oxy hoá Bao: 1kg, 25kg, 50kg Rhodimet AT 88 AA-53-2/01-KNKL Dạng lỏng, màu trắng kem Bao: 25kg, 1000kg, hàng rời Salcap NT IS-693-9/02-KNKL Salcap NT IS-693-9/02-KNKL Bổ sung đạm (protein) cho TĂCN Chống mốc trong TĂCN Chống mốc trong TĂCN 1229 1230 6 55 Bao: 1kg, 25kg và 50kg. LT-1518-5/03-KNKL Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN Bao: 25kg Tastex B/30F RUBY-81-3/00-KNKL Chất tạo mùi sữa Bao 25 kg Tastex F/30F RUBY-80-3/00-KNKL Chất tạo mùi Bao 25 kg Tastex F1/10 RUBY-82-3/00-KNKL Chất tạo mùi cá Bao 25 kg Ultra-C LS-1791-12/03-NN BS-125-NN 125 6 Bao: 1kg, 25kg và 50kg. Skimmed Milk Replacer Suspray 42 Vacu Block RD 1228 Bột màu trắng Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg Oxycap E2 132 1223 Chất tạo hương : Tạo mùi bơ sữa, mùi vani Bolifor DPC-P (Dicalcium Phosphate Dihydrate Feed Grade) KKA-182-6/00-KNKL Bolifor MSP KT-338-10/01-KNKL Dynamutilin 10% Premix NT-1428-02/03-KNKL Bổ sung chất kết dính trong TĂCN Đá liếm bổ sung khoáng vi lượng cho đại gia súc. Bổ sung chất khoáng Bổ sung khoáng trong TĂCN Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN Bao: 10kg và 20kg Lucta S.A Industrial Tecnica Pecuaria SA Industrial Tecnica Pecuaria SA Adisseo. Industrial Tecnica Pecuaria SA Industrial Tecnica Pecuaria SA Lipidos Toledo. S.A Exquim . S.& Joan Buscala Exquim . S.& Joan Buscala Exquim . S.& Joan Buscala Lipodos Toledo S.A (Liptosa) . Spain Spain Spain Spain Spain Spain Spain Spain Spain Spain Spain Màu nâu đỏ. Tảng: 10kg Trisal S.A. Spain Bao: 50kg, 1000kg, hàng rời Kk Animal Nutrition. Sweden Sweden Dạng bột. Bao 25 kg, 50 kg Kemira.Sweden Sweden Bao: 100g, 500g; 1kg, 25kg; 50kg Novartis Animal Health INC Switzerland 1231 Klino-Acid UA-169-6/00-KNKL Klinofeed UT-1827-1/04-NN Klinofeed UA-168-6/00-KNKL Klinosan UA-170-6/00-KNKL Ronozymeđ G2 G NT-626-8/02-KNKL Rovimexđ AD3 1000/200 RT-1891-02/04-NN Rovimixđ A 1000 RT-1890-02/04-NN ROVIMIXđ A 500 RT-604-8/02-KNKL ROVIMIXđ A 750 RT-602-8/02-KNKL ROVIMIXđ AD3 750/150 RT-603-8/02-KNKL ROVIMIXđ E- 50 Adsorbate RT-605-8/02-KNKL Rovimixđ Niacin RP-616-8/02-KNKL Active Cleaner RI-1721-10/03-NN Bio-Pro (Soya Protein) HT-1434-03/03-KNKL 6 1232 6 1233 164 1234 6 1235 12 1236 12 1237 12 1238 12 1239 1240 12 12 1241 12 1242 1243 1244 12 24 60 Chống mốc,bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, bất hoạt Salmonella Bổ sung chất chống nấm mốc trong TĂCN. Bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, chống kết vón Bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, phục hồi chức năng gan Cung cấp enzyme Xylanase Glucanase trong TĂCN. Cung cấp Vitamin A, D3 cho gia súc, gia cầm Cung cấp vitamin A cho gia súc, gia cầm Cung cấp Vitamin A trong TĂCN. Cung cấp Vitamin A trong TĂCN. Cung cấp vitamin A, D3 trong TĂCN. Cung cấp Vitamin E trong TĂCN. Cung cấp Vitamin Niacin trong TĂCN. Bổ sung chất diệt độc tố trong TĂCN. Bổ sung đạm trong TĂCN. Bao: 25kg Unipoint A.G Switzerland Bột màu trắng. Bao: 25 kg Unipoint AG. Switzerland Bao: 25kg Unipoint A.G Switzerland Bao: 25kg Unipoint A.G Switzerland Hạt mịn, màu trắng kem. Bao, thùng: 20kg Roche AG Sissein. Switzerland Hạt mịn, màu nâu. Bao: 20kg, 500kg và 700kg. Roche AG Sisseln Switzerland Roche AG Switzerland Roche AG Sissein. Switzerland Roche AG Sissein. Switzerland Roche AG Sissein. Switzerland Roche AG Sissein. Switzerland Roche Vitamins AG. Switzerland Future Biotech Co. Ltd. Taiwan Hui Shung Agriculture & Food Corp. Taiwan Hạt mịn, màu nâu. Bao: 20kg, 500kg và 700kg. Hạt mịn, màu nâu đậm. Thùng carton, bao: 20kg và 700kg. Hạt màu nâu. Bao: 20kg và 700kg. Hạt màu nâu. Bao: 20kg và 700kg. Bột màu vàng nhạt. Thùng carton, bao: 20kg và 900kg. Hạt mịn, màu vàng nhạt. Thùng hoặc bao: 25kg. Hạt màu vàng. Bao: 1kg. Bao: 25kg 1245 120 1246 64 1247 Cobalt Sulphate (CoSO4.7H2O) GS-1508-5/03-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng Coban (Co) trong TĂCN. Comwell (For Pig Breeder) MR-552-6/02-KNKL Bổ sung khoáng hữu cơ trong TĂCN Comwell (For Porker) MR-553-6/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN Dabomb-P DD-726-10/02-KNKL DCP (Dicalcium Phosphate) TS-318-11/00-KNKL 64 1248 1249 1250 1251 1252 1253 1254 1255 1256 22 32 24 154 64 162 58 89 163 1257 Dicalcium Phosphate TT-527-5/02-KNKL Feed milk flavor 688 TB-1911-5/04-NN Ferroboy MR-554-6/02-KNKL Lecithin TT-465-02/02-KNKL Lecithin thô TT-465-02/02-KNKL Ling Hung Yeast LC-1471-03/03-KNKL Linh Hung Yeast LĐ-1753-11/03-NN Milkin Plus TW-1597-7/03-KNKL Mono Sodium Phosphate YD-1309-11/02-KNKL Mycostatinr-20 NO-278-9/00-KNKL 138 1258 58 1259 16 Bổ sung đạm trong TĂCN Chất bổ sung khoáng (Ca, p) Bổ sung khoáng trong TĂCN. Chất tạo hương vị sữa bổ sung trong TĂCN. Bổ sung khoáng trong TĂCN Nhũ hoá thành phần dinh dưỡng Nhũ hoá các chất dinh dưỡng trong TĂCN. Bảo đảm enzym trong TĂCN Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Bổ sung Canxi (Ca), Photpho (P) và Sắt (Fe) trong TĂCN. Bổ sung Natri (Na), Photpho (P) trong TĂCN. Phòng chống nấm mốc Dạng bột màu xanh nhạt. Bao: 20kg, 25kg và 50kg. Gremont Chemical Co. Ltd. Taiwan Dạng bột, màu nâu đen. Bao: 10kg, 20kg và 25kg Dạng bột, màu nâu đen. Bao: 10kg; 20kg và 25 kg More.win Enterprise Trading Co. Ltd. Taiwan More.win Enterprise Trading Co. Ltd. Taiwan Bao: 25kg Dabomb Protein Corp. Taiwan Hạt nhỏ, màu trắng ngà Bao: 40kg Hạt màu trắng xám. Bao: 40kg Bột màu trắng. Gói: 1kg. Dạng bột, màu vàng nhạt. Bao: 10kg; 20kg và 25 kg TSOU SEEN Chemical Industries Corporation Tsou Seen Chemical Industries Corporation. Teeming Enterprise Co. Ltd. More. Win Enterprise Trading Co. Ltd . Thùng: 18kg, 180kg và 200kg TTET Union. Taiwan Dạng lỏng, màu nâu. Thùng: 180kg. TTET Union.. Taiwan Bao: 20kg, 25kg và 40kg Ling Hung Enterprise Co. Ltd Taiwan Bao: 10kg và 20kg TNHH Linh Hùng. Taiwan Bột màu trắng sữa. Bao: 0,1kg; 0,5kg; 1kg; 5kg và 25kg. Bestar. Taiwan Dạng bột, màu trắng. Bao: 25kg Jin Yih.. Taiwan Bột màu nâu nhạt, vàng kem. Gói: 100g, 1kg, 50kg. Thùng: 25kg NovatisCo. Ld. Taiwan Taiwan Taiwan Taiwan Taiwan 1260 1261 1262 1263 1264 1265 150 23 22 9 24 24 1266 Popup HT-1707-8/03-KNKL Popup (Soya Protein) HF-142-6/01-KNKL Propro DT-1744-10/03-NN Silicon Dioxide (Sipernat 22 S) EA-357-10/01-KNKL Soya Protein GT-1720-10/03-NN Soya Protein AT-526-5/02-KNKL TOP 98 TW-1598-7/03-KNKL 138 1267 1268 1269 1270 23 64 62 14 1271 14 1272 5 1273 5 1274 65 Wellac (Milk Replacer) HT-248-7/01-KNKL Zineboy MR-555-6/02-KNKL Zygoseeds LC-1735-10/03-NN Layer Premix L444 NE- 96-3/00-KNKL Pig Breeder Premix S444 NE-72-3/00-KNKL LUTAVIT BLEND VS – 0499 BASF-90-3/01-KNKL LUTAVIT BLEND VL – 0499 Actimix Pig Breeder BASF-89-3/01-KNKL BP-295-9/00-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN Bổ sung đạm trong TĂCN Bổ sung Protein trong TĂCN Chất chống vón trong TĂCN Bổ sung protein trong TĂCN. Bổ sung đạm trong TĂCN. Giảm stress và phòng tiêu chảy cho lợn con cai sữa. Chất thay thế sữa trong TĂCN Bổ sung khoáng trong TĂCN Bổ sung Protein trong TĂCN Bổ sung vitamin & chất khoáng cho gà đẻ Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn giống Premix vitamin dùng trộn vầo thức ăn cho lợn Premix vitamin dùngtrộn vào thức ăn chogà đẻ Premix vitamin, khoáng cho lợn giống Bao: 25 kg Bao: 25kg Bao: 25 kg Bao: 12,5kg Bột màu vàng. Bao: 25kg. Dạng bột màu vàng. Bao: 25kg. Bột màu hồng nhạt. Bao: 0,1kg; 0,5kg; 1kg; 5kg và 25kg. Dạng bột. Bao: 25kg Dạng bột, màu trắng sữa. Bao: 10kg; 20kg và 25 kg Hui Shung Agriculture And Food Corp Hui Shung Agriculture& Food Corp Dabomb Protein Corp. United Silica Industrial. Ltd Gene Agri.Qua Ecosystem. Hui Shung Agriculture & Food Corp. Bestar. Hui Shung Agriculture& Food Corp More. Win Enterprise Trading Co. Ltd . Taiwan Taiwan Taiwan Taiwan Taiwan Taiwan Taiwan Taiwan Taiwan Bao: 20kg và 25 kg Leonar Co. Ltd. Taiwan Bao: 25 kg Top Feed MillsCo. Ltd. Thailand Bao: 25 kg Top Feed MillsCo. Ltd. Thailand BASF. Thailand BASF. Thailand Betterpharma Co. Ltd. Thailand Dạng bột, màu vàng, nâu nhạt Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg Bột thô màu nâu. Bao: 1kg, 5kg,10kg và 20kg 1275 65 1276 Actimix Pig Stater BP-294-9/00-KNKL Premix vitamin, khoáng cho lợn con ALPO (Adult-Beef, Live và Vegetable) NU-1719-10/03-NN Thức ăn cho chó trưởng thành ALPO (AdultChicken, Live và Vegetable) NU-1720-10/03-NN Thức ăn cho chó trưởng thành ALPO (Puppy-Beef, Milk và Vegetable) NU-1721-10/03-NN Thức ăn cho chó con Betamix 1 TL-418-01/02-KNKL Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi Betamix 2 TL-419-01/02-KNKL Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi Betamix 3 TL-417-01/02-KNKL Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi Betamix 4 TL-420-01/02-KNKL Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi Betamix A TL-416-01/02-KNKL Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi 172 1277 172 1278 172 1279 65 1280 65 1281 65 1282 65 1283 65 Bột màu nâu lẫn đốm xanh. Bao: 1kg, 5kg,10kg và 20kg Dạng viên, khô, màu nâu, ngà vàng, xanh và đỏ. Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg. Dạng viên, khô, màu nâu, ngà vàng và xanh Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg. Dạng viên, khô, màu nâu và ngà vàng Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg. Bột màu nâu Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg Bao: 5kg, 10kg và 20kg Bột màu nâu Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg Bao: 5kg, 10kg và 20kg Bột màu nâu Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg Bao: 5kg, 10kg và 20kg Bột màu nâu Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg Bao: 5kg, 10kg và 20kg Bột màu nâu Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg Bao: 5kg, 10kg và 20kg Betterpharma Co. Ltd. Thailand Nestle Purina PetCare Ltd. Thailand Nestle Purina PetCare Ltd. Thailand Nestle Purina PetCare Ltd. Thailand Betterpharma Co. Ltd. Thailand Betterpharma Co. Ltd. Thailand Betterpharma Co. Ltd. Thailand Betterpharma Co. Ltd. Thailand Betterpharma Co. Ltd. Thailand 1284 Better Diet Adult TT-388-11/01-KNKL Thức ăn dạng viên dùng cho chó lớn Better Diet Beef & Liver Formula 696 BT-1784-12/03-NN Thức ăn dạng viên cho chó lớn Better Diet Beef And Liver Formula 695 BT-1785-12/03-NN Thức ăn dạng viên cho chó con Better Diet Chicken Formula 691 BT-1788-12/03-NN Thức ăn dạng viên cho chó con Better Diet Chicken Formula 692 BT-1787-12/03-NN Thức ăn dạng viên cho chó lớn Better Diet Puppy TT-387-11/01-KNKL Thức ăn dạng viên dùng cho chó con Better Diet Vegetarian Formula 694 BT-1786-12/03-NN Thức ăn dạng viên cho chó lớn 65 1285 65 1286 65 1287 65 1288 65 1289 65 1290 65 1291 Biofac-200 5X AP-343-12/00-KNKL 30 1292 Broiler Premix B444 NE- 95-3/00-KNKL Broiler stater Premix B111 NE- 94-3/00-KNKL 14 1293 14 Hợp chất bổ sung vitamin, khoáng cho lợn, gia cầm Bổ sung vitamin & chất khoáng cho gà thịt Bổ sung vitamin &chất khoáng cho gà con Viên màu nâu Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg. Bao: 3,5kg; 5kg; 10kg; 20kg; 25kg và 50kg Viên màu nâu. Gói hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg Viên màu nâu Túi hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg Viên màu nâu Túi hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg Viên màu nâu Túi hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg Viên màu nâu Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg. Bao: 3,5kg; 5kg; 10kg; 20kg; 25kg và 50kg Viên màu nâu Túi, bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg Betterpharma Co. Ltd. Thailand Betagro Agro Group Public Co. Ltd. Thailand Betagro Agro Group Public Co. Ltd. Thailand Betagro Agro Group Public Co. Ltd. Thailand Betagro Agro Group Public Co. Ltd. Thailand Betterpharma Co. Ltd. Thailand Betagro Agro Group Public Co. Ltd. Thailand Bột thô, màu nâu nhạt Bao: 25kg, 450g và 500g Advance Pharma Co. Ltd. Thailand Bao: 25kg Top Feed MillsCo. Ltd. Thailand Bao: 25kg Top Feed MillsCo. Ltd. Thailand 1294 Chappi Beef 16 Kg BASF-335-12/00KNKL Chất bổ sung Vitamin B Dạng viên nhiều hình, nhiều màu Bao: 16kg Bột, màu vàng nâu Bao: 25kg AC-22-2/01-KNKL Bổ sung khoáng vào TĂCN Dạng tinh thể, màu xanh Bao dệt PP: 25kg và 500kg Asian ChemicalCo. Ltd Thailand AC-21-2/01-KNKL Bổ sung khoáng vào TĂCN Dạng tinh thể, màu xanh nhạt Bao dệt PP: 25kg và 500kg Asian ChemicalCo. Ltd Thailand Cung cấp năng lượng trong TĂCN Bao: 25kg Pure Chem Thailand Betagro Agro Group Public Co. Ltd. Thailand Betagro Agro Group Public Co. Ltd. Thailand Srisuk Trading and Services Co. Ltd. Thailand Additive Food Co. Ltd Thailand Top Feed MillsCo. Ltd. Thailand EF-271-8/00-KNKL 51 1295 5 1296 40 1297 40 1298 6 1299 Choline choride 60%n Copper Sulphate Pentahydrate (Feed Grade Fnac Code : 8-113) Copper Sulphate Pentahydrate (Feed Grade G Code : 8118) Dextrose Monohydrate (30-100 Mesh) BI-390-11/01-KNKL Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó Dogmate Adult BT-1610-8/03-KNKL Thức ăn cho chó lớn Dogmate Puppy BT-1609-8/03-KNKL Thức ăn cho chó con Dololab TL-683-9/02/-KNKL Dried Yeast-Feed Grade AT-1590-7/03-KNKL Duck Premix D111 NE- 97-3/00-KNKL 65 1300 65 1301 1302 1303 92 134 14 Bổ sung khoáng trong TĂCN. Bổ sung Protein trong TĂCN Bổ sung vitamin & chất khoáng cho vịt Viên màu nâu Gói: 100g, 200g, 250g và 500g. Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg. Viên màu nâu Gói: 100g, 200g, 250g và 500g. Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg. Dạng bột, màu trắng xám. Bao: 25kg. Bột nâu nhạt Bao: 25kg Bao: 25kg Effem Foods. Thailand BASF Thailand 1304 Friskies (Adult-Ocean Fish Flavor) NU-1725-10/03-NN Thức ăn cho mèo trưởng thành Friskies (KittenChicken, Milk và Fish Flavor) NU-1724-10/03-NN Thức ăn cho mèo con Friskies(Adult-Tuna & Sardine Flavor)) NU-1726-10/03-NN Thức ăn cho mèo trưởng thành Gusto Adult BT-1608-8/03-KNKL Thức ăn cho chó trưởng thành Gusto Puppy BT-1611-8/03-KNKL Thức ăn cho chó con 172 1305 172 1306 172 1307 65 1308 65 1309 Hogtonal 10X 30 1310 Lincomix-S AP-344-12/00-KNKL PC-1634-10/00-KNKL 86 1311 5 1312 Lutavit blend Vbb –0499 Lutavit blend vb-0499 5 1313 30 Mineral 10X BASF-88-3/01-KNKL BASF-87-3/01-KNKL AP-345-12/00-KNKL Hợp chất bổ sung vitamin, khoáng cho lợn Phòng chống bệnh hồng lỵ, Mycoplasma và teo mũi cho lợn Premix vitamin dùng trộn vào thức ăn cho gà giống hướng thịt Premix vitamin dùng trộn vào thức ăn cho gà thịt Hợp chất bổ sung khoáng cho vật nuôi Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu xanh, màu đỏ. Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg. Dạng viên, khô, màu nâu nhạt Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg. Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu đỏ. Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg. Viên màu nâu Gói: 100g, 200g, 250g và 500g. Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg. Viên màu nâu Gói: 100g, 200g, 250g và 500g. Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg. Bột mịn, màu hồng tới da cam Bao: 25kg, 450g và 500g Bao: 100g, 1kg, 5kg, 20kg và 25kg Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg Bột mịn, màu hồng. Bao: 1kg và 25 kg Friskies Pet Care Thailand Friskies Pet Care Thailand Friskies Pet Care Thailand Betagro Agro Group Public Co. Ltd. Thailand Betagro Agro Group Public Co. Ltd. Thailand Advance Pharma Co. Ltd. Thailand Advance Pharmacia. Thailand BASF Thailand BASF Thailand Advance Pharma Co. Ltd. Thailand 1314 1315 86 51 1316 Oti-Clens HT-1370-12/02-KNKL Pedgree Puppy Weaning- 3 M UU-1517-5/03-KNKL Pedigree Beef SH-106-4/00-KNKL Chai: 120ml Pfizer Thailand Bao: 1,5kg Effem Foods. Thailand Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó. Viên ,khô Bao: 100g; 500g; 2kg; 2,5kg; 8kg, 10kg, 15kg và 20kg. Effem Foods. Thailand Thức ăn cho chó Gói 150g Effem Foods. Thailand SH-108-4/00-KNKL Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó Viên, khô Bao: 120g; 150g; 1kg; 2kg; 3,5kg 15kg và 20kg. Effem Foods. Thailand EF-336-12/00-KNKL Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó Viên ,khô Bao:15kg, Effem Foods. Thailand TL-1380-12/02-KNKL Thức ăn cho chó Gói: 150g Effem Foods. Thailand TU-1829-01/04-NN Thức ăn cho chó Gói: 55g Effem Foods. Thailand TU-1830-01/04-NN Thức ăn cho chó Gói: 75g Effem Foods. Thailand SH-107-4/00-KNKL Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó. Viên, khô Bao: 100g; 110g; 1,5kg; 8kg; 12kg và 15kg. Effem Foods. Thailand TL-1381-12/02-KNKL Thức ăn cho chó Gói: 150g Effem Foods. Thailand Pedigree Ringo Beef TU-1831-01/04-NN Thức ăn cho chó Gói: 40g Effem Foods. Thailand Pedigree Tasty Bone EF-94-3/01-KNKL Thức ăn hỗn hợp cho chó Dạng viên Bao: 1,2kg Effem Foods Thailand TU-1833-01/04-NN Thức ăn cho chó Gói: 175g Effem Foods. Thailand TU-1832-01/04-NN Thức ăn cho chó Gói: 175g Effem Foods. Thailand 51 1317 51 1318 Pedigree Beef Chunks In Sauce PEDIGREE Chicken TL-1379-12/02-KNKL 51 1319 51 1320 1321 1322 51 51 51 1323 Pedigree Chicken And Vegetable Flavour Pedigree Chicken Chunks In Sauce Pedigree Dentastix Puppy Pedigree Dentastix Small Pedigree Puppy 51 1324 51 1325 1326 1327 1328 51 51 51 51 Bổ sung chất khoáng khuẩn Thức ăn cho chó và mèo trưởng thành Pedigree Puppy Chicken Chunks In Sauce Pedigree Tasty Bone Milky Pedigree Tasty Bone Puppy Biscuit 1329 1330 1331 86 86 30 1332 14 1333 14 1334 14 1335 1336 1337 1338 1339 30 12 12 12 12 1340 12 1341 12 1342 14 1343 12 Pet- F.A Liquid R PM-709-10/02-KNKL Pet- Tinic R PM-710-10/02-KNKL Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo Bổ sung vitamin trong TĂCN. Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn thịt Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn choai Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn con Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN. Cung cấp Vitamin cho gia súc Cung cấp Vitamin cho gia súc Cung cấp Vitamin cho gia súc Cung cấp Vitamin cho gia súc Premix 9011 E-V (Premic Vitamin) CT-490-3/02-KNKL Premix Hog Finisher S333 NE-71-3/00-KNKL Premix Pig Grower S222 NE-70-3/00-KNKL Premix Pig Stater S111 NE-69-3/00-KNKL Premix TW-IN (Premic khoáng) CT-489-3/02-KNKL Premix Vitamin (PV1) RV-143-6/01-KNKL Premix Vitamin (PV2) RV-144-6/01-KNKL Premix Vitamin (PV3) RV-145-6/01-KNKL Premix Vitamin (PV4) RV-146-6/01-KNKL Premix Vitamin (Rovimix 2116) RV-147-6/01-KNKL Cung cấp Vitamin cho gia súc Premix Vitamin (Rovimix 2118) RV-148-6/01-KNKL Cung cấp Vitamin cho gia súc Rovimix 33-9515 RT-220-7/00-KNKL Rovimixđ VB 0499 RO-30-2/01-KNKL Bổ sung vitamin & chất khoáng Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN Chai: 236,6 ml; 118,3ml Pfizer Thailand Chai: 120ml Pfizer Thailand Bao: 25kg và 25,35kg. Charoen Pokphand Foods Public Co. Ltd. Thailand Bao: 25kg Top Feed MillsCo. Ltd. Thailand Bao: 25kg Top Feed MillsCo. Ltd. Thailand Bao: 25kg Top Feed MillsCo. Ltd. Thailand Bao: 25kg và 25,35kg. Charoen Pokphand Foods Public Co. Ltd. Thailand Rovithai Limited. Thailand Rovithai Limited. Thailand Rovithai Limited. Thailand Rovithai Limited. Thailand Rovithai Limited. Thailand Rovithai Limited. Thailand Bao:20kg Rovithai Limited Thailand Dạng bột, màu vàng nâu. Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton). Rovithai Limited. Thailand Dạng bột, màu vàng nâu. Bao: 25kg. Dạng bột, màu vàng nâu. Bao: 25kg. Dạng bột, màu vàng nâu. Bao: 25kg. Dạng bột, màu vàng nâu. Bao: 25kg. Dạng bột, màu vàng nâu. Bao: 25kg (bao trong thùng cartton) Dạng bột, màu vàng nâu. Bao: 25kg (bao trong thùng cartton) 1344 12 1345 Rovimixđ VB 0502 RT-719-10/02-KNKL Rovimixđ vb br 0499 RO-33-2/01-KNKL Rovimixđ VBBR 0502 RT-720-10/02-KNKL 12 1346 12 1347 Rovimixđ VL 0499 RO-32-2/01-KNKL Rovimixđ VS 0499 RO-31-2/01-KNKL 12 1348 12 1349 1350 1351 1352 1353 1354 1355 124 124 124 124 124 124 124 1356 30 1357 30 1358 172 S-Plex Co AT-1629-8/03-KNKL S-Plex Cu AT-1439-02/03-KNKL S-Plex Fe AT-1438-02/03-KNKL S-Plex Mg AT-1630-8/03-KNKL S-Plex Mn AT-1440-02/03-KNKL S-Plex Se AT-1442-02/03-KNKL S-Plex Zn AT-1441-02/03-KNKL TR-EGG Formula Premix For Duck Layer 5X AP-342-12/00-KNKL TR-EGG Formula Premix For Layer 5X AP-341-12/00-KNKL Trusty (Beef Flavor) NU-1722-10/03-NN Cung cấp Vitamin cho gia cầm Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN. Cung cấp Vitamin cho gia cầm Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN. Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN Bổ sung Cobalt trong TĂCN. Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN. Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN. Bổ sung Magiê (Mg) trong TĂCN. Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN. Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN. Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN. Premix bổ sung Vitamin, khoáng cho vịt đẻ Premix bổ sung Vitamin, khoáng cho gà đẻ Thức ăn cho chó trưởng thành Hạt mịn, màu nâu đậm. Thùng carton, bao: 20kg. Dạng bột, màu vàng nâu Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton). Hạt mịn, màu nâu đậm. Thùng carton, bao: 20kg. Dạng bột, màu vàng nâu Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton). Dạng bột, màu vàng nâu Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton). Hạt mịn, màu nâu sậm. Bao: 20kg. Hạt mịn, màu xanh lá nhạt. Bao: 20kg. Hạt mịn, màu nâu sẫm. Bao: 20kg. Hạt mịn, màu nâu. Bao: 20kg. Hạt mịn, màu nâu. Bao: 20kg. Hạt mịn, màu nâu. Bao: 20kg. Hạt mịn, màu nâu. Bao: 20kg. Rovithai Ltd. Thailand Rovithai Limited. Thailand Rovithai Ltd. Thailand Rovithai Limited. Thailand Rovithai Limited. Thailand Appliedforce Co. Ltd. Thailand Appliedforce Co. Ltd. Thailand Appliedforce Co. Ltd. Thailand Appliedforce Co. Ltd. Thailand Appliedforce Co. Ltd. Thailand Appliedforce Co. Ltd. Thailand Appliedforce Co. Ltd. Thailand Bột thô, màu nâu nhạt Bao: 450g, 500g và 25kg. Advance Pharma Co. Ltd. Thailand Bột thô, màu nâu nhạt Bao: 450g, 500g và 25kg. Advance Pharma Co. Ltd. Thailand Dạng viên, khô, màu nâu Túi: 10kg và 15kg. Nestle Purina PetCare Ltd. Thailand 1359 172 1360 53 1361 Trusty (Puppy) NU-1723-10/03-NN Thức ăn cho chó con Dạng viên, khô, màu nâu Túi: 10kg và 15kg. Nestle Purina PetCare Ltd. Thailand Vitamin Premix "MaxOne" FT-258-7/01-KNKL Bổ sung dinh dưỡng, vitamin, khoáng giúp phòng bệnh Dạng bột màu vàng Bao: 25kg F.T.I Co.Ltd Thailand HT-1452-02/03-KNKL Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo giống. Better Pharma Thailand HT-1453-02/03-KNKL Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo giống. Better Pharma Thailand HT-1454-02/03-KNKL Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo giống. Better Pharma Thailand HT-1455-02/03-KNKL Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo giống. Better Pharma Thailand Vitamix A HT-1456-02/03-KNKL Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo giống. Better Pharma Thailand Whiskas Kitten TL-1384-12/02-KNKL Thức ăn cho mèo Gói: 85 g Effem Foods. Thailand Whiskas Kitten Ocean Fish TL-568-7/02-KNKL Thức ăn cho mèo Gói: 85g; 120g; 1,5kg. Hộp: 500g Effem Foods. Thailand TL-1383-12/02-KNKL Thức ăn cho mèo Gói: 85g Effem Foods. Thailand Vitamix 1 65 1362 Vitamix 2 65 1363 Vitamix 3 65 1364 Vitamix 4 65 1365 65 1366 1367 1368 51 51 51 Whiskas Mackerel Bột màu nâu Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg. Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg. Bột màu nâu Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg. Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg. Bột màu nâu Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg. Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg. Bột màu nâu Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg. Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg. Bột màu nâu Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg. Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg. 1369 51 1370 51 1371 1372 1373 1374 51 51 51 92 1375 12 1376 1377 1378 1379 29 161 67 68 1380 Whiskas Ocean Fish SH-111-4/00-KNKL Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo Whiskas Pocket Ocean Fish TL-569-7/02-KNKL Thức ăn cho mèo Whiskas Pocket Tuna TL-570-7/02-KNKL Thức ăn cho mèo TL-1382-12/02-KNKL Whiskas Tuna Whiskas Tuna And Anchovy SH-112-4/00-KNKL Zeolab TL-684-9/02/-KNKL Menadione Sodium Bisulfite Feed Grade RT-1893-02/04-NN Zinc Oxide MT-482-3/02-KNKL Zinc Oxide MT-356-10/01-KNKL Egg Powder Spray Dried Egg Powder Spray Dried BZTR waste digester DU-453-02/02-KNKL DU-453-02/02-KNKL UT-3-1/01-KNKL 37 1381 6 1382 Edible Coarse Lactose UGF-2000 55 1383 26 22% Pig Starter GL-236-7/00-KNKL AM-1489-4/03-KNKL KM-714-10/02-KNKL Viên , khô Hộp: 500g Gói: 85g; 120g; 1,5kg. Hộp 500g. Bao: 8kg Effem Foods. Thailand Effem Foods. Thailand Hộp: 500g, 8kg. Effem Foods. Thailand Thức ăn cho mèo Gói: 85g Effem Foods. Thailand Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo Bổ sung khoáng trong TĂCN. Viên , khô Hộp: 500g Dạng bột, màu kem sữa. Bao: 20kg. Hạt màu trắng hơi nâu. Thùng carton: 25kg. Bao: 500kg Effem Foods. Thailand Srisuk Trading and Services Co. Ltd. Thailand Oxyvit Kimya Sanayll Ve Ticaret A.S. Turkey Bao: 25kg. Meb Metal.. Turkey Bao: 25kg Meb Metal. Turkey Cung cấp vitamin K3 cho gia súc, gia cầm Bổ sung khoáng trong TĂCN Cung cấp khoáng vi lượng trong TĂCN Cung cấp Protein trong TĂCN Cung cấp Protein trong TĂCN Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung Cung cấp đường Lacto Bao: 15kg. Bao: 15kg. Bột, màu trắng sữa. Gói thiếc: 8 Ounce Thùng nhựa: 20Pound Bột màu trắng Bao: 25kg Despro Camino Ariel 5444 Montevideo. Despro Camino Ariel 5444 Montevideo. Uruguay Uruguay United.Tech Inc. USA Glanbia USA Bổ sung Vitamin, khoáng trong TĂCN. Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg và 25kg American VeterinaryLaboratories Inc USA Thức ăn hỗn hợp cho heo con Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg Kent Feeds INC. USA 1384 2 Acid Pak 4 Way 2x Water Soluble Acidifier Copper Sulphate 1385 AU-738-10/02-KNKL IN-23-2/01-KNKL 41 1386 1387 101 41 1388 Acid-Way CU-1327-11/02-KNKL Actoxi-Bio AME-122-4/00-KNKL Ade w.s.p PM-1302-11/02-KNKL 100 1389 1390 1391 36 18 2 1392 AFC Super Pig Flavor Alkacel 20X FF-143-5/00-KNKL AP-742-10/02-KNKL 1396 2 Alltech Inc. USA Dạng kết tinh màu xanh. Bao: 453,6g; 5kg, 10kg, 12kg, 20kg và 25kg. InternationalNutrition. USA Bao: 25kg Cenzone USA Ameco.Bios & Co. USA Pharmtech USA Feed Flavor Inc USA Agriaccess USA Alltech Inc USA Alltech Inc USA Alltech Inc USA Alltech Inc USA Alltech Inc USA Alltech Inc USA Bột màu vàng nhạt. Bao: 25kg. Bột màu trắng ngà. Bao: 20kg và 25kg. Xô: 10gói x 1kg/gói. Bao: 25kg và 50kg Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Bổ sung khoáng vi lượng Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg. Dạng bột, màu nâu nhạt Bao, Thùng: 25kg Dạng bột, màu nâu xẫm Thùng carton, thùng sắt: 25kg Dạng bột, màu nâu nhạt Thùng carton, thùng sắt: 25kg Dạng bột, màu nâu nhạt Thùng carton, thùng sắt: 25kg Dạng bột, màu nâu nhạt Thùng carton, thùng sắt: 25kg Dạng bột, màu nâu nhạt Bao, thùng carton, thùng sắt: 25kg. ALL-60-2/01-KNKL Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn thịt Allplex LS ALL-62-2/01-KNKL Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn mẹ đang cho con bú Allplex S ALL-61-2/01-KNKL Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn chửa Allplex W ALL-59-2/01-KNKL Cung cấp khoáng vi lượng cho gia súc non Allzyme PS ALL-108-4/01-KNKL Bổ sung men tiêu hoá 2 Bao, thùng carton: 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg Chất tạo mùi Allplex GF 2 1395 Bổ sung Vitamin A,D,E trong TĂCN. ALL-92-3/01-KNKL 2 1394 Bổ sung Đồng (Cu), súc tác hệ enzyme trong trao đổi chất nhằm ngăn ngừa bệnh thiếu máu Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Ngăn ngừa độc tố nấm mốc Mycotoxins Allplex B 2 1393 Bổ sung khoáng trong TĂCN 1397 Allzyme SSF AU-731-10/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Allzyme Vegpro 5x AU-733-10/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN ALL-93-3/01-KNKL Bổ sung men tiêu hoá 2 1398 2 1399 1400 1401 1402 1403 2 55 41 67 68 1404 45 1405 Allzyme Vegpro Liquid A-max Yeast Culture TM VU-412-01/02-KNKL Ameco-Acids AME-118-4/00-KNKL Amonex BU-1794-12/03-NN Amonex BU-1794-12/03-NN Ampi Lactose (Spray Dried Lactose Powder) AMPI-2-1/01-KNKL 1410 55 67 USA Alltech Inc USA USA Chất axít hoá bổ sung trong TĂCN. Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN Bột màu trắng xám. Bao: 25kg. Ameco.Bios & Co. USA Bao: 20kg và 25kg Bentoli. Inc. USA Bao: 20kg và 25kg Bentoli., Inc USA Bổ sung đường sữa (Đường lacto) Dạng bột, màu trắng Bao: 25kg AMPI USA ANF Specialties USA ANF Specialties USA ANF Specialties USA ANF Specialties USA IMC Feed Ingredients USA Bentoli. USA Anf Advantage 21 AM-1343-11/02-KNKL Thức ăn chó lớn Anf Advantage 27 AM-1339-11/02-KNKL Thức ăn chó lớn ANF Advantage Puppy-Dog Food AM-1564-7/03-KNKL thức ăn cho chó Anf Performance AM-1340-11/02-KNKL Thức ăn chó lớn 102 1409 Alltech Inc. Varied IndustriesCorporation 102 1408 USA Bột, màu nâu. Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; và 25kg 102 1407 Alltech Inc. Cung cấp men tiêu hoá trong TĂCN 102 1406 Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg Dạng lỏng, màu nâu Thùng: 19lít và 200lít Animateđ IM-1567-7/03-KNKL Bổ sung khoáng, đạm, Lipit, xơ trong TĂCN. Aqua Savor BU-467-02/02-KNKL Tạo mùi trong TĂCN Bao 9,07kg; 18,18kg. Gói: 0,1kg; 0,5kg; 1,5kg và 113,5g Bao: 7,5 và 15kg Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g Bao: 40 Ib (18,18kg); 20 Ib (9,07kg); 7,5kg Gói: 100g; 113,4g; 500g; 1kg; 1,5kg; 3kg và 15kg Bao: 7,5 và 15kg Gói: 100g; 113,5g; 500g và 1500g Bao: 50Ib (22,67kg), 25kg và 50 kg Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg. 1411 68 1412 Aqua Savor BU-467-02/02-KNKL Ascogen CU-1463-03/03-KNKL Availa Cu 100 ZM-1626-8/03-KNKL Availa Fe 60 ZM-1625-8/03-KNKL Availa Mn 100 ZM-1627-8/03-KNKL Availa Se 1000 ZM-1543-6/03-KNKL Availa Zn 100 ZM-1624-8/03-KNKL Availamin- Starter I, II, III ZM-1705-9/03-KNKL 6 1413 1414 1415 1416 1417 1418 1419 125 125 125 125 125 125 41 1420 Avian Vet Pak Avi-Bac WS IN-10-1/01-KNKL PM-1336-11/02-KNKL Tạo mùi trong TĂCN Tăng cường khả năng phòng chống bệnh tật cho vật nuôi Bổ sung Đồng (Cu) và Ptotein trong TĂCN Bổ sung Sắt (Fe) và Ptotein trong TĂCN Bổ sung Mangan (Mn) và Ptotein trong TĂCN Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN Bổ sung Kẽm (Zn) và Ptotein trong TĂCN Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN Bổ sung vitamin, chất khoáng Bổ sung men và enzyme trong TĂCN 65 1421 6 Azomiter Beggin Strips (Bacon Flavor) 1422 PU-495-3/02-KNKL NU-1730-10/03-NN Chống ẩm và kết dính trong TĂCN Thức ăn cho chó con 172 1423 1424 41 101 1425 Bio- Actor AME-121-4/00-KNKL Biobond CU-1321-11/02-KNKL Bio-Chrom 2 AL-462-02/02-KNKL Tăng năng suất và sức khoẻ vật nuôi. Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Bổ sung crom cho gia súc Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg. Bentoli. USA Bao: 25kg Chemoforma(U.S.A) USA Zinpro Corporation USA Zinpro Corporation USA Zinpro Corporation USA Zinpro Corporation USA Zinpro Corporation USA Zinpro Corporation USA InternationalNutrition. USA Probyn International Inc. USA Peak Minerals Azomite. Inc USA Purina PetCare Company. USA Ameco.Bios & Co. USA Bao: 25kg Cenzone USA Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg Alltech Inc. và các chi nhánh USA Màu đen sậm Bao: 20kg Màu nâu Bao: 20kg Màu nâu đen Bao: 20kg Màu nâu Bao: 25kg Màu nâu Bao: 25kg Màu nâu đen Bao: 20kg Bột màu vàng nhạt Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg. Dạng bột Gói: 10g, 25g, 50g, 250g, 500g và 1kg. Bao: 10kg và 25kg. Bột màu hơi hồng. Bao 20kg. Dạng miếng dải dài, màu nâu, đỏ nhạt. Túi: 3 oz (85g) Thùng: 12x3 oz Bột màu vàng nhạt. Bao: 25kg. Biofos (Monocalcium Phosphate For Feed) IA-239-7/00-KNKL 30 Biofos (MonoDialcium Phosphate) MM-1702-9/03-KNKL 55 Biofos R (Monocalcium Phosphate) 1426 30 1427 Bao: 50kg IMC Agro. USA Imc Feed Ingredients Inc. Ltd. USA Fermented Product USA Alltech Inc. USA Alltech Inc. USA Alltech Inc. USA Alltech Inc. USA Alltech Inc. USA Bioking *NP-2-8/00-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. Bio-Mos AU-735-10/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN Bioplex Bovine Formula AU-736-10/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN Dạng bột Bao: 25kg Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg Bioplex Broiler Formula AU-371-11/01-KNKL Bổ sung khoáng cho gà thịt Bioplex Cobalt AL-455-02/02-KNKL Bổ sung cobalt cho gia súc Bioplex Copper AL-460-02/02-KNKL Bổ sung đồng cho gia súc 2 Bioplex Creep/Starter Formula AU-367-11/01-KNKL Bổ sung khoáng cho lợn con Bao: 25kg Alltech Inc. USA AU-368-11/01-KNKL Bổ sung khoáng cho lợn choai Bao: 25kg Alltech Inc. USA 2 Bioplex Grower/Finisher Formula Bioplex Iron AL-459-02/02-KNKL Bổ sung sắt cho gia súc Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg Alltech Inc. USA Bioplex Layer Formula AU-372-11/01-KNKL Bổ sung khoáng cho gà đẻ Bao; 25kg Alltech Inc. USA 55 1431 2 2 1433 2 1434 2 1436 1437 2 1438 USA Bao: 22,67kg; 25kg; 30kg; 40kg và 50kg 2 1435 IMC.Agro Company. Bổ sung Canxi và photphat trong TĂCN 1430 1432 Bao: 22,67kg, 25kg, 30kg, 40kg, 50kg và hàng rời AA-1793-12/03-NN 1428 1429 Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN. Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN. 2 Bao: 25kg Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg 1439 2 1440 Bioplex Maganese 10% AL-458-02/02-KNKL Bổ sung mangan cho gia súc Bioplex Magnesium AL-461-02/02-KNKL Bổ sung magie cho gia súc Bioplex Poultry Breeder Formula AU-370-11/01-KNKL Bioplex Sow Formula AU-369-11/01-KNKL Bioplex Zinc AL-457-02/02-KNKL 2 1441 1442 2 2 1443 2 1444 Biopowdermr AGR-127-5/01-KNKL Bioprotect Plus ACG-178-6/00-KNKL BIO-PSN-30 AME-113-4/00-KNKL BIO-PSN-35 AME-114-4/00-KNKL BIO-PSN-50 AME-115-4/00-KNKL Bioture CU-1319-11/02-KNKL 55 1445 1446 36 41 1447 41 1448 1449 1450 1451 41 101 30 130 Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Meal) Bột lông vũ thuỷ phân HT-697-9/02-KNKL GU-1805-12/03-NN Bổ sung khoáng cho gà giống Bổ sung khoáng cho lợn nái Bổ sung kẽm cho gia súc Là chất chiết cây Yucca Schidigera có tác dụng điều chỉnh khí amoniac và các khí có hại khác, làm giảm mùi hôi chất thải vật nuôi Chất bổ sung các loại Vitamin Thức ăn tập ăn cho lợn con. Nguyên liệu cao đạm, giầu axít amin bổ sung trong TĂCN. Bổ sung đạm trong TĂCN. Bổ sung Protein trong TĂCN Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN. Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN. Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg Alltech Inc. USA Alltech Inc. USA Bao: 25kg. Alltech Inc USA Bao: 25kg. Alltech Inc. USA Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg Alltech Inc. USA Dạng bột, màu nâu. Bao:100g, 500g, 1kg, 25 kg, 50kg Agroindustrias El Alano S.A California Cp. USA Lọ, bình ACG Product LTD. USA Bột màu vàng nhạt. Bao: 25kg. Ameco.Bios & Co. USA Bột màu vàng nhạt. Bao: 25kg. Ameco.Bios & Co. USA Bột màu vàng nhạt. Bao: 25kg. Ameco.Bios & Co. USA Bao: 25kg. Cenzone USA Bao: 25kg và 50kg. Bột rời. Minnesota Corn Processors. USA Hàng rời Grinffin Industries Inc. USA 1452 Bột lông vũ thủy phân GU-1805-12/03-NN Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN. Hàng rời Griffin Industries. Inc. USA GI-135-5/01-KNKL Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón Dạng bột , màu vàng nhạt đến vàng đậm Hàng rời ( Hàng xá) Griffin Industries Inc. USA 29 Bột Phụ Phẩm Gia cầm (Poultry By Product Meal) FU-475-3/02-KNKL Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN Bao: 25kg. Westfarm Foods. INC. USA 30 Bột váng sữa (DRY WHEY EXTRA GRADE) Bột Váng Sữa (Whey Powder Permeate ) AD-216-7/00-KNKL Bao: 25kg( 50Lb) Alto Dairy Cooperative. USA Bột váng sữa (Nu-century Whey) CU-526-5/02-KNKL Bao: 25kg Century Foods International. USA BZTR Aquaculture UT-4-1/01-KNKL United.Tech Inc. USA BZTR Extra-Wet UT-5-1/01-KNKL United.Tech Inc. USA United.Tech Inc. USA Bao: 25kg Ducoa USA Bao: 25kg Cenzone USA Bao: 25kg Cenzone USA Bao: 25kg Cenzone USA Bao: 25kg Cenzone USA Bao: 25kg Cenzone USA 167 1453 1454 1455 9 1456 30 1457 37 1458 37 1459 37 1460 22 1461 1462 1463 1464 1465 101 101 101 101 101 BZTR OBT (OBTTM Oil Degradation Treatment) Calcium Propionate Feed Grade UT-6-1/01-KNKL DA-162-5/00-KNKL Cenmos CU-1326-11/02-KNKL Cenplex Cu CU-1323-11/02-KNKL Cenplex Iron CU-1324-11/02-KNKL Cenplex Mn CU-1325-11/02-KNKL Cenplex Zn CU-1322-11/02-KNKL Bổ sung đường lacto và các chất dinh dưỡng Bổ sung đường Lactose trong TĂCN. Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung Hỗn hợp vi sinh đơn bào và men tiêu hoá làm thức ăn bổ sung Chất bảo quản, chống mốc Bổ sung Dluxit trong TĂCN Bổ sung đồng trong TĂCN Bổ sung sắt trong TĂCN Bổ sung Mn trong TĂCN Bổ sung Zn và Protein trong TĂCN Bột, màu trắng sữa. Gói thiếc: 8 Ounce Thùng nhựa: 20Pound Bột, màu trắng sữa. Hộp nhựa: 1 Pound Thùng nhựa: 20Pound Bột, màu trắng sữa. Hộp nhựa: 1 Pound Thùng nhựa: 20Pound 1466 1467 1468 1469 1470 1471 101 29 36 18 101 64 1472 Cenzyme Chất Kết Dinh Pegabind Chromax TM 0,04% Chromium Chelate Chromium Yeast Citrex Liquid Citric Acid CU-1316-11/02-KNKL BU-316-9/01-KNKL GU-409-01/02-KNKL AP-743-10/02-KNKL CU-1315-11/02-KNKL SA-1783-12/03-NN IN-24-2/01-KNKL 41 1473 105 1474 46 1475 1476 1477 54 54 26 1478 Cỏ khô (Thức ăn cho bò sữa) Cỏ khô dạng viên (Alfalfa pellets) Cocci Guard Concentrate Powder Cocci Guard Liquid Concentrate Commstart TM 15-25 AM-1337-11/02-KNKL US-1719-10/03-NN Nguyên liệu TĂCN US-239-6/01- KNKL Phòng bệnh cầu trùng US-240- 6/01- KNKL Phòng bệnh cầu trùng KM-713-10/02-KNKL Condition ADE TM OA-284-8/01-KNKL Corn Gluten Meal (Gluten ngô) MU-530-5/02-KNKL 55 1479 1480 38 41 Cozyme 10X Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Chất kết dính trong TĂCN Bỏ sung Crôm trong TĂCN Bổ sung axit amin trong TĂCN Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN Chất kháng khuẩn, có tác dụng cải thiện việc sử dụng khoáng vi lượng và vitamin Bổ sung dinh dưỡng cho bò sữa AME-117-4/00-KNKL Thức ăn hỗn hợp cho heo con Làm mất các dụng của độc tố nấm mốc trong TĂCN Bổ sung protein trong TĂCN Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. Bao: 25kg Cenzone USA Bột màu trắng. Bao 25 kg Bentoli Agriculture Products. USA Great River Foundation USA Agriaccess USA Bao: 25kg Cenzone USA Dạng lỏng, màu sắt đỏ. Thùng:1kg và 60kg Citrex Inc . USA Bột màu trắng. Bao, gói, xô: 453,6g và 10kg. InternationalNutrition. USA Đóng trong côngtenơ Anderson Hay And Grain Co. Inc USA Wilbur.Ellis Company. USA Bột, màu đỏ nhạt Bao: 25kg Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg. Dạng viên Bao: 25kg, 40kg và 50 kg, hàng xá Dạng bột. Bao: 1kg; 10kg và 25kg. Dạng lỏng Can: 1kg; 10kg và 25kg. Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg Dang bột màu xám tro Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg và 50kg Distibutors Processing INC Distibutors Processing INC USA USA Kent Feeds INC. USA OIL.DRI Corporation Of America USA Bột rời đóng contener Minnesota Corn Processors USA Bột màu vàng nhạt. Bao: 25kg. Ameco.Bios & Co. USA 1481 1482 36 36 1483 Dry Fish Krave FF-142-5/00-KNKL Dry Pig Krave 16091 FF-290-9/00-KNKL Dairylac 80 IU-261-8/01-KNKL 26 1484 De-Odorase ALL-67-2/01-KNKL Deproteinzed Whey Powder OU-488-3/02-KNKL 2 1485 30 1486 Desert Gold Dry *NP-3-8/00-KNKL Desert Gold Liquid *NP-4-8/00-KNKL 55 1487 55 1488 1489 41 26 1490 DFS-42 AME-116-4/00-KNKL Chất tạo hương : Tạo mùi sữa Cung cấp năng lượng và các dinh dưỡng khác Là chất chiết từ cây Yucca Schidigera, dùng bổ sung vào TĂCNnhằm hạn chế mùi khó chịu của phân vật nuôi Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN Nâng cao năng suất vật nuôi, hạn chế mùi của chất thải vật nuôi. Nâng cao năng suất vật nuôi, hạn chê mùi của chất thải vật nuôi. Bổ sung đạm của cá trong TĂCN. Bột màu nâu nhạt Bao: 25kg Feed Flavor Inc. USA Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg International Ingredient Corporation. USA Dạng bột thô, màu nâu Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg Alltech Inc USA Bao: 22,7kg. Land Olakes. INC. USA Dạng bột Bao: 25kg Fermented Product USA Dạng lỏng Thùng: 200Lít Fermented Product USA Bột màu vàng nhạt. Bao: 25kg. Ameco.Bios & Co. USA Dạng bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg Dạng bột Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và1000kg. Dạng bột , màu kem Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và 1000kg. Dạng lỏng , màu nâu xẩm Thùng: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg. Dạng bột , màu hổ phách nâu Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và 1000kg. Diamond Mills Co. Ltd. USA DiversifiedNutri.AgriTec hnologies INC.(Dnatec). USA DiversifiedNutri.AgriTec hnologies INC.(Dnatec). USA DiversifiedNutri.AgriTec hnologies INC.(Dnatec). USA DiversifiedNutri.AgriTec hnologies INC.(Dnatec). USA Dinaferm DN-112-4/01-KNKL Bổ sung men và vitamin B trong TĂCN. DN-113-4/01-KNKL Tăng sức đề kháng cho vật nuôi DN-116-4/01-KNKL Giảm khí amoniac và các khí độc khác DN-115-4/01-KNKL Giảm khí amoniac, giảm mùi hôi của chất thải vật nuôi Dinase 10 Liquid 54 Dinase 1000 IR Dry 54 USA Nâng cao hiệu quả sử dụng TĂCN 54 1493 Feed Flavor Inc DV-187-7/00-KNKL Dinamune 1492 Bao: 25kg và 50kg Diamond V "XP"TM Yeast Culture 54 1491 Chất tạo mùi cá 1494 Dinase 30 FA DN-114-4/01-KNKL 54 Distillers Dried Grains (DDGS) 1495 002-7/04-NN 174 1496 DK Sarsaponin 30 DU-187-6/01-KNKL DK Sarsaponin 30 NB-96-3/01-KNKL 30 1497 55 1498 1499 55 55 1500 55 1501 1502 1503 1504 1505 1506 36 36 36 36 55 55 1507 41 Dried Porcine Solubles 30 (DPS 30) Dried Porcine Solubles 40 (DPS 40) Dried Porcine Solubles 50 RD (DPS 50 RD) Dry Butter ScotchAde 02080 Dry Rum Butter Maple- 18004 Dry Strawberry Ade18010 Dry Sweet Milk Replace- 13044 *NP-1-8/00-KNKL NP-140-6/01-KNKL CD-141-6/01-KNKL FF-289-9/00-KNKL FF-293-9/00-KNKL FF-292-9/00-KNKL FF-291-9/00-KNKL Dyna- K đ IM-1565-7/03-KNKL Dynamate đ IM-1566-7/03-KNKL Ecoferm-Mix AME-120-4/00-KNKL Giảm khí amoniac, giảm mùi hôi của chất thải vật nuôi Dạng bột , màu hổ phách nâu Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và 1000kg. DiversifiedNutri.AgriTec hnologies INC.(Dnatec). Bã ngô dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi. Màu vàng. Hàng rời. Archer Daniels Midland Co. Thùng: 25kg Desert King International USA Dạng bột, màu nâu nhạt Bao: 100g,500g, 1kg, 25kg và 50kg Nature S Best Ingredients Inc. USA Nutra Flo USA Nutra. Flo Protein Products. USA Nutra. Flo Protein Products. USA Feed Flavor Inc. USA Feed Flavor Inc. USA Feed Flavor Inc. USA Feed Flavor Inc. USA IMC Feed Ingredients USA IMC Feed Ingredients USA Ameco.Bios & Co. USA Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, khử mùi hôi Chất chiết thực vật dùng cải thiện hệ vi sinh trong đường tiêu hoá Bổ sung protein, axít amin Bổ sung đạm và acid amin trong TĂCN. Dạng bột Bao: 25kg Bao: 500g, 200g, 1kg và 25kg Bổ sung đạm và acid amin trong TĂCN. Bao: 500g, 200g, 1kg và 25kg Chất tạo hương : Tạo mùi kem Chất tạo hương : Tạo mùi bơ Chất tạo hương : Tạo mùi dâu Chất tạo hương : Tạo mùi sữa Bổ sung Kali (K) và Clo (Cl) trong TĂCN. Bổ sung L; S; Mg trong TĂCN. Bổ sung khoáng vi lượng và men tiêu hoá trong TĂCN. Bột màu nâu nhạt Bao: 25kg Bột màu nâu nhạt Bao: 25kg Bột màu trắng ngà Bao: 25kg Bột màu trắng ngà Bao: 25kg Bao: 50Ib (22,67kg), 25kg và 50kg Bao: 50Ib (22,67kg), 25kg và 50kg Bột màu vàng nhạt. Bao: 25kg. USA USA 1508 AME-119-4/00-KNKL Edible Lactose BM-1414-01/03-KNKL Edible Lactose LM-1595-7/03-KNKL Edible Lactose # 1000A FD-263-8/00-KNKL Edible Lactose # 2000A FD-264-8/00-KNKL Edible Lactose # 400A FD-262-8/00-KNKL Eggshell 49 2x AU-737-10/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN PM-1304-11/02-KNKL Bổ sung chất điện giải trong TĂCN. 41 1509 1510 94 94 1511 19 1512 19 1513 19 1514 2 1515 Electrolyte Soluble 100 1516 1517 1518 1519 36 41 24 31 1520 30 1521 41 Tăng khả năng miễn dịch, tăng năng suất vật nuôi. Bổ sung đường, sữa trong TĂCN Bổ sung đường Lactose trong TĂCN Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt Ecorgen Enhance 97 Family Pig Balance Plus CU-315-9/01-KNKL IN-14-1/01-KNKL Fat Pak 50 MU-545-5/02-KNKL Fatpak 100 *MS-78-3/01-KNKL Feed Grade Fluid Lecithin ( F1-100 -7999) Fish Fac CS-302-10/00-KNKL IN-12-1/01-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN Bổ sung vitamin, chất khoáng, a xít amin Bổ sung chất béo trong TĂCN. Bổ sung chất béo Bột màu vàng nhạt. Bao: 25kg. Ameco.Bios & Co. USA Bao: 25 kg hoặc 50lbs Blue Milk Brand Protien Inc USA Bao: 25 kg hoặc 50lbs Lynn protein. Inc USA First DistrictAssociation. USA First DistrictAssociation. USA First DistrictAssociation. USA Alltech Inc. và các chi nhánh USA Pharmtech USA Central Soya Co.Inc. USA InternationalNutrition. USA Milk Specialties Company USA Milk Specialties Co. USA Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt. Bao: 25kg(50Lb) Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt. Bao: 25kg(50Lb) Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt. Bao: 25kg(50Lb) Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg Bột màu hồng nhạt. Bao: 20kg và 25kg. Xô: 10gói x 1kg/gói. Bột màu trắng Bao: 25kg Bột màu vàng nâu Gói, xô: 1kg, 10kg, 25kg Bột màu trắng sữa. Bao: 20kg. Màu trắng Hộp: 25kg, 50kg Cung cấp phospholipid, axít béo, có tác dụng nhũ tương hoá. Dung dịch, màu nâu, vàng Thùng: 450kg và 1000kg Central Soya Company Inc. . USA Chất thay thế bột cá Bột màu nâu đậm Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg InternationalNutrition. USA 1522 1523 1524 1525 26 26 30 30 1526 Gl X-Tra TM KM-716-10/02-KNKL Gluten Aide TM KM-711-10/02-KNKL Gluten ngô (Corn Gluten Meal 60%) Gluten ngô (US Corn Gluten Meal) MU-1403-01/03-KNKL HS-273-8/00-KNKL GP Hydraid IN-27-2/01-KNKL Granular Whey IU-260-8/01-KNKL Hy.Dđ Beadlet 1.25% RM-615-8/02-KNKL Isl TM KM-717-10/02-KNKL 41 1527 26 1528 1529 12 26 1530 Jumbo Bical IN-9-1/01-KNKL Bổ sung khoáng và Vitamin cho heo Bổ sung khoáng, Vitamin cho bò thịt Bổ sung Protein trong TĂCN. Bổ sung protein trong TĂCN. Chất cân bằng điện giải, điều hoà thân nhiệt Cung cấp năng lượng và các dinh dưỡng khác Cung cấp Vitamin D trong TĂCN. Thức ăn đậm đặc cho heo nái Bổ sung vitamin, chất khoáng 41 1531 1532 13 26 1533 Kem Trace TM Copper 1.000 KM-663-8/02-KNKL Ks swine Premix KM-715-10/02-KNKL Kulactic FU-298-8/01-KNKL Kulactic FM-1488-4/03-KNKL Kulactic Plus FP-301-10/00-KNKL 55 1534 55 1535 55 Bổ sung Đồng (Cu) trong TĂCN Bổ sung khoáng và Vitamin cho heo Tăng cường trao đổi chất, giúp kích thích tăng trọng Bổ sung Vitamin, khoáng trong TĂCN. Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg Hàng rời đóng trong conteinner Bao: 25kg và 50kg Kent Feeds INC. USA Kent Feeds INC. USA Minnesota Corn Processors. Mill Bros International INC. USA USA Bột trắng. Bao, gói, xô: 453,6g và 10kg. InternationalNutrition. USA Dạng bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg International Ingredient Corporation. USA Roche Vitamins Inc USA Kent Feeds INC. USA InternationalNutrition. USA Kemin industries Inc. USA Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg; 25kg Kent Feeds INC. USA Bột màu vàng nhạt Bao: 0,5kg, 1 kg, 5kg, 10kg và 25kg Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg;10kg và 25kg Bột màu vàng đậm Bao: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg Fermented Product P.O. Box 1483 Mason City Iowa 50402. Fermented ProductsBang Iowa Dạng hạt, màu trắng. Drum: 25 kg Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg Bột màu xám Gói, xô: 500g, 1kg, 10kg và 25kg. Lon: 500g. Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. Fermented Product USA USA USA 1536 AU-734-10/02-KNKL Lactose UD-219-7/00-KNCKL Lactose IM-1463-03/03-KNKL Lactose 100 mesh MM-725-10/02-KNKL Lacture CU-1314-11/02-KNKL Large Breed Puppy 28 AM-1338-11/02-KNKL Thức ăn chó con Layer and Grower Premix PM-1307-11/02-KNKL Premix cho gà hậu bị, gà đẻ. Lecisoy N-2 (Soybean Lecithin) RM-1576-7/03-KNKL Bổ sung Lecithin và Phospholipid trong TĂCN. Lecithin (Emulbesto Tm 100a) LU-327-9/01-KNKL Lecithin (Thermolec TM 200 Lecithin) AM-1529-6/03-KNKL Lecithin Stablec Ub AM-1413-01/03-KNKL 2 1537 1538 1539 1540 46 29 36 101 1541 102 1542 100 1543 136 1544 9 1545 1546 1547 1548 1549 1550 22 94 94 29 82 18 Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Lacto-Sacc Lecithin Yelkinol Ac Leprino Le-Pro Lactose BI-1596-7/03-KNKL LF-320-11/00-KNKL Lignobond 2x-Us LT- 37-1/00-KNKL Mananase Premix AP-741-10/02-KNKL Bổ sung đường sữa (Đường Lacto) Bổ sung đường trong TĂCN Bổ sung đường Lactose trong TĂCN Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg Alltech Inc. USA Bao: 20kg, 25kg, 40kg và 50kg United Dairymen of Arizona. International Ingrecdient Corporation Bao: 25kg Muscoda protein USA Bao: 25kg Cenzone USA ANF Specialties USA Pharmtech USA Thùng: 200kg và 220kg RiceLand Foods. Inc. USA Nhũ hoá mỡ Lỏng sệt, màu vàng nâu. Thùng: 200kg Cung cấp Photpho lipit trong TĂCN Phi: 204,12kg (450lbs) Lucas Meyer. Inc (Division of Degussa Texturant Systems). Archer Daniels Midland (ADM). Cung cấp photpho trong TĂCN Bổ sung phosphor lipid trong TĂCN Bổ sung đường sữa (Đường Lacto) Chất kết dính dùng trong thức ăn viên Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Bao: 25kg Bao: 7,5 và 15kg Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g Bột màu nâu đen. Bao: 20kg và 25kg. Xô: 8 x 2,5kg/gói. Phi: 204,12kg Hộp: 20kg (44lb) Thùng: 50kg Bột màu trắng ngà Bao: 25kg Archer Daniels Midland (ADM. Archer Daniels Midland (ADM). USA USA USA USA USA USA Leprino FoodUSA USA Bao: 25kg Lignotech. USA Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg. Agriaccess USA 1551 36 1552 55 1553 1554 55 29 1555 MaX Emul TM 110 CU-411-01/02-KNKL Menhaden Condensed Fish Soluble TN-26-11/99-KNKL Menhaden Fish Oil TN-25-11/99-KNKL Methionine Hydroxy Analgue NM-1451-02/03-KNKL Micro Aid A US-237-6/01-KNKL Micro Aid Feed Grade Concentrate US-236-6/01-KNKL Micro Aid Liquid US-238-6/01- KNKL 54 1556 54 1557 54 1558 Cung cấp Lecithin trong TĂCN Bổ sung axít amin, khoáng chất, vitamin trong TĂCN. Bổ sung năng lượng trong TĂCN. Cung cấp axit amin trong TĂCN Chất bổ sung trong TĂCN nhằm hạn chế mùi hôi chất thải vật nuôi Chất bổ sung trong TĂCN nhằm hạn chế mùi hôi chất thải vật nuôi Chất bổ sung trong TĂCN nhằm hạn chế mùi hôi chất thải vật nuôi Micro Complete PM-1335-11/02-KNKL Bổ sung men và enzyme trong TĂCN Micro Ferm PM-1306-11/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. 65 1559 100 1560 1561 1562 1563 125 101 41 125 Micro Plex 3% ZM-1703-9/03-KNKL Microbond CU-1312-11/02-KNKL Bổ sung khoáng Crom (Cr) trong TĂCN Làm giảm độc tố trong TĂCN Microferm II with Enzyme IN-7-1/01-KNKL Bổ sung men tiêu hoá Microplex 1000 ZM-1628-8/03-KNKL Bổ sung khoáng Crom (Cr) trong TĂCN Dung dịch mầu hổ phách. Bao: 25kg Central Soya Co. Inc. USA Chai, hộp, lọ: 1lít, 5lít, 10lít và 200lít Omega ProteinInc. Hammond USA Chai, hộp, lọ: 1lít và 200lít Omega ProteinInc. Hammond USA Thùng: 250kg Novus international USA Dạng bột. Bao: 1kg; 10kg và 25kg. Distibutors Processing INC USA Dạng bột. Bao: 1kg; 10kg và 25kg. Distibutors Processing INC USA Dạng nước. Can: 1lít; 10lít và 200lít. Distibutors Processing INC USA Probyn International Inc. USA Pharmtech USA Bao: 20kg Zinpro Corporation USA Bao: 25kg Cenzone USA InternationalNutrition. USA Zinpro Corporation USA Dạng bột Gói: 10g, 25g, 50g, 250g, 500g và 1kg. Bao: 10kg và 25kg. Bột màu vàng nâu. Bao: 20kg và 25kg. Xô: 10gói x 1kg/gói. Bột màu vàng nâu Gói: 1kg, 10kg và 25kg Màu nâu gạch Bao: 25kg 1564 125 1565 Microplex 1000 ZM-1704-9/03-KNKL Bổ sung khoáng Crom (Cr) trong TĂCN Mold-Zap Liquid AU-710-10/02-KNKL Chống mốc Zinpro Corporation USA Alltech Inc. USA Cargill USA Bao: 40kg hoặc hàng rời Connell Bros Company Ltd USA Hàng rời Cargill Fertilizer Inc. USA Bột màu nâu. Bao: 25kg. Merrick’s. Inc. USA Bột màu nâu sáng Bao, thùng giấy carton, thùng sắt: 25kg Alltech Inc. USA Dạng bột, màu xám. Bao:1kg và 25kg Special Nutrients Inc USA Dạng bột, màu xám nâu. Bao:1kg và 25kg Special Nutrients Inc USA Chống mốc cho TĂCN Bao: 18,1 kg (40pounds) Ducoa USA Chống mốc trong TĂCN Bao: 25 kg Llc USA Chất chống kết vón Bao: 22,68kg Engelhard Corp USA Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên Dạng bột thô, màu nâu vàng Bao: 22,68kg Industrial Grain Products USA Dùng cho gà mới nở Hộp: 20 kg Novus International Inc. USA 2 1566 1567 1568 1569 29 46 29 84 1570 Mono Dicalcium Phosphate Monocalcium Phosphate Monocalcium Phosphate MP 722 Porcine Plasma CM-1450-02/03-KNKL CB-185-6/00-KNKL CF-218-7/00-KNCKL NW-1921-6/04-NN Mtb-100 (Mycosorb) AU-252-7/01-KNKL Myco-AD SA-1781-12/03-NN Myco-AD-A-Z SA-1782-12/03-NN 2 1571 64 1572 64 1573 22 1574 Mycoblockr Dry (Mycoblockr) Novasil Tm Plus (Novasil R Plus) 22 1575 22 1576 27 1577 31 Novasiltm Aluminosilicate Feed Additive (1327-36-2) Nutri-BinderR Super Powder Oasis Hatch Supplement DA-161-5/00-KNKL TM-1474-03/03-KNKL EC-148-5/00-KNKL IG-63-2/01-KNKL *NI-77-3/01-KNKL Màu nâu gạch Bao: 25kg Bao, thùng carton: 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg Hàng xá. Bao: 25kg và 50kg Cung cấp Ca, P trong TĂCN Bổ sung khoáng (Ca,P) Bổ sung khoáng (Ca,P) Bổ sung chất dinh dưỡng trong TĂCN. Là chất có khả năng chống kết dính, dùng hấp thụ độc tố nấm Aflatoxin trong TĂCN Bổ sung chất hấp thụ độc tố nấm mốc trong TĂCN Bổ sung chất hấp thụ độc tố nấm mốc trong TĂCN 1578 Odor-B-Gon (Dry) GM-1410-01/03-KNKL Bổ sung chất chống hôi trong TĂCN Odor-B-Gon (Liquid) GM-1411-01/03-KNKL Bổ sung chất chống hôi trong TĂCN Odor-None CU-1313-11/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Original Adult Formula 25%/15% (Protein/Fat) EPU-234-6/01-KNKL Oti-Clens Geteway Bio.Nutrients. Inc. USA Geteway Bio.Nutrients. Inc. USA Bao: 25kg. Cenzone USA Dùng cho chó săn và chó làm việc Viên, dường kính 1,5cm màu nâu đậm. Bao: 15kg và 25kg Eagle Pack. USA HT-1370-12/02-KNKL Bổ sung chất khoáng khuẩn Chai: 120ml Pfizer USA DN-111-4/01-KNKL Bổ sung khoáng đa vi lượng Dạng bột mịn, màu ghi sáng Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và1000kg. DiversifiedNutri.AgriTec hnologies INC.(Dnatec). USA CBR-7- 8/99-KNKL Bổ sung khoáng Bao: 25kg, 50kg hoặc rời ConnellbrosCo.Ltd USA Chất kết dính trong TĂCN Chất kết dính trong TĂCN Cung cấp đạm và nâng cao hiệu quả TĂCN Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo Bổ sung vitamin, acidamin và khoáng cho chó Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg. Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg. Bentoli. USA Bentoli. USA Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg Williams Bio Products. USA Chai: 236,6 ml; 118,3ml Pfizer USA Chai: 236,6 ml; 118,3ml Pfizer USA Lọ: 60 viên, 180 viên Pfizer HCP USA 113 1579 113 1580 101 1581 56 1582 86 1583 Ovum Plus 54 1584 23 1585 1586 67 68 1587 26 1588 1589 86 86 1590 Pcs 21% (Monocalcium Phosphate) Pegabind BU-466-02/02-KNKL Pegabind BU-466-02/02-KNKL Pekin Brewers Dried Yeast 43-P BU-259-8/01-KNKL Pet- F.A Liquid R PM-709-10/02-KNKL Pet- F.A Liquid R PM-709-10/02-KNKL Pet- Tabs Plus 86 Thùng hoặc xô: 10kg và 100kg Bao: 25kg Phi: 200kg Thùng hoặc xô: 10kg và 100kg Bao: 25kg Phi: 200kg PU-508-4/02-KNKL 1591 1592 86 86 1593 Pet- Tinic R PM-710-10/02-KNKL Pet- Tinic R PM-710-10/02-KNKL Pet-caltm PU-509-4/02-KNKL Pet-Tabs PM-1631-8/03-KNKL Pharm Calcium PM-1305-11/02-KNKL 86 1594 86 1595 100 1596 1597 1598 1599 1600 1601 1602 1603 1604 1605 1606 22 41 29 29 36 36 70 67 68 67 68 Porcine Plasma 780 ( 09594711) Poultry Amino Acid Premix DA-149-5/00-KNKL IN-8-1/01-KNKL Proacid KU-1758-11/03-NN Prochek GP 77L KU-1806-01/04-NN Profine F CU-313-9/01-KNKL Profine VF CU-314-9/01-KNKL Prokura BM-586-8/02-KNKL Prokura Bio-Grow BH-1460-03/03-KNKL Prokura Bio-Grow BH-1460-03/03-KNKL Prokura Efinol P.T BH-1461-03/03-KNKL Prokura Efinol P.T BH-1461-03/03-KNKL Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo Bổ sung vitamin, acidamin và khoáng cho chó Bổ sung Vitamin và khoáng vi lượng cho chó Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN. Chai: 120ml Pfizer USA Chai: 120ml Pfizer USA Lọ: 60 viên, 180 viên Pfizer HCP USA Lọ: 6viên, 10viên, 60 viên và 180 viên Pfizer . USA Bột màu trắng xám. Bao: 20kg và 25kg. Xô: 10gói x 1kg/gói. Pharmtech USA Cung cấp protein Bao: 25kg Ducoa USA Bổ sung axít amin cho gia cầm Bổ sung acid hữu c trong TĂCN Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN Bổ sung Protein trong TĂCN Bổ sung Protein trong TĂCN Chống Stress cho gia súc Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Bột màu vàng nâu Gói, xô: 1kg, 10kg, 25kg InternationalNutrition. USA Bao: 25kg Kemin Americas Inc. USA Thùng: 200kg Kemin Americas. INC. USA Central Soya Co. Inc. USA Central Soya Co.Inc. USA Bentoli Inc USA Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg. Bentoli. Inc. USA Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg. Bentoli. Inc. USA Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg. Bentoli. Inc. USA Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg. Bentoli. Inc. USA Bột màu trắng Bao: 25kg Bột màu trắng Bao: 25kg Bao: 1kg, 20kg. Lon: 0,25kg 1607 1608 67 68 1609 Prokura Efinol-L BH-1462-03/03-KNKL Prokura Efinol-L BH-1462-03/03-KNKL Prokura FG AM-1910-4/04-NN Prokura FG AM-1910-4/04-NN Proliant Lactose PU-559-6/02-KNKL ProliantTM 5000 Natural Lactose AU-336-10/01-KNKL 67 1610 68 1611 29 1612 26 Protimaxđ Specialized egg protein Animal feed supplement For swine 1613 SC-1908-5/04-NN Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Hỗn hợp vi sinh đơn bào bổ sung trong TĂCN. Hỗn hợp vi sinh đơn bào bổ sung trong TĂCN. Bổ sung đường Lacto trong TĂCN Bổ sung đường Lactose cho gia súc, gia cầm Bột trứng – chất bổ sung protein trong TĂCN lợn. Bao: 0,5kg;1kg và 20kg Bình nhựa: 250gam Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg Bình nhựa: 250gam Bentoli. Inc. USA Bentoli. Inc. USA Dạng bột màu nâu ngà. Bao: 0,5kg, 1kg, 20kg, 25kg. Bentoli. Inc USA Dạng bột màu nâu ngà. Bao: 0,5kg, 1kg, 20kg, 25kg. Bentoli. Inc USA Bao: 25kg Proliant Inc Hilmar Whey Protein USA Dạng bột, trắng ngà. Bao: 25kg American Protein Corporation USA Bột màu vàng nhạt. Bao: 1kg, 10kg, 20kg và 40lb. Trouw Nutrition LLC. USA ANF Specialties USA Glanbia USA Glanbia USA Dạng hạt, màu nâu nhạt. Bao: 20kg và 1000 kg. Novozymes North America Inc. USA Bột màu hơi nâu. Thùng: 25kg. Roche Vitamin Inc. USA Dạng hạt, màu nâu xẫm. Bao: 25kg Solutia Inc USA 22 1614 Puppy AM-1378-12/02-KNKL Thức ăn chó con 102 1615 1616 6 6 1617 12 1618 1619 124 31 Refined Edible Lactose 100 Mesh Refined Edible Lactose 200 Mesh Ronozyme P5000 (CT) Rovimixđ Hy-Dđ 1.25% Santoquin Mixture 6 (03000-000) GL-234-7/00-KNKL GL-235-7/00-KNKL RT-1892-02/04-NN RM-1475-03/03-KNKL SI-76-3/21-KNKL Cung cấp đường lacto Cung cấp đường Lacto Cung cấp men tiêu hóa cho gia súc, gia cầm Bổ sung vitamin D3 trong TĂCN. Chất chống oxy hoá Bao: 7,5 và 15kg. Gói: 100g; 500g và 113,5g; 1,5kg và 3kg Bột màu trắng Bao: 25kg Bột màu trắng Bao: 25kg 1620 101 1621 CU-1320-11/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Bao: 25kg Cenzone USA Selenium Premix AL-456-02/02-KNKL Bổ sung selen cho gia súc Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg Alltech Inc. và các chi nhánh USA Selenium Yeast CU-1318-11/02-KNKL Bao: 25kg Cenzone USA Thùng: 450Lb, hoặc 1000kg ADM. USA Alltech Inc USA A.E Staley Manufacturing USA Scimos 2 1622 101 1623 Soy LecithinYelkin R TS GC-241-7/00-KNKL Sp 604 AU-739-10/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN Staleydex 333 AU-494-3/02-KNKL Cung cấp năng lượng trong TĂCN 30 1624 2 1625 6 1626 102 1627 102 1628 102 1629 102 1630 102 1631 102 1632 102 Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Cung cấp các phốt pho lipit có tác dụng làm ẩm, nhũ tương hoá trong TĂCN. Star Pro Premium Cat Food-Chicken Flavor Star Pro Premium Cat Food-Chicken Flavor Star Pro Premium Dog Food- Fish Flavor Star Pro Premium Dog Food-Beef Flavor Star Pro Premium Dog Food-Beef Liver & Bacon Flavor Star Pro Premium Dog Food-Chiccken Flavor Star Pro Premium Dog Food-Liver Flavor Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg Bột màu trắng. Bao: 25kg. TM-1561-7/03-KNKL thức ăn cho mèo Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz) Texas Farm Products Co. USA TM-1562-7/03-KNKL thức ăn cho mèo Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz) Texas FarmProducts Co. USA TM-1563-7/03-KNKL thức ăn cho mèo Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz) Texas FarmProducts Co. USA TM-1557-7/03-KNKL thức ăn cho chó Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz) Texas Farm Products Co. USA TM-1560-7/03-KNKL thức ăn cho chó Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz) Texas FarmProducts Co. USA TM-1558-7/03-KNKL thức ăn cho chó Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz) Texas Farm Products Co. USA TM-1559-7/03-KNKL thức ăn cho chó Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz) Texas FarmProducts Co. USA 1633 1634 1635 1636 85 84 54 41 1637 Sweet Dairy Whey Powder Sweet Whey Powder Sweet Whey Powder CM-1472-03/03-KNKL HW-151-5/00-KNKL CM-1540-6/03-KNKL Bổ sung đường Lacto trong TĂCN Cung cấp đường sữa trong TĂCN. Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN Bổ sung axít amin cho gà, lợn Swine Amino Acid Premix IN-13-1/01-KNKL Tami Amitm Adult AM-1342-11/02-KNKL Thức ăn mèo lớn Tami Amitm Kitten AM-1341-11/02-KNKL Thức ăn mèo con 102 1638 102 1639 Ugf-2000 AU-299-8/01-KNKL Ugf-2002 AU-362-10/01-KNKL 55 1640 55 1641 Vac-Protec+ IN-25-2/01-KNKL Sản phẩm đạm sữa trung tính Vac-protec+ IN-26-2/01-KNKL Sản phẩm đạm sữa trung tính 41 1642 41 1643 Vannagen CU-1464-03/03-KNKL 6 1644 41 1645 Vitamino 14 IN-11-1/01-KNKL 26 Tăng cường khả năng phòng chống bệnh tật cho vật nuôi Bổ sung vitamin, chất khoáng Vitamix Pharm PM-1303-11/02-KNKL Bổ sung Vitamin ADE trong TĂCN. X-Tra-Lean R 18 KM-712-10/02-KNKL Thức ăn hỗn hợp cho heo lớn 100 1646 Tăng cường trao đổi chất, giúp kích thích tăng trọng Cung cấp men tiêu hoá trong TĂCN Bột màu trắng ngà Bao: 25kg Cheese & Protein International LLC Tular USA Bao: 50Lb và 2250Lb Hoogwegt U.S In USA Bao: 25kg Calpro USA InternationalNutrition. USA ANF Specialties USA ANF Specialties USA Amercan Veterinary Laboratories USA American Veterinary Laboratories USA InternationalNutrition. USA InternationalNutrition. USA Chemoforma USA InternationalNutrition. USA Pharmtech USA Kent Feeds INC. USA Bột màu vàng nâu Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg Bao: 7,5kg và 15kg Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g Bao: 7,5 và 15kg Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g Bột màu vàng nâu Bao: 0,5kg, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg và 25kg Bột, màu trắng. Bao, gói, xô: 453,6g; 5kg, 10kg, 12kg, 20kg và 25kg. Bột màu trắng. Bao, gói, xô: 453,6g; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg. Bao: 25kg Bột màu vàng nâu Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg Bột màu trắng ngà. Bao: 20kg và 25kg. Xô: 10gói x 1kg/gói. Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg Yea-Sacc R1026 1647 AU-732-10/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg Alltech Inc. USA CU-1317-11/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Bao: 25kg Cenzone USA 2 1648 101 Yeasture KT. BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN Thứ trưởng Bùi Bá Bổng: Đã ký