2022-02-14T07:51:34+03:00[Europe/Moscow] ja true 祝日, 祭日, 休日, 西暦, 旧暦, 元旦, 元日, 上旬, 初旬, 中旬, 下旬, 月末, 平日, 明後日, 明々後日, 日中, 夜中, 一時, 一瞬, 瞬間, 後日, 早速, 事前に, 近頃, 近々, 遂に, 常に, 同時, V~た途端, 間もなく, 日程, 年中, 日付, 日時, 時期, 当時, 当日, 今回, 今日, 日常, 食卓, 洗面所, 寝室, ユニットバス ユニットバス, 近所, 住宅, 自宅, 電子レンジ, 炊飯器, 薬缶, 包丁, 不動産屋, 賃貸, 家賃, 物件, 日当たり, 間取り, 築10年, 南向き, 2LDK, 5階建て, エアコン付き, 最寄り, 徒歩10分, 大家, 管理人, 防犯カメラ, ペット不可 flashcards

Speed Master Goi N2

Unit 1 + 2 (1 ~ 68 )

  • 祝日
    しゅくじつ CHÚC NHẬT Ngày Lễ
  • 祭日
    さいじつ TẾ NHẬT Ngày Lễ,ngày hội,ngày nghỉ
  • 休日
    きゅうじつ HƯU NHẬT Ngày Nghỉ
  • 西暦
    せいれき TÂY LỊCH Dương Lịch
  • 旧暦
    きゅうれき CỰU LỊCH Âm Lịch
  • 元旦
    がんたん NGUYÊN ĐÁN Sáng mùng một Tết
  • 元日
    がんじつ NGUYÊN NHẬT Ngày mùng một Tết
  • 上旬
    じょうじゅん THƯỢNG TUẦN 10 Ngày đầu tháng
  • 初旬
    しょじゅん SƠ TUẦN 10 Ngày đầu tháng
  • 中旬
    ちゅうじゅん TRUNG TUẦN 10 Ngày giữa tháng
  • 下旬
    げじゅん HẠ TUẦN 10 Ngày cuối tháng
  • 月末
    げつまつ NGUYỆT MẠT Cuối tháng
  • 平日
    へいじつ BÌNH NHẬT Ngày thường,hàng ngày
  • 明後日
    "あさって / みょうごにち" MINH HẬU NHẬT Ngày kia
  • 明々後日
    しあさって MINH HẬU NHẬT Hai ngày sau ngày mai
  • 日中
    にっちゅう NHẬT TRUNG Trong Ngày,Ban ngày
  • 夜中
    よなか DÃ TRUNG Đêm,Ban đêm
  • 一時
    いちじ NHẤT THỜI Giây lát,tạm thời
  • 一瞬
    いっしゅん NHẤT THUẤN Chốc lát, nháy mắt, giây lát, khoảnh khắc
  • 瞬間
    しゅんかん THUẤN GIAN Moment,khoảnh khắc
  • 後日
    ごじつ HẬU NHẬT Ngày hôm sau (có thể là ngày mai ngày mốt)
  • 早速
    さっそく TẢO TỐC Ngay lập tức; không một chút chần chờ
  • 事前に
    じぜんに SỰ TIỀN Trước
  • 近頃
    ちかごろ CẬN KHOẢNH Gần đây
  • 近々
    ちかじか CẬN Một ngày gần đây
  • 遂に
    ついに TOẠI Cuối cùng,sau tất cả
  • 常に
    つねに THƯỜNG Thường hay,luôn luôn, lúc nào cũng
  • 同時
    どうじ ĐỒNG THỜI Đồng Thời,Cùng một lúc
  • V~た途端
    V~たとたん ĐỒ ĐOAN Ngay lập tức,ngay khi V,đúng lúc V
  • 間もなく
    まもなく GIAN Sắp,Chẳng bao lâu nữa
  • 日程
    にってい NHẬT TRÌNH Lịch trình trong ngày,Hành trình
  • 年中
    ねんじゅう NIÊN TRUNG Suốt cả năm,trong năm,quanh năm
  • 日付
    ひづけ NHẤT PHÓ Ngày tháng
  • 日時
    にちじ NHẬT THỜI Ngày giờ
  • 時期
    じき THỜI KÌ Thời điểm,thời buổi,dạo lúc,thời kì
  • 当時
    とうじ ĐƯƠNG THỜI lúc đó; lúc ấy, khi ấy
  • 当日
    とうじつ ĐƯƠNG NHẬT Hôm ấy,ngày hôm đó
  • 今回
    こんかい KIM HỒI Kì này,đợt này,hồi này
  • 今日
    こんにち KIM NHẬT Ngày nay =現代
  • 日常
    にちじょう NHẬT THƯỜNG Thường ngày,ngày thường
  • 食卓
    しょくたく THỰC TRÁC Bàn ăn
  • 洗面所
    せんめんじょ TẨY DIỆN SỞ Bồn rửa mặt,chỗ rửa mặt
  • 寝室
    しんしつ TẦM THẤT Phòng ngủ
  • ユニットバス ユニットバス
    nhà tắm tích hợp bồn tắm, toilet
  • 近所
    きんじょ CẬN SỞ Gần đây,quanh đây,hàng xóm
  • 住宅
    じゅうたく TRỤ TRẠCH Nhà ở,nơi sinh sống
  • 自宅
    じたく TỰ TRẠCH Nhà riêng
  • 電子レンジ
    でんしれんじ ĐIỆN TỬ Lò vi sóng
  • 炊飯器
    すいはんき XUY PHẠN KHÍ Nồi cơm điện
  • 薬缶
    やかん DƯỢC PHỮU Ấm đun nước
  • 包丁
    ほうちょう BAO ĐINH Dao làm bếp
  • 不動産屋
    ふどうさんや BẤT ĐỘNG SẢN ỐC Văn phòng BĐS
  • 賃貸
    ちんたい NHÃM THẢI Cho thuê=レンタル
  • 家賃
    やちん GIA THẢI Tiền thuê nhà
  • 物件
    ぶっけん VẬT KIỆN Nhà,công trình
  • 日当たり
    ひあたり NHẬT ĐƯƠNG Nơi có ánh nắng><日当たりが悪い
  • 間取り
    まどり GIAN THỦ Sơ đồ nhà,bài trí các phòng,layout
  • 築10年
    ちくじゅうねん TRÚC NIÊN xây dựng từ 10 năm trước
  • 南向き
    みなみむき NAM HƯỚNG Hướng Nam
  • 2LDK
    2 phòng ngủ cùng vs phòng khác và phòng ăn
  • 5階建て
    ごかいだて GIAI KIẾN Tòa nhà năm tầng
  • エアコン付き
    えあこんつき PHÓ Có lắp điều hòa
  • 最寄り
    もより TỐI KÍ Bên Cạnh,Gần,gần nhất
  • 徒歩10分
    とほ10ぷん ĐỒ BỘ PHÂN Đi bộ 10 phút
  • 大家
    おおや ĐẠI GIA Chủ nhà,chủ trọ
  • 管理人
    かんりにん QUẢN LÝ NHÂN Người quản lý
  • 防犯カメラ
    ぼうはんかめら PHÒNG PHẠM Camera giám sát,phòng trộm
  • ペット不可
    ぺっとふか BẤT KHẢ Không được nuôi thú cưng