SAMPLE BALLOT LÁ PHIẾU MẪU 䚨 䚨⾘⁓ᵜ

advertisement
BOLETA DE MUESTRA LÁ PHIẾU MẪU
䚨⾘⁓ᵜ
Harris County, Texas
General and Special Elections
November 03, 2015
Condado de Harris, Texas
Elecciones Generales y Especiales
03 de Noviembre de 2015
Quận Harris, Texas
Các Cuộc Tổng Tuyển Cử và Bầu
Cử Đặc Biệt
Ngày 3 tháng Mười Một, 2015
+DUULV㑓7H[DV
Პ䚨㠷⢩ࡕ䚨㠹
ᒤᴸᰕ
TO VOTE: Mark the ballot by placing
an "X" in the square beside the
candidate or proposition of your choice.
To vote for a write-in candidate place
an "X" in the square beside the write-in
choice and print the name of the writein candidate of your choice.
PARA VOTAR: Indica tú preferencia
marcando la boleta con una equis “X”
en el cuadro al lado del candidato o
proposición que prefieres. Para votar
por un candidato en escrito, coloca una
“X” en el cuadro al lado de la opcion
‘voto escrito’ y escribe el nombre del
candidato de tú preferencia en letra de
molde.
BỎ PHIẾU: Điền lá phiếu bằng cách
đánh dấu "X" vào ô vuông bên cạnh tên
ứng cử viên hoặc dự luật mà quý vị lựa
chọn. Để bỏ phiếu cho một ứng cử viên
ghi thêm đánh dấu “X” vào trong ô
vuông bên cạnh lựa chọn ghi thêm và
ghi vào tên của ứng cử viên mà quý vị
muốn bầu chọn.
㫁䍸㰱: 㘱䭚䍸㉾ ᛘ㪝㠸㨖䉼㍧䭚㋇㪉
㪝㠸㨖䉼㍧
TB
LL
O
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
M
U
㠸㨖䉼䚕ປ
ປ ㍧䭚㋇㜯㔧೵
㍧䭚㋇㜯
The constituti
constitutional amendment authorizing the legislature to permit
professional
essional sports
s
team charitable foundations to conduct charitable
raf
raffles.
La enmienda
enmie
constitucional que autorizaría a la legislatura a permitir
que las fundaciones caritativas de equipos deportivos profesionales
llev
en a cabo rifas caritativas.
lleven
Việc sửa đổi hiến pháp cho phép cơ quan lập pháp được phép cho
h
những
tổ chức từ thiện của các đội thể thao chuyên nghiệp được tổ
chức xổ số từ thiện.
㢦㺸㍏㸤㴚㬞㸂䐁㺸㷖㶡㐦䥇㠍㵿乯䘟㘭䳰㨪㖥㙴䯒㲔䲜㠱㨪㖥㫍⥾
㻤㒗೵
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
MU
ES
TR
A
L
PH
I
U
The constitutional amendment authorizing the legislature to provide
for an exemption from ad valorem taxation of all or part of the market
value of the residence homestead of the surviving spouse of a 100
percent or totally disabled veteran who died before the law
authorizing a residence homestead exemption for such a veteran
took effect.
La enmienda constitucional que autorizaría a la legislatura a
proporcionar una exención de impuestos ad valorem de todo o parte
del valor de mercado de la vivienda residencial del cónyuge
or ciento
cien
superviviente de un veterano de las fuerzas armadas 100 por
ey
o totalmente discapacitado quien haya muerto antes de que la ley
autorizando una exención para la vivienda residencial de dicho
veterano hubiese tomado efecto.
rừ tthuế
Việc sửa đổi hiến pháp cho phép cơ quan lập pháp miễn trừ
iá thị trườn
tính theo trị giá nhà toàn phần hay một phần của giá
trường căn
nhà cư ngụ của người phối ngẫu còn sống sót của một cựu chiến
binh tàn phế hoàn toàn hay 100 phần trăm và đã chết tr
trước khi đạo
ười cựu chiến binh đó
luật cho phép miễn trừ thuế trên căn nhà người
từng cư ngụ có hiệu lực.
䉸㪉㟌㐀㸹䈧
㢦㺸㍏㸤㴚㬞㸂䐁㺸㷖㶡䤑㟔㠒䉸㑂㊕䉸㪉㟌㐀㸹䈧䉼䬕㋫䪱㋇㊕㲦
䉼㐀䮅㪉䮅
㊹䮠㎒㏶㥹㫴䁶䥦㸹䈧䬕㋫䪱㋇㟆㙴㘵䉼㐀䮅㪉䮅㑂㢸㚏㏃٬䤲䑌䉼
㬞㸂䥦䬕㋫
㥭㏃䎰ヤ㴱㋢㰧䥦㸹䈧䬕㋫䪱㋇㰧㘱㬞㸂䥦䬕㋫䪱㋇㏶㒣㟆㙴㘵㥭㏃
䎰䉼㺸㥤䇢㮾㊕㑤䪨㮽䉼೵
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
FOR A FAVOR
R THUẬN 䨾㪄
AGAINST EN CONTRA
CON
CHỐNG 㔃㠒
PROPOSITION
ON 3
TA 3
PROPUESTA
KẾ HOẠCH
3
CH ĐỀ NGHỊ
N
䧕㴚 3
The constitutional
onstitu
amendment repealing the requirement that state
ers elected by voters statewide reside in the state capital.
officers
a enmienda
enmiend constitucional que derogaría el requisito de que los
La
oficiales est
estatales electos por el electorado estatal residan en la
capital de
del estado.
Việc sử
sửa đổi hiến pháp để hủy bỏ luật đòi hỏi các viên chức tiểu
bang do
d cử tri bầu chọn trên toàn tiểu bang phải cư ngụ tại thủ phủ
ủa tiểu bang.
của
㢦
㢦㺸㍏㸤㴚㤗䳠䇪㐀㢦䭚㹡䭚㠹⭒䇢䉼㢦㟒㥿䶑㠨㌁㘱㢦㣸䉼䤊㹮೵
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
OL
ET
The constitutional amendment increasing the amount of the
residence homestead exemption from ad valorem taxation for public
school purposes from $15,000 to $25,000, providing for a reduction
of the limitation on the total amount of ad valorem taxes that may be
imposed for those purposes on the homestead of an elderly or
disabled person to reflect the increased exemption amount,
authorizing the legislature to prohibit a political subdivision that has
adopted an optional residence homestead exemption from ad
valorem taxation from reducing the amount of or repealing the
exemption, and prohibiting the enactment of a law that imposes a
transfer tax on a transaction that conveys fee simple title to real
property.
La enmienda constitucional que aumentaría el monto de la exención
de impuestos ad valorem sobre la vivienda residencial para
propósitos de la educación pública de $15,000 a $25,000,
establecería una reducción de la limitación del valor total de
impuestos ad valorem que puedan ser impuestos por dichos
propósitos sobre la vivienda residencial de un anciano o
discapacitado para reflejar el monto de la exención, autorizaría a la
legislatura a prohibir que una subdivisión política que haya adoptado
una exención opcional de impuestos ad valorem sobre viviendas
residenciales reduzca la cantidad o derogue la exención, y prohibiría
la promulgación de una ley que imponga impuestos de transferencia
sobre transacciones que transfieran título propietario y derecho a
una propiedad.
Việc sửa đổi hiến pháp gia tăng số thuế miễn trừ cho các nhà cư
ngụ từ thuế tính theo trị giá nhà để sử dụng vào các mục đích chung
của trường công lập từ $15,000 đến $25,000, giảm thiểu giới hạn
trên tổng số tiền thuế tính theo trị giá nhà có thể bị áp đặt lên các
nhà cư ngụ của một người già hoặc tàn tật để phản ánh số tiền miễn
trừ được tăng lên cho những mục đích đó, cho phép cơ quan lập
pháp ngăn cấm một phân khu chính trị được chấp nhận miễn thuế
nhà cư ngụ theo tùy chọn từ thuế tính theo trị giá nhà có thể giảm
thuế miễn trừ hoặc bãi bỏ việc miễn thuế, và ngăn cấm việc ban
hành một đạo luật áp đặt thuế chuyển nhượng cho một giao dịch có
lệ phí giản dị sang tên quyền sở hữu bất động sản.
䦈䚘
㢦㺸㍏㸤㴚㠌㟆㙴㘵㏶㒣㐄䐁㟀㴇㥭㏃䎰䉼䯒䶱㥭 15,000 䖫㏭㉾䦈䚘
㟀㴇㥭
25,000 䖫㏭ン䤑㟔㉿䦈㠒䗙㣥㋇㪉㸹䈧㋇㛕㟆㙴㘵㥹㮵䉼㐄䐁㟀㴇㥭
䍾
㏃䎰䕒䯒䶱䉼䳖㑗ヤ㋜㌷㔃㰟㉾䦈䉼㏶䎰䯒䶱ン㬞㸂䐁㺸㷖㶡䍾㸣㢰
㤗䳠㏶
䔅䬧䬿䵓ᕧ㑗㦪㟆㙴㘵㥭㏃䎰䧩㏶䉼㮼㺧䫙㓆㉿䦈㏶䎰䯒䶱㪉㤗䳠㏶
㺸㥤೵
䎰ン䍾㸣㑗㟔㠒䫜䧢㊀㒗⭒㹩㊔⭒㸂䉼㊻㰙㥹㮵䫜䧢䎰䉼㺸㥤೵
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
㍧䭚㋇䭚䶏㯲䉼㯮㴒㏿㶽䍞
㊉ປ㟿ᛘ㪝
䉼㯮㴒㏿
PROPOSITION
ION 4
A4
PROPUESTA
KẾ HOẠCH
4
CH ĐỀ NGHỊ
N
䧕㴚 4
DE
PROPOSITION 1
PROPUESTA 1
KẾ HOẠCH ĐỀ NGHỊ 1
䧕㴚 1
䧕㴚㯲䉼㯮㴒㏿㶽䍞"X"㋜㋚䢴ᛘ䉼䭚
䍞"X"㋜㋚
㮈೵䤊㫁䍸㊪䚕ປ㍧䭚㋇㋜"X"
㘱䚕ປ
䚕ປ㍧䭚㋇㋜
PROPOSITION 2
PROPUESTA 2
KẾ HOẠCH ĐỀ NGHỊ 2
䧕㴚 2
A
STATE OF TEXAS CONSTITUTIONAL AMENDMENT
ELECTION
Estado de Texas Elección de Enmienda Constitucional
Tiểu Bang Texas Cuộc Bầu Cử Tu Chính Hiến Pháp
Texas 㢦 㩟㺸㍏䤯䭚㠹
普
選
與
特
別
選
SAMPLE BALLOT
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
E
BA
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
PROPOSITION 5
PROPUESTA 5
KẾ HOẠCH ĐỀ NGHỊ 5
䧕㴚 5
The constitutional amendment to authorize counties with a
population of 7,500 or less to perform private road construction and
maintenance.
La enmienda constitucional que autorizaría a los condados con una
población de 7,500, o menos, a llevar a cabo mantenimiento y
construcción de carreteras privadas.
Việc sửa đổi hiến pháp cho phép quận hạt với dân số là 7,500 người
hoặc ít hơn được thực hiện việc xây dựng và bảo trì đường tư nhân.
㢦㺸㍏㸤㴚㬞㸂㋇㔋㘱 7,500 ㋇㪉㋜㉿䉼䕇䲜㠱䎘㋇㐄䩱㯰㢩㕙䔑䧘
㢩㌌೵
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
PROPOSITION 6
PROPUESTA 6
KẾ HOẠCH ĐỀ NGHỊ 6
䧕㴚 6
The constitutional amendment recognizing the right of the people to
hunt, fish, and harvest wildlife subject to laws that promote wildlife
conservation.
La enmienda constitucional que reconocería el derecho de la
población a la caza, a la pesca, y a la cosecha de la vida silvestre
sujeto a las leyes que promueven la conservación de la fauna
silvestre.
Việc sửa đổi hiến pháp công nhận người dân có quyền săn bắn, câu
cá, và thu hoạch thú rừng theo luật pháp quy định để khuyến khích
việc bảo tồn loài động vật hoang dã.
㢦㺸㍏㸤㴚㪷䥲㐄㹡㲗㸂㬌䄭೴㬌㭮㕙㬌䄬䯏䇢㒗䃛ヤ㋺䴬䭗㟈㌺䬱
䯏䇢㒗䃛㍊䧘䉼㺸㥤೵
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
MP
L
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
SA
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
Page: 1
The constitutional amendment dedicating certain sales and use tax
revenue and motor vehicle sales, use, and rental tax revenue to the
state highway fund to provide funding for nontolled roads and the
reduction of certain transportation-related debt.
La enmienda constitucional que dedicaría ciertos ingresos de
impuestos sobre ventas y uso, e ingresos de impuestos sobre venta,
uso, y renta de vehículos motores, al Fondo Estatal de Transporte,
(SHF por sus siglas en inglés), para proveer fondos para carreteras
sin cuotas y la reducción de cierta deuda relacionada a la
transportación.
Việc sửa đổi hiến pháp để cống hiến một phần thuế thu nhập nhất
định từ thuế doanh thu và tiêu thụ và thuế thu nhập từ việc bán, sử
dụng, và cho thuê xe cơ giới vào ngân quỹ quốc lộ tiểu bang để tài
trợ cho các công trình xây đường không thu lệ phí và giảm thiểu một
số nợ nhất định có liên quan đến giao thông.
㢦㺸㍏㸤㴚䤑㟔ヤ㠌㳧㊶䰒㖌䎰㕙㌝䇦䎰䎰㮵㋜㔁㷖㒗䪮䫅䰒㖌೴㌝
䇦㕙䎡䨡䎰䎰㮵㠍䶏㭺㏾㢦乲䬪㐄䩱㙴䯒ヤ㥭䗟⛪䵓㮵䨚㐄䩱㬺㌮䨤
䯒㋜㔁㼻䫄㳧㊶䚣㊻䬧䬽䫒䊫䳀䉼㎩㒚೵
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
THE ISSUANCE OF $24,000,000.00 HARRIS COUNTY
VETERINARY PUBLIC HEALTH ADOPTION AND CARE CENTER
BONDS AND THE LEVYING OF THE TAX IN PAYMENT
THEREOF.
LA EMISIÓN DE $24,000,000.00 EN BONOS PARA EL CENTRO
DE ATENCIÓN Y ADOPCIÓN DE SALUD PÚBLICA VETERINARIA
DEL CONDADO DE HARRIS Y LA IMPOSICIÓN DEL IMPUESTO
PARA EL PAGO DE LOS MISMOS.
PHÁT HÀNH CÁC TRÁI PHIẾU TRỊ GIÁ $24,000,000.00 CHO
TRUNG TÂM CHĂM SÓC VÀ NHẬN NUÔI CỦA CƠ QUAN SỨC
KHỎE THÚ Y CÔNG CỘNG VÀ ĐÁNH THUẾ ĐỂ TRẢ CHO CÁC
TRÁI PHIẾU ĐÓ.
䉶䢧䯒䶱⛪24,000,000.00䖫㏭䉼HARRIS䮃䄯䮾㐄㐇䢮䇢䶝䷥䚣䧘䅯
㊋㥾㎩㑙ヤ㊉䦄㥹䎰㸓㋜㏚㋔㉾䬍㎩㑙೵
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
Harris County PROPOSITION NO. TWO
Condado de Harris PROPOSICIÓN NRO. DOS
QUẬN HARRIS KẾ HOẠCH ĐỀ NGHỊ SỐ HAI
Harris 䕇 㬺㴚㊬
BA
LL
O
TB
THE ISSUANCE OF $60,000,000.00 HARRIS COUNTY PARKS
BONDS AND THE LEVYING OF THE TAX IN PAYMENT
T
THEREOF.
A PARQUES
PA
LA EMISIÓN DE $60,000,000.00 EN BONOS PARA
DEL
MPUEST PARA
CONDADO DE HARRIS Y LA IMPOSICIÓN DEL IMPUESTO
EL PAGO DE LOS MISMOS.
ỦA QUẬN HARRIS
PHÁT HÀNH CÁC TRÁI PHIẾU CÔNG VIÊN CỦA
TRỊ GIÁ $60,000,000.00 VÀ ĐÁNH THUẾ ĐỂ TRẢ CHO CÁC TRÁI
PHIẾU ĐÓ.
㘪㎩㑙
䉶䢧䯒䶱⛪60,000,000.00䖫㏭䉼HARRIS䮃㐄㘪㎩㑙ヤ㊉䦄㥹䎰㸓㋜
㏚㋔㉾䬍㎩㑙೵
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
n một)
mộ
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
E
FOR A FAVOR THUẬN
HUẬN 䨾㪄
Brenda Stardig
Iesheia Ayers-Wilson
City of Houston, COUNCIL MEMBER, DISTRICT B
RO DEL CONSEJO,
CO
Ciudad de Houston, MIEMBRO
DISTRITO
B
Thành Phố Houston, ỦY
ÐỊA HẠT B
Y VIÊN HỘI ÐỒNG,
Ð
㋯㯩䶚㢸, B㓆㢸䧕㕶
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì ho
hoặc chọn một)
㍟䭚
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
Ben
n White J
Jr.
U
Vince Du
Duncan
Isaac Mayhorn
PH
I
RA
ES
T
AGAINST EN CONTRA
RA CHỐNG 㔃㠒
MU
CITY OF HOUSTON GENERAL
NERAL ELECTION
ON ELECCIÓN
ELEC
CIUDAD DE HOUSTON
GENERAL
THÀNH PHỐ HOUSTON
TON CUỘC
CUỘ TỔNG TUYỂN CỬ
㋯㯩䶚㢸 㱉䬧䭚㠹
㠹
City of Houston,
ston, MAYOR
MAY
Ciudad de Houston, ALCALDE
Thành Phố
Thị Trưởng
hố Houston,
Houst
㋯㯩䶚㢸, 㢸䲖
䲖
(Vote for none or one)
te por ni
(Vote
ninguno o uno)
Bỏ phiếu ch
(Bỏ
cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
Demetria Smith
D
Ben Hall
Victoria A. Lane
Kenneth "K.P." Perkins
Ke
Cit of Houston, COUNCIL MEMBER, DISTRICT C
City
Ciudad de Houston, MIEMBRO DEL CONSEJO, DISTRITO
C
Thành Phố Houston, ỦY VIÊN HỘI ÐỒNG, ÐỊA HẠT C
㋯㯩䶚㢸, C㓆㢸䧕㕶
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
Carl Jarvis
Ellen R. Cohen
Michael McDonald
City of Houston, COUNCIL MEMBER, DISTRICT D
Ciudad de Houston, MIEMBRO DEL CONSEJO, DISTRITO
D
Thành Phố Houston, ỦY VIÊN HỘI ÐỒNG, ÐỊA HẠT D
㋯㯩䶚㢸, D㓆㢸䧕㕶
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
Dwight A. Boykins
City of Houston, COUNCIL MEMBER, DISTRICT E
Ciudad de Houston, MIEMBRO DEL CONSEJO, DISTRITO
E
Thành Phố Houston, ỦY VIÊN HỘI ÐỒNG, ÐỊA HẠT E
㋯㯩䶚㢸, E㓆㢸䧕㕶
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
Dave Martin
Sylvester Turner
Adrian Garcia
Bill King
Rafael Muñoz Jr.
Marty McVey
City of Houston, COUNCIL MEMBER, DISTRICT F
Ciudad de Houston, MIEMBRO DEL CONSEJO, DISTRITO
F
Thành Phố Houston, ỦY VIÊN HỘI ÐỒNG, ÐỊA HẠT F
㋯㯩䶚㢸, F㓆㢸䧕㕶
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
Steve Costello
Steve Le
Joe Ferreira
Kendall L. Baker
Hoc Thai Nguyen (Nguyen Thai Hoc)
Richard Nguyen
Chris Bell
Dale Steffes
SA
MP
L
AGAINST EN CONTRA
TRA CHỐNG 㔃㠒
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
OL
ET
A
THE ISSUANCE OF $700,000,000.00 HARRIS COUNTY ROAD
IMPROVEMENT BONDS, OF WHICH $60,000,000.00 SHALL BE
FOR SUBDIVISION STREET REPLACEMENT AND REPAIR, AND
THE LEVYING OF THE TAX IN PAYMENT THEREOF.
LA EMISIÓN DE $700,000,000.00 EN BONOS PARA MEJORAS DE
CAMINOS DEL CONDADO DE HARRIS, DE LOS QUE
$60,000,000.00 SERÁN PARA EL REEMPLAZO Y LA
REPARACIÓN DE CALLES DE SUBDIVISIONES Y LA
IMPOSICIÓN DEL IMPUESTO PARA EL PAGO DE LOS MISMOS.
PHÁT HÀNH CÁC TRÁI PHIẾU TRỊ GIÁ $700,000,000.00 ĐỂ CẢI
TIẾN ĐƯỜNG XÁ CỦA QUẬN HARRIS, TRONG ĐÓ
$60,000,000.00 SẼ DÀNH ĐỂ SỬA CHỮA VÀ THAY THẾ ĐƯỜNG
TRONG KHU PHỐ VÀ ĐÁNH THUẾ ĐỂ TRẢ CHO CÁC TRÁI
PHIẾU ĐÓ.
䉶䢧䯒䶱⛪700,000,000.00䖫㏭䉼HARRIS䮃䭄䩱㮸㖥㎩㑙ヤ㐉㊋
60,000,000.00䖫㏭㠌䇦㯯㑂㓆䢬䭄㲋㬽㔁䔑㍏ヤ㊉䦄㥹䎰㸓㋜㏚㋔㉾
䬍㎩㑙೵
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
THE ISSUANCE OF $64,000,000.00 HARRIS COUNTY FLOOD
CONTROL DISTRICT BONDS AND THE LEVYING OF THE TAX
OF THE DISTRICT IN PAYMENT THEREOF.
LA EMISIÓN DE $64,000,000.00 EN BONOS DEL DISTRITO DE
CONTROL DE INUNDACIONES DEL CONDADO DE HARRIS
RIS Y LA
L
AGO DE
D
IMPOSICIÓN DEL IMPUESTO DEL DISTRITO PARA EL PAGO
LOS MISMOS.
00 CHO KHU
K
PHÁT HÀNH CÁC TRÁI PHIẾU TRỊ GIÁ $64,000,000.00
HUẾ CỦA
VỰC KIỂM SOÁT LŨ LỤT QUẬN HARRIS VÀ ĐÁNH THUẾ
CƠ QUAN ĐỂ TRẢ CHO CÁC TRÁI PHIẾU ĐÓ.
㓆㎩㑙
䉶䢧䯒䶱⛪64,000,000.00䖫㏭䉼HARRIS䮃㻚㹧㬮㑗㓆㎩㑙ヤ㊉䦄㥹
㲨㓆䎰㸓㋜㏚㋔㉾䬍㎩㑙೵
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
DE
Harris County PROPOSITION NO. ONE
Condado de Harris PROPOSICIÓN NRO. UNO
QUẬN HARRIS KẾ HOẠCH ĐỀ NGHỊ SỐ MỘT
Harris 䕇 㬺㴚㉸
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
Harris County Flood Control District PROPOSITION
FOUR
Distrito de Control de Inundaciones del Condado de Harris
PROPOSICIÓN NRO. CUATRO
KHU VỰC KIỂM SOÁT LŨ LỤT QUẬN HARRIS KẾ HOẠCH
ĐỀ NGHỊ SỐ BỐN
HARRIS䮃㻚㹧㬮㑗㓆 㬺㴚㘕
L
HARRIS COUNTY AND HARRIS COUNTY FLOOD
CONTROL DISTRICT BOND ELECTIONS
PARA EL CONDADO DE HARRIS Y PARA EL DISTRITO
DE CONTROL DE INUNDACIONES DEL CONDADO DE
HARRIS ELECCIONES BONOS
QUẬN HARRIS VÀ KHU VỰC KIỂM SOÁT LŨ LỤT QUẬN
HARRIS CÁC CUỘC BẦU CỬ TRÁI PHIẾU
HARRIS䮃㔁HARRIS䮃㻚㹧㬮㑗㓆, ㎩㑙䭚㠹
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
Jerry Davis
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
City of Houston, COUNCIL MEMBER, DISTRICT A
Ciudad de Houston, MIEMBRO DEL CONSEJO, DISTRITO
A
Thành Phố Houston, ỦY VIÊN HỘI ÐỒNG, ÐỊA HẠT
ẠT A
㋯㯩䶚㢸, A㓆㢸䧕㕶
普
選
與
特
別
選
Harris County PROPOSITION NO. THREE
Condado de Harris PROPOSICIÓN NRO. TRES
QUẬN HARRIS KẾ HOẠCH ĐỀ NGHỊ SỐ BA
Harris 䕇 㬺㴚㉽
M
U
PROPOSITION 7
PROPUESTA 7
KẾ HOẠCH ĐỀ NGHỊ 7
䧕㴚 7
Page: 2
Greg Travis
Sandie Mullins Moger
City of Houston, COUNCIL MEMBER, DISTRICT H
Ciudad de Houston, MIEMBRO DEL CONSEJO, DISTRITO
H
Thành Phố Houston, ỦY VIÊN HỘI ÐỒNG, ÐỊA HẠT H
㋯㯩䶚㢸, H㓆㢸䧕㕶
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
City of Houston, COUNCIL MEMBER, AT-LARGE
POSITION 5
Ciudad de Houston, MIEMBRO DEL CONSEJO, DISTRITO
GENERAL POSICIÓN 5
Thành Phố Houston, ỦY VIÊN HỘI ÐỒNG, VỊ TRÍ
RÍ TOÀN
VÙNG SỐ 5
㋯㯩䶚㢸, 䐤㊲㣇㊀㑂㓆㢸䧕㕶
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
M. "Griff" Griffin
J. Brad Batteau
Tom McCasland
Jack Christie
Jenifer Rene Pool
Philippe Nassif
Georgia Provost
Sharon Moses
Chris Oliver
M
U
City of Houston, CITY
CIT CONTROLLER
CONT
CON
Ciudad de Houston, CONTRALOR
DE LA CIUDAD
Thành Phố Houston,
GIÁM ÐỐC TÀI CHÁNH THÀNH PHỐ
ton, GIÁ
㋯㯩䶚㢸, 㢸㟾䤲䲖
㟾䤲䲖
Mike Knox
Jason Cisneroz
Lane Lewis
Abel Davila
James Partsch-Galván
City of Houston, COUNCIL MEMBER, DISTRICT I
Ciudad de Houston, MIEMBRO DEL CONSEJO, DISTRITO I
Thành Phố Houston, ỦY VIÊN HỘI ÐỒNG, ÐỊA HẠT I
㋯㯩䶚㢸, I㓆㢸䧕㕶
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
City of Houston, COUNCIL MEMBER, AT-LARGE
POSITION 2
Ciudad de Houston, MIEMBRO DEL CONSEJO, DISTRITO
GENERAL POSICIÓN 2
Thành Phố Houston, ỦY VIÊN HỘI ÐỒNG, VỊ TRÍ TOÀN
VÙNG SỐ 2
㋯㯩䶚㢸, 䐤㊬㣇㊀㑂㓆㢸䧕㕶
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
David W. Robinson
Moe Rivera
A
Robert Gallegos
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
Andrew C. Burks, Jr.
MU
City of Houston, COUNCIL
L MEMBER,
MEMBE AT-LARGE
POSITION 3
Ciudad de Houston, MIEMBRO
MBRO DEL
D CONSEJO, DISTRITO
GENERAL POSICIÓN 3
Thành Phố Houston, ỦY VIÊN HỘI ÐỒNG, VỊ TRÍ TOÀN
VÙNG SỐ 3
㋯㯩䶚㢸, 䐤㉽㣇㊀㑂㓆㢸䧕㕶
㑂㓆㢸
Dung Le
Jim Bigham
Manny Barrera
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
LL
O
BA
E
MP
L
John
ohn Christian Bullitt LaRue
Joseph
J
o
McElligott
Doug Peterson
TB
Larry Green
Michael Kubosh
K
OL
ET
A
City of Houston, COUNCIL MEMBER, DISTRICT K
Ciudad de Houston, MIEMBRO DEL CONSEJO, DISTRITO
K
Thành Phố Houston, ỦY VIÊN HỘI ÐỒNG, ÐỊA HẠT K
㋯㯩䶚㢸, K㓆㢸䧕㕶
DE
(Vote for none or on
one)
uno o uno)
(Vote por ninguno
o không gì hoặc chọn một)
(Bỏ phiếu cho
㫁㪉 1㍟䭚
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
Mike Laster
SA
Willie R. Davis
ES
TR
Eric Dick
Chris B. Brown
Bill Frazer
B
Jew Don Boney
Dwight Jefferson
Herlinda Garcia
City of Houston, COUNCIL MEMBER, DISTRICT J
Ciudad de Houston, MIEMBRO DEL CONSEJO, DISTRITO J
Thành Phố Houston, ỦY VIÊN HỘI ÐỒNG, ÐỊA HẠT J
㋯㯩䶚㢸, J㓆㢸䧕㕶
M. J. K
Khan
PH
I
Roland M. Chavez
(Vote for none orr one
one)
guno o un
(Vote por ninguno
uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
㫁㪉㫁1㍟
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
L
Karla Cisneros
普
選
與
特
別
選
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
City of Houston, COUNCIL MEMBER, AT-LARGE
POSITION 1
Ciudad de Houston, MIEMBRO DEL CONSEJO, DISTRITO
GENERAL POSICIÓN 1
Thành Phố Houston, ỦY VIÊN HỘI ÐỒNG, VỊ TRÍ TOÀN
VÙNG SỐ 1
㋯㯩䶚㢸, 䐤㉸㣇㊀㑂㓆㢸䧕㕶
U
City of Houston, COUNCIL MEMBER, DISTRICT G
Ciudad de Houston, MIEMBRO DEL CONSEJO, DISTRITO
G
Thành Phố Houston, ỦY VIÊN HỘI ÐỒNG, ÐỊA HẠT G
㋯㯩䶚㢸, G㓆㢸䧕㕶
City of Houston, COUNCIL MEMBER, AT-LARGE
POSITION 4
Ciudad de Houston, MIEMBRO DEL CONSEJO, DISTRITO
GENERAL POSICIÓN 4
Thành Phố Houston, ỦY VIÊN HỘI ÐỒNG, VỊ TRÍ TOÀN
VÙNG SỐ 4
㋯㯩䶚㢸, 䐤㘕㣇㊀㑂㓆㢸䧕㕶
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
Amanda Edwards
Carroll G. Robinson
City of Houston, Special Election
Ciudad de Houston, Elección Especial
THÀNH PHỐ HOUSTON, Cuộc Bầu Cử Đặc Biệt
㋯㯩䶚㢸, 䃠㑍䭚㠹
City of Houston, Proposition No. 1
Ciudad de Houston, Propuesta No. 1
THÀNH PHỐ HOUSTON, Kế Hoạch Đề Nghị Số 1
㋯㯩䶚㢸, 1 䠢䧕㴚
(Relating to the Houston Equal Rights Ordinance.) Are you in favor
of the Houston Equal Rights Ordinance, Ord. No. 2014-530, which
prohibits discrimination in city employment and city services, city
contracts, public accommodations, private employment, and housing
based on an individual's sex, race, color, ethnicity, national origin,
age, familial status, marital status, military status, religion, disability,
sexual orientation, genetic information, gender identity, or
pregnancy?
(En relación con la Ordenanza para la Igualdad de Derechos de
Houston) ¿Está usted a favor de la Ordenanza para la Igualdad de
Derechos de Houston (Ordenanza No. 2014-530), la cual prohíbe la
discriminación de las personas en las relaciones laborales y
servicios de la ciudad, contratos de la ciudad, espacios públicos,
contratación privada y vivienda por motivos de sexo, raza, color,
origen étnico, nacionalidad, edad, situación familiar, estado civil,
condición militar, religión, discapacidad, orientación sexual,
información genética, identidad de género o embarazo?
(Liên quan đến Sắc Lệnh Thực Hiện Quyền Bình Đẳng Houston.)
Quý vị có ủng hộ Sắc Lệnh Thực Hiện Quyền Bình Đẳng Houston,
thuộc Sắc Lệnh Số 2014-530, nghiêm cấm phân biệt đối xử trong
việc làm và các dịch vụ của thành phố, những hợp đồng với thành
phố, các dịch vụ về tiện nghi công cộng, việc làm với tư nhân, và trợ
cấp nhà ở dựa trên giới tính, chủng tộc, màu da, sắc tộc, nguồn gốc
quốc gia, tuổi tác, tình trạng gia đình, tình trạng hôn nhân, tình trạng
quân đội, tôn giáo, khuyết tật, khuynh hướng tình dục, dữ liệu về di
truyền, nhận thức giới tính, hoặc tình trạng mang thai của một cá
nhân không?
(䳀㯯㋯㛕䶚㣤㸂㴱㌥) ᛘ㰧㔰䨾㪄㋯㛕䶚㣤㸂㴱㌥ Ord. # 2014-530ヤ
䥦㴱㌥䍾㸣㘱㢸㮼䴑䇦೴㢸㮼㲚㒚೴㢸㮼㔢㔦೴㐄㐇㚏㪝೴䎘㋇䴑䇦
㕙䎡䨗㌁㪜䬿䎳㊋ヤ㙴㯯㦪㑍೴䎿㯻೴䙲䛊೴㯻䣔೴㓳㌁㘨೴㣥侗೴
㟢㣽䃯㺬೴㝜㝀䃯㺬೴㐈㥙䃯㺬೴㟑ᮉ೴㸹䈧೴㦪㔅㔫೴㙴㘘䨤䤴೴
㦪㑍䥲㔦㋜㔁㩶㞭䚣㔰䉼㸨䤓ヷ
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
Jonathan Hansen
YES SÍ THUẬN 䨾㪄
Larry Blackmon
NO NO CHỐNG 㔃㠒
Laurie Robinson
Evelyn Husband Thompson
Matt Murphy
Roy Morales
Page: 3
The amendment of Article I "Incorporation; Form of Government;
Corporate and General Powers," Section 3 "Powers of the city" of
the Charter of the City of Baytown, Texas, to update the powers of
the city to conform to state law.
La enmienda del Artículo I “Constitución de sociedad; Forma de
gobierno; Facultades corporativas y generales”, Sección 3
“Facultades de la ciudad” de la Carta Orgánica de la Ciudad de
Baytown, Texas, para actualizar las facultades de la ciudad para que
se ajusten a la ley estatal.
Tu chính Điều Khoản I “Thành Lập Tổ Chức; Hình Thức Chính
Quyền; Tổ Chức và các Quyền Hạn Tổng Quát”, Mục 3 "Quyền hạn
của thành phố" trong Hiến Chương Thành Phố Baytown, Texas, để
cập nhật các quyền hạn của thành phố cho phù hợp với luật pháp
tiểu bang.
㠒 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆䐤 I 㴱“㪄䐁ン㮼乯ン䓦䕝㔁㉸䚲㸂䳖”ヤ
䐤 3 䑘“㲨㢸㸂䳖”㌌㐽㍏䤯ヤ㋜㌷㌰䁶㢦㺸㥤䤑㟔㲋㯪㲨㢸㸂䳖೵
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
The amendment of Article II "The Council," Section 13
"Qualifications" of the Charter of the City of Baytown,
n, Texas, to
conform the qualifications for office to state and federal
eral law by
decreasing the residency requirement to six months,
the
nths, by requiring
requi
nd by removing
remov
candidate to be a registered voter of the city, and
the
quent in taxes.
taxe
tax requirement that a candidate not be delinquent
“R
La enmienda del Artículo II “El Consejo”, Sección 13 “Requisitos”
de
wn, Texas, para
pa ajustar los
la Carta Orgánica de la Ciudad de Baytown,
requisitos para el cargo a la ley estatal y federal a tr
través de acortar
es, a través de
d exigir al
el requisito de residencia a seis meses,
rado de la cciudad, y a través de
candidato que sea un votante registrado
vo de que un candidato no debe
la remoción del requisito impositivo
tener mora en sus impuestos.
Tu chính Điều Khoản II “Hội Đồng Thành Ph
Phố", Mục 13 “Điều Kiện
ương Thành Phố
P Baytown, Texas, để bảo
Tiêu Chuẩn” trong Hiến Chương
ẩn cho chức vụ đảm trách phù hợp với
đảm các điều kiện tiêu chuẩn
ng bằng cách giảm yêu cầu về thời gian cư
luật tiểu bang và liên bang
ứ cử viên phải là cử tri đã ghi
trú xuống còn sáu tháng, yêu cầu ứng
ành phố, và
à xóa
x quy định thuế rằng ứng cử
danh bỏ phiếu của thành
uế
viên không được nợ thuế.
y wn 㢸㩟䐆
㠒 Texas 㢦 Baytown
㢸㩟䐆䐤 II 㴱“㢸䧕㲔”ヤ䐤 13 䑘“䨤㴒”㌌㐽㍏
㠨㌁䤊㹮 㚶
䤯೵䬧䬿䳕㌀㠨㌁䤊㹮ヤ㚶㒆㍧䭚㋇㌌⛪㲨㢸䉵䤾䭚㹡䉼䤊㹮ヤ㋜㔁
㫟㸈䎰㸓䉼
㑑䳠㍧䭚㋇㊀㥩㫟㸈䎰㸓䉼䤊㹮ヤ㋜䐡㔢㢦㺸㥤䚣䗽䭱㺸㥤㊋㲗䳀㋤
㟔೵
䘄䨤㴒䉼䤑㟔೵
(Vote for none or on
one)
(Vote por ninguno o uno)
iếu cho không
khô gì hoặc chọn một)
(Bỏ phiếu
㊀㫁㪉
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
E
BA
LL
O
TB
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
TR
ES
MU
FOR
R A FAV
FAVOR THUẬN 䨾㪄
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
AGA
OL
ET
A
THE REAUTHORIZATION OF THE LOCAL SALES AND USE TAX
IN THE CITY OF BAYTOWN AT THE RATE OF ONE-FOURTH OF
ONE PERCENT TO CONTINUE PROVIDING REVENUE FOR
MAINTENANCE AND REPAIR OF MUNICIPAL STREETS. THE
TAX EXPIRES ON THE FOURTH ANNIVERSARY OF THE DATE
OF THIS ELECTION UNLESS THE IMPOSITION OF THE TAX IS
REAUTHORIZED.
VOLVER A AUTORIZAR EL IMPUESTO LOCAL A LAS VENTAS Y
AL USO EN LA CIUDAD DE BAYTOWN A UNA TASA DE UN
CUARTO DEL UNO POR CIENTO PARA CONTINUAR
GENERANDO INGRESOS PARA EL MANTENIMIENTO Y LA
REPARACIÓN DE CALLES MUNICIPALES. EL IMPUESTO VENCE
EN EL CUARTO ANIVERSARIO DE LA FECHA DE LA PRESENTE
ELECCIÓN A MENOS QUE SE VUELVA A AUTORIZAR LA
IMPOSICIÓN DEL MISMO.
TÁI PHÊ CHUẨN KHOẢN THUẾ DOANH THU VÀ SỬ DỤNG ĐỊA
PHƯƠNG TẠI THÀNH PHỐ BAYTOWN Ở MỨC MỘT PHẦN TƯ
CỦA MỘT PHẦN TRĂM, ĐỂ TIẾP TỤC CUNG CẤP NGÂN QUỸ
CHO HOẠT ĐỘNG BẢO TRÌ VÀ SỬA CHỮA CÁC ĐƯỜNG PHỐ
TRONG THÀNH PHỐ. KHOẢN THUẾ NÀY HẾT HẠN VÀO NGÀY
TRÒN BỐN NĂM KỂ TỪ KHI TỔ CHỨC CUỘC BẦU CỬ NÀY, TRỪ
KHI KHOẢN THUẾ ĐÓ ĐƯỢC TÁI PHÊ CHUẨN ÁP DỤNG.
䯎㯪㬞㸂㘱 BAYTOWN 㢸㥹㮵㘵㯮䰒㖌㕙㌝䇦䎰ム䎰䄶⛪䉸㑂㊕䴧佨
㊬㊲メヤ㋜㌷䕮䕶⛪㢸㮼䢬䭄䷥䧘䚣䔑㍏㬺㌮䨉㮼㮵㏾೵䳠䵓㲨䶏㥹
䎰䄬䯎㯪㬞㸂ヤ㔰㑟㠌㯯㲨㸉䭚㠹䉼䐤㘕㍟䬰㣥㰀㑓㲡೵
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
DE
City of Baytown, Proposition No. 1
Ciudad de Baytown, Proposición Nro. 1
Thành Phố Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 1
Baytown㢸ヤ 㬺㴚 1
A
L
City of Baytown, Special Election
Ciudad de Baytown, Elección Especial
Thành Phố Baytown, Cuộc Bầu Cử Đặc Biệt
Baytown㢸ヤ 䃠㑍䭚㠹
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
FOR
OR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
The amendment of Article I "Incorporation; Form of Government;
Corporate and General Powers," Section 4 "Special provision for
damage suits" of the Charter of the City of Baytown, Texas, to
modify the time period that the City is entitled to receive notice off a
claim against it, to describe in detail what must be included in the
notice, and to conform the statute of limitations for claims to state
law.
F
La enmienda del Artículo I “Constitución de sociedad; Forma
de
ón 4
gobierno; Facultades corporativas y generales”, Sección
“Disposición especial para juicios por daños y perjuicios” de lla Carta
odificar el p
Orgánica de la Ciudad de Baytown, Texas, para modificar
periodo
de tiempo que la Ciudad tiene derecho a recibir un aviso de un
ue se debe
reclamo en su contra, para describir detalladamente lo que
e limitacio
incluir en este tipo de aviso y para que la ley de
limitaciones para
reclamos se ajuste a la ley estatal.
ức; Hình Thức
Th Chính
Tu chính Điều Khoản I “Thành Lập Tổ Chức;
ng Quát”, Mụ
Quyền; Tổ Chức và các Quyền Hạn Tổng
Mục 4 “Điều khoản
Chươ Thành Phố
đặc biệt về bồi thường thiệt hại” trong Hiến Chương
Baytown, Texas, để tu chính khoảng thời gian Thành Phố được
b thường, trình bày
quyền nhận thông báo về yêu cầu thành phố bồi
thôn báo đó, và bảo đảm
chi tiết những nội dung bắt buộc trong thông
êu cầu bồi thường
t
luật quy định về các giới hạn yêu
phù hợp với luật
tiểu bang.
䐆䐤 I 㴱“㪄
㠒 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆䐤
㴱“㪄䐁ン㮼乯ン䓦䕝㔁㉸䚲㸂䳖”ヤ
䥁䉼䃠㑍䤑
䐤 4 䑘“㲗䳀㭍㟟䨭㏚䥈䥁䉼䃠㑍䤑㟔”
㌌㐽㍏䤯ヤ㋜㌷㌰䁶㢦㺸㥤䳀
㟔ヤ㍏䤯㲨䑘
㯯䨭㏚䳖㑗䉼㪄㯙㺸䤑㟔ヤ㍏䤯㲨䑘㲗䳀㬭㔆㔫㲨㢸㬺䩐䉼䓘䨭䬧䋼
䥦䐭䬧
㰱䲡㲡䳖䉼䤑㟔ヤ㊉㬹䬍䥦䐭䬧䋼㊋䶑㒯㔲䉼㐊乯㏿㟤೵
ne)
(Vote for none or one)
o o uno)
(Vote por ninguno
hông gì hoặc chọn một)
(Bỏ phiếu cho không
㫁1㍟䭚䶏)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
PH
I
NO NO CHỐNG 㔃㠒
U
City of Baytown, Proposition No. 3
Ciudad de Baytown, Proposición Nro. 3
Thành Phố Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 3
Baytown㢸ヤ 㬺㴚 3
YES SÍ THUẬN 䨾㪄
City of Baytown,
Ba
Proposition No. 4
Ciudad de
d Baytown, Proposición Nro. 4
Thành Phố Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 4
Baytown㢸ヤ 㬺㴚 4
Bayto
The amendment of Article I "Incorporation; Form of Government;
C
Corporate and General Powers," Section 8 "Extending city limits
upon petition" of the Charter of the City of Baytown, Texas, to
conform the requirements of annexation upon a petition to state law.
La enmienda del Artículo I “Constitución de sociedad; Forma de
gobierno; Facultades corporativas y generales”, Sección 8
“Extensión de los límites de la cuidad por petición” de la Carta
Orgánica de la Ciudad de Baytown, Texas, para los requisitos de
anexión por una petición se ajusten a la ley estatal.
Tu chính Điều Khoản I “Thành Lập Tổ Chức; Hình Thức Chính
Quyền; Tổ Chức và các Quyền Hạn Tổng Quát”, Mục 8 “Mở rộng
giới hạn thành phố khi có kiến nghị” trong Hiến Chương Thành Phố
Baytown, Texas, để bảo đảm các quy định về sát nhập sau khi có
kiến nghị phù hợp với luật tiểu bang.
㠒 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆䐤 I 㴱“㪄䐁ン㮼乯ン䓦䕝㔁㉸䚲㸂䳖”ヤ
䐤 8 䑘“䬧䬿䦍䶶㫜㠱㲨㢸䭧䇴”㌌㐽㍏䤯ヤ㋜㌷䐡㔢㢦㺸㥤㊋㲗䳀䬧
䬿䦍䶶䬱䢧㔢֥䉼䤊㹮೵
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
SA
MP
L
City of Baytown, Proposition No. 5
Ciudad de Baytown, Proposición Nro. 5
Thành Phố Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 5
Baytown㢸ヤ 㬺㴚 5
普
選
與
特
別
選
(Relating to Term Limits for City Elective Office.) Shall the City
Charter of the City of Houston be amended to reduce the number of
terms of elective offices to no more than two terms in the same office
and limit the length for all terms of elective office to four years,
beginning in January 2016; and provide for transition?
(En relación con los Límites en los Mandatos de los Cargos
Electorales de la Ciudad). ¿Se debe reformar la Ley Orgánica de la
Ciudad de Houston a fin de reducir el número de mandatos de los
cargos electorales a no más de dos mandatos en el mismo cargo y
para limitar la duración de todos los mandatos de cargos electorales
a cuatro años a partir de enero de 2016, y así prever una transición?
(Liên quan đến Giới Hạn Nhiệm Kỳ cho Chức Vụ Dân Cử Thành
Phố.) Hiến Chương Thành Phố của Thành Phố Houston có nên
được tu chính để giảm số nhiệm kỳ cho các chức vụ dân cử để
không quá hai nhiệm kỳ cho cùng một chức vụ và giới hạn thời gian
của mỗi nhiệm kỳ cho chức vụ dân cử là bốn năm, bắt đầu từ Tháng
Giêng 2016; và cho phép có thời gian để chuyển tiếp hay không?
(㲗䳀㢸㮼㣸䭚㠹㐄䘄䉼㋤㲡䳖㑗) 㔖㔰㍏䤯㋯㛕䶚㢸䉼㢸㮼㩟䐆ヤ㋜
㌷䚕 2016 㣥 1 㲖䩐ヤ㠌㔦㉸䫯㐄㟙䉼䭚㠹㐄䘄㋤㲡䕉䋿⛪㐁㠩ヤ㊉
㠌㪝㲗䭚㠹㐄䘄䉼㋤㲡䲖㣺䳖㑗⛪㘕㣥ヤ㊉㎈㐽䬿㼿㟉㬤ヷ
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
City of Baytown, Proposition No. 2
Ciudad de Baytown, Proposición Nro. 2
Thành Phố Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 2
Baytown㢸ヤ 㬺㴚 2
M
U
City of Houston, Charter Amendment - Proposition No. 2
City of Houston, REFORMA DE LA LEY ORGÁNICA PROPUESTA NO. 2
THÀNH PHỐ HOUSTON, TU CHÍNH HIẾN CHƯƠNG - KẾ
HOẠCH ĐỀ NGHỊ SỐ 2
㋯㯩䶚㢸, 㩟䐆㍏䤯 – 2 䠢䧕㴚
Page: 4
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
A
Cit of Baytown, Proposition No. 6
City
Ciudad de Baytown, Proposición Nro. 6
Thành Phố Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 6
Baytown㢸ヤ 㬺㴚 6
The amendment of Article II "The Council," Section 14
"Compensation of members of city council" of the Charter of the City
of Baytown, Texas, to compensate the members of the City Council
as follows:
Mayor ................... $1,000/month
Council Members . $500/month
La enmienda del Artículo II “El Consejo”, Sección 14 “Remuneración
de los miembros del consejo de la ciudad” de la Carta Orgánica de la
Ciudad de Baytown, Texas, para remunerar a los miembros del
Consejo Municipal del siguiente modo:
Alcalde................................ $1,000 al mes
Miembros del Consejo ......... $500 al mes
Tu chính Điều Khoản II “Hội Đồng Thành Phố", Mục 14 “Mức thù lao
của các thành viên hội đồng thành phố” trong Hiến Chương Thành
Phố Baytown, Texas, để trả thù lao cho các thành viên trong Hội
Đồng Thành Phố như sau:
Thị Trưởng................................. $1,000/tháng
Ủy Viên Hội Đồng ..................$500/tháng
㠒 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆䐤 II 㴱“㢸䧕㲔”ヤ䐤 14 䑘“㢸䧕㲔㪄㕶㚎
䮫”㌌㐽㜑㉿㍏䤯㋜㌌⛪㢸䧕㲔㪄㕶㚎䮫ヲ
㢸䲖 ...................... $1,000/ 㲖
䧕㲔㪄㕶 ................... $500/ 㲖
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
City of Baytown, Proposition No. 10
Ciudad de Baytown, Proposición Nro. 10
Thành Phố Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 10
Baytown㢸ヤ 㬺㴚 10
City of Baytown, Proposition No. 13
Ciudad de Baytown, Proposición Nro. 13
Thành Phố Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 13
Baytown㢸ヤ 㬺㴚 13
The amendment of Article II "The Council," Section 15 "Presiding
officer; mayor" and Section 16 "Vacancies in council" of the Charter
of the City of Baytown, Texas, to allow the City Council for a vacancy
of twelve (12) months or less, to either: (i) appoint a person to fill a
vacancy if the appointment is made within 30 days of a vacancy or
(ii) hold an election to fill a vacancy within 150 days of a vacancy.
La enmienda del Artículo II “El Consejo”, Sección 15 “Funcionario
que preside; alcalde” y la Sección 16 “Vacantes en el consejo” de la
Carta Orgánica de la Ciudad de Baytown, Texas, para permitirle al
Consejo Municipal que ante una vacante de doce (12) meses o
menos, pueda: (i) designar a una persona para que cubra una
vacante si la designación se realiza dentro de los 30 días de quedar
vacante el cargo o (ii) celebrar una elección para cubrir una vacante
dentro de los 150 días de quedar vacante.
Tu chính Điều Khoản II “Hội Đồng Thành Phố”, Mục 15 “Viên chức
điều hành; thị trưởng” và Mục 16 “Các vị trí trống trong hội đồng”
trong Hiến Chương Thành Phố Baytown, Texas, đối với một vị trí
trống còn thời gian nhiệm kỳ là mười hai (12) tháng hoặc ít hơn, cho
phép Hội Đồng Thành Phố: (i) bổ nhiệm một người vào vị trí trống
nếu thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ khi có vị trí trống hoặc (ii) tổ
chức một cuộc bầu cử để bầu chọn người vào vị trí trống trong vòng
150 ngày kể từ khi có vị trí trống.
㠒 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆䐤 II 㴱“㢸䧕㲔”ヤ䐤 15 䑘“㊑䑒㟒㕶ン㢸
䲖”㔁䐤 16 䑘“䧕㲔䏙䖂”㌌㐽㍏䤯ヤ㋜㌷㏬䥇㘱㢸䧕㲔⛪㓇㊬ (12) ㍟
㲖㪉㠕㯯㓇㊬ (12) ㍟㲖䉼䏙䖂ヲ (i) 㘱䏙䖂䉶䇢㥥 30 㰀㏿㜰㋤㉸㔧㋇
㛕ປ䣘䏙䖂 (ii) 㪉㘱䏙䖂䉶䇢㥥䉼 150 㰀㏿㠹䢧䭚㠹ປ䣘䏙䖂೵
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
The amendment of Article II "The Council," Section 25 "Induction of
council into office; meeting of council" of the Charter of the City of
Baytown, Texas, to update the uniform election date and to reduce
the number of council members necessary to call a special meeting
in order to conform to state law.
La enmienda del Artículo II “El Consejo”, Sección 25 “Iniciación del
consejo al cargo; asamblea del consejo” de la Carta Orgánica de la
Ciudad de Baytown, Texas, para actualizar la fecha de elección
uniforme y para reducir el número de miembros del consejo
necesarios para convocar una asamblea extraordinaria a fin de
ajustarse a la ley estatal.
Tu chính Điều Khoản II “Hội Đồng Thành Phố", Mục 25 “Kết hợp hội
đồng vào văn phòng chính quyền; các cuộc họp của hội đồng” trong
Hiến Chương Thành Phố Baytown, Texas, để cập nhật ngày tổ chức
bầu cử đồng loạt và giảm số lượng thành viên hội đồng cần để yêu
cầu tổ chức một cuộc họp đặc biệt để bảo đảm tuân thủ đúng luật
tiểu bang.
㠒 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆䐤 II 㴱“㢸䧕㲔”ヤ䐤 25 䑘“䧕㲔㠞䘄㤰
㠓ン䧕㲔㲔䧕”㌌㐽㍏䤯ヤ㋜㌷㴐㮓㢦㺸㥤䤑㟔㲋㯪䓺㉸䭚㠹㰀㲡ヤ㊉
㼻㠕䉶䩐䃠㑍㲔䧕㪝䴬䉼䧕㲔㪄㕶㋇㯓೵
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
The amendment of Article VI "Borrowing for Capital Improvements,"
provements,"
Section 58 "Bond ordinance; vote required" of the Charter
harter of the City
C
of Baytown, Texas, by renaming the same as Section
"Debt
on 58 "Deb
issuance; vote required," to delete outdated references
state law
rences to sta
and to remove invalid voter restrictions in order to conform to state
law.
ara mejoras de
La enmienda del Artículo VI “Préstamos para
e bonos; votación
vot
infraestructura”, Sección 58 “Ordenanza de
iudad de Baytown,
Ba
requerida” de la Carta Orgánica de la Ciudad
Texas,
cambiándole el nombre a la misma Sección 58 a “Emisión de deuda;
encias desactualizadas
desa
requiere votación”, para borrar referencias
a la ley
es inválidas para los votantes para
estatal y para remover restricciones
ajustarse a la ley estatal.
Tu chính Điều Khoản VI “Vay Ngân Quỹ cho các Công Trình Cải
phiếu bắt buộc phải bỏ phiếu”
Tiến Cơ Bản”, Mục 58 “Sắc lệnh trái phiếu;
Baytow Texas, bằng cách đổi tên
trong Hiến Chương Thành Phố Baytown,
ục 58 "Ban h
điều khoản này thành Mục
hành nợ; bắt buộc phải bỏ
phiếu", để xóa các tham chiếu đã cũ tới luật tiểu bang và xóa các
giới hạn cử tri không hợp lệ để bảo đảm chấp hành luật tiểu bang.
㠒 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆
㢸㩟䐆䐤 VI 㴱“㙴㤢㍏䕞䶏䊧㍫㸓”ヤ䐤 58 䑘
㹮 㺇”ヤ 䬧䬿
“㎩㑙㴱㌥ン䤊㹮䢴㺇”ヤ
䬧䬿䯎㯪㕒㔧㔦㷂䉼䐤 58 䑘“㎩㑙䉶䢧ン䤊
䤯ヤ㑑䳠
䳠㠒㯯
㹮䢴㺇”㌌㐽㍏䤯ヤ㑑䳠㠒㯯㢦㺸㥤䉼䬿㲡㤰䇦㕙㭹䳠㛱㮾䉼䭚㹡䳖
㢦㺸㥤䉼䤑㟔
㑗ヤ㋜㌷䐡㔢㢦㺸㥤䉼䤑㟔೵
ne or one
(Vote for none
one)
(Vote por ninguno o u
uno)
khôn gì hoặc chọn một)
(Bỏ phiếu cho không
㮈㊀㫁㪉㫁1
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
OL
ET
A
DE
MU
ES
TR
A
L
The amendment of Article V "The Budget," Section 42 "Budget a
public record" and Article XII "General Provisions," Section 126
26
City of Baytown, Proposition No. 8
"Publicity of records" of the Charter of the City of Baytown, Texas, to
Ciudad de Baytown, Proposición Nro. 8
ie to state
conform the public's access to records and cost of copies
Thành Phố Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 8
law.
Baytown㢸ヤ 㬺㴚 8
La enmienda del Artículo V “El Presupuesto”, Sección 42
The amendment of Article II "The Council," Section 17 "Powers" of
Disposicio
cio
“Presupuesto de dominio público” y el Artículo XII “Disposiciones
the Charter of the City of Baytown, Texas, to remove obsolete
s” de la Carta
C
generales”, Sección 126 “Publicidad de los registros”
language concerning dividing the city into districts, to remove powers Orgánica de la Ciudad de Baytown, Texas, para ajustar el acceso
es
público a los registros y el costo de las copias a la ley estatal.
that are addressed elsewhere in the charter, and to update the
2 “Lập n
Tu chính Điều Khoản V “Ngân Sách”, Mục 42
ngân sách hồ sơ
language to reflect current practices performed in accordance with
công khai” và Điều Khoản XII “Các Điều Khoản Tổng Quát”, Mục
state law.
ng Thành Phố
P Baytown,
La enmienda del Artículo II “El Consejo”, Sección 17 “Facultades” de 126 “Công khai hồ sơ” trong Hiến Chương
v chi phí sao chụp
Texas, để bảo đảm việc công chúng xem hồ sơ và
la Carta Orgánica de la Ciudad de Baytown, Texas, para quitar
g
lenguaje obsoleto en relación a la división de la ciudad en distritos,
hồ sơ phù hợp với luật pháp tiểu bang.
para remover las facultades que se tratan en otros lugares de la
㠒 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆䐤 V 㴱“䶗䑌
㴱“䶗䑌”ヤ䐤 42 䑘“㌌⛪㐄䲜䤾䰤䉼
carta orgánica y para actualizar el lenguaje para que refleje prácticas 䶗䑌”ヤ㔁䐤 XII 㴱“㉸䚲䤑㟔”ヤ䐤
䐤 126 䑘
䤾
䑘“䤾䰤㐄䲜”㌌㐽㍏䤯ヤ㋜㌷
actuales que se realizan en conformidad con la ley estatal.
䰤㕙䣧㓟䨚䇦
䐡㔢㢦㺸㥤㊋㲗䳀㐄䋆ḕ䲭䤾䰤㕙䣧㓟䨚䇦䉼䤑㟔೵
Tu chính Điều Khoản II “Hội Đồng Thành Phố", Mục 17 “Các Quyền
(Vote for none or one)
Hạn” trong Hiến Chương Thành Phố Baytown, Texas, để xóa phần
(Vote por ninguno o uno)
oặc chọn một)
m
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc
nội dung không còn phù hợp liên quan đến việc chia thành phố
䶏)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
thành các địa hạt, xóa các quyền hạn đề cập trong phần khác của
hiến chương, và cập nhật nội dung để phản ánh những cách thức
FOR A FAVOR
VOR THU
THUẬN 䨾㪄
hiện đang được áp dụng theo quy định của luật tiểu bang.
㠒 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆䐤 II 㴱“㢸䧕㲔”ヤ䐤 17 䑘“㸂䳖”㌌㐽㍏
䤯ヤ㑑䳠㲗䳀㠌㲨㢸㑺㑂㪄䜁㣣㓆䉼㛱㮾㬱䫱ヤ㑑䳠㲨㩟䐆㊋㐉㋒䮅
AGAINST
ST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
㑂㢰㲗㻿㔁䉼㸂䳖ヤ㊉㲋㯪㬱䫱㋜㌷㔃㰟䈊㑤㴐㮓㢦㺸㥤䬱䢧䉼㟻㒚
㮋㌌೵
(Vote for none or one)
City of Baytown,
aytown, Proposition No. 12
(Vote por ninguno o uno)
Ciudad de Baytown,
Baytow Proposición Nro. 12
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
Thành
Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 12
h Phố Bay
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
Baytown㢸ヤ
ytown㢸ヤ 㬺㴚 12
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
TB
City of Baytown, Proposition No. 9
Ciudad de Baytown, Proposición Nro. 9
Thành Phố Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 9
Baytown㢸ヤ 㬺㴚 9
MP
L
E
BA
LL
O
The amendment of Article II "The Council," Section 24 "Appointment
ppointme
of municipal judge" of the Charter of the City of Baytown,
own, Texas, to
update the title of the judge of the municipal court and to co
conform the
appointment of the court clerk to state law.
n 24 “Designación
“De
La enmienda del Artículo II “El Consejo”, Sección
iudad de Baytown,
del juez municipal” de la Carta Orgánica de la Ciudad
ribunal mu
Texas, para actualizar el título del juez del tribunal
municipal y para
nal a la ley estatal.
ajustar la designación del secretario del tribunal
h Phố", Mục 24 “Bổ nhiệm
Tu chính Điều Khoản II “Hội Đồng Thành
ương Thành Phố Baytown,
thẩm phán thành phố” trong Hiến Chương
m phán tòa án thành phố và bảo
Texas, để cập nhật chức vụ của thẩm
đảm việc bổ nhiệm thư ký tòa án phù hợp vvới quy định của luật pháp
tiểu bang.
㠒 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆䐤 II 㴱“㢸䧕㲔
㴱“㢸䧕㲔”ヤ䐤 24 䑘“㢸㺸㟒㋤㕒”
㟒䶣䰏ヤ㊉䐡
㌌㐽㍏䤯ヤ㋜㌷㲋㯪㢸㮼㺸㟒䶣䰏ヤ㊉䐡㔢㢦㺸㥤㲗䳀㺸䳞㲍䤾㕶㜰
㋤䉼䤑㟔೵
(Vote for none or one)
o)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọ
chọn một)
㍟䭚䶏)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
FOR A FAVOR
VOR T
THUẬN 䨾㪄
SA
AGAINST
AINST E
EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
The
he repeal of
o Article V "The Budget," Section 44 "Public hearing on
budget" of the Charter of the City of Baytown, Texas, in its entirety
and the amendment of Article V "The Budget," Section 43
"Publication of notice of public hearing" of the Charter of the City of
"Publica
ayto
Baytown,
Texas, and renaming the same as Section 43 "Public
hea
hearing and publication of notice," and amending such section to
co
conform the requirements for public hearings and for the public
availability of the budget to state law.
La derogación del Artículo V “El Presupuesto”, Sección 44
“Audiencia pública sobre el presupuesto” de la Carta Orgánica de la
Ciudad de Baytown, Texas, en su totalidad y la enmienda del
Artículo V “El Presupuesto”, Sección 43 “Publicación del aviso de
audiencia pública” de la Carta Orgánica de la Ciudad de Baytown,
Texas, y el cambio del nombre de la misma como Sección 43
“Audiencia pública y publicación del aviso”, y la enmienda de dicha
sección para que los requisitos para las audiencias públicas y para
la disponibilidad pública del presupuesto se ajusten a la ley estatal.
Hủy bỏ toàn bộ Điều Khoản V “Ngân Sách”, Mục 44 “Điều trần công
khai về ngân sách” trong Hiến Chương Thành Phố Baytown, Texas,
và tu chính Điều Khoản V “Ngân Sách”, Mục 43 “Đăng thông báo
điều trần công khai” trong Hiến Chương Thành Phố Baytown, Texas,
và đặt lại tên mục này là Mục 43 “Điều trần công khai và đăng thông
báo”, và tu chính mục này để bảo đảm các quy định về điều trần
công khai và công bố ngân sách phù hợp với luật tiểu bang.
㯐䑘㤗㸣 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆䐤 V 㴱“䶗䑌”ヤ䐤 44 䑘“䶗䑌㐄䲜
䘅䧆”ヤ㍏䤯 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆䐤 V 㴱“䶗䑌”ヤ䐤 43 䑘“㐄䲜
䘅䧆䬧䋼䉼㐄㋼”ヤ㊉㠌㐉䯎㕒㔧⛪“㐄䲜䘅䧆㔁䬧䋼㐄㋼”ヤ㋜㌷㌝㲨
䑘䤑㟔䐡㔢㢦㺸㥤㊋㲗䳀㐄䲜䘅䧆㔁䶗䑌㐄䲜䉼䤊㹮೵
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
Page: 5
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
AG
PH
I
City of Baytown, Proposition No. 11
Ciudad de Baytown, Proposición Nro. 11
Thành Phố Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 11
Baytown㢸ヤ 㬺㴚 11
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
U
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
M
U
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
普
選
與
特
別
選
City of Baytown, Proposition No. 7
Ciudad de Baytown, Proposición Nro. 7
Thành Phố Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 7
Baytown㢸ヤ 㬺㴚 7
City of Baytown, Proposition No. 14
Ciudad de Baytown, Proposición Nro. 14
Ciu
Thành Phố Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 14
Baytown㢸ヤ 㬺㴚 14
The amendment of Article V "Finance Administration," Section 73
"Sale of city property; procedure" of the Charter of the City of
Baytown, Texas, to conform the procedure for selling city property to
state law.
La enmienda del Artículo V “Administración de finanzas”, Sección 73
“Venta de propiedad de la ciudad; procedimiento” de la Carta
Orgánica de la Ciudad de Baytown, Texas, para que el
procedimiento para la venta de propiedad de la ciudad se ajuste a la
ley estatal.
Tu chính Điều Khoản V “Quản Lý Tài Chánh”, Mục 73 “Bán tài sản
của thành phố; thủ tục” trong Hiến Chương Thành Phố Baytown,
Texas, để bảo đảm thủ tục bán tài sản của thành phố phù hợp với
luật tiểu bang.
㠒 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆䐤 V 㴱“䨉㮼䑒䅯”ヤ䐤 73 䑘“㲨㢸䨉⭒㐽
㖌ン㻨䎳”㌌㐽㍏䤯ヤ㋜㌷䐡㔢㢦㺸㥤㊋㲗䳀㙦㢸䨉⭒㐽㖌㻨䎳䉼䤑
㟔೵
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
City of Baytown, Proposition No. 15
Ciudad de Baytown, Proposición Nro. 15
Thành Phố Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 15
Baytown㢸ヤ 㬺㴚 15
The repeal of Article V "Finance Administration," Section 75
"Contracts for city improvement" of the Charter of the City of
Baytown, Texas, in its entirety and the amendment of Article V
"Finance Administration," Section 74 "Purchase procedure" of the
Charter of the City of Baytown, Texas, to conform the purchasing
procedures of the city to state law.
La derogación del Artículo V “Administración de finanzas”, Sección
75 “Contratos para mejoras en la ciudad” de la Carta Orgánica de la
Ciudad de Baytown, Texas, en su totalidad y la enmienda del
Artículo V “Administración de finanzas”, Sección 74 “Procedimiento
de compras” de la Carta Orgánica de la Ciudad de Baytown, Texas,
para que los procedimientos de compra de la ciudad se ajusten a la
ley estatal.
Hủy bỏ toàn bộ Điều Khoản V “Quản Lý Tài Chánh”, Mục 75 “Các
hợp đồng cải tiến thành phố” trong Hiến Chương Thành Phố
Baytown, Texas, và tu chính Điều Khoản V “Quản Lý Tài Chánh”,
Mục 74 “Thủ tục mua” trong Hiến Chương Thành Phố Baytown,
Texas, để bảo đảm các thủ tục thu mua của thành phố phù hợp với
luật tiểu bang.
㯐䑘㤗㸣 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆䐤 V 㴱“䨉㮼䑒䅯”ヤ䐤 75 䑘“㢸㮼
㍏䕞㔢䓄”ヤ㊉㍏䤯 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆䐤 V 㴱“䨉㮼䑒䅯”ヤ䐤
74 䑘“㬫䨸㻨䎳”ヤ㋜㌷䐡㔢㢦㺸㥤㲗䳀㲨㢸㬫䨸㻨䎳䉼䤑㟔೵
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
City of Baytown, Proposition No. 19
Ciudad de Baytown, Proposición Nro. 19
Thành Phố Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 19
Baytown㢸ヤ 㬺㴚 19
City of Baytown, Proposition No. 22
Ciudad de Baytown, Proposición Nro. 22
Thành Phố Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 22
Baytown㢸ヤ 㬺㴚 22
The repeal of Article VIII "Tax Administration," Section 81 "Division
of taxes" of the Charter of the City of Baytown, Texas, in its entirety
to remove the obsolete section dealing not only with a division of tax
in the finance department but also with an in-house tax assessor
collector.
La derogación del Artículo VIII “Administración fiscal”, Sección 81
“División de impuestos” de la Carta Orgánica de la Ciudad de
Baytown, Texas, en su totalidad para remover la sección obsoleta
que trata no sólo de una división de impuestos en el departamento
de finanzas sino de un recaudador asesor fiscal interno.
Hủy bỏ toàn bộ Điều Khoản VIII “Quản Lý Thuế”, Mục 81 “Phân chia
thuế” trong Hiến Chương Thành Phố Baytown, Texas, để xóa mục
không còn phù hợp, không chỉ liên quan đến việc phân chia thuế
trong ban tài chánh mà còn với người thu thuế - định thuế nội bộ.
㯐䑘㤗㸣 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆䐤 VIII 㴱“䎰㮵䑒䅯”ヤ䐤 81 䑘“䎰
䶏㑺㑂”ヤ㑑䳠ᰒ㻿㔁䨉㮼䮅䲗䎰䶏㑺㑂೴㓿㻿㔁㏿䮅䥔䎰㥹㮵㕶䉼㛱
㮾䐆䑘೵
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
The amendment of Article VIII "Tax Administration," Section 89 "Tax
liens" of the Charter of the City of Baytown, Texas, to conform tax
liens of the city to state law.
La enmienda del Artículo VIII “Administración fiscal”, Sección 89
“Gravámenes fiscales” de la Carta Orgánica de la Ciudad de
Baytown, Texas, para que los gravámenes fiscales de la ciudad se
ajusten a la ley estatal.
Tu chính Điều Khoản VIII “Quản Lý Thuế”, Mục 89 “Tịch thu thế nợ
thuế” trong Hiến Chương Thành Phố Baytown, Texas, để bảo đảm
các trường hợp thế chấp trả thuế của thành phố phù hợp với luật
tiểu bang.
㠒 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆䐤 VIII 㴱“䎰㮵䑒䅯”ヤ䐤 89 䑘“㥹䎰䇺䖚
㸂”㌌㐽㍏䤯ヤ㋜㌷䐡㔢㢦㺸㥤㲗䳀㢸㥹䎰䇺䖚㸂䉼䤑㟔೵
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
The amendment of Article IX "Nominations and Elections,"
ns," Section
93 "Council ballots" of the Charter of the City of Baytown,
town, Texas, to
conform order and names of candidates on ballots to
law.
o state law
La enmienda del Artículo IX “Nominaciones y elecciones”,
Sección
ecciones”, Se
93 “Boletas de votación del consejo” de la Carta
a Orgánica de la
n y los nombr
Ciudad de Baytown, Texas, para que el orden
nombres de los
justen a la ley
le estatal.
candidatos en las boletas de votación se ajusten
ử”, Mục 93 “L
Tu chính Điều Khoản IX “Đề Cử và Bầu Cử”,
“Lá phiếu hội
aytown, Tex
đồng” trong Hiến Chương Thành Phố Baytown,
Texas, để bảo đảm
ng lá phiếu p
thứ tự và tên của các ứng cử viên trong
phù hợp với quy
định của luật tiểu bang.
㬺㔧䚣䭚
㠒 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆䐤 IX 㴱
㴱“㬺㔧䚣䭚㠹”ヤ䐤
93 䑘“䧕㲔䭚
㊋㲗䳀䭚䍸㉾㍧
䍸”㌌㐽㍏䤯ヤ㋜㌷䐡㔢㢦㺸㥤㊋㲗䳀䭚䍸㉾㍧䭚㋇㜯㔧㔁䶐㣳䉼䤑
㟔೵
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
m
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏))
普
選
與
特
別
選
City of Baytown, Proposition No. 16
Ciudad de Baytown, Proposición Nro. 16
Thành Phố Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 16
Baytown㢸ヤ 㬺㴚 16
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
M
U
FOR A FAVOR
R TH
THUẬN 䨾㪄
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
AGAINST
NST EN
NC
CONTRA
CO
CHỐNG 㔃㠒
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
TB
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
The amendm
amendment of Article XII "General Provisions," Section 132
"Zo
"Zoning ordinances" of the Charter of the City of Baytown, Texas, to
update outdated
o
statutory references and to rely on state law for the
city's zo
zoning authority.
La enmienda
e
del Artículo XII “Disposiciones generales”, Sección 132
“Ord
“Ordenanzas de zonificación” de la Carta Orgánica de la Ciudad de
Baytown, Texas, para actualizar las referencias a leyes y para
depender de la ley estatal como autoridad de zonificación de la
ciudad.
Tu chính Điều Khoản XII “Các Điều Khoản Tổng Quát”, Mục132
“Các sắc lệnh quy vùng” trong Hiến Chương Thành Phố Baytown,
Texas, để cập nhật các tham chiếu luật không còn phù hợp và qui
định thẩm quyền quy vùng của thành phố dựa trên luật tiểu bang.
㠒 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆䐤 XII 㴱“㉸䚲䤑㟔”ヤ䐤 132 䑘“㓆㑺㴱
㌥”㌌㐽㍏䤯ヤ㋜㌷㲋㯪䬿㰱䉼㑗㟔㺸㤰䇦ヤ㊉㌰䁶㢦㺸㥤䤑㟔㢸㓆㑺
㬞㸂೵
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
I
AGAINST
NST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
City
ty of Baytown,
Ba
Proposition No. 21
Ciudad de Baytown, Proposición Nro. 21
Phố Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 21
Thành P
Baytown㢸ヤ 㬺㴚 21
Baytow
The a
amendment of Article IX "Nominations and Elections," Section
to get name on ballot" of the Charter of the City of Baytown,
92 "How
"
Te
Texas, to update the process by which names are included on the
ballot to state law.
La enmienda del Artículo IX “Nominaciones y elecciones”, Sección
92 “Cómo colocar un nombre en la boleta de votación” de la Carta
Orgánica de la Ciudad de Baytown, Texas, para actualizar el
proceso mediante el cual se incluyen los nombres en la boleta de
votación según la ley estatal.
Tu chính Điều Khoản IX “Đề Cử và Bầu Cử”, Mục 92 “Cách thức
được ghi tên tranh cử trên lá phiếu” trong Hiến Chương Thành Phố
Baytown, Texas, để cập nhật thủ tục ghi tên trên lá phiếu cho phù
hợp với luật tiểu bang.
㠒 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆䐤 IX 㴱“㬺㔧䚣䭚㠹”ヤ䐤 92 䑘“㜑㌆㘱
䭚䍸㉾㑊㔧”㌌㐽㍏䤯ヤ㋜㌷㴐㮓㢦㺸㥤㲋㯪㘱䭚䍸㉾㑊㓟㜯㔧䉼㻨
䎳೵
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
City of Baytown, Proposition No. 24
Ciudad de Baytown, Proposición Nro. 24
Thành Phố Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 24
Baytown㢸ヤ 㬺㴚 24
THE ISSUANCE OF $12,500,000 OF GENERAL OBLIGATION
BONDS FOR THE ACQUISITION OF ALL OR A PORTION OF A
GOLF COURSE LOCATED NEAR EVERGREEN ROAD AND
ADDITIONAL PROPERTY IN THE VICINITY OF SAID GOLF
COURSE, AND THE CONSTRUCTION, REDEVELOPMENT,
RENOVATION, IMPROVEMENT AND EQUIPMENT OF A PUBLIC
GOLF COURSE AND RELATED FACILITIES ON SAID
PROPERTY, AND THE LEVYING OF A TAX IN PAYMENT
THEREOF.
LA EMISIÓN DE $12,500,000 DE BONOS DE OBLIGACIÓN
GENERAL PARA LA ADQUISICIÓN DE TODO O UNA PARTE DE
UN CAMPO DE GOLF UBICADO CERCA DE EVERGREEN ROAD
Y LA PROPIEDAD ADICIONAL EN LA CERCANÍA DE DICHO
CAMPO DE GOLF, Y LA CONSTRUCCIÓN, EL REDESARROLLO,
LA RENOVACIÓN, LA MEJORA Y EL EQUIPAMIENTO DE UN
CAMPO DE GOLF PÚBLICO Y LAS INSTALACIONES
RELACIONADAS EN DICHA PROPIEDAD, Y LA IMPOSICIÓN DE
UN IMPUESTO PARA EL PAGO DE ÉSTOS.
PHÁT HÀNH CÁC TRÁI PHIẾU TRÁCH NHIỆM TỔNG QUÁT TRỊ
GIÁ $12,500,000 CHO VIỆC SÁT NHẬP TOÀN BỘ HOẶC MỘT
PHẦN SÂN GOLF GẦN ĐƯỜNG EVERGREEN VÀ PHẦN ĐẤT BỔ
SUNG LIỀN KỀ SÂN GOLF NÓI TRÊN, VÀ VIỆC XÂY DỰNG, TÁI
THIẾT, TRÙNG TU, CẢI TIẾN, VÀ TRANG THIẾT BỊ CỦA MỘT
SÂN GOLF CÔNG CỘNG VÀ CÁC CƠ SỞ VẬT CHẤT LIÊN QUAN
TRONG KHU ĐẤT NÓI TRÊN, VÀ ĐÁNH THUẾ ĐỂ TRẢ CÁC TRÁI
PHIẾU ĐÓ.
䉶䢧䯒䶱䂾12,500,000䖫㏭䉼㱉䬧䨐㋤㎩㑙ヤ䇦㯯㮵䨸EVERGREEN
ROAD䳒䬀㉸䠞乲䃆㛬䅬㚏䉼㐀䮅㪉䮅㑂㔁㉾䬍乲䃆㛬䅬㚏㕈䭧䉼㐉
㋒䃛㵿ヤ㋜㔁㤢䬫೴䯎㯪䲜䉶೴䗕㯪೴㮸㖥㔁䣙㎝㉸䠞㐄㐇乲䃆㛬䅬
㚏㔁㉾䬍䃛㵿㉾䉼䊫䳀䥆㯰ヤ㊉䦄㥹䎰㸓㋜㏚㋔㉾䬍㎩㑙೵
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
SA
MP
L
E
BA
LL
O
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
㠒
City of Baytown,
aytown, Proposition
P
No. 23
Ciudad de
e Baytown,
Baytow Proposición Nro. 23
Thành
Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 23
h Phố Bay
Baytown㢸ヤ
town㢸ヤ 㬺㴚 23
PH
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
OL
ET
The repeal of Article VIII "Tax Administration," Section 88 "Seizure
and sale of personal property" of the Charter of the City of Baytown,
Texas, in its entirety to remove the obsolete requirements
concerning the seizure of personal property.
La derogación del Artículo VIII “Administración fiscal”, Sección 88
“Incautación y venta de bienes muebles” de la Carta Orgánica de la
Ciudad de Baytown, Texas, en su totalidad para remover los
requisitos obsoletos relativos a la incautación de bienes muebles.
Hủy bỏ toàn bộ Điều Khoản VIII “Quản Lý Thuế”, Mục 88 “Tịch thu
và bán tài sản cá nhân” trong Hiến Chương Thành Phố Baytown,
Texas, để xóa các quy định không còn phù hợp liên quan đến việc
tịch thu tài sản cá nhân.
㯐䑘㤗㸣 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆䐤 VIII 㴱“䎰㮵䑒䅯”ヤ䐤 88 䑘“䎘
㋇䨉⭒㪭㫌䚣㐽㖌”ヤ㋜㌷㑑䳠㲗䳀㍟㋇䨉⭒㪭㫌䉼㛱㮾䤊㹮೵
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
DE
City of Baytown, Proposition No. 18
Ciudad de Baytown, Proposición Nro. 18
Thành Phố Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 18
Baytown㢸ヤ 㬺㴚 18
A
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
MU
ES
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
L
The amendment of Article VIII "Tax Administration," Section 87
"Taxes; when due and payable" of the Charter of the City of
Baytown, Texas, to conform the collection and delinquency of taxes
to state law.
La enmienda del Artículo VIII “Administración fiscal”, Sección 87
“Impuestos; fecha de vencimiento y pago” de la Carta Orgánica de la
Ciudad de Baytown, Texas, para que la recaudación y la mora de
impuestos se ajuste a la ley estatal.
Tu chính Điều Khoản VIII “Quản Lý Thuế”, Mục 87 “Các khoản thuế;
thời hạn phải nộp” trong Hiến Chương Thành Phố Baytown, Texas,
để bảo đảm việc thu và truy thu nợ thuế phù hợp với luật tiểu bang.
㠒 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆䐤 VIII 㴱“䎰㮵䑒䅯”ヤ䐤 87 䑘“䎰ン㑓㲡
㩪㋔㰀㲡”㌌㐽㍏䤯ヤ㋜㌷䐡㔢㢦㺸㥤㲗䳀㥹㮵㕙㫟㸈䎰㸓䉼䤑㟔೵
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
The amendment of Article IX "Nominations and Elections," Section
90 "Municipal elections" and Section 94 "Election of councilmen by
majority" and Article X "Initiative, Referendum and Recall," Section
104 "Submission of electors" and Section 111 "Recall elections" of
the Charter of the City of Baytown, Texas, to require elections be
held on a uniform election date after all prerequisites have been
satisfied and to conform the runoff election process to state law.
cción
La enmienda del Artículo IX “Nominaciones y elecciones”, Sección
ncejale
90 “Elecciones municipales” y la Sección 94 “Elección de concejales
ución”,
por mayoría” y el Artículo X “Iniciativa, Referéndum y Destitución”,
Sección 104 “Presentación de electores” y la Sección 1
111
e
“Elecciones de destitución” de la Carta Orgánica de la Ciudad de
ebren en
Baytown, Texas, para requerir que las elecciones se celebren
lido con
una fecha uniforme de elecciones después de haber cumplido
todos los requisitos previos y para que el proceso de la elecc
elección de
desempate se ajuste a la ley estatal.
Tu chính Điều Khoản IX “Đề Cử và Bầu Cử”, Mục 90 “C
“Các cuộc bầu
n hội đồng
đồn theo đa
cử thành phố” và Mục 94 “Bầu chọn các ủy viên
số” và Điều Khoản X “Khởi Xướng, Trưng Cầu Dân Ý và Bãi Nhiệm”,
1 “Các cuộc bầu cử bãi
Mục 104 “Đệ trình cho cử tri” và Mục 111
ố Baytown, Texas, để yêu cầu
nhiệm” trong Hiến Chương Thành Phố
phải tổ chức các cuộc bầu cử vào ngày
ày bầu cử đồng loạt sau khi đã
hội đủ tất cả các điều kiện và bảo đảm thủ tục tiến hành cuộc bầu
ợp với luật tiểu bang.
cử quyết định chung cuộc phù hợp
䐤 IX 㴱
㬺㔧
㠒 Texas 㢦 Baytown 㢸㩟䐆䐤
㴱“㬺㔧䚣䭚㠹”ヤ䐤
90 䑘“㢸㮼䭚
㠹㢸䧕㕶 ヤ
㠹”㔁䐤 94 䑘“䬧䬿㛤㯓䍸䭚㠹㢸䧕㕶”ヤ㋜㔁䐤
X 㴱“䉶䩐೴㐄㫁㔁䖞
㺇”㕙䐤 111 䑘“䖞㏶䭚㠹”㌌㐽㍏䤯ヤ䤊㹮
㏶”ヤ䐤 104 䑘“㬺㊻䭚㹡䢴㺇”㕙䐤
㯯䓺㉸䉼䭚
㘱㪝㲗㏲㺇㴱㋢㾔䩜㥥ヤ㯯䓺㉸䉼䭚㠹㰀㠹䢧䭚㠹ヤ㊉䐡㔢㢦㺸㥤㊋
㲗䳀㺇䭚㻨䎳䉼䤑㟔೵
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
㫁1㍟䭚
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
A
City of Baytown, Proposition No. 17
Ciudad de Baytown, Proposición Nro. 17
Thành Phố Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 17
Baytown㢸ヤ 㬺㴚 17
TR
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
U
City of Baytown, Proposition No. 20
Ciudad de Baytown, Proposición Nro. 20
Thành Phố Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 20
Baytown㢸ヤ 㬺㴚 20
Page: 6
Baytown F.C.P.E.M.S.D., Proposition No. 1
Baytown F.C.P.E.M.S.D., Proposición Nro. 1
Cơ Quan Kiểm Soát và Phòng Ngừa Hỏa Hoạn, và Các Dịch
Vụ Cấp Cứu Y Tế Baytown, Kế Hoạch Đề Nghị Số 1
Baytown㻾䳍೴䶗䳍䚣䔠㦨䮾䉚㲚㒚㓆, 䧕㴚1䠢
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
City of Bellaire, General Election
Ciudad de Bellaire, Elección General
Thành Phố Bellaire, Cuộc Tổng Tuyển Cử
Bellaire 㢸, 㱉䬧䭚㠹
BA
City of Bellaire, Mayor
Ciudad de Bellaire, Alcalde
Thành Phố Bellaire, Thị Trưởng
Bellaire 㢸, 㢸䲖
E
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
MP
L
Robert Riquelmy
elm
普
選
與
特
別
選
Houston Community College
lege Syste
System, TRUSTEE,
DISTRICT VIII
Sistema del Colegio Universitario de
d Houston, SÍNDICO,
DISTRITO VIII
Hệ Thống Đại Học Cộng
g Đồng Houston, ỦY VIÊN QUẢN
TRỊ, ĐỊA HẠT VIII
Houston䍟㓆㛩㟀䒿䓺,
㟀䒿䓺 䅯㊫㓆VIII
䅯
(Vote for none
e or one))
no o uno)
(Vote por ninguno
(Bỏ phiếu cho
o không
không gì
g hoặc chọn một)
㫁㪉㫁1㍟䭚
䭚
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
Art Aguil
Aguilar
U
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
Florida "Flo" Cooper
M
U
City of Bellaire, Councilman - Position No. 6
Ciudad de Bellaire, Concejal - Posición Nro. 6
Thành Phố Bellaire, Ủy Viên Hội Đồng – Vị Trí Số 6
Bellaire 㢸, 㢸䧕㕶 – 㣇㋿6䠢
Kevin Newman
City of Bellaire, Special Election
Ciudad de Bellaire, Elección Especial
Thành Phố Bellaire, Cuộc Bầu Cử Đặc Biệt
Bellaire 㢸, 䃠㑍䭚㠹
PH
I
Eva Loredo
L
David R. Montague
City of Bellaire, Councilman - Position No. 5
Ciudad de Bellaire, Concejal - Posición
n Nro. 5
Thành Phố Bellaire, Ủy Viên Hội Đồng
ng – Vị Trí Số 5
Bellaire 㢸, 㢸䧕㕶 – 㣇㋿5䠢
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
Michael Fife
Susan Downs
s
City of League City,
ty, Special
Spec Election
Ciudad de League
Elección Especial
gue City, E
Thành phố League
eague City,
Cit Cuộc Bầu Cử Đặc Biệt
League City㢸ヤ
y㢸ヤ 䃠㑍䭚㠹
䃠㑍
City of League
Leagu City, Proposition 1
dad de League
Le
Ciudad
City, Proposición 1
Thành
hành phố League City, Kế Hoạch Đề Nghị số 1
㬺㴚1
League City㢸ヤ
C
Authoriz
Authorizing
the creation of the League City Municipal Development
District and the imposition of a sales and use tax at the rate of oneurt (1/4) of one percent for the purpose of financing development
fourth
projects beneficial to the district.
pro
Autorizar la creación del Distrito de Desarrollo Municipal de la
Ciudad de League City y la imposición de un impuesto de ventas y
uso a una tasa de un cuarto (1/4) del uno por ciento con el propósito
de financiar proyectos de desarrollo de beneficio para el distrito.
Cho phép thành lập Cơ Quan Phát Triển Đô Thị Thành Phố League
và áp dụng một khoản thuế sử dụng và bán hàng ở mức một phần
tư (1/4) của một phần trăm để đài thọ cho các dự án phát triển có lợi
cho cơ quan.
㬞㸂㑴䥆League City㢸㮼䲜䉶㓆ヤ㊉㋜0.25%䉼䎰䄶㥹㮵㉸䶏䰒㖌㔁
㌝䇦䎰ヤ䟵㸥䂾㲗㑐㯯㲨㓆䉼䲜䉶䶏䊧䡹䨤೵
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
Houston Community College System, Board of Trustees
Election
Sistema del Colegio Universitario de Houston, Elección de la
Junta de Síndicos del Sistema
Hệ Thống Đại Học Cộng Đồng Houston, Cuộc Bầu Cử của
Ban Quản Trị
Houston䍟㓆㛩㟀䒿䓺, 䅯㊫㲔䭚㠹
SA
Andrew Friedberg
riedbe
Pat McLaughlan
LL
OT
BO
LE
T
Whether the Baytown Fire Control, Prevention, and Emergency
Medical Services District should be continued for five (5) years and
whether the fire control, prevention, and emergency medical
services district sales and use tax should be continued for five (5)
years.
Si se debería continuar con el Distrito de Control de Incendios,
Prevención y Servicios Médicos de Emergencia de Baytown por
cinco (5) años y si se debería continuar con el impuesto a las ventas
y al uso del distrito de control de incendios, prevención y servicios
médicos de emergencia por cinco (5) años.
Có nên tiếp tục duy trì Cơ Quan Kiểm Soát và Phòng Ngừa Hỏa
Hoạn, và Các Dịch Vụ Cấp Cứu Y Tế Baytown thêm năm (5) năm và
có nên tiếp tục áp dụng khoản thuế doanh thu và sử dụng của cơ
quan kiểm soát và phòng ngừa hỏa hoạn, và các dịch vụ cấp cứu y
tế thêm năm (5) năm hay không.
㰧㔰 Baytown 㻾䳍೴䶗䳍䚣䔠㦨䮾䉚㲚㒚㓆㩪㤠䕶㊲ (5) 㣥㔁㻾䳍೴
䶗䳍䚣䔠㦨䮾䉚㲚㒚㓆䰒㖌㕙㌝䇦䎰㰧㔰㩪㤠䲖㊲㣥 (5)೵
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
L
Baytown Fire Control, Prevention, and Emergency
Medical Services District, Special Election
Distrito de Control de Incendios, Prevención y Servicios,
Elección Especial
Cơ Quan Kiểm Soát và Phòng Ngừa Hỏa Hoạn, và Các Dịch
Vụ Cấp Cứu Y Tế Baytown, Cuộc Bầu Cử Đặc Biệt
Baytown㻾䳍೴䶗䳍䚣䔠㦨䮾䉚㲚㒚㓆, 䃠㑍䭚㠹
Adriana Tamez
City of Bellaire, Councilman - Position No. 4
Ciudad de Bellaire, Concejal - Posición Nro. 4
Thành Phố Bellaire, Ủy Viên Hội Đồng – Vị Trí Số 4
Bellaire 㢸, 㢸䧕㕶 – 㣇㋿4䠢
RA
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
Jill Bullard Almaguer
ST
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
Houston Community College System, TRUSTEE,
DISTRICT III
Sistema del Colegio Universitario de Houston, SÍNDICO,
DISTRITO III
Hệ Thống Đại Học Cộng Đồng Houston, ỦY VIÊN
N QUẢN
TRỊ, ĐỊA HẠT III
Houston䍟㓆㛩㟀䒿䓺, 䅯㊫㓆III
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
Trisha S. Pollard
MU
E
Whether the Baytown Crime Control and Prevention District should
be continued for five (5) years and the crime control prevention
district sales and use tax should be continued for five (5) years.
Si se debería continuar con el Distrito de Control y Prevención de
Crímenes de Baytown por cinco (5) años y si se debería continuar
con el impuesto a las ventas y al uso del distrito de control y
prevención de crímenes por cinco (5) años.
Có nên tiếp tục duy trì Cơ Quan Kiểm Soát và Phòng Ngừa Tội
Phạm Baytown thêm năm (5) năm nữa và có nên tiếp tục áp dụng
khoản thuế sử dụng và bán hàng của cơ quan kiểm soát và phòng
ngừa tội phạm thêm năm (5) năm nữa hay không.
㰧㔰 Baytown䃫䖘㬮㑗䚣䶗䳍㓆㩪㤠䕶㊲ (5) 㣥㔁 Baytown䃫䖘㬮㑗
䚣䶗䳍㓆䰒㖌㕙㌝䇦䎰㰧㔰㩪㤠䲖㊲(5)㣥೵
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
DE
Baytown C.C.P.D., Proposition No. 1
Baytown C.C.P.D., Proposición Nro. 1
Cơ Quan Kiểm Soát và Phòng Ngừa Tội Phạm Baytown, Kế
Hoạch Đề Nghị Số 1
Baytown C.C.P.D., 䧕㴚1䠢
City of Bellaire, Councilman - Position No. 2
Ciudad de Bellaire, Concejal - Posición Nro. 2
Thành Phố Bellaire, Ủy Viên Hội Đồng – Vị Trí Số 2
Bellaire 㢸, 㢸䧕㕶 – 㣇㋿2䠢
A
Baytown Crime Control and Prevention District, Special
Election
Distrito de Control y Prevención de Crímenes de Baytown,
Elección Especial
Cơ Quan Kiểm Soát và Phòng Ngừa Tội Phạm Baytown,
Cuộc Bầu Cử Đặc Biệt
Baytown䃫䖘㬮㑗䚣䶗䳍㓆, 䃠㑍䭚㠹
Housto Community College System, Unopposed
Houston
Candidates
Declared Elected
Ca
and
Sistema del Colegio Universitario de Houston, Candidatos
Siste
Sin
i Oponentes Declarados Electos:
Hệ Thống Đại Học Cộng Đồng Houston, Ứng cử viên không
có đối thủ tranh cử được tuyên bố trúng cử:
Houston䍟㓆㛩㟀䒿䓺, 䁝㠒㪤㍧䭚㋇㟘㢹䈊䭚
Houston Community College System, TRUSTEE,
DISTRICT IV Carolyn Evans-Shabazz
Sistema del Colegio Universitario de Houston, SÍNDICO,
DISTRITO IV Carolyn Evans-Shabazz
Hệ Thống Đại Học Cộng Đồng Houston, ỦY VIÊN QUẢN
TRỊ, ĐỊA HẠT IV Carolyn Evans-Shabazz
Houston䍟㓆㛩㟀䒿䓺, 䅯㊫㓆IV Carolyn Evans-Shabazz
Houston Community College System, TRUSTEE,
DISTRICT VI John P. Hansen
Sistema del Colegio Universitario de Houston, SÍNDICO,
DISTRITO VI John P. Hansen
Hệ Thống Đại Học Cộng Đồng Houston, ỦY VIÊN QUẢN
TRỊ, ĐỊA HẠT VI John P. Hansen
Houston䍟㓆㛩㟀䒿䓺, 䅯㊫㓆VI John P. Hansen
San Jacinto Community College District, Bond Election
DISTRITO DEL COLEGIO UNIVERSITARIO DE SAN
JACINTO, Elección de Bonos
HỌC KHU ĐẠI HỌC CỘNG ĐỒNG SAN JACINTO, Cuộc
Bầu Cử Trái Phiếu
SAN JACINTO䍟㓆㛩㟀㓆, ㎩㑙䭚㠹
San Jacinto Community College District, Proposition
DISTRITO DEL COLEGIO UNIVERSITARIO DE SAN
JACINTO, PROPOSICIÓN
HỌC KHU ĐẠI HỌC CỘNG ĐỒNG SAN JACINTO, KẾ
HOẠCH ĐỀ NGHỊ
SAN JACINTO䍟㓆㛩㟀㓆, 㬺㴚
THE ISSUANCE OF $425,000,000 BONDS FOR THE
CONSTRUCTION, RENOVATION, ACQUISITION AND
EQUIPMENT OF SCHOOL BUILDINGS IN THE DISTRICT,
SCHOOL SITES AND THE LEVYING OF A TAX IN PAYMENT
THEREOF
LA EMISIÓN DE $425,000,000 EN BONOS PARA LA
CONSTRUCCIÓN, RENOVACIÓN, ADQUISICIÓN Y
EQUIPAMIENTO DE EDIFICIOS ESCOLARES EN EL DISTRITO,
PREDIOS PARA COLEGIOS Y LA IMPOSICIÓN DEL IMPUESTO
PARA EL PAGO DE LOS MISMOS
PHÁT HÀNH TRÁI PHIẾU TRỊ GIÁ $425,000,000 ĐỂ XÂY DỰNG,
TU BỔ, MUA LẠI VÀ TRANG BỊ CHO CÁC TÒA NHÀ TRƯỜNG
HỌC TRONG HỌC KHU, CÁC KHU TRƯỜNG VÀ ĐÁNH THUẾ ĐỂ
TRẢ CHO CÁC TRÁI PHIẾU ĐÓ
䉶䢧䯒䶱⛪425,000,000䖫㏭䉼㎩㑙ヤ䇦㯯䲜㠱㲨㓆㴇䚧㤢䬫೴䗕㯪೴
㮵䨸㕙䥆㎝㮸䛈ヤ䨸䖚㟀㴇㘯㘵ヤ㊉䦄㥹䎰㸓㋜㏚㋔㉾䬍㎩㑙
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
Page: 7
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
Houston Independent School District, Trustee Election
Distrito Escolar Independiente de Houston, Elección de
representantes
Học Khu Houston, Bầu Cử Ủy Viên Quản Trị
㋯㯩䶚䄥䐁㟀㓆, 䅯㊫䭚㠹
Alief I.S.D., Trustee, Position 1
Alief I.S.D., Síndico, Posición 1
Khu Học Chánh Độc Lập Alief, Ủy Viên Quản Trị, Vị trí 1
Alief 䄥䐁㟀㓆, 䅯㊫ヤ㣇㋿1
Houston I.S.D., Trustee, District II
Houston I.S.D., Representante, Distrito II
Học Khu Houston, Ủy Viên, Học Khu II
㋯㯩䶚䄥䐁㟀㓆, 䅯㊫ヤ䐤㊬㓆
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
Lily Truong
Youlette Jayne "Baby
aby Jane" McCullough
Gigi Myung
Darlene "Koffey"
ey" Smith
Alief I.S.D., Trustee, Position 2
Alief I.S.D., Síndico, Posición 2
Khu Học Chánh Độc Lập Alief, Ủy Viên Quản Trị, Vị trí 2
Alief 䄥䐁㟀㓆, 䅯㊫ヤ㣇㋿2
Patricia "Pat" Bourgeois
Aldine I.S.D., Trustee, Position 2
Aldine I.S.D., Síndico, Posición 2
Khu Học Chánh Độc Lập Aldine, Ủy Viên Quản Trị, Vị trí 2
Aldine I.S.D., 䅯㊫ヤ㣇㋿2
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
Rick Moreno
L
Cypress-Fairbanks I.S.D., Trustee,
ustee, Position
Pos
1
Cypress-Fairbanks I.S.D., Síndico,
Posición 1
dico, Po
Cypress-Fairbanks I.S.D., Ủy Viên Quản
Qu Trị, Vị trí 1
Cypress-Fairbanks I.S.D.,, 䅯㊫ヤ㣇㋿1
䅯㊫ヤ㣇
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏))
Thomas Jackson
Cypress-Fairbanks
Fairbanks I.S.D., Trustee, Position 2
Cypress-Fairbanks
Fairbank I.S.D., Síndico, Posición 2
Cypress-Fairbanks
airbank I.S.D., Ủy Viên Quản Trị, Vị trí 2
Cypress-Fairbanks
I.S.D., 䅯㊫ヤ㣇㋿2
ess-Fai
(Vote
te for none or one)
ote por nin
(Vote
ninguno o uno)
Bỏ phiếu ch
(Bỏ
cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
OL
E
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
Cypress-Fairbanks I.S.D., General Election
Cypress-Fairbanks I.S.D., Elección General
ral
Cypress-Fairbanks I.S.D., Cuộc Tổng Tuyển C
Cử
Cypress-Fairbanks I.S.D., 㱉䬧䭚㠹
T
THE ISSUANCE OF $798,000,000 OF BONDS FOR THE
CONSTRUCTION, ACQUISITION, AND EQUIPMENT OF SCHOOL
BUILDINGS AND THE PURCHASE OF SITES FOR SCHOOL
BUILDINGS, AND THE LEVYING OF THE TAX IN PAYMENT
THEREOF
LA EMISIÓN DE $798,000,000 EN BONOS PARA LA
CONSTRUCCIÓN, ADQUISICIÓN Y EQUIPAMIENTO DE
EDIFICIOS ESCOLARES Y LA COMPRA DE PREDIOS PARA
EDIFICIOS ESCOLARES, Y LA IMPOSICIÓN DEL IMPUESTO
PARA EL PAGO DE LOS MISMOS
PHÁT HÀNH TRÁI PHIẾU TRỊ GIÁ $798,000,000 ĐỂ XÂY, MUA LẠI
VÀ TRANG BỊ CHO CÁC TÒA NHÀ HỌC ĐƯỜNG, VÀ MUA CÁC
ĐỊA ĐIỂM CHO CÁC TÒA NHÀ HỌC ĐƯỜNG, VÀ ĐÁNH THUẾ
ĐỂ TRẢ CHO CÁC TRÁI PHIẾU ĐÓ
䉶䢧䯒䶱⛪798,000,000䖫㏭䉼㎩㑙ヤ䇦㯯䲜㠱㴇䚧㤢䬫೴㮵䨸㕙䥆㎝
㮸䛈ヤ䨸䖚㴇䚧㪝䴬㘯㘵ヤ㊉䦄㥹䎰㸓㋜㏚㋔㉾䬍㎩㑙
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
Ann Williams
Christine Hartley
O
Aldine Independent School District, Unopposed
Candidates Declared Elected
Distrito Escolar Independiente de Aldine, Candidatos Sin
in
Oponentes Declarados Electos
Khu Học Chánh Độc Lập Aldine, Ứng cử viên không
ng có đối
đố
thủ tranh cử được tuyên bố trúng cử
Aldine䄥䐁㟀㓆, 䁝㠒㪤㍧䭚㋇㟘㢹䈊䭚
Aldine Independent School District,
Trustee, Position 6
Merlin D. Griggs
Trustee, Position 7
Viola M. Garcia
Distrito Escolar Independiente de Aldine,
Síndico, Posición 6
Merlin D. Griggs
Síndico, Posición 7
Viola M. Garcia
Khu Học Chánh Độc Lập Aldine,
Aldine
Ủy Viên Quản Trị, Vị trí 6
Merlin D. Griggs
Ủy Viên Quản Trị,
trí 7
rị, Vị tr
Viola M. Garcia
Aldine䄥䐁㟀㓆,
㟀㓆,
䅯㊫ヤ㣇㋿6
㋿6
Merlin D. Griggs
䅯㊫ヤ㣇㋿7
㣇㋿7
Viola M. Garcia
Garci
Cypress-Fairbanks I.S.D., Trustee, Position 3
Cypress-Fairbanks I.S.D., Síndico, Posición 3
Cypress-Fairbanks I.S.D., Ủy Viên Quản Trị, Vị trí 3
Cypress-Fairbanks I.S.D., 䅯㊫ヤ㣇㋿3
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
Natalie Blasingame
Darcy Mingoia
Cypress-Fairbanks I.S.D., Trustee, Position 4
Cypress-Fairbanks I.S.D., Síndico, Posición 4
Cypress-Fairbanks I.S.D., Ủy Viên Quản Trị, Vị trí 4
Cypress-Fairbanks I.S.D., 䅯㊫ヤ㣇㋿4
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
Debbie Blackshear
Jose Leal
J
Manuel Rodriguez
Ramiro Fonseca
E
Aldine I.S.D., PROPOSITION NO. ONE
Distrito Escolar Independiente de Aldine, PROPOSICIÓN
Nro. UNO
Khu Học Chánh Độc Lập Aldine, KẾ HOẠCH ĐỀ NGHỊ SỐ
MỘT
Aldine䄥䐁㟀㓆, 㬺㴚㉸
(Vote forr none
non or one)
(Vote
ninguno o uno)
e por ning
iếu ch
(Bỏ phiếu
cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
PH
I
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
Paul A. Shanklin
Larry Williams
iam
Houston I.S.D.,
S.D Tr
Trustee, District III
Houston I.S.D.,
Representante,
Distrito III
D., Re
ep
Học Khu Houston,
Houston Ủy Viên, Học Khu III
㋯㯩䶚䄥䐁㟀㓆,
䶚䄥䐁㟀㓆 䅯㊫ヤ䐤㉽㓆
Alief I.S.D., Trustee, Position 3
Alief I.S.D., Síndico, Posición 3
Khu Học Chánh Độc Lập Alief, Ủy Viên Quản Trị, Vị trí 3
Alief 䄥䐁㟀㓆, 䅯㊫ヤ㣇㋿3
C. "Jinx" Kerr
Rhonda Skillern-Jones
-Jone
U
Tony Diaz
普
選
與
特
別
選
Aldine I.S.D., Trustee, Position 1
Aldine I.S.D., Síndico, Posición 1
Khu Học Chánh Độc Lập Aldine, Ủy Viên Quản Trị, Vị trí 1
Aldine I.S.D., 䅯㊫ヤ㣇㋿1
Alief Independent School District, Trustee Election
Distrito Escolar Independiente de Alief, Elección de Síndicos
Khu Học Chánh Độc Lập Alief, Cuộc Bầu Cử Ủy Viên Quản
Trị
Alief 䄥䐁㟀㓆, 䅯㊫䭚㠹
M
U
Aldine Independent School District, OFFICIAL BALLOT
FOR THE PURPOSE OF ELECTING TRUSTEES OF THE
ALDINE INDEPENDENT SCHOOL DISTRICT
Distrito Escolar Independiente de Aldine, BOLETA OFICIAL
DE VOTACIÓN CON EL PROPÓSITO DE ELEGIR A
SÍNDICOS DEL DISTRITO ESCOLAR INDEPENDIENTE DE
ALDINE
Khu Học Chánh Độc Lập Aldine, LÁ PHIẾU CHÍNH THỨC
ĐỂ BẦU CHỌN CÁC ỦY VIÊN QUẢN TRỊ CỦA KHU HỌC
CHÁNH ĐỘC LẬP ALDINE
Aldine䄥䐁㟀㓆, ALDINE䄥䐁㟀㓆䅯㊫䭚㠹㸤㤬䭚䍸
Houston I.S.D., Trustee, District IV
Houston I.S.D., Representante, Distrito IV
Học Khu Houston, Ủy Viên, Học Khu IV
㋯㯩䶚䄥䐁㟀㓆, 䅯㊫ヤ䐤㘕㓆
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
Larry McKinzie
Davetta Mills Daniels
Ann R. McCoy
Jolanda Jones
Houston I.S.D., Trustee, District VIII
Houston I.S.D., Representante, Distrito VIII
Học Khu Houston, Ủy Viên, Học Khu VIII
㋯㯩䶚䄥䐁㟀㓆, 䅯㊫ヤ䐤㐃㓆
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
Juliet K. Stipeche
Diana Davila
Klein Independent School District, School Trustee
Election
Distrito Escolar Independiente de Klein, Elección de Síndicos
Escolares
Khu Học Chánh Độc Lập Klein, Cuộc Bầu Cử Ủy Viên Quản
Trị Học Đường
Klein䄥䐁㟀㓆, 㴇䅯㊫䭚㠹
Klein I.S.D., Trustee, Position 3
Klein I.S.D., Síndico, Posición 3
Khu Học Chánh Độc Lập Klein, Ủy Viên Quản Trị, Vị Trí 3
Klein䄥䐁㟀㓆, 䅯㊫ヤ㣇㋿3
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
William "Bill" Pilkington
Chester Arthur Hicks
Lannie M. Milon Jr.
Jamie W. Fuselier
Pam Redd
Page: 8
Greenwood U.D., Proposition 1
Greenwood U.D., PROPOSICIÓN NRO. 1
Cơ Quan Dịch Vụ Tiện Ích Greenwood, KẾ HOẠCH Đ
ĐỀ
NGHỊ SỐ 1
Greenwood㐄䇦㊫㵿㓆, 㬺㴚1
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
The issuance of $3,105,000 bonds and levy of taxess and/or the
pledge of net revenues adequate to provide for payment
yment of the
bonds for the construction, repair and replacement
ent of parks and
a
recreational facilities and the refunding of up to $3,105,000 of any
outstanding bonds
mposición de impuestos y/o
La emisión de $3,105,000 en bonos y la imposición
ados para pro
el compromiso de ingresos netos adecuados
proveer el pago
ración y reemplazo
reem
de los bonos para la construcción, reparación
de
reembols de hasta
parques e instalaciones recreativas y el reembolso
alesquiera
$3,105,000 de bonos pendientes cualesquiera
3,105,000 và đánh thuế và/hoặc
Phát hành các trái phiếu trị giá $3,105,000
bảo đảm doanh thu thuần túy ở mức đủ để tr
trả cho các trái phiếu để
xây dựng, sửa chữa và thay thế
hế các khu cô
công viên và cơ sở vật chất
giải trí và hoàn trả các trái phiếu còn nợ ttrị giá tới $3,105,000
㊉㥹㮵㏯䩜䉼
䉶䢧3,105,000䖫㏭䉼㎩㑙㊉㥹㮵㏯䩜䉼䎰䨚㔁/㪉䇦㼩㮵㏾㌌䂾㮏
㍏㔁㲋㬽㐄㘪
㍊ヤ㋜㏚㋔䇦㯯㤢䬫೴䔑㍏㔁㲋㬽㐄㘪㕙㝉㶴䥆㯰䉼㎩㑙ヤ㊉㏚䭣㲓
㲦㏚䭣㎩㑙
乲3,105,000䖫㏭䉼㋤㌆㲦㏚䭣㎩㑙
e)
(Vote for none or one)
o)
(Vote por ninguno o uno)
ng gì hoặc chọn một)
(Bỏ phiếu cho không
㫁1㍟䭚䶏)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
Steve Szymczak
L V Dever
New Caney Independent School District School Trustee
General Election
Distrito Escolar Independiente de New Caney Elección
General de Síndicos Escolares
Khu Học Chánh Độc Lập New Caney Cuộc Tổng Tuyển Cử
Ủy Viên Quản Trị Học Đường
New Caney䄥䐁㟀㓆 㴇䅯㊫㱉䬧䭚㠹
New Caney I.S.D., Trustee, Position 3
New Caney I.S.D., Síndico, Posición 3
Khu Học Chánh Độc Lập New Caney, Ủy Viên Quản Trị, Vị
trí 3
New Caney I.S.D., 䅯㊫ヤ㣇㋿3
FOR A FAV
FAVOR
VO THUẬN 䨾㪄
AGAINST
AINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
THE ISSUANCE OF $71,320,000 BONDS FOR THE
CONSTRUCTION, ACQUISITION AND EQUIPMENT OF SCHOOL
BUILDINGS IN THE DISTRICT, THE CONSTRUCTION OF
ATHLETIC AND PARKING FACILITIES, TECHNOLOGY AND
SECURITY UPGRADES, AND THE PURCHASE OF NECESSARY
SCHOOL SITES, AND THE PURCHASE OF NEW SCHOOL
BUSES AND THE LEVYING OF A TAX IN PAYMENT THEREOF
LA EMISIÓN DE $71,320,000 EN BONOS PARA LA
O DE
CONSTRUCCIÓN, LA ADQUISICIÓN Y EL EQUIPAMIENTO
CCIÓN
EDIFICIOS ESCOLARES EN EL DISTRITO, LA CONSTRUCCIÓN
O
DE INSTALACIONES DE ATLETISMO Y ESTACIONAMIENTO,
COM
MEJORAS DE TECNOLOGÍA Y SEGURIDAD, Y LA COMPRA
DE
OLARES Y
LOS PREDIOS NECESARIOS PARA EDIFICIOS ESCOLARES
LA COMPRA DE NUEVOS AUTOBUSES ESCOLARES Y LA
TO
IMPOSICIÓN DE UN IMPUESTO PARA EL PAGO DE ESTO
ESTOS
0 ĐỂ XÂ
PHÁT HÀNH CÁC TRÁI PHIẾU TRỊ GIÁ $71,320,000
XÂY
À TRƯỜNG HỌC
DỰNG, MUA LẠI VÀ TRANG BỊ CÁC TÒA NHÀ
CHẤ THỂ
TRONG HỌC KHU, XÂY DỰNG CÁC CƠ SỞ VẬT CHẤT
G CÔNG NGHỆ VÀ AN
THAO VÀ ĐẬU XE, NÂNG CẤP HỆ THỐNG
G HỌC CẦN THIẾT, VÀ
NINH, VÀ MUA CÁC ĐỊA ĐIỂM TRƯỜNG
ỚI VÀ ĐÁNH
ĐÁN THUẾ ĐỂ TRẢ
MUA CÁC XE BUÝT HỌC ĐƯỜNG MỚI
CHO CÁC TRÁI PHIẾU ĐÓ
ヤ䇦㯯䲜㠱㲨
䉶䢧䯒䶱⛪71,320,000䖫㏭䉼㎩㑙ヤ䇦㯯䲜㠱㲨㓆㴇䚧㤢䬫೴㮵䨸㕙
㯰೴䲜㠱
䥆㎝㮸䛈ヤ㤢䬫乯䘟䥆㯰㕙㎉䪮䥆㯰೴䲜㠱㪸䢫㕙㟉㐀㓋䓓ヤ䨸䖚㪝
䪮ヤ㊉䦄㥹
㥿䴬䉼㟀㴇䇦㘵ヤ㔁䨸䖚㯪䉼㴇䪮ヤ㊉䦄㥹䎰㸓㋜㏚㋔㉾䬍㎩㑙
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
mộ
(Bỏ phiếu cho không gì hoặcc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
ES
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
A
New Caney I.S.D., Trustee, Position 4
New Caney I.S.D., Síndico, Posición 4
Khu Học Chánh Độc Lập New Caney, Ủy Viên Quản Trị, Vị
trí 4
New Caney I.S.D., 䅯㊫ヤ㣇㋿4
TR
Alan Moreau, Jr.
MU
Chris Wootton
Greg Green
FOR A FAVOR
VOR THUẬN 䨾㪄
Jerry Warwick
Chad Turner
LL
OT
Spring Independent School District, General Trustee
stee
Election
Distrito Escolar Independiente de Spring, Elección General
Genera
de Síndicos
Khu Học Chánh Độc Lập Spring, Cuộc Tổng Tuyển C
Cử Ủy
Viên Quản Trị
Spring䄥䐁㟀㓆, 㱉䬧䅯㊫䭚㠹
BA
Spring I.S.D., Trustee Position 6
Spring I.S.D., Síndico, Posición 6
Khu Học Chánh Độc Lập Spring, Ủy Viên Quản Trị, Vị Trí Số
6
Spring I.S.D., 䅯㊫ヤ㣇㋿6
MP
L
E
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
ặc chọn một)
m
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
Fry Road Municipal
Municipa Utility District, Directors Election
e Servici
Distrito de
Servicios Públicos Municipales de Fry Road,
Elección de Directores
ire
Cơ Quan Tiện Ích Thành Phố Fry Road, Cuộc Bầu Cử Giám
Đốc
ốc
Road㢸㮼㐄䇦㊫㵿㓆,
䝼㊫䭚㠹
Fry Roa
㢸
BO
LE
TA
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
DE
AGAINST
ST E
EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
New Caney I.S.D., Trustee, Position 5
New Caney I.S.D., Síndico, Posición 5
Khu Học Chánh Độc Lập New Caney, Ủy Viên Quản Trị, Vị
Trí 5
New Caney I.S.D., 䅯㊫ヤ㣇㋿5
Ron Crier
Waller I.S.D., PROPOSITION
Waller I.S.D., PROPOSICIÓN
KHU HỌC CHÁNH ĐỘC LẬP WALLER, KẾ HOẠCH ĐỀ
NGHỊ
Waller I.S.D., 㬺㴚
L
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
M
U
Ronnie K. Anderson
WALLER INDEPENDENT SCHOOL DISTRICT, Bond
Election
DISTRITO ESCOLAR INDEPENDIENTE DE WALLER,
Elección de Bonos
KHU HỌC CHÁNH ĐỘC LẬP WALLER, Cuộc Bầu Cử Trái
Phiếu
WALLER䄥䐁㟀㓆, ㎩㑙䭚㠹
Greenwood
eenwood Utility District, Operations and Maintenance
Tax Election
Ta
ecti
Distrito de Servicios Públicos de Greenwood, Elección de
Impuesto de Operación y Mantenimiento
Impues
Quan Dịch Vụ Tiện Ích Greenwood, Cuộc Bầu Cử về
Cơ Q
Thuế Hoạt Động và Bảo Trì
Thu
Greenwood㐄䇦㊫㵿㓆, 䬽䂟㕙䔑䧘䎰䭚㠹
I
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
Jana Gonzales
PH
Klein I.S.D., Trustee, Position 5
Klein I.S.D., Síndico, Posición 5
Khu Học Chánh Độc Lập Klein, Ủy Viên Quản Trị, Vị Trí 5
Klein䄥䐁㟀㓆, 䅯㊫ヤ㣇㋿5
普
選
與
特
別
選
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
Spring I.S.D., Trustee Position 7
Spring I.S.D., Síndico, Posición 7
Khu Học Chánh Độc Lập Spring, Ủy Viên Quản Trị, Vị Trí Số
7
Spring I.S.D., 䅯㊫ヤ㣇㋿7
U
Klein I.S.D., Trustee, Position 4
Klein I.S.D., Síndico, Posición 4
Khu Học Chánh Độc Lập Klein, Ủy Viên Quản Trị, Vị Trí 4
Klein䄥䐁㟀㓆, 䅯㊫ヤ㣇㋿4
Fry
ry Road
R
M.U.D., Director
Fry Road M.U.D., Director
Cơ Quan Tiện Ích Thành Phố Fry Road, Giám đốc
C
Fry Road M.U.D., 䝼㊫
(Vote for None, 1, 2, or 3)
(Vote por ninguno, 1, 2 o 3)
(Bỏ phiếu bầu chọn 1, 2, 3 người hoặc không bầu chọn ai)
(㊀䭚㪉㫁䭚㉸㋇㪉㊬㋇㪉㉽㋇)
Amy S. Dean
Oliver S. Brown
James Roadarmel
David Buxkamper
Greenwood Utility District, Park Bond Election
Distrito de Servicios Públicos de Greenwood, Elección de
Bonos de Parques
Cơ Quan Dịch Vụ Tiện Ích Greenwood, Cuộc Bầu Cử Trái
Phiếu Công Viên
Greenwood㐄䇦㊫㵿㓆, 㐄㘪㎩㑙䭚㠹
SA
Don Davis
s
Page: 9
Greenwood U.D., Proposition 2
Greenwood U.D., PROPOSICIÓN NRO. 2
Cơ Quan Dịch Vụ Tiện Ích Greenwood, KẾ HOẠCH ĐỀ
NGHỊ SỐ 2
Greenwood㐄䇦㊫㵿㓆, 㬺㴚2
An operations and maintenance tax not to exceed 50 cents ($0.50)
per one hundred dollars ($100) valuation of taxable property
Un impuesto de operación y mantenimiento que no exceda de 50
centavos ($0.50) por cada cien dólares ($100) de avalúo de
propiedad gravable
Khoản thuế hoạt động và bảo trì không quá 50 xu ($0.50) trên mỗi
một trăm đô la ($100) giá trị bất động sản phải đóng thuế
㉸䶏䬽䂟㕙䔑䧘䎰ヤ㐉〾䄶⛪㹏㉸䉸䖫㏭($100メ䉼㔖㥹䎰䨉⭒㋱٬㥹
䎰㊀䩒䬿50䖫㑂ム$0.50メ
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
Harris County Fresh Water Supply District No. 52, Bond
Election
Distrito de Suministro de Agua Dulce Nro. 52 del Condado de
Harris, Elección de Bonos
Cơ Quan Cung Cấp Nước Sạch Số 52 Quận Harris, Cuộc
Bầu Cử Trái Phiếu
HARRIS䮃䇦㹧㌮㩪㓆䐤52㓆, ㎩㑙䭚㠹
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
TB
Harris County M.U.D. No. 1, Proposition
Harris County M.U.D. No. 1, Proposición
Harris County M.U.D. No. 1, Kế Hoạch Đề Nghị
Harris County M.U.D. No. 1, 㬺㴚
E
BA
LL
O
THE ISSUANCE OF BONDS AND THE LEVY OF TAXES
XES IN
PAYMENT OF THE BONDS FOR WATER, SEWER
R AND
AN
DRAINAGE SYSTEM IMPROVEMENTS
E IMPUESTOS
IMPUE
LA EMISIÓN DE BONOS Y LA IMPOSICIÓN DE
ORAS DEL
DE SISTEMA
PARA EL PAGO DE LOS BONOS PARA MEJORAS
DE AGUA, ALCANTARILLADO Y DRENAJE
Ế ĐỂ TRẢ CÁC TRÁI
PHÁT HÀNH TRÁI PHIẾU VÀ ĐÁNH THUẾ
Ệ THỐNG
THỐ
PHIẾU CHO CÁC CÔNG TRÌNH CẢI TIẾN HỆ
CẤP
THỐN CỐNG RÃNH
NƯỚC, HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC VÀ HỆ THỐNG
㹧㕙㬤㹧䒿䓺
䉶䢧㎩㑙㊉䦄㥹䎰㸓ヤ㋜㏚㋔㹧೴⊑㹧㕙㬤㹧䒿䓺㮸㖥㎩㑙೵
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
ọn một)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
MP
L
FOR A FAVOR THUẬN
HUẬN 䨾㪄
普
選
與
特
別
選
Northwest Harris County M.U.D. No. 28, Proposition 1
Distrito de Servicios Públicos Municipales Nro. 28 del
Noroeste del Condado de Harris, Proposición 1
Cơ Quan Dịch Vụ Tiện Ích Thành Phố Số 28 Vùng
g Tây bắc
Quận Harris, Kế Hoạch Đề Nghị số 1
Harris䮃䤉㒸䮅㢸㮼㐄䇦㊫㵿㓆䐤28㓆, 䧕㴚1
THE ISSUANCE OF $1,100,000 IN BONDS TO PROVIDE
ROVIDE FOR
FO
PARK AND RECREATIONAL FACILITIES
A PROVEER
LA EMISIÓN DE $1,100,000 EN BONOS PARA
ATIVAS
INSTALACIONES DE PARQUES Y RECREATIVAS
PHÁT HÀNH CÁC TRÁI PHIẾU TRỊ GIÁ $1,100,000 Đ
ĐỂ ĐÀI THỌ
CHO CƠ SỞ VẬT CHẤT CÔNG VIÊN VÀ GIẢI TRÍ
㶴䥆㯰
䉶䢧1,100,000䖫㏭䉼㎩㑙䇦㯯㐄㘪㕙㝉㶴䥆㯰
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
n một)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
FOR A FAVOR THUẬN
HUẬN 䨾㪄
AGAINST EN CONTRA CHỐNG
C
㔃㠒
U
M
U
Rolling Creek Utility
tility District,
Dis
Bond Election
rv ios Públ
Distrito de Servicios
Públicos de Rolling Creek, Elección de
Bonos
Cơ Quan Dịch
Tiện Ích Rolling Creek, Cuộc Bầu Cử Trái
ch Vụ T
Phiếu
Rolling Creek㐄䇦㊫㵿㓆,
㎩㑙䭚㠹
Creek㐄䇦
Rolling
ng Cre
Creek U.D., Proposition
Rolling Creek U.D., Proposición
Rolli
Quan Dịch Vụ Tiện Ích Rolling Creek, Kế Hoạch Đề Nghị
Cơ Qua
Creek㐄䇦㊫㵿㓆, 㬺㴚
R
Rolling
PH
I
THE ISSUANCE OF $29,000,000 REFUNDING BONDS
ONDS TO
O
REFUND BONDS AUTHORIZED BY ARTICLE 16, SECTION
ECTIO 59 OF
THE TEXAS CONSTITUTION AND THE LEVY
Y OF TAXES,
T
PAYM
WITHOUT LIMIT AS TO RATE OR AMOUNT, IN PAYMENT
OF
THE BONDS
S PARA REEMBOLSAR
RE
LA EMISIÓN DE $29,000,000 EN BONOS
ÍCULO 16
BONOS AUTORIZADOS POR EL ARTÍCULO
16, SECCIÓN 59 DE
A IMPOSICI
LA CONSTITUCIÓN DE TEXAS Y LA
IMPOSICIÓN DE
NTO A TAS
IMPUESTOS, SIN LÍMITE EN CUANTO
TASA O CANTIDAD,
PARA EL PAGO DE LOS BONOS
PHÁT HÀNH CÁC TRÁI PHIẾU HOÀN TRẢ TRỊ GIÁ $29,000,000
RÁI PHIẾU ĐƯỢC
Đ
ĐỂ HOÀN TRẢ CHO CÁC TRÁI
PHÉP PHÁT HÀNH
ỦA HIẾN PHÁP
PH
THEO ĐIỀU 16, MỤC 59 CỦA
TEXAS VÀ ĐÁNH
ỨC GIÁ HOẶC SỐ TIỀN, ĐỂ TRẢ
THUẾ, KHÔNG GIỚI HẠN MỨC
CHO CÁC TRÁI PHIẾU ĐÓ
䖫㏭䉼㏚㎩
䉶䢧䯒䶱⛪29,000,000䖫㏭䉼㏚㎩㎩㑙ヤ㋜㏚䭣㌰䁶Texas㢦㩟㺸䐤
䢧䉼㎩㑙ヤᒦ
16㴱䐤59㸓䄬㐦䉶䢧䉼㎩㑙ヤᒦ㥹㮵㊀䳖䎰䄶㪉䎰䶱䉼䎰䨚䇦㯯㏚㋔
㉾䬍㎩㑙
(Vote for none or one)
uno o uno)
(Vote por ninguno
(Bỏ phiếu cho không gì h
hoặc chọn một)
㫁㪉㫁1㍟䭚
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
FOR A FA
FAVOR THUẬN 䨾㪄
THE ISSUANCE OF $35,530,000 IN BONDS AND THE LEVY OF
AD VALOREM TAXES ADEQUATE TO PROVIDE FOR THE
PAYMENT OF THE BONDS (WATER, SANITARY SEWER,
DRAINAGE, STORM SEWER, AND REFUNDING)
LA EMISIÓN DE $35,530,000 EN BONOS Y LA IMPOSICIÓN DE
IMPUESTOS AD VALOREM ADECUADOS PARA PROVEER EL
PAGO DE LOS BONOS (AGUA, ALCANTARILLADO SANITARIO,
DRENAJE, AGUA DE TORMENTA, Y REEMBOLSO)
PHÁT HÀNH CÁC TRÁI PHIẾU TRỊ GIÁ $35,530,000 VÀ ĐÁNH
THUẾ GIÁ TRỊ TÀI SẢN Ở MỨC THỎA ĐÁNG ĐỂ TRẢ CHO CÁC
TRÁI PHIẾU ĐÓ (HỆ THỐNG CẤP NƯỚC, CỐNG RÃNH THOÁT
NƯỚC VỆ SINH, CỐNG RÃNH VÀ THOÁT NƯỚC MƯA, VÀ HOÀN
TRẢ)
䉶䢧35,530,000 䖫㏭䉼㎩㑙䚣㥹㮵㏯䩜㊕㥭㏃䎰㋜㮳㋔㎩㑙(䇦㯯㹧೴
䢮䇢⊑㹧೴㬤㹧೴䷃㱪⊑㹧㕙㏚㎩)
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
Royalwood Municipal Utility District Directors Election
Distrito de Servicios Públicos Municipales de Royalwood
Elección de Directores
Cơ Quan Tiện Ích Thành Phố Royalwood Cuộc Bầu Cử
Giám Đốc
Royalwood㢸㮼㐄䇦㊫㵿㓆 䅯㊫䭚㠹
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
AGA
Har County M.U.D. No. 200, Proposition III
Harris
Harris County M.U.D. No. 200, Proposición III
Harris County M.U.D. No. 200, Kế Hoạch Đề Nghị Số III
Harri
Harris County M.U.D. No. 200, 㬺㴚III
Ha
M
MAINTENANCE
TAX NOT TO EXCEED $0.75 PER $100 OF
ASSESSED VALUATION
IMPUESTO DE MANTENIMIENTO QUE NO EXCEDA DE $0.75
POR CADA $100 DE TASACIÓN
THUẾ BẢO TRÌ KHÔNG VƯỢT QUÁ $0.75 TRÊN MỖI $100 GIÁ
TRỊ ĐƯỢC ĐỊNH GIÁ
㹏100䖫㏭㋱㟔㏃٬㥹㮵䔑䧘䎰㊀䩒䬿0.75䖫㏭
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
Northwest Harris County Municipal Utility District No. 28
Bond Election
Distrito de Servicios Públicos Municipales Nro. 28 del
Noroeste del Condado de Harris, Elección de Bonos
Cơ Quan Dịch Vụ Tiện Ích Thành Phố Số 28 Vùng Tây bắc
Quận Harris, Cuộc Bầu Cử Trái Phiếu
Harris䮃䤉㒸䮅㢸㮼㐄䇦㊫㵿㓆䐤28㓆 ㎩㑙䭚㠹
SA
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
Harris County M.U.D. No. 200, Proposition II
Harris County M.U.D. No. 200, Proposición II
Harris County M.U.D. No. 200, Kế Hoạch Đề Nghị
hị Số II
Harris County M.U.D. No. 200, 㬺㴚II
OL
ET
A
Harris County Municipal Utility District No. 1, Bond
Election
Harris County Municipal Utility District No. 1, Elección de
Bonos
Harris County Municipal Utility District No. 1, Cuộc Bầu Cử
Trái Phiếu
Harris County Municipal Utility District No. 1, ㎩㑙䭚㠹
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
L
THE ISSUANCE OF $10,000,000 BONDS FOR PARK AND
RECREATIONAL FACILITIES, THE LEVY OF TAXES ADEQUATE
TO PROVIDE FOR PAYMENT OF THE BONDS, AND THE
REFUNDING OF ANY OUTSTANDING BONDS
LA EMISIÓN DE $10,000,000 EN BONOS PARA INSTALACIONES
DE PARQUES Y RECREATIVAS, LA IMPOSICIÓN DE
IMPUESTOS ADECUADOS PARA PROVEER EL PAGO DE LOS
BONOS Y EL REEMBOLSO DE BONOS PENDIENTES
CUALESQUIERA
PHÁT HÀNH CÁC TRÁI PHIẾU TRỊ GIÁ $10,000,000 CHO CƠ SỞ
VẬT CHẤT GIẢI TRÍ VÀ CÔNG VIÊN, ĐÁNH THUẾ THỎA ĐÁNG
ĐỂ TRẢ CHO CÁC TRÁI PHIẾU ĐÓ, VÀ HOÀN TRẢ CÁC TRÁI
PHIẾU CÒN NỢ
䉶䢧10,000,000䖫㏭䉼㎩㑙䇦㯯㐄㘪㕙㝉㶴䥆㯰ヤ㊉㥹㮵㏯䩜䉼䎰䨚
㋜㏚㋔㎩㑙㔁㏚䭣㋤㌆㲦㏚䭣㎩㑙
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
A
Harris County F.W.S.D. No. 52, PROPOSITION TWO
Harris County F.W.S.D. No. 52, PROPOSICIÓN DOS
Cơ Quan Cung Cấp Nước Sạch Số 52 Quận Harris, KẾ
HOẠCH ĐỀ NGHỊ SỐ HAI
HARRIS䮃䇦㹧㌮㩪㓆䐤52㓆, 䧕㴚㊬
TR
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
THE ISSUANCE OF $29,000,000 WATER, SANITARY SEWER
AND DRAINAGE FACILITIES BONDS AND THE LEVY OF TAXES,
WITHOUT LIMIT AS TO RATE OR AMOUNT, IN PAYMENT OF
THE BONDS
LA EMISIÓN DE $29,000,000 EN BONOS PARA INSTALACIONES
DE AGUA, ALCANTARILLADO SANITARIO Y DRENAJE Y LA
IMPOSICIÓN DE IMPUESTOS, SIN LÍMITE EN CUANTO A TASA O
CANTIDAD, PARA EL PAGO DE LOS BONOS
PHÁT HÀNH CÁC TRÁI PHIẾU PHÁT TRIỂN CƠ SỞ VẬT CHẤT
CẤP NƯỚC, THOÁT NƯỚC VỆ SINH VÀ CỐNG RÃNH THOÁT
NƯỚC TRỊ GIÁ $29,000,000 VÀ ĐÁNH THUẾ, KHÔNG GIỚI HẠN
MỨC GIÁ HOẶC SỐ TIỀN, ĐỂ CHI TRẢ CHO CÁC TRÁI PHIẾU
ĐÓ
䉶䢧䯒䶱⛪29,000,000䖫㏭䉼㹧೴⊑㹧䑒䭄㔁㬤㹧䥆㯰㎩㑙ヤᒦ㥹㮵
㊀䳖䎰䄶㪉䎰䶱䉼䎰䨚䇦㯯㏚㋔㉾䬍㎩㑙
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
ES
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
Harris County M.U.D. No. 200, Proposition I
Harris County M.U.D. No. 200, Proposición I
Harris County M.U.D. No. 200, Kế Hoạch Đề Nghị Số I
Harris County M.U.D. No. 200, 㬺㴚I
MU
THE ISSUANCE OF $25,000,000 BONDS FOR THE
CONSTRUCTION, REPAIR AND REPLACEMENT OF
WATERWORKS SYSTEM, SANITARY SEWER SYSTEM, AND
DRAINAGE FACILITIES, THE LEVY OF TAXES ADEQUATE TO
PROVIDE FOR PAYMENT OF THE BONDS, AND THE
REFUNDING OF ANY OUTSTANDING BONDS
LA EMISIÓN DE $25,000,000 EN BONOS PARA LA
CONSTRUCCIÓN, REPARACIÓN Y REEMPLAZO DEL SISTEMA
DE ABASTECIMIENTO DE AGUA, SISTEMA DE
ALCANTARILLADO SANITARIO E INSTALACIONES DE
DRENAJE, LA IMPOSICIÓN DE IMPUESTOS ADECUADOS PARA
PROVEER EL PAGO DE LOS BONOS Y EL REEMBOLSO DE
BONOS PENDIENTES CUALESQUIERA
PHÁT HÀNH CÁC TRÁI PHIẾU TRỊ GIÁ $25,000,000 ĐỂ XÂY
DỰNG, SỬA CHỮA VÀ THAY THẾ HỆ THỐNG CẤP NƯỚC, HỆ
THỐNG THOÁT NƯỚC VỆ SINH, VÀ CƠ SỞ VẬT CHẤT CỐNG
RÃNH, ĐÁNH THUẾ THỎA ĐÁNG ĐỂ TRẢ CHO CÁC TRÁI PHIẾU
ĐÓ, VÀ HOÀN TRẢ CÁC TRÁI PHIẾU CÒN NỢ
䉶䢧25,000,000䖫㏭䉼㎩㑙䇦㯯㤢䬫೴䔑㍏㔁㲋㬽㹧㒚䒿䓺೴䢮䇢⊑
㹧䒿䓺㕙㬤㹧䥆㯰ヤ㊉㥹㮵㏯䩜䉼䎰䨚㋜㏚㋔㎩㑙㔁㏚䭣㋤㌆㲦㏚䭣
㎩㑙
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
Harris County Municipal Utility District No. 200, Bond
and Maintenance Tax Election
Harris County Municipal Utility District No. 200, Elección de
Bonos y Impuesto de Mantenimiento
Harris County Municipal Utility District No. 200, Cuộc Bầu Cử
Trái Phiếu Và Thuế Bảo Trì
Harris County Municipal Utility District No. 200, ㎩㑙㕙䔑䧘䎰
䭚㠹
DE
Harris County F.W.S.D. No. 52, PROPOSITION ONE
Harris County F.W.S.D. No. 52, PROPOSICIÓN UNO
Cơ Quan Cung Cấp Nước Sạch Số 52 Quận Harris, KẾ
HOẠCH ĐỀ NGHỊ SỐ MỘT
HARRIS䮃䇦㹧㌮㩪㓆䐤52㓆, 䧕㴚㉸
Page: 10
Royalwood M.U.D., Director
Royalwood M.U.D., Director
Cơ Quan Tiện Ích Thành Phố Royalwood, Giám Đốc
Royalwood M.U.D., 䅯㊫
(Vote for none, one, or two)
(Vote por ninguno, 1 o 2)
(Bỏ phiếu cho không gì, 1 hay 2)
(㔖㫁䓴䁝㋇೴1㋇೴㪉2㋇)
Terry Hamilton
Roger L. Eden
John Escalante, Jr.
West Harris County M.U.D. No. 9 Bond Election
M.U.D. Nro. 9 del Oeste del Condado de Harris Elección de
Bonos
M.U.D. Số 9 phía Tây Quận Harris Cuộc Bầu Cử Trái Phiếu
Harris䮃䤉䮅㢸㮼㐄䇦㊫㵿㓆䐤9㓆 ㎩㑙䭚㠹
The Woodlands Township, Position No. 5
The Woodlands Township, Posición Nro. 5
CUỘC TỔNG TUYỂN CỬ THE WOODLANDS TOWNSHIP,
Vị Trí Số 5
The Woodlands Township, 㣇㋿5䠢
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
普
選
與
特
別
選
M
U
U
I
A
DE
A
THE
HE ISSUA
ISSUANCE OF BONDS IN THE MAXIMUM AMOUNT OF SIX
MILLION DOLLARS ($6,000,000) AND THE LEVY OF TAXES IN
PAYME
PAYMENT OF THE BONDS FOR ROADS.
LA EM
EMISIÓN DE BONOS POR LA CANTIDAD MÁXIMA DE SEIS
ILL
MILLONES
DE DÓLARES ($6,000,000) Y LA IMPOSICIÓN DE
MP
IMPUESTOS
PARA EL PAGO DE LOS BONOS PARA CAMINOS.
P
PHÁT HÀNH TRÁI PHIẾU VỚI SỐ TIỀN TỐI ĐA LÀ SÁU TRIỆU ĐÔ
LA ($6,000,000) VÀ ĐÁNH THUẾ ĐỂ TRẢ CHO CÁC TRÁI PHIẾU
ĐÓ CHO ĐƯỜNG XÁ.
䉶䢧㲓乲䯒䶱⛪㐅䉸䝭䖫㏭ ($6,000,000) 䉼㎩㑙ᒦ䦄㥹〾㸓ヤ㋜㏚㋔
䭄䩱㎩㑙೵
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
OL
ET
TB
BA
LL
O
MP
L
E
The Woodlands Township, Positio
Position No. 7
The Woodlands Township,
Posición Nro. 7
p, Po
CUỘC TỔNG TUYỂN CỬ THE WOODLANDS
TOWNSHIP,
W
Vị Trí Số 7
The Woodlands Township,
wnship, 㣇㋿7䠢
㣇
(Vote for none or one
one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không
hoặc chọn một)
ông gì hoặ
㫁1㍟䭚䶏)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
LA EMISIÓN DE BONOS POR LA CANTIDAD MÁXIMA DE DOS
IMPOS
MILLONES DE DÓLARES ($2,000,000) Y LA IMPOSICIÓN
DE
ONOS PARA
PAR
IMPUESTOS PARA EL PAGO DE LOS BONOS
INSTALACIONES RECREATIVAS.
ỀN TỐI ĐA LÀ HAI TRIỆU ĐÔ
PHÁT HÀNH TRÁI PHIẾU VỚI SỐ TIỀN
Ể TRẢ CHO
CH CÁC TRÁI PHIẾU
LA ($2,000,000) VÀ ĐÁNH THUẾ ĐỂ
ĐÓ CHO CƠ SỞ VẬT CHẤT GIẢI TRÍ.
000,000) 䉼
䉶䢧㲓乲䯒䶱⛪㊬䉸䝭䖫㏭ ($2,000,000)
䉼㎩㑙ᒦ䦄㥹〾㸓ヤ㋜㏚㋔
㝉㶴䥆㯰㎩㑙೵
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
oặc chọn một)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc
䶏)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
Harris County
ounty M.U.D.
M
No. 231, PROPOSITION 3
nty M.U.D.
M.
Harris County
No. 231, PROPOSICIÓN NRO. 3
Harriss County M.U.D. No. 231, KẾ HOẠCH ĐỀ NGHỊ SỐ 3
Harris
M.U.D. No. 231, 䧕㴚3
rris County
Cou
The Woodlands Township, Position No. 6
The Woodlands Township, Posición Nro. 6
CUỘC TỔNG TUYỂN CỬ THE WOODLANDS TOWNSHIP,
HIP,
Vị Trí Số 6
The Woodlands Township, 㣇㋿6䠢
Paul Brown
Harris County E.S.D. No. 8 - Annexation Area,
Proposition 1
Harris County E.S.D. No. 8 - Área de Anexión, Proposición 1
Cơ Quan Dịch Vụ Khẩn Cấp Số 8 - Diện tích sáp nhập, Kế
THE ISSUANCE OF BONDS IN THE MAXIMUM AMOUNT
MOUNT OF
O TWO
Hoạch Đề Nghị số 1
MILLION DOLLARS ($2,000,000) AND THE LEVY OF
F TAXES
TAXE IN
䔠㦨㲚㒚㓆䐤8㓆 - 㐌֥㓆, 㬺㴚1
ON FACILITIES.
PAYMENT OF THE BONDS FOR RECREATIONAL
AGAINST
ST EN C
CONTRA CHỐNG 㔃㠒
Amos McDonald
Chuck Meyer
Election
Elec
Distrito de Servicios de Emergencia Nro. 8, Elección Especial
Quan Dịch Vụ Khẩn Cấp Số 8, Cuộc Bầu Cử Đặc Biệt
Cơ
ơ Qu
䔠㦨㲚㒚㓆䐤8㓆, 䃠㑍䭚㠹
䔠㦨
Harris County M.U.D. No. 231, PROPOSITION 2
Harris County M.U.D. No. 231, PROPOSICIÓN NRO. 2
Harris County M.U.D. No. 231, KẾ HOẠCH ĐỀ NGHỊ SỐ 2
Harris County M.U.D. No. 231, 䧕㴚2
FOR A FAVOR
VOR THU
THUẬN 䨾㪄
John P. McMullan
Matthew Burton
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
TR
THE WOODLANDS TOWNSHIP, GENERAL ELECTION
THE WOODLANDS TOWNSHIP, ELECCIÓN GENERAL
THE WOODLANDS TOWNSHIP, CUỘC TỔNG TUYỂN CỬ
THE WOODLANDS TOWNSHIP, 㱉䬧䭚㠹
Ann Snyder
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
ES
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
The adoption of a local sales and use tax in the Harris County
Emergency Services District #47 at the rate of one percent, but
excluding those portions of the territory of Harris County
ounty Emergency
Emerg
Services District #47 where the sales and use taxx is then at two
tw
percent
La adopción de un impuesto local a las ventas
as y al uso en el Distrito
ondado de Harris
H
de Servicios de Emergencia Nro. 47 del Condado
a una
porc
tasa del uno por ciento, pero excluyendo aquellas porciones
del
ergencia Nro
territorio del Distrito de Servicios de Emergencia
Nro. 47 del
Condado de Harris donde hubiera en ese momen
momento un impuesto a
o
las ventas y al uso del dos por ciento
ng và doanh thu bán hàng trong
Thông qua một khoản thuế sử dụng
Cơ Quan Dịch Vụ Khẩn Cấp số 47 Quận Har
Harris ở mức một phần
trăm, nhưng không bao gồm các phần địa g
giới của Cơ Quan Dịch Vụ
is nơi thuế sử dụng và doanh thu bán
Khẩn Cấp số 47 Quận Harris
ức hai phần trăm
hàng vào thời điểm đó ở mức
䐤47㓆䉼㉸䶏
䬧䬿Harris䮃䔠㦨㲚㒚㓆䐤47㓆䉼㉸䶏㲨㘵䰒㖌㕙㌝䇦䎰ヤ㐉䎰䄶⛪
䮃䔠㦨㲚
䉸㑂㊕㉸ヤ㋺㊀㒯㫥Harris䮃䔠㦨㲚㒚㓆䐤47㓆䉼䰒㖌㕙㌝䇦䎰䄶⛪
䉸㑂㊕㊬䉼㓆㙫䮅㑂
e)
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o un
uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặ
hoặc chọn một)
㫁1㍟䭚䶏)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
THE ISSUANCE OF BONDS IN THE MAXIMUM AMOUNT OF
FIFTY MILLION DOLLARS ($50,000,000) AND THE LEVY OF
TAXES IN PAYMENT OF THE BONDS FOR WATER, SEWER AND
DRAINAGE SYSTEM IMPROVEMENTS.
LA EMISIÓN DE BONOS POR LA CANTIDAD MÁXIMA DE
CINCUENTA MILLONES DE DÓLARES ($50,000,000) Y LA
IMPOSICIÓN DE IMPUESTOS PARA EL PAGO DE LOS BONOS
PARA MEJORAS DEL SISTEMA DE AGUA, ALCANTARILLADO Y
DRENAJE.
PHÁT HÀNH TRÁI PHIẾU VỚI SỐ TIỀN TỐI ĐA LÀ NĂM MƯƠI
TRIỆU ĐÔ LA ($50,000,000) VÀ ĐÁNH THUẾ ĐỂ TRẢ CHO CÁC
TRÁI PHIẾU ĐÓ CHO CÁC CÔNG TRÌNH CẢI TIẾN HỆ THỐNG
CẤP THOÁT NƯỚC VÀ CỐNG RÃNH.
FOR
R A FAVO
FAVOR THUẬN 䨾㪄
䉶䢧㲓乲䯒䶱⛪㊲㓈䝭䖫㏭($50,000,000) 䉼㎩㑙㊉䦄㥹䎰㸓ヤ㋜㏚㋔
㹧೴⊑㹧㕙㬤㹧䒿䓺㮸䬱㎩㑙೵
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
Harris County
Ha
Cou
Emergency Services District No. 8, Special
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
MU
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
Tom Sadlowski
Harris County M.U.D. No. 231, PROPOSITION 1
Harris County M.U.D. No. 231, PROPOSICIÓN 1
Harris County M.U.D. No. 231, KẾ HOẠCH ĐỀ NGHỊ SỐ 1
Harris County M.U.D. No. 231, 䧕㴚1
Harris County E.S.D. 47, Proposition 1
Harris County E.S.D. 47, Proposición 1
Harris County E.S.D. 47, Kế Hoạch Đề Nghị số 1
Harris County E.S.D. 47, 䧕㴚1
L
THE ISSUANCE OF $24,000,000 OF BONDS, FOR THE
PURPOSE OF MAKING REPAIRS, REPLACEMENTS, AND
ADDITIONS TO THE DISTRICT'S EXISTING WATERWORKS
SYSTEM, SANITARY SEWER SYSTEM, AND DRAINAGE AND
STORM SEWER SYSTEM OR PURCHASING, ACQUIRING AND
CONSTRUCTING FURTHER WORKS, IMPROVEMENTS,
FACILITIES, EQUIPMENT AND APPLIANCES FOR SAID
SYSTEMS, FOR THE REFUNDING OF THE DISTRICT'S BONDS,
AND THE LEVY OF AD VALOREM TAXES ADEQUATE TO
PROVIDE FOR THE PAYMENT OF THE BONDS
LA EMISIÓN DE $24,000,000 EN BONOS CON EL FIN DE
REALIZAR REPARACIONES, REEMPLAZOS Y ADICIONES AL
SISTEMA DE ABASTECIMIENTO DE AGUA, AL SISTEMA DE
ALCANTARILLADO SANITARIO Y AL SISTEMA DE
ALCANTARILLADO DE DRENAJE Y DE AGUA DE TORMENTAS
EXISTENTES DEL DISTRITO O PARA COMPRAR, ADQUIRIR Y
CONSTRUIR OBRAS, MEJORAS, INSTALACIONES, EQUIPOS Y
APARATOS ADICIONALES PARA DICHOS SISTEMAS, PARA EL
REEMBOLSO DE LOS BONOS DEL DISTRITO Y LA IMPOSICIÓN
DE IMPUESTOS AD VALOREM ADECUADOS PARA PROVEER
EL PAGO DE LOS BONOS
PHÁT HÀNH CÁC TRÁI PHIẾU TRỊ GIÁ $24,000,000, ĐỂ SỬA
CHỮA, THAY THẾ, VÀ BỔ SUNG CHO HỆ THỐNG CẤP NƯỚC,
HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC VỆ SINH, VÀ HỆ THỐNG CỐNG RÃNH
VÀ THOÁT NƯỚC MƯA HIỆN TẠI CỦA CƠ QUAN HOẶC MUA,
MUA LẠI VÀ XÂY THÊM CÁC CÔNG TRÌNH, CÔNG TRÌNH CẢI
TIẾN, CƠ SỞ VẬT CHẤT, TRANG THIẾT BỊ MÁY MÓC CHO CÁC
HỆ THỐNG NÓI TRÊN, VÀ ĐỂ
HOÀN TRẢ CÁC TRÁI
PHIẾU CỦA CƠ QUAN, VÀ ĐÁNH THUẾ GIÁ TRỊ TÀI SẢN Ở MỨC
THỎA ĐÁNG ĐỂ TRẢ CHO CÁC TRÁI PHIẾU ĐÓ
䉶䢧24,000,000䖫㏭䉼㎩㑙ヤ䇦㯯䔑㍏೴㲋㬽㔁㮠㤢㲨㓆䅪㲗㹧㒚䒿
䓺೴⊑㹧䑒䭄䒿䓺㔁㬤㹧䚣䴡㹧䑒䭄䒿䓺ヤ㪉⛪㉾䬍䒿䓺䨸䨗೴㮵䨸
㔁㤢䬫䬱㉸㸦䉼㢩䎳೴㮸㖥㢩䎳೴䥆㯰೴䥆㎝㔁㗱㐊ヤ㋜㸥㏚䭣㲨㓆
㎩㑙ヤ㊉㊂㥹㮵㏯䩜䉼㥭㏃䎰㋜㏚㋔㎩㑙
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
HARRIS COUNTY MUNICIPAL UTILITY DISTRICT NO.
231, Bond Election
HARRIS COUNTY MUNICIPAL UTILITY DISTRICT NO. 231,
Elección de Bonos
HARRIS COUNTY MUNICIPAL UTILITY DISTRICT NO. 231,
Cuộc Bầu Cử Trái Phiếu
HARRIS COUNTY MUNICIPAL UTILITY DISTRICT NO. 231,
㎩㑙䭚㠹
PH
West Harris County M.U.D. No. 9, Proposition 1
M.U.D. Nro. 9 del Oeste del Condado de Harris, Proposición
1
M.U.D. Số 9 phía Tây Quận Harris, Kế Hoạch Đề Nghị số 1
West Harris County M.U.D. No. 9, 㬺㴚1
Adding the area of land that is bounded by Willow Creek as the
southern boundary of the territory to be annexed, bounded by the
current boundary of Emergency Services District No. 8 as the
western boundary of the territory to be annexed, bounded by the
common boundary between Harris County and Montgomery County
as the northern boundary of the territory to be annexed and bounded
by the current boundary of Emergency Services District No. 11 as
the eastern boundary of the territory to be annexed to Harris County
Emergency Services District No. 8.
Añadir la extensión de terreno delimitada por el arroyo Willow Creek
como límite sur del territorio que será anexado, delimitada por el
límite actual del Distrito de Servicios de Emergencia Nro. 8 como el
límite oeste del territorio que será anexado, delimitada por el límite
común entre el Condado de Harris y el Condado de Montgomery
como límite norte del territorio que será anexado y delimitada por el
límite actual del Distrito de Servicios de Emergencia Nro. 11 como
límite este del territorio que será anexado al Distrito de Servicios de
Emergencia Nro. 8 del Condado de Harris.
Thêm vùng đất giáp với Willow Creek dưới dạng ranh giới phía nam
của địa giới sẽ được sáp nhập, giáp với ranh giới hiện tại của Cơ
Quan Dịch Vụ Khẩn Cấp Số 8 dưới dạng ranh giới phía tây của địa
giới sẽ được sáp nhập, giáp với ranh giới chung của Quận Harris và
Quận Montgomery dưới dạng ranh giới phía bắc của địa giới sẽ
được sáp nhập và giáp với ranh giới hiện tại của Cơ Quan Dịch Vụ
Khẩn Cấp Số 11 dưới dạng ranh giới phía đông của địa giới sẽ được
sáp nhập với Cơ Quan Dịch Vụ Khẩn Cấp Số 8 Quận Harris.
㚶㒆㘯㘵䵖䏌ヤ㋜Willow Creek㌌䂾㥟㔢֥㑓䔠㦨㲚㒚㓆䐤8 㓆䉼㠸
㘵䉼㓔䇴ヤ㋜䔠㦨㲚㒚㓆䐤8㓆㌌䂾㥟㔢֥㠸㘵䉼䤉䇴ヤ㋜Harris䮃䚣
Montgomery䮃㊕䲡䉼㐇㔦䭧䇴㌌䂾㥟㔢֥㠸㘵䉼㒸䇴ヤ㊉㋜䔠㦨㲚㒚
㓆䐤11㓆䈊㑤䭧䇴㌌䂾㠸㘵䉼㳃䇴㥟㔢֥䚘Harris䮃䔠㦨㲚㒚㓆䐤8
㓆೵
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
Harris County Emergency Services District 47, Special
Election
Distrito de Servicios de Emergencia Nro. 47 del Condado de
Harris Elección Especial
Cơ Quan Dịch Vu KHẩn Cấp số 47 Quận Harris, Cuộc Bầu
Cử Đặc Biệt
Harris䮃䔠㦨㲚㒚㓆䐤47㓆, 䃠㑍䭚㠹
SA
Laura
ra Fillault
Fillau
Bruce Tough
To
Page: 11
THE ISSUANCE OF $19,900,000 BONDS AND LEVY OF TAXES
AND/OR THE PLEDGE OF NET REVENUES ADEQUATE TO
PROVIDE FOR PAYMENT OF THE BONDS FOR THE
CONSTRUCTION, REPAIR AND REPLACEMENT OF WATER AND
WASTEWATER FACILITIES AND THE REFUNDING OF UP TO
$19,900,000 OF ANY OUTSTANDING BONDS
LA EMISIÓN DE $19,900,000 EN BONOS Y LA IMPOSICIÓN DE
IMPUESTOS Y/O EL COMPROMISO DE INGRESOS NETOS
ADECUADOS PARA PROVEER EL PAGO DE LOS BONOS PARA
LA CONSTRUCCIÓN, REPARACIÓN Y REEMPLAZO DE
INSTALACIONES DE AGUA Y AGUAS RESIDUALES Y EL
REEMBOLSO DE HASTA $19,900,000 DE BONOS PENDIENTES
CUALESQUIERA
PHÁT HÀNH CÁC TRÁI PHIẾU TRỊ GIÁ $19,900,000 VÀ ĐÁNH
THUẾ VÀ/HOẶC BẢO ĐẢM DOANH THU THUẦN TÚY Ở MỨC ĐỦ
ĐỂ TRẢ CHO CÁC TRÁI PHIẾU ĐÓ ĐỂ XÂY DỰNG, SỬA CHỮA
VÀ THAY THẾ CƠ SỞ VẬT CHẤT CẤP THOÁT NƯỚC VÀ NƯỚC
THẢI VÀ HOÀN TRẢ CÁC TRÁI PHIẾU CÒN NỢ TRỊ GIÁ TỚI
$19,900,000
䉶䢧 $19,900,000 䖫㏭䉼㎩㑙㊉㥹㮵㏯䩜䉼䎰䨚㔁/㪉䇦㼩㮵㏾㌌䂾㮏
㍊ヤ㋜㏚㋔㤢䬫೴䔑㍏㔁㲋㬽㹧㒚㕙㤗㹧䥆㯰䉼㎩㑙ヤ㊉㏚䭣㲓乲
$19,900,000 䖫㏭䉼㋤㌆㲦㏚䭣㎩㑙
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
Harris County W.C.I.D. No. 1, Proposition 1
Harris County W.C.I.D. No. 1, Proposición 1
CƠ QUAN CẢI THIỆN VÀ KIỂM SOÁT NƯỚC ĐỊA HẠT SỐ
1 QUẬN HARRIS, DỰ LUẬT SỐ 1
㕴䯍㯩䮃㹧㽪䑒㑗䚣㮸㖥㓆㙫䐤 1 㓆, 㬺㴚䐤 1 䠢
I
PH
L
TR
A
Harris County W.C.I.D. No. 116, Proposition
oposition No. 2
Harris County W.C.I.D. No. 116, PROPOSICIÓN
NRO. 2
ROPOS
CƠ QUAN CẢI TIẾN VÀ QUẢN LÝ NGUỒN NƯỚC SỐ 116
QUẬN HARRIS, KẾ HOẠCH ĐỀ
Ề NGHỊ SỐ
S 2
Harris County W.C.I.D. No. 116,
6, 㬺㴚2
AN OPERATIONS AND MAINTENANCE
TENANCE TAX
T
NOT TO EXCEED
ONE DOLLAR ($1.00) PER ONE HUND
HUNDRED DOLLARS ($100)
PROPERT
VALUATION OF TAXABLE PROPERTY
RACIÓN Y MANTENIMIENTO QUE NO
UN IMPUESTO DE OPERACIÓN
AR ($1.00) POR
P
EXCEDA DE UN DÓLAR
CADA CIEN DÓLARES
PROPIE
($100) DE AVALÚO DE PROPIEDAD
GRAVABLE
ẠT ĐỘNG VÀ BẢO TRÌ KHÔNG VƯỢT QUÁ
KHOẢN THUEẾ HOẠT
M MỘT TRĂM ĐÔ LA ($100) GIÁ TRỊ
MỘT ĐÔ LA ($1.00) TRÊN MỖI
N PHẢI ĐÓN
BẤT ĐỘNG SẢN
ĐÓNG THUẾ
䧘䎰ヤ㐉〾
㉸䶏䬽䂟㕙䔑䧘䎰ヤ㐉〾䄶Ѫ㹏㉸䉸䖫㏭
ム$100メ䉼㔖㥹䎰䨉⭒㋱٬
㉸䖫㏭ ($1.0
㥹䎰㊀䩒䬿㉸䖫㏭
($1.00)
(Vote for none or o
one)
(Vote por ninguno o uno)
khô gì hoặc chọn một)
(Bỏ phiếu cho không
㮈㊀㫁㪉㫁
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
OL
ET
A
THE ISSUANCE OF $16,000,000 OF HARRIS COUNTY WATER
CONTROL AND IMPROVEMENT DISTRICT NO. 1 BONDS AND
THE LEVY OF SUFFICIENT TAXES TO PAY FOR THE BONDS.
EMISIÓN DE $16,000,000 EN BONOS DEL CONDADO DE
HARRIS, CONTROL Y MEJORA DE AGUAS DISTRITO N.° 1 Y LA
IMPOSICIÓN DE SUFICIENTES IMPUESTOS PARA PAGAR LOS
BONOS.
“PHÁT HÀNH $16,000,000 TRÁI PHIẾU CỦA CƠ QUAN CẢI THIỆN
VÀ KIỂM SOÁT NƯỚC ĐỊA HẠT SỐ 1 QUẬN HARRIS VÀ VIỆC
THU CÁC KHOẢN THUẾ ĐẦY ĐỦ ĐỂ TRẢ CHO CÁC TRÁI PHIẾU
ĐÓ.”
㕴䯍㯩䮃㹧㽪䑒㑗䚣㮸㖥㓆㙫䐤 1 㓆䉶䢧䖫䯒 $16,000,000 ㊕㎩㑙㊉
㥹㮵㏯㑂㊕䎰䯒㋜㮳㋔㸥䐭㎩㑙೵
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
Harris County Water Control and Improvement District
No. 116, Operations and Maintenance Tax Election
DISTRITO DE CONTROL Y MEJORAS DE AGUA NRO.
O. 116
DEL CONDADO DE HARRIS, Elección de Impuesto de
Operación y Mantenimiento
CƠ QUAN CẢI TIẾN VÀ QUẢN LÝ NGUỒN NƯỚC
ƯỚC SỐ 116
1
QUẬN HARRIS, Cuộc Bầu Cử về Thuế Hoạt Động và Bảo
Trì
HARRIS 䮃㹧㒚㬮㑗 㔁㮸㖥㓆䐤116㓆, 䬽䂟㕙䔑䧘䎰䭚㠹
䔑䧘䎰
ES
Harris County Water Control and Improvement District
No. 1, Bond Election
CONDADO DE HARRIS, CONTROL Y MEJORA DE AGUAS
DISTRITO Nro. 1, ELECCIONES SOBRE EMISIÓN DE
BONOS
CƠ QUAN CẢI THIỆN VÀ KIỂM SOÁT NƯỚC ĐỊA HẠT SỐ
1 QUẬN HARRIS, BẦU CỬ TRÁI PHIẾU
㕴䯍㯩䮃㹧㽪䑒㑗䚣㮸㖥㓆㙫䐤 1 㓆, ㎩㑙䭚㠹
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
MU
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
DE
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
普
選
與
特
別
選
Adding the area of land that is bounded by Willow Creek as the
southern boundary of the territory to be annexed, bounded by the
current boundary of Emergency Services District No. 8 as the
western boundary of the territory to be annexed, bounded by the
common boundary between Harris County and Montgomery County
as the northern boundary of the territory to be annexed and bounded
by the current boundary of Emergency Services District No. 11 as
the eastern boundary of the territory to be annexed to Harris County
Emergency Services District No. 8.
Añadir la extensión de terreno delimitada por el arroyo Willow Creek
como límite sur del territorio que será anexado, delimitada por el
límite actual del Distrito de Servicios de Emergencia Nro. 8 como el
límite oeste del territorio que será anexado, delimitada por el límite
común entre el Condado de Harris y el Condado de Montgomery
como límite norte del territorio que será anexado y delimitada por el
límite actual del Distrito de Servicios de Emergencia Nro. 11 como
límite este del territorio que será anexado al Distrito de Servicios de
Emergencia Nro. 8 del Condado de Harris.
Thêm vùng đất giáp với Willow Creek dưới dạng ranh giới phía nam
của địa giới sẽ được sáp nhập, giáp với ranh giới hiện tại của Cơ
Quan Dịch Vụ Khẩn Cấp Số 8 dưới dạng ranh giới phía tây của địa
giới sẽ được sáp nhập, giáp với ranh giới chung của Quận Harris và
Quận Montgomery dưới dạng ranh giới phía bắc của địa giới sẽ
được sáp nhập và giáp với ranh giới hiện tại của Cơ Quan Dịch Vụ
Khẩn Cấp Số 11 dưới dạng ranh giới phía đông của địa giới sẽ được
sáp nhập với Cơ Quan Dịch Vụ Khẩn Cấp Số 8 Quận Harris.
㚶㒆㘯㘵䵖䏌ヤ㋜Willow Creek㌌䂾㥟㔢֥㑓䔠㦨㲚㒚㓆䐤8 㓆䉼㠸
㘵䉼㓔䇴ヤ㋜䔠㦨㲚㒚㓆䐤8㓆㌌䂾㥟㔢֥㠸㘵䉼䤉䇴ヤ㋜Harris䮃䚣
Montgomery䮃㊕䲡䉼㐇㔦䭧䇴㌌䂾㥟㔢֥㠸㘵䉼㒸䇴ヤ㊉㋜䔠㦨㲚㒚
㓆䐤11㓆䈊㑤䭧䇴㌌䂾㠸㘵䉼㳃䇴㥟㔢֥䚘Harris䮃䔠㦨㲚㒚㓆䐤8
㓆೵
(Vote for none or one)
(Vote por ninguno o uno)
(Bỏ phiếu cho không gì hoặc chọn một)
(㔖䭚㮈㊀㫁㪉㫁1㍟䭚䶏)
M
U
Harris County W.C.I.D. No. 116, Proposition No. 1
Harris County W.C.I.D. No. 116, PROPOSICIÓN NRO. 1
CƠ QUAN CẢI TIẾN VÀ QUẢN LÝ NGUỒN NƯỚC SỐ 116
QUẬN HARRIS , KẾ HOẠCH ĐỀ NGHỊ SỐ 1
Harris County W.C.I.D. No. 116, 㬺㴚1
U
Harris County E.S.D. No. 8 - In District, Proposition 1
Harris County E.S.D. No. 8 - En el Distrito, Proposición 1
Cơ Quan Dịch Vụ Khẩn Cấp Số 8 - Trong Điạ Hạt, Kế Hoạch
Đề Nghị số 1
䔠㦨㲚㒚㓆䐤8㓆 - 䢧㮼㓆㏿, 㬺㴚1
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
LL
OT
B
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
A
FOR A FAVOR THUẬN 䨾㪄
AGAINST EN CONTRA CHỐNG 㔃㠒
SA
MP
L
E
BA
Harris County Water Control and Improvement
vement District
No. 116, Bond Election
DISTRITO DE CONTROL Y MEJORAS DE AG
AGUA NRO. 116
DEL CONDADO DE HARRIS, Elección
ción de Bonos
B
CƠ QUAN CẢI TIẾN VÀ QUẢN LÝ NGUỒN NƯỚC SỐ 116
QUẬN HARRIS , Cuộc Bầu Cử Trái Ph
Phiếu
HARRIS 䮃㹧㒚㬮㑗㔁㮸 㖥㓆䐤116㓆,
㓆䐤116㓆 ㎩㑙䭚㠹
Page: 12
Download