2022-02-14T04:10:49+03:00[Europe/Moscow] ja true 人生, 人間, 人, 祖先, 親戚, 夫婦, 長男, 主人, 双子, 迷子, 他人, 敵, 味方, 筆者, 寿命, 将来, 才能, 能力, 長所, 個性, 遺伝, 動作, 真似, 睡眠, 食欲, 外食, 家事, 出産, 介護, 共働き, 出勤, 出世, 地位, 受験, 専攻, 支度, 全身, しわ, 服装, 礼, 世辞, 言い訳, 話題, 秘密, 尊敬, 謙遜, 期待, 苦労, 意志, 感情, 材料, 石, 紐, 券, 名簿, 表, 針, 栓, 湯気, 日当たり, 空, 斜め, 履歴, 娯楽, 司会, 歓迎, 窓口, 手続き, 徒歩, 駐車, 違反, 平日, 日付, 日中, 日程, 日帰り, 順序, 時期, 現在, 臨時, 費用, 定価, 割引, お負け, 無料, 現金, 合計, 収入, 支出, 予算, 利益, 赤字, 経費, 勘定, 弁償, 請求, 景気, 募金, 寄付, 募集 flashcards

Mimikara Oboeru Goi N2

Full 1691

  • 人生
    NHÂN SINH じんせい Cuộc sống
  • 人間
    NHÂN GIAN にんげん Nhân gian
  • NHÂN 	ひと	Người
    NHÂN ひと Người
  • 祖先
    TỔ TIÊN そせん Tổ tiên
  • 親戚
    THÂN THÍCH しんせき Họ hàng
  • 夫婦
    PHU PHỤ ふうふ Vợ chồng
  • 長男
    TRƯỞNG NAM ちょうなん Trưởng nam
  • 主人
    CHỦ NHÂN しゅじん Chủ cửa hàng, chồng
  • 双子
    SONG TỬ ふたご Sinh đôi
  • 迷子
    MÊ TỬ まいご Trẻ bị lạc
  • 他人
    THA NHÂN たにん Người khác
  • ĐỊCH てき Kẻ thù
  • 味方
    VỊ PHƯƠNG みかた Bạn bè, đồng minh
  • 筆者
    LUẬT GIA ひっしゃ Tác giả
  • 寿命
    THỌ MỆNH じゅみょう Tuổi thọ
  • 将来
    TƯƠNG LAI しょうらい Tương lai (gần)
  • 才能
    TÀI NĂNG さいのう Tài năng
  • 能力
    NĂNG LỰC のうりょく Năng lực
  • 長所
    TRƯỜNG SỞ ちょうしょ Sở trường, điểm mạnh
  • 個性
    CÁ TÍNH こせい Cá tính
  • 遺伝
    DI TRUYỀN いでん Di truyền
  • 動作
    ĐỘNG TÁC どうさ Động tác
  • 真似
    CHÂN TỰ まね Copy, bắt chước
  • 睡眠
    THỤY MIÊN すいみん Giấc ngủ
  • 食欲
    THỰC DỤC しょくよく Thèm ăn
  • 外食
    NGOẠI THỰC がいしょく Ăn ngoài
  • 家事
    GIA SỰ かじ Việc nhà
  • 出産
    XUẤT SẢN しゅっさん Sinh, đẻ
  • 介護
    GIỚI HỘ かいご Chăm sóc
  • 共働き
    CỘNG ĐỘNG ともばたらき Cùng nhau làm việc
  • 出勤
    XUẤT CẦN しゅっきん Đi làm
  • 出世
    XUẤT THẾ しゅっせ Thành đạt
  • 地位
    ĐỊA VỊ ちい Địa vị, vị trí
  • 受験
    THỤ NGHIỆM じゅけん Tham gia kì thi
  • 専攻
    CHUYÊN CÔNG せんこう Chuyên ngành
  • 支度
    CHI ĐỘ したく Chuẩn bị
  • 全身
    TOÀN THÂN ぜんしん Toàn thân
  • しわ
    しわ Nếp nhăn
  • 服装
    PHỤC TRANG ふくそう Quần áo, trang phục
  • LỄ れい lễ, cảm ơn
  • 世辞
    GIỚI TỪ せじ Nịnh, ca tụng
  • 言い訳
    NGÔN DỊCH いいわけ Giải thích, lý do lý trấu
  • 話題
    THOẠI ĐỀ わだい Chủ đề
  • 秘密
    BÍ MẬT ひみつ Bí mật
  • 尊敬
    TÔN KÍNH そんけい Tôn trọng, tôn kính
  • 謙遜
    KHIÊM TỐN けんそん Khiêm tốn
  • 期待
    KÌ ĐÃI きたい Mong chờ, mong đợi
  • 苦労
    KHỔ LAO くろう Lo lắng, vất vả
  • 意志
    Ý CHÍ いし ý chí
  • 感情
    CẢM TÌNH かんじょう Biểu cảm, tâm trạng
  • 材料
    TÀI LIỆU ざいりょう Nguyên liệu (nấu ăn)
  • THẠCH いし Đá
  • NỮU ひも Sợi dây
  • KHOÁN けん Vé
  • 名簿
    DANH BỘ めいぼ Danh bạ, danh sách
  • BIỂU ひょう Bảng biểu
  • CHÂM はり Cái kim
  • XUYÊN せん Cái nắp
  • 湯気
    THANG KHÍ ゆげ Hơi, khí
  • 日当たり
    NHẬT ĐƯƠNG ひあたり nơi có ánh sáng chiếu vào
  • KHÔNG から Trống rỗng
  • 斜め
    TÀ ななめ nghiêng
  • 履歴
    LÝ LỊCH りれき lý lịch
  • 娯楽
    NGU LẠC ごらく vui chơi, thú vui
  • 司会
    TY HỘI しかい chủ trì buổi tiệc, hội nghị
  • 歓迎
    HOAN NGHÊNH かんげい hoan nghênh
  • 窓口
    SONG KHẨU まどぐち cửa bán vé
  • 手続き
    THỦ TỤC てつづき thủ tục
  • 徒歩
    ĐỒ BỘ とほ đi bộ
  • 駐車
    CHÚ XA ちゅうしゃ Đỗ xe
  • 違反
    VI PHẢN いはん vi phạm
  • 平日
    BÌNH NHẬT へいじつ ngày thường
  • 日付
    NHẬT PHÓ ひづけ ngày tháng
  • 日中
    NHẬT TRUNG にっちゅう ban ngày
  • 日程
    NHẬT TRÌNH にってい lịch trình, kế hoạch
  • 日帰り
    NHẬT QUY ひがえり đi về trong ngày
  • 順序
    THUẬN TỰ じゅんじょ thứ tự
  • 時期
    THỜI KỲ じき thời kì
  • 現在
    HIỆN TẠI げんざい hiện tại
  • 臨時
    LÂM THỜI りんじ tạm thời (臨時ニュース、臨時バス、臨時電車)
  • 費用
    PHÍ DỤNG ひよう chi phí
  • 定価
    ĐỊNH GIÁ ていか giá cố định
  • 割引
    CÁT DẪN わりびき giảm giá
  • お負け
    PHỤ おまけ quà khuyến mại、quà kèm theo
  • 無料
    VÔ LIỆU むりょう miễn phí
  • 現金
    HIỆN KIM げんきん tiền mặt
  • 合計
    HỢP KẾ ごうけい tổng cộng
  • 収入
    THU NHẬP しゅうにゅう thu nhập
  • 支出
    CHI XUẤT ししゅつ Chi ra, chi tiêu
  • 予算
    DỰ TOÁN よさん ngân sách
  • 利益
    LỢI ÍCH りえき lợi nhuận
  • 赤字
    XÍCH TỰ あかじ lỗ, thâm hụt
  • 経費
    KINH PHÍ けいひ kinh phí
  • 勘定
    KHÁM ĐỊNH かんじょう tính toán, thanh toán(勘定お願いします:chủ quán tính tiền )
  • 弁償
    BIỆN THƯỜNG べんしょう bồi thường
  • 請求
    THỈNH CẦU せいきゅう Thỉnh cầu, yêu cầu
  • 景気
    CẢNH KHÍ けいき Tình hình; tình trạng; tình hình kinh tế
  • 募金
    MỘ KIM ぼきん quyên tiền, gây quỹ
  • 寄付
    KÍ PHÓ きふ đóng góp
  • 募集
    MỘ TẬP ぼしゅう tuyển dụng