Back
Flashcards: Speed Master Goi N2
祝日
しゅくじつ CHÚC NHẬT Ngày Lễ
祭日
さいじつ TẾ NHẬT Ngày Lễ,ngày hội,ngày nghỉ
休日
きゅうじつ HƯU NHẬT Ngày Nghỉ
西暦
せいれき TÂY LỊCH Dương Lịch
旧暦
きゅうれき CỰU LỊCH Âm Lịch
元旦
がんたん NGUYÊN ĐÁN Sáng mùng một Tết
元日
がんじつ NGUYÊN NHẬT Ngày mùng một Tết
上旬
じょうじゅん THƯỢNG TUẦN 10 Ngày đầu tháng
初旬
しょじゅん SƠ TUẦN 10 Ngày đầu tháng
中旬
ちゅうじゅん TRUNG TUẦN 10 Ngày giữa tháng
下旬
げじゅん HẠ TUẦN 10 Ngày cuối tháng
月末
げつまつ NGUYỆT MẠT Cuối tháng
平日
へいじつ BÌNH NHẬT Ngày thường,hàng ngày
明後日
"あさって / みょうごにち" MINH HẬU NHẬT Ngày kia
明々後日
しあさって MINH HẬU NHẬT Hai ngày sau ngày mai
日中
にっちゅう NHẬT TRUNG Trong Ngày,Ban ngày
夜中
よなか DÃ TRUNG Đêm,Ban đêm
一時
いちじ NHẤT THỜI Giây lát,tạm thời
一瞬
いっしゅん NHẤT THUẤN Chốc lát, nháy mắt, giây lát, khoảnh khắc
瞬間
しゅんかん THUẤN GIAN Moment,khoảnh khắc
後日
ごじつ HẬU NHẬT Ngày hôm sau (có thể là ngày mai ngày mốt)
早速
さっそく TẢO TỐC Ngay lập tức; không một chút chần chờ
事前に
じぜんに SỰ TIỀN Trước
近頃
ちかごろ CẬN KHOẢNH Gần đây
近々
ちかじか CẬN Một ngày gần đây
遂に
ついに TOẠI Cuối cùng,sau tất cả
常に
つねに THƯỜNG Thường hay,luôn luôn, lúc nào cũng
同時
どうじ ĐỒNG THỜI Đồng Thời,Cùng một lúc
V~た途端
V~たとたん ĐỒ ĐOAN Ngay lập tức,ngay khi V,đúng lúc V
間もなく
まもなく GIAN Sắp,Chẳng bao lâu nữa
日程
にってい NHẬT TRÌNH Lịch trình trong ngày,Hành trình
年中
ねんじゅう NIÊN TRUNG Suốt cả năm,trong năm,quanh năm
日付
ひづけ NHẤT PHÓ Ngày tháng
日時
にちじ NHẬT THỜI Ngày giờ
時期
じき THỜI KÌ Thời điểm,thời buổi,dạo lúc,thời kì
当時
とうじ ĐƯƠNG THỜI lúc đó; lúc ấy, khi ấy
当日
とうじつ ĐƯƠNG NHẬT Hôm ấy,ngày hôm đó
今回
こんかい KIM HỒI Kì này,đợt này,hồi này
今日
こんにち KIM NHẬT Ngày nay =現代
日常
にちじょう NHẬT THƯỜNG Thường ngày,ngày thường
食卓
しょくたく THỰC TRÁC Bàn ăn
洗面所
せんめんじょ TẨY DIỆN SỞ Bồn rửa mặt,chỗ rửa mặt
寝室
しんしつ TẦM THẤT Phòng ngủ
ユニットバス ユニットバス
nhà tắm tích hợp bồn tắm, toilet
近所
きんじょ CẬN SỞ Gần đây,quanh đây,hàng xóm
住宅
じゅうたく TRỤ TRẠCH Nhà ở,nơi sinh sống
自宅
じたく TỰ TRẠCH Nhà riêng
電子レンジ
でんしれんじ ĐIỆN TỬ Lò vi sóng
炊飯器
すいはんき XUY PHẠN KHÍ Nồi cơm điện
薬缶
やかん DƯỢC PHỮU Ấm đun nước
包丁
ほうちょう BAO ĐINH Dao làm bếp
不動産屋
ふどうさんや BẤT ĐỘNG SẢN ỐC Văn phòng BĐS
賃貸
ちんたい NHÃM THẢI Cho thuê=レンタル
家賃
やちん GIA THẢI Tiền thuê nhà
物件
ぶっけん VẬT KIỆN Nhà,công trình
日当たり
ひあたり NHẬT ĐƯƠNG Nơi có ánh nắng><日当たりが悪い
間取り
まどり GIAN THỦ Sơ đồ nhà,bài trí các phòng,layout
築10年
ちくじゅうねん TRÚC NIÊN xây dựng từ 10 năm trước
南向き
みなみむき NAM HƯỚNG Hướng Nam
2LDK
2 phòng ngủ cùng vs phòng khác và phòng ăn
5階建て
ごかいだて GIAI KIẾN Tòa nhà năm tầng
エアコン付き
えあこんつき PHÓ Có lắp điều hòa
最寄り
もより TỐI KÍ Bên Cạnh,Gần,gần nhất
徒歩10分
とほ10ぷん ĐỒ BỘ PHÂN Đi bộ 10 phút
大家
おおや ĐẠI GIA Chủ nhà,chủ trọ
管理人
かんりにん QUẢN LÝ NHÂN Người quản lý
防犯カメラ
ぼうはんかめら PHÒNG PHẠM Camera giám sát,phòng trộm
ペット不可
ぺっとふか BẤT KHẢ Không được nuôi thú cưng