BOLETA DE MUESTRA LÁ PHIẾU MẪU 䚨⾘⁓ᵜ Harris County, Texas General and Special Elections November 03, 2015 Condado de Harris, Texas Elecciones Generales y Especiales 03 de Noviembre de 2015 Quận Harris, Texas Các Cuộc Tổng Tuyển Cử và Bầu Cử Đặc Biệt Ngày 3 tháng Mười Một, 2015 +DUULV㑓7H[DV Პ䚨㠷⢩ࡕ䚨㠹 ᒤᴸᰕ TO VOTE: Mark the ballot by placing an "X" in the square beside the candidate or proposition of your choice. To vote for a write-in candidate place an "X" in the square beside the write-in choice and print the name of the writein candidate of your choice. PARA VOTAR: Indica tú preferencia marcando la boleta con una equis “X” en el cuadro al lado del candidato o proposición que prefieres. Para votar por un candidato en escrito, coloca una “X” en el cuadro al lado de la opcion ‘voto escrito’ y escribe el nombre del candidato de tú preferencia en letra de molde. BỎ PHIẾU: Điền lá phiếu bằng cách đánh dấu "X" vào ô vuông bên cạnh tên ứng cử viên hoặc dự luật mà quý vị lựa chọn. Để bỏ phiếu cho một ứng cử viên ghi thêm đánh dấu “X” vào trong ô vuông bên cạnh lựa chọn ghi thêm và ghi vào tên của ứng cử viên mà quý vị muốn bầu chọn. 㫁䍸㰱: 㘱䭚䍸㉾ ᛘ㪝㠸㨖䉼㍧䭚㋇㪉 㪝㠸㨖䉼㍧ TB LL O FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 M U 㠸㨖䉼䚕ປ ປ ㍧䭚㋇㜯㔧 ㍧䭚㋇㜯 The constituti constitutional amendment authorizing the legislature to permit professional essional sports s team charitable foundations to conduct charitable raf raffles. La enmienda enmie constitucional que autorizaría a la legislatura a permitir que las fundaciones caritativas de equipos deportivos profesionales llev en a cabo rifas caritativas. lleven Việc sửa đổi hiến pháp cho phép cơ quan lập pháp được phép cho h những tổ chức từ thiện của các đội thể thao chuyên nghiệp được tổ chức xổ số từ thiện. 㢦㺸㍏㸤㴚㬞㸂䐁㺸㷖㶡㐦䥇㠍㵿乯䘟㘭䳰㨪㖥㙴䯒㲔䲜㠱㨪㖥㫍⥾ 㻤㒗 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) MU ES TR A L PH I U The constitutional amendment authorizing the legislature to provide for an exemption from ad valorem taxation of all or part of the market value of the residence homestead of the surviving spouse of a 100 percent or totally disabled veteran who died before the law authorizing a residence homestead exemption for such a veteran took effect. La enmienda constitucional que autorizaría a la legislatura a proporcionar una exención de impuestos ad valorem de todo o parte del valor de mercado de la vivienda residencial del cónyuge or ciento cien superviviente de un veterano de las fuerzas armadas 100 por ey o totalmente discapacitado quien haya muerto antes de que la ley autorizando una exención para la vivienda residencial de dicho veterano hubiese tomado efecto. rừ tthuế Việc sửa đổi hiến pháp cho phép cơ quan lập pháp miễn trừ iá thị trườn tính theo trị giá nhà toàn phần hay một phần của giá trường căn nhà cư ngụ của người phối ngẫu còn sống sót của một cựu chiến binh tàn phế hoàn toàn hay 100 phần trăm và đã chết tr trước khi đạo ười cựu chiến binh đó luật cho phép miễn trừ thuế trên căn nhà người từng cư ngụ có hiệu lực. 䉸㪉㟌㐀㸹䈧 㢦㺸㍏㸤㴚㬞㸂䐁㺸㷖㶡䤑㟔㠒䉸㑂㊕䉸㪉㟌㐀㸹䈧䉼䬕㋫䪱㋇㊕㲦 䉼㐀䮅㪉䮅 ㊹䮠㎒㏶㥹㫴䁶䥦㸹䈧䬕㋫䪱㋇㟆㙴㘵䉼㐀䮅㪉䮅㑂㢸㚏㏃٬䤲䑌䉼 㬞㸂䥦䬕㋫ 㥭㏃䎰ヤ㴱㋢㰧䥦㸹䈧䬕㋫䪱㋇㰧㘱㬞㸂䥦䬕㋫䪱㋇㏶㒣㟆㙴㘵㥭㏃ 䎰䉼㺸㥤䇢㮾㊕㑤䪨㮽䉼 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) FOR A FAVOR R THUẬN 䨾㪄 AGAINST EN CONTRA CON CHỐNG 㔃㠒 PROPOSITION ON 3 TA 3 PROPUESTA KẾ HOẠCH 3 CH ĐỀ NGHỊ N 䧕㴚 3 The constitutional onstitu amendment repealing the requirement that state ers elected by voters statewide reside in the state capital. officers a enmienda enmiend constitucional que derogaría el requisito de que los La oficiales est estatales electos por el electorado estatal residan en la capital de del estado. Việc sử sửa đổi hiến pháp để hủy bỏ luật đòi hỏi các viên chức tiểu bang do d cử tri bầu chọn trên toàn tiểu bang phải cư ngụ tại thủ phủ ủa tiểu bang. của 㢦 㢦㺸㍏㸤㴚㤗䳠䇪㐀㢦䭚㹡䭚㠹⭒䇢䉼㢦㟒㥿䶑㠨㌁㘱㢦㣸䉼䤊㹮 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) OL ET The constitutional amendment increasing the amount of the residence homestead exemption from ad valorem taxation for public school purposes from $15,000 to $25,000, providing for a reduction of the limitation on the total amount of ad valorem taxes that may be imposed for those purposes on the homestead of an elderly or disabled person to reflect the increased exemption amount, authorizing the legislature to prohibit a political subdivision that has adopted an optional residence homestead exemption from ad valorem taxation from reducing the amount of or repealing the exemption, and prohibiting the enactment of a law that imposes a transfer tax on a transaction that conveys fee simple title to real property. La enmienda constitucional que aumentaría el monto de la exención de impuestos ad valorem sobre la vivienda residencial para propósitos de la educación pública de $15,000 a $25,000, establecería una reducción de la limitación del valor total de impuestos ad valorem que puedan ser impuestos por dichos propósitos sobre la vivienda residencial de un anciano o discapacitado para reflejar el monto de la exención, autorizaría a la legislatura a prohibir que una subdivisión política que haya adoptado una exención opcional de impuestos ad valorem sobre viviendas residenciales reduzca la cantidad o derogue la exención, y prohibiría la promulgación de una ley que imponga impuestos de transferencia sobre transacciones que transfieran título propietario y derecho a una propiedad. Việc sửa đổi hiến pháp gia tăng số thuế miễn trừ cho các nhà cư ngụ từ thuế tính theo trị giá nhà để sử dụng vào các mục đích chung của trường công lập từ $15,000 đến $25,000, giảm thiểu giới hạn trên tổng số tiền thuế tính theo trị giá nhà có thể bị áp đặt lên các nhà cư ngụ của một người già hoặc tàn tật để phản ánh số tiền miễn trừ được tăng lên cho những mục đích đó, cho phép cơ quan lập pháp ngăn cấm một phân khu chính trị được chấp nhận miễn thuế nhà cư ngụ theo tùy chọn từ thuế tính theo trị giá nhà có thể giảm thuế miễn trừ hoặc bãi bỏ việc miễn thuế, và ngăn cấm việc ban hành một đạo luật áp đặt thuế chuyển nhượng cho một giao dịch có lệ phí giản dị sang tên quyền sở hữu bất động sản. 䦈䚘 㢦㺸㍏㸤㴚㠌㟆㙴㘵㏶㒣㐄䐁㟀㴇㥭㏃䎰䉼䯒䶱㥭 15,000 䖫㏭㉾䦈䚘 㟀㴇㥭 25,000 䖫㏭ン䤑㟔㉿䦈㠒䗙㣥㋇㪉㸹䈧㋇㛕㟆㙴㘵㥹㮵䉼㐄䐁㟀㴇㥭 䍾 ㏃䎰䕒䯒䶱䉼䳖㑗ヤ㋜㌷㔃㰟㉾䦈䉼㏶䎰䯒䶱ン㬞㸂䐁㺸㷖㶡䍾㸣㢰 㤗䳠㏶ 䔅䬧䬿䵓ᕧ㑗㦪㟆㙴㘵㥭㏃䎰䧩㏶䉼㮼㺧䫙㓆㉿䦈㏶䎰䯒䶱㪉㤗䳠㏶ 㺸㥤 䎰ン䍾㸣㑗㟔㠒䫜䧢㊀㒗⭒㹩㊔⭒㸂䉼㊻㰙㥹㮵䫜䧢䎰䉼㺸㥤 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) ㍧䭚㋇䭚䶏㯲䉼㯮㴒㏿㶽䍞 ㊉ປ㟿ᛘ㪝 䉼㯮㴒㏿ PROPOSITION ION 4 A4 PROPUESTA KẾ HOẠCH 4 CH ĐỀ NGHỊ N 䧕㴚 4 DE PROPOSITION 1 PROPUESTA 1 KẾ HOẠCH ĐỀ NGHỊ 1 䧕㴚 1 䧕㴚㯲䉼㯮㴒㏿㶽䍞"X"㋜㋚䢴ᛘ䉼䭚 䍞"X"㋜㋚ 㮈䤊㫁䍸㊪䚕ປ㍧䭚㋇㋜"X" 㘱䚕ປ 䚕ປ㍧䭚㋇㋜ PROPOSITION 2 PROPUESTA 2 KẾ HOẠCH ĐỀ NGHỊ 2 䧕㴚 2 A STATE OF TEXAS CONSTITUTIONAL AMENDMENT ELECTION Estado de Texas Elección de Enmienda Constitucional Tiểu Bang Texas Cuộc Bầu Cử Tu Chính Hiến Pháp Texas 㢦 㩟㺸㍏䤯䭚㠹 普 選 與 特 別 選 SAMPLE BALLOT FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 E BA AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 PROPOSITION 5 PROPUESTA 5 KẾ HOẠCH ĐỀ NGHỊ 5 䧕㴚 5 The constitutional amendment to authorize counties with a population of 7,500 or less to perform private road construction and maintenance. La enmienda constitucional que autorizaría a los condados con una población de 7,500, o menos, a llevar a cabo mantenimiento y construcción de carreteras privadas. Việc sửa đổi hiến pháp cho phép quận hạt với dân số là 7,500 người hoặc ít hơn được thực hiện việc xây dựng và bảo trì đường tư nhân. 㢦㺸㍏㸤㴚㬞㸂㋇㔋㘱 7,500 ㋇㪉㋜㉿䉼䕇䲜㠱䎘㋇㐄䩱㯰㢩㕙䔑䧘 㢩㌌ (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 PROPOSITION 6 PROPUESTA 6 KẾ HOẠCH ĐỀ NGHỊ 6 䧕㴚 6 The constitutional amendment recognizing the right of the people to hunt, fish, and harvest wildlife subject to laws that promote wildlife conservation. La enmienda constitucional que reconocería el derecho de la población a la caza, a la pesca, y a la cosecha de la vida silvestre sujeto a las leyes que promueven la conservación de la fauna silvestre. Việc sửa đổi hiến pháp công nhận người dân có quyền săn bắn, câu cá, và thu hoạch thú rừng theo luật pháp quy định để khuyến khích việc bảo tồn loài động vật hoang dã. 㢦㺸㍏㸤㴚㪷䥲㐄㹡㲗㸂㬌䄭㬌㭮㕙㬌䄬䯏䇢㒗䃛ヤ㋺䴬䭗㟈㌺䬱 䯏䇢㒗䃛㍊䧘䉼㺸㥤 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) MP L FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 SA AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 Page: 1 The constitutional amendment dedicating certain sales and use tax revenue and motor vehicle sales, use, and rental tax revenue to the state highway fund to provide funding for nontolled roads and the reduction of certain transportation-related debt. La enmienda constitucional que dedicaría ciertos ingresos de impuestos sobre ventas y uso, e ingresos de impuestos sobre venta, uso, y renta de vehículos motores, al Fondo Estatal de Transporte, (SHF por sus siglas en inglés), para proveer fondos para carreteras sin cuotas y la reducción de cierta deuda relacionada a la transportación. Việc sửa đổi hiến pháp để cống hiến một phần thuế thu nhập nhất định từ thuế doanh thu và tiêu thụ và thuế thu nhập từ việc bán, sử dụng, và cho thuê xe cơ giới vào ngân quỹ quốc lộ tiểu bang để tài trợ cho các công trình xây đường không thu lệ phí và giảm thiểu một số nợ nhất định có liên quan đến giao thông. 㢦㺸㍏㸤㴚䤑㟔ヤ㠌㳧㊶䰒㖌䎰㕙㌝䇦䎰䎰㮵㋜㔁㷖㒗䪮䫅䰒㖌㌝ 䇦㕙䎡䨡䎰䎰㮵㠍䶏㭺㏾㢦乲䬪㐄䩱㙴䯒ヤ㥭䗟⛪䵓㮵䨚㐄䩱㬺㌮䨤 䯒㋜㔁㼻䫄㳧㊶䚣㊻䬧䬽䫒䊫䳀䉼㎩㒚 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) THE ISSUANCE OF $24,000,000.00 HARRIS COUNTY VETERINARY PUBLIC HEALTH ADOPTION AND CARE CENTER BONDS AND THE LEVYING OF THE TAX IN PAYMENT THEREOF. LA EMISIÓN DE $24,000,000.00 EN BONOS PARA EL CENTRO DE ATENCIÓN Y ADOPCIÓN DE SALUD PÚBLICA VETERINARIA DEL CONDADO DE HARRIS Y LA IMPOSICIÓN DEL IMPUESTO PARA EL PAGO DE LOS MISMOS. PHÁT HÀNH CÁC TRÁI PHIẾU TRỊ GIÁ $24,000,000.00 CHO TRUNG TÂM CHĂM SÓC VÀ NHẬN NUÔI CỦA CƠ QUAN SỨC KHỎE THÚ Y CÔNG CỘNG VÀ ĐÁNH THUẾ ĐỂ TRẢ CHO CÁC TRÁI PHIẾU ĐÓ. 䉶䢧䯒䶱⛪24,000,000.00䖫㏭䉼HARRIS䮃䄯䮾㐄㐇䢮䇢䶝䷥䚣䧘䅯 ㊋㥾㎩㑙ヤ㊉䦄㥹䎰㸓㋜㏚㋔㉾䬍㎩㑙 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 Harris County PROPOSITION NO. TWO Condado de Harris PROPOSICIÓN NRO. DOS QUẬN HARRIS KẾ HOẠCH ĐỀ NGHỊ SỐ HAI Harris 䕇 㬺㴚㊬ BA LL O TB THE ISSUANCE OF $60,000,000.00 HARRIS COUNTY PARKS BONDS AND THE LEVYING OF THE TAX IN PAYMENT T THEREOF. A PARQUES PA LA EMISIÓN DE $60,000,000.00 EN BONOS PARA DEL MPUEST PARA CONDADO DE HARRIS Y LA IMPOSICIÓN DEL IMPUESTO EL PAGO DE LOS MISMOS. ỦA QUẬN HARRIS PHÁT HÀNH CÁC TRÁI PHIẾU CÔNG VIÊN CỦA TRỊ GIÁ $60,000,000.00 VÀ ĐÁNH THUẾ ĐỂ TRẢ CHO CÁC TRÁI PHIẾU ĐÓ. 㘪㎩㑙 䉶䢧䯒䶱⛪60,000,000.00䖫㏭䉼HARRIS䮃㐄㘪㎩㑙ヤ㊉䦄㥹䎰㸓㋜ ㏚㋔㉾䬍㎩㑙 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) n một) mộ (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) E FOR A FAVOR THUẬN HUẬN 䨾㪄 Brenda Stardig Iesheia Ayers-Wilson City of Houston, COUNCIL MEMBER, DISTRICT B RO DEL CONSEJO, CO Ciudad de Houston, MIEMBRO DISTRITO B Thành Phố Houston, ỦY ÐỊA HẠT B Y VIÊN HỘI ÐỒNG, Ð ㋯㯩䶚㢸, B㓆㢸䧕㕶 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì ho hoặc chọn một) ㍟䭚 (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) Ben n White J Jr. U Vince Du Duncan Isaac Mayhorn PH I RA ES T AGAINST EN CONTRA RA CHỐNG 㔃㠒 MU CITY OF HOUSTON GENERAL NERAL ELECTION ON ELECCIÓN ELEC CIUDAD DE HOUSTON GENERAL THÀNH PHỐ HOUSTON TON CUỘC CUỘ TỔNG TUYỂN CỬ ㋯㯩䶚㢸 㱉䬧䭚㠹 㠹 City of Houston, ston, MAYOR MAY Ciudad de Houston, ALCALDE Thành Phố Thị Trưởng hố Houston, Houst ㋯㯩䶚㢸, 㢸䲖 䲖 (Vote for none or one) te por ni (Vote ninguno o uno) Bỏ phiếu ch (Bỏ cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀ (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) Demetria Smith D Ben Hall Victoria A. Lane Kenneth "K.P." Perkins Ke Cit of Houston, COUNCIL MEMBER, DISTRICT C City Ciudad de Houston, MIEMBRO DEL CONSEJO, DISTRITO C Thành Phố Houston, ỦY VIÊN HỘI ÐỒNG, ÐỊA HẠT C ㋯㯩䶚㢸, C㓆㢸䧕㕶 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) Carl Jarvis Ellen R. Cohen Michael McDonald City of Houston, COUNCIL MEMBER, DISTRICT D Ciudad de Houston, MIEMBRO DEL CONSEJO, DISTRITO D Thành Phố Houston, ỦY VIÊN HỘI ÐỒNG, ÐỊA HẠT D ㋯㯩䶚㢸, D㓆㢸䧕㕶 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) Dwight A. Boykins City of Houston, COUNCIL MEMBER, DISTRICT E Ciudad de Houston, MIEMBRO DEL CONSEJO, DISTRITO E Thành Phố Houston, ỦY VIÊN HỘI ÐỒNG, ÐỊA HẠT E ㋯㯩䶚㢸, E㓆㢸䧕㕶 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) Dave Martin Sylvester Turner Adrian Garcia Bill King Rafael Muñoz Jr. Marty McVey City of Houston, COUNCIL MEMBER, DISTRICT F Ciudad de Houston, MIEMBRO DEL CONSEJO, DISTRITO F Thành Phố Houston, ỦY VIÊN HỘI ÐỒNG, ÐỊA HẠT F ㋯㯩䶚㢸, F㓆㢸䧕㕶 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) Steve Costello Steve Le Joe Ferreira Kendall L. Baker Hoc Thai Nguyen (Nguyen Thai Hoc) Richard Nguyen Chris Bell Dale Steffes SA MP L AGAINST EN CONTRA TRA CHỐNG 㔃㠒 FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 OL ET A THE ISSUANCE OF $700,000,000.00 HARRIS COUNTY ROAD IMPROVEMENT BONDS, OF WHICH $60,000,000.00 SHALL BE FOR SUBDIVISION STREET REPLACEMENT AND REPAIR, AND THE LEVYING OF THE TAX IN PAYMENT THEREOF. LA EMISIÓN DE $700,000,000.00 EN BONOS PARA MEJORAS DE CAMINOS DEL CONDADO DE HARRIS, DE LOS QUE $60,000,000.00 SERÁN PARA EL REEMPLAZO Y LA REPARACIÓN DE CALLES DE SUBDIVISIONES Y LA IMPOSICIÓN DEL IMPUESTO PARA EL PAGO DE LOS MISMOS. PHÁT HÀNH CÁC TRÁI PHIẾU TRỊ GIÁ $700,000,000.00 ĐỂ CẢI TIẾN ĐƯỜNG XÁ CỦA QUẬN HARRIS, TRONG ĐÓ $60,000,000.00 SẼ DÀNH ĐỂ SỬA CHỮA VÀ THAY THẾ ĐƯỜNG TRONG KHU PHỐ VÀ ĐÁNH THUẾ ĐỂ TRẢ CHO CÁC TRÁI PHIẾU ĐÓ. 䉶䢧䯒䶱⛪700,000,000.00䖫㏭䉼HARRIS䮃䭄䩱㮸㖥㎩㑙ヤ㐉㊋ 60,000,000.00䖫㏭㠌䇦㯯㑂㓆䢬䭄㲋㬽㔁䔑㍏ヤ㊉䦄㥹䎰㸓㋜㏚㋔㉾ 䬍㎩㑙 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 THE ISSUANCE OF $64,000,000.00 HARRIS COUNTY FLOOD CONTROL DISTRICT BONDS AND THE LEVYING OF THE TAX OF THE DISTRICT IN PAYMENT THEREOF. LA EMISIÓN DE $64,000,000.00 EN BONOS DEL DISTRITO DE CONTROL DE INUNDACIONES DEL CONDADO DE HARRIS RIS Y LA L AGO DE D IMPOSICIÓN DEL IMPUESTO DEL DISTRITO PARA EL PAGO LOS MISMOS. 00 CHO KHU K PHÁT HÀNH CÁC TRÁI PHIẾU TRỊ GIÁ $64,000,000.00 HUẾ CỦA VỰC KIỂM SOÁT LŨ LỤT QUẬN HARRIS VÀ ĐÁNH THUẾ CƠ QUAN ĐỂ TRẢ CHO CÁC TRÁI PHIẾU ĐÓ. 㓆㎩㑙 䉶䢧䯒䶱⛪64,000,000.00䖫㏭䉼HARRIS䮃㻚㹧㬮㑗㓆㎩㑙ヤ㊉䦄㥹 㲨㓆䎰㸓㋜㏚㋔㉾䬍㎩㑙 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) DE Harris County PROPOSITION NO. ONE Condado de Harris PROPOSICIÓN NRO. UNO QUẬN HARRIS KẾ HOẠCH ĐỀ NGHỊ SỐ MỘT Harris 䕇 㬺㴚㉸ FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 Harris County Flood Control District PROPOSITION FOUR Distrito de Control de Inundaciones del Condado de Harris PROPOSICIÓN NRO. CUATRO KHU VỰC KIỂM SOÁT LŨ LỤT QUẬN HARRIS KẾ HOẠCH ĐỀ NGHỊ SỐ BỐN HARRIS䮃㻚㹧㬮㑗㓆 㬺㴚㘕 L HARRIS COUNTY AND HARRIS COUNTY FLOOD CONTROL DISTRICT BOND ELECTIONS PARA EL CONDADO DE HARRIS Y PARA EL DISTRITO DE CONTROL DE INUNDACIONES DEL CONDADO DE HARRIS ELECCIONES BONOS QUẬN HARRIS VÀ KHU VỰC KIỂM SOÁT LŨ LỤT QUẬN HARRIS CÁC CUỘC BẦU CỬ TRÁI PHIẾU HARRIS䮃㔁HARRIS䮃㻚㹧㬮㑗㓆, ㎩㑙䭚㠹 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) Jerry Davis FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 City of Houston, COUNCIL MEMBER, DISTRICT A Ciudad de Houston, MIEMBRO DEL CONSEJO, DISTRITO A Thành Phố Houston, ỦY VIÊN HỘI ÐỒNG, ÐỊA HẠT ẠT A ㋯㯩䶚㢸, A㓆㢸䧕㕶 普 選 與 特 別 選 Harris County PROPOSITION NO. THREE Condado de Harris PROPOSICIÓN NRO. TRES QUẬN HARRIS KẾ HOẠCH ĐỀ NGHỊ SỐ BA Harris 䕇 㬺㴚㉽ M U PROPOSITION 7 PROPUESTA 7 KẾ HOẠCH ĐỀ NGHỊ 7 䧕㴚 7 Page: 2 Greg Travis Sandie Mullins Moger City of Houston, COUNCIL MEMBER, DISTRICT H Ciudad de Houston, MIEMBRO DEL CONSEJO, DISTRITO H Thành Phố Houston, ỦY VIÊN HỘI ÐỒNG, ÐỊA HẠT H ㋯㯩䶚㢸, H㓆㢸䧕㕶 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) City of Houston, COUNCIL MEMBER, AT-LARGE POSITION 5 Ciudad de Houston, MIEMBRO DEL CONSEJO, DISTRITO GENERAL POSICIÓN 5 Thành Phố Houston, ỦY VIÊN HỘI ÐỒNG, VỊ TRÍ RÍ TOÀN VÙNG SỐ 5 ㋯㯩䶚㢸, 䐤㊲㣇㊀㑂㓆㢸䧕㕶 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) M. "Griff" Griffin J. Brad Batteau Tom McCasland Jack Christie Jenifer Rene Pool Philippe Nassif Georgia Provost Sharon Moses Chris Oliver M U City of Houston, CITY CIT CONTROLLER CONT CON Ciudad de Houston, CONTRALOR DE LA CIUDAD Thành Phố Houston, GIÁM ÐỐC TÀI CHÁNH THÀNH PHỐ ton, GIÁ ㋯㯩䶚㢸, 㢸㟾䤲䲖 㟾䤲䲖 Mike Knox Jason Cisneroz Lane Lewis Abel Davila James Partsch-Galván City of Houston, COUNCIL MEMBER, DISTRICT I Ciudad de Houston, MIEMBRO DEL CONSEJO, DISTRITO I Thành Phố Houston, ỦY VIÊN HỘI ÐỒNG, ÐỊA HẠT I ㋯㯩䶚㢸, I㓆㢸䧕㕶 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) City of Houston, COUNCIL MEMBER, AT-LARGE POSITION 2 Ciudad de Houston, MIEMBRO DEL CONSEJO, DISTRITO GENERAL POSICIÓN 2 Thành Phố Houston, ỦY VIÊN HỘI ÐỒNG, VỊ TRÍ TOÀN VÙNG SỐ 2 ㋯㯩䶚㢸, 䐤㊬㣇㊀㑂㓆㢸䧕㕶 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) David W. Robinson Moe Rivera A Robert Gallegos (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) Andrew C. Burks, Jr. MU City of Houston, COUNCIL L MEMBER, MEMBE AT-LARGE POSITION 3 Ciudad de Houston, MIEMBRO MBRO DEL D CONSEJO, DISTRITO GENERAL POSICIÓN 3 Thành Phố Houston, ỦY VIÊN HỘI ÐỒNG, VỊ TRÍ TOÀN VÙNG SỐ 3 ㋯㯩䶚㢸, 䐤㉽㣇㊀㑂㓆㢸䧕㕶 㑂㓆㢸 Dung Le Jim Bigham Manny Barrera (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) LL O BA E MP L John ohn Christian Bullitt LaRue Joseph J o McElligott Doug Peterson TB Larry Green Michael Kubosh K OL ET A City of Houston, COUNCIL MEMBER, DISTRICT K Ciudad de Houston, MIEMBRO DEL CONSEJO, DISTRITO K Thành Phố Houston, ỦY VIÊN HỘI ÐỒNG, ÐỊA HẠT K ㋯㯩䶚㢸, K㓆㢸䧕㕶 DE (Vote for none or on one) uno o uno) (Vote por ninguno o không gì hoặc chọn một) (Bỏ phiếu cho 㫁㪉 1㍟䭚 (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) Mike Laster SA Willie R. Davis ES TR Eric Dick Chris B. Brown Bill Frazer B Jew Don Boney Dwight Jefferson Herlinda Garcia City of Houston, COUNCIL MEMBER, DISTRICT J Ciudad de Houston, MIEMBRO DEL CONSEJO, DISTRITO J Thành Phố Houston, ỦY VIÊN HỘI ÐỒNG, ÐỊA HẠT J ㋯㯩䶚㢸, J㓆㢸䧕㕶 M. J. K Khan PH I Roland M. Chavez (Vote for none orr one one) guno o un (Vote por ninguno uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) 㫁㪉㫁1㍟ (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) L Karla Cisneros 普 選 與 特 別 選 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) City of Houston, COUNCIL MEMBER, AT-LARGE POSITION 1 Ciudad de Houston, MIEMBRO DEL CONSEJO, DISTRITO GENERAL POSICIÓN 1 Thành Phố Houston, ỦY VIÊN HỘI ÐỒNG, VỊ TRÍ TOÀN VÙNG SỐ 1 ㋯㯩䶚㢸, 䐤㉸㣇㊀㑂㓆㢸䧕㕶 U City of Houston, COUNCIL MEMBER, DISTRICT G Ciudad de Houston, MIEMBRO DEL CONSEJO, DISTRITO G Thành Phố Houston, ỦY VIÊN HỘI ÐỒNG, ÐỊA HẠT G ㋯㯩䶚㢸, G㓆㢸䧕㕶 City of Houston, COUNCIL MEMBER, AT-LARGE POSITION 4 Ciudad de Houston, MIEMBRO DEL CONSEJO, DISTRITO GENERAL POSICIÓN 4 Thành Phố Houston, ỦY VIÊN HỘI ÐỒNG, VỊ TRÍ TOÀN VÙNG SỐ 4 ㋯㯩䶚㢸, 䐤㘕㣇㊀㑂㓆㢸䧕㕶 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) Amanda Edwards Carroll G. Robinson City of Houston, Special Election Ciudad de Houston, Elección Especial THÀNH PHỐ HOUSTON, Cuộc Bầu Cử Đặc Biệt ㋯㯩䶚㢸, 䃠㑍䭚㠹 City of Houston, Proposition No. 1 Ciudad de Houston, Propuesta No. 1 THÀNH PHỐ HOUSTON, Kế Hoạch Đề Nghị Số 1 ㋯㯩䶚㢸, 1 䠢䧕㴚 (Relating to the Houston Equal Rights Ordinance.) Are you in favor of the Houston Equal Rights Ordinance, Ord. No. 2014-530, which prohibits discrimination in city employment and city services, city contracts, public accommodations, private employment, and housing based on an individual's sex, race, color, ethnicity, national origin, age, familial status, marital status, military status, religion, disability, sexual orientation, genetic information, gender identity, or pregnancy? (En relación con la Ordenanza para la Igualdad de Derechos de Houston) ¿Está usted a favor de la Ordenanza para la Igualdad de Derechos de Houston (Ordenanza No. 2014-530), la cual prohíbe la discriminación de las personas en las relaciones laborales y servicios de la ciudad, contratos de la ciudad, espacios públicos, contratación privada y vivienda por motivos de sexo, raza, color, origen étnico, nacionalidad, edad, situación familiar, estado civil, condición militar, religión, discapacidad, orientación sexual, información genética, identidad de género o embarazo? (Liên quan đến Sắc Lệnh Thực Hiện Quyền Bình Đẳng Houston.) Quý vị có ủng hộ Sắc Lệnh Thực Hiện Quyền Bình Đẳng Houston, thuộc Sắc Lệnh Số 2014-530, nghiêm cấm phân biệt đối xử trong việc làm và các dịch vụ của thành phố, những hợp đồng với thành phố, các dịch vụ về tiện nghi công cộng, việc làm với tư nhân, và trợ cấp nhà ở dựa trên giới tính, chủng tộc, màu da, sắc tộc, nguồn gốc quốc gia, tuổi tác, tình trạng gia đình, tình trạng hôn nhân, tình trạng quân đội, tôn giáo, khuyết tật, khuynh hướng tình dục, dữ liệu về di truyền, nhận thức giới tính, hoặc tình trạng mang thai của một cá nhân không? (䳀㯯㋯㛕䶚㣤㸂㴱㌥) ᛘ㰧㔰䨾㪄㋯㛕䶚㣤㸂㴱㌥ Ord. # 2014-530ヤ 䥦㴱㌥䍾㸣㘱㢸㮼䴑䇦㢸㮼㲚㒚㢸㮼㔢㔦㐄㐇㚏㪝䎘㋇䴑䇦 㕙䎡䨗㌁㪜䬿䎳㊋ヤ㙴㯯㦪㑍䎿㯻䙲䛊㯻䣔㓳㌁㘨㣥侗 㟢㣽䃯㺬㝜㝀䃯㺬㐈㥙䃯㺬㟑ᮉ㸹䈧㦪㔅㔫㙴㘘䨤䤴 㦪㑍䥲㔦㋜㔁㩶㞭䚣㔰䉼㸨䤓ヷ (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) Jonathan Hansen YES SÍ THUẬN 䨾㪄 Larry Blackmon NO NO CHỐNG 㔃㠒 Laurie Robinson Evelyn Husband Thompson Matt Murphy Roy Morales Page: 3 The amendment of Article I "Incorporation; Form of Government; Corporate and General Powers," Section 3 "Powers of the city" of the Charter of the City of Baytown, Texas, to update the powers of the city to conform to state law. La enmienda del Artículo I “Constitución de sociedad; Forma de gobierno; Facultades corporativas y generales”, Sección 3 “Facultades de la ciudad” de la Carta Orgánica de la Ciudad de Baytown, Texas, para actualizar las facultades de la ciudad para que se ajusten a la ley estatal. Tu chính Điều Khoản I “Thành Lập Tổ Chức; Hình Thức Chính Quyền; Tổ Chức và các Quyền Hạn Tổng Quát”, Mục 3 "Quyền hạn của thành phố" trong Hiến Chương Thành Phố Baytown, Texas, để cập nhật các quyền hạn của thành phố cho phù hợp với luật pháp tiểu bang. 㠒 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆䐤 I 㴱“㪄䐁ン㮼乯ン䓦䕝㔁㉸䚲㸂䳖”ヤ 䐤 3 䑘“㲨㢸㸂䳖”㌌㐽㍏䤯ヤ㋜㌷㌰䁶㢦㺸㥤䤑㟔㲋㯪㲨㢸㸂䳖 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) The amendment of Article II "The Council," Section 13 "Qualifications" of the Charter of the City of Baytown, n, Texas, to conform the qualifications for office to state and federal eral law by decreasing the residency requirement to six months, the nths, by requiring requi nd by removing remov candidate to be a registered voter of the city, and the quent in taxes. taxe tax requirement that a candidate not be delinquent “R La enmienda del Artículo II “El Consejo”, Sección 13 “Requisitos” de wn, Texas, para pa ajustar los la Carta Orgánica de la Ciudad de Baytown, requisitos para el cargo a la ley estatal y federal a tr través de acortar es, a través de d exigir al el requisito de residencia a seis meses, rado de la cciudad, y a través de candidato que sea un votante registrado vo de que un candidato no debe la remoción del requisito impositivo tener mora en sus impuestos. Tu chính Điều Khoản II “Hội Đồng Thành Ph Phố", Mục 13 “Điều Kiện ương Thành Phố P Baytown, Texas, để bảo Tiêu Chuẩn” trong Hiến Chương ẩn cho chức vụ đảm trách phù hợp với đảm các điều kiện tiêu chuẩn ng bằng cách giảm yêu cầu về thời gian cư luật tiểu bang và liên bang ứ cử viên phải là cử tri đã ghi trú xuống còn sáu tháng, yêu cầu ứng ành phố, và à xóa x quy định thuế rằng ứng cử danh bỏ phiếu của thành uế viên không được nợ thuế. y wn 㢸㩟䐆 㠒 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆䐤 II 㴱“㢸䧕㲔”ヤ䐤 13 䑘“䨤㴒”㌌㐽㍏ 㠨㌁䤊㹮 㚶 䤯䬧䬿䳕㌀㠨㌁䤊㹮ヤ㚶㒆㍧䭚㋇㌌⛪㲨㢸䉵䤾䭚㹡䉼䤊㹮ヤ㋜㔁 㫟㸈䎰㸓䉼 㑑䳠㍧䭚㋇㊀㥩㫟㸈䎰㸓䉼䤊㹮ヤ㋜䐡㔢㢦㺸㥤䚣䗽䭱㺸㥤㊋㲗䳀㋤ 㟔 䘄䨤㴒䉼䤑㟔 (Vote for none or on one) (Vote por ninguno o uno) iếu cho không khô gì hoặc chọn một) (Bỏ phiếu ㊀㫁㪉 (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 E BA LL O TB AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 TR ES MU FOR R A FAV FAVOR THUẬN 䨾㪄 AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 AGA OL ET A THE REAUTHORIZATION OF THE LOCAL SALES AND USE TAX IN THE CITY OF BAYTOWN AT THE RATE OF ONE-FOURTH OF ONE PERCENT TO CONTINUE PROVIDING REVENUE FOR MAINTENANCE AND REPAIR OF MUNICIPAL STREETS. THE TAX EXPIRES ON THE FOURTH ANNIVERSARY OF THE DATE OF THIS ELECTION UNLESS THE IMPOSITION OF THE TAX IS REAUTHORIZED. VOLVER A AUTORIZAR EL IMPUESTO LOCAL A LAS VENTAS Y AL USO EN LA CIUDAD DE BAYTOWN A UNA TASA DE UN CUARTO DEL UNO POR CIENTO PARA CONTINUAR GENERANDO INGRESOS PARA EL MANTENIMIENTO Y LA REPARACIÓN DE CALLES MUNICIPALES. EL IMPUESTO VENCE EN EL CUARTO ANIVERSARIO DE LA FECHA DE LA PRESENTE ELECCIÓN A MENOS QUE SE VUELVA A AUTORIZAR LA IMPOSICIÓN DEL MISMO. TÁI PHÊ CHUẨN KHOẢN THUẾ DOANH THU VÀ SỬ DỤNG ĐỊA PHƯƠNG TẠI THÀNH PHỐ BAYTOWN Ở MỨC MỘT PHẦN TƯ CỦA MỘT PHẦN TRĂM, ĐỂ TIẾP TỤC CUNG CẤP NGÂN QUỸ CHO HOẠT ĐỘNG BẢO TRÌ VÀ SỬA CHỮA CÁC ĐƯỜNG PHỐ TRONG THÀNH PHỐ. KHOẢN THUẾ NÀY HẾT HẠN VÀO NGÀY TRÒN BỐN NĂM KỂ TỪ KHI TỔ CHỨC CUỘC BẦU CỬ NÀY, TRỪ KHI KHOẢN THUẾ ĐÓ ĐƯỢC TÁI PHÊ CHUẨN ÁP DỤNG. 䯎㯪㬞㸂㘱 BAYTOWN 㢸㥹㮵㘵㯮䰒㖌㕙㌝䇦䎰ム䎰䄶⛪䉸㑂㊕䴧佨 ㊬㊲メヤ㋜㌷䕮䕶⛪㢸㮼䢬䭄䷥䧘䚣䔑㍏㬺㌮䨉㮼㮵㏾䳠䵓㲨䶏㥹 䎰䄬䯎㯪㬞㸂ヤ㔰㑟㠌㯯㲨㸉䭚㠹䉼䐤㘕㍟䬰㣥㰀㑓㲡 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) DE City of Baytown, Proposition No. 1 Ciudad de Baytown, Proposición Nro. 1 Thành Phố Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 1 Baytown㢸ヤ 㬺㴚 1 A L City of Baytown, Special Election Ciudad de Baytown, Elección Especial Thành Phố Baytown, Cuộc Bầu Cử Đặc Biệt Baytown㢸ヤ 䃠㑍䭚㠹 FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 FOR OR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 The amendment of Article I "Incorporation; Form of Government; Corporate and General Powers," Section 4 "Special provision for damage suits" of the Charter of the City of Baytown, Texas, to modify the time period that the City is entitled to receive notice off a claim against it, to describe in detail what must be included in the notice, and to conform the statute of limitations for claims to state law. F La enmienda del Artículo I “Constitución de sociedad; Forma de ón 4 gobierno; Facultades corporativas y generales”, Sección “Disposición especial para juicios por daños y perjuicios” de lla Carta odificar el p Orgánica de la Ciudad de Baytown, Texas, para modificar periodo de tiempo que la Ciudad tiene derecho a recibir un aviso de un ue se debe reclamo en su contra, para describir detalladamente lo que e limitacio incluir en este tipo de aviso y para que la ley de limitaciones para reclamos se ajuste a la ley estatal. ức; Hình Thức Th Chính Tu chính Điều Khoản I “Thành Lập Tổ Chức; ng Quát”, Mụ Quyền; Tổ Chức và các Quyền Hạn Tổng Mục 4 “Điều khoản Chươ Thành Phố đặc biệt về bồi thường thiệt hại” trong Hiến Chương Baytown, Texas, để tu chính khoảng thời gian Thành Phố được b thường, trình bày quyền nhận thông báo về yêu cầu thành phố bồi thôn báo đó, và bảo đảm chi tiết những nội dung bắt buộc trong thông êu cầu bồi thường t luật quy định về các giới hạn yêu phù hợp với luật tiểu bang. 䐆䐤 I 㴱“㪄 㠒 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆䐤 㴱“㪄䐁ン㮼乯ン䓦䕝㔁㉸䚲㸂䳖”ヤ 䥁䉼䃠㑍䤑 䐤 4 䑘“㲗䳀㭍㟟䨭㏚䥈䥁䉼䃠㑍䤑㟔” ㌌㐽㍏䤯ヤ㋜㌷㌰䁶㢦㺸㥤䳀 㟔ヤ㍏䤯㲨䑘 㯯䨭㏚䳖㑗䉼㪄㯙㺸䤑㟔ヤ㍏䤯㲨䑘㲗䳀㬭㔆㔫㲨㢸㬺䩐䉼䓘䨭䬧䋼 䥦䐭䬧 㰱䲡㲡䳖䉼䤑㟔ヤ㊉㬹䬍䥦䐭䬧䋼㊋䶑㒯㔲䉼㐊乯㏿㟤 ne) (Vote for none or one) o o uno) (Vote por ninguno hông gì hoặc chọn một) (Bỏ phiếu cho không 㫁1㍟䭚䶏) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) PH I NO NO CHỐNG 㔃㠒 U City of Baytown, Proposition No. 3 Ciudad de Baytown, Proposición Nro. 3 Thành Phố Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 3 Baytown㢸ヤ 㬺㴚 3 YES SÍ THUẬN 䨾㪄 City of Baytown, Ba Proposition No. 4 Ciudad de d Baytown, Proposición Nro. 4 Thành Phố Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 4 Baytown㢸ヤ 㬺㴚 4 Bayto The amendment of Article I "Incorporation; Form of Government; C Corporate and General Powers," Section 8 "Extending city limits upon petition" of the Charter of the City of Baytown, Texas, to conform the requirements of annexation upon a petition to state law. La enmienda del Artículo I “Constitución de sociedad; Forma de gobierno; Facultades corporativas y generales”, Sección 8 “Extensión de los límites de la cuidad por petición” de la Carta Orgánica de la Ciudad de Baytown, Texas, para los requisitos de anexión por una petición se ajusten a la ley estatal. Tu chính Điều Khoản I “Thành Lập Tổ Chức; Hình Thức Chính Quyền; Tổ Chức và các Quyền Hạn Tổng Quát”, Mục 8 “Mở rộng giới hạn thành phố khi có kiến nghị” trong Hiến Chương Thành Phố Baytown, Texas, để bảo đảm các quy định về sát nhập sau khi có kiến nghị phù hợp với luật tiểu bang. 㠒 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆䐤 I 㴱“㪄䐁ン㮼乯ン䓦䕝㔁㉸䚲㸂䳖”ヤ 䐤 8 䑘“䬧䬿䦍䶶㫜㠱㲨㢸䭧䇴”㌌㐽㍏䤯ヤ㋜㌷䐡㔢㢦㺸㥤㊋㲗䳀䬧 䬿䦍䶶䬱䢧㔢֥䉼䤊㹮 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 SA MP L City of Baytown, Proposition No. 5 Ciudad de Baytown, Proposición Nro. 5 Thành Phố Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 5 Baytown㢸ヤ 㬺㴚 5 普 選 與 特 別 選 (Relating to Term Limits for City Elective Office.) Shall the City Charter of the City of Houston be amended to reduce the number of terms of elective offices to no more than two terms in the same office and limit the length for all terms of elective office to four years, beginning in January 2016; and provide for transition? (En relación con los Límites en los Mandatos de los Cargos Electorales de la Ciudad). ¿Se debe reformar la Ley Orgánica de la Ciudad de Houston a fin de reducir el número de mandatos de los cargos electorales a no más de dos mandatos en el mismo cargo y para limitar la duración de todos los mandatos de cargos electorales a cuatro años a partir de enero de 2016, y así prever una transición? (Liên quan đến Giới Hạn Nhiệm Kỳ cho Chức Vụ Dân Cử Thành Phố.) Hiến Chương Thành Phố của Thành Phố Houston có nên được tu chính để giảm số nhiệm kỳ cho các chức vụ dân cử để không quá hai nhiệm kỳ cho cùng một chức vụ và giới hạn thời gian của mỗi nhiệm kỳ cho chức vụ dân cử là bốn năm, bắt đầu từ Tháng Giêng 2016; và cho phép có thời gian để chuyển tiếp hay không? (㲗䳀㢸㮼㣸䭚㠹㐄䘄䉼㋤㲡䳖㑗) 㔖㔰㍏䤯㋯㛕䶚㢸䉼㢸㮼㩟䐆ヤ㋜ ㌷䚕 2016 㣥 1 㲖䩐ヤ㠌㔦㉸䫯㐄㟙䉼䭚㠹㐄䘄㋤㲡䕉䋿⛪㐁㠩ヤ㊉ 㠌㪝㲗䭚㠹㐄䘄䉼㋤㲡䲖㣺䳖㑗⛪㘕㣥ヤ㊉㎈㐽䬿㼿㟉㬤ヷ (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) City of Baytown, Proposition No. 2 Ciudad de Baytown, Proposición Nro. 2 Thành Phố Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 2 Baytown㢸ヤ 㬺㴚 2 M U City of Houston, Charter Amendment - Proposition No. 2 City of Houston, REFORMA DE LA LEY ORGÁNICA PROPUESTA NO. 2 THÀNH PHỐ HOUSTON, TU CHÍNH HIẾN CHƯƠNG - KẾ HOẠCH ĐỀ NGHỊ SỐ 2 ㋯㯩䶚㢸, 㩟䐆㍏䤯 – 2 䠢䧕㴚 Page: 4 AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 A Cit of Baytown, Proposition No. 6 City Ciudad de Baytown, Proposición Nro. 6 Thành Phố Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 6 Baytown㢸ヤ 㬺㴚 6 The amendment of Article II "The Council," Section 14 "Compensation of members of city council" of the Charter of the City of Baytown, Texas, to compensate the members of the City Council as follows: Mayor ................... $1,000/month Council Members . $500/month La enmienda del Artículo II “El Consejo”, Sección 14 “Remuneración de los miembros del consejo de la ciudad” de la Carta Orgánica de la Ciudad de Baytown, Texas, para remunerar a los miembros del Consejo Municipal del siguiente modo: Alcalde................................ $1,000 al mes Miembros del Consejo ......... $500 al mes Tu chính Điều Khoản II “Hội Đồng Thành Phố", Mục 14 “Mức thù lao của các thành viên hội đồng thành phố” trong Hiến Chương Thành Phố Baytown, Texas, để trả thù lao cho các thành viên trong Hội Đồng Thành Phố như sau: Thị Trưởng................................. $1,000/tháng Ủy Viên Hội Đồng ..................$500/tháng 㠒 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆䐤 II 㴱“㢸䧕㲔”ヤ䐤 14 䑘“㢸䧕㲔㪄㕶㚎 䮫”㌌㐽㜑㉿㍏䤯㋜㌌⛪㢸䧕㲔㪄㕶㚎䮫ヲ 㢸䲖 ...................... $1,000/ 㲖 䧕㲔㪄㕶 ................... $500/ 㲖 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 City of Baytown, Proposition No. 10 Ciudad de Baytown, Proposición Nro. 10 Thành Phố Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 10 Baytown㢸ヤ 㬺㴚 10 City of Baytown, Proposition No. 13 Ciudad de Baytown, Proposición Nro. 13 Thành Phố Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 13 Baytown㢸ヤ 㬺㴚 13 The amendment of Article II "The Council," Section 15 "Presiding officer; mayor" and Section 16 "Vacancies in council" of the Charter of the City of Baytown, Texas, to allow the City Council for a vacancy of twelve (12) months or less, to either: (i) appoint a person to fill a vacancy if the appointment is made within 30 days of a vacancy or (ii) hold an election to fill a vacancy within 150 days of a vacancy. La enmienda del Artículo II “El Consejo”, Sección 15 “Funcionario que preside; alcalde” y la Sección 16 “Vacantes en el consejo” de la Carta Orgánica de la Ciudad de Baytown, Texas, para permitirle al Consejo Municipal que ante una vacante de doce (12) meses o menos, pueda: (i) designar a una persona para que cubra una vacante si la designación se realiza dentro de los 30 días de quedar vacante el cargo o (ii) celebrar una elección para cubrir una vacante dentro de los 150 días de quedar vacante. Tu chính Điều Khoản II “Hội Đồng Thành Phố”, Mục 15 “Viên chức điều hành; thị trưởng” và Mục 16 “Các vị trí trống trong hội đồng” trong Hiến Chương Thành Phố Baytown, Texas, đối với một vị trí trống còn thời gian nhiệm kỳ là mười hai (12) tháng hoặc ít hơn, cho phép Hội Đồng Thành Phố: (i) bổ nhiệm một người vào vị trí trống nếu thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ khi có vị trí trống hoặc (ii) tổ chức một cuộc bầu cử để bầu chọn người vào vị trí trống trong vòng 150 ngày kể từ khi có vị trí trống. 㠒 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆䐤 II 㴱“㢸䧕㲔”ヤ䐤 15 䑘“㊑䑒㟒㕶ン㢸 䲖”㔁䐤 16 䑘“䧕㲔䏙䖂”㌌㐽㍏䤯ヤ㋜㌷㏬䥇㘱㢸䧕㲔⛪㓇㊬ (12) ㍟ 㲖㪉㠕㯯㓇㊬ (12) ㍟㲖䉼䏙䖂ヲ (i) 㘱䏙䖂䉶䇢㥥 30 㰀㏿㜰㋤㉸㔧㋇ 㛕ປ䣘䏙䖂 (ii) 㪉㘱䏙䖂䉶䇢㥥䉼 150 㰀㏿㠹䢧䭚㠹ປ䣘䏙䖂 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) The amendment of Article II "The Council," Section 25 "Induction of council into office; meeting of council" of the Charter of the City of Baytown, Texas, to update the uniform election date and to reduce the number of council members necessary to call a special meeting in order to conform to state law. La enmienda del Artículo II “El Consejo”, Sección 25 “Iniciación del consejo al cargo; asamblea del consejo” de la Carta Orgánica de la Ciudad de Baytown, Texas, para actualizar la fecha de elección uniforme y para reducir el número de miembros del consejo necesarios para convocar una asamblea extraordinaria a fin de ajustarse a la ley estatal. Tu chính Điều Khoản II “Hội Đồng Thành Phố", Mục 25 “Kết hợp hội đồng vào văn phòng chính quyền; các cuộc họp của hội đồng” trong Hiến Chương Thành Phố Baytown, Texas, để cập nhật ngày tổ chức bầu cử đồng loạt và giảm số lượng thành viên hội đồng cần để yêu cầu tổ chức một cuộc họp đặc biệt để bảo đảm tuân thủ đúng luật tiểu bang. 㠒 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆䐤 II 㴱“㢸䧕㲔”ヤ䐤 25 䑘“䧕㲔㠞䘄㤰 㠓ン䧕㲔㲔䧕”㌌㐽㍏䤯ヤ㋜㌷㴐㮓㢦㺸㥤䤑㟔㲋㯪䓺㉸䭚㠹㰀㲡ヤ㊉ 㼻㠕䉶䩐䃠㑍㲔䧕㪝䴬䉼䧕㲔㪄㕶㋇㯓 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) The amendment of Article VI "Borrowing for Capital Improvements," provements," Section 58 "Bond ordinance; vote required" of the Charter harter of the City C of Baytown, Texas, by renaming the same as Section "Debt on 58 "Deb issuance; vote required," to delete outdated references state law rences to sta and to remove invalid voter restrictions in order to conform to state law. ara mejoras de La enmienda del Artículo VI “Préstamos para e bonos; votación vot infraestructura”, Sección 58 “Ordenanza de iudad de Baytown, Ba requerida” de la Carta Orgánica de la Ciudad Texas, cambiándole el nombre a la misma Sección 58 a “Emisión de deuda; encias desactualizadas desa requiere votación”, para borrar referencias a la ley es inválidas para los votantes para estatal y para remover restricciones ajustarse a la ley estatal. Tu chính Điều Khoản VI “Vay Ngân Quỹ cho các Công Trình Cải phiếu bắt buộc phải bỏ phiếu” Tiến Cơ Bản”, Mục 58 “Sắc lệnh trái phiếu; Baytow Texas, bằng cách đổi tên trong Hiến Chương Thành Phố Baytown, ục 58 "Ban h điều khoản này thành Mục hành nợ; bắt buộc phải bỏ phiếu", để xóa các tham chiếu đã cũ tới luật tiểu bang và xóa các giới hạn cử tri không hợp lệ để bảo đảm chấp hành luật tiểu bang. 㠒 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆 㢸㩟䐆䐤 VI 㴱“㙴㤢㍏䕞䶏䊧㍫㸓”ヤ䐤 58 䑘 㹮 㺇”ヤ 䬧䬿 “㎩㑙㴱㌥ン䤊㹮䢴㺇”ヤ 䬧䬿䯎㯪㕒㔧㔦㷂䉼䐤 58 䑘“㎩㑙䉶䢧ン䤊 䤯ヤ㑑䳠 䳠㠒㯯 㹮䢴㺇”㌌㐽㍏䤯ヤ㑑䳠㠒㯯㢦㺸㥤䉼䬿㲡㤰䇦㕙㭹䳠㛱㮾䉼䭚㹡䳖 㢦㺸㥤䉼䤑㟔 㑗ヤ㋜㌷䐡㔢㢦㺸㥤䉼䤑㟔 ne or one (Vote for none one) (Vote por ninguno o u uno) khôn gì hoặc chọn một) (Bỏ phiếu cho không 㮈㊀㫁㪉㫁1 (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 OL ET A DE MU ES TR A L The amendment of Article V "The Budget," Section 42 "Budget a public record" and Article XII "General Provisions," Section 126 26 City of Baytown, Proposition No. 8 "Publicity of records" of the Charter of the City of Baytown, Texas, to Ciudad de Baytown, Proposición Nro. 8 ie to state conform the public's access to records and cost of copies Thành Phố Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 8 law. Baytown㢸ヤ 㬺㴚 8 La enmienda del Artículo V “El Presupuesto”, Sección 42 The amendment of Article II "The Council," Section 17 "Powers" of Disposicio cio “Presupuesto de dominio público” y el Artículo XII “Disposiciones the Charter of the City of Baytown, Texas, to remove obsolete s” de la Carta C generales”, Sección 126 “Publicidad de los registros” language concerning dividing the city into districts, to remove powers Orgánica de la Ciudad de Baytown, Texas, para ajustar el acceso es público a los registros y el costo de las copias a la ley estatal. that are addressed elsewhere in the charter, and to update the 2 “Lập n Tu chính Điều Khoản V “Ngân Sách”, Mục 42 ngân sách hồ sơ language to reflect current practices performed in accordance with công khai” và Điều Khoản XII “Các Điều Khoản Tổng Quát”, Mục state law. ng Thành Phố P Baytown, La enmienda del Artículo II “El Consejo”, Sección 17 “Facultades” de 126 “Công khai hồ sơ” trong Hiến Chương v chi phí sao chụp Texas, để bảo đảm việc công chúng xem hồ sơ và la Carta Orgánica de la Ciudad de Baytown, Texas, para quitar g lenguaje obsoleto en relación a la división de la ciudad en distritos, hồ sơ phù hợp với luật pháp tiểu bang. para remover las facultades que se tratan en otros lugares de la 㠒 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆䐤 V 㴱“䶗䑌 㴱“䶗䑌”ヤ䐤 42 䑘“㌌⛪㐄䲜䤾䰤䉼 carta orgánica y para actualizar el lenguaje para que refleje prácticas 䶗䑌”ヤ㔁䐤 XII 㴱“㉸䚲䤑㟔”ヤ䐤 䐤 126 䑘 䤾 䑘“䤾䰤㐄䲜”㌌㐽㍏䤯ヤ㋜㌷ actuales que se realizan en conformidad con la ley estatal. 䰤㕙䣧㓟䨚䇦 䐡㔢㢦㺸㥤㊋㲗䳀㐄䋆ḕ䲭䤾䰤㕙䣧㓟䨚䇦䉼䤑㟔 Tu chính Điều Khoản II “Hội Đồng Thành Phố", Mục 17 “Các Quyền (Vote for none or one) Hạn” trong Hiến Chương Thành Phố Baytown, Texas, để xóa phần (Vote por ninguno o uno) oặc chọn một) m (Bỏ phiếu cho không gì hoặc nội dung không còn phù hợp liên quan đến việc chia thành phố 䶏) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) thành các địa hạt, xóa các quyền hạn đề cập trong phần khác của hiến chương, và cập nhật nội dung để phản ánh những cách thức FOR A FAVOR VOR THU THUẬN 䨾㪄 hiện đang được áp dụng theo quy định của luật tiểu bang. 㠒 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆䐤 II 㴱“㢸䧕㲔”ヤ䐤 17 䑘“㸂䳖”㌌㐽㍏ 䤯ヤ㑑䳠㲗䳀㠌㲨㢸㑺㑂㪄䜁㣣㓆䉼㛱㮾㬱䫱ヤ㑑䳠㲨㩟䐆㊋㐉㋒䮅 AGAINST ST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 㑂㢰㲗㻿㔁䉼㸂䳖ヤ㊉㲋㯪㬱䫱㋜㌷㔃㰟䈊㑤㴐㮓㢦㺸㥤䬱䢧䉼㟻㒚 㮋㌌ (Vote for none or one) City of Baytown, aytown, Proposition No. 12 (Vote por ninguno o uno) Ciudad de Baytown, Baytow Proposición Nro. 12 (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) Thành Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 12 h Phố Bay (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) Baytown㢸ヤ ytown㢸ヤ 㬺㴚 12 FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 TB City of Baytown, Proposition No. 9 Ciudad de Baytown, Proposición Nro. 9 Thành Phố Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 9 Baytown㢸ヤ 㬺㴚 9 MP L E BA LL O The amendment of Article II "The Council," Section 24 "Appointment ppointme of municipal judge" of the Charter of the City of Baytown, own, Texas, to update the title of the judge of the municipal court and to co conform the appointment of the court clerk to state law. n 24 “Designación “De La enmienda del Artículo II “El Consejo”, Sección iudad de Baytown, del juez municipal” de la Carta Orgánica de la Ciudad ribunal mu Texas, para actualizar el título del juez del tribunal municipal y para nal a la ley estatal. ajustar la designación del secretario del tribunal h Phố", Mục 24 “Bổ nhiệm Tu chính Điều Khoản II “Hội Đồng Thành ương Thành Phố Baytown, thẩm phán thành phố” trong Hiến Chương m phán tòa án thành phố và bảo Texas, để cập nhật chức vụ của thẩm đảm việc bổ nhiệm thư ký tòa án phù hợp vvới quy định của luật pháp tiểu bang. 㠒 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆䐤 II 㴱“㢸䧕㲔 㴱“㢸䧕㲔”ヤ䐤 24 䑘“㢸㺸㟒㋤㕒” 㟒䶣䰏ヤ㊉䐡 ㌌㐽㍏䤯ヤ㋜㌷㲋㯪㢸㮼㺸㟒䶣䰏ヤ㊉䐡㔢㢦㺸㥤㲗䳀㺸䳞㲍䤾㕶㜰 ㋤䉼䤑㟔 (Vote for none or one) o) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọ chọn một) ㍟䭚䶏) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) FOR A FAVOR VOR T THUẬN 䨾㪄 SA AGAINST AINST E EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 The he repeal of o Article V "The Budget," Section 44 "Public hearing on budget" of the Charter of the City of Baytown, Texas, in its entirety and the amendment of Article V "The Budget," Section 43 "Publication of notice of public hearing" of the Charter of the City of "Publica ayto Baytown, Texas, and renaming the same as Section 43 "Public hea hearing and publication of notice," and amending such section to co conform the requirements for public hearings and for the public availability of the budget to state law. La derogación del Artículo V “El Presupuesto”, Sección 44 “Audiencia pública sobre el presupuesto” de la Carta Orgánica de la Ciudad de Baytown, Texas, en su totalidad y la enmienda del Artículo V “El Presupuesto”, Sección 43 “Publicación del aviso de audiencia pública” de la Carta Orgánica de la Ciudad de Baytown, Texas, y el cambio del nombre de la misma como Sección 43 “Audiencia pública y publicación del aviso”, y la enmienda de dicha sección para que los requisitos para las audiencias públicas y para la disponibilidad pública del presupuesto se ajusten a la ley estatal. Hủy bỏ toàn bộ Điều Khoản V “Ngân Sách”, Mục 44 “Điều trần công khai về ngân sách” trong Hiến Chương Thành Phố Baytown, Texas, và tu chính Điều Khoản V “Ngân Sách”, Mục 43 “Đăng thông báo điều trần công khai” trong Hiến Chương Thành Phố Baytown, Texas, và đặt lại tên mục này là Mục 43 “Điều trần công khai và đăng thông báo”, và tu chính mục này để bảo đảm các quy định về điều trần công khai và công bố ngân sách phù hợp với luật tiểu bang. 㯐䑘㤗㸣 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆䐤 V 㴱“䶗䑌”ヤ䐤 44 䑘“䶗䑌㐄䲜 䘅䧆”ヤ㍏䤯 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆䐤 V 㴱“䶗䑌”ヤ䐤 43 䑘“㐄䲜 䘅䧆䬧䋼䉼㐄㋼”ヤ㊉㠌㐉䯎㕒㔧⛪“㐄䲜䘅䧆㔁䬧䋼㐄㋼”ヤ㋜㌷㌝㲨 䑘䤑㟔䐡㔢㢦㺸㥤㊋㲗䳀㐄䲜䘅䧆㔁䶗䑌㐄䲜䉼䤊㹮 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 Page: 5 AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 AG PH I City of Baytown, Proposition No. 11 Ciudad de Baytown, Proposición Nro. 11 Thành Phố Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 11 Baytown㢸ヤ 㬺㴚 11 FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 U AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 M U FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 普 選 與 特 別 選 City of Baytown, Proposition No. 7 Ciudad de Baytown, Proposición Nro. 7 Thành Phố Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 7 Baytown㢸ヤ 㬺㴚 7 City of Baytown, Proposition No. 14 Ciudad de Baytown, Proposición Nro. 14 Ciu Thành Phố Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 14 Baytown㢸ヤ 㬺㴚 14 The amendment of Article V "Finance Administration," Section 73 "Sale of city property; procedure" of the Charter of the City of Baytown, Texas, to conform the procedure for selling city property to state law. La enmienda del Artículo V “Administración de finanzas”, Sección 73 “Venta de propiedad de la ciudad; procedimiento” de la Carta Orgánica de la Ciudad de Baytown, Texas, para que el procedimiento para la venta de propiedad de la ciudad se ajuste a la ley estatal. Tu chính Điều Khoản V “Quản Lý Tài Chánh”, Mục 73 “Bán tài sản của thành phố; thủ tục” trong Hiến Chương Thành Phố Baytown, Texas, để bảo đảm thủ tục bán tài sản của thành phố phù hợp với luật tiểu bang. 㠒 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆䐤 V 㴱“䨉㮼䑒䅯”ヤ䐤 73 䑘“㲨㢸䨉⭒㐽 㖌ン㻨䎳”㌌㐽㍏䤯ヤ㋜㌷䐡㔢㢦㺸㥤㊋㲗䳀㙦㢸䨉⭒㐽㖌㻨䎳䉼䤑 㟔 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 City of Baytown, Proposition No. 15 Ciudad de Baytown, Proposición Nro. 15 Thành Phố Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 15 Baytown㢸ヤ 㬺㴚 15 The repeal of Article V "Finance Administration," Section 75 "Contracts for city improvement" of the Charter of the City of Baytown, Texas, in its entirety and the amendment of Article V "Finance Administration," Section 74 "Purchase procedure" of the Charter of the City of Baytown, Texas, to conform the purchasing procedures of the city to state law. La derogación del Artículo V “Administración de finanzas”, Sección 75 “Contratos para mejoras en la ciudad” de la Carta Orgánica de la Ciudad de Baytown, Texas, en su totalidad y la enmienda del Artículo V “Administración de finanzas”, Sección 74 “Procedimiento de compras” de la Carta Orgánica de la Ciudad de Baytown, Texas, para que los procedimientos de compra de la ciudad se ajusten a la ley estatal. Hủy bỏ toàn bộ Điều Khoản V “Quản Lý Tài Chánh”, Mục 75 “Các hợp đồng cải tiến thành phố” trong Hiến Chương Thành Phố Baytown, Texas, và tu chính Điều Khoản V “Quản Lý Tài Chánh”, Mục 74 “Thủ tục mua” trong Hiến Chương Thành Phố Baytown, Texas, để bảo đảm các thủ tục thu mua của thành phố phù hợp với luật tiểu bang. 㯐䑘㤗㸣 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆䐤 V 㴱“䨉㮼䑒䅯”ヤ䐤 75 䑘“㢸㮼 ㍏䕞㔢䓄”ヤ㊉㍏䤯 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆䐤 V 㴱“䨉㮼䑒䅯”ヤ䐤 74 䑘“㬫䨸㻨䎳”ヤ㋜㌷䐡㔢㢦㺸㥤㲗䳀㲨㢸㬫䨸㻨䎳䉼䤑㟔 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 City of Baytown, Proposition No. 19 Ciudad de Baytown, Proposición Nro. 19 Thành Phố Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 19 Baytown㢸ヤ 㬺㴚 19 City of Baytown, Proposition No. 22 Ciudad de Baytown, Proposición Nro. 22 Thành Phố Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 22 Baytown㢸ヤ 㬺㴚 22 The repeal of Article VIII "Tax Administration," Section 81 "Division of taxes" of the Charter of the City of Baytown, Texas, in its entirety to remove the obsolete section dealing not only with a division of tax in the finance department but also with an in-house tax assessor collector. La derogación del Artículo VIII “Administración fiscal”, Sección 81 “División de impuestos” de la Carta Orgánica de la Ciudad de Baytown, Texas, en su totalidad para remover la sección obsoleta que trata no sólo de una división de impuestos en el departamento de finanzas sino de un recaudador asesor fiscal interno. Hủy bỏ toàn bộ Điều Khoản VIII “Quản Lý Thuế”, Mục 81 “Phân chia thuế” trong Hiến Chương Thành Phố Baytown, Texas, để xóa mục không còn phù hợp, không chỉ liên quan đến việc phân chia thuế trong ban tài chánh mà còn với người thu thuế - định thuế nội bộ. 㯐䑘㤗㸣 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆䐤 VIII 㴱“䎰㮵䑒䅯”ヤ䐤 81 䑘“䎰 䶏㑺㑂”ヤ㑑䳠ᰒ㻿㔁䨉㮼䮅䲗䎰䶏㑺㑂㓿㻿㔁㏿䮅䥔䎰㥹㮵㕶䉼㛱 㮾䐆䑘 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) The amendment of Article VIII "Tax Administration," Section 89 "Tax liens" of the Charter of the City of Baytown, Texas, to conform tax liens of the city to state law. La enmienda del Artículo VIII “Administración fiscal”, Sección 89 “Gravámenes fiscales” de la Carta Orgánica de la Ciudad de Baytown, Texas, para que los gravámenes fiscales de la ciudad se ajusten a la ley estatal. Tu chính Điều Khoản VIII “Quản Lý Thuế”, Mục 89 “Tịch thu thế nợ thuế” trong Hiến Chương Thành Phố Baytown, Texas, để bảo đảm các trường hợp thế chấp trả thuế của thành phố phù hợp với luật tiểu bang. 㠒 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆䐤 VIII 㴱“䎰㮵䑒䅯”ヤ䐤 89 䑘“㥹䎰䇺䖚 㸂”㌌㐽㍏䤯ヤ㋜㌷䐡㔢㢦㺸㥤㲗䳀㢸㥹䎰䇺䖚㸂䉼䤑㟔 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) The amendment of Article IX "Nominations and Elections," ns," Section 93 "Council ballots" of the Charter of the City of Baytown, town, Texas, to conform order and names of candidates on ballots to law. o state law La enmienda del Artículo IX “Nominaciones y elecciones”, Sección ecciones”, Se 93 “Boletas de votación del consejo” de la Carta a Orgánica de la n y los nombr Ciudad de Baytown, Texas, para que el orden nombres de los justen a la ley le estatal. candidatos en las boletas de votación se ajusten ử”, Mục 93 “L Tu chính Điều Khoản IX “Đề Cử và Bầu Cử”, “Lá phiếu hội aytown, Tex đồng” trong Hiến Chương Thành Phố Baytown, Texas, để bảo đảm ng lá phiếu p thứ tự và tên của các ứng cử viên trong phù hợp với quy định của luật tiểu bang. 㬺㔧䚣䭚 㠒 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆䐤 IX 㴱 㴱“㬺㔧䚣䭚㠹”ヤ䐤 93 䑘“䧕㲔䭚 ㊋㲗䳀䭚䍸㉾㍧ 䍸”㌌㐽㍏䤯ヤ㋜㌷䐡㔢㢦㺸㥤㊋㲗䳀䭚䍸㉾㍧䭚㋇㜯㔧㔁䶐㣳䉼䤑 㟔 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) m (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)) 普 選 與 特 別 選 City of Baytown, Proposition No. 16 Ciudad de Baytown, Proposición Nro. 16 Thành Phố Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 16 Baytown㢸ヤ 㬺㴚 16 FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 M U FOR A FAVOR R TH THUẬN 䨾㪄 AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 AGAINST NST EN NC CONTRA CO CHỐNG 㔃㠒 FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 TB FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 The amendm amendment of Article XII "General Provisions," Section 132 "Zo "Zoning ordinances" of the Charter of the City of Baytown, Texas, to update outdated o statutory references and to rely on state law for the city's zo zoning authority. La enmienda e del Artículo XII “Disposiciones generales”, Sección 132 “Ord “Ordenanzas de zonificación” de la Carta Orgánica de la Ciudad de Baytown, Texas, para actualizar las referencias a leyes y para depender de la ley estatal como autoridad de zonificación de la ciudad. Tu chính Điều Khoản XII “Các Điều Khoản Tổng Quát”, Mục132 “Các sắc lệnh quy vùng” trong Hiến Chương Thành Phố Baytown, Texas, để cập nhật các tham chiếu luật không còn phù hợp và qui định thẩm quyền quy vùng của thành phố dựa trên luật tiểu bang. 㠒 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆䐤 XII 㴱“㉸䚲䤑㟔”ヤ䐤 132 䑘“㓆㑺㴱 ㌥”㌌㐽㍏䤯ヤ㋜㌷㲋㯪䬿㰱䉼㑗㟔㺸㤰䇦ヤ㊉㌰䁶㢦㺸㥤䤑㟔㢸㓆㑺 㬞㸂 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) I AGAINST NST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 City ty of Baytown, Ba Proposition No. 21 Ciudad de Baytown, Proposición Nro. 21 Phố Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 21 Thành P Baytown㢸ヤ 㬺㴚 21 Baytow The a amendment of Article IX "Nominations and Elections," Section to get name on ballot" of the Charter of the City of Baytown, 92 "How " Te Texas, to update the process by which names are included on the ballot to state law. La enmienda del Artículo IX “Nominaciones y elecciones”, Sección 92 “Cómo colocar un nombre en la boleta de votación” de la Carta Orgánica de la Ciudad de Baytown, Texas, para actualizar el proceso mediante el cual se incluyen los nombres en la boleta de votación según la ley estatal. Tu chính Điều Khoản IX “Đề Cử và Bầu Cử”, Mục 92 “Cách thức được ghi tên tranh cử trên lá phiếu” trong Hiến Chương Thành Phố Baytown, Texas, để cập nhật thủ tục ghi tên trên lá phiếu cho phù hợp với luật tiểu bang. 㠒 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆䐤 IX 㴱“㬺㔧䚣䭚㠹”ヤ䐤 92 䑘“㜑㌆㘱 䭚䍸㉾㑊㔧”㌌㐽㍏䤯ヤ㋜㌷㴐㮓㢦㺸㥤㲋㯪㘱䭚䍸㉾㑊㓟㜯㔧䉼㻨 䎳 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 City of Baytown, Proposition No. 24 Ciudad de Baytown, Proposición Nro. 24 Thành Phố Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 24 Baytown㢸ヤ 㬺㴚 24 THE ISSUANCE OF $12,500,000 OF GENERAL OBLIGATION BONDS FOR THE ACQUISITION OF ALL OR A PORTION OF A GOLF COURSE LOCATED NEAR EVERGREEN ROAD AND ADDITIONAL PROPERTY IN THE VICINITY OF SAID GOLF COURSE, AND THE CONSTRUCTION, REDEVELOPMENT, RENOVATION, IMPROVEMENT AND EQUIPMENT OF A PUBLIC GOLF COURSE AND RELATED FACILITIES ON SAID PROPERTY, AND THE LEVYING OF A TAX IN PAYMENT THEREOF. LA EMISIÓN DE $12,500,000 DE BONOS DE OBLIGACIÓN GENERAL PARA LA ADQUISICIÓN DE TODO O UNA PARTE DE UN CAMPO DE GOLF UBICADO CERCA DE EVERGREEN ROAD Y LA PROPIEDAD ADICIONAL EN LA CERCANÍA DE DICHO CAMPO DE GOLF, Y LA CONSTRUCCIÓN, EL REDESARROLLO, LA RENOVACIÓN, LA MEJORA Y EL EQUIPAMIENTO DE UN CAMPO DE GOLF PÚBLICO Y LAS INSTALACIONES RELACIONADAS EN DICHA PROPIEDAD, Y LA IMPOSICIÓN DE UN IMPUESTO PARA EL PAGO DE ÉSTOS. PHÁT HÀNH CÁC TRÁI PHIẾU TRÁCH NHIỆM TỔNG QUÁT TRỊ GIÁ $12,500,000 CHO VIỆC SÁT NHẬP TOÀN BỘ HOẶC MỘT PHẦN SÂN GOLF GẦN ĐƯỜNG EVERGREEN VÀ PHẦN ĐẤT BỔ SUNG LIỀN KỀ SÂN GOLF NÓI TRÊN, VÀ VIỆC XÂY DỰNG, TÁI THIẾT, TRÙNG TU, CẢI TIẾN, VÀ TRANG THIẾT BỊ CỦA MỘT SÂN GOLF CÔNG CỘNG VÀ CÁC CƠ SỞ VẬT CHẤT LIÊN QUAN TRONG KHU ĐẤT NÓI TRÊN, VÀ ĐÁNH THUẾ ĐỂ TRẢ CÁC TRÁI PHIẾU ĐÓ. 䉶䢧䯒䶱䂾12,500,000䖫㏭䉼㱉䬧䨐㋤㎩㑙ヤ䇦㯯㮵䨸EVERGREEN ROAD䳒䬀㉸䠞乲䃆㛬䅬㚏䉼㐀䮅㪉䮅㑂㔁㉾䬍乲䃆㛬䅬㚏㕈䭧䉼㐉 ㋒䃛㵿ヤ㋜㔁㤢䬫䯎㯪䲜䉶䗕㯪㮸㖥㔁䣙㎝㉸䠞㐄㐇乲䃆㛬䅬 㚏㔁㉾䬍䃛㵿㉾䉼䊫䳀䥆㯰ヤ㊉䦄㥹䎰㸓㋜㏚㋔㉾䬍㎩㑙 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 SA MP L E BA LL O AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 㠒 City of Baytown, aytown, Proposition P No. 23 Ciudad de e Baytown, Baytow Proposición Nro. 23 Thành Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 23 h Phố Bay Baytown㢸ヤ town㢸ヤ 㬺㴚 23 PH FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 OL ET The repeal of Article VIII "Tax Administration," Section 88 "Seizure and sale of personal property" of the Charter of the City of Baytown, Texas, in its entirety to remove the obsolete requirements concerning the seizure of personal property. La derogación del Artículo VIII “Administración fiscal”, Sección 88 “Incautación y venta de bienes muebles” de la Carta Orgánica de la Ciudad de Baytown, Texas, en su totalidad para remover los requisitos obsoletos relativos a la incautación de bienes muebles. Hủy bỏ toàn bộ Điều Khoản VIII “Quản Lý Thuế”, Mục 88 “Tịch thu và bán tài sản cá nhân” trong Hiến Chương Thành Phố Baytown, Texas, để xóa các quy định không còn phù hợp liên quan đến việc tịch thu tài sản cá nhân. 㯐䑘㤗㸣 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆䐤 VIII 㴱“䎰㮵䑒䅯”ヤ䐤 88 䑘“䎘 ㋇䨉⭒㪭㫌䚣㐽㖌”ヤ㋜㌷㑑䳠㲗䳀㍟㋇䨉⭒㪭㫌䉼㛱㮾䤊㹮 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) DE City of Baytown, Proposition No. 18 Ciudad de Baytown, Proposición Nro. 18 Thành Phố Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 18 Baytown㢸ヤ 㬺㴚 18 A AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 MU ES FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 L The amendment of Article VIII "Tax Administration," Section 87 "Taxes; when due and payable" of the Charter of the City of Baytown, Texas, to conform the collection and delinquency of taxes to state law. La enmienda del Artículo VIII “Administración fiscal”, Sección 87 “Impuestos; fecha de vencimiento y pago” de la Carta Orgánica de la Ciudad de Baytown, Texas, para que la recaudación y la mora de impuestos se ajuste a la ley estatal. Tu chính Điều Khoản VIII “Quản Lý Thuế”, Mục 87 “Các khoản thuế; thời hạn phải nộp” trong Hiến Chương Thành Phố Baytown, Texas, để bảo đảm việc thu và truy thu nợ thuế phù hợp với luật tiểu bang. 㠒 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆䐤 VIII 㴱“䎰㮵䑒䅯”ヤ䐤 87 䑘“䎰ン㑓㲡 㩪㋔㰀㲡”㌌㐽㍏䤯ヤ㋜㌷䐡㔢㢦㺸㥤㲗䳀㥹㮵㕙㫟㸈䎰㸓䉼䤑㟔 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) The amendment of Article IX "Nominations and Elections," Section 90 "Municipal elections" and Section 94 "Election of councilmen by majority" and Article X "Initiative, Referendum and Recall," Section 104 "Submission of electors" and Section 111 "Recall elections" of the Charter of the City of Baytown, Texas, to require elections be held on a uniform election date after all prerequisites have been satisfied and to conform the runoff election process to state law. cción La enmienda del Artículo IX “Nominaciones y elecciones”, Sección ncejale 90 “Elecciones municipales” y la Sección 94 “Elección de concejales ución”, por mayoría” y el Artículo X “Iniciativa, Referéndum y Destitución”, Sección 104 “Presentación de electores” y la Sección 1 111 e “Elecciones de destitución” de la Carta Orgánica de la Ciudad de ebren en Baytown, Texas, para requerir que las elecciones se celebren lido con una fecha uniforme de elecciones después de haber cumplido todos los requisitos previos y para que el proceso de la elecc elección de desempate se ajuste a la ley estatal. Tu chính Điều Khoản IX “Đề Cử và Bầu Cử”, Mục 90 “C “Các cuộc bầu n hội đồng đồn theo đa cử thành phố” và Mục 94 “Bầu chọn các ủy viên số” và Điều Khoản X “Khởi Xướng, Trưng Cầu Dân Ý và Bãi Nhiệm”, 1 “Các cuộc bầu cử bãi Mục 104 “Đệ trình cho cử tri” và Mục 111 ố Baytown, Texas, để yêu cầu nhiệm” trong Hiến Chương Thành Phố phải tổ chức các cuộc bầu cử vào ngày ày bầu cử đồng loạt sau khi đã hội đủ tất cả các điều kiện và bảo đảm thủ tục tiến hành cuộc bầu ợp với luật tiểu bang. cử quyết định chung cuộc phù hợp 䐤 IX 㴱 㬺㔧 㠒 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆䐤 㴱“㬺㔧䚣䭚㠹”ヤ䐤 90 䑘“㢸㮼䭚 㠹㢸䧕㕶 ヤ 㠹”㔁䐤 94 䑘“䬧䬿㛤㯓䍸䭚㠹㢸䧕㕶”ヤ㋜㔁䐤 X 㴱“䉶䩐㐄㫁㔁䖞 㺇”㕙䐤 111 䑘“䖞㏶䭚㠹”㌌㐽㍏䤯ヤ䤊㹮 ㏶”ヤ䐤 104 䑘“㬺㊻䭚㹡䢴㺇”㕙䐤 㯯䓺㉸䉼䭚 㘱㪝㲗㏲㺇㴱㋢㾔䩜㥥ヤ㯯䓺㉸䉼䭚㠹㰀㠹䢧䭚㠹ヤ㊉䐡㔢㢦㺸㥤㊋ 㲗䳀㺇䭚㻨䎳䉼䤑㟔 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) 㫁1㍟䭚 (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) A City of Baytown, Proposition No. 17 Ciudad de Baytown, Proposición Nro. 17 Thành Phố Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 17 Baytown㢸ヤ 㬺㴚 17 TR AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 U City of Baytown, Proposition No. 20 Ciudad de Baytown, Proposición Nro. 20 Thành Phố Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 20 Baytown㢸ヤ 㬺㴚 20 Page: 6 Baytown F.C.P.E.M.S.D., Proposition No. 1 Baytown F.C.P.E.M.S.D., Proposición Nro. 1 Cơ Quan Kiểm Soát và Phòng Ngừa Hỏa Hoạn, và Các Dịch Vụ Cấp Cứu Y Tế Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 1 Baytown㻾䳍䶗䳍䚣䔠㦨䮾䉚㲚㒚㓆, 䧕㴚1䠢 FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 City of Bellaire, General Election Ciudad de Bellaire, Elección General Thành Phố Bellaire, Cuộc Tổng Tuyển Cử Bellaire 㢸, 㱉䬧䭚㠹 BA City of Bellaire, Mayor Ciudad de Bellaire, Alcalde Thành Phố Bellaire, Thị Trưởng Bellaire 㢸, 㢸䲖 E (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) MP L Robert Riquelmy elm 普 選 與 特 別 選 Houston Community College lege Syste System, TRUSTEE, DISTRICT VIII Sistema del Colegio Universitario de d Houston, SÍNDICO, DISTRITO VIII Hệ Thống Đại Học Cộng g Đồng Houston, ỦY VIÊN QUẢN TRỊ, ĐỊA HẠT VIII Houston䍟㓆㛩㟀䒿䓺, 㟀䒿䓺 䅯㊫㓆VIII 䅯 (Vote for none e or one)) no o uno) (Vote por ninguno (Bỏ phiếu cho o không không gì g hoặc chọn một) 㫁㪉㫁1㍟䭚 䭚 (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) Art Aguil Aguilar U (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) Florida "Flo" Cooper M U City of Bellaire, Councilman - Position No. 6 Ciudad de Bellaire, Concejal - Posición Nro. 6 Thành Phố Bellaire, Ủy Viên Hội Đồng – Vị Trí Số 6 Bellaire 㢸, 㢸䧕㕶 – 㣇㋿6䠢 Kevin Newman City of Bellaire, Special Election Ciudad de Bellaire, Elección Especial Thành Phố Bellaire, Cuộc Bầu Cử Đặc Biệt Bellaire 㢸, 䃠㑍䭚㠹 PH I Eva Loredo L David R. Montague City of Bellaire, Councilman - Position No. 5 Ciudad de Bellaire, Concejal - Posición n Nro. 5 Thành Phố Bellaire, Ủy Viên Hội Đồng ng – Vị Trí Số 5 Bellaire 㢸, 㢸䧕㕶 – 㣇㋿5䠢 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) Michael Fife Susan Downs s City of League City, ty, Special Spec Election Ciudad de League Elección Especial gue City, E Thành phố League eague City, Cit Cuộc Bầu Cử Đặc Biệt League City㢸ヤ y㢸ヤ 䃠㑍䭚㠹 䃠㑍 City of League Leagu City, Proposition 1 dad de League Le Ciudad City, Proposición 1 Thành hành phố League City, Kế Hoạch Đề Nghị số 1 㬺㴚1 League City㢸ヤ C Authoriz Authorizing the creation of the League City Municipal Development District and the imposition of a sales and use tax at the rate of oneurt (1/4) of one percent for the purpose of financing development fourth projects beneficial to the district. pro Autorizar la creación del Distrito de Desarrollo Municipal de la Ciudad de League City y la imposición de un impuesto de ventas y uso a una tasa de un cuarto (1/4) del uno por ciento con el propósito de financiar proyectos de desarrollo de beneficio para el distrito. Cho phép thành lập Cơ Quan Phát Triển Đô Thị Thành Phố League và áp dụng một khoản thuế sử dụng và bán hàng ở mức một phần tư (1/4) của một phần trăm để đài thọ cho các dự án phát triển có lợi cho cơ quan. 㬞㸂㑴䥆League City㢸㮼䲜䉶㓆ヤ㊉㋜0.25%䉼䎰䄶㥹㮵㉸䶏䰒㖌㔁 ㌝䇦䎰ヤ䟵㸥䂾㲗㑐㯯㲨㓆䉼䲜䉶䶏䊧䡹䨤 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 Houston Community College System, Board of Trustees Election Sistema del Colegio Universitario de Houston, Elección de la Junta de Síndicos del Sistema Hệ Thống Đại Học Cộng Đồng Houston, Cuộc Bầu Cử của Ban Quản Trị Houston䍟㓆㛩㟀䒿䓺, 䅯㊫㲔䭚㠹 SA Andrew Friedberg riedbe Pat McLaughlan LL OT BO LE T Whether the Baytown Fire Control, Prevention, and Emergency Medical Services District should be continued for five (5) years and whether the fire control, prevention, and emergency medical services district sales and use tax should be continued for five (5) years. Si se debería continuar con el Distrito de Control de Incendios, Prevención y Servicios Médicos de Emergencia de Baytown por cinco (5) años y si se debería continuar con el impuesto a las ventas y al uso del distrito de control de incendios, prevención y servicios médicos de emergencia por cinco (5) años. Có nên tiếp tục duy trì Cơ Quan Kiểm Soát và Phòng Ngừa Hỏa Hoạn, và Các Dịch Vụ Cấp Cứu Y Tế Baytown thêm năm (5) năm và có nên tiếp tục áp dụng khoản thuế doanh thu và sử dụng của cơ quan kiểm soát và phòng ngừa hỏa hoạn, và các dịch vụ cấp cứu y tế thêm năm (5) năm hay không. 㰧㔰 Baytown 㻾䳍䶗䳍䚣䔠㦨䮾䉚㲚㒚㓆㩪㤠䕶㊲ (5) 㣥㔁㻾䳍 䶗䳍䚣䔠㦨䮾䉚㲚㒚㓆䰒㖌㕙㌝䇦䎰㰧㔰㩪㤠䲖㊲㣥 (5) (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) L Baytown Fire Control, Prevention, and Emergency Medical Services District, Special Election Distrito de Control de Incendios, Prevención y Servicios, Elección Especial Cơ Quan Kiểm Soát và Phòng Ngừa Hỏa Hoạn, và Các Dịch Vụ Cấp Cứu Y Tế Baytown, Cuộc Bầu Cử Đặc Biệt Baytown㻾䳍䶗䳍䚣䔠㦨䮾䉚㲚㒚㓆, 䃠㑍䭚㠹 Adriana Tamez City of Bellaire, Councilman - Position No. 4 Ciudad de Bellaire, Concejal - Posición Nro. 4 Thành Phố Bellaire, Ủy Viên Hội Đồng – Vị Trí Số 4 Bellaire 㢸, 㢸䧕㕶 – 㣇㋿4䠢 RA AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 Jill Bullard Almaguer ST FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 Houston Community College System, TRUSTEE, DISTRICT III Sistema del Colegio Universitario de Houston, SÍNDICO, DISTRITO III Hệ Thống Đại Học Cộng Đồng Houston, ỦY VIÊN N QUẢN TRỊ, ĐỊA HẠT III Houston䍟㓆㛩㟀䒿䓺, 䅯㊫㓆III (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) Trisha S. Pollard MU E Whether the Baytown Crime Control and Prevention District should be continued for five (5) years and the crime control prevention district sales and use tax should be continued for five (5) years. Si se debería continuar con el Distrito de Control y Prevención de Crímenes de Baytown por cinco (5) años y si se debería continuar con el impuesto a las ventas y al uso del distrito de control y prevención de crímenes por cinco (5) años. Có nên tiếp tục duy trì Cơ Quan Kiểm Soát và Phòng Ngừa Tội Phạm Baytown thêm năm (5) năm nữa và có nên tiếp tục áp dụng khoản thuế sử dụng và bán hàng của cơ quan kiểm soát và phòng ngừa tội phạm thêm năm (5) năm nữa hay không. 㰧㔰 Baytown䃫䖘㬮㑗䚣䶗䳍㓆㩪㤠䕶㊲ (5) 㣥㔁 Baytown䃫䖘㬮㑗 䚣䶗䳍㓆䰒㖌㕙㌝䇦䎰㰧㔰㩪㤠䲖㊲(5)㣥 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) DE Baytown C.C.P.D., Proposition No. 1 Baytown C.C.P.D., Proposición Nro. 1 Cơ Quan Kiểm Soát và Phòng Ngừa Tội Phạm Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 1 Baytown C.C.P.D., 䧕㴚1䠢 City of Bellaire, Councilman - Position No. 2 Ciudad de Bellaire, Concejal - Posición Nro. 2 Thành Phố Bellaire, Ủy Viên Hội Đồng – Vị Trí Số 2 Bellaire 㢸, 㢸䧕㕶 – 㣇㋿2䠢 A Baytown Crime Control and Prevention District, Special Election Distrito de Control y Prevención de Crímenes de Baytown, Elección Especial Cơ Quan Kiểm Soát và Phòng Ngừa Tội Phạm Baytown, Cuộc Bầu Cử Đặc Biệt Baytown䃫䖘㬮㑗䚣䶗䳍㓆, 䃠㑍䭚㠹 Housto Community College System, Unopposed Houston Candidates Declared Elected Ca and Sistema del Colegio Universitario de Houston, Candidatos Siste Sin i Oponentes Declarados Electos: Hệ Thống Đại Học Cộng Đồng Houston, Ứng cử viên không có đối thủ tranh cử được tuyên bố trúng cử: Houston䍟㓆㛩㟀䒿䓺, 䁝㠒㪤㍧䭚㋇㟘㢹䈊䭚 Houston Community College System, TRUSTEE, DISTRICT IV Carolyn Evans-Shabazz Sistema del Colegio Universitario de Houston, SÍNDICO, DISTRITO IV Carolyn Evans-Shabazz Hệ Thống Đại Học Cộng Đồng Houston, ỦY VIÊN QUẢN TRỊ, ĐỊA HẠT IV Carolyn Evans-Shabazz Houston䍟㓆㛩㟀䒿䓺, 䅯㊫㓆IV Carolyn Evans-Shabazz Houston Community College System, TRUSTEE, DISTRICT VI John P. Hansen Sistema del Colegio Universitario de Houston, SÍNDICO, DISTRITO VI John P. Hansen Hệ Thống Đại Học Cộng Đồng Houston, ỦY VIÊN QUẢN TRỊ, ĐỊA HẠT VI John P. Hansen Houston䍟㓆㛩㟀䒿䓺, 䅯㊫㓆VI John P. Hansen San Jacinto Community College District, Bond Election DISTRITO DEL COLEGIO UNIVERSITARIO DE SAN JACINTO, Elección de Bonos HỌC KHU ĐẠI HỌC CỘNG ĐỒNG SAN JACINTO, Cuộc Bầu Cử Trái Phiếu SAN JACINTO䍟㓆㛩㟀㓆, ㎩㑙䭚㠹 San Jacinto Community College District, Proposition DISTRITO DEL COLEGIO UNIVERSITARIO DE SAN JACINTO, PROPOSICIÓN HỌC KHU ĐẠI HỌC CỘNG ĐỒNG SAN JACINTO, KẾ HOẠCH ĐỀ NGHỊ SAN JACINTO䍟㓆㛩㟀㓆, 㬺㴚 THE ISSUANCE OF $425,000,000 BONDS FOR THE CONSTRUCTION, RENOVATION, ACQUISITION AND EQUIPMENT OF SCHOOL BUILDINGS IN THE DISTRICT, SCHOOL SITES AND THE LEVYING OF A TAX IN PAYMENT THEREOF LA EMISIÓN DE $425,000,000 EN BONOS PARA LA CONSTRUCCIÓN, RENOVACIÓN, ADQUISICIÓN Y EQUIPAMIENTO DE EDIFICIOS ESCOLARES EN EL DISTRITO, PREDIOS PARA COLEGIOS Y LA IMPOSICIÓN DEL IMPUESTO PARA EL PAGO DE LOS MISMOS PHÁT HÀNH TRÁI PHIẾU TRỊ GIÁ $425,000,000 ĐỂ XÂY DỰNG, TU BỔ, MUA LẠI VÀ TRANG BỊ CHO CÁC TÒA NHÀ TRƯỜNG HỌC TRONG HỌC KHU, CÁC KHU TRƯỜNG VÀ ĐÁNH THUẾ ĐỂ TRẢ CHO CÁC TRÁI PHIẾU ĐÓ 䉶䢧䯒䶱⛪425,000,000䖫㏭䉼㎩㑙ヤ䇦㯯䲜㠱㲨㓆㴇䚧㤢䬫䗕㯪 㮵䨸㕙䥆㎝㮸䛈ヤ䨸䖚㟀㴇㘯㘵ヤ㊉䦄㥹䎰㸓㋜㏚㋔㉾䬍㎩㑙 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 Page: 7 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) Houston Independent School District, Trustee Election Distrito Escolar Independiente de Houston, Elección de representantes Học Khu Houston, Bầu Cử Ủy Viên Quản Trị ㋯㯩䶚䄥䐁㟀㓆, 䅯㊫䭚㠹 Alief I.S.D., Trustee, Position 1 Alief I.S.D., Síndico, Posición 1 Khu Học Chánh Độc Lập Alief, Ủy Viên Quản Trị, Vị trí 1 Alief 䄥䐁㟀㓆, 䅯㊫ヤ㣇㋿1 Houston I.S.D., Trustee, District II Houston I.S.D., Representante, Distrito II Học Khu Houston, Ủy Viên, Học Khu II ㋯㯩䶚䄥䐁㟀㓆, 䅯㊫ヤ䐤㊬㓆 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) Lily Truong Youlette Jayne "Baby aby Jane" McCullough Gigi Myung Darlene "Koffey" ey" Smith Alief I.S.D., Trustee, Position 2 Alief I.S.D., Síndico, Posición 2 Khu Học Chánh Độc Lập Alief, Ủy Viên Quản Trị, Vị trí 2 Alief 䄥䐁㟀㓆, 䅯㊫ヤ㣇㋿2 Patricia "Pat" Bourgeois Aldine I.S.D., Trustee, Position 2 Aldine I.S.D., Síndico, Posición 2 Khu Học Chánh Độc Lập Aldine, Ủy Viên Quản Trị, Vị trí 2 Aldine I.S.D., 䅯㊫ヤ㣇㋿2 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) Rick Moreno L Cypress-Fairbanks I.S.D., Trustee, ustee, Position Pos 1 Cypress-Fairbanks I.S.D., Síndico, Posición 1 dico, Po Cypress-Fairbanks I.S.D., Ủy Viên Quản Qu Trị, Vị trí 1 Cypress-Fairbanks I.S.D.,, 䅯㊫ヤ㣇㋿1 䅯㊫ヤ㣇 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)) Thomas Jackson Cypress-Fairbanks Fairbanks I.S.D., Trustee, Position 2 Cypress-Fairbanks Fairbank I.S.D., Síndico, Posición 2 Cypress-Fairbanks airbank I.S.D., Ủy Viên Quản Trị, Vị trí 2 Cypress-Fairbanks I.S.D., 䅯㊫ヤ㣇㋿2 ess-Fai (Vote te for none or one) ote por nin (Vote ninguno o uno) Bỏ phiếu ch (Bỏ cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀ (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) OL E FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 Cypress-Fairbanks I.S.D., General Election Cypress-Fairbanks I.S.D., Elección General ral Cypress-Fairbanks I.S.D., Cuộc Tổng Tuyển C Cử Cypress-Fairbanks I.S.D., 㱉䬧䭚㠹 T THE ISSUANCE OF $798,000,000 OF BONDS FOR THE CONSTRUCTION, ACQUISITION, AND EQUIPMENT OF SCHOOL BUILDINGS AND THE PURCHASE OF SITES FOR SCHOOL BUILDINGS, AND THE LEVYING OF THE TAX IN PAYMENT THEREOF LA EMISIÓN DE $798,000,000 EN BONOS PARA LA CONSTRUCCIÓN, ADQUISICIÓN Y EQUIPAMIENTO DE EDIFICIOS ESCOLARES Y LA COMPRA DE PREDIOS PARA EDIFICIOS ESCOLARES, Y LA IMPOSICIÓN DEL IMPUESTO PARA EL PAGO DE LOS MISMOS PHÁT HÀNH TRÁI PHIẾU TRỊ GIÁ $798,000,000 ĐỂ XÂY, MUA LẠI VÀ TRANG BỊ CHO CÁC TÒA NHÀ HỌC ĐƯỜNG, VÀ MUA CÁC ĐỊA ĐIỂM CHO CÁC TÒA NHÀ HỌC ĐƯỜNG, VÀ ĐÁNH THUẾ ĐỂ TRẢ CHO CÁC TRÁI PHIẾU ĐÓ 䉶䢧䯒䶱⛪798,000,000䖫㏭䉼㎩㑙ヤ䇦㯯䲜㠱㴇䚧㤢䬫㮵䨸㕙䥆㎝ 㮸䛈ヤ䨸䖚㴇䚧㪝䴬㘯㘵ヤ㊉䦄㥹䎰㸓㋜㏚㋔㉾䬍㎩㑙 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) Ann Williams Christine Hartley O Aldine Independent School District, Unopposed Candidates Declared Elected Distrito Escolar Independiente de Aldine, Candidatos Sin in Oponentes Declarados Electos Khu Học Chánh Độc Lập Aldine, Ứng cử viên không ng có đối đố thủ tranh cử được tuyên bố trúng cử Aldine䄥䐁㟀㓆, 䁝㠒㪤㍧䭚㋇㟘㢹䈊䭚 Aldine Independent School District, Trustee, Position 6 Merlin D. Griggs Trustee, Position 7 Viola M. Garcia Distrito Escolar Independiente de Aldine, Síndico, Posición 6 Merlin D. Griggs Síndico, Posición 7 Viola M. Garcia Khu Học Chánh Độc Lập Aldine, Aldine Ủy Viên Quản Trị, Vị trí 6 Merlin D. Griggs Ủy Viên Quản Trị, trí 7 rị, Vị tr Viola M. Garcia Aldine䄥䐁㟀㓆, 㟀㓆, 䅯㊫ヤ㣇㋿6 ㋿6 Merlin D. Griggs 䅯㊫ヤ㣇㋿7 㣇㋿7 Viola M. Garcia Garci Cypress-Fairbanks I.S.D., Trustee, Position 3 Cypress-Fairbanks I.S.D., Síndico, Posición 3 Cypress-Fairbanks I.S.D., Ủy Viên Quản Trị, Vị trí 3 Cypress-Fairbanks I.S.D., 䅯㊫ヤ㣇㋿3 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) Natalie Blasingame Darcy Mingoia Cypress-Fairbanks I.S.D., Trustee, Position 4 Cypress-Fairbanks I.S.D., Síndico, Posición 4 Cypress-Fairbanks I.S.D., Ủy Viên Quản Trị, Vị trí 4 Cypress-Fairbanks I.S.D., 䅯㊫ヤ㣇㋿4 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) Debbie Blackshear Jose Leal J Manuel Rodriguez Ramiro Fonseca E Aldine I.S.D., PROPOSITION NO. ONE Distrito Escolar Independiente de Aldine, PROPOSICIÓN Nro. UNO Khu Học Chánh Độc Lập Aldine, KẾ HOẠCH ĐỀ NGHỊ SỐ MỘT Aldine䄥䐁㟀㓆, 㬺㴚㉸ (Vote forr none non or one) (Vote ninguno o uno) e por ning iếu ch (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚 (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) PH I (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) Paul A. Shanklin Larry Williams iam Houston I.S.D., S.D Tr Trustee, District III Houston I.S.D., Representante, Distrito III D., Re ep Học Khu Houston, Houston Ủy Viên, Học Khu III ㋯㯩䶚䄥䐁㟀㓆, 䶚䄥䐁㟀㓆 䅯㊫ヤ䐤㉽㓆 Alief I.S.D., Trustee, Position 3 Alief I.S.D., Síndico, Posición 3 Khu Học Chánh Độc Lập Alief, Ủy Viên Quản Trị, Vị trí 3 Alief 䄥䐁㟀㓆, 䅯㊫ヤ㣇㋿3 C. "Jinx" Kerr Rhonda Skillern-Jones -Jone U Tony Diaz 普 選 與 特 別 選 Aldine I.S.D., Trustee, Position 1 Aldine I.S.D., Síndico, Posición 1 Khu Học Chánh Độc Lập Aldine, Ủy Viên Quản Trị, Vị trí 1 Aldine I.S.D., 䅯㊫ヤ㣇㋿1 Alief Independent School District, Trustee Election Distrito Escolar Independiente de Alief, Elección de Síndicos Khu Học Chánh Độc Lập Alief, Cuộc Bầu Cử Ủy Viên Quản Trị Alief 䄥䐁㟀㓆, 䅯㊫䭚㠹 M U Aldine Independent School District, OFFICIAL BALLOT FOR THE PURPOSE OF ELECTING TRUSTEES OF THE ALDINE INDEPENDENT SCHOOL DISTRICT Distrito Escolar Independiente de Aldine, BOLETA OFICIAL DE VOTACIÓN CON EL PROPÓSITO DE ELEGIR A SÍNDICOS DEL DISTRITO ESCOLAR INDEPENDIENTE DE ALDINE Khu Học Chánh Độc Lập Aldine, LÁ PHIẾU CHÍNH THỨC ĐỂ BẦU CHỌN CÁC ỦY VIÊN QUẢN TRỊ CỦA KHU HỌC CHÁNH ĐỘC LẬP ALDINE Aldine䄥䐁㟀㓆, ALDINE䄥䐁㟀㓆䅯㊫䭚㠹㸤㤬䭚䍸 Houston I.S.D., Trustee, District IV Houston I.S.D., Representante, Distrito IV Học Khu Houston, Ủy Viên, Học Khu IV ㋯㯩䶚䄥䐁㟀㓆, 䅯㊫ヤ䐤㘕㓆 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) Larry McKinzie Davetta Mills Daniels Ann R. McCoy Jolanda Jones Houston I.S.D., Trustee, District VIII Houston I.S.D., Representante, Distrito VIII Học Khu Houston, Ủy Viên, Học Khu VIII ㋯㯩䶚䄥䐁㟀㓆, 䅯㊫ヤ䐤㐃㓆 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) Juliet K. Stipeche Diana Davila Klein Independent School District, School Trustee Election Distrito Escolar Independiente de Klein, Elección de Síndicos Escolares Khu Học Chánh Độc Lập Klein, Cuộc Bầu Cử Ủy Viên Quản Trị Học Đường Klein䄥䐁㟀㓆, 㴇䅯㊫䭚㠹 Klein I.S.D., Trustee, Position 3 Klein I.S.D., Síndico, Posición 3 Khu Học Chánh Độc Lập Klein, Ủy Viên Quản Trị, Vị Trí 3 Klein䄥䐁㟀㓆, 䅯㊫ヤ㣇㋿3 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) William "Bill" Pilkington Chester Arthur Hicks Lannie M. Milon Jr. Jamie W. Fuselier Pam Redd Page: 8 Greenwood U.D., Proposition 1 Greenwood U.D., PROPOSICIÓN NRO. 1 Cơ Quan Dịch Vụ Tiện Ích Greenwood, KẾ HOẠCH Đ ĐỀ NGHỊ SỐ 1 Greenwood㐄䇦㊫㵿㓆, 㬺㴚1 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) The issuance of $3,105,000 bonds and levy of taxess and/or the pledge of net revenues adequate to provide for payment yment of the bonds for the construction, repair and replacement ent of parks and a recreational facilities and the refunding of up to $3,105,000 of any outstanding bonds mposición de impuestos y/o La emisión de $3,105,000 en bonos y la imposición ados para pro el compromiso de ingresos netos adecuados proveer el pago ración y reemplazo reem de los bonos para la construcción, reparación de reembols de hasta parques e instalaciones recreativas y el reembolso alesquiera $3,105,000 de bonos pendientes cualesquiera 3,105,000 và đánh thuế và/hoặc Phát hành các trái phiếu trị giá $3,105,000 bảo đảm doanh thu thuần túy ở mức đủ để tr trả cho các trái phiếu để xây dựng, sửa chữa và thay thế hế các khu cô công viên và cơ sở vật chất giải trí và hoàn trả các trái phiếu còn nợ ttrị giá tới $3,105,000 ㊉㥹㮵㏯䩜䉼 䉶䢧3,105,000䖫㏭䉼㎩㑙㊉㥹㮵㏯䩜䉼䎰䨚㔁/㪉䇦㼩㮵㏾㌌䂾㮏 ㍏㔁㲋㬽㐄㘪 ㍊ヤ㋜㏚㋔䇦㯯㤢䬫䔑㍏㔁㲋㬽㐄㘪㕙㝉㶴䥆㯰䉼㎩㑙ヤ㊉㏚䭣㲓 㲦㏚䭣㎩㑙 乲3,105,000䖫㏭䉼㋤㌆㲦㏚䭣㎩㑙 e) (Vote for none or one) o) (Vote por ninguno o uno) ng gì hoặc chọn một) (Bỏ phiếu cho không 㫁1㍟䭚䶏) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) Steve Szymczak L V Dever New Caney Independent School District School Trustee General Election Distrito Escolar Independiente de New Caney Elección General de Síndicos Escolares Khu Học Chánh Độc Lập New Caney Cuộc Tổng Tuyển Cử Ủy Viên Quản Trị Học Đường New Caney䄥䐁㟀㓆 㴇䅯㊫㱉䬧䭚㠹 New Caney I.S.D., Trustee, Position 3 New Caney I.S.D., Síndico, Posición 3 Khu Học Chánh Độc Lập New Caney, Ủy Viên Quản Trị, Vị trí 3 New Caney I.S.D., 䅯㊫ヤ㣇㋿3 FOR A FAV FAVOR VO THUẬN 䨾㪄 AGAINST AINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 THE ISSUANCE OF $71,320,000 BONDS FOR THE CONSTRUCTION, ACQUISITION AND EQUIPMENT OF SCHOOL BUILDINGS IN THE DISTRICT, THE CONSTRUCTION OF ATHLETIC AND PARKING FACILITIES, TECHNOLOGY AND SECURITY UPGRADES, AND THE PURCHASE OF NECESSARY SCHOOL SITES, AND THE PURCHASE OF NEW SCHOOL BUSES AND THE LEVYING OF A TAX IN PAYMENT THEREOF LA EMISIÓN DE $71,320,000 EN BONOS PARA LA O DE CONSTRUCCIÓN, LA ADQUISICIÓN Y EL EQUIPAMIENTO CCIÓN EDIFICIOS ESCOLARES EN EL DISTRITO, LA CONSTRUCCIÓN O DE INSTALACIONES DE ATLETISMO Y ESTACIONAMIENTO, COM MEJORAS DE TECNOLOGÍA Y SEGURIDAD, Y LA COMPRA DE OLARES Y LOS PREDIOS NECESARIOS PARA EDIFICIOS ESCOLARES LA COMPRA DE NUEVOS AUTOBUSES ESCOLARES Y LA TO IMPOSICIÓN DE UN IMPUESTO PARA EL PAGO DE ESTO ESTOS 0 ĐỂ XÂ PHÁT HÀNH CÁC TRÁI PHIẾU TRỊ GIÁ $71,320,000 XÂY À TRƯỜNG HỌC DỰNG, MUA LẠI VÀ TRANG BỊ CÁC TÒA NHÀ CHẤ THỂ TRONG HỌC KHU, XÂY DỰNG CÁC CƠ SỞ VẬT CHẤT G CÔNG NGHỆ VÀ AN THAO VÀ ĐẬU XE, NÂNG CẤP HỆ THỐNG G HỌC CẦN THIẾT, VÀ NINH, VÀ MUA CÁC ĐỊA ĐIỂM TRƯỜNG ỚI VÀ ĐÁNH ĐÁN THUẾ ĐỂ TRẢ MUA CÁC XE BUÝT HỌC ĐƯỜNG MỚI CHO CÁC TRÁI PHIẾU ĐÓ ヤ䇦㯯䲜㠱㲨 䉶䢧䯒䶱⛪71,320,000䖫㏭䉼㎩㑙ヤ䇦㯯䲜㠱㲨㓆㴇䚧㤢䬫㮵䨸㕙 㯰䲜㠱 䥆㎝㮸䛈ヤ㤢䬫乯䘟䥆㯰㕙㎉䪮䥆㯰䲜㠱㪸䢫㕙㟉㐀㓋䓓ヤ䨸䖚㪝 䪮ヤ㊉䦄㥹 㥿䴬䉼㟀㴇䇦㘵ヤ㔁䨸䖚㯪䉼㴇䪮ヤ㊉䦄㥹䎰㸓㋜㏚㋔㉾䬍㎩㑙 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) mộ (Bỏ phiếu cho không gì hoặcc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) ES (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) A New Caney I.S.D., Trustee, Position 4 New Caney I.S.D., Síndico, Posición 4 Khu Học Chánh Độc Lập New Caney, Ủy Viên Quản Trị, Vị trí 4 New Caney I.S.D., 䅯㊫ヤ㣇㋿4 TR Alan Moreau, Jr. MU Chris Wootton Greg Green FOR A FAVOR VOR THUẬN 䨾㪄 Jerry Warwick Chad Turner LL OT Spring Independent School District, General Trustee stee Election Distrito Escolar Independiente de Spring, Elección General Genera de Síndicos Khu Học Chánh Độc Lập Spring, Cuộc Tổng Tuyển C Cử Ủy Viên Quản Trị Spring䄥䐁㟀㓆, 㱉䬧䅯㊫䭚㠹 BA Spring I.S.D., Trustee Position 6 Spring I.S.D., Síndico, Posición 6 Khu Học Chánh Độc Lập Spring, Ủy Viên Quản Trị, Vị Trí Số 6 Spring I.S.D., 䅯㊫ヤ㣇㋿6 MP L E (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) ặc chọn một) m (Bỏ phiếu cho không gì hoặc (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) Fry Road Municipal Municipa Utility District, Directors Election e Servici Distrito de Servicios Públicos Municipales de Fry Road, Elección de Directores ire Cơ Quan Tiện Ích Thành Phố Fry Road, Cuộc Bầu Cử Giám Đốc ốc Road㢸㮼㐄䇦㊫㵿㓆, 䝼㊫䭚㠹 Fry Roa 㢸 BO LE TA (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) DE AGAINST ST E EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 New Caney I.S.D., Trustee, Position 5 New Caney I.S.D., Síndico, Posición 5 Khu Học Chánh Độc Lập New Caney, Ủy Viên Quản Trị, Vị Trí 5 New Caney I.S.D., 䅯㊫ヤ㣇㋿5 Ron Crier Waller I.S.D., PROPOSITION Waller I.S.D., PROPOSICIÓN KHU HỌC CHÁNH ĐỘC LẬP WALLER, KẾ HOẠCH ĐỀ NGHỊ Waller I.S.D., 㬺㴚 L (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) M U Ronnie K. Anderson WALLER INDEPENDENT SCHOOL DISTRICT, Bond Election DISTRITO ESCOLAR INDEPENDIENTE DE WALLER, Elección de Bonos KHU HỌC CHÁNH ĐỘC LẬP WALLER, Cuộc Bầu Cử Trái Phiếu WALLER䄥䐁㟀㓆, ㎩㑙䭚㠹 Greenwood eenwood Utility District, Operations and Maintenance Tax Election Ta ecti Distrito de Servicios Públicos de Greenwood, Elección de Impuesto de Operación y Mantenimiento Impues Quan Dịch Vụ Tiện Ích Greenwood, Cuộc Bầu Cử về Cơ Q Thuế Hoạt Động và Bảo Trì Thu Greenwood㐄䇦㊫㵿㓆, 䬽䂟㕙䔑䧘䎰䭚㠹 I (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) Jana Gonzales PH Klein I.S.D., Trustee, Position 5 Klein I.S.D., Síndico, Posición 5 Khu Học Chánh Độc Lập Klein, Ủy Viên Quản Trị, Vị Trí 5 Klein䄥䐁㟀㓆, 䅯㊫ヤ㣇㋿5 普 選 與 特 別 選 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) Spring I.S.D., Trustee Position 7 Spring I.S.D., Síndico, Posición 7 Khu Học Chánh Độc Lập Spring, Ủy Viên Quản Trị, Vị Trí Số 7 Spring I.S.D., 䅯㊫ヤ㣇㋿7 U Klein I.S.D., Trustee, Position 4 Klein I.S.D., Síndico, Posición 4 Khu Học Chánh Độc Lập Klein, Ủy Viên Quản Trị, Vị Trí 4 Klein䄥䐁㟀㓆, 䅯㊫ヤ㣇㋿4 Fry ry Road R M.U.D., Director Fry Road M.U.D., Director Cơ Quan Tiện Ích Thành Phố Fry Road, Giám đốc C Fry Road M.U.D., 䝼㊫ (Vote for None, 1, 2, or 3) (Vote por ninguno, 1, 2 o 3) (Bỏ phiếu bầu chọn 1, 2, 3 người hoặc không bầu chọn ai) (㊀䭚㪉㫁䭚㉸㋇㪉㊬㋇㪉㉽㋇) Amy S. Dean Oliver S. Brown James Roadarmel David Buxkamper Greenwood Utility District, Park Bond Election Distrito de Servicios Públicos de Greenwood, Elección de Bonos de Parques Cơ Quan Dịch Vụ Tiện Ích Greenwood, Cuộc Bầu Cử Trái Phiếu Công Viên Greenwood㐄䇦㊫㵿㓆, 㐄㘪㎩㑙䭚㠹 SA Don Davis s Page: 9 Greenwood U.D., Proposition 2 Greenwood U.D., PROPOSICIÓN NRO. 2 Cơ Quan Dịch Vụ Tiện Ích Greenwood, KẾ HOẠCH ĐỀ NGHỊ SỐ 2 Greenwood㐄䇦㊫㵿㓆, 㬺㴚2 An operations and maintenance tax not to exceed 50 cents ($0.50) per one hundred dollars ($100) valuation of taxable property Un impuesto de operación y mantenimiento que no exceda de 50 centavos ($0.50) por cada cien dólares ($100) de avalúo de propiedad gravable Khoản thuế hoạt động và bảo trì không quá 50 xu ($0.50) trên mỗi một trăm đô la ($100) giá trị bất động sản phải đóng thuế ㉸䶏䬽䂟㕙䔑䧘䎰ヤ㐉〾䄶⛪㹏㉸䉸䖫㏭($100メ䉼㔖㥹䎰䨉⭒㋱٬㥹 䎰㊀䩒䬿50䖫㑂ム$0.50メ (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 Harris County Fresh Water Supply District No. 52, Bond Election Distrito de Suministro de Agua Dulce Nro. 52 del Condado de Harris, Elección de Bonos Cơ Quan Cung Cấp Nước Sạch Số 52 Quận Harris, Cuộc Bầu Cử Trái Phiếu HARRIS䮃䇦㹧㌮㩪㓆䐤52㓆, ㎩㑙䭚㠹 FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 TB Harris County M.U.D. No. 1, Proposition Harris County M.U.D. No. 1, Proposición Harris County M.U.D. No. 1, Kế Hoạch Đề Nghị Harris County M.U.D. No. 1, 㬺㴚 E BA LL O THE ISSUANCE OF BONDS AND THE LEVY OF TAXES XES IN PAYMENT OF THE BONDS FOR WATER, SEWER R AND AN DRAINAGE SYSTEM IMPROVEMENTS E IMPUESTOS IMPUE LA EMISIÓN DE BONOS Y LA IMPOSICIÓN DE ORAS DEL DE SISTEMA PARA EL PAGO DE LOS BONOS PARA MEJORAS DE AGUA, ALCANTARILLADO Y DRENAJE Ế ĐỂ TRẢ CÁC TRÁI PHÁT HÀNH TRÁI PHIẾU VÀ ĐÁNH THUẾ Ệ THỐNG THỐ PHIẾU CHO CÁC CÔNG TRÌNH CẢI TIẾN HỆ CẤP THỐN CỐNG RÃNH NƯỚC, HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC VÀ HỆ THỐNG 㹧㕙㬤㹧䒿䓺 䉶䢧㎩㑙㊉䦄㥹䎰㸓ヤ㋜㏚㋔㹧⊑㹧㕙㬤㹧䒿䓺㮸㖥㎩㑙 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) ọn một) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) MP L FOR A FAVOR THUẬN HUẬN 䨾㪄 普 選 與 特 別 選 Northwest Harris County M.U.D. No. 28, Proposition 1 Distrito de Servicios Públicos Municipales Nro. 28 del Noroeste del Condado de Harris, Proposición 1 Cơ Quan Dịch Vụ Tiện Ích Thành Phố Số 28 Vùng g Tây bắc Quận Harris, Kế Hoạch Đề Nghị số 1 Harris䮃䤉㒸䮅㢸㮼㐄䇦㊫㵿㓆䐤28㓆, 䧕㴚1 THE ISSUANCE OF $1,100,000 IN BONDS TO PROVIDE ROVIDE FOR FO PARK AND RECREATIONAL FACILITIES A PROVEER LA EMISIÓN DE $1,100,000 EN BONOS PARA ATIVAS INSTALACIONES DE PARQUES Y RECREATIVAS PHÁT HÀNH CÁC TRÁI PHIẾU TRỊ GIÁ $1,100,000 Đ ĐỂ ĐÀI THỌ CHO CƠ SỞ VẬT CHẤT CÔNG VIÊN VÀ GIẢI TRÍ 㶴䥆㯰 䉶䢧1,100,000䖫㏭䉼㎩㑙䇦㯯㐄㘪㕙㝉㶴䥆㯰 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) n một) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) FOR A FAVOR THUẬN HUẬN 䨾㪄 AGAINST EN CONTRA CHỐNG C 㔃㠒 U M U Rolling Creek Utility tility District, Dis Bond Election rv ios Públ Distrito de Servicios Públicos de Rolling Creek, Elección de Bonos Cơ Quan Dịch Tiện Ích Rolling Creek, Cuộc Bầu Cử Trái ch Vụ T Phiếu Rolling Creek㐄䇦㊫㵿㓆, ㎩㑙䭚㠹 Creek㐄䇦 Rolling ng Cre Creek U.D., Proposition Rolling Creek U.D., Proposición Rolli Quan Dịch Vụ Tiện Ích Rolling Creek, Kế Hoạch Đề Nghị Cơ Qua Creek㐄䇦㊫㵿㓆, 㬺㴚 R Rolling PH I THE ISSUANCE OF $29,000,000 REFUNDING BONDS ONDS TO O REFUND BONDS AUTHORIZED BY ARTICLE 16, SECTION ECTIO 59 OF THE TEXAS CONSTITUTION AND THE LEVY Y OF TAXES, T PAYM WITHOUT LIMIT AS TO RATE OR AMOUNT, IN PAYMENT OF THE BONDS S PARA REEMBOLSAR RE LA EMISIÓN DE $29,000,000 EN BONOS ÍCULO 16 BONOS AUTORIZADOS POR EL ARTÍCULO 16, SECCIÓN 59 DE A IMPOSICI LA CONSTITUCIÓN DE TEXAS Y LA IMPOSICIÓN DE NTO A TAS IMPUESTOS, SIN LÍMITE EN CUANTO TASA O CANTIDAD, PARA EL PAGO DE LOS BONOS PHÁT HÀNH CÁC TRÁI PHIẾU HOÀN TRẢ TRỊ GIÁ $29,000,000 RÁI PHIẾU ĐƯỢC Đ ĐỂ HOÀN TRẢ CHO CÁC TRÁI PHÉP PHÁT HÀNH ỦA HIẾN PHÁP PH THEO ĐIỀU 16, MỤC 59 CỦA TEXAS VÀ ĐÁNH ỨC GIÁ HOẶC SỐ TIỀN, ĐỂ TRẢ THUẾ, KHÔNG GIỚI HẠN MỨC CHO CÁC TRÁI PHIẾU ĐÓ 䖫㏭䉼㏚㎩ 䉶䢧䯒䶱⛪29,000,000䖫㏭䉼㏚㎩㎩㑙ヤ㋜㏚䭣㌰䁶Texas㢦㩟㺸䐤 䢧䉼㎩㑙ヤᒦ 16㴱䐤59㸓䄬㐦䉶䢧䉼㎩㑙ヤᒦ㥹㮵㊀䳖䎰䄶㪉䎰䶱䉼䎰䨚䇦㯯㏚㋔ ㉾䬍㎩㑙 (Vote for none or one) uno o uno) (Vote por ninguno (Bỏ phiếu cho không gì h hoặc chọn một) 㫁㪉㫁1㍟䭚 (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) FOR A FA FAVOR THUẬN 䨾㪄 THE ISSUANCE OF $35,530,000 IN BONDS AND THE LEVY OF AD VALOREM TAXES ADEQUATE TO PROVIDE FOR THE PAYMENT OF THE BONDS (WATER, SANITARY SEWER, DRAINAGE, STORM SEWER, AND REFUNDING) LA EMISIÓN DE $35,530,000 EN BONOS Y LA IMPOSICIÓN DE IMPUESTOS AD VALOREM ADECUADOS PARA PROVEER EL PAGO DE LOS BONOS (AGUA, ALCANTARILLADO SANITARIO, DRENAJE, AGUA DE TORMENTA, Y REEMBOLSO) PHÁT HÀNH CÁC TRÁI PHIẾU TRỊ GIÁ $35,530,000 VÀ ĐÁNH THUẾ GIÁ TRỊ TÀI SẢN Ở MỨC THỎA ĐÁNG ĐỂ TRẢ CHO CÁC TRÁI PHIẾU ĐÓ (HỆ THỐNG CẤP NƯỚC, CỐNG RÃNH THOÁT NƯỚC VỆ SINH, CỐNG RÃNH VÀ THOÁT NƯỚC MƯA, VÀ HOÀN TRẢ) 䉶䢧35,530,000 䖫㏭䉼㎩㑙䚣㥹㮵㏯䩜㊕㥭㏃䎰㋜㮳㋔㎩㑙(䇦㯯㹧 䢮䇢⊑㹧㬤㹧䷃㱪⊑㹧㕙㏚㎩) (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 Royalwood Municipal Utility District Directors Election Distrito de Servicios Públicos Municipales de Royalwood Elección de Directores Cơ Quan Tiện Ích Thành Phố Royalwood Cuộc Bầu Cử Giám Đốc Royalwood㢸㮼㐄䇦㊫㵿㓆 䅯㊫䭚㠹 AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 AGA Har County M.U.D. No. 200, Proposition III Harris Harris County M.U.D. No. 200, Proposición III Harris County M.U.D. No. 200, Kế Hoạch Đề Nghị Số III Harri Harris County M.U.D. No. 200, 㬺㴚III Ha M MAINTENANCE TAX NOT TO EXCEED $0.75 PER $100 OF ASSESSED VALUATION IMPUESTO DE MANTENIMIENTO QUE NO EXCEDA DE $0.75 POR CADA $100 DE TASACIÓN THUẾ BẢO TRÌ KHÔNG VƯỢT QUÁ $0.75 TRÊN MỖI $100 GIÁ TRỊ ĐƯỢC ĐỊNH GIÁ 㹏100䖫㏭㋱㟔㏃٬㥹㮵䔑䧘䎰㊀䩒䬿0.75䖫㏭ (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 Northwest Harris County Municipal Utility District No. 28 Bond Election Distrito de Servicios Públicos Municipales Nro. 28 del Noroeste del Condado de Harris, Elección de Bonos Cơ Quan Dịch Vụ Tiện Ích Thành Phố Số 28 Vùng Tây bắc Quận Harris, Cuộc Bầu Cử Trái Phiếu Harris䮃䤉㒸䮅㢸㮼㐄䇦㊫㵿㓆䐤28㓆 ㎩㑙䭚㠹 SA AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 Harris County M.U.D. No. 200, Proposition II Harris County M.U.D. No. 200, Proposición II Harris County M.U.D. No. 200, Kế Hoạch Đề Nghị hị Số II Harris County M.U.D. No. 200, 㬺㴚II OL ET A Harris County Municipal Utility District No. 1, Bond Election Harris County Municipal Utility District No. 1, Elección de Bonos Harris County Municipal Utility District No. 1, Cuộc Bầu Cử Trái Phiếu Harris County Municipal Utility District No. 1, ㎩㑙䭚㠹 AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 L THE ISSUANCE OF $10,000,000 BONDS FOR PARK AND RECREATIONAL FACILITIES, THE LEVY OF TAXES ADEQUATE TO PROVIDE FOR PAYMENT OF THE BONDS, AND THE REFUNDING OF ANY OUTSTANDING BONDS LA EMISIÓN DE $10,000,000 EN BONOS PARA INSTALACIONES DE PARQUES Y RECREATIVAS, LA IMPOSICIÓN DE IMPUESTOS ADECUADOS PARA PROVEER EL PAGO DE LOS BONOS Y EL REEMBOLSO DE BONOS PENDIENTES CUALESQUIERA PHÁT HÀNH CÁC TRÁI PHIẾU TRỊ GIÁ $10,000,000 CHO CƠ SỞ VẬT CHẤT GIẢI TRÍ VÀ CÔNG VIÊN, ĐÁNH THUẾ THỎA ĐÁNG ĐỂ TRẢ CHO CÁC TRÁI PHIẾU ĐÓ, VÀ HOÀN TRẢ CÁC TRÁI PHIẾU CÒN NỢ 䉶䢧10,000,000䖫㏭䉼㎩㑙䇦㯯㐄㘪㕙㝉㶴䥆㯰ヤ㊉㥹㮵㏯䩜䉼䎰䨚 ㋜㏚㋔㎩㑙㔁㏚䭣㋤㌆㲦㏚䭣㎩㑙 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 A Harris County F.W.S.D. No. 52, PROPOSITION TWO Harris County F.W.S.D. No. 52, PROPOSICIÓN DOS Cơ Quan Cung Cấp Nước Sạch Số 52 Quận Harris, KẾ HOẠCH ĐỀ NGHỊ SỐ HAI HARRIS䮃䇦㹧㌮㩪㓆䐤52㓆, 䧕㴚㊬ TR AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 THE ISSUANCE OF $29,000,000 WATER, SANITARY SEWER AND DRAINAGE FACILITIES BONDS AND THE LEVY OF TAXES, WITHOUT LIMIT AS TO RATE OR AMOUNT, IN PAYMENT OF THE BONDS LA EMISIÓN DE $29,000,000 EN BONOS PARA INSTALACIONES DE AGUA, ALCANTARILLADO SANITARIO Y DRENAJE Y LA IMPOSICIÓN DE IMPUESTOS, SIN LÍMITE EN CUANTO A TASA O CANTIDAD, PARA EL PAGO DE LOS BONOS PHÁT HÀNH CÁC TRÁI PHIẾU PHÁT TRIỂN CƠ SỞ VẬT CHẤT CẤP NƯỚC, THOÁT NƯỚC VỆ SINH VÀ CỐNG RÃNH THOÁT NƯỚC TRỊ GIÁ $29,000,000 VÀ ĐÁNH THUẾ, KHÔNG GIỚI HẠN MỨC GIÁ HOẶC SỐ TIỀN, ĐỂ CHI TRẢ CHO CÁC TRÁI PHIẾU ĐÓ 䉶䢧䯒䶱⛪29,000,000䖫㏭䉼㹧⊑㹧䑒䭄㔁㬤㹧䥆㯰㎩㑙ヤᒦ㥹㮵 ㊀䳖䎰䄶㪉䎰䶱䉼䎰䨚䇦㯯㏚㋔㉾䬍㎩㑙 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) ES FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 Harris County M.U.D. No. 200, Proposition I Harris County M.U.D. No. 200, Proposición I Harris County M.U.D. No. 200, Kế Hoạch Đề Nghị Số I Harris County M.U.D. No. 200, 㬺㴚I MU THE ISSUANCE OF $25,000,000 BONDS FOR THE CONSTRUCTION, REPAIR AND REPLACEMENT OF WATERWORKS SYSTEM, SANITARY SEWER SYSTEM, AND DRAINAGE FACILITIES, THE LEVY OF TAXES ADEQUATE TO PROVIDE FOR PAYMENT OF THE BONDS, AND THE REFUNDING OF ANY OUTSTANDING BONDS LA EMISIÓN DE $25,000,000 EN BONOS PARA LA CONSTRUCCIÓN, REPARACIÓN Y REEMPLAZO DEL SISTEMA DE ABASTECIMIENTO DE AGUA, SISTEMA DE ALCANTARILLADO SANITARIO E INSTALACIONES DE DRENAJE, LA IMPOSICIÓN DE IMPUESTOS ADECUADOS PARA PROVEER EL PAGO DE LOS BONOS Y EL REEMBOLSO DE BONOS PENDIENTES CUALESQUIERA PHÁT HÀNH CÁC TRÁI PHIẾU TRỊ GIÁ $25,000,000 ĐỂ XÂY DỰNG, SỬA CHỮA VÀ THAY THẾ HỆ THỐNG CẤP NƯỚC, HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC VỆ SINH, VÀ CƠ SỞ VẬT CHẤT CỐNG RÃNH, ĐÁNH THUẾ THỎA ĐÁNG ĐỂ TRẢ CHO CÁC TRÁI PHIẾU ĐÓ, VÀ HOÀN TRẢ CÁC TRÁI PHIẾU CÒN NỢ 䉶䢧25,000,000䖫㏭䉼㎩㑙䇦㯯㤢䬫䔑㍏㔁㲋㬽㹧㒚䒿䓺䢮䇢⊑ 㹧䒿䓺㕙㬤㹧䥆㯰ヤ㊉㥹㮵㏯䩜䉼䎰䨚㋜㏚㋔㎩㑙㔁㏚䭣㋤㌆㲦㏚䭣 ㎩㑙 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) Harris County Municipal Utility District No. 200, Bond and Maintenance Tax Election Harris County Municipal Utility District No. 200, Elección de Bonos y Impuesto de Mantenimiento Harris County Municipal Utility District No. 200, Cuộc Bầu Cử Trái Phiếu Và Thuế Bảo Trì Harris County Municipal Utility District No. 200, ㎩㑙㕙䔑䧘䎰 䭚㠹 DE Harris County F.W.S.D. No. 52, PROPOSITION ONE Harris County F.W.S.D. No. 52, PROPOSICIÓN UNO Cơ Quan Cung Cấp Nước Sạch Số 52 Quận Harris, KẾ HOẠCH ĐỀ NGHỊ SỐ MỘT HARRIS䮃䇦㹧㌮㩪㓆䐤52㓆, 䧕㴚㉸ Page: 10 Royalwood M.U.D., Director Royalwood M.U.D., Director Cơ Quan Tiện Ích Thành Phố Royalwood, Giám Đốc Royalwood M.U.D., 䅯㊫ (Vote for none, one, or two) (Vote por ninguno, 1 o 2) (Bỏ phiếu cho không gì, 1 hay 2) (㔖㫁䓴䁝㋇1㋇㪉2㋇) Terry Hamilton Roger L. Eden John Escalante, Jr. West Harris County M.U.D. No. 9 Bond Election M.U.D. Nro. 9 del Oeste del Condado de Harris Elección de Bonos M.U.D. Số 9 phía Tây Quận Harris Cuộc Bầu Cử Trái Phiếu Harris䮃䤉䮅㢸㮼㐄䇦㊫㵿㓆䐤9㓆 ㎩㑙䭚㠹 The Woodlands Township, Position No. 5 The Woodlands Township, Posición Nro. 5 CUỘC TỔNG TUYỂN CỬ THE WOODLANDS TOWNSHIP, Vị Trí Số 5 The Woodlands Township, 㣇㋿5䠢 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) 普 選 與 特 別 選 M U U I A DE A THE HE ISSUA ISSUANCE OF BONDS IN THE MAXIMUM AMOUNT OF SIX MILLION DOLLARS ($6,000,000) AND THE LEVY OF TAXES IN PAYME PAYMENT OF THE BONDS FOR ROADS. LA EM EMISIÓN DE BONOS POR LA CANTIDAD MÁXIMA DE SEIS ILL MILLONES DE DÓLARES ($6,000,000) Y LA IMPOSICIÓN DE MP IMPUESTOS PARA EL PAGO DE LOS BONOS PARA CAMINOS. P PHÁT HÀNH TRÁI PHIẾU VỚI SỐ TIỀN TỐI ĐA LÀ SÁU TRIỆU ĐÔ LA ($6,000,000) VÀ ĐÁNH THUẾ ĐỂ TRẢ CHO CÁC TRÁI PHIẾU ĐÓ CHO ĐƯỜNG XÁ. 䉶䢧㲓乲䯒䶱⛪㐅䉸䝭䖫㏭ ($6,000,000) 䉼㎩㑙ᒦ䦄㥹〾㸓ヤ㋜㏚㋔ 䭄䩱㎩㑙 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) OL ET TB BA LL O MP L E The Woodlands Township, Positio Position No. 7 The Woodlands Township, Posición Nro. 7 p, Po CUỘC TỔNG TUYỂN CỬ THE WOODLANDS TOWNSHIP, W Vị Trí Số 7 The Woodlands Township, wnship, 㣇㋿7䠢 㣇 (Vote for none or one one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không hoặc chọn một) ông gì hoặ 㫁1㍟䭚䶏) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) LA EMISIÓN DE BONOS POR LA CANTIDAD MÁXIMA DE DOS IMPOS MILLONES DE DÓLARES ($2,000,000) Y LA IMPOSICIÓN DE ONOS PARA PAR IMPUESTOS PARA EL PAGO DE LOS BONOS INSTALACIONES RECREATIVAS. ỀN TỐI ĐA LÀ HAI TRIỆU ĐÔ PHÁT HÀNH TRÁI PHIẾU VỚI SỐ TIỀN Ể TRẢ CHO CH CÁC TRÁI PHIẾU LA ($2,000,000) VÀ ĐÁNH THUẾ ĐỂ ĐÓ CHO CƠ SỞ VẬT CHẤT GIẢI TRÍ. 000,000) 䉼 䉶䢧㲓乲䯒䶱⛪㊬䉸䝭䖫㏭ ($2,000,000) 䉼㎩㑙ᒦ䦄㥹〾㸓ヤ㋜㏚㋔ 㝉㶴䥆㯰㎩㑙 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) oặc chọn một) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc 䶏) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) Harris County ounty M.U.D. M No. 231, PROPOSITION 3 nty M.U.D. M. Harris County No. 231, PROPOSICIÓN NRO. 3 Harriss County M.U.D. No. 231, KẾ HOẠCH ĐỀ NGHỊ SỐ 3 Harris M.U.D. No. 231, 䧕㴚3 rris County Cou The Woodlands Township, Position No. 6 The Woodlands Township, Posición Nro. 6 CUỘC TỔNG TUYỂN CỬ THE WOODLANDS TOWNSHIP, HIP, Vị Trí Số 6 The Woodlands Township, 㣇㋿6䠢 Paul Brown Harris County E.S.D. No. 8 - Annexation Area, Proposition 1 Harris County E.S.D. No. 8 - Área de Anexión, Proposición 1 Cơ Quan Dịch Vụ Khẩn Cấp Số 8 - Diện tích sáp nhập, Kế THE ISSUANCE OF BONDS IN THE MAXIMUM AMOUNT MOUNT OF O TWO Hoạch Đề Nghị số 1 MILLION DOLLARS ($2,000,000) AND THE LEVY OF F TAXES TAXE IN 䔠㦨㲚㒚㓆䐤8㓆 - 㐌֥㓆, 㬺㴚1 ON FACILITIES. PAYMENT OF THE BONDS FOR RECREATIONAL AGAINST ST EN C CONTRA CHỐNG 㔃㠒 Amos McDonald Chuck Meyer Election Elec Distrito de Servicios de Emergencia Nro. 8, Elección Especial Quan Dịch Vụ Khẩn Cấp Số 8, Cuộc Bầu Cử Đặc Biệt Cơ ơ Qu 䔠㦨㲚㒚㓆䐤8㓆, 䃠㑍䭚㠹 䔠㦨 Harris County M.U.D. No. 231, PROPOSITION 2 Harris County M.U.D. No. 231, PROPOSICIÓN NRO. 2 Harris County M.U.D. No. 231, KẾ HOẠCH ĐỀ NGHỊ SỐ 2 Harris County M.U.D. No. 231, 䧕㴚2 FOR A FAVOR VOR THU THUẬN 䨾㪄 John P. McMullan Matthew Burton AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 TR THE WOODLANDS TOWNSHIP, GENERAL ELECTION THE WOODLANDS TOWNSHIP, ELECCIÓN GENERAL THE WOODLANDS TOWNSHIP, CUỘC TỔNG TUYỂN CỬ THE WOODLANDS TOWNSHIP, 㱉䬧䭚㠹 Ann Snyder FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 ES AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) The adoption of a local sales and use tax in the Harris County Emergency Services District #47 at the rate of one percent, but excluding those portions of the territory of Harris County ounty Emergency Emerg Services District #47 where the sales and use taxx is then at two tw percent La adopción de un impuesto local a las ventas as y al uso en el Distrito ondado de Harris H de Servicios de Emergencia Nro. 47 del Condado a una porc tasa del uno por ciento, pero excluyendo aquellas porciones del ergencia Nro territorio del Distrito de Servicios de Emergencia Nro. 47 del Condado de Harris donde hubiera en ese momen momento un impuesto a o las ventas y al uso del dos por ciento ng và doanh thu bán hàng trong Thông qua một khoản thuế sử dụng Cơ Quan Dịch Vụ Khẩn Cấp số 47 Quận Har Harris ở mức một phần trăm, nhưng không bao gồm các phần địa g giới của Cơ Quan Dịch Vụ is nơi thuế sử dụng và doanh thu bán Khẩn Cấp số 47 Quận Harris ức hai phần trăm hàng vào thời điểm đó ở mức 䐤47㓆䉼㉸䶏 䬧䬿Harris䮃䔠㦨㲚㒚㓆䐤47㓆䉼㉸䶏㲨㘵䰒㖌㕙㌝䇦䎰ヤ㐉䎰䄶⛪ 䮃䔠㦨㲚 䉸㑂㊕㉸ヤ㋺㊀㒯㫥Harris䮃䔠㦨㲚㒚㓆䐤47㓆䉼䰒㖌㕙㌝䇦䎰䄶⛪ 䉸㑂㊕㊬䉼㓆㙫䮅㑂 e) (Vote for none or one) (Vote por ninguno o un uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặ hoặc chọn một) 㫁1㍟䭚䶏) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) THE ISSUANCE OF BONDS IN THE MAXIMUM AMOUNT OF FIFTY MILLION DOLLARS ($50,000,000) AND THE LEVY OF TAXES IN PAYMENT OF THE BONDS FOR WATER, SEWER AND DRAINAGE SYSTEM IMPROVEMENTS. LA EMISIÓN DE BONOS POR LA CANTIDAD MÁXIMA DE CINCUENTA MILLONES DE DÓLARES ($50,000,000) Y LA IMPOSICIÓN DE IMPUESTOS PARA EL PAGO DE LOS BONOS PARA MEJORAS DEL SISTEMA DE AGUA, ALCANTARILLADO Y DRENAJE. PHÁT HÀNH TRÁI PHIẾU VỚI SỐ TIỀN TỐI ĐA LÀ NĂM MƯƠI TRIỆU ĐÔ LA ($50,000,000) VÀ ĐÁNH THUẾ ĐỂ TRẢ CHO CÁC TRÁI PHIẾU ĐÓ CHO CÁC CÔNG TRÌNH CẢI TIẾN HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC VÀ CỐNG RÃNH. FOR R A FAVO FAVOR THUẬN 䨾㪄 䉶䢧㲓乲䯒䶱⛪㊲㓈䝭䖫㏭($50,000,000) 䉼㎩㑙㊉䦄㥹䎰㸓ヤ㋜㏚㋔ 㹧⊑㹧㕙㬤㹧䒿䓺㮸䬱㎩㑙 AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) Harris County Ha Cou Emergency Services District No. 8, Special (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) MU FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 Tom Sadlowski Harris County M.U.D. No. 231, PROPOSITION 1 Harris County M.U.D. No. 231, PROPOSICIÓN 1 Harris County M.U.D. No. 231, KẾ HOẠCH ĐỀ NGHỊ SỐ 1 Harris County M.U.D. No. 231, 䧕㴚1 Harris County E.S.D. 47, Proposition 1 Harris County E.S.D. 47, Proposición 1 Harris County E.S.D. 47, Kế Hoạch Đề Nghị số 1 Harris County E.S.D. 47, 䧕㴚1 L THE ISSUANCE OF $24,000,000 OF BONDS, FOR THE PURPOSE OF MAKING REPAIRS, REPLACEMENTS, AND ADDITIONS TO THE DISTRICT'S EXISTING WATERWORKS SYSTEM, SANITARY SEWER SYSTEM, AND DRAINAGE AND STORM SEWER SYSTEM OR PURCHASING, ACQUIRING AND CONSTRUCTING FURTHER WORKS, IMPROVEMENTS, FACILITIES, EQUIPMENT AND APPLIANCES FOR SAID SYSTEMS, FOR THE REFUNDING OF THE DISTRICT'S BONDS, AND THE LEVY OF AD VALOREM TAXES ADEQUATE TO PROVIDE FOR THE PAYMENT OF THE BONDS LA EMISIÓN DE $24,000,000 EN BONOS CON EL FIN DE REALIZAR REPARACIONES, REEMPLAZOS Y ADICIONES AL SISTEMA DE ABASTECIMIENTO DE AGUA, AL SISTEMA DE ALCANTARILLADO SANITARIO Y AL SISTEMA DE ALCANTARILLADO DE DRENAJE Y DE AGUA DE TORMENTAS EXISTENTES DEL DISTRITO O PARA COMPRAR, ADQUIRIR Y CONSTRUIR OBRAS, MEJORAS, INSTALACIONES, EQUIPOS Y APARATOS ADICIONALES PARA DICHOS SISTEMAS, PARA EL REEMBOLSO DE LOS BONOS DEL DISTRITO Y LA IMPOSICIÓN DE IMPUESTOS AD VALOREM ADECUADOS PARA PROVEER EL PAGO DE LOS BONOS PHÁT HÀNH CÁC TRÁI PHIẾU TRỊ GIÁ $24,000,000, ĐỂ SỬA CHỮA, THAY THẾ, VÀ BỔ SUNG CHO HỆ THỐNG CẤP NƯỚC, HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC VỆ SINH, VÀ HỆ THỐNG CỐNG RÃNH VÀ THOÁT NƯỚC MƯA HIỆN TẠI CỦA CƠ QUAN HOẶC MUA, MUA LẠI VÀ XÂY THÊM CÁC CÔNG TRÌNH, CÔNG TRÌNH CẢI TIẾN, CƠ SỞ VẬT CHẤT, TRANG THIẾT BỊ MÁY MÓC CHO CÁC HỆ THỐNG NÓI TRÊN, VÀ ĐỂ HOÀN TRẢ CÁC TRÁI PHIẾU CỦA CƠ QUAN, VÀ ĐÁNH THUẾ GIÁ TRỊ TÀI SẢN Ở MỨC THỎA ĐÁNG ĐỂ TRẢ CHO CÁC TRÁI PHIẾU ĐÓ 䉶䢧24,000,000䖫㏭䉼㎩㑙ヤ䇦㯯䔑㍏㲋㬽㔁㮠㤢㲨㓆䅪㲗㹧㒚䒿 䓺⊑㹧䑒䭄䒿䓺㔁㬤㹧䚣䴡㹧䑒䭄䒿䓺ヤ㪉⛪㉾䬍䒿䓺䨸䨗㮵䨸 㔁㤢䬫䬱㉸㸦䉼㢩䎳㮸㖥㢩䎳䥆㯰䥆㎝㔁㗱㐊ヤ㋜㸥㏚䭣㲨㓆 ㎩㑙ヤ㊉㊂㥹㮵㏯䩜䉼㥭㏃䎰㋜㏚㋔㎩㑙 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) HARRIS COUNTY MUNICIPAL UTILITY DISTRICT NO. 231, Bond Election HARRIS COUNTY MUNICIPAL UTILITY DISTRICT NO. 231, Elección de Bonos HARRIS COUNTY MUNICIPAL UTILITY DISTRICT NO. 231, Cuộc Bầu Cử Trái Phiếu HARRIS COUNTY MUNICIPAL UTILITY DISTRICT NO. 231, ㎩㑙䭚㠹 PH West Harris County M.U.D. No. 9, Proposition 1 M.U.D. Nro. 9 del Oeste del Condado de Harris, Proposición 1 M.U.D. Số 9 phía Tây Quận Harris, Kế Hoạch Đề Nghị số 1 West Harris County M.U.D. No. 9, 㬺㴚1 Adding the area of land that is bounded by Willow Creek as the southern boundary of the territory to be annexed, bounded by the current boundary of Emergency Services District No. 8 as the western boundary of the territory to be annexed, bounded by the common boundary between Harris County and Montgomery County as the northern boundary of the territory to be annexed and bounded by the current boundary of Emergency Services District No. 11 as the eastern boundary of the territory to be annexed to Harris County Emergency Services District No. 8. Añadir la extensión de terreno delimitada por el arroyo Willow Creek como límite sur del territorio que será anexado, delimitada por el límite actual del Distrito de Servicios de Emergencia Nro. 8 como el límite oeste del territorio que será anexado, delimitada por el límite común entre el Condado de Harris y el Condado de Montgomery como límite norte del territorio que será anexado y delimitada por el límite actual del Distrito de Servicios de Emergencia Nro. 11 como límite este del territorio que será anexado al Distrito de Servicios de Emergencia Nro. 8 del Condado de Harris. Thêm vùng đất giáp với Willow Creek dưới dạng ranh giới phía nam của địa giới sẽ được sáp nhập, giáp với ranh giới hiện tại của Cơ Quan Dịch Vụ Khẩn Cấp Số 8 dưới dạng ranh giới phía tây của địa giới sẽ được sáp nhập, giáp với ranh giới chung của Quận Harris và Quận Montgomery dưới dạng ranh giới phía bắc của địa giới sẽ được sáp nhập và giáp với ranh giới hiện tại của Cơ Quan Dịch Vụ Khẩn Cấp Số 11 dưới dạng ranh giới phía đông của địa giới sẽ được sáp nhập với Cơ Quan Dịch Vụ Khẩn Cấp Số 8 Quận Harris. 㚶㒆㘯㘵䵖䏌ヤ㋜Willow Creek㌌䂾㥟㔢֥㑓䔠㦨㲚㒚㓆䐤8 㓆䉼㠸 㘵䉼㓔䇴ヤ㋜䔠㦨㲚㒚㓆䐤8㓆㌌䂾㥟㔢֥㠸㘵䉼䤉䇴ヤ㋜Harris䮃䚣 Montgomery䮃㊕䲡䉼㐇㔦䭧䇴㌌䂾㥟㔢֥㠸㘵䉼㒸䇴ヤ㊉㋜䔠㦨㲚㒚 㓆䐤11㓆䈊㑤䭧䇴㌌䂾㠸㘵䉼㳃䇴㥟㔢֥䚘Harris䮃䔠㦨㲚㒚㓆䐤8 㓆 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 Harris County Emergency Services District 47, Special Election Distrito de Servicios de Emergencia Nro. 47 del Condado de Harris Elección Especial Cơ Quan Dịch Vu KHẩn Cấp số 47 Quận Harris, Cuộc Bầu Cử Đặc Biệt Harris䮃䔠㦨㲚㒚㓆䐤47㓆, 䃠㑍䭚㠹 SA Laura ra Fillault Fillau Bruce Tough To Page: 11 THE ISSUANCE OF $19,900,000 BONDS AND LEVY OF TAXES AND/OR THE PLEDGE OF NET REVENUES ADEQUATE TO PROVIDE FOR PAYMENT OF THE BONDS FOR THE CONSTRUCTION, REPAIR AND REPLACEMENT OF WATER AND WASTEWATER FACILITIES AND THE REFUNDING OF UP TO $19,900,000 OF ANY OUTSTANDING BONDS LA EMISIÓN DE $19,900,000 EN BONOS Y LA IMPOSICIÓN DE IMPUESTOS Y/O EL COMPROMISO DE INGRESOS NETOS ADECUADOS PARA PROVEER EL PAGO DE LOS BONOS PARA LA CONSTRUCCIÓN, REPARACIÓN Y REEMPLAZO DE INSTALACIONES DE AGUA Y AGUAS RESIDUALES Y EL REEMBOLSO DE HASTA $19,900,000 DE BONOS PENDIENTES CUALESQUIERA PHÁT HÀNH CÁC TRÁI PHIẾU TRỊ GIÁ $19,900,000 VÀ ĐÁNH THUẾ VÀ/HOẶC BẢO ĐẢM DOANH THU THUẦN TÚY Ở MỨC ĐỦ ĐỂ TRẢ CHO CÁC TRÁI PHIẾU ĐÓ ĐỂ XÂY DỰNG, SỬA CHỮA VÀ THAY THẾ CƠ SỞ VẬT CHẤT CẤP THOÁT NƯỚC VÀ NƯỚC THẢI VÀ HOÀN TRẢ CÁC TRÁI PHIẾU CÒN NỢ TRỊ GIÁ TỚI $19,900,000 䉶䢧 $19,900,000 䖫㏭䉼㎩㑙㊉㥹㮵㏯䩜䉼䎰䨚㔁/㪉䇦㼩㮵㏾㌌䂾㮏 ㍊ヤ㋜㏚㋔㤢䬫䔑㍏㔁㲋㬽㹧㒚㕙㤗㹧䥆㯰䉼㎩㑙ヤ㊉㏚䭣㲓乲 $19,900,000 䖫㏭䉼㋤㌆㲦㏚䭣㎩㑙 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) Harris County W.C.I.D. No. 1, Proposition 1 Harris County W.C.I.D. No. 1, Proposición 1 CƠ QUAN CẢI THIỆN VÀ KIỂM SOÁT NƯỚC ĐỊA HẠT SỐ 1 QUẬN HARRIS, DỰ LUẬT SỐ 1 㕴䯍㯩䮃㹧㽪䑒㑗䚣㮸㖥㓆㙫䐤 1 㓆, 㬺㴚䐤 1 䠢 I PH L TR A Harris County W.C.I.D. No. 116, Proposition oposition No. 2 Harris County W.C.I.D. No. 116, PROPOSICIÓN NRO. 2 ROPOS CƠ QUAN CẢI TIẾN VÀ QUẢN LÝ NGUỒN NƯỚC SỐ 116 QUẬN HARRIS, KẾ HOẠCH ĐỀ Ề NGHỊ SỐ S 2 Harris County W.C.I.D. No. 116, 6, 㬺㴚2 AN OPERATIONS AND MAINTENANCE TENANCE TAX T NOT TO EXCEED ONE DOLLAR ($1.00) PER ONE HUND HUNDRED DOLLARS ($100) PROPERT VALUATION OF TAXABLE PROPERTY RACIÓN Y MANTENIMIENTO QUE NO UN IMPUESTO DE OPERACIÓN AR ($1.00) POR P EXCEDA DE UN DÓLAR CADA CIEN DÓLARES PROPIE ($100) DE AVALÚO DE PROPIEDAD GRAVABLE ẠT ĐỘNG VÀ BẢO TRÌ KHÔNG VƯỢT QUÁ KHOẢN THUEẾ HOẠT M MỘT TRĂM ĐÔ LA ($100) GIÁ TRỊ MỘT ĐÔ LA ($1.00) TRÊN MỖI N PHẢI ĐÓN BẤT ĐỘNG SẢN ĐÓNG THUẾ 䧘䎰ヤ㐉〾 ㉸䶏䬽䂟㕙䔑䧘䎰ヤ㐉〾䄶Ѫ㹏㉸䉸䖫㏭ ム$100メ䉼㔖㥹䎰䨉⭒㋱٬ ㉸䖫㏭ ($1.0 㥹䎰㊀䩒䬿㉸䖫㏭ ($1.00) (Vote for none or o one) (Vote por ninguno o uno) khô gì hoặc chọn một) (Bỏ phiếu cho không 㮈㊀㫁㪉㫁 (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) OL ET A THE ISSUANCE OF $16,000,000 OF HARRIS COUNTY WATER CONTROL AND IMPROVEMENT DISTRICT NO. 1 BONDS AND THE LEVY OF SUFFICIENT TAXES TO PAY FOR THE BONDS. EMISIÓN DE $16,000,000 EN BONOS DEL CONDADO DE HARRIS, CONTROL Y MEJORA DE AGUAS DISTRITO N.° 1 Y LA IMPOSICIÓN DE SUFICIENTES IMPUESTOS PARA PAGAR LOS BONOS. “PHÁT HÀNH $16,000,000 TRÁI PHIẾU CỦA CƠ QUAN CẢI THIỆN VÀ KIỂM SOÁT NƯỚC ĐỊA HẠT SỐ 1 QUẬN HARRIS VÀ VIỆC THU CÁC KHOẢN THUẾ ĐẦY ĐỦ ĐỂ TRẢ CHO CÁC TRÁI PHIẾU ĐÓ.” 㕴䯍㯩䮃㹧㽪䑒㑗䚣㮸㖥㓆㙫䐤 1 㓆䉶䢧䖫䯒 $16,000,000 ㊕㎩㑙㊉ 㥹㮵㏯㑂㊕䎰䯒㋜㮳㋔㸥䐭㎩㑙 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) Harris County Water Control and Improvement District No. 116, Operations and Maintenance Tax Election DISTRITO DE CONTROL Y MEJORAS DE AGUA NRO. O. 116 DEL CONDADO DE HARRIS, Elección de Impuesto de Operación y Mantenimiento CƠ QUAN CẢI TIẾN VÀ QUẢN LÝ NGUỒN NƯỚC ƯỚC SỐ 116 1 QUẬN HARRIS, Cuộc Bầu Cử về Thuế Hoạt Động và Bảo Trì HARRIS 䮃㹧㒚㬮㑗 㔁㮸㖥㓆䐤116㓆, 䬽䂟㕙䔑䧘䎰䭚㠹 䔑䧘䎰 ES Harris County Water Control and Improvement District No. 1, Bond Election CONDADO DE HARRIS, CONTROL Y MEJORA DE AGUAS DISTRITO Nro. 1, ELECCIONES SOBRE EMISIÓN DE BONOS CƠ QUAN CẢI THIỆN VÀ KIỂM SOÁT NƯỚC ĐỊA HẠT SỐ 1 QUẬN HARRIS, BẦU CỬ TRÁI PHIẾU 㕴䯍㯩䮃㹧㽪䑒㑗䚣㮸㖥㓆㙫䐤 1 㓆, ㎩㑙䭚㠹 AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 MU AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 DE FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 普 選 與 特 別 選 Adding the area of land that is bounded by Willow Creek as the southern boundary of the territory to be annexed, bounded by the current boundary of Emergency Services District No. 8 as the western boundary of the territory to be annexed, bounded by the common boundary between Harris County and Montgomery County as the northern boundary of the territory to be annexed and bounded by the current boundary of Emergency Services District No. 11 as the eastern boundary of the territory to be annexed to Harris County Emergency Services District No. 8. Añadir la extensión de terreno delimitada por el arroyo Willow Creek como límite sur del territorio que será anexado, delimitada por el límite actual del Distrito de Servicios de Emergencia Nro. 8 como el límite oeste del territorio que será anexado, delimitada por el límite común entre el Condado de Harris y el Condado de Montgomery como límite norte del territorio que será anexado y delimitada por el límite actual del Distrito de Servicios de Emergencia Nro. 11 como límite este del territorio que será anexado al Distrito de Servicios de Emergencia Nro. 8 del Condado de Harris. Thêm vùng đất giáp với Willow Creek dưới dạng ranh giới phía nam của địa giới sẽ được sáp nhập, giáp với ranh giới hiện tại của Cơ Quan Dịch Vụ Khẩn Cấp Số 8 dưới dạng ranh giới phía tây của địa giới sẽ được sáp nhập, giáp với ranh giới chung của Quận Harris và Quận Montgomery dưới dạng ranh giới phía bắc của địa giới sẽ được sáp nhập và giáp với ranh giới hiện tại của Cơ Quan Dịch Vụ Khẩn Cấp Số 11 dưới dạng ranh giới phía đông của địa giới sẽ được sáp nhập với Cơ Quan Dịch Vụ Khẩn Cấp Số 8 Quận Harris. 㚶㒆㘯㘵䵖䏌ヤ㋜Willow Creek㌌䂾㥟㔢֥㑓䔠㦨㲚㒚㓆䐤8 㓆䉼㠸 㘵䉼㓔䇴ヤ㋜䔠㦨㲚㒚㓆䐤8㓆㌌䂾㥟㔢֥㠸㘵䉼䤉䇴ヤ㋜Harris䮃䚣 Montgomery䮃㊕䲡䉼㐇㔦䭧䇴㌌䂾㥟㔢֥㠸㘵䉼㒸䇴ヤ㊉㋜䔠㦨㲚㒚 㓆䐤11㓆䈊㑤䭧䇴㌌䂾㠸㘵䉼㳃䇴㥟㔢֥䚘Harris䮃䔠㦨㲚㒚㓆䐤8 㓆 (Vote for none or one) (Vote por ninguno o uno) (Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một) (㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏) M U Harris County W.C.I.D. No. 116, Proposition No. 1 Harris County W.C.I.D. No. 116, PROPOSICIÓN NRO. 1 CƠ QUAN CẢI TIẾN VÀ QUẢN LÝ NGUỒN NƯỚC SỐ 116 QUẬN HARRIS , KẾ HOẠCH ĐỀ NGHỊ SỐ 1 Harris County W.C.I.D. No. 116, 㬺㴚1 U Harris County E.S.D. No. 8 - In District, Proposition 1 Harris County E.S.D. No. 8 - En el Distrito, Proposición 1 Cơ Quan Dịch Vụ Khẩn Cấp Số 8 - Trong Điạ Hạt, Kế Hoạch Đề Nghị số 1 䔠㦨㲚㒚㓆䐤8㓆 - 䢧㮼㓆㏿, 㬺㴚1 FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 LL OT B AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 A FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄 AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒 SA MP L E BA Harris County Water Control and Improvement vement District No. 116, Bond Election DISTRITO DE CONTROL Y MEJORAS DE AG AGUA NRO. 116 DEL CONDADO DE HARRIS, Elección ción de Bonos B CƠ QUAN CẢI TIẾN VÀ QUẢN LÝ NGUỒN NƯỚC SỐ 116 QUẬN HARRIS , Cuộc Bầu Cử Trái Ph Phiếu HARRIS 䮃㹧㒚㬮㑗㔁㮸 㖥㓆䐤116㓆, 㓆䐤116㓆 ㎩㑙䭚㠹 Page: 12