QUYẾT ĐỊNH CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNGNGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN SỐ 01/2006/QĐ-BNN NGÀY 06 THÁNG 01 NĂM 2006 BAN HÀNH DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP ngày 18/7/2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Căn cứ Nghị định số 15/CP ngày 19/3/1996 của Chính phủ về quản lý thức ăn chăn nuôi; Căn cứ Quyết định số 323/2005/QĐ-TTg ngày 7/12/2005 của Thủ tướng Chính phủ về việc gia hạn thời hạn hiệu lực của Quyết định số 46/2001/QĐ-TTg ngày 04/4/2001 của Thủ tướng Chính phủ về quản lý xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001-2005; Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Chăn nuôi, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này: 1. Danh mục nguyên liệu thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Nam theo yêu cầu chất lượng. 2. Danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Nam. Điều 3. Quyết định này có hiệu lực sau mười lăm ngày kể từ ngày đăng Công báo và hết hiệu lực sau ngày 30/4/2006. Điều 4. Chánh Văn phòng, Cục trưởng Cục Chăn nuôi, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước và người nước ngoài có hoạt động trong lĩnh vực nhập khẩu thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi vào Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành quyết định này. KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Bùi Bá Bổng DANH MỤC NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM THEO YÊU CẦU CHẤT LƯỢNG (Ban hành kèm theo Quyết định số 01/2006/QĐ-BNN ngày 06 tháng 01 năm 2006) Tên nguyên liệu 1- Ngô : - Ngô hạt - Ngô mảnh - Ngô bột 2- Thóc, gạo: - Thóc - Tấm - Cám gạo các loại Yêu cầu chất lượng - Màu, mùi đặc trưng của ngô, không có mùi chua, mùi mốc. - Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 100. - Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 14. - Màu, mùi đặc trưng của thóc, tấm, cám, không có mùi chua, mốc. - Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50. - Độ ẩm, tính theo % khối lượng: + Đối với thóc, tấm, không lớn hơn 12. + Đối với cám, không lớn hơn 13. - Màu, mùi đặc trưng của lúa mì, bột mì, cám mì, không có mùi chua, mùi mốc. 3- Lúa mì : - Mì hạt - Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50. - Bột mì (Loại dùng trong chăn nuôi) - Độ ẩm, tính theo % khối lượng: - Cám mì (dạng bột hoặc viên) + Dạng hạt, bột, không lớn hơn 12. + Đối với cám, không lớn hơn 13. 4- Một số loại ngũ cốc khác (Đại mạch, Yến - Màu, mùi đặc trưng theo từng loại, không có mùi chua, mốc. mạch, Cao lương...) - Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50. - Dạng hạt - Độ ẩm, tính theo % khối lượng: - Dạng bột + Dạng hạt, bột, không lớn hơn 12. - Cám + Đối với cám, không lớn hơn 13. - Màu, mùi đặc trưng của sắn, không có mùi chua, mốc. 5- Sắn khô: - Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50. - Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 12. - Màu, mùi đặc trưng của đậu tương, không có mùi chua, mùi mốc. 6- Đậu tương: - Đậu tương hạt - Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50. - Bột đậu tương nguyên dầu (cả vỏ hoặc tách vỏ) - Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 14. - Khô dầu đậu tương - Đối với bột đậu tương, khô dầu đậu tương hoạt độ urê, tính theo mg N/1 phút ở 30oC từ 0,050,35. - Màu, mùi đặc trưng của từng loại khô dầu, không có mùi chua, mốc. 7- Các loại khô dầu khác: - Khô dầu lạc - Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 100. Tên nguyên liệu - Khô dầu cọ - Khô dầu hạt cải - Khô dầu vừng - Khô dầu hướng dương - Khô dầu lanh - Khô dầu dừa - Khô dầu bông - Khô dầu lupin 8- Nguyên liệu có nguồn gốc thuỷ sản: - Bột cá - Bột vỏ sò - Bột đầu tôm - Bột phụ phẩm chế biến thuỷ sản Yêu cầu chất lượng - Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 12. - Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 10. - E.coli, Salmonella: Không có - Bột cá chỉ nhập loại: + Hàm lượng Protein thô, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 60. + Hàm lượng muối Natri clorua (NaCl), tính theo % khối lượng, không lớn hơn 3. + Hàm lượng Nitơ bay hơi tổng số, tính theo mg/100g mẫu, không lớn hơn 130. - Độ ẩm, tính theo % khối lượng: + Đối với sữa gầy, không lớn hơn 5. + Đối với các loại khác, không lớn hơn 10. - E.coli, Salmonella: Không có - Khi nhập khẩu các sản phẩm có nguồn gốc từ động vật phải thực hiện các quy định theo Pháp lệnh thú y. 9- Nguyên liệu có nguồn gốc động vật: - Bột xương - Bột thịt xương - Bột sữa gầy - Bột máu - Bột lông vũ - Bột phụ phẩm chế biến thịt 10- Các axít amin tổng hợp: - L-Lysine - Theo chất lượng ghi trong hợp đồng - DL- Methionine - Threonine (L-Threonine...) - Triptophan - Các axít amin tổng hợp khác 11- Dầu, mỡ: - Dầu thực vật - Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 0,5. - Dầu cá - Chất béo, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 98. - Mỡ 12- Các loại vitamin đơn dùng bổ sung vào thức Tên nguyên liệu Yêu cầu chất lượng ăn: - Theo chất lượng ghi trong hợp đồng - Vitamin A - Vitamin E - Vitamin D3 - Các loại Vitamin đơn khác 13. Cỏ Alfalfa dạng thô (Alfalfa hay) và dạng nén - Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 13. (Alfalfa pellets). - Hàm lượng Protein thô, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 17. - Hàm lượng chất xơ hoà tan trong môi trường axít (ADF), tính theo % khối lượng, không lớn hơn 33. - Hàm lượng chất xơ hoà tan trong môi trường trung tính (NDF), tính theo % khối lượng, không lớn hơn 44. 14. Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc - Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 13. DDGS (Distillers dry grains). - Hàm lượng Protein thô, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 25. - Hàm lượng xơ thô, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 12. - Dạng: bột, mảnh, màu vàng. 15. Vỏ đậu tương ép (Soyabeen hulls palett). - Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 12. - Hàm lượng Protein thô, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 12. - Hàm lượng xơ thô, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 38. - Hàm lượng cát sạn, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 3. DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM (Ban hành kèm theo Quyết định số 01/2006/QĐ-BNN ngày 06 tháng 01 năm 2006) Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu 1 AP 301 TM & AP 301G TM Spray Dried Blood Cells AP-190-7/00-KNKL Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác - Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg American Protein Corporation. Argentina 2 AP 920TM Spray Dried Animal Plasma AP-188-7/00-KNKL Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác - Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg American Protein Corporation. Argentina Công dụng Dạng & quy cách bao gói Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu 3 AppeteinTM, AP920 Spray Dried Animal Plasma AP-189-7/00-KNKL Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác - Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg American Protein Corporation. AA-1736-10/03-NN Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN - Bột màu trắng - Bao: 25 kg Alinat.Insumos Para. Nutricion Animal. Agribussiness Products Pty. Ltd. Agribussiness Products Pty. Ltd. 4 5 6 Mycotoxin Binder (Sintox) Agri Lean Team Creep (Creep Feed) Agri Lena Team Creep (Creep Feed) Công dụng Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN Bổ sung dinh dưỡng AA-1490-4/03-KNKL trong TĂCN AA-1490-4/03-KNKL Dạng & quy cách bao gói Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Số TT - Bao: 20kg - Bao: 20 kg - Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg; 11kg và 15kg. - Hộp: 48x120g; 12x500g; 6x1,5kg; 4x3kg. - Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg; 11kg và 15kg. - Hộp: 48x120g; 12x500g; 6x1,5kg; 4x3kg. - Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg; 11kg và 15kg. - Hộp: 48x120g; 12x500g; 6x1,5kg; 4x3kg. 7 ALPO (Adult-Beef, Live và Vegetable) NU-1719-10/03-NN Thức ăn cho chó trưởng thành 8 ALPO (Adult-Chicken, Live và Vegetable) NU-1720-10/03-NN Thức ăn cho chó trưởng thành 9 ALPO (Puppy-Beef, Milk và Vegetable) NU-1721-10/03-NN Thức ăn cho chó con SA-1792-12/03-NN Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN - Bao: 25kg, 40kg, 50kg hoặc hàng xá Thức ăn cho chó - Hộp: 100g 10 Australian Lupins 11 Cesar Beef TL-1385-12/02KNKL Argentina Argentina Australia Australia Nestle Purina PetCare Ltd. Australia Nestle Purina PetCare Ltd. Australia Nestle Purina PetCare Ltd. Australia Standard Commodities International Pty. Ltd. Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia NewzealandPetcare Australia Australia TL-1386-12/02KNKL Thức ăn cho chó - Hộp: 100g Cesar Classic Beef & Liver TU-1834-01/04-NN Thức ăn cho chó - Hộp 100g 14 Cesar Prime Beef & Choice Chicken TU-1835-01/04-NN Thức ăn cho chó - Hộp 100g 15 Copper sulphate AT-1444-02/03KNKL Bổ sung Đồng (Cu) trong TĂCN - Hạt, màu xanh biển. - Bao: 25kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Australia NewzealandPetcare Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Australia NewzealandPetcare Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Australia NewzealandPetcare Coogee Chemicals Australia Pty. Ltd. 16 Copper Sulphate (Pentahydrate) NW-1909-5/04-NN Bổ sung khoáng trong TĂCN - Bột màu xanh. - Bao 25kg. Coogee Chemicals Pty Ltd. Australia 17 Demineralised Whey Powder 027-8/04-NN Bột váng sữa - bổ sung chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi. - Dạng bột, màu kem nhạt. - Bao: 25kg. Bonlac Foods Limited Australia Số TT Tên nguyên liệu 12 Cesar Chicken 13 18 Elite Whey Powder 19 Feed Mill Bacon 1 Premix 20 21 Feed Mill Breeder 1 Premix Feed Mill Weaner 1 Premix Số đăng ký nhập khẩu MA-1780-12/03-NN Công dụng Bổ sung Protein và Lipit trong TĂCN Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN Bổ sung dinh dưỡng AA-1488-4/03-KNKL trong TĂCN Bổ sung dinh dưỡng AA-1489-4/03-KNKL trong TĂCN AA-1487-4/03-KNKL Dạng & quy cách bao gói - Bao: 25kg (55Lb 20z) - Bao: 5 x 4 kg - Bao: 4 x 5 kg - Bao: 3 x 6 kg Murray Goulburn Cooperative Co. Ltd. Agribussiness Products Pty. Ltd. Agribussiness Products Pty. Ltd. Agribussiness Products Pty. Ltd. Australia Australia Australia Australia Số TT Tên nguyên liệu 22 Feedmill Bacon 1 Premix 23 Feedmill Breeder 1 Premix 24 Feedmill Weaner 1 Premix 25 Fismate Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN Bổ sung dinh dưỡng AA-1488-4/03-KNKL trong TĂCN Bổ sung dinh dưỡng AA-1489-4/03-KNKL trong TĂCN AA-1487-4/03-KNKL AC-184-6/00-KNKL Cung cấp đạm 26 Friskies (Adult-Ocean Fish Flavor) NU-1725-10/03-NN Thức ăn cho mèo trưởng thành 27 Friskies (Kitten-Chicken, Milk và Fish Flavor) NU-1724-10/03-NN Thức ăn cho mèo con 28 Friskies(Adult-Tuna & Sardine Flavor)) NU-1726-10/03-NN Thức ăn cho mèo trưởng thành 29 Hogro For All Pigs AN-157-5/00-KNKL 30 Kitekat Chicken Gourmet 31 Manganous Oxide AUS-352-12/00KNKL 32 Micronised Wheat AA-1491-4/03-KNKL 33 Micronised Wheat 34 Orange Pig Feed Lavour EF-95-3/01-KNKL Premix vitamin, khoáng cho lợn Thức ăn hỗn hợp cho mèo Chất bổ sung khoáng Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN Bổ sung dinh dưỡng AA-1491-4/03-KNKL trong TĂCN Bổ sung hương cam TU-1648-8/03-KNKL trong TĂCN Dạng & quy cách bao gói - Bao: 5 x 4kg - Bao: 4 x 5kg - Bao: 3 x 6kg - Bao 40kg hoặc hàng rời - Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu xanh, màu đỏ. - Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg. - Dạng viên, khô, màu nâu nhạt - Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg. - Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu đỏ. - Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg. - Bao : 20kg - Bao: 20kg; 25kg và 40kg - Bột màu nâu có ánh xanh - Bao: 25kg - Bao: 25kg - Bao 25 kg - Thùng: 25 lít và 200 lít. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Agribussiness Australia Products Pty. Ltd Agribussiness Australia Products Pty. Ltd. Agribussiness Australia Products Pty. Ltd. Arrow Australia Commodities Friskies Pet Care Australia Friskies Pet Care Australia Friskies Pet Care Australia Aventis AnimalNutrition Australia Effem Foods. Australia Ausminco Pty. Ltd Australia Agribussiness Products Pty. Ltd Agribussiness Products Pty. Ltd Taste Master Ltd Australia Australia Australia Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng 35 Pedgree Puppy Rehydratable UU-1516-5/03-KNKL Thức ăn cho chó con 36 Pedgree Small Dod Clutd UU-1515-5/03-KNKL 37 Pedigre Dentabone UC-445-01/02-KNKL Thức ăn cho chó. Thức ăn cho chó trưởng thành Dạng & quy cách bao gói Hãng, nước sản xuất Hãng Nước - Bao: 1,5 kg Uncle Ben S Australia - Bao: 1,5 kg Uncle Ben S Australia Uncle Ben’s Australia - Dạng hình khúc xương, màu vàng. - Gói: 35g và 60g. - Dạng viên, màu đỏ, xanh và vàng. - Hộp: 500g. - Gói: 1,5kg và 3kg. 38 Pedigre Dentabone UC-445-01/02-KNKL Thức ăn cho mèo. 39 Pedigree 5 Kinds Of Meat UB-128-4/01-KNKL Thức ăn cho chó - Dạng sệt - Hộp: 400g. 40 Pedigree Beef SH-109-4/00-KNKL Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó - Sệt - Lon: 400g, 700g 41 Pedigree Chicken SH-110-4/00-KNKL Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó - Sệt - Lon: 400g, 700g 42 Pedigree Puppy UB-129-4/01-KNKL Thức ăn cho chó - Dạng sệt - Hộp: 400g và 700g Masterfoods Australia; NewzealandPetcare Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia NewzealandPetcare Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia NewzealandPetcare Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia NewzealandPetcare Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia NewzealandPetcare Australia Australia Australia Australia Australia Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng 43 Pro Plan (Adult DogChicken & Rice Formula) NU-1728-10/03-NN Thức ăn cho chó trưởng thành 44 Pro plan (Chicken & rice Formula performance) NU-1729-10/03-NN Thức ăn cho chó con 45 Pro Plan (Puppy-Chicken & Rice Formula) NU-1727-10/03-NN Thức ăn cho chó con Sodium Bicarbonate 022-7/04-NN 46 Bổ sung khoáng chất và điện giải trong thức ăn chăn nuôi. - Chất kết dính - Chất đệm, điều hoà axit trong đường tiêu hoá 47 Truben (Bentonite, Sodium Bentontie) AB-75-3/01-KNKL 48 Trusty (Beef Flavor) NU-1722-10/03-NN Thức ăn cho chó trưởng thành 49 Trusty (Puppy) NU-1723-10/03-NN Thức ăn cho chó con 50 Vital Wheat Gluten (Gtulen lúa mì) MU-285-8/01-KNKL 51 Vitaltm For All Poultry AN-155-5/00-KNKL 52 53 Vitaltm For Chicken & Pullet Whey Powder protein 11% (NHWP) AN-156-5/00-KNKL BU-1721-10/03-NN Làm nguyên liệu chế biến TĂCN Premix vitamin, khoáng cho gia cầm Premix vitamin, khoáng cho gà Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN Dạng & quy cách bao gói - Dạng viên, khô, màu nâu nhạt. - Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg - Dạng viên, khô, màu nâu nhạt. - Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg - Dạng viên, khô, màu nâu nhạt. - Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg - Bột màu trắng. - Bao: 25kg. - Dạng bột mịn, màu ghi nhật - Bao: 25 kg - Dạng viên, khô, màu nâu - Túi: 10kg và 15kg. - Dạng viên, khô, màu nâu - Túi: 10kg và 15kg. - Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25 kg - Bao: 20kg - Bao: 20kg - Bao: 25 kg Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Ralston Purina Pty Ltd. Australia Ralston Purina Pty Ltd. Australia Ralston Purina Pty Ltd. Australia Penrice Soda Products Pty Ltd. Australia Australin Bentonite Australia Nestle Purina PetCare Ltd. Australia Nestle Purina PetCare Ltd. Australia Manildra Flour mills. Aventis AnimalNutrition Aventis AnimalNutrition BonLac Foods Australia Australia Australia Australia Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cách bao gói Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Australia NewzealandPetcare 54 Whiskas Beef Mince EF-337-12/00-KNKL Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo - Dạng sệt - Hộp: 400g 55 Whiskas Chicken & Liver in Gravy EF-338-12/00-KNKL Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo - Dạng sệt - Hộp: 400g Uncle Ben S Australia 56 Whiskas Chicken & Liver in Gravy Thức ăn cho chó. - Dạng hình khúc xương, màu vàng. - Gói: 35g và 60g. Masterfoods Australia; NewzealandPetcare Australia EF-338-12/00-KNKL 224-4/05-NN Chất tăng cường sự hấp thu phot pho trong thức ăn chăn nuôi. AcidalR NC IB-1842-01/04-NN Bổ sung acid HCl trong TĂCN. 59 Adimix Butyrate 30% Coated NB-1777-11/03-NN 60 Adimix Butyrate FV NB-1766-11/03-NN 57 Biomin Phytase 5000 58 Adimix C 450-11/05-NN 61 62 Adsorbate Dry 63 Agra Bond 076-11/04-NN BrA-174-6/00-KNKL Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN Bæ sung acid h÷u c¬ trong thøc ¨n ch¨n nu«i. Chất hấp phụ nấm độc tố bổ sung trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm. Chất kết dính dùng trong chế biến thức ăn viên - Dạng hạt, màu vàng nhạt hoặc trắng. - Bao: 0,5kg, 1kg, 5kg và 25kg - Bao hoặc gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg Biomin Austria Austria Impextraco NV. Belgium - Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg NUTRI.AD International. Belgium - Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg NUTRI.AD International. Belgium - D¹ng bét, mµu tr¾ng ngµ. - Bao: 1kg. Nutri-AD International NV. Belgium - Dạng bột, màu xám. - Bao: 25kg. Nutri - ad International N.V., Belgium - Bao: 10kg và 25kg Intraco. Belgium Số TT Tên nguyên liệu 64 Agra Yucca Meal 15% 65 Appenmold 66 Appennox 67 Babito 68 Babito (87916725) 69 Bianox BIA-124-4/00-KNKL 70 Bianox Dry BIA-124-4/00-KNKL 71 Blood Meal 88-90% Protein TN-40-1/00-KNKL 72 Calcium Iodate (Ca(IO3)2.H2O) NB-1432-02/03KNKL 73 Cobalt Sulphate (CoSO4.7H2O) NB-1429-02/03KNKL 74 ElitoxR 75 76 77 Euromold 52 Plus Euromold LP Euromold MC Dry Số đăng ký nhập khẩu BrA-175-6/00-KNKL Công dụng Thức ăn bổ sung Chống mốc trong TĂCN Chống oxy hoá trong BB-669-8/02-KNKL TĂCN. Bổ sung dinh dưỡng NB-1614-8/03-KNKL cho heo con Thức ăn bổ sung cho VB-183-6/01-KNKL lợn con BB-670-8/02-KNKL Chất chống oxy hoá Chất chống oxy hoá (Antioxidant) Bổ sung đạm trong TĂCN. Bổ sung khoáng vi lượng Iốt (I) trong TĂCN. Bổ sung khoáng vi lượng Coban (Co) trong TĂCN. Dạng & quy cách bao gói - Bao, thùng: 181,44kg (400Pounds) Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Intraco. Belgium - Bao: 25kg Biakon n.v Belgium - Bao: 25kg Biakon n.v Belgium - Bột màu vàng nhạt - Bao: 25kg N.V Vitamex SA Belgium - Bao: 25 kg Vitamex. Belgium - Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. Biakon N.V. Belgium - Bao: 25 kg Biakon N.V. Belgium - Bao: 25kg và 50kg Intraco. Belgium N.V. De Craene S.A. Belgium N.V. De Craene S.A. Belgium Impextraco NV. Belgium - Dạng bột màu trắng. - Bao: 20kg, 25kg và 50kg. - Dạng bột màu hồng. - Bao: 20kg, 25kg và 50kg. - Bao hoặc gói: 100g; 500g; 1kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg IB-1844-01/04-NN Kìm hãm sự lên men nấm mốc trong TĂCN. 186-3/05-NN Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi. - Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg. Nutritec N.V. Belgium 187-3/05-NN Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi. - Dạng lỏng, màu vàng nâu. - Can: 25kg. - Thùng: 200kg và 1000kg. Nutritec N.V. Belgium 185-3/05-NN Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi. - Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg. Nutritec N.V. Belgium Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cách bao gói Hãng, nước sản xuất Hãng Nước 78 Euromoldp- BP NS-128-5/00-KNKL Chất chống ôxy hoá - Bao: 25kg Nutritec S.A Belgium 79 Euromoldp- BP NS-128-5/00-KNKL Chất chống ôxy hoá - Bao: 25kg Nutritec S.A Belgium - Bột, màu vàng nhạt - Bao: 25kg Global Nutrition SAS Belgium - Bao: 25kg Nutritec S.A Belgium - Bao: 25kg Nutritec S.A Belgium - Dạng bột, màu nâu đậm. - Bao: 25kg. Nutritec N.V. Belgium Nutritec N.V. Belgium Nutritec N.V. Belgium 80 Europenlin HC PB.1402 NS-259-8/00-KNKL 81 Europenlin HC PB.142 NS-259-8/00-KNKL 82 Europenlin HC PB.142 NS-259-8/00-KNKL 83 Eurotiox 32 Premix 190-3/05-NN Chất kết dính và tăng độ cứng cho thức ăn viên (Pellet binder and improve pellet durability) Chất kết dính và tăng độ cứng cho TĂ viên Chất kết dính và tăng độ cứng cho TĂ viên Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi. 84 Eurotiox Liquid 188-3/05-NN Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi. 85 Eurotiox RX 189-3/05-NN Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi. - Dạng lỏng, màu nâu đậm. - Can: 25kg. - Thùng: 200kg và 1000kg. - Dạng bột, màu vàng nâu. - Bao: 25kg. 86 Eurotioxp-07 NS-126-5/00-KNKL Chất chống ôxy hoá - Bao: 25kg Nutritec S.A Belgium 87 Eurotioxp-07 NS-126-5/00-KNKL Chất chống ôxy hoá - Bao: 25kg Nutritec S.A Belgium 88 Eurotioxp-BP NS-127-5/00-KNKL Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT) - Bao: 25kg Nutritec S.A. Belgium Chất axit hoá bổ sung trong nước uống của gia súc, gia cầm. - Dạng lỏng, màu nâu đậm. - Can: 1lít, 5lít, 25lít, 200lít và 1000lít. Nutri - ad International N.V., Belgium 89 Evacide S liquid 077-11/04-NN Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cách bao gói - Bao, gói: 100g; 500g; 1kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg 90 FeedooxR Dry IB-1843-01/04-NN Bổ sung chất chống Oxi hóa trong TĂCN. 91 Feedox Dry IT-160-5/00-KNKL Chất chống oxy hoá - Bao: 25kg Fyto Detox 451-11/05-NN Bæ sung chÊt t¹o mïi, vÞ ngät trong thøc ¨n ch¨n nu«i. Bæ sung chÊt t¹o mïi trong thøc ¨n ch¨n nu«i. - D¹ng láng, mµu n©u. - Chai: 1lÝt, 5lÝt. - Thïng: 25lÝt, 200lÝt. - D¹ng láng, mµu n©u. - Chai: 1lÝt, 5lÝt. - Thïng: 25lÝt, 200lÝt. - Dạng bột, màu nâu sáng - Bao: 25kg 92 Fyto Respiratory 452-11/05-NN 93 94 Globacid OPCLP NS-323-11/00-KNKL 95 Globafix NS-129-5/00-KNKL Chất chống nấm mốc (ANTIMOLD) Kháng độc tố aflatoxin (Aflatoxin inactivating agent) Impextraco NV. Belgium Impextraco. Belgium Nutri-AD International NV. Belgium Nutri-AD International NV. Belgium Global Nutrition SAS. Belgium - Bột: 40kg Global Nutrition SAS. Belgium Global Nutrition SAS. Belgium Global Nutrition SAS. Belgium Global Nutrition SAS. Belgium Global Nutrition SAS. Belgium 96 Globamold L Plus GV-241-6/01-KNKL Chống mốc - Dạng lỏng, màu nhựa thông. - Thùng: 200kg. - Két: 1000kg. 97 Globamold P Plus NS-128-5/00-KNKL Chất chống mốc (ANTIMOLD) - Bao: 25kg 98 Globatiox 32 Prémex NS-322-11/00-KNKL Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT) 99 Globatiox L 32 NS-324-11/00-KNKL Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT) 100 Globatiox P-07 NS-126-5/00-KNKL 101 Gluten lúa mì (Amytex 100) HS-272-8/00-KNKL 102 Immunoaid Dry NB-1773-11/03-NN Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT) Bổ sung protein trong TĂCN. Bổ sung chất khử mùi và acid hữu c trong TĂCN Hãng, nước sản xuất Hãng Nước - Dạng bột, màu nhựa thông sáng - Bao: 25kg - Dạng lỏng, màu nâu xẫm - Bao: 25kg, thùng: 190kg, phi: 900kg - Bao: 25kg - Bao: 25kg và 50kg. - Bao: 25kg Global Nutrition SAS. Amylum Europe N.V NUTRI.AD International. Belgium Belgium Belgium Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN Chất kết dính dùng cho các loại thức ăn ép viên 103 Immunoaid Liquid NB-1763-11/03-NN 104 Kembind Dry KB-224-6/01-KNKL 105 Khô cỏ linh lăng ED-242-6/01-KNKL Nguyên liệu TĂCN 106 Killox 160 Dry IT-97-3/01-KNKL Chất chống oxy hoá 107 Lechonmix BP-1717-10/03-NN 108 Lecithin CB-574-7/02-KNKL 109 Lysoforte TM Aqua Dry LB-1540-5/03-KNKL 110 Manganous Oxide (MnO) 111 Manganous oxide Alma 112 113 Meat & Bone Meal 50% Protein, Low Fat Meat & Bone Meal 55% Protein, Low Fat NB-1431-02/03KNKL 181-02/05-NN TN-42-1/2000-KNKL TN-39-1/00-KNKL Bổ sung protein, axit amin, vitamin và khoáng vi lượng Bổ sung Photpho lipit trong TĂCN Tăng cường khả năng tiêu hoá cho vật nuôi Bổ sung khoáng vi lượng Mangan (Mn) trong TĂCN. Cung cấp Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung đạm, khoáng trong TĂCN. Bổ sung đạm, khoáng trong TĂCN. 114 Milkiwean Complete 84 304-6/05-NN Thức ăn hoàn chỉnh cho heo con. 115 Milkiwean Presto 396-10/05-NN Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho lợn con. 116 Mold - Nil Dry RUBY-74-3/00KNKL Chống mốc Dạng & quy cách bao gói Hãng, nước sản xuất Hãng Nước - Chai: 0,5 lit; 1 lit. - Can: 5kg và 25kg. NUTRI.AD International. Belgium - Bao: 25kg Kemin europa N.V. Belgium Eurotec (Nutrition). Belgium Impextraco. Belgium - Dạng bột - Bao: 30 kg Premix Inve Export N.V. Belgium - Thùng: 200kg Cargill N.V Belgium Kemin europa Belgium N.V. De Craene S..A. Belgium Ọrachem Comilog S.A. Belgium - Bao: 25kg và 50kg Intraco. Belgium - Bao: 25kg và 50kg Intraco. Belgium Trouw Nutrition. LLC Belgium Trouw Nutrition Belgium Nutri.Ad Internationalbvba. Belgium - Bao: 25kg, 40kg và 50kg - Dạng bột mịn, màu nâu - Bao: 25kg, - Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg - Dạng bột màu xanh nâu. - Bao: 20kg, 25kg và 50kg. - Dạng bột, màu nâu đen. - Bao: 25kg, 50kg và 1000kg. - Dạng: viên, màu vàng kem. - Bao: 25kg. - Dạng viên, màu vàng kem. - Bao: 25kg. - Bao: 25 kg Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng 084-11/04-NN Chất chống nấm mốc bổ sung trong thức ăn chăn nuôi. IB-1845-01/04-NN Kìm hãm sự lên men nấm mốc trong TĂCN. Belgium Impextraco NV. Belgium Biakon N.V. Belgium Biakon N.V. Belgium Nutrex NV Belgium Nutrex NV Belgium Nutri-ad International N.V Belgium - Dạng vi hạt bao màng film, màu be. - Bao: 25kg. Nutri - ad International N.V., Belgium - Dạng vi hạt bao màng film, màu trắng ngà. - Bao: 25kg. Nutri - ad International N.V., Belgium Chất kết dính - Bao: 25 kg Nutri.Ad Internationalbvba. Belgium Bổ sung chất kết dính và chống vi khuẩn trong TĂCN - Bao: 25 kg NUTRI.AD International. Belgium Mold Nil Liquid 118 MoldstopR SD Plus 119 Mycoblock BIA-123-4/00-KNKL Chất chống mốc 120 Mycoblock Dry BIA-123-4/00-KNKL Chất chống mốc (Mould Inhibitor) Nutrase Xyla 122 Nutrase Xyla 500 123 Nutri – Gold yellow Liquid 172-02/05-NN Bổ sung enzyme để tiêu hóa chất xơ trong thức ăn chăn nuôi. 173-02/05-NN Bổ sung enzyme để tiêu hóa chất xơ trong thức ăn chăn nuôi. 127-01/05-NN Bổ sung chất tạo màu trong thức ăn gia cầm. 124 Nutri – Lys 50% coated 078-11/04-NN 125 Nutri - Met 50% coated 079-11/04-NN 126 Nutribind 127 Nutribind Aqua Dry RUBY-76-3/00KNKL NB-1768-11/03-NN Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Nutri - ad International N.V., 117 121 Dạng & quy cách bao gói - Chất lỏng, màu nâu đậm. - Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg. - Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg - Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. Bổ sung chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi bò sữa, dê sữa và cừu sữa. Bổ sung chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi bò sữa, dê sữa và cừu sữa. - Bao: 25 kg - Dạng bột, màu trắng sữa. - Gói: 100g; 0,5kg và 1kg. - Bao: 5kg, 10kg và 25kg. - Dạng bột, màu trắng sữa. - Gói: 100g; 0,5kg và 1kg. - Bao: 5kg, 10kg và 25kg. - Dạng lỏng, màu vàng đậm. - Thùng: 200kg và 1000kg. Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu 128 Nutribind Gum Dry NB-1782-11/03-NN 129 Nutribind Super Dry NB-1769-11/03-NN 130 Nutrigold Red Dry NB-1765-11/03-NN 131 Nutrigold Yellow Dry NB-1767-11/03-NN 132 Nutri-Saponin P NB-1771-11/03-NN 133 Nutri-Saponin PV NB-1772-11/03-NN TM 134 Nutri-Zym 135 Nutri-Zym TM S Dry 136 Dry NI-268-8/00-KNKL NI-268-8/00-KNKL Nuvisol Hatch L 175-02/05-NN Nutri Mos 449-11/05-NN 137 138 Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate OH-257-7/01-KNKL Công dụng Bổ sung chất kết dính trong TĂCN Bổ sung chất kết dính và chống vi khuẩn trong TĂCN Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN Bổ sung chất khử mùi và acid hữu cơ trong TĂCN Bổ sung chất khử mùi và acid hữu cơ trong TĂCN Bổ sung men tiêu hoá Bổ sung men tiêu hoá Chất bổ sung các loại vitamin tan trong nước và L-carnitine trong thức ăn chăn nuôi gà giống và gà con. ChÊt chiÕt xuÊt tÕ bµo men, bæ sung trong thøc ¨n ch¨n nu«i. Sản xuất Premix trong TĂCN Dạng & quy cách bao gói - Bao: 25 kg Hãng, nước sản xuất Hãng Nước NUTRI.AD Belgium International. - Bao 25kg NUTRI.AD International. Belgium - Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg NUTRI.AD International. Belgium - Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg NUTRI.AD International. Belgium NUTRI.AD International. Belgium NUTRI.AD International. Belgium - Can: 2,5kg. - Bao: 15kg, 20kg và 25kg. - Can: 2,5kg. - Bao: 15kg, 20kg và 25kg. - Bột màu trắng ngà tới nâu nhạt - Bao: 1kg và 25kg - Bột màu trắng ngà tới nâu nhạt - Bao: 1kg và 25kg Nutri.Ad InternationalB.V.B. A Nutri.Ad InternationalB.V.B. A Belgium Belgium - Dạng dung dịch, màu vàng nâu. - Chai: 500ml. Nutrex NV Belgium - D¹ng bét, mµu n©u nh¹t. - Bao: 1kg, 25kg. Nutri-AD International NV. Belgium - Bao: 25kg, 50kg và 500kg Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen Belgium Số TT 139 Tên nguyên liệu Oxy - Nil Dry Số đăng ký nhập khẩu RUBY-75-3/00KNKL 140 Oxy Nil Liquid 085-11/04-NN 141 Oxy-nil rx dry 051-9/04-NN 142 Oxy Nil 5X Concentrate 448-11/05-NN 143 Pulp Shreds of Chicory (Bột rễ rau diếp xoăn) HT-698-9/02-KNKL 144 Saligran G120 (Salinomycine Sodium 12% Granulated) 032-8/04-NN 145 Salmo Nil Dry 453-11/05-NN 146 Sanolife AFM NI-1797-03/04-NN 147 Sodium Selenite 45% (Na2SeO3) 148 Spray Dried Porcine Digest 149 Spraydried porcine Haemoglobin Powder VEPRO 95 PAF NB-1430-02/03KNKL BrA-173-6/00-KNKL 008-7/04-NN Công dụng Chống oxy hoá Dạng & quy cách bao gói - Bao: 25kg. - Chất lỏng, màu nâu Chất chống oxy hoá bổ đậm. sung trong thức ăn chăn - Thùng: 25kg, 200kg và nuôi. 1000kg. Bổ sung chất chống - Dạng bột, màu nâu nhạt. oxy hoá trong thức ăn - Bao: 25kg. chăn nuôi. Bæ sung chÊt chèng - D¹ng bét, mµu x¸m n©u. oxy ho¸ trong thøc ¨n - Bao: 25kg. ch¨n nu«i. - Dạng bột thô màu trắng Tăng cường hấp thụ đục. Vitamin, khoáng trong - Bao lớn không đồng TĂCN. nhất khoảng 980kg đến 1100 kg. Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm - Dạng hạt, màu nâu. ngừa cầu trùng và tăng - Bao: 25kg. hiệu quả sử dụng thức ăn cho vật nuôi. ChÊt chèng nÊm mèc, - D¹ng bét, mµu tr¾ng. bæ sung trong thøc ¨n - Bao: 25kg. ch¨n nu«i. Chất bổ sung trong TĂCN nhằm khử mùi - Can: 5lít, 10lít và 25 lít hôi vật nuôi. Bổ sung khoáng vi - Dạng bột màu trắng. lượng Selen (Se) trong - Bao: 20kg, 25kg và TĂCN. 50kg. Cung cấp protein trong - Bao: 10kg và 25kg TĂCN. Bổ sung protein trong thức ăn gia súc. - Dạng bột, màu nâu đen. - Bao 25kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Nutri.Ad Belgium Internationalbvba. Nutri - ad International N.V., Belgium Nutri-Ad International N.V., Belgium Nutri-AD International NV. Belgium Socode S.C Belgium Impextraco Belgium Nutri-AD International NV. Belgium Nutri.ad International. Belgium N.V. De Craene S.A. Belgium Intraco. Belgium Veos N.V Belgium Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu 150 Supergro 72 (Fish Meal Analogue 72%) TN-41-1/00-KNKL 151 Toxy-Nil Dry NB-1764-11/03-NN 152 Toxy-Nil Plus Dry NB-1761-11/03-NN 153 Toxy-Nil Plus Liquid NB-1762-11/03-NN 154 UL Tracid LacTM Plus Liquid NB-1774-11/03-NN 155 Ultracid Dry 156 Ultracidlac Dry 157 Ultracid Lac Plus Dry 158 Vita- Bind 159 Vitafort L 5% 160 Vitalacto 161 Vitalife 162 Vitalife (87597210) VB-181-6/01-KNKL 163 Vitamanna 5% CB-524-4/02-KNKL RUBY-77-3/00KNKL RUBY-78-3/00KNKL Công dụng Bổ sung đạm trong TĂCN. Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN Chất axit hoá Chất axit hoá Bæ sung acid h÷u c¬ trong thøc ¨n ch¨n nu«i. Bổ sung chất kết dính BI-1585-7/03-KNKL trong TĂCN Bổ sung năng lượng, NB-1617-8/03-KNKL khoáng và vitamin cho heo con Bổ sung khoáng Canxi NB-1620-8/03-KNKL và vitamin cho heo con 447-11/05-NN 467-11/05-NN ChÊt bæ sung vitamin A, D, E trong thøc ¨n ch¨n nu«i lîn con. Dinh dưỡng bổ sung cho lợn nái, lợn con Thức ăn cho lợn nái chửa Dạng & quy cách bao gói Hãng, nước sản xuất Hãng Nước - Bao: 25kg và 50kg Intraco. Belgium - Bao: 25kg NUTRI.AD International. Belgium - Bao: 25kg NUTRI.AD International. Belgium - Chai: 0,5 lit và 1 lit. - Can: 5kg và 25kg. NUTRI.AD International. Belgium - Thùng: 25kg, 200kg và1000kg NUTRI.AD International. Belgium Nutri.Ad Internationalbvba. Nutri.Ad - Bao: 25 kg InternationalBvba. - D¹ng bét, mµu n©u nh¹t. Nutri-AD - Bao: 1kg, 25kg. International NV. - Bao: 25 kg Belgium Belgium Belgium - Bao: 25 kg Vitafor Belgium - Bột màu trắng ngà. - Bao: 25kg N.V Vitamex SA Belgium N.V Vitamex SA Belgium Vitamex, Belgium - Bao: 10 kg Vitamex. Belgium - Bao: 20kg và 40kg Vitamex. Belgium - Bột màu trắng ngà. - Bao: 25kg - D¹ng bét, mµu vµng nh¹t. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg vµ 25kg. Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Bổ sung dinh dưỡng và vitamin cho heo con Bổ sung dinh dưỡng và NB-1618-8/03-KNKL khoáng cho heo Thức ăn bổ sung cho VB-182-6/01-KNKL lợn nái Bổ sung khoáng Canxi NB-1615-8/03-KNKL cho heo con N.V Vitamex SA Belgium N.V Vitamex SA Belgium - Bao: 10 kg Vitamex. Belgium N.V Vitamex SA Belgium N.V Vitamex SA Belgium 164 Vitaoligosol 165 Vitapunch 166 Vitapunch (87596510) 167 Vitarocid 168 Vitasow 5% NB-1613-8/03-KNKL Bổ sung vitamin cho heo nái 169 Vitasow Lacto 5% CB-523-4/02-KNKL Thức ăn cho lợn con - Bao: 20kg và 40kg Vitamex. Belgium 170 Vitasow Lacto 5% NB-1612-8/03-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng cho heo nái - Bột màu trắng ngà. - Bao: 25kg N.V Vitamex SA Belgium 171 Vitastart 12% CB-522-4/02-KNKL Thức ăn cho lợn choai - Bao: 20kg và 30kg Vitamex. Belgium 172 Vitolpig 0,5% NB-1619-8/03-KNKL Bổ sung năng lượng cho neo nái Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm hỗ trợ khả năng tiêu hóa cho thú con. - Bột màu vàng xám - Bao: 25kg N.V Vitamex SA Belgium 173 174 Y-Boost Zinc Oxide Afox 72% NB-1616-8/03-KNKL Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Dạng & quy cách bao gói - Bột màu trắng ngà. - Bao: 25kg - Bột màu đỏ hồng. - Bao: 25kg 174-02/05-NN UB-1537-6/03-KNKL 175 ZympexR 006 IB-1847-01/04-NN 176 ZympexR P 5000 IB-1846-01/04-NN 177 Nicarmix 25 PU-1631-8/03-KNKL Bổ sung Kẽm (Zn) trong TĂCN. - Bột màu trắng. - Bao: 25kg - Hạt nhỏ, màu vàng nâu nhạt - Bao: 25kg - Dạng bột, màu nâu nhạt. - Gói: 100g; 0,5kg và 1kg. Nutrex NV - Bao: 5kg, 10kg và 25kg. - Bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. - Bao, gói: 100g, 500g, Bổ sung protein và men 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và tiêu hóa trong TĂCN. 25kg - Bao, gói: 100g, 500g, Bổ sung protein và men 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và tiêu hóa trong TĂCN. 25kg Bổ sung acid hữu cơ - Bao: 25kg trong TĂCN Belgium Umicore (Nederland) B.V The Nederlands Zolder. Belgium Impextraco NV. Belgium Impextraco NV. Belgium PlanalquimicaIndus trial Ltda. Brazil Brazil Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cách bao gói Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Lallemand Animal Nutrition S.A Brazil Brazil ICC Industrial Comercio Brazil Exportacao E Importacao Ltd. 178 Agrimos LF-1541-6/03-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Bao, hộp: 25kg 179 Cell Wall From Yeast (Nutricell Mos) IB-1708-9/03-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. - Bột màu vàng nghệ. - Bao: 25kg 180 Lecithin Đỗ tương (Lecsam N-Soy Lecithin) BB-500-4/02-KNKL - Hộp: 18kg. - Thùng: 200kg. - Container: 900kg. Bunge AlimenTos S/A. Brazil Brazil 181 Lecsamn (Soy Lecithin) BB-249-7/01-KNKL Cung cấp chất Lecithin, Phospholipid trong TĂCN. Cung cấp Phospholipids, axit béo, nhũ tương hoá - Dạng lỏng. - Thùng: 200kg. Bunge Alimentos. Braxin Brazil 182 Mixed Bile Acids IB-1715-9/03-KNKL Giúp chuyển hoá và hấp thu chất béo - Bao: 15 kg 183 Plasma Powder Spray Dried IB-1495-5/03-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN. - Bột màu kem sữa - Bao: 20kg 184 Spray Dried Molasses Yeast IB-546-5/02-KNKL Bổ sung chất đạm trong - Bột màu nâu nhạt. TĂCN. - Bao: 20kg. 185 Spray Dried Molasses Yeast IB-463-02/02-KNKL Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN. - Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg. 186 Unalev NM-1892-3/04-NN Cung cấp đạm trong TĂCN - Màu nâu vàng nhạt. - Bao: 25kg 187 Vitosam Tec BI-358-10/01-KNKL 188 Meritose 200 MB-380-11/01KNKL Bổ sung phốtpholipit, acid béo trong TĂCN Cung cấp đường đơn trong TĂCN - Thùng: 20kg. - Bao: 25kg Interchange Veterinaria Industriae Comercio Ltda Brazil ICC Industrial ComercioExportaca o EImportacao Ltd. Industrial Comercio Exportacao E Importacao ltda. ICC Industrial Comercio Exportacao E Importacao LTDA. Nardini Agroindustrial Ltda. Brazil Bunge Alimentos. Brazil Bulgaria Brazil Brazil Brazil Brazil Brazil Brazil Bungari Số TT Tên nguyên liệu 189 Meritose 200 190 Acidmix (NB 73450) 191 Acidmix Water Soluble TM 192 Alkosel (2000) 193 Bio Alkalizer Plus Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Cung cấp đường đơn dextrose Làm giảm độ pH trong NC-360-10/01-KNKL ruột, tăng khả năng tiêu hoá. Điều hoà độ pH, tăng NB-197-7/00-KNKL khả năng tiêu hoá. Bổ sung men tiêu hoá LF-1540-6/03-KNKL trong TĂCN GL-233-7/00-KNKL UC-1819-01/04-NN Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi. Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi. 194 Enviroplex (Odor Control) UC-1821-01/04-NN 195 Ferm MOS NB-195-7/00-KNKL 196 Fish Factor 48* NB-210-7/00-KNKL 197 Lactogen NB-191-7/00-KNKL 198 Meat Bone Meal 199 Mega Tracđ (Krill Biomass Feed Attractant) 200 Nutracro YR AB-1396-12/02KNKL BM-1907-3/04-NN NB-200-7/00-KNKL Bổ sung các men tiêu hoá peptides, carbohydrate. Bổ sung đạm, vitamin, canxi, a xít amin Sản phẩm lên men dùng cho lợn Bổ sung đạm, khoáng trong TĂCN Bổ sung dinh dưỡng và kích thích ngon miệng cho vật nuôi. Hoạt hoá một số enzyme, giảm stress. Dạng & quy cách bao gói - Bột màu trắng - Bao:25kg - Dạng lỏng, màu vàng nhạt. - Phi: 200kg. - Bột màu trắng. - Bao: 25kg. - Bao, hộp: 25kg - Dạng dung dịch màu nâu. - Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít. - Dạng dung dịch màu nâu. - Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít. - Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. - Bao: 25kg. - Bột màu vàng nâu sẫm. - Bao: 25kg. - Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. - Bao: 25kg. - Bao: 50kg hoặc trong container Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Amylum Bungari Bungari NutriBios Corp Canada Nutribios Corporation Lallemand Animal Nutrition S.A Canada Canada Ultra Biologics Inc Canada Ultra Biologics Inc Canada Nutribios Corporation Canada Nutribios Corporation Canada Nutribios Corporation Canada Alberta Processsing Canada - Chất lỏng màu đỏ hồng. - Thùng nhựa: 20kg Oceanic Fisheries Inc. Canada - Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. Nutribios Corporation Canada Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng 201 Nutragen- P NB-193-7/00-KNKL Bổ sung men tiêu hoá 202 Nutragen PCW NB-192-7/00-KNKL Sản phẩm lên men dùng cho gia cầm 203 Nutramix NB-194-7/00-KNKL 204 Nutrasac T-PAK NB-203-7/00-KNKL 205 Nutrasel YR NB-199-7/00-KNKL Chất chống oxy hoá. 206 Nutriacid Dry TM NB-196-7/00-KNKL Điều hoà độ pH, tăng khả năng tiêu hoá. NB-237-7/00-KNKL Giúp giảm độ pH trong ruột và làm tăng khả năng tiêu hoá cho gia súc non 207 Nutriacid Liquid Nâng cao hiệu quả sử dụng các phụ phẩm từ ngũ cốc. Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức ăn. 208 Nutriox NB-204-7/00-KNKL Chống oxy hoá. 209 Nutriprop NB-198-7/00-KNKL Chất chống mốc. 210 Nutrizyme CS-V NB-202-7/00-KNKL 211 Nutrizyme-V NB-201-7/00-KNKL Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức ăn Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức ăn Dạng & quy cách bao gói - Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. - Bao: 25kg. - Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. - Bao: 25kg. - Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. - Bao: 25kg. - Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. - Bao: 25kg. - Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. - Bao: 25kg. - Bột màu trắng xám đến vàng nhạt. - Bao: 25kg. -Dung dịch trắng vàng. - Bình: 25kg. - Phi: 200kg. - Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. - Bao: 25kg. - Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. - Bao: 25kg. - Bột màu kem đến vàng nhạt. - Bao: 20kg và 25kg. - Bột màu kem đến vàng nhạt. - Bao: 25kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Nutribios Corporation Canada Nutribios Corporation Canada Nutribios Corporation Canada Nutribios Corporation Canada Nutribios Corporation Canada Nutribios Corporation Canada Nutribios Corporation Canada Nutribios Corporation Canada Nutribios Corporation Canada Nutribios Corporation Canada Nutribios Corporation Canada Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu 212 Odorstop NB-205-7/00-KNKL 213 PBT 4-Way 373-8/05-NN 214 Pig Flav-R NB-206-7/00-KNKL 215 Pig flav-R- Ultrasweet NB-207-7/00-KNKL 216 Sweet Flav R-V NB-208-7/00-KNKL 217 Sweet Whey Powder NW-1904-3/04-NN 218 Ultra Acidola Plus UC-1824-01/04-NN 219 Ultra AF-8 UC-1823-01/04-NN 220 Ultra Bio-MD UC-1825-01/04-NN Dạng & quy cách bao gói - Bột màu xám hoặc dung Khử mùi hôi trong chăn dịch màu nâu đen ánh đỏ. nuôi lợn và gia cầm. - Bao: 25kg. - Phi: 200 lít. Bổ sung premix - Dạng bột, màu nâu vitamin khoáng trong vàng. thức ăn chăn nuôi lợn - Bao: 1kg, 2kg, 5kg và nái. 20kg. Tăng sự hấp dẫn cho - Bột màu vàng nhạt. thức ăn, ổn định mức - Bao: 25kg. tiêu thụ thức ăn Tăng sự hấp dẫn cho - Bột màu vàng nhạt. thức ăn, ổn định mức - Bao: 25kg. tiêu thụ thức ăn Tăng sự hấp dẫn cho - Bột màu vàng nhạt. thức ăn, ổn định mức - Bao: 25kg. tiêu thụ thức ăn Bổ sung chất dinh - Bột màu trắng kem. dưỡng trong TĂCN. - Bao: 25kg. - Dạng bột màu trắng. - Bao, thùng, gói: 50g, Bổ sung Vitamin A, D, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, E trong TĂCN. 5kg, 10kg, 20kg và 100kg. - Dạng bột màu vàng nhạt đến nâu sẫm. Chất bổ sung trong - Bao, thùng, gói: 50g, TĂCN nhằm giảm mùi 100g, 500g, 1kg, 2kg, hôi của phân vật nuôi. 3kg, 5kg; 10kg và 20kg và 100kg. - Dạng bột màu nâu xám. Chất bổ sung trong - Bao, thùng, gói: 50g, TĂCN nhằm giảm mùi 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, hôi của phân vật nuôi. 5kg, 10kg, 20kg và 100kg. Công dụng Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Nutribios Corporation Canada Innotech Animal Nutrition Solution, Canada Nutribios Corporation Canada Nutribios Corporation Canada Nutribios Corporation Canada Farmers Cheese Division. Canada Ultra Biologics Inc. Canada Ultra Biologics Inc. Canada Ultra Biologics Inc. Canada Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng 221 Ultra Biozyme AC UC-1820-01/04-NN Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi. 222 Ultra Natural Plus UC-1822-01/04-NN Tăng cường khả năng tiêu hóa 223 Ultra Shrimp/Fish Gro UC-1826-01/04-NN Bổ sung Vitamin A, B, E trong TĂCN. 224 Whey Powder protein 7% (ANILAC 200) PC-1722-10/03-NN 225 BIOCP 226 227 228 229 YIDUOZYME-9380 Manganese Sulphate MnSO4.H2O Manganous Oxide MnO Squid Liver Paste 207-3/05-NN GC-1435-03/03KNKL Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN Bổ sung protein bột cá trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. 003-7/04-NN Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi. 005-7/04-NN Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi. 012-7/04-NN Bột gan mực bổ sung chất béo giàu năng lượng trong thức ăn chăn nuôi. Dạng & quy cách bao gói - Dạng dung dịch màu nâu. - Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít. - Dạng dung dịch màu nâu. - Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít - Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg, 20kg và 100kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Ultra Biologics Inc. Canada Ultra Biologics Inc. Canada Ultra Biologics Inc. Canada - Bao: 25 kg Parmalat. Canada - Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg. SOC. Pesquera Landes S.A., Chile - Bao: 25kg Guangdong VTR Biotech Co. Ltd. China - Dạng bột kết tinh hồng nhạt. - Bao: 25kg, 30kg và 50kg. - Dạng bột kết tinh có màu xanh xám. - Bao: 25kg, 30kg và 50kg. - Dạng cô đặc, màu nâu đen. - Thùng: 225kg. China National Pharmaceutical Foreign Trade Co. China China National Pharmaceutical Foreign Trade Co. China Jiashan chem Group China Số TT Tên nguyên liệu Bổ sung Kẽm (Zn) trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung Kẽm (Zn) trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung khoáng trong TĂCN. Bổ sung khoáng trong TĂCN. Hãng, nước sản xuất Dạng & quy cách bao gói Hãng Nước - Dạng bột, hạt màu trắng. Hebei Pingshan China - Bao: 25kg. Foreign Trade Corp. - Dạng bột màu xám. China National - Bao: 25kg, 30kg và Pharmaceutical China 50kg. Foreign Trade Co. - Bột màu xám nhạt. East Hope China - Bao: 30 kg. Investment. - Bột màu xám nhạt. East Hope China - Bao: 30 kg. Investment. ET-686-9/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN. - Bột màu xám nhạt. - Bao: 30 kg. East Hope Investment. China Số đăng ký nhập khẩu 230 Zinc Oxide 006-7/04-NN 231 Zinc Oxide ZnO 0.3% Trace- Mineral Premix for Pig Grower 0.3% Trace- Mineral Premix for Pig Starter 0.30% Trace- Mineral Fremix for 1st- Phase Broiler 004-7/04-NN 232 233 234 ET-704-10/02-KNKL ET-703-10/02-KNKL Công dụng 235 0.30% Trace- Mineral Premix for Freshwater Fish ET-687-9/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN. - Bột màu xám nhạt. - Bao: 30 kg. East Hope Investment. China 236 0.30% Trace- Mineral Premix for Laying Hen ET-685-9/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN. - Bột màu xám nhạt. - Bao: 30kg. East Hope Investment. China 237 0.4% Trace- Mineral Premix Replacement Pullet ET-706-10/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN. - Bột màu xám nhạt. - Bao: 30 kg. East Hope Investment. China ET-702-10/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN. - Bột màu xám nhạt. - Bao: 30 kg. East Hope Investment. China ET-705-10/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN. - Bột màu xám nhạt. - Bao: 30 kg. East Hope Investment. China ADM-146-5/00KNKL Premix cung cấp khoáng đa , vi lương cho lợn - Bao: 25kg và 50kg Animal Health And Nutrition China 238 239 0.45% Trace- Mineral Premix for Piglet 1.5% Trace- Mineral Premix for Pig Concentrated 240 111N Pig Premix 241 60% Choline Chloride MT-718/10/02-KNKL Bổ sung Vitamin B4 trong TĂCN. - Bột màu vàng. - Bao: 25kg. Miyasun Great Wall Foods (Dalian) Co.Ltd. China 888N Broiler Premix ADM-145-5/00KNKL Premix cung cấp khoáng đa, vi lương cho gà thịt - Bao: 25kg và 50kg Animal Health And Nutrition China 242 Số TT 243 Tên nguyên liệu 999N Swine Premix Số đăng ký nhập khẩu Premix cung cấp ADM-144-5/00KNKL khoáng đa, vi lương cho lợn Cải thiện vi khuẩn 301-6/05-NN đường ruột cho gia súc nhỏ. Bổ sung axit nhằm cải 345-8/05-NN thiện khả năng tiêu hoá thức ăn chăn nuôi. 244 Acid-All 245 Acid-All 246 Alliein (Tinh dầu tỏi) CC-1799-12/03-NN 247 Antimold TQ-673-8/02-KNKL 248 Antioxidant TQ-672-8/02-KNKL 249 Aquatic Feed Binding Agent 250 Arsanilic Acid 251 Bamberfeed 252 Bear Dregs (Bã bia) 253 Bentonite (Feed Grade) Công dụng HJ-282-9/00-KNKL 357-8/05-NN Bổ sung chất kháng khuẩn trong TĂCN Chống mốc hoá trong TĂCN Chống oxy hoá trong TĂCN Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn viên Phụ gia bổ sung trong thức ăn gia súc, gia cầm. Sản phẩm chứa Bamberfeed bổ sung trong thức ăn chăn nuôi 111-12/04-NN nhằm tăng khả năng sinh trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn của vật nuôi. MC-1606-8/03Bổ sung Protein trong KNKL TĂCN Tăng độ kết dính trong VC-1502-5/03-KNKL TĂCN Dạng & quy cách bao gói Hãng, nước sản xuất Hãng Nước - Bao: 25kg và 50kg Animal Health And Nutrition China - Dạng: bột, màu trắng. - Bao: 0,5kg, 1kg, 5kg, 25kg, 500kg và 1000kg. Alltech Inc. China - Dạng: bột, màu trắng. - Bao: 25kg - Thùng, bao: 20kg và 25kg. - Bao: 25kg và 40 kg - Bao: 25kg và 40 kg - Bột màu trắng hoặc vàng. - Bao: 20kg (trong chứa 20 túi nhỏ mỗi túi 1kg) - Dạng: bột màu trắng, xám. - Bao, thùng: 20kg, 25kg và 50kg. Beijing Alltech Biological Products Co., Ltd., Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd., Tamduy Thượng Hải Tamduy Thượng Hải China China China China Huzhou Jingbao Group Orporation Ltd China Zhejiang Huangyan Rongyao Chemical Factory China - Dạng bột, màu vàng. - Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg. Chongqing Honoroad Co. Ltd., China - Bao: 30kg Manrich China - Bao: 50 kg Junwei China Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cách bao gói 254 Binder (Sunny Binder) ZC-1542-6/03-KNKL Bổ sung chất kết dính trong TĂCN - Bao: 1kg, 5kg, 20kg và 25kg. 255 Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Feed) QT-1369-12/02KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN - Bao: 40kg và 50 kg 256 Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Meal) SC-671-8/02-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN - Bao: 50kg 257 Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Meal) CT-244-7/01-KNKL Làm nguyên liệu sản xuất TĂCN - Bao PP: 20kg, 25kg, 40kg, 50kg và 60kg 258 Bột hoa trà (Tea Seed Powder- Tea Seed Cake) YC-1415-01/03KNKL Hấp thụ NH3 trong TĂCN - Bột hoặc dang bánh. Bao: 50kg 259 Breeder Concentrate Feed (Vitamins + Minerals) 063-10/04-NN Bổ sung vitamin và khoáng cho gà đẻ. 260 Broiler Concentrate Feed (Minerals) 125-01/05-NN Bổ sung khoáng trong thức ăn cho gà dò. 261 Broiler Concentrate Feed (Vitamins) 124-01/05-NN Bổ sung vitamin trong thức ăn cho gà dò. 262 Calcium Hydrogen Phosphate (CaHPO4 .2H2O) 263 Calcium Hydrophosphate 264 Calcium Lactate VP-68-2/01-KNKL NC-1486-5/03-KNKL QT-1389-12/02KNKL - Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. - Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. - Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. Nguyên liệu bổ sung khoáng : Ca, P - Dạng bột, màu trắng - Bao: 40kg Bổ sung P và Ca trong TĂCN - Bao: 40kg và 50kg Bổ sung Ca trong TĂCN. - Bao: 20kg và 25kg Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Zhejiang University Sunny Nutrition China (Sunnu Nutrition Technology Group) Qingdao Shandong Luzhou Food Group. Co.Ltd zhucheng xingmao corn developing Yichun City Import An Export Corp. Jiangxi Province China China China China Guyomarc’h N.A. Qingdao China Guyomarc’h N.A. Qingdao China Guyomarc’h N.A. Qingdao China Con rồng(Vân Phi) Côn Minh. Vân Nam Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu Chiết Giang Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd. China China China Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu - Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg. YC-476-3/02-KNKL Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN. - Bột màu nâu vàng nhạt. - Bao: 25kg YC-477-3/02-KNKL Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN. - Bột màu nâu vàng nhạt. - Bao: 25kg Bổ sung vitamin và khoáng trong thức ăn cho bò sữa. Sản phẩm chứa Colistin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng năng suất vật nuôi. Sản phẩm chứa Diclazuril bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng năng suất vật nuôi. - Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. - Dạng hạt nhỏ, màu vàng. - Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg. Calcium Lactate 266 CC 50 Choline Chloride, 50% on Vegetable Carrier 267 CC 60 Choline Chloride, 60% on Vegetable Carrier 268 Cattle Concentrate Feed (Vitamins + Minerals) 123-01/05-NN 269 Colifeed 109-12/04-NN 270 Diclafeed 106-12/04-NN 271 Chất kết dính lps binder 273 Chelat (Co 050M) Chelat (Cr 1000G) Dạng & quy cách bao gói Bổ sung Canxi (Ca) trong thức ăn chăn nuôi. 265 272 Công dụng 034-8/04-NN ZC-291-8/01-KNKL Tạo độ kết dính trong thức ăn gia súc CC-1809-01/04-NN Bổ sung Coban (Co) và Axit amin trong TĂCN. CC-1811-01/04-NN Bổ sung Crom (Cr) và Axit amin trong TĂCN. - Dạng bột, màu vàng. - Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg. - Dạng bột màu trắng - Gói: 2kg - Bao: 20kg. - Bột màu da. - Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg. - Bột màu xám trắng - Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Henan Jindan Lactic Acid Co., China Ltd., Akzo Nobel Chemical (Yixing) China Co. Ltd. Akzo Nobel Chemical (Yixing) China Co. Ltd. Guyomarc’h N.A. Qingdao China Chongqing Honoroad Co., Ltd., China Chongqing Honoroad Co., Ltd., China Zhangpu Xinsheng Feed Co. Ltd. China TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu 274 Chelat (Cu 090L) CC-1813-01/04-NN 275 Chelat (Cu 175M) CC-1815-01/04-NN 276 Chelat (Fe 080L) CC-1817-01/04-NN 277 Chelat (Fe 150M) CC-1807-01/04-NN 278 Chelat (Mn 100L) CC-1808-01/04-NN 279 Chelat (Mn 150M) CC-1810-01/04-NN 280 281 Chelat (Se 1000G) Chelat (S-I-G) CC-1812-01/04-NN CC-1814-01/04-NN Dạng & quy cách bao gói - Bột màu xám xanh. Bổ sung Đồng (Cu) và - Bao, thùng carton, Axit amin trong drum: 5kg; 10kg; 12,5kg; TĂCN. 15kg; 20kg; 25kg; 30kg và 40kg. - Bột màu xanh. Bổ sung Đồng (Cu) và - Bao, thùng carton, Axit amin trong drum: 5kg, 10kg, 15kg, TĂCN. 20kg, 25kg và 30kg. - Bột màu xám đỏ. Bổ sung Sắt (Fe) và - Bao, thùng carton, Axit amin trong drum: 5kg, 10kg, 15kg, TĂCN. 20kg, 25kg và 30kg. - Bột màu vàng đất. Bổ sung Sắt (Fe) và - Bao, thùng carton, Axit amin trong TĂCN drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg. - Bột màu vàng đất. Bổ sung Mangan (Mn) - Bao, thùng carton, và Axit amin trong drum: 5kg, 10kg, 15kg, TĂCN. 20kg, 25kg và 30kg. - Bột màu xám trắng. Bổ sung Mangan (Mn) - Bao, thùng carton, và Axit amin trong drum: 5kg, 10kg, 15kg, TĂCN. 20kg, 25kg và 30kg. - Bột màu xám trắng Bổ sung Selen (Se) và - Bao, thùng carton, Axit amin trong drum: 5kg, 10kg, 15kg, TĂCN. 20kg, 25kg và 30kg. - Bột màu xám trắng Bổ sung Selen (Se), Iod - Bao, thùng carton, (I) và Axit amin trong drum: 5kg, 10kg, 15kg, TĂCN. 20kg, 25kg và 30kg. Công dụng Hãng, nước sản xuất Hãng Nước TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China Số TT 282 Tên nguyên liệu Chelat (Zn 090L) Số đăng ký nhập khẩu Công dụng CC-1816-01/04-NN Bổ sung Kẽm (Zn) và Axit amin trong TĂCN. Dạng & quy cách bao gói - Bột màu xám trắng - Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg. - Bột màu vàng nhạt. - Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg. 283 Chelat (Zn 175M) CC-1818-01/04-NN Bổ sung Kẽm (Zn) và Axit amin trong TĂCN. 284 Chelate CT-1790-12/03-NN Bổ sung amino acid trong TĂCN - Bao hoặc thùng: 12,5kg và 40kg. 285 Chicken Vitamin JT-634-8/02-KNKL Bổ sung Vitamin cho gia cầm 286 Chlortetracycline 15% 251-5/05-NN Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20kg - Dạng: bột hoặc viên, màu nâu. - Hàng bao. 287 Cholesterol QC-1402-01/03KNKL Tạo axit mật cho vật nuôi - Bao: 20kg và 25kg 288 Choline Chloride QT-1390-12/02KNKL Bổ sung Vitamin B trong TĂCN. - Bao: 20kg và 25kg 289 Choline Chloride AA-1884-02/04-NN Bổ sung vitamin nhóm B trong TĂCN - Bao: 20kg và 25kg 290 Choline Chloride (Liquid 75%) SC-249-8/00-KNKL Bổ sung vitamin nhóm B - Dạng lỏng màu trong suốt - Phi: 220kg Hãng, nước sản xuất Hãng Nước TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China TNHH Bio.Hightech ZNBT.Bắc Kinh. China Jiamei China Huameng Jinhe Industry Co., Ltd. China Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd. Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd. Cangzhou Livestock and Poultry Feed Additive Plant. Taminco Choline Chloride (Shanghai) Co. Ltd., China China China China Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng - Dạng bột, màu vàng nhạt hoặc nâu. - Bao: 25kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Taminco Choline Chloride China (Shanghai) Co. Ltd., Taminco Choline Chloride China (Shanghai) Co. Ltd., Weifang ChinaBridge chemicals China Co. Ltd. Jining Chloride China Factory Shangdong Tiain No.2 Veterinary China Pharmaceutical Factory Cangzhou Dazheng Animal Medicine China Co. Ltd., - Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg. Shandong Enbei Group Co., Ltd., - Bao: 25kg Jiashan Chem Group. China Tianjin China TianjinChina China Dạng & quy cách bao gói 291 Choline Chloride (Veg 50%) SC-247-8/00-KNKL Bổ sung vitamin nhóm B - Dạng bột màu nâu nhạt - Bao: 25kg 292 Choline Chloride (Veg 60%) SC-248-8/00-KNKL Bổ sung vitamin nhóm B - Dạng bột màu nâu nhạt - Bao: 25kg 293 Choline Chloride 252-5/05-NN Bổ sung Choline Chloride. - Dạng: bột hoặc viên, màu nâu. - Hàng bao. 294 Choline Chloride (50; 60% Corn Cob) MM-631-8/02-KNKL Bổ sung vitamin nhóm B - Bao: 25 kg 295 Choline Chloride (Corncob Base) TC-564-7/02-KNKL Bổ sung vitamin B trong TĂCN - Bao: 25kg 296 Choline Chloride 50% 178-02/05-NN 297 Choline Chloride 50% Silica 114-12/04-NN 298 Choline Chloride 60% JC-1805-12/03-NN 299 Choline Chloride 60% TJ-362-12/00-KNKL 300 Choline Chloride 60% TJ-326-12/00-KNKL 301 Choline Chloride 60% JT-558-6/02-KNKL 302 Choline Chloride 60% ST-1308-11/02KNKL Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung vitamin B trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung vitamin B trong TĂCN Bổ sung vitamin nhóm B Bổ sung vitamin nhóm B Bổ sung vitamin B trong TĂCN Bổ sung vitamin B trong TĂCN - Dạng bột, màu vàng - Bao: 25kg - Dạng bột, màu vàng - Bao: 25 kg - Bao: 25kg - Bao 25 kg Jiashan Chem Group Shijiahuang Chemicals Medicines & Health Products I/E Corp China China China Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cách bao gói 303 Choline Chloride 60% 070-11/04-NN Cung cấp vitamin B trong thức ăn chăn nuôi. 304 Choline Chloride 60% 177-02/05-NN Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi. - Dạng bột, màu vàng nhạt hoặc nâu. - Bao: 25kg. 305 Choline Chloride 60% (Corn Cob) ST-1718-10/03-NN Bổ sung vitamin nhóm B - Dạng hạt màu nâu vàng - Bao: 25 kg, Bổ sung vitamin nhóm B. Bổ sung vitamin B trong TĂCN - Dạng bột, màu xám. - Bao: 25kg. 306 307 Choline Chloride 60% (Corn cob) Choline Chloride 60% (Corncob) 225-4/05-NN DC-565-7/02-KNKL - Dạng bột, màu vàng nâu. - Bao: 25kg. - Bao: 25kg 308 Choline Chloride 60% Corn Cob JC-1591-7/03-KNKL Bổ sung Vitamin nhóm B trong TĂCN - Bao: 25kg 309 Choline Chloride 60% Corn Cob BH-1577-7/03-KNKL Bổ sung Vitamin nhóm B trong TĂCN - Bột màu vàng - Bao: 25kg 310 Choline Chloride 60% Corn Cob 103-12/04-NN 311 Choline Chloride 60% Corn cob 182-02/05-NN 312 Choline Chloride 60% Corn Cob 210-4/05-NN 313 Choline Chloride 60% Corn Cob. 113-12/04-NN 314 Choline Chloride 60% Dry 315 Choline Chloride 60% Powder ADM-147-5/00KNKL HQ-129-4/01-KNKL Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung vitamin B4 trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung Choline trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung vitamin B trong thức ăn chăn nuôi. Chất bổ sung Vitamin nhóm B Bổ sung vitamin nhóm B Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Cangzhou Livestock and China Poultry Feed Additive Plant Cangzhou Dazheng Animal Medicine China Co., Ltd., Shanghai Belong Industrial & Trade China Inc. Oino International China Group Limited Dayang Veterinary China Pharmacy Co. Ltd Jining Choline Choride Factory. China Shangdong Be.long Int’l Group (HK) Limited China (Hongkong. - Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg. Shandong Enbei Group Co., Ltd. China - Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg. Aimtop Chemical Industrial Corp. China - Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg. - Dạng bột, màu vàng sẫm. - Bao: 25kg. GaoTang General Chemical Plant China Shandong Enbei Group Co., Ltd., China - Bao: 25kg và 50kg - Dạng bột, màu nâu vàng - Bao: 25 kg Animal Health And Nutrition Helen Qingdao F.T.Z Co. Ltd. China China Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cách bao gói Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Fengxian Shanghai Sebicufuci Cholinc China Choride Company 316 Choline Chloride Feed Grade TQ-233-6/01-KNKL Bổ sung vitamin nhóm B - Trắng hoặc nâu - Bao: 25kg 317 Choline Choloride 60% TQ-677-8/02-KNKL Bổ sung Vitamin nhóm B trong TĂCN - Bao: 25kg và 50 kg Veterinary Botou China 318 Choline Cloride (Speedy Growth Helper) CC-1757-11/03-NN Bổ sung vitamin B1 trong TĂCN. - Chai: 500 ml Kỳ Thuật Thần Long. China - Bao: 20kg và 25kg Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd. China Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd., China Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd., China Chongqing Honoroad. Co. Ltd. China - Bao: 20kg và 25 kg. - Thùng: 20kg và 25kg. Jiamei China China China 319 Citric Acid QT-1392-12/02KNKL Bổ sung axit citric trong TĂCN. 320 Coated Vitamin C 97% 393-10/05-NN Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi. 321 Coated Vitamin C 93% 392-10/05-NN Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi. 322 Combisol CC-1787-11/03-NN Chất bổ sung vitamin trong TĂCN. 323 Complex Antimould Agent (Chất Chống Mốc) JT-643-8/02-KNKL Chất chống mốc 324 Complex- Enzyme For Forage (Makata) 325 Complex Microelement Premixed Feed (Hong Xue er) Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt. - Thùng, bao, gói: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt. - Thùng, bao, gói: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. - Bột màu vàng nhạt. - Bao hoặc thùng: 1kg, 5kg, 10kg và 20kg. HE-328-10/01-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. - Bao: 1000g và 20kg. - Thùng carton: 20kg. Haofa Bioengineering Exploitation Co. Ltd. CC-1800-12/03-NN Giúp quá trình cân bằng eamachrome cho vật nuôi - Thùng, bao: 10 kg, 15kg và 25kg. Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd., Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng CC-1803-12/03-NN Bổ sung chất xAustralia tác axit hoá trong TĂCN - Thùng, bao: 25kg Bổ sung khoáng cho lợn - Màu xanh nhạt. - Bao: 25kg, 40kg và 50kg Bổ sung khoáng vi lượng Đồng (Cu) trong TĂCN. - Dạng bột màu xanh nhạt. - Bao: 25kg và 50kg. Bổ sung Đồng (Cu) trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung Cu trong TĂCN - Dạng hạt nhỏ, màu xanh. - Bao: 25kg. Bổ sung khoáng (Cu) - Bao: 40kg Bổ sung Đồng (Cu) trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung Đồng (Cu) trong thức ăn chăn nuôi. Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN - Dạng hạt nhỏ, màu xanh. - Bao: 25kg. - Dạng hạt nhỏ, màu xanh. - Bao: 25kg. Bổ sung đạm trong trong TĂCN - Bao: 20kg, 25kg, 40kg và 50kg hoặc hàng rời Bổ sung Protein trong TĂCN - Bao: 40kg và 50kg 326 Compound Acidification Agent 327 Copper Sulphate Feed Grade TQ-227-6/01-KNKL 328 Copper sulphate (CuSO4.5H2O) NB-1433-02/03KNKL 329 Copper Sulphate Pent. 365-8/05-NN 330 Copper Sulphate Penta HC-1434-02/03KNKL 331 Copper Sulphate Pentahydrate 332 Copper Sulphate Pentahydrate 384-10/05-NN 333 Copper Sulphate Pentahydrate 99% min. 385-10/05-NN 334 Copra Extraction Pellet CP-261-8/00-KNKL KV-227-7/00-KNKL 335 Corn Gluten feed ZC-1745-10/03-NN 336 Corn Gluten Feed ZC-1406-01/03KNKL Dạng & quy cách bao gói - Bao: 50 kg - Màu nâu - Bao: 50kg hoặc hàng rời Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Shanghai Sanwei Feed Additive Co., China Ltd., Tianfu Technology Feed Co.Ltd China National Pharmaceutical Foreign Trade Corpration Hunan Centre Machinery Co., Ltd., Hunan Eversource Trading Co. Ltd China China China China Khang Vu. China Kirns Chemical Ltd., China Xian Medicines & Health Products Co., Ltd., China CopraChina China Zhucheng Xingmao. Corn developing Co. Ltd. Zhucheng Xingmao Corn Developing Co. Ltd. China China Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cách bao gói Bổ sung đạm trong TĂCN - Bao: 50kg ZC-1438-02/03KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN - Bao: 40kg và 50kg ZC-1538-6/03-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN - Bao: 40kg và 50kg SC-1539-6/03-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN - Bao: 40kg và 50kg Corn Gluten Meal 60% CC-1408-01/03KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN - Bao: 40kg 342 Corn Gluten Meal 60% HT-1328-11/02KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN - Bao: 40kg 343 CoSO4.7H2O (Cobalt Sulphate) 340-8/05-NN Bổ sung Cobalt (Co) trong thức ăn chăn nuôi. - Dạng: bột, màu từ nâu nhạt đến màu đỏ. - Bao, thùng: 5kg, 10kg, 25kg và 30kg 344 Dextrose Englandydrous Hc-1545-6/03-KNKL Bổ sung năng lượng trong TĂCN - Bao: 1kg, 10kg và 25 kg 345 Dextrose Monohydrate SC-1398-01/03KNKL Cung cấp năng lượng cho vật nuôi - Bao: 25kg 346 Dextrose Monohydrate SC-1544-6/03-KNKL Bổ sung năng lượng trong TĂCN - Bao: 1kg, 10kg và 25 kg 337 Corn Gluten Feed (Pellet) 338 Corn Gluten Meal 339 Corn Gluten Meal (Dry Basic) 340 Corn Gluten Meal (Wet Basic) 341 Ch-1539-6/03-KNKL Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Changchun Dachaeng Corn China Devlopment Co. Ltd Shucheng Xingmao Corn Developing China Co.Ltd Zhucheng Xingmao Corn Developing China Co. Ltd Shandong Xiwang Sugar Industry Co. China Ltd Changchun Dacheng Corn China Develoment Co.Ltd. Heilongjiang Dragon. Phoenix China Corn Developing Co. Ltd. China National Pharmaceutical China Foreign Trade Corporation Henan Lianhua Bso Pharmaceutical Co. China Ltd Sinochem Jiangsu Suzhou Import& China Export. Shandong Xiwang Sugar Industry Co. China Ltd Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Bổ sung năng lượng trong TĂCN 347 Dextrose Monohydrate (Food Grade) HC-1420-01/03KNKL 348 Dextrose Monohydrate C* Dex 02001 CC-1395-12/02KNKL 349 Dicalcium Phosphate (DCP) 350 Dicalcium Phosphate TT-480-3/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN 351 Dicalcium Phosphate 386-11/05-NN Bæ sung Ca vµ P trong thøc ¨n ch¨n nu«i. 352 Dicalcium Phosphate 353 Dicalcium Phosphate (D.C.P) XT-385-11/01-KNKL Bổ sung Ca, P trong TĂCN Bổ sung khoáng vi XC-1621-8/03-KNKL lượng ca; P trong TĂCN GT-1331-11/02KNKL 354 Dicalcium Phosphate 386-11/05-NN 355 Dicalcium Phosphate (CaHPO4) TT-507-4/02-KNKL 356 Dicalcium Phosphate (CaHPO4..2H2O) VT-326-9/01-KNKL 357 358 Dicalcium Phosphate (Coo1) Dicalcium Phosphate (DCP) Bổ sung nguồn Dextrose Monohydrate trong TĂCN Bổ sungphotpho và can xi trong TĂCN YC-255-8/00-KNKL TT-517-4/02-KNKL Bổ sung caxi Ca và P và trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN Cung cấp Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN. Bổ sung chất khoáng Ca, P Cung cấp Cu trong TĂCN Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Hebei Shengxua Co.Ltd (Forehigh - Bao: 25kg China Trade & Industy Co. Ltd) Cerestar Jiliang - Dạng tinh thể màu trắng. Maize Industry Co. China - Bao: 25 kg Ltd. Xuân Hoá. Ngọc - Bao: 25kg và 40 kg China Khuê. Vân Nam Tập đoàn sản - Bao: 40kg và 50kg. nghiệp Long Phi. China Phú Dân. Vân Nam - D¹ng: H¹t mÞn, mµu Hunan Centre tr¾ng ngµ. Machinery Co., China - Bao: 25kg. Ltd. Dạng & quy cách bao gói - Bao: 40kg Chemical Yiliang China - Bao: 25kg, 40kg và 50kg Nhà máy khoáng chất Xuân Hoà .Vân Nam. China - Dạng: hạt mịn, màu trắng ngà. - Bao: 25kg; bao 25kg trong container. Hunan Centre Machinery Co., LTD China - Dạng bột, màu trắng. - Bao: 40 kg - Dạng bột trắng. - Bao: 25kg, 40kg và 50kg. - Bao: 40kg - Bao: 25kg và 50kg Tập đoàn sản nghiệp Long Phi. Phú Dân. Vân Nam. Yunnan Lilong Chemical Industry Co. Ltd. Yiliang ChemicalChina Tangshan Sanyou China China China China Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cách bao gói 359 Dicalcium Phosphate (DCP) TT-386-11/01-KNKL Bổ sung photpho và canxi trong TĂCN - Bao: 40kg 360 Dicalcium Phosphate (DCP) TT-386-11/01-KNKL Bổ sung photpho và canxi trong TĂCN - Bao: 40kg 361 Dicalcium Phosphate (DCP) – Feed Grade 338-7/05-NN Bổ sung canxi, phốt pho trong thức ăn chăn nuôi. - Dạng: bột hoặc hạt, màu trắng. - Bao: 50kg 362 Dicalcium Phosphate 17% SL-319-11/00-KNKL Bổ sung can xi, phốt pho - Bột màu trắng - Bao: 1kg và 25kg 363 Dicalcium Phosphate 18% (DCP 18%) SG-184-6/01-KNKL Phụ gia thức ăn gia súc - Bao: 25kg 364 365 Dicalcium Phosphate Feed Grade Dicalcium Phosphate Feed Grade YC-226-7/00-KNKL TQ-232-6/01-KNKL 366 Dicalcium Phosphate Feed Grade (DCP) GC-238-7/00-KNKL 367 Dicalcium Phosphate Feed Grade (DCP) GC-242-7/00-KNKL 368 Duck Layer Concentrate Feed (Vitamins) 122-01/05-NN 369 Diclazuril Premix 431-11/05-NN 370 Dried Grass Waste TN-225-7/00-KNKL Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P). Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P). Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN. Bổ sung can xi, phốt pho Bổ sung vitamin trong thức ăn cho vịt đẻ. Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn Bột bã rau khô , bổ sung đạm thực vật - Bao: 40kg và 50kg - Màu trắng - Bao: 40kg Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Tập đoàn sản nghiệp Long Phi. China Phú Dân. Vân Nam Tập đoàn sản nghiệp Long phi. China Phú Dân. Vân Nam Yunnan Fumin Ruicheng Feedstuff China Additive Co., Ltd Sichuan Lomon Limited China Corporation Shandong Machinery Imp & China Exp. Group Corporation Yunfeng Chemical China Industry Company Tianfu Technology China Feed Co.Ltd - Bao: 50kg Guizhow Chia Tai Enterprice Co. Ltd. China - Bao: 50 kg Guizhou Chia Tai Enterprice Co. Ltd . China Guyomarc’h N.A. Qingdao China Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd., China Quy Châu China - Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. Dạng bột hoặc hạt, màu vàng hoặc vàng nhạt. - Thùng, bao: 20kg và 25kg. - Bao: 50kg Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cách bao gói 371 Ethoxyquin 66% Powder (Powder Antioxidant) HT-1333-11/02KNKL Chất chống oxy hoá trong TĂCN - Bao: 25 kg 372 Ethoxyquin 97% (Liquid Antioxidant) HT-1334-11/02KNKL Chất chống oxy hoá trong TĂCN - Thùng: 200kg 373 Ethoxyquin Feed Grade TQ-230-6/01-KNKL Chất chống oxy hoá 374 Excellent Growing Peptides 350-8/05-NN Tăng quá trình tổng hợp protein, kích thích sinh trưởng. 375 Feed Acidifier (Compound Lactic Type) 390-10/05-NN Bổ sung axit lactic trong thức ăn chăn nuôi. 376 Feed Antimold SC-262-8/01-KNKL Chất chống mốc trong TĂCN - Thùng carton: 25kg 377 Feed Complex Antioxidant (Shen Wei Xian) CC-1798-12/03-NN Bổ sung chất oxy hoá trong TĂCN - Thùng, bao: 20kg và 25kg. 378 Feed Complex Mould Inhibitor (Mei Bu Liao a-b) CC-1797-12/03-NN Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN - Thùng, bao: 20kg và 25kg. 379 Feed Enzyme TQ-676-8/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Bao: 25kg đến 50 kg 380 Feed Enzyme 191-3/05-NN Bổ sung enzyme trong thức ăn chăn nuôi. - Dạng bột, màu trắng vàng. - Thùng: 20kg. 361-8/05-NN Chất tạo mùi trái cây trong thức ăn chăn nuôi. - Dạng: bột màu trắng, hoặc hồng nhạt. - Bao, thùng: 20kg và 25kg. 381 Feed Flavor-Fruit - Màu nâu - Bao: 25kg - Dạng: bột, viên màu trắng. - Thùng: 25kg - Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt. - Bao, gói: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Jiangsu Zhongdan Chemical Group China Corp. Jiangsu Zhongdan Chemical Group China Corp. Fengtian Auxilary China Factory.China Wuxi Zhengda Poultry Co., Ltd., China Shanghai Meinong Feed Co., Ltd., China San Wei Feed Co. Ltd. Shang Hai. Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd., Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd., Tanhoaduong Vũ Hán Zhejiang University Sunny Nutrition Technology Co., Ltd Shanghai Meinong Feed Co., Ltd China China China China China China Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng 360-8/05-NN Chất tạo mùi sữa trong thức ăn chăn nuôi. SC-264-8/01-KNKL Chất tạo hương vị sữa Dạng & quy cách bao gói - Dạng: bột màu trắng, hoặc hồng nhạt. - Bao, thùng: 20kg và 25kg. - Thùng carton: 20kg và 25kg. - Gói: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg và 20kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Shanghai Meinong Feed Co., Ltd China Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai. China - Gói: 1kg (thùng: 20 gói) Hương liệu Giai. Trùng Khánh China Bổ sung hương liệu trong TĂCN - Gói: 1kg (thùng: 20 gói) Hương liệu giai mỹ. Trùng Khánh China GP-273-8/00-KNKL Bổ sung chất khoáng Đồng (Cu) trong TĂCN - Bột màu xanh nhạt - Bao: 25kg, 40kg và 50kg. Feed Grade Ethoxyquin FA-281-9/00-KNKL Chất chống oxy hoá - Bột màu nâu - Bao: 25kg Feed Grade Ferrous Sulphate GP-275-8/00-KNKL Bổ sung chất khoáng (Fe) - Bột màu trắng sữa - Bao:25kg,40kg và 50kg 382 Feed Flavor-Milk 383 Feed Flavors (Milk) 384 Feed Flavour Jiamei Xiang-9300 (Hương sữa) CT-1372-12/02KNKL Bổ sung hương liệu trong TĂCN. 385 Feed Flavour Jiamei Xiang-9300 (Hương Sữa) TT-1435-02/03KNKL 386 Feed Grade Copper Sulphate 387 388 389 Feed Grade Lecithin FA-280-9/00-KNKL 390 Feed Grade Manganese Sulphate GP-274-8/00-KNKL 391 Feed Grade Arsanilic Axit JT-654-8/02-KNKL 392 Feed Grade Choline Chloride LT-272-8/00-KNKL Nhũ hoá các chất dinh dưỡng trong thức ăn & cải thiện khả năng tiêu hoá hấp thu các chất dinh dưỡng Bổ sung chất khoáng Mangan (Mn) trong TĂCN Bổ sung Arssanilic trong TĂCN Bổ sung vitamin nhóm B QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd Nantong City Fengtian Auxiliary Factory.China QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd China China China - Bột màu vàng - Bao: 25kg Frontline Animal Health Technology Center China - Bột màu trắng hoặc hồng. - Bao:25kg, 40kg và 50kg - Bao: 20; 25 kg - Thùng: 20kg và 25kg. - Bột màu trắng - Bao: 25kg QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd China Trader. Junwei China Louta Feed Additive Plant. China Số TT 393 394 395 396 397 398 399 400 401 Tên nguyên liệu Feed Grade Choline Chloride 60% Feed Grade Cobalt Sulphate Feed Grade Copper Sulphate Feed Grade Ethoxy Quin (Chất Chống Oxy Hoá) Feed Grade Ferrous Sulphate Feed Grade Magnesium Sulphate Feed Grade Manganese Sulphate Feed Grade Potassium Iodide Feed Grade Sodium Selenite Số đăng ký nhập khẩu JT-645-8/02-KNKL JT-653-8/02-KNKL JT-646-8/02-KNKL JT-644-8/02-KNKL JT-647-8/02-KNKL JT-652-8/02-KNKL JT-648-8/02-KNKL JT-651-8/02-KNKL JT-649-8/02-KNKL 402 Feed Grade Zinc Sulphate JT-650-8/02-KNKL 403 Feed Sweetener (vị ngọt) CC-1649-9/03-KNKL 404 Feed Sweetening 363-8/05-NN 405 Feedstuff Compound Acdifier BC-454-02/02-KNKL 406 Feedstuff Compound Acdifier (Acidlactic) BT-472-3/02-KNKL Công dụng Bổ sung Vitamin nhóm B Bổ sung Cobalt (Co) trong TĂCN Bổ sung Đồng (Cu) trong TĂCN - Bao: 20kg và 25kg Tian Jin China - Bao: 20kg và 25kg Junwei China - Bao: 20kg; 25kg và 40kg Junwei China Jiamei China Junwei China Junwei China Junwei China Junwei China Junwei China Junwei China Chengdu Dadi Feed Corp China Shanghai Meinong Feed Co., Ltd China Chất chống oxy hoá, bổ - Bao: 20; 25 kg sung trong TĂCN - Thùng: 20kg và 25kg. Bổ sung Sắt (Fe) trong - Bao: 20kg; 25kg và TĂCN 40kg Bổ sung Magiê (Mg) - Bao: 20kg; 25kg và trong TĂCN 40kg Bổ sung Mangan (Mn) - Bao: 20kg; 25kg và trong TĂCN 40kg Bổ sung Iot (I) trong - Bao: 20kg; 25kg và TĂCN 40kg Bổ sung Selen (Se) - Bao: 20kg; 25kg và trong TĂCN 40kg Bổ sung Kẽm (Zn) - Bao: 20kg; 25kg và trong TĂCN 40kg Bổ sung vị ngọt trong - Bao: 1kg, 2kg và 5 kg TĂCN - Dạng: bột màu trắng, Chất tạo vị ngọt trong hoặc hồng nhạt. thức ăn chăn nuôi. - Bao, thùng: 20kg và 25kg. Hỗ trợ tăng trưởng axit lactic và axit - Bao: 1kg, 20kg và 25kg. phosphoric trong TĂCN Hỗ trợ tăng trưởng axit lactic trong TĂCN Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Dạng & quy cách bao gói - Bao: 1kg, 20kg và 25kg. Bengbu Zhengzheng Sientific Feedstuff Co. Ltd. Bengbu Zhengzheng Sientific Feedstuff Co. Ltd. China China Số TT 407 Tên nguyên liệu Ferments Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cách bao gói - Dạng lỏng, màu vàng nâu. - Thùng hoặc bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg. 267-5/05-NN Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi. NB-1434-02/03KNKL Bổ sung khoáng vi lượng Sắt (Fe) trong TĂCN. - Dạng bột màu xám nâu. - Bao: 25kg và 50kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Beijing ZNBT Biohightech Co., Ltd., China National Pharmaceutical Foreign Trade Corpration Xưởng TĂGS tinh chế 5 Sao. địa khu Nam Ninh Xưởng TĂGS tinh chế 5 Sao. địa khu Nam Ninh China 408 Ferous Sulphate (FeSO4.H2O) 409 Ferromssulphate Feedgrade XC-1489-5/03-KNKL Bổ sung Fe trong TĂCN - Bao: 20kg, 40kg và 50kg 410 Ferromssulphate Feedgrade XC-1490-5/03-KNKL Bổ sung Cu trong TĂCN - Bao: 25kg, 40kg và 50kg 411 Ferrous Suephate Feed Grade TQ-231-6/01-KNKL Bổ sung chất khoáng Sắt (Fe) trong TĂCN - Trắng sữa, hồng - Bao: 25kg, 40kg và 50kg Tianfu Technology Feed Co.Ltd. China China China 412 Ferrous Sulfate Mono Fe 31% min GT-389-11/01-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN - Bột màu xám - Bao: 25 kg Goldentin Developing Co.Ltd Zhaoqing Guangdong. 413 Ferrous Sulphate KV-228-7/00-KNKL Bổ sung khoáng (Fe) - Bao: 40kg Khang Vu. 414 Ferrous Sulphate Mono NK-307-11/00-KNKL Bổ sung khoáng ( Fe) - Bột màu nâu nhạt - Bao: 25kg 415 Ferrous sulphate mono 91% min Nanning KangmuChina Hunan Centre Machinery Co., Ltd. Kirns Chemical Ltd. 416 417 Ferrous Sulphate Monohydrate Ferrous Sulphate Monohydrate 334-7/05-NN 007-7/04-NN NW-1922-6/04-NN Bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi. - Dạng: bột. - Bao: 25kg Bổ sung Sắt (Fe) trong thức ăn chăn nuôi. - Dạng bột, hạt màu trắng hoặc xám nhạt. - Bao 25kg. - Bột màu xám. - Bao: 25kg và 1000kg Bổ sung khoáng (Fe) trong TĂCN. Tengxian Zhongxin Chemical Co. Ltd. China China China China China China China Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu 418 Fish Flavor TQ-584-9/02-KNKL 419 Fish Flavor 362-8/05-NN 420 Fish Flavors SC-265-8/01-KNKL 421 Fish Flavour (Hương cá) CC-1650-9/03-KNKL Fish Meal Pspice-9305 (Hương cá) Fish- Meal Spice-9305 (Hương cá) TT-1437-02/03KNKL CT-1374-12/02KNKL 424 Fish, Shrimp Vitamin JT-642-8/02-KNKL 425 Fishy Flavour IG-231-7/00-KNKL 426 Fishy Flavour (Fishiness Spice) 422 423 YQ-1636-8/03-KNKL 110-12/04-NN Dạng & quy cách bao gói - Bột màu vàng Bổ sung hương vị trong - Bao: 1kg. Với 20 bao TĂCN trong thùng Carton - Dạng: bột màu nâu sậm. Chất tạo mùi cá trong - Bao, thùng: 20kg và thức ăn chăn nuôi. 25kg. - Thùng carton: 20kg và 25kg. Chất tạo hương vị cá - Gói: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg và 20kg. Bổ sung hương cá - Bao: 1kg, 2kg và 5kg trong TĂCN Bổ sung hương liệu - Gói: 1kg (thùng: 20 gói) trong TĂCN Bổ sung hương liệu - Gói: 1kg (thùng: 20 gói) trong TĂCN. Bổ sung Vitamin cho - Bao: 1kg, 5kg, 10kg, cá, tôm 15kg và 20kg - Thùng: 20kg Chất tạo mùi cá - Túi: 1kg và 5kg Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Công dụng Chengdu Dadi Feed Co. Ltd. China Shanghai Meinong Feed Co., Ltd. China Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai. China Chengdu Dadi Feed Corp hương liệu giai mỹ. trùng khánh hương liệu Giai. Trùng Khánh China China China Jiamei China Ideal Group.China China Bổ sung hương cá trong TĂCN - Gói: 1kg và 2kg - Thùng: 20kg Yun Hua. Vân Nam China Sản phẩm chứa Florfenvet bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng năng suất vật nuôi. - Dạng hạt nhỏ, màu trắng. - Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg. Chongqing Honoroad Co., Ltd., China 427 Florfenvet 428 Fragrant Nutrious Aliment (Elegant) TQ-443-01/02-KNKL Chất tạo mùi thơm trong TĂCN - Bột màu vàng - Bao 1kg với 20 bao trong thùng carton Chengdu Dadi Feed Co. Ltd Trung quốc China 429 Fruit flavor (Hương Quả) CC-1648-9/03-KNKL Bổ sung hương trái cây trong TĂCN - Bao: 0,5kg và 1 kg Chengdu Dadi Feed Corp China 430 Fruit Milk Flavour (hương quả và hương sữa) CC-1652-9/03-KNKL Bổ sung hương quả và - Bao: 1kg, 2kg và 5 kg hương sữa trong TĂCN Chengdu Dadi Feed Corp China Số TT 431 432 433 434 Tên nguyên liệu Fruit Scent Spice-9306 (Hương quả) Fruit Scent Spice-9306 (Hương Quả) Glucose Gold Protein Peptide Số đăng ký nhập khẩu CT-1373-12/02KNKL TT-1436-02/03KNKL Bổ sung hương liệu trong TĂCN. Bổ sung hương liệu trong TĂCN QT-1387-12/02KNKL Bổ sung Glucose trong TĂCN. - Bao: 20kg và 25kg 308-6/05-NN Tăng quá trình tổng hợp protein, kích thích sinh trưởng. - Dạng: bột, viên, màu vàng. - Gói: 500g. - Thùng: 50 gói; 25kg. - Bao, thùng: 12,5kg và 40kg. Công dụng Dạng & quy cách bao gói - Gói: 1kg (thùng: 20 gói) - Gói: 1kg (thùng: 20 gói) 435 Greenenzyme CT-1789-12/03-NN Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN 436 Gua Tang Bao GT-1642-8/03-KNKL Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. - Bột màu trắng. - Bao: 20kg. Tăng khả năng lợi dụng Phytase phosphorus trong thức ăn chăn nuôi. Tạo vị hắc, cay trong TĂCN Chất bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN. Bổ sung enzyme trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng hấp thụ Photpho cho vật nuôi. - Dạng: hạt hoặc bột, màu trắng hoặc vàng nhạt. - Bao nhựa: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. - Bao: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg - Bột màu trắng. - Bao: 25kg. - Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao hoặc thùng: 10kg và 20kg. - Bột màu vàng. - Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg và 20kg. 437 Habio 5000U/g Phytase Feed Grade 438 Harse Plavouring 439 Health Acid Cimelia WC-1519-5/03KNKL 440 Honophos 105-12/04-NN 441 Honovita CC-1786-11/03-NN 348-8/05-NN JT-655-8/02-KNKL Chất bổ sung vitamin trong TĂCN. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước hương liệu Giai. China Trùng Khánh hương liệu giai mỹ. China trùng khánh Qingdao Haidabaichua N Biological China Engineering Co. Ltd. Wuxi Zhengda Co., Ltd TNHH Bio.Hightech ZNBT.Bắc Kinh. Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd. China China China Sichuan Habio Bioengineering Co., Ltd China Trader. Junwei China Wuxi Zhengda Livestock. China Chongqing Honoroad Co., Ltd., Chongqing Honoroad. Co. Ltd. China China Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu 442 Hương bột cá Fish Flavor 443 Hương Cá (Fishiniss Spice) VC-1500-5/03-KNKL 444 Hương Quả (Wseet Spice) 445 Hương Sữa (Frankin Cense Spice) 446 Hương sữa đặc Milk Flavor 447 Hương sữa ngọt (jiamei9300) 448 HH-1928-6/04-NN Dạng & quy cách bao gói Chất tạo hương cá bổ - Dạng bột, màu nâu sung trong thức ăn chăn vàng. nuôi - Bao: 1kg, 2kg và 5kg. Công dụng Bổ sung hương cá trong TĂCN Bổ sung vị ngọt trong VC-1499-5/03-KNKL TĂCN Bổ sung hương sữa VC-1501-5/03-KNKL trong TĂCN Chất tạo hương sữa bổ HH-1927-6/04-NN sung trong thức ăn chăn nuôi. - Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg - Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg - Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg - Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 1kg, 2kg và 5kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Beijing Trend China Science and Technology Co., Ltd. Vân Hoa China Vân Hoa China Vân Hoa China Beijing Trend Science and Technology Co., Ltd. Cty TNHH Tinh dầu thơm Gia. Trùng Khánh hoá chất Hồng Hà.Vân Nam Guangzhou Ideal Feed Development.China China National Chemical Construction Corporation China TT-681-9/02-KNKL Chất tạo mùi trong TĂCN - Thùng: 20 kg Hydrogen Calcium Photphat CC-1492-4/03-KNKL Bổ sung Ca,P trong TĂCN - Bao: 25kg, 40kg và 50kg 449 Ideal Fishy Flavour GI-279-9/00-KNKL Chất tạo hương: Tạo mùi cá - Bột màu vàng - Gói: 1kg 450 Inositol Nf12 CT-560-6/02-KNKL Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN - Bao, thùng: 25kg 451 Jiamei 203- Feed Flavour JT-638-8/02-KNKL Tạo mùi sữa - Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg Jiamei China 452 Jiamei 9300-Milk Sweet Type Aromatizer JT-635-8/02-KNKL Tạo mùi sữa - Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg Jiamei China 453 Jiamei 9302- Roats Soybean Type Aromatizer JT-639-8/02-KNKL Tạo mùi đậu nành - Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg Jiamei China 454 Jiamei 9305- Fish Meal Type Aromatizer JT-636-8/02-KNKL Tạo mùi hương cá - Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg Jiamei China China China China China Số TT Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu 455 Jiamei 9306- Fruit Fragrant Type Aromatizer JT-640-8/02-KNKL Tạo hương hoa quả - Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg Jiamei China 456 Jiamei 9312- Fruit And Milk Fragrant Type Aromatizer JT-641-8/02-KNKL Tạo mùi sữa và hương hoa quả - Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg Jiamei China 457 Jiamei Flavour CJ-279-9/00-KNKL Chất tạo hương: Tạo mùi sữa - Bột màu vàng nhạt - Gói: 1kg CT-682-9/02/-KNKL Chất tạo mùi trong TĂCN - Thùng: 20 kg JT-637-8/02-KNKL Tạo mùi ngọt - Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg. GT-1645-8/03-KNKL Chất bổ sung sắc tố trong TĂCN. - Bột màu vàng. - Bao: 5 kg. - Hộp: 20 kg. - Bột màu vàng. - Bao: 5 kg. - Hộp: 20 kg. 458 459 460 Jiamei Flavour (Jiamei Xiang) Jiamei- Sweet Taste Flavouring Jin Huang Suy (15) Công dụng 461 Jin Huang Suy (20) GT-1644-8/03-KNKL Chất bổ sung sắc tố trong TĂCN. 462 Kangyue Flavour NK-279-9/00-KNKL Chất tạo hương sữa dùng chế biến TĂCN 463 Kechongwei 464 465 Khô dầu bông (Cotton Seed Meal) Khô dầu dừa (Copra Expellers, Copra Extraction Pellets, Copra Ex-Pellets) WC-1520-5/03KNKL Chất bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN. HC-1404-01/03KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN BG-166-6/01-KNKL Làm nguyên liệu chế biến TĂCN Dạng & quy cách bao gói - Bột màu vàng - Bao: 20kg - Bột màu nâu đen. - Thùng: 5kg, 10kg và 25kg. - Bao: 40kg, 50kg và 60 kg - Hàng rời hoặc bao 50 kg Chongoing Jiamei essence Material Co. Ltd Chongqing Jiamei Perfumery Co.Ltd Jiamei Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd. Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd. Nanning Kang Yue Feed Co. Ltd China China China China China China Wuxi Zhengda Livestock. China Hekou Wangda Trading Co. Ltd China Philippin... China Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu - Bao: 20kg, 25kg, 40kg và 50kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước TNHH ép dầu thực vật Hồng Kỳ.khu Thanh Bạch China Giang.thành phố Thành Đô TNHH Lương Dần. Nghênh Tiên Tân China Tân. Thành Đô. Tứ Xuyên Guoqing Rateseed China Lees.Chendu Guizhou Kangxin China Grease. Bổ sung Protein trong TĂCN - Bao: 40kg, 50kg và 60 kg Hekou Wangda Trading Co. Ltd China Bổ sung I trong thức ăn chăn nuôi. - Dạng: bột, màu xám nhạt hoặc trắng. - Bao, thùng: 25kg China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation China Công dụng Dạng & quy cách bao gói 466 Khô Dầu hạt cải TT-1711-9/03-KNKL Bổ sung Prôtein trong TĂCN - Bao: 5kg, 20kg, 25kg, 50kg và 60kg 467 Khô dầu hạt cải CT-692-8/02-KNKL Cung cấp protein trong TĂCN - Dạng bột màu vàng - Bao: 60kg 468 Khô dầu hạt cải GT-1332-11/02KNKL 469 Khô dầu hạt cải (Rape seed meal) 470 Khô dầu hướng dương (Sunflower Meal) GC-1746-10/03-NN HC-1405-01/03KNKL 339-8/05-NN Bổ sung Protein trong TĂCN Bổ sung đạm trong TĂCN. 471 KIO3 (Potassium Iodate) 472 Kitasafeed 473 Lactose 474 L-Ascorbate-2-Phosphate 35% 391-10/05-NN Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi. 475 Layer Concentrate Feed (Vitamins) 064-10/04-NN Bổ sung vitamin cho gà đẻ. CC-1788-11/03-NN Bổ sung men tiêu hoá và chất kháng khuẩn trong TĂCN. QT-1388-12/02KNKL Bổ sung Lacto trong TĂCN. - Bao: 60kg - Bột màu vàng nhạt. Chongqing - Bao hoặc thùng: 10kg và Honoroad. Co. Ltd. 20kg. Qingdao Haidabaichua N - Bao: 20kg và 25kg Biological Engineering Co. Ltd. - Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt. Anhwei Tiger - Thùng, bao, gói: 2kg, Biotech Co., Ltd., 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. - Dạng bột, màu vàng Guyomarc’h N.A. nhạt. Qingdao - Bao: 25kg. China China China China Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu QT-1393-12/02KNKL Công dụng Bổ sung khoáng trong TĂCN. - Bao hoặc thùng 20kg, 200kg Mycoplasma cho lợn - Bao: 100g; 500g; 1kg; 3kg; 4,5kg; 5kg và 25kg. - Dạng bôt, màu trắng và trắng nhạt. - Bao: 1,5kg và 20kg. - Dạng bôt, màu trắng và trắng nhạt. - Bao: 1,5kg và 20kg. - Dạng lỏng không màu hoặc màu vàng nhạt. - Chai: 1lít. - Thùng: 10lít; 12lít; 12kg và 14,4kg. - Dạng bột hoặc hạt, màu vàng hoặc vàng nâu. - Thùng, bao: 20kg và 25kg. 476 Lecithin 477 Lincomix 110 Premix 478 Lincomix 44 Premix PC-1632-8/03-KNKL Phòng bệnh hồng lỵ và Mycoplasma cho lợn. 479 Linco-Spectin 44 Premix PC-1634-8/03-KNKL Phòng bệnh hồng lỵ và Mycoplasma cho lợn. 480 Liquid Vitamin C PC-1633-8/03-KNKL Dạng & quy cách bao gói 394-10/05-NN Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi. 430-11/05-NN Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Qingdao Haidabaichua N Biological China Engineering Co. Ltd. Suzhou China Pfizer Pharmacia Suzhou China Pfizer Pharmacia Suzhou China Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd., China Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd., Huzhou International Trade Co. Ltd Quangzhou Chemical Plant. Quangzhou Guangxi. 481 Maduramicin Ammonium Premix 482 Magicoh HJ-1TM HC-452-02/02-KNKL Làm chất kết dính trong TĂCN - Bao: 25kg. 483 Manganese Concentrate 57% QC-312-9/10-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN - Bột màu nâu đất - Bao: 25 kg 484 Manganese Concentrated 62% (Manganese Oxide 62%) NW-49-1/00-KNKL Bổ sung khoáng - Bao: 25kg Changsha IndustryChina China 485 Manganese Sulphate KV-230-7/00-KNKL Bổ sung khoáng (Mn) - Bao: 40kg Khang Vu. China China China China Số TT Tên nguyên liệu 486 Manganese Sulphate 98% 487 Manganese Sulphate 98% 488 Manganesse Oxide 489 MgSO4.H2O Số đăng ký nhập khẩu Công dụng CX-327-12/00-KNKL Bổ sung khoáng ( Mn) Dạng & quy cách bao gói - Bột màu xám - Bao: 25kg Bổ sung khoáng - Bao: 25kg QT-308-11/00-KNKL Bổ sung khoáng ( Mn) - Bột màu nâu tro - Bao: 25kg XC-1491-5/03-KNKL bổ sung Mg trong TĂCN - Bao: 40kg và 50kg NW-48-1/00-KNKL Chất bổ sung men tiêu GC-1514-5/03-KNKL hoá trong TĂCN. - Bột màu trắng xám hơi nâu. - Bao: 1kg và 25kg. - Dạng bột, màu trắng . - Bao: 25kg, - Dạng bột, màu trắng kem . - Bao: 25kg, - Dạng bột, màu trắng kem . - Bao: 25kg, - Dạng bột, màu trắng kem . - Bao: 25kg, 490 Microtech 5000 491 Microvit B5 Promix AA-48-2/01-KNKL Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN 492 Microvit TM B1 Promix AA-49-2/01-KNKL Bổ sung vitamin B1cho TĂCN 493 Microvit TM B6 Promix AA-50-2/01-KNKL Bổ sung vitamin B6 cho TĂCN 494 MicrovitTM B3 Promix (Niacin) AA-45-2/01-KNKL Bổ sung vitamin B3 cho TĂCN 495 Milk Flavour (Frankincense Spice) YQ-1637-8/03-KNKL Bổ sung hương sữa trong TĂCN - Gói: 1kg và 2kg - Thùng: 20kg 496 Milk Flavour (hương sữa) CC-1651-9/03-KNKL Bổ sung hương sữa trong TĂCN - Bao 1; 2; 5 kg 497 Mintai Feed Antimold MC-223-7/00-KNKL Chất chống mốc - Thùng: 30kg. 498 Mintai Flavour MC-224-7/00-KNKL Chất tạo hương cho thức ăn - Gói: 100g và 1kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Changsha Xianben China Chemical Plant Guangxi China Quangzhou Quangzhou China Tianxing Xưởng TĂGS tinh chế 5 SAo. địa China khuNam Ninh Guangdong VTR Biotech. China Adisseo China Adisseo China Adisseo China Adisseo China Yun Hua.Vân Nam China Chengdu Dadi Feed Corp Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd. Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd. China China China Số TT 499 500 501 Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cách bao gói Mintai Sweetening MC-299-10/00KNKL Chất tạo vị ngọt cho TĂCN. - Bột màu trắng - Gói: 1kg, thùng: 20kg Mintaifish Flavours MC-298-10/00KNKL Chất tạo hương, tạo mùi cá - Bột màu vàng. - Gói: 1kg. - Thùng: 20kg. Monenfeed 112-12/04-NN 502 Monensin Premix 20% 429-11/05-NN 503 Mono Dicalcium Phosphate (mdcp) 504 MonoCalcium Phosphate YC-1398-12/02KNKL 505 Mono-Dicalcium Phosphate (Feed Grade, Granular Form) GC-288-8/01-KNKL 506 Monopotassium Phosphate 507 Mycotoxin Absortbent (Shen Wei Jin) GT-527-5/02-KNKL QT-1391-12/02KNKL CC-1801-12/03-NN Sản phẩm chứa Monenfeed bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng hiệu quả sử dụng thức ăn của vật nuôi. Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn Bổ sung Photpho (P), Canxi (Ca) trong TĂCN. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Mintai Chong QingChemical China IndustryCo. Ltd. Mintai Chong QingChemical China IndustryCo. Ltd. - Dạng hạt nhỏ, màu nâu. - Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg. Chongqing Honoroad Co., Ltd., - Dạng bột hoặc hạt, màu xám trắng hoặc xám nâu. - Thùng, bao: 20kg và 25kg. Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd China - Bột, màu trắng. - Bao 25, 50kg Guizhou Chia Tai Co. Ltd. China Bổ sung khoáng trong TĂCN. - Dạng bột, hạt trắng. - Bao 25kg và 40kg. Bổ sung khoáng Ca, P... trong TĂCN - Bao: 25kg và 50 kg Bổ sung Phospho trong TĂCN. - Bao: 20kg và 25kg Bổ sung chất hấp thụ độc tố trong TĂCN - Thùng, bao: 10kg, 15kg và 25kg. Yunnan Lilong Chemical Industry Co. Ltd. Guizhou Tai Enterprise Co.Ltd. (Chia Tai Group) Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd. Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd., China China China China China Số TT Tên nguyên liệu 508 Neofeed 509 Nu Yang Le Công dụng 108-12/04-NN Sản phẩm chứa Neomycin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng hiệu quả sử dụng thức ăn và tăng năng suất vật nuôi. - Dạng hạt nhỏ, màu trắng. - Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg. Chongqing Honoroad Co., Ltd., Bổ sung chất ức chế Urease trong TĂCN - Thùng, bao: 25kg Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd., China Alltech Inc China Guyomarc’h N.A. Qingdao China Guyomarc’h N.A. Qingdao China CC-1802-12/03-NN AC 448-01/02-KNKL Bổ sung đạm cho lợn con. Pig Concentrate Feed (Minerals) 126-01/05-NN Bổ sung khoáng trong thức ăn cho lợn. 512 Pig Concentrate Feed (Vitamins) 066-10/04-NN Bổ sung vitamin cho lợn. 513 Pig Flavour (Doo9) QP-254-8/00-KNKL 514 Pig Mineral (Boo2) QP-253-8/00-KNKL 515 Pig Mineral Premix TQ-226-6/01-KNKL 516 Pig Plavour TQ-229-6/01-KNKL 517 Pig Vitamin TQ-225-6/01-KNKL 518 Pig Vitamin JT-633-8/02-KNKL 510 Nupro 511 Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Số đăng ký nhập khẩu Chất tạo mùi Bổ sung chất khoáng cho lợn Bổ sung khoáng cho lợn Bổ sung hương liệu Bổ sung vitamin cho lợn Bổ sung Vitamin cho lợn Dạng & quy cách bao gói - Bao thùng carton 1kg; 10kg; 20kg; 50kg; 200kg; 1000kg - Bao: 100g; 250g và 500g. - Gói: 100g; 250g và 500g. - Hộp: 100g; 250g và 500g. - Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. - Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. - Bao: 20kg - Bao: 25kg - Màu nâu. - Bao: 25 kg - Màu vàng - Bao: 20kg - Màu nâu nhạt, vàng. - Thùng: 15kg - Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20kg Yiliang ChemicalChina Quangxi Peter Hand Tianfu Technology Feed Co.Ltd. Tianfu Technology Feed Co.Ltd. Tianfu Technology Feed Co.Ltd. Jiamei China China China China China China China Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cách bao gói 519 Pig Vitamin (Boo5) QP-252-8/00-KNKL Bổ sung Vitamin cho lợn - Thùng: 15kg. 520 Polic Acid Vitamin B9 AA-51-2/01-KNKL Bổ sung vitamin B9 cho TĂCN - Dạng bột, màu vàng cam - Bao: 25kg, 521 522 Premix Vitamin (Cho Gà Thịt) Premix Vitamin (Cho Lợn Thịt) TQ-674-8/02-KNKL TQ-675-8/02-KNKL Bổ sung Vitamin trong TĂCN Bổ sung Vitamin trong TĂCN 523 Quail Concentrate Feed (Vitamins) 065-10/04-NN Bổ sung vitamin cho chim cút. 524 Rapid Growth Essence 110 WC-1518-5/03KNKL Chất bổ sung acid amin histamin trong TĂCN. 525 Rapid Health Essence 110 WC-1521-5/03KNKL Chất bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN. 526 Riboflavin (Vitamin B2) 80% Feed Grade 056-10/04-NN 527 Rich Red Cimelia (Fuhongbao) WC-1522-5/03KNKL Bổ sung vitamin B2 trong thức ăn chăn nuôi. Chất bổ sung ion Sắt trong TĂCN. 528 Rovimix đ E-50 Adsorbate AT-1443-02/03KNKL Bổ sung vitamin E trong TĂCN. 529 Rovimixđ B6 RT-1344-12/02KNKL Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN. 035-8/04-NN Sản phẩm Asen hữu cơ bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao năng suất vật nuôi. 530 Roxarsone 531 Roxarsone 98% USP24 ZC-1428-02/03KNKL Bổ sung kháng sinh trong TĂCN Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Quangxi Peter China Hand Adisseo .. Jiamai Trùng KháNh Jiamai Trùng - Bao: 20 kg. Thùng 20 kg KháNh - Dạng bột, màu vàng Guyomarc’h N.A. nhạt. Qingdao - Bao: 25kg. - Bột màu nâu. Wuxi Zhengda - Bao: 5kg và 25kg. Livestock. - Bột màu trắng vàng Wuxi Zhengda nhạt. Livestock. - Thùng: 10kg và 20kg. - Bột màu vàng cam đến Hubei Guangji vàng nâu. Pharmaceutical Co., - Bao: 25 kg. Ltd., - Bột màu nâu. Wuxi Zhengda - Thùng: 25kg. Livestock. - Hạt mịn, màu trắng hơi DSM Vitamins vàng. (Shanghai) Ltd - Thùng carton: 25kg - Hạt mịn, màu trắng ngà. DSM Vitamins - Thùng carton, bao: (Shanghai) Ltd 25kg. Zhejiang Furward - Dạng bột màu vàng nhạt Veterinary hoặc nâu nhạt. Pharmaceuticals - Bao, thùng: 25kg. Co., Ltd., Zhejiang Huangyan - Thùng: 25 kg Vet Pharma Factory. - Bao: 20 kg. Thùng 20 kg China China China China China China China China China China China China Số TT 532 Tên nguyên liệu Safe Iron Climelia (Futiebao) 533 Salinofeed 534 Salinomycin Sodium Premix 12% 535 Seper Sweet (Sweet Spice) 536 Sida 102 type feed flavour 537 Sida 108 milk type feed flavour 538 Sida super sweet taste flavouring 539 Sodium Bicarbonate 540 Sodium Bicarbonate (NaHCO3) 541 Sorbitol (Sorbitol Powder Food Grade) 542 Sow Concentrate Feed (Vitamins + Minerals) Số đăng ký nhập khẩu WC-1523-5/03KNKL Công dụng Chất bổ sung ion Sắt trong TĂCN. Sản phẩm chứa Salinomycin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi 107-12/04-NN nhằm kích thích sinh trưởng và tăng năng suất vật nuôi. Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng 428-11/05-NN cao hiệu quả sử dụng thức ăn Bổ sung vị ngọt trong YQ-1635-8/03-KNKL TĂCN. Bổ sung chất ngọt 197-3/05-NN trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung chất tạo hương 196-3/05-NN sữa trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung chất ngọt 198-3/05-NN trong thức ăn chăn nuôi. Dạng & quy cách bao gói - Bột màu nâu. - Thùng: 10kg và 25kg. Wuxi Zhengda Livestock. - Dạng hạt nhỏ, màu nâu. - Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg. Chongqing Honoroad Co., Ltd., - Dạng bột hoặc hạt, màu nâu hoặc vàng nâu. - Thùng, bao: 20kg và 25kg. - Gói: 1kg và 2kg - Thùng: 20kg - Dạng bột, màu trắng. - Gói: 1kg. - Hộp: 10kg và 20kg. - Dạng bột, màu trắng. - Gói: 1kg. - Hộp: 10kg và 20kg. - Dạng bột, màu trắng. - Gói: 1kg. - Hộp: 10kg và 20kg. Cân bằng Ion - Bao: 25kg Bổ sung Na trong thức ăn chăn nuôi. - Dạng: bột, màu trắng. - Hàng bao: 25kg. HC-1421-01/03KNKL Bổ sung năng lượng trong TĂCN - Bao: 25kg 121-01/05-NN Bổ sung vitamin và khoáng trong thức ăn cho lợn nái. - Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. IT-400-01/02-KNKL 263-5/05-NN Hãng, nước sản xuất Hãng Nước China China Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd., China Yun Hua.Vân Nam China Chongqing Jiamei Perfumery Co., Ltd., Chongqing Jiamei Perfumery Co., Ltd., Chongqing Jiamei Perfumery Co., Ltd., Inner MongoliaIhju Chemical Zigong Honghe Chemical Industry Co., Ltd., Hebei Shengxua Co.Ltd (Forehigh Trade & Industy Co. Ltd.,) Guyomarc’h N.A. Qingdao China China China China China China China Số TT 543 Tên nguyên liệu Soya Lecithin (P) Liquid Food Grade Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cách bao gói - Dạng lỏng màu nâu đậm. - Thùng: 1kg, 10kg và 200kg. SP-335-10/01-KNKL Bổ sung chất béo trong TĂCN - Dạng: bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Sonic Biochem Extractions PVT. Ltd. Qinhuangdao Goldensea Foodstuff Industries Co., Ltd. (Wilmar/ADM J.V.) Qinhuangdao Goldensea Foodstuf Industries Co., Ltd (Wilmar/ADM J.V.), Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd. China 544 Soycomil R (Soy protein concentrate) 226-4/05-NN Đạm đậu nành cô đặc nhằm bổ sung Protein trong thức ăn chăn nuôi. 545 Soycomil R (Soycomil protein concentrate) 344-8/05-NN Bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi. - Dạng: bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. 546 Suan Jian Fei GT-1643-8/03-KNKL Chất bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN. - Bột màu trắng. - Bao: 25kg. 547 Sunphase 5000 (Sunphase Phyt ase) 441-11/05-NN Tăng khả năng hấp thu photpho (P) cho gia súc, gia cầm. - Dạng: bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. Wuhan Sunhy Biology Co., Ltd China Tạo vị ngọt trong TĂCN - Thùng: 20kg và 25kg Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu Chiết Giang China Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai. China 548 Sweetening NC-1487-5/03-KNKL 549 Sweetening SC-263-8/01-KNKL Chất tạo vị ngọt - Thùng carton 25kg - Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg. 550 Tea Seed Meal TT-316-11/01-KNKL Khử mùi hôi của chất thải trong chăn nuôi - Bao: 20kg, 25kg và 50kg. 551 Tea Seed Meal TT-316-11/01-KNKL Khử mùi hôi của chất thải trong chăn nuôi - Bao: 20kg, 25kg và 50kg. Ningbo Unite Plant Technology Co. Ltd. . Ningbo Unite Plant Technology Co. Ltd. . China China China China China Số TT Tên nguyên liệu Dạng & quy cách bao gói Công dụng TT-1371-12/02KNKL Phân huỷ chất xơ trong TĂCN - Bao: 20kg Trí Viễn China Chất tạo mùi sữa - Thùng: 20kg Vân Hoa China Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu Chiết Giang China Yunnan Phosphate.CoChina China 552 Thức ăn lên men (Phụ gia TĂCN bằng rơm rạ) 553 Tianxiangsu VH-232-7/00-KNKL 554 Troivit Bổ sung Vitamin A, D3; NC-1488-5/03-KNKL - Thùng: 25kg E trong TĂCN 555 Ultraphos (DCP) YP-304-10/00-KNKL 556 VC Phosphate Ester 557 Vị ngọt tố (Điềm mật bảo) Feed Sweetener 558 Vital Wheat Gluten 559 Vitamin A 5.000.000UI/G 560 Vitamin E 50% POWDER CC-1804-12/03-NN HH-1926-6/04-NN 046-8/04-NN Bổ sung chất khoáng trong TĂCN. Giúp chuyển hoá khoáng trong TĂCN Chất tạo vị ngọt bổ sung trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung chất kết dính và Protein trong thức ăn chăn nuôi. - Thùng, bao: 25kg - Dạng bột, màu trắng sữa. - Bao: 1kg, 2kg và 5kg. - Dạng bột, màu trắng ngà. - Bao: 25kg. - Bột màu nâu nhạt - Bao: 25kg XC-1514-5/03-KNKL Bổ sung vitamin E trong TĂCN - Thùng, bao: 25kg - Thùng: 25kg Vitamin H 2 PCT Feed Grade Jc-1714-9/03-KNKL Bổ sung vitamin H trong TĂCN 562 White Oil VC-1503-5/03-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN Wisdem Golden-Y - Bột màu trắng - Bao: 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 40kg và 50kg XK-306-11/00-KNKL Bổ sung VitaminA 561 563 Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Số đăng ký nhập khẩu 343-8/05-NN - Phi: 165kg, 170kg và 200kg - Dạng: hạt nhỏ, màu nâu Chất phụ gia tạo màu đỏ. sản phẩm bổ sung trong - Bao: 5kg/bao nhôm, thức ăn chăn nuôi. 20kg/thùng. TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei. Beijing Trend Science and Technology Co., Ltd. Shanghai MEG Imp. & Exp. Corp., Xiamen KingdomwayVitam in Ltd Xinchang Guobang Chemical Co.Ltd. Jiangsu Yabang Improt & Export Co. Ltd China China China China China China Trader Junwei China Guangzhou Wisdom Feed Technology Co., Ltd China Số TT 564 565 566 Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Wisdem Red 10% 342-8/05-NN Yiduozyme 818 (Feed enzyme preparation) 009-7/04-NN Yiduozyme 868 (Feed enzyme preparation) 010-7/04-NN 567 Yiduozyme 9180 568 Yiduozyme 9680 569 Yiduozyme 9980 570 Yikangsu 571 Yun Hua Flavour 572 Zinc Bacitracin 10% Powder 573 Zinc Oxide 72% 574 Zinc Oxide 72% 575 Zinc Oxide 99,5% 576 Zinc oxide 99,5% min Dạng & quy cách bao gói - Dạng: hạt nhỏ, màu nâu Chất phụ gia tạo màu đỏ. sản phẩm bổ sung trong - Bao: 5kg/bao nhôm, thức ăn chăn nuôi. 20kg/thùng. Bổ sung enzyme tiêu - Bột màu trắng hơi xám. hoá trong thức ăn chăn - Bao 25kg. nuôi. Công dụng Bổ sung enzyme tiêu hoá nội sinh trong thức ăn chăn nuôi. Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. Chất bổ sung men tiêu GC-1516-5/03-KNKL hoá trong TĂCN. Chất bổ sung men tiêu GC-1517-5/03-KNKL hoá trong TĂCN. GC-1475-03/03Bổ sung đường trong KNKL TĂCN. Bổ sung hương thơm YQ-1638-8/03-KNKL trong TĂCN GC-1515-5/03-KNKL - Bột màu trắng hơi xám. - Bao 25kg. - Bột màu trắng xám. - Bao: 1kg và 25kg. - Bột màu trắng xám. - Bao: 1kg và 25kg. - Bột màu trắng xám. - Bao: 1kg và 25kg. - Bao: 1kg. - Gói: 1kg và 2kg - Thùng: 20kg Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Guangzhou Wisdom Feed China Technology Co., Ltd Guangdong VTR China Bio-tech Co., Ltd., China. (Trung Quốc). Guangdong VTR China Bio-tech Co., Ltd., China. (Trung Quốc). Guangdong VTR China Biotech. Guangdong VTR China Biotech. Guangdong VTR China Biotech. Guangdong VTR China Biotech Co. Ltd. Yun Hua. Vân Nam Tianjin Xin. Xing Veterinary Pharmaceutical Factory. Yinli Group. Liuzhou. Guang Quangxi Chemical Import And ExportChina China Bổ sung khoáng trong TĂCN - Bao: 25kg YT-363-10/01-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN - Bột màu xám sậm - Bao: 25 kg ALL-109-4/01-KNKL Bổ sung chất khoáng (Zn) - Dạng bột, màu xám - Bao : 25 kg Bổ sung khoáng - Bao: 25kg Yinli Group China Bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi. - Dạng: bột. - Bao: 25kg Hunan Centre Machinery Co., Ltd China TC-1407-01/03KNKL NW-68-3/00-KNKL 333-7/05-NN China China China Số TT Tên nguyên liệu 577 Zinc Sulphate 578 Baby Feed 18/18 579 BioPlus 2B 580 Bolifor DPC-S (Dicalcium Phosphate Dihydrate Feed Grade Structured) Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cách bao gói Hãng, nước sản xuất Hãng Nước KV-229-7/00-KNKL Bổ sung khoáng (Zn) - Bao: 40kg Khang Vu. 294-6/05-NN Thức ăn cho lợn con. - Dạng: bột. - Bao: 25kg Dansk Vilomix A/S Denmark CĐ-1568-7/03-KNKL Bổ sung men tiêu hóa trong TĂCN - Bao: 20kg CHR.HANSEN Denmark KKA-183-6/00KNKL Bổ sung chất khoáng - Bao: 50kg và 1000 kg Kk Animal Nutrition Denmark - Dạng: bột màu kem. - Bao: 20kg. 581 Flavodan CV-514 ĐM-307-9/01-KNKL Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con 582 Flavosweet SW 2100 ĐM-309-9/01-KNKL Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con - Dạng: bột, màu kem. - Bao: 20kg. - Dạng: bột, màu nâu nhạt. - Bao: 20kg. FinnfeedsInternatio nal LTD; Danisco Animal Nutrition FinnfeedsInternatio nal LTD; Danisco Animal Nutrition FinnfeedsInternatio nal LTD; Danisco Animal Nutrition China Denmark Denmark 583 Flavosweet SW- 2514 ĐM-308-9/01-KNKL Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con 584 HP 100 HP-158-5/00-KNKL Bột đậu tương cao đạm - Bao: 25kg Hamlet Protein Denmark 585 HP 300 HP-159-5/00-KNKL Bột đậu tương cao đạm - Bao: 25kg Hamlet Protein Denmark 586 Levucell Sb 20 LP-333-10/01-KNKL Denmark Ronozyme P5000 (CT) RT-1892-02/04-NN Novozymes A/S Denmark 588 Ronozyme A (CT) NĐ-622-8/02-KNKL Novozymes A/S. Denmark 589 Ronozyme A (L) NĐ-623-8/02-KNKL Novozymes A/S. Denmark 590 Ronozyme P (CT) NĐ-620-8/02-KNKL - Dạng bột trắng - Bao: 20kg - Dạng hạt, màu nâu nhạt. - Bao: 20kg và 1000 kg. - Hạt màu nâu nhạt - Bao, thùng: 10kg và 20kg. - Drum: 40kg. - Dạng lỏng màu nâu. - Can: 25 lít. - Hạt màu nâu nhạt. - Bao: 10kg và 20kg. - Drum: 40kg. Lallemand Sa. 587 Tăng cường chuyển hoá thức ăn Cung cấp men tiêu hóa cho gia súc, gia cầm Novozymes A/S. Denmark Cung cấp enyme Amylase trong TĂCN. Cung cấp enyme trong TĂCN. Cung cấp enzyme phytase glucanase trong TĂCN. Denmark Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu 591 Ronozyme P (L) NĐ-621-8/02-KNKL 592 Ronozyme Pro (CT) NĐ-624-8/02-KNKL 593 Ronozyme Pro (L) NĐ-625-8/02-KNKL 594 Ronozyme VP (CT) NĐ-618-8/02-KNKL 595 Ronozyme VP (L) NĐ-619-8/02-KNKL 596 Ronozyme WX (CT) NO-118-4/01-KNKL 597 Ronozyme WX (L) NO-119-4/01-KNKL 598 Unimix 4 PreWean 289-6/05-NN 599 Unimix Finishers 293-6/05-NN 600 Unimix Growers 292-6/05-NN 601 Unimix Sows Gestat 288-6/05-NN 602 Unimix Sows Lactat 287-6/05-NN 603 Unimix Weaner II 291-6/05-NN Dạng & quy cách bao gói - Dạng lỏng màu nâu. Cung cấp enzyme beta - Can: 25kg. glucanase trong TĂCN. - Drum: 200kg. - Hạt màu nâu nhạt. Cung cấp enzyme - Bao, thùng: 10kg và Protease trong TĂCN. 20kg. - Drum: 40kg. Cung cấp enzyme - Dạng lỏng màu nâu. Protease trong TĂCN. - Can: 25 lít - Bột màu nâu hạt. Cung cấp enyme Beta - Bao: 10kg; 20 kg. glucanase trong TĂCN. - Drum: 40kg. - Dạng lỏng, màu nâu. Cung cấp enzyme beta - Can: 25kg. glucanase trong TĂCN. - Drum: 210 lít - Dạng hạt, màu nâu nhạt. Cung cấp men tiêu hoá - Bao: 10kg, 20kg và Xylanase cho gia súc. 40kg. - Dạng lỏng, màu nâu Cung cấp men tiêu hoá nhạt. Xylanase cho gia súc. - Can: 25 lít và 210 lít. Thức ăn bổ sung cho - Dạng: bột. lợn con đến 12 tuần - Bao: 40kg tuổi. Thức ăn bổ sung cho - Dạng: bột. lợn xuất chuồng. - Bao: 40kg Thức ăn bổ sung cho - Dạng: bột. lợn trưởng thành. - Bao: 40kg Thức ăn bổ sung cho - Dạng: bột. lợn nái chửa. - Bao: 40kg Thức ăn bổ sung cho - Dạng: bột. lợn nái nuôi con. - Bao: 40kg Thức ăn bổ sung cho - Dạng: bột. lợn con đến 12 tuần - Bao: 40kg tuổi. Công dụng Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Novozymes A/S. Denmark Novozymes A/S. Denmark Novozymes A/S. Denmark Novozymes A/S. Denmark Novozymes A/S. Denmark Novo Zyme A/S. Denmark Novo Zyme A/S Denmark Dansk Vilomix A/S Denmark Dansk Vilomix A/S Denmark Dansk Vilomix A/S Denmark Dansk Vilomix A/S Denmark Dansk Vilomix A/S Denmark Dansk Vilomix A/S Denmark Số TT 604 Tên nguyên liệu Unimix Weaners Số đăng ký nhập khẩu 290-6/05-NN 605 Addarome Squid HK-1899-3/04-NN 606 ALPHABLOCK 062-10/04-NN 607 Apex 3010 608 Apex 3050 609 Ascorbic Acid 081-11/04-NN 080-11/04-NN Công dụng Thức ăn bổ sung cho lợn con tới 12 tuần tuổi. Chất tạo mùi và vị trong TĂCN Tảng đá liếm, bổ sung khoáng cho gia súc. Chất trích ly thảo dược bổ sung trong thức ăn gia súc làm tăng khả năng tiêu hoá của vật nuôi. Chất trích ly thảo dược bổ sung trong thức ăn gia súc làm tăng khả năng tiêu hoá của vật nuôi. RA-606-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin C trong TĂCN. Dạng & quy cách bao gói - Dạng: bột. - Bao: 40kg Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Dansk Vilomix A/S Denmark BFI Innovations Ltd. England Anglian Nutrition Products Company (ANUPCO) England - Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. - Thùng: 20kg. BFI Innovations Ltd., England - Dạng bột, màu xám nâu nhạt. - Bao: 25kg. - Thùng: 20kg. BFI Innovations Ltd., England DSM Nutritional Products (UK) Ltd., England - Bột tơi trắng be - Gói: 1kg và 5kg - Thùng: 25kg và 50kg - Màu đỏ gạch. - Tảng: 2kg, 5kg và 10kg trong thùng carton 20kg - Bột màu vàng nhạt. - Thùng carton, bao: 25kg và 500kg. - Dạng bột. - Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg. 610 Avizyme 1502 FP-513-4/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá cho gà 611 Betafin S4 Ft-1575-7/03-KNKL Bổ sung chất chống vón trong TĂCN - Bao: 25kg. 612 Bmp- selenium 1% AA-485-3/02-KNKL Bổ sung Selenium trong TĂCN - Bao: 25kg. 613 Bnp-Cobalt 5% AA-484-3/02-KNKL Bổ sung Cobalt trong TĂCN - Bao, thùng: 25kg. FinnfeedsInternatio nal LTD; Danisco Animal Nutrition FinnfeedsInternatio nal LTD; Danisco Animal Nutrition A.B Pharmaceuticals. Ltd. A.B Pharmaceuticals. Ltd. England England England England Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng 614 Calcium Iodate NI-1794-03/04-NN Bổ sung Iot (I) trong TĂCN 615 Calcium Iodate WA-483-3/02-KNKL Bổ sung Iot (I) trong TĂCN - Thùng: 25kg. 616 Cobalt Carbonate (20-21% Feed Grade) NI-1795-03/04-NN Bổ sung Cobalt (Co) trong TĂCN. - Bao: 20kg và 25kg FP-514-4/02-KNKL Chất chống kết vón trong TĂCN - Dạng kết tinh. - Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg. 617 Finnstim S 618 IBEX MCP (MonoCalcium Phosphate) 619 LactoFeed 70 TM 620 Maxarome C Liquid 621 Maxarome CV 622 Maxarome CV Liquid 623 624 Maxarome F Maxarome F Liquid Hb-1891-3/04-NN VE-410-01/02-KNKL 132-01/05-NN HK-1901-3/04-NN 131-01/05-NN HK-1896-3/04-NN 130-01/05-NN Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) cho TĂCN. Nguyên liệu thay thế sữa gày Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm. Chất tạo mùi và vị trong TĂCN Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm. Chất tạo mùi và vị trong TĂCN Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Dạng & quy cách bao gói - Thùng: 20kg và 25kg - Bột màu trắng. - Bao: 25 kg. Prachi Pharmaceuticals Pvt Ltd. United Kingdom W.M.Blythe. Church. Accring Lancashire. A.B. Pharmaceuticals Pvt Ltd. United Kingdom. FinnfeedsInternatio nal LTD; Danisco Animal Nutrition. England England England England Rodia England - Bột, màu nhạt - Bao: 25kg. - Dạng lỏng, màu hổ phách. - Can: 25kg. - Dạng bột tơi màu trắng. - Gói: 1kg và 5kg - Thùng: 25kg và 50kg Volac International Ltd. England BFI Innovations Ltd., England BFI Innovations Ltd. England - Dạng lỏng, màu vàng. - Can: 25kg. BFI Innovations Ltd., - Bột tơi lẫn hạt màu trắng be. - Gói: 1kg và 5kg - Thùng: 25kg và 50kg - Dạng lỏng, màu vàng nhạt. - Can: 25kg. England BFI Innovations Ltd. England BFI Innovations Ltd., England Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Chất tạo mùi bổ sung trong thức ăn chăn nuôi. 625 Maxarome HC 083-11/04-NN 626 Maxarome M HK-1898-3/04-NN 627 Maxarome MF Liquid 628 Maxarome RF HK-1895-3/04-NN Chất tạo mùi và vị trong TĂCN 629 Maxarome RF Liquid HK-1900-3/04-NN Chất tạo mùi và vị trong TĂCN 630 Maxarome Sweet R HK-1894-3/04-NN Chất tạo mùi và vị trong TĂCN 631 Maxarome Sweet S HK-1893-3/04-NN Chất tạo mùi và vị trong TĂCN 632 Maxarome TF Liquid 633 Maxarome V 634 Maxarome VM Liquid 128-01/05-NN 129-01/05-NN HK-1897-3/04-NN 133-01/05-NN Chất tạo mùi và vị trong TĂCN Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm. Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm. Chất tạo mùi và vị trong TĂCN Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm. Dạng & quy cách bao gói - Dạng bột, màu vàng nâu. - Bao: 25kg. - Thùng: 20kg. - Bột tơi màu kem trắng tinh. - Gói: 1kg và 5kg - Thùng: 25kg và 50kg - Dạng lỏng, màu vàng nhạt. - Can: 25kg. - Dạng bột tơi màu kem trắng tinh. - Gói: 1kg và 5kg - Thùng: 25kg và 50kg - Dung dịch trong màu trắng vàng nhạt. - Gói: 1kg và 5kg - Thùng: 25kg và 50kg - Dạng bột tơi lẫn hạt màu nâu cam. - Gói: 1kg và 5kg - Thùng: 25kg và 50kg - Dạng bột tơi màu nâu cam. - Gói: 1kg và 5kg - Thùng: 25kg và 50kg - Dạng lỏng, màu hổ phách. - Can: 25kg. - Bột tơi màu kem. - Gói: 1kg và 5kg - Thùng: 25kg và 50kg - Dạng lỏng, màu vàng nhạt. - Can: 25kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước BFI Innovations Ltd., England BFI Innovations Ltd. England BFI Innovations Ltd., England BFI Innovations Ltd. England BFI Innovations Ltd. England BFI Innovations Ltd. England BFI Innovations Ltd. England BFI Innovations Ltd., England BFI Innovations Ltd. England BFI Innovations Ltd., England Số TT Tên nguyên liệu 635 Optisweet SD 636 Phosrich Rockies 637 Phyzyme 40000 G Số đăng ký nhập khẩu 082-11/04-NN TL-73-2/01-KNKL Công dụng Chất tạo ngọt bổ sung trong thức ăn chăn nuôi. Dạng tảng liếm, bổ sung khoáng vi lượng cho Bò sữa, cừu Dạng & quy cách bao gói - Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg. - Thùng: 20kg. - Dạng khối - Khối: 2x20kg; 2x10 kg FP-499-4/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Dạng: bột - Bao: 10kg - Dạng: lỏng. - Thùng: 25kg, 100kg, và 1000kg 638 Phyzyme 5000 L FP-498-4/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN 639 Pig Grower Premix AN-284-9/00-KNKL Premix Vitamin, khoáng cho lợn - Dạng bột, màu nâu xẩm - Bao: 2,5kg và 25kg 640 Pig Starter Premix AN-283-9/00-KNKL Premix Vitamin, khoáng cho lợn con - Dạng bột, màu nâu xẩm - Bao: 2,5kg và 25kg FP-512-4/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá cho heo - Dang: Bột. - Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg. 641 642 Porzyme 9302 Porzyme TP 100 FA-296-8/01-KNKL 643 Protexin Concentrate PI-69-2/01-KNKL 644 Protexin Electrozyme PI-70-2/01-KNKL Bổ sung men tiêu hoá vào TĂCN Dạng men vi sinh, cung cấp cho vật nuôi các chủng vi sinh vật có lợi cho tiêu hoá và miễn dịch. Chất cân bằng điện giải, có lợi cho quá trình chuyển hoá thức ăn Hãng, nước sản xuất Hãng Nước BFI Innovations Ltd., England Tithebarn Limited. England FinnfeedsInternatio nal LTD; Danisco Animal Nutrition. FinnfeedsInternatio nal LTD; Danisco Animal Nutrition. Anglian Nutrition Products Company (Anupco). Anglian Nutrition Products Company (Anupco). England England England England FinnfeedsInternatio nal LTD; Danisco Animal Nutrition. England - Dang: Bột, màu nâu nhạt. - Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg. FinnfeedsInternatio nal LTD; Danisco Animal Nutrition. England - Dạng bột, màu trắng kem. - Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg và 50kg Probiotics InternationalLimite d. England Probiotics - Dạng lỏng InternationalLimite - Chai nhựa: 250ml và 5lít d. England Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu 645 Protexin Lifestart 646 Protexin Nutricin For Piglets 647 Red Rockies 648 Rovimix ®C-EC RA-608-8/02-KNKL 649 Rovimix® Calpan RA-607-8/02-KNKL 650 Sweet Whey Powder LL-570-7/02-KNKL 651 VITABLOCK 652 653 654 655 PI-71-2/01-KNKL PI-72-2/01-KNKL TL-73-2/01-KNKL 063-10/04-NN Công dụng Cung cấp cho lợn con các chủng vi sinh vật có lợi , vitamin và chất khoáng Cung cấp cho lợn con các chất giầu năng lượng, chất kháng khuẩn. Dạng tảng liếm, bổ sung khoáng vi lượng cho bò, bê, ngựa, dê, cừu Cung cấp Vitamin C trong TĂCN. Cung cấp Vitamin Pantothenic acid trong TĂCN. Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN Tảng đá liếm, bổ sung khoáng cho gia súc. Làm giảm mùi hôi Yucca Extract Powder 30% YA-382-11/01-KNKL trong chất thải chăn nuôi Làm giảm mùi hôi Yucca Liquid L-50 YA-383-11/01-KNKL trong chất thải chăn nuôi Avizyme 1502 Betafin S1 FP-513-4/02-KNKL FP-1802-12/03-NN Dạng & quy cách bao gói Hãng, nước sản xuất Hãng Nước - Dạng lỏng, màu vàng nhạt ống xịt : 200ml Probiotics InternationalLimite d. England - Dạng lỏng, màu vàng đậm ống xịt : 200ml Probiotics InternationalLimite d. England - Dạng khối, màu đỏ hồng - Khối: 2x20kg; 2x10kg Tithebarn Limited. England DSM Nutritional Products (UK) Ltd., England DSM Nutritional Products (UK) Ltd., England - Hạt mịn, màu vàng nhạt. - Thùng, bao: 25 kg. - Bột mịn, màu trắng. - Thùng carton, bao: 25kg. - Túi, bao: 25kg - Màu đỏ gạch. - Tảng: 2kg, 5kg và 10kg trong thùng carton 20kg - Dạng bột. - Bao: 100g, 500g, 1kg, 15kg, - 25kg và 50kg - Dung dịch màu nâu: 250ml, 500ml, 1 lít, 25 lít và 220lít. Bổ sung men tiêu hoá cho gà - Dang bột. - Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg. Bổ sung vitamin B4 trong TĂCN - Dạng hạt, màu hơi nâu. - Bao, Pallet: 25kg, 1000kg, 1250kg và 1375kg. Lnb International Feed Anglian Nutrition Products Company (ANUPCO) Stan Chem International Limited Stan Chem International Limited Finnfeeds International Ltd.; Danisco Animal Nutrition Finnfeeds Finland Oy England England England England Finland Finland Số TT Tên nguyên liệu 656 Betafin S4 657 ECOWÁE Wheat P Plus 658 659 Finase PC Finnstim S 660 Men Phytase (Finase L) 661 Men Phytase (Finase P) Số đăng ký nhập khẩu FP-1803-12/03-NN 179-02/05-NN AF-1743-10/03-NN FP-514-4/02-KNKL RF-143-6/01- KNKL RF-144-6/01- KNKL Công dụng Bổ sung vitamin B4 trong TĂCN Bổ sung men tiêu hoá xơ trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi. Chất chống kết vón trong TĂCN - Chuyển hoá phytine phốt pho thành dạng dễ hấp thu. - Giúp giảm lượng phốt pho bổ sung. - Cải thiện việc hấp thu các chất khoáng khác - Chuyển hoá phytine phốt pho thành dạng dễ hấp thu. - Giúp giảm lượng phốt pho bổ sung. - Cải thiện việc hấp thu các chất khoáng khác Dạng & quy cách bao gói - Dạng hạt, màu hơi nâu. - Bao, Pallet: 25kg, 1000kg, 1250kg và 1375kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Finnfeeds Finland Oy Finland - Dạng bột, màu nâu kem. - Bao: 20kg và 25kg. AB Ọnzymes Finland - Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 10kg và 20kg. AB Enzyme Finland - Dạng kết tinh. - Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg. Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition. Finland - Dạng lỏng - Thùng: 25 kg (PE canister) và 1000 kg (container) AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt Nam Finland - Dạng bột. - Thùng 20 kg (20 kg bag in box) AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt Nam Finland 662 Phyzyme 5000 G FP-497-4/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Dạng bột - Bao: 20kg 663 Porzyme 9302 FP-512-4/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá cho heo - Dang: Bột. - Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg. Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition Phần Lan Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition Finland Finland Số TT 664 665 Tên nguyên liệu Porzyme TP102 PRISMA OSTI Số đăng ký nhập khẩu FA-296-8/01-KNKL EP-1647-8/03-KNKL Công dụng Dạng & quy cách bao gói Bổ sung men tiêu hoá vào TĂCN - Dang bột, màu nâu nhạt. - Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg. bổ sung Vitamin A, D3, E, B1 và C trong TĂCN - Bao: 25kg - Dung dịch, màu vàng nhạt. - Chai: 100ml và 250ml. - Dạng: bột, màu nâu nhạt tới màu nâu đậm. - Bao: 25kg và 1000kg Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Finnfeeds International LTD; Finland Danisco Animal Nutrition EVIALIS France Agrifa Nutrition Animal France Heinrich Nagel KG (GmbH & Co.) France 666 PIGGYBOOST 378-9/05-NN Bổ sung các chất dinh dưỡng cho lợn con. 667 100% Pure Dried Pork Protein 236-4/05-NN Bổ sung Protein trong thức ăn chăn nuôi. 668 A Concentre Porc 05/0.5% PP-549-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France 669 A Concentre Porc Phy 96/0.5% PP-550-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France Cung cấp đường sữa trong TĂCN. - Bột màu trắng, màu kem. - Bao: 25kg, 50kg, 1200kg hoặc hàng rời ProtilactFrance France Bổ sung chất dinh dưỡng trong TĂCN - Bao: 20 kg và 25 kg Evialis Company Ltd. France Evialis. France 670 Acid Whey Powder HF 671 Acti Plus EP-1755-11/03-NN 672 Ad3e Hydrosol EP-319-9/01-KNKL 673 Agrimos LF-1541-6/03-KNKL 674 Alkosel (2000) LF-1540-6/03-KNKL 675 Anti- OX HP CP-267-8/01-KNKL 676 Antidium EP-324-9/01-KNKL PR-313-11/00-KNKL - Dạng lỏng. Bổ sung vitamin A, D3, - Can, hộp, chai: 1 lít và 5 E lít Bổ sung men tiêu hoá - Bao, hộp: 25kg trong TĂCN Bổ sung men tiêu hoá - Bao, hộp: 25kg trong TĂCN Bổ sung các chất chống - Bao: 25kg oxy hoá - Dạng bột Bổ sung nguyên tố vi - Bao: 100g; 500g; 2,5kg; lượng 5kg và 10kg Lallemand Animal Nutrition S.A Lallemand Animal Nutrition S.A France France CCA Nutrition. France Evialis. France Số TT 677 Tên nguyên liệu Aquamune 678 Arolac 679 Aviance 680 681 B Croissance Porc 06/0.25% B Croissance Porc Phy 97/0.25% Số đăng ký nhập khẩu GP-707-10/02-KNKL RD-1923-6/04-NN 242-5/05-NN Công dụng Bổ sung Protein trong TĂCN Chất bổ sung vị ngọt trong TĂCN nhằm tăng tính ngon miệng cho vật nuôi. Cải thiện khả năng tiêu hoá và thay thế kháng sinh kích thích sinh trưởng cho gia cầm. Dạng & quy cách bao gói Hãng, nước sản xuất Hãng Nước - Bao: 25kg và 40kg Guyomarch France - Dạng bột trắng kem. - Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg. CCA Nutrition France Techna France - Dạng: bột màu be. - Bao: 25kg. PP-552-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France PP-551-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France Bổ sung vitamin - Bao: 25kg và 1000kg Evialis. France Tăng cường chuyển hoá thức ăn Bổ sung vitamin và khoáng trong TĂCN Bổ sung nguyên tố vi lượng Bổ sung protein và tăng sức đề kháng cho vật nuôi. - Dạng bột trắng. - Bao: 5kg và 20kg. - Bột màu trắng - Hộp: 500g và 3kg Lallemand Sa. France Laboratories Biove. France Evialis. France Société Industrielle Lesaffre France Franvet S.A France 682 B- Max Aviaire EP-321-9/01-KNKL 683 Bactocell Pa LP-331-10/01-KNKL 684 Biacalcium BA-1- 1999-KNKL 685 Bicalphos EP-325-9/01-KNKL 067-10/04-NN - Nước: 5 lít; 25 lít - Dạng hạt nhỏ, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. - Dạng viên và bột. - Thùng: 1,5kg; 4kg; 15kg; 30kg và 45kg 686 Biosaf SC 47 687 Biovital CF-293-8/01-KNKL Bổ sung vitamin, nguyên tố vi lượng 688 Biscoblé (Bisco- Wheat) VF-215-6/01-KNKL Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Bao: 20 kg VITALAC France 689 Bột vỏ tôm (Shrimp Shell Meal/Carapaces De Crevette) SP-359-10/01-KNKL Cung cấp chất sắc tố cho thức ăn gà - Bao: 25 kg Sopropeche France Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Dạng & quy cách bao gói Chất bổ sung vị ngọt - Dạng bột trắng vàng. trong TĂCN nhằm tăng - Bao, thùng: 1kg, 5kg, tính ngon miệng cho 10kg, 20kg, 25kg, 200kg vật nuôi. và 220kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Công dụng 690 Butyris RD-1924-6/04-NN CCA Nutrition France 691 C Finition Porc 07/0.25% PP-553-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France 692 C Finition Porc Phy 98/0.25% PP-554-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France 693 Carnitol EP-322-9/01-KNKL Tăng hiệu quả tiêu hoá - Nước: 1 lít, 5 lít Evialis. France 694 Carophyll Pink RP-597-8/02-KNKL Cung cấp sắc tố hồng trong TĂCN. - Bao: 25kg và 1000kg 695 Carophyll Pink 10% CWS NĐ-617-8/02-KNKL Cung cấp sắc tố hồng trong TĂCN. - Hạt mịn, màu nâu tím. - Thùng, bao: 25kg. 696 Carophyll Red RP-598-8/02-KNKL Cung cấp sắc tố đỏ trong TĂCN. 697 Carophyll Yellow RP-599-8/02-KNKL Cung cấp sắc tố vàng trong TĂCN. 698 Chocolate 019 (6019) PM-140-5/00-KNKL 699 Cmo- Factors 022 (6022) 700 - Hạt mịn, màu nâu tím. - Bao: 20 kg. - Túi: 5kg (thùng: 4 túi). - Hạt mịn, màu đỏ nâu. - Bao: 20 kg. - Túi: 5kg (thùng: 4 túi). DSM Nutritional Products France SAS DSM Nutritional Products France SAS, DSM Nutritional Products France SAS DSM Nutritional Products France SAS Chất tạo hương sô cô la - Bao: 25kg Pancosma. France Pm-135-5/00-KNKL Chất tạo hương sữa - Bao 25 kg Pancosma France Cmo-Factors 013 (6013) PM-134-5/00-KNKL Chất tạo hương hoa quả - Bao: 25kg Pancosma. France 701 Cmo-Factors 022 (6022) PM-135-5/00-KNKL Chất tạo hương sữa - Bao: 25kg Pancosma. France 702 Cobalt 5% Bmp NW-29-11/99-KNKL Bổ sung khoáng - Bao: 25kg Doxal. France 703 Coco Cream PP-577-8/02-KNKL - Bao: 25 kg Phode France 704 Copper Sulfate (Sulfate de cuive) OP-515-4/02-KNKL - Bao: 25kg, 500kg, 1000kg và 1500kg Olmix France Tạo hương trong TĂCN Cung cấp Cu trong TĂCN France France France France Số TT 705 Tên nguyên liệu Copper Sulphate Free Flowing 706 Coxivia 707 D Repro Porc 08/0.25% 708 709 D Repro Porc Phy 99/0.25% Dairy Concentrate For Piglets C882 Số đăng ký nhập khẩu PP-551-6/02-KNKL 278-6/05-NN France France PP-556-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg, 1000kg Primis Sandes SA France VO-57-2/01-KNKL Bổ sung đạm sữa Trong - Dạng bột TĂCN - Bao: 25kg Voreal France NS-129-5/00-KNKL Kháng độc tố Aflatoxin - Bao: 40kg Nutritec S.A France - Bao: 25kg và 50kg Roquette Freres France - Bao: 25kg Poquette Freres (Roquite) France - Bao: 25 kg CCA Nutrition France - Bao: 25 kg CCA Nutrition France 712 Dextrose Monohydrate Roferose Standard PY-310-9/01-KNKL 713 Digest- Acid Plus CP-247-7/01-KNKL 714 Digest’ion CF-210-6/01-KNKL 718 Techna Primis Sandes SA Dextrose Englandydrous 717 - Dạng: bột, màu gạch non. - Bao: 25kg. - Bao: 25kg và 1000kg 711 716 Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Z.A. du Hautdu France Bois 56580 Brehan Premix- phụ gia TĂCN Detox E Concentre Broiler DC 09/0.5% E Concentre Broiler Phy DC 00/0.5% E Concentre Broiler Phy SA 04/0.5% E Concentre Broiler SA 13/0.5% Bổ sung Sulphate đồng trong TĂCN Chất phụ gia trong thức ăn chăn nuôi gia cầm nhằm cải thiện khả năng tiêu hoá. Dạng & quy cách bao gói - Bao: 25kg, 50kg, 1000kg và 1250kg PP-555-5/02-KNKL 710 715 Công dụng RI-1733-10/03-NN Bổ sung năng lượng trong TĂCN Bổ sung năng lượng trong thức ăn gia súc Bổ sung hỗn hợp chất axit hoá vào TĂCN Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN PP-557-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France PP-558-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France PP-566-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France PP-565-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France - Bao: 1kg; 2kg; 5kg; 25kg và 200 kg - Bột màu trắng - Thùng: 200kg và 1000 kg Vitalac France Eurotec Nutrition France 719 Ecolac VP-1396-12/02KNKL Thức ăn cho heo con cai sữa 720 Euromold Plus EP-1367-12/02KNKL Chống nấm mốc trong TĂCN Số TT Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cách bao gói 721 F Concentre Ponte 10/0.5% PP-559-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France 722 F Concentre Ponte Phy 01/0.5% PP-560-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France 723 Fer Dextran B12 EP-320-9/01-KNKL Bổ sung sắt, chống thiếu máu - Nước: 100ml Evialis. France 724 Fish Hydrolysate (C.P.S.P.90 Special G) SP-340-10/01-KNKL Cung cấp đạm cho heo con - Bao: 25 kg Sopropeche France 725 Fish Hydrolysate (C.P.S.P.90) SP-339-10/01-KNKL Cung cấp đạm cho heo con - Bao: 25 kg Sopropeche France Royal Canin S.A France 726 Fit 32 RF-204-6/01-KNKL Thức ăn viên cho mèo - Gói: 60g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg và 20kg. 727 Flutec 10 SA-36-1/00-KNKL Bổ sung vitamin, khoáng vi lượng - Bao: 25kg Sandres Aliments . France 728 Fongi- Stat (FongiStacid/Fongi- stacid 50) Chất chống nấm, mốc trong TĂCN - Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg. CCA France 729 Fruit Rouge S07 Phodes S.A France 730 Genox EP-323-9/01-KNKL Tăng hiệu quả tiêu hoá Evialis. France 731 Giant Maxi Adult RF-201-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó Royal Canin S.A France 732 Giant Maxi Junior RF-200-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó Royal Canin S.A France AP-745-10/02-KNKL PHO-351-12/00KNKL Chất tạo hương - Dạng lỏng, - Thùng: 25kg - Dạng bột - Bao, gói: 500g và 5kg - Viên, màu nâu. - Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg - Viên, màu nâu. - Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu 733 Globacid OPCL 219-4/05-NN 734 Globafix 221-4/05-NN 735 Globamold L Plus 187-02/05-NN 736 Globamold P Plus 185-02/05-NN 737 Globatiox 32 Premix 186-02/05-NN 738 Globatiox L 32 739 Globatiox P 07 740 Globind 741 742 743 744 Gluten lúa mì (Amytex 100) Gluten lúa mì (vital wheat gluten Or viten) Greencab 75 P or Calcium Butyrate Hair & Skin 33 220-4/05-NN 218-4/05-NN HT-1300-11/02KNKL HS-272-8/00-KNKL RP-591-08/02-KNKL EP-708-10/02-KNKL RF-206-6/01-KNKL Công dụng Bổ sung chất axit hoá, kích thích tính thèm ăn của vật nuôi. Bổ sung chất kháng độc tố trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung Protein và canxi trong TĂCN Bổ sung protein trong TĂCN. Bổ sung Protein trong TĂCN. Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN Thức ăn viên cho mèo Dạng & quy cách bao gói - Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Global Nutrition SAS France Global Nutrition SAS France Global Nutrition SAS France Global Nutrition SAS France - Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg. Global Nutrition SAS France - Dạng lỏng, màu vàng nhạt. - Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg Global Nutrition SAS France - Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg Global Nutrition SAS France - Dạng bột, màu nâu. - Bao: 20 kg. - Dạng lỏng, màu vàng nhạt. - Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg. - Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. - Bao: 25kg - Bao: 25kg và 50kg. Global Nutrition SAS. Amylum Europe N.V France France - Bao: 25kg, 50kg và 1000kg. Roquette Freres. France - Bao 25kg và 40kg Global Nutrition SAS. France - Dạng viên - Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg Royal Canin S.A France Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu 745 Hepatic 746 Hf Whey Powder PL-153-5/00-KNKL 747 Hydrovit A D3 E 100-2020 AP-562-6/02-KNKL 748 Hypal A (Concentrate A) VP-255-7/01-KNKL 749 Hypal B (Concentrate B) VP-256-7/01-KNKL 750 Hypoallergenic 751 752 I Complet Caille et Ponte Phy 02/0.25% I Complet Caille et Ponte Phy 11/0.25% 435-11/05-NN 433-11/05-NN Công dụng Thức ăn cho chó. Cung cấp đường sữa (Đường lacto) Dạng & quy cách bao gói - Dạng viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg. - Bao: 25kg - Dạng lỏng, màu sắt đỏ. Bổ sung vitamin A, D3, - Chai, thùng: 1 lít, 5 lít, E trong TĂCN 25 lít và 200 lít. Bổ sung đạm, vitamin - Bao: 25 kg vào TĂCN Bổ sung đạm, vitamin - Bao: 25 kg vào TĂCN - Dạng viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; Thức ăn cho chó. 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Royal Canin S.A., France PROTILAC Và Voreal. France Adisseo. France VITALAC France VITALAC France Royal Canin S.A., France PP-562-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France PP-561-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng 753 Indoor 27 RF-202-6/01-KNKL Thức ăn viên cho mèo 754 Initiation CF-214-6/01-KNKL Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN 434-11/05-NN 755 Intestinal 756 Iodine 10% Bmp 757 758 759 J Complet Canard Phy 03/0.25% J Complet Canard Phy 12/0.25% Karno – Kolac - AGF 115 Dạng & quy cách bao gói - Gói: 60g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg và 20kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Royal Canin S.A France - Bao: 25kg CCA Nutrition. France Thức ăn cho chó. - Dạng viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg. Royal Canin S.A., France NW-30-11/99-KNKL Bổ sung khoáng - Bao: 25kg Doxal. France PP-564-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg, 1000kg Primis Sandes SA France PP-563-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg, 1000kg Primis Sandes SA France 058-10/04-NN Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi, giúp giải độc gan, thận và cải thiện năng suất vật nuôi. - Dạng bột, màu trắng xám. - Hộp hoặc bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg. Vitalac France Số TT 760 761 762 Tên nguyên liệu Karno - Liver Karno – Renol - AGF 114 Karno- Aquacid (aquamin) Số đăng ký nhập khẩu VP-1569-7/03-KNKL 057-10/04-NN VP-1571-7/03-KNKL 763 Karno- Chol VP-254-7/01-KNKL 764 Karno- Grow VP-253-7/01-KNKL 765 Karno- Mam VP-1570-7/03-KNKL 766 Karno Phos VF-217-6/01-KNKL 767 Karno Renol VF-216-6/01-KNKL 768 Karno-Kolac RD-1925-6/04-NN Công dụng Giúp giải độc gan, thận; tăng hiệu quả sử dụng thức ăn và cải thiện chất lượng thịt. Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi, giúp giải độc gan, thận và cải thiện năng suất vật nuôi. Bổ sung Vitamin trong TĂCN Bổ sung sorbitol, methionin, cholin cho heo Bổ sung vitamin vào TĂCN Loại thải mỡ Bổ sung khoáng cho TĂCN Bổ sung khoáng và vitamin cho TĂCN Chất bổ sung trong TĂCN giúp giải độc gan, thận cho vật nuôi. Dạng & quy cách bao gói - Dạng: bột, màu trắng xám. - Lọ, thùng: 1lít, 5lít, 25lít, 200lít và 220lít. - Thùng, lọ hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Olmix France - Dạng dung dịch, màu vàng nâu. - Hộp hoặc thùng: 1lít, 5lít, 10lít, 20lít, 25lít, 200lít và 220lít. Vitalac France - Lọ, thùng: 1lít; 5lít; 25lít; 200lít và 220 lít - Thùng, lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg. Vitalac France - 1lít, 5 lít, 20lít và 200lít VITALAC France VITALAC France Olmix France VITALAC France VITALAC France Vitalac France - 1lít, 5 lít, 20líva và 200lít - Lọ, thùng: 1lít; 5lít; 25lít; 200lít và 220 lít - Thùng, lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg. - 1lít, 5lít, 20 lít và 200lít - Bao:1kg, 5 kg, 20kg và 200kg - Dạng bột trắng xám. - Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg. Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu 769 Karno-Liver 351-8/05-NN 770 Karno-Renol VP-337-10/01-KNKL 771 Karno-Vigor VP-1445-02/03KNKL 772 Karno-White 460-12/05-CN 773 Kitten 34 RF-203-6/01-KNKL 774 Lactotaste Aroma PP-579-8/02-KNKL 775 Levucell Sb 10 Me LP-332-10/01-KNKL 776 Levucell Sb 20 LP-333-10/01-KNKL 777 Lysar NF 262-5/05-NN Dạng & quy cách bao gói - Dạng: bột, màu trắng xám. Tăng hiệu quả sử dụng - Lọ, thùng: 1lít, 5lít, thức ăn, cải thiện chất 25lít, 200lít và 220lít. lượng thịt. Giúp giải - Thùng,lọ, hộp: 1kg, 5kg, độc gan, thận. 10kg, 25kg, 200kg và 220kg. - Dung dịch màu trắng: Chất hỗ trợ sức khoẻ 1lít, 5lít, 10lít, 20lít và cho gà 200lít Bổ sung dinh dưỡng - Lọ hoặc thùng 250ml; cho heo con trong 500ml; 25lít; 200lít và TĂCN 220lít - Dạng: bột, màu xám Boor sung các chất trắng dinh dưỡng trong thức - Bao, hộp: 1kg, 5kg, ăn chăn nuôi nhằm tăng 10kg, 15kg, 20kg và năng suất vật nuôi 25kg. - Gói: 60g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; Thức ăn viên cho mèo 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg và 20kg. Tạo hương trong - Bao: 25 kg TĂCN Tăng cường chuyển - Dạng bột trắng hoá thức ăn - Bao: 20kg Tăng cường chuyển - Dạng bột trắng hoá thức ăn - Bao: 20kg - Dạng: bột, màu trắng. Thức ăn thay thế sữa - Gói: 1kg. dành cho bò. - Bao: 10kg, 15kg và 25kg Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Công dụng Vitalac France Vitalac France CCA France Vitalac France Royal Canin S.A France Phode France Lallemand Sa. France Lallemand Sa. France Neolait Sas France Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng 778 Lysar Piglet LC 050-8/04-NN Sữa bột thay thế sữa cho heo con. 779 Lysar Piglet NW 462-12/05-CN Bổ sung chất thay thế sữa trong thức ăn chăn nuôi lợn con. 780 Maxi Adult RF-197-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó 781 Maxi Energy RF-198-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó 782 Maxi Junior RF-196-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó Dạng & quy cách bao gói - Bột màu trắng. - Gói: 1kg. - Bao: 10kg, 15kg và 25kg. - Dạng bột màu kem. - Bao 25 kg - Dạng bột trắng - Gói: 60g, 100g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg. - Viên, màu nâu. - Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg - Viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Neolait SAS France Neolait France Royal Canin S.A France Royal Canin S.A France Royal Canin S.A France Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng 783 Maxi Mature RF-199-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó 784 Medium Adult RF-194-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó 785 Medium Energy RF-193-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó 786 Medium Junior RF-192-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó Dạng & quy cách bao gói - Viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg. - Viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg. - Viên, màu nâu. - Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg - Viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Royal Canin S.A France Royal Canin S.A France Royal Canin S.A France Royal Canin S.A France Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng 787 Medium Mature RF-195-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó 788 Microlacta Ant VP-268-8/01-KNKL Thức ăn tập ăn cho heo con 789 Microvit A Oil Propionate 2.5 AA-36-2/01-KNKL Bổ sung vitamin A cho TĂCN 790 Microvit A Prosol 500 AA-35-2/01-KNKL Bổ sung vitamin A cho TĂCN 791 Microvit A Supra 1000 AP-563-6/02-KNKL Bổ sung vitamin A trong TĂCN 792 Microvit A Supra 500 AA-34-2/01-KNKL 793 Microvit AD3 Supra 5001000 AP-561-6/02-KNKL 794 Microvit B12 Promix 10 000 RhP-8-8/99-KNKL 795 Microvit B12 Promix 1000 AA-41-2/01-KNKL 796 Microvit B12 Prosol 1000 AA-42-2/01-KNKL 797 Microvit B2 Supra 80 AA-44-2/01-KNKL Bổ sung vitamin A cho TĂCN Bổ sung vitamin A, D3 trong TĂCN Bổ sung vitamin B12 trong TĂCN Bổ sung vitamin B12 cho TĂCN Bổ sung vitamin B12 cho TĂCN Bổ sung vitamin B2 cho TĂCN Dạng & quy cách bao gói - Viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg. - Thùng, bao: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg, 500kg, 600kg và 1000kg. - Dạng lỏng, màu vàng - Bao: 25kg và 500kg - Dạng bột, màu vàng cam - Bao: 20kg, - Dạng bột, màu nâu vàng. - Bao 25kg và 500kg - Dạng bột, màu nâu vàng - Bao: 25kg và 500kg - Dạng bột, màu xám. - Bao: 25kg và 500kg. - Dạng bột màu hồng đỏ. - Thùng, bao: 20kg và 25kg. - Dạng bột, màu hồng đỏ. - Bao: 25kg, - Dạng bột, màu hồng đỏ. - Bao: 25kg, - Dạng bột, màu vàng cam - Bao: 20kg, Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Royal Canin S.A France VITALAC. France Adisseo France Adisseo France Adisseo. France Adisseo France Adisseo. France Adisseo France Adisseo France Adisseo France Adisseo France Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu 798 Microvit B5 Promix AA-48-2/01-KNKL 799 Microvit D3 Prosol 500 AA-37-2/01-KNKL 800 Microvit E Oil Acetate Ep/Usp AA-40-2/01-KNKL 801 Microvit E oil Acetate fg 802 Microvit E Promix 50 AA-38-2/01-KNKL 803 Microvit E Prosol 50 AA-39-2/01-KNKL 804 Microvit k3 Promix mpb 805 Microvit TM B1 Promix AA-49-2/01-KNKL 806 Microvit TM B6 Promix AA-50-2/01-KNKL 807 Microvit TM H Promix 2000 AA-43-2/01-KNKL 808 MicrovitTM A D3 Supra 1000-200 809 Milk Replacer C882 810 Mineral Enriched Yeast (Meycr 2000) AP-1424-02/03KNKL AP-1422-02/03KNKL AP-1423-02/03KNKL RUBY-73-3/00KNKL LP-1712-9/03-KNKL Dạng & quy cách bao gói Bổ sung vitamin B5 - Dạng bột, màu trắng. cho TĂCN - Bao: 25kg, - Dạng bột, màu trắng Bổ sung vitamin D3 kem cho TĂCN - Bao: 25kg, Bổ sung vitamin E cho - Dạng lỏng, màu vàng. TĂCN - Bao: 25kg - Dạng lỏng, màu vàng Bổ sung Vitamin E nhạt. trong TĂCN - Thùng: 25kg, 50kg và 200kg. - Dạng bột, màu trắng Bổ sung vitamin E cho kem TĂCN - Bao: 25kg và 500kg - Dạng bột, màu trắng Bổ sung vitamin E cho kem. TĂCN - Bao: 25kg Bổ sung Vitamin A, D3 - Dạng bột, màu trắng. trong TĂCN - Bao: 25kg - Dạng bột, màu trắng Bổ sung vitamin B1cho kem. TĂCN - Bao: 25kg, - Dạng bột, màu trắng Bổ sung vitamin B6 kem. cho TĂCN - Bao: 25kg, - Dạng bột, màu trắng Bổ sung vitamin H cho kem. TĂCN - Bao: 5kg và 25kg Bổ sung Vitamin A, D3 - Dạng bột, màu nâu nhạt. trong TĂCN - Bao: 25kg và 500kg Chất thay thế sữa dùng - Bao: 25kg cho lợn con bổ sung Crôm trong - Bao, hộp: 25kg TĂCN Công dụng Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Adisseo France Adisseo France Adisseo France Adisseo France Adisseo France Adisseo France Adisseo France Adisseo France Adisseo France Adisseo France Adisseo France Voreal. France Lallemand Inc France Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng 811 Mini Adult RF-189-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó 812 Mini Energy RF-190-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó 813 Mini Junior RF-188-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó 814 Mini Mature RF-191-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó Dạng & quy cách bao gói - Viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg. - Viên, màu nâu. - Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg - Viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg. - Viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Royal Canin S.A France Royal Canin S.A France Royal Canin S.A France Royal Canin S.A France Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Op-1548-6/03-KNKL Phòng và xử lý nhiễm độc tố Mycotoxin trong TĂCN 815 Mistral Tox 816 Mobility Support 438-11/05-NN 817 Natuphos 10.000g BASF-330-12/00KNKL Bổ sung men Phytase 818 Natuphos 5000g BASF-329-12/00KNKL Bổ sung men Phytase trong TĂCN. 819 Neosorb® P20/60 (Powder Sorbitol) 820 Novatan 821 Noyau 1er AGE Proconco 822 Noyau 30 Sous La Mere 823 Nutrival Powder Thức ăn cho chó. Dạng & quy cách bao gói - Bao: 5kg; 10kg; 25kg; 500kg; 1000kg và 1500 kg - Dạng viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg. - Bột màu vàng nâu. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. - Bột màu vàng nâu. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. Tăng cường khả năng - Bao: 25kg và 50kg giải độc cho gia súc Cải thiện khả năng tiêu - Dạng: dạng bột màu ghi hoá protein và tăng khả 244-5/05-NN be. năng sản sinh sữa cho - Bao: 25kg. bò sữa. Bổ sung vào thức ăn - Dạng bột SP-287-8/01-KNKL cho heo con - Bao: 25kg và 1000kg Cung cấp thức ăn cho - Túi, bao: 25 kg và PRO-243-7/01-KNKL lợn con cai sữa 1000kg Bổ sung vitamin, - Dạng bột SF-235-6/01- KNKL khoáng, acid amin - Gói: 1kg và 150g RP-1453-02/03KNKL Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Olmix France Royal Canin S.A., France BASF France BASF France Roquete. France Techna France Sanders Aliments. France Sanders Aliments. France Sogeval Laboratoires. France Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu 432-11/05-NN Công dụng Thức ăn cho chó. 824 Obesity 825 Oleobiotic Pig PF-1783-11/03-NN Tạo hưng trong TĂCN 826 Oleobiotic Poultry PF-1784-11/03-NN 827 Optifeed Fish PF-1785-11/03-NN 828 Optifeed Fruity PP-1559-7/03-KNKL 829 Optifeed Intake PP-1558-7/03-KNKL 830 Optifeed Milky Way PP-1556-7/03-KNKL 831 Optifeed Milky Way Sweet PP-1557-7/03-KNKL 832 Optimax M61 142-01/05-NN 833 Optimax M62 143-01/05-NN 834 Optimax M63 144-01/05-NN Dạng & quy cách bao gói - Dạng viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Royal Canin S.A., France - Bao: 20kg và 25kg Phode. France Tạo hưng trong TĂCN - Bao: 20kg và 25kg Phode. France Tạo hưng trong TĂCN - Bao: 20kg và 25kg Phode. France - Bao: 25 kg Phode France - Bao: 25 kg Phode France - Bao: 25 kg Phode France - Bao: 25 kg Phode France - Dạng bột, màu ghi tối. - Bao: 25kg. Techna France - Dạng bột, màu ghi tối. - Bao: 25kg. Techna, France - Dạng bột, màu ghi. - Bao: 25kg. Techna France Bổ sung mùi trái cây, vani, kem trong TĂCN Bổ sung mùi dâu, vị ngọt kem trong TĂCN Bổ sung mùi vani, kem trong TĂCN Bổ sung mùi vani, vị ngọt, kem trong TĂCN Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi lợn con. Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi lợn choai. Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi lợn vỗ béo. Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu 835 Optimax M64 240-5/05-NN 836 Optimax M81 271-6/05-NN 837 Optimax M82 272-6/05-NN 838 Optimax M84 273-6/05-NN 839 Optimax M85 274-6/05-NN 840 Optimax M92 275-6/05-NN 841 Optimax M94 276-6/05-NN 842 Optimax M95 277-6/05-NN 843 Orange Aroma PP-578-8/02-KNKL Công dụng Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho lợn nái. Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho gà con hướng thịt. Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho gà thịt. Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho gà đẻ trứng giống. Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho gà đẻ trứng thương phẩm. Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho vịt. Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho vịt đẻ trứng giống. Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho vịt đẻ trứng thương phẩm. Tạo hương trong TĂCN Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Dạng & quy cách bao gói - Dạng: bột màu xám. - Bao: 25kg. Techna France - Dạng: bột, màu xám - Bao: 25kg. Techna France - Dạng: bột, màu xám - Bao: 25kg. Techna France - Dạng: bột, màu xám - Bao: 25kg. Techna France - Dạng: bột, màu xám - Bao: 25kg. Techna France - Dạng: bột, màu xám - Bao: 25kg. Techna France - Dạng: bột, màu xám - Bao: 25kg. Techna France - Dạng: bột, màu xám - Bao: 25kg. Techna France - Bao: 20kg và 25kg. Phode France Số TT 844 Tên nguyên liệu Orange Flavour Số đăng ký nhập khẩu NW-53-1/00-KNKL Công dụng Chất tạo hương Sản xuất Premix trong TĂCN Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Dạng & quy cách bao gói - Bao: 25kg Technic Aroes. France - Bao: 25kg, 50kg và 500 kg Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen. France - Bao: 25kg CCA Nutrition. France - Dạng bột, màu ghi. - Bao: 10kg. Techna France 845 Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate OH-257-7/01-KNKL 846 Pal’Acid CF-211-6/01-KNKL 847 Palmigreen 848 Pan-Fish 136 (6136) PM-137-5/00-KNKL Chất tạo hương cá - Bao: 25kg Pancosma. France 849 Pan-Fish 139 (6139) PM-138-5/00-KNKL Chất tạo hương cá - Bao: 25kg Pancosma. France Thức ăn viên cho mèo - Viên - Gói: 60g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg và 20kg. Royal Canin S.A France - Bao: 20 kg Phode France - Màu vàng nhạt. - Bao: 25kg Bonilait Proteines France - Bao: 25kg Pancosma. France Pancosma S.A. France Pancosma. France 381-9/05-NN 850 Persian 30 RF-208-6/01-KNKL 851 Phodesweet PP-1560-7/03-KNKL 852 Pictacid BF-496-3/02-KNKL 853 Pigor 757 (6757) PM-139-5/00-KNKL 854 Pigor Magnasweetr 219 PM-288-9/00-KNKL 855 Pigor ® 730 Code; 6730 PM-296-9/00-KNKL Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN Bổ sung premix vitamin trong thức ăn chăn nuôi vịt và ngan. Bổ sung mùi kẹo mứt trong TĂCN Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN Chất tạo hương thơm tự nhiên Tạo hương thơm, vị ngọt cho TĂCN Chất tạo mùi bơ - Bột màu hồng nhạt. - Bao: 25kg - Bột màu trắng ngà đến hồng nhạt. - Bao: 25kg Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cách bao gói 856 Poisson S69 PF-217-7/00-KNKL Chất tạo hươngcá cho TĂCN 857 Polic Acid Vitamin B9 AA-51-2/01-KNKL Bổ sung vitamin B9 cho TĂCN 858 Polyvit GUYO-63-1/00KNKL Bổ sung vitamin & axit amin - Dạng bột, màu vàng cam - Bao: 25kg - Bao, gói: 100g, 1kg, 5kg và 25kg. 859 Pongo GUY-4-98-KN Thức ăn nuôi chó - Bao: 5kg và 25kg 860 Premix PTS 120 861 Premix PTS 200 862 Premix PTX 240 Bổ sung vitamin, khoáng cho heo thịt Bổ sung vitamin, MP-532-01/02-KNKL khoáng cho heo nái Bổ sung vitamin, MP-533-01/02-KNKL khoáng cho heo con MP-534-01/02-KNKL 863 Primanimal N 6 Sp-1493-5/03-KNKL Chất thay thế sữa cho gia súc nhỏ 864 Primanimal N06 SP-1493-5/03-KNKL Chất thay thế sữa cho gia súc nhỏ. 0 865 Primapig 200 Sp-1494-5/03-KNKL 866 Primapig 200 SP-1494-5/03-KNKL 867 Primolac *GUY-5-8/00-KNKL 868 Prisma Hit EP-1646-8/03-KNKL 869 Provita’ Bee 870 PX Asco 194-3/05-NN IM-1463-4/03-KNKL - Thùng: 5kg - Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg - Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg - Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Phodes Aromas & France Nutrition Adisseo Guyomarch Nutrition Animal. Guyomarch Nutrition Animal France France France Mg2mix France Mg2mix France Mg2mix France France France - Bao: 25kg Sofivo Bp20.50890Conde Survire - Dạng bột, màu vàng kem. - Bao : 25kg Sofivo BP20-50890 Condesur- Vire Heo con - Bao: 25 kg Chất thay thế sữa cho heo con. Bổ sung protein, a xít amin, chất khoáng Bổ sung Vitamin C trong TĂCN Dạng bột, màu kem. - Bao : 25kg - Dạng bột - Bao: 25kg Sofivo Bp20.50890Conde Survire Sofivo BP20-50890 Condesur- Vire Guyomarch Nutrition Animale. - Bao: 25kg EVIALIS France Bổ sung protein, vitamin cho ong. - Dạng bột, màu trắng. - Bao: 150g, 500g, 1kg và 2kg. Laboratoires Biove’ France Bổ sung đường trong TĂCN - Bao: 25 kg Alfalis France France France France Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu 871 Ravabio Excel LC AP-721-10/02-KNKL 872 Regal 10 149-01/05-NN 873 Regalac 38 379-9/05-NN 874 Regasur 245-5/05-NN Công dụng Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Bổ sung khoáng, đạm và vitamin trong thức ăn chăn nuôi lợn con. Bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi lợn. Làm môi trường thuận lợi cho hệ vi khuẩn lactic giúp phòng chống hiệu quả bệnh tiêu chảy cho lợn. 875 Renal 436-11/05-NN Thức ăn cho chó. 876 Renal 439-11/05-NN Thức ăn cho mèo. 877 Rhodimet AT 88 AA-53-2/01-KNKL Bổ sung đạm (protein) cho TĂCN Dạng & quy cách bao gói - Dạng lỏng, màu nâu nhạt. - Thùng: 200 lít và 1000 lít. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Adisseo. France - Dạng bột, màu nâu sáng. Techna - Bao: 20kg. France - Dạng bột, màu be. - Bao: 25kg. Techna France - Dạng: bột màu be. - Bao: 25kg. Techna France Royal Canin S.A., France Royal Canin S.A., France Adisseo France - Dạng viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg. - Dạng viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg. - Dạng lỏng, màu trắng kem - Bao: 25kg, 1000kg hoặc hàng rời Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng 878 Rhodimet NP 99 AA-52-2/01-KNKL Bổ sung đạm (protein) cho TĂCN 879 Rovimix A-500 W RP-590-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin A trong TĂCN. 880 Rovimix ® A500 WS RP-1345-12/02KNKL Cung cấp Vitamin A trong TĂCN. 881 Rovimix AD3 500/100 RP-591-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin A; D3 trong TĂCN. 882 Rovimix ® Beta Carotene 10% RP-601-8/02-KNKL Cung cấp BetaCarotene trong TĂCN. 883 Rovimix ® D3-500 RP-593-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin D3 trong TĂCN. 884 Rovimix ® E-50 SD RP-594-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin E trong TĂCN. 885 Rovimix ® Folic 80 SD RP-595-8/02-KNKL Cung cấp Folic acid trong TĂCN. 886 Rovimix ® H-2 RP-596-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin H2 trong TĂCN. 887 Rovimix ® Stay- C35 RP-592-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin C trong TĂCN. 888 Rovimix ® E50 SD PR-1346-12/02KNKL Cung cấp Vitamin E trong TĂCN. 889 Rovimix 199-3/05-NN Bổ sung Biotin trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm. ® Biotin Dạng & quy cách bao gói - Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg và 1000kg. - Hạt mịn, màu nâu đậm. - Thùng carton, bao: 20kg. - Hạt mịn, màu hơi nâu. - Thùng carton, bao: 20kg. - Hạt mịn, màu nâu đậm. - Thùng Carton, bao: 20kg, 300kg và 700kg. - Hạt mịn, màu đỏ nâu. - Bao: 20 kg. - Túi: 5kg (thùng: 4 túi). - Bột màu nâu nhạt. - Thùng Carton, bao: 20kg. - Hạt mịn, màu nâu nhạt. - Thùng Carton, bao: 20kg. - Bột màu vàng nâu. - Thùng Carton, bao: 20kg. - Hạt mịn, màu trắng ngà. - Thùng Carton, bao: 20kg. - Bột màu trắng kem. - Thùng Carton, bao: 20kg. - Bột màu vàng nhạt. - Thùng carton, bao: 20kg. - Dạng hạt mịn, màu trắng nhạt. - Bao: 1kg, 5kg và 20kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Adisseo France Roche Vitamines SA. France DSM Nutritional Products France SAS France DSM Nutritional Products France SAS DSM Nutritional Products France SAS DSM Nutritional Products France SAS DSM Nutritional Products France SAS DSM Nutritional Products France SAS (France) DSM Nutritional Products France SAS DSM Nutritional Products France SAS DSM Nutritional Products France SAS DSM Nutritional Products France SAS France France France France France France France France France Số TT Tên nguyên liệu 890 Santos 891 Selenium 4,5% Bmp Số đăng ký nhập khẩu 243-5/05-NN NW-31-11/99-KNKL Công dụng Techna France Bổ sung khoáng Doxal. France Royal Canin S.A France Royal Canin S.A France Sofivo S.A.S. France Franvet S.A France Royal Canin S.A France Sogeval. France - Bao: 25kg Sopropeche France - Dạng bột, màu trắng vàng nhạt. - Bao: 25kg. Euroserum France - Bao: 25kg Pancosma. France Senior 28 RF-209-6/01-KNKL Thức ăn viên cho mèo 893 Sensible 33 RF-205-6/01-KNKL Thức ăn viên cho mèo 894 Serowhey (Feed Material Powder) SP-1754-11/03-NN Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN 895 Servitol CF-294-8/01-KNKL Bổ sung vitamin 896 Slim 37 RF-207-6/01-KNKL Thức ăn viên cho mèo 897 Sogevit *SG-8-12/00-KNKL 898 Soya Protein Concentrate (Estrilvo) SP-341-10/01-KNKL Spray Whey Powder 152-01/05-NN 900 Sucram 200 (6830) PM-141-5/00-KNKL Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Cải thiện khả năng tiêu - Dạng: bột màu gạch hoá và thay thế kháng non. sinh kích thích sinh - Bao: 25kg. trưởng cho lợn. 892 899 Dạng & quy cách bao gói Bổ sung vitamin cho vật nuôi Cung cấp đạm cho heo con Bổ sung bột váng sữa trong thức ăn chăn nuôi. Chất tạo vị ngọt - Bao: 25kg - Viên - Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kva và 15 kg - Viên - Gói: 60g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg và 20kg. - Bao: 25kg - Dạng bột mềm - ống: 15ml - Viên - Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg - Dạng bột. - Bao: 1kg Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu 901 SucramR/ Pigor Tek TM 217 (Code 6217) PF-240-7/00-KNKL 902 Sweet Whey Powder LL-680-8/02-KNKL 903 Sweet Whey Powder HF PR-314-11/00-KNKL 904 Sweet Whey Powder Lactoserum Doux (Hf) VP-343-2/02-KNKL 905 T- Mold 148-01/05-NN 906 T- Ox 147-01/05-NN 907 Tech’whey 380-9/05-NN 908 Tech’zyme G 146-01/05-NN 909 Tech’zyme P 145-01/05-NN 910 Thepax Liquid NW-59-1/00-KNKL 911 Thepax Poudre NW-57-1/00-KNKL 912 Thepax Spray NW-58-1/00-KNKL Công dụng Tạo hương sữa, hương hoa quả và vị ngọt trong TĂCN. Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN Cung cấp đường sữa trong TĂCN. Bổ sung sữa trong TĂCN Bổ sung chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung đường Lactose và protein trong thức ăn chăn nuôi lợn. Bổ sung enzyme trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng tiêu hoá cho vật nuôi. Bổ sung Phytase trong thức ăn chăn nuôi giúp tăng khả năng hấp thu Photpho cho vật nuôi. Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Dạng & quy cách bao gói - Bao: 25kg Pancosma S.A. France 25.000 kg Lacto SerUM S.A France - Bột màu kem sữa - Bao : 25kg Protilact. France - Bao: 25kg Voreal France - Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg. Techna France - Dạng bột, màu ghi sáng. - Bao: 25kg. Techna France - Dạng bột, màu be trắng. - Bao: 25kg. Techna France - Dạng bột, màu be. - Bao: 25kg. Techna France - Dạng bột, màu be sáng. - Bao: 25kg. Techna France - Thùng: 25kg Doxal France - Bao: 25kg Doxal France - Bao: 25kg Doxal France Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Tạo hương trong TĂCN Bổ sung vitamin A, D3, E Bổ sung chất chống nấm trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung đạm và axít amin Tạo hương trong TĂCN 913 Toffilac Aroma PP-580-8/02-KNKL 914 Troivit CF-292-8/01-KNKL 915 T-Tox 241-5/05-NN 916 Tubermine NW-54-1/00-KNKL 917 Tutti Frutti Aroma PP-582-8/02-KNKL 918 Urinary 437-11/05-NN Thức ăn cho chó. 919 Urinary S/0 440-11/05-NN Thức ăn cho mèo. 920 V&V CF-212-6/01-KNKL Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN 921 Vanilla Milk Aroma V141p2 Sa (Sweetened) PP-576-8/02-KNKL 922 Vanilla Milk V141p3 PP-581-8/02-KNKL Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Dạng & quy cách bao gói - Bao: 25 kg Phode France - Dạng lỏng - Chai: 100ml Franvet S.A France - Dạng: bột màu xám. - Bao: 25kg. Techna France - Bao: 25kg Roquette France Phode France Royal Canin S.A., France Royal Canin S.A., France - Bao: 25 kg CCA Nutrition France Tạo hương trong TĂCN - Bao: 25 kg Phode France Tạo hương trong TĂCN - Bao: 25 kg Phode France - Thùng: 25kg và 30kg. - Bao: 25kg. - Dạng viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg. - Dạng viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg. Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu PHO-350-12/00KNKL Công dụng Chất tạo hương 923 Vanille Creme S193 924 Vanille-Pan870.051 (6051) PM-136-5/00-KNKL 925 VFAppetite CF-213-6/01-KNKL 926 Vital Wheat Gluten PY-311-9/01-KNKL 927 Vitamin B12 1% Feed Grade RP-600-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin B12 trong TĂCN. 928 Wou BA-2- 1999-KNKL Premix vitamin-khoáng 929 Anipro Red Hemoglobin Powder 001-7/04-NN Bổ sung protein và các loại axit amin thiết yếu trong thức ăn chăn nuôi. 930 100% Pure Dried Pork Protein 236-4/05-NN Bổ sung Protein trong thức ăn chăn nuôi. 931 Anilac MG-222-7/00-KNKL 932 Aqua Stab LC-166-5/00-KNKL 933 Aqua- stab LC-166-5/00-KNKL 934 Arbocel RC 935 Avizant Gelb 20s (Avuzan Yellow 20s) 285-6/05-NN Lđ-1700-9/03-KNKL Chất tạo hương kem Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN Bổ sung Protein trong thức ăn gia súc Chất thay thế, sữa dùng cho lợn con, bê, cừu non Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên Chất kết dính dùng trong công nghệ làm thức ăn dạng viên Dạng & quy cách bao gói - Dạng lỏng, màu vàng. - Thùng: 25kg Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Phodes S.A. France - Bao: 25kg Pancosma. France - Bao: 25kg CCA Nutrition France - Bao: 25kg - Bột màu đỏ nhạt. - Bao: 20 kg. - Túi: 5kg (thùng: 4 túi). - Bột màu trắng - Hộp: 500g và 3kg - Bột mịn, màu đỏ đậm. - Bao: 25kg, 50kg và 100kg. Poquette Freres (Roquite) DSM Nutritional Products France SAS Laboratories Biove. EURODUNA Technologies GmbH France France France Germany - Dạng: bột, màu nâu nhạt tới màu nâu đậm. - Bao: 25kg và 1000kg Heinrich Nagel KG (GmbH & Co.) Germany - Bao. Gói: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg Meggle GMBH. Germany - Bao: 25kg Leko Chemical Pte. Ltd. Germany - Bao: 25kg Leko chemical (pte). Ltd. Germany J. Rettenmaier & Sohne (JRS) Germany Lohmann Animal Health Germany - Dạng: hạt, màu vàng Bổ sung chất xơ nhạt. lignocellulose trong - Gói: 1kg và 5kg. thức ăn chăn nuôi nhằm - Bao: 10kg, 17,5kg và chống táo bón. 20kg. Bổ sung sắc tố trong - Bao: 25 kg TĂCN Số TT Tên nguyên liệu 936 Combilac 937 Copper Sulphate “Feed Grade”. Số đăng ký nhập khẩu MG-152-5/00-KNKL Công dụng Chất thay thế sữa trong TĂCN. Bổ sung khoáng (Cu) trong TĂCN. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Dạng & quy cách bao gói - Bao: 25kg Meggle GMBH. Germany - Bột màu xanh. - Bao: 25 kg. Helm AG. Germany Bổ sung Protein trong thức ăn chăn nuôi. - Dạng: bột, màu vàng. - Bao: 10kg GePro Geflugel– Protein Vertriebsgesellscha ft mbH & Co. KG Germany JT-656-8/02-KNKL Chất chống oxy hoá trong TĂCN - Bao: 20kg và 25 kg Trader. Helm Germany 336-7/05-NN Chất phụ gia trong thức ăn chăn nuôi. BASF Germany Meggle GMBH. Germany Helm Ag. Germany Helm AG Germany Miavit Germany - Bao: 25 kg Helm Ag Germany - Bao: 25 kg Helm AG Germany HE-1902-3/04-NN 938 EPge-pro 349-8/05-NN 939 Ethoxyquin, Bht (Chất Chống Oxy Hoá) 940 Formi (Potassium Formiate) 941 Headstart MG-221-7/00-KNKL Thức ăn cho lợn con tập ăn - Dạng: tinh thể tơi mịn, màu trắng. - Bao: 25kg và 500kg. - Bao. Gói: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg 942 Helmox (Antioxidant Mixture) MM-632-8/02-KNKL Chất chống oxy hoá - Bao: 25 kg 943 Helmox Antioxidant Mixture 944 Helmvit Biotin (Vitamin H) 945 Helmzym 946 Helmzyme Phytase 5000 ftu/G 947 Hipro 70 948 Lecithin Nutripur-G 949 Lucantin CX Fort 950 Lucantin Pink MM-632-8/02-KNKL AI-1366-12/02KNKL AI-1363-12/02KNKL HĐ-1622-8/03-KNKL 116-01/05-NN LM-154-5/00-KNKL BASF-333-12/00KNKL BASF-334-12/00KNKL Chất chống oxi hoá bổ - dạng bột, màu nâu nhạt. sung trong thức ăn chăn - Bao: 25kg nuôi. Bổ sung Vitamin H - Bao: 25 kg trong TĂCN Bổ sung men Tăng hiệu quả sử dụng Photpho trong TĂCN Chất bổ sung đạm trong thức ăn chăn nuôi. Nhũ hoá mỡ làm tăng khả năng tiêu hoá, hấp thu lipit Chất tạo màu Chất tạo màu - Dạng bột, màu nâu. RT Chemtronics - Bao: 1kg, 5kg, 10kg, GmbH 25kg, 1000kg và hàng rời. Germany - Hộp: 25kg Lucas Meyer Germany BASF Germany BASF Germany - Bột, màu vàng nâu - Bao: 1kg, 5kg và 25kg - Bột, màu vàng nâu - Bao: 1kg, 5kg và 25kg Số TT Tên nguyên liệu 951 Lucantin Red 952 Lucantin Yellow 953 954 Luprosil Salt (Calcium Propionate) Luta-CLA 60 (Conjugated Linoleic Acid Methyl Ester) 955 Men Phytase (Finase L) 956 Men Phytase (Finase P) Số đăng ký nhập khẩu BASF-331-12/00KNKL BASF-332-12/00KNKL BC-256-8/00-KNKL 337-7/05-NN RF-143-6/01- KNKL RF-144-6/01- KNKL 957 Mia Ca-Phos 176-02/05-NN 958 Miamox (Antioxidant Mixture) 232-4/05-NN 959 Miazyme 960 Microvit B5 Promix 231-4/05-NN AA-48-2/01-KNKL Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Dạng & quy cách bao gói - Bột, màu đỏ tím - Bao: 1kg, 5kg và 25kg - Bột, màu vàng cam - Bao: 1kg, 5kg và 25kg BASF Germany BASF Germany Chất chống mốc - Bao: 25kg Basf Company. Germany Bổ sung axit béo cho vật nuôi. - Dạng: lỏng, không màu, hơi vàng. - Thùng: 175kg. BASF Germany - Dạng lỏng - Thùng: 25 kg (PE canister) và 1000 kg (container) AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt Nam Germany - Dạng bột. - Thùng 20 kg (20 kg bag in box) AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt Nam Germany Miavit Germany Miavit GmbH Germany Miavit GmbH Germany Adisseo Germany Công dụng Chất tạo màu Chất tạo màu - Chuyển hoá phytine phốt pho thành dạng dễ hấp thu. - Giúp giảm lượng phốt pho bổ sung. - Cải thiện việc hấp thu các chất khoáng khác - Chuyển hoá phytine phốt pho thành dạng dễ hấp thu. - Giúp giảm lượng phốt pho bổ sung. - Cải thiện việc hấp thu các chất khoáng khác Bổ sung Canxi, Photpho và nguyên tố vi lượng trong thức ăn chăn nuôi. Chống oxy hoá cho thức ăn chăn nuôi. Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN - Dạng dung dịch, màu vàng chanh. - Can: 1lít và 5 lít. - Phuy: 220lít. - Dạng: bột, màu nâu tới nâu sẫm. - Bao: 25kg. - Dạng: bột, màu trắng ngà tới vàng nhạt. - Bao: 25kg. - Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg, Số TT 961 Tên nguyên liệu Microvit TM B1 Promix TM B2 Supra 80 Số đăng ký nhập khẩu Công dụng AA-49-2/01-KNKL Bổ sung vitamin B1cho TĂCN 023-8/04-NN Bổ sung vitamin B2 trong thức ăn chăn nuôi. AA-50-2/01-KNKL Bổ sung vitamin B6 cho TĂCN 962 Microvit 963 Microvit TM B6 Promix 964 Natuphos 10.000g BASF-330-12/00KNKL Bổ sung men Phytase 965 Natuphos 5000g BASF-329-12/00KNKL Bổ sung men Phytase trong TĂCN. Dạng & quy cách bao gói - Dạng bột, màu trắng kem. - Bao: 25kg, - Dạng bột, màu vàng cam. - Bao: 20kg. - Dạng bột, màu trắng kem. - Bao: 25kg, - Bột màu vàng nâu. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. - Bột màu vàng nâu. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. 966 Nutravit - Đạm vi sinh - bổ sung RĐ-730-10/02-KNKL đạm trong TĂCN. - Bột màu nâu. - Bao: 25kg và 50kg. 967 Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate OH-257-7/01-KNKL Sản xuất Premix trong TĂCN - Bao: 25kg, 50kg và 500kg 968 Permeat (Permeatpulver) MG-223-7/00-KNKL Thức ăn bổ sung cho lợn con 969 Polic Acid Vitamin B9 AA-51-2/01-KNKL Bổ sung vitamin B9 cho TĂCN - 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg - Dạng bột, màu vàng cam - Bao: 25kg, 970 Prostar RĐ-729-10/02-KNKL 971 Pyridoxine Hydrochloride RĐ-614-8/02-KNKL 972 Rovimix® B1 RĐ-611-8/02-KNKL - Đạm vi sinh - bổ sung đạm trong TĂCN. - Bột màu nâu. - Bao: 25kg và 50kg. Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN. Cung cấp Vitamin B1 trong TĂCN. - Bột màu trắng. - Thùng, bao: 20 kg. - Hạt mịn, màu trắng ngà. - Thùng, bao: 25 kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Adisseo Germany Adisseo Germany Adisseo Germany BASF Germany BASF Germany RT Chemtronics Chemikalien GMBH Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen Germany Germany Meggle GMBH. Germany Adisseo Germany RT Chemtronics Chemikalien GMBH DSM Nutritional Products GmbH DSM Nutritional Products GmbH Germany Germany Germany Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Dạng & quy cách bao gói - Dạng bột, màu vàng Cung cấp vitamin B2 nâu. cho gia súc. - Bao: 20kg Cung cấp Vitamin B6 - Hạt mịn, màu trắng ngà. trong TĂCN. - Thùng, bao: 25 kg. Cung cấp Vitamin B1 - Bột màu trắng. trong TĂCN. - Thùng, bao: 20 kg. Bổ sung men tiêu hoá - Dạng: bột màu vàng tới và protein trong thức ăn nâu nhạt. chăn nuôi. - Bao: 15kg. Bổ sung chất xơ - Dạng: bột màu trắng. cellulose trong thức ăn - Gói: 1kg và 5kg. chăn nuôi nhằm cải - Bao: 10kg, 17,5kg và thiện năng suất vật 20kg. nuôi. Bổ sung Protein trong - Bao: 25kg, 50kg, 500kg TĂCN. và 1000kg. Công dụng Hãng, nước sản xuất Hãng Nước DSM Nutritional Products GmbH 973 Rovimix® B2 80-SD HR-120-4/01-KNKL 974 Rovimix® B6 RĐ-612-8/02-KNKL 975 Thiamine Hydrochloride RĐ-613-8/02-KNKL 976 Torula Yeast 253-5/05-NN 977 Vitacel R 200 284-6/05-NN 978 Vital Wheat Gluten CĐ-525-5/02-KNKL 979 Vital Wheat Gluten AA-1793-03/04-NN Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN. - Bao: 25kg 980 Vitamin E 50 Feed Grade DHG-67-3/00-KNKL Bổ sung vitamin - Bao: 25kg 981 Zy Phytase Ii LD-500-4/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Hạt màu nâu nhạt - Bao: 25kg 982 Soycomil R AH-1476-03/03KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN - Bao: 25kg Archer Daniels Midland Co (ADM) Holland 983 Amytex 100 (Vital Wheat Gluten) AG-58-2/01-KNKL - Dạng bột, màu vàng kem - Bao: 25kg Amylum Group Holland 984 Aqua Stab LC-166-5/00-KNKL - Bao: 25kg Leko Chemical Pte. Ltd. Holland Sản phẩm giầu đạm (protein) dùng trong TĂCN Chất kết dính dung trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên DSM Nutritional Products GmbH DSM Nutritional Products GmbH Germany Germany Germany Inter-Harz GmbH Germany J. Rettenmaier & Sohne (JRS) Germany Cerestar Deutschland gmbh Jackering Muhlen.Und Nahrmittel Werke Gmbh. Degussa Huls.Germany Lohmann Animal Health Gmbh& Co.K.G Germany Germany Germany Germany Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu IH-1487-4/03-KNKL Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN bổ sung đường Lacto trong TĂCN Bổ sung Lipit trong TĂCN. Bổ sung chất béo và protein trong TĂCN. Chất bổ sung thức ăn cho lợn nái mang thai Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn nái mang thai. Chất bổ sung thức ăn cho lợn nái nuôi con Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn nái nuôi con. Bổ sung đường Lacto trong TĂCN Calprona C/Ca (Calcium Propionate) VB-258-8/00-KNKL Chất chống mốc Calprona P-CAR-65 VB-257-8/00-KNKL Chất chống mốc 985 Avilac E 986 BESTLAC VM-1486-4/03KNKL 987 Borcilac 20 BH-589-5/02-KNKL 988 Bormofett 50 BN-547-5/02-KNKL 989 990 Breeder Gestation Concentrate Breeder Gestation Feed (14-01943) 992 Breeder Lactation Concentrate Breeder Lactation Feed (14-01945) 993 Calf Milkreplacer 994 995 991 Công dụng NH-1801-12/03-NN PH-394-11/01-KNKL 016-7/04-NN PH-395-11/01-KNKL 017-7/04-NN 996 CC 50 Choline Chloride, 50% on Silica 997 Chất Thay Thế Sữa (Porcolac 20) MP-243-7/00-KNKL 998 Cholesterol FG HL-493-3/02-KNKL 999 Cholesterol SF HL-493-3/02-KNKL AN-478-3/02-KNKL Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN. Chất thay thế bột sữa dùng trong thức ăn cho lợn Tạo acid mật trong TĂCN Tạo acid mật trong TĂCN Dạng & quy cách bao gói Hãng, nước sản xuất Hãng Nước - Bao 25kg Nutrifeed Veghel. Holland - Bao: 25kg VitUSA Corp Holland - Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. - Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. Borcullo Domo Ingredients. Borculo Domo Ingredients. - Bao: 30kg Provimi B.V Holland - Dạng bột, màu xám nhạt. - Bao: 25kg và 30kg. Provimi B.V. Holland - Bao: 30kg Provimi B.V Holland - Dạng bột, màu xám nhạt. - Bao: 25kg và 30kg. Provimi B.V. Holland LNB International Feed B.V. Holland Verdugt B.V Holland Verdugt B.V Holland - Bột màu trắng. - Bao: 25kg Akzo Nobel Funtional Chemicals BV. Armersfoort. Netherlands Holland - Bao: 25kg ( 50Lb) Milvoka ProductsHolland Holland - Bao: 25kg - Bột mịn,màu trắng - Bao: 25kg - Bột mịn,màu trắng - Bao: 25kg - Thùng: 25kg và 50kg - Thùng: 50kg Solvay Pharmaceuticals Solvay Pharmaceuticals Holland Holland Holland Holland Số TT Tên nguyên liệu 1000 Cholesterol XG 1001 Choline Chloride 75% (AKZO Nobel CC75) 1002 Eurolac Red 1003 Farmwin Broiler- 322 1004 Farmwin Pig G Stater – 315 1005 Farmwin Pig Grower- 312 1006 Fra Acid Ca Premix 1007 Fra Acid Liquid (Nghiên Cứu) 1008 Fra Biophorce Dry 1009 Fra Mould Dry 1010 Fra Mould S Liquid 1011 Fra Ox C Liquid 1012 Fra Ox D Dry 1013 FraMould V Dry 1014 Fraxyme Pe Dry Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Tạo acid mật trong TĂCN Cung cấp Vitamin AN-303-10/00-KNKL nhóm B trong TĂCN Bổ sung chất dinh 387-8/05-NN dưỡng trong thức ăn chăn nuôi bê, heo con. Bổ sung Vitamin, FW-246-8/00-KNKL khoáng đa lượng, vi lượng cho gà thịt Bổ sung Vitamin, FW-245-8/00-KNKL khoáng đa lượng, vi lượng cho lợn con Bổ sung Vitamin, FW-244-8/00-KNKL khoáng đa lượng, vi lượng cho lợn Bổ sung chất acid hoá FN-1604-8/03-KNKL trong TĂCN Bổ sung chất acid hoá FN-1602-8/03-KNKL trong TĂCN Bổ sung chất acid hoá FN-1603-8/03-KNKL trong TĂCN Chống nấm mốc trong FN-1597-8/03-KNKL TĂCN Chống nấm mốc trong FN-1598-8/03-KNKL TĂCN Chống oxy hoá trong FH-1701-9/03-KNKL TĂCN Chống oxy hoá trong FN-1599-8/03-KNKL TĂCN Chất chống nấm mốc FP-20-2/01-KNKL trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung enzyme trong FN-1600-8/03-KNKL TĂCN HL-493-3/02-KNKL Dạng & quy cách bao gói - Thùng: 50kg - Dung dịch, trong - Thùng: 230kg và 250kg - Dạng bột, màu kem nhạt. - Bao: 5kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Solvay Pharmaceuticals Holland Akzo Nobel. Holland Schils B.V., Holland - Bao:25kg FarmwinB.V Holland - Bao:25kg FarmwinB.V Holland - Bao:25kg FarmwinB.V Holland - Bao: 25kg - Thùng 25; 200kg và 1000kg - Bao: 25kg - Bao: 25kg và 1000kg - Thùng 25;200 và 1000kg - Thùng: 23kg, 25kg, 190kg và 900kg - Bao: 25 Perstorp Franklin B.V. Perstorp Franklin B.V. Perstorp Franklin B.V. Perstorp Franklin B.V. Perstorp Franklin B.V. Perstorp Franklin B.V. Perstorp Franklin B.V. Holland Holland Holland Holland Holland Holland Holland - Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg. Franklin Products International B.V Holland - Bao: 20kg và 25kg. Perstorp Franklin B.V. Holland Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng 150-01/05-NN Bổ sung Enzyme trong thức ăn chăn nuôi. 1015 Frazyme PE 500 Dry 1016 Frazyme Pe Plus FN-1601-8/03-KNKL 1017 Frazyme W Plus HH-1299-11/02KNKL 1018 Frazyme W Plus 500 Dry 151-01/05-NN 1019 Gluten lúa mì (Amytex 100) HS-272-8/00-KNKL 1020 Gluten Lúa Mì (Gluvital) TT-516-4/02-KNKL 1021 Goatlac 388-8/05-NN Bổ sung enzyme trong TĂCN Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Bổ sung Enzyme trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung protein trong TĂCN. Bổ sung đạm trong TĂCN Bổ sung chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi dê, cừu con. Dạng & quy cách bao gói - Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg. - Bao: 20kg và 25kg. - Bao: 20kg và 25kg. - Dạng bột, màu nâu hoặc vàng. - Bao: 20kg. - Bao: 25kg và 50kg. - Bao 25kg, 50kg Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Franklin Products International B.V, Holland The Netherlands Perstorp Franklin Holland B.V. Perstorp Franklin Holland B.V. Franklin Products International B.V, Holland The Netherlands Amylum Europe Holland N.V. Cerestar benelux Holland B.V. - Dạng bột, màu cam nhạt. - Bao: 5kg. Schils B.V., - Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg Harimex Loenen BV, Holland 1022 Hemoglobin Powder 92p 209-3/05-NN Bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi. 1023 Joosten Lac Pellet 068-10/04-NN Thức ăn hỗn hợp cho lợn con tập ăn. - Dạng viên, màu trắng ngà. - Bao: 25kg. Joosten Products B.V. Holland 1024 Lactose Technical Fine Powder RUBY-79-3/00KNKL Bổ sung đường lacto - Bao 25kg, 50kg Borculo Domo Ingredients Holland 1025 LNB Bioprotein LNB-346-12/00KNKL - Mầu vỏ trấu - Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg Lnb InternationalFeed. Holland 1026 LNB Elby Soy 55 Bổ sung đạm dễ tiêu hoá cho gia cầm, cho lợn con Bổ sung đạm trong TĂCN. Bổ sung đạm trong TĂCN. Thức ăn bổ sung protein, vitamin và khoáng cho heo nái mang thai. 1027 1028 LNB Elby Soy 65 LNB gestation concentrate (8722) IM-1506-5/03-KNKL IM-1507-5/03-KNKL 072-11/04-NN - Bao: 25kg - Bao: 25kg - Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 30kg. LNB International Feed B.V. LNB International Feed B.V. LNB International Feed B.V., Holland Holland Holland Holland Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng 1029 LNB lactation concentrate (8721) 073-11/04-NN Thức ăn bổ sung protein, vitamin và khoáng cho heo nái đẻ. 1030 LNB Lonobi prestarter pellets (8000) 075-11/04-NN Thức ăn tập ăn cho heo con. 1031 LNB pig finisher concentrate (8724) 1032 LNB Pig Prestater Concentrate 1033 LNB pig starter concentrate (8720) 1034 Lnb Porcisweet 1035 Lnb Specilac 1036 LNB Specilac (6975) 1037 Lnb Super Vit WS LH-1425-02/03KNKL Bổ sung Vitamin, acid amin trong TĂCN. 1038 Lnb Vitaplus Premium LNB-348-12/00KNKL Bổ sung vitamin, ngăn ngừa stress 1039 Lnb Vitaplus Soluble LNB-349-12/00KNKL Bổ sung vitamin, ngăn ngừa stress 1040 Lon Acid Liquid Thức ăn bổ sung protein, vitamin và 076-11/04-NN khoáng cho heo thịt (từ 50kg – xuất chuồng). Thức ăn đậm đặc dùng LNB-286-9/00-KNKL cho lợn con Thức ăn bổ sung protein, vitamin và 074-11/04-NN khoáng cho heo lứa (từ 20kg-50kg). Chất tạo ngọt trong IM-1505-5/03-KNKL TĂCN. Chất thay thế sữa dùng LNB-287-9/00-KNKL trong thức ăn cho gia súc non Chất thay thế sữa dùng 094-11/04-NN bổ sung trong thức ăn chăn nuôi. LH-1738-10/03-NN Bổ sung acid lactic trong trong TĂCN Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Dạng & quy cách bao gói - Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 30kg. - Dạng viên, màu nâu sáng. - Bao: 25kg. LNB International Feed B.V., Holland LNB International Feed B.V., Holland - Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. LNB International Feed B.V., Holland - Dạng bột, màu nâu. Bao: Lnb International. 50kg Holland - Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 30kg. LNB International Feed B.V., Holland - Bao: 25kg LNB International Feed B.V. Holland Lnb InternationalFeed. Holland LNB International Feed B.V. Holland LNB International Feed B.V. Holland Lnb InternationalFeed. Holland Lnb InternationalFeed. Holland LNB International Feed B.V. Holland - Dạng bột, màu sữa - Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg - Dạng bột, màu trắng ngà. - Bao: 25kg. - Dạng bột - Xô: 5kg - Bao: 10kg và 25kg. - Gói: 150g - Mầu trắng ngà - Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg - Mầu vàng nhạt - Bao:500g, 1kg, 10kg và 25kg - Bao: 25kg Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu 1041 Lon Acid Pigs LH-1737-10/03-NN 1042 Lon acid Pigs Citrate LH-1740-10/03-NN 1043 Lon Acid Poultry LH-1739-10/03-NN 1044 LonAcid Anti-Mould Code 13 1045 LonAcid Anti-Mould Code 14 265-5/05-NN 1046 LonAcid AntiSalmonella/Anti-Mould Code 37 266-5/05-NN 1047 Lonobi I Creepfeed 1048 Lonobi II Weaner Concentrate 1049 Lonobi III Pre-starter Concentrate 1050 Microvit TM D3 Oil 4000 FG AN-1796-12/03-NN 1051 Mild Acid Dry CB-575-7/02-KNKL 1052 Nasco I LH-1741-10/03-NN 1053 Nasco II LH-1742-10/03-NN 1054 Natuphos 10.000g 264-5/05-NN LH-1457-03/03KNKL LH-1458-03/03KNKL LH-1459-03/03KNKL BASF-330-12/00KNKL Công dụng Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN Bổ sung acid phosphoric và Formic trong TĂCN Bổ sung acid phosphoric và Formic trong TĂCN Chất chống mốc dùng trong thức ăn chăn nuôi. Chất chống mốc dùng trong thức ăn chăn nuôi. Chất chống mốc, chống salmonella dùng trong thức ăn chăn nuôi. Dạng & quy cách bao gói - Bao: 25kg Hãng, nước sản xuất Hãng Nước LNB International Holland Feed B.V. - Bao: 25kg LNB International Feed B.V. Holland - Bao: 25kg LNB International Feed B.V. Holland - Dạng: bột, màu trắng. - Bao: 25kg. LNB International Feed B.V Holland - Dạng: lỏng, màu vàng. - Thùng: 1lít, 5lít, 25lít, 200lít và 1000lít. LNB International Feed B.V Holland - Dạng: bột, màu trắng. - Bao: 25kg. LNB International Feed B.V Holland LNB International Feed B.V. LNB International Feed B.V. Thức ăn cho heo tập ăn - Bao: 25kg Thức ăn cho heo cai sữa - Bao: 25kg Thức ăn đậm đặc cho heo tập ăn - Bao: 25kg LNB International Feed B.V. Holland Bổ sung vitamin D3 trong TĂCN - Dạng lỏng, màu vàng nhạt. - Thùng:1kg và 25kg Adisseo. Holland - Bao: 25 kg BIAKONBelgium Holland Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho gà con Thức ăn đậm đặc cho gà con Bổ sung men Phytase - Bao 25 kg - Bao 25 kg - Bột màu vàng nâu. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. LNB International Feed B.V. LNB International Feed B.V. BASF. Holland Holland Holland Holland Holland Số TT 1055 Tên nguyên liệu Natuphos 5000g Số đăng ký nhập khẩu BASF-329-12/00KNKL Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn Dạng & quy cách bao gói - Bột màu vàng nâu. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. - Dạng: Bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg - Dạng: Bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg - Dạng: Bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg Công dụng Bổ sung men Phytase trong TĂCN. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước BASF. Holland Sloten B.V Holland Sloten B.V Holland Sloten B.V Holland 1056 Nuklospray K09 SL-32-12/99-KNKL 1057 Nuklospray K10 SL-31-12/99-KNKL 1058 Nuklospray K53 SL-33-12/99-KNKL 1059 Nutridox NW-22-10/99-KNKL Chống oxy hoá - Bao: 25kg Franklin Products Int. B.V. Holland 1060 Nutrimac NH-1797-12/03-NN Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN - Bao: 25kg Nutrifeed Veghel. Holland 1061 Nutrimac NV-27-11/99-KNKL Sản phẩm thay thế sữa Nutrifeed Veghel Holland 297-6/05-NN Bổ sung thức ăn cho heo con dưới 4 tháng tuổi. Nutrifeed Veghel Holland - Bao: 25kg, 50kg và 500 kg - Dạng bột, màu xám nhạt. - Bao: 25kg và 30kg. 1062 Nutrimac Extra 1063 Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate OH-257-7/01-KNKL Sản xuất Premix trong TĂCN Pig Finisher (14-02199) 019-7/04-NN Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn vỗ béo. Pig Finisher Concentrate PH-393-11/01-KNKL 1064 1065 Pig Starter (14-02195) 018-7/04-NN Pig Starter Concentrate PH-392-11/01-KNKL 1066 1067 Chất bổ sung thức ăn cho lợn vỗ béo Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn choai. Chất bổ sung thức ăn cho lợn choai - Bao, gói, túi: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg - Dạng: bột màu kem, vàng nhạt. - Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 50kg. Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen. Provimi B.V. Holland Holland - Bao: 25 kg Provimi B.V Holland - Dạng bột, màu xám nhạt. - Bao: 25kg và 30kg. Provimi B.V. Holland - Bao: 25kg, 30kg. Provimi B.V Holland Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Bổ sung đạm, chất béo, chất khoáng, axít amin 1068 Pigiplus ® SH-213-7/00-KNKL 1069 Porco Sweet NV-27-11/99-KNKL 1070 Porcolac Extra 1071 Prelac 1072 Prelac BL-1903-3/04-NN NH-1796-12/03-NN Thức ăn tập ăn cho lợn con. Bổ sung sữa cho lợn con. Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN NV-353-12/00-KNKL Chất thay thế sữa Chất thay thế sữa dùng trong thức ăn cho lợn con Thức ăn đậm đặc cho lợn con sau cai sữa. 1074 Prelac (Skimmed Milk Powder Replacer) Prestarter Concentrate (14-01125) 1075 Pro-Bind Plus 356-8/05-NN Chất kết dính dùng trong thức ăn chăn nuôi. 1076 Protilac 087-11/04-NN Sản phẩm thay thế sữa cho heo con. 1077 Protilac ® 20/40 1078 Provilat Super Prestarter (14-06382) 1073 1079 Purox B Flakes (Pure Grade Benzoic Acid) 1080 Pyggylac 1081 Salmonella Killer NF-317-11/00-KNKL 014-7/04-NN SH-214-7/00-KNKL Bổ sung đạm, chất khoáng, axít amin 020-7/04-NN Thức ăn tập ăn cho lợn con. DH-1485-4/03-KNKL Bổ sung Benzoic acid trong TĂCN. SB-126-4/01-KNKL Chất thay thế bột sữa LH-1375-12/02KNKL Khống chế Salmonella trong TĂCN. Dạng & quy cách bao gói - Bột màu kem đến vàng nhạt. - Bao: 25kg. - Bao, gói, túi: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg - Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25 kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Schils BV. Holland Nutrifeed Veghel Holland Nutrifeed Veghel. The Netherlands Holland - Bao: 25kg Nutrifeed Veghel. Holland - Bột màu vàng nhạt - Bao: 1kg, 25kg Nutrifeed Veghel. Holland - Bột mịn, màu vàng nhạt - Bao: 25kg Nutrifeed Holland Provimi B.V. Holland Smits Vuren B.V Holland Schils BV., Holland Schils BV. Holland Provimi B.V. Holland DMS Special ProductsHolland Holland Schils BV. Holland LNB International Feed B.V. Holland - Dạng bột, màu xám nhạt. - Bao: 25kg và 30kg. - Dạng: bột mịn, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg, 500kg và 1000kg. - Dạng bột, màu kem nhạt. - Bao: 25kg. - Bột màu kem đến vàng nhạt. - Bao: 25kg. - Dạng viên, màu xám nhạt. - Bao: 25kg. - Bột màu trắng. - Bao: 25kg - Dạng bột, màu trắng - Bao: 25 kg - Bao: 25kg Số TT 1082 Tên nguyên liệu Sanolac ® Số đăng ký nhập khẩu Công dụng SH-212-7/00-KNKL Bổ sung đạm, Chất khoáng, axít amin 1083 Serolat NH-1890-02/04-NN Bổ sung protein và Carbohydrates trong TĂCN. 1084 Serolat NV-281-8/01-KNKL Thức ăn cho lợn con 1085 Serolat HL NH-1800-12/03-NN 1086 Serolat P25 NH-1799-12/03-NN 1087 Serolat Pep NH-1798-12/03-NN 1088 Sintonyse 1089 Skim/Pro 10% 1090 Sowlac 1091 Soycomil FC AH-1477-03/03KNKL 1092 Soycomil K ADM-66-2/01-KNKL 1093 Soycomil P ADM-65-2/01-KNKL 1094 Soycomilâ R (Soy Protein Concentrate) 1095 Sprayfo Porc Milk SY-366-10/01-KNKL 195-3/05-NN *HP-7-12/00-KNKL Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN Làm giảm Amoniac và mùi hôi chuồng nuôi Bổ sung sữa trong thức ăn chăn nuôi. Thức ăn thay thế sữa cho lợn Bổ sung Protein trong TĂCN Sản phẩm cao đạm, dùng bổ sung đạm đậu tương dễ tiêu hoá vào TĂCN Sản phẩm cao đạm, dùng bổ sung đạm đậu tương dễ tiêu hoá vào TĂCN Dạng & quy cách bao gói - Bột màu kem đến vàng nhạt. - Bao: 25kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Schils BV. Holland - Bao: 25kg NutriFeed Company. Ltd. Holland - Dang bột, vàng nhạt. - Bao: 25kg Nutrifeed Veghel. The Netherlands Holland - Bao: 25kg Nutrifeed Veghel. Holland - Bao: 25kg Nutrifeed Veghel. Holland - Bao: 25kg Nutrifeed Veghel. Holland - Bao: 25kg Sintofarm S.P.A Holland - Dạng bột, màu kem. - Bao: 20kg và 25kg. - Dạng bột - Bao: 25kg Joosten Products B.V., Holland Nutrifeed vegel. Holland - Bao: 25kg Archer Daniels Midland Co (ADM) Holland - Dạng bột mịn, màu vàng nhạt - Bao : 25kg Archer Daniels Midland Co (Adm). Holland - Dạng bột thô, màu vàng nhạt - Bao : 25kg Archer Daniels Midland Co (Adm) Holland AH-1476-03/03KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN. - Bao: 25kg Archer Daniels Midland Co. (ADM) Holland SL-34-12/99-KNKL Chất thay thế sữa dùng cho lợn con - Dạng: Bột, màu vàng nhạt. - Bao: 10kg Sloten B.V Holland Số TT Tên nguyên liệu 1096 Sprayfo Porc Milk 1097 Sprayfo Violet 1098 Super Prestarter Concentrate (14-01411) 1099 Super Prestater Provilat 1100 Suprex Natural Binder 1101 Suprex Natural Binder 1102 Technolat Extra 42 1103 Vevovitall ® 1104 VevoVitall 1105 Vital Wheat Gluten 1106 Vital Wheat Gluten Meal (Gluten lúa mì) 1107 Whey Powder Feed 1108 Wheylactic 1109 Ayucal D Premix 1110 Choline Chloride 60% Dry 1111 Corn Gluten Meal 1112 Corn Gluten Meal Số đăng ký nhập khẩu Công dụng SL-35-12/99-KNKL Chất thay thế sữa cho lợn con tập ăn SH-1310-11/02KNKL 015-7/04-NN Thay thế sữa trong TĂCN Thức ăn đậm đặc cho lợn con tập ăn. Thức ăn tập ăn cho lợn con Bổ sung đạm trong CN-698-9/02-KNKL TĂCN Bổ sung đạm trong CN-698-9/02-KNKL TĂCN Chất thay thê bột sữa MP-179-6/00-KNKL gầy Bổ sung acid Benzoic DH-1574-7/03-KNKL trong TĂCN. Cung cấp acid hữu cơ 233-4/05-NN cho gia súc, gia cầm. Bổ sung dinh dưỡng MH-502-4/02-KNKL trong TĂCN. Làm nguyên liệu chế CH-270-8/00-KNKL biến TĂCN LH-1426-02/03Bổ sung đường lactose KNKL trong TĂCN. Cung cấp đường sữa, SH-215-7/00-KNKL đạm sữa, a xít lactíc. Bổ sung Ca, P, Vitamin DAY-13-8/99-KNKL D3..... Bổ sung Vitamin nhóm VO-251-8/00-KNKL B VI-1394-12/02Bổ sung Protein trong KNKL TĂCN Bổ sung dinh dưỡng VA-725-10/02-KNKL trong TĂCN PH-391-11/01-KNKL Dạng & quy cách bao gói - Dạng: Bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Sloten B.V Holland - Bao: 25kg Sloten B.V Holland - Dạng bột, màu xám nhạt. - Bao: 25kg và 30kg. Provimi B.V. Holland - Bao: 25 kg Provimi B.V Holland - Bao: 1kg, 25kg, 40kg và 50kg. - Bao: 1kg, 25kg, 40kg và 50kg. Codrio bv (netherlands) Codrio bv (netherlands) Milvoka ProductsHolland DMS Special Products DSM Special Products BV, Melunie b.v Amsterdam. - Bao: 25kg - Bột màu trắng. - Bao: 25kg - Dạng mảnh, màu trắng. - Bao PE 25kg - Bao: 25kg. Holland Holland Holland Holland Holland Holland - Bột màu trắng ngà. - Bao: 25kg và 50kg Cargill. Holland - Bao: 25kg. LNB International Feed B.V Holland - Bột màu kem nhạt. - Bao: 25kg. Schils BV. Holland - Bao, gói: 500g và 10kg Dabur Ayurvet Ltd. India - Dạng bột, màu nâu - Bao: 25kg Vam Organic Chemicals Ltd. India - Bao: 50kg Vijaya Enterprises India - Bột màu vàng - Bao: 50 kg Vijaya Enterprises India Số TT 1113 Tên nguyên liệu Manganese Oxide 62% Số đăng ký nhập khẩu MI-1555-7/03-KNKL Công dụng Bổ sung Mn trong TĂCN 1114 Manganese Oxide 62% 104-12/04-NN Bổ sung khoáng Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi. 1115 Manganous Cxide 62% NV-110-4/01-KNKL Bổ sung chất khoáng (Mn) 1116 Manganous Oxide 62% (Manganese Oxide 62%) AA-1792-03/04-NN Bổ sung khoáng trong TĂCN. 1117 Soya Lecithin (P) Liquid Food Grade SP-335-10/01-KNKL Bổ sung chất béo trong TĂCN 1118 Soya Lecithin Liquid RA-501-4/02-KNKL 1119 Superfine Bentonite Powder KI-1760-11/03-NN 1120 BB4 PIG Supplement 1121 Bm-Zeo 157 HD-250-8/00-KNKL 1122 Bm-Zeo 157 Zeolite Green Activated Granular BI-330-10/01-KNKL 1123 Bm-Zeo 157 Zeolite Green Activated Powder 1124 Cell Protein (CJ Prosin) Dạng & quy cách bao gói - Bao: 25kg - Dạng bột, màu xanh xám. - Bao: 25kg, 50kg và 1250kg. - Dạng bột, màu nâu xanh - Bao: 25kg Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Manmohan International India Contracting. Manmohan International Contracting India Superfine Minerals. India - Bao: 25kg và 50kg Armine Exports Ltd. India - Dạng lỏng màu nâu đậm. - Thùng: 1kg, 10kg và 200kg. Sonic Biochem Extractions PVT. Ltd. India - Thùng: 200kg. Ruchi Soya Industries Limited. India - Bao: 20 kg, 25 kg Khim Jee Hunsraj. India - Dạng: bột màu vàng. - Bao: 25kg và 40kg. PT WIRIFA SAKTI Indonesia - Bột màu trắng ngà - Bao: 25kg Pt. Hasmindo Dinamika. Indonesia Làm giảm độc tố nấm trong TĂCN - Bao: 25kg Bintang Baru. Indonesia BI-329-10/01-KNKL Làm giảm độc tố nấm trong TĂCN - Bao: 25kg Bintang Baru. Indonesia PI-1704-9/03-KNKL Bổ sung đạm trong TĂCN - Bao: 25kg PT Cheil Samsung Indonesia 255-5/05-NN Chống ôxy hoá trong TĂCN. Bổ sung khoáng trong TĂCN Bổ sung chất Carbohydrate trong thức ăn cho lợn. Kết dính các độc tố mycotoxin, cation độc ammonium Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu 1125 Copra Extraction Pellet CP-261-8/00-KNKL 1126 Green Zeolite (Powder/Round Pellet) ZI-384-11/01-KNKL Công dụng Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN Kết dính các độc tố trong TĂCN Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Dạng & quy cách bao gói - Màu nâu - Bao: 50kg hoặc hàng rời Copra. Indonesia - Dạng bột. - Bao: 25kg và 50kg Pb. Kurnia Indonesia 1127 Zeolite Granular PI-1640-8/03-KNKL 1128 Zeolite Natural DI-1718-10/03-NN 1129 Zeolite Powder PI-1641-8/03-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN - Bao: 25kg và 50kg 1130 Super -Vit For Layers FP-167-6/00-KNKL Chất bổ sung vitamin, khoáng vi lượng - Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg và 25kg PT Buana Inti Sentosa. Bychem Ltd Dwijaya Perkasa Abdi. PT Buana Inti Sentosa. Bychem Ltd Franklin pharmaceuticals. NW-56-1/00-KNKL Bổ sung khoáng - Bao: 25kg Timna. Israel TI-529-5/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN - Dạng bột. - Bao: 25kg Timna Copper Israel - Bao: 25kg Ba.emek Advanced Technologies Ltd.Israel Israel - Bao: 25kg Lactose Siero Spa Italia - Bao: 25kg Agristudio Srl Italia - Bao: 25kg Agristudio Srl Italia - Bao: 25kg Agristudio Srl Italia - Bao: 25kg Agristudio Srl Italia - Bao: 20kg và 40kg Dox.Al S.P.A Italia 1131 1132 1133 1134 Copper Sulphat Pentahydrate Copper Sulphate Pentahydrate K-LAC-E ® Edible Lactose (Lactose 200 mesh) Lactose 1135 Act-Ione Cu 100 1136 Act-Ione Fe 100 1137 Act-Ione Mn 90 1138 Act-Ione Zn 100 1139 Cerqual Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN - Bao: 25kg và 50kg Bổ sung khoáng và vi lượng trong TĂCN - Bao: 25kg và 50kg BI-1585-7/03-KNKL Bổ sung đường Lactose trong TĂCN LI-1466-03/03-KNKL AI-1356-12/02KNKL AI-1357-12/02KNKL AI-1358-12/02KNKL AI-1355-12/02KNKL DI-1433-02/03KNKL Bổ sung đường trong TĂCN Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN Indonesia Indonesia Indonesia Ireland Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu 1140 Cerqual DI-1533-6/03-KNKL 1141 Cerqual DI-1433-02/03KNKL Choline Chloride 60% 1143 Co 5% bmp 1144 Co 5% BMP 1145 Dextrose Englandydrous 1146 Dextrose Monohydrate Roferose M PY-245-7/01-KNKL 1147 Dextrose Monohydrate Roferose M PY-245-7/01-KNKL 1148 Dextrose Monohydrate Roferose Standard PY-310-9/01-KNKL 1149 Digesint SY-364-10/01-KNKL 1150 Ecu Feed Dry DI-1534-6/03-KNKL 1151 Ecu Feed Dry 1152 Ecu-Feed Dry K3 Stab, Feed Grade 1154 Levochel Cu 10 1155 Levochel Fe 10 Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN. Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN. Bổ sung vitamin nhóm AN-340-12/00-KNKL B trong TĂCN 1142 1153 Công dụng DI-1430-02/03KNKL DI-1430-02/03KNKL RI-1733-10/03-NN DI-1432-02/03KNKL DI-1432-02/03KNKL RY-610-8/02-KNKL AI-1359-12/02KNKL AI-1360-12/02KNKL Bổ sung Cobalt trong TĂCN Bổ sung Coban (Co) trong TĂCN. Bổ sung năng lượng trong TĂCN Chất mang cho phụ gia thức ăn gia súc Chất mang cho phụ gia thức ăn chăn nuôi. Bổ sung năng lượng trong thức ăn gia súc Bổ sung các acid có lợi cho đường tiêu hoá Bổ sung chất chống oxy hoá trong TĂCN. Bổ sung chất oxy hoá trong TĂCN. Bổ sung chất oxy hoá trong TĂCN Cung cấp Vitamin K3 trong TĂCN. Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN Dạng & quy cách bao gói - Bột, màu vàng cam. - Bao: 20kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Dox.AL S.p.A. Italia - Bao: 20 kg và 40kg. Dox.Al S.P.A. Italia - Dạng bột, màu nâu, vàng nhạt - Bao: 450g, 500g và 25kg Akzo Nobel. Italia - Bao: 25 kg và 50kg. Dox.Al S.P.A Italia - Bao: 25 kg và 50kg. Dox.Al S.P.A. Italia - Bao: 25kg và 50kg Roquette Freres. Italia - Bao: 25kg, 50kg và 1.000kg - Dạng: bột màu trắng. - Bao: 25kg, 50kg và 1000kg. Roquette, France; Roquette, Italia Roquette Italia - Bao: 25kg Poquette Freres (Roquite). Italia - Bao: 25kg Sintofarm S.P.A Italia - Bột, màu xám nhạt. - Bao: 25kg. Dox.AL S.P.A. Italia - Bao: 25 kg và 50kg. Dox.Al S.P.A. Italia - Bao: 25 kg và 50kg. Dox.Al S.P.A Italia - Hạt mịn, màu nâu nhạt. - Thùng, bao: 20kg. DSM Nutritional Products, Ltd., Site Sisseln Italia - Bao: 25kg Agristudio Srl Italia - Bao: 25kg Agristudio Srl Italia Số TT Tên nguyên liệu 1156 Levochel Mn 10 1157 Levochel Zn 10 1158 Menadione Sodium Bisulfite, Feed Grade Số đăng ký nhập khẩu AI-1361-12/02KNKL AI-1362-12/02KNKL Công dụng Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN RY-609-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin K3 trong TĂCN. Cung cấp Cobalt cho gia súc, gia cầm. 1159 Microgran Co 5% BMP 229-4/05-NN 1160 Microgran I 10% BMP 228-4/05-NN 1161 Microgran Se 4,5% BMP 230-4/05-NN 1162 Micromin Co 5% Bmp DI-1553-6/03-KNKL 1163 Micromin Se 1% Bmp DI-1536-6/03-KNKL 1164 Microvit k3 Promix mpb 1165 Se 1% BMP 1166 Se 1% BMP 1167 Sintoplasma 1168 Standard Qph1 FI-171-6/00-KNKL 1169 Sun phát đồng ngậm nước (Copper Sulphate Pentahydrate) MS-38-2/00-KNKL AP-1422-02/03KNKL DI-1431-02/03KNKL DI-1431-02/03KNKL SY-365-10/01-KNKL Dạng & quy cách bao gói - Bao: 25kg Agristudio Srl Italia - Bao: 25kg Agristudio Srl Italia - Bột màu nâu nhạt. - Thùng, bao: 20kg. DSM Nutritional Products, Ltd., Site Sisseln Italia Istituto delle Vitamine S.p.A Italia Istituto delle Vitamine S.p.A Italia Istituto delle Vitamine S.p.A Italia Dox.AL S.p.A. Italia Dox.AL S.p.A. Italia Adisseo. Italia Dox.Al S.P.A Italia Dox.Al S.P.A. Italia Sintofarm S.P.A Italia Feed Industry Service. Italia Manica S.P.A.Italia Italia - Dạng: bột, hạt mịn, màu canh tím đến hồng nhạt. - Bao: 25kg. - Dạng: bột, hạt mịn, màu Cung cấp Iodine cho trắng nhạt đến xám. gia súc, gia cầm. - Bao: 25kg. - Dạng: hạt mịn, màu xám Cung cấp Selenium cho trắng. gia súc, gia cầm. - Bao: 25kg. Bổ sung Cobalt (Co) - Hạt, màu hồng hơi tím. trong TĂCN. - Bao: 25kg. Bổ sung Selen (Se) - Hạt, màu xám nhạt. trong TĂCN. - Bao: 25kg Bổ sung Vitamin A, D3 - Dạng bột, màu trắng. trong TĂCN - Bao: 25kg Bổ sung Se trong - Bao: 25 kg và 50kg. TĂCN Bổ sung Selen (Se) - Bao: 25 kg và 50kg. trong TĂCN. Làm giảm Amoniac và - Bao: 25kg mùi hôi chuồng nuôi Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc vầ vi - Bao: 25kg khuẩn Bổ sung khoáng Hãng, nước sản xuất Hãng Nước - Bao: 50kg Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Bổ sung Protein trong thức ăn gia súc Bổ sung Photpho và 071-11/04-NN Canxi trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung cholesterol NN-1524-4/03-KNKL trong TĂCN Nâng cao hiệu quả NN-464-02/02-KNKL trong TĂCN. Bổ sung Photpho (P) và SN-1467-03/03Canxi (Ca) trong KNKL TĂCN. NN-1399-01/03Bổ sung khoáng trong KNKL TĂCN Bổ sung Canxi (Ca) và HT-1427-02/03Photpho (P) trong KNKL TĂCN. 1170 Vital Wheat Gluten 1171 Phosphate Bicalcique (Dicalcium Phosphate – DCP) 1172 Cholesterol feed grade 1173 Cholesterol Feed Grade 1174 Dicalcium Phosphate 1175 Dicalcium Phosphate 1176 Dicalcium Phosphate (DCP) 1177 Dried Scallop Liver Powder – Absorbed Grade ( Japanese Scallop Liver Powder- Absorbed Grade) NJ-728-10/02-KNKL 1178 Dried Scallop Liver Powder- Absorbed Grade (Japanese Scallop Liver Powder- Absorbed Grade) 1179 1180 1181 Ferrous Sulphate Monohydrate Ferrous Sulphate Monohydrate Fish Soluble Liquid For Feed Purpose Công dụng PY-311-9/01-KNKL Dạng & quy cách bao gói - Bao: 25kg - Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg, 50kg và 1.000kg. - Bột màu trắng. - Thùng: 50 kg - Dạng bột, màu trắng. - Thùng: 50kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Poquette Freres Italia (Roquite). Far. Pro. Modena S.p.a Nippon Fine Chemical Co. Ltd. Nippon Fine Chemical. Italy Japan Japan - Bao: 20kg; 500kg và 1000kg. Shin.Etsu Trading Co. Ltd. Japan - Bao: 20kg và 50kg Nitta Genlatin. Japan - Bao: 20kg, 25kg, 50kg và 1000kg. Nitta Gelatin Inc. Japan Bổ sung đạm, chất béo trong thức ăn chăn nuôi - Dạng bột, màu xám đen. - Bao: 20kg Nippon Chemical Feed Co., Ltd., Japan NJ-728-10/02-KNKL Bổ sung đạm, chất béo trong TĂCN - Bao: 20kg Nippon Chemical Feed Co. Ltd . Japan FN-528-5/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN - Dạng bột. - Bao: 25kg Fuji Kasei. Japan NW-55-1/00-KNKL Bổ sung khoáng - Bao: 25kg Fuji. Japan Bổ sung đạm cá vào thức ăn cho gia súc, gia cầm. - Chất lỏng, màu nâu sẫm. Kaikoh Co., Ltd. - Thùng: 200kg 021-7/04-NN Japan Số TT 1182 Tên nguyên liệu GCW (Great Cell Walls) Số đăng ký nhập khẩu 352-8/05-NN Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi. Thức ăn bổ sung, cung cấp chất đạm cho heo con. 1183 Globigen Jump Start 031-8/04-NN 1184 Microvit B5 Promix AA-48-2/01-KNKL 1185 1186 1187 1188 1189 Scallop Liver Powder ( Pure Grade) Scallop Liver Powder (Pure Grade) (HP) Beta – Glucan Bio- Agent No.1 (Choongbuk 65-1) Bio- Agent No.3 (Choongbuk 65-3) 1190 Bột Gan Mực ( Squid Liver Powder) 1191 Chất Chống Mốc (Moldzer Ordry) 1192 C-Trac Premium 1193 C-Tractoman Công dụng NJ-727-10/02-KNKL NJ-727-10/02-KNKL Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN Bổ sung đạm, chất béo trong thức ăn chăn nuôi Bổ sung đạm, chất béo trong TĂCN Dạng & quy cách bao gói - Dạng: bột rời, màu vàng đến màu nâu. - Bao gói: 0,2kg, 0,5kg, 5kg và 20kg. - Dạng bột, màu vàng đến vàng chanh. - Bao: 0,1kg; 0,5kg; 1kg và 5kg. - Hộp carton: 20kg. - Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg - Dạng bột, màu xám. - Bao: 20kg - Bao: 20kg - Dạng bột, màu vàng sậm. - Bao, gói, thùng: 1kg, 389-10/05-NN 2kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg, 30kg và 50kg. Bổ sung khoáng, - Bao: 25kg, 100kg và GH-491-3/02-KNKL vitamin trong TĂCN 500kg Bổ sung khoáng, - Bao: 25kg, 100kg và GH-492-3/02-KNKL vitamin trong TĂCN 500kg - Dạng bột, màu xám tới Bổ sung Protein và chất MR-134-5/01-KNKL xám đen béo - Bao: 50kg Bổ sung chất chống DH-724-10/02-KNKL - Bao: 25kg mốc trong TĂCN Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể - Bột màu trắng. CK-1580-7/03-KNKL (Globulin) trong - Hộp: 90g. TĂCN. Bổ sung men tiêu hoá - Bột màu trắng. CK-1579-7/03-KNKL trong TĂCN. - Hộp: 150g. Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng sinh trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Asahi Food and Healthcare Co., Ltd. Ghen Co., Adisseo Nippon Chemical Feed Co., Ltd Nippon Chemical Feed Co. Ltd. Japan Japan Japan Japan Japan Han Poong Industry Co., Ltd., Korea Geney Bio. Korea Geney Bio. Korea Milae Resources Ml Co. Ltd. Korea Daeho Co. Ltd Korea Chem Tech. Korea Chem Tech. Korea Số TT Tên nguyên liệu 1194 C-Tractoman 100 1195 Denkavit – master Plus 1 1196 Denkavit – master Plus 2 1197 Denkavit – master Plus 3 1198 Denkavit – master Plus 4 1199 Denkavit – master Plus 5 1200 Denkavit – master Plus 6 1201 Doctor IGY 1202 Helicobacter IGY Gold 1203 Helicobacter IGY Plus 1204 Lactic Yeast Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. Thức ăn hỗn hợp cho KT-1912-5/04-NN heo con từ 7 đến 24 ngày tuổi. Thức ăn hỗn hợp cho KT-1913-5/04-NN heo con từ 7 đến 24 ngày tuổi. Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 10 đến 28 KT-1914-5/04-NN ngày tuổi Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 15 đến 35 KT-1915-5/04-NN ngày tuổi Thức ăn hỗn hợp cho KT-1916-5/04-NN heo con từ 15 đến 42 ngày tuổi Thức ăn hỗn hợp cho KT-1917-5/04-NN heo con từ 15 đến 42 ngày tuổi Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể CK-1582-7/03-KNKL (Globulin) trong TĂCN. Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể CK-1583-7/03-KNKL (Globulin) trong TĂCN. Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể CK-1584-7/03-KNKL (Globulin) trong TĂCN. CK-1578-7/03-KNKL Bổ sung Vitamin trong DH-723-10/02-KNKL TĂCN Dạng & quy cách bao gói - Bột màu trắng. - Chai: 50g. - Dạng viên màu nâu sữa. - Bao giấy: 40kg. - Dạng viên màu nâu sữa. - Bao giấy: 40kg. - Dạng viên màu nâu sữa. - Bao giấy: 40kg. - Dạng viên màu nâu sữa. - Bao giấy: 40kg. - Dạng viên màu nâu sữa. - Bao giấy: 40kg. - Dạng viên màu nâu sữa. - Bao giấy: 40kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Chem Tech. Green Cross Veterinary Products Co. Ltd. Green Cross Veterinary Products Co. Ltd. Green Cross Veterinary Products Co. Ltd. Green Cross Veterinary Products Co. Ltd. Green Cross Veterinary Products Co. Ltd. Green Cross Veterinary Products Co. Ltd. Korea Korea Korea Korea Korea Korea Korea - Bột màu vàng. - Chai: 90g. Chem Tech. Korea - Bột màu vàng. - Chai: 120g. Chem Tech. Korea - Bột màu vàng. - Chai: 120g. Chem Tech. Korea - Bao: 25kg Green Cross Veterinary Products Co. Ltd. Korea Số TT Tên nguyên liệu 1205 Lacto IGY 1206 No. Scour 1207 Organic Ggreen Culture 1208 Organic Green Culture zs 1209 Oxyzero ® Dry (Powder) 1210 Phosphor Omega 500 1211 Pif Chrome ® 1212 Precipitated Silica - Tixosil 38 1213 Saccharo Culture 1214 Squid Liver Oil 1215 Squid Liver Oil 1216 Squid Liver Oil 1217 Squid Liver Oil (Dầu gan mực) 1218 Squid Liver Paste Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể CK-1581-7/03-KNKL (Globulin) trong TĂCN. Nâng cao sức đề kháng WH-519-4/02-KNKL cho vật nuôi Bổ sung men vi sinh HK-544-5/02-KNKL vật trong TĂCN Bổ sung các chủng vi NS-325-11/00-KNKL sinh vật có lợi trong TĂCN. bổ sung chất oxy hoá SK-1588-7/03-KNKL trong TĂCN Tăng khả năng hấp thụ WH-521-4/02-KNKL thức ăn bổ sung Sắt và Crom SK-1589-7/03-KNKL trong TĂCN Chất chống kết vón Rh-15-1/01-KNKL dùng trong TĂCN Cung cấp men tiêu hoá CK-479-3/02-KNKL trong TĂCN Bổ sung Protein, DK-1531-6/03-KNKL khoáng trong TĂCN Dầu gan mực làm GC-321-11/00-KNKL nguyên liệu bổ sung chất béo Dầu gan mực bổ sung YP-55-2/01-KNKL chất beo giầu năng lượng cho TĂCN EG-305-10/00-KNKL Thức ăn bổ sung chất béo YP-56-2/01-KNKL Dầu gan mực bổ sung chất beo giầu năng lượng cho TĂCN Dạng & quy cách bao gói - Bột màu vàng. - Chai: 120g. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Chem Tech. Korea Woogenne B&G Korea Han Poong Industry Co. Ltd. Korea Han Poong Industry Co. Ltd. Korea DaeHo Co. Ltd. Korea Woogenne B&G Korea - Bao: 25kg SamJo Life Science Korea - Bột màu trắng - Bao: 20kg - Bao: 300g, 500g, 1kg và 20kg - Bao: 25kg - Thùng: 190kg Rhodia Kofran Co. Ltd. Korea Cheil Bio Co. Ltd. Korea Dong Woo Industrial Co. Ltd. Korea Gem Corporation. Korea Young Poung Precision Co..Ltd. Korea East Gulf Industrial Product Korea Young Poung Precision Co.,Ltd. Korea - Bao giấy: 10kg, 25kg, 50kg và 100kg - Dạng bột - Bao: 1kg và 20kg - Dạng bột, màu vàng nâu - Bao: 1kg và 20kg - Bao: 25kg hoặc trong container - Bao giấy: 10kg, 25kg, 50kg và 100kg -Dạng lỏng, màu nâu xẩm hùng: 190kg - Dạng lỏng, màu vàng nâu - Thùng : 190kg - Dung dịch, màu nâu đậm - Thùng: 200kg - Dạng sệt, màu vàng ,nâu xẩm - Thùng : 200kg Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng 1219 Squid Liver Powder DK-1530-6/03-KNKL Bổ sung Protein, khoáng trong TĂCN 1220 Squid Liver Powder (Bột gan mực) HS-271-8/00-KNKL Làm nguyên liệu chế biến TĂCN 1221 1222 1223 Tixolex 28F Vitamin Premix For Poultry Vitamin Premix For Poultry RK-66-3/00-KNKL DK-281-8/01-KNKL DK-281-8/01-KNKL Chất chống vón dùng trong TĂCN (Anticaking) Bổ sung vitamin cho gia cầm Bổ sung vitamin cho gia cầm Bổ sung vitamin cho lợn Bổ sung vitamin cho lợn Dạng & quy cách bao gói - Bao: 25kg - Thùng: 190kg - Bột màu nâu đậm và dính - Bao: 25kg Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Dong Woo Korea Industrial Co. Ltd. Hyundai Special Feed Ind. Co. Ltd. Korea - Bao: 25kg Rhodia Kofran Co. Ltd. Korea - Bao giấy craft: 20kg Daone Chemical. Korea - Bao giấy craft: 20kg Daone Chemical. Korea - Bao giấy craft: 20kg Daone Chemical. Korea - Bao giấy craft: 20kg Daone Chemical. Korea 1224 Vitamin Premix For Swine DK-282-8/01-KNKL 1225 Vitamin Premix For Swine DK-282-8/01-KNKL 1226 Bergafat HPL - 106 BS-163-5/00-KNKL Bổ sung chất béo - Bao: 25kg 1227 Bergafat HTL 306 BS-186-6/00-KNKL Bổ sung chất béo giầu năng lượng - Bao: 25kg 1228 Bergafat DLN - 2 BS-164-5/00-KNKL Bổ sung chất béo - Thùng: 185kg 1229 Bergafat T-300 TA-1714-9/03-KNKL Bổ sung chất béo thực vật cho bò sữa. - Bao: 25kg BS-79-3/01-KNKL Cung cấp đạm và chất béo - Dạng bột thô, màu nâu - Bao: 25kg Berg & Schimidt Malaysia BS-79-3/01-KNKL Cung cấp đạm và chất béo - Dạng bột thô, màu nâu - Bao: 25kg BERG & SCHIMIDT Malaysia FF-132-5/01-KNKL Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón - Dạng kết tinh, màu nâu nhạt - Bao: 25kg (55LB); 0,5kg, 1kg, 2kg và 5kg. FinnfeedsInternatio nal LTD; Danisco Animal Nutrition Malaysia 1230 1231 1232 Bergameal (Khô dầu cọ thêm dầu thực vật và men tiêu hoá) BERGAMEAL (Khô dầu cọ thêm dầu thực vật và men tiêu hoá) Betafin BT Berg & Schmidt (M) BHD. Berg & Schmidt (M) BHD. Berg & Schmidt (M) BHD. Berg & Schmidt (M) BHD. Malaysia Malaysia Malaysia Malaysia Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cách bao gói - Dạng kết tinh, màu nâu nhạt - Bao: 25kg ( 55LB) 1233 Betafin S1 FF-130-5/01-KNKL Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón 1234 Betafin S4 Ft-1575-7/03-KNKL Bổ sung chất chống vón trong TĂCN - Bao: 25kg 1235 Betafin S4 Ft-1575-7/03-KNKL Bổ sung chất chống vón trong TĂCN - Bao: 25kg 1236 Betafin S4 Ft-1575-7/03-KNKL Bổ sung chất chống vón trong TĂCN - Bao: 25kg 1237 Betafin S6 FF-131-5/01-KNKL Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón - Dạng kết tinh, màu nâu nhạt - Bao: 25kg (55LB). 1238 Biolax Am-1497-5/03-KNKL Bổ sung vitamin B trong TĂCN - Bao: 25kg 1239 Bioyeast Em-1716-9/03-KNKL 1240 Biscuit Meal PM-266-8/01-KNKL 1241 Breeder Vitamin Premix (A9300V) MA-343-10/01KNKL Cung cấp vitamin - Bột màu vàng nâu nhạt. - Bao: 25kg 1242 Broiler mineral Premix (A9205M) MA-345-10/01KNKL Cung cấp khoáng - Bột màu vàng lẫn xanh. - Bao: 25kg. 1243 Broiler/layer grower/breeder grower Vitamin Premix (A9200V) MA-344-10/01KNKL Cung cấp vitamin - Bột màu vàng nâu nhạt. - Bao: 25kg. Bổ sung Protein và vitamin trong TĂCN Bột bánh - Cung cấp năng lượng, đạm và chất béo trong TĂCN. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước FinnfeedsInternatio nal Ltd.; Danisco Malaysia Animal Nutrition FinnfeedsInternatio nal LTD; Danisco Malaysia Animal Nutrition FinnfeedsInternatio nal LTD; Danisco Malaysia Animal Nutrition FinnfeedsInternatio nal LTD; Danisco Malaysia Animal Nutrition FinnfeedsInternatio nal LTD; Danisco Malaysia Animal Nutrition Accentury Nutritech SND. Malaysia BHD. - Bao: 50 kg Excelcrop Sdn.Bhd - Bột màu vàng nhạt đến nâu đậm. - Bao: 50kg Profeed Agronutrition. SDN. BHD. Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. Malaysia Malaysia Malaysia Malaysia Malaysia Số TT 1244 Tên nguyên liệu Canmutin Plus Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Am-1496-5/03-KNKL Chất độc tố và nấm trong TĂCN Bổ sung khoáng trong TĂCN Dạng & quy cách bao gói - Bao: 25kg - Dạng bột, màu xám nhạt. - Bao: 25kg. - Dạng bột màu nâu đỏ. - Bao: 20kg, 25kg và 50kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Accentury Nutritech SND. Malaysia BHD. 1245 Chrominate SM-525-5/02-KNKL 1246 Copper Sulphate (CuSO4.5H2O) GS-1509-5/03-KNKL 1247 Copra Extraction Pellet CP-261-8/00-KNKL 1248 Duck breeder Vitamin Premix (A9510V) MA-347-10/01KNKL Cung cấp vitamin - Bột màu vàng. - Bao: 25 kg 1249 Duck Mineral Premix (A9505M) MA-348-10/01KNKL Cung cấp khoáng - Bột màu xám. - Bao: 25 kg. 1250 Duck Vitamin Premix (A9500V) MA-346-10/01KNKL Cung cấp vitamin - Bột màu vàng nâu nhạt. - Bao: 25 kg. 1251 Ferrous Sulphate (FeSO4.H2O) Bổ sung khoáng vi lượng Sắt (Fe) trong TĂCN. - Dạng bột màu nâu vàng. - Bao: 20kg, 25kg và 50kg. Gremont Agrochem SDN. BHD. Malaysia Bổ sung Sắt (Fe) trong TĂCN. - Hạt mịn, màu xám xanh. - Bao: 25kg. Pacific Iron Products Sdn Bhd. Malaysia Bổ sung Protein trong TĂCN - Bao: 25kg và 50kg Manrich Malaysia 1252 Ferrous Sulphate Monohydrate 1253 Green Bean Meal GS-1510-5/03-KNKL RM-1476-03/03KNKL MM-1605-8/03KNKL Bổ sung khoáng vi lượng Đồng (Cu) trong TĂCN. Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN - Màu nâu - Bao : 50kg hoặc hàng rời Sunroute Nutritech Malaysia Gremont Agrochem SDN. BHD. Malaysia Copra Malaysia Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. Malaysia Malaysia Malaysia Số TT 1254 1255 1256 1257 Tên nguyên liệu Hi - Prolac (Skim Milk Powder Replacer) Layer Vitamin Premix (A9400V) Nhân cọ dầu ép viên (thức ăn cho bò sữa) Nhân cọ dầu ép viên (thức ăn cho bò thịt) Số đăng ký nhập khẩu Công dụng 026-8/04-NN Chất thay thế sữa dùng bổ sung trong thức ăn chăn nuôi. Dạng & quy cách bao gói - Dạng bột, màu trắng đục, ngà. - Bao: 25kg. Cung cấp vitamin - Bột màu vàng. - Bao: 25 kg CM-487-3/02-KNKL Thức ăn cho bò sữa - Bao: 50kg CM-486-3/02-KNKL Thức ăn cho bò thịt - Bao: 50kg Am-1498-5/03-KNKL Bổ sung vitamin, khoáng trong TĂCN - Bao: 25kg MA-349-10/01KNKL 1258 Nutriplex 815 1259 Orgaclds SM-1347-12/02KNKL 1260 Pfactor 001 SM-1348-12/02KNKL 1261 Pfactor 002 SM-1349-12/02KNKL 1262 Pfactor 003 SM-1350-12/02KNKL 1263 Pfactor 004 SM-1351-12/02KNKL 1264 Pfactor 005 SM-1352-12/02KNKL 1265 Pfactor 006 SM-1353-12/02KNKL Bổ sung hỗn hợp axit hữu c ơ trong thức ăn chăn nuôi. Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Bio-Strength Sdn. Bhd., Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. Cargill FeedSdn. Bhd Cargill FeedSdn. Bhd Accentury Nutritech SND. BHD Malaysia Malaysia Malaysia Malaysia Malaysia - Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg Sunzen Corporation Sdn.Bhd Malaysia - Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg Sunzen Corporation Sdn.Bhd Malaysia - Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg Sunzen Corporation Sdn.Bhd Malaysia - Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg Sunzen Corporation Sdn.Bhd Malaysia - Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg Sunzen Corporation Sdn.Bhd Malaysia - Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg Sunzen Corporation Sdn.Bhd Malaysia - Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg Sunzen Corporation Sdn.Bhd Malaysia Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cách bao gói 1266 Pfactor 007 SM-1354-12/02KNKL Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN 1267 Pro-Milk (Skim Milk Replacer) PM-1419-01/03KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN - Bao: 25kg 1268 Pro-Milk (Skim Milk Replacer) PM-1419-01/03KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN - Bao: 25kg 1269 Pro-milk (Skimmed Milk Replacer) AM-1377-12/02KNKL Bột thay thế sữa – bổ sung đạm, năng lượng trong TĂCN. - Bột màu vàng nhạt đến vàng cam. - Bao: 25 kg 1270 Swine Breeder Mineral Premix (A9155M) MA-350-10/01KNKL Cung cấp khoáng - Bột màu xám vàng. - Bao: 25kg. 1271 Swine Breeder Vitamin Premix (A9150V) MA-351-10/01KNKL Cung cấp vitamin - Bột màu vàng nâu. - Bao: 25kg. 1272 Swine Grower/Finisher Mineral Premix (A9135M) MA-352-10/01KNKL Cung cấp khoáng - Bột màu xám vàng. - Bao: 25kg. 1273 Swine Grower/Finisher Vitamin Premix (A9130V) MA-353-10/01KNKL Cung cấp vitamin - Bột màu vàng. - Bao: 25kg. 1274 Swine Starter Mineral Premix (A9125M) MA-354-10/01KNKL Cung cấp khoáng -Bột màu vàng. - Bao: 25kg. 1275 Swine Starter Vitamin Premix (A9120V) MA-355-10/01KNKL Cung cấp vitamin - Bột màu vàng. - Bao: 25kg. - Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Sunzen Corporation Sdn.Bhd Profeed Agronutrition Sdn.Bhd Profeed Agronutrition Sdn.Bhd Profeed agronutrition sdn.bhd Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD. Malaysia Malaysia Malaysia Malaysia Malaysia Malaysia Malaysia Malaysia Malaysia Malaysia Số TT Số đăng ký nhập khẩu Công dụng 1276 Aqua choice (Fish Soluble) 208-3/05-NN Bổ sung protein bột cá trong thức ăn chăn nuôi. - Dạng lỏng, màu nâu. - Thùng: 220kg (55 gallon); 237,708kg. 1277 Avelut Powder A-7263-004 PV-101-4/00-KNKL Chất tạo màu - Dạng bột, màu nâu sáng - Bao: 25kg 1278 Bioaqua Pmr 1279 Bioaqua Pmr Tên nguyên liệu AM-425-01/02KNKL AM-425-01/02KNKL Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi 1280 Biofil Red Laying Hen IM-537-5/02-KNKL Bổ sung sắc tố cho gà đẻ 1281 Biofil Rred 540 IM-535-5/02-KNKL Bổ sung sắc tố cho gà đẻ 1282 Biofil Yellow IM-541-5/02-KNKL Bổ sung sắc tố cho gà đẻ 1283 Biofil Yellow LZ IM-539-5/02-KNKL Bổ sung sắc tố cho gà đẻ 1284 Bioliquid 3000 1285 Bioliquid 3000 1286 Biopowder 1287 Biopowder AM-423-01/02KNKL AM-423-01/02KNKL AM-424-01/02KNKL AM-424-01/02KNKL Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi 1288 Red Pixafil Laying Hen Liquid IM-536-5/02-KNKL Bổ sung sắc tố cho gà đẻ Dạng & quy cách bao gói - Bao: 1kg và 25kg - Bao: 1kg và 25kg - Dạng bột màu đỏ nâu. - Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg. - Dạng bột màu đỏ nâu. - Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg. - Dạng bột màu nâu. - Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg. - Dạng bột màu nâu. - Bao 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg. - Bình: 1lít; 3lít; 8lít và 200lít - Bình: 1,3lít; 8lít và 200lít - Bao: 1,25kg - Bao: 1,25kg - Dung dịch nhũ tương màu đỏ. - Thùng: 50kg, 100kg, 200kg và 1000kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Alimentos Concentrados Mexico California, S.A. de C.V., Pigmentos Vegetables Del Mexico Centro S.A De C.V. Agroindustrias El Mexico Alamo. Agroindustrias El Mexico Alamo. Alcosa Industrial.INC. Mexico Alcosa Industrial.INC. Mexico Alcosa Industrial.INC. Mexico Alcosa Industrial.INC. Mexico Agroindustrias El Alamo. Agroindustrias El Alamo. Agroindustrias El Alamo. Agroindustrias El Alamo. Alcosa Industrial.INC. Mexico Mexico Mexico Mexico Mexico Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng 1289 Yellow Pixafil Liquid IM-540-5/02-KNKL Bổ sung sắc tố cho gà đẻ, gà thịt 1290 Yellow Pixafil LZ Liquid IM-538-5/02-KNKL Bổ sung sắc tố cho gà đẻ, gà thịt 1291 Bột tảo (Sea Weed Meal) AN-588-5/02-KNKL 1292 Marine Protein Concentrate Sn-1715-9/03-KNKL 1293 Mixed Bile Acids NN-1888-02/04-NN 1294 Fish Soluble Concentrate 1295 Kuf EP-750-10/02-KNKL 1296 Kuf EP-750-10/02-KNKL 1297 Saponified Marigold Extract (GP-ORO/20) AP-152-6/01-KNKL 1298 Alkacel 20X AP-742-10/02-KNKL 1299 Chromium Chelate AP-743-10/02-KNKL 1300 Copra Expellet Cake Meal PP-1449-02/03KNKL CP-260-8/00-KNKL Bổ sung Canxi (Ca) trong TĂCN. Bổ sung Protein trong TĂCN. Bổ sung Acid mật trong TĂCN Cung cấp Protein trong TĂCN Giảm mùi hôi trong TĂCN Giảm mùi hôi trong TĂCN Bổ sung chất làm vàng da và lòng đỏ trứng gà trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Bổ sung axit amin trong TĂCN Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN Dạng & quy cách bao gói - Dung dịch màu vàng nâu. - Thùng: 50kg, 100kg, 200kg và 1000kg. - Dung dịch màu cam nâu. - Thùng: 50kg, 100kg, 200kg và 1000kg. - Bột màu xanh rêu. - Bao: 25kg. - Thùng: 2301.150kg và 23.000kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Alcosa Industrial.INC. Mexico Alcosa Industrial.INC. Mexico Algea a.s Norway - Thùng: 200kg đến 250 kg - Bao: 1kg,10kg, 20kg và 25kg - Bao: 1kg,10kg, 20kg và 25kg Seanbio Bjugn AS Normay Newzealand Pharmaceutical Ltd. Pesquera Diamante S.A Peru Exprosel va S.A.c Peru Exprosel va S.A.c Peru - Dạng bột, màu vàng. - Bao: 25kg. Agricola Barranca S.A (Agrobasa) - Bao: 20kg - Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg. - Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg. - Màu nâu - Bao : 50kg hoặc hàng rời Nauy Nauy Newzea-land Peru Peru Peru Peru Agriaccess. Philippin Agriaccess. Philippin Copra Philippin Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Bổ sung đường trong TĂCN Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Dạng & quy cách bao gói - Màu nâu - Bao : 50kg hoặc hàng rời Copra Philippin - Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg. Agriaccess. Philippin - Bao: 25kg Fleur Sp.Z.O.O Poland 025-8/04-NN Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi. - Dạng bột, màu kem. - Bao giấy: 25kg. Spoldzielnia Mleczarska Mlekpol Zaklad Produkcji Mleczarskiej W Mragowie Poland CP-1920-5/04-NN Bổ sung các chất dinh dưỡng trong TĂCN. - Dạng bột màu kem. - Bao: 25 kg. Euroserum SP. Z O.O. Poland 1301 Copra Extraction Pellet CP-261-8/00-KNKL 1302 Mananase Premix AP-741-10/02-KNKL 1303 Sweet Whey Powder IM-1490-4/03-KNKL 1304 Sweet Whey Powder Spray 1305 Whey Powder (Non hygroscopic sweet whey powder) 1306 B.H.T Feedgrade 1307 Ethoxyquin 66,6% 1308 Plastin TN-14-8/99-KNKL 1309 Acid Lac Liquid (Acid lac TM Liquid) KM-81-3/01-KNKL 1310 Acid lac TM Dry KM-662-8/02-KNKL 1311 Ana Monodon Vitamin Premix- 188 ZS-543-5/02-KNKL AI-1365-12/02KNKL AI-1364-12/02KNKL Chống oxy hoá trong TĂCN Chống oxy hoá trong TĂCN Bổ sung khoáng Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN. Chất điều chỉnh độ PH trong dạ dày, ngăn chặn sự phát triển của các chủng vi khuẩn có hại, tăng sức hoạt động của các men tiêu hoá Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN Bổ sung vitamin và khoáng trong TĂCN - Bao: 25 kg - Bao: 25 kg Petrochemical Plant. Petrochemical Plant. Russia Russia - Bao, gói: 0,5kg; 1kg và 50kg Bioveta. A.S . nước ch Séc Séc - Dạng lỏng, màu nâu - Thùng: 25kg Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore - Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. - Bột min, màu vàng cam - Bao: 1kg và 20kg Kemin industries (Asia) pte ltd. Singapore Zagro Ltd. Singapore Số TT 1312 Tên nguyên liệu Aqua Stab Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cách bao gói LC-166-5/00-KNKL Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên - Bao: 25kg - Dang: Bột. - Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg. 1313 Avizyme 1502 FP-513-4/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá cho gà 1314 Barox Liquid KM-15-10/99-KNKL Chống oxy hoá - Bao: 25kg và 190kg 1315 Betafin S4 Ft-1575-7/03-KNKL Bổ sung chất chống vón trong TĂCN - Bao: 25kg KM-125-4/01-KNKL Chất ức chế hoạt động của men ureasa, giảm khí amoniac, tăng ngon miệng - Dạng bột mịn, màu trắng nhạt - Bao: 25kg 1316 Bio Curb Dry 1317 Biodor Cream BI-316-9/01-KNKL 1318 Biodor Fruit BI-317-9/01-KNKL 1319 Biodor Lact BI-318-9/01-KNKL 1320 Biodor Milk BI-320-9/01-KNKL 1321 Biodor Vanilla BI-319-9/01-KNKL - Dạng bột màu vàng Bổ sung hương liệu hoa nhạt. quả trong TĂCN. - Bao: 5kg, 20 kg và 25kg. - Dạng bột màu vàng Bổ sung hương liệu quả nhạt. dâu trong TĂCN. - Bao: 5kg, 20 kg và 25kg. - Dạng bột màu vàng Bổ sung hương liệu sữa nhạt. trong TĂCN - Bao: 5kg, 20 kg và 25kg. - Dạng bột màu vàng Bổ sung hương liệu sữa nhạt. trong TĂCN - Bao: 5kg, 20 kg và 25kg. Bổ sung hương liệu - Dạng bột màu vàng nâu. mùi vani trong trong - Bao: 5kg, 20 kg và TĂCN 25kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Leko Chemical Pte. Ltd. FinnfeedsInternatio nal LTD; Danisco Animal Nutrition Kemin Industries (Asia) Pte Limited. FinnfeedsInternatio nal LTD; Danisco Animal Nutrition Singapore Singapore Singapore Singapore Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Kích thích tính thèm ăn, tăng khả năng tiêu hoá Kích thích tính thèm ăn, tăng khả năng tiêu hoá Tăng tiết dịch tiêu hoá, tăng sự ngon miệng 1322 Biomin P.E.P 125 BI-272-8/01-KNKL 1323 Biomin P.E.P 1000 BI-273-8/01-KNKL 1324 Biotronic P BIO-105-4/00-KNKL 1325 Biotronic SE Liquid BI-1709-9/03-KNKL Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN. 1326 Butter Vanilla Dry KM-121-4/01-KNKL Chất tạo hương: Tạo mùi bơ, mùi vani 1327 Calcium Iodate Ca (IO3) 2.H20 1328 Calphovit 1329 Clostat Dry 1330 Cobalt suphate (CoSo4. 7H20) 1331 Dairy Luretm Brand Dry KS-221-6/01-KNKL 1332 Dry Bird Food Pellet MS-1804-12/03-NN 1333 Ecostat BN-1448-02/03KNKL Bổ sung khoáng vi lượng Iốt (I) trong TĂCN. ZS-542-5/02-KNKL Bổ sung vitamin và khoáng trong TĂCN TA-1620-8/03-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN BN-1446-02/03KNKL BIO-103-4/00-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng Coban (Co) trong TĂCN. Chất tạo mùi cỏ tươi cho thức ăn cho trâu bò và động vật dạ dày đơn Thức ăn nuôi chim cảnh Tăng sức đề kháng, tăng năng suất cho lợn con Dạng & quy cách bao gói - Dạng bột màu xanh xám. - Bao: 1kg, 5kg và 25kg - Dạng bột thô màu xanh xám. - Bao: 1kg, 5kg và 25kg. - Dạng bột màu trắng. - Thùng: 25kg và 30kg. - Dung dịch không màu. - Thùng: 1000lít và 1000kg. - Dạng bột mịn, màu vàng nhạt - Bao: 25kg - Dạng bột màu da bò nhạt. - Bao: 20kg; 25kg và 50kg. - Bột, nâu nhạt - Gói, bao: 100g, 1kva và 20kg - Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 5kg, 20kg và 25kg - Dạng bột tinh thể màu cam đỏ. - Bao: 20kg; 25kg và 50kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore Zagro Ltd. Singapore Kemin industries (Asia) pte Ltd. Singapore Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore - Bao: 25kg Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore - Hộp: 300g Mata Puteh Samtom Pet Foods. Singapore - Dạng bột thô màu xám. - Thùng: 25kg và 30kg. Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng 1334 Endox C Dry KS-251-7/01-KNKL Chống oxy hoá TĂCN 1335 Endox Dry KM-277-9/00-KNKL Chất chống oxy hoá 1336 Endox TM Dry KM-657-8/02-KNKL Chống oxy hoá trong TĂCN 1337 Feed Curb Dry KM-276-9/00-KNKL Chất chống mốc 1338 Feed Curb TM Dry KM-658-8/02-KNKL Chống oxy mốc trong TĂCN 1339 Finnstim S FP-514-4/02-KNKL Chất chống kết vón trong TĂCN 1340 Inorganic Carrier BI-1710-9/03-KNKL Bổ sung chất chống vón trong TĂCN. 1341 KEM-GEST TM 1342 Kem Glo Dry ( Kem Glo TM Dry) brandDry 466-11/05-NN KM-83-3/01-KNKL Bæ sung c¸c chÊt axit ho¸ trong thøc ¨n ch¨n nu«i. Chất chiết từ ớt quả, dùng làm chất tạo màu cho TĂCN Bổ sung vào các nguyên liệu thức ăn chăn nuôi giàu mỡ giúp dễ dàng tan chảy và đảm bảo độ đồng nhất. 1343 KEM WET brand OS Liquid 1344 Kemtrace Chromium 4,0% KM-123-4/01-KNKL Chất bổ sung khoáng vi lượng 1345 Kemtrace TM Chromium 0,04% KM-85-3/01-KNKL Tăng năng suất vật nuôi 200-3/05-NN Dạng & quy cách bao gói - Bao: 25kg - Bột màu nâu nhạt - Bao: 25kg - Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. - Bột màu trắng - Bao: 25kg - Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. - Dạng kết tinh. - Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg. - Dạng bột thô màu nâu. - Bao: 8kg, 10kg, 25kg, 40kg, 900kg và 1200kg. - D¹ng bét, mµu n©u nh¹t. - Bao, thïng, gãi: 5g, 125g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 180kg, 190kg, 200kg, 900kg vµ 1000kg. - Dạng bột, màu đỏ - Bao: 20kg - Dạng lỏng, màu hổ phách nhạt. - Thùng: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 100kg, 200kg và 1000kg. - Dạng bột mịn, màu lục nhạt. - Bao: 25kg - Dạng bột, màu lục nhạt - Bao: 25kg Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Kemin Industries Singapore (Asia) Pte Limited. Kemin Industries Singapore (Asia) Pte. Ltd. Kemin industries Singapore (Asia) pte Ltd. Kemin Industries(Asia) Singapore Pte. Ltd. Kemin industries Singapore (Asia) pte Ltd. FinnfeedsInternatio nal Ltd.; Danisco Singapore Animal Nutrition. Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore Kemin Industries (Asia) Pte Ltd, Singapore Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore Kemin Industries (Asia) Pte Ltd., Singapore Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cách bao gói - Dạng bột mịn, màu trắng nhạt - Bao: 1kg - Màu trắng ngà - Bao: 1kg, và 25kg 1346 Kemzin 2000 Dry KM-124-4/01-KNKL Chất bổ sung khoáng vi lượng 1347 Kemzyme Dry KM-265-8/00-KNKL Bổ sung men 1348 Kemzyme HF Dry KM-20-10/99-KNKL Cung cấp men tiêu hoá - Bao: 1kg, 5kg và 25kg 1349 Kemzyme Plus Dry KM-23-10/99-KNKL Cung cấp men tiêu hoá - Bao: 1kg, 5kg và 25kg 1350 Kemzyme PS Dry KM-21-10/99-KNKL 1351 Kemzyme TM C Dry KM-660-8/02-KNKL 1352 Kemzyme TM CS Dry KM-661-8/02-KNKL 1353 Kemzyme TM Dry KM-659-8/02-KNKL 1354 Kemzyme W Dry KM-24-10/99-KNKL 1355 Kemzymetm CS Dry KS-250-7/01-KNKL 1356 Microvit Blend Poultry V AP-186-6/01-KNKL 1357 Microvit Blend Swine V AP-185-6/01-KNKL 1358 Milk Powder Replacer (Milk Lac) CS-471-03/02-KNKL 1359 Myco Curb Dry KM-16-10/99-KNKL Chống mốc - Bao: 25kg. 1360 Myco Curb Extend Liquid KS-1569-7/03-KNKL Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN 1361 Myco Curb Liquid KM-17-10/99-KNKL Chống mốc 1362 Myco Curb M Dry ( Myco Curbr M Dry) KM-84-3/01-KNKL Chất chống mốc - Thùng: 20kg, 25kg, 200kg và 1000kg - Bao: 25kg, 200kg và 1000kg - Dạng bột, màu trắng - Bao: 25kg Cung cấp men tiêu hoá cho lợn con Bổ sung men trong TĂCN. Bổ sung men trong TĂCN. Bổ sung men trong TĂCN. Cung cấp men tiêu hoá Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Bổ sung các vitamin cho thức ăn gia súc Bổ sung các vitamin cho thức ăn gia súc Bổ sung Protein, dinh dưỡng trong TĂCN. - Bao: 1kg, 5kg và 25kg - Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. - Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. - Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. - Bao: 1kg, 5kg và 25kg - Bao: 25kg - Dạng bột màu xám nhạt - Bao: 25 kg - Dạng bột màu xám nhạt - Bao: 25 kg - Bao: 25kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Kemin Industries (Asia) Pte. Ltd. Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Kemin industries (Asia) pte Ltd. Kemin industries (Asia) pte Ltd. Kemin industries (Asia) pte Ltd. Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore Singapore Singapore Singapore Singapore Singapore Singapore Singapore Singapore Singapore Adisseo Singapore Adisseo Singapore Cyt Trading & Logistics. Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Kemin industries (Asia) pte Ltd. Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore Singapore Singapore Singapore Singapore Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng 1363 Mycofix Eco 3.0 BI-269-8/01-KNKL Chống độc tố nấm mốc 1364 Mycofix Plus 3.0 BI-271-8/01-KNKL Chống độc tố nấm mốc 1365 Mycofix Select 3.0 BI-270-8/01-KNKL Chống độc tố nấm mốc 1366 Mycofix Plus 1367 Mycofix 1368 Oro Glo Dry (oro Glor Dry ) KM-82-3/01-KNKL 1369 Oro glotm 20 dry KS-218-6/01-KNKL Select 223-4/05-NN 222-4/05-NN 1370 Phyzyme 5000 G FP-497-4/02-KNKL 1371 Pig Lure ( pig Lure TM Dry) KM-80-3/01-KNKL 1372 Pig Savor Liquid (Pig Savorr Liquid) KM-86-3/01-KNKL Chất khử độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi. Chất khử độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi. Chất chiết từ hoa cúc vàng, dùng làm chất tạo màu cho TĂCN Chất tạo màu cho da, chân và lòng đỏ trứng gà Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Chất tạo hương và tạo sự ngon miệng, tăng khả năng tiêu thụ thức ăn. Cải thiện hệ vi sinh đường ruột, tăng khả năng tiêu hoá của thức ăn Dạng & quy cách bao gói - Dạng bột thô, màu trắng đục. - Bao: 20 kg, 25kg và 50kg - Dạng bột màu xám. - Bao: 20 kg, 25kg và 30kg - Dạng bột trắng nhạt. - Bao: 20kg, 25kg và 50kg Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore Biomin Singapore Singapore Biomin Singapore Singapore Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore - Bao: 20kg Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore - Dạng: bột - Bao: 20kg FinnfeedsInternatio nal LTD; Danisco Animal Nutrition (England.; Phần Lan Singapore - Dạng bột, màu nâu nhạt - Bao: 20kg Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore - Dạng lỏng, màu lục hơi nâu - Thùng: 25kg Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore - Dạng bột, màu be xám. - Bao, thùng: 25kg - Dạng bột, màu nâu vàng xám. - Bao, thùng: 25kg - Dạng bột, màu vàng đậm - Bao: 20kg Số TT 1373 1374 Tên nguyên liệu Porzyme 9302 Số đăng ký nhập khẩu FP-512-4/02-KNKL Porzyme Tp 100- (Hp) Bổ sung men tiêu hoá FA-296-8/01-KNKL Bổ sung men tiêu hoá vào TĂCN Porzyme Tp101 1376 PromoteTM Proacid AD 201 184-3/05-NN 1377 PromoteTM Procheck GP 77L 183-3/05-NN 1378 Rovabio Excel AP AA-54-2/01-KNKL 1379 Sal Curb TM RM Liquid KS-223-6/01-KNKL 1380 Sicovit Tartrazin 85 e102 BS-1397-12/02KNKL 1381 SixTET brandDry 1382 Sodium Selenite (NazSeO3) Bổ sung men tiêu hoá cho heo FF-133-5/01-KNKL 1375 TM Công dụng Bổ sung acid hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung men tiêu hoá (enzyme)cho TĂCN Khống chế samonella, các khuẩn có hại trong nguyên liệu và TĂCN Chất tạo màu trong TĂCN 465-11/05-NN Bæ sung hçn hîp axit h÷u c¬ trong thøc ¨n ch¨n nu«i. BN-1447-02/03KNKL Bổ sung khoáng vi lượng Selen (Se) trong TĂCN. Dạng & quy cách bao gói - Dang: Bột. - Bao: 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg và 25kg - Dạng bột, màu vàng, nâu. - Bao: 25kg (55LB) - Dang: Bột, màu nâu nhạt. - Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg. - Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg. - Dạng lỏng, màu trắng. - Thùng: 200kg và 1000kg. - Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg, - Thùng: 200 kg - Bột màu đỏ thẫm - Bao: 20kg - D¹ng bét, mµu n©u nh¹t. - Bao, thïng, gãi: 5g, 125g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 180kg, 190kg, 200kg, 900kg vµ 1000kg. - Dạng bột tinh thể màu trắng. - Bao: 20kg; 25kg và 50kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước FinnfeedsInternatio nal LTD; Danisco Animal Nutrition Singapore (England.; Phần Lan) FinnfeedsInternatio nal Ltd Singapore FinnfeedsInternatio nal Ltd; Danisco Animal Nutrition Singapore Kemin Industries (Asia) Pte Ltd., Singapore Kemin Industries (Asia) Pte Ltd., Singapore Adisseo. Singapore Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore Basf Sounth East Asia. Pte Singapore Kemin Industries (Asia) Pte Ltd, Singapore Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu 1383 Sweet vanilla B Dry KS-222-6/01-KNKL 1384 Toxibindtm Dry KS-219-6/01-KNKL 1385 Vanilla Aromac Dry KS-220-6/01-KNKL Công dụng Chất tạo mùi và vị vanilla sữa cho thức ăn cho heo và cho bê Chất hấp thụ độc tố nấm Chất tạo mùi và vị vanilla sữa cho TĂCN Dạng & quy cách bao gói - Bao: 25kg - Bao: 25kg - Bao: 1kg và 20kg Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore Singapore Singapore 201-3/05-NN Bổ sung vào rỉ mật đường giúp dễ chảy và ổn định. - Dạng lỏng, màu hổ phách nhạt. - Thùng: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 100kg, 200kg và 1000kg. Klinofeed UT-1827-1/04-NN Bổ sung chất chống nấm mốc trong TĂCN. - Bột màu trắng. - Bao: 25 kg 1388 Globatan 188-02/05-NN Bổ sung tanin trong thức ăn chăn nuôi. 1389 Sweet Whey Powder 054-9/04-NN Bổ sung sữa trong thức ăn chăn nuôi. - Dạng bột, màu nâu. - Bao: 20kg. - Dạng bột, màu kem nhạt. - Bao: 25kg. 1390 Kinofos 18 (Dicalcium Phosphate Dihydrate Feed Grade) KKA-181-6/00KNKL Bổ sung chất khoáng - Bao: 50kg và 1050kg, hàng rời đóng conterner KK AnimalNutrition. South African South African 1391 Kinofos 21 Fines (Monocalcium Phosphate Feed Grade) KKA-180-6/00KNKL Bổ sung chất khoáng - Bao: 50kg và 1050kg, hàng rời đóng conterner KK AnimalNutrition. South African 1392 Acidbac - Dạng: bột. - Bao: 20kg Dex Ibérica, S.A Spain 1393 Anilox P-10 - Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg Nature S.A 1394 Anilox P-20 - Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg Nature S.A 1386 KEM WET brand WS Liquid 1387 Chất phụ gia trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung chất chống NS-399 -12/01-KNKL oxy hóa trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung chất chống NS-400-12/01-KNKL oxy hóa trong thức ăn chăn nuôi. 331-7/05-NN Kemin Industries (Asia) Pte Ltd., Singapore. Zeocem, (Product of Unipoint AG, Switzerland). Slovakia Tanin Sevnica Slovenia Pamarlat SA (PTY) LTD South Africa Spain Spain Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu 1395 Bergameal BS-79-3/01-KNKL 1396 Biomet Copper 10% NS-439-01/02-KNKL 1397 Biomet Copper 15% (Biomet Cobre 15%) 303-6/05-NN 1398 Biomet Fe 10% NS-408-12/01-KNKL 1399 Biomet Fe 10% NS-408-12/01-KNKL 1400 BIOMET FE-15% (Biomet Iron 15%) 141-01/05-NN 1401 BIOMET MN - 15% (Biomet Manganese 15%) 139-01/05-NN 1402 BIOMET ZN - 15% (Biomet Zinc 15%) 140-01/05-NN 1403 Bionulpro 347-8/05-NN 1404 Biosaponin Pv BN-500-4/02-KNKL 1405 Biosaponin-P BT-381-11/01-KNKL 1406 Bột trái minh quyết (Caromic) GS-474-3/02-KNKL 1407 Calfostonic IS-165-5/00-KNKL 1408 CALFOSTONIC IS-165-5/00-KNKL Dạng & quy cách bao gói Cung cấp chất đạm và - Dạng bột thô, màu nâu chất béo - Bao: 25kg Bổ sung khoáng trong - Dạng bột, màu xanh. thức ăn chăn nuôi. - Bao: 25 kg Bổ sung đồng (Cu) hữu - Dạng: bột mịn, màu cơ trong thức ăn chăn xanh. nuôi. - Bao: 25kg. - Bột màu nâu. Bổ sung hỗ hợp khoáng - Bao: 25kg Bổ sung hỗn hợp - Dạng bột, màu nâu. khoáng trong thức ăn - Bao: 25kg chăn nuôi. Bổ sung Sắt (Fe) hữu - Dạng bột, màu đỏ nâu. cơ vào thức ăn chăn - Bao: 25kg. nuôi. Bổ sung Mangan (Mn) - Dạng bột, màu trắng hữu cơ vào thức ăn kem. chăn nuôi. - Bao: 25kg. Bổ sung Kẽm (Zn) hữu - Dạng bột, màu trắng. cơ vào thức ăn chăn - Bao: 25kg. nuôi. Bổ sung dinh dưỡng - Dạng: bột, màu vàng trong thức ăn chăn nuôi nâu. và ngừa tiêu chảy. - Bao: 25kg - Bột màu nâu Tạo mùi trong TĂCN - Bao: 15kg Làm giảm mùi hôi - Dạng bột. trong chất thải chăn - Bao: 100g, 500g, 1kg, nuôi 15kg, 25kg và 50kg Bổ sung trong TĂCN nhằm tăng khả năng - Bao: 25kg tiêu hoá - Gói, hộp: 1kg, 5kg và Bổ sung chất khoáng 25kg - Gói, hộp: 1kg, 5kg và Bổ sung chất khoáng 25kg Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Công dụng InvesaSpain Spain Norel S.A Spain Norel, S.A Spain Nature S.A Spain Norel S.A Spain Norel & Nature Spain Norel & Nature Spain Norel & Nature Spain Alimcarat, S.L Spain Bioquimex. Spain S.A.Alniser Spain G.A Torres. S.L. Spain Invesa Spain INVESA Spain Số TT 1409 1410 1411 Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Canthacol (Canthaxanthin) HĐ-1623-8/03-KNKL Bổ sung chất tạo màu trong TĂCN - Bao: 25kg Iqf Spain IS-1756-11/03-NN Bổ sung chất chống oxy hoá trong TĂCN - Thùng: 5kg, 10kg, 25kg, 50kg và 200kg. Industrial Tecnica Pecuaria S.A Spain IS-1756-11/03-NN Bổ sung chất chống oxy hoá trong TĂCN - Thùng: 5kg, 10kg, 25kg, 50kg và 200kg. Industrial Tecnica Pecuaria S.A Spain Capsoquin Liquid (Capsoquin Liquid Etoxiquin) Capsoquin Liquid (Capsoquin Liquid Etoxiquin) Công dụng Dạng & quy cách bao gói 1412 Capsoquin N IS-697-9/02-KNKL Chống oxy hoá - Bao: 1kg, 25kg và 50kg 1413 Capsoquin N IS-697-9/02-KNKL Chống oxy hoá - Bao: 1kg, 25kg và 50kg AA-1736-10/03-NN Bổ sung khoáng và vitamin trong TĂCN CT-1492-5/03-KNKL Bổ sung Vitamin và khoáng trong TĂCN 1414 Cena Wou 1415 Cencalcium Plus C 1416 DIGESTO VET 1417 Digestocap 1418 Digestocap 1419 Esporafeed® 1420 Fitodigest SDP 1421 Fungicap N 1422 Fungicap N Bổ sung chất chống 374-9/05-NN mốc trong thức ăn chăn nuôi. Chống mốc trong IS-695-9/02-KNKL TĂCN Chống mốc trong IS-695-9/02-KNKL TĂCN Cung cấp men vi sinh NS-440-01/02-KNKL trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung đạm đậu nành 203-3/05-NN trong thức ăn chăn nuôi. Chống mốc trong IS-696-9/02-KNKL TĂCN Chống mốc trong IS-696-9/02-KNKL TĂCN - Bột màu trắng - Gói: 100g. - Bao: 1kg và 25 kg. - Lon: 500g - Dạng bột màu trắng - Gói: 100 g. - Lon: 500g và 1kg. - Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg. - Bao: 1kg, 25kg và 50kg - Bao: 1kg, 25kg và 50kg Industrial Tecnica Pecuaria SA Industrial Tecnica Pecuaria SA Spain Spain Cenavisa S.A Labolatorios Spain Cenavisa S.A Labolatorios Spain TAV Veterinaria S.L., Spain Industrial Tecnica Pecuaria SA Industrial Tecnica Pecuaria SA Spain Spain - Dạng bột, màu be. - Bao: 20kg, 25kg và 30kg. Norel S.A Spain - Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg. Bioiberica S.A., Spain - Bao: 1kg, 25kg và 50kg - Bao: 1kg, 25kg và 50kg Industrial Tecnica Pecuaria SA Industrial Tecnica Pecuaria SA Spain Spain Số TT Tên nguyên liệu 1423 Funginat FP 1424 Funginate FP-42 1425 Gustor XXI B-40 Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Bổ sung chất chống NS-401-12/01-NKKL nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung chất chống NS-402-12/01-KNKL nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung chất acid hoá NS-407-12/01-KNKL trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung chất acid hóa NS-406-12/01-KNKL trong thức ăn chăn nuôi. 1426 Gustor XXI Poultry 1427 Gustor XXI B-40 NS-407-12/01-KNKL 1428 Gustor XXI B92 302-6/05-NN 1429 Gustor XXI Monogastrics NS-405-12/01-KNKL 1430 Gustor XXI Monogastrics NS-405-12/01-KNKL 1431 Gustor XXI Ruminants NS-404-12/01-KNKL 1432 Gustor XXI® Lactating Animals NS-403-12/01-KNKL 1433 Lacticap P IS-694-9/02-KNKL 1434 Lacticap P IS-694-9/02-KNKL 1435 Lipto-Antiox LS-1720-10/03-NN Chất chống oxi hoá 1436 Liptomold M LS-1721-10/03-NN Chất chống mốc Chất Acid hoá Dạng & quy cách bao gói Hãng, nước sản xuất Hãng Nước - Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg Nature S.A Spain - Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg Nature S.A Spain - Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg Nature S.A Spain Nature S.A Spain Nature S.A Spain - Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg - Bột màu trắng. - Bao: 25kg Bổ sung chất acid hoá trong thức ăn chăn nuôi. - Dạng: bột, màu trắng. - Bao: 25kg. Norel, S.A Spain Chất acid hoá. - Bao: 1kg và 25kg. Nature S.A., Spain Bổ sung chất acid hóa trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung chất acid hóa trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung chất acid hóa trong thức ăn chăn nuôi. Chống mốc trong TĂCN Chống mốc trong TĂCN - Dạng bột, màu vàng hạt. - Bao: 25kg - Dạng bột, màu vàng nhạt - Bao: 25kg - Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg Nature S.A Spain Nature S.A Spain Nature S.A Spain - Bao: 1kg, 25kg và 50kg - Bao: 1kg, 25kg và 50kg - Dạng bột màu kem - Bao, thùng nhựa: 25kg - Dạng bột màu xám - Bao: 25kg Industrial Tecnica Pecuaria SA Industrial Tecnica Pecuaria SA Lipidos Toledo S.A. Spian Lipidos Toledo S.A. Spian Spain Spain Spain Spain Số TT 1437 Tên nguyên liệu Luctamold 50155Z Số đăng ký nhập khẩu 049-8/04-NN Công dụng Chất chống mốc dùng để bảo quản nguyên liệu và thức ăn chăn nuôi. 1438 Luctamold Hc 1777z LT-556-6/02-KNKL Chống mốc trong TĂCN 1439 Luctamold L 1473z LT-557-6/02-KNKL Chống mốc trong TĂCN 1440 Luctamold LS 1491-Z LS-355-12/00-KNKL Chất chống mốc 1441 Luctanox LG 1680-Z LS-356-12/00-KNKL Chất chống oxy hoá Bổ sung men tiêu hoá, tạo hương thơm, bổ sung chất a xít hoá vào thức ăn cho lợn con trước và sau cai sữa Bổ sung hương liệu và Na trong TĂCN Chất tạo hương : Tạo mùi bơ sữa, mùi thơm trái cây 1442 Luctaplus 35999Z LC-285-9/00-KNKL 1443 Luctarom Lactantes 33114z LS-583-8/02-KNKL 1444 Luctarom Sucklers "S" 1775-Z LS-311-11/00-KNKL 1445 Luctarom Sucklers "S" 31933Z LS-310-11/00-KNKL Chất tạo hương : Tạo mùi thơm trái mâm xôi 1446 Luctarom Sucklers "S" 33091-Z LS-309-11/00-KNKL Chất tạo hương : Tạo mùi bơ sữa, mùi vani Dạng & quy cách bao gói - Bột màu trắng. - Bao: 25kg. - Dạng bột. - Gói: 1kg - Bao: 5kg, 20kg, 25kg và 50kg - Dạng bột. - Gói: 1kg - Bao: 5kg, 20kg, 25kg và 50kg - Dạng lỏng, không màu - Lọ, thùng: 1lít, 25lít, 1000lít và 1 gallon - Dạng lỏng, màu nâu - Chai: 1lít - Thùng : 1lít, 25lít, 1000lít, 1 gallon Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Lucta S.A., Spain Lucta SA Spain Lucta SA Spain Lucta S.A. Spain Lucta S.A Spain - Bột trơn màu nâu nhạt. - Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg Lucta S.A Spain - Bao: 25 kg Lucta S.A Spain Lucta S.A Spain Lucta S.A Spain Lucta S.A Spain - Bột màu vàng nhạt - Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg - Bột màu trắng - Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg - Bột màu trắng - Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Chất tạo vị ngọt bổ sung trong thức ăn chăn nuôi. Hỗn hợp enzyme trộn vào thức ăn cho heo con. Chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi. Chất tạo vị ngọt trong thức ăn chăn nuôi. Dạng & quy cách bao gói - Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg. Lucta S.A., Spain - Bột màu nâu. - Bao: 25kg. Lucta S.A., Spain - Dạng: bột. - Bao: 25kg Dex Ibérica, S.A Spain - Dạng bột, màu kem. - Thùng: 25kg. Bioiberica S.A., - Dạng: bột. - Thùng: 25kg Dex Ibérica, S.A 1447 Luctarom Sweet 500 53862Z 069-11/04-NN 1448 Luctazyme Pro-Pig 2089Z 047-8/04-NN 1449 Micofung 329-7/05-NN 1450 Nucleoforce 204-3/05-NN 1451 Nutriaroma Edulcorante A100 332-7/05-NN 1452 Oxycap E2 IS-692-9/02-KNKL Chống oxy hoá - Bao: 1kg, 25kg, 50kg 1453 Oxycap E2 IS-692-9/02-KNKL Chống oxy hoá - Bao: 1kg, 25kg, 50kg Bổ sung protein dễ tiêu trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung protein dễ tiêu trong thức ăn chăn nuôi. - Dạng bột, màu kem nhạt. - Bao: 25kg. - Dạng bột, màu kem nhạt. - Bao: 15kg. - Dạng lỏng, màu trắng kem - - Bao: 25kg, 1000kg, hàng rời 1454 Palbio 50RD 205-3/05-NN 1455 Palbio 62 SP 206-3/05-NN 1456 Rhodimet AT 88 AA-53-2/01-KNKL 1457 Salcap NT IS-693-9/02-KNKL 1458 Salcap NT IS-693-9/02-KNKL 1459 Skimmed Milk Replacer Suspray 42 Soyalait Bổ sung đạm (protein) cho TĂCN Chống mốc trong TĂCN Chống mốc trong TĂCN Hãng, nước sản xuất Hãng Nước - Bao: 1kg, 25kg và 50kg. - Bao: 1kg, 25kg và 50kg. LT-1518-5/03-KNKL Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN - Bao: 25kg 202-3/05-NN Bột đậu nành cao đạm bổ sung trong thức ăn chăn nuôi. - Dạng bột, màu trắng ngà. - Bao: 5kg, 10kg và 25kg. Industrial Tecnica Pecuaria SA Industrial Tecnica Pecuaria SA Bioiberica S.A., Bioiberica S.A., Adisseo. Industrial Tecnica Pecuaria SA Industrial Tecnica Pecuaria SA Spain Spain Spain Spain Spain Spain Spain Spain Spain Lipidos Toledo. S.A Spain Lipidos Toledo S.A. (Liptosa). Spain Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu RUBY-81-3/00KNKL RUBY-80-3/00KNKL RUBY-82-3/00KNKL 1460 Tastex B/30F 1461 Tastex F/30F 1462 Tastex F1/10 1463 Toxidex 330-7/05-NN 1464 Ultra-C LS-1791-12/03-NN 1465 Vacu Block RD BS-125-NN 1466 Luctazyme Pro-Pig 33630Z 048-8/04-NN 1467 Bolifor DPC-P (Dicalcium Phosphate Dihydrate Feed Grade) 1468 Bolifor MSP 1469 Dynamutilin 10% Premix 1470 Klino-Acid UA-169-6/00-KNKL 1471 Klinofeed UA-168-6/00-KNKL 1472 Klinosan UA-170-6/00-KNKL KKA-182-6/00KNKL KT-338-10/01-KNKL NT-1428-02/03KNKL Công dụng Dạng & quy cách bao gói Chất tạo mùi sữa - Bao 25 kg Chất tạo mùi - Bao 25 kg Chất tạo mùi cá - Bao 25 kg Chất hấp thu độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung chất kết dính trong TĂCN Đá liếm bổ sung khoáng vi lượng cho đại gia súc. Hỗn hợp enzyme trộn vào thức ăn cho heo con. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Exquim . S.& Joan Spain Buscala Exquim . S.& Joan Spain Buscala Exquim . S.& Joan Spain Buscala - Dạng: bột. - Bao: 25kg Dex Ibérica, S.A Spain - Bao: 10kg và 20kg Lipodos Toledo S.A (Liptosa) . Spain - Màu nâu đỏ. - Tảng: 5kg và 10kg. Trisal S.A. Spain - Bột màu nâu. - Bao: 25kg. Lucta S.A., Bổ sung chất khoáng - Bao: 50kg, 1000kg, hàng rời Kk Animal Nutrition. Sweden Sweden Bổ sung khoáng trong TĂCN Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN Chống mốc,bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, bất hoạt Salmonella Bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, chống kết vón Bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, phục hồi chức năng gan - Dạng bột. Bao 25 kg, 50 kg - Bao: 100g, 500g; 1kg, 25kg; 50kg Kemira.Sweden Sweden Novartis Animal Health INC Switzer-land - Bao: 25kg Unipoint A.G Switzer-land - Bao: 25kg Unipoint A.G Switzer-land - Bao: 25kg Unipoint A.G Switzer-land Spain. Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu 1473 Ronozyme® G2 G NT-626-8/02-KNKL 1474 Rovimex® AD3 1000/200 RT-1891-02/04-NN 1475 Rovimix® A 1000 RT-1890-02/04-NN 1476 ROVIMIX® A 500 RT-604-8/02-KNKL 1477 ROVIMIX® A 750 RT-602-8/02-KNKL 1478 ROVIMIX® AD3 750/150 RT-603-8/02-KNKL 1479 ROVIMIX® E- 50 Adsorbate RT-605-8/02-KNKL 1480 Rovimix® Niacin RP-616-8/02-KNKL 1481 Active Cleaner RI-1721-10/03-NN 1482 Bio-Pro (Soya Protein) 1483 Cobalt Sulphate (CoSO4.7H2O) GS-1508-5/03-KNKL 1484 Comwell (For Pig Breeder) MR-552-6/02-KNKL HT-1434-03/03KNKL Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Cung cấp enzyme DSM Nutritional - Hạt mịn, màu trắng kem. Xylanase Glucanase Products Ltd. Site Switzer-land - Bao, thùng: 20kg trong TĂCN. Sisseln Cung cấp Vitamin A, - Hạt mịn, màu nâu. DSM Nutritional D3 cho gia súc, gia - Bao: 20kg, 500kg và Products Ltd. Site Switzer-land cầm 700kg. Sisseln - Hạt mịn, màu nâu. DSM Nutritional Cung cấp vitamin A - Bao: 20kg, 500kg và Products Ltd. Site Switzer-land cho gia súc, gia cầm 700kg. Sisseln - Hạt mịn, màu nâu đậm. DSM Nutritional Cung cấp Vitamin A - Thùng carton, bao: 20kg Products Ltd. Site Switzer-land trong TĂCN. và 700kg. Sisseln DSM Nutritional Cung cấp Vitamin A - Hạt màu nâu. Products Ltd. Site Switzer-land trong TĂCN. - Bao: 20kg và 700kg. Sisseln DSM Nutritional Cung cấp vitamin A, - Hạt màu nâu. Products Ltd.Site Switzer-land D3 trong TĂCN. - Bao: 20kg và 700kg. Sisseln - Bột màu vàng nhạt. DSM Nutritional Cung cấp Vitamin E - Thùng carton, bao: 20kg Products Ltd. Site Switzer-land trong TĂCN. và 900kg. Sisseln DSM Nutritional Cung cấp Vitamin - Hạt mịn, màu vàng nhạt. Products Ltd. Site Switzer-land Niacin trong TĂCN. - Thùng hoặc bao: 25kg. Sisseln Bổ sung chất diệt độc - Hạt màu vàng. Future Biotech Co. Taiwan tố trong TĂCN. - Bao: 1kg. Ltd. Hui Shung Bổ sung đạm trong - Bao: 25kg Agriculture & Food Taiwan TĂCN. Corp. - Dạng bột màu xanh Bổ sung khoáng vi nhạt. Gremont Chemical lượng Coban (Co) Taiwan - Bao: 20kg, 25kg và Co. Ltd. trong TĂCN. 50kg. - Dạng bột, màu nâu đen. More.win Bổ sung khoáng hữu cơ - Bao: 10kg, 20kg và Enterprise Trading Taiwan trong TĂCN 25kg Co. Ltd. Công dụng Dạng & quy cách bao gói Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Bổ sung khoáng trong TĂCN 1485 Comwell (For Porker) MR-553-6/02-KNKL 1486 Dabomb-P DD-726-10/02-KNKL 1487 Dabomb-P 1488 DCP (Dicalcium Phosphate) TS-318-11/00-KNKL 1489 Dicalcium Phosphate TT-527-5/02-KNKL 1490 EZ Protein (peco) 1491 Feed milk flavor 688 1492 Ferroboy 1493 J.John Concentrate Feed 1A Prestarter 1494 J.John Concentrate Feed 2A Starter 1495 J.John Concentrate Feed 2S Starter Bổ sung đạm trong TĂCN Bột đậu nành, bổ sung DD-726-10/02-KNKL đạm trong thức ăn chăn nuôi 053-9/04-NN TB-1911-5/04-NN MR-554-6/02-KNKL 366-8/05-NN 367-8/05-NN 371-8/05-NN Dạng & quy cách bao gói - Dạng bột, màu nâu đen. - Bao: 10kg; 20kg và 25 kg - Bao: 25kg Hãng, nước sản xuất Hãng Nước More.win Enterprise Trading Taiwan Co. Ltd. Dabomb Protein Taiwan Corp. - Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg Dabomb Protein Corp. Chất bổ sung khoáng (Ca, p) - Hạt nhỏ, màu trắng ngà - Bao: 40kg Bổ sung khoáng trong TĂCN. - Hạt màu trắng xám. - Bao: 40kg Bổ sung đạm trong thức ăn chăn nuôi. Chất tạo hương vị sữa bổ sung trong TĂCN. - Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg. - Bột màu trắng. - Gói: 1kg. - Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 10kg; 20kg và 25 kg TSOU SEEN Chemical Industries Corporation Tsou Seen Chemical Industries Corporation. Uni-President Enterprises Corp., Teeming Enterprise Co. Ltd. Bổ sung khoáng trong TĂCN Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn con. Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn con. Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn con. Taiwan Taiwan Taiwan Taiwan Taiwan More. Win Enterprise Trading Co. Ltd. Taiwan - Dạng bột, màu trắng. - Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 25kg. Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd., Taiwan - Dạng bột, màu trắng. - Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 15kg. Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd., Taiwan - Dạng bột, màu trắng. - Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 15kg. Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd., Taiwan Số TT Tên nguyên liệu 1496 J.John Concentrate Feed 3A Grower 1497 J.John Concentrate Feed 3S Grower 1498 J.John Concentrate Feed 4A Gestation 1499 J.John Concentrate Feed 5A Lactation Số đăng ký nhập khẩu 368-8/05-NN 372-8/05-NN 369-8/05-NN 370-8/05-NN 1500 Glykozyme 442-11/05-NN 1501 Lecithin TT-465-02/02-KNKL 1502 Lecithin thô TT-465-02/02-KNKL 1503 Ling Hung Yeast LC-1471-03/03KNKL 1504 Linh Hung Yeast LĐ-1753-11/03-NN 1505 Milkin Plus TW-1597-7/03KNKL 1506 Mono Sodium Phosphate YD-1309-11/02KNKL Công dụng Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn choai. Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn choai. Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn nái chửa. Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn nái nuôi con. Bæ sung protein ®Ëu nµnh trong thøc ¨n ch¨n nu«i. Nhũ hoá thành phần dinh dưỡng Nhũ hoá các chất dinh dưỡng trong TĂCN. Bảo đảm enzym trong TĂCN Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Bổ sung Canxi (Ca), Photpho (P) và Sắt (Fe) trong TĂCN. Bổ sung Natri (Na), Photpho (P) trong TĂCN. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Dạng & quy cách bao gói - Dạng bột, màu trắng. - Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 10kg. Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd., Taiwan - Dạng bột, màu trắng. - Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 10kg. Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd., Taiwan - Dạng bột, màu trắng. - Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 10kg. Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd., Taiwan - Dạng bột, màu trắng. - Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 10kg. Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd., Taiwan Dabomb Protein Corp., Taiwan TTET Union. Taiwan TTET Union.. Taiwan Ling Hung Enterprise Co. Ltd Taiwan - Bao: 10kg và 20kg TNHH Linh Hùng. Taiwan - Bột màu trắng sữa. - Bao: 0,1kg; 0,5kg; 1kg; 5kg và 25kg. Bestar. Taiwan - Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg Jin Yih. Taiwan - D¹ng bét, mµu vµng n©u nh¹t. - Bao: 25kg. - Thùng: 18kg, 180kg và 200kg - Dạng lỏng, màu nâu. - Thùng: 180kg. - Bao: 20kg, 25kg và 40kg Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cách bao gói - Bột màu nâu nhạt, vàng kem. - Gói: 100g, 1kg, 50kg. - Thùng: 25kg 1507 Mycostatinr-20 NO-278-9/00-KNKL Phòng chống nấm mốc 1508 Popup HT-1707-8/03-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN - Bao: 25 kg 1509 Popup (Soya Protein) HF-142-6/01-KNKL Bổ sung đạm trong TĂCN - Bao: 25kg 1510 Propro DT-1744-10/03-NN 1511 Rubys Protein 443-11/05-NN 1512 Silicon Dioxide (Sipernat 22 S) 1513 Soappetite 1514 Soya Protein GT-1720-10/03-NN 1515 Soya Protein AT-526-5/02-KNKL 1516 Supplemental Feed (Ly – 230) 095-11/04-NN 1517 TOP 98 TW-1598-7/03KNKL 1518 Wellac (Milk Replacer) EA-357-10/01-KNKL 444-11/05-NN HT-248-7/01-KNKL Bột đậu nành, bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi. Bæ sung protein ®Ëu nµnh trong thøc ¨n ch¨n nu«i. Chất chống vón trong TĂCN Bæ sung protein ®Ëu nµnh trong thøc ¨n ch¨n nu«i. Bổ sung protein trong TĂCN. Bổ sung đạm trong TĂCN. Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng tiêu hoá và năng suất vật nuôi. Giảm stress và phòng tiêu chảy cho lợn con cai sữa. Chất thay thế sữa trong TĂCN Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Novatis Co. Ltd. Hui Shung Agriculture And Food Corp Hui Shung Agriculture & Food Corp Taiwan Taiwan Taiwan - Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg Dabomb Protein Corp Taiwan - D¹ng bét, mµu vµng n©u nh¹t. - Bao: 25kg. Dabomb Protein Corp., Taiwan - Bao: 12,5kg - D¹ng bét, mµu vµng n©u nh¹t. - Bao: 25kg. Bột màu vàng. Bao: 25kg. Dạng bột màu vàng. Bao: 25kg. United Silica Industrial. Ltd. Dabomb Protein Corp., Gene Agri.Qua Ecosystem. Hui Shung Agriculture & Food Corp. Taiwan Taiwan Taiwan Taiwan - Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg. Gene Agri-Aqua Ecosystem Biotec Co., Ltd. Taiwan - Bột màu hồng nhạt. - Bao: 0,1kg; 0,5kg; 1kg; 5kg và 25kg. Bestar. Taiwan - Dạng bột. - Bao: 25kg Hui Shung Agriculture& Food Corp Taiwan Số TT Tên nguyên liệu 1519 Zineboy 1520 Zygoseeds 1521 1522 Số đăng ký nhập khẩu Công dụng MR-555-6/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN LC-1735-10/03-NN Bổ sung Protein trong TĂCN LUTAVIT BLEND VS – 0499 Premix vitamin dùng BASF-90-3/01-KNKL trộn vầo thức ăn cho lợn LUTAVIT BLEND VL – 0499 Premix vitamin BASF-89-3/01-KNKL dùngtrộn vào thức ăn chogà đẻ 1523 Actimix Pig Breeder BP-295-9/00-KNKL Premix vitamin, khoáng cho lợn giống 1524 Actimix Pig Stater BP-294-9/00-KNKL Premix vitamin, khoáng cho lợn con 1525 Active Plus 1526 ALPO (Adult-Beef, Live và Vegetable) NU-1719-10/03-NN Thức ăn cho chó trưởng thành 1527 ALPO (Adult-Chicken, Live và Vegetable) NU-1720-10/03-NN Thức ăn cho chó trưởng thành 254-4/05-NN Bổ sung vitamin và selenium vào thức ăn cho vật nuôi. Dạng & quy cách bao gói - Dạng bột, màu trắng sữa. - Bao: 10kg; 20kg và 25 kg - Bao: 20kg và 25 kg - Dạng bột, màu vàng, nâu nhạt - Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg - Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt - Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg - Bột thô màu nâu. - Bao: 1kg, 5kg,10kg và 20kg - Bột màu nâu lẫn đốm xanh. - Bao: 1kg, 5kg,10kg và 20kg - Dạng bột, màu nâu nhạt. - Gói: 100g, 500g, 500g và 1kg. Bao: 10kg, 15kg và 25kg. - Dạng viên, khô, màu nâu, ngà vàng, xanh và đỏ. - Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg. - Dạng viên, khô, màu nâu, ngà vàng và xanh - Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước More. Win Enterprise Trading Co. Ltd . Taiwan Leonar Co. Ltd. Taiwan BASF. Thailand BASF. Thailand Betterpharma Co. Ltd. Thailand Betterpharma Co. Ltd. Thailand Better Pharma Co.,Ltd. ThaiLand Nestle Purina PetCare Ltd. Thailand Nestle Purina PetCare Ltd. Thailand Số TT 1528 1529 1530 1531 1532 Tên nguyên liệu ALPO (Puppy-Beef, Milk và Vegetable) Asmix 101 Pig Prestarter Asmix 102 Pig Starter Asmix 103 Pig Grower Asmix 104 Pig Finisher Số đăng ký nhập khẩu NU-1721-10/03-NN Công dụng Thức ăn cho chó con 211-4/05-NN Premix vitamin, khoáng cho heo con tập ăn. 212-4/05-NN Premix vitamin, khoáng cho heo con. 213-4/05-NN Premix vitamin, khoáng cho heo lứa. 214-4/05-NN Premix vitamin, khoáng cho heo thịt. 1533 Asmix 105 Pig Breeder 215-4/05-NN Premix vitamin, khoáng cho heo giống. 1534 Astamix C Coated 216-4/05-NN Cung cấp Vitamin, khoáng. 1535 Be-lac 300 118-01/05-NN Thức ăn hỗn hợp cho heo con 2 tuần sau cai sữa. 1536 Be-lac 300S 117-01/05-NN Thức ăn hỗn hợp cho heo con. Dạng & quy cách bao gói - Dạng viên, khô, màu nâu và ngà vàng - Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg. - Dạng: bột, màu xám. - Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. - Dạng: bột, màu xám. - Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. - Dạng: bột, màu xám. - Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. - Dạng: bột, màu xám. - Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. - Dạng: bột, màu xám. - Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. - Dạng: bột, màu xám. - Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. - Dạng viên, màu nâu. - Gói: 1kg. - Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 25kg. - Dạng viên, màu kem. - Gói: 1kg. - Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 25kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Nestle Purina PetCare Ltd. Thailand Animal Supplements Co.,Ltd. Thailand Animal Supplements Co.,Ltd. Thailand Animal Supplements Co.,Ltd. Thailand Animal Supplements Co.,Ltd. Thailand Animal Supplements Co.,Ltd. Thailand Animal Supplements Co.,LTD Thailand Betagro Agrogroup Public Co., Ltd., Thailand Betagro Agrogroup Public Co., Ltd., Thailand Số TT 1537 1538 1539 1540 Tên nguyên liệu Betamix 1 Betamix 2 Betamix 3 Betamix 4 Số đăng ký nhập khẩu Công dụng TL-418-01/02-KNKL Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi TL-419-01/02-KNKL Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi TL-417-01/02-KNKL Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi TL-420-01/02-KNKL Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi 1541 Betamix A TL-416-01/02-KNKL Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi 1542 Better Diet Adult TT-388-11/01-KNKL Thức ăn dạng viên dùng cho chó lớn 1543 Better Diet Beef & Liver Formula 696 BT-1784-12/03-NN Thức ăn dạng viên cho chó lớn 1544 Better Diet Beef And Liver Formula 695 BT-1785-12/03-NN Thức ăn dạng viên cho chó con Dạng & quy cách bao gói - Bột màu nâu - Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg - Bao: 5kg, 10kg và 20kg - Bột màu nâu - Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg - Bao: 5kg, 10kg và 20kg - Bột màu nâu - Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg - Bao: 5kg, 10kg và 20kg - Bột màu nâu - Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg - Bao: 5kg, 10kg và 20kg - Bột màu nâu - Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg - Bao: 5kg, 10kg và 20kg - Viên màu nâu - Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg. - Bao: 3,5kg; 5kg; 10kg; 20kg; 25kg và 50kg - Viên màu nâu. - Gói hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg - Viên màu nâu - Túi hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Betterpharma Co. Ltd. Thailand Betterpharma Co. Ltd. Thailand Betterpharma Co. Ltd. Thailand Betterpharma Co. Ltd. Thailand Betterpharma Co. Ltd. Thailand Betterpharma Co. Ltd. Thailand Betagro Agro Group Public Co. Ltd. Thailand Betagro Agro Group Public Co. Ltd. Thailand Số TT Số đăng ký nhập khẩu Công dụng 1545 Better Diet Chicken Formula 691 BT-1788-12/03-NN Thức ăn dạng viên cho chó con 1546 Better Diet Chicken Formula 692 BT-1787-12/03-NN Thức ăn dạng viên cho chó lớn 1547 Better Diet Puppy 1548 Better Diet Vegetarian Formula 694 Tên nguyên liệu TT-387-11/01-KNKL BT-1786-12/03-NN 1549 Biofac-200 5X AP-343-12/00-KNKL 1550 Broiler Premix B444 NE- 95-3/00-KNKL 1551 Broiler stater Premix B111 NE- 94-3/00-KNKL 1552 C.P. Puppy Beef Flavor 040-8/04-NN 1553 C.P. Puppy Liver 041-8/04-NN 1554 Chappi Beef 16 Kg EF-271-8/00-KNKL Thức ăn dạng viên dùng cho chó con Thức ăn dạng viên cho chó lớn Dạng & quy cách bao gói - Viên màu nâu -Túi hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg - Viên màu nâu - Túi hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg - Viên màu nâu - Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg. - Bao: 3,5kg; 5kg; 10kg; 20kg; 25kg và 50kg - Viên màu nâu - Túi, bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg - Bột thô, màu nâu nhạt - Bao: 25kg, 450g và 500g Hợp chất bổ sung vitamin, khoáng cho lợn, gia cầm Bổ sung vitamin & chất - Bao: 25kg khoáng cho gà thịt Bổ sung vitamin &chất - Bao: 25kg khoáng cho gà con - Dạng viên màu nâu, Thức ăn hỗn hợp cho hương vị bò. chó con. - Bao: 500g, 2kg và 10kg. Thức ăn hỗn hợp cho - Dạng viên màu đỏ, chó con. hương vị gan. - Dạng viên nhiều hình, Thức ăn hỗn hợp dùng nhiều màu cho chó - Bao: 16kg Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Betagro Agro Group Public Co. Ltd. Thailand Betagro Agro Group Public Co. Ltd. Thailand Betterpharma Co. Ltd. Thailand Betagro Agro Group Public Co. Ltd. Thailand Advance Pharma Co. Ltd. Thailand Top Feed MillsCo. Ltd. Top Feed MillsCo. Ltd. Thailand Thailand S.W.T. Co., Ltd., Thailand S.W.T. Co., Ltd., Thailand Effem Foods. Thailand Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu BASF-335-12/00KNKL Công dụng Chất bổ sung Vitamin B 1555 Choline choride 60%n 1556 Companion Pet Classic Dog Beef Flavor 037-8/04-NN Thức ăn hỗn hợp cho chó trưởng thành. 1557 Companion Pet Classic Dog Chicken 039-8/04-NN Thức ăn hỗn hợp cho chó trưởng thành. 1558 Companion Pet Classic Dog Liver 038-8/04-NN Thức ăn hỗn hợp cho chó trưởng thành. 1559 Copper Sulphate Pentahydrate (Feed Grade Fnac Code : 8-113) AC-22-2/01-KNKL Bổ sung khoáng vào TĂCN 1560 Copper Sulphate Pentahydrate (Feed Grade G Code : 8-118) 1561 Danizyme TX 1562 Dextrose Monohydrate (30-100 Mesh) AC-21-2/01-KNKL 217-4/05-NN BI-390-11/01-KNKL Bổ sung khoáng vào TĂCN Cung cấp men tiêu hoá. Cung cấp năng lượng trong TĂCN Dạng & quy cách bao gói - Bột, màu vàng nâu - Bao: 25kg - Dạng viên, màu cam, hương vị bò. - Bao: 500g, 2kg, 10kg và 15kg. - Dạng viên, màu nâu, hương vị gà. - Bao: 500g, 2kg, 10kg và 15kg. - Dạng viên, màu nâu, hương vị gan. - Bao: 500g, 2kg, 10kg và 15kg. - Dạng tinh thể, màu xanh - Bao dệt PP: 25kg và 500kg - Dạng tinh thể, màu xanh nhạt - Bao dệt PP: 25kg và 500kg - Dạng: bột, màu xám. - Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. - Bao: 25kg Hãng, nước sản xuất Hãng Nước BASF Thailand S.W.T. Co., Ltd., Thailand S.W.T. Co., Ltd., Thailand S.W.T. Co., Ltd., Thailand Asian ChemicalCo. Ltd Thailand Asian ChemicalCo. Ltd Thailand Animal Supplements Co.,LTD Thailand Pure Chem Thailand Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng 1563 Dog chews (Munchy) 306-6/05-NN Dùng cho chó gặm chơi, tập thể dục và huấn luyện chó. 1564 Dog Chews (Rawhide) 307-6/05-NN Dùng cho chó gặm chơi, tập thể dục và huấn luyện chó. Dạng & quy cách bao gói - Dạng: cứng hình thỏi vuông, tròn. + Thùng: 18kg (9g/chiếc và 900g/túi). + Thùng: 24kg (12g/chiếc và 1,2kg/túi). - Dạng: cứng hình cục xương. + Thùng: 20kg (20g/chiếc, 1kg/túi). + Thùng: 21kg (70g/chiếc, 1,4kg/túi). - Dạng: cứng, hình chiếc đũa. + Thùng: 5kg, 10kg và 20kg (1kg/túi). - Dạng: cứng, hình xương cuốn. + Thùng: 12,5kg (25g/chiếc, 625g/túi). + Thùng: 20kg (40g/chiếc, 2kg/túi). + Thùng: 20kg (50g/chiếc, 1kg/túi). + Thùng: 16kg (80g/chiếc, 800g/túi). - Dạng: cứng, hình xương ép. + Thùng: 18kg (60g/chiếc, 1,2kg/túi). + Thùng: 17kg (170g/chiếc, 1,7kg/túi). + Thùng: 17,4kg (290g/chiếc, 1,74kg/túi). Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Pet Products Ltd Thailand Thailand Pet Products Ltd Thailand Thailand Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng 1565 Dog chews (Rawhide) 168-02/05-NN Thức ăn chơi cho chó 1566 Dog Chews (Munchy) 169-02/05-NN Thức ăn chơi cho chó Dạng & quy cách bao gói - Hình xương xoắn 2 đầu, màu trắng ngà và vàng, dài 4”-4,5”. - 50 chiếc/gói; 10gói/thùng. - Hình xương xoắn 2 đầu, màu trắng ngà và vàng, dài 5,5”-6”. - 20 chiếc/gói; 10gói/thùng. - Dây thắt, dài 5,5”, màu trắng đục. - 10 sợi/gói; 10 gói/thùng. - Hình xương, dài 3”, màu trắng ngà. - 50 chiếc/gói; 10gói/thùng. - Hình xương, dài 6”. - 20 chiếc/gói; 10 gói/thùng. - Hình chiếc giày, dài 5”, màu da. - 20 chiếc/gói; 10 gói/thùng. - Xúc xích đỏ cuộn trắng, dài 3,5”. - 20 chiếc/gói; 10 gói/thùng. - Hình xương, nhiều màu (tự nhiên, đỏ, nâu, xanh lá, vàng), dài 1,5”. - 1kg/gói; 20 gói/thùng. - Hình xương nhiều màu (tự nhiên, đỏ, nâu, xanh lá, vàng), dài 1,75”. - 1 kg/gói; 20 gói/thùng. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Pet Products Limited. Thailand Pet Products Limited. Thailand Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu 1567 Dog Master Beef and Liver 328-7/05-NN 1568 Dogmate Adult 1569 Dogmate Puppy BT-1610-8/03-KNKL BT-1609-8/03-KNKL Công dụng Thức ăn cho chó. Thức ăn cho chó lớn Thức ăn cho chó con Dạng & quy cách bao gói - Hình xúc xích, 2 thỏi gắn vào nhau, mỗi thỏi dài 6”, màu nâu. - 30 thỏi/gói; 10gói/thùng. - Hình xương, dài 5,5”, màu vàng. - 20 chiếc/gói; 15 gói/thùng. - Thanh dài, nhiều màu - 100 thanh/gói; 20gói/thùng. - Hình bánh pizza - 50 miếng/gói; 10 gói/thùng. - Hình xương, nhiều màu, dài 2”. - 100 chiếc/gói; 20gói/thùng. - Hình que, nhiều màu, 5” x 9,5 mm. - 100 chiếc/gói; 20gói/thùng. - Dạng: viên, màu vàng. - Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 3,5kg, 10kg và 20kg. - Gói: 100g. - Viên màu nâu - Gói: 100g, 200g, 250g và 500g. - Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg. - Viên màu nâu - Gói: 100g, 200g, 250g và 500g. - Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Premier Pet Products Co., Ltd. Thailand Betagro Agro Group Public Co. Ltd. Thailand Betagro Agro Group Public Co. Ltd. Thailand Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu 1570 Dololab TL-683-9/02/-KNKL 1571 Dried Yeast-Feed Grade AT-1590-7/03-KNKL 1572 Duck Premix D111 NE- 97-3/00-KNKL 1573 Friskies (Adult-Ocean Fish Flavor) NU-1725-10/03-NN 1574 Friskies (Kitten-Chicken, Milk và Fish Flavor) NU-1724-10/03-NN 1575 Friskies(Adult-Tuna & Sardine Flavor)) NU-1726-10/03-NN 1576 Gusto Adult BT-1608-8/03-KNKL 1577 Gusto Puppy BT-1611-8/03-KNKL 1578 Hogtonal 10X AP-344-12/00-KNKL Công dụng Bổ sung khoáng trong TĂCN. Dạng & quy cách bao gói - Dạng bột, màu trắng xám. - Bao: 25kg. - Bột nâu nhạt - Bao: 25kg Bổ sung Protein trong TĂCN Bổ sung vitamin & chất - Bao: 25kg khoáng cho vịt - Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, Thức ăn cho mèo màu xanh, màu đỏ. trưởng thành - Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg. - Dạng viên, khô, màu nâu nhạt Thức ăn cho mèo con - Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg. - Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, Thức ăn cho mèo màu đỏ. trưởng thành - Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg. - Viên màu nâu - Gói: 100g, 200g, 250g Thức ăn cho chó và 500g. trưởng thành - Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg. - Viên màu nâu - Gói: 100g, 200g, 250g Thức ăn cho chó con và 500g. - Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg. - Bột mịn, màu hồng tới Hợp chất bổ sung da cam vitamin, khoáng cho - Bao: 25kg, 450g và lợn 500g Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Srisuk Trading and Services Co. Ltd. Additive Food Co. Ltd. Top Feed MillsCo. Ltd. Thailand Thailand Thailand Friskies Pet Care Thailand Friskies Pet Care Thailand Friskies Pet Care Thailand Betagro Agro Group Public Co. Ltd. Thailand Betagro Agro Group Public Co. Ltd. Thailand Advance Pharma Co. Ltd. Thailand Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cách bao gói - Thanh dài, màu đỏ và trắng ngà. - Gói 100g; 150 gói/thùng. - Hình que, màu vàng đậm. - Gói 80g; 200 gói/thùng. 1579 Jerhigh Bacon 157-02/05-NN Thức ăn bổ sung cho chó. 1580 Jerhigh Carrot Sticks 163-02/05-NN Thức ăn bổ sung cho chó. 1581 Jerhigh Chicken Jerky 162-02/05-NN Thức ăn bổ sung cho chó. - Lát dài, màu nâu đỏ. - Gói 60g; 200 gói/thùng. 1582 Jerhigh Chicken Meat Sticks 159-02/05-NN Thức ăn bổ sung cho chó. - Lát dài, màu nâu đỏ. - Gói 70g; 240 gói/thùng. 1583 Jerhigh Chicken Sausage 160-02/05-NN Thức ăn bổ sung cho chó. 1584 Jerhigh Cookie 154-02/05-NN Thức ăn bổ sung cho chó. 1585 Jerhigh Golden Crispy 161-02/05-NN Thức ăn bổ sung cho chó. 1586 Jerhigh Hot Dog - Beef 166-02/05-NN Thức ăn bổ sung cho chó. 1587 Jerhigh Liver Browny 158-02/05-NN Thức ăn bổ sung cho chó. 1588 Jerhigh Milky Sticks 165-02/05-NN Thức ăn bổ sung cho chó. 1589 Jerhigh Salami 153-02/05-NN Thức ăn bổ sung cho chó. - Hình xúc xích ngắn, dẹp, màu nâu đỏ. - Gói 70g; 180 gói/thùng. - Miếng tròn, đỏ sậm. - Gói 100g; 150 gói/thùng. - Miếng tròn nhỏ, màu nâu. - Gói 60g; 200 gói/thùng. - Hình xúc xích ngắn, màu kem dâu. - Gói 80g; 200 gói/thùng. - Lát dài, màu đỏ sậm - Gói 100g; 150 gói/thùng. - Hình que, màu vàng sáng. - Gói 80g; 200 gói/thùng. - Khoanh tròn, màu đỏ sậm. - Gói 100g; 150 gói/thùng. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd., Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd., Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd., Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd., Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd., Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd., Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd., Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd., Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd., Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd., Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd., Thailand Thailand Thailand Thailand Thailand Thailand Thailand Thailand Thailand Thailand Thailand Số TT Tên nguyên liệu 1590 Jerhigh Spinach Stick 1591 Jerhigh Sticks 1592 Jerhigh Strips 1593 Jinny Fish Crumble Gravy 1594 Layer Premix L444 1595 Lutavit blend Vbb –0499 1596 Lutavit blend vb-0499 1597 Me-O Cat Beef Flavor 1598 Me-O Cat Chicken 1599 Me-O Cat Seafood Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Bangkok Produce Thức ăn bổ sung cho - Hình que, màu xanh lá. 164-02/05-NN Merchandizing Thailand chó. - Gói 80g; 200 gói/thùng. (Public) Co., Ltd., - Hình que, màu đỏ. Bangkok Produce Thức ăn bổ sung cho 155-02/05-NN - Gói 100g; 150 Merchandizing Thailand chó. gói/thùng. (Public) Co., Ltd., - Thanh dài, màu đỏ. Bangkok Produce Thức ăn bổ sung cho 156-02/05-NN - Gói 100g; 150 Merchandizing Thailand chó. gói/thùng. (Public) Co., Ltd., Bangkok Produce - Thịt cá viên có nước sốt. 167-02/05-NN Thức ăn cho mèo. Merchandizing Thailand - Gói 85g; 48 gói/thùng. (Public) Co., Ltd., Bổ sung vitamin & chất Top Feed MillsCo. NE- 96-3/00-KNKL - Bao: 25 kg Thailand khoáng cho gà đẻ Ltd. - Dạng bột, màu vàng,nâu Premix vitamin dùng nhạt trộn vào thức ăn cho gà BASF Thailand BASF-88-3/01-KNKL - Bao: 1kg, 5kg, 10kg. giống hướng thịt 25kg và 50kg - Dạng bột, màu vàng,nâu Premix vitamin dùng nhạt trộn vào thức ăn cho gà BASF Thailand BASF-87-3/01-KNKL - Bao: 1kg, 5kg, 10kg. thịt 25kg và 50kg - Dạng viên màu nâu, Thức ăn hỗn hợp cho hương vị bò. 043-8/04-NN S.W.T. Co., Ltd., Thailand mèo. - Bao: 500g; 1,5kg; 3,5kg và 7kg. - Dạng viên màu nâu, Thức ăn hỗn hợp cho hương vị gà. 044-8/04-NN S.W.T. Co., Ltd., Thailand mèo. - Bao: 500g; 1,5kg; 3,5kg và 7kg. - Dạng viên màu nâu, Thức ăn hỗn hợp cho hương vị hải sản. S.W.T. Co., Ltd., 042-8/04-NN Thailand mèo. - Bao: 500g; 1,5kg; 3,5kg Thailand. và 7kg. Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cách bao gói Số TT Tên nguyên liệu 1600 Me-O Cat Tuna 1601 Mineral 10X 1602 Minerals Premix 1603 Oti-Clens 1604 Pedigree Beef 1605 1606 1607 Pedigree Beef Chunks In Sauce Pedigree Chicken And Vegetable Flavour Pedigree Chicken Chunks In Sauce Số đăng ký nhập khẩu 045-8/04-NN AP-345-12/00-KNKL 383-10/05-NN HT-1370-12/02KNKL SH-106-4/00-KNKL TL-1379-12/02KNKL EF-336-12/00-KNKL TL-1380-12/02KNKL Dạng & quy cách bao gói - Dạng viên màu nâu, Thức ăn hỗn hợp cho hương vị cá ngừ. mèo. - Bao: 500g; 1,5kg; 3,5kg và 7kg. Hợp chất bổ sung - Bột mịn, màu hồng. khoáng cho vật nuôi - Bao: 1kg và 25 kg Bổ sung premix khoáng - Dạng bột, màu hồng. trong thức ăn chăn nuôi - Bao, gói: 1kg, 15kg và trâu, bò, lợn. 25kg. Bổ sung chất khoáng - Chai: 120ml khuẩn - Viên ,khô Thức ăn hỗn hợp dùng - Bao: 100g; 500g; 2kg; cho chó. 2,5kg; 8kg, 10kg, 15kg và 20kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Công dụng S.W.T. Co., Ltd., Thailand Advance Pharma Co. Ltd. Thailand Better Pharma Co., Ltd., Thailand Pfizer Thailand Effem Foods. Thailand Thức ăn cho chó - Gói 150g Effem Foods. Thailand Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó - Viên ,khô - Bao:15kg, Effem Foods. Thailand Thức ăn cho chó - Gói: 150g Effem Foods. Thailand - Viên, khô - Bao: 120g; 150g; 1kg; 2kg; 3,5kg 15kg và 20kg. Effem Foods. Thailand 1608 Pedigree Chicken With Tasty Liver SH-108-4/00-KNKL Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó 1609 Pedigree Dentastix Puppy TU-1829-01/04-NN Thức ăn cho chó - Gói: 55g Effem Foods. Thailand 1610 Pedigree DentaStix Toy To Small Dogs TU-1830-01/04-NN Thức ăn cho chó - Gói: 75g Effem Foods. Thailand 1611 Pedigree Puppy Chicken and Egg Formula SH-107-4/00-KNKL Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó. - Viên, khô - Bao: 100g; 110g; 1,5kg; 8kg; 12kg và 15kg. Effem Foods. Thailand 1612 Pedigree Puppy Chicken Chunks In Sauce TL-1381-12/02KNKL Thức ăn cho chó - Gói: 150g Effem Foods. Thailand 1613 Pedigree Puppy Weaning Formula UU-1517-5/03-KNKL Thức ăn cho chó và mèo trưởng thành - Bao: 1,5kg Effem Foods. Thailand Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Dạng & quy cách bao gói 1614 Pedigree Ringo Beef TU-1831-01/04-NN Thức ăn cho chó - Gói: 40g Effem Foods. Thailand 1615 Pedigree Tasty Bone EF-94-3/01-KNKL Thức ăn hỗn hợp cho chó - Dạng viên - Bao: 1,2kg Effem Foods Thailand TU-1833-01/04-NN Thức ăn cho chó - Gói: 175g Effem Foods. Thailand TU-1832-01/04-NN Thức ăn cho chó - Gói: 175g Effem Foods. Thailand Effem Foods Co. Ltd., Thailand Effem Foods Co. Ltd., Thailand Effem Foods Co. Ltd., Thailand Effem Foods Co. Ltd., Thailand Pfizer Thailand Pfizer Thailand 1616 1617 Pedigree Tasty Bone Milky Biscuits Pedigree Tasty Bone Puppy Biscuit 1618 Pedigree Beef Flavour 312-7/05-NN Thức ăn cho chó trưởng thành. 1619 Pedigree Chicken with Tasty Liver Flavour 313-7/05-NN Thức ăn cho chó trưởng thành. 1620 Pedigree Puppy Chicken and Egg Flavour 310-7/05-NN Thức ăn cho chó con. 1621 Pedigree Puppy Weaning – 3 months Formula 311-7/05-NN Thức ăn cho chó con. 1622 Pet- F.A Liquid R 1623 Pet- Tinic 1624 Pig Breeder Premix S444 1625 Premix 9011 E-V (Premic Vitamin) - Dạng: viên, màu nâu,vàng nhạt, xanh lá. - Gói 100g, 500g, 2 kg, 3,5kg, 3,5 kg + 1kg. - Bao: 10kg và 20kg. - Dạng: viên, màu vàng đậm, vàng nhạt, xanh lá. - Gói: 120g, 500g, 2 kg, 3,5kg, 3,5kg + 1kg. - Bao: 10kg và 20kg. - Dạng: viên, màu vàng nhạt. - Gói: 100g, 500g, 1,5kg và 3kg - Bao: 8kg và 15kg. - Dạng: viên, màu vàng nhạt. - Gói: 500g và 1,5kg. Cung cấp khoáng, - Chai: 236,6 ml; 118,3ml Vitamin cho chó, mèo Cung cấp khoáng, PM-710-10/02-KNKL - Chai: 120ml Vitamin cho chó, mèo Bổ sung vitamin & chất NE-72-3/00-KNKL - Bao: 25 kg khoáng cho lợn giống PM-709-10/02-KNKL CT-490-3/02-KNKL Bổ sung vitamin trong TĂCN. - Bao: 25kg và 25,35kg. Top Feed MillsCo. Ltd. Charoen Pokphand Foods Public Co. Ltd. Thailand Thailand Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu 1626 Premix Hog Finisher S333 NE-71-3/00-KNKL 1627 Premix Pig Grower S222 NE-70-3/00-KNKL 1628 Premix Pig Stater S111 NE-69-3/00-KNKL 1629 Premix TW-IN (Premic khoáng) CT-489-3/02-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN. Công dụng Dạng & quy cách bao gói Bổ sung vitamin & chất - Bao: 25kg khoáng cho lợn thịt Bổ sung vitamin & chất - Bao: 25kg khoáng cho lợn choai Bổ sung vitamin & chất - Bao: 25kg khoáng cho lợn con 1630 Premix Vitamin (PV1) RV-143-6/01-KNKL Cung cấp Vitamin cho gia súc 1631 Premix Vitamin (PV2) RV-144-6/01-KNKL Cung cấp Vitamin cho gia súc 1632 Premix Vitamin (PV3) RV-145-6/01-KNKL Cung cấp Vitamin cho gia súc 1633 Premix Vitamin (PV4) RV-146-6/01-KNKL Cung cấp Vitamin cho gia súc 1634 Premix Vitamin (Rovimix 2116) RV-147-6/01-KNKL Cung cấp Vitamin cho gia súc 1635 Premix Vitamin (Rovimix 2118) RV-148-6/01-KNKL Cung cấp Vitamin cho gia súc 1636 Rishy Adult 120-01/05-NN Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho chó lớn. 1637 Rishy Puppy 119-01/05-NN Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho chó con. - Bao: 25kg và 25,35kg. - Dạng bột, màu vàng nâu. - Bao: 25kg. - Dạng bột, màu vàng nâu. - Bao: 25kg. - Dạng bột, màu vàng nâu. - Bao: 25kg. - Dạng bột, màu vàng nâu. - Bao: 25kg. - Dạng bột, màu vàng nâu. - Bao: 25kg (bao trong thùng cartton) - Dạng bột, màu vàng nâu. - Bao: 25kg (bao trong thùng cartton) - Dạng viên, màu nâu. - Gói: 150g; 1,5kg. - Bao: 2kg, 10kg và 15kg. - Dạng viên, màu nâu. - Gói: 150g; 1,5kg. - Bao: 2kg, 10kg và 15kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Top Feed MillsCo. Thailand Ltd. Top Feed MillsCo. Thailand Ltd. Top Feed MillsCo. Thailand Ltd. Charoen Pokphand Foods Public Co. Thailand Ltd. Rovithai Limited. Thailand Rovithai Limited. Thailand Rovithai Limited. Thailand Rovithai Limited. Thailand Rovithai Limited. Thailand Rovithai Limited. Thailand Betagro Agrogroup Public Co., Ltd., Betagro Agrogroup Public Co., Ltd., Thailand Thailand Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu 1638 Rovimix 33-9515 RT-220-7/00-KNKL 1639 Rovimix VB 0499 RO-30-2/01-KNKL 1640 Rovimix VB 0502 RT-719-10/02-KNKL 1641 Rovimix vb br 0499 1642 Rovimix VBBR 0502 1643 Rovimix VL 0499 RO-32-2/01-KNKL 1644 Rovimix VS 0499 RO-31-2/01-KNKL 1645 S-Plex Co AT-1629-8/03-KNKL 1646 S-Plex Cu AT-1439-02/03KNKL 1647 S-Plex Fe 1648 S-Plex Mg 1649 S-Plex Mn 1650 S-Plex Se 1651 S-Plex Zn RO-33-2/01-KNKL RT-720-10/02-KNKL AT-1438-02/03KNKL AT-1630-8/03-KNKL AT-1440-02/03KNKL AT-1442-02/03KNKL AT-1441-02/03KNKL Công dụng Dạng & quy cách bao gói Bổ sung vitamin & chất - Bao:20kg khoáng - Dạng bột, màu vàng Premix vitamin dùng nâu. bổ sung vitamin vào - Túi plastic: 20kg (để TĂCN trong thùng carton). - Hạt mịn, màu nâu đậm. Cung cấp Vitamin cho - Thùng carton, bao: gia cầm 20kg. Premix vitamin dùng - Dạng bột, màu vàng nâu bổ sung vitamin vào - Túi plastic: 20kg (để TĂCN. trong thùng carton). - Hạt mịn, màu nâu đậm. Cung cấp Vitamin cho - Thùng carton, bao: gia cầm 20kg. Premix vitamin dùng - Dạng bột, màu vàng nâu bổ sung vitamin vào - Túi plastic: 20kg (để TĂCN. trong thùng carton). Premix vitamin dùng - Dạng bột, màu vàng nâu bổ sung vitamin vào - Túi plastic: 20kg (để TĂCN trong thùng carton). Bổ sung Cobalt trong - Hạt mịn, màu nâu sậm. TĂCN. - Bao: 20kg. - Hạt mịn, màu xanh lá Bổ sung khoáng vi nhạt. lượng trong TĂCN. - Bao: 20kg. Bổ sung khoáng vi - Hạt mịn, màu nâu sẫm. lượng trong TĂCN. - Bao: 20kg. Bổ sung Magiê (Mg) - Hạt mịn, màu nâu. trong TĂCN. - Bao: 20kg. Bổ sung khoáng vi - Hạt mịn, màu nâu. lượng trong TĂCN. - Bao: 20kg. Bổ sung khoáng vi - Hạt mịn, màu nâu. lượng trong TĂCN. - Bao: 20kg. Bổ sung khoáng vi - Hạt mịn, màu nâu. lượng trong TĂCN. - Bao: 20kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Rovithai Limited Thailand Rovithai Limited. Thailand Rovithai Ltd. Thailand Rovithai Limited. Thailand Rovithai Ltd. Thailand Rovithai Limited. Thailand Rovithai Limited. Thailand Appliedforce Co. Ltd. Thailand Appliedforce Co. Ltd. Thailand Appliedforce Co. Ltd. Appliedforce Co. Ltd. Appliedforce Co. Ltd. Appliedforce Co. Ltd. Appliedforce Co. Ltd. Thailand Thailand Thailand Thailand Thailand Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Chất chống kết vón trong thức ăn chăn nuôi. Premix bổ sung Vitamin, khoáng cho vịt đẻ Premix bổ sung Vitamin, khoáng cho gà đẻ 1652 Tokusil 233 (Silicon dioxide hydrated) 1653 TR-EGG Formula Premix For Duck Layer 5X AP-342-12/00-KNKL 1654 TR-EGG Formula Premix For Layer 5X AP-341-12/00-KNKL 1655 Trusty (Beef Flavor) NU-1722-10/03-NN Thức ăn cho chó trưởng thành 1656 Trusty (Puppy) NU-1723-10/03-NN Thức ăn cho chó con 1657 Vitamin Premix "MaxOne" FT-258-7/01-KNKL Bổ sung dinh dưỡng, vitamin, khoáng giúp phòng bệnh Vitamix 1 HT-1452-02/03KNKL Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo giống. Vitamix 2 HT-1453-02/03KNKL Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo giống. HT-1454-02/03KNKL Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo giống. 1658 1659 1660 Vitamix 3 267-5/05-NN Dạng & quy cách bao gói - Dạng: bột màu trắng - Bao: 20kg - Bột thô, màu nâu nhạt - Bao: 450g, 500g và 25kg. - Bột thô, màu nâu nhạt - Bao: 450g, 500g và 25kg. - Dạng viên, khô, màu nâu - Túi: 10kg và 15kg. - Dạng viên, khô, màu nâu - Túi: 10kg và 15kg. - Dạng bột màu vàng - Bao: 25kg - Bột màu nâu - Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg. - Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg. - Bột màu nâu - Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg. - Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg. - Bột màu nâu - Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg. - Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Tokuyama Siam Silica Co., Ltd Thailand Advance Pharma Co. Ltd. Thailand Advance Pharma Co. Ltd. Thailand Nestle Purina PetCare Ltd. Thailand Nestle Purina PetCare Ltd. Thailand F.T.I Co. Ltd. Thailand Better Pharma Thailand Better Pharma Thailand Better Pharma Thailand Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Vitamix 4 HT-1455-02/03KNKL Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo giống. 1662 Vitamix A HT-1456-02/03KNKL Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo giống. 1663 Whiskas Kitten Ocean Fish 1664 Whiskas Kitten Tuna 1665 Whiskas Mackerel 1666 Whiskas Ocean Fish 1667 1661 Dạng & quy cách bao gói - Bột màu nâu - Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg. - Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg. - Bột màu nâu - Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg. - Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg. - Gói: 85g; 120g và 1,5 kg. - Hộp: 500g. - Bao: 8kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Better Pharma Thailand Better Pharma Thailand Effem Foods. Thailand TL-568-7/02-KNKL Thức ăn cho mèo TL-1384-12/02KNKL TL-1383-12/02KNKL Thức ăn cho mèo - Gói: 85 g Effem Foods. Thailand Thức ăn cho mèo - Gói: 85g Effem Foods. Thailand SH-111-4/00-KNKL Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo Effem Foods. Thailand Whiskas Pocket Ocean Fish TL-569-7/02-KNKL Thức ăn cho mèo - Viên , khô - Hộp: 500g - Gói: 85g; 120g và 1,5 kg. - Hộp: 500g. - Bao: 8kg. Effem Foods. Thailand 1668 Whiskas Pocket Tuna TL-570-7/02-KNKL Thức ăn cho mèo - Hộp: 500g, 8kg. Effem Foods. Thailand 1669 Whiskas Tuna TL-1382-12/02KNKL Thức ăn cho mèo - Gói: 85g Effem Foods. Thailand 1670 Whiskas Tuna And Anchovy SH-112-4/00-KNKL Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo Effem Foods. Thailand 1671 Whiskas Kitten Tuna 314-7/05-NN Thức ăn cho mèo con. - Viên , khô - Hộp: 500g - Dạng sệt, màu vàng nhạt. - Gói: 85g. Effem Foods Co. Ltd., Thailand Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Thức ăn cho mèo. - Dạng: sệt ướt, màu cam đỏ. - Lon: 185g, 400g. 250-5/05-NN Thức ăn cho mèo. - Dạng: sệt ướt, màu cam đỏ. - Lon: 400g. 315-7/05-NN Thức ăn cho mèo trưởng thành. SH-1929-6/04-NN Thức ăn cho mèo. 1672 Whiskas 1673 Whiskas Ocean Fish 1674 Whiskas Ocean Fish 1675 Whiskas Pocket Mackerel 1676 Whiskas Sardine, Calamari, Prawns 1677 Whiskas 1678 Whiskas 1679 Zeolab 1680 Monocalcium Phosphate (MCP) 1681 Menadione Sodium Bisulfite Feed Grade RT-1893-02/04-NN Cung cấp vitamin K3 cho gia súc, gia cầm 1682 Zinc Oxide MT-482-3/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN Mackerel Seafood Platter Tuna Dạng & quy cách bao gói 246-5/05-NN 247-5/05-NN 248-5/05-NN 249-5/05-NN TL-684-9/02/-KNKL 382-10/05-NN - Dạng sệt, màu nâu nhạt. - Gói: 85g. - Dạng viên, màu đỏ, xanh và vàng. - Hộp: 500g. - Gói: 1,5kg và 3kg. Thức ăn cho mèo. - Dạng: sệt ướt, màu cam đỏ. - Lon: 185g, 400g. Thức ăn cho mèo. - Dạng: sệt ướt, màu cam đỏ. - Lon: 400g. Thức ăn cho mèo. - Dạng: sệt ướt, màu cam đỏ. - Lon: 400g. Bổ sung khoáng trong TĂCN. Bổ sung khoáng Canxi và Photpho trong thức ăn chăn nuôi. - Dạng bột, màu kem sữa. - Bao: 20kg. - Dạng hạt nhỏ, màu xám nhạt. - Bao: 25kg. - Hạt màu trắng hơi nâu. - Thùng carton: 25kg. - Bao: 500kg - Bao: 25kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước - Narong Canning Co., Ltd. Thailand - I.S.A Value Co., Ltd - Narong Canning Co., Ltd. Thailand - I.S.A Value Co., Ltd Effem Foods Co., Thailand Ltd., Effem Foods Co., Ltd. - Narong Canning Co., Ltd. - I.S.A Value Co.,Ltd - Narong Canning Co., Ltd. - I.S.A Value Co.,Ltd - Narong Canning Co., Ltd. - I.S.A Value Co.,Ltd Srisuk Trading and Services Co. Ltd. Thailand Thailand Thailand Thailand Thailand Timab Tunisia B.P – 6000 Gabes Tunisia Oxyvit Kimya Sanayll Ve Ticaret A.S. Turkey Meb Metal.. Turkey Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cách bao gói 1683 Zinc Oxide MT-356-10/01-KNKL Cung cấp khoáng vi lượng trong TĂCN - Bao: 25kg 1684 Egg Powder Spray Dried DU-453-02/02-KNKL Cung cấp Protein trong TĂCN - Bao: 15kg. 1685 Egg Powder Spray Dried DU-453-02/02-KNKL Cung cấp Protein trong TĂCN - Bao: 15kg. 1686 UGF-2000 Bổ sung Vitamin, khoáng trong TĂCN. - Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg và 25kg Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm giảm hàm lượng amonia từ chất thải vật nuôi. Thức ăn hỗn hợp cho heo con Chất bổ sung acid hữu cơ, khoáng, enzyme trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng năng suất vật nuôi. - Dạng bột, màu nâu nhạt - Gói: 100g và 1kg. - Bao: 5kg và 10kg. - Thùng: 22,5kg (50 lbs); 25kg và 90kg (200 lbs). - Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg - Dạng bột, màu trắng ngà. - Bao: 25kg. - Thùng: 10kg, 20kg và 25kg. - Bao, thùng carton: 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg - Dạng: bột, màu trắng. - Bao: 0,5kg, 1kg, 5kg, 25kg, 500kg và 1000kg. AM-1489-4/03KNKL 1687 Bio-Yucca 30 Spray Dry Powder 086-11/04-NN 1688 22% Pig Starter KM-714-10/02KNKL 1689 Acid – More 096-11/04-NN 1690 Acid Pak 4 Way 2x Water Soluble AU-738-10/02-KNKL 1691 Acid-All 301-6/05-NN 1692 Acidified Nutritional Pak (ANP) (9405 & 9406) 093-11/04-NN Bổ sung khoáng trong TĂCN Cải thiện vi khuẩn đường ruột cho gia súc nhỏ. Bổ sung nguồn vi sinh vật sống tự nhiên trong thức ăn của gia súc, gia cầm. - Dạng bột, màu trắng. - Bao: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Meb Metal. Despro Camino Ariel 5444 Montevideo. Despro Camino Ariel 5444 Montevideo. American VeterinaryLaborato ries Inc Turkey Uruguay Uruguay USA Berghausen Corporation USA Kent Feeds INC. USA Piotech Company USA Alltech Inc. USA Alltech Inc. USA Pharmtech USA Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng CU-1327-11/02KNKL AME-122-4/00KNKL Bổ sung Đồng (Cu), súc tác hệ enzyme trong trao đổi chất nhằm ngăn ngừa bệnh thiếu máu Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Ngăn ngừa độc tố nấm mốc Mycotoxins PM-1302-11/02KNKL Bổ sung Vitamin A,D,E trong TĂCN. 1693 Acidifier Copper Sulphate IN-23-2/01-KNKL 1694 Acid-Way 1695 Actoxi-Bio 1696 Ade w.s.p 1697 AFC Super Pig Flavor 1698 Alkacel 20X AP-742-10/02-KNKL 1699 Allplex B ALL-92-3/01-KNKL 1700 Allplex GF ALL-60-2/01-KNKL Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn thịt 1701 Allplex LS ALL-62-2/01-KNKL Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn mẹ đang cho con bú 1702 Allplex S ALL-61-2/01-KNKL Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn chửa 1703 Allplex W ALL-59-2/01-KNKL Cung cấp khoáng vi lượng cho gia súc non 1704 Allzyme PS ALL-108-4/01-KNKL Bổ sung men tiêu hoá FF-143-5/00-KNKL Dạng & quy cách bao gói Hãng, nước sản xuất Hãng Nước - Dạng kết tinh màu xanh. - Bao: 453,6g; 5kg, 10kg, 12kg, 20kg và 25kg. InternationalNutriti on. USA - Bao: 25kg Cenzone USA Ameco.Bios & Co. USA Pharmtech USA Feed Flavor Inc USA Agriaccess USA Alltech Inc USA Alltech Inc USA Alltech Inc USA Alltech Inc USA Alltech Inc USA Alltech Inc USA - Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. - Bột màu trắng ngà. - Bao: 20kg và 25kg. - Xô: 10gói x 1kg/gói. Chất tạo mùi - Bao: 25kg và 50kg Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Bổ sung khoáng vi lượng - Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg. - Dạng bột, màu nâu nhạt - Bao, Thùng: 25kg - Dạng bột, màu nâu xẫm - Thùng carton, thùng sắt: 25kg - Dạng bột, màu nâu nhạt - Thùng carton, thùng sắt: 25kg - Dạng bột, màu nâu nhạt - Thùng carton, thùng sắt: 25kg - Dạng bột, màu nâu nhạt - Thùng carton, thùng sắt: 25kg - Dạng bột, màu nâu nhạt - Bao, thùng carton, thùng sắt: 25kg. Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng 1705 Allzyme SSF AU-731-10/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN 1706 Allzyme Vegpro 5x AU-733-10/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN 1707 Allzyme Vegpro Liquid ALL-93-3/01-KNKL Bổ sung men tiêu hoá 1708 A-max Yeast Culture TM Cung cấp men tiêu hoá VU-412-01/02-KNKL trong TĂCN 1709 Ameco-Acids 1710 Amonex BU-1794-12/03-NN 1711 Amonex BU-1794-12/03-NN 1712 Ampi Lactose (Spray Dried Lactose Powder) AMPI-2-1/01-KNKL AME-118-4/00KNKL Chất axít hoá bổ sung trong TĂCN. Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN Bổ sung đường sữa (Đường lacto) 1713 ANF Advantage 21 AM-1343-11/02KNKL 1714 ANF Advantage 27 AM-1339-11/02KNKL Thức ăn chó lớn 1715 ANF Advantage PuppyDog Food AM-1564-7/03KNKL thức ăn cho chó Thức ăn chó lớn Dạng & quy cách bao gói - Bao, thùng carton: 100g; 250g; 500g; 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg. - Gói:100g; 250g và 500g - Hộp:100g; 250g và 500g - Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg - Dạng lỏng, màu nâu - Thùng: 19lít và 200lít - Bột, màu nâu. - Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; và 25kg - Bột màu trắng xám. - Bao: 25kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Alltech Inc. USA Alltech Inc. USA Alltech Inc USA Varied IndustriesCorporati on USA Ameco.Bios & Co. USA - Bao: 20kg và 25kg Bentoli. Inc. USA - Bao: 20kg và 25kg Bentoli., Inc USA - Dạng bột, màu trắng - Bao: 25kg AMPI USA ANF Specialties USA ANF Specialties USA ANF Specialties USA - Bao 9,07kg; 18,18kg. - Gói: 0,1kg; 0,5kg; 1,5kg và 113,5g - Bao: 7,5 và 15kg - Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g - Bao: 40 Ib (18,18kg); 20 Ib (9,07kg); 7,5kg - Gói: 100g; 113,4g; 500g; 1kg; 1,5kg; 3kg và 15kg Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu AM-1340-11/02KNKL Công dụng Thức ăn chó lớn 1716 ANF Performance 1717 Animate IM-1567-7/03-KNKL 1718 Aqua Savor BU-467-02/02-KNKL Tạo mùi trong TĂCN 1719 Aqua Savor BU-467-02/02-KNKL Tạo mùi trong TĂCN CU-1463-03/03KNKL 1720 Ascogen 1721 Availa Cu 100 ZM-1626-8/03-KNKL 1722 Availa Fe 60 ZM-1625-8/03-KNKL 1723 Availa Mn 100 ZM-1627-8/03-KNKL 1724 Availa Se 1000 ZM-1543-6/03-KNKL 1725 Availa Zn 100 ZM-1624-8/03-KNKL 1726 Availa Fe 120 029-8/04-NN 1727 Availa Zn 120 030-8/04-NN 1728 Availamin- Starter I, II, III 1729 Avian Vet Pak ZM-1705-9/03-KNKL IN-10-1/01-KNKL Bổ sung khoáng, đạm, Lipit, xơ trong TĂCN. Tăng cường khả năng phòng chống bệnh tật cho vật nuôi Bổ sung Đồng (Cu) và Ptotein trong TĂCN Bổ sung Sắt (Fe) và Ptotein trong TĂCN Bổ sung Mangan (Mn) và Ptotein trong TĂCN Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN Bổ sung Kẽm (Zn) và Ptotein trong TĂCN Bổ sung Sắt (Fe) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung Kẽm (Zn) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN Bổ sung vitamin, chất khoáng Dạng & quy cách bao gói - Bao: 7,5 và 15kg - Gói: 100g; 113,5g; 500g và 1500g - Bao: 50Ib (22,67kg), 25kg và 50 kg - Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg. - Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước ANF Specialties USA Mosaic Feed Ingredients USA Bentoli. USA Bentoli. USA Chemoforma (U.S.A) USA Zinpro Corporation USA Zinpro Corporation USA Zinpro Corporation USA Zinpro Corporation USA Zinpro Corporation USA - Dạng bột, màu nâu. - Bao: 20kg và 25kg. Zinpro Corporation USA - Dạng bột, màu nâu. - Bao: 20kg và 25kg. Zinpro Corporation USA Zinpro Corporation USA InternationalNutriti on. USA - Bao: 25kg - Màu đen sậm - Bao: 20kg - Màu nâu - Bao: 20kg - Màu nâu đen - Bao: 20kg - Màu nâu - Bao: 25kg - Màu nâu - Bao: 25kg - Màu nâu đen - Bao: 20kg - Bột màu vàng nhạt - Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg. Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu PM-1336-11/02KNKL 1730 Avi-Bac WS 1731 Azomiter PU-495-3/02-KNKL 1732 Beggin Strips (Bacon Flavor) NU-1730-10/03-NN 1733 BIO – DPP 30 1734 Bio- Actor 1735 Bio Yucca 50 Liquid 1736 Biobond 1737 Bio-Chrom 1738 Biofos (Monocalcium Phosphate For Feed) 1739 Biofos (Mono-Dialcium Phosphate) MM-1702-9/03KNKL 1740 Biofos R (Monocalcium Phosphate) AA-1793-12/03-NN 028-8/04-NN AME-121-4/00KNKL 170-02/05-NN CU-1321-11/02KNKL AL-462-02/02-KNKL IA-239-7/00-KNKL Dạng & quy cách bao gói - Dạng bột Bổ sung men và - Gói: 10g, 25g, 50g, enzyme trong TĂCN 250g, - 500g và 1kg. - Bao: 10kg và 25kg. Chống ẩm và kết dính - Bột màu hơi hồng. Bao trong TĂCN 20kg. - Dạng miếng dải dài, màu nâu, đỏ nhạt. Thức ăn cho chó con - Túi: 3 oz (85g) - Thùng: 12x3 oz Bổ sung protein trong - Dạng bột, màu vàng thức ăn chăn nuôi lợn nhạt. con. - Bao: 25kg. Tăng năng suất và sức - Bột màu vàng nhạt. khoẻ vật nuôi. - Bao: 25kg. - Dạng dung dịch, màu Chất bổ sung trong nâu. thức ăn chăn nuôi nhằm - Chai: 100ml và 1lít. giảm hàm lượng - Can: 5lít; 10lít; 18,9lít amonia từ chất thải vật (5 gallon); 30lít và 50lít. nuôi. - Phuy: 189lít (50 gallon) và 207,9lít (55 gallon). Bổ sung men tiêu hoá - Bao: 25kg trong TĂCN - Bao, thùng carton: 1kg, Bổ sung crom cho gia 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, súc 200kg và 1000kg Bổ sung khoáng Canxi - Bao: 22,67kg, 25kg, (Ca), Photpho (P) trong 30kg, 40kg, 50kg và hàng TĂCN. rời Bổ sung khoáng vi - Bao: 50kg lượng trong TĂCN. Công dụng Bổ sung Canxi và photphat trong TĂCN - Bao: 22,67kg; 25kg; 30kg; 40kg và 50kg Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Probyn International Inc. USA Peak Minerals Azomite. Inc USA Purina PetCare Company. USA Bio-Nutrition International Inc., USA Ameco.Bios & Co. USA Berghausen Corporation. USA Cenzone USA Alltech Inc. và các chi nhánh USA IMC.Agro Company. USA IMC Agro. USA Mosaic Feed Ingredients USA Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng 1741 Bioking *NP-2-8/00-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. 1742 Bio-Mos AU-735-10/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN 1743 Bioplex Bovine Formula AU-736-10/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN 1744 Bioplex Broiler Formula AU-371-11/01-KNKL Bổ sung khoáng cho gà thịt Dạng & quy cách bao gói - Dạng bột - Bao: 25kg - Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg - Bao, thùng carton: 1 kg; 6kg; 10 kg; 20 kg; 25 kg; 50 kg; 200 kg và 1000kg - Viên: 5g. - Vỉ: 7 viên. - Hộp: 3 vỉ và 0,5kg. - Bao: 25kg - Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg - Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Fermented Product USA Alltech Inc. USA Alltech Inc. USA Alltech Inc. USA Alltech Inc. USA Alltech Inc. USA 1745 Bioplex Cobalt AL-455-02/02-KNKL Bổ sung cobalt cho gia súc 1746 Bioplex Copper AL-460-02/02-KNKL Bổ sung đồng cho gia súc 1747 Bioplex Creep/Starter Formula AU-367-11/01-KNKL Bổ sung khoáng cho lợn con - Bao: 25kg Alltech Inc. USA 1748 Bioplex Grower/Finisher Formula AU-368-11/01-KNKL Bổ sung khoáng cho lợn choai - Bao: 25kg Alltech Inc. USA 1749 Bioplex Iron AL-459-02/02-KNKL Bổ sung sắt cho gia súc - Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg Alltech Inc. USA 1750 Bioplex Layer Formula AU-372-11/01-KNKL Bổ sung khoáng cho gà đẻ - Bao; 25kg Alltech Inc. USA Alltech Inc. USA Alltech Inc. USA 1751 Bioplex Maganese 10% AL-458-02/02-KNKL Bổ sung mangan cho gia súc 1752 Bioplex Magnesium AL-461-02/02-KNKL Bổ sung magie cho gia súc - Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg - Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg Số TT Tên nguyên liệu 1753 Bioplex Poultry Breeder Formula 1754 Bioplex Sow Formula 1755 Bioplex Zinc Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Bổ sung khoáng cho gà giống Bổ sung khoáng cho AU-369-11/01-KNKL lợn nái AU-370-11/01-KNKL AL-457-02/02-KNKL AGR-127-5/01KNKL Bổ sung kẽm cho gia súc Là chất chiết cây Yucca Schidigera có tác dụng điều chỉnh khí amoniac và các khí có hại khác, làm giảm mùi hôi chất thải vật nuôi Chất bổ sung các loại Vitamin Thức ăn tập ăn cho lợn con. Nguyên liệu cao đạm, giầu axít amin bổ sung trong TĂCN. Bổ sung đạm trong TĂCN. Bổ sung Protein trong TĂCN Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN. Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN. Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN. Dạng & quy cách bao gói Hãng, nước sản xuất Hãng Nước - Bao: 25kg. Alltech Inc USA - Bao: 25kg. Alltech Inc. USA - Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg Alltech Inc. USA - Dạng bột, màu nâu. - Bao:100g, 500g, 1kg, 25 kg, 50kg Agroindustrias El Alano S.A California Cp. USA - Lọ, bình ACG Product LTD. USA - Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. Ameco.Bios & Co. USA - Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. Ameco.Bios & Co. USA - Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. Ameco.Bios & Co. USA - Bao: 25kg. Cenzone USA - Bao: 25kg và 50kg. - Bột rời. Minnesota Corn Processors. Grinffin Industries Inc. Griffin Industries. Inc. 1756 Biopowdermr 1757 Bioprotect Plus 1758 BIO-PSN-30 1759 BIO-PSN-35 1760 BIO-PSN-50 1761 Bioture 1762 Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Meal) HT-697-9/02-KNKL 1763 Bột lông vũ thuỷ phân GU-1805-12/03-NN 1764 Bột lông vũ thủy phân GU-1805-12/03-NN 1765 Bột Phụ Phẩm Gia cầm (Poultry By Product Meal) GI-135-5/01-KNKL Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón - Dạng bột , màu vàng nhạt đến vàng đậm - Hàng rời ( Hàng xá) Griffin Industries Inc. USA 1766 Bột váng sữa (Nu-century Whey) CU-526-5/02-KNKL Bổ sung đường Lactose trong TĂCN. - Bao: 25kg Century Foods International. USA ACG-178-6/00KNKL AME-113-4/00KNKL AME-114-4/00KNKL AME-115-4/00KNKL CU-1319-11/02KNKL - Hàng rời - Hàng rời USA USA USA Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu 1767 Bột váng sữa (DRY WHEY EXTRA GRADE) FU-475-3/02-KNKL 1768 Bột váng sữa (Whey Powder Permeate ) 1769 BZTR Aquaculture 1770 BZTR Extra-Wet 1771 BZTR OBT (OBTTM Oil Degradation Treatment) 1772 BZTR waste digester 1773 Calcium Propionate Feed Grade 1774 Cenmos 1775 Cenplex Cu 1776 Cenplex Iron 1777 Cenplex Mn 1778 Cenplex Zn 1779 Cenzyme 1780 Chất Kết Dinh Pegabind 1781 Chromax TM 0,04% Công dụng Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN Bổ sung đường lacto và các chất dinh dưỡng Hỗn hợp vi sinh đơn UT-4-1/01-KNKL bào làm thức ăn bổ sung Hỗn hợp vi sinh đơn UT-5-1/01-KNKL bào làm thức ăn bổ sung Hỗn hợp vi sinh đơn UT-6-1/01-KNKL bào và men tiêu hoá làm thức ăn bổ sung Hỗn hợp vi sinh đơn UT-3-1/01-KNKL bào làm thức ăn bổ sung Chất bảo quản, chống DA-162-5/00-KNKL mốc CU-1326-11/02Bổ sung Dluxit trong KNKL TĂCN CU-1323-11/02Bổ sung đồng trong KNKL TĂCN CU-1324-11/02Bổ sung sắt trong KNKL TĂCN CU-1325-11/02Bổ sung Mn trong KNKL TĂCN CU-1322-11/02Bổ sung Zn và Protein KNKL trong TĂCN CU-1316-11/02Bổ sung men tiêu hoá KNKL trong TĂCN Chất kết dính trong BU-316-9/01-KNKL TĂCN Bỏ sung Crôm trong GU-409-01/02-KNKL TĂCN AD-216-7/00-KNKL Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Dạng & quy cách bao gói - Bao: 25kg. Westfarm Foods. INC. USA - Bao: 25kg( 50Lb) Alto Dairy Cooperative. USA United.Tech Inc. USA United.Tech Inc. USA United.Tech Inc. USA United.Tech Inc. USA - Bao: 25kg Ducoa USA - Bao: 25kg Cenzone USA - Bao: 25kg Cenzone USA - Bao: 25kg Cenzone USA - Bao: 25kg Cenzone USA - Bao: 25kg Cenzone USA - Bao: 25kg Cenzone USA - Bột màu trắng. Bao 25 kg - Bột, màu đỏ nhạt - Bao: 25kg Bentoli Agriculture Products. Great River Foundation - Bột, màu trắng sữa. - Gói thiếc: 8 Ounce - Thùng nhựa: 20Pound - Bột, màu trắng sữa. - Hộp nhựa: 1 Pound - Thùng nhựa: 20Pound - Bột, màu trắng sữa. - Hộp nhựa: 1 Pound - Thùng nhựa: 20Pound - Bột, màu trắng sữa. - Gói thiếc: 8 Ounce - Thùng nhựa: 20Pound USA USA Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu 1782 Chromium Chelate 1783 Chromium Yeast 1784 Citrex Liquid 1785 Citrex Powder 100% 1786 Citric Acid 1787 Cỏ khô (Thức ăn cho bò sữa) 1788 Cỏ khô dạng viên (Alfalfa pellets) 1789 Commstart TM 15-25 KM-713-10/02KNKL 1790 Condition ADE TM OA-284-8/01-KNKL 1791 Corn Gluten Meal 1792 Corn Gluten Meal (Gluten ngô) 1793 Cozyme 10X 1794 CPI Deproteinized Whey Powder 1795 Dairylac 80 AP-743-10/02-KNKL CU-1315-11/02KNKL SA-1783-12/03-NN 024-8/04-NN IN-24-2/01-KNKL AM-1337-11/02KNKL US-1719-10/03-NN 192-3/05-NN MU-530-5/02-KNKL AME-117-4/00KNKL 036-8/04-NN IU-261-8/01-KNKL Công dụng Bổ sung axit amin trong TĂCN Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN Bổ sung hợp chất hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi. Chất kháng khuẩn, có tác dụng cải thiện việc sử dụng khoáng vi lượng và vitamin Bổ sung dinh dưỡng cho bò sữa Nguyên liệu TĂCN Thức ăn hỗn hợp cho heo con Làm mất các dụng của độc tố nấm mốc trong TĂCN Bột Gluten ngô bổ sung Protein trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung protein trong TĂCN Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. Bổ sung đạm và Lactose trong thức ăn chăn nuôi. Dạng & quy cách bao gói - Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Agriaccess USA - Bao: 25kg Cenzone USA - Dạng lỏng, màu sắt đỏ. - Thùng:1kg và 60kg Citrex Inc . USA - Dạng bột, màu xám. - Bao: 25kg. Citrex Inc., USA - Bột màu trắng. - Bao, gói, xô: 453,6g và 10kg. InternationalNutriti on. USA - Đóng trong côngtenơ Anderson Hay And Grain Co. Inc USA Wilbur.Ellis Company. USA Kent Feeds INC. USA - Dạng viên - Bao: 25kg, 40kg và 50 kg, hàng xá - Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg - Dang bột màu xám tro - Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg và 50kg - Dạng bột, màu vàng. - Hàng rời. - Bột rời đóng contener OIL.DRI Corporation Of America Archer Daniels Midland Company (ADM). Minnesota Corn Processors USA USA USA - Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. Ameco.Bios & Co. USA - Dạng bột màu trắng sữa. - Bao: 25kg. Cheese & Protein International LLC USA International Ingredient Corporation. USA Cung cấp năng lượng - Bao: 1kg, 5kg, 10kg và và các dinh dưỡng khác 25kg Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu 1796 De-Odorase ALL-67-2/01-KNKL 1797 Deproteinzed Whey Powder OU-488-3/02-KNKL 1798 Desert Gold Dry *NP-3-8/00-KNKL 1799 Desert Gold Liquid *NP-4-8/00-KNKL 1800 DFS-42 1801 Diamond V "XP"TM Yeast Culture DV-187-7/00-KNKL 1802 Dinaferm DN-112-4/01-KNKL 1803 Dinase 10 Liquid DN-116-4/01-KNKL 1804 Dinase 1000 IR Dry 1805 Dinase 30 FA AME-116-4/00KNKL DN-115-4/01-KNKL DN-114-4/01-KNKL Hãng, nước sản xuất Dạng & quy cách bao gói Hãng Nước Là chất chiết từ cây - Bao, thùng carton: 100g; Yucca Schidigera, dùng 250g; 500g; 1kg; 10kg; bổ sung vào 20kg; 25kg; 50kg; 200kg Alltech Inc USA TĂCNnhằm hạn chế và 1000kg. mùi khó chịu của phân - Gói:100g; 250g và 500g vật nuôi - Hộp:100g; 250g và 500g Bổ sung dinh dưỡng - Bao: 22,7kg. Land Olakes. INC. USA trong TĂCN Nâng cao năng suất vật - Dạng bột nuôi, hạn chế mùi của Fermented Product USA - Bao: 25kg chất thải vật nuôi. Nâng cao năng suất vật - Dạng lỏng nuôi, hạn chê mùi của Fermented Product USA - Thùng: 200Lít chất thải vật nuôi. Bổ sung đạm của cá - Bột màu vàng nhạt. Ameco.Bios & Co. USA trong TĂCN. - Bao: 25kg. Nâng cao hiệu quả sử - Dạng bao: 1kg, 5kg, Diamond Mills Co. USA dụng TĂCN 10kg và 25kg Ltd. - Dạng bột DiversifiedNutri.Ag Bổ sung men và - Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; riTechnologies USA vitamin B trong TĂCN. 25kg; 50kg và1000kg. INC.(Dnatec). - Dạng lỏng , màu nâu xẩm DiversifiedNutri.Ag Giảm khí amoniac và - Thùng: 1kg; 5 kg; 20kg; riTechnologies USA các khí độc khác 25kg; 50kg; 200kg và INC.(Dnatec). 1000kg. - Dạng bột , màu hổ Giảm khí amoniac, DiversifiedNutri.Ag phách nâu giảm mùi hôi của chất riTechnologies USA - Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; thải vật nuôi INC.(Dnatec). 25kg; 50kg và 1000kg. - Dạng bột , màu hổ Giảm khí amoniac, DiversifiedNutri.Ag phách nâu giảm mùi hôi của chất riTechnologies USA - Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; thải vật nuôi INC.(Dnatec). 25kg; 50kg và 1000kg. Công dụng Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu 002-7/04-NN 1806 Distillers Dried Grains (DDGS) 1807 DK Sarsaponin 30 DU-187-6/01-KNKL 1808 DK Sarsaponin 30 NB-96-3/01-KNKL 1809 1810 1811 1812 1813 DMX-7 Mold Inhibitor Dried Porcine Solubles 30 (DPS 30) Dried Porcine Solubles 40 (DPS 40) Dried Porcine Solubles 50 RD (DPS 50 RD) Dry Butter Scotch- Ade 02080 *NP-1-8/00-KNKL NP-140-6/01-KNKL CD-141-6/01-KNKL FF-289-9/00-KNKL Dry Fish Krave FF-142-5/00-KNKL 1815 Dry Pig Krave 16091 FF-290-9/00-KNKL 1817 1818 1819 Dry Rum Butter Maple- 18004 Dry Strawberry Ade18010 Dry Sweet Milk Replace13044 Dyna- K ® Bã ngô dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, khử mùi hôi Chất chiết thực vật dùng cải thiện hệ vi sinh trong đường tiêu hoá FF-293-9/00-KNKL FF-292-9/00-KNKL FF-291-9/00-KNKL IM-1565-7/03-KNKL Dạng & quy cách bao gói - Màu vàng. - Hàng rời. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Archer Daniels USA Midland Co. - Thùng: 25kg Desert King International USA - Dạng bột, màu nâu nhạt - Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg và 50kg Nature S Best Ingredients Inc. USA Delst Inc., USA Nutra Flo USA Bổ sung protein, axít amin Bổ sung đạm và acid amin trong TĂCN. Bổ sung đạm và acid amin trong TĂCN. Chất tạo hương : Tạo mùi kem - Dạng lỏng, không màu hoặc màu hổ phách nhạt. - Thùng phi: 227,3kg (500 pound). - Bồn: 1.135kg (2500 pound) - Dạng bột - Bao: 25kg - Bao: 500g, 200g, 1kg và 25kg - Bao: 500g, 200g, 1kg và 25kg - Bột màu nâu nhạt - Bao: 25kg Chất tạo mùi cá - Bao: 25kg và 50kg Chất tạo hương : Tạo mùi sữa Chất tạo hương : Tạo mùi bơ Chất tạo hương : Tạo mùi dâu Chất tạo hương : Tạo mùi sữa Bổ sung Kali (K) và Clo (Cl) trong TĂCN. - Bột màu nâu nhạt - Bao: 25kg - Bột màu nâu nhạt - Bao: 25kg - Bột màu trắng ngà - Bao: 25kg - Bột màu trắng ngà - Bao: 25kg - Bao: 50Ib (22,67kg), 25kg và 50kg Bổ sung chất chống DEL-110-4/01-KNKL mốc trong thức ăn chăn nuôi. 1814 1816 Công dụng Nutra. Flo Protein Products. Nutra. Flo Protein Products. USA USA Feed Flavor Inc. USA Feed Flavor Inc USA Feed Flavor Inc. USA Feed Flavor Inc. USA Feed Flavor Inc. USA Feed Flavor Inc. USA Mosaic Feed Ingredients USA Số TT Tên nguyên liệu 1820 Dynamate ® 1821 Ecoferm-Mix 1822 Ecorgen 1823 Edible Coarse Lactose 1824 Edible Lactose 1825 Edible Lactose 1826 Edible Lactose # 1000A 1827 Edible Lactose # 2000A 1828 Edible Lactose # 400A 1829 Edible Lactose (Hilmar 5000 Natural Lactose) 1830 Edible Lactose (Hilmar 5020 Fine Grind Lactose) 1831 Edible Lactose (Hilmar 5030 Extra Fine Grind Lactose) 1832 Eggshell 49 2x Số đăng ký nhập khẩu Dạng & quy cách bao gói Bổ sung L; S; Mg trong - Bao: 50Ib (22,67kg), IM-1566-7/03-KNKL TĂCN. 25kg và 50kg Bổ sung khoáng vi AME-120-4/00- Bột màu vàng nhạt. lượng và men tiêu hoá KNKL - Bao: 25kg. trong TĂCN. Tăng khả năng miễn AME-119-4/00- Bột màu vàng nhạt. dịch, tăng năng suất vật KNKL - Bao: 25kg. nuôi. - Bột màu trắng GL-236-7/00-KNKL Cung cấp đường Lacto - Bao: 25kg BM-1414-01/03Bổ sung đường, sữa - Bao: 25 kg hoặc 50lbs KNKL trong TĂCN Bổ sung đường Lactose LM-1595-7/03-KNKL - Bao: 25 kg hoặc 50lbs trong TĂCN Cung cấp chất dinh - Dạng tinh thể, màu FD-263-8/00-KNKL dưỡng, làm cho thức ăn trắng, màu kem phớt. thơm, ngọt - Bao: 25kg (50Lb) Cung cấp chất dinh - Dạng tinh thể, màu FD-264-8/00-KNKL dưỡng, làm cho thức ăn trắng, màu kem phớt. thơm, ngọt - Bao: 25kg (50Lb) Cung cấp chất dinh - Dạng tinh thể, màu FD-262-8/00-KNKL dưỡng, làm cho thức ăn trắng, màu kem phớt. thơm, ngọt - Bao: 25kg (50Lb) Bổ sung đường Lactose - Dạng: bột, màu trắng 01-NC02/05-NN trong thức ăn chăn đến vàng nhạt. nuôi. - Bao: 25kg Bổ sung đường Lactose - Dạng: bột, màu trắng 02-NC02/05-NN trong thức ăn chăn đến vàng nhạt. nuôi. - Bao: 25kg Bổ sung đường Lactose - Dạng: bột, màu trắng 03-NC02/05-NN trong thức ăn chăn đến vàng nhạt. nuôi. - Bao: 25kg - Bao, thùng carton: 1kg, Bổ sung khoáng trong AU-737-10/02-KNKL 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, TĂCN 200kg và 1000kg Công dụng Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Mosaic Feed USA Ingredients Ameco.Bios & Co. USA Ameco.Bios & Co. USA Glanbia USA Blue Milk Brand Protien Inc USA Lynn protein. Inc USA First District Association. USA First DistrictAssociation. USA First DistrictAssociation. USA Hilmar Cheese Company USA Hilmar Cheese Company USA Hilmar Cheese Company USA Alltech Inc. và các chi nhánh USA Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu PM-1304-11/02KNKL 1833 Electrolyte Soluble 1834 Enhance 97 1835 Enzite 412-11/05-NN 1836 EZF – 300 PW 055-10/04-NN 1837 Family Pig Balance Plus 1838 Fat Pak 50 MU-545-5/02-KNKL 1839 Fatpak 100 *MS-78-3/01-KNKL 1840 Feed Grade Fluid Lecithin ( F1-100 -7999) CS-302-10/00-KNKL 1841 FERM – A - ZIN 413-11/05-NN 1842 Fermenture 097-11/04-NN CU-315-9/01-KNKL IN-14-1/01-KNKL Dạng & quy cách bao gói - Bột màu hồng nhạt. Bổ sung chất điện giải - Bao: 20kg và 25kg. trong TĂCN. - Xô: 10gói x 1kg/gói. Bổ sung Protein trong - Bột màu trắng TĂCN - Bao: 25kg Bổ sung các enzyme - Dạng bột, màu đen tiêu hóa trong thức ăn - Bao, xô, thùng: 100g, chăn nuôi gia súc, gia 500g, 1kg, 5kg, 10kg, cầm. 25kg và 50kg. - Dạng bột, màu nâu nhạt. Chất bổ sung trong - Gói: 100g, 500g và 1kg. thức ăn chăn nuôi nhằm - Bao: 5kg, 10kg, 20kg và giảm hàm lượng 25kg. amonia trong chất thải - Thùng: 5kg, 10kg, 20kg vật nuôi. và 25kg. - Bột màu vàng nâu Bổ sung vitamin, chất - Gói, xô: 1kg, 10kg, khoáng, a xít amin 25kg Bổ sung chất béo trong - Bột màu trắng sữa. TĂCN. - Bao: 20kg. - Màu trắng Bổ sung chất béo - Hộp: 25kg, 50kg - Dung dịch, màu nâu, Cung cấp phospholipid, vàng axít béo, có tác dụng - Thùng: 450kg và nhũ tương hoá. 1000kg Bổ sung Kẽm (Zn), - Dạng hạt, màu nâu vitamin C và các axit - Bao, xô, thùng: 100g, amin thiết yếu trong 250g, 500g, 1kg, 5kg, thức ăn chăn nuôi gia 10kg và 25kg. súc, gia cầm. Chất bổ sung men tiêu - Dạng bột, màu nâu. hoá trong thức ăn chăn - Bao: 25kg. nuôi. Công dụng Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Pharmtech USA Central Soya Co.Inc. USA International Nutrition USA Ameco – Bios & Co., USA InternationalNutriti on. USA Milk Specialties Company Milk Specialties Co. USA USA Central Soya Company Inc. USA International Nutrition USA Piotech Company USA Số TT Tên nguyên liệu 1843 Fish Fac 1844 Fish Ferm 42* 1845 Fresh Aire Premix 1846 Gl X-Tra TM 1847 Gluten Aide TM 1848 1849 Gluten ngô (Corn Gluten Meal 60%) Gluten ngô (US Corn Gluten Meal) Số đăng ký nhập khẩu IN-12-1/01-KNKL NB-209-7/00-KNKL 422-11/05-NN KM-716-10/02KNKL KM-711-10/02KNKL MU-1403-01/03KNKL HS-273-8/00-KNKL 1850 GP Hydraid IN-27-2/01-KNKL 1851 Granular Whey IU-260-8/01-KNKL 1852 H/M F Inoculant 327-7/05-NN 1853 Hi Life 74 (208020) 089-11/04-NN 1854 Hy.Dđ Beadlet 1.25% RM-615-8/02-KNKL Dạng & quy cách bao gói - Bột màu nâu đậm Chất thay thế bột cá - Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg - Bột không nhuyễn, màu Bổ sung đạm, vitamin, vàng nâu sẫm. canxi, axít amin. - Bao: 25kg. - Dạng hạt, màu trắng Chất bổ sung trong xám thức ăn chăn nuôi nhằm - Bao, xô, thùng: 100g, giảm ô nhiễm của chất 500g, 1kg, 5kg, 10kg và thải vật nuôi. 25kg. Bổ sung khoáng và - Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg Vitamin cho heo và 25kg Bổ sung khoáng, - Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg Vitamin cho bò thịt và 25kg Bổ sung Protein trong - Hàng rời đóng trong TĂCN. conteinner Bổ sung protein trong - Bao: 25kg và 50kg TĂCN. Chất cân bằng điện - Bột trắng. giải, điều hoà thân - Bao, gói, xô: 453,6g và nhiệt 10kg. Công dụng Cung cấp năng lượng - Dạng bao: 1kg, 5kg, và các dinh dưỡng khác 10kg và 25kg - Dạng: bột, màu vàng Chất bổ sung vi khuẩn nhạt. tạo axit lactic dùng để ủ - Bao gói: 2,5 thức ăn gia súc. Lbs.(1135g)/ túi, hũ, hộp. Bổ sung các chất dinh - Dạng bột, màu vàng dưỡng trong thức ăn xám. của heo thịt. - Bao: 25kg. Cung cấp Vitamin D - Dạng hạt, màu trắng. trong TĂCN. - Drum: 25 kg Hãng, nước sản xuất Hãng Nước InternationalNutriti on. USA Stuhr Enterprises, Inc USA International Nutrition USA Kent Feeds INC. USA Kent Feeds INC. USA Minnesota Corn Processors. Mill Bros International INC. USA USA InternationalNutriti on. USA International Ingredient Corporation. USA Medipharm USA Pharmtech USA DSM Nutritional Products Inc., USA Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng 1855 INTER -FEED PREMIX 420-11/05-NN Bổ sung premix vitamin trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm. 1856 ISL TM KM-717-10/02KNKL Thức ăn đậm đặc cho heo nái 1857 Jumbo Bical IN-9-1/01-KNKL Bổ sung vitamin, chất khoáng 1858 Kem Trace TM Copper 1.000 1859 Ks swine Premix KM-663-8/02-KNKL KM-715-10/02KNKL Bổ sung Đồng (Cu) trong TĂCN Bổ sung khoáng và Vitamin cho heo Dạng & quy cách bao gói - Dạng bột, màu vàng nghệ - Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg. - Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg - Bột màu xám - Gói, xô: 500g, 1kg, 10kg và 25kg. - Lon: 500g. - Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. - Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg; 25kg 1860 Kulactic FU-298-8/01-KNKL Tăng cường trao đổi chất, giúp kích thích tăng trọng - Bột màu vàng nhạt - Bao: 0,5kg, 1 kg, 5kg, 10kg và 25kg 1861 Kulactic FM-1488-4/03-KNKL Bổ sung Vitamin, khoáng trong TĂCN. - Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg;10kg và 25kg FP-301-10/00-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. - Bột màu vàng đậm - Bao: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg 1862 Kulactic Plus Hãng, nước sản xuất Hãng Nước International Nutrition USA Kent Feeds INC. USA InternationalNutriti on. USA Kemin industries Inc. USA Kent Feeds INC. USA Varied Industries Corporation, (Theo đơn đặt hàng của Công ty American Veterinary Laboratories Inc., USA). Fermented ProductsBang Iowa Varied Industries Corporation, (Theo đơn đặt hàng của Công ty American Veterinary Laboratories Inc., USA). USA USA USA Số TT Tên nguyên liệu 1863 Lacto-Sacc 1864 Lactose 1865 Lactose 1866 Lactose 1867 Lactose 1868 Lactose 1869 Lactose 1870 Lactose 100 mesh 1871 Lacture 1872 Laczyme Hãng, nước sản xuất Dạng & quy cách bao gói Hãng Nước - Bao, thùng carton: 100g; 250g; 500g; 1kg; 10kg; Bổ sung men tiêu hoá 20kg; 25kg; 50kg; 200kg AU-734-10/02-KNKL Alltech Inc. USA trong TĂCN và 1000kg. - Gói:100g; 250g và 500g - Hộp:100g; 250g và 500g UD-219-7/00Bổ sung đường sữa United Dairymen of - Bao: 25kg USA KNCKL (Đường Lacto) Arizona. International IM-1463-03/03Bổ sung đường trong - Bao: 20kg, 25kg, 40kg Ingrecdient USA KNKL TĂCN và 50kg Corporation - Dạng hạt, màu trắng, Cung cấp Lactose trong Bio-Nutrition 052-9/04-NN vàng kem hoặc màu vàng. USA thức ăn chăn nuôi. International Inc., - Bao: 20kg và 25kg. - Dạng bột, màu trắng Bổ sung đường Lactose ngà. 180-3/05-NN trong thức ăn chăn Trega Foods Inc., USA - Bao: 22,68kg (50 lbs) và nuôi. 25kg. Đường sữa nhằm bổ - Dạng: bột, màu trắng Davisco Foods 227-4/05-NN sung đường trong thức ngà. USA International, Inc., ăn chăn nuôi. - Bao: 25kg. Bổ sung Lactose trong - Dạng bột, màu trắng. 399-11/05-NN Leprino Foods, USA thức ăn chăn nuôi. - Bao: 25kg. MM-725-10/02Bổ sung đường Lactose - Bao: 25kg Muscoda protein USA KNKL trong TĂCN CU-1314-11/02Bổ sung men tiêu hoá - Bao: 25kg Cenzone USA KNKL trong TĂCN - Dạng mảnh, màu vàng Bổ sung các enzyme nâu tiêu hóa trong thức ăn - Bao, xô, thùng: 100g, International 410-11/05-NN USA chăn nuôi gia súc, gia 500g, 1kg, 5kg, 10kg và Nutrition cầm. 25kg. Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu 411-11/05-NN Công dụng Bổ sung các enzyme tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm. 1873 Laczyme H2O 1874 Large Breed Puppy 28 AM-1338-11/02KNKL Thức ăn chó con 1875 Layer and Grower Premix PM-1307-11/02KNKL Premix cho gà hậu bị, gà đẻ. 1876 Lecisoy N-2 (Soybean Lecithin) RM-1576-7/03KNKL Bổ sung Lecithin và Phospholipid trong TĂCN. 1877 Lecithin (Emulbesto Tm 100a) 1878 Lecithin (Thermolec TM 200 Lecithin) 1879 Lecithin Stablec Ub 1880 Lecithin Yelkinol Ac 1881 Leprino Le-Pro Lactose 1882 Lignobond 2x-Us LT- 37-1/00-KNKL 1883 Mananase Premix AP-741-10/02-KNKL 1884 MaX Emul TM 110 CU-411-01/02-KNKL Cung cấp Lecithin trong TĂCN 1885 Menhaden Condensed Fish Soluble TN-26-11/99-KNKL Bổ sung axít amin, khoáng chất, vitamin trong TĂCN. LU-327-9/01-KNKL AM-1529-6/03KNKL AM-1413-01/03KNKL BI-1596-7/03-KNKL LF-320-11/00-KNKL Nhũ hoá mỡ Cung cấp Photpho lipit trong TĂCN Cung cấp photpho trong TĂCN Bổ sung phosphor lipid trong TĂCN Bổ sung đường sữa (Đường Lacto) Chất kết dính dùng trong thức ăn viên Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Dạng & quy cách bao gói - Dạng bột, màu trắng - Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg. - Bao: 7,5 và 15kg - Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g - Bột màu nâu đen. - Bao: 20kg và 25kg. - Xô: 8 x 2,5kg/gói. - Thùng: 200kg và 220kg - Lỏng sệt, màu vàng nâu. - Thùng: 200kg - Phi: 204,12kg (450lbs) - Phi: 204,12 kg - Thùng: 1290 kg. - Hộp: 20kg (44lb) - Thùng: 50kg - Bột màu trắng ngà - Bao: 25kg - Bao: 25kg - Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg. - Dung dịch mầu hổ phách. - Bao: 25kg - Chai, hộp, lọ: 1lít, 5lít, 10lít và 200lít Hãng, nước sản xuất Hãng Nước International Nutrition USA ANF Specialties USA Pharmtech USA RiceLand Foods. Inc. USA Lucas Meyer. Inc (Division of Degussa Texturant Systems). Archer Daniels Midland (ADM). Archer Daniels Midland (ADM. Archer Daniels Midland (ADM). USA USA USA USA Leprino FoodUSA USA Lignotech. USA Agriaccess USA Central Soya Co. Inc. USA Omega ProteinInc. Hammond USA Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu TN-25-11/99-KNKL Công dụng Bổ sung năng lượng trong TĂCN. Cung cấp axit amin trong TĂCN Chất bổ sung trong TĂCN nhằm hạn chế mùi hôi chất thải vật nuôi Chất bổ sung trong TĂCN nhằm hạn chế mùi hôi chất thải vật nuôi Chất bổ sung trong TĂCN nhằm hạn chế mùi hôi chất thải vật nuôi 1886 Menhaden Fish Oil 1887 Methionine Hydroxy Analgue 1888 Micro Aid A US-237-6/01-KNKL 1889 Micro Aid Feed Grade Concentrate US-236-6/01-KNKL 1890 Micro Aid Liquid US-238-6/01- KNKL 1891 Micro Complete PM-1335-11/02KNKL Bổ sung men và enzyme trong TĂCN 1892 Micro Ferm PM-1306-11/02KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. 1893 Micro Plex 3% 1894 Microbond 1895 MICROFERM NM-1451-02/03KNKL ZM-1703-9/03-KNKL CU-1312-11/02KNKL 427-11/05-NN Bổ sung khoáng Crom (Cr) trong TĂCN Làm giảm độc tố trong TĂCN Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm. Dạng & quy cách bao gói - Chai, hộp, lọ: 1lít và 200lít Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Omega ProteinInc. USA Hammond - Thùng: 250kg Novus international USA - Dạng bột. - Bao: 1kg; 10kg và 25kg. Distibutors Processing INC USA - Dạng bột. - Bao: 1kg; 10kg và 25kg. Distibutors Processing INC USA - Dạng nước. - Can: 1lít; 10lít và 200lít. Distibutors Processing INC USA Probyn International Inc. USA Pharmtech USA - Bao: 20kg Zinpro Corporation USA - Bao: 25kg Cenzone USA - Dạng bột - Gói: 10g, 25g, 50g, 250g, 500g và 1kg. - Bao: 10kg và 25kg. - Bột màu vàng nâu. - Bao: 20kg và 25kg. - Xô: 10gói x 1kg/gói. - Dạng hạt, màu vàng nâu. International - Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg Nutrition và 25kg. USA Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng 414-11/05-NN Bổ sung chế phẩm lên men trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng tiêu hóa các chất dinh dưỡng của vật nuôi. 1896 MICROFERM II 1897 Microferm II with Enzyme 1898 Microplex 1000 1899 Microplex 1000 1900 Mold-Zap Liquid 1901 Mono Dicalcium Phosphate 1902 Monocalcium Phosphate CB-185-6/00-KNKL 1903 Monocalcium Phosphate CF-218-7/00-KNCKL Bổ sung khoáng (Ca,P) 1904 MP 722 Porcine Plasma 1905 1906 Mtb-100 (Mycosorb) MULTIFERM 40 IN-7-1/01-KNKL USA InternationalNutriti on. USA Zinpro Corporation USA Zinpro Corporation USA Alltech Inc. USA Cung cấp Ca, P trong TĂCN Cargill USA Bổ sung khoáng (Ca,P) - Bao: 40kg hoặc hàng rời Connell Bros Company Ltd Cargill Fertilizer Inc. Bổ sung khoáng Crom (Cr) trong TĂCN Bổ sung khoáng Crom ZM-1704-9/03-KNKL (Cr) trong TĂCN AU-710-10/02-KNKL Chống mốc NW-1921-6/04-NN - Dạng hạt, màu vàng nâu International - Bao, xô: 500g, 1kg, 5kg, Nutrition 10kg, 25kg và 50kg. - Bột màu vàng nâu - Gói: 1kg, 10kg và 25kg - Màu nâu gạch - Bao: 25kg - Màu nâu gạch - Bao: 25kg - Bao, thùng carton: 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg - Hàng xá. - Bao: 25kg và 50kg Bổ sung men tiêu hoá ZM-1628-8/03-KNKL CM-1450-02/03KNKL Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Dạng & quy cách bao gói Bổ sung chất dinh dưỡng trong TĂCN. AU-252-7/01-KNKL Là chất có khả năng chống kết dính, dùng hấp thụ độc tố nấm Aflatoxin trong TĂCN 415-11/05-NN Bổ sung chế phẩm lên men trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng tiêu hóa các chất dinh dưỡng của vật nuôi. - Hàng rời - Bột màu nâu. Merrick’s. Inc. - Bao: 25kg. - Bột màu nâu sáng - Bao, thùng carton: 100g; 250g; 500g; 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg Alltech Inc. và 1000kg. - Gói:100g; 250g và 500g - Hộp:100g; 250g và 500g - Dạng hạt, màu nâu - Bao, xô: 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg và 50kg. International Nutrition USA USA USA USA USA Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu 1907 Myco-AD SA-1781-12/03-NN 1908 Myco-AD-A-Z SA-1782-12/03-NN 1909 Mycoblockr Dry (Mycoblockr) DA-161-5/00-KNKL 1910 Myco-Lock ® Dry ( MycolockR) DA-161-5/00-KNKL 1911 Mycolock® 500NC TM- 1473-03/03KNKL 1912 Novasil TM Aluminosilica Feed Additive 1913 Novasil Tm Plus (Novasil ® Plus) 1914 Novasil TM Plus ( Novasil ® Plus) 1915 Novasiltm Aluminosilicate Feed Additive (1327-36-2) 1916 Nupro EC-148-5/00-KNKL Công dụng Bổ sung chất hấp thụ độc tố nấm mốc trong TĂCN Bổ sung chất hấp thụ độc tố nấm mốc trong TĂCN Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Dạng & quy cách bao gói - Dạng bột, màu xám. - Bao:1kg và 25kg Special Nutrients Inc USA - Dạng bột, màu xám nâu. - Bao:1kg và 25kg Special Nutrients Inc USA Chống mốc cho TĂCN - Bao: 18,1 kg (40pounds) Ducoa Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi Chất chống kết vón và hấp phụ độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi. - Dạng bột, màu nâu nhạt đến hơi sậm - Bao: 18 kg - Dạng bột, màu nâu nhạt đến hơi đậm. - Bao: 25kg USA Trouw Nutrition LLC USA Trouw Nutrition LLC., USA - Dạng bột, màu nâu nhạt đến hơi trắng. - Bao: 22,68kg và 25kg Trouw Nutrition USA LLC. USA TM-1474-03/03KNKL Chống mốc trong TĂCN - Bao: 25 kg LLC. USA TM-1474-03/03KNKL Bổ sung chất chống vón trong thức ăn chăn nuôi - Dạng bột, màu nâu nhạt đến hơi đậm. - Bao: 25kg Trouw Nutrition LLC., USA Chất chống kết vón - Bao: 22,68kg Engelhard Corp USA Bổ sung đạm cho lợn con. - Bao thùng carton 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg; 1000kg - Bao: 100g; 250g và 500g. - Gói: 100g; 250g và 500g. - Hộp: 100g; 250g và 500g. Alltech Inc USA EC-148-5/00-KNKL AC 448-01/02-KNKL Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên Dạng & quy cách bao gói - Dạng bột thô, màu nâu vàng - Bao: 22,68kg Dùng cho gà mới nở 098-11/04-NN Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm giảm khí NH3 và H2S trong chất thải vật nuôi; tăng năng suất vật nuôi. Bổ sung chất chống hôi trong TĂCN 1917 Nutri-BinderR Super Powder IG-63-2/01-KNKL 1918 Oasis Hatch Supplement *NI-77-3/01-KNKL 1919 Odor – Down Công dụng 1920 Odor-B-Gon (Dry) GM-1410-01/03KNKL 1921 Odor-B-Gon (Liquid) GM-1411-01/03KNKL Bổ sung chất chống hôi trong TĂCN 1922 Odor-None CU-1313-11/02KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN 1923 Optigen 341-8/05-NN Bổ sung Nitơ vào thức ăn cho đại gia súc. 1924 1925 1200 Optimin Magnesium (Optiminđ Magnesium Proteinate) Optimin Selenium (Optiminđ Selenium Amino Acid Complex) 1926 OPTIMIN Zinc Proteinate 15% 1927 OPTIMIN Copper Proteinate 10% 397-10/05-NN 398-10/05-NN 136-01/05-NN 134-01/05-NN Bổ sung Magiê (Mg) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung Selen (Se) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi. Bổ sung Kẽm (Zn) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi. Bổ sung đồng (Cu) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Industrial Grain Products USA - Hộp: 20 kg Novus International Inc. USA - Dạng bột hoặc lỏng, màu nâu. - Bao hoặc thùng: 25kg. - Phi: 200kg. Piotech Company USA Geteway Bio.Nutrients. Inc. USA Geteway Bio.Nutrients. Inc. USA Cenzone USA Alltech, Inc USA Trouw Nutrition, LLC, USA - Thùng hoặc xô: 10kg và 100kg - Bao: 25kg - Phi: 200kg - Thùng hoặc xô: 10kg và 100kg - Bao: 25kg - Phi: 200kg - Bao: 25kg. - Dạng: hột, màu vàng. - Bao: 0,5kg, 1kg, 5kg, 25kg, 500kg và 1000kg. - Dạng bột, màu trắng kem. - Bao: 25kg - Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg. Trouw Nutrition, LLC, - Dạng bột, màu be nhạt. - Bao: 25kg. Trouw Nutrition LLC USA - Dạng bột, màu xanh nhạt. - Bao: 25kg. Trouw Nutrition LLC USA USA Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu 1928 OPTIMIN Iron Proteinate 15% 135-01/05-NN 1929 OPTIMIN Manganese Proteinate 15% 137-01/05-NN 1930 OPTIMIN ZMC Blend 138-01/05-NN 1931 Original Adult Formula 25%/15% (Protein/Fat) EPU-234-6/01-KNKL 1932 Oti-Clens HT-1370-12/02KNKL 1933 Ovum Plus 1934 Pcs 21% (Monocalcium Phosphate) 1935 Pegabind 1936 Pegabind 1937 Pekin Brewers Dried Yeast 43-P 1938 Pet- F.A Liquid ® 1939 Pet- F.A Liquid ® 1940 Pet- Tabs Plus Công dụng Bổ sung Sắt (Fe) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi. Bổ sung Mangan (Mn) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi. Bổ sung Kẽm (Zn), Mangan (Mn) và đồng (Cu) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Dạng & quy cách bao gói - Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg. Trouw Nutrition LLC USA - Dạng bột, màu be nhạt. - Bao: 25kg. Trouw Nutrition LLC USA - Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg. Trouw Nutrition LLC USA Dùng cho chó săn và chó làm việc - Viên, dường kính 1,5cm màu nâu đậm. - Bao: 15kg và 25kg Eagle Pack. USA Bổ sung chất khoáng khuẩn - Chai: 120ml Pfizer USA DN-111-4/01-KNKL Bổ sung khoáng đa vi lượng - Dạng bột mịn, màu ghi sáng - Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và1000kg. DiversifiedNutri.Ag riTechnologies INC.(Dnatec). USA CBR-7- 8/99-KNKL Bổ sung khoáng - Bao: 25kg, 50kg hoặc rời ConnellbrosCo.Ltd USA Bentoli. USA Bentoli. USA Williams Bio Products. USA - Chai: 236,6ml; 118,3ml Pfizer USA - Chai: 236,6 ml; 118,3ml Pfizer USA - Lọ: 60 viên, 180 viên Pfizer HCP USA Chất kết dính trong TĂCN Chất kết dính trong BU-466-02/02-KNKL TĂCN Cung cấp đạm và nâng BU-259-8/01-KNKL cao hiệu quả TĂCN Cung cấp khoáng, PM-709-10/02-KNKL Vitamin cho chó, mèo Cung cấp khoáng, PM-709-10/02-KNKL Vitamin cho chó, mèo Bổ sung vitamin, PU-508-4/02-KNKL acidamin và khoáng cho chó BU-466-02/02-KNKL - Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg. - Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo Cung cấp khoáng, PM-710-10/02-KNKL Vitamin cho chó, mèo Bổ sung vitamin, PU-509-4/02-KNKL acidamin và khoáng cho chó Bổ sung Vitamin và PM-1631-8/03-KNKL khoáng vi lượng cho chó Bổ sung Canxi (Ca) và PM-1305-11/02Photpho (P) trong KNKL TĂCN. Bổ sung enzyme trong 090-11/04-NN thức ăn của gia súc, gia cầm. Chất bổ sung chống 099-11/04-NN độc tố trong thức ăn chăn nuôi. Chất bổ sung đạm, Mannan100-11/04-NN oligosaccharide trong thức ăn chăn nuôi. 1941 Pet- Tinic ® 1942 Pet- Tinic ® 1943 Pet-caltm 1944 Pet-Tabs 1945 Pharm Calcium 1946 Pharmzyme Pak (733028) 1947 Piobond 1948 Piomos 1949 Porcine Plasma 780 ( 09594711) 1950 Poultry Amino Acid Premix 1951 Poultry Trace Mineral Premix 421-11/05-NN 1952 Power One (727840) 092-11/04-NN PM-710-10/02-KNKL DA-149-5/00-KNKL IN-8-1/01-KNKL Cung cấp protein - Chai: 120ml Pfizer USA - Chai: 120ml Pfizer USA - Lọ: 60 viên, 180 viên Pfizer HCP USA - Lọ: 6viên, 10viên, 60 viên và 180 viên Pfizer. USA Pharmtech USA Pharmtech USA - Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg. Piotech Company USA - Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg. Piotech Company USA - Bao: 25kg Ducoa USA InternationalNutriti on. USA International Nutrition USA Pharmtech USA - Bột màu trắng xám. - Bao: 20kg và 25kg. - Xô: 10gói x 1kg/gói. - Dạng bột, màu trắng xám. - Bao: 25kg. - Bột màu vàng nâu - Gói, xô: 1kg, 10kg, 25kg Bổ sung premix khoáng - Dạng bột, màu nâu trong thức ăn chăn nuôi - Bao, xô, thùng: 500g, gia súc, gia cầm. 1kg, 5kg, 10kg và 25kg. Bổ sung đạm, béo, - Dạng bột, màu vàng. canxi và photpho trong - Bao: 25kg. thức ăn của heo thịt. Bổ sung axít amin cho gia cầm Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Dạng & quy cách bao gói Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng 1953 PRO – PEP F 406-11/05-NN Bổ sung protein dễ tiêu hóa cho heo con. 1954 PRO – PEP T 407-11/05-NN Bổ sung protein dễ tiêu hóa cho heo con. 1955 Pro Plan (Adult – Original Chicken & Rice Formula) 1956 PRO PLAN (Performance – Chicken & Rice Formula) 060-10/04-NN Thức ăn hỗn hợp cho chó trưởng thành. 1957 PRO PLAN (Puppy – Original Chicken & Rice Formula) 059-10/04-NN Thức ăn hỗn hợp cho chó con. 1958 PRO PLAN (Puppy – Small Breed Formula) 061-10/04-NN Thức ăn hỗn hợp cho chó con. 1959 Proacid 115-01/05-NN KU-1758-11/03-NN Thức ăn hỗn hợp cho chó trưởng thành. Bổ sung acid hữu c trong TĂCN Dạng & quy cách bao gói - Dạng hạt, màu trắng ngà. - Bao, xô, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg và 50kg. - Dạng hạt, màu trắng ngà. - Bao, xô, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg và 50kg. - Dạng viên, màu nâu nhạt. - Túi, bao: 907g (2 lb); 9,07kg (20 lb); 3,63kg (8 lb) và 17kg (37,5 lb). - Dạng viên, màu nâu nhạt. - Túi hoặc bao: 907g (2 lb.); 9,07 kg (20 lb.); 3,63 kg (8 lb.); 17 kg (37,5 lb.). - Dạng viên, màu nâu nhạt. - Túi hoặc bao: 907g (2 lb.); 9,07 kg (20 lb.); 3,63 kg (8 lb.); 17 kg (37,5 lb.). - Dạng viên, màu nâu nhạt. - Túi hoặc bao: 907g (2 lb.); 9,07 kg (20 lb.); 3,63 kg (8 lb.); 17 kg (37,5 lb.). - Bao: 25kg Hãng, nước sản xuất Hãng Nước International Nutrition USA International Nutrition USA Nestlé Purina PetCare Company USA Nestlé Purina PetCare Company USA Nestlé Purina PetCare Company USA Nestlé Purina PetCare Company USA Kemin Americas Inc. USA Số TT Tên nguyên liệu 1960 Prochek GP 77L 1961 Profine F 1962 Profine VF 1963 Prokura 1964 Prokura Bio-Grow 1965 Prokura Bio-Grow 1966 Prokura Efinol P.T 1967 Prokura Efinol P.T 1968 Prokura Efinol-L 1969 Prokura Efinol-L 1970 Prokura FG 1971 Prokura FG 1972 Proliant Lactose 1973 ProliantTM 5000 Natural Lactose 1974 Protimax– Specialized Egg Protein Animal Feed Supplement For Swine Số đăng ký nhập khẩu Công dụng Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN Bổ sung Protein trong CU-313-9/01-KNKL TĂCN Bổ sung Protein trong CU-314-9/01-KNKL TĂCN Chống Stress cho gia BM-586-8/02-KNKL súc BH-1460-03/03Bổ sung men tiêu hoá KNKL trong TĂCN BH-1460-03/03Bổ sung men tiêu hoá KNKL trong TĂCN BH-1461-03/03Bổ sung men tiêu hoá KNKL trong TĂCN BH-1461-03/03Bổ sung men tiêu hoá KNKL trong TĂCN BH-1462-03/03Bổ sung men tiêu hoá KNKL trong TĂCN BH-1462-03/03Bổ sung men tiêu hoá KNKL trong TĂCN Hỗn hợp vi sinh đơn AM-1910-4/04-NN bào bổ sung trong TĂCN. Hỗn hợp vi sinh đơn AM-1910-4/04-NN bào bổ sung trong TĂCN. Bổ sung đường Lacto PU-559-6/02-KNKL trong TĂCN Bổ sung đường Lactose AU-336-10/01-KNKL cho gia súc, gia cầm KU-1806-01/04-NN SC-1908-5/04-NN Bột trứng- Chất bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi lợn. Dạng & quy cách bao gói - Thùng: 200kg - Bột màu trắng - Bao: 25kg - Bột màu trắng - Bao: 25kg - Bao: 1kg, 20kg. - Lon: 0,25kg - Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg. - Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg. - Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg. - Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg. - Bao: 0,5kg;1kg và 20kg - Bình nhựa: 250gam - Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg - Bình nhựa: 250gam - Dạng bột màu nâu ngà. - Bao: 0,5kg, 1kg, 20kg, 25kg. - Dạng bột màu nâu ngà. - Bao: 0,5kg, 1kg, 20kg, 25kg. - Bao: 25kg - Dạng bột, trắng ngà. - Bao: 25kg - Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 1 kg, 10kg, 20kg và 40kg (40lb). Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Kemin Americas. USA INC. Central Soya Co. USA Inc. Central Soya USA Co.Inc. Bentoli Inc USA Bentoli. Inc. USA Bentoli. Inc. USA Bentoli. Inc. USA Bentoli. Inc. USA Bentoli. Inc. USA Bentoli. Inc. USA Bentoli. Inc USA Bentoli. Inc USA Proliant Inc Hilmar Whey Protein American Protein Corporation Trouw Nutrition LLC., USA USA USA Số TT 1975 Tên nguyên liệu Protimaxđ Specialized egg protein Animal feed supplement For swine 1976 Puppy 1977 Quillaja/ Yucca Blend 1978 1979 Refined Edible Lactose 100 Mesh Refined Edible Lactose 200 Mesh Số đăng ký nhập khẩu SC-1908-5/04-NN AM-1378-12/02KNKL 171-02/05-NN GL-234-7/00-KNKL GL-235-7/00-KNKL 1980 Ronozyme P5000 (CT) RT-1892-02/04-NN 1981 Rovimixđ Hy-D1.25% RM-1475-03/03KNKL 1982 Santoquin Mixture 6 (03000-000) 1983 Scimos 1984 Seapro 40* NB-211-7/00-KNKL 1985 Selenium Premix AL-456-02/02-KNKL 1986 Selenium Yeast SI-76-3/21-KNKL CU-1320-11/02KNKL CU-1318-11/02KNKL Công dụng Bột trứng – chất bổ sung protein trong TĂCN lợn. Dạng & quy cách bao gói - Bột màu vàng nhạt. - Bao: 1kg, 10kg, 20kg và 40lb. - Bao: 7,5 và 15kg. Thức ăn chó con - Gói: 100g; 500g và 113,5g; 1,5kg và 3kg - Dạng dung dịch, màu Chất bổ sung trong nâu. thức ăn chăn nuôi nhằm - Chai: 100ml và 1lít. giảm hàm lượng - Can: 5lít; 10lít; 18,9lít amonia từ chất thải vật (5 gallon); 30lít và 50lít. nuôi. - Phuy: 189lít (50gallon) và 207,9lít (55 gallon). - Bột màu trắng Cung cấp đường lacto - Bao: 25kg - Bột màu trắng Cung cấp đường Lacto - Bao: 25kg Cung cấp men tiêu hóa - Dạng hạt, màu nâu nhạt. cho gia súc, gia cầm - Bao: 20kg và 1000 kg. Bổ sung vitamin D3 - Bột màu hơi nâu. trong TĂCN. - Thùng: 25kg. - Dạng hạt, màu nâu xẫm. Chất chống oxy hoá - Bao: 25kg Bổ sung men tiêu hoá - Bao: 25kg trong TĂCN - Bột không nhuyễn, màu Bổ sung đạm, vitamin, vàng nâu sẫm. canxi, Kali, axít amin - Bao: 25kg. - Bao, thùng carton: 1kg, Bổ sung selen cho gia 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, súc 200kg và 1000kg Bổ sung men tiêu hoá - Bao: 25kg trong TĂCN Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Trouw Nutrition LLC. USA ANF Specialties USA Berghausen Corporation. USA Glanbia USA Glanbia USA Novozymes North America Inc. DSM Nutritional Products Inc., USA USA Solutia Inc USA Cenzone USA Stuhr Enterprises, Inc USA Alltech Inc. và các chi nhánh USA Cenzone USA Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu 1987 Soluble ADE 418-11/05-NN 1988 Soluble Vitamix 417-11/05-NN 1989 Sow Base Mix (727842) 088-11/04-NN 1990 Soy LecithinYelkin R TS GC-241-7/00-KNKL 1991 SP 604 AU-739-10/02-KNKL 1992 Spray Dried Egg 1993 Staleydex 333 1994 1995 1996 1997 1998 Star Pro Premium Cat Food-Chicken Flavor Star Pro Premium Cat Food-Chicken Flavor Star Pro Premium Dog Food- Fish Flavor Star Pro Premium Dog Food-Beef Flavor Star Pro Premium Dog Food-Beef Liver & Bacon Flavor 395-10/05-NN AU-494-3/02-KNKL TM-1561-7/03-KNKL TM-1562-7/03-KNKL TM-1563-7/03-KNKL TM-1557-7/03-KNKL Dạng & quy cách bao gói - Dạng bột, màu vàng Bổ sung các vitamin - Bao, xô, thùng: 100g, A, D, E cho gia súc, gia 500g, 1kg, 5kg, 10kg và cầm. 25kg. - Dạng bột, màu vàng Bổ sung premix nhạt vitamin cho gia súc, gia - Bao, xô, thùng: 100g, cầm. 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg. Bổ sung vitamin và - Dạng bột, màu vàng khoáng trong thức ăn xám. của heo nái. - Bao: 25kg. Cung cấp các phốt pho lipit có tác dụng làm - Thùng: 450Lb, hoặc ẩm, nhũ tương hoá 1000kg trong TĂCN. - Bao thùng carton: 1kg; Bổ sung khoáng trong 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; TĂCN 200kg và 1000kg - Lọ: 500g Dạng bột, màu vàng nhạt. Bổ sung protein trong - Thùng, bao: 10kg, 20kg thức ăn chăn nuôi. và 25kg. Cung cấp năng lượng - Bột màu trắng. trong TĂCN - Bao: 25kg. - Hộp: 375g (13.2oz) và thức ăn cho mèo 624g (22oz) - Hộp: 375g (13.2oz) và thức ăn cho mèo 624g (22oz) - Hộp: 375g (13.2oz) và thức ăn cho mèo 624g (22oz) - Hộp: 375g (13.2oz) và thức ăn cho chó 624g (22oz) Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Công dụng TM-1560-7/03-KNKL thức ăn cho chó - Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz) International Nutrition USA International Nutrition USA Pharmtech USA ADM. USA Alltech Inc USA Rose Acre Farms, Inc., USA A.E Staley Manufacturing Texas Farm Products Co. Texas FarmProducts Co. Texas FarmProducts Co. Texas Farm Products Co. Texas FarmProducts Co. USA USA USA USA USA USA Số TT 1999 2000 Tên nguyên liệu Star Pro Premium Dog Food-Chiccken Flavor Star Pro Premium Dog Food-Liver Flavor Số đăng ký nhập khẩu Dạng & quy cách bao gói - Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz) - Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz) Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Texas Farm USA Products Co. Texas USA FarmProducts Co. Bổ sung canxi và phốtpho trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm. - Dạng hạt, màu xám - Bao, xô, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg và 50kg. International Nutrition USA Bổ sung đường Lacto trong TĂCN - Bột màu trắng ngà - Bao: 25kg Cheese & Protein International LLC Tular USA Cung cấp đường sữa trong TĂCN. - Bao: 50Lb và 2250Lb Hoogwegt U.S In USA Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN - Bao: 25kg Calpro USA InternationalNutriti on. USA International Nutrition USA International Nutrition USA International Nutrition USA International Nutrition USA International Nutrition USA Công dụng TM-1558-7/03-KNKL thức ăn cho chó TM-1559-7/03-KNKL thức ăn cho chó 2001 Supper Monocal 21% 408-11/05-NN 2002 Sweet Dairy Whey Powder 2003 Sweet Whey Powder HW-151-5/00-KNKL 2004 Sweet Whey Powder CM-1540-6/03KNKL 2005 Swine Amino Acid Premix 2006 Swine Breeder Trace Mineral 403-11/05-NN 2007 Swine Breeder Vitamin 400-11/05-NN 2008 Swine Breeder VTM W/CC 405-11/05-NN 2009 Swine G/F Trace Mineral 402-11/05-NN 2010 Swine G/F Vitamin 404-11/05-NN CM-1472-03/03KNKL IN-13-1/01-KNKL - Bột màu vàng nâu - Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg Bổ sung premix khoáng - Dạng hạt, màu xám trong thức ăn chăn nuôi - Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg lợn giống. và 25kg. Bổ sung premix - Dạng hạt, màu nâu. vitamin trong thức ăn - Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg chăn nuôi lợn giống. và 25kg. Bổ sung premix - Dạng hạt, màu vàng vitamin, khoáng trong nâu. thức ăn chăn nuôi lợn - Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg giống. và 25kg. Bổ sung premix khoáng - Dạng hạt, màu nâu. trong thức ăn chăn nuôi - Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg lợn. và 25kg. Bổ sung premix - Dạng hạt, màu nâu vàng vitamin trong thức ăn - Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg chăn nuôi lợn thịt. và 25kg. Bổ sung axít amin cho gà, lợn Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu 2011 Swine G/F VTM W/P 401-11/05-NN 2012 Swine Lean Pak Chromium (209020) 091-11/04-NN 423-11/05-NN Công dụng Bổ sung premix vitamin trong thức ăn chăn nuôi lợn choai. Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn của heo thịt. Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng tiết sữa cho lợn nái. Bổ sung premix khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn. 2013 Swine Milk Maker 2014 Swine Trace Mineral Premix 416-11/05-NN 2015 Swine VTM – Breeder 426-11/05-NN 2016 Swine VTMGrower/Finisher Premix 425-11/05-NN 2017 Swine VTM-Starter Premix 424-11/05-NN 2018 Tami Amitm Adult AM-1342-11/02KNKL Thức ăn mèo lớn 2019 Tami Amitm Kitten AM-1341-11/02KNKL Thức ăn mèo con 2020 UGF-2000 AU-299-8/01-KNKL Tăng cường trao đổi chất, giúp kích thích tăng trọng 2021 UGF-2002 AU-362-10/01-KNKL Cung cấp men tiêu hoá trong TĂCN Bổ sung Vitamin, khoáng cho lợn giống. Bổ sung premix vitamin, khoáng cho lợn thịt vỗ béo. Bổ sung premix vitamin, khoáng cho lợn con. Dạng & quy cách bao gói - Dạng hạt, màu nâu. - Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg. Hãng, nước sản xuất Hãng Nước International Nutrition USA - Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg. Pharmtech USA - Dạng hạt, màu xám - Bao, xô: 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25k và 50kg. International Nutrition USA International Nutrition USA International Nutrition USA International Nutrition USA International Nutrition USA ANF Specialties USA ANF Specialties USA Amercan Veterinary Laboratories USA American Veterinary Laboratories USA - Dạng hạt, màu xám. - Bao, xô: 1kg, 10kg, 25kg và 50kg. - Dạng hạt, màu xám - Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg. - Dạng hạt, màu xám đen. - Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg. - Dạng hạt, màu xám đen. - Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg. - Bao: 7,5kg và 15kg - Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g - Bao: 7,5 và 15kg - Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g - Bột màu vàng nâu - Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg và 25kg. - Hàng rời. - Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg và 25kg Số TT Tên nguyên liệu Số đăng ký nhập khẩu Công dụng 2022 Vac-Protec+ IN-25-2/01-KNKL Sản phẩm đạm sữa trung tính 2023 Vac-protec+ IN-26-2/01-KNKL Sản phẩm đạm sữa trung tính 2024 Vannagen 2025 Vitamino 14 2026 Vitamix Pharm 2027 VM – 505 2028 X-Tra-Lean ® 18 2029 XYLAN 500 2030 Yea-Sacc R1026 2031 Yeasture CU-1464-03/03KNKL Bổ sung dinh dưỡng tăng năng suất vật nuôi InternationalNutriti on. USA InternationalNutriti on. USA - Bao: 25kg Chemoforma USA InternationalNutriti on. USA Pharmtech USA International Nutrition USA Kent Feeds INC. USA International Nutrition USA Alltech Inc. USA Cenzone USA - Bột màu vàng nâu IN-11-1/01-KNKL - Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg - Bột màu trắng ngà. PM-1303-11/02Bổ sung Vitamin ADE - Bao: 20kg và 25kg. KNKL trong TĂCN. - Xô: 10gói x 1kg/gói. - Dạng bột, màu vàng Bổ sung premix nghệ 419-11/05-NN vitamin cho gia súc, gia - Bao, xô, thùng: 100g, cầm. 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg. KM-712-10/02Thức ăn hỗn hợp cho - Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg KNKL heo lớn và 25kg Bổ sung các enzyme - Dạng hạt, màu vàng nâu. tiêu hóa trong thức ăn - Bao, xô, thùng: 100g, 409-11/05-NN chăn nuôi gia súc, gia 500g, 1kg, 5kg, 10kg và cầm. 25kg. - Bao, thùng carton: 1kg; 6kg; 8kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và Bổ sung men tiêu hoá AU-732-10/02-KNKL 1000kg. trong TĂCN - Viên: 5g - Vỉ: 4 viên - Hộp: 25 vỉ và 0,5kg. CU-1317-11/02Bổ sung men tiêu hoá - Bao: 25kg KNKL trong TĂCN Bổ sung vitamin, chất khoáng Hãng, nước sản xuất Hãng Nước Dạng & quy cách bao gói - Bột, màu trắng. - Bao, gói, xô: 453,6g; 5kg, 10kg, 12kg, 20kg và 25kg. - Bột màu trắng. - Bao, gói, xô: 453,6g; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg.