2022-03-21T07:33:30+03:00[Europe/Moscow] ru true <p>о</p>, <p>выше </p>, <p>через</p>, <p>после </p>, <p>против</p>, <p>между </p>, <p>около </p>, <p>как </p>, <p>в 1</p>, <p>до 1</p>, <p>за </p>, <p>ниже </p>, <p>под </p>, <p>рядом с </p>, <p>между </p>, <p>вне </p>, <p>но </p>, <p>по 1</p>, <p>несмотря на </p>, <p>вниз </p>, <p>во время </p>, <p>за исключением </p>, <p>для </p>, <p>от </p>, <p>в 2</p>, <p>внутри </p>, <p>в 3</p>, <p>около </p>, <p>следующий </p>, <p>из 1</p>, <p>по 2</p>, <p>напротив </p>, <p>из 2</p>, <p>за пределами </p>, <p>за </p>, <p>в 4</p>, <p>плюс </p>, <p>раунд </p>, <p>с 1</p>, <p>чем </p>, <p>через </p>, <p>до 2</p>, <p>к 1</p>, <p>к 2</p>, <p>под </p>, <p>в отличие от </p>, <p>до </p>, <p>вверх </p>, <p>через </p>, <p>с 2</p>, <p>в 5</p>, <p>без </p>, <p>в соответствии с </p>, <p>из-за 1</p>, <p>близко к </p>, <p>из-за 2</p>, <p>за исключением </p>, <p>далеко от </p>, <p>внутри </p>, <p> вместо</p>, <p>рядом с </p>, <p>рядом с </p>, <p>за пределами </p>, <p>до </p>, <p>насколько </p>, <p>а также </p>, <p>в дополнение к </p>, <p>перед </p>, <p>несмотря на </p>, <p>от имени </p>, <p>в верхней части </p>, <p>это </p>, <p>что </p>, <p>эти </p>, <p>те </p>, <p>в доме </p>, <p>вне автомобиля </p>, <p>со мной </p>, <p>без него </p>, <p>под столом </p>, <p>послезавтра </p>, <p>до заката </p>, <p>но я занят </p>, <p><strong> </strong><span class="tt-bg-red">Здесь</span></p>, <p><span class="tt-bg-red">Там</span></p>, <p><span class="tt-bg-red">Налево</span></p>, <p><span class="tt-bg-red">Направо</span></p>, <p><span class="tt-bg-red">Вперед</span></p>, <p><span class="tt-bg-red">Идите прямо</span></p>, <p><span class="tt-bg-red">Повернуть налево</span></p>, <p><span class="tt-bg-red"> Поверни направо</span></p>, <p><span class="tt-bg-red">Перед</span></p>, <p><span class="tt-bg-red">Позади</span></p>, <p><span class="tt-bg-red">В каком направлении?</span></p>, <p><span class="tt-bg-red">Восток</span></p>, <p><span class="tt-bg-red">Запад</span></p>, <p><span class="tt-bg-red">Юг</span></p>, <p><span class="tt-bg-red">Север</span></p>, <p><span class="tt-bg-red">Рынок</span></p>, <p><span class="tt-bg-red">Супермаркет</span></p> flashcards

PHƯƠNG HƯỚNG ПРЕДЛОГИ И НАПРАВЛЕНИЯ

http://mylanguages.org/ru/vietnamese_prepositions.php

  • о

    về

  • выше

    trên đây

  • через

    ngang qua

  • после

    sau khi

  • против

    chống lại

  • между

    trong số

  • около

    xung quanh

  • как

    như

  • в 1

    tại 1

  • до 1

    trước khi 1

  • за

    sau

  • ниже

    dưới đây

  • под

    bên dưới

  • рядом с

    bên cạnh

  • между

    giữa

  • вне

    ngoài

  • но

    nhưng

  • по 1

    bởi 1

  • несмотря на

    mặc dù

  • вниз

    xuống

  • во время

    trong khi

  • за исключением

    ngoại trừ

  • для

    cho

  • от

    từ

  • в 2

    trong 2

  • внутри

    bên trong

  • в 3

    vào trong 3

  • около

    gần

  • следующий

    tiếp theo

  • из 1

    của 1

  • по 2

    trên 2

  • напротив

    đối diện

  • из 2

    ra 2

  • за пределами

    bên ngoài

  • за

    trên

  • в 4

    mỗi 4

  • плюс

    thêm

  • раунд

    tròn

  • с 1

    kể từ 1

  • чем

    hơn

  • через

    thông qua

  • до 2

    đến 2

  • к 1

    đến 1

  • к 2

    về phía 2

  • под

    bên dưới

  • в отличие от

    không giống như

  • до

    cho đến khi

  • вверх

    lên

  • через

    thông qua

  • с 2

    với 2

  • в 5

    trong vòng 5

  • без

    mà không cần

  • в соответствии с

    theo

  • из-за 1

    vì 1

  • близко к

    gần

  • из-за 2

    do 2

  • за исключением

    trừ

  • далеко от

    xa

  • внутри

    bên trong

  • вместо

    thay vì

  • рядом с

    gần

  • рядом с

    bên cạnh

  • за пределами

    bên ngoài

  • до

    trước khi

  • насколько

    xa nhu

  • а также

    cũng như

  • в дополнение к

    ngoài ra

  • перед

    trước mặt

  • несмотря на

    mặc dù

  • от имени

    thay mặt cho

  • в верхней части

    trên đầu trang của

  • это

    cái này

  • что

    cái đó

  • эти

    những cái này

  • те

    những cái đó

  • в доме

    bên trong nhà

  • вне автомобиля

    bên ngoài xe

  • со мной

    với tôi

  • без него

    mà không có anh

  • под столом

    dưới cái bàn

  • послезавтра

    ngày mốt

  • до заката

    trước khi hoàng hôn

  • но я занят

    nhưng tôi đang bận

  • Здесь

    Ở đây

  • Там

    Ở đằng kia

  • Налево

    Ở bên trái

  • Направо

    Ở bên phải

  • Вперед

    Ngay phía trước

  • Идите прямо

    Đi thẳng

  • Повернуть налево

    Rẽ trái

  • Поверни направо

    Rẽ phải

  • Перед

    Phía trước

  • Позади

    Đằng sau

  • В каком направлении?

    Ở hướng nào?

  • Восток

    Đông

  • Запад

    Tây

  • Юг

    Nam

  • Север

    Bắc

  • Рынок

    Chợ

  • Супермаркет

    Siêu thị