NOTE: ENGLISH FOR BUSINESS STUDIES UNIT 8: PRODUCTION Vocabulary: Capacity & inventory VOCABULARY MEANING Inventory is a company’s reserves involved in (AmE and BrE) producing and delivering goods or a Stock (BrE) service (hàng tồn kho) Component is any of the pieces or parts that make up a product or machine (thành phần) Capacity is the (maximum) rate of output that can be achieved from a production process (công suất) Plant is a collective word for all the buildings, machines, equipment, and other facilities used in the production process (trang thiết bị, tài sản cố định) Location means the geographical situation of a factory or other facility (vị trí tọa lạc) Supply chain is a network of organizations of raw materials, parts, work in process, and finished products (chuỗi cung ứng) Outsourcing means buying products or processed materials from other companies rather than manufacturing them (thuê ngoài) Economies of scale are the cost savings arising from largescale production (kinh tế quy mô) Lead time is the time needed to perform an activity such as manufacturing a product or delivering it to a customer (thời gian sản xuất) EXAMPLE Dell cũng là một ví dụ về “thuê ngoài” mà chúng ta nên nhắc tới. Họ tận dụng rất tốt các nguồn lực bên ngoài. Để sản xuất ra một chiếc laptop, Dell không chỉ sử dụng nhân sự nội bộ mà giao việc sản xuất linh kiện cho hơn 40 nhà cung cấp là các nhà máy, xưởng sản xuất… đặt tại nhiều quốc gia khác trên thế giới. Trong một bệnh viện, vẫn là một cuộc khám bệnh kéo dài 20 phút với bác sĩ, nhưng tất cả chi phí kinh doanh chung của hệ thống bệnh viện được phân bổ cho nhiều lần khám bác sĩ hơn và người hỗ trợ bác sĩ không còn là y tá chuyên nghiệp nữa mà là kỹ thuật viên hoặc điều dưỡng, phụ tá. Reading: Capacity & inventory 1. A & E: Thời gian sản xuất dài có thể cho phép các đối thủ cạnh tranh tham gia vào thị trường. Explanation: The lack of required production capacity will be an obstacle for production facilities. If you do not have enough production capacity, the time spent on production activities will be long, which makes competitors take advantage of the opportunity to participate in the market. Giải thích: Việc năng lực sản xuất chưa đủ yêu cầu sẽ là trở ngại cho các cơ sở sản xuất. Nếu chưa đủ năng lực sản xuất, thời gian dành cho các hoạt động sản xuất sẽ dài, điều khiến các đối thủ tận dụng thời cơ tham gia thị trường. 2. C: Khi khối lượng sản xuất tăng lên, bạn có được nền kinh tế quy mô (chi phí cố định trung bình trên mỗi đơn vị được sản xuất giảm) Explanation: That production volume increases is synonymous with the increase in investment. Therefore, large facilities show serious investment in the production of products, which is the reason why more and more products products are being produced, so the overall price of that product will decrease. Giải thích: Việc tăng khối lượng sản xuất đồng nghĩa với sự gia tăng đầu tư. Do đó, các cơ sở lớn cho thấy sự đầu tư nghiêm túc vào sản xuất sản phẩm, đó là lý do tại sao ngày càng có nhiều sản phẩm được sản xuất, vì vậy giá tổng thể của sản phẩm đó sẽ giảm. 3. D: Tìm đủ công nhân và điều phối dòng chảy vật liệu có thể trở nên khó khăn. Explanation: If a manufacturing facility wants to find enough workers and coordinate the flow of materials, there will be 3 cases: Firstly, the facility is not small and mediumsized, because it takes a lot of space for workers to work. Secondly, that facility must have a sufficiently complex workflow to require a large number of workers to be involved in the production. Thirdly, both cases above. Giải thích: Nếu một cơ sở sản xuất muốn tìm đủ công nhân và điều phối dòng chảy vật liệu, sẽ có 3 trường hợp xảy ra: 1 là, cơ sở đó không thuộc dạng vừa và nhỏ, bởi vì cần nhiều không gian để công nhân làm việc. 2 là, cơ sở đó phải có một quy trình làm việc đủ phức tạp để cần một lượng lớn công nhân tham gia vào việc sản xuất. 3 là, cả hai trường hợp trên. 4. A & E: Nếu thời gian sản xuất tăng, một số khách hàng có thể đi đến các nhà cung cấp khác. Explanation: Customers will often tend to want the product in their hands as quickly as possible. In doing so, once the production time increases, customers will have to wait a period of time, which makes them want to go to another supplier. The reason for the prolonged production time is that the production capacity of that facility is not high, or not enough. If having sufficient capacity, the facility will complete the product on time or beyond the deadline. In addition, having a large amount of inventory will also solve the problem of lead time, because the facility will take inventory, plus the amount of goods to be produced, to give to customers, and the time will be shortened. Giải thích: Khách hàng thường sẽ có xu hướng muốn sản phẩm về tay của mình càng nhanh càng tốt. Nếu vậy, một khi thời gian sản xuất tăng lên, khách hàng sẽ phải chờ đợi một khoảng thời gian, điều làm cho họ muốn đến một nhà cung cấp khác. Lý do cho thời gian sản xuất bị kéo dài là do năng lực sản xuất của cơ sở đó chưa cao, hoặc chưa đủ. Nếu có đủ năng lực sản xuất, cơ sở đó sẽ hoàn thành sản phẩm đúng kỳ hạn hoặc vượt kỳ hạn. Ngoài ra, có một lượng lớn hàng tồn kho cũng sẽ giải quyết được vấn đề thời gian sản xuất, bởi vì cơ sở sản xuất sẽ lấy hàng tồn kho, cộng với lượng hàng cần sản xuất, để đưa cho khách hàng thì thời gian sẽ được rút ngắn. 5. A: Doanh số và thị phần bị mất thường là vĩnh viễn. Explanation: If the production capacity of that company, because of a problem, is not enough, it means that the company will lose a large number of customers, but the number of customers more or less is a factor that determines the sales of that company more or less. The loss of customers will mean that they will not want to buy the company's products or services, which causes the company to lose sales and will stay at that level of sales forever. Speaking of market share, if the company loses market share, it won't win it back. Understandably, if you miss the chair that is sitting in a dense classroom, then obviously that chair will be lost and someone will sit in. Giải thích: Nếu năng lực sản xuất của công ty đó, vì một vấn đề nào đó, không đủ thì đồng nghĩa với việc công ty đó sẽ mất đi một lượng khách hàng, Mà lượng khách hàng nhiều hay ít là yếu tố quyết định doanh số của công ty đó ít hay nhiều. Việc mất khách hàng sẽ đồng nghĩa với việc họ sẽ không muốn mua sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty này, điều khiến cho công ty bị tuột doanh số và sẽ ở mãi mức doanh số đó. Nói về thị phần, nếu mất đi thị phần, công ty sẽ không giành lại được nữa. Có thể hiểu, nếu bạn bỏ lỡ chiếc ghế đang ngồi trong một lớp học dày đặc, thì hiển nhiên ghế đó sẽ bị mất và có người ngồi vào. 6. D: Môi trường làm việc có thể trở nên tồi tệ hơn và quan hệ lao động có thể xấu đi. Explanation: A large facility is unlikely to be a quality facility. Many employees but not sure all employees are quality. So there is no guarantee that employees will be employed in a clean, friendly working environment, because small and medium-sized facilities will have a tendency to ensure this problem better. Giải thích: Một cơ sở lớn chưa chắc là một cơ sở chất lượng. Nhiều nhân viên nhưng chưa chắc tất cả nhân viên đều chất lượng. Vì vậy, không có gì bảo đảm cho các nhân viên sẽ được làm trong môi trường làm việc thân thiện, sạch sẽ, bởi vì những cơ sở nhỏ và vừa thường sẽ đảm bảo vấn đề này tốt hơn. 7. C: Có chi phí lưu trữ, xử lý, bảo hiểm, khấu hao, chi phí cơ hội của vốn, v.v. Explanation: Having a large inventory increases carrying costs. Carrying costs are costs associated with storing inventory in your warehouse and are made up of these different elements mentioned above. Giải thích: Có hàng tồn kho lớn làm tăng chi phí vận chuyển. Chi phí vận chuyển là chi phí liên quan đến việc lưu trữ hàng tồn kho và được tạo thành từ các yếu tố khác nhau được đề cập ở trên. 8. E: Bạn có thể linh hoạt hơn trong việc lập kế hoạch sản phẩm và có thời gian dẫn dài hơn và hoạt động chi phí thấp hơn thông qua các hoạt động sản xuất lớn hơn với ít thiết lập hơn. Explanation: When there is a large inventory, the production plan of the facility is also not complicated and does not need many set-ups. Therefore, the amount of money needed for that production is also less expensive (since there is already inventory of previous productions). Giải thích: Khi có một lượng tồn kho lớn, kế hoạch sản xuất của cơ sở cũng không phức tạp và không cần nhiều set-ups. Vì vậy, lượng tiền cần dùng cho đợt sản xuất đó cũng ít tốn kém hơn (vì đã có hàng tồn kho của các đợt sản xuất trước). 9. F: Luôn có nguy cơ lỗi thời, trộm cắp, phá vỡ, v.v. Explanation: Inventory reserves are home to many products from many past productions. Therefore, if there are new batches of goods, the old batches will no longer be popular and become obsolete. In addition, managing a large inventory is not an easy problem, so managers will not be able to solve the theft of 1-2 items as well as the breakdown of inventory items. Giải thích: Các khu dự trữ hàng tồn kho là nơi chứa của nhiều sản phẩm từ nhiều đợt sản xuất trong quá khứ. Vì vậy, nếu có những đợt hàng mới, các đợt hàng cũ sẽ không còn thịnh hành và trở nên lỗi thời. Ngoài ra, việc quản lý a large inventory là một vấn đề không dễ, vì vậy, các nhà quản lý sẽ không thể giải quyết các tình trạng trộm vặt 1-2 món đồ cũng như tình trạng phá vỡ các mặt hàng tồn kho. 10. E: Bạn có thể đáp ứng sự thay đổi trong nhu cầu sản phẩm. Explanation: The inventory is always left in the reserves. So, when customers have a need to change products (e.g. from one product to another, or from a broken product to a good product), there will always have a responsive product that fulfills customer’s need. Giải thích: Các hàng tồn kho luôn được để ở các kho dự trữ. Vì vậy, khi khách hàng có nhu cầu thay đổi sản phẩm (ví dụ như từ sản phẩm này sang sản phẩm khác, hay từ sản phẩm hỏng sang sản phẩm tốt), sẽ luôn có sản phẩm đáp ứng nhu cầu khách hàng. 11. B: Bạn có thể đang ít sử dụng lực lượng lao động của mình. Explanation: By definition, excess capacity is a situation in which one or more companies have more production capacity than necessary to meet current demand. Therefore, employees will feel less work and gradually become bored with their work. Giải thích: Xét về định nghĩa, công suất thừa là tình hình trong đó một hay nhiều công ty có nhiều năng lực sản xuất hơn mức cần thiết để đáp ứng nhu cầu hiện tại. Chính vì vậy, nhân viên sẽ cảm thấy ít việc và dần trở nên nhàm chán với công việc của mình. 12. E: Bạn có sự bảo vệ chống lại sự thay đổi trong thời gian giao hàng nguyên liệu thô (do thiếu hụt, đình công, đơn đặt hàng bị mất, lô hàng không chính xác hoặc bị lỗi, v.v.). Explanation: When you're a inventory worker, you can adjust delivery times and capture the number of incoming shipments. If there are problems related to lost orders or incorrect shipments, you will be protected. Giải thích: Khi bạn là nhân viên kho dự trữ, bạn có thể điều chỉnh thời gian giao hàng và nắm bắt số lượng hàng được vận chuyển tới. Các vấn đề liên quan đến đơn bị mất hoặc lô hàng không chính xác, bạn sẽ được sự bảo vệ. 13. B: Bạn có thể bị buộc phải sản xuất thêm các sản phẩm ít lợi nhuận hơn. Explanation: Once the excess capacity takes place, the employees will have fewer jobs. Therefore, after the mandatory plan is to produce products that are more profitable for the production facility, the plan to produce more less profitable products is applied to "have jobs for workers to do". Giải thích: Một khi công suất thừa diễn ra, các nhân viên sẽ ít việc làm hơn. Chính vì vậy, sau phương án bắt buộc là sản xuất các sản phẩm mang nhiều lợi nhuận cho cơ sở sản xuất, phương án sản xuất thêm các sản phẩm ít lợi nhuận hơn được áp dụng để “có việc cho công nhân làm”. 14. E & C: Bạn có thể tận dụng lợi thế của giảm giá số lượng trong mua hàng. Explanation: - Option E: A large inventory will contain a variety of products in large quantities. If workers need to buy, they can contact and buy immediately without having to "hunt" discounted products as when buying outside. - Option C: If you are an employee in a large manufacturing facility, you will have the first opportunity in accessing discounted items and products. If you want to own it, just buy it now without having to "hunt" the discounted product as when buying outside. Giải thích: - Phương án E: Một hàng tồn kho lớn sẽ chứa nhiều loại sản phẩm với số lượng dư thừa lớn. Nếu công nhân có nhu cầu mua, họ có thể liên hệ và mua ngay mà không cần phải “săn đón” sản phẩm giảm giá như khi mua ở ngoài. - Phương án C: Nếu bạn là nhân viên trong một cơ sở sản xuất lớn, bạn sẽ có cơ hội đầu tiên trong việc tiếp cận các mặt hàng, sản phẩm được giảm giá. Nếu bạn muốn sở hữu nó, chỉ cần mua ngay mà không cần phải “săn đón” sản phẩm giảm giá như khi mua ở ngoài. 15. B & F: Bạn có thể phải giảm giá để kích thích nhu cầu. Explanation: - Option B: When there is excess capacity in an industry, prices tend to decline. This is because producers want to sell as many units as possible in order to pay for their fixed costs, and are willing to drop prices in order to attract more business. This situation can result in the bankruptcies of financially weaker firms. - Option F: When the inventory is still large, the production facility may have to reduce the price so that customers see the opportunity to make a purchase. This can stimulate a large number of customers to make a purchase. Giải thích: - Phương án B: Khi có công suất dư thừa trong một ngành công nghiệp, giá có xu hướng giảm. Điều này là do các nhà sản xuất muốn bán càng nhiều đơn vị càng tốt để trả cho chi phí cố định của họ và sẵn sàng giảm giá để thu hút nhiều doanh nghiệp hơn. Tình trạng này có thể dẫn đến sự phá sản của các công ty yếu hơn về tài chính. - Phương án F: Khi số lượng hàng tồn kho còn nhiều, cơ sở sản xuất có thể phải giảm giá để khách hàng thấy thời cơ mua hàng. Cách này có thể kích thích một lượng lớn khách hàng đến mua hàng. BÀI TẬP THÊM 1. True (Paragraph 2, line 2-5) 2. False: In Paragraph 3, it is clear that Taiichi Ohno only took the idea from American supermarkets, but the passage did not say that the JIT system came from the US. Simultaneously, the last sentence of paragraph 3 shows the differences of the JIT logic and America logic. While the JIT system tries to make “the necessary quantity of the necessary units at the necessary time” (mentioned at Paragraph 2, line 3 and 4), America will encourage higher productivity, “welcoming production that exceeds the agreed schedule or quota, and stocking extras in case of future problems” (Paragraph 3, line 4 5). Trong đoạn 3, rõ ràng taiichi Ohno chỉ lấy ý tưởng từ các siêu thị Mỹ, nhưng đoạn văn không nói rằng hệ thống JIT đến từ Mỹ. Đồng thời, Đồng thời, câu cuối cùng của đoạn 3 cho thấy sự khác biệt logic của hệ thống JIT và Mỹ. Trong khi hệ thống JIT cố gắng tạo ra "số lượng cần thiết của các đơn vị cần thiết vào thời điểm cần thiết" (Đoạn 2, dòng 3 và 4), Mỹ sẽ khuyến khích năng suất cao hơn, "chào đón sản xuất vượt quá tiến độ hoặc hạn ngạch đã thỏa thuận và dự trữ thêm trong trường hợp có vấn đề trong tương lai" (Đoạn 3, dòng 4 - 5). 3. False: Paragraph 2 states that the production process of the JIT system is to create "the necessary quantity of the necessary units at the necessary time". Therefore, a worker oriented towards the JIT system will not try to do more of his or her task, but only complete what is assigned, as well as producing the exact number of specified products. Đoạn 2 có nói rằng quy trình sản xuất của hệ thống JIT là tạo ra "số lượng cần thiết của các đơn vị cần thiết vào thời điểm cần thiết". Vì vậy, một công nhân hướng theo hệ thống JIT sẽ không cố gắng làm nhiều hơn nhiệm vụ của mình, mà chỉ hoàn thành đúng những gì được giao, cũng như sản xuất chính xác số lượng sản phẩm được chỉ định. 4. True (Paragraph 4, line 4-6). 5. False: In paragraph 4, the first line show the importance of minimizing inventory costs. Therefore, there is almost no inventories in the JIT system. Ở đoạn 4, dòng đầu tiên đã cho thấy tầm quan trọng trong việc giảm thiểu chi phí nắm giữ hàng tồn kho. Vì vậy, gần như không có hàng tồn kho nào tồn tại với hệ thống JIT. 6. True (Paragraph 4, line 5-7). 7. True (from Paragraph 5, line 3 to Paragraph 6, line 3). 8. False: By definition, economy of scale are the cost savings arising from large-scale production. However, Paragraph 5 said “The Japanese also prefer small, specialized production plants with a limited capacity, in which, wherever possible, all the machines required for a certain job are grouped together”. Therefore, large-scale production is highly unlikely in places that favor small manufacturing plants such as Japan. Xét về định nghĩa, kinh tế quy mô là tiết kiệm chi phí phát sinh từ sản xuất quy mô lớn. Tuy nhiên, đoạn 5 cho biết "Người Nhật cũng thích các nhà máy sản xuất nhỏ, chuyên biệt với công suất hạn chế, trong đó, bất cứ khi nào có thể, tất cả các máy móc cần thiết cho một công việc nhất định được nhóm lại với nhau". Do đó, sản xuất quy mô lớn rất khó xảy ra ở những nơi có lợi cho các nhà máy sản xuất nhỏ như Nhật Bản. 9. True (Paragraph 6)