QĐ01.2006.BoNN - Tổng cục Hải quan

advertisement
QUYẾT ĐỊNH
CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNGNGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
SỐ 01/2006/QĐ-BNN NGÀY 06 THÁNG 01 NĂM 2006 BAN HÀNH DANH MỤC
THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI
ĐƯỢC NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP ngày 18/7/2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm
vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Nghị định số 15/CP ngày 19/3/1996 của Chính phủ về quản lý thức ăn chăn nuôi;
Căn cứ Quyết định số 323/2005/QĐ-TTg ngày 7/12/2005 của Thủ tướng Chính phủ về việc gia
hạn thời hạn hiệu lực của Quyết định số 46/2001/QĐ-TTg ngày 04/4/2001 của Thủ tướng Chính phủ về
quản lý xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001-2005;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Chăn nuôi,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này:
1. Danh mục nguyên liệu thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Nam theo yêu cầu chất
lượng.
2. Danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Nam.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực sau mười lăm ngày kể từ ngày đăng Công báo và hết hiệu lực
sau ngày 30/4/2006.
Điều 4. Chánh Văn phòng, Cục trưởng Cục Chăn nuôi, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan, tổ
chức, cá nhân trong nước và người nước ngoài có hoạt động trong lĩnh vực nhập khẩu thức ăn chăn nuôi,
nguyên liệu thức ăn chăn nuôi vào Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Bùi Bá Bổng
DANH MỤC NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM THEO YÊU CẦU CHẤT LƯỢNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 01/2006/QĐ-BNN ngày 06 tháng 01 năm 2006)
Tên nguyên liệu
1- Ngô :
- Ngô hạt
- Ngô mảnh
- Ngô bột
2- Thóc, gạo:
- Thóc
- Tấm
- Cám gạo các loại
Yêu cầu chất lượng
- Màu, mùi đặc trưng của ngô, không có mùi chua, mùi mốc.
- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 100.
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 14.
- Màu, mùi đặc trưng của thóc, tấm, cám, không có mùi chua, mốc.
- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50.
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng:
+ Đối với thóc, tấm, không lớn hơn 12.
+ Đối với cám, không lớn hơn 13.
- Màu, mùi đặc trưng của lúa mì, bột mì, cám mì, không có mùi chua, mùi mốc.
3- Lúa mì :
- Mì hạt
- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50.
- Bột mì (Loại dùng trong chăn nuôi)
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng:
- Cám mì (dạng bột hoặc viên)
+ Dạng hạt, bột, không lớn hơn 12.
+ Đối với cám, không lớn hơn 13.
4- Một số loại ngũ cốc khác (Đại mạch, Yến - Màu, mùi đặc trưng theo từng loại, không có mùi chua, mốc.
mạch, Cao lương...)
- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50.
- Dạng hạt
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng:
- Dạng bột
+ Dạng hạt, bột, không lớn hơn 12.
- Cám
+ Đối với cám, không lớn hơn 13.
- Màu, mùi đặc trưng của sắn, không có mùi chua, mốc.
5- Sắn khô:
- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50.
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 12.
- Màu, mùi đặc trưng của đậu tương, không có mùi chua, mùi mốc.
6- Đậu tương:
- Đậu tương hạt
- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50.
- Bột đậu tương nguyên dầu (cả vỏ hoặc tách vỏ)
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 14.
- Khô dầu đậu tương
- Đối với bột đậu tương, khô dầu đậu tương hoạt độ urê, tính theo mg N/1 phút ở 30oC từ 0,050,35.
- Màu, mùi đặc trưng của từng loại khô dầu, không có mùi chua, mốc.
7- Các loại khô dầu khác:
- Khô dầu lạc
- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 100.
Tên nguyên liệu
- Khô dầu cọ
- Khô dầu hạt cải
- Khô dầu vừng
- Khô dầu hướng dương
- Khô dầu lanh
- Khô dầu dừa
- Khô dầu bông
- Khô dầu lupin
8- Nguyên liệu có nguồn gốc thuỷ sản:
- Bột cá
- Bột vỏ sò
- Bột đầu tôm
- Bột phụ phẩm chế biến thuỷ sản
Yêu cầu chất lượng
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 12.
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 10.
- E.coli, Salmonella: Không có
- Bột cá chỉ nhập loại:
+ Hàm lượng Protein thô, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 60.
+ Hàm lượng muối Natri clorua (NaCl), tính theo % khối lượng, không lớn hơn 3.
+ Hàm lượng Nitơ bay hơi tổng số, tính theo mg/100g mẫu, không lớn hơn 130.
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng:
+ Đối với sữa gầy, không lớn hơn 5.
+ Đối với các loại khác, không lớn hơn 10.
- E.coli, Salmonella: Không có
- Khi nhập khẩu các sản phẩm có nguồn gốc từ động vật phải thực hiện các quy định theo Pháp
lệnh thú y.
9- Nguyên liệu có nguồn gốc động vật:
- Bột xương
- Bột thịt xương
- Bột sữa gầy
- Bột máu
- Bột lông vũ
- Bột phụ phẩm chế biến thịt
10- Các axít amin tổng hợp:
- L-Lysine
- Theo chất lượng ghi trong hợp đồng
- DL- Methionine
- Threonine (L-Threonine...)
- Triptophan
- Các axít amin tổng hợp khác
11- Dầu, mỡ:
- Dầu thực vật
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 0,5.
- Dầu cá
- Chất béo, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 98.
- Mỡ
12- Các loại vitamin đơn dùng bổ sung vào thức
Tên nguyên liệu
Yêu cầu chất lượng
ăn:
- Theo chất lượng ghi trong hợp đồng
- Vitamin A
- Vitamin E
- Vitamin D3
- Các loại Vitamin đơn khác
13. Cỏ Alfalfa dạng thô (Alfalfa hay) và dạng nén - Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 13.
(Alfalfa pellets).
- Hàm lượng Protein thô, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 17.
- Hàm lượng chất xơ hoà tan trong môi trường axít (ADF), tính theo % khối lượng, không lớn
hơn 33.
- Hàm lượng chất xơ hoà tan trong môi trường trung tính (NDF), tính theo % khối lượng,
không lớn hơn 44.
14. Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc - Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 13.
DDGS (Distillers dry grains).
- Hàm lượng Protein thô, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 25.
- Hàm lượng xơ thô, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 12.
- Dạng: bột, mảnh, màu vàng.
15. Vỏ đậu tương ép (Soyabeen hulls palett).
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 12.
- Hàm lượng Protein thô, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 12.
- Hàm lượng xơ thô, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 38.
- Hàm lượng cát sạn, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 3.
DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 01/2006/QĐ-BNN ngày 06 tháng 01 năm 2006)
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
1
AP 301 TM & AP 301G TM
Spray Dried Blood Cells
AP-190-7/00-KNKL
Cung cấp đạm và các
chất dinh dưỡng khác
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và
25kg
American Protein
Corporation.
Argentina
2
AP 920TM Spray Dried
Animal Plasma
AP-188-7/00-KNKL
Cung cấp đạm và các
chất dinh dưỡng khác
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và
25kg
American Protein
Corporation.
Argentina
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
3
AppeteinTM, AP920 Spray
Dried Animal Plasma
AP-189-7/00-KNKL
Cung cấp đạm và các
chất dinh dưỡng khác
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và
25kg
American Protein
Corporation.
AA-1736-10/03-NN
Bổ sung chất chống
mốc trong TĂCN
- Bột màu trắng
- Bao: 25 kg
Alinat.Insumos
Para. Nutricion
Animal.
Agribussiness
Products Pty. Ltd.
Agribussiness
Products Pty. Ltd.
4
5
6
Mycotoxin Binder (Sintox)
Agri Lean Team Creep
(Creep Feed)
Agri Lena Team Creep
(Creep Feed)
Công dụng
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
Bổ sung dinh dưỡng
AA-1490-4/03-KNKL
trong TĂCN
AA-1490-4/03-KNKL
Dạng & quy cách
bao gói
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Số
TT
- Bao: 20kg
- Bao: 20 kg
- Túi: 120g; 500g; 1,5kg;
3kg; 8kg; 11kg và 15kg.
- Hộp: 48x120g;
12x500g; 6x1,5kg; 4x3kg.
- Túi: 120g; 500g; 1,5kg;
3kg; 8kg; 11kg và 15kg.
- Hộp: 48x120g;
12x500g; 6x1,5kg; 4x3kg.
- Túi: 120g; 500g; 1,5kg;
3kg; 8kg; 11kg và 15kg.
- Hộp: 48x120g;
12x500g; 6x1,5kg; 4x3kg.
7
ALPO (Adult-Beef, Live
và Vegetable)
NU-1719-10/03-NN
Thức ăn cho chó
trưởng thành
8
ALPO (Adult-Chicken,
Live và Vegetable)
NU-1720-10/03-NN
Thức ăn cho chó
trưởng thành
9
ALPO (Puppy-Beef, Milk
và Vegetable)
NU-1721-10/03-NN
Thức ăn cho chó con
SA-1792-12/03-NN
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
- Bao: 25kg, 40kg, 50kg
hoặc hàng xá
Thức ăn cho chó
- Hộp: 100g
10
Australian Lupins
11
Cesar Beef
TL-1385-12/02KNKL
Argentina
Argentina
Australia
Australia
Nestle Purina
PetCare Ltd.
Australia
Nestle Purina
PetCare Ltd.
Australia
Nestle Purina
PetCare Ltd.
Australia
Standard
Commodities
International Pty.
Ltd.
Uncle Ben’s of
Australia;
Masterfoods
Australia
NewzealandPetcare
Australia
Australia
TL-1386-12/02KNKL
Thức ăn cho chó
- Hộp: 100g
Cesar Classic Beef & Liver
TU-1834-01/04-NN
Thức ăn cho chó
- Hộp 100g
14
Cesar Prime Beef &
Choice Chicken
TU-1835-01/04-NN
Thức ăn cho chó
- Hộp 100g
15
Copper sulphate
AT-1444-02/03KNKL
Bổ sung Đồng (Cu)
trong TĂCN
- Hạt, màu xanh biển.
- Bao: 25kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Uncle Ben’s of
Australia;
Masterfoods
Australia
Australia
NewzealandPetcare
Uncle Ben’s of
Australia;
Masterfoods
Australia
Australia
NewzealandPetcare
Uncle Ben’s of
Australia;
Masterfoods
Australia
Australia
NewzealandPetcare
Coogee Chemicals
Australia
Pty. Ltd.
16
Copper Sulphate
(Pentahydrate)
NW-1909-5/04-NN
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
- Bột màu xanh.
- Bao 25kg.
Coogee Chemicals
Pty Ltd.
Australia
17
Demineralised Whey
Powder
027-8/04-NN
Bột váng sữa - bổ sung
chất dinh dưỡng trong
thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu kem
nhạt.
- Bao: 25kg.
Bonlac Foods
Limited
Australia
Số
TT
Tên nguyên liệu
12
Cesar Chicken
13
18
Elite Whey Powder
19
Feed Mill Bacon 1 Premix
20
21
Feed Mill Breeder 1
Premix
Feed Mill Weaner 1
Premix
Số đăng ký
nhập khẩu
MA-1780-12/03-NN
Công dụng
Bổ sung Protein và
Lipit trong TĂCN
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
Bổ sung dinh dưỡng
AA-1488-4/03-KNKL
trong TĂCN
Bổ sung dinh dưỡng
AA-1489-4/03-KNKL
trong TĂCN
AA-1487-4/03-KNKL
Dạng & quy cách
bao gói
- Bao: 25kg (55Lb 20z)
- Bao: 5 x 4 kg
- Bao: 4 x 5 kg
- Bao: 3 x 6 kg
Murray Goulburn
Cooperative Co.
Ltd.
Agribussiness
Products Pty. Ltd.
Agribussiness
Products Pty. Ltd.
Agribussiness
Products Pty. Ltd.
Australia
Australia
Australia
Australia
Số
TT
Tên nguyên liệu
22
Feedmill Bacon 1 Premix
23
Feedmill Breeder 1 Premix
24
Feedmill Weaner 1 Premix
25
Fismate
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
Bổ sung dinh dưỡng
AA-1488-4/03-KNKL
trong TĂCN
Bổ sung dinh dưỡng
AA-1489-4/03-KNKL
trong TĂCN
AA-1487-4/03-KNKL
AC-184-6/00-KNKL
Cung cấp đạm
26
Friskies (Adult-Ocean Fish
Flavor)
NU-1725-10/03-NN
Thức ăn cho mèo
trưởng thành
27
Friskies (Kitten-Chicken,
Milk và Fish Flavor)
NU-1724-10/03-NN
Thức ăn cho mèo con
28
Friskies(Adult-Tuna &
Sardine Flavor))
NU-1726-10/03-NN
Thức ăn cho mèo
trưởng thành
29
Hogro For All Pigs
AN-157-5/00-KNKL
30
Kitekat Chicken Gourmet
31
Manganous Oxide
AUS-352-12/00KNKL
32
Micronised Wheat
AA-1491-4/03-KNKL
33
Micronised Wheat
34
Orange Pig Feed Lavour
EF-95-3/01-KNKL
Premix vitamin,
khoáng cho lợn
Thức ăn hỗn hợp cho
mèo
Chất bổ sung khoáng
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
Bổ sung dinh dưỡng
AA-1491-4/03-KNKL
trong TĂCN
Bổ sung hương cam
TU-1648-8/03-KNKL
trong TĂCN
Dạng & quy cách
bao gói
- Bao: 5 x 4kg
- Bao: 4 x 5kg
- Bao: 3 x 6kg
- Bao 40kg hoặc hàng rời
- Dạng viên không đồng
nhất, khô, màu nâu vàng,
màu xanh, màu đỏ.
- Túi: 80g; 500g; 1,5kg;
3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
- Dạng viên, khô, màu
nâu nhạt
- Túi: 80g; 500g; 1,5kg;
3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
- Dạng viên không đồng
nhất, khô, màu nâu vàng,
màu đỏ.
- Túi: 80g; 500g; 1,5kg;
3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
- Bao : 20kg
- Bao: 20kg; 25kg và
40kg
- Bột màu nâu có ánh
xanh
- Bao: 25kg
- Bao: 25kg
- Bao 25 kg
- Thùng: 25 lít và 200 lít.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Agribussiness
Australia
Products Pty. Ltd
Agribussiness
Australia
Products Pty. Ltd.
Agribussiness
Australia
Products Pty. Ltd.
Arrow
Australia
Commodities
Friskies Pet Care
Australia
Friskies Pet Care
Australia
Friskies Pet Care
Australia
Aventis
AnimalNutrition
Australia
Effem Foods.
Australia
Ausminco Pty. Ltd
Australia
Agribussiness
Products Pty. Ltd
Agribussiness
Products Pty. Ltd
Taste Master Ltd
Australia
Australia
Australia
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
35
Pedgree Puppy
Rehydratable
UU-1516-5/03-KNKL Thức ăn cho chó con
36
Pedgree Small Dod Clutd
UU-1515-5/03-KNKL
37
Pedigre Dentabone
UC-445-01/02-KNKL Thức ăn cho chó.
Thức ăn cho chó
trưởng thành
Dạng & quy cách
bao gói
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
- Bao: 1,5 kg
Uncle Ben S
Australia
- Bao: 1,5 kg
Uncle Ben S
Australia
Uncle Ben’s
Australia
- Dạng hình khúc xương,
màu vàng.
- Gói: 35g và 60g.
- Dạng viên, màu đỏ,
xanh và vàng.
- Hộp: 500g.
- Gói: 1,5kg và 3kg.
38
Pedigre Dentabone
UC-445-01/02-KNKL Thức ăn cho mèo.
39
Pedigree 5 Kinds Of Meat
UB-128-4/01-KNKL
Thức ăn cho chó
- Dạng sệt
- Hộp: 400g.
40
Pedigree Beef
SH-109-4/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp dùng
cho chó
- Sệt
- Lon: 400g, 700g
41
Pedigree Chicken
SH-110-4/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp dùng
cho chó
- Sệt
- Lon: 400g, 700g
42
Pedigree Puppy
UB-129-4/01-KNKL
Thức ăn cho chó
- Dạng sệt
- Hộp: 400g và 700g
Masterfoods
Australia;
NewzealandPetcare
Uncle Ben’s of
Australia;
Masterfoods
Australia
NewzealandPetcare
Uncle Ben’s of
Australia;
Masterfoods
Australia
NewzealandPetcare
Uncle Ben’s of
Australia;
Masterfoods
Australia
NewzealandPetcare
Uncle Ben’s of
Australia;
Masterfoods
Australia
NewzealandPetcare
Australia
Australia
Australia
Australia
Australia
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
43
Pro Plan (Adult DogChicken & Rice Formula)
NU-1728-10/03-NN
Thức ăn cho chó
trưởng thành
44
Pro plan (Chicken & rice
Formula performance)
NU-1729-10/03-NN
Thức ăn cho chó con
45
Pro Plan (Puppy-Chicken
& Rice Formula)
NU-1727-10/03-NN
Thức ăn cho chó con
Sodium Bicarbonate
022-7/04-NN
46
Bổ sung khoáng chất
và điện giải trong thức
ăn chăn nuôi.
- Chất kết dính - Chất
đệm, điều hoà axit
trong đường tiêu hoá
47
Truben (Bentonite, Sodium
Bentontie)
AB-75-3/01-KNKL
48
Trusty (Beef Flavor)
NU-1722-10/03-NN
Thức ăn cho chó
trưởng thành
49
Trusty (Puppy)
NU-1723-10/03-NN
Thức ăn cho chó con
50
Vital Wheat Gluten
(Gtulen lúa mì)
MU-285-8/01-KNKL
51
Vitaltm For All Poultry
AN-155-5/00-KNKL
52
53
Vitaltm For Chicken &
Pullet
Whey Powder protein 11%
(NHWP)
AN-156-5/00-KNKL
BU-1721-10/03-NN
Làm nguyên liệu chế
biến TĂCN
Premix vitamin,
khoáng cho gia cầm
Premix vitamin,
khoáng cho gà
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng viên, khô, màu
nâu nhạt.
- Túi: 1,5kg; 3,6kg và
17kg
- Dạng viên, khô, màu
nâu nhạt.
- Túi: 1,5kg; 3,6kg và
17kg
- Dạng viên, khô, màu
nâu nhạt.
- Túi: 1,5kg; 3,6kg và
17kg
- Bột màu trắng.
- Bao: 25kg.
- Dạng bột mịn, màu ghi
nhật
- Bao: 25 kg
- Dạng viên, khô, màu
nâu
- Túi: 10kg và 15kg.
- Dạng viên, khô, màu
nâu
- Túi: 10kg và 15kg.
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 25 kg
- Bao: 20kg
- Bao: 20kg
- Bao: 25 kg
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Ralston Purina Pty
Ltd.
Australia
Ralston Purina Pty
Ltd.
Australia
Ralston Purina Pty
Ltd.
Australia
Penrice Soda
Products Pty Ltd.
Australia
Australin Bentonite
Australia
Nestle Purina
PetCare Ltd.
Australia
Nestle Purina
PetCare Ltd.
Australia
Manildra Flour
mills.
Aventis
AnimalNutrition
Aventis
AnimalNutrition
BonLac Foods
Australia
Australia
Australia
Australia
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Uncle Ben’s of
Australia;
Masterfoods
Australia
Australia
NewzealandPetcare
54
Whiskas Beef Mince
EF-337-12/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp dùng
cho mèo
- Dạng sệt
- Hộp: 400g
55
Whiskas Chicken & Liver
in Gravy
EF-338-12/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp dùng
cho mèo
- Dạng sệt
- Hộp: 400g
Uncle Ben S
Australia
56
Whiskas Chicken & Liver
in Gravy
Thức ăn cho chó.
- Dạng hình khúc xương,
màu vàng.
- Gói: 35g và 60g.
Masterfoods
Australia;
NewzealandPetcare
Australia
EF-338-12/00-KNKL
224-4/05-NN
Chất tăng cường sự hấp
thu phot pho trong thức
ăn chăn nuôi.
AcidalR NC
IB-1842-01/04-NN
Bổ sung acid HCl trong
TĂCN.
59
Adimix Butyrate 30%
Coated
NB-1777-11/03-NN
60
Adimix Butyrate FV
NB-1766-11/03-NN
57
Biomin Phytase 5000
58
Adimix C
450-11/05-NN
61
62
Adsorbate Dry
63
Agra Bond
076-11/04-NN
BrA-174-6/00-KNKL
Bổ sung acid hữu cơ và
chất chống vi khuẩn
trong TĂCN
Bổ sung chất tạo màu
và acid hữu cơ trong
TĂCN
Bæ sung acid h÷u c¬
trong thøc ¨n ch¨n nu«i.
Chất hấp phụ nấm độc
tố bổ sung trong thức
ăn chăn nuôi gia súc,
gia cầm.
Chất kết dính dùng
trong chế biến thức ăn
viên
- Dạng hạt, màu vàng
nhạt hoặc trắng.
- Bao: 0,5kg, 1kg, 5kg và
25kg
- Bao hoặc gói: 100g,
500g, 1kg, 5kg, 10kg,
20kg và 25kg
Biomin Austria
Austria
Impextraco NV.
Belgium
- Bao: 5kg, 10kg, 15kg,
20kg và 25kg
NUTRI.AD
International.
Belgium
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và
25kg
NUTRI.AD
International.
Belgium
- D¹ng bét, mµu tr¾ng
ngµ.
- Bao: 1kg.
Nutri-AD
International NV.
Belgium
- Dạng bột, màu xám.
- Bao: 25kg.
Nutri - ad
International N.V.,
Belgium
- Bao: 10kg và 25kg
Intraco.
Belgium
Số
TT
Tên nguyên liệu
64
Agra Yucca Meal 15%
65
Appenmold
66
Appennox
67
Babito
68
Babito (87916725)
69
Bianox
BIA-124-4/00-KNKL
70
Bianox Dry
BIA-124-4/00-KNKL
71
Blood Meal
88-90% Protein
TN-40-1/00-KNKL
72
Calcium Iodate
(Ca(IO3)2.H2O)
NB-1432-02/03KNKL
73
Cobalt Sulphate
(CoSO4.7H2O)
NB-1429-02/03KNKL
74
ElitoxR
75
76
77
Euromold 52 Plus
Euromold LP
Euromold MC Dry
Số đăng ký
nhập khẩu
BrA-175-6/00-KNKL
Công dụng
Thức ăn bổ sung
Chống mốc trong
TĂCN
Chống oxy hoá trong
BB-669-8/02-KNKL
TĂCN.
Bổ sung dinh dưỡng
NB-1614-8/03-KNKL
cho heo con
Thức ăn bổ sung cho
VB-183-6/01-KNKL
lợn con
BB-670-8/02-KNKL
Chất chống oxy hoá
Chất chống oxy hoá
(Antioxidant)
Bổ sung đạm trong
TĂCN.
Bổ sung khoáng vi
lượng Iốt (I) trong
TĂCN.
Bổ sung khoáng vi
lượng Coban (Co)
trong TĂCN.
Dạng & quy cách
bao gói
- Bao, thùng: 181,44kg
(400Pounds)
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Intraco.
Belgium
- Bao: 25kg
Biakon n.v
Belgium
- Bao: 25kg
Biakon n.v
Belgium
- Bột màu vàng nhạt
- Bao: 25kg
N.V Vitamex SA
Belgium
- Bao: 25 kg
Vitamex.
Belgium
- Bột màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
Biakon N.V.
Belgium
- Bao: 25 kg
Biakon N.V.
Belgium
- Bao: 25kg và 50kg
Intraco.
Belgium
N.V. De Craene
S.A.
Belgium
N.V. De Craene
S.A.
Belgium
Impextraco NV.
Belgium
- Dạng bột màu trắng.
- Bao: 20kg, 25kg và
50kg.
- Dạng bột màu hồng.
- Bao: 20kg, 25kg và
50kg.
- Bao hoặc gói: 100g;
500g; 1kg; 5kg; 10kg;
20kg và 25kg
IB-1844-01/04-NN
Kìm hãm sự lên men
nấm mốc trong TĂCN.
186-3/05-NN
Bổ sung chất chống
mốc trong thức ăn chăn
nuôi.
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
Nutritec N.V.
Belgium
187-3/05-NN
Bổ sung chất chống
mốc trong thức ăn chăn
nuôi.
- Dạng lỏng, màu vàng
nâu.
- Can: 25kg.
- Thùng: 200kg và
1000kg.
Nutritec N.V.
Belgium
185-3/05-NN
Bổ sung chất chống
mốc trong thức ăn chăn
nuôi.
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
Nutritec N.V.
Belgium
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
78
Euromoldp- BP
NS-128-5/00-KNKL
Chất chống ôxy hoá
- Bao: 25kg
Nutritec S.A
Belgium
79
Euromoldp- BP
NS-128-5/00-KNKL
Chất chống ôxy hoá
- Bao: 25kg
Nutritec S.A
Belgium
- Bột, màu vàng nhạt
- Bao: 25kg
Global Nutrition
SAS
Belgium
- Bao: 25kg
Nutritec S.A
Belgium
- Bao: 25kg
Nutritec S.A
Belgium
- Dạng bột, màu nâu đậm.
- Bao: 25kg.
Nutritec N.V.
Belgium
Nutritec N.V.
Belgium
Nutritec N.V.
Belgium
80
Europenlin HC PB.1402
NS-259-8/00-KNKL
81
Europenlin HC PB.142
NS-259-8/00-KNKL
82
Europenlin HC PB.142
NS-259-8/00-KNKL
83
Eurotiox 32 Premix
190-3/05-NN
Chất kết dính và tăng
độ cứng cho thức ăn
viên (Pellet binder and
improve pellet
durability)
Chất kết dính và tăng
độ cứng cho TĂ viên
Chất kết dính và tăng
độ cứng cho TĂ viên
Bổ sung chất chống
oxy hoá trong thức ăn
chăn nuôi.
84
Eurotiox Liquid
188-3/05-NN
Bổ sung chất chống
oxy hoá trong thức ăn
chăn nuôi.
85
Eurotiox RX
189-3/05-NN
Bổ sung chất chống
oxy hoá trong thức ăn
chăn nuôi.
- Dạng lỏng, màu nâu
đậm.
- Can: 25kg.
- Thùng: 200kg và
1000kg.
- Dạng bột, màu vàng
nâu.
- Bao: 25kg.
86
Eurotioxp-07
NS-126-5/00-KNKL
Chất chống ôxy hoá
- Bao: 25kg
Nutritec S.A
Belgium
87
Eurotioxp-07
NS-126-5/00-KNKL
Chất chống ôxy hoá
- Bao: 25kg
Nutritec S.A
Belgium
88
Eurotioxp-BP
NS-127-5/00-KNKL
Chất chống oxy hoá
(ANTIOXIDANT)
- Bao: 25kg
Nutritec S.A.
Belgium
Chất axit hoá bổ sung
trong nước uống của
gia súc, gia cầm.
- Dạng lỏng, màu nâu
đậm.
- Can: 1lít, 5lít, 25lít,
200lít và 1000lít.
Nutri - ad
International N.V.,
Belgium
89
Evacide S liquid
077-11/04-NN
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
- Bao, gói: 100g; 500g;
1kg; 5kg; 10kg; 20kg và
25kg
90
FeedooxR Dry
IB-1843-01/04-NN
Bổ sung chất chống
Oxi hóa trong TĂCN.
91
Feedox Dry
IT-160-5/00-KNKL
Chất chống oxy hoá
- Bao: 25kg
Fyto Detox
451-11/05-NN
Bæ sung chÊt t¹o mïi,
vÞ ngät trong thøc ¨n
ch¨n nu«i.
Bæ sung chÊt t¹o mïi
trong thøc ¨n ch¨n nu«i.
- D¹ng láng, mµu n©u.
- Chai: 1lÝt, 5lÝt.
- Thïng: 25lÝt, 200lÝt.
- D¹ng láng, mµu n©u.
- Chai: 1lÝt, 5lÝt.
- Thïng: 25lÝt, 200lÝt.
- Dạng bột, màu nâu sáng
- Bao: 25kg
92
Fyto Respiratory
452-11/05-NN
93
94
Globacid OPCLP
NS-323-11/00-KNKL
95
Globafix
NS-129-5/00-KNKL
Chất chống nấm mốc
(ANTIMOLD)
Kháng độc tố aflatoxin
(Aflatoxin inactivating
agent)
Impextraco NV.
Belgium
Impextraco.
Belgium
Nutri-AD
International NV.
Belgium
Nutri-AD
International NV.
Belgium
Global Nutrition
SAS.
Belgium
- Bột: 40kg
Global Nutrition
SAS.
Belgium
Global Nutrition
SAS.
Belgium
Global Nutrition
SAS.
Belgium
Global Nutrition
SAS.
Belgium
Global Nutrition
SAS.
Belgium
96
Globamold L Plus
GV-241-6/01-KNKL
Chống mốc
- Dạng lỏng, màu nhựa
thông.
- Thùng: 200kg.
- Két: 1000kg.
97
Globamold P Plus
NS-128-5/00-KNKL
Chất chống mốc
(ANTIMOLD)
- Bao: 25kg
98
Globatiox 32 Prémex
NS-322-11/00-KNKL
Chất chống oxy hoá
(ANTIOXIDANT)
99
Globatiox L 32
NS-324-11/00-KNKL
Chất chống oxy hoá
(ANTIOXIDANT)
100
Globatiox P-07
NS-126-5/00-KNKL
101
Gluten lúa mì (Amytex
100)
HS-272-8/00-KNKL
102
Immunoaid Dry
NB-1773-11/03-NN
Chất chống oxy hoá
(ANTIOXIDANT)
Bổ sung protein trong
TĂCN.
Bổ sung chất khử mùi
và acid hữu c trong
TĂCN
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
- Dạng bột, màu nhựa
thông sáng
- Bao: 25kg
- Dạng lỏng, màu nâu
xẫm
- Bao: 25kg, thùng:
190kg, phi: 900kg
- Bao: 25kg
- Bao: 25kg và 50kg.
- Bao: 25kg
Global Nutrition
SAS.
Amylum Europe
N.V
NUTRI.AD
International.
Belgium
Belgium
Belgium
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Bổ sung chất chống
độc tố và acid hữu cơ
trong TĂCN
Chất kết dính dùng cho
các loại thức ăn ép viên
103
Immunoaid Liquid
NB-1763-11/03-NN
104
Kembind Dry
KB-224-6/01-KNKL
105
Khô cỏ linh lăng
ED-242-6/01-KNKL
Nguyên liệu TĂCN
106
Killox 160 Dry
IT-97-3/01-KNKL
Chất chống oxy hoá
107
Lechonmix
BP-1717-10/03-NN
108
Lecithin
CB-574-7/02-KNKL
109
Lysoforte TM Aqua Dry
LB-1540-5/03-KNKL
110
Manganous Oxide (MnO)
111
Manganous oxide Alma
112
113
Meat & Bone Meal 50%
Protein, Low Fat
Meat & Bone Meal 55%
Protein, Low Fat
NB-1431-02/03KNKL
181-02/05-NN
TN-42-1/2000-KNKL
TN-39-1/00-KNKL
Bổ sung protein, axit
amin, vitamin và
khoáng vi lượng
Bổ sung Photpho lipit
trong TĂCN
Tăng cường khả năng
tiêu hoá cho vật nuôi
Bổ sung khoáng vi
lượng Mangan (Mn)
trong TĂCN.
Cung cấp Mangan
(Mn) trong thức ăn
chăn nuôi.
Bổ sung đạm, khoáng
trong TĂCN.
Bổ sung đạm, khoáng
trong TĂCN.
114
Milkiwean Complete 84
304-6/05-NN
Thức ăn hoàn chỉnh
cho heo con.
115
Milkiwean Presto
396-10/05-NN
Thức ăn hỗn hợp hoàn
chỉnh cho lợn con.
116
Mold - Nil Dry
RUBY-74-3/00KNKL
Chống mốc
Dạng & quy cách
bao gói
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
- Chai: 0,5 lit; 1 lit.
- Can: 5kg và 25kg.
NUTRI.AD
International.
Belgium
- Bao: 25kg
Kemin europa N.V.
Belgium
Eurotec (Nutrition).
Belgium
Impextraco.
Belgium
- Dạng bột
- Bao: 30 kg
Premix Inve Export
N.V.
Belgium
- Thùng: 200kg
Cargill N.V
Belgium
Kemin europa
Belgium
N.V. De Craene
S..A.
Belgium
Ọrachem Comilog
S.A.
Belgium
- Bao: 25kg và 50kg
Intraco.
Belgium
- Bao: 25kg và 50kg
Intraco.
Belgium
Trouw Nutrition.
LLC
Belgium
Trouw Nutrition
Belgium
Nutri.Ad
Internationalbvba.
Belgium
- Bao: 25kg, 40kg và
50kg
- Dạng bột mịn, màu nâu
- Bao: 25kg,
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg,
10kg, 15kg, 20kg và 25kg
- Dạng bột màu xanh nâu.
- Bao: 20kg, 25kg và
50kg.
- Dạng bột, màu nâu đen.
- Bao: 25kg, 50kg và
1000kg.
- Dạng: viên, màu vàng
kem.
- Bao: 25kg.
- Dạng viên, màu vàng
kem.
- Bao: 25kg.
- Bao: 25 kg
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
084-11/04-NN
Chất chống nấm mốc
bổ sung trong thức ăn
chăn nuôi.
IB-1845-01/04-NN
Kìm hãm sự lên men
nấm mốc trong TĂCN.
Belgium
Impextraco NV.
Belgium
Biakon N.V.
Belgium
Biakon N.V.
Belgium
Nutrex NV
Belgium
Nutrex NV
Belgium
Nutri-ad
International N.V
Belgium
- Dạng vi hạt bao màng
film, màu be.
- Bao: 25kg.
Nutri - ad
International N.V.,
Belgium
- Dạng vi hạt bao màng
film, màu trắng ngà.
- Bao: 25kg.
Nutri - ad
International N.V.,
Belgium
Chất kết dính
- Bao: 25 kg
Nutri.Ad
Internationalbvba.
Belgium
Bổ sung chất kết dính
và chống vi khuẩn
trong TĂCN
- Bao: 25 kg
NUTRI.AD
International.
Belgium
Mold Nil Liquid
118
MoldstopR SD Plus
119
Mycoblock
BIA-123-4/00-KNKL
Chất chống mốc
120
Mycoblock Dry
BIA-123-4/00-KNKL
Chất chống mốc
(Mould Inhibitor)
Nutrase Xyla
122
Nutrase Xyla 500
123
Nutri – Gold yellow Liquid
172-02/05-NN
Bổ sung enzyme để
tiêu hóa chất xơ trong
thức ăn chăn nuôi.
173-02/05-NN
Bổ sung enzyme để
tiêu hóa chất xơ trong
thức ăn chăn nuôi.
127-01/05-NN
Bổ sung chất tạo màu
trong thức ăn gia cầm.
124
Nutri – Lys 50% coated
078-11/04-NN
125
Nutri - Met 50% coated
079-11/04-NN
126
Nutribind
127
Nutribind Aqua Dry
RUBY-76-3/00KNKL
NB-1768-11/03-NN
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Nutri - ad
International N.V.,
117
121
Dạng & quy cách
bao gói
- Chất lỏng, màu nâu
đậm.
- Thùng: 25kg, 200kg và
1000kg.
- Bao, gói: 100g, 500g,
1kg, 5kg, 10kg, 20kg và
25kg
- Bột màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
Bổ sung chất dinh
dưỡng trong thức ăn
chăn nuôi bò sữa, dê
sữa và cừu sữa.
Bổ sung chất dinh
dưỡng trong thức ăn
chăn nuôi bò sữa, dê
sữa và cừu sữa.
- Bao: 25 kg
- Dạng bột, màu trắng
sữa.
- Gói: 100g; 0,5kg và 1kg.
- Bao: 5kg, 10kg và 25kg.
- Dạng bột, màu trắng
sữa.
- Gói: 100g; 0,5kg và 1kg.
- Bao: 5kg, 10kg và 25kg.
- Dạng lỏng, màu vàng
đậm.
- Thùng: 200kg và
1000kg.
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
128
Nutribind Gum Dry
NB-1782-11/03-NN
129
Nutribind Super Dry
NB-1769-11/03-NN
130
Nutrigold Red Dry
NB-1765-11/03-NN
131
Nutrigold Yellow Dry
NB-1767-11/03-NN
132
Nutri-Saponin P
NB-1771-11/03-NN
133
Nutri-Saponin PV
NB-1772-11/03-NN
TM
134
Nutri-Zym
135
Nutri-Zym TM S Dry
136
Dry
NI-268-8/00-KNKL
NI-268-8/00-KNKL
Nuvisol Hatch L
175-02/05-NN
Nutri Mos
449-11/05-NN
137
138
Orffavit- Vitamin E 50%
Adsorbate
OH-257-7/01-KNKL
Công dụng
Bổ sung chất kết dính
trong TĂCN
Bổ sung chất kết dính
và chống vi khuẩn
trong TĂCN
Bổ sung chất tạo màu
và acid hữu cơ trong
TĂCN
Bổ sung chất tạo màu
và acid hữu cơ trong
TĂCN
Bổ sung chất khử mùi
và acid hữu cơ trong
TĂCN
Bổ sung chất khử mùi
và acid hữu cơ trong
TĂCN
Bổ sung men tiêu hoá
Bổ sung men tiêu hoá
Chất bổ sung các loại
vitamin tan trong nước
và L-carnitine trong
thức ăn chăn nuôi gà
giống và gà con.
ChÊt chiÕt xuÊt tÕ
bµo men, bæ sung
trong thøc ¨n ch¨n nu«i.
Sản xuất Premix trong
TĂCN
Dạng & quy cách
bao gói
- Bao: 25 kg
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
NUTRI.AD
Belgium
International.
- Bao 25kg
NUTRI.AD
International.
Belgium
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và
25kg
NUTRI.AD
International.
Belgium
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và
25kg
NUTRI.AD
International.
Belgium
NUTRI.AD
International.
Belgium
NUTRI.AD
International.
Belgium
- Can: 2,5kg.
- Bao: 15kg, 20kg và
25kg.
- Can: 2,5kg.
- Bao: 15kg, 20kg và
25kg.
- Bột màu trắng ngà tới
nâu nhạt
- Bao: 1kg và 25kg
- Bột màu trắng ngà tới
nâu nhạt
- Bao: 1kg và 25kg
Nutri.Ad
InternationalB.V.B.
A
Nutri.Ad
InternationalB.V.B.
A
Belgium
Belgium
- Dạng dung dịch, màu
vàng nâu.
- Chai: 500ml.
Nutrex NV
Belgium
- D¹ng bét, mµu n©u
nh¹t.
- Bao: 1kg, 25kg.
Nutri-AD
International NV.
Belgium
- Bao: 25kg, 50kg và
500kg
Orffa Nederland
Feed B.V
Burgstraat 12. 4283
GG Giessen
Belgium
Số
TT
139
Tên nguyên liệu
Oxy - Nil Dry
Số đăng ký
nhập khẩu
RUBY-75-3/00KNKL
140
Oxy Nil Liquid
085-11/04-NN
141
Oxy-nil rx dry
051-9/04-NN
142
Oxy Nil 5X Concentrate
448-11/05-NN
143
Pulp Shreds of Chicory
(Bột rễ rau diếp xoăn)
HT-698-9/02-KNKL
144
Saligran G120
(Salinomycine Sodium
12% Granulated)
032-8/04-NN
145
Salmo Nil Dry
453-11/05-NN
146
Sanolife AFM
NI-1797-03/04-NN
147
Sodium Selenite 45%
(Na2SeO3)
148
Spray Dried Porcine Digest
149
Spraydried porcine
Haemoglobin Powder
VEPRO 95 PAF
NB-1430-02/03KNKL
BrA-173-6/00-KNKL
008-7/04-NN
Công dụng
Chống oxy hoá
Dạng & quy cách
bao gói
- Bao: 25kg.
- Chất lỏng, màu nâu
Chất chống oxy hoá bổ
đậm.
sung trong thức ăn chăn
- Thùng: 25kg, 200kg và
nuôi.
1000kg.
Bổ sung chất chống
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
oxy hoá trong thức ăn
- Bao: 25kg.
chăn nuôi.
Bæ sung chÊt chèng
- D¹ng bét, mµu x¸m n©u.
oxy ho¸ trong thøc ¨n
- Bao: 25kg.
ch¨n nu«i.
- Dạng bột thô màu trắng
Tăng cường hấp thụ
đục.
Vitamin, khoáng trong - Bao lớn không đồng
TĂCN.
nhất khoảng 980kg đến
1100 kg.
Chất bổ sung trong
thức ăn chăn nuôi nhằm
- Dạng hạt, màu nâu.
ngừa cầu trùng và tăng
- Bao: 25kg.
hiệu quả sử dụng thức
ăn cho vật nuôi.
ChÊt chèng nÊm mèc,
- D¹ng bét, mµu tr¾ng.
bæ sung trong thøc ¨n
- Bao: 25kg.
ch¨n nu«i.
Chất bổ sung trong
TĂCN nhằm khử mùi
- Can: 5lít, 10lít và 25 lít
hôi vật nuôi.
Bổ sung khoáng vi
- Dạng bột màu trắng.
lượng Selen (Se) trong - Bao: 20kg, 25kg và
TĂCN.
50kg.
Cung cấp protein trong
- Bao: 10kg và 25kg
TĂCN.
Bổ sung protein trong
thức ăn gia súc.
- Dạng bột, màu nâu đen.
- Bao 25kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Nutri.Ad
Belgium
Internationalbvba.
Nutri - ad
International N.V.,
Belgium
Nutri-Ad
International N.V.,
Belgium
Nutri-AD
International NV.
Belgium
Socode S.C
Belgium
Impextraco
Belgium
Nutri-AD
International NV.
Belgium
Nutri.ad
International.
Belgium
N.V. De Craene
S.A.
Belgium
Intraco.
Belgium
Veos N.V
Belgium
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
150
Supergro 72 (Fish Meal
Analogue 72%)
TN-41-1/00-KNKL
151
Toxy-Nil Dry
NB-1764-11/03-NN
152
Toxy-Nil Plus Dry
NB-1761-11/03-NN
153
Toxy-Nil Plus Liquid
NB-1762-11/03-NN
154
UL Tracid LacTM Plus
Liquid
NB-1774-11/03-NN
155
Ultracid Dry
156
Ultracidlac Dry
157
Ultracid Lac Plus Dry
158
Vita- Bind
159
Vitafort L 5%
160
Vitalacto
161
Vitalife
162
Vitalife (87597210)
VB-181-6/01-KNKL
163
Vitamanna 5%
CB-524-4/02-KNKL
RUBY-77-3/00KNKL
RUBY-78-3/00KNKL
Công dụng
Bổ sung đạm trong
TĂCN.
Bổ sung chất chống
độc tố và acid hữu cơ
trong TĂCN
Bổ sung chất chống
độc tố và acid hữu cơ
trong TĂCN
Bổ sung chất chống
độc tố và acid hữu cơ
trong TĂCN
Bổ sung acid hữu cơ và
chất chống vi khuẩn
trong TĂCN
Chất axit hoá
Chất axit hoá
Bæ sung acid h÷u c¬
trong thøc ¨n ch¨n nu«i.
Bổ sung chất kết dính
BI-1585-7/03-KNKL
trong TĂCN
Bổ sung năng lượng,
NB-1617-8/03-KNKL khoáng và vitamin cho
heo con
Bổ sung khoáng Canxi
NB-1620-8/03-KNKL
và vitamin cho heo con
447-11/05-NN
467-11/05-NN
ChÊt bæ sung vitamin
A, D, E trong thøc ¨n
ch¨n nu«i lîn con.
Dinh dưỡng bổ sung
cho lợn nái, lợn con
Thức ăn cho lợn nái
chửa
Dạng & quy cách
bao gói
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
- Bao: 25kg và 50kg
Intraco.
Belgium
- Bao: 25kg
NUTRI.AD
International.
Belgium
- Bao: 25kg
NUTRI.AD
International.
Belgium
- Chai: 0,5 lit và 1 lit.
- Can: 5kg và 25kg.
NUTRI.AD
International.
Belgium
- Thùng: 25kg, 200kg
và1000kg
NUTRI.AD
International.
Belgium
Nutri.Ad
Internationalbvba.
Nutri.Ad
- Bao: 25 kg
InternationalBvba.
- D¹ng bét, mµu n©u nh¹t. Nutri-AD
- Bao: 1kg, 25kg.
International NV.
- Bao: 25 kg
Belgium
Belgium
Belgium
- Bao: 25 kg
Vitafor
Belgium
- Bột màu trắng ngà.
- Bao: 25kg
N.V Vitamex SA
Belgium
N.V Vitamex SA
Belgium
Vitamex,
Belgium
- Bao: 10 kg
Vitamex.
Belgium
- Bao: 20kg và 40kg
Vitamex.
Belgium
- Bột màu trắng ngà.
- Bao: 25kg
- D¹ng bét, mµu vµng
nh¹t.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg vµ
25kg.
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Bổ sung dinh dưỡng và
vitamin cho heo con
Bổ sung dinh dưỡng và
NB-1618-8/03-KNKL
khoáng cho heo
Thức ăn bổ sung cho
VB-182-6/01-KNKL
lợn nái
Bổ sung khoáng Canxi
NB-1615-8/03-KNKL
cho heo con
N.V Vitamex SA
Belgium
N.V Vitamex SA
Belgium
- Bao: 10 kg
Vitamex.
Belgium
N.V Vitamex SA
Belgium
N.V Vitamex SA
Belgium
164
Vitaoligosol
165
Vitapunch
166
Vitapunch (87596510)
167
Vitarocid
168
Vitasow 5%
NB-1613-8/03-KNKL
Bổ sung vitamin cho
heo nái
169
Vitasow Lacto 5%
CB-523-4/02-KNKL
Thức ăn cho lợn con
- Bao: 20kg và 40kg
Vitamex.
Belgium
170
Vitasow Lacto 5%
NB-1612-8/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi
lượng cho heo nái
- Bột màu trắng ngà.
- Bao: 25kg
N.V Vitamex SA
Belgium
171
Vitastart 12%
CB-522-4/02-KNKL
Thức ăn cho lợn choai
- Bao: 20kg và 30kg
Vitamex.
Belgium
172
Vitolpig 0,5%
NB-1619-8/03-KNKL
Bổ sung năng lượng
cho neo nái
Chất bổ sung trong
thức ăn chăn nuôi nhằm
hỗ trợ khả năng tiêu
hóa cho thú con.
- Bột màu vàng xám
- Bao: 25kg
N.V Vitamex SA
Belgium
173
174
Y-Boost
Zinc Oxide Afox 72%
NB-1616-8/03-KNKL
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Dạng & quy cách
bao gói
- Bột màu trắng ngà.
- Bao: 25kg
- Bột màu đỏ hồng.
- Bao: 25kg
174-02/05-NN
UB-1537-6/03-KNKL
175
ZympexR 006
IB-1847-01/04-NN
176
ZympexR P 5000
IB-1846-01/04-NN
177
Nicarmix 25
PU-1631-8/03-KNKL
Bổ sung Kẽm (Zn)
trong TĂCN.
- Bột màu trắng.
- Bao: 25kg
- Hạt nhỏ, màu vàng nâu
nhạt
- Bao: 25kg
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Gói: 100g; 0,5kg và 1kg. Nutrex NV
- Bao: 5kg, 10kg và 25kg.
- Bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
- Bao, gói: 100g, 500g,
Bổ sung protein và men
1kg, 5kg, 10kg, 20kg và
tiêu hóa trong TĂCN.
25kg
- Bao, gói: 100g, 500g,
Bổ sung protein và men
1kg, 5kg, 10kg, 20kg và
tiêu hóa trong TĂCN.
25kg
Bổ sung acid hữu cơ
- Bao: 25kg
trong TĂCN
Belgium
Umicore
(Nederland) B.V
The Nederlands
Zolder.
Belgium
Impextraco NV.
Belgium
Impextraco NV.
Belgium
PlanalquimicaIndus
trial Ltda. Brazil
Brazil
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Lallemand Animal
Nutrition S.A
Brazil
Brazil
ICC Industrial
Comercio
Brazil
Exportacao E
Importacao Ltd.
178
Agrimos
LF-1541-6/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
- Bao, hộp: 25kg
179
Cell Wall From Yeast
(Nutricell Mos)
IB-1708-9/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN.
- Bột màu vàng nghệ.
- Bao: 25kg
180
Lecithin Đỗ tương (Lecsam
N-Soy Lecithin)
BB-500-4/02-KNKL
- Hộp: 18kg.
- Thùng: 200kg.
- Container: 900kg.
Bunge AlimenTos
S/A. Brazil
Brazil
181
Lecsamn (Soy Lecithin)
BB-249-7/01-KNKL
Cung cấp chất Lecithin,
Phospholipid trong
TĂCN.
Cung cấp
Phospholipids, axit
béo, nhũ tương hoá
- Dạng lỏng.
- Thùng: 200kg.
Bunge Alimentos.
Braxin
Brazil
182
Mixed Bile Acids
IB-1715-9/03-KNKL
Giúp chuyển hoá và
hấp thu chất béo
- Bao: 15 kg
183
Plasma Powder Spray
Dried
IB-1495-5/03-KNKL
Bổ sung Protein trong
TĂCN.
- Bột màu kem sữa
- Bao: 20kg
184
Spray Dried Molasses
Yeast
IB-546-5/02-KNKL
Bổ sung chất đạm trong - Bột màu nâu nhạt.
TĂCN.
- Bao: 20kg.
185
Spray Dried Molasses
Yeast
IB-463-02/02-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN.
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg.
186
Unalev
NM-1892-3/04-NN
Cung cấp đạm trong
TĂCN
- Màu nâu vàng nhạt.
- Bao: 25kg
187
Vitosam Tec
BI-358-10/01-KNKL
188
Meritose 200
MB-380-11/01KNKL
Bổ sung phốtpholipit,
acid béo trong TĂCN
Cung cấp đường đơn
trong TĂCN
- Thùng: 20kg.
- Bao: 25kg
Interchange
Veterinaria
Industriae
Comercio Ltda
Brazil
ICC Industrial
ComercioExportaca
o EImportacao Ltd.
Industrial Comercio
Exportacao E
Importacao ltda.
ICC Industrial
Comercio
Exportacao E
Importacao LTDA.
Nardini
Agroindustrial
Ltda. Brazil
Bunge Alimentos.
Brazil
Bulgaria
Brazil
Brazil
Brazil
Brazil
Brazil
Brazil
Bungari
Số
TT
Tên nguyên liệu
189
Meritose 200
190
Acidmix (NB 73450)
191
Acidmix Water Soluble TM
192
Alkosel (2000)
193
Bio Alkalizer Plus
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Cung cấp đường đơn
dextrose
Làm giảm độ pH trong
NC-360-10/01-KNKL ruột, tăng khả năng tiêu
hoá.
Điều hoà độ pH, tăng
NB-197-7/00-KNKL
khả năng tiêu hoá.
Bổ sung men tiêu hoá
LF-1540-6/03-KNKL
trong TĂCN
GL-233-7/00-KNKL
UC-1819-01/04-NN
Chất bổ sung trong
TĂCN nhằm giảm mùi
hôi của phân vật nuôi.
Chất bổ sung trong
TĂCN nhằm giảm mùi
hôi của phân vật nuôi.
194
Enviroplex (Odor Control)
UC-1821-01/04-NN
195
Ferm MOS
NB-195-7/00-KNKL
196
Fish Factor 48*
NB-210-7/00-KNKL
197
Lactogen
NB-191-7/00-KNKL
198
Meat Bone Meal
199
Mega Tracđ (Krill Biomass
Feed Attractant)
200
Nutracro YR
AB-1396-12/02KNKL
BM-1907-3/04-NN
NB-200-7/00-KNKL
Bổ sung các men tiêu
hoá peptides,
carbohydrate.
Bổ sung đạm, vitamin,
canxi, a xít amin
Sản phẩm lên men
dùng cho lợn
Bổ sung đạm, khoáng
trong TĂCN
Bổ sung dinh dưỡng và
kích thích ngon miệng
cho vật nuôi.
Hoạt hoá một số
enzyme, giảm stress.
Dạng & quy cách
bao gói
- Bột màu trắng
- Bao:25kg
- Dạng lỏng, màu vàng
nhạt.
- Phi: 200kg.
- Bột màu trắng.
- Bao: 25kg.
- Bao, hộp: 25kg
- Dạng dung dịch màu
nâu.
- Thùng, lọ: 100ml;
500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít;
và 210 lít.
- Dạng dung dịch màu
nâu.
- Thùng, lọ: 100ml;
500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít;
và 210 lít.
- Bột màu vàng nhạt đến
nâu sậm.
- Bao: 25kg.
- Bột màu vàng nâu sẫm.
- Bao: 25kg.
- Bột màu vàng nhạt đến
nâu sậm.
- Bao: 25kg.
- Bao: 50kg hoặc trong
container
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Amylum Bungari
Bungari
NutriBios Corp
Canada
Nutribios
Corporation
Lallemand Animal
Nutrition S.A
Canada
Canada
Ultra Biologics Inc
Canada
Ultra Biologics Inc
Canada
Nutribios
Corporation
Canada
Nutribios
Corporation
Canada
Nutribios
Corporation
Canada
Alberta Processsing
Canada
- Chất lỏng màu đỏ hồng.
- Thùng nhựa: 20kg
Oceanic Fisheries
Inc.
Canada
- Bột màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
Nutribios
Corporation
Canada
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
201
Nutragen- P
NB-193-7/00-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
202
Nutragen PCW
NB-192-7/00-KNKL
Sản phẩm lên men
dùng cho gia cầm
203
Nutramix
NB-194-7/00-KNKL
204
Nutrasac T-PAK
NB-203-7/00-KNKL
205
Nutrasel YR
NB-199-7/00-KNKL
Chất chống oxy hoá.
206
Nutriacid Dry TM
NB-196-7/00-KNKL
Điều hoà độ pH, tăng
khả năng tiêu hoá.
NB-237-7/00-KNKL
Giúp giảm độ pH trong
ruột và làm tăng khả
năng tiêu hoá cho gia
súc non
207
Nutriacid Liquid
Nâng cao hiệu quả sử
dụng các phụ phẩm từ
ngũ cốc.
Cải thiện khả năng tăng
trọng,tăng khả năng sử
dụng thức ăn.
208
Nutriox
NB-204-7/00-KNKL
Chống oxy hoá.
209
Nutriprop
NB-198-7/00-KNKL
Chất chống mốc.
210
Nutrizyme CS-V
NB-202-7/00-KNKL
211
Nutrizyme-V
NB-201-7/00-KNKL
Cải thiện khả năng tăng
trọng,tăng khả năng sử
dụng thức ăn
Cải thiện khả năng tăng
trọng,tăng khả năng sử
dụng thức ăn
Dạng & quy cách
bao gói
- Bột màu vàng nhạt đến
nâu sậm.
- Bao: 25kg.
- Bột màu vàng nhạt đến
nâu sậm.
- Bao: 25kg.
- Bột màu vàng nhạt đến
nâu sậm.
- Bao: 25kg.
- Bột màu vàng nhạt đến
nâu sậm.
- Bao: 25kg.
- Bột màu vàng nhạt đến
nâu sậm.
- Bao: 25kg.
- Bột màu trắng xám đến
vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
-Dung dịch trắng vàng.
- Bình: 25kg.
- Phi: 200kg.
- Bột màu vàng nhạt đến
nâu sậm.
- Bao: 25kg.
- Bột màu vàng nhạt đến
nâu sậm.
- Bao: 25kg.
- Bột màu kem đến vàng
nhạt.
- Bao: 20kg và 25kg.
- Bột màu kem đến vàng
nhạt.
- Bao: 25kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Nutribios
Corporation
Canada
Nutribios
Corporation
Canada
Nutribios
Corporation
Canada
Nutribios
Corporation
Canada
Nutribios
Corporation
Canada
Nutribios
Corporation
Canada
Nutribios
Corporation
Canada
Nutribios
Corporation
Canada
Nutribios
Corporation
Canada
Nutribios
Corporation
Canada
Nutribios
Corporation
Canada
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
212
Odorstop
NB-205-7/00-KNKL
213
PBT 4-Way
373-8/05-NN
214
Pig Flav-R
NB-206-7/00-KNKL
215
Pig flav-R- Ultrasweet
NB-207-7/00-KNKL
216
Sweet Flav R-V
NB-208-7/00-KNKL
217
Sweet Whey Powder
NW-1904-3/04-NN
218
Ultra Acidola Plus
UC-1824-01/04-NN
219
Ultra AF-8
UC-1823-01/04-NN
220
Ultra Bio-MD
UC-1825-01/04-NN
Dạng & quy cách
bao gói
- Bột màu xám hoặc dung
Khử mùi hôi trong chăn dịch màu nâu đen ánh đỏ.
nuôi lợn và gia cầm.
- Bao: 25kg.
- Phi: 200 lít.
Bổ sung premix
- Dạng bột, màu nâu
vitamin khoáng trong
vàng.
thức ăn chăn nuôi lợn
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg và
nái.
20kg.
Tăng sự hấp dẫn cho
- Bột màu vàng nhạt.
thức ăn, ổn định mức
- Bao: 25kg.
tiêu thụ thức ăn
Tăng sự hấp dẫn cho
- Bột màu vàng nhạt.
thức ăn, ổn định mức
- Bao: 25kg.
tiêu thụ thức ăn
Tăng sự hấp dẫn cho
- Bột màu vàng nhạt.
thức ăn, ổn định mức
- Bao: 25kg.
tiêu thụ thức ăn
Bổ sung chất dinh
- Bột màu trắng kem.
dưỡng trong TĂCN.
- Bao: 25kg.
- Dạng bột màu trắng.
- Bao, thùng, gói: 50g,
Bổ sung Vitamin A, D,
100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg,
E trong TĂCN.
5kg, 10kg, 20kg và
100kg.
- Dạng bột màu vàng nhạt
đến nâu sẫm.
Chất bổ sung trong
- Bao, thùng, gói: 50g,
TĂCN nhằm giảm mùi
100g, 500g, 1kg, 2kg,
hôi của phân vật nuôi.
3kg, 5kg; 10kg và 20kg
và 100kg.
- Dạng bột màu nâu xám.
Chất bổ sung trong
- Bao, thùng, gói: 50g,
TĂCN nhằm giảm mùi 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg,
hôi của phân vật nuôi.
5kg, 10kg, 20kg và
100kg.
Công dụng
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Nutribios
Corporation
Canada
Innotech Animal
Nutrition Solution,
Canada
Nutribios
Corporation
Canada
Nutribios
Corporation
Canada
Nutribios
Corporation
Canada
Farmers Cheese
Division.
Canada
Ultra Biologics Inc.
Canada
Ultra Biologics Inc.
Canada
Ultra Biologics Inc.
Canada
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
221
Ultra Biozyme AC
UC-1820-01/04-NN
Chất bổ sung trong
TĂCN nhằm giảm mùi
hôi của phân vật nuôi.
222
Ultra Natural Plus
UC-1822-01/04-NN
Tăng cường khả năng
tiêu hóa
223
Ultra Shrimp/Fish Gro
UC-1826-01/04-NN
Bổ sung Vitamin A, B,
E trong TĂCN.
224
Whey Powder protein 7%
(ANILAC 200)
PC-1722-10/03-NN
225
BIOCP
226
227
228
229
YIDUOZYME-9380
Manganese Sulphate
MnSO4.H2O
Manganous Oxide
MnO
Squid Liver Paste
207-3/05-NN
GC-1435-03/03KNKL
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
Bổ sung protein bột cá
trong thức ăn chăn
nuôi.
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN.
003-7/04-NN
Bổ sung Mangan (Mn)
trong thức ăn chăn
nuôi.
005-7/04-NN
Bổ sung Mangan (Mn)
trong thức ăn chăn
nuôi.
012-7/04-NN
Bột gan mực bổ sung
chất béo giàu năng
lượng trong thức ăn
chăn nuôi.
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng dung dịch màu
nâu.
- Thùng, lọ: 100ml;
500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít;
và 210 lít.
- Dạng dung dịch màu
nâu.
- Thùng, lọ: 100ml;
500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít;
và 210 lít
- Bao, thùng, gói: 50g,
100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg,
5kg, 10kg, 20kg và
100kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Ultra Biologics Inc.
Canada
Ultra Biologics Inc.
Canada
Ultra Biologics Inc.
Canada
- Bao: 25 kg
Parmalat.
Canada
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 25kg.
SOC. Pesquera
Landes S.A.,
Chile
- Bao: 25kg
Guangdong VTR
Biotech Co. Ltd.
China
- Dạng bột kết tinh hồng
nhạt.
- Bao: 25kg, 30kg và
50kg.
- Dạng bột kết tinh có
màu xanh xám.
- Bao: 25kg, 30kg và
50kg.
- Dạng cô đặc, màu nâu
đen.
- Thùng: 225kg.
China National
Pharmaceutical
Foreign Trade Co.
China
China National
Pharmaceutical
Foreign Trade Co.
China
Jiashan chem
Group
China
Số
TT
Tên nguyên liệu
Bổ sung Kẽm (Zn)
trong thức ăn chăn
nuôi.
Bổ sung Kẽm (Zn)
trong thức ăn chăn
nuôi.
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
Hãng, nước sản xuất
Dạng & quy cách
bao gói
Hãng
Nước
- Dạng bột, hạt màu trắng. Hebei Pingshan
China
- Bao: 25kg.
Foreign Trade
Corp.
- Dạng bột màu xám.
China National
- Bao: 25kg, 30kg và
Pharmaceutical
China
50kg.
Foreign Trade Co.
- Bột màu xám nhạt.
East Hope
China
- Bao: 30 kg.
Investment.
- Bột màu xám nhạt.
East Hope
China
- Bao: 30 kg.
Investment.
ET-686-9/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
- Bột màu xám nhạt.
- Bao: 30 kg.
East Hope
Investment.
China
Số đăng ký
nhập khẩu
230
Zinc Oxide
006-7/04-NN
231
Zinc Oxide
ZnO
0.3% Trace- Mineral
Premix for Pig Grower
0.3% Trace- Mineral
Premix for Pig Starter
0.30% Trace- Mineral
Fremix for 1st- Phase
Broiler
004-7/04-NN
232
233
234
ET-704-10/02-KNKL
ET-703-10/02-KNKL
Công dụng
235
0.30% Trace- Mineral
Premix for Freshwater Fish
ET-687-9/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
- Bột màu xám nhạt.
- Bao: 30 kg.
East Hope
Investment.
China
236
0.30% Trace- Mineral
Premix for Laying Hen
ET-685-9/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
- Bột màu xám nhạt.
- Bao: 30kg.
East Hope
Investment.
China
237
0.4% Trace- Mineral
Premix Replacement Pullet
ET-706-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
- Bột màu xám nhạt.
- Bao: 30 kg.
East Hope
Investment.
China
ET-702-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
- Bột màu xám nhạt.
- Bao: 30 kg.
East Hope
Investment.
China
ET-705-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
- Bột màu xám nhạt.
- Bao: 30 kg.
East Hope
Investment.
China
ADM-146-5/00KNKL
Premix cung cấp
khoáng đa , vi lương
cho lợn
- Bao: 25kg và 50kg
Animal Health And
Nutrition
China
238
239
0.45% Trace- Mineral
Premix for Piglet
1.5% Trace- Mineral
Premix for Pig
Concentrated
240
111N Pig Premix
241
60% Choline Chloride
MT-718/10/02-KNKL
Bổ sung Vitamin B4
trong TĂCN.
- Bột màu vàng.
- Bao: 25kg.
Miyasun Great
Wall Foods
(Dalian) Co.Ltd.
China
888N Broiler Premix
ADM-145-5/00KNKL
Premix cung cấp
khoáng đa, vi lương
cho gà thịt
- Bao: 25kg và 50kg
Animal Health And
Nutrition
China
242
Số
TT
243
Tên nguyên liệu
999N Swine Premix
Số đăng ký
nhập khẩu
Premix cung cấp
ADM-144-5/00KNKL khoáng đa, vi lương
cho lợn
Cải thiện vi khuẩn
301-6/05-NN
đường ruột cho gia súc
nhỏ.
Bổ sung axit nhằm cải
345-8/05-NN
thiện khả năng tiêu hoá
thức ăn chăn nuôi.
244
Acid-All
245
Acid-All
246
Alliein (Tinh dầu tỏi)
CC-1799-12/03-NN
247
Antimold
TQ-673-8/02-KNKL
248
Antioxidant
TQ-672-8/02-KNKL
249
Aquatic Feed Binding
Agent
250
Arsanilic Acid
251
Bamberfeed
252
Bear Dregs (Bã bia)
253
Bentonite (Feed Grade)
Công dụng
HJ-282-9/00-KNKL
357-8/05-NN
Bổ sung chất kháng
khuẩn trong TĂCN
Chống mốc hoá trong
TĂCN
Chống oxy hoá trong
TĂCN
Chất kết dính dùng
trong công nghệ chế
biến thức ăn viên
Phụ gia bổ sung trong
thức ăn gia súc, gia
cầm.
Sản phẩm chứa
Bamberfeed bổ sung
trong thức ăn chăn nuôi
111-12/04-NN
nhằm tăng khả năng
sinh trưởng và hiệu quả
sử dụng thức ăn của vật
nuôi.
MC-1606-8/03Bổ sung Protein trong
KNKL
TĂCN
Tăng độ kết dính trong
VC-1502-5/03-KNKL
TĂCN
Dạng & quy cách
bao gói
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
- Bao: 25kg và 50kg
Animal Health And
Nutrition
China
- Dạng: bột, màu trắng.
- Bao: 0,5kg, 1kg, 5kg,
25kg, 500kg và 1000kg.
Alltech Inc.
China
- Dạng: bột, màu trắng.
- Bao: 25kg
- Thùng, bao: 20kg và
25kg.
- Bao: 25kg và 40 kg
- Bao: 25kg và 40 kg
- Bột màu trắng hoặc
vàng.
- Bao: 20kg (trong chứa
20 túi nhỏ mỗi túi 1kg)
- Dạng: bột màu trắng,
xám.
- Bao, thùng: 20kg, 25kg
và 50kg.
Beijing Alltech
Biological Products
Co., Ltd.,
Shanghai Sanwei
Feed Additive Co.,
Ltd.,
Tamduy Thượng
Hải
Tamduy Thượng
Hải
China
China
China
China
Huzhou Jingbao
Group Orporation
Ltd
China
Zhejiang Huangyan
Rongyao Chemical
Factory
China
- Dạng bột, màu vàng.
- Bao hoặc thùng: 1kg,
10kg, 20kg và 25kg.
Chongqing
Honoroad Co. Ltd.,
China
- Bao: 30kg
Manrich
China
- Bao: 50 kg
Junwei
China
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
254
Binder (Sunny Binder)
ZC-1542-6/03-KNKL
Bổ sung chất kết dính
trong TĂCN
- Bao: 1kg, 5kg, 20kg và
25kg.
255
Bột Gluten Ngô (Corn
Gluten Feed)
QT-1369-12/02KNKL
Bổ sung Protein trong
TĂCN
- Bao: 40kg và 50 kg
256
Bột Gluten Ngô (Corn
Gluten Meal)
SC-671-8/02-KNKL
Bổ sung Protein trong
TĂCN
- Bao: 50kg
257
Bột Gluten Ngô (Corn
Gluten Meal)
CT-244-7/01-KNKL
Làm nguyên liệu sản
xuất TĂCN
- Bao PP: 20kg, 25kg,
40kg, 50kg và 60kg
258
Bột hoa trà (Tea Seed
Powder- Tea Seed Cake)
YC-1415-01/03KNKL
Hấp thụ NH3 trong
TĂCN
- Bột hoặc dang bánh.
Bao: 50kg
259
Breeder Concentrate Feed
(Vitamins + Minerals)
063-10/04-NN
Bổ sung vitamin và
khoáng cho gà đẻ.
260
Broiler Concentrate Feed
(Minerals)
125-01/05-NN
Bổ sung khoáng trong
thức ăn cho gà dò.
261
Broiler Concentrate Feed
(Vitamins)
124-01/05-NN
Bổ sung vitamin trong
thức ăn cho gà dò.
262
Calcium Hydrogen
Phosphate
(CaHPO4 .2H2O)
263
Calcium Hydrophosphate
264
Calcium Lactate
VP-68-2/01-KNKL
NC-1486-5/03-KNKL
QT-1389-12/02KNKL
- Dạng bột, màu vàng
nhạt.
- Bao: 25kg.
- Dạng bột, màu vàng
nhạt.
- Bao: 25kg.
- Dạng bột, màu vàng
nhạt.
- Bao: 25kg.
Nguyên liệu bổ sung
khoáng : Ca, P
- Dạng bột, màu trắng
- Bao: 40kg
Bổ sung P và Ca trong
TĂCN
- Bao: 40kg và 50kg
Bổ sung Ca trong
TĂCN.
- Bao: 20kg và 25kg
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Zhejiang University
Sunny Nutrition
China
(Sunnu Nutrition
Technology Group)
Qingdao
Shandong Luzhou
Food Group.
Co.Ltd
zhucheng xingmao
corn developing
Yichun City Import
An Export Corp.
Jiangxi Province
China
China
China
China
Guyomarc’h N.A.
Qingdao
China
Guyomarc’h N.A.
Qingdao
China
Guyomarc’h N.A.
Qingdao
China
Con rồng(Vân Phi)
Côn Minh. Vân
Nam
Nhà máy SX thuốc
Thú y. phụ gia
nguyên liệu Minh
Châu Chiết Giang
Qingdao
Haidabaichua N
Biological
Engineering Co.
Ltd.
China
China
China
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
YC-476-3/02-KNKL
Bổ sung Choline
Chloride trong TĂCN.
- Bột màu nâu vàng nhạt.
- Bao: 25kg
YC-477-3/02-KNKL
Bổ sung Choline
Chloride trong TĂCN.
- Bột màu nâu vàng nhạt.
- Bao: 25kg
Bổ sung vitamin và
khoáng trong thức ăn
cho bò sữa.
Sản phẩm chứa Colistin
bổ sung trong thức ăn
chăn nuôi nhằm tăng
năng suất vật nuôi.
Sản phẩm chứa
Diclazuril bổ sung
trong thức ăn chăn nuôi
nhằm tăng năng suất
vật nuôi.
- Dạng bột, màu vàng
nhạt.
- Bao: 25kg.
- Dạng hạt nhỏ, màu
vàng.
- Bao hoặc thùng: 1kg,
10kg, 20kg và 25kg.
Calcium Lactate
266
CC 50 Choline Chloride,
50% on Vegetable Carrier
267
CC 60 Choline Chloride,
60% on Vegetable Carrier
268
Cattle Concentrate Feed
(Vitamins + Minerals)
123-01/05-NN
269
Colifeed
109-12/04-NN
270
Diclafeed
106-12/04-NN
271
Chất kết dính lps binder
273
Chelat (Co 050M)
Chelat (Cr 1000G)
Dạng & quy cách
bao gói
Bổ sung Canxi (Ca)
trong thức ăn chăn
nuôi.
265
272
Công dụng
034-8/04-NN
ZC-291-8/01-KNKL
Tạo độ kết dính trong
thức ăn gia súc
CC-1809-01/04-NN
Bổ sung Coban (Co) và
Axit amin trong
TĂCN.
CC-1811-01/04-NN
Bổ sung Crom (Cr) và
Axit amin trong
TĂCN.
- Dạng bột, màu vàng.
- Bao hoặc thùng: 1kg,
10kg, 20kg và 25kg.
- Dạng bột màu trắng
- Gói: 2kg
- Bao: 20kg.
- Bột màu da.
- Bao, thùng carton,
drum: 5kg, 10kg, 15kg,
20kg, 25kg và 30kg.
- Bột màu xám trắng
- Bao, thùng carton,
drum: 5kg, 10kg, 15kg,
20kg, 25kg và 30kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Henan Jindan
Lactic Acid Co.,
China
Ltd.,
Akzo Nobel
Chemical (Yixing)
China
Co. Ltd.
Akzo Nobel
Chemical (Yixing)
China
Co. Ltd.
Guyomarc’h N.A.
Qingdao
China
Chongqing
Honoroad Co., Ltd.,
China
Chongqing
Honoroad Co., Ltd.,
China
Zhangpu Xinsheng
Feed Co. Ltd.
China
TNHH
Bio.Hightech
ZNBT Bắc Kinh.
China
TNHH
Bio.Hightech
ZNBT Bắc Kinh.
China
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
274
Chelat (Cu 090L)
CC-1813-01/04-NN
275
Chelat (Cu 175M)
CC-1815-01/04-NN
276
Chelat (Fe 080L)
CC-1817-01/04-NN
277
Chelat (Fe 150M)
CC-1807-01/04-NN
278
Chelat (Mn 100L)
CC-1808-01/04-NN
279
Chelat (Mn 150M)
CC-1810-01/04-NN
280
281
Chelat (Se 1000G)
Chelat (S-I-G)
CC-1812-01/04-NN
CC-1814-01/04-NN
Dạng & quy cách
bao gói
- Bột màu xám xanh.
Bổ sung Đồng (Cu) và - Bao, thùng carton,
Axit amin trong
drum: 5kg; 10kg; 12,5kg;
TĂCN.
15kg; 20kg; 25kg; 30kg
và 40kg.
- Bột màu xanh.
Bổ sung Đồng (Cu) và
- Bao, thùng carton,
Axit amin trong
drum: 5kg, 10kg, 15kg,
TĂCN.
20kg, 25kg và 30kg.
- Bột màu xám đỏ.
Bổ sung Sắt (Fe) và
- Bao, thùng carton,
Axit amin trong
drum: 5kg, 10kg, 15kg,
TĂCN.
20kg, 25kg và 30kg.
- Bột màu vàng đất.
Bổ sung Sắt (Fe) và
- Bao, thùng carton,
Axit amin trong TĂCN drum: 5kg, 10kg, 15kg,
20kg, 25kg và 30kg.
- Bột màu vàng đất.
Bổ sung Mangan (Mn)
- Bao, thùng carton,
và Axit amin trong
drum: 5kg, 10kg, 15kg,
TĂCN.
20kg, 25kg và 30kg.
- Bột màu xám trắng.
Bổ sung Mangan (Mn)
- Bao, thùng carton,
và Axit amin trong
drum: 5kg, 10kg, 15kg,
TĂCN.
20kg, 25kg và 30kg.
- Bột màu xám trắng
Bổ sung Selen (Se) và
- Bao, thùng carton,
Axit amin trong
drum: 5kg, 10kg, 15kg,
TĂCN.
20kg, 25kg và 30kg.
- Bột màu xám trắng
Bổ sung Selen (Se), Iod
- Bao, thùng carton,
(I) và Axit amin trong
drum: 5kg, 10kg, 15kg,
TĂCN.
20kg, 25kg và 30kg.
Công dụng
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
TNHH
Bio.Hightech
ZNBT Bắc Kinh.
China
TNHH
Bio.Hightech
ZNBT Bắc Kinh.
China
TNHH
Bio.Hightech
ZNBT Bắc Kinh.
China
TNHH
Bio.Hightech
ZNBT Bắc Kinh.
China
TNHH
Bio.Hightech
ZNBT Bắc Kinh.
China
TNHH
Bio.Hightech
ZNBT Bắc Kinh.
China
TNHH
Bio.Hightech
ZNBT Bắc Kinh.
China
TNHH
Bio.Hightech
ZNBT Bắc Kinh.
China
Số
TT
282
Tên nguyên liệu
Chelat (Zn 090L)
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
CC-1816-01/04-NN
Bổ sung Kẽm (Zn) và
Axit amin trong
TĂCN.
Dạng & quy cách
bao gói
- Bột màu xám trắng
- Bao, thùng carton,
drum: 5kg, 10kg, 15kg,
20kg, 25kg và 30kg.
- Bột màu vàng nhạt.
- Bao, thùng carton,
drum: 5kg, 10kg, 15kg,
20kg, 25kg và 30kg.
283
Chelat (Zn 175M)
CC-1818-01/04-NN
Bổ sung Kẽm (Zn) và
Axit amin trong
TĂCN.
284
Chelate
CT-1790-12/03-NN
Bổ sung amino acid
trong TĂCN
- Bao hoặc thùng: 12,5kg
và 40kg.
285
Chicken Vitamin
JT-634-8/02-KNKL
Bổ sung Vitamin cho
gia cầm
286
Chlortetracycline 15%
251-5/05-NN
Bổ sung trong thức ăn
chăn nuôi.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg,
15kg và 20kg
- Dạng: bột hoặc viên,
màu nâu.
- Hàng bao.
287
Cholesterol
QC-1402-01/03KNKL
Tạo axit mật cho vật
nuôi
- Bao: 20kg và 25kg
288
Choline Chloride
QT-1390-12/02KNKL
Bổ sung Vitamin B
trong TĂCN.
- Bao: 20kg và 25kg
289
Choline Chloride
AA-1884-02/04-NN
Bổ sung vitamin nhóm
B trong TĂCN
- Bao: 20kg và 25kg
290
Choline Chloride
(Liquid 75%)
SC-249-8/00-KNKL
Bổ sung vitamin nhóm
B
- Dạng lỏng màu trong
suốt
- Phi: 220kg
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
TNHH
Bio.Hightech
ZNBT Bắc Kinh.
China
TNHH
Bio.Hightech
ZNBT Bắc Kinh.
China
TNHH
Bio.Hightech
ZNBT.Bắc Kinh.
China
Jiamei
China
Huameng Jinhe
Industry Co., Ltd.
China
Qingdao
Haidabaichua N
Biological
Engineering Co.
Ltd.
Qingdao
Haidabaichua N
Biological
Engineering Co.
Ltd.
Cangzhou
Livestock and
Poultry Feed
Additive Plant.
Taminco Choline
Chloride
(Shanghai) Co.
Ltd.,
China
China
China
China
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
- Dạng bột, màu vàng
nhạt hoặc nâu.
- Bao: 25kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Taminco Choline
Chloride
China
(Shanghai) Co.
Ltd.,
Taminco Choline
Chloride
China
(Shanghai) Co.
Ltd.,
Weifang ChinaBridge chemicals
China
Co. Ltd.
Jining Chloride
China
Factory Shangdong
Tiain No.2
Veterinary
China
Pharmaceutical
Factory
Cangzhou Dazheng
Animal Medicine
China
Co. Ltd.,
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
Shandong Enbei
Group Co., Ltd.,
- Bao: 25kg
Jiashan Chem
Group.
China
Tianjin
China
TianjinChina
China
Dạng & quy cách
bao gói
291
Choline Chloride
(Veg 50%)
SC-247-8/00-KNKL
Bổ sung vitamin nhóm
B
- Dạng bột màu nâu nhạt
- Bao: 25kg
292
Choline Chloride
(Veg 60%)
SC-248-8/00-KNKL
Bổ sung vitamin nhóm
B
- Dạng bột màu nâu nhạt
- Bao: 25kg
293
Choline Chloride
252-5/05-NN
Bổ sung Choline
Chloride.
- Dạng: bột hoặc viên,
màu nâu.
- Hàng bao.
294
Choline Chloride (50; 60%
Corn Cob)
MM-631-8/02-KNKL
Bổ sung vitamin nhóm
B
- Bao: 25 kg
295
Choline Chloride (Corncob
Base)
TC-564-7/02-KNKL
Bổ sung vitamin B
trong TĂCN
- Bao: 25kg
296
Choline Chloride 50%
178-02/05-NN
297
Choline Chloride 50%
Silica
114-12/04-NN
298
Choline Chloride 60%
JC-1805-12/03-NN
299
Choline Chloride 60%
TJ-362-12/00-KNKL
300
Choline Chloride 60%
TJ-326-12/00-KNKL
301
Choline Chloride 60%
JT-558-6/02-KNKL
302
Choline Chloride 60%
ST-1308-11/02KNKL
Bổ sung vitamin nhóm
B trong thức ăn chăn
nuôi.
Bổ sung vitamin B
trong thức ăn chăn
nuôi.
Bổ sung vitamin B
trong TĂCN
Bổ sung vitamin nhóm
B
Bổ sung vitamin nhóm
B
Bổ sung vitamin B
trong TĂCN
Bổ sung vitamin B
trong TĂCN
- Dạng bột, màu vàng
- Bao: 25kg
- Dạng bột, màu vàng
- Bao: 25 kg
- Bao: 25kg
- Bao 25 kg
Jiashan Chem
Group
Shijiahuang
Chemicals
Medicines &
Health Products I/E
Corp
China
China
China
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
303
Choline Chloride 60%
070-11/04-NN
Cung cấp vitamin B
trong thức ăn chăn
nuôi.
304
Choline Chloride 60%
177-02/05-NN
Bổ sung vitamin nhóm
B trong thức ăn chăn
nuôi.
- Dạng bột, màu vàng
nhạt hoặc nâu.
- Bao: 25kg.
305
Choline Chloride 60%
(Corn Cob)
ST-1718-10/03-NN
Bổ sung vitamin nhóm
B
- Dạng hạt màu nâu vàng
- Bao: 25 kg,
Bổ sung vitamin nhóm
B.
Bổ sung vitamin B
trong TĂCN
- Dạng bột, màu xám.
- Bao: 25kg.
306
307
Choline Chloride 60%
(Corn cob)
Choline Chloride 60%
(Corncob)
225-4/05-NN
DC-565-7/02-KNKL
- Dạng bột, màu vàng
nâu.
- Bao: 25kg.
- Bao: 25kg
308
Choline Chloride 60%
Corn Cob
JC-1591-7/03-KNKL
Bổ sung Vitamin nhóm
B trong TĂCN
- Bao: 25kg
309
Choline Chloride 60%
Corn Cob
BH-1577-7/03-KNKL
Bổ sung Vitamin nhóm
B trong TĂCN
- Bột màu vàng
- Bao: 25kg
310
Choline Chloride 60%
Corn Cob
103-12/04-NN
311
Choline Chloride 60%
Corn cob
182-02/05-NN
312
Choline Chloride 60%
Corn Cob
210-4/05-NN
313
Choline Chloride 60%
Corn Cob.
113-12/04-NN
314
Choline Chloride 60% Dry
315
Choline Chloride 60%
Powder
ADM-147-5/00KNKL
HQ-129-4/01-KNKL
Bổ sung vitamin nhóm
B trong thức ăn chăn
nuôi.
Bổ sung vitamin B4
trong thức ăn chăn
nuôi.
Bổ sung Choline trong
thức ăn chăn nuôi.
Bổ sung vitamin B
trong thức ăn chăn
nuôi.
Chất bổ sung Vitamin
nhóm B
Bổ sung vitamin nhóm
B
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Cangzhou
Livestock and
China
Poultry Feed
Additive Plant
Cangzhou Dazheng
Animal Medicine
China
Co., Ltd.,
Shanghai Belong
Industrial & Trade
China
Inc.
Oino International
China
Group Limited
Dayang Veterinary
China
Pharmacy Co. Ltd
Jining Choline
Choride Factory.
China
Shangdong
Be.long Int’l Group
(HK) Limited
China
(Hongkong.
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 25kg.
Shandong Enbei
Group Co., Ltd.
China
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 25kg.
Aimtop Chemical
Industrial Corp.
China
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg.
- Dạng bột, màu vàng
sẫm.
- Bao: 25kg.
GaoTang General
Chemical Plant
China
Shandong Enbei
Group Co., Ltd.,
China
- Bao: 25kg và 50kg
- Dạng bột, màu nâu vàng
- Bao: 25 kg
Animal Health And
Nutrition
Helen Qingdao
F.T.Z Co. Ltd.
China
China
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Fengxian Shanghai
Sebicufuci Cholinc
China
Choride Company
316
Choline Chloride Feed
Grade
TQ-233-6/01-KNKL
Bổ sung vitamin nhóm
B
- Trắng hoặc nâu
- Bao: 25kg
317
Choline Choloride 60%
TQ-677-8/02-KNKL
Bổ sung Vitamin nhóm
B trong TĂCN
- Bao: 25kg và 50 kg
Veterinary Botou
China
318
Choline Cloride (Speedy
Growth Helper)
CC-1757-11/03-NN
Bổ sung vitamin B1
trong TĂCN.
- Chai: 500 ml
Kỳ Thuật Thần
Long.
China
- Bao: 20kg và 25kg
Qingdao
Haidabaichua N
Biological
Engineering Co.
Ltd.
China
Anhwei Tiger
Biotech Co., Ltd.,
China
Anhwei Tiger
Biotech Co., Ltd.,
China
Chongqing
Honoroad. Co. Ltd.
China
- Bao: 20kg và 25 kg.
- Thùng: 20kg và 25kg.
Jiamei
China
China
China
319
Citric Acid
QT-1392-12/02KNKL
Bổ sung axit citric
trong TĂCN.
320
Coated Vitamin C 97%
393-10/05-NN
Bổ sung vitamin C
trong thức ăn chăn
nuôi.
321
Coated Vitamin C 93%
392-10/05-NN
Bổ sung vitamin C
trong thức ăn chăn
nuôi.
322
Combisol
CC-1787-11/03-NN
Chất bổ sung vitamin
trong TĂCN.
323
Complex Antimould Agent
(Chất Chống Mốc)
JT-643-8/02-KNKL
Chất chống mốc
324
Complex- Enzyme For
Forage (Makata)
325
Complex Microelement
Premixed Feed (Hong Xue
er)
Dạng bột, màu trắng hoặc
vàng nhạt.
- Thùng, bao, gói: 2kg,
5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Dạng bột, màu trắng hoặc
vàng nhạt.
- Thùng, bao, gói: 2kg,
5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
- Bột màu vàng nhạt.
- Bao hoặc thùng: 1kg,
5kg, 10kg và 20kg.
HE-328-10/01-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN.
- Bao: 1000g và 20kg.
- Thùng carton: 20kg.
Haofa
Bioengineering
Exploitation Co.
Ltd.
CC-1800-12/03-NN
Giúp quá trình cân
bằng eamachrome cho
vật nuôi
- Thùng, bao: 10 kg, 15kg
và 25kg.
Shanghai Sanwei
Feed Additive Co.,
Ltd.,
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
CC-1803-12/03-NN
Bổ sung chất
xAustralia tác axit hoá
trong TĂCN
- Thùng, bao: 25kg
Bổ sung khoáng cho
lợn
- Màu xanh nhạt.
- Bao: 25kg, 40kg và
50kg
Bổ sung khoáng vi
lượng Đồng (Cu) trong
TĂCN.
- Dạng bột màu xanh
nhạt.
- Bao: 25kg và 50kg.
Bổ sung Đồng (Cu)
trong thức ăn chăn
nuôi.
Bổ sung Cu trong
TĂCN
- Dạng hạt nhỏ, màu
xanh.
- Bao: 25kg.
Bổ sung khoáng (Cu)
- Bao: 40kg
Bổ sung Đồng (Cu)
trong thức ăn chăn
nuôi.
Bổ sung Đồng (Cu)
trong thức ăn chăn
nuôi.
Khô dầu dừa (bã cơm
dừa) Phụ phẩm chế
biến dầu dừa được
dùng làm nguyên liệu
chế biến TĂCN
- Dạng hạt nhỏ, màu
xanh.
- Bao: 25kg.
- Dạng hạt nhỏ, màu
xanh.
- Bao: 25kg.
Bổ sung đạm trong
trong TĂCN
- Bao: 20kg, 25kg, 40kg
và 50kg hoặc hàng rời
Bổ sung Protein trong
TĂCN
- Bao: 40kg và 50kg
326
Compound Acidification
Agent
327
Copper Sulphate
Feed Grade
TQ-227-6/01-KNKL
328
Copper sulphate
(CuSO4.5H2O)
NB-1433-02/03KNKL
329
Copper Sulphate Pent.
365-8/05-NN
330
Copper Sulphate Penta
HC-1434-02/03KNKL
331
Copper Sulphate
Pentahydrate
332
Copper Sulphate
Pentahydrate
384-10/05-NN
333
Copper Sulphate
Pentahydrate 99% min.
385-10/05-NN
334
Copra Extraction Pellet
CP-261-8/00-KNKL
KV-227-7/00-KNKL
335
Corn Gluten feed
ZC-1745-10/03-NN
336
Corn Gluten Feed
ZC-1406-01/03KNKL
Dạng & quy cách
bao gói
- Bao: 50 kg
- Màu nâu
- Bao: 50kg hoặc hàng rời
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Shanghai Sanwei
Feed Additive Co.,
China
Ltd.,
Tianfu Technology
Feed Co.Ltd
China National
Pharmaceutical
Foreign Trade
Corpration
Hunan Centre
Machinery Co.,
Ltd.,
Hunan Eversource
Trading Co. Ltd
China
China
China
China
Khang Vu.
China
Kirns Chemical
Ltd.,
China
Xian Medicines &
Health Products
Co., Ltd.,
China
CopraChina
China
Zhucheng
Xingmao. Corn
developing Co. Ltd.
Zhucheng Xingmao
Corn Developing
Co. Ltd.
China
China
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
Bổ sung đạm trong
TĂCN
- Bao: 50kg
ZC-1438-02/03KNKL
Bổ sung Protein trong
TĂCN
- Bao: 40kg và 50kg
ZC-1538-6/03-KNKL
Bổ sung Protein trong
TĂCN
- Bao: 40kg và 50kg
SC-1539-6/03-KNKL
Bổ sung Protein trong
TĂCN
- Bao: 40kg và 50kg
Corn Gluten Meal 60%
CC-1408-01/03KNKL
Bổ sung Protein trong
TĂCN
- Bao: 40kg
342
Corn Gluten Meal 60%
HT-1328-11/02KNKL
Bổ sung Protein trong
TĂCN
- Bao: 40kg
343
CoSO4.7H2O (Cobalt
Sulphate)
340-8/05-NN
Bổ sung Cobalt (Co)
trong thức ăn chăn
nuôi.
- Dạng: bột, màu từ nâu
nhạt đến màu đỏ.
- Bao, thùng: 5kg, 10kg,
25kg và 30kg
344
Dextrose Englandydrous
Hc-1545-6/03-KNKL
Bổ sung năng lượng
trong TĂCN
- Bao: 1kg, 10kg và 25 kg
345
Dextrose Monohydrate
SC-1398-01/03KNKL
Cung cấp năng lượng
cho vật nuôi
- Bao: 25kg
346
Dextrose Monohydrate
SC-1544-6/03-KNKL
Bổ sung năng lượng
trong TĂCN
- Bao: 1kg, 10kg và 25 kg
337
Corn Gluten Feed (Pellet)
338
Corn Gluten Meal
339
Corn Gluten Meal
(Dry Basic)
340
Corn Gluten Meal
(Wet Basic)
341
Ch-1539-6/03-KNKL
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Changchun
Dachaeng Corn
China
Devlopment Co.
Ltd
Shucheng Xingmao
Corn Developing
China
Co.Ltd
Zhucheng Xingmao
Corn Developing
China
Co. Ltd
Shandong Xiwang
Sugar Industry Co.
China
Ltd
Changchun
Dacheng Corn
China
Develoment
Co.Ltd.
Heilongjiang
Dragon. Phoenix
China
Corn Developing
Co. Ltd.
China National
Pharmaceutical
China
Foreign Trade
Corporation
Henan Lianhua Bso
Pharmaceutical Co.
China
Ltd
Sinochem Jiangsu
Suzhou Import&
China
Export.
Shandong Xiwang
Sugar Industry Co.
China
Ltd
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Bổ sung năng lượng
trong TĂCN
347
Dextrose Monohydrate
(Food Grade)
HC-1420-01/03KNKL
348
Dextrose Monohydrate C*
Dex 02001
CC-1395-12/02KNKL
349
Dicalcium
Phosphate (DCP)
350
Dicalcium Phosphate
TT-480-3/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
351
Dicalcium Phosphate
386-11/05-NN
Bæ sung Ca vµ P trong
thøc ¨n ch¨n nu«i.
352
Dicalcium Phosphate
353
Dicalcium Phosphate
(D.C.P)
XT-385-11/01-KNKL
Bổ sung Ca, P trong
TĂCN
Bổ sung khoáng vi
XC-1621-8/03-KNKL lượng ca; P trong
TĂCN
GT-1331-11/02KNKL
354
Dicalcium Phosphate
386-11/05-NN
355
Dicalcium Phosphate
(CaHPO4)
TT-507-4/02-KNKL
356
Dicalcium Phosphate
(CaHPO4..2H2O)
VT-326-9/01-KNKL
357
358
Dicalcium Phosphate
(Coo1)
Dicalcium Phosphate
(DCP)
Bổ sung nguồn
Dextrose Monohydrate
trong TĂCN
Bổ sungphotpho và can
xi trong TĂCN
YC-255-8/00-KNKL
TT-517-4/02-KNKL
Bổ sung caxi Ca và P
và trong thức ăn chăn
nuôi.
Bổ sung Canxi (Ca) và
Photpho (P) trong
TĂCN
Cung cấp Canxi (Ca),
Photpho (P) trong
TĂCN.
Bổ sung chất khoáng
Ca, P
Cung cấp Cu trong
TĂCN
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Hebei Shengxua
Co.Ltd (Forehigh
- Bao: 25kg
China
Trade & Industy
Co. Ltd)
Cerestar Jiliang
- Dạng tinh thể màu trắng.
Maize Industry Co.
China
- Bao: 25 kg
Ltd.
Xuân Hoá. Ngọc
- Bao: 25kg và 40 kg
China
Khuê. Vân Nam
Tập đoàn sản
- Bao: 40kg và 50kg.
nghiệp Long Phi.
China
Phú Dân. Vân Nam
- D¹ng: H¹t mÞn, mµu
Hunan Centre
tr¾ng ngµ.
Machinery Co.,
China
- Bao: 25kg.
Ltd.
Dạng & quy cách
bao gói
- Bao: 40kg
Chemical Yiliang
China
- Bao: 25kg, 40kg và
50kg
Nhà máy khoáng
chất Xuân Hoà
.Vân Nam.
China
- Dạng: hạt mịn, màu
trắng ngà.
- Bao: 25kg; bao 25kg
trong container.
Hunan Centre
Machinery Co.,
LTD
China
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 40 kg
- Dạng bột trắng.
- Bao: 25kg, 40kg và
50kg.
- Bao: 40kg
- Bao: 25kg và 50kg
Tập đoàn sản
nghiệp Long Phi.
Phú Dân. Vân Nam.
Yunnan Lilong
Chemical Industry
Co. Ltd.
Yiliang
ChemicalChina
Tangshan Sanyou
China
China
China
China
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
359
Dicalcium Phosphate
(DCP)
TT-386-11/01-KNKL
Bổ sung photpho và
canxi trong TĂCN
- Bao: 40kg
360
Dicalcium Phosphate
(DCP)
TT-386-11/01-KNKL
Bổ sung photpho và
canxi trong TĂCN
- Bao: 40kg
361
Dicalcium Phosphate
(DCP) – Feed Grade
338-7/05-NN
Bổ sung canxi, phốt
pho trong thức ăn chăn
nuôi.
- Dạng: bột hoặc hạt, màu
trắng.
- Bao: 50kg
362
Dicalcium Phosphate 17%
SL-319-11/00-KNKL
Bổ sung can xi, phốt
pho
- Bột màu trắng
- Bao: 1kg và 25kg
363
Dicalcium Phosphate 18%
(DCP 18%)
SG-184-6/01-KNKL
Phụ gia thức ăn gia súc
- Bao: 25kg
364
365
Dicalcium Phosphate Feed
Grade
Dicalcium Phosphate Feed
Grade
YC-226-7/00-KNKL
TQ-232-6/01-KNKL
366
Dicalcium Phosphate Feed
Grade (DCP)
GC-238-7/00-KNKL
367
Dicalcium Phosphate Feed
Grade (DCP)
GC-242-7/00-KNKL
368
Duck Layer Concentrate
Feed (Vitamins)
122-01/05-NN
369
Diclazuril Premix
431-11/05-NN
370
Dried Grass Waste
TN-225-7/00-KNKL
Bổ sung khoáng Canxi
(Ca), Photpho (P).
Bổ sung khoáng Canxi
(Ca), Photpho (P).
Bổ sung khoáng Canxi
(Ca), Photpho (P) trong
TĂCN.
Bổ sung can xi, phốt
pho
Bổ sung vitamin trong
thức ăn cho vịt đẻ.
Bổ sung trong thức ăn
chăn nuôi nhằm nâng
cao hiệu quả sử dụng
thức ăn
Bột bã rau khô , bổ
sung đạm thực vật
- Bao: 40kg và 50kg
- Màu trắng
- Bao: 40kg
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Tập đoàn sản
nghiệp Long Phi.
China
Phú Dân. Vân Nam
Tập đoàn sản
nghiệp Long phi.
China
Phú Dân. Vân Nam
Yunnan Fumin
Ruicheng Feedstuff
China
Additive Co., Ltd
Sichuan Lomon
Limited
China
Corporation
Shandong
Machinery Imp &
China
Exp. Group
Corporation
Yunfeng Chemical
China
Industry Company
Tianfu Technology
China
Feed Co.Ltd
- Bao: 50kg
Guizhow Chia Tai
Enterprice Co. Ltd.
China
- Bao: 50 kg
Guizhou Chia Tai
Enterprice Co. Ltd .
China
Guyomarc’h N.A.
Qingdao
China
Shandong Qilu
King-Phar
Pharmaceutical Co.,
Ltd.,
China
Quy Châu
China
- Dạng bột, màu vàng
nhạt.
- Bao: 25kg.
Dạng bột hoặc hạt, màu
vàng hoặc vàng nhạt.
- Thùng, bao: 20kg và
25kg.
- Bao: 50kg
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
371
Ethoxyquin 66% Powder
(Powder Antioxidant)
HT-1333-11/02KNKL
Chất chống oxy hoá
trong TĂCN
- Bao: 25 kg
372
Ethoxyquin 97% (Liquid
Antioxidant)
HT-1334-11/02KNKL
Chất chống oxy hoá
trong TĂCN
- Thùng: 200kg
373
Ethoxyquin Feed Grade
TQ-230-6/01-KNKL
Chất chống oxy hoá
374
Excellent Growing
Peptides
350-8/05-NN
Tăng quá trình tổng
hợp protein, kích thích
sinh trưởng.
375
Feed Acidifier (Compound
Lactic Type)
390-10/05-NN
Bổ sung axit lactic
trong thức ăn chăn
nuôi.
376
Feed Antimold
SC-262-8/01-KNKL
Chất chống mốc trong
TĂCN
- Thùng carton: 25kg
377
Feed Complex Antioxidant
(Shen Wei Xian)
CC-1798-12/03-NN
Bổ sung chất oxy hoá
trong TĂCN
- Thùng, bao: 20kg và
25kg.
378
Feed Complex Mould
Inhibitor (Mei Bu Liao a-b)
CC-1797-12/03-NN
Bổ sung chất chống
mốc trong TĂCN
- Thùng, bao: 20kg và
25kg.
379
Feed Enzyme
TQ-676-8/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Bao: 25kg đến 50 kg
380
Feed Enzyme
191-3/05-NN
Bổ sung enzyme trong
thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng
vàng.
- Thùng: 20kg.
361-8/05-NN
Chất tạo mùi trái cây
trong thức ăn chăn
nuôi.
- Dạng: bột màu trắng,
hoặc hồng nhạt.
- Bao, thùng: 20kg và
25kg.
381
Feed Flavor-Fruit
- Màu nâu
- Bao: 25kg
- Dạng: bột, viên màu
trắng.
- Thùng: 25kg
- Dạng bột, màu trắng
hoặc vàng nhạt.
- Bao, gói: 2kg, 5kg,
10kg, 20kg và 25kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Jiangsu Zhongdan
Chemical Group
China
Corp.
Jiangsu Zhongdan
Chemical Group
China
Corp.
Fengtian Auxilary
China
Factory.China
Wuxi Zhengda
Poultry Co., Ltd.,
China
Shanghai Meinong
Feed Co., Ltd.,
China
San Wei Feed Co.
Ltd. Shang Hai.
Shanghai Sanwei
Feed Additive Co.,
Ltd.,
Shanghai Sanwei
Feed Additive Co.,
Ltd.,
Tanhoaduong Vũ
Hán
Zhejiang University
Sunny Nutrition
Technology Co.,
Ltd
Shanghai Meinong
Feed Co., Ltd
China
China
China
China
China
China
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
360-8/05-NN
Chất tạo mùi sữa trong
thức ăn chăn nuôi.
SC-264-8/01-KNKL
Chất tạo hương vị sữa
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng: bột màu trắng,
hoặc hồng nhạt.
- Bao, thùng: 20kg và
25kg.
- Thùng carton: 20kg và
25kg.
- Gói: 1kg, 2kg, 5kg,
10kg và 20kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Shanghai Meinong
Feed Co., Ltd
China
Mei Nong Feed Co.
Ltd. Shanghai.
China
- Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
Hương liệu Giai.
Trùng Khánh
China
Bổ sung hương liệu
trong TĂCN
- Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
Hương liệu giai mỹ.
Trùng Khánh
China
GP-273-8/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng
Đồng (Cu) trong
TĂCN
- Bột màu xanh nhạt
- Bao: 25kg, 40kg và
50kg.
Feed Grade
Ethoxyquin
FA-281-9/00-KNKL
Chất chống oxy hoá
- Bột màu nâu
- Bao: 25kg
Feed Grade
Ferrous Sulphate
GP-275-8/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng
(Fe)
- Bột màu trắng sữa
- Bao:25kg,40kg và 50kg
382
Feed Flavor-Milk
383
Feed Flavors (Milk)
384
Feed Flavour Jiamei
Xiang-9300 (Hương sữa)
CT-1372-12/02KNKL
Bổ sung hương liệu
trong TĂCN.
385
Feed Flavour Jiamei
Xiang-9300 (Hương Sữa)
TT-1435-02/03KNKL
386
Feed Grade
Copper Sulphate
387
388
389
Feed Grade
Lecithin
FA-280-9/00-KNKL
390
Feed Grade
Manganese Sulphate
GP-274-8/00-KNKL
391
Feed Grade Arsanilic Axit
JT-654-8/02-KNKL
392
Feed Grade Choline
Chloride
LT-272-8/00-KNKL
Nhũ hoá các chất dinh
dưỡng trong thức ăn &
cải thiện khả năng tiêu
hoá hấp thu các chất
dinh dưỡng
Bổ sung chất khoáng
Mangan (Mn) trong
TĂCN
Bổ sung Arssanilic
trong TĂCN
Bổ sung vitamin nhóm
B
QuangxiPeter
HandPremix Feed
Company Ltd
Nantong City
Fengtian Auxiliary
Factory.China
QuangxiPeter
HandPremix Feed
Company Ltd
China
China
China
- Bột màu vàng
- Bao: 25kg
Frontline Animal
Health Technology
Center
China
- Bột màu trắng hoặc
hồng.
- Bao:25kg, 40kg và 50kg
- Bao: 20; 25 kg
- Thùng: 20kg và 25kg.
- Bột màu trắng
- Bao: 25kg
QuangxiPeter
HandPremix Feed
Company Ltd
China
Trader. Junwei
China
Louta Feed
Additive Plant.
China
Số
TT
393
394
395
396
397
398
399
400
401
Tên nguyên liệu
Feed Grade Choline
Chloride 60%
Feed Grade Cobalt
Sulphate
Feed Grade Copper
Sulphate
Feed Grade Ethoxy Quin
(Chất Chống Oxy Hoá)
Feed Grade Ferrous
Sulphate
Feed Grade Magnesium
Sulphate
Feed Grade Manganese
Sulphate
Feed Grade Potassium
Iodide
Feed Grade Sodium
Selenite
Số đăng ký
nhập khẩu
JT-645-8/02-KNKL
JT-653-8/02-KNKL
JT-646-8/02-KNKL
JT-644-8/02-KNKL
JT-647-8/02-KNKL
JT-652-8/02-KNKL
JT-648-8/02-KNKL
JT-651-8/02-KNKL
JT-649-8/02-KNKL
402
Feed Grade Zinc Sulphate
JT-650-8/02-KNKL
403
Feed Sweetener (vị ngọt)
CC-1649-9/03-KNKL
404
Feed Sweetening
363-8/05-NN
405
Feedstuff Compound
Acdifier
BC-454-02/02-KNKL
406
Feedstuff Compound
Acdifier (Acidlactic)
BT-472-3/02-KNKL
Công dụng
Bổ sung Vitamin nhóm
B
Bổ sung Cobalt (Co)
trong TĂCN
Bổ sung Đồng (Cu)
trong TĂCN
- Bao: 20kg và 25kg
Tian Jin
China
- Bao: 20kg và 25kg
Junwei
China
- Bao: 20kg; 25kg và
40kg
Junwei
China
Jiamei
China
Junwei
China
Junwei
China
Junwei
China
Junwei
China
Junwei
China
Junwei
China
Chengdu Dadi Feed
Corp
China
Shanghai Meinong
Feed Co., Ltd
China
Chất chống oxy hoá, bổ
- Bao: 20; 25 kg
sung trong TĂCN
- Thùng: 20kg và 25kg.
Bổ sung Sắt (Fe) trong - Bao: 20kg; 25kg và
TĂCN
40kg
Bổ sung Magiê (Mg)
- Bao: 20kg; 25kg và
trong TĂCN
40kg
Bổ sung Mangan (Mn) - Bao: 20kg; 25kg và
trong TĂCN
40kg
Bổ sung Iot (I) trong
- Bao: 20kg; 25kg và
TĂCN
40kg
Bổ sung Selen (Se)
- Bao: 20kg; 25kg và
trong TĂCN
40kg
Bổ sung Kẽm (Zn)
- Bao: 20kg; 25kg và
trong TĂCN
40kg
Bổ sung vị ngọt trong
- Bao: 1kg, 2kg và 5 kg
TĂCN
- Dạng: bột màu trắng,
Chất tạo vị ngọt trong
hoặc hồng nhạt.
thức ăn chăn nuôi.
- Bao, thùng: 20kg và
25kg.
Hỗ trợ tăng trưởng axit
lactic và axit
- Bao: 1kg, 20kg và 25kg.
phosphoric trong
TĂCN
Hỗ trợ tăng trưởng axit
lactic trong TĂCN
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Dạng & quy cách
bao gói
- Bao: 1kg, 20kg và 25kg.
Bengbu
Zhengzheng
Sientific Feedstuff
Co. Ltd.
Bengbu
Zhengzheng
Sientific Feedstuff
Co. Ltd.
China
China
Số
TT
407
Tên nguyên liệu
Ferments
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng lỏng, màu vàng
nâu.
- Thùng hoặc bao: 5kg,
10kg, 15kg, 20kg, 25kg
và 30kg.
267-5/05-NN
Bổ sung men tiêu hoá
trong thức ăn chăn
nuôi.
NB-1434-02/03KNKL
Bổ sung khoáng vi
lượng Sắt (Fe) trong
TĂCN.
- Dạng bột màu xám nâu.
- Bao: 25kg và 50kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Beijing ZNBT Biohightech Co., Ltd.,
China National
Pharmaceutical
Foreign Trade
Corpration
Xưởng TĂGS tinh
chế 5 Sao. địa khu
Nam Ninh
Xưởng TĂGS tinh
chế 5 Sao. địa khu
Nam Ninh
China
408
Ferous Sulphate
(FeSO4.H2O)
409
Ferromssulphate Feedgrade
XC-1489-5/03-KNKL
Bổ sung Fe trong
TĂCN
- Bao: 20kg, 40kg và
50kg
410
Ferromssulphate Feedgrade
XC-1490-5/03-KNKL
Bổ sung Cu trong
TĂCN
- Bao: 25kg, 40kg và
50kg
411
Ferrous Suephate Feed
Grade
TQ-231-6/01-KNKL
Bổ sung chất khoáng
Sắt (Fe) trong TĂCN
- Trắng sữa, hồng
- Bao: 25kg, 40kg và
50kg
Tianfu Technology
Feed Co.Ltd.
China
China
China
412
Ferrous Sulfate Mono Fe
31% min
GT-389-11/01-KNKL
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN
- Bột màu xám
- Bao: 25 kg
Goldentin
Developing Co.Ltd
Zhaoqing
Guangdong.
413
Ferrous Sulphate
KV-228-7/00-KNKL
Bổ sung khoáng (Fe)
- Bao: 40kg
Khang Vu.
414
Ferrous Sulphate Mono
NK-307-11/00-KNKL Bổ sung khoáng ( Fe)
- Bột màu nâu nhạt
- Bao: 25kg
415
Ferrous sulphate mono
91% min
Nanning
KangmuChina
Hunan Centre
Machinery Co.,
Ltd.
Kirns Chemical
Ltd.
416
417
Ferrous Sulphate
Monohydrate
Ferrous Sulphate
Monohydrate
334-7/05-NN
007-7/04-NN
NW-1922-6/04-NN
Bổ sung khoáng trong
thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột.
- Bao: 25kg
Bổ sung Sắt (Fe) trong
thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, hạt màu trắng
hoặc xám nhạt.
- Bao 25kg.
- Bột màu xám.
- Bao: 25kg và 1000kg
Bổ sung khoáng (Fe)
trong TĂCN.
Tengxian Zhongxin
Chemical Co. Ltd.
China
China
China
China
China
China
China
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
418
Fish Flavor
TQ-584-9/02-KNKL
419
Fish Flavor
362-8/05-NN
420
Fish Flavors
SC-265-8/01-KNKL
421
Fish Flavour (Hương cá)
CC-1650-9/03-KNKL
Fish Meal Pspice-9305
(Hương cá)
Fish- Meal Spice-9305
(Hương cá)
TT-1437-02/03KNKL
CT-1374-12/02KNKL
424
Fish, Shrimp Vitamin
JT-642-8/02-KNKL
425
Fishy Flavour
IG-231-7/00-KNKL
426
Fishy Flavour
(Fishiness Spice)
422
423
YQ-1636-8/03-KNKL
110-12/04-NN
Dạng & quy cách
bao gói
- Bột màu vàng
Bổ sung hương vị trong
- Bao: 1kg. Với 20 bao
TĂCN
trong thùng Carton
- Dạng: bột màu nâu sậm.
Chất tạo mùi cá trong
- Bao, thùng: 20kg và
thức ăn chăn nuôi.
25kg.
- Thùng carton: 20kg và
25kg.
Chất tạo hương vị cá
- Gói: 1kg, 2kg, 5kg,
10kg và 20kg.
Bổ sung hương cá
- Bao: 1kg, 2kg và 5kg
trong TĂCN
Bổ sung hương liệu
- Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
trong TĂCN
Bổ sung hương liệu
- Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
trong TĂCN.
Bổ sung Vitamin cho
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg,
cá, tôm
15kg và 20kg
- Thùng: 20kg
Chất tạo mùi cá
- Túi: 1kg và 5kg
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Công dụng
Chengdu Dadi Feed
Co. Ltd.
China
Shanghai Meinong
Feed Co., Ltd.
China
Mei Nong Feed Co.
Ltd. Shanghai.
China
Chengdu Dadi Feed
Corp
hương liệu giai mỹ.
trùng khánh
hương liệu Giai.
Trùng Khánh
China
China
China
Jiamei
China
Ideal Group.China
China
Bổ sung hương cá
trong TĂCN
- Gói: 1kg và 2kg
- Thùng: 20kg
Yun Hua. Vân Nam
China
Sản phẩm chứa
Florfenvet bổ sung
trong thức ăn chăn nuôi
nhằm tăng năng suất
vật nuôi.
- Dạng hạt nhỏ, màu
trắng.
- Bao hoặc thùng: 1kg,
10kg, 20kg và 25kg.
Chongqing
Honoroad Co., Ltd.,
China
427
Florfenvet
428
Fragrant Nutrious Aliment
(Elegant)
TQ-443-01/02-KNKL
Chất tạo mùi thơm
trong TĂCN
- Bột màu vàng
- Bao 1kg với 20 bao
trong thùng carton
Chengdu Dadi Feed
Co. Ltd Trung quốc
China
429
Fruit flavor (Hương Quả)
CC-1648-9/03-KNKL
Bổ sung hương trái cây
trong TĂCN
- Bao: 0,5kg và 1 kg
Chengdu Dadi Feed
Corp
China
430
Fruit Milk Flavour (hương
quả và hương sữa)
CC-1652-9/03-KNKL
Bổ sung hương quả và
- Bao: 1kg, 2kg và 5 kg
hương sữa trong TĂCN
Chengdu Dadi Feed
Corp
China
Số
TT
431
432
433
434
Tên nguyên liệu
Fruit Scent Spice-9306
(Hương quả)
Fruit Scent Spice-9306
(Hương Quả)
Glucose
Gold Protein Peptide
Số đăng ký
nhập khẩu
CT-1373-12/02KNKL
TT-1436-02/03KNKL
Bổ sung hương liệu
trong TĂCN.
Bổ sung hương liệu
trong TĂCN
QT-1387-12/02KNKL
Bổ sung Glucose trong
TĂCN.
- Bao: 20kg và 25kg
308-6/05-NN
Tăng quá trình tổng
hợp protein, kích thích
sinh trưởng.
- Dạng: bột, viên, màu
vàng.
- Gói: 500g.
- Thùng: 50 gói; 25kg.
- Bao, thùng: 12,5kg và
40kg.
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
- Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
- Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
435
Greenenzyme
CT-1789-12/03-NN
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
436
Gua Tang Bao
GT-1642-8/03-KNKL
Chất bổ sung men tiêu
hoá trong TĂCN.
- Bột màu trắng.
- Bao: 20kg.
Tăng khả năng lợi dụng
Phytase phosphorus
trong thức ăn chăn
nuôi.
Tạo vị hắc, cay trong
TĂCN
Chất bổ sung acid hữu
cơ trong TĂCN.
Bổ sung enzyme trong
thức ăn chăn nuôi nhằm
tăng khả năng hấp thụ
Photpho cho vật nuôi.
- Dạng: hạt hoặc bột, màu
trắng hoặc vàng nhạt.
- Bao nhựa: 2kg, 5kg,
10kg, 20kg và 25kg.
- Bao: 1kg, 10kg, 20kg và
25kg
- Bột màu trắng.
- Bao: 25kg.
- Dạng bột, màu vàng
nhạt.
- Bao hoặc thùng: 10kg và
20kg.
- Bột màu vàng.
- Bao, thùng: 1kg, 5kg,
10kg và 20kg.
437
Habio 5000U/g Phytase
Feed Grade
438
Harse Plavouring
439
Health Acid Cimelia
WC-1519-5/03KNKL
440
Honophos
105-12/04-NN
441
Honovita
CC-1786-11/03-NN
348-8/05-NN
JT-655-8/02-KNKL
Chất bổ sung vitamin
trong TĂCN.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
hương liệu Giai.
China
Trùng Khánh
hương liệu giai mỹ.
China
trùng khánh
Qingdao
Haidabaichua N
Biological
China
Engineering Co.
Ltd.
Wuxi Zhengda Co.,
Ltd
TNHH
Bio.Hightech
ZNBT.Bắc Kinh.
Guangzhou
Wisdom Feed
Technology Co.
Ltd.
China
China
China
Sichuan Habio
Bioengineering Co.,
Ltd
China
Trader. Junwei
China
Wuxi Zhengda
Livestock.
China
Chongqing
Honoroad Co., Ltd.,
Chongqing
Honoroad. Co. Ltd.
China
China
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
442
Hương bột cá
Fish Flavor
443
Hương Cá (Fishiniss Spice) VC-1500-5/03-KNKL
444
Hương Quả (Wseet Spice)
445
Hương Sữa (Frankin Cense
Spice)
446
Hương sữa đặc
Milk Flavor
447
Hương sữa ngọt (jiamei9300)
448
HH-1928-6/04-NN
Dạng & quy cách
bao gói
Chất tạo hương cá bổ
- Dạng bột, màu nâu
sung trong thức ăn chăn vàng.
nuôi
- Bao: 1kg, 2kg và 5kg.
Công dụng
Bổ sung hương cá
trong TĂCN
Bổ sung vị ngọt trong
VC-1499-5/03-KNKL
TĂCN
Bổ sung hương sữa
VC-1501-5/03-KNKL
trong TĂCN
Chất tạo hương sữa bổ
HH-1927-6/04-NN
sung trong thức ăn chăn
nuôi.
- Bao: 2kg, 5kg, 10kg và
20kg
- Bao: 2kg, 5kg, 10kg và
20kg
- Bao: 2kg, 5kg, 10kg và
20kg
- Dạng bột, màu vàng
nhạt.
- Bao: 1kg, 2kg và 5kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Beijing Trend
China
Science and
Technology Co.,
Ltd.
Vân Hoa
China
Vân Hoa
China
Vân Hoa
China
Beijing Trend
Science and
Technology Co.,
Ltd.
Cty TNHH Tinh
dầu thơm Gia.
Trùng Khánh
hoá chất Hồng
Hà.Vân Nam
Guangzhou Ideal
Feed
Development.China
China National
Chemical
Construction
Corporation
China
TT-681-9/02-KNKL
Chất tạo mùi trong
TĂCN
- Thùng: 20 kg
Hydrogen Calcium
Photphat
CC-1492-4/03-KNKL
Bổ sung Ca,P trong
TĂCN
- Bao: 25kg, 40kg và
50kg
449
Ideal Fishy Flavour
GI-279-9/00-KNKL
Chất tạo hương: Tạo
mùi cá
- Bột màu vàng
- Gói: 1kg
450
Inositol Nf12
CT-560-6/02-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
- Bao, thùng: 25kg
451
Jiamei 203- Feed Flavour
JT-638-8/02-KNKL
Tạo mùi sữa
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg,
15kg và 20 kg
Jiamei
China
452
Jiamei 9300-Milk Sweet
Type Aromatizer
JT-635-8/02-KNKL
Tạo mùi sữa
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg,
15kg và 20 kg
Jiamei
China
453
Jiamei 9302- Roats
Soybean Type Aromatizer
JT-639-8/02-KNKL
Tạo mùi đậu nành
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg,
15kg và 20 kg
Jiamei
China
454
Jiamei 9305- Fish Meal
Type Aromatizer
JT-636-8/02-KNKL
Tạo mùi hương cá
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg,
15kg và 20 kg
Jiamei
China
China
China
China
China
Số
TT
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
455
Jiamei 9306- Fruit Fragrant
Type Aromatizer
JT-640-8/02-KNKL
Tạo hương hoa quả
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg,
15kg và 20 kg
Jiamei
China
456
Jiamei 9312- Fruit And
Milk Fragrant Type
Aromatizer
JT-641-8/02-KNKL
Tạo mùi sữa và hương
hoa quả
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg,
15kg và 20 kg
Jiamei
China
457
Jiamei Flavour
CJ-279-9/00-KNKL
Chất tạo hương: Tạo
mùi sữa
- Bột màu vàng nhạt
- Gói: 1kg
CT-682-9/02/-KNKL
Chất tạo mùi trong
TĂCN
- Thùng: 20 kg
JT-637-8/02-KNKL
Tạo mùi ngọt
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg,
15kg, 20kg và 25kg.
GT-1645-8/03-KNKL
Chất bổ sung sắc tố
trong TĂCN.
- Bột màu vàng.
- Bao: 5 kg.
- Hộp: 20 kg.
- Bột màu vàng.
- Bao: 5 kg.
- Hộp: 20 kg.
458
459
460
Jiamei Flavour (Jiamei
Xiang)
Jiamei- Sweet Taste
Flavouring
Jin Huang Suy (15)
Công dụng
461
Jin Huang Suy (20)
GT-1644-8/03-KNKL
Chất bổ sung sắc tố
trong TĂCN.
462
Kangyue Flavour
NK-279-9/00-KNKL
Chất tạo hương sữa
dùng chế biến TĂCN
463
Kechongwei
464
465
Khô dầu bông (Cotton
Seed Meal)
Khô dầu dừa (Copra
Expellers, Copra
Extraction Pellets, Copra
Ex-Pellets)
WC-1520-5/03KNKL
Chất bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN.
HC-1404-01/03KNKL
Bổ sung Protein trong
TĂCN
BG-166-6/01-KNKL
Làm nguyên liệu chế
biến TĂCN
Dạng & quy cách
bao gói
- Bột màu vàng
- Bao: 20kg
- Bột màu nâu đen.
- Thùng: 5kg, 10kg và
25kg.
- Bao: 40kg, 50kg và 60
kg
- Hàng rời hoặc bao 50 kg
Chongoing Jiamei
essence Material
Co. Ltd
Chongqing Jiamei
Perfumery Co.Ltd
Jiamei
Guangzhou
Wisdom Feed
Technology Co.
Ltd.
Guangzhou
Wisdom Feed
Technology Co.
Ltd.
Nanning Kang Yue
Feed Co. Ltd
China
China
China
China
China
China
Wuxi Zhengda
Livestock.
China
Hekou Wangda
Trading Co. Ltd
China
Philippin...
China
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
- Bao: 20kg, 25kg, 40kg
và 50kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
TNHH ép dầu thực
vật Hồng Kỳ.khu
Thanh Bạch
China
Giang.thành phố
Thành Đô
TNHH Lương Dần.
Nghênh Tiên Tân
China
Tân. Thành Đô. Tứ
Xuyên
Guoqing Rateseed
China
Lees.Chendu
Guizhou Kangxin
China
Grease.
Bổ sung Protein trong
TĂCN
- Bao: 40kg, 50kg và 60
kg
Hekou Wangda
Trading Co. Ltd
China
Bổ sung I trong thức ăn
chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu xám
nhạt hoặc trắng.
- Bao, thùng: 25kg
China National
Pharmaceutical
Foreign Trade
Corporation
China
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
466
Khô Dầu hạt cải
TT-1711-9/03-KNKL
Bổ sung Prôtein trong
TĂCN
- Bao: 5kg, 20kg, 25kg,
50kg và 60kg
467
Khô dầu hạt cải
CT-692-8/02-KNKL
Cung cấp protein trong
TĂCN
- Dạng bột màu vàng
- Bao: 60kg
468
Khô dầu hạt cải
GT-1332-11/02KNKL
469
Khô dầu hạt cải (Rape seed
meal)
470
Khô dầu hướng dương
(Sunflower Meal)
GC-1746-10/03-NN
HC-1405-01/03KNKL
339-8/05-NN
Bổ sung Protein trong
TĂCN
Bổ sung đạm trong
TĂCN.
471
KIO3 (Potassium Iodate)
472
Kitasafeed
473
Lactose
474
L-Ascorbate-2-Phosphate
35%
391-10/05-NN
Bổ sung vitamin C
trong thức ăn chăn
nuôi.
475
Layer Concentrate Feed
(Vitamins)
064-10/04-NN
Bổ sung vitamin cho gà
đẻ.
CC-1788-11/03-NN
Bổ sung men tiêu hoá
và chất kháng khuẩn
trong TĂCN.
QT-1388-12/02KNKL
Bổ sung Lacto trong
TĂCN.
- Bao: 60kg
- Bột màu vàng nhạt.
Chongqing
- Bao hoặc thùng: 10kg và
Honoroad. Co. Ltd.
20kg.
Qingdao
Haidabaichua N
- Bao: 20kg và 25kg
Biological
Engineering Co.
Ltd.
- Dạng bột, màu trắng
hoặc vàng nhạt.
Anhwei Tiger
- Thùng, bao, gói: 2kg,
Biotech Co., Ltd.,
5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
- Dạng bột, màu vàng
Guyomarc’h N.A.
nhạt.
Qingdao
- Bao: 25kg.
China
China
China
China
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
QT-1393-12/02KNKL
Công dụng
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
- Bao hoặc thùng 20kg,
200kg
Mycoplasma cho lợn
- Bao: 100g; 500g; 1kg;
3kg; 4,5kg; 5kg và 25kg.
- Dạng bôt, màu trắng và
trắng nhạt.
- Bao: 1,5kg và 20kg.
- Dạng bôt, màu trắng và
trắng nhạt.
- Bao: 1,5kg và 20kg.
- Dạng lỏng không màu
hoặc màu vàng nhạt.
- Chai: 1lít.
- Thùng: 10lít; 12lít; 12kg
và 14,4kg.
- Dạng bột hoặc hạt, màu
vàng hoặc vàng nâu.
- Thùng, bao: 20kg và
25kg.
476
Lecithin
477
Lincomix 110 Premix
478
Lincomix 44 Premix
PC-1632-8/03-KNKL
Phòng bệnh hồng lỵ và
Mycoplasma cho lợn.
479
Linco-Spectin 44 Premix
PC-1634-8/03-KNKL
Phòng bệnh hồng lỵ và
Mycoplasma cho lợn.
480
Liquid Vitamin C
PC-1633-8/03-KNKL
Dạng & quy cách
bao gói
394-10/05-NN
Bổ sung vitamin C
trong thức ăn chăn
nuôi.
430-11/05-NN
Bổ sung trong thức ăn
chăn nuôi nhằm nâng
cao hiệu quả sử dụng
thức ăn
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Qingdao
Haidabaichua N
Biological
China
Engineering Co.
Ltd.
Suzhou
China
Pfizer Pharmacia
Suzhou
China
Pfizer Pharmacia
Suzhou
China
Anhwei Tiger
Biotech Co., Ltd.,
China
Shandong Qilu
King-Phar
Pharmaceutical Co.,
Ltd.,
Huzhou
International Trade
Co. Ltd
Quangzhou
Chemical Plant.
Quangzhou
Guangxi.
481
Maduramicin Ammonium
Premix
482
Magicoh HJ-1TM
HC-452-02/02-KNKL
Làm chất kết dính
trong TĂCN
- Bao: 25kg.
483
Manganese Concentrate
57%
QC-312-9/10-KNKL
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
- Bột màu nâu đất
- Bao: 25 kg
484
Manganese Concentrated
62% (Manganese Oxide
62%)
NW-49-1/00-KNKL
Bổ sung khoáng
- Bao: 25kg
Changsha
IndustryChina
China
485
Manganese Sulphate
KV-230-7/00-KNKL
Bổ sung khoáng (Mn)
- Bao: 40kg
Khang Vu.
China
China
China
China
Số
TT
Tên nguyên liệu
486
Manganese Sulphate 98%
487
Manganese Sulphate 98%
488
Manganesse Oxide
489
MgSO4.H2O
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
CX-327-12/00-KNKL Bổ sung khoáng ( Mn)
Dạng & quy cách
bao gói
- Bột màu xám
- Bao: 25kg
Bổ sung khoáng
- Bao: 25kg
QT-308-11/00-KNKL
Bổ sung khoáng ( Mn)
- Bột màu nâu tro
- Bao: 25kg
XC-1491-5/03-KNKL
bổ sung Mg trong
TĂCN
- Bao: 40kg và 50kg
NW-48-1/00-KNKL
Chất bổ sung men tiêu
GC-1514-5/03-KNKL
hoá trong TĂCN.
- Bột màu trắng xám hơi
nâu.
- Bao: 1kg và 25kg.
- Dạng bột, màu trắng .
- Bao: 25kg,
- Dạng bột, màu trắng
kem .
- Bao: 25kg,
- Dạng bột, màu trắng
kem .
- Bao: 25kg,
- Dạng bột, màu trắng
kem .
- Bao: 25kg,
490
Microtech 5000
491
Microvit B5 Promix
AA-48-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B5
cho TĂCN
492
Microvit TM B1 Promix
AA-49-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B1cho
TĂCN
493
Microvit TM B6 Promix
AA-50-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B6
cho TĂCN
494
MicrovitTM B3 Promix
(Niacin)
AA-45-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B3
cho TĂCN
495
Milk Flavour
(Frankincense Spice)
YQ-1637-8/03-KNKL
Bổ sung hương sữa
trong TĂCN
- Gói: 1kg và 2kg
- Thùng: 20kg
496
Milk Flavour (hương sữa)
CC-1651-9/03-KNKL
Bổ sung hương sữa
trong TĂCN
- Bao 1; 2; 5 kg
497
Mintai Feed Antimold
MC-223-7/00-KNKL
Chất chống mốc
- Thùng: 30kg.
498
Mintai Flavour
MC-224-7/00-KNKL
Chất tạo hương cho
thức ăn
- Gói: 100g và 1kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Changsha Xianben
China
Chemical Plant
Guangxi
China
Quangzhou
Quangzhou
China
Tianxing
Xưởng TĂGS tinh
chế 5 SAo. địa
China
khuNam Ninh
Guangdong VTR
Biotech.
China
Adisseo
China
Adisseo
China
Adisseo
China
Adisseo
China
Yun Hua.Vân Nam
China
Chengdu Dadi Feed
Corp
Mintai Chong
QingChemical
IndustryCo. Ltd.
Mintai Chong
QingChemical
IndustryCo. Ltd.
China
China
China
Số
TT
499
500
501
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
Mintai Sweetening
MC-299-10/00KNKL
Chất tạo vị ngọt cho
TĂCN.
- Bột màu trắng
- Gói: 1kg, thùng: 20kg
Mintaifish Flavours
MC-298-10/00KNKL
Chất tạo hương, tạo
mùi cá
- Bột màu vàng.
- Gói: 1kg.
- Thùng: 20kg.
Monenfeed
112-12/04-NN
502
Monensin Premix 20%
429-11/05-NN
503
Mono Dicalcium
Phosphate (mdcp)
504
MonoCalcium Phosphate
YC-1398-12/02KNKL
505
Mono-Dicalcium
Phosphate (Feed Grade,
Granular Form)
GC-288-8/01-KNKL
506
Monopotassium Phosphate
507
Mycotoxin Absortbent
(Shen Wei Jin)
GT-527-5/02-KNKL
QT-1391-12/02KNKL
CC-1801-12/03-NN
Sản phẩm chứa
Monenfeed bổ sung
trong thức ăn chăn nuôi
nhằm tăng hiệu quả sử
dụng thức ăn của vật
nuôi.
Bổ sung trong thức ăn
chăn nuôi nhằm nâng
cao hiệu quả sử dụng
thức ăn
Bổ sung Photpho (P),
Canxi (Ca) trong
TĂCN.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Mintai Chong
QingChemical
China
IndustryCo. Ltd.
Mintai Chong
QingChemical
China
IndustryCo. Ltd.
- Dạng hạt nhỏ, màu nâu.
- Bao hoặc thùng: 1kg,
10kg, 20kg và 25kg.
Chongqing
Honoroad Co., Ltd.,
- Dạng bột hoặc hạt, màu
xám trắng hoặc xám nâu.
- Thùng, bao: 20kg và
25kg.
Shandong Qilu
King-Phar
Pharmaceutical Co.,
Ltd
China
- Bột, màu trắng.
- Bao 25, 50kg
Guizhou Chia Tai
Co. Ltd.
China
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
- Dạng bột, hạt trắng.
- Bao 25kg và 40kg.
Bổ sung khoáng Ca,
P... trong TĂCN
- Bao: 25kg và 50 kg
Bổ sung Phospho trong
TĂCN.
- Bao: 20kg và 25kg
Bổ sung chất hấp thụ
độc tố trong TĂCN
- Thùng, bao: 10kg, 15kg
và 25kg.
Yunnan Lilong
Chemical Industry
Co. Ltd.
Guizhou Tai
Enterprise Co.Ltd.
(Chia Tai Group)
Qingdao
Haidabaichua N
Biological
Engineering Co.
Ltd.
Shanghai Sanwei
Feed Additive Co.,
Ltd.,
China
China
China
China
China
Số
TT
Tên nguyên liệu
508
Neofeed
509
Nu Yang Le
Công dụng
108-12/04-NN
Sản phẩm chứa
Neomycin bổ sung
trong thức ăn chăn nuôi
nhằm tăng hiệu quả sử
dụng thức ăn và tăng
năng suất vật nuôi.
- Dạng hạt nhỏ, màu
trắng.
- Bao hoặc thùng: 1kg,
10kg, 20kg và 25kg.
Chongqing
Honoroad Co., Ltd.,
Bổ sung chất ức chế
Urease trong TĂCN
- Thùng, bao: 25kg
Shanghai Sanwei
Feed Additive Co.,
Ltd.,
China
Alltech Inc
China
Guyomarc’h N.A.
Qingdao
China
Guyomarc’h N.A.
Qingdao
China
CC-1802-12/03-NN
AC 448-01/02-KNKL
Bổ sung đạm cho lợn
con.
Pig Concentrate Feed
(Minerals)
126-01/05-NN
Bổ sung khoáng trong
thức ăn cho lợn.
512
Pig Concentrate Feed
(Vitamins)
066-10/04-NN
Bổ sung vitamin cho
lợn.
513
Pig Flavour (Doo9)
QP-254-8/00-KNKL
514
Pig Mineral (Boo2)
QP-253-8/00-KNKL
515
Pig Mineral Premix
TQ-226-6/01-KNKL
516
Pig Plavour
TQ-229-6/01-KNKL
517
Pig Vitamin
TQ-225-6/01-KNKL
518
Pig Vitamin
JT-633-8/02-KNKL
510
Nupro
511
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Số đăng ký
nhập khẩu
Chất tạo mùi
Bổ sung chất khoáng
cho lợn
Bổ sung khoáng cho
lợn
Bổ sung hương liệu
Bổ sung vitamin cho
lợn
Bổ sung Vitamin cho
lợn
Dạng & quy cách
bao gói
- Bao thùng carton 1kg;
10kg; 20kg; 50kg; 200kg;
1000kg
- Bao: 100g; 250g và
500g.
- Gói: 100g; 250g và
500g.
- Hộp: 100g; 250g và
500g.
- Dạng bột, màu vàng
nhạt.
- Bao: 25kg.
- Dạng bột, màu vàng
nhạt.
- Bao: 25kg.
- Bao: 20kg
- Bao: 25kg
- Màu nâu.
- Bao: 25 kg
- Màu vàng
- Bao: 20kg
- Màu nâu nhạt, vàng.
- Thùng: 15kg
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg,
15kg và 20kg
Yiliang
ChemicalChina
Quangxi Peter
Hand
Tianfu Technology
Feed Co.Ltd.
Tianfu Technology
Feed Co.Ltd.
Tianfu Technology
Feed Co.Ltd.
Jiamei
China
China
China
China
China
China
China
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
519
Pig Vitamin (Boo5)
QP-252-8/00-KNKL
Bổ sung Vitamin cho
lợn
- Thùng: 15kg.
520
Polic Acid Vitamin B9
AA-51-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B9
cho TĂCN
- Dạng bột, màu vàng
cam
- Bao: 25kg,
521
522
Premix Vitamin (Cho Gà
Thịt)
Premix Vitamin (Cho Lợn
Thịt)
TQ-674-8/02-KNKL
TQ-675-8/02-KNKL
Bổ sung Vitamin trong
TĂCN
Bổ sung Vitamin trong
TĂCN
523
Quail Concentrate Feed
(Vitamins)
065-10/04-NN
Bổ sung vitamin cho
chim cút.
524
Rapid Growth Essence 110
WC-1518-5/03KNKL
Chất bổ sung acid amin
histamin trong TĂCN.
525
Rapid Health Essence 110
WC-1521-5/03KNKL
Chất bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN.
526
Riboflavin (Vitamin B2)
80% Feed Grade
056-10/04-NN
527
Rich Red Cimelia
(Fuhongbao)
WC-1522-5/03KNKL
Bổ sung vitamin B2
trong thức ăn chăn
nuôi.
Chất bổ sung ion Sắt
trong TĂCN.
528
Rovimix đ E-50 Adsorbate
AT-1443-02/03KNKL
Bổ sung vitamin E
trong TĂCN.
529
Rovimixđ B6
RT-1344-12/02KNKL
Cung cấp Vitamin B6
trong TĂCN.
035-8/04-NN
Sản phẩm Asen hữu cơ
bổ sung trong thức ăn
chăn nuôi nhằm nâng
cao năng suất vật nuôi.
530
Roxarsone
531
Roxarsone 98% USP24
ZC-1428-02/03KNKL
Bổ sung kháng sinh
trong TĂCN
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Quangxi Peter
China
Hand
Adisseo ..
Jiamai Trùng
KháNh
Jiamai Trùng
- Bao: 20 kg. Thùng 20 kg
KháNh
- Dạng bột, màu vàng
Guyomarc’h N.A.
nhạt.
Qingdao
- Bao: 25kg.
- Bột màu nâu.
Wuxi Zhengda
- Bao: 5kg và 25kg.
Livestock.
- Bột màu trắng vàng
Wuxi Zhengda
nhạt.
Livestock.
- Thùng: 10kg và 20kg.
- Bột màu vàng cam đến
Hubei Guangji
vàng nâu.
Pharmaceutical Co.,
- Bao: 25 kg.
Ltd.,
- Bột màu nâu.
Wuxi Zhengda
- Thùng: 25kg.
Livestock.
- Hạt mịn, màu trắng hơi
DSM Vitamins
vàng.
(Shanghai) Ltd
- Thùng carton: 25kg
- Hạt mịn, màu trắng ngà.
DSM Vitamins
- Thùng carton, bao:
(Shanghai) Ltd
25kg.
Zhejiang Furward
- Dạng bột màu vàng nhạt
Veterinary
hoặc nâu nhạt.
Pharmaceuticals
- Bao, thùng: 25kg.
Co., Ltd.,
Zhejiang Huangyan
- Thùng: 25 kg
Vet Pharma
Factory.
- Bao: 20 kg. Thùng 20 kg
China
China
China
China
China
China
China
China
China
China
China
China
Số
TT
532
Tên nguyên liệu
Safe Iron Climelia
(Futiebao)
533
Salinofeed
534
Salinomycin Sodium
Premix 12%
535
Seper Sweet
(Sweet Spice)
536
Sida 102 type feed flavour
537
Sida 108 milk type feed
flavour
538
Sida super sweet taste
flavouring
539
Sodium Bicarbonate
540
Sodium Bicarbonate
(NaHCO3)
541
Sorbitol (Sorbitol Powder
Food Grade)
542
Sow Concentrate Feed
(Vitamins + Minerals)
Số đăng ký
nhập khẩu
WC-1523-5/03KNKL
Công dụng
Chất bổ sung ion Sắt
trong TĂCN.
Sản phẩm chứa
Salinomycin bổ sung
trong thức ăn chăn nuôi
107-12/04-NN
nhằm kích thích sinh
trưởng và tăng năng
suất vật nuôi.
Bổ sung trong thức ăn
chăn nuôi nhằm nâng
428-11/05-NN
cao hiệu quả sử dụng
thức ăn
Bổ sung vị ngọt trong
YQ-1635-8/03-KNKL
TĂCN.
Bổ sung chất ngọt
197-3/05-NN
trong thức ăn chăn
nuôi.
Bổ sung chất tạo hương
196-3/05-NN
sữa trong thức ăn chăn
nuôi.
Bổ sung chất ngọt
198-3/05-NN
trong thức ăn chăn
nuôi.
Dạng & quy cách
bao gói
- Bột màu nâu.
- Thùng: 10kg và 25kg.
Wuxi Zhengda
Livestock.
- Dạng hạt nhỏ, màu nâu.
- Bao hoặc thùng: 1kg,
10kg, 20kg và 25kg.
Chongqing
Honoroad Co., Ltd.,
- Dạng bột hoặc hạt, màu
nâu hoặc vàng nâu.
- Thùng, bao: 20kg và
25kg.
- Gói: 1kg và 2kg
- Thùng: 20kg
- Dạng bột, màu trắng.
- Gói: 1kg.
- Hộp: 10kg và 20kg.
- Dạng bột, màu trắng.
- Gói: 1kg.
- Hộp: 10kg và 20kg.
- Dạng bột, màu trắng.
- Gói: 1kg.
- Hộp: 10kg và 20kg.
Cân bằng Ion
- Bao: 25kg
Bổ sung Na trong thức
ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu trắng.
- Hàng bao: 25kg.
HC-1421-01/03KNKL
Bổ sung năng lượng
trong TĂCN
- Bao: 25kg
121-01/05-NN
Bổ sung vitamin và
khoáng trong thức ăn
cho lợn nái.
- Dạng bột, màu vàng
nhạt.
- Bao: 25kg.
IT-400-01/02-KNKL
263-5/05-NN
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
China
China
Shandong Qilu
King-Phar
Pharmaceutical Co.,
Ltd.,
China
Yun Hua.Vân Nam
China
Chongqing Jiamei
Perfumery Co.,
Ltd.,
Chongqing Jiamei
Perfumery Co.,
Ltd.,
Chongqing Jiamei
Perfumery Co.,
Ltd.,
Inner MongoliaIhju
Chemical
Zigong Honghe
Chemical Industry
Co., Ltd.,
Hebei Shengxua
Co.Ltd (Forehigh
Trade & Industy
Co. Ltd.,)
Guyomarc’h N.A.
Qingdao
China
China
China
China
China
China
China
Số
TT
543
Tên nguyên liệu
Soya Lecithin (P) Liquid
Food Grade
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng lỏng màu nâu
đậm.
- Thùng: 1kg, 10kg và
200kg.
SP-335-10/01-KNKL
Bổ sung chất béo trong
TĂCN
- Dạng: bột, màu vàng
nhạt.
- Bao: 25kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Sonic Biochem
Extractions PVT.
Ltd.
Qinhuangdao
Goldensea
Foodstuff Industries
Co., Ltd.
(Wilmar/ADM
J.V.)
Qinhuangdao
Goldensea Foodstuf
Industries Co., Ltd
(Wilmar/ADM
J.V.),
Guangzhou
Wisdom Feed
Technology Co.
Ltd.
China
544
Soycomil R (Soy protein
concentrate)
226-4/05-NN
Đạm đậu nành cô đặc
nhằm bổ sung Protein
trong thức ăn chăn
nuôi.
545
Soycomil R (Soycomil
protein concentrate)
344-8/05-NN
Bổ sung protein trong
thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu vàng
nhạt.
- Bao: 25kg.
546
Suan Jian Fei
GT-1643-8/03-KNKL
Chất bổ sung acid hữu
cơ trong TĂCN.
- Bột màu trắng.
- Bao: 25kg.
547
Sunphase 5000 (Sunphase
Phyt ase)
441-11/05-NN
Tăng khả năng hấp thu
photpho (P) cho gia
súc, gia cầm.
- Dạng: bột, màu vàng
nhạt.
- Bao: 25kg.
Wuhan Sunhy
Biology Co., Ltd
China
Tạo vị ngọt trong
TĂCN
- Thùng: 20kg và 25kg
Nhà máy SX thuốc
Thú y. phụ gia
nguyên liệu Minh
Châu Chiết Giang
China
Mei Nong Feed Co.
Ltd. Shanghai.
China
548
Sweetening
NC-1487-5/03-KNKL
549
Sweetening
SC-263-8/01-KNKL
Chất tạo vị ngọt
- Thùng carton 25kg
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg,
15kg, 20kg và 25kg.
550
Tea Seed Meal
TT-316-11/01-KNKL
Khử mùi hôi của chất
thải trong chăn nuôi
- Bao: 20kg, 25kg và
50kg.
551
Tea Seed Meal
TT-316-11/01-KNKL
Khử mùi hôi của chất
thải trong chăn nuôi
- Bao: 20kg, 25kg và
50kg.
Ningbo Unite Plant
Technology Co.
Ltd. .
Ningbo Unite Plant
Technology Co.
Ltd. .
China
China
China
China
China
Số
TT
Tên nguyên liệu
Dạng & quy cách
bao gói
Công dụng
TT-1371-12/02KNKL
Phân huỷ chất xơ trong
TĂCN
- Bao: 20kg
Trí Viễn
China
Chất tạo mùi sữa
- Thùng: 20kg
Vân Hoa
China
Nhà máy SX thuốc
Thú y. phụ gia
nguyên liệu Minh
Châu Chiết Giang
China
Yunnan
Phosphate.CoChina
China
552
Thức ăn lên men (Phụ gia
TĂCN bằng rơm rạ)
553
Tianxiangsu
VH-232-7/00-KNKL
554
Troivit
Bổ sung Vitamin A, D3;
NC-1488-5/03-KNKL
- Thùng: 25kg
E trong TĂCN
555
Ultraphos (DCP)
YP-304-10/00-KNKL
556
VC Phosphate Ester
557
Vị ngọt tố (Điềm mật bảo)
Feed Sweetener
558
Vital Wheat Gluten
559
Vitamin A
5.000.000UI/G
560
Vitamin E 50% POWDER
CC-1804-12/03-NN
HH-1926-6/04-NN
046-8/04-NN
Bổ sung chất khoáng
trong TĂCN.
Giúp chuyển hoá
khoáng trong TĂCN
Chất tạo vị ngọt bổ
sung trong thức ăn chăn
nuôi.
Bổ sung chất kết dính
và Protein trong thức
ăn chăn nuôi.
- Thùng, bao: 25kg
- Dạng bột, màu trắng
sữa.
- Bao: 1kg, 2kg và 5kg.
- Dạng bột, màu trắng
ngà.
- Bao: 25kg.
- Bột màu nâu nhạt
- Bao: 25kg
XC-1514-5/03-KNKL
Bổ sung vitamin E
trong TĂCN
- Thùng, bao: 25kg
- Thùng: 25kg
Vitamin H 2 PCT Feed
Grade
Jc-1714-9/03-KNKL
Bổ sung vitamin H
trong TĂCN
562
White Oil
VC-1503-5/03-KNKL
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
Wisdem Golden-Y
- Bột màu trắng
- Bao: 500g, 1kg, 5kg,
10kg, 25kg, 40kg và 50kg
XK-306-11/00-KNKL Bổ sung VitaminA
561
563
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Số đăng ký
nhập khẩu
343-8/05-NN
- Phi: 165kg, 170kg và
200kg
- Dạng: hạt nhỏ, màu nâu
Chất phụ gia tạo màu
đỏ.
sản phẩm bổ sung trong
- Bao: 5kg/bao nhôm,
thức ăn chăn nuôi.
20kg/thùng.
TNHH chất phụ gia
Shanghai Sanwei.
Beijing Trend
Science and
Technology Co.,
Ltd.
Shanghai MEG
Imp. & Exp. Corp.,
Xiamen
KingdomwayVitam
in Ltd
Xinchang Guobang
Chemical Co.Ltd.
Jiangsu Yabang
Improt & Export
Co. Ltd
China
China
China
China
China
China
Trader Junwei
China
Guangzhou
Wisdom Feed
Technology Co.,
Ltd
China
Số
TT
564
565
566
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Wisdem Red 10%
342-8/05-NN
Yiduozyme 818
(Feed enzyme preparation)
009-7/04-NN
Yiduozyme 868
(Feed enzyme preparation)
010-7/04-NN
567
Yiduozyme 9180
568
Yiduozyme 9680
569
Yiduozyme 9980
570
Yikangsu
571
Yun Hua Flavour
572
Zinc Bacitracin 10%
Powder
573
Zinc Oxide 72%
574
Zinc Oxide 72%
575
Zinc Oxide 99,5%
576
Zinc oxide 99,5% min
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng: hạt nhỏ, màu nâu
Chất phụ gia tạo màu
đỏ.
sản phẩm bổ sung trong
- Bao: 5kg/bao nhôm,
thức ăn chăn nuôi.
20kg/thùng.
Bổ sung enzyme tiêu
- Bột màu trắng hơi xám.
hoá trong thức ăn chăn - Bao 25kg.
nuôi.
Công dụng
Bổ sung enzyme tiêu
hoá nội sinh trong thức
ăn chăn nuôi.
Chất bổ sung men tiêu
hoá trong TĂCN.
Chất bổ sung men tiêu
GC-1516-5/03-KNKL
hoá trong TĂCN.
Chất bổ sung men tiêu
GC-1517-5/03-KNKL
hoá trong TĂCN.
GC-1475-03/03Bổ sung đường trong
KNKL
TĂCN.
Bổ sung hương thơm
YQ-1638-8/03-KNKL
trong TĂCN
GC-1515-5/03-KNKL
- Bột màu trắng hơi xám.
- Bao 25kg.
- Bột màu trắng xám.
- Bao: 1kg và 25kg.
- Bột màu trắng xám.
- Bao: 1kg và 25kg.
- Bột màu trắng xám.
- Bao: 1kg và 25kg.
- Bao: 1kg.
- Gói: 1kg và 2kg
- Thùng: 20kg
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Guangzhou
Wisdom Feed
China
Technology Co.,
Ltd
Guangdong VTR
China
Bio-tech Co., Ltd.,
China.
(Trung Quốc).
Guangdong VTR
China
Bio-tech Co., Ltd.,
China.
(Trung Quốc).
Guangdong VTR
China
Biotech.
Guangdong VTR
China
Biotech.
Guangdong VTR
China
Biotech.
Guangdong VTR
China
Biotech Co. Ltd.
Yun Hua. Vân Nam
Tianjin Xin. Xing
Veterinary
Pharmaceutical
Factory.
Yinli Group.
Liuzhou. Guang
Quangxi Chemical
Import And
ExportChina
China
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
- Bao: 25kg
YT-363-10/01-KNKL
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN
- Bột màu xám sậm
- Bao: 25 kg
ALL-109-4/01-KNKL
Bổ sung chất khoáng
(Zn)
- Dạng bột, màu xám
- Bao : 25 kg
Bổ sung khoáng
- Bao: 25kg
Yinli Group
China
Bổ sung khoáng trong
thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột.
- Bao: 25kg
Hunan Centre
Machinery Co., Ltd
China
TC-1407-01/03KNKL
NW-68-3/00-KNKL
333-7/05-NN
China
China
China
Số
TT
Tên nguyên liệu
577
Zinc Sulphate
578
Baby Feed 18/18
579
BioPlus 2B
580
Bolifor DPC-S (Dicalcium
Phosphate Dihydrate Feed
Grade Structured)
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
KV-229-7/00-KNKL
Bổ sung khoáng (Zn)
- Bao: 40kg
Khang Vu.
294-6/05-NN
Thức ăn cho lợn con.
- Dạng: bột.
- Bao: 25kg
Dansk Vilomix A/S
Denmark
CĐ-1568-7/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hóa
trong TĂCN
- Bao: 20kg
CHR.HANSEN
Denmark
KKA-183-6/00KNKL
Bổ sung chất khoáng
- Bao: 50kg và 1000 kg
Kk Animal
Nutrition
Denmark
- Dạng: bột màu kem.
- Bao: 20kg.
581
Flavodan CV-514
ĐM-307-9/01-KNKL
Tạo hương vị trong
thức ăn cho lợn con
582
Flavosweet SW 2100
ĐM-309-9/01-KNKL
Tạo hương vị trong
thức ăn cho lợn con
- Dạng: bột, màu kem.
- Bao: 20kg.
- Dạng: bột, màu nâu
nhạt.
- Bao: 20kg.
FinnfeedsInternatio
nal LTD; Danisco
Animal Nutrition
FinnfeedsInternatio
nal LTD; Danisco
Animal Nutrition
FinnfeedsInternatio
nal LTD; Danisco
Animal Nutrition
China
Denmark
Denmark
583
Flavosweet SW- 2514
ĐM-308-9/01-KNKL
Tạo hương vị trong
thức ăn cho lợn con
584
HP 100
HP-158-5/00-KNKL
Bột đậu tương cao đạm
- Bao: 25kg
Hamlet Protein
Denmark
585
HP 300
HP-159-5/00-KNKL
Bột đậu tương cao đạm
- Bao: 25kg
Hamlet Protein
Denmark
586
Levucell Sb 20
LP-333-10/01-KNKL
Denmark
Ronozyme P5000 (CT)
RT-1892-02/04-NN
Novozymes A/S
Denmark
588
Ronozyme A (CT)
NĐ-622-8/02-KNKL
Novozymes A/S.
Denmark
589
Ronozyme A (L)
NĐ-623-8/02-KNKL
Novozymes A/S.
Denmark
590
Ronozyme P (CT)
NĐ-620-8/02-KNKL
- Dạng bột trắng
- Bao: 20kg
- Dạng hạt, màu nâu nhạt.
- Bao: 20kg và 1000 kg.
- Hạt màu nâu nhạt
- Bao, thùng: 10kg và
20kg.
- Drum: 40kg.
- Dạng lỏng màu nâu.
- Can: 25 lít.
- Hạt màu nâu nhạt.
- Bao: 10kg và 20kg.
- Drum: 40kg.
Lallemand Sa.
587
Tăng cường chuyển
hoá thức ăn
Cung cấp men tiêu hóa
cho gia súc, gia cầm
Novozymes A/S.
Denmark
Cung cấp enyme
Amylase trong TĂCN.
Cung cấp enyme trong
TĂCN.
Cung cấp enzyme
phytase glucanase
trong TĂCN.
Denmark
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
591
Ronozyme P (L)
NĐ-621-8/02-KNKL
592
Ronozyme Pro (CT)
NĐ-624-8/02-KNKL
593
Ronozyme Pro (L)
NĐ-625-8/02-KNKL
594
Ronozyme VP (CT)
NĐ-618-8/02-KNKL
595
Ronozyme VP (L)
NĐ-619-8/02-KNKL
596
Ronozyme WX (CT)
NO-118-4/01-KNKL
597
Ronozyme WX (L)
NO-119-4/01-KNKL
598
Unimix 4 PreWean
289-6/05-NN
599
Unimix Finishers
293-6/05-NN
600
Unimix Growers
292-6/05-NN
601
Unimix Sows Gestat
288-6/05-NN
602
Unimix Sows Lactat
287-6/05-NN
603
Unimix Weaner II
291-6/05-NN
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng lỏng màu nâu.
Cung cấp enzyme beta
- Can: 25kg.
glucanase trong TĂCN.
- Drum: 200kg.
- Hạt màu nâu nhạt.
Cung cấp enzyme
- Bao, thùng: 10kg và
Protease trong TĂCN.
20kg.
- Drum: 40kg.
Cung cấp enzyme
- Dạng lỏng màu nâu.
Protease trong TĂCN.
- Can: 25 lít
- Bột màu nâu hạt.
Cung cấp enyme Beta
- Bao: 10kg; 20 kg.
glucanase trong TĂCN.
- Drum: 40kg.
- Dạng lỏng, màu nâu.
Cung cấp enzyme beta
- Can: 25kg.
glucanase trong TĂCN.
- Drum: 210 lít
- Dạng hạt, màu nâu nhạt.
Cung cấp men tiêu hoá
- Bao: 10kg, 20kg và
Xylanase cho gia súc.
40kg.
- Dạng lỏng, màu nâu
Cung cấp men tiêu hoá
nhạt.
Xylanase cho gia súc.
- Can: 25 lít và 210 lít.
Thức ăn bổ sung cho
- Dạng: bột.
lợn con đến 12 tuần
- Bao: 40kg
tuổi.
Thức ăn bổ sung cho
- Dạng: bột.
lợn xuất chuồng.
- Bao: 40kg
Thức ăn bổ sung cho
- Dạng: bột.
lợn trưởng thành.
- Bao: 40kg
Thức ăn bổ sung cho
- Dạng: bột.
lợn nái chửa.
- Bao: 40kg
Thức ăn bổ sung cho
- Dạng: bột.
lợn nái nuôi con.
- Bao: 40kg
Thức ăn bổ sung cho
- Dạng: bột.
lợn con đến 12 tuần
- Bao: 40kg
tuổi.
Công dụng
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Novozymes A/S.
Denmark
Novozymes A/S.
Denmark
Novozymes A/S.
Denmark
Novozymes A/S.
Denmark
Novozymes A/S.
Denmark
Novo Zyme A/S.
Denmark
Novo Zyme A/S
Denmark
Dansk Vilomix A/S
Denmark
Dansk Vilomix A/S
Denmark
Dansk Vilomix A/S
Denmark
Dansk Vilomix A/S
Denmark
Dansk Vilomix A/S
Denmark
Dansk Vilomix A/S
Denmark
Số
TT
604
Tên nguyên liệu
Unimix Weaners
Số đăng ký
nhập khẩu
290-6/05-NN
605
Addarome Squid
HK-1899-3/04-NN
606
ALPHABLOCK
062-10/04-NN
607
Apex 3010
608
Apex 3050
609
Ascorbic Acid
081-11/04-NN
080-11/04-NN
Công dụng
Thức ăn bổ sung cho
lợn con tới 12 tuần
tuổi.
Chất tạo mùi và vị
trong TĂCN
Tảng đá liếm, bổ sung
khoáng cho gia súc.
Chất trích ly thảo dược
bổ sung trong thức ăn
gia súc làm tăng khả
năng tiêu hoá của vật
nuôi.
Chất trích ly thảo dược
bổ sung trong thức ăn
gia súc làm tăng khả
năng tiêu hoá của vật
nuôi.
RA-606-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin C
trong TĂCN.
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng: bột.
- Bao: 40kg
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Dansk Vilomix A/S
Denmark
BFI Innovations
Ltd.
England
Anglian Nutrition
Products Company
(ANUPCO)
England
- Dạng bột, màu vàng
nhạt.
- Bao: 25kg.
- Thùng: 20kg.
BFI Innovations
Ltd.,
England
- Dạng bột, màu xám nâu
nhạt.
- Bao: 25kg.
- Thùng: 20kg.
BFI Innovations
Ltd.,
England
DSM Nutritional
Products (UK) Ltd.,
England
- Bột tơi trắng be
- Gói: 1kg và 5kg
- Thùng: 25kg và 50kg
- Màu đỏ gạch.
- Tảng: 2kg, 5kg và 10kg
trong thùng carton 20kg
- Bột màu vàng nhạt.
- Thùng carton, bao: 25kg
và 500kg.
- Dạng bột.
- Bao 0,5kg, 1kg, 2kg,
5kg và 25 kg.
610
Avizyme 1502
FP-513-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
cho gà
611
Betafin S4
Ft-1575-7/03-KNKL
Bổ sung chất chống
vón trong TĂCN
- Bao: 25kg.
612
Bmp- selenium 1%
AA-485-3/02-KNKL
Bổ sung Selenium
trong TĂCN
- Bao: 25kg.
613
Bnp-Cobalt 5%
AA-484-3/02-KNKL
Bổ sung Cobalt trong
TĂCN
- Bao, thùng: 25kg.
FinnfeedsInternatio
nal LTD; Danisco
Animal Nutrition
FinnfeedsInternatio
nal LTD; Danisco
Animal Nutrition
A.B
Pharmaceuticals.
Ltd.
A.B
Pharmaceuticals.
Ltd.
England
England
England
England
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
614
Calcium Iodate
NI-1794-03/04-NN
Bổ sung Iot (I) trong
TĂCN
615
Calcium Iodate
WA-483-3/02-KNKL
Bổ sung Iot (I) trong
TĂCN
- Thùng: 25kg.
616
Cobalt Carbonate
(20-21% Feed Grade)
NI-1795-03/04-NN
Bổ sung Cobalt (Co)
trong TĂCN.
- Bao: 20kg và 25kg
FP-514-4/02-KNKL
Chất chống kết vón
trong TĂCN
- Dạng kết tinh.
- Bao 0,5kg, 1kg, 2kg,
5kg và 25 kg.
617
Finnstim S
618
IBEX MCP (MonoCalcium
Phosphate)
619
LactoFeed 70 TM
620
Maxarome C Liquid
621
Maxarome CV
622
Maxarome CV Liquid
623
624
Maxarome F
Maxarome F Liquid
Hb-1891-3/04-NN
VE-410-01/02-KNKL
132-01/05-NN
HK-1901-3/04-NN
131-01/05-NN
HK-1896-3/04-NN
130-01/05-NN
Bổ sung Canxi (Ca) và
Photpho (P) cho
TĂCN.
Nguyên liệu thay thế
sữa gày
Bổ sung chất tạo mùi
và vị trong thức ăn gia
súc, gia cầm.
Chất tạo mùi và vị
trong TĂCN
Bổ sung chất tạo mùi
và vị trong thức ăn gia
súc, gia cầm.
Chất tạo mùi và vị
trong TĂCN
Bổ sung chất tạo mùi
và vị trong thức ăn gia
súc, gia cầm.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Dạng & quy cách
bao gói
- Thùng: 20kg và 25kg
- Bột màu trắng.
- Bao: 25 kg.
Prachi
Pharmaceuticals
Pvt Ltd. United
Kingdom
W.M.Blythe.
Church. Accring
Lancashire.
A.B.
Pharmaceuticals
Pvt Ltd. United
Kingdom.
FinnfeedsInternatio
nal LTD; Danisco
Animal Nutrition.
England
England
England
England
Rodia
England
- Bột, màu nhạt
- Bao: 25kg.
- Dạng lỏng, màu hổ
phách.
- Can: 25kg.
- Dạng bột tơi màu trắng.
- Gói: 1kg và 5kg
- Thùng: 25kg và 50kg
Volac International
Ltd.
England
BFI Innovations
Ltd.,
England
BFI Innovations
Ltd.
England
- Dạng lỏng, màu vàng.
- Can: 25kg.
BFI Innovations
Ltd.,
- Bột tơi lẫn hạt màu trắng
be.
- Gói: 1kg và 5kg
- Thùng: 25kg và 50kg
- Dạng lỏng, màu vàng
nhạt.
- Can: 25kg.
England
BFI Innovations
Ltd.
England
BFI Innovations
Ltd.,
England
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Chất tạo mùi bổ sung
trong thức ăn chăn
nuôi.
625
Maxarome HC
083-11/04-NN
626
Maxarome M
HK-1898-3/04-NN
627
Maxarome MF Liquid
628
Maxarome RF
HK-1895-3/04-NN
Chất tạo mùi và vị
trong TĂCN
629
Maxarome RF Liquid
HK-1900-3/04-NN
Chất tạo mùi và vị
trong TĂCN
630
Maxarome Sweet R
HK-1894-3/04-NN
Chất tạo mùi và vị
trong TĂCN
631
Maxarome Sweet S
HK-1893-3/04-NN
Chất tạo mùi và vị
trong TĂCN
632
Maxarome TF Liquid
633
Maxarome V
634
Maxarome VM Liquid
128-01/05-NN
129-01/05-NN
HK-1897-3/04-NN
133-01/05-NN
Chất tạo mùi và vị
trong TĂCN
Bổ sung chất tạo mùi
và vị trong thức ăn gia
súc, gia cầm.
Bổ sung chất tạo mùi
và vị trong thức ăn gia
súc, gia cầm.
Chất tạo mùi và vị
trong TĂCN
Bổ sung chất tạo mùi
và vị trong thức ăn gia
súc, gia cầm.
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng bột, màu vàng
nâu.
- Bao: 25kg.
- Thùng: 20kg.
- Bột tơi màu kem trắng
tinh.
- Gói: 1kg và 5kg
- Thùng: 25kg và 50kg
- Dạng lỏng, màu vàng
nhạt.
- Can: 25kg.
- Dạng bột tơi màu kem
trắng tinh.
- Gói: 1kg và 5kg
- Thùng: 25kg và 50kg
- Dung dịch trong màu
trắng vàng nhạt.
- Gói: 1kg và 5kg
- Thùng: 25kg và 50kg
- Dạng bột tơi lẫn hạt màu
nâu cam.
- Gói: 1kg và 5kg
- Thùng: 25kg và 50kg
- Dạng bột tơi màu nâu
cam.
- Gói: 1kg và 5kg
- Thùng: 25kg và 50kg
- Dạng lỏng, màu hổ
phách.
- Can: 25kg.
- Bột tơi màu kem.
- Gói: 1kg và 5kg
- Thùng: 25kg và 50kg
- Dạng lỏng, màu vàng
nhạt.
- Can: 25kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
BFI Innovations
Ltd.,
England
BFI Innovations
Ltd.
England
BFI Innovations
Ltd.,
England
BFI Innovations
Ltd.
England
BFI Innovations
Ltd.
England
BFI Innovations
Ltd.
England
BFI Innovations
Ltd.
England
BFI Innovations
Ltd.,
England
BFI Innovations
Ltd.
England
BFI Innovations
Ltd.,
England
Số
TT
Tên nguyên liệu
635
Optisweet SD
636
Phosrich Rockies
637
Phyzyme 40000 G
Số đăng ký
nhập khẩu
082-11/04-NN
TL-73-2/01-KNKL
Công dụng
Chất tạo ngọt bổ sung
trong thức ăn chăn
nuôi.
Dạng tảng liếm, bổ
sung khoáng vi lượng
cho Bò sữa, cừu
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
- Thùng: 20kg.
- Dạng khối
- Khối: 2x20kg; 2x10 kg
FP-499-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
- Dạng: bột
- Bao: 10kg
- Dạng: lỏng.
- Thùng: 25kg, 100kg, và
1000kg
638
Phyzyme 5000 L
FP-498-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
639
Pig Grower Premix
AN-284-9/00-KNKL
Premix Vitamin,
khoáng cho lợn
- Dạng bột, màu nâu xẩm
- Bao: 2,5kg và 25kg
640
Pig Starter Premix
AN-283-9/00-KNKL
Premix Vitamin,
khoáng cho lợn con
- Dạng bột, màu nâu xẩm
- Bao: 2,5kg và 25kg
FP-512-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
cho heo
- Dang: Bột.
- Bao 0,5kg, 1kg, 2kg,
5kg và 25 kg.
641
642
Porzyme 9302
Porzyme TP 100
FA-296-8/01-KNKL
643
Protexin Concentrate
PI-69-2/01-KNKL
644
Protexin Electrozyme
PI-70-2/01-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
vào TĂCN
Dạng men vi sinh, cung
cấp cho vật nuôi các
chủng vi sinh vật có lợi
cho tiêu hoá và miễn
dịch.
Chất cân bằng điện
giải, có lợi cho quá
trình chuyển hoá thức
ăn
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
BFI Innovations
Ltd.,
England
Tithebarn Limited.
England
FinnfeedsInternatio
nal LTD; Danisco
Animal Nutrition.
FinnfeedsInternatio
nal LTD; Danisco
Animal Nutrition.
Anglian Nutrition
Products Company
(Anupco).
Anglian Nutrition
Products Company
(Anupco).
England
England
England
England
FinnfeedsInternatio
nal LTD; Danisco
Animal Nutrition.
England
- Dang: Bột, màu nâu
nhạt.
- Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg,
5kg và 25kg.
FinnfeedsInternatio
nal LTD; Danisco
Animal Nutrition.
England
- Dạng bột, màu trắng
kem.
- Bao: 100g, 500g, 1kg,
25kg và 50kg
Probiotics
InternationalLimite
d.
England
Probiotics
- Dạng lỏng
InternationalLimite
- Chai nhựa: 250ml và 5lít
d.
England
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
645
Protexin Lifestart
646
Protexin Nutricin For
Piglets
647
Red Rockies
648
Rovimix ®C-EC
RA-608-8/02-KNKL
649
Rovimix® Calpan
RA-607-8/02-KNKL
650
Sweet Whey Powder
LL-570-7/02-KNKL
651
VITABLOCK
652
653
654
655
PI-71-2/01-KNKL
PI-72-2/01-KNKL
TL-73-2/01-KNKL
063-10/04-NN
Công dụng
Cung cấp cho lợn con
các chủng vi sinh vật
có lợi , vitamin và chất
khoáng
Cung cấp cho lợn con
các chất giầu năng
lượng, chất kháng
khuẩn.
Dạng tảng liếm, bổ
sung khoáng vi lượng
cho bò, bê, ngựa, dê,
cừu
Cung cấp Vitamin C
trong TĂCN.
Cung cấp Vitamin
Pantothenic acid trong
TĂCN.
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
Tảng đá liếm, bổ sung
khoáng cho gia súc.
Làm giảm mùi hôi
Yucca Extract Powder 30% YA-382-11/01-KNKL trong chất thải chăn
nuôi
Làm giảm mùi hôi
Yucca Liquid L-50
YA-383-11/01-KNKL trong chất thải chăn
nuôi
Avizyme 1502
Betafin S1
FP-513-4/02-KNKL
FP-1802-12/03-NN
Dạng & quy cách
bao gói
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
- Dạng lỏng, màu vàng
nhạt
ống xịt : 200ml
Probiotics
InternationalLimite
d.
England
- Dạng lỏng, màu vàng
đậm
ống xịt : 200ml
Probiotics
InternationalLimite
d.
England
- Dạng khối, màu đỏ hồng
- Khối: 2x20kg; 2x10kg
Tithebarn Limited.
England
DSM Nutritional
Products (UK) Ltd.,
England
DSM Nutritional
Products (UK) Ltd.,
England
- Hạt mịn, màu vàng nhạt.
- Thùng, bao: 25 kg.
- Bột mịn, màu trắng.
- Thùng carton, bao:
25kg.
- Túi, bao: 25kg
- Màu đỏ gạch.
- Tảng: 2kg, 5kg và 10kg
trong thùng carton 20kg
- Dạng bột.
- Bao: 100g, 500g, 1kg,
15kg, - 25kg và 50kg
- Dung dịch màu nâu:
250ml, 500ml, 1 lít, 25 lít
và 220lít.
Bổ sung men tiêu hoá
cho gà
- Dang bột.
- Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg,
5kg và 25 kg.
Bổ sung vitamin B4
trong TĂCN
- Dạng hạt, màu hơi nâu.
- Bao, Pallet: 25kg,
1000kg, 1250kg và
1375kg.
Lnb International
Feed
Anglian Nutrition
Products Company
(ANUPCO)
Stan Chem
International
Limited
Stan Chem
International
Limited
Finnfeeds
International Ltd.;
Danisco Animal
Nutrition
Finnfeeds Finland
Oy
England
England
England
England
Finland
Finland
Số
TT
Tên nguyên liệu
656
Betafin S4
657
ECOWÁE Wheat P Plus
658
659
Finase PC
Finnstim S
660
Men Phytase
(Finase L)
661
Men Phytase
(Finase P)
Số đăng ký
nhập khẩu
FP-1803-12/03-NN
179-02/05-NN
AF-1743-10/03-NN
FP-514-4/02-KNKL
RF-143-6/01- KNKL
RF-144-6/01- KNKL
Công dụng
Bổ sung vitamin B4
trong TĂCN
Bổ sung men tiêu hoá
xơ trong thức ăn chăn
nuôi.
Bổ sung men tiêu hoá
trong thức ăn chăn
nuôi.
Chất chống kết vón
trong TĂCN
- Chuyển hoá phytine
phốt pho thành dạng dễ
hấp thu. - Giúp giảm
lượng phốt pho bổ
sung.
- Cải thiện việc hấp thu
các chất khoáng khác
- Chuyển hoá phytine
phốt pho thành dạng dễ
hấp thu. - Giúp giảm
lượng phốt pho bổ
sung.
- Cải thiện việc hấp thu
các chất khoáng khác
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng hạt, màu hơi nâu.
- Bao, Pallet: 25kg,
1000kg, 1250kg và
1375kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Finnfeeds Finland
Oy
Finland
- Dạng bột, màu nâu kem.
- Bao: 20kg và 25kg.
AB Ọnzymes
Finland
- Dạng bột, màu vàng
nhạt.
- Bao: 10kg và 20kg.
AB Enzyme
Finland
- Dạng kết tinh.
- Bao 0,5kg, 1kg, 2kg,
5kg và 25 kg.
Finnfeeds
International LTD;
Danisco Animal
Nutrition.
Finland
- Dạng lỏng
- Thùng: 25 kg (PE
canister) và 1000 kg
(container)
AB Enzymes Gmbh
Do JJ. Degussa.
Huls Phân Phối Tại
Việt Nam
Finland
- Dạng bột.
- Thùng 20 kg (20 kg bag
in box)
AB Enzymes Gmbh
Do JJ. Degussa.
Huls Phân Phối Tại
Việt Nam
Finland
662
Phyzyme 5000 G
FP-497-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
- Dạng bột
- Bao: 20kg
663
Porzyme 9302
FP-512-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
cho heo
- Dang: Bột.
- Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg,
5kg và 25 kg.
Finnfeeds
International LTD;
Danisco Animal
Nutrition Phần Lan
Finnfeeds
International LTD;
Danisco Animal
Nutrition
Finland
Finland
Số
TT
664
665
Tên nguyên liệu
Porzyme TP102
PRISMA OSTI
Số đăng ký
nhập khẩu
FA-296-8/01-KNKL
EP-1647-8/03-KNKL
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
Bổ sung men tiêu hoá
vào TĂCN
- Dang bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg,
5kg và 25kg.
bổ sung Vitamin A,
D3, E, B1 và C trong
TĂCN
- Bao: 25kg
- Dung dịch, màu vàng
nhạt.
- Chai: 100ml và 250ml.
- Dạng: bột, màu nâu nhạt
tới màu nâu đậm.
- Bao: 25kg và 1000kg
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Finnfeeds
International LTD;
Finland
Danisco Animal
Nutrition
EVIALIS
France
Agrifa Nutrition
Animal
France
Heinrich Nagel KG
(GmbH & Co.)
France
666
PIGGYBOOST
378-9/05-NN
Bổ sung các chất dinh
dưỡng cho lợn con.
667
100% Pure Dried Pork
Protein
236-4/05-NN
Bổ sung Protein trong
thức ăn chăn nuôi.
668
A Concentre Porc 05/0.5%
PP-549-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
- Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
669
A Concentre Porc Phy
96/0.5%
PP-550-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
- Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
Cung cấp đường sữa
trong TĂCN.
- Bột màu trắng, màu
kem.
- Bao: 25kg, 50kg,
1200kg hoặc hàng rời
ProtilactFrance
France
Bổ sung chất dinh
dưỡng trong TĂCN
- Bao: 20 kg và 25 kg
Evialis Company
Ltd.
France
Evialis.
France
670
Acid Whey Powder HF
671
Acti Plus
EP-1755-11/03-NN
672
Ad3e Hydrosol
EP-319-9/01-KNKL
673
Agrimos
LF-1541-6/03-KNKL
674
Alkosel (2000)
LF-1540-6/03-KNKL
675
Anti- OX HP
CP-267-8/01-KNKL
676
Antidium
EP-324-9/01-KNKL
PR-313-11/00-KNKL
- Dạng lỏng.
Bổ sung vitamin A, D3,
- Can, hộp, chai: 1 lít và 5
E
lít
Bổ sung men tiêu hoá
- Bao, hộp: 25kg
trong TĂCN
Bổ sung men tiêu hoá
- Bao, hộp: 25kg
trong TĂCN
Bổ sung các chất chống
- Bao: 25kg
oxy hoá
- Dạng bột
Bổ sung nguyên tố vi
- Bao: 100g; 500g; 2,5kg;
lượng
5kg và 10kg
Lallemand Animal
Nutrition S.A
Lallemand Animal
Nutrition S.A
France
France
CCA Nutrition.
France
Evialis.
France
Số
TT
677
Tên nguyên liệu
Aquamune
678
Arolac
679
Aviance
680
681
B Croissance Porc
06/0.25%
B Croissance Porc Phy
97/0.25%
Số đăng ký
nhập khẩu
GP-707-10/02-KNKL
RD-1923-6/04-NN
242-5/05-NN
Công dụng
Bổ sung Protein trong
TĂCN
Chất bổ sung vị ngọt
trong TĂCN nhằm tăng
tính ngon miệng cho
vật nuôi.
Cải thiện khả năng tiêu
hoá và thay thế kháng
sinh kích thích sinh
trưởng cho gia cầm.
Dạng & quy cách
bao gói
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
- Bao: 25kg và 40kg
Guyomarch
France
- Dạng bột trắng kem.
- Bao, thùng: 1kg, 5kg,
10kg, 20kg, 25kg, 200kg
và 220kg.
CCA Nutrition
France
Techna
France
- Dạng: bột màu be.
- Bao: 25kg.
PP-552-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
- Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
PP-551-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
- Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
Bổ sung vitamin
- Bao: 25kg và 1000kg
Evialis.
France
Tăng cường chuyển
hoá thức ăn
Bổ sung vitamin và
khoáng trong TĂCN
Bổ sung nguyên tố vi
lượng
Bổ sung protein và tăng
sức đề kháng cho vật
nuôi.
- Dạng bột trắng.
- Bao: 5kg và 20kg.
- Bột màu trắng
- Hộp: 500g và 3kg
Lallemand Sa.
France
Laboratories Biove.
France
Evialis.
France
Société Industrielle
Lesaffre
France
Franvet S.A
France
682
B- Max Aviaire
EP-321-9/01-KNKL
683
Bactocell Pa
LP-331-10/01-KNKL
684
Biacalcium
BA-1- 1999-KNKL
685
Bicalphos
EP-325-9/01-KNKL
067-10/04-NN
- Nước: 5 lít; 25 lít
- Dạng hạt nhỏ, màu vàng
nhạt.
- Bao: 25kg.
- Dạng viên và bột.
- Thùng: 1,5kg; 4kg;
15kg; 30kg và 45kg
686
Biosaf SC 47
687
Biovital
CF-293-8/01-KNKL
Bổ sung vitamin,
nguyên tố vi lượng
688
Biscoblé (Bisco- Wheat)
VF-215-6/01-KNKL
Nguyên liệu thức ăn
chăn nuôi
- Bao: 20 kg
VITALAC
France
689
Bột vỏ tôm
(Shrimp Shell
Meal/Carapaces De
Crevette)
SP-359-10/01-KNKL
Cung cấp chất sắc tố
cho thức ăn gà
- Bao: 25 kg
Sopropeche
France
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Dạng & quy cách
bao gói
Chất bổ sung vị ngọt
- Dạng bột trắng vàng.
trong TĂCN nhằm tăng - Bao, thùng: 1kg, 5kg,
tính ngon miệng cho
10kg, 20kg, 25kg, 200kg
vật nuôi.
và 220kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Công dụng
690
Butyris
RD-1924-6/04-NN
CCA Nutrition
France
691
C Finition Porc 07/0.25%
PP-553-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
- Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
692
C Finition Porc Phy
98/0.25%
PP-554-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
- Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
693
Carnitol
EP-322-9/01-KNKL
Tăng hiệu quả tiêu hoá
- Nước: 1 lít, 5 lít
Evialis.
France
694
Carophyll Pink
RP-597-8/02-KNKL
Cung cấp sắc tố hồng
trong TĂCN.
- Bao: 25kg và 1000kg
695
Carophyll Pink 10%
CWS
NĐ-617-8/02-KNKL
Cung cấp sắc tố hồng
trong TĂCN.
- Hạt mịn, màu nâu tím.
- Thùng, bao: 25kg.
696
Carophyll Red
RP-598-8/02-KNKL
Cung cấp sắc tố đỏ
trong TĂCN.
697
Carophyll Yellow
RP-599-8/02-KNKL
Cung cấp sắc tố vàng
trong TĂCN.
698
Chocolate 019 (6019)
PM-140-5/00-KNKL
699
Cmo- Factors 022 (6022)
700
- Hạt mịn, màu nâu tím.
- Bao: 20 kg.
- Túi: 5kg (thùng: 4 túi).
- Hạt mịn, màu đỏ nâu.
- Bao: 20 kg.
- Túi: 5kg (thùng: 4 túi).
DSM Nutritional
Products France
SAS
DSM Nutritional
Products France
SAS,
DSM Nutritional
Products France
SAS
DSM Nutritional
Products France
SAS
Chất tạo hương sô cô la
- Bao: 25kg
Pancosma.
France
Pm-135-5/00-KNKL
Chất tạo hương sữa
- Bao 25 kg
Pancosma
France
Cmo-Factors 013 (6013)
PM-134-5/00-KNKL
Chất tạo hương hoa quả - Bao: 25kg
Pancosma.
France
701
Cmo-Factors 022 (6022)
PM-135-5/00-KNKL
Chất tạo hương sữa
- Bao: 25kg
Pancosma.
France
702
Cobalt 5% Bmp
NW-29-11/99-KNKL
Bổ sung khoáng
- Bao: 25kg
Doxal.
France
703
Coco Cream
PP-577-8/02-KNKL
- Bao: 25 kg
Phode
France
704
Copper Sulfate (Sulfate de
cuive)
OP-515-4/02-KNKL
- Bao: 25kg, 500kg,
1000kg và 1500kg
Olmix
France
Tạo hương trong
TĂCN
Cung cấp Cu trong
TĂCN
France
France
France
France
Số
TT
705
Tên nguyên liệu
Copper Sulphate Free
Flowing
706
Coxivia
707
D Repro Porc 08/0.25%
708
709
D Repro Porc Phy
99/0.25%
Dairy Concentrate For
Piglets C882
Số đăng ký
nhập khẩu
PP-551-6/02-KNKL
278-6/05-NN
France
France
PP-556-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
- Bao: 25kg, 1000kg
Primis Sandes SA
France
VO-57-2/01-KNKL
Bổ sung đạm sữa Trong - Dạng bột
TĂCN
- Bao: 25kg
Voreal
France
NS-129-5/00-KNKL
Kháng độc tố Aflatoxin
- Bao: 40kg
Nutritec S.A
France
- Bao: 25kg và 50kg
Roquette Freres
France
- Bao: 25kg
Poquette Freres
(Roquite)
France
- Bao: 25 kg
CCA Nutrition
France
- Bao: 25 kg
CCA Nutrition
France
712
Dextrose Monohydrate
Roferose Standard
PY-310-9/01-KNKL
713
Digest- Acid Plus
CP-247-7/01-KNKL
714
Digest’ion
CF-210-6/01-KNKL
718
Techna
Primis Sandes SA
Dextrose Englandydrous
717
- Dạng: bột, màu gạch
non.
- Bao: 25kg.
- Bao: 25kg và 1000kg
711
716
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Z.A. du Hautdu
France
Bois 56580 Brehan
Premix- phụ gia TĂCN
Detox
E Concentre Broiler DC
09/0.5%
E Concentre Broiler Phy
DC 00/0.5%
E Concentre Broiler Phy
SA 04/0.5%
E Concentre Broiler SA
13/0.5%
Bổ sung Sulphate đồng
trong TĂCN
Chất phụ gia trong thức
ăn chăn nuôi gia cầm
nhằm cải thiện khả
năng tiêu hoá.
Dạng & quy cách
bao gói
- Bao: 25kg, 50kg,
1000kg và 1250kg
PP-555-5/02-KNKL
710
715
Công dụng
RI-1733-10/03-NN
Bổ sung năng lượng
trong TĂCN
Bổ sung năng lượng
trong thức ăn gia súc
Bổ sung hỗn hợp chất
axit hoá vào TĂCN
Bổ sung hỗ hợp chất
axit hoá vào TĂCN
PP-557-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
- Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
PP-558-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
- Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
PP-566-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
- Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
PP-565-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
- Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
- Bao: 1kg; 2kg; 5kg;
25kg và 200 kg
- Bột màu trắng
- Thùng: 200kg và 1000
kg
Vitalac
France
Eurotec Nutrition
France
719
Ecolac
VP-1396-12/02KNKL
Thức ăn cho heo con
cai sữa
720
Euromold Plus
EP-1367-12/02KNKL
Chống nấm mốc trong
TĂCN
Số
TT
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
721
F Concentre Ponte 10/0.5%
PP-559-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
- Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
722
F Concentre Ponte Phy
01/0.5%
PP-560-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
- Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
723
Fer Dextran B12
EP-320-9/01-KNKL
Bổ sung sắt, chống
thiếu máu
- Nước: 100ml
Evialis.
France
724
Fish Hydrolysate
(C.P.S.P.90 Special G)
SP-340-10/01-KNKL
Cung cấp đạm cho heo
con
- Bao: 25 kg
Sopropeche
France
725
Fish Hydrolysate
(C.P.S.P.90)
SP-339-10/01-KNKL
Cung cấp đạm cho heo
con
- Bao: 25 kg
Sopropeche
France
Royal Canin S.A
France
726
Fit 32
RF-204-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho mèo
- Gói: 60g, 300g, 400g và
500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg;
2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg;
4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg;
7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg;
9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg;
17kg và 20kg.
727
Flutec 10
SA-36-1/00-KNKL
Bổ sung vitamin,
khoáng vi lượng
- Bao: 25kg
Sandres Aliments .
France
728
Fongi- Stat (FongiStacid/Fongi- stacid 50)
Chất chống nấm, mốc
trong TĂCN
- Bao: 20kg, 25kg, 200kg
và 500kg.
CCA
France
729
Fruit Rouge S07
Phodes S.A
France
730
Genox
EP-323-9/01-KNKL
Tăng hiệu quả tiêu hoá
Evialis.
France
731
Giant Maxi Adult
RF-201-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Royal Canin S.A
France
732
Giant Maxi Junior
RF-200-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Royal Canin S.A
France
AP-745-10/02-KNKL
PHO-351-12/00KNKL
Chất tạo hương
- Dạng lỏng,
- Thùng: 25kg
- Dạng bột
- Bao, gói: 500g và 5kg
- Viên, màu nâu.
- Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg,
7,5kg, 15kg; 20kg và
25kg
- Viên, màu nâu.
- Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg;
7,5kg; 15kg; 20kg và
25kg
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
733
Globacid OPCL
219-4/05-NN
734
Globafix
221-4/05-NN
735
Globamold L Plus
187-02/05-NN
736
Globamold P Plus
185-02/05-NN
737
Globatiox 32 Premix
186-02/05-NN
738
Globatiox L 32
739
Globatiox P 07
740
Globind
741
742
743
744
Gluten lúa mì (Amytex
100)
Gluten lúa mì (vital wheat
gluten Or viten)
Greencab 75 P or Calcium
Butyrate
Hair & Skin 33
220-4/05-NN
218-4/05-NN
HT-1300-11/02KNKL
HS-272-8/00-KNKL
RP-591-08/02-KNKL
EP-708-10/02-KNKL
RF-206-6/01-KNKL
Công dụng
Bổ sung chất axit hoá,
kích thích tính thèm ăn
của vật nuôi.
Bổ sung chất kháng
độc tố trong thức ăn
chăn nuôi.
Bổ sung chất chống
nấm mốc trong thức ăn
chăn nuôi.
Bổ sung chất chống
nấm mốc trong thức ăn
chăn nuôi.
Bổ sung chất chống
oxy hoá trong thức ăn
chăn nuôi.
Bổ sung chất chống
oxy hoá trong thức ăn
chăn nuôi.
Bổ sung chất chống
oxy hoá trong thức ăn
chăn nuôi.
Bổ sung Protein và
canxi trong TĂCN
Bổ sung protein trong
TĂCN.
Bổ sung Protein trong
TĂCN.
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
Thức ăn viên cho mèo
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng bột, màu vàng
nhạt.
- Bao: 25kg
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Global Nutrition
SAS
France
Global Nutrition
SAS
France
Global Nutrition
SAS
France
Global Nutrition
SAS
France
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg.
Global Nutrition
SAS
France
- Dạng lỏng, màu vàng
nhạt.
- Thùng: 25kg, 200kg và
1000kg
Global Nutrition
SAS
France
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg
Global Nutrition
SAS
France
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 20 kg.
- Dạng lỏng, màu vàng
nhạt.
- Thùng: 25kg, 200kg và
1000kg.
- Dạng bột, màu vàng
nhạt.
- Bao: 25kg.
- Bao: 25kg
- Bao: 25kg và 50kg.
Global Nutrition
SAS.
Amylum Europe
N.V
France
France
- Bao: 25kg, 50kg và
1000kg.
Roquette Freres.
France
- Bao 25kg và 40kg
Global Nutrition
SAS.
France
- Dạng viên
- Gói, bao: 400g, 2kg,
4kg, 10kg và 15 kg
Royal Canin S.A
France
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
745
Hepatic
746
Hf Whey Powder
PL-153-5/00-KNKL
747
Hydrovit A D3 E 100-2020
AP-562-6/02-KNKL
748
Hypal A (Concentrate A)
VP-255-7/01-KNKL
749
Hypal B (Concentrate B)
VP-256-7/01-KNKL
750
Hypoallergenic
751
752
I Complet Caille et Ponte
Phy 02/0.25%
I Complet Caille et Ponte
Phy 11/0.25%
435-11/05-NN
433-11/05-NN
Công dụng
Thức ăn cho chó.
Cung cấp đường sữa
(Đường lacto)
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g,
400g và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg;
2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg;
4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg;
7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg;
9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg;
17kg; 20kg và 25kg.
- Bao: 25kg
- Dạng lỏng, màu sắt đỏ.
Bổ sung vitamin A, D3,
- Chai, thùng: 1 lít, 5 lít,
E trong TĂCN
25 lít và 200 lít.
Bổ sung đạm, vitamin
- Bao: 25 kg
vào TĂCN
Bổ sung đạm, vitamin
- Bao: 25 kg
vào TĂCN
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g,
400g và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg;
Thức ăn cho chó.
2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg;
4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg;
7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg;
9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg;
17kg; 20kg và 25kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Royal Canin S.A.,
France
PROTILAC Và
Voreal.
France
Adisseo.
France
VITALAC
France
VITALAC
France
Royal Canin S.A.,
France
PP-562-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
- Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
PP-561-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
- Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
753
Indoor 27
RF-202-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho mèo
754
Initiation
CF-214-6/01-KNKL
Bổ sung hỗ hợp chất
axit hoá vào TĂCN
434-11/05-NN
755
Intestinal
756
Iodine 10% Bmp
757
758
759
J Complet Canard Phy
03/0.25%
J Complet Canard Phy
12/0.25%
Karno – Kolac - AGF 115
Dạng & quy cách
bao gói
- Gói: 60g, 300g, 400g và
500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg;
2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg;
4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg;
7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg;
9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg;
17kg và 20kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Royal Canin S.A
France
- Bao: 25kg
CCA Nutrition.
France
Thức ăn cho chó.
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g,
400g và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg;
2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg;
4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg;
7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg;
9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg;
17kg; 20kg và 25kg.
Royal Canin S.A.,
France
NW-30-11/99-KNKL
Bổ sung khoáng
- Bao: 25kg
Doxal.
France
PP-564-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
- Bao: 25kg, 1000kg
Primis Sandes SA
France
PP-563-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
- Bao: 25kg, 1000kg
Primis Sandes SA
France
058-10/04-NN
Chất bổ sung trong
thức ăn chăn nuôi, giúp
giải độc gan, thận và
cải thiện năng suất vật
nuôi.
- Dạng bột, màu trắng
xám.
- Hộp hoặc bao: 1kg, 5kg,
10kg, 20kg, 25kg, 200kg
và 220kg.
Vitalac
France
Số
TT
760
761
762
Tên nguyên liệu
Karno - Liver
Karno – Renol - AGF 114
Karno- Aquacid (aquamin)
Số đăng ký
nhập khẩu
VP-1569-7/03-KNKL
057-10/04-NN
VP-1571-7/03-KNKL
763
Karno- Chol
VP-254-7/01-KNKL
764
Karno- Grow
VP-253-7/01-KNKL
765
Karno- Mam
VP-1570-7/03-KNKL
766
Karno Phos
VF-217-6/01-KNKL
767
Karno Renol
VF-216-6/01-KNKL
768
Karno-Kolac
RD-1925-6/04-NN
Công dụng
Giúp giải độc gan,
thận; tăng hiệu quả sử
dụng thức ăn và cải
thiện chất lượng thịt.
Chất bổ sung trong
thức ăn chăn nuôi, giúp
giải độc gan, thận và
cải thiện năng suất vật
nuôi.
Bổ sung Vitamin trong
TĂCN
Bổ sung sorbitol,
methionin, cholin cho
heo
Bổ sung vitamin vào
TĂCN
Loại thải mỡ
Bổ sung khoáng cho
TĂCN
Bổ sung khoáng và
vitamin cho TĂCN
Chất bổ sung trong
TĂCN giúp giải độc
gan, thận cho vật nuôi.
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng: bột, màu trắng
xám.
- Lọ, thùng: 1lít, 5lít,
25lít, 200lít và 220lít.
- Thùng, lọ hộp: 1kg, 5kg,
10kg, 25kg, 200kg và
220kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Olmix
France
- Dạng dung dịch, màu
vàng nâu.
- Hộp hoặc thùng: 1lít,
5lít, 10lít, 20lít, 25lít,
200lít và 220lít.
Vitalac
France
- Lọ, thùng: 1lít; 5lít;
25lít; 200lít và 220 lít
- Thùng, lọ, hộp: 1kg,
5kg, 10kg, 25kg, 200kg
và 220kg.
Vitalac
France
- 1lít, 5 lít, 20lít và 200lít
VITALAC
France
VITALAC
France
Olmix
France
VITALAC
France
VITALAC
France
Vitalac
France
- 1lít, 5 lít, 20líva và
200lít
- Lọ, thùng: 1lít; 5lít;
25lít; 200lít và 220 lít
- Thùng, lọ, hộp: 1kg,
5kg, 10kg, 25kg, 200kg
và 220kg.
- 1lít, 5lít, 20 lít và 200lít
- Bao:1kg, 5 kg, 20kg và
200kg
- Dạng bột trắng xám.
- Bao, thùng: 1kg, 5kg,
10kg, 20kg, 25kg, 200kg
và 220kg.
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
769
Karno-Liver
351-8/05-NN
770
Karno-Renol
VP-337-10/01-KNKL
771
Karno-Vigor
VP-1445-02/03KNKL
772
Karno-White
460-12/05-CN
773
Kitten 34
RF-203-6/01-KNKL
774
Lactotaste Aroma
PP-579-8/02-KNKL
775
Levucell Sb 10 Me
LP-332-10/01-KNKL
776
Levucell Sb 20
LP-333-10/01-KNKL
777
Lysar NF
262-5/05-NN
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng: bột, màu trắng
xám.
Tăng hiệu quả sử dụng
- Lọ, thùng: 1lít, 5lít,
thức ăn, cải thiện chất
25lít, 200lít và 220lít.
lượng thịt. Giúp giải
- Thùng,lọ, hộp: 1kg, 5kg,
độc gan, thận.
10kg, 25kg, 200kg và
220kg.
- Dung dịch màu trắng:
Chất hỗ trợ sức khoẻ
1lít, 5lít, 10lít, 20lít và
cho gà
200lít
Bổ sung dinh dưỡng
- Lọ hoặc thùng 250ml;
cho heo con trong
500ml; 25lít; 200lít và
TĂCN
220lít
- Dạng: bột, màu xám
Boor sung các chất
trắng
dinh dưỡng trong thức
- Bao, hộp: 1kg, 5kg,
ăn chăn nuôi nhằm tăng
10kg, 15kg, 20kg và
năng suất vật nuôi
25kg.
- Gói: 60g, 300g, 400g và
500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg;
2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg;
Thức ăn viên cho mèo
4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg;
7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg;
9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg;
17kg và 20kg.
Tạo hương trong
- Bao: 25 kg
TĂCN
Tăng cường chuyển
- Dạng bột trắng
hoá thức ăn
- Bao: 20kg
Tăng cường chuyển
- Dạng bột trắng
hoá thức ăn
- Bao: 20kg
- Dạng: bột, màu trắng.
Thức ăn thay thế sữa
- Gói: 1kg.
dành cho bò.
- Bao: 10kg, 15kg và
25kg
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Công dụng
Vitalac
France
Vitalac
France
CCA
France
Vitalac
France
Royal Canin S.A
France
Phode
France
Lallemand Sa.
France
Lallemand Sa.
France
Neolait Sas
France
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
778
Lysar Piglet LC
050-8/04-NN
Sữa bột thay thế sữa
cho heo con.
779
Lysar Piglet NW
462-12/05-CN
Bổ sung chất thay thế
sữa trong thức ăn chăn
nuôi lợn con.
780
Maxi Adult
RF-197-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
781
Maxi Energy
RF-198-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
782
Maxi Junior
RF-196-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Dạng & quy cách
bao gói
- Bột màu trắng.
- Gói: 1kg.
- Bao: 10kg, 15kg và
25kg.
- Dạng bột màu kem.
- Bao 25 kg
- Dạng bột trắng
- Gói: 60g, 100g, 400g và
500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg;
2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg;
5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg;
8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg;
10,5kg; 11kg; 12kg;
13kg; 14kg; 15kg; 17kg;
20kg và 25kg.
- Viên, màu nâu.
- Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg,
7,5kg, 15kg; 20kg và
25kg
- Viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 400g và
500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg;
2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg;
5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg;
8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg;
10,5kg; 11kg; 12kg;
13kg; 14kg; 15kg; 17kg;
20kg và 25kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Neolait SAS
France
Neolait
France
Royal Canin S.A
France
Royal Canin S.A
France
Royal Canin S.A
France
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
783
Maxi Mature
RF-199-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
784
Medium Adult
RF-194-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
785
Medium Energy
RF-193-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
786
Medium Junior
RF-192-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Dạng & quy cách
bao gói
- Viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 400g và
500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg;
2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg;
5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg;
8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg;
10,5kg; 11kg; 12kg;
13kg; 14kg; 15kg; 17kg;
20kg và 25kg.
- Viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 400g và
500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg;
2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg;
5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg;
8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg;
10,5kg; 11kg; 12kg;
13kg; 14kg; 15kg; 17kg;
20kg và 25kg.
- Viên, màu nâu.
- Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg,
7,5kg, 15kg; 20kg và
25kg
- Viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 400g và
500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg;
2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg;
5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg;
8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg;
10,5kg; 11kg; 12kg;
13kg; 14kg; 15kg; 17kg;
20kg và 25kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Royal Canin S.A
France
Royal Canin S.A
France
Royal Canin S.A
France
Royal Canin S.A
France
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
787
Medium Mature
RF-195-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
788
Microlacta Ant
VP-268-8/01-KNKL
Thức ăn tập ăn cho heo
con
789
Microvit A Oil Propionate
2.5
AA-36-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin A cho
TĂCN
790
Microvit A Prosol 500
AA-35-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin A cho
TĂCN
791
Microvit A Supra 1000
AP-563-6/02-KNKL
Bổ sung vitamin A
trong TĂCN
792
Microvit A Supra 500
AA-34-2/01-KNKL
793
Microvit AD3 Supra 5001000
AP-561-6/02-KNKL
794
Microvit B12
Promix 10 000
RhP-8-8/99-KNKL
795
Microvit B12 Promix 1000
AA-41-2/01-KNKL
796
Microvit B12 Prosol 1000
AA-42-2/01-KNKL
797
Microvit B2 Supra 80
AA-44-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin A cho
TĂCN
Bổ sung vitamin A, D3
trong TĂCN
Bổ sung vitamin B12
trong TĂCN
Bổ sung vitamin B12
cho TĂCN
Bổ sung vitamin B12
cho TĂCN
Bổ sung vitamin B2
cho TĂCN
Dạng & quy cách
bao gói
- Viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 400g và
500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg;
2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg;
5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg;
8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg;
10,5kg; 11kg; 12kg;
13kg; 14kg; 15kg; 17kg;
20kg và 25kg.
- Thùng, bao: 1kg, 5kg,
10kg, 25kg, 200kg,
500kg, 600kg và 1000kg.
- Dạng lỏng, màu vàng
- Bao: 25kg và 500kg
- Dạng bột, màu vàng
cam
- Bao: 20kg,
- Dạng bột, màu nâu
vàng.
- Bao 25kg và 500kg
- Dạng bột, màu nâu vàng
- Bao: 25kg và 500kg
- Dạng bột, màu xám.
- Bao: 25kg và 500kg.
- Dạng bột màu hồng đỏ.
- Thùng, bao: 20kg và
25kg.
- Dạng bột, màu hồng đỏ.
- Bao: 25kg,
- Dạng bột, màu hồng đỏ.
- Bao: 25kg,
- Dạng bột, màu vàng
cam
- Bao: 20kg,
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Royal Canin S.A
France
VITALAC.
France
Adisseo
France
Adisseo
France
Adisseo.
France
Adisseo
France
Adisseo.
France
Adisseo
France
Adisseo
France
Adisseo
France
Adisseo
France
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
798
Microvit B5 Promix
AA-48-2/01-KNKL
799
Microvit D3 Prosol 500
AA-37-2/01-KNKL
800
Microvit E Oil Acetate
Ep/Usp
AA-40-2/01-KNKL
801
Microvit E oil Acetate fg
802
Microvit E Promix 50
AA-38-2/01-KNKL
803
Microvit E Prosol 50
AA-39-2/01-KNKL
804
Microvit k3 Promix mpb
805
Microvit TM B1 Promix
AA-49-2/01-KNKL
806
Microvit TM B6 Promix
AA-50-2/01-KNKL
807
Microvit TM H Promix
2000
AA-43-2/01-KNKL
808
MicrovitTM A D3 Supra
1000-200
809
Milk Replacer C882
810
Mineral Enriched Yeast
(Meycr 2000)
AP-1424-02/03KNKL
AP-1422-02/03KNKL
AP-1423-02/03KNKL
RUBY-73-3/00KNKL
LP-1712-9/03-KNKL
Dạng & quy cách
bao gói
Bổ sung vitamin B5
- Dạng bột, màu trắng.
cho TĂCN
- Bao: 25kg,
- Dạng bột, màu trắng
Bổ sung vitamin D3
kem
cho TĂCN
- Bao: 25kg,
Bổ sung vitamin E cho - Dạng lỏng, màu vàng.
TĂCN
- Bao: 25kg
- Dạng lỏng, màu vàng
Bổ sung Vitamin E
nhạt.
trong TĂCN
- Thùng: 25kg, 50kg và
200kg.
- Dạng bột, màu trắng
Bổ sung vitamin E cho
kem
TĂCN
- Bao: 25kg và 500kg
- Dạng bột, màu trắng
Bổ sung vitamin E cho
kem.
TĂCN
- Bao: 25kg
Bổ sung Vitamin A, D3 - Dạng bột, màu trắng.
trong TĂCN
- Bao: 25kg
- Dạng bột, màu trắng
Bổ sung vitamin B1cho
kem.
TĂCN
- Bao: 25kg,
- Dạng bột, màu trắng
Bổ sung vitamin B6
kem.
cho TĂCN
- Bao: 25kg,
- Dạng bột, màu trắng
Bổ sung vitamin H cho
kem.
TĂCN
- Bao: 5kg và 25kg
Bổ sung Vitamin A, D3 - Dạng bột, màu nâu nhạt.
trong TĂCN
- Bao: 25kg và 500kg
Chất thay thế sữa dùng
- Bao: 25kg
cho lợn con
bổ sung Crôm trong
- Bao, hộp: 25kg
TĂCN
Công dụng
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Adisseo
France
Adisseo
France
Adisseo
France
Adisseo
France
Adisseo
France
Adisseo
France
Adisseo
France
Adisseo
France
Adisseo
France
Adisseo
France
Adisseo
France
Voreal.
France
Lallemand Inc
France
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
811
Mini Adult
RF-189-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
812
Mini Energy
RF-190-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
813
Mini Junior
RF-188-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
814
Mini Mature
RF-191-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Dạng & quy cách
bao gói
- Viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 400g và
500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg;
2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg;
5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg;
8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg;
10,5kg; 11kg; 12kg;
13kg; 14kg; 15kg; 17kg;
20kg và 25kg.
- Viên, màu nâu.
- Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg;
7,5kg; 15kg; 20kg và
25kg
- Viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 400g và
500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg;
2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg;
5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg;
8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg;
10,5kg; 11kg; 12kg;
13kg; 14kg; 15kg; 17kg;
20kg và 25kg.
- Viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 400g và
500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg;
2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg;
5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg;
8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg;
10,5kg; 11kg; 12kg;
13kg; 14kg; 15kg; 17kg;
20kg và 25kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Royal Canin S.A
France
Royal Canin S.A
France
Royal Canin S.A
France
Royal Canin S.A
France
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Op-1548-6/03-KNKL
Phòng và xử lý nhiễm
độc tố Mycotoxin trong
TĂCN
815
Mistral Tox
816
Mobility Support
438-11/05-NN
817
Natuphos 10.000g
BASF-330-12/00KNKL
Bổ sung men Phytase
818
Natuphos 5000g
BASF-329-12/00KNKL
Bổ sung men Phytase
trong TĂCN.
819
Neosorb® P20/60 (Powder
Sorbitol)
820
Novatan
821
Noyau 1er AGE Proconco
822
Noyau 30 Sous La Mere
823
Nutrival Powder
Thức ăn cho chó.
Dạng & quy cách
bao gói
- Bao: 5kg; 10kg; 25kg;
500kg; 1000kg và 1500
kg
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g,
400g và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg;
2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg;
4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg;
7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg;
9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg;
17kg; 20kg và 25kg.
- Bột màu vàng nâu.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg,
20kg và 25kg.
- Bột màu vàng nâu.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg,
20kg và 25kg.
Tăng cường khả năng
- Bao: 25kg và 50kg
giải độc cho gia súc
Cải thiện khả năng tiêu
- Dạng: dạng bột màu ghi
hoá protein và tăng khả
244-5/05-NN
be.
năng sản sinh sữa cho
- Bao: 25kg.
bò sữa.
Bổ sung vào thức ăn
- Dạng bột
SP-287-8/01-KNKL
cho heo con
- Bao: 25kg và 1000kg
Cung cấp thức ăn cho
- Túi, bao: 25 kg và
PRO-243-7/01-KNKL
lợn con cai sữa
1000kg
Bổ sung vitamin,
- Dạng bột
SF-235-6/01- KNKL
khoáng, acid amin
- Gói: 1kg và 150g
RP-1453-02/03KNKL
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Olmix
France
Royal Canin S.A.,
France
BASF
France
BASF
France
Roquete.
France
Techna
France
Sanders Aliments.
France
Sanders Aliments.
France
Sogeval
Laboratoires.
France
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
432-11/05-NN
Công dụng
Thức ăn cho chó.
824
Obesity
825
Oleobiotic Pig
PF-1783-11/03-NN
Tạo hưng trong TĂCN
826
Oleobiotic Poultry
PF-1784-11/03-NN
827
Optifeed Fish
PF-1785-11/03-NN
828
Optifeed Fruity
PP-1559-7/03-KNKL
829
Optifeed Intake
PP-1558-7/03-KNKL
830
Optifeed Milky Way
PP-1556-7/03-KNKL
831
Optifeed Milky Way Sweet
PP-1557-7/03-KNKL
832
Optimax M61
142-01/05-NN
833
Optimax M62
143-01/05-NN
834
Optimax M63
144-01/05-NN
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g,
400g và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg;
2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg;
4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg;
7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg;
9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg;
17kg; 20kg và 25kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Royal Canin S.A.,
France
- Bao: 20kg và 25kg
Phode.
France
Tạo hưng trong TĂCN
- Bao: 20kg và 25kg
Phode.
France
Tạo hưng trong TĂCN
- Bao: 20kg và 25kg
Phode.
France
- Bao: 25 kg
Phode
France
- Bao: 25 kg
Phode
France
- Bao: 25 kg
Phode
France
- Bao: 25 kg
Phode
France
- Dạng bột, màu ghi tối.
- Bao: 25kg.
Techna
France
- Dạng bột, màu ghi tối.
- Bao: 25kg.
Techna,
France
- Dạng bột, màu ghi.
- Bao: 25kg.
Techna
France
Bổ sung mùi trái cây,
vani, kem trong TĂCN
Bổ sung mùi dâu, vị
ngọt kem trong TĂCN
Bổ sung mùi vani, kem
trong TĂCN
Bổ sung mùi vani, vị
ngọt, kem trong TĂCN
Premix khoáng và
vitamin bổ sung trong
thức ăn chăn nuôi lợn
con.
Premix khoáng và
vitamin bổ sung trong
thức ăn chăn nuôi lợn
choai.
Premix khoáng và
vitamin bổ sung trong
thức ăn chăn nuôi lợn
vỗ béo.
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
835
Optimax M64
240-5/05-NN
836
Optimax M81
271-6/05-NN
837
Optimax M82
272-6/05-NN
838
Optimax M84
273-6/05-NN
839
Optimax M85
274-6/05-NN
840
Optimax M92
275-6/05-NN
841
Optimax M94
276-6/05-NN
842
Optimax M95
277-6/05-NN
843
Orange Aroma
PP-578-8/02-KNKL
Công dụng
Premix khoáng và
vitamin bổ sung trong
thức ăn chăn nuôi cho
lợn nái.
Premix khoáng và
vitamin bổ sung trong
thức ăn chăn nuôi cho
gà con hướng thịt.
Premix khoáng và
vitamin bổ sung trong
thức ăn chăn nuôi cho
gà thịt.
Premix khoáng và
vitamin bổ sung trong
thức ăn chăn nuôi cho
gà đẻ trứng giống.
Premix khoáng và
vitamin bổ sung trong
thức ăn chăn nuôi cho
gà đẻ trứng thương
phẩm.
Premix khoáng và
vitamin bổ sung trong
thức ăn chăn nuôi cho
vịt.
Premix khoáng và
vitamin bổ sung trong
thức ăn chăn nuôi cho
vịt đẻ trứng giống.
Premix khoáng và
vitamin bổ sung trong
thức ăn chăn nuôi cho
vịt đẻ trứng thương
phẩm.
Tạo hương trong
TĂCN
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng: bột màu xám.
- Bao: 25kg.
Techna
France
- Dạng: bột, màu xám
- Bao: 25kg.
Techna
France
- Dạng: bột, màu xám
- Bao: 25kg.
Techna
France
- Dạng: bột, màu xám
- Bao: 25kg.
Techna
France
- Dạng: bột, màu xám
- Bao: 25kg.
Techna
France
- Dạng: bột, màu xám
- Bao: 25kg.
Techna
France
- Dạng: bột, màu xám
- Bao: 25kg.
Techna
France
- Dạng: bột, màu xám
- Bao: 25kg.
Techna
France
- Bao: 20kg và 25kg.
Phode
France
Số
TT
844
Tên nguyên liệu
Orange Flavour
Số đăng ký
nhập khẩu
NW-53-1/00-KNKL
Công dụng
Chất tạo hương
Sản xuất Premix trong
TĂCN
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Dạng & quy cách
bao gói
- Bao: 25kg
Technic Aroes.
France
- Bao: 25kg, 50kg và 500
kg
Orffa Nederland
Feed B.V
Burgstraat 12. 4283
GG Giessen.
France
- Bao: 25kg
CCA Nutrition.
France
- Dạng bột, màu ghi.
- Bao: 10kg.
Techna
France
845
Orffavit- Vitamin E 50%
Adsorbate
OH-257-7/01-KNKL
846
Pal’Acid
CF-211-6/01-KNKL
847
Palmigreen
848
Pan-Fish 136 (6136)
PM-137-5/00-KNKL
Chất tạo hương cá
- Bao: 25kg
Pancosma.
France
849
Pan-Fish 139 (6139)
PM-138-5/00-KNKL
Chất tạo hương cá
- Bao: 25kg
Pancosma.
France
Thức ăn viên cho mèo
- Viên
- Gói: 60g, 300g, 400g và
500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg;
2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg;
4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg;
7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg;
9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg;
17kg và 20kg.
Royal Canin S.A
France
- Bao: 20 kg
Phode
France
- Màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg
Bonilait Proteines
France
- Bao: 25kg
Pancosma.
France
Pancosma S.A.
France
Pancosma.
France
381-9/05-NN
850
Persian 30
RF-208-6/01-KNKL
851
Phodesweet
PP-1560-7/03-KNKL
852
Pictacid
BF-496-3/02-KNKL
853
Pigor 757 (6757)
PM-139-5/00-KNKL
854
Pigor Magnasweetr 219
PM-288-9/00-KNKL
855
Pigor ® 730
Code; 6730
PM-296-9/00-KNKL
Bổ sung hỗ hợp chất
axit hoá vào TĂCN
Bổ sung premix
vitamin trong thức ăn
chăn nuôi vịt và ngan.
Bổ sung mùi kẹo mứt
trong TĂCN
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
Chất tạo hương thơm tự
nhiên
Tạo hương thơm, vị
ngọt cho TĂCN
Chất tạo mùi bơ
- Bột màu hồng nhạt.
- Bao: 25kg
- Bột màu trắng ngà đến
hồng nhạt.
- Bao: 25kg
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
856
Poisson S69
PF-217-7/00-KNKL
Chất tạo hươngcá cho
TĂCN
857
Polic Acid Vitamin B9
AA-51-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B9
cho TĂCN
858
Polyvit
GUYO-63-1/00KNKL
Bổ sung vitamin & axit
amin
- Dạng bột, màu vàng
cam
- Bao: 25kg
- Bao, gói: 100g, 1kg, 5kg
và 25kg.
859
Pongo
GUY-4-98-KN
Thức ăn nuôi chó
- Bao: 5kg và 25kg
860
Premix PTS 120
861
Premix PTS 200
862
Premix PTX 240
Bổ sung vitamin,
khoáng cho heo thịt
Bổ sung vitamin,
MP-532-01/02-KNKL
khoáng cho heo nái
Bổ sung vitamin,
MP-533-01/02-KNKL
khoáng cho heo con
MP-534-01/02-KNKL
863
Primanimal N 6
Sp-1493-5/03-KNKL
Chất thay thế sữa cho
gia súc nhỏ
864
Primanimal N06
SP-1493-5/03-KNKL
Chất thay thế sữa cho
gia súc nhỏ.
0
865
Primapig 200
Sp-1494-5/03-KNKL
866
Primapig 200
SP-1494-5/03-KNKL
867
Primolac
*GUY-5-8/00-KNKL
868
Prisma Hit
EP-1646-8/03-KNKL
869
Provita’ Bee
870
PX Asco
194-3/05-NN
IM-1463-4/03-KNKL
- Thùng: 5kg
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và
25kg
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và
25kg
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và
25kg
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Phodes Aromas &
France
Nutrition
Adisseo
Guyomarch
Nutrition Animal.
Guyomarch
Nutrition Animal
France
France
France
Mg2mix
France
Mg2mix
France
Mg2mix
France
France
France
- Bao: 25kg
Sofivo
Bp20.50890Conde
Survire
- Dạng bột, màu vàng
kem.
- Bao : 25kg
Sofivo BP20-50890
Condesur- Vire
Heo con
- Bao: 25 kg
Chất thay thế sữa cho
heo con.
Bổ sung protein, a xít
amin, chất khoáng
Bổ sung Vitamin C
trong TĂCN
Dạng bột, màu kem.
- Bao : 25kg
- Dạng bột
- Bao: 25kg
Sofivo
Bp20.50890Conde
Survire
Sofivo BP20-50890
Condesur- Vire
Guyomarch
Nutrition Animale.
- Bao: 25kg
EVIALIS
France
Bổ sung protein,
vitamin cho ong.
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 150g, 500g, 1kg và
2kg.
Laboratoires Biove’
France
Bổ sung đường trong
TĂCN
- Bao: 25 kg
Alfalis
France
France
France
France
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
871
Ravabio Excel LC
AP-721-10/02-KNKL
872
Regal 10
149-01/05-NN
873
Regalac 38
379-9/05-NN
874
Regasur
245-5/05-NN
Công dụng
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Bổ sung khoáng, đạm
và vitamin trong thức
ăn chăn nuôi lợn con.
Bổ sung protein trong
thức ăn chăn nuôi lợn.
Làm môi trường thuận
lợi cho hệ vi khuẩn
lactic giúp phòng
chống hiệu quả bệnh
tiêu chảy cho lợn.
875
Renal
436-11/05-NN
Thức ăn cho chó.
876
Renal
439-11/05-NN
Thức ăn cho mèo.
877
Rhodimet AT 88
AA-53-2/01-KNKL
Bổ sung đạm (protein)
cho TĂCN
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng lỏng, màu nâu
nhạt.
- Thùng: 200 lít và 1000
lít.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Adisseo.
France
- Dạng bột, màu nâu sáng.
Techna
- Bao: 20kg.
France
- Dạng bột, màu be.
- Bao: 25kg.
Techna
France
- Dạng: bột màu be.
- Bao: 25kg.
Techna
France
Royal Canin S.A.,
France
Royal Canin S.A.,
France
Adisseo
France
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g,
400g và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg;
2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg;
4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg;
7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg;
9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg;
17kg; 20kg và 25kg.
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g,
400g và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg;
2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg;
4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg;
7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg;
9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg;
17kg; 20kg và 25kg.
- Dạng lỏng, màu trắng
kem
- Bao: 25kg, 1000kg hoặc
hàng rời
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
878
Rhodimet NP 99
AA-52-2/01-KNKL
Bổ sung đạm (protein)
cho TĂCN
879
Rovimix A-500 W
RP-590-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin A
trong TĂCN.
880
Rovimix ® A500 WS
RP-1345-12/02KNKL
Cung cấp Vitamin A
trong TĂCN.
881
Rovimix
AD3 500/100
RP-591-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin A;
D3 trong TĂCN.
882
Rovimix ® Beta Carotene
10%
RP-601-8/02-KNKL
Cung cấp BetaCarotene trong TĂCN.
883
Rovimix ® D3-500
RP-593-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin D3
trong TĂCN.
884
Rovimix ® E-50 SD
RP-594-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin E
trong TĂCN.
885
Rovimix ® Folic 80 SD
RP-595-8/02-KNKL
Cung cấp Folic acid
trong TĂCN.
886
Rovimix ® H-2
RP-596-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin H2
trong TĂCN.
887
Rovimix ® Stay- C35
RP-592-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin C
trong TĂCN.
888
Rovimix ® E50 SD
PR-1346-12/02KNKL
Cung cấp Vitamin E
trong TĂCN.
889
Rovimix
199-3/05-NN
Bổ sung Biotin trong
thức ăn chăn nuôi gia
súc, gia cầm.
®
Biotin
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg và 1000kg.
- Hạt mịn, màu nâu đậm.
- Thùng carton, bao:
20kg.
- Hạt mịn, màu hơi nâu.
- Thùng carton, bao:
20kg.
- Hạt mịn, màu nâu đậm.
- Thùng Carton, bao:
20kg, 300kg và 700kg.
- Hạt mịn, màu đỏ nâu.
- Bao: 20 kg.
- Túi: 5kg (thùng: 4 túi).
- Bột màu nâu nhạt.
- Thùng Carton, bao:
20kg.
- Hạt mịn, màu nâu nhạt.
- Thùng Carton, bao:
20kg.
- Bột màu vàng nâu.
- Thùng Carton, bao:
20kg.
- Hạt mịn, màu trắng ngà.
- Thùng Carton, bao:
20kg.
- Bột màu trắng kem.
- Thùng Carton, bao:
20kg.
- Bột màu vàng nhạt.
- Thùng carton, bao:
20kg.
- Dạng hạt mịn, màu trắng
nhạt.
- Bao: 1kg, 5kg và 20kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Adisseo
France
Roche Vitamines
SA.
France
DSM Nutritional
Products France
SAS
France
DSM Nutritional
Products France
SAS
DSM Nutritional
Products France
SAS
DSM Nutritional
Products France
SAS
DSM Nutritional
Products France
SAS
DSM Nutritional
Products France
SAS (France)
DSM Nutritional
Products France
SAS
DSM Nutritional
Products France
SAS
DSM Nutritional
Products France
SAS
DSM Nutritional
Products France
SAS
France
France
France
France
France
France
France
France
France
Số
TT
Tên nguyên liệu
890
Santos
891
Selenium 4,5% Bmp
Số đăng ký
nhập khẩu
243-5/05-NN
NW-31-11/99-KNKL
Công dụng
Techna
France
Bổ sung khoáng
Doxal.
France
Royal Canin S.A
France
Royal Canin S.A
France
Sofivo S.A.S.
France
Franvet S.A
France
Royal Canin S.A
France
Sogeval.
France
- Bao: 25kg
Sopropeche
France
- Dạng bột, màu trắng
vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
Euroserum
France
- Bao: 25kg
Pancosma.
France
Senior 28
RF-209-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho mèo
893
Sensible 33
RF-205-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho mèo
894
Serowhey (Feed Material
Powder)
SP-1754-11/03-NN
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
895
Servitol
CF-294-8/01-KNKL
Bổ sung vitamin
896
Slim 37
RF-207-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho mèo
897
Sogevit
*SG-8-12/00-KNKL
898
Soya Protein Concentrate
(Estrilvo)
SP-341-10/01-KNKL
Spray Whey Powder
152-01/05-NN
900
Sucram 200 (6830)
PM-141-5/00-KNKL
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Cải thiện khả năng tiêu
- Dạng: bột màu gạch
hoá và thay thế kháng
non.
sinh kích thích sinh
- Bao: 25kg.
trưởng cho lợn.
892
899
Dạng & quy cách
bao gói
Bổ sung vitamin cho
vật nuôi
Cung cấp đạm cho heo
con
Bổ sung bột váng sữa
trong thức ăn chăn
nuôi.
Chất tạo vị ngọt
- Bao: 25kg
- Viên
- Gói, bao: 400g, 2kg,
4kg, 10kva và 15 kg
- Viên
- Gói: 60g, 300g, 400g và
500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg;
2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg;
4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg;
7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg;
9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg;
17kg và 20kg.
- Bao: 25kg
- Dạng bột mềm
- ống: 15ml
- Viên
- Gói, bao: 400g, 2kg,
4kg, 10kg và 15 kg
- Dạng bột.
- Bao: 1kg
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
901
SucramR/ Pigor
Tek TM 217 (Code 6217)
PF-240-7/00-KNKL
902
Sweet Whey Powder
LL-680-8/02-KNKL
903
Sweet Whey Powder HF
PR-314-11/00-KNKL
904
Sweet Whey Powder
Lactoserum Doux (Hf)
VP-343-2/02-KNKL
905
T- Mold
148-01/05-NN
906
T- Ox
147-01/05-NN
907
Tech’whey
380-9/05-NN
908
Tech’zyme G
146-01/05-NN
909
Tech’zyme P
145-01/05-NN
910
Thepax Liquid
NW-59-1/00-KNKL
911
Thepax Poudre
NW-57-1/00-KNKL
912
Thepax Spray
NW-58-1/00-KNKL
Công dụng
Tạo hương sữa, hương
hoa quả và vị ngọt
trong TĂCN.
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
Cung cấp đường sữa
trong TĂCN.
Bổ sung sữa trong
TĂCN
Bổ sung chất chống
nấm mốc trong thức ăn
chăn nuôi.
Bổ sung chất chống
oxy hoá trong thức ăn
chăn nuôi.
Bổ sung đường Lactose
và protein trong thức ăn
chăn nuôi lợn.
Bổ sung enzyme trong
thức ăn chăn nuôi nhằm
tăng khả năng tiêu hoá
cho vật nuôi.
Bổ sung Phytase trong
thức ăn chăn nuôi giúp
tăng khả năng hấp thu
Photpho cho vật nuôi.
Thức ăn bổ sung hỗ trợ
hệ vi sinh vật đường
ruột
Thức ăn bổ sung hỗ trợ
hệ vi sinh vật đường
ruột
Thức ăn bổ sung hỗ trợ
hệ vi sinh vật đường
ruột
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Dạng & quy cách
bao gói
- Bao: 25kg
Pancosma S.A.
France
25.000 kg
Lacto SerUM S.A
France
- Bột màu kem sữa
- Bao : 25kg
Protilact.
France
- Bao: 25kg
Voreal
France
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
Techna
France
- Dạng bột, màu ghi sáng.
- Bao: 25kg.
Techna
France
- Dạng bột, màu be trắng.
- Bao: 25kg.
Techna
France
- Dạng bột, màu be.
- Bao: 25kg.
Techna
France
- Dạng bột, màu be sáng.
- Bao: 25kg.
Techna
France
- Thùng: 25kg
Doxal
France
- Bao: 25kg
Doxal
France
- Bao: 25kg
Doxal
France
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Tạo hương trong
TĂCN
Bổ sung vitamin A, D3,
E
Bổ sung chất chống
nấm trong thức ăn chăn
nuôi.
Bổ sung đạm và axít
amin
Tạo hương trong
TĂCN
913
Toffilac Aroma
PP-580-8/02-KNKL
914
Troivit
CF-292-8/01-KNKL
915
T-Tox
241-5/05-NN
916
Tubermine
NW-54-1/00-KNKL
917
Tutti Frutti Aroma
PP-582-8/02-KNKL
918
Urinary
437-11/05-NN
Thức ăn cho chó.
919
Urinary S/0
440-11/05-NN
Thức ăn cho mèo.
920
V&V
CF-212-6/01-KNKL
Bổ sung hỗ hợp chất
axit hoá vào TĂCN
921
Vanilla Milk Aroma
V141p2 Sa (Sweetened)
PP-576-8/02-KNKL
922
Vanilla Milk V141p3
PP-581-8/02-KNKL
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Dạng & quy cách
bao gói
- Bao: 25 kg
Phode
France
- Dạng lỏng
- Chai: 100ml
Franvet S.A
France
- Dạng: bột màu xám.
- Bao: 25kg.
Techna
France
- Bao: 25kg
Roquette
France
Phode
France
Royal Canin S.A.,
France
Royal Canin S.A.,
France
- Bao: 25 kg
CCA Nutrition
France
Tạo hương trong
TĂCN
- Bao: 25 kg
Phode
France
Tạo hương trong
TĂCN
- Bao: 25 kg
Phode
France
- Thùng: 25kg và 30kg.
- Bao: 25kg.
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g,
400g và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg;
2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg;
4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg;
7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg;
9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg;
17kg; 20kg và 25kg.
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g,
400g và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg;
2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg;
4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg;
7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg;
9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg;
17kg; 20kg và 25kg.
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
PHO-350-12/00KNKL
Công dụng
Chất tạo hương
923
Vanille Creme S193
924
Vanille-Pan870.051 (6051)
PM-136-5/00-KNKL
925
VFAppetite
CF-213-6/01-KNKL
926
Vital Wheat Gluten
PY-311-9/01-KNKL
927
Vitamin B12 1% Feed
Grade
RP-600-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin B12
trong TĂCN.
928
Wou
BA-2- 1999-KNKL
Premix vitamin-khoáng
929
Anipro Red Hemoglobin
Powder
001-7/04-NN
Bổ sung protein và các
loại axit amin thiết yếu
trong thức ăn chăn
nuôi.
930
100% Pure Dried Pork
Protein
236-4/05-NN
Bổ sung Protein trong
thức ăn chăn nuôi.
931
Anilac
MG-222-7/00-KNKL
932
Aqua Stab
LC-166-5/00-KNKL
933
Aqua- stab
LC-166-5/00-KNKL
934
Arbocel RC
935
Avizant Gelb 20s (Avuzan
Yellow 20s)
285-6/05-NN
Lđ-1700-9/03-KNKL
Chất tạo hương kem
Bổ sung hỗ hợp chất
axit hoá vào TĂCN
Bổ sung Protein trong
thức ăn gia súc
Chất thay thế, sữa dùng
cho lợn con, bê, cừu
non
Chất kết dính dùng
trong công nghệ chế
biến thức ăn dạng viên
Chất kết dính dùng
trong công nghệ làm
thức ăn dạng viên
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng lỏng, màu vàng.
- Thùng: 25kg
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Phodes S.A.
France
- Bao: 25kg
Pancosma.
France
- Bao: 25kg
CCA Nutrition
France
- Bao: 25kg
- Bột màu đỏ nhạt.
- Bao: 20 kg.
- Túi: 5kg (thùng: 4 túi).
- Bột màu trắng
- Hộp: 500g và 3kg
- Bột mịn, màu đỏ đậm.
- Bao: 25kg, 50kg và
100kg.
Poquette Freres
(Roquite)
DSM Nutritional
Products France
SAS
Laboratories Biove.
EURODUNA
Technologies
GmbH
France
France
France
Germany
- Dạng: bột, màu nâu nhạt
tới màu nâu đậm.
- Bao: 25kg và 1000kg
Heinrich Nagel KG
(GmbH & Co.)
Germany
- Bao. Gói: 500g, 1kg,
5kg, 10kg và 25kg
Meggle GMBH.
Germany
- Bao: 25kg
Leko Chemical Pte.
Ltd.
Germany
- Bao: 25kg
Leko chemical
(pte). Ltd.
Germany
J. Rettenmaier &
Sohne (JRS)
Germany
Lohmann Animal
Health
Germany
- Dạng: hạt, màu vàng
Bổ sung chất xơ
nhạt.
lignocellulose trong
- Gói: 1kg và 5kg.
thức ăn chăn nuôi nhằm
- Bao: 10kg, 17,5kg và
chống táo bón.
20kg.
Bổ sung sắc tố trong
- Bao: 25 kg
TĂCN
Số
TT
Tên nguyên liệu
936
Combilac
937
Copper Sulphate “Feed
Grade”.
Số đăng ký
nhập khẩu
MG-152-5/00-KNKL
Công dụng
Chất thay thế sữa trong
TĂCN.
Bổ sung khoáng (Cu)
trong TĂCN.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Dạng & quy cách
bao gói
- Bao: 25kg
Meggle GMBH.
Germany
- Bột màu xanh.
- Bao: 25 kg.
Helm AG.
Germany
Bổ sung Protein trong
thức ăn chăn nuôi.
- Dạng: bột, màu vàng.
- Bao: 10kg
GePro Geflugel–
Protein
Vertriebsgesellscha
ft mbH & Co. KG
Germany
JT-656-8/02-KNKL
Chất chống oxy hoá
trong TĂCN
- Bao: 20kg và 25 kg
Trader. Helm
Germany
336-7/05-NN
Chất phụ gia trong
thức ăn chăn nuôi.
BASF
Germany
Meggle GMBH.
Germany
Helm Ag.
Germany
Helm AG
Germany
Miavit
Germany
- Bao: 25 kg
Helm Ag
Germany
- Bao: 25 kg
Helm AG
Germany
HE-1902-3/04-NN
938
EPge-pro
349-8/05-NN
939
Ethoxyquin, Bht (Chất
Chống Oxy Hoá)
940
Formi (Potassium
Formiate)
941
Headstart
MG-221-7/00-KNKL
Thức ăn cho lợn con
tập ăn
- Dạng: tinh thể tơi mịn,
màu trắng.
- Bao: 25kg và 500kg.
- Bao. Gói: 500g, 1kg,
5kg, 10kg và 25kg
942
Helmox (Antioxidant
Mixture)
MM-632-8/02-KNKL
Chất chống oxy hoá
- Bao: 25 kg
943
Helmox Antioxidant
Mixture
944
Helmvit Biotin (Vitamin
H)
945
Helmzym
946
Helmzyme Phytase 5000
ftu/G
947
Hipro 70
948
Lecithin Nutripur-G
949
Lucantin CX Fort
950
Lucantin Pink
MM-632-8/02-KNKL
AI-1366-12/02KNKL
AI-1363-12/02KNKL
HĐ-1622-8/03-KNKL
116-01/05-NN
LM-154-5/00-KNKL
BASF-333-12/00KNKL
BASF-334-12/00KNKL
Chất chống oxi hoá bổ
- dạng bột, màu nâu nhạt.
sung trong thức ăn chăn
- Bao: 25kg
nuôi.
Bổ sung Vitamin H
- Bao: 25 kg
trong TĂCN
Bổ sung men
Tăng hiệu quả sử dụng
Photpho trong TĂCN
Chất bổ sung đạm
trong thức ăn chăn
nuôi.
Nhũ hoá mỡ làm tăng
khả năng tiêu hoá, hấp
thu lipit
Chất tạo màu
Chất tạo màu
- Dạng bột, màu nâu.
RT Chemtronics
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg,
GmbH
25kg, 1000kg và hàng rời.
Germany
- Hộp: 25kg
Lucas Meyer
Germany
BASF
Germany
BASF
Germany
- Bột, màu vàng nâu
- Bao: 1kg, 5kg và 25kg
- Bột, màu vàng nâu
- Bao: 1kg, 5kg và 25kg
Số
TT
Tên nguyên liệu
951
Lucantin Red
952
Lucantin Yellow
953
954
Luprosil Salt
(Calcium Propionate)
Luta-CLA 60
(Conjugated Linoleic Acid
Methyl Ester)
955
Men Phytase
(Finase L)
956
Men Phytase
(Finase P)
Số đăng ký
nhập khẩu
BASF-331-12/00KNKL
BASF-332-12/00KNKL
BC-256-8/00-KNKL
337-7/05-NN
RF-143-6/01- KNKL
RF-144-6/01- KNKL
957
Mia Ca-Phos
176-02/05-NN
958
Miamox (Antioxidant
Mixture)
232-4/05-NN
959
Miazyme
960
Microvit B5 Promix
231-4/05-NN
AA-48-2/01-KNKL
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Dạng & quy cách
bao gói
- Bột, màu đỏ tím
- Bao: 1kg, 5kg và 25kg
- Bột, màu vàng cam
- Bao: 1kg, 5kg và 25kg
BASF
Germany
BASF
Germany
Chất chống mốc
- Bao: 25kg
Basf Company.
Germany
Bổ sung axit béo cho
vật nuôi.
- Dạng: lỏng, không màu,
hơi vàng.
- Thùng: 175kg.
BASF
Germany
- Dạng lỏng
- Thùng: 25 kg (PE
canister) và 1000 kg
(container)
AB Enzymes Gmbh
Do JJ. Degussa.
Huls Phân Phối Tại
Việt Nam
Germany
- Dạng bột.
- Thùng 20 kg (20 kg bag
in box)
AB Enzymes Gmbh
Do JJ. Degussa.
Huls Phân Phối Tại
Việt Nam
Germany
Miavit
Germany
Miavit GmbH
Germany
Miavit GmbH
Germany
Adisseo
Germany
Công dụng
Chất tạo màu
Chất tạo màu
- Chuyển hoá phytine
phốt pho thành dạng dễ
hấp thu. - Giúp giảm
lượng phốt pho bổ
sung. - Cải thiện việc
hấp thu các chất
khoáng khác
- Chuyển hoá phytine
phốt pho thành dạng dễ
hấp thu. - Giúp giảm
lượng phốt pho bổ
sung. - Cải thiện việc
hấp thu các chất
khoáng khác
Bổ sung Canxi,
Photpho và nguyên tố
vi lượng trong thức ăn
chăn nuôi.
Chống oxy hoá cho
thức ăn chăn nuôi.
Bổ sung men tiêu hoá
trong thức ăn chăn
nuôi.
Bổ sung vitamin B5
cho TĂCN
- Dạng dung dịch, màu
vàng chanh.
- Can: 1lít và 5 lít.
- Phuy: 220lít.
- Dạng: bột, màu nâu tới
nâu sẫm.
- Bao: 25kg.
- Dạng: bột, màu trắng
ngà tới vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg,
Số
TT
961
Tên nguyên liệu
Microvit TM B1 Promix
TM
B2 Supra 80
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
AA-49-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B1cho
TĂCN
023-8/04-NN
Bổ sung vitamin B2
trong thức ăn chăn
nuôi.
AA-50-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B6
cho TĂCN
962
Microvit
963
Microvit TM B6 Promix
964
Natuphos 10.000g
BASF-330-12/00KNKL
Bổ sung men Phytase
965
Natuphos 5000g
BASF-329-12/00KNKL
Bổ sung men Phytase
trong TĂCN.
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng bột, màu trắng
kem.
- Bao: 25kg,
- Dạng bột, màu vàng
cam.
- Bao: 20kg.
- Dạng bột, màu trắng
kem.
- Bao: 25kg,
- Bột màu vàng nâu.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg,
20kg và 25kg.
- Bột màu vàng nâu.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg,
20kg và 25kg.
966
Nutravit
- Đạm vi sinh - bổ sung
RĐ-730-10/02-KNKL
đạm trong TĂCN.
- Bột màu nâu.
- Bao: 25kg và 50kg.
967
Orffavit- Vitamin E 50%
Adsorbate
OH-257-7/01-KNKL
Sản xuất Premix trong
TĂCN
- Bao: 25kg, 50kg và
500kg
968
Permeat
(Permeatpulver)
MG-223-7/00-KNKL
Thức ăn bổ sung cho
lợn con
969
Polic Acid Vitamin B9
AA-51-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B9
cho TĂCN
- 500g, 1kg, 5kg, 10kg,
25kg
- Dạng bột, màu vàng
cam
- Bao: 25kg,
970
Prostar
RĐ-729-10/02-KNKL
971
Pyridoxine Hydrochloride
RĐ-614-8/02-KNKL
972
Rovimix® B1
RĐ-611-8/02-KNKL
- Đạm vi sinh - bổ sung
đạm trong TĂCN.
- Bột màu nâu.
- Bao: 25kg và 50kg.
Cung cấp Vitamin B6
trong TĂCN.
Cung cấp Vitamin B1
trong TĂCN.
- Bột màu trắng.
- Thùng, bao: 20 kg.
- Hạt mịn, màu trắng ngà.
- Thùng, bao: 25 kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Adisseo
Germany
Adisseo
Germany
Adisseo
Germany
BASF
Germany
BASF
Germany
RT Chemtronics
Chemikalien
GMBH
Orffa Nederland
Feed B.V
Burgstraat 12. 4283
GG Giessen
Germany
Germany
Meggle GMBH.
Germany
Adisseo
Germany
RT Chemtronics
Chemikalien
GMBH
DSM Nutritional
Products GmbH
DSM Nutritional
Products GmbH
Germany
Germany
Germany
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng bột, màu vàng
Cung cấp vitamin B2
nâu.
cho gia súc.
- Bao: 20kg
Cung cấp Vitamin B6
- Hạt mịn, màu trắng ngà.
trong TĂCN.
- Thùng, bao: 25 kg.
Cung cấp Vitamin B1
- Bột màu trắng.
trong TĂCN.
- Thùng, bao: 20 kg.
Bổ sung men tiêu hoá
- Dạng: bột màu vàng tới
và protein trong thức ăn nâu nhạt.
chăn nuôi.
- Bao: 15kg.
Bổ sung chất xơ
- Dạng: bột màu trắng.
cellulose trong thức ăn
- Gói: 1kg và 5kg.
chăn nuôi nhằm cải
- Bao: 10kg, 17,5kg và
thiện năng suất vật
20kg.
nuôi.
Bổ sung Protein trong
- Bao: 25kg, 50kg, 500kg
TĂCN.
và 1000kg.
Công dụng
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
DSM Nutritional
Products GmbH
973
Rovimix® B2 80-SD
HR-120-4/01-KNKL
974
Rovimix® B6
RĐ-612-8/02-KNKL
975
Thiamine Hydrochloride
RĐ-613-8/02-KNKL
976
Torula Yeast
253-5/05-NN
977
Vitacel R 200
284-6/05-NN
978
Vital Wheat Gluten
CĐ-525-5/02-KNKL
979
Vital Wheat Gluten
AA-1793-03/04-NN
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN.
- Bao: 25kg
980
Vitamin E 50 Feed Grade
DHG-67-3/00-KNKL
Bổ sung vitamin
- Bao: 25kg
981
Zy Phytase Ii
LD-500-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
- Hạt màu nâu nhạt
- Bao: 25kg
982
Soycomil R
AH-1476-03/03KNKL
Bổ sung Protein trong
TĂCN
- Bao: 25kg
Archer Daniels
Midland Co (ADM)
Holland
983
Amytex 100
(Vital Wheat Gluten)
AG-58-2/01-KNKL
- Dạng bột, màu vàng
kem
- Bao: 25kg
Amylum Group
Holland
984
Aqua Stab
LC-166-5/00-KNKL
- Bao: 25kg
Leko Chemical Pte.
Ltd.
Holland
Sản phẩm giầu đạm
(protein) dùng trong
TĂCN
Chất kết dính dung
trong công nghệ chế
biến thức ăn dạng viên
DSM Nutritional
Products GmbH
DSM Nutritional
Products GmbH
Germany
Germany
Germany
Inter-Harz GmbH
Germany
J. Rettenmaier &
Sohne (JRS)
Germany
Cerestar
Deutschland gmbh
Jackering
Muhlen.Und
Nahrmittel Werke
Gmbh.
Degussa
Huls.Germany
Lohmann Animal
Health Gmbh&
Co.K.G
Germany
Germany
Germany
Germany
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
IH-1487-4/03-KNKL
Bổ sung chất thay thế
sữa trong TĂCN
bổ sung đường Lacto
trong TĂCN
Bổ sung Lipit trong
TĂCN.
Bổ sung chất béo và
protein trong TĂCN.
Chất bổ sung thức ăn
cho lợn nái mang thai
Chất bổ sung dinh
dưỡng cho lợn nái
mang thai.
Chất bổ sung thức ăn
cho lợn nái nuôi con
Chất bổ sung dinh
dưỡng cho lợn nái nuôi
con.
Bổ sung đường Lacto
trong TĂCN
Calprona C/Ca (Calcium
Propionate)
VB-258-8/00-KNKL
Chất chống mốc
Calprona P-CAR-65
VB-257-8/00-KNKL
Chất chống mốc
985
Avilac E
986
BESTLAC
VM-1486-4/03KNKL
987
Borcilac 20
BH-589-5/02-KNKL
988
Bormofett 50
BN-547-5/02-KNKL
989
990
Breeder Gestation
Concentrate
Breeder Gestation Feed
(14-01943)
992
Breeder Lactation
Concentrate
Breeder Lactation Feed
(14-01945)
993
Calf Milkreplacer
994
995
991
Công dụng
NH-1801-12/03-NN
PH-394-11/01-KNKL
016-7/04-NN
PH-395-11/01-KNKL
017-7/04-NN
996
CC 50 Choline Chloride,
50% on Silica
997
Chất Thay Thế Sữa
(Porcolac 20)
MP-243-7/00-KNKL
998
Cholesterol FG
HL-493-3/02-KNKL
999
Cholesterol SF
HL-493-3/02-KNKL
AN-478-3/02-KNKL
Bổ sung Choline
Chloride trong TĂCN.
Chất thay thế bột sữa
dùng trong thức ăn cho
lợn
Tạo acid mật trong
TĂCN
Tạo acid mật trong
TĂCN
Dạng & quy cách
bao gói
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
- Bao 25kg
Nutrifeed Veghel.
Holland
- Bao: 25kg
VitUSA Corp
Holland
- Bột màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
- Bột màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
Borcullo Domo
Ingredients.
Borculo Domo
Ingredients.
- Bao: 30kg
Provimi B.V
Holland
- Dạng bột, màu xám
nhạt.
- Bao: 25kg và 30kg.
Provimi B.V.
Holland
- Bao: 30kg
Provimi B.V
Holland
- Dạng bột, màu xám
nhạt.
- Bao: 25kg và 30kg.
Provimi B.V.
Holland
LNB International
Feed B.V.
Holland
Verdugt B.V
Holland
Verdugt B.V
Holland
- Bột màu trắng.
- Bao: 25kg
Akzo Nobel
Funtional
Chemicals BV.
Armersfoort.
Netherlands
Holland
- Bao: 25kg ( 50Lb)
Milvoka
ProductsHolland
Holland
- Bao: 25kg
- Bột mịn,màu trắng
- Bao: 25kg
- Bột mịn,màu trắng
- Bao: 25kg
- Thùng: 25kg và 50kg
- Thùng: 50kg
Solvay
Pharmaceuticals
Solvay
Pharmaceuticals
Holland
Holland
Holland
Holland
Số
TT
Tên nguyên liệu
1000
Cholesterol XG
1001
Choline Chloride 75%
(AKZO Nobel CC75)
1002
Eurolac Red
1003
Farmwin Broiler- 322
1004
Farmwin Pig G Stater –
315
1005
Farmwin Pig Grower- 312
1006
Fra Acid Ca Premix
1007
Fra Acid Liquid (Nghiên
Cứu)
1008
Fra Biophorce Dry
1009
Fra Mould Dry
1010
Fra Mould S Liquid
1011
Fra Ox C Liquid
1012
Fra Ox D Dry
1013
FraMould V Dry
1014
Fraxyme Pe Dry
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Tạo acid mật trong
TĂCN
Cung cấp Vitamin
AN-303-10/00-KNKL
nhóm B trong TĂCN
Bổ sung chất dinh
387-8/05-NN
dưỡng trong thức ăn
chăn nuôi bê, heo con.
Bổ sung Vitamin,
FW-246-8/00-KNKL khoáng đa lượng, vi
lượng cho gà thịt
Bổ sung Vitamin,
FW-245-8/00-KNKL khoáng đa lượng, vi
lượng cho lợn con
Bổ sung Vitamin,
FW-244-8/00-KNKL khoáng đa lượng, vi
lượng cho lợn
Bổ sung chất acid hoá
FN-1604-8/03-KNKL
trong TĂCN
Bổ sung chất acid hoá
FN-1602-8/03-KNKL
trong TĂCN
Bổ sung chất acid hoá
FN-1603-8/03-KNKL
trong TĂCN
Chống nấm mốc trong
FN-1597-8/03-KNKL
TĂCN
Chống nấm mốc trong
FN-1598-8/03-KNKL
TĂCN
Chống oxy hoá trong
FH-1701-9/03-KNKL
TĂCN
Chống oxy hoá trong
FN-1599-8/03-KNKL
TĂCN
Chất chống nấm mốc
FP-20-2/01-KNKL
trong thức ăn chăn
nuôi.
Bổ sung enzyme trong
FN-1600-8/03-KNKL
TĂCN
HL-493-3/02-KNKL
Dạng & quy cách
bao gói
- Thùng: 50kg
- Dung dịch, trong
- Thùng: 230kg và 250kg
- Dạng bột, màu kem
nhạt.
- Bao: 5kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Solvay
Pharmaceuticals
Holland
Akzo Nobel.
Holland
Schils B.V.,
Holland
- Bao:25kg
FarmwinB.V
Holland
- Bao:25kg
FarmwinB.V
Holland
- Bao:25kg
FarmwinB.V
Holland
- Bao: 25kg
- Thùng 25; 200kg và
1000kg
- Bao: 25kg
- Bao: 25kg và 1000kg
- Thùng 25;200 và
1000kg
- Thùng: 23kg, 25kg,
190kg và 900kg
- Bao: 25
Perstorp Franklin
B.V.
Perstorp Franklin
B.V.
Perstorp Franklin
B.V.
Perstorp Franklin
B.V.
Perstorp Franklin
B.V.
Perstorp Franklin
B.V.
Perstorp Franklin
B.V.
Holland
Holland
Holland
Holland
Holland
Holland
Holland
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
Franklin Products
International B.V
Holland
- Bao: 20kg và 25kg.
Perstorp Franklin
B.V.
Holland
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
150-01/05-NN
Bổ sung Enzyme trong
thức ăn chăn nuôi.
1015
Frazyme PE 500 Dry
1016
Frazyme Pe Plus
FN-1601-8/03-KNKL
1017
Frazyme W Plus
HH-1299-11/02KNKL
1018
Frazyme W Plus 500 Dry
151-01/05-NN
1019
Gluten lúa mì (Amytex
100)
HS-272-8/00-KNKL
1020
Gluten Lúa Mì (Gluvital)
TT-516-4/02-KNKL
1021
Goatlac
388-8/05-NN
Bổ sung enzyme trong
TĂCN
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Bổ sung Enzyme trong
thức ăn chăn nuôi.
Bổ sung protein trong
TĂCN.
Bổ sung đạm trong
TĂCN
Bổ sung chất dinh
dưỡng trong thức ăn
chăn nuôi dê, cừu con.
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg.
- Bao: 20kg và 25kg.
- Bao: 20kg và 25kg.
- Dạng bột, màu nâu hoặc
vàng.
- Bao: 20kg.
- Bao: 25kg và 50kg.
- Bao 25kg, 50kg
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Franklin Products
International B.V,
Holland
The Netherlands
Perstorp Franklin
Holland
B.V.
Perstorp Franklin
Holland
B.V.
Franklin Products
International B.V,
Holland
The Netherlands
Amylum Europe
Holland
N.V.
Cerestar benelux
Holland
B.V.
- Dạng bột, màu cam
nhạt.
- Bao: 5kg.
Schils B.V.,
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg
Harimex Loenen
BV,
Holland
1022
Hemoglobin Powder 92p
209-3/05-NN
Bổ sung protein trong
thức ăn chăn nuôi.
1023
Joosten Lac Pellet
068-10/04-NN
Thức ăn hỗn hợp cho
lợn con tập ăn.
- Dạng viên, màu trắng
ngà.
- Bao: 25kg.
Joosten Products
B.V.
Holland
1024
Lactose Technical Fine
Powder
RUBY-79-3/00KNKL
Bổ sung đường lacto
- Bao 25kg, 50kg
Borculo Domo
Ingredients
Holland
1025
LNB Bioprotein
LNB-346-12/00KNKL
- Mầu vỏ trấu
- Bao: 500g, 1kg, 10kg và
25kg
Lnb
InternationalFeed.
Holland
1026
LNB Elby Soy 55
Bổ sung đạm dễ tiêu
hoá cho gia cầm, cho
lợn con
Bổ sung đạm trong
TĂCN.
Bổ sung đạm trong
TĂCN.
Thức ăn bổ sung
protein, vitamin và
khoáng cho heo nái
mang thai.
1027
1028
LNB Elby Soy 65
LNB gestation concentrate
(8722)
IM-1506-5/03-KNKL
IM-1507-5/03-KNKL
072-11/04-NN
- Bao: 25kg
- Bao: 25kg
- Dạng bột, màu vàng
nhạt.
- Bao: 30kg.
LNB International
Feed B.V.
LNB International
Feed B.V.
LNB International
Feed B.V.,
Holland
Holland
Holland
Holland
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
1029
LNB lactation concentrate
(8721)
073-11/04-NN
Thức ăn bổ sung
protein, vitamin và
khoáng cho heo nái đẻ.
1030
LNB Lonobi prestarter
pellets (8000)
075-11/04-NN
Thức ăn tập ăn cho heo
con.
1031
LNB pig finisher
concentrate (8724)
1032
LNB Pig Prestater
Concentrate
1033
LNB pig starter
concentrate (8720)
1034
Lnb Porcisweet
1035
Lnb Specilac
1036
LNB Specilac (6975)
1037
Lnb Super Vit WS
LH-1425-02/03KNKL
Bổ sung Vitamin, acid
amin trong TĂCN.
1038
Lnb Vitaplus Premium
LNB-348-12/00KNKL
Bổ sung vitamin, ngăn
ngừa stress
1039
Lnb Vitaplus Soluble
LNB-349-12/00KNKL
Bổ sung vitamin, ngăn
ngừa stress
1040
Lon Acid Liquid
Thức ăn bổ sung
protein, vitamin và
076-11/04-NN
khoáng cho heo thịt (từ
50kg – xuất chuồng).
Thức ăn đậm đặc dùng
LNB-286-9/00-KNKL
cho lợn con
Thức ăn bổ sung
protein, vitamin và
074-11/04-NN
khoáng cho heo lứa (từ
20kg-50kg).
Chất tạo ngọt trong
IM-1505-5/03-KNKL
TĂCN.
Chất thay thế sữa dùng
LNB-287-9/00-KNKL trong thức ăn cho gia
súc non
Chất thay thế sữa dùng
094-11/04-NN
bổ sung trong thức ăn
chăn nuôi.
LH-1738-10/03-NN
Bổ sung acid lactic
trong trong TĂCN
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng bột, màu vàng
nhạt.
- Bao: 30kg.
- Dạng viên, màu nâu
sáng.
- Bao: 25kg.
LNB International
Feed B.V.,
Holland
LNB International
Feed B.V.,
Holland
- Dạng bột, màu vàng
nhạt.
- Bao: 25kg.
LNB International
Feed B.V.,
Holland
- Dạng bột, màu nâu. Bao:
Lnb International.
50kg
Holland
- Dạng bột, màu vàng
nhạt.
- Bao: 30kg.
LNB International
Feed B.V.,
Holland
- Bao: 25kg
LNB International
Feed B.V.
Holland
Lnb
InternationalFeed.
Holland
LNB International
Feed B.V.
Holland
LNB International
Feed B.V.
Holland
Lnb
InternationalFeed.
Holland
Lnb
InternationalFeed.
Holland
LNB International
Feed B.V.
Holland
- Dạng bột, màu sữa
- Bao: 500g, 1kg, 10kg và
25kg
- Dạng bột, màu trắng
ngà.
- Bao: 25kg.
- Dạng bột
- Xô: 5kg
- Bao: 10kg và 25kg.
- Gói: 150g
- Mầu trắng ngà
- Bao: 500g, 1kg, 10kg và
25kg
- Mầu vàng nhạt
- Bao:500g, 1kg, 10kg và
25kg
- Bao: 25kg
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
1041
Lon Acid Pigs
LH-1737-10/03-NN
1042
Lon acid Pigs Citrate
LH-1740-10/03-NN
1043
Lon Acid Poultry
LH-1739-10/03-NN
1044
LonAcid Anti-Mould Code
13
1045
LonAcid Anti-Mould Code
14
265-5/05-NN
1046
LonAcid AntiSalmonella/Anti-Mould
Code 37
266-5/05-NN
1047
Lonobi I Creepfeed
1048
Lonobi II Weaner
Concentrate
1049
Lonobi III Pre-starter
Concentrate
1050
Microvit TM D3 Oil 4000
FG
AN-1796-12/03-NN
1051
Mild Acid Dry
CB-575-7/02-KNKL
1052
Nasco I
LH-1741-10/03-NN
1053
Nasco II
LH-1742-10/03-NN
1054
Natuphos 10.000g
264-5/05-NN
LH-1457-03/03KNKL
LH-1458-03/03KNKL
LH-1459-03/03KNKL
BASF-330-12/00KNKL
Công dụng
Bổ sung acid hữu cơ
trong TĂCN
Bổ sung acid
phosphoric và Formic
trong TĂCN
Bổ sung acid
phosphoric và Formic
trong TĂCN
Chất chống mốc dùng
trong thức ăn chăn
nuôi.
Chất chống mốc dùng
trong thức ăn chăn
nuôi.
Chất chống mốc, chống
salmonella dùng trong
thức ăn chăn nuôi.
Dạng & quy cách
bao gói
- Bao: 25kg
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
LNB International
Holland
Feed B.V.
- Bao: 25kg
LNB International
Feed B.V.
Holland
- Bao: 25kg
LNB International
Feed B.V.
Holland
- Dạng: bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
LNB International
Feed B.V
Holland
- Dạng: lỏng, màu vàng.
- Thùng: 1lít, 5lít, 25lít,
200lít và 1000lít.
LNB International
Feed B.V
Holland
- Dạng: bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
LNB International
Feed B.V
Holland
LNB International
Feed B.V.
LNB International
Feed B.V.
Thức ăn cho heo tập ăn
- Bao: 25kg
Thức ăn cho heo cai
sữa
- Bao: 25kg
Thức ăn đậm đặc cho
heo tập ăn
- Bao: 25kg
LNB International
Feed B.V.
Holland
Bổ sung vitamin D3
trong TĂCN
- Dạng lỏng, màu vàng
nhạt.
- Thùng:1kg và 25kg
Adisseo.
Holland
- Bao: 25 kg
BIAKONBelgium
Holland
Bổ sung acid hữu cơ
trong TĂCN
Thức ăn hỗn hợp dạng
viên cho gà con
Thức ăn đậm đặc cho
gà con
Bổ sung men Phytase
- Bao 25 kg
- Bao 25 kg
- Bột màu vàng nâu.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg,
20kg và 25kg.
LNB International
Feed B.V.
LNB International
Feed B.V.
BASF.
Holland
Holland
Holland
Holland
Holland
Số
TT
1055
Tên nguyên liệu
Natuphos 5000g
Số đăng ký
nhập khẩu
BASF-329-12/00KNKL
Cung cấp đạm, đường
Lacto làm thức ăn cho
gia súc non tập ăn
Cung cấp đạm, đường
Lacto làm thức ăn cho
gia súc non tập ăn
Cung cấp đạm, đường
Lacto làm thức ăn cho
gia súc non tập ăn
Dạng & quy cách
bao gói
- Bột màu vàng nâu.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg,
20kg và 25kg.
- Dạng: Bột, màu vàng
nhạt.
- Bao: 25kg
- Dạng: Bột, màu vàng
nhạt.
- Bao: 25kg
- Dạng: Bột, màu vàng
nhạt.
- Bao: 25kg
Công dụng
Bổ sung men Phytase
trong TĂCN.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
BASF.
Holland
Sloten B.V
Holland
Sloten B.V
Holland
Sloten B.V
Holland
1056
Nuklospray K09
SL-32-12/99-KNKL
1057
Nuklospray K10
SL-31-12/99-KNKL
1058
Nuklospray K53
SL-33-12/99-KNKL
1059
Nutridox
NW-22-10/99-KNKL
Chống oxy hoá
- Bao: 25kg
Franklin Products
Int. B.V.
Holland
1060
Nutrimac
NH-1797-12/03-NN
Bổ sung chất thay thế
sữa trong TĂCN
- Bao: 25kg
Nutrifeed Veghel.
Holland
1061
Nutrimac
NV-27-11/99-KNKL
Sản phẩm thay thế sữa
Nutrifeed Veghel
Holland
297-6/05-NN
Bổ sung thức ăn cho
heo con dưới 4 tháng
tuổi.
Nutrifeed Veghel
Holland
- Bao: 25kg, 50kg và 500
kg
- Dạng bột, màu xám
nhạt.
- Bao: 25kg và 30kg.
1062
Nutrimac Extra
1063
Orffavit- Vitamin E 50%
Adsorbate
OH-257-7/01-KNKL
Sản xuất Premix trong
TĂCN
Pig Finisher (14-02199)
019-7/04-NN
Chất bổ sung dinh
dưỡng cho lợn vỗ béo.
Pig Finisher Concentrate
PH-393-11/01-KNKL
1064
1065
Pig Starter (14-02195)
018-7/04-NN
Pig Starter Concentrate
PH-392-11/01-KNKL
1066
1067
Chất bổ sung thức ăn
cho lợn vỗ béo
Chất bổ sung dinh
dưỡng cho lợn choai.
Chất bổ sung thức ăn
cho lợn choai
- Bao, gói, túi: 1kg, 5kg,
10kg và 25kg
- Dạng: bột màu kem,
vàng nhạt.
- Bao: 5kg, 10kg, 15kg,
20kg, 25kg và 50kg.
Orffa Nederland
Feed B.V
Burgstraat 12. 4283
GG Giessen.
Provimi B.V.
Holland
Holland
- Bao: 25 kg
Provimi B.V
Holland
- Dạng bột, màu xám
nhạt.
- Bao: 25kg và 30kg.
Provimi B.V.
Holland
- Bao: 25kg, 30kg.
Provimi B.V
Holland
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Bổ sung đạm, chất béo,
chất khoáng, axít amin
1068
Pigiplus ®
SH-213-7/00-KNKL
1069
Porco Sweet
NV-27-11/99-KNKL
1070
Porcolac Extra
1071
Prelac
1072
Prelac
BL-1903-3/04-NN
NH-1796-12/03-NN
Thức ăn tập ăn cho lợn
con.
Bổ sung sữa cho lợn
con.
Bổ sung chất thay thế
sữa trong TĂCN
NV-353-12/00-KNKL Chất thay thế sữa
Chất thay thế sữa dùng
trong thức ăn cho lợn
con
Thức ăn đậm đặc cho
lợn con sau cai sữa.
1074
Prelac
(Skimmed Milk Powder
Replacer)
Prestarter Concentrate
(14-01125)
1075
Pro-Bind Plus
356-8/05-NN
Chất kết dính dùng
trong thức ăn chăn
nuôi.
1076
Protilac
087-11/04-NN
Sản phẩm thay thế sữa
cho heo con.
1077
Protilac ® 20/40
1078
Provilat Super Prestarter
(14-06382)
1073
1079
Purox B Flakes
(Pure Grade Benzoic Acid)
1080
Pyggylac
1081
Salmonella Killer
NF-317-11/00-KNKL
014-7/04-NN
SH-214-7/00-KNKL
Bổ sung đạm, chất
khoáng, axít amin
020-7/04-NN
Thức ăn tập ăn cho lợn
con.
DH-1485-4/03-KNKL
Bổ sung Benzoic acid
trong TĂCN.
SB-126-4/01-KNKL
Chất thay thế bột sữa
LH-1375-12/02KNKL
Khống chế Salmonella
trong TĂCN.
Dạng & quy cách
bao gói
- Bột màu kem đến vàng
nhạt.
- Bao: 25kg.
- Bao, gói, túi: 1kg, 5kg,
10kg và 25kg
- Bột màu vàng nhạt.
- Bao: 25 kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Schils BV.
Holland
Nutrifeed Veghel
Holland
Nutrifeed Veghel.
The Netherlands
Holland
- Bao: 25kg
Nutrifeed Veghel.
Holland
- Bột màu vàng nhạt
- Bao: 1kg, 25kg
Nutrifeed Veghel.
Holland
- Bột mịn, màu vàng nhạt
- Bao: 25kg
Nutrifeed
Holland
Provimi B.V.
Holland
Smits Vuren B.V
Holland
Schils BV.,
Holland
Schils BV.
Holland
Provimi B.V.
Holland
DMS Special
ProductsHolland
Holland
Schils BV.
Holland
LNB International
Feed B.V.
Holland
- Dạng bột, màu xám
nhạt.
- Bao: 25kg và 30kg.
- Dạng: bột mịn, màu
vàng nhạt.
- Bao: 25kg, 500kg và
1000kg.
- Dạng bột, màu kem
nhạt.
- Bao: 25kg.
- Bột màu kem đến vàng
nhạt.
- Bao: 25kg.
- Dạng viên, màu xám
nhạt.
- Bao: 25kg.
- Bột màu trắng.
- Bao: 25kg
- Dạng bột, màu trắng
- Bao: 25 kg
- Bao: 25kg
Số
TT
1082
Tên nguyên liệu
Sanolac ®
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
SH-212-7/00-KNKL
Bổ sung đạm, Chất
khoáng, axít amin
1083
Serolat
NH-1890-02/04-NN
Bổ sung protein và
Carbohydrates trong
TĂCN.
1084
Serolat
NV-281-8/01-KNKL
Thức ăn cho lợn con
1085
Serolat HL
NH-1800-12/03-NN
1086
Serolat P25
NH-1799-12/03-NN
1087
Serolat Pep
NH-1798-12/03-NN
1088
Sintonyse
1089
Skim/Pro 10%
1090
Sowlac
1091
Soycomil FC
AH-1477-03/03KNKL
1092
Soycomil K
ADM-66-2/01-KNKL
1093
Soycomil P
ADM-65-2/01-KNKL
1094
Soycomilâ R (Soy Protein
Concentrate)
1095
Sprayfo Porc Milk
SY-366-10/01-KNKL
195-3/05-NN
*HP-7-12/00-KNKL
Bổ sung chất thay thế
sữa trong TĂCN
Bổ sung chất thay thế
sữa trong TĂCN
Bổ sung chất thay thế
sữa trong TĂCN
Làm giảm Amoniac và
mùi hôi chuồng nuôi
Bổ sung sữa trong thức
ăn chăn nuôi.
Thức ăn thay thế sữa
cho lợn
Bổ sung Protein trong
TĂCN
Sản phẩm cao đạm,
dùng bổ sung đạm đậu
tương dễ tiêu hoá vào
TĂCN
Sản phẩm cao đạm,
dùng bổ sung đạm đậu
tương dễ tiêu hoá vào
TĂCN
Dạng & quy cách
bao gói
- Bột màu kem đến vàng
nhạt.
- Bao: 25kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Schils BV.
Holland
- Bao: 25kg
NutriFeed
Company. Ltd.
Holland
- Dang bột, vàng nhạt.
- Bao: 25kg
Nutrifeed Veghel.
The Netherlands
Holland
- Bao: 25kg
Nutrifeed Veghel.
Holland
- Bao: 25kg
Nutrifeed Veghel.
Holland
- Bao: 25kg
Nutrifeed Veghel.
Holland
- Bao: 25kg
Sintofarm S.P.A
Holland
- Dạng bột, màu kem.
- Bao: 20kg và 25kg.
- Dạng bột
- Bao: 25kg
Joosten Products
B.V.,
Holland
Nutrifeed vegel.
Holland
- Bao: 25kg
Archer Daniels
Midland Co (ADM)
Holland
- Dạng bột mịn, màu vàng
nhạt
- Bao : 25kg
Archer Daniels
Midland Co (Adm).
Holland
- Dạng bột thô, màu vàng
nhạt
- Bao : 25kg
Archer Daniels
Midland Co (Adm)
Holland
AH-1476-03/03KNKL
Bổ sung Protein trong
TĂCN.
- Bao: 25kg
Archer Daniels
Midland Co.
(ADM)
Holland
SL-34-12/99-KNKL
Chất thay thế sữa dùng
cho lợn con
- Dạng: Bột, màu vàng
nhạt.
- Bao: 10kg
Sloten B.V
Holland
Số
TT
Tên nguyên liệu
1096
Sprayfo Porc Milk
1097
Sprayfo Violet
1098
Super Prestarter
Concentrate (14-01411)
1099
Super Prestater Provilat
1100
Suprex Natural Binder
1101
Suprex Natural Binder
1102
Technolat Extra 42
1103
Vevovitall ®
1104
VevoVitall
1105
Vital Wheat Gluten
1106
Vital Wheat Gluten Meal
(Gluten lúa mì)
1107
Whey Powder Feed
1108
Wheylactic
1109
Ayucal D Premix
1110
Choline Chloride 60% Dry
1111
Corn Gluten Meal
1112
Corn Gluten Meal
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
SL-35-12/99-KNKL
Chất thay thế sữa cho
lợn con tập ăn
SH-1310-11/02KNKL
015-7/04-NN
Thay thế sữa trong
TĂCN
Thức ăn đậm đặc cho
lợn con tập ăn.
Thức ăn tập ăn cho lợn
con
Bổ sung đạm trong
CN-698-9/02-KNKL
TĂCN
Bổ sung đạm trong
CN-698-9/02-KNKL
TĂCN
Chất thay thê bột sữa
MP-179-6/00-KNKL
gầy
Bổ sung acid Benzoic
DH-1574-7/03-KNKL
trong TĂCN.
Cung cấp acid hữu cơ
233-4/05-NN
cho gia súc, gia cầm.
Bổ sung dinh dưỡng
MH-502-4/02-KNKL
trong TĂCN.
Làm nguyên liệu chế
CH-270-8/00-KNKL
biến TĂCN
LH-1426-02/03Bổ sung đường lactose
KNKL
trong TĂCN.
Cung cấp đường sữa,
SH-215-7/00-KNKL
đạm sữa, a xít lactíc.
Bổ sung Ca, P, Vitamin
DAY-13-8/99-KNKL
D3.....
Bổ sung Vitamin nhóm
VO-251-8/00-KNKL
B
VI-1394-12/02Bổ sung Protein trong
KNKL
TĂCN
Bổ sung dinh dưỡng
VA-725-10/02-KNKL
trong TĂCN
PH-391-11/01-KNKL
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng: Bột, màu vàng
nhạt.
- Bao: 25kg
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Sloten B.V
Holland
- Bao: 25kg
Sloten B.V
Holland
- Dạng bột, màu xám
nhạt.
- Bao: 25kg và 30kg.
Provimi B.V.
Holland
- Bao: 25 kg
Provimi B.V
Holland
- Bao: 1kg, 25kg, 40kg và
50kg.
- Bao: 1kg, 25kg, 40kg và
50kg.
Codrio bv
(netherlands)
Codrio bv
(netherlands)
Milvoka
ProductsHolland
DMS Special
Products
DSM Special
Products BV,
Melunie b.v
Amsterdam.
- Bao: 25kg
- Bột màu trắng.
- Bao: 25kg
- Dạng mảnh, màu trắng.
- Bao PE 25kg
- Bao: 25kg.
Holland
Holland
Holland
Holland
Holland
Holland
- Bột màu trắng ngà.
- Bao: 25kg và 50kg
Cargill.
Holland
- Bao: 25kg.
LNB International
Feed B.V
Holland
- Bột màu kem nhạt.
- Bao: 25kg.
Schils BV.
Holland
- Bao, gói: 500g và 10kg
Dabur Ayurvet Ltd.
India
- Dạng bột, màu nâu
- Bao: 25kg
Vam Organic
Chemicals Ltd.
India
- Bao: 50kg
Vijaya Enterprises
India
- Bột màu vàng
- Bao: 50 kg
Vijaya Enterprises
India
Số
TT
1113
Tên nguyên liệu
Manganese Oxide 62%
Số đăng ký
nhập khẩu
MI-1555-7/03-KNKL
Công dụng
Bổ sung Mn trong
TĂCN
1114
Manganese Oxide 62%
104-12/04-NN
Bổ sung khoáng
Mangan (Mn) trong
thức ăn chăn nuôi.
1115
Manganous Cxide 62%
NV-110-4/01-KNKL
Bổ sung chất khoáng
(Mn)
1116
Manganous Oxide 62%
(Manganese Oxide 62%)
AA-1792-03/04-NN
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
1117
Soya Lecithin (P) Liquid
Food Grade
SP-335-10/01-KNKL
Bổ sung chất béo trong
TĂCN
1118
Soya Lecithin Liquid
RA-501-4/02-KNKL
1119
Superfine Bentonite
Powder
KI-1760-11/03-NN
1120
BB4 PIG Supplement
1121
Bm-Zeo 157
HD-250-8/00-KNKL
1122
Bm-Zeo 157 Zeolite Green
Activated Granular
BI-330-10/01-KNKL
1123
Bm-Zeo 157 Zeolite Green
Activated Powder
1124
Cell Protein (CJ Prosin)
Dạng & quy cách
bao gói
- Bao: 25kg
- Dạng bột, màu xanh
xám.
- Bao: 25kg, 50kg và
1250kg.
- Dạng bột, màu nâu xanh
- Bao: 25kg
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Manmohan
International
India
Contracting.
Manmohan
International
Contracting
India
Superfine Minerals.
India
- Bao: 25kg và 50kg
Armine Exports
Ltd.
India
- Dạng lỏng màu nâu
đậm.
- Thùng: 1kg, 10kg và
200kg.
Sonic Biochem
Extractions PVT.
Ltd.
India
- Thùng: 200kg.
Ruchi Soya
Industries Limited.
India
- Bao: 20 kg, 25 kg
Khim Jee Hunsraj.
India
- Dạng: bột màu vàng.
- Bao: 25kg và 40kg.
PT WIRIFA
SAKTI
Indonesia
- Bột màu trắng ngà
- Bao: 25kg
Pt. Hasmindo
Dinamika.
Indonesia
Làm giảm độc tố nấm
trong TĂCN
- Bao: 25kg
Bintang Baru.
Indonesia
BI-329-10/01-KNKL
Làm giảm độc tố nấm
trong TĂCN
- Bao: 25kg
Bintang Baru.
Indonesia
PI-1704-9/03-KNKL
Bổ sung đạm trong
TĂCN
- Bao: 25kg
PT Cheil Samsung
Indonesia
255-5/05-NN
Chống ôxy hoá trong
TĂCN.
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
Bổ sung chất
Carbohydrate trong
thức ăn cho lợn.
Kết dính các độc tố
mycotoxin, cation độc
ammonium
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
1125
Copra Extraction Pellet
CP-261-8/00-KNKL
1126
Green Zeolite
(Powder/Round Pellet)
ZI-384-11/01-KNKL
Công dụng
Khô dầu dừa (bã cơm
dừa) Phụ phẩm chế
biến dầu dừa được
dùng làm nguyên liệu
chế biến TĂCN
Kết dính các độc tố
trong TĂCN
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Dạng & quy cách
bao gói
- Màu nâu
- Bao: 50kg hoặc hàng rời
Copra.
Indonesia
- Dạng bột.
- Bao: 25kg và 50kg
Pb. Kurnia
Indonesia
1127
Zeolite Granular
PI-1640-8/03-KNKL
1128
Zeolite Natural
DI-1718-10/03-NN
1129
Zeolite Powder
PI-1641-8/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN
- Bao: 25kg và 50kg
1130
Super -Vit For Layers
FP-167-6/00-KNKL
Chất bổ sung vitamin,
khoáng vi lượng
- Bao: 100g, 200g, 500g,
1kg và 25kg
PT Buana Inti
Sentosa. Bychem
Ltd
Dwijaya Perkasa
Abdi.
PT Buana Inti
Sentosa. Bychem
Ltd
Franklin
pharmaceuticals.
NW-56-1/00-KNKL
Bổ sung khoáng
- Bao: 25kg
Timna.
Israel
TI-529-5/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
- Dạng bột.
- Bao: 25kg
Timna Copper
Israel
- Bao: 25kg
Ba.emek Advanced
Technologies
Ltd.Israel
Israel
- Bao: 25kg
Lactose Siero Spa
Italia
- Bao: 25kg
Agristudio Srl
Italia
- Bao: 25kg
Agristudio Srl
Italia
- Bao: 25kg
Agristudio Srl
Italia
- Bao: 25kg
Agristudio Srl
Italia
- Bao: 20kg và 40kg
Dox.Al S.P.A
Italia
1131
1132
1133
1134
Copper Sulphat
Pentahydrate
Copper Sulphate
Pentahydrate
K-LAC-E ®
Edible Lactose
(Lactose 200 mesh)
Lactose
1135
Act-Ione Cu 100
1136
Act-Ione Fe 100
1137
Act-Ione Mn 90
1138
Act-Ione Zn 100
1139
Cerqual
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN
- Bao: 25kg và 50kg
Bổ sung khoáng và vi
lượng trong TĂCN
- Bao: 25kg và 50kg
BI-1585-7/03-KNKL
Bổ sung đường Lactose
trong TĂCN
LI-1466-03/03-KNKL
AI-1356-12/02KNKL
AI-1357-12/02KNKL
AI-1358-12/02KNKL
AI-1355-12/02KNKL
DI-1433-02/03KNKL
Bổ sung đường trong
TĂCN
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN
Bổ sung chất chống
mốc trong TĂCN
Indonesia
Indonesia
Indonesia
Ireland
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
1140
Cerqual
DI-1533-6/03-KNKL
1141
Cerqual
DI-1433-02/03KNKL
Choline Chloride 60%
1143
Co 5% bmp
1144
Co 5% BMP
1145
Dextrose Englandydrous
1146
Dextrose Monohydrate
Roferose M
PY-245-7/01-KNKL
1147
Dextrose Monohydrate
Roferose M
PY-245-7/01-KNKL
1148
Dextrose Monohydrate
Roferose Standard
PY-310-9/01-KNKL
1149
Digesint
SY-364-10/01-KNKL
1150
Ecu Feed Dry
DI-1534-6/03-KNKL
1151
Ecu Feed Dry
1152
Ecu-Feed Dry
K3 Stab, Feed Grade
1154
Levochel Cu 10
1155
Levochel Fe 10
Bổ sung chất chống
mốc trong TĂCN.
Bổ sung chất chống
mốc trong TĂCN.
Bổ sung vitamin nhóm
AN-340-12/00-KNKL
B trong TĂCN
1142
1153
Công dụng
DI-1430-02/03KNKL
DI-1430-02/03KNKL
RI-1733-10/03-NN
DI-1432-02/03KNKL
DI-1432-02/03KNKL
RY-610-8/02-KNKL
AI-1359-12/02KNKL
AI-1360-12/02KNKL
Bổ sung Cobalt trong
TĂCN
Bổ sung Coban (Co)
trong TĂCN.
Bổ sung năng lượng
trong TĂCN
Chất mang cho phụ gia
thức ăn gia súc
Chất mang cho phụ gia
thức ăn chăn nuôi.
Bổ sung năng lượng
trong thức ăn gia súc
Bổ sung các acid có lợi
cho đường tiêu hoá
Bổ sung chất chống
oxy hoá trong TĂCN.
Bổ sung chất oxy hoá
trong TĂCN.
Bổ sung chất oxy hoá
trong TĂCN
Cung cấp Vitamin K3
trong TĂCN.
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN
Dạng & quy cách
bao gói
- Bột, màu vàng cam.
- Bao: 20kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Dox.AL S.p.A.
Italia
- Bao: 20 kg và 40kg.
Dox.Al S.P.A.
Italia
- Dạng bột, màu nâu,
vàng nhạt
- Bao: 450g, 500g và
25kg
Akzo Nobel.
Italia
- Bao: 25 kg và 50kg.
Dox.Al S.P.A
Italia
- Bao: 25 kg và 50kg.
Dox.Al S.P.A.
Italia
- Bao: 25kg và 50kg
Roquette Freres.
Italia
- Bao: 25kg, 50kg và
1.000kg
- Dạng: bột màu trắng.
- Bao: 25kg, 50kg và
1000kg.
Roquette, France;
Roquette,
Italia
Roquette
Italia
- Bao: 25kg
Poquette Freres
(Roquite).
Italia
- Bao: 25kg
Sintofarm S.P.A
Italia
- Bột, màu xám nhạt.
- Bao: 25kg.
Dox.AL S.P.A.
Italia
- Bao: 25 kg và 50kg.
Dox.Al S.P.A.
Italia
- Bao: 25 kg và 50kg.
Dox.Al S.P.A
Italia
- Hạt mịn, màu nâu nhạt.
- Thùng, bao: 20kg.
DSM Nutritional
Products, Ltd., Site
Sisseln
Italia
- Bao: 25kg
Agristudio Srl
Italia
- Bao: 25kg
Agristudio Srl
Italia
Số
TT
Tên nguyên liệu
1156
Levochel Mn 10
1157
Levochel Zn 10
1158
Menadione Sodium
Bisulfite, Feed Grade
Số đăng ký
nhập khẩu
AI-1361-12/02KNKL
AI-1362-12/02KNKL
Công dụng
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN
RY-609-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin K3
trong TĂCN.
Cung cấp Cobalt cho
gia súc, gia cầm.
1159
Microgran Co 5% BMP
229-4/05-NN
1160
Microgran I 10% BMP
228-4/05-NN
1161
Microgran Se 4,5% BMP
230-4/05-NN
1162
Micromin Co 5% Bmp
DI-1553-6/03-KNKL
1163
Micromin Se 1% Bmp
DI-1536-6/03-KNKL
1164
Microvit k3 Promix mpb
1165
Se 1% BMP
1166
Se 1% BMP
1167
Sintoplasma
1168
Standard Qph1
FI-171-6/00-KNKL
1169
Sun phát đồng ngậm nước
(Copper Sulphate
Pentahydrate)
MS-38-2/00-KNKL
AP-1422-02/03KNKL
DI-1431-02/03KNKL
DI-1431-02/03KNKL
SY-365-10/01-KNKL
Dạng & quy cách
bao gói
- Bao: 25kg
Agristudio Srl
Italia
- Bao: 25kg
Agristudio Srl
Italia
- Bột màu nâu nhạt.
- Thùng, bao: 20kg.
DSM Nutritional
Products, Ltd., Site
Sisseln
Italia
Istituto delle
Vitamine S.p.A
Italia
Istituto delle
Vitamine S.p.A
Italia
Istituto delle
Vitamine S.p.A
Italia
Dox.AL S.p.A.
Italia
Dox.AL S.p.A.
Italia
Adisseo.
Italia
Dox.Al S.P.A
Italia
Dox.Al S.P.A.
Italia
Sintofarm S.P.A
Italia
Feed Industry
Service.
Italia
Manica S.P.A.Italia
Italia
- Dạng: bột, hạt mịn, màu
canh tím đến hồng nhạt.
- Bao: 25kg.
- Dạng: bột, hạt mịn, màu
Cung cấp Iodine cho
trắng nhạt đến xám.
gia súc, gia cầm.
- Bao: 25kg.
- Dạng: hạt mịn, màu xám
Cung cấp Selenium cho
trắng.
gia súc, gia cầm.
- Bao: 25kg.
Bổ sung Cobalt (Co)
- Hạt, màu hồng hơi tím.
trong TĂCN.
- Bao: 25kg.
Bổ sung Selen (Se)
- Hạt, màu xám nhạt.
trong TĂCN.
- Bao: 25kg
Bổ sung Vitamin A, D3 - Dạng bột, màu trắng.
trong TĂCN
- Bao: 25kg
Bổ sung Se trong
- Bao: 25 kg và 50kg.
TĂCN
Bổ sung Selen (Se)
- Bao: 25 kg và 50kg.
trong TĂCN.
Làm giảm Amoniac và
- Bao: 25kg
mùi hôi chuồng nuôi
Ngăn chặn sự phát triển
của nấm mốc vầ vi
- Bao: 25kg
khuẩn
Bổ sung khoáng
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
- Bao: 50kg
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Bổ sung Protein trong
thức ăn gia súc
Bổ sung Photpho và
071-11/04-NN
Canxi trong thức ăn
chăn nuôi.
Bổ sung cholesterol
NN-1524-4/03-KNKL
trong TĂCN
Nâng cao hiệu quả
NN-464-02/02-KNKL
trong TĂCN.
Bổ sung Photpho (P) và
SN-1467-03/03Canxi (Ca) trong
KNKL
TĂCN.
NN-1399-01/03Bổ sung khoáng trong
KNKL
TĂCN
Bổ sung Canxi (Ca) và
HT-1427-02/03Photpho (P) trong
KNKL
TĂCN.
1170
Vital Wheat Gluten
1171
Phosphate Bicalcique
(Dicalcium Phosphate –
DCP)
1172
Cholesterol feed grade
1173
Cholesterol Feed Grade
1174
Dicalcium Phosphate
1175
Dicalcium Phosphate
1176
Dicalcium Phosphate
(DCP)
1177
Dried Scallop Liver
Powder – Absorbed Grade
( Japanese Scallop Liver
Powder- Absorbed Grade)
NJ-728-10/02-KNKL
1178
Dried Scallop Liver
Powder- Absorbed Grade
(Japanese Scallop Liver
Powder- Absorbed Grade)
1179
1180
1181
Ferrous Sulphate
Monohydrate
Ferrous Sulphate
Monohydrate
Fish Soluble Liquid For
Feed Purpose
Công dụng
PY-311-9/01-KNKL
Dạng & quy cách
bao gói
- Bao: 25kg
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg, 50kg và
1.000kg.
- Bột màu trắng.
- Thùng: 50 kg
- Dạng bột, màu trắng.
- Thùng: 50kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Poquette Freres
Italia
(Roquite).
Far. Pro. Modena
S.p.a
Nippon Fine
Chemical Co. Ltd.
Nippon Fine
Chemical.
Italy
Japan
Japan
- Bao: 20kg; 500kg và
1000kg.
Shin.Etsu Trading
Co. Ltd.
Japan
- Bao: 20kg và 50kg
Nitta Genlatin.
Japan
- Bao: 20kg, 25kg, 50kg
và 1000kg.
Nitta Gelatin Inc.
Japan
Bổ sung đạm, chất béo
trong thức ăn chăn nuôi
- Dạng bột, màu xám đen.
- Bao: 20kg
Nippon Chemical
Feed Co., Ltd.,
Japan
NJ-728-10/02-KNKL
Bổ sung đạm, chất béo
trong TĂCN
- Bao: 20kg
Nippon Chemical
Feed Co. Ltd .
Japan
FN-528-5/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
- Dạng bột.
- Bao: 25kg
Fuji Kasei.
Japan
NW-55-1/00-KNKL
Bổ sung khoáng
- Bao: 25kg
Fuji.
Japan
Bổ sung đạm cá vào
thức ăn cho gia súc, gia
cầm.
- Chất lỏng, màu nâu sẫm. Kaikoh Co., Ltd.
- Thùng: 200kg
021-7/04-NN
Japan
Số
TT
1182
Tên nguyên liệu
GCW (Great Cell Walls)
Số đăng ký
nhập khẩu
352-8/05-NN
Bổ sung các chất dinh
dưỡng trong thức ăn
chăn nuôi.
Thức ăn bổ sung, cung
cấp chất đạm cho heo
con.
1183
Globigen Jump Start
031-8/04-NN
1184
Microvit B5 Promix
AA-48-2/01-KNKL
1185
1186
1187
1188
1189
Scallop Liver Powder (
Pure Grade)
Scallop Liver Powder
(Pure Grade)
(HP) Beta – Glucan
Bio- Agent No.1
(Choongbuk 65-1)
Bio- Agent No.3
(Choongbuk 65-3)
1190
Bột Gan Mực
( Squid Liver Powder)
1191
Chất Chống Mốc (Moldzer
Ordry)
1192
C-Trac Premium
1193
C-Tractoman
Công dụng
NJ-727-10/02-KNKL
NJ-727-10/02-KNKL
Bổ sung vitamin B5
cho TĂCN
Bổ sung đạm, chất béo
trong thức ăn chăn nuôi
Bổ sung đạm, chất béo
trong TĂCN
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng: bột rời, màu vàng
đến màu nâu.
- Bao gói: 0,2kg, 0,5kg,
5kg và 20kg.
- Dạng bột, màu vàng đến
vàng chanh.
- Bao: 0,1kg; 0,5kg; 1kg
và 5kg.
- Hộp carton: 20kg.
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg
- Dạng bột, màu xám.
- Bao: 20kg
- Bao: 20kg
- Dạng bột, màu vàng
sậm.
- Bao, gói, thùng: 1kg,
389-10/05-NN
2kg, 5kg, 10kg, 15kg,
20kg, 25kg, 30kg và
50kg.
Bổ sung khoáng,
- Bao: 25kg, 100kg và
GH-491-3/02-KNKL
vitamin trong TĂCN
500kg
Bổ sung khoáng,
- Bao: 25kg, 100kg và
GH-492-3/02-KNKL
vitamin trong TĂCN
500kg
- Dạng bột, màu xám tới
Bổ sung Protein và chất
MR-134-5/01-KNKL
xám đen
béo
- Bao: 50kg
Bổ sung chất chống
DH-724-10/02-KNKL
- Bao: 25kg
mốc trong TĂCN
Bổ sung men tiêu hoá,
chất tạo kháng thể
- Bột màu trắng.
CK-1580-7/03-KNKL
(Globulin) trong
- Hộp: 90g.
TĂCN.
Bổ sung men tiêu hoá
- Bột màu trắng.
CK-1579-7/03-KNKL
trong TĂCN.
- Hộp: 150g.
Chất bổ sung trong
thức ăn chăn nuôi nhằm
tăng khả năng sinh
trưởng và hiệu quả sử
dụng thức ăn.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Asahi Food and
Healthcare Co.,
Ltd.
Ghen Co.,
Adisseo
Nippon Chemical
Feed Co., Ltd
Nippon Chemical
Feed Co. Ltd.
Japan
Japan
Japan
Japan
Japan
Han Poong Industry
Co., Ltd.,
Korea
Geney Bio.
Korea
Geney Bio.
Korea
Milae Resources
Ml Co. Ltd.
Korea
Daeho Co. Ltd
Korea
Chem Tech.
Korea
Chem Tech.
Korea
Số
TT
Tên nguyên liệu
1194
C-Tractoman 100
1195
Denkavit – master Plus 1
1196
Denkavit – master Plus 2
1197
Denkavit – master Plus 3
1198
Denkavit – master Plus 4
1199
Denkavit – master Plus 5
1200
Denkavit – master Plus 6
1201
Doctor IGY
1202
Helicobacter IGY Gold
1203
Helicobacter IGY Plus
1204
Lactic Yeast
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN.
Thức ăn hỗn hợp cho
KT-1912-5/04-NN
heo con từ 7 đến 24
ngày tuổi.
Thức ăn hỗn hợp cho
KT-1913-5/04-NN
heo con từ 7 đến 24
ngày tuổi.
Thức ăn hỗn hợp cho
heo con từ 10 đến 28
KT-1914-5/04-NN
ngày tuổi
Thức ăn hỗn hợp cho
heo con từ 15 đến 35
KT-1915-5/04-NN
ngày tuổi
Thức ăn hỗn hợp cho
KT-1916-5/04-NN
heo con từ 15 đến 42
ngày tuổi
Thức ăn hỗn hợp cho
KT-1917-5/04-NN
heo con từ 15 đến 42
ngày tuổi
Bổ sung men tiêu hoá,
chất tạo kháng thể
CK-1582-7/03-KNKL
(Globulin) trong
TĂCN.
Bổ sung men tiêu hoá,
chất tạo kháng thể
CK-1583-7/03-KNKL
(Globulin) trong
TĂCN.
Bổ sung men tiêu hoá,
chất tạo kháng thể
CK-1584-7/03-KNKL
(Globulin) trong
TĂCN.
CK-1578-7/03-KNKL
Bổ sung Vitamin trong
DH-723-10/02-KNKL
TĂCN
Dạng & quy cách
bao gói
- Bột màu trắng.
- Chai: 50g.
- Dạng viên màu nâu sữa.
- Bao giấy: 40kg.
- Dạng viên màu nâu sữa.
- Bao giấy: 40kg.
- Dạng viên màu nâu sữa.
- Bao giấy: 40kg.
- Dạng viên màu nâu sữa.
- Bao giấy: 40kg.
- Dạng viên màu nâu sữa.
- Bao giấy: 40kg.
- Dạng viên màu nâu sữa.
- Bao giấy: 40kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Chem Tech.
Green Cross
Veterinary Products
Co. Ltd.
Green Cross
Veterinary Products
Co. Ltd.
Green Cross
Veterinary Products
Co. Ltd.
Green Cross
Veterinary Products
Co. Ltd.
Green Cross
Veterinary Products
Co. Ltd.
Green Cross
Veterinary Products
Co. Ltd.
Korea
Korea
Korea
Korea
Korea
Korea
Korea
- Bột màu vàng.
- Chai: 90g.
Chem Tech.
Korea
- Bột màu vàng.
- Chai: 120g.
Chem Tech.
Korea
- Bột màu vàng.
- Chai: 120g.
Chem Tech.
Korea
- Bao: 25kg
Green Cross
Veterinary Products
Co. Ltd.
Korea
Số
TT
Tên nguyên liệu
1205
Lacto IGY
1206
No. Scour
1207
Organic Ggreen Culture
1208
Organic Green Culture zs
1209
Oxyzero ® Dry (Powder)
1210
Phosphor Omega 500
1211
Pif Chrome ®
1212
Precipitated Silica - Tixosil
38
1213
Saccharo Culture
1214
Squid Liver
Oil
1215
Squid Liver Oil
1216
Squid Liver Oil
1217
Squid Liver Oil (Dầu gan
mực)
1218
Squid Liver Paste
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Bổ sung men tiêu hoá,
chất tạo kháng thể
CK-1581-7/03-KNKL
(Globulin) trong
TĂCN.
Nâng cao sức đề kháng
WH-519-4/02-KNKL
cho vật nuôi
Bổ sung men vi sinh
HK-544-5/02-KNKL
vật trong TĂCN
Bổ sung các chủng vi
NS-325-11/00-KNKL sinh vật có lợi trong
TĂCN.
bổ sung chất oxy hoá
SK-1588-7/03-KNKL
trong TĂCN
Tăng khả năng hấp thụ
WH-521-4/02-KNKL
thức ăn
bổ sung Sắt và Crom
SK-1589-7/03-KNKL
trong TĂCN
Chất chống kết vón
Rh-15-1/01-KNKL
dùng trong TĂCN
Cung cấp men tiêu hoá
CK-479-3/02-KNKL
trong TĂCN
Bổ sung Protein,
DK-1531-6/03-KNKL
khoáng trong TĂCN
Dầu gan mực làm
GC-321-11/00-KNKL nguyên liệu bổ sung
chất béo
Dầu gan mực bổ sung
YP-55-2/01-KNKL
chất beo giầu năng
lượng cho TĂCN
EG-305-10/00-KNKL
Thức ăn bổ sung chất
béo
YP-56-2/01-KNKL
Dầu gan mực bổ sung
chất beo giầu năng
lượng cho TĂCN
Dạng & quy cách
bao gói
- Bột màu vàng.
- Chai: 120g.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Chem Tech.
Korea
Woogenne B&G
Korea
Han Poong Industry
Co. Ltd.
Korea
Han Poong Industry
Co. Ltd.
Korea
DaeHo Co. Ltd.
Korea
Woogenne B&G
Korea
- Bao: 25kg
SamJo Life Science
Korea
- Bột màu trắng
- Bao: 20kg
- Bao: 300g, 500g, 1kg và
20kg
- Bao: 25kg
- Thùng: 190kg
Rhodia Kofran Co.
Ltd.
Korea
Cheil Bio Co. Ltd.
Korea
Dong Woo
Industrial Co. Ltd.
Korea
Gem Corporation.
Korea
Young Poung
Precision Co..Ltd.
Korea
East Gulf Industrial
Product
Korea
Young Poung
Precision Co.,Ltd.
Korea
- Bao giấy: 10kg, 25kg,
50kg và 100kg
- Dạng bột
- Bao: 1kg và 20kg
- Dạng bột, màu vàng nâu
- Bao: 1kg và 20kg
- Bao: 25kg hoặc trong
container
- Bao giấy: 10kg, 25kg,
50kg và 100kg
-Dạng lỏng, màu nâu xẩm
hùng: 190kg
- Dạng lỏng, màu vàng
nâu
- Thùng : 190kg
- Dung dịch, màu nâu
đậm
- Thùng: 200kg
- Dạng sệt, màu vàng ,nâu
xẩm
- Thùng : 200kg
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
1219
Squid Liver Powder
DK-1530-6/03-KNKL
Bổ sung Protein,
khoáng trong TĂCN
1220
Squid Liver Powder
(Bột gan mực)
HS-271-8/00-KNKL
Làm nguyên liệu chế
biến TĂCN
1221
1222
1223
Tixolex 28F
Vitamin Premix For
Poultry
Vitamin Premix For
Poultry
RK-66-3/00-KNKL
DK-281-8/01-KNKL
DK-281-8/01-KNKL
Chất chống vón dùng
trong TĂCN
(Anticaking)
Bổ sung vitamin cho
gia cầm
Bổ sung vitamin cho
gia cầm
Bổ sung vitamin cho
lợn
Bổ sung vitamin cho
lợn
Dạng & quy cách
bao gói
- Bao: 25kg
- Thùng: 190kg
- Bột màu nâu đậm và
dính
- Bao: 25kg
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Dong Woo
Korea
Industrial Co. Ltd.
Hyundai Special
Feed Ind. Co. Ltd.
Korea
- Bao: 25kg
Rhodia Kofran Co.
Ltd.
Korea
- Bao giấy craft: 20kg
Daone Chemical.
Korea
- Bao giấy craft: 20kg
Daone Chemical.
Korea
- Bao giấy craft: 20kg
Daone Chemical.
Korea
- Bao giấy craft: 20kg
Daone Chemical.
Korea
1224
Vitamin Premix For Swine
DK-282-8/01-KNKL
1225
Vitamin Premix For Swine
DK-282-8/01-KNKL
1226
Bergafat HPL - 106
BS-163-5/00-KNKL
Bổ sung chất béo
- Bao: 25kg
1227
Bergafat HTL 306
BS-186-6/00-KNKL
Bổ sung chất béo giầu
năng lượng
- Bao: 25kg
1228
Bergafat DLN - 2
BS-164-5/00-KNKL
Bổ sung chất béo
- Thùng: 185kg
1229
Bergafat T-300
TA-1714-9/03-KNKL
Bổ sung chất béo thực
vật cho bò sữa.
- Bao: 25kg
BS-79-3/01-KNKL
Cung cấp đạm và chất
béo
- Dạng bột thô, màu nâu
- Bao: 25kg
Berg & Schimidt
Malaysia
BS-79-3/01-KNKL
Cung cấp đạm và chất
béo
- Dạng bột thô, màu nâu
- Bao: 25kg
BERG &
SCHIMIDT
Malaysia
FF-132-5/01-KNKL
Thức ăn bổ sung Chất
chống kết vón
- Dạng kết tinh, màu nâu
nhạt
- Bao: 25kg (55LB);
0,5kg, 1kg, 2kg và 5kg.
FinnfeedsInternatio
nal LTD; Danisco
Animal Nutrition
Malaysia
1230
1231
1232
Bergameal (Khô dầu cọ
thêm dầu thực vật và men
tiêu hoá)
BERGAMEAL (Khô dầu
cọ thêm dầu thực vật và
men tiêu hoá)
Betafin BT
Berg & Schmidt
(M) BHD.
Berg & Schmidt
(M) BHD.
Berg & Schmidt
(M) BHD.
Berg & Schmidt
(M) BHD.
Malaysia
Malaysia
Malaysia
Malaysia
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng kết tinh, màu nâu
nhạt
- Bao: 25kg ( 55LB)
1233
Betafin S1
FF-130-5/01-KNKL
Thức ăn bổ sung Chất
chống kết vón
1234
Betafin S4
Ft-1575-7/03-KNKL
Bổ sung chất chống
vón trong TĂCN
- Bao: 25kg
1235
Betafin S4
Ft-1575-7/03-KNKL
Bổ sung chất chống
vón trong TĂCN
- Bao: 25kg
1236
Betafin S4
Ft-1575-7/03-KNKL
Bổ sung chất chống
vón trong TĂCN
- Bao: 25kg
1237
Betafin S6
FF-131-5/01-KNKL
Thức ăn bổ sung Chất
chống kết vón
- Dạng kết tinh, màu nâu
nhạt
- Bao: 25kg (55LB).
1238
Biolax
Am-1497-5/03-KNKL
Bổ sung vitamin B
trong TĂCN
- Bao: 25kg
1239
Bioyeast
Em-1716-9/03-KNKL
1240
Biscuit Meal
PM-266-8/01-KNKL
1241
Breeder Vitamin Premix
(A9300V)
MA-343-10/01KNKL
Cung cấp vitamin
- Bột màu vàng nâu nhạt.
- Bao: 25kg
1242
Broiler mineral Premix
(A9205M)
MA-345-10/01KNKL
Cung cấp khoáng
- Bột màu vàng lẫn xanh.
- Bao: 25kg.
1243
Broiler/layer
grower/breeder grower
Vitamin Premix (A9200V)
MA-344-10/01KNKL
Cung cấp vitamin
- Bột màu vàng nâu nhạt.
- Bao: 25kg.
Bổ sung Protein và
vitamin trong TĂCN
Bột bánh - Cung cấp
năng lượng, đạm và
chất béo trong TĂCN.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
FinnfeedsInternatio
nal Ltd.; Danisco
Malaysia
Animal Nutrition
FinnfeedsInternatio
nal LTD; Danisco
Malaysia
Animal Nutrition
FinnfeedsInternatio
nal LTD; Danisco
Malaysia
Animal Nutrition
FinnfeedsInternatio
nal LTD; Danisco
Malaysia
Animal Nutrition
FinnfeedsInternatio
nal LTD; Danisco
Malaysia
Animal Nutrition
Accentury
Nutritech SND.
Malaysia
BHD.
- Bao: 50 kg
Excelcrop Sdn.Bhd
- Bột màu vàng nhạt đến
nâu đậm.
- Bao: 50kg
Profeed
Agronutrition.
SDN. BHD.
Great Wall
Nutrition
Technologies SDN
BHD.
Great Wall
Nutrition
Technologies SDN
BHD.
Great Wall
Nutrition
Technologies SDN
BHD.
Malaysia
Malaysia
Malaysia
Malaysia
Malaysia
Số
TT
1244
Tên nguyên liệu
Canmutin Plus
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Am-1496-5/03-KNKL
Chất độc tố và nấm
trong TĂCN
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
Dạng & quy cách
bao gói
- Bao: 25kg
- Dạng bột, màu xám
nhạt.
- Bao: 25kg.
- Dạng bột màu nâu đỏ.
- Bao: 20kg, 25kg và
50kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Accentury
Nutritech SND.
Malaysia
BHD.
1245
Chrominate
SM-525-5/02-KNKL
1246
Copper Sulphate
(CuSO4.5H2O)
GS-1509-5/03-KNKL
1247
Copra Extraction Pellet
CP-261-8/00-KNKL
1248
Duck breeder Vitamin
Premix (A9510V)
MA-347-10/01KNKL
Cung cấp vitamin
- Bột màu vàng.
- Bao: 25 kg
1249
Duck Mineral Premix
(A9505M)
MA-348-10/01KNKL
Cung cấp khoáng
- Bột màu xám.
- Bao: 25 kg.
1250
Duck Vitamin Premix
(A9500V)
MA-346-10/01KNKL
Cung cấp vitamin
- Bột màu vàng nâu nhạt.
- Bao: 25 kg.
1251
Ferrous Sulphate
(FeSO4.H2O)
Bổ sung khoáng vi
lượng Sắt (Fe) trong
TĂCN.
- Dạng bột màu nâu vàng.
- Bao: 20kg, 25kg và
50kg.
Gremont Agrochem
SDN. BHD.
Malaysia
Bổ sung Sắt (Fe) trong
TĂCN.
- Hạt mịn, màu xám xanh.
- Bao: 25kg.
Pacific Iron
Products Sdn Bhd.
Malaysia
Bổ sung Protein trong
TĂCN
- Bao: 25kg và 50kg
Manrich
Malaysia
1252
Ferrous Sulphate
Monohydrate
1253
Green Bean Meal
GS-1510-5/03-KNKL
RM-1476-03/03KNKL
MM-1605-8/03KNKL
Bổ sung khoáng vi
lượng Đồng (Cu) trong
TĂCN.
Khô dầu dừa (bã cơm
dừa) Phụ phẩm chế
biến dầu dừa được
dùng làm nguyên liệu
chế biến TĂCN
- Màu nâu
- Bao : 50kg hoặc hàng
rời
Sunroute Nutritech
Malaysia
Gremont Agrochem
SDN. BHD.
Malaysia
Copra
Malaysia
Great Wall
Nutrition
Technologies SDN
BHD.
Great Wall
Nutrition
Technologies SDN
BHD.
Great Wall
Nutrition
Technologies SDN
BHD.
Malaysia
Malaysia
Malaysia
Số
TT
1254
1255
1256
1257
Tên nguyên liệu
Hi - Prolac (Skim Milk
Powder Replacer)
Layer Vitamin Premix
(A9400V)
Nhân cọ dầu ép viên (thức
ăn cho bò sữa)
Nhân cọ dầu ép viên (thức
ăn cho bò thịt)
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
026-8/04-NN
Chất thay thế sữa dùng
bổ sung trong thức ăn
chăn nuôi.
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng bột, màu trắng
đục, ngà.
- Bao: 25kg.
Cung cấp vitamin
- Bột màu vàng.
- Bao: 25 kg
CM-487-3/02-KNKL
Thức ăn cho bò sữa
- Bao: 50kg
CM-486-3/02-KNKL
Thức ăn cho bò thịt
- Bao: 50kg
Am-1498-5/03-KNKL
Bổ sung vitamin,
khoáng trong TĂCN
- Bao: 25kg
MA-349-10/01KNKL
1258
Nutriplex 815
1259
Orgaclds
SM-1347-12/02KNKL
1260
Pfactor 001
SM-1348-12/02KNKL
1261
Pfactor 002
SM-1349-12/02KNKL
1262
Pfactor 003
SM-1350-12/02KNKL
1263
Pfactor 004
SM-1351-12/02KNKL
1264
Pfactor 005
SM-1352-12/02KNKL
1265
Pfactor 006
SM-1353-12/02KNKL
Bổ sung hỗn hợp axit
hữu c ơ trong thức ăn
chăn nuôi.
Cung cấp Vitamin,
khoáng vi lượng trong
TĂCN
Cung cấp Vitamin,
khoáng vi lượng trong
TĂCN
Cung cấp Vitamin,
khoáng vi lượng trong
TĂCN
Cung cấp Vitamin,
khoáng vi lượng trong
TĂCN
Cung cấp Vitamin,
khoáng vi lượng trong
TĂCN
Cung cấp Vitamin,
khoáng vi lượng trong
TĂCN
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Bio-Strength Sdn.
Bhd.,
Great Wall
Nutrition
Technologies SDN
BHD.
Cargill FeedSdn.
Bhd
Cargill FeedSdn.
Bhd
Accentury
Nutritech SND.
BHD
Malaysia
Malaysia
Malaysia
Malaysia
Malaysia
- Bao: 100g, 200g, 500g,
1kg, 10kg và 25kg
Sunzen Corporation
Sdn.Bhd
Malaysia
- Bao: 100g, 200g, 500g,
1kg, 10kg và 25kg
Sunzen Corporation
Sdn.Bhd
Malaysia
- Bao: 100g, 200g, 500g,
1kg, 10kg và 25kg
Sunzen Corporation
Sdn.Bhd
Malaysia
- Bao: 100g, 200g, 500g,
1kg, 10kg và 25kg
Sunzen Corporation
Sdn.Bhd
Malaysia
- Bao: 100g, 200g, 500g,
1kg, 10kg và 25kg
Sunzen Corporation
Sdn.Bhd
Malaysia
- Bao: 100g, 200g, 500g,
1kg, 10kg và 25kg
Sunzen Corporation
Sdn.Bhd
Malaysia
- Bao: 100g, 200g, 500g,
1kg, 10kg và 25kg
Sunzen Corporation
Sdn.Bhd
Malaysia
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
1266
Pfactor 007
SM-1354-12/02KNKL
Cung cấp Vitamin,
khoáng vi lượng trong
TĂCN
1267
Pro-Milk (Skim Milk
Replacer)
PM-1419-01/03KNKL
Bổ sung Protein trong
TĂCN
- Bao: 25kg
1268
Pro-Milk (Skim Milk
Replacer)
PM-1419-01/03KNKL
Bổ sung Protein trong
TĂCN
- Bao: 25kg
1269
Pro-milk (Skimmed Milk
Replacer)
AM-1377-12/02KNKL
Bột thay thế sữa – bổ
sung đạm, năng lượng
trong TĂCN.
- Bột màu vàng nhạt đến
vàng cam.
- Bao: 25 kg
1270
Swine Breeder Mineral
Premix (A9155M)
MA-350-10/01KNKL
Cung cấp khoáng
- Bột màu xám vàng.
- Bao: 25kg.
1271
Swine Breeder Vitamin
Premix (A9150V)
MA-351-10/01KNKL
Cung cấp vitamin
- Bột màu vàng nâu.
- Bao: 25kg.
1272
Swine Grower/Finisher
Mineral Premix (A9135M)
MA-352-10/01KNKL
Cung cấp khoáng
- Bột màu xám vàng.
- Bao: 25kg.
1273
Swine Grower/Finisher
Vitamin Premix (A9130V)
MA-353-10/01KNKL
Cung cấp vitamin
- Bột màu vàng.
- Bao: 25kg.
1274
Swine Starter Mineral
Premix (A9125M)
MA-354-10/01KNKL
Cung cấp khoáng
-Bột màu vàng.
- Bao: 25kg.
1275
Swine Starter Vitamin
Premix (A9120V)
MA-355-10/01KNKL
Cung cấp vitamin
- Bột màu vàng.
- Bao: 25kg.
- Bao: 100g, 200g, 500g,
1kg, 10kg và 25kg
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Sunzen Corporation
Sdn.Bhd
Profeed
Agronutrition
Sdn.Bhd
Profeed
Agronutrition
Sdn.Bhd
Profeed
agronutrition
sdn.bhd
Great Wall
Nutrition
Technologies SDN
BHD.
Great Wall
Nutrition
Technologies SDN
BHD.
Great Wall
Nutrition
Technologies SDN
BHD.
Great Wall
Nutrition
Technologies SDN
BHD.
Great Wall
Nutrition
Technologies SDN
BHD.
Great Wall
Nutrition
Technologies SDN
BHD.
Malaysia
Malaysia
Malaysia
Malaysia
Malaysia
Malaysia
Malaysia
Malaysia
Malaysia
Malaysia
Số
TT
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
1276
Aqua choice
(Fish Soluble)
208-3/05-NN
Bổ sung protein bột cá
trong thức ăn chăn
nuôi.
- Dạng lỏng, màu nâu.
- Thùng: 220kg (55
gallon); 237,708kg.
1277
Avelut Powder
A-7263-004
PV-101-4/00-KNKL
Chất tạo màu
- Dạng bột, màu nâu sáng
- Bao: 25kg
1278
Bioaqua Pmr
1279
Bioaqua Pmr
Tên nguyên liệu
AM-425-01/02KNKL
AM-425-01/02KNKL
Khử mùi hôi chất thải
trong chăn nuôi
Khử mùi hôi chất thải
trong chăn nuôi
1280
Biofil Red Laying Hen
IM-537-5/02-KNKL
Bổ sung sắc tố cho gà
đẻ
1281
Biofil Rred 540
IM-535-5/02-KNKL
Bổ sung sắc tố cho gà
đẻ
1282
Biofil Yellow
IM-541-5/02-KNKL
Bổ sung sắc tố cho gà
đẻ
1283
Biofil Yellow LZ
IM-539-5/02-KNKL
Bổ sung sắc tố cho gà
đẻ
1284
Bioliquid 3000
1285
Bioliquid 3000
1286
Biopowder
1287
Biopowder
AM-423-01/02KNKL
AM-423-01/02KNKL
AM-424-01/02KNKL
AM-424-01/02KNKL
Khử mùi hôi chất thải
trong chăn nuôi
Khử mùi hôi chất thải
trong chăn nuôi
Khử mùi hôi chất thải
trong chăn nuôi
Khử mùi hôi chất thải
trong chăn nuôi
1288
Red Pixafil Laying Hen
Liquid
IM-536-5/02-KNKL
Bổ sung sắc tố cho gà
đẻ
Dạng & quy cách
bao gói
- Bao: 1kg và 25kg
- Bao: 1kg và 25kg
- Dạng bột màu đỏ nâu.
- Bao: 5kg, 10kg, 20kg,
25kg và 50kg.
- Dạng bột màu đỏ nâu.
- Bao: 5kg, 10kg, 20kg,
25kg và 50kg.
- Dạng bột màu nâu.
- Bao: 5kg, 10kg, 20kg,
25kg và 50kg.
- Dạng bột màu nâu.
- Bao 5kg, 10kg, 20kg,
25kg và 50kg.
- Bình: 1lít; 3lít; 8lít và
200lít
- Bình: 1,3lít; 8lít và
200lít
- Bao: 1,25kg
- Bao: 1,25kg
- Dung dịch nhũ tương
màu đỏ.
- Thùng: 50kg, 100kg,
200kg và 1000kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Alimentos
Concentrados
Mexico
California, S.A. de
C.V.,
Pigmentos
Vegetables Del
Mexico
Centro S.A De C.V.
Agroindustrias El
Mexico
Alamo.
Agroindustrias El
Mexico
Alamo.
Alcosa
Industrial.INC.
Mexico
Alcosa
Industrial.INC.
Mexico
Alcosa
Industrial.INC.
Mexico
Alcosa
Industrial.INC.
Mexico
Agroindustrias El
Alamo.
Agroindustrias El
Alamo.
Agroindustrias El
Alamo.
Agroindustrias El
Alamo.
Alcosa
Industrial.INC.
Mexico
Mexico
Mexico
Mexico
Mexico
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
1289
Yellow Pixafil Liquid
IM-540-5/02-KNKL
Bổ sung sắc tố cho gà
đẻ, gà thịt
1290
Yellow Pixafil LZ Liquid
IM-538-5/02-KNKL
Bổ sung sắc tố cho gà
đẻ, gà thịt
1291
Bột tảo (Sea Weed Meal)
AN-588-5/02-KNKL
1292
Marine Protein
Concentrate
Sn-1715-9/03-KNKL
1293
Mixed Bile Acids
NN-1888-02/04-NN
1294
Fish Soluble Concentrate
1295
Kuf
EP-750-10/02-KNKL
1296
Kuf
EP-750-10/02-KNKL
1297
Saponified Marigold
Extract (GP-ORO/20)
AP-152-6/01-KNKL
1298
Alkacel 20X
AP-742-10/02-KNKL
1299
Chromium Chelate
AP-743-10/02-KNKL
1300
Copra Expellet Cake Meal
PP-1449-02/03KNKL
CP-260-8/00-KNKL
Bổ sung Canxi (Ca)
trong TĂCN.
Bổ sung Protein trong
TĂCN.
Bổ sung Acid mật
trong TĂCN
Cung cấp Protein trong
TĂCN
Giảm mùi hôi trong
TĂCN
Giảm mùi hôi trong
TĂCN
Bổ sung chất làm vàng
da và lòng đỏ trứng gà
trong thức ăn chăn
nuôi.
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Bổ sung axit amin
trong TĂCN
Khô dầu dừa (bã cơm
dừa) Phụ phẩm chế
biến dầu dừa được
dùng làm nguyên liệu
chế biến TĂCN
Dạng & quy cách
bao gói
- Dung dịch màu vàng
nâu.
- Thùng: 50kg, 100kg,
200kg và 1000kg.
- Dung dịch màu cam
nâu.
- Thùng: 50kg, 100kg,
200kg và 1000kg.
- Bột màu xanh rêu.
- Bao: 25kg.
- Thùng: 2301.150kg và
23.000kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Alcosa
Industrial.INC.
Mexico
Alcosa
Industrial.INC.
Mexico
Algea a.s Norway
- Thùng: 200kg đến 250
kg
- Bao: 1kg,10kg, 20kg và
25kg
- Bao: 1kg,10kg, 20kg và
25kg
Seanbio Bjugn AS
Normay
Newzealand
Pharmaceutical Ltd.
Pesquera Diamante
S.A Peru
Exprosel va S.A.c
Peru
Exprosel va S.A.c
Peru
- Dạng bột, màu vàng.
- Bao: 25kg.
Agricola Barranca
S.A (Agrobasa)
- Bao: 20kg
- Bao: 20kg, 25kg, 200kg
và 500kg.
- Bao: 20kg, 25kg, 200kg
và 500kg.
- Màu nâu
- Bao : 50kg hoặc hàng
rời
Nauy
Nauy
Newzea-land
Peru
Peru
Peru
Peru
Agriaccess.
Philippin
Agriaccess.
Philippin
Copra
Philippin
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Khô dầu dừa (bã cơm
dừa) Phụ phẩm chế
biến dầu dừa được
dùng làm nguyên liệu
chế biến TĂCN
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Bổ sung đường trong
TĂCN
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Dạng & quy cách
bao gói
- Màu nâu
- Bao : 50kg hoặc hàng
rời
Copra
Philippin
- Bao: 20kg, 25kg, 200kg
và 500kg.
Agriaccess.
Philippin
- Bao: 25kg
Fleur Sp.Z.O.O
Poland
025-8/04-NN
Bổ sung các chất dinh
dưỡng trong thức ăn
chăn nuôi.
- Dạng bột, màu kem.
- Bao giấy: 25kg.
Spoldzielnia
Mleczarska
Mlekpol Zaklad
Produkcji
Mleczarskiej W
Mragowie
Poland
CP-1920-5/04-NN
Bổ sung các chất dinh
dưỡng trong TĂCN.
- Dạng bột màu kem.
- Bao: 25 kg.
Euroserum SP. Z
O.O.
Poland
1301
Copra Extraction Pellet
CP-261-8/00-KNKL
1302
Mananase Premix
AP-741-10/02-KNKL
1303
Sweet Whey
Powder
IM-1490-4/03-KNKL
1304
Sweet Whey Powder Spray
1305
Whey Powder
(Non hygroscopic sweet
whey powder)
1306
B.H.T Feedgrade
1307
Ethoxyquin 66,6%
1308
Plastin
TN-14-8/99-KNKL
1309
Acid Lac Liquid
(Acid lac TM Liquid)
KM-81-3/01-KNKL
1310
Acid lac TM Dry
KM-662-8/02-KNKL
1311
Ana Monodon Vitamin
Premix- 188
ZS-543-5/02-KNKL
AI-1365-12/02KNKL
AI-1364-12/02KNKL
Chống oxy hoá trong
TĂCN
Chống oxy hoá trong
TĂCN
Bổ sung khoáng Canxi
(Ca) và Photpho (P)
trong TĂCN.
Chất điều chỉnh độ PH
trong dạ dày, ngăn chặn
sự phát triển của các
chủng vi khuẩn có hại,
tăng sức hoạt động của
các men tiêu hoá
Bổ sung acid hữu cơ
trong TĂCN
Bổ sung vitamin và
khoáng trong TĂCN
- Bao: 25 kg
- Bao: 25 kg
Petrochemical
Plant.
Petrochemical
Plant.
Russia
Russia
- Bao, gói: 0,5kg; 1kg và
50kg
Bioveta. A.S . nước
ch Séc
Séc
- Dạng lỏng, màu nâu
- Thùng: 25kg
Kemin Industries
(Asia) Pte Limited.
Singapore
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg,
10kg, 20kg và 25kg.
- Bột min, màu vàng cam
- Bao: 1kg và 20kg
Kemin industries
(Asia) pte ltd.
Singapore
Zagro Ltd.
Singapore
Số
TT
1312
Tên nguyên liệu
Aqua Stab
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
LC-166-5/00-KNKL
Chất kết dính dùng
trong công nghệ chế
biến thức ăn dạng viên
- Bao: 25kg
- Dang: Bột.
- Bao 0,5kg, 1kg, 2kg,
5kg và 25 kg.
1313
Avizyme 1502
FP-513-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
cho gà
1314
Barox Liquid
KM-15-10/99-KNKL
Chống oxy hoá
- Bao: 25kg và 190kg
1315
Betafin S4
Ft-1575-7/03-KNKL
Bổ sung chất chống
vón trong TĂCN
- Bao: 25kg
KM-125-4/01-KNKL
Chất ức chế hoạt động
của men ureasa, giảm
khí amoniac, tăng ngon
miệng
- Dạng bột mịn, màu
trắng nhạt
- Bao: 25kg
1316
Bio Curb Dry
1317
Biodor Cream
BI-316-9/01-KNKL
1318
Biodor Fruit
BI-317-9/01-KNKL
1319
Biodor Lact
BI-318-9/01-KNKL
1320
Biodor Milk
BI-320-9/01-KNKL
1321
Biodor Vanilla
BI-319-9/01-KNKL
- Dạng bột màu vàng
Bổ sung hương liệu hoa nhạt.
quả trong TĂCN.
- Bao: 5kg, 20 kg và
25kg.
- Dạng bột màu vàng
Bổ sung hương liệu quả nhạt.
dâu trong TĂCN.
- Bao: 5kg, 20 kg và
25kg.
- Dạng bột màu vàng
Bổ sung hương liệu sữa nhạt.
trong TĂCN
- Bao: 5kg, 20 kg và
25kg.
- Dạng bột màu vàng
Bổ sung hương liệu sữa nhạt.
trong TĂCN
- Bao: 5kg, 20 kg và
25kg.
Bổ sung hương liệu
- Dạng bột màu vàng nâu.
mùi vani trong trong
- Bao: 5kg, 20 kg và
TĂCN
25kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Leko Chemical Pte.
Ltd.
FinnfeedsInternatio
nal LTD; Danisco
Animal Nutrition
Kemin Industries
(Asia) Pte Limited.
FinnfeedsInternatio
nal LTD; Danisco
Animal Nutrition
Singapore
Singapore
Singapore
Singapore
Kemin Industries
(Asia) Pte Limited.
Singapore
Biomin Laboratory
Pte. Ltd.
Singapore
Biomin Laboratory
Pte. Ltd.
Singapore
Biomin Laboratory
Pte. Ltd.
Singapore
Biomin Laboratory
Pte. Ltd.
Singapore
Biomin Laboratory
Pte. Ltd.
Singapore
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Kích thích tính thèm
ăn, tăng khả năng tiêu
hoá
Kích thích tính thèm
ăn, tăng khả năng tiêu
hoá
Tăng tiết dịch tiêu hoá,
tăng sự ngon miệng
1322
Biomin P.E.P 125
BI-272-8/01-KNKL
1323
Biomin P.E.P 1000
BI-273-8/01-KNKL
1324
Biotronic P
BIO-105-4/00-KNKL
1325
Biotronic SE Liquid
BI-1709-9/03-KNKL
Bổ sung acid hữu cơ
trong TĂCN.
1326
Butter Vanilla Dry
KM-121-4/01-KNKL
Chất tạo hương: Tạo
mùi bơ, mùi vani
1327
Calcium Iodate Ca (IO3)
2.H20
1328
Calphovit
1329
Clostat Dry
1330
Cobalt suphate (CoSo4.
7H20)
1331
Dairy Luretm Brand Dry
KS-221-6/01-KNKL
1332
Dry Bird Food Pellet
MS-1804-12/03-NN
1333
Ecostat
BN-1448-02/03KNKL
Bổ sung khoáng vi
lượng Iốt (I) trong
TĂCN.
ZS-542-5/02-KNKL
Bổ sung vitamin và
khoáng trong TĂCN
TA-1620-8/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
BN-1446-02/03KNKL
BIO-103-4/00-KNKL
Bổ sung khoáng vi
lượng Coban (Co)
trong TĂCN.
Chất tạo mùi cỏ tươi
cho thức ăn cho trâu bò
và động vật dạ dày đơn
Thức ăn nuôi chim
cảnh
Tăng sức đề kháng,
tăng năng suất cho lợn
con
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng bột màu xanh
xám.
- Bao: 1kg, 5kg và 25kg
- Dạng bột thô màu xanh
xám.
- Bao: 1kg, 5kg và 25kg.
- Dạng bột màu trắng.
- Thùng: 25kg và 30kg.
- Dung dịch không màu.
- Thùng: 1000lít và
1000kg.
- Dạng bột mịn, màu vàng
nhạt
- Bao: 25kg
- Dạng bột màu da bò
nhạt.
- Bao: 20kg; 25kg và
50kg.
- Bột, nâu nhạt
- Gói, bao: 100g, 1kva và
20kg
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg,
10kg, 5kg, 20kg và 25kg
- Dạng bột tinh thể màu
cam đỏ.
- Bao: 20kg; 25kg và
50kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Biomin Laboratory
Pte. Ltd.
Singapore
Biomin Laboratory
Pte. Ltd.
Singapore
Biomin Laboratory
Pte. Ltd.
Singapore
Biomin Laboratory
Pte. Ltd.
Singapore
Kemin Industries
(Asia) Pte Limited.
Singapore
Biomin Laboratory
Pte. Ltd.
Singapore
Zagro Ltd.
Singapore
Kemin industries
(Asia) pte Ltd.
Singapore
Biomin Laboratory
Pte. Ltd.
Singapore
- Bao: 25kg
Kemin Industries
(Asia) Pte Limited.
Singapore
- Hộp: 300g
Mata Puteh
Samtom Pet Foods.
Singapore
- Dạng bột thô màu xám.
- Thùng: 25kg và 30kg.
Biomin Laboratory
Pte. Ltd.
Singapore
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
1334
Endox C Dry
KS-251-7/01-KNKL
Chống oxy hoá TĂCN
1335
Endox Dry
KM-277-9/00-KNKL
Chất chống oxy hoá
1336
Endox TM Dry
KM-657-8/02-KNKL
Chống oxy hoá trong
TĂCN
1337
Feed Curb Dry
KM-276-9/00-KNKL
Chất chống mốc
1338
Feed Curb TM Dry
KM-658-8/02-KNKL
Chống oxy mốc trong
TĂCN
1339
Finnstim S
FP-514-4/02-KNKL
Chất chống kết vón
trong TĂCN
1340
Inorganic Carrier
BI-1710-9/03-KNKL
Bổ sung chất chống
vón trong TĂCN.
1341
KEM-GEST
TM
1342
Kem Glo Dry
( Kem Glo TM Dry)
brandDry
466-11/05-NN
KM-83-3/01-KNKL
Bæ sung c¸c chÊt axit
ho¸ trong thøc ¨n ch¨n
nu«i.
Chất chiết từ ớt quả,
dùng làm chất tạo màu
cho TĂCN
Bổ sung vào các
nguyên liệu thức ăn
chăn nuôi giàu mỡ giúp
dễ dàng tan chảy và
đảm bảo độ đồng nhất.
1343
KEM WET brand OS
Liquid
1344
Kemtrace Chromium 4,0%
KM-123-4/01-KNKL
Chất bổ sung khoáng vi
lượng
1345
Kemtrace TM Chromium
0,04%
KM-85-3/01-KNKL
Tăng năng suất vật
nuôi
200-3/05-NN
Dạng & quy cách
bao gói
- Bao: 25kg
- Bột màu nâu nhạt
- Bao: 25kg
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg,
10kg, 20kg và 25kg.
- Bột màu trắng
- Bao: 25kg
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg,
10kg, 20kg và 25kg.
- Dạng kết tinh.
- Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg,
5kg và 25 kg.
- Dạng bột thô màu nâu.
- Bao: 8kg, 10kg, 25kg,
40kg, 900kg và 1200kg.
- D¹ng bét, mµu n©u nh¹t.
- Bao, thïng, gãi: 5g,
125g, 1kg, 5kg, 10kg,
20kg, 25kg, 180kg,
190kg, 200kg, 900kg vµ
1000kg.
- Dạng bột, màu đỏ
- Bao: 20kg
- Dạng lỏng, màu hổ
phách nhạt.
- Thùng: 5kg, 10kg, 20kg,
25kg, 100kg, 200kg và
1000kg.
- Dạng bột mịn, màu lục
nhạt.
- Bao: 25kg
- Dạng bột, màu lục nhạt
- Bao: 25kg
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Kemin Industries
Singapore
(Asia) Pte Limited.
Kemin Industries
Singapore
(Asia) Pte. Ltd.
Kemin industries
Singapore
(Asia) pte Ltd.
Kemin
Industries(Asia)
Singapore
Pte. Ltd.
Kemin industries
Singapore
(Asia) pte Ltd.
FinnfeedsInternatio
nal Ltd.; Danisco
Singapore
Animal Nutrition.
Biomin Laboratory
Pte. Ltd.
Singapore
Kemin Industries
(Asia) Pte Ltd,
Singapore
Kemin Industries
(Asia) Pte Limited.
Singapore
Kemin Industries
(Asia) Pte Ltd.,
Singapore
Kemin Industries
(Asia) Pte Limited.
Singapore
Kemin Industries
(Asia) Pte Limited.
Singapore
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng bột mịn, màu
trắng nhạt
- Bao: 1kg
- Màu trắng ngà
- Bao: 1kg, và 25kg
1346
Kemzin 2000 Dry
KM-124-4/01-KNKL
Chất bổ sung khoáng vi
lượng
1347
Kemzyme Dry
KM-265-8/00-KNKL
Bổ sung men
1348
Kemzyme HF Dry
KM-20-10/99-KNKL
Cung cấp men tiêu hoá
- Bao: 1kg, 5kg và 25kg
1349
Kemzyme Plus Dry
KM-23-10/99-KNKL
Cung cấp men tiêu hoá
- Bao: 1kg, 5kg và 25kg
1350
Kemzyme PS Dry
KM-21-10/99-KNKL
1351
Kemzyme TM C Dry
KM-660-8/02-KNKL
1352
Kemzyme TM CS Dry
KM-661-8/02-KNKL
1353
Kemzyme TM Dry
KM-659-8/02-KNKL
1354
Kemzyme W Dry
KM-24-10/99-KNKL
1355
Kemzymetm CS Dry
KS-250-7/01-KNKL
1356
Microvit Blend Poultry V
AP-186-6/01-KNKL
1357
Microvit Blend Swine V
AP-185-6/01-KNKL
1358
Milk Powder Replacer
(Milk Lac)
CS-471-03/02-KNKL
1359
Myco Curb Dry
KM-16-10/99-KNKL
Chống mốc
- Bao: 25kg.
1360
Myco Curb Extend Liquid
KS-1569-7/03-KNKL
Bổ sung chất chống
mốc trong TĂCN
1361
Myco Curb Liquid
KM-17-10/99-KNKL
Chống mốc
1362
Myco Curb M Dry
( Myco Curbr M Dry)
KM-84-3/01-KNKL
Chất chống mốc
- Thùng: 20kg, 25kg,
200kg và 1000kg
- Bao: 25kg, 200kg và
1000kg
- Dạng bột, màu trắng
- Bao: 25kg
Cung cấp men tiêu hoá
cho lợn con
Bổ sung men trong
TĂCN.
Bổ sung men trong
TĂCN.
Bổ sung men trong
TĂCN.
Cung cấp men tiêu hoá
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Bổ sung các vitamin
cho thức ăn gia súc
Bổ sung các vitamin
cho thức ăn gia súc
Bổ sung Protein, dinh
dưỡng trong TĂCN.
- Bao: 1kg, 5kg và 25kg
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg,
10kg, 20kg và 25kg.
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg,
10kg, 20kg và 25kg.
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg,
10kg, 20kg và 25kg.
- Bao: 1kg, 5kg và 25kg
- Bao: 25kg
- Dạng bột màu xám nhạt
- Bao: 25 kg
- Dạng bột màu xám nhạt
- Bao: 25 kg
- Bao: 25kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Kemin Industries
(Asia) Pte Limited.
Kemin Industries
(Asia) Pte. Ltd.
Kemin Industries
(Asia) Pte Limited.
Kemin Industries
(Asia) Pte Limited.
Kemin Industries
(Asia) Pte Limited.
Kemin industries
(Asia) pte Ltd.
Kemin industries
(Asia) pte Ltd.
Kemin industries
(Asia) pte Ltd.
Kemin Industries
(Asia) Pte Limited.
Kemin Industries
(Asia) Pte Limited.
Singapore
Singapore
Singapore
Singapore
Singapore
Singapore
Singapore
Singapore
Singapore
Singapore
Adisseo
Singapore
Adisseo
Singapore
Cyt Trading &
Logistics.
Kemin Industries
(Asia) Pte Limited.
Kemin industries
(Asia) pte Ltd.
Kemin Industries
(Asia) Pte Limited.
Kemin Industries
(Asia) Pte Limited.
Singapore
Singapore
Singapore
Singapore
Singapore
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
1363
Mycofix Eco 3.0
BI-269-8/01-KNKL
Chống độc tố nấm mốc
1364
Mycofix Plus 3.0
BI-271-8/01-KNKL
Chống độc tố nấm mốc
1365
Mycofix Select 3.0
BI-270-8/01-KNKL
Chống độc tố nấm mốc
1366
Mycofix Plus
1367
Mycofix
1368
Oro Glo Dry
(oro Glor Dry )
KM-82-3/01-KNKL
1369
Oro glotm 20 dry
KS-218-6/01-KNKL
Select
223-4/05-NN
222-4/05-NN
1370
Phyzyme 5000 G
FP-497-4/02-KNKL
1371
Pig Lure
( pig Lure TM Dry)
KM-80-3/01-KNKL
1372
Pig Savor Liquid
(Pig Savorr Liquid)
KM-86-3/01-KNKL
Chất khử độc tố nấm
mốc trong thức ăn chăn
nuôi.
Chất khử độc tố nấm
mốc trong thức ăn chăn
nuôi.
Chất chiết từ hoa cúc
vàng, dùng làm chất tạo
màu cho TĂCN
Chất tạo màu cho da,
chân và lòng đỏ trứng
gà
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Chất tạo hương và tạo
sự ngon miệng, tăng
khả năng tiêu thụ thức
ăn.
Cải thiện hệ vi sinh
đường ruột, tăng khả
năng tiêu hoá của thức
ăn
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng bột thô, màu trắng
đục.
- Bao: 20 kg, 25kg và
50kg
- Dạng bột màu xám.
- Bao: 20 kg, 25kg và
30kg
- Dạng bột trắng nhạt.
- Bao: 20kg, 25kg và
50kg
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Biomin Laboratory
Pte. Ltd.
Singapore
Biomin Laboratory
Pte. Ltd.
Singapore
Biomin Laboratory
Pte. Ltd.
Singapore
Biomin Singapore
Singapore
Biomin Singapore
Singapore
Kemin Industries
(Asia) Pte Limited.
Singapore
- Bao: 20kg
Kemin Industries
(Asia) Pte Limited.
Singapore
- Dạng: bột
- Bao: 20kg
FinnfeedsInternatio
nal LTD; Danisco
Animal Nutrition
(England.; Phần
Lan
Singapore
- Dạng bột, màu nâu nhạt
- Bao: 20kg
Kemin Industries
(Asia) Pte Limited.
Singapore
- Dạng lỏng, màu lục hơi
nâu
- Thùng: 25kg
Kemin Industries
(Asia) Pte Limited.
Singapore
- Dạng bột, màu be xám.
- Bao, thùng: 25kg
- Dạng bột, màu nâu vàng
xám.
- Bao, thùng: 25kg
- Dạng bột, màu vàng
đậm
- Bao: 20kg
Số
TT
1373
1374
Tên nguyên liệu
Porzyme 9302
Số đăng ký
nhập khẩu
FP-512-4/02-KNKL
Porzyme Tp 100- (Hp)
Bổ sung men tiêu hoá
FA-296-8/01-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
vào TĂCN
Porzyme Tp101
1376
PromoteTM Proacid AD
201
184-3/05-NN
1377
PromoteTM Procheck GP
77L
183-3/05-NN
1378
Rovabio Excel AP
AA-54-2/01-KNKL
1379
Sal Curb TM RM Liquid
KS-223-6/01-KNKL
1380
Sicovit Tartrazin 85 e102
BS-1397-12/02KNKL
1381
SixTET
brandDry
1382
Sodium Selenite
(NazSeO3)
Bổ sung men tiêu hoá
cho heo
FF-133-5/01-KNKL
1375
TM
Công dụng
Bổ sung acid hữu cơ
trong thức ăn chăn
nuôi.
Bổ sung chất chống
mốc trong thức ăn chăn
nuôi.
Bổ sung men tiêu hoá
(enzyme)cho TĂCN
Khống chế samonella,
các khuẩn có hại trong
nguyên liệu và TĂCN
Chất tạo màu trong
TĂCN
465-11/05-NN
Bæ sung hçn hîp axit
h÷u c¬ trong thøc ¨n
ch¨n nu«i.
BN-1447-02/03KNKL
Bổ sung khoáng vi
lượng Selen (Se) trong
TĂCN.
Dạng & quy cách
bao gói
- Dang: Bột.
- Bao: 0,5kg; 1kg; 2kg;
5kg và 25kg
- Dạng bột, màu vàng,
nâu.
- Bao: 25kg (55LB)
- Dang: Bột, màu nâu
nhạt.
- Bao 0,5kg, 1kg, 2kg,
5kg và 25kg.
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
- Dạng lỏng, màu trắng.
- Thùng: 200kg và
1000kg.
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg,
- Thùng: 200 kg
- Bột màu đỏ thẫm
- Bao: 20kg
- D¹ng bét, mµu n©u nh¹t.
- Bao, thïng, gãi: 5g,
125g, 1kg, 5kg, 10kg,
20kg, 25kg, 180kg,
190kg, 200kg, 900kg vµ
1000kg.
- Dạng bột tinh thể màu
trắng.
- Bao: 20kg; 25kg và
50kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
FinnfeedsInternatio
nal LTD; Danisco
Animal Nutrition
Singapore
(England.; Phần
Lan)
FinnfeedsInternatio
nal Ltd
Singapore
FinnfeedsInternatio
nal Ltd; Danisco
Animal Nutrition
Singapore
Kemin Industries
(Asia) Pte Ltd.,
Singapore
Kemin Industries
(Asia) Pte Ltd.,
Singapore
Adisseo.
Singapore
Kemin Industries
(Asia) Pte Limited.
Singapore
Basf Sounth East
Asia. Pte
Singapore
Kemin Industries
(Asia) Pte Ltd,
Singapore
Biomin Laboratory
Pte. Ltd.
Singapore
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
1383
Sweet vanilla B Dry
KS-222-6/01-KNKL
1384
Toxibindtm Dry
KS-219-6/01-KNKL
1385
Vanilla Aromac Dry
KS-220-6/01-KNKL
Công dụng
Chất tạo mùi và vị
vanilla sữa cho thức ăn
cho heo và cho bê
Chất hấp thụ độc tố
nấm
Chất tạo mùi và vị
vanilla sữa cho TĂCN
Dạng & quy cách
bao gói
- Bao: 25kg
- Bao: 25kg
- Bao: 1kg và 20kg
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Kemin Industries
(Asia) Pte Limited.
Kemin Industries
(Asia) Pte Limited.
Kemin Industries
(Asia) Pte Limited.
Singapore
Singapore
Singapore
201-3/05-NN
Bổ sung vào rỉ mật
đường giúp dễ chảy và
ổn định.
- Dạng lỏng, màu hổ
phách nhạt.
- Thùng: 5kg, 10kg, 20kg,
25kg, 100kg, 200kg và
1000kg.
Klinofeed
UT-1827-1/04-NN
Bổ sung chất chống
nấm mốc trong TĂCN.
- Bột màu trắng.
- Bao: 25 kg
1388
Globatan
188-02/05-NN
Bổ sung tanin trong
thức ăn chăn nuôi.
1389
Sweet Whey Powder
054-9/04-NN
Bổ sung sữa trong thức
ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 20kg.
- Dạng bột, màu kem
nhạt.
- Bao: 25kg.
1390
Kinofos 18 (Dicalcium
Phosphate Dihydrate Feed
Grade)
KKA-181-6/00KNKL
Bổ sung chất khoáng
- Bao: 50kg và 1050kg,
hàng rời đóng conterner
KK
AnimalNutrition.
South African
South
African
1391
Kinofos 21 Fines
(Monocalcium Phosphate
Feed Grade)
KKA-180-6/00KNKL
Bổ sung chất khoáng
- Bao: 50kg và 1050kg,
hàng rời đóng conterner
KK
AnimalNutrition.
South
African
1392
Acidbac
- Dạng: bột.
- Bao: 20kg
Dex Ibérica, S.A
Spain
1393
Anilox P-10
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg
Nature S.A
1394
Anilox P-20
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg
Nature S.A
1386
KEM WET brand WS
Liquid
1387
Chất phụ gia trong thức
ăn chăn nuôi.
Bổ sung chất chống
NS-399 -12/01-KNKL oxy hóa trong thức ăn
chăn nuôi.
Bổ sung chất chống
NS-400-12/01-KNKL oxy hóa trong thức ăn
chăn nuôi.
331-7/05-NN
Kemin Industries
(Asia) Pte Ltd.,
Singapore.
Zeocem, (Product
of Unipoint AG,
Switzerland).
Slovakia
Tanin Sevnica
Slovenia
Pamarlat SA (PTY)
LTD
South Africa
Spain
Spain
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
1395
Bergameal
BS-79-3/01-KNKL
1396
Biomet Copper 10%
NS-439-01/02-KNKL
1397
Biomet Copper 15%
(Biomet Cobre 15%)
303-6/05-NN
1398
Biomet Fe 10%
NS-408-12/01-KNKL
1399
Biomet Fe 10%
NS-408-12/01-KNKL
1400
BIOMET FE-15% (Biomet
Iron 15%)
141-01/05-NN
1401
BIOMET MN - 15%
(Biomet Manganese 15%)
139-01/05-NN
1402
BIOMET ZN - 15%
(Biomet Zinc 15%)
140-01/05-NN
1403
Bionulpro
347-8/05-NN
1404
Biosaponin Pv
BN-500-4/02-KNKL
1405
Biosaponin-P
BT-381-11/01-KNKL
1406
Bột trái minh quyết
(Caromic)
GS-474-3/02-KNKL
1407
Calfostonic
IS-165-5/00-KNKL
1408
CALFOSTONIC
IS-165-5/00-KNKL
Dạng & quy cách
bao gói
Cung cấp chất đạm và
- Dạng bột thô, màu nâu
chất béo
- Bao: 25kg
Bổ sung khoáng trong
- Dạng bột, màu xanh.
thức ăn chăn nuôi.
- Bao: 25 kg
Bổ sung đồng (Cu) hữu - Dạng: bột mịn, màu
cơ trong thức ăn chăn
xanh.
nuôi.
- Bao: 25kg.
- Bột màu nâu.
Bổ sung hỗ hợp khoáng
- Bao: 25kg
Bổ sung hỗn hợp
- Dạng bột, màu nâu.
khoáng trong thức ăn
- Bao: 25kg
chăn nuôi.
Bổ sung Sắt (Fe) hữu
- Dạng bột, màu đỏ nâu.
cơ vào thức ăn chăn
- Bao: 25kg.
nuôi.
Bổ sung Mangan (Mn) - Dạng bột, màu trắng
hữu cơ vào thức ăn
kem.
chăn nuôi.
- Bao: 25kg.
Bổ sung Kẽm (Zn) hữu
- Dạng bột, màu trắng.
cơ vào thức ăn chăn
- Bao: 25kg.
nuôi.
Bổ sung dinh dưỡng
- Dạng: bột, màu vàng
trong thức ăn chăn nuôi nâu.
và ngừa tiêu chảy.
- Bao: 25kg
- Bột màu nâu
Tạo mùi trong TĂCN
- Bao: 15kg
Làm giảm mùi hôi
- Dạng bột.
trong chất thải chăn
- Bao: 100g, 500g, 1kg,
nuôi
15kg, 25kg và 50kg
Bổ sung trong TĂCN
nhằm tăng khả năng
- Bao: 25kg
tiêu hoá
- Gói, hộp: 1kg, 5kg và
Bổ sung chất khoáng
25kg
- Gói, hộp: 1kg, 5kg và
Bổ sung chất khoáng
25kg
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Công dụng
InvesaSpain
Spain
Norel S.A
Spain
Norel, S.A
Spain
Nature S.A
Spain
Norel S.A
Spain
Norel & Nature
Spain
Norel & Nature
Spain
Norel & Nature
Spain
Alimcarat, S.L
Spain
Bioquimex.
Spain
S.A.Alniser
Spain
G.A Torres. S.L.
Spain
Invesa
Spain
INVESA
Spain
Số
TT
1409
1410
1411
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Canthacol (Canthaxanthin)
HĐ-1623-8/03-KNKL
Bổ sung chất tạo màu
trong TĂCN
- Bao: 25kg
Iqf
Spain
IS-1756-11/03-NN
Bổ sung chất chống
oxy hoá trong TĂCN
- Thùng: 5kg, 10kg, 25kg,
50kg và 200kg.
Industrial Tecnica
Pecuaria S.A
Spain
IS-1756-11/03-NN
Bổ sung chất chống
oxy hoá trong TĂCN
- Thùng: 5kg, 10kg, 25kg,
50kg và 200kg.
Industrial Tecnica
Pecuaria S.A
Spain
Capsoquin Liquid
(Capsoquin Liquid
Etoxiquin)
Capsoquin Liquid
(Capsoquin Liquid
Etoxiquin)
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
1412
Capsoquin N
IS-697-9/02-KNKL
Chống oxy hoá
- Bao: 1kg, 25kg và 50kg
1413
Capsoquin N
IS-697-9/02-KNKL
Chống oxy hoá
- Bao: 1kg, 25kg và 50kg
AA-1736-10/03-NN
Bổ sung khoáng và
vitamin trong TĂCN
CT-1492-5/03-KNKL
Bổ sung Vitamin và
khoáng trong TĂCN
1414
Cena Wou
1415
Cencalcium Plus C
1416
DIGESTO VET
1417
Digestocap
1418
Digestocap
1419
Esporafeed®
1420
Fitodigest SDP
1421
Fungicap N
1422
Fungicap N
Bổ sung chất chống
374-9/05-NN
mốc trong thức ăn chăn
nuôi.
Chống mốc trong
IS-695-9/02-KNKL
TĂCN
Chống mốc trong
IS-695-9/02-KNKL
TĂCN
Cung cấp men vi sinh
NS-440-01/02-KNKL trong thức ăn chăn
nuôi.
Bổ sung đạm đậu nành
203-3/05-NN
trong thức ăn chăn
nuôi.
Chống mốc trong
IS-696-9/02-KNKL
TĂCN
Chống mốc trong
IS-696-9/02-KNKL
TĂCN
- Bột màu trắng
- Gói: 100g.
- Bao: 1kg và 25 kg.
- Lon: 500g
- Dạng bột màu trắng
- Gói: 100 g.
- Lon: 500g và 1kg.
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
- Bao: 1kg, 25kg và 50kg
- Bao: 1kg, 25kg và 50kg
Industrial Tecnica
Pecuaria SA
Industrial Tecnica
Pecuaria SA
Spain
Spain
Cenavisa S.A
Labolatorios
Spain
Cenavisa S.A
Labolatorios
Spain
TAV Veterinaria
S.L.,
Spain
Industrial Tecnica
Pecuaria SA
Industrial Tecnica
Pecuaria SA
Spain
Spain
- Dạng bột, màu be.
- Bao: 20kg, 25kg và
30kg.
Norel S.A
Spain
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 25kg.
Bioiberica S.A.,
Spain
- Bao: 1kg, 25kg và 50kg
- Bao: 1kg, 25kg và 50kg
Industrial Tecnica
Pecuaria SA
Industrial Tecnica
Pecuaria SA
Spain
Spain
Số
TT
Tên nguyên liệu
1423
Funginat FP
1424
Funginate FP-42
1425
Gustor XXI B-40
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Bổ sung chất chống
NS-401-12/01-NKKL nấm mốc trong thức ăn
chăn nuôi.
Bổ sung chất chống
NS-402-12/01-KNKL nấm mốc trong thức ăn
chăn nuôi.
Bổ sung chất acid hoá
NS-407-12/01-KNKL trong thức ăn chăn
nuôi.
Bổ sung chất acid hóa
NS-406-12/01-KNKL trong thức ăn chăn
nuôi.
1426
Gustor XXI Poultry
1427
Gustor XXI B-40
NS-407-12/01-KNKL
1428
Gustor XXI B92
302-6/05-NN
1429
Gustor XXI Monogastrics
NS-405-12/01-KNKL
1430
Gustor XXI Monogastrics
NS-405-12/01-KNKL
1431
Gustor XXI Ruminants
NS-404-12/01-KNKL
1432
Gustor XXI® Lactating
Animals
NS-403-12/01-KNKL
1433
Lacticap P
IS-694-9/02-KNKL
1434
Lacticap P
IS-694-9/02-KNKL
1435
Lipto-Antiox
LS-1720-10/03-NN
Chất chống oxi hoá
1436
Liptomold M
LS-1721-10/03-NN
Chất chống mốc
Chất Acid hoá
Dạng & quy cách
bao gói
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg
Nature S.A
Spain
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg
Nature S.A
Spain
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg
Nature S.A
Spain
Nature S.A
Spain
Nature S.A
Spain
- Dạng bột, màu vàng
nhạt.
- Bao: 25kg
- Bột màu trắng.
- Bao: 25kg
Bổ sung chất acid hoá
trong thức ăn chăn
nuôi.
- Dạng: bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
Norel, S.A
Spain
Chất acid hoá.
- Bao: 1kg và 25kg.
Nature S.A.,
Spain
Bổ sung chất acid hóa
trong thức ăn chăn
nuôi.
Bổ sung chất acid hóa
trong thức ăn chăn
nuôi.
Bổ sung chất acid hóa
trong thức ăn chăn
nuôi.
Chống mốc trong
TĂCN
Chống mốc trong
TĂCN
- Dạng bột, màu
vàng hạt.
- Bao: 25kg
- Dạng bột, màu vàng
nhạt
- Bao: 25kg
- Dạng bột, màu
vàng nhạt.
- Bao: 25kg
Nature S.A
Spain
Nature S.A
Spain
Nature S.A
Spain
- Bao: 1kg, 25kg và 50kg
- Bao: 1kg, 25kg và 50kg
- Dạng bột màu kem
- Bao, thùng nhựa: 25kg
- Dạng bột màu xám
- Bao: 25kg
Industrial Tecnica
Pecuaria SA
Industrial Tecnica
Pecuaria SA
Lipidos Toledo
S.A. Spian
Lipidos Toledo
S.A. Spian
Spain
Spain
Spain
Spain
Số
TT
1437
Tên nguyên liệu
Luctamold 50155Z
Số đăng ký
nhập khẩu
049-8/04-NN
Công dụng
Chất chống mốc dùng
để bảo quản nguyên
liệu và thức ăn chăn
nuôi.
1438
Luctamold Hc 1777z
LT-556-6/02-KNKL
Chống mốc trong
TĂCN
1439
Luctamold L 1473z
LT-557-6/02-KNKL
Chống mốc trong
TĂCN
1440
Luctamold LS 1491-Z
LS-355-12/00-KNKL
Chất chống mốc
1441
Luctanox LG 1680-Z
LS-356-12/00-KNKL
Chất chống oxy hoá
Bổ sung men tiêu hoá,
tạo hương thơm, bổ
sung chất a xít hoá vào
thức ăn cho lợn con
trước và sau cai sữa
Bổ sung hương liệu và
Na trong TĂCN
Chất tạo hương : Tạo
mùi bơ sữa, mùi thơm
trái cây
1442
Luctaplus 35999Z
LC-285-9/00-KNKL
1443
Luctarom Lactantes
33114z
LS-583-8/02-KNKL
1444
Luctarom Sucklers "S"
1775-Z
LS-311-11/00-KNKL
1445
Luctarom Sucklers "S"
31933Z
LS-310-11/00-KNKL
Chất tạo hương : Tạo
mùi thơm trái mâm xôi
1446
Luctarom Sucklers "S"
33091-Z
LS-309-11/00-KNKL
Chất tạo hương : Tạo
mùi bơ sữa, mùi vani
Dạng & quy cách
bao gói
- Bột màu trắng.
- Bao: 25kg.
- Dạng bột.
- Gói: 1kg
- Bao: 5kg, 20kg, 25kg và
50kg
- Dạng bột.
- Gói: 1kg
- Bao: 5kg, 20kg, 25kg và
50kg
- Dạng lỏng, không màu
- Lọ, thùng: 1lít, 25lít,
1000lít và 1 gallon
- Dạng lỏng, màu nâu
- Chai: 1lít
- Thùng : 1lít, 25lít,
1000lít, 1 gallon
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Lucta S.A.,
Spain
Lucta SA
Spain
Lucta SA
Spain
Lucta S.A.
Spain
Lucta S.A
Spain
- Bột trơn màu nâu nhạt.
- Bao: 1kg, 5kg,10kg,
25kg
Lucta S.A
Spain
- Bao: 25 kg
Lucta S.A
Spain
Lucta S.A
Spain
Lucta S.A
Spain
Lucta S.A
Spain
- Bột màu vàng nhạt
- Bao: 1kg, 5kg,10kg,
25kg
- Bột màu trắng
- Bao: 1kg, 5kg,10kg,
25kg
- Bột màu trắng
- Bao: 1kg, 5kg,10kg,
25kg
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Chất tạo vị ngọt bổ
sung trong thức ăn chăn
nuôi.
Hỗn hợp enzyme trộn
vào thức ăn cho heo
con.
Chất chống mốc trong
thức ăn chăn nuôi.
Bổ sung men tiêu hoá
trong thức ăn chăn
nuôi.
Chất tạo vị ngọt trong
thức ăn chăn nuôi.
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
Lucta S.A.,
Spain
- Bột màu nâu.
- Bao: 25kg.
Lucta S.A.,
Spain
- Dạng: bột.
- Bao: 25kg
Dex Ibérica, S.A
Spain
- Dạng bột, màu kem.
- Thùng: 25kg.
Bioiberica S.A.,
- Dạng: bột.
- Thùng: 25kg
Dex Ibérica, S.A
1447
Luctarom Sweet 500
53862Z
069-11/04-NN
1448
Luctazyme Pro-Pig 2089Z
047-8/04-NN
1449
Micofung
329-7/05-NN
1450
Nucleoforce
204-3/05-NN
1451
Nutriaroma Edulcorante A100
332-7/05-NN
1452
Oxycap E2
IS-692-9/02-KNKL
Chống oxy hoá
- Bao: 1kg, 25kg, 50kg
1453
Oxycap E2
IS-692-9/02-KNKL
Chống oxy hoá
- Bao: 1kg, 25kg, 50kg
Bổ sung protein dễ tiêu
trong thức ăn chăn
nuôi.
Bổ sung protein dễ tiêu
trong thức ăn chăn
nuôi.
- Dạng bột, màu kem
nhạt.
- Bao: 25kg.
- Dạng bột, màu kem
nhạt.
- Bao: 15kg.
- Dạng lỏng, màu trắng
kem - - Bao: 25kg,
1000kg, hàng rời
1454
Palbio 50RD
205-3/05-NN
1455
Palbio 62 SP
206-3/05-NN
1456
Rhodimet AT 88
AA-53-2/01-KNKL
1457
Salcap NT
IS-693-9/02-KNKL
1458
Salcap NT
IS-693-9/02-KNKL
1459
Skimmed Milk Replacer
Suspray 42
Soyalait
Bổ sung đạm (protein)
cho TĂCN
Chống mốc trong
TĂCN
Chống mốc trong
TĂCN
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
- Bao: 1kg, 25kg và 50kg.
- Bao: 1kg, 25kg và 50kg.
LT-1518-5/03-KNKL
Bổ sung chất thay thế
sữa trong TĂCN
- Bao: 25kg
202-3/05-NN
Bột đậu nành cao đạm
bổ sung trong thức ăn
chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng
ngà.
- Bao: 5kg, 10kg và 25kg.
Industrial Tecnica
Pecuaria SA
Industrial Tecnica
Pecuaria SA
Bioiberica S.A.,
Bioiberica S.A.,
Adisseo.
Industrial Tecnica
Pecuaria SA
Industrial Tecnica
Pecuaria SA
Spain
Spain
Spain
Spain
Spain
Spain
Spain
Spain
Spain
Lipidos Toledo.
S.A
Spain
Lipidos Toledo
S.A. (Liptosa).
Spain
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
RUBY-81-3/00KNKL
RUBY-80-3/00KNKL
RUBY-82-3/00KNKL
1460
Tastex B/30F
1461
Tastex F/30F
1462
Tastex F1/10
1463
Toxidex
330-7/05-NN
1464
Ultra-C
LS-1791-12/03-NN
1465
Vacu Block RD
BS-125-NN
1466
Luctazyme Pro-Pig
33630Z
048-8/04-NN
1467
Bolifor DPC-P (Dicalcium
Phosphate Dihydrate Feed
Grade)
1468
Bolifor MSP
1469
Dynamutilin 10% Premix
1470
Klino-Acid
UA-169-6/00-KNKL
1471
Klinofeed
UA-168-6/00-KNKL
1472
Klinosan
UA-170-6/00-KNKL
KKA-182-6/00KNKL
KT-338-10/01-KNKL
NT-1428-02/03KNKL
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
Chất tạo mùi sữa
- Bao 25 kg
Chất tạo mùi
- Bao 25 kg
Chất tạo mùi cá
- Bao 25 kg
Chất hấp thu độc tố
nấm mốc trong thức ăn
chăn nuôi.
Bổ sung chất kết dính
trong TĂCN
Đá liếm bổ sung
khoáng vi lượng cho
đại gia súc.
Hỗn hợp enzyme trộn
vào thức ăn cho heo
con.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Exquim . S.& Joan
Spain
Buscala
Exquim . S.& Joan
Spain
Buscala
Exquim . S.& Joan
Spain
Buscala
- Dạng: bột.
- Bao: 25kg
Dex Ibérica, S.A
Spain
- Bao: 10kg và 20kg
Lipodos Toledo
S.A (Liptosa) .
Spain
- Màu nâu đỏ.
- Tảng: 5kg và 10kg.
Trisal S.A.
Spain
- Bột màu nâu.
- Bao: 25kg.
Lucta S.A.,
Bổ sung chất khoáng
- Bao: 50kg, 1000kg,
hàng rời
Kk Animal
Nutrition. Sweden
Sweden
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
Chống mốc,bất hoạt
độc tố nấm mốc
Mycotoxin, bất hoạt
Salmonella
Bất hoạt độc tố nấm
mốc Mycotoxin, chống
kết vón
Bất hoạt độc tố nấm
mốc Mycotoxin, phục
hồi chức năng gan
- Dạng bột. Bao 25 kg, 50
kg
- Bao: 100g, 500g; 1kg,
25kg; 50kg
Kemira.Sweden
Sweden
Novartis Animal
Health INC
Switzer-land
- Bao: 25kg
Unipoint A.G
Switzer-land
- Bao: 25kg
Unipoint A.G
Switzer-land
- Bao: 25kg
Unipoint A.G
Switzer-land
Spain.
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
1473
Ronozyme® G2 G
NT-626-8/02-KNKL
1474
Rovimex® AD3 1000/200
RT-1891-02/04-NN
1475
Rovimix® A 1000
RT-1890-02/04-NN
1476
ROVIMIX® A 500
RT-604-8/02-KNKL
1477
ROVIMIX® A 750
RT-602-8/02-KNKL
1478
ROVIMIX® AD3 750/150
RT-603-8/02-KNKL
1479
ROVIMIX® E- 50
Adsorbate
RT-605-8/02-KNKL
1480
Rovimix® Niacin
RP-616-8/02-KNKL
1481
Active Cleaner
RI-1721-10/03-NN
1482
Bio-Pro
(Soya Protein)
1483
Cobalt Sulphate
(CoSO4.7H2O)
GS-1508-5/03-KNKL
1484
Comwell (For Pig Breeder)
MR-552-6/02-KNKL
HT-1434-03/03KNKL
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Cung cấp enzyme
DSM Nutritional
- Hạt mịn, màu trắng kem.
Xylanase Glucanase
Products Ltd. Site
Switzer-land
- Bao, thùng: 20kg
trong TĂCN.
Sisseln
Cung cấp Vitamin A,
- Hạt mịn, màu nâu.
DSM Nutritional
D3 cho gia súc, gia
- Bao: 20kg, 500kg và
Products Ltd. Site
Switzer-land
cầm
700kg.
Sisseln
- Hạt mịn, màu nâu.
DSM Nutritional
Cung cấp vitamin A
- Bao: 20kg, 500kg và
Products Ltd. Site
Switzer-land
cho gia súc, gia cầm
700kg.
Sisseln
- Hạt mịn, màu nâu đậm.
DSM Nutritional
Cung cấp Vitamin A
- Thùng carton, bao: 20kg Products Ltd. Site
Switzer-land
trong TĂCN.
và 700kg.
Sisseln
DSM Nutritional
Cung cấp Vitamin A
- Hạt màu nâu.
Products Ltd. Site
Switzer-land
trong TĂCN.
- Bao: 20kg và 700kg.
Sisseln
DSM Nutritional
Cung cấp vitamin A,
- Hạt màu nâu.
Products Ltd.Site
Switzer-land
D3 trong TĂCN.
- Bao: 20kg và 700kg.
Sisseln
- Bột màu vàng nhạt.
DSM Nutritional
Cung cấp Vitamin E
- Thùng carton, bao: 20kg Products Ltd. Site
Switzer-land
trong TĂCN.
và 900kg.
Sisseln
DSM Nutritional
Cung cấp Vitamin
- Hạt mịn, màu vàng nhạt.
Products Ltd. Site
Switzer-land
Niacin trong TĂCN.
- Thùng hoặc bao: 25kg.
Sisseln
Bổ sung chất diệt độc
- Hạt màu vàng.
Future Biotech Co.
Taiwan
tố trong TĂCN.
- Bao: 1kg.
Ltd.
Hui Shung
Bổ sung đạm trong
- Bao: 25kg
Agriculture & Food
Taiwan
TĂCN.
Corp.
- Dạng bột màu xanh
Bổ sung khoáng vi
nhạt.
Gremont Chemical
lượng Coban (Co)
Taiwan
- Bao: 20kg, 25kg và
Co. Ltd.
trong TĂCN.
50kg.
- Dạng bột, màu nâu đen. More.win
Bổ sung khoáng hữu cơ
- Bao: 10kg, 20kg và
Enterprise Trading
Taiwan
trong TĂCN
25kg
Co. Ltd.
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
1485
Comwell (For Porker)
MR-553-6/02-KNKL
1486
Dabomb-P
DD-726-10/02-KNKL
1487
Dabomb-P
1488
DCP (Dicalcium
Phosphate)
TS-318-11/00-KNKL
1489
Dicalcium Phosphate
TT-527-5/02-KNKL
1490
EZ Protein
(peco)
1491
Feed milk flavor 688
1492
Ferroboy
1493
J.John Concentrate Feed
1A Prestarter
1494
J.John Concentrate Feed
2A Starter
1495
J.John Concentrate Feed
2S Starter
Bổ sung đạm trong
TĂCN
Bột đậu nành, bổ sung
DD-726-10/02-KNKL đạm trong thức ăn chăn
nuôi
053-9/04-NN
TB-1911-5/04-NN
MR-554-6/02-KNKL
366-8/05-NN
367-8/05-NN
371-8/05-NN
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng bột, màu nâu đen.
- Bao: 10kg; 20kg và 25
kg
- Bao: 25kg
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
More.win
Enterprise Trading
Taiwan
Co. Ltd.
Dabomb Protein
Taiwan
Corp.
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 25kg
Dabomb Protein
Corp.
Chất bổ sung khoáng
(Ca, p)
- Hạt nhỏ, màu trắng ngà
- Bao: 40kg
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
- Hạt màu trắng xám.
- Bao: 40kg
Bổ sung đạm trong
thức ăn chăn nuôi.
Chất tạo hương vị sữa
bổ sung trong TĂCN.
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 25kg.
- Bột màu trắng.
- Gói: 1kg.
- Dạng bột, màu vàng
nhạt.
- Bao: 10kg; 20kg và 25
kg
TSOU SEEN
Chemical Industries
Corporation
Tsou Seen
Chemical Industries
Corporation.
Uni-President
Enterprises Corp.,
Teeming Enterprise
Co. Ltd.
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
Bổ sung premix
vitamin khoáng trong
thức ăn chăn nuôi lợn
con.
Bổ sung premix
vitamin khoáng trong
thức ăn chăn nuôi lợn
con.
Bổ sung premix
vitamin khoáng trong
thức ăn chăn nuôi lợn
con.
Taiwan
Taiwan
Taiwan
Taiwan
Taiwan
More. Win
Enterprise Trading
Co. Ltd.
Taiwan
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg và
25kg.
Kaimight Chemical
& Pharmaceutical
Co., Ltd.,
Taiwan
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg và
15kg.
Kaimight Chemical
& Pharmaceutical
Co., Ltd.,
Taiwan
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg và
15kg.
Kaimight Chemical
& Pharmaceutical
Co., Ltd.,
Taiwan
Số
TT
Tên nguyên liệu
1496
J.John Concentrate Feed
3A Grower
1497
J.John Concentrate Feed
3S Grower
1498
J.John Concentrate Feed
4A Gestation
1499
J.John Concentrate Feed
5A Lactation
Số đăng ký
nhập khẩu
368-8/05-NN
372-8/05-NN
369-8/05-NN
370-8/05-NN
1500
Glykozyme
442-11/05-NN
1501
Lecithin
TT-465-02/02-KNKL
1502
Lecithin thô
TT-465-02/02-KNKL
1503
Ling Hung Yeast
LC-1471-03/03KNKL
1504
Linh Hung Yeast
LĐ-1753-11/03-NN
1505
Milkin Plus
TW-1597-7/03KNKL
1506
Mono Sodium Phosphate
YD-1309-11/02KNKL
Công dụng
Bổ sung premix
vitamin khoáng trong
thức ăn chăn nuôi lợn
choai.
Bổ sung premix
vitamin khoáng trong
thức ăn chăn nuôi lợn
choai.
Bổ sung premix
vitamin khoáng trong
thức ăn chăn nuôi lợn
nái chửa.
Bổ sung premix
vitamin khoáng trong
thức ăn chăn nuôi lợn
nái nuôi con.
Bæ sung protein ®Ëu
nµnh trong thøc ¨n
ch¨n nu«i.
Nhũ hoá thành phần
dinh dưỡng
Nhũ hoá các chất dinh
dưỡng trong TĂCN.
Bảo đảm enzym trong
TĂCN
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Bổ sung Canxi (Ca),
Photpho (P) và Sắt (Fe)
trong TĂCN.
Bổ sung Natri (Na),
Photpho (P) trong
TĂCN.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg và
10kg.
Kaimight Chemical
& Pharmaceutical
Co., Ltd.,
Taiwan
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg và
10kg.
Kaimight Chemical
& Pharmaceutical
Co., Ltd.,
Taiwan
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg và
10kg.
Kaimight Chemical
& Pharmaceutical
Co., Ltd.,
Taiwan
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg và
10kg.
Kaimight Chemical
& Pharmaceutical
Co., Ltd.,
Taiwan
Dabomb Protein
Corp.,
Taiwan
TTET Union.
Taiwan
TTET Union..
Taiwan
Ling Hung
Enterprise Co. Ltd
Taiwan
- Bao: 10kg và 20kg
TNHH Linh Hùng.
Taiwan
- Bột màu trắng sữa.
- Bao: 0,1kg; 0,5kg; 1kg;
5kg và 25kg.
Bestar.
Taiwan
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg
Jin Yih.
Taiwan
- D¹ng bét, mµu vµng
n©u nh¹t.
- Bao: 25kg.
- Thùng: 18kg, 180kg và
200kg
- Dạng lỏng, màu nâu.
- Thùng: 180kg.
- Bao: 20kg, 25kg và
40kg
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
- Bột màu nâu nhạt, vàng
kem.
- Gói: 100g, 1kg, 50kg.
- Thùng: 25kg
1507
Mycostatinr-20
NO-278-9/00-KNKL
Phòng chống nấm mốc
1508
Popup
HT-1707-8/03-KNKL
Bổ sung Protein trong
TĂCN
- Bao: 25 kg
1509
Popup (Soya Protein)
HF-142-6/01-KNKL
Bổ sung đạm trong
TĂCN
- Bao: 25kg
1510
Propro
DT-1744-10/03-NN
1511
Rubys Protein
443-11/05-NN
1512
Silicon Dioxide (Sipernat
22 S)
1513
Soappetite
1514
Soya Protein
GT-1720-10/03-NN
1515
Soya Protein
AT-526-5/02-KNKL
1516
Supplemental Feed
(Ly – 230)
095-11/04-NN
1517
TOP 98
TW-1598-7/03KNKL
1518
Wellac (Milk Replacer)
EA-357-10/01-KNKL
444-11/05-NN
HT-248-7/01-KNKL
Bột đậu nành, bổ sung
protein trong thức ăn
chăn nuôi.
Bæ sung protein ®Ëu
nµnh trong thøc ¨n
ch¨n nu«i.
Chất chống vón trong
TĂCN
Bæ sung protein ®Ëu
nµnh trong thøc ¨n
ch¨n nu«i.
Bổ sung protein trong
TĂCN.
Bổ sung đạm trong
TĂCN.
Chất bổ sung trong
thức ăn chăn nuôi nhằm
tăng khả năng tiêu hoá
và năng suất vật nuôi.
Giảm stress và phòng
tiêu chảy cho lợn con
cai sữa.
Chất thay thế sữa trong
TĂCN
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Novatis Co. Ltd.
Hui Shung
Agriculture And
Food Corp
Hui Shung
Agriculture & Food
Corp
Taiwan
Taiwan
Taiwan
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 25kg
Dabomb Protein
Corp
Taiwan
- D¹ng bét, mµu vµng
n©u nh¹t.
- Bao: 25kg.
Dabomb Protein
Corp.,
Taiwan
- Bao: 12,5kg
- D¹ng bét, mµu vµng
n©u nh¹t.
- Bao: 25kg.
Bột màu vàng.
Bao: 25kg.
Dạng bột màu vàng.
Bao: 25kg.
United Silica
Industrial. Ltd.
Dabomb Protein
Corp.,
Gene Agri.Qua
Ecosystem.
Hui Shung
Agriculture & Food
Corp.
Taiwan
Taiwan
Taiwan
Taiwan
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg.
Gene Agri-Aqua
Ecosystem Biotec
Co., Ltd.
Taiwan
- Bột màu hồng nhạt.
- Bao: 0,1kg; 0,5kg; 1kg;
5kg và 25kg.
Bestar.
Taiwan
- Dạng bột.
- Bao: 25kg
Hui Shung
Agriculture& Food
Corp
Taiwan
Số
TT
Tên nguyên liệu
1519
Zineboy
1520
Zygoseeds
1521
1522
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
MR-555-6/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
LC-1735-10/03-NN
Bổ sung Protein trong
TĂCN
LUTAVIT BLEND
VS – 0499
Premix vitamin dùng
BASF-90-3/01-KNKL trộn vầo thức ăn cho
lợn
LUTAVIT BLEND
VL – 0499
Premix vitamin
BASF-89-3/01-KNKL dùngtrộn vào thức ăn
chogà đẻ
1523
Actimix Pig
Breeder
BP-295-9/00-KNKL
Premix vitamin,
khoáng cho lợn giống
1524
Actimix Pig Stater
BP-294-9/00-KNKL
Premix vitamin,
khoáng cho lợn con
1525
Active Plus
1526
ALPO (Adult-Beef, Live
và Vegetable)
NU-1719-10/03-NN
Thức ăn cho chó
trưởng thành
1527
ALPO (Adult-Chicken,
Live và Vegetable)
NU-1720-10/03-NN
Thức ăn cho chó
trưởng thành
254-4/05-NN
Bổ sung vitamin và
selenium vào thức ăn
cho vật nuôi.
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng bột, màu trắng
sữa.
- Bao: 10kg; 20kg và 25
kg
- Bao: 20kg và 25 kg
- Dạng bột, màu vàng,
nâu nhạt
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg.
25kg và 50kg
- Dạng bột, màu vàng,nâu
nhạt
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg.
25kg và 50kg
- Bột thô màu nâu.
- Bao: 1kg, 5kg,10kg và
20kg
- Bột màu nâu lẫn đốm
xanh.
- Bao: 1kg, 5kg,10kg và
20kg
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Gói: 100g, 500g, 500g
và 1kg. Bao: 10kg, 15kg
và 25kg.
- Dạng viên, khô, màu
nâu, ngà vàng, xanh và
đỏ.
- Túi: 120g; 500g; 1,5kg;
3kg; 8kg và 15kg.
- Dạng viên, khô, màu
nâu, ngà vàng và xanh
- Túi: 120g; 500g; 1,5kg;
3kg; 8kg và 15kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
More. Win
Enterprise Trading
Co. Ltd .
Taiwan
Leonar Co. Ltd.
Taiwan
BASF.
Thailand
BASF.
Thailand
Betterpharma Co.
Ltd.
Thailand
Betterpharma Co.
Ltd.
Thailand
Better Pharma
Co.,Ltd.
ThaiLand
Nestle Purina
PetCare Ltd.
Thailand
Nestle Purina
PetCare Ltd.
Thailand
Số
TT
1528
1529
1530
1531
1532
Tên nguyên liệu
ALPO (Puppy-Beef, Milk
và Vegetable)
Asmix 101 Pig Prestarter
Asmix 102 Pig Starter
Asmix 103 Pig Grower
Asmix 104 Pig Finisher
Số đăng ký
nhập khẩu
NU-1721-10/03-NN
Công dụng
Thức ăn cho chó con
211-4/05-NN
Premix vitamin,
khoáng cho heo con tập
ăn.
212-4/05-NN
Premix vitamin,
khoáng cho heo con.
213-4/05-NN
Premix vitamin,
khoáng cho heo lứa.
214-4/05-NN
Premix vitamin,
khoáng cho heo thịt.
1533
Asmix 105 Pig Breeder
215-4/05-NN
Premix vitamin,
khoáng cho heo giống.
1534
Astamix C Coated
216-4/05-NN
Cung cấp Vitamin,
khoáng.
1535
Be-lac 300
118-01/05-NN
Thức ăn hỗn hợp cho
heo con 2 tuần sau cai
sữa.
1536
Be-lac 300S
117-01/05-NN
Thức ăn hỗn hợp cho
heo con.
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng viên, khô, màu
nâu và ngà vàng
- Túi: 120g; 500g; 1,5kg;
3kg; 8kg và 15kg.
- Dạng: bột, màu xám.
- Bao: 100g, 200g, 500g,
1kg, 5kg, 10kg, 20kg và
25kg.
- Dạng: bột, màu xám.
- Bao: 100g, 200g, 500g,
1kg, 5kg, 10kg, 20kg và
25kg.
- Dạng: bột, màu xám.
- Bao: 100g, 200g, 500g,
1kg, 5kg, 10kg, 20kg và
25kg.
- Dạng: bột, màu xám.
- Bao: 100g, 200g, 500g,
1kg, 5kg, 10kg, 20kg và
25kg.
- Dạng: bột, màu xám.
- Bao: 100g, 200g, 500g,
1kg, 5kg, 10kg, 20kg và
25kg.
- Dạng: bột, màu xám.
- Bao: 100g, 200g, 500g,
1kg, 5kg, 10kg, 20kg và
25kg.
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 1kg.
- Bao: 5kg, 10kg, 15kg và
25kg.
- Dạng viên, màu kem.
- Gói: 1kg.
- Bao: 5kg, 10kg, 15kg và
25kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Nestle Purina
PetCare Ltd.
Thailand
Animal
Supplements
Co.,Ltd.
Thailand
Animal
Supplements
Co.,Ltd.
Thailand
Animal
Supplements
Co.,Ltd.
Thailand
Animal
Supplements
Co.,Ltd.
Thailand
Animal
Supplements
Co.,Ltd.
Thailand
Animal
Supplements
Co.,LTD
Thailand
Betagro Agrogroup Public Co.,
Ltd.,
Thailand
Betagro Agrogroup Public Co.,
Ltd.,
Thailand
Số
TT
1537
1538
1539
1540
Tên nguyên liệu
Betamix 1
Betamix 2
Betamix 3
Betamix 4
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
TL-418-01/02-KNKL
Bổ sung Vitamin,
khoáng trong thức ăn
chăn nuôi
TL-419-01/02-KNKL
Bổ sung Vitamin,
khoáng trong thức ăn
chăn nuôi
TL-417-01/02-KNKL
Bổ sung Vitamin,
khoáng trong thức ăn
chăn nuôi
TL-420-01/02-KNKL
Bổ sung Vitamin,
khoáng trong thức ăn
chăn nuôi
1541
Betamix A
TL-416-01/02-KNKL
Bổ sung Vitamin,
khoáng trong thức ăn
chăn nuôi
1542
Better Diet Adult
TT-388-11/01-KNKL
Thức ăn dạng viên
dùng cho chó lớn
1543
Better Diet Beef & Liver
Formula 696
BT-1784-12/03-NN
Thức ăn dạng viên cho
chó lớn
1544
Better Diet Beef And Liver
Formula 695
BT-1785-12/03-NN
Thức ăn dạng viên cho
chó con
Dạng & quy cách
bao gói
- Bột màu nâu
- Gói: 100g; 500g; 1kg và
2,5kg
- Bao: 5kg, 10kg và 20kg
- Bột màu nâu
- Gói: 100g; 500g; 1kg và
2,5kg
- Bao: 5kg, 10kg và 20kg
- Bột màu nâu
- Gói: 100g; 500g; 1kg và
2,5kg
- Bao: 5kg, 10kg và 20kg
- Bột màu nâu
- Gói: 100g; 500g; 1kg và
2,5kg
- Bao: 5kg, 10kg và 20kg
- Bột màu nâu
- Gói: 100g; 500g; 1kg và
2,5kg
- Bao: 5kg, 10kg và 20kg
- Viên màu nâu
- Gói: 100g; 500g; 1kg và
2,5kg.
- Bao: 3,5kg; 5kg; 10kg;
20kg; 25kg và 50kg
- Viên màu nâu.
- Gói hoặc bao: 100g;
200g; 250g; 500g; 1kg;
1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg;
10kg và 15kg
- Viên màu nâu
- Túi hoặc bao: 100g;
200g; 250g; 500g; 1kg;
1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg;
10kg và 15kg
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Betterpharma Co.
Ltd.
Thailand
Betterpharma Co.
Ltd.
Thailand
Betterpharma Co.
Ltd.
Thailand
Betterpharma Co.
Ltd.
Thailand
Betterpharma Co.
Ltd.
Thailand
Betterpharma Co.
Ltd.
Thailand
Betagro Agro
Group Public Co.
Ltd.
Thailand
Betagro Agro
Group Public Co.
Ltd.
Thailand
Số
TT
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
1545
Better Diet Chicken
Formula 691
BT-1788-12/03-NN
Thức ăn dạng viên cho
chó con
1546
Better Diet Chicken
Formula 692
BT-1787-12/03-NN
Thức ăn dạng viên cho
chó lớn
1547
Better Diet Puppy
1548
Better Diet Vegetarian
Formula 694
Tên nguyên liệu
TT-387-11/01-KNKL
BT-1786-12/03-NN
1549
Biofac-200 5X
AP-343-12/00-KNKL
1550
Broiler Premix B444
NE- 95-3/00-KNKL
1551
Broiler stater Premix B111
NE- 94-3/00-KNKL
1552
C.P. Puppy Beef Flavor
040-8/04-NN
1553
C.P. Puppy Liver
041-8/04-NN
1554
Chappi Beef 16 Kg
EF-271-8/00-KNKL
Thức ăn dạng viên
dùng cho chó con
Thức ăn dạng viên cho
chó lớn
Dạng & quy cách
bao gói
- Viên màu nâu
-Túi hoặc bao: 100g;
200g; 250g; 500g; 1kg;
1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg;
10kg và 15kg
- Viên màu nâu
- Túi hoặc bao: 100g;
200g; 250g; 500g; 1kg;
1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg;
10kg và 15kg
- Viên màu nâu
- Gói: 100g; 500g; 1kg và
2,5kg.
- Bao: 3,5kg; 5kg; 10kg;
20kg; 25kg và 50kg
- Viên màu nâu
- Túi, bao: 100g; 200g;
250g; 500g; 1kg; 1,5kg;
2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg
và 15kg
- Bột thô, màu nâu nhạt
- Bao: 25kg, 450g và
500g
Hợp chất bổ sung
vitamin, khoáng cho
lợn, gia cầm
Bổ sung vitamin & chất
- Bao: 25kg
khoáng cho gà thịt
Bổ sung vitamin &chất
- Bao: 25kg
khoáng cho gà con
- Dạng viên màu nâu,
Thức ăn hỗn hợp cho
hương vị bò.
chó con.
- Bao: 500g, 2kg và 10kg.
Thức ăn hỗn hợp cho
- Dạng viên màu đỏ,
chó con.
hương vị gan.
- Dạng viên nhiều hình,
Thức ăn hỗn hợp dùng
nhiều màu
cho chó
- Bao: 16kg
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Betagro Agro
Group Public Co.
Ltd.
Thailand
Betagro Agro
Group Public Co.
Ltd.
Thailand
Betterpharma Co.
Ltd.
Thailand
Betagro Agro
Group Public Co.
Ltd.
Thailand
Advance Pharma
Co. Ltd.
Thailand
Top Feed MillsCo.
Ltd.
Top Feed MillsCo.
Ltd.
Thailand
Thailand
S.W.T. Co., Ltd.,
Thailand
S.W.T. Co., Ltd.,
Thailand
Effem Foods.
Thailand
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
BASF-335-12/00KNKL
Công dụng
Chất bổ sung Vitamin
B
1555
Choline choride 60%n
1556
Companion Pet Classic
Dog Beef Flavor
037-8/04-NN
Thức ăn hỗn hợp cho
chó trưởng thành.
1557
Companion Pet Classic
Dog Chicken
039-8/04-NN
Thức ăn hỗn hợp cho
chó trưởng thành.
1558
Companion Pet Classic
Dog Liver
038-8/04-NN
Thức ăn hỗn hợp cho
chó trưởng thành.
1559
Copper Sulphate
Pentahydrate (Feed Grade
Fnac
Code : 8-113)
AC-22-2/01-KNKL
Bổ sung khoáng vào
TĂCN
1560
Copper Sulphate
Pentahydrate (Feed Grade
G Code : 8-118)
1561
Danizyme TX
1562
Dextrose Monohydrate
(30-100 Mesh)
AC-21-2/01-KNKL
217-4/05-NN
BI-390-11/01-KNKL
Bổ sung khoáng vào
TĂCN
Cung cấp men tiêu hoá.
Cung cấp năng lượng
trong TĂCN
Dạng & quy cách
bao gói
- Bột, màu vàng nâu
- Bao: 25kg
- Dạng viên, màu cam,
hương vị bò.
- Bao: 500g, 2kg, 10kg và
15kg.
- Dạng viên, màu nâu,
hương vị gà.
- Bao: 500g, 2kg, 10kg và
15kg.
- Dạng viên, màu nâu,
hương vị gan.
- Bao: 500g, 2kg, 10kg và
15kg.
- Dạng tinh thể, màu xanh
- Bao dệt PP: 25kg và
500kg
- Dạng tinh thể, màu xanh
nhạt
- Bao dệt PP: 25kg và
500kg
- Dạng: bột, màu xám.
- Bao: 100g, 200g, 500g,
1kg, 5kg, 10kg, 20kg và
25kg.
- Bao: 25kg
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
BASF
Thailand
S.W.T. Co., Ltd.,
Thailand
S.W.T. Co., Ltd.,
Thailand
S.W.T. Co., Ltd.,
Thailand
Asian ChemicalCo.
Ltd
Thailand
Asian ChemicalCo.
Ltd
Thailand
Animal
Supplements
Co.,LTD
Thailand
Pure Chem
Thailand
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
1563
Dog chews (Munchy)
306-6/05-NN
Dùng cho chó gặm
chơi, tập thể dục và
huấn luyện chó.
1564
Dog Chews (Rawhide)
307-6/05-NN
Dùng cho chó gặm
chơi, tập thể dục và
huấn luyện chó.
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng: cứng hình thỏi
vuông, tròn.
+ Thùng: 18kg (9g/chiếc
và 900g/túi).
+ Thùng: 24kg (12g/chiếc
và 1,2kg/túi).
- Dạng: cứng hình cục
xương.
+ Thùng: 20kg
(20g/chiếc, 1kg/túi).
+ Thùng: 21kg
(70g/chiếc, 1,4kg/túi).
- Dạng: cứng, hình chiếc
đũa.
+ Thùng: 5kg, 10kg và
20kg (1kg/túi).
- Dạng: cứng, hình xương
cuốn.
+ Thùng: 12,5kg
(25g/chiếc, 625g/túi).
+ Thùng: 20kg
(40g/chiếc, 2kg/túi).
+ Thùng: 20kg
(50g/chiếc, 1kg/túi).
+ Thùng: 16kg
(80g/chiếc, 800g/túi).
- Dạng: cứng, hình xương
ép.
+ Thùng: 18kg
(60g/chiếc, 1,2kg/túi).
+ Thùng: 17kg
(170g/chiếc, 1,7kg/túi).
+ Thùng: 17,4kg
(290g/chiếc, 1,74kg/túi).
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Pet Products Ltd Thailand
Thailand
Pet Products Ltd Thailand
Thailand
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
1565
Dog chews (Rawhide)
168-02/05-NN
Thức ăn chơi cho chó
1566
Dog Chews (Munchy)
169-02/05-NN
Thức ăn chơi cho chó
Dạng & quy cách
bao gói
- Hình xương xoắn 2 đầu,
màu trắng ngà và vàng,
dài 4”-4,5”.
- 50 chiếc/gói;
10gói/thùng.
- Hình xương xoắn 2 đầu,
màu trắng ngà và vàng,
dài 5,5”-6”.
- 20 chiếc/gói;
10gói/thùng.
- Dây thắt, dài 5,5”, màu
trắng đục.
- 10 sợi/gói; 10 gói/thùng.
- Hình xương, dài 3”, màu
trắng ngà.
- 50 chiếc/gói;
10gói/thùng.
- Hình xương, dài 6”.
- 20 chiếc/gói; 10
gói/thùng.
- Hình chiếc giày, dài 5”,
màu da.
- 20 chiếc/gói; 10
gói/thùng.
- Xúc xích đỏ cuộn trắng,
dài 3,5”.
- 20 chiếc/gói; 10
gói/thùng.
- Hình xương, nhiều màu
(tự nhiên, đỏ, nâu, xanh
lá, vàng), dài 1,5”.
- 1kg/gói; 20 gói/thùng.
- Hình xương nhiều màu
(tự nhiên, đỏ, nâu, xanh
lá, vàng), dài 1,75”.
- 1 kg/gói; 20 gói/thùng.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Pet Products
Limited.
Thailand
Pet Products
Limited.
Thailand
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
1567
Dog Master Beef and Liver
328-7/05-NN
1568
Dogmate Adult
1569
Dogmate Puppy
BT-1610-8/03-KNKL
BT-1609-8/03-KNKL
Công dụng
Thức ăn cho chó.
Thức ăn cho chó lớn
Thức ăn cho chó con
Dạng & quy cách
bao gói
- Hình xúc xích, 2 thỏi
gắn vào nhau, mỗi thỏi
dài 6”, màu nâu.
- 30 thỏi/gói; 10gói/thùng.
- Hình xương, dài 5,5”,
màu vàng.
- 20 chiếc/gói; 15
gói/thùng.
- Thanh dài, nhiều màu
- 100 thanh/gói;
20gói/thùng.
- Hình bánh pizza
- 50 miếng/gói; 10
gói/thùng.
- Hình xương, nhiều màu,
dài 2”.
- 100 chiếc/gói;
20gói/thùng.
- Hình que, nhiều màu, 5”
x 9,5 mm.
- 100 chiếc/gói;
20gói/thùng.
- Dạng: viên, màu vàng.
- Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg,
3,5kg, 10kg và 20kg.
- Gói: 100g.
- Viên màu nâu
- Gói: 100g, 200g, 250g
và 500g.
- Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và
15kg.
- Viên màu nâu
- Gói: 100g, 200g, 250g
và 500g.
- Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và
15kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Premier Pet
Products Co., Ltd.
Thailand
Betagro Agro
Group Public Co.
Ltd.
Thailand
Betagro Agro
Group Public Co.
Ltd.
Thailand
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
1570
Dololab
TL-683-9/02/-KNKL
1571
Dried Yeast-Feed Grade
AT-1590-7/03-KNKL
1572
Duck Premix D111
NE- 97-3/00-KNKL
1573
Friskies (Adult-Ocean Fish
Flavor)
NU-1725-10/03-NN
1574
Friskies (Kitten-Chicken,
Milk và Fish Flavor)
NU-1724-10/03-NN
1575
Friskies(Adult-Tuna &
Sardine Flavor))
NU-1726-10/03-NN
1576
Gusto Adult
BT-1608-8/03-KNKL
1577
Gusto Puppy
BT-1611-8/03-KNKL
1578
Hogtonal 10X
AP-344-12/00-KNKL
Công dụng
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng bột, màu trắng
xám.
- Bao: 25kg.
- Bột nâu nhạt
- Bao: 25kg
Bổ sung Protein trong
TĂCN
Bổ sung vitamin & chất
- Bao: 25kg
khoáng cho vịt
- Dạng viên không đồng
nhất, khô, màu nâu vàng,
Thức ăn cho mèo
màu xanh, màu đỏ.
trưởng thành
- Túi: 80g; 500g; 1,5kg;
3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
- Dạng viên, khô, màu
nâu nhạt
Thức ăn cho mèo con
- Túi: 80g; 500g; 1,5kg;
3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
- Dạng viên không đồng
nhất, khô, màu nâu vàng,
Thức ăn cho mèo
màu đỏ.
trưởng thành
- Túi: 80g; 500g; 1,5kg;
3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
- Viên màu nâu
- Gói: 100g, 200g, 250g
Thức ăn cho chó
và 500g.
trưởng thành
- Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và
15kg.
- Viên màu nâu
- Gói: 100g, 200g, 250g
Thức ăn cho chó con
và 500g.
- Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và
15kg.
- Bột mịn, màu hồng tới
Hợp chất bổ sung
da cam
vitamin, khoáng cho
- Bao: 25kg, 450g và
lợn
500g
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Srisuk Trading and
Services Co. Ltd.
Additive Food Co.
Ltd.
Top Feed MillsCo.
Ltd.
Thailand
Thailand
Thailand
Friskies Pet Care
Thailand
Friskies Pet Care
Thailand
Friskies Pet Care
Thailand
Betagro Agro
Group Public Co.
Ltd.
Thailand
Betagro Agro
Group Public Co.
Ltd.
Thailand
Advance Pharma
Co. Ltd.
Thailand
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
- Thanh dài, màu đỏ và
trắng ngà.
- Gói 100g; 150
gói/thùng.
- Hình que, màu vàng
đậm.
- Gói 80g; 200 gói/thùng.
1579
Jerhigh Bacon
157-02/05-NN
Thức ăn bổ sung cho
chó.
1580
Jerhigh Carrot Sticks
163-02/05-NN
Thức ăn bổ sung cho
chó.
1581
Jerhigh Chicken Jerky
162-02/05-NN
Thức ăn bổ sung cho
chó.
- Lát dài, màu nâu đỏ.
- Gói 60g; 200 gói/thùng.
1582
Jerhigh Chicken Meat
Sticks
159-02/05-NN
Thức ăn bổ sung cho
chó.
- Lát dài, màu nâu đỏ.
- Gói 70g; 240 gói/thùng.
1583
Jerhigh Chicken Sausage
160-02/05-NN
Thức ăn bổ sung cho
chó.
1584
Jerhigh Cookie
154-02/05-NN
Thức ăn bổ sung cho
chó.
1585
Jerhigh Golden Crispy
161-02/05-NN
Thức ăn bổ sung cho
chó.
1586
Jerhigh Hot Dog - Beef
166-02/05-NN
Thức ăn bổ sung cho
chó.
1587
Jerhigh Liver Browny
158-02/05-NN
Thức ăn bổ sung cho
chó.
1588
Jerhigh Milky Sticks
165-02/05-NN
Thức ăn bổ sung cho
chó.
1589
Jerhigh Salami
153-02/05-NN
Thức ăn bổ sung cho
chó.
- Hình xúc xích ngắn,
dẹp, màu nâu đỏ.
- Gói 70g; 180 gói/thùng.
- Miếng tròn, đỏ sậm.
- Gói 100g; 150
gói/thùng.
- Miếng tròn nhỏ, màu
nâu.
- Gói 60g; 200 gói/thùng.
- Hình xúc xích ngắn,
màu kem dâu.
- Gói 80g; 200 gói/thùng.
- Lát dài, màu đỏ sậm
- Gói 100g; 150
gói/thùng.
- Hình que, màu vàng
sáng.
- Gói 80g; 200 gói/thùng.
- Khoanh tròn, màu đỏ
sậm.
- Gói 100g; 150
gói/thùng.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Bangkok Produce
Merchandizing
(Public) Co., Ltd.,
Bangkok Produce
Merchandizing
(Public) Co., Ltd.,
Bangkok Produce
Merchandizing
(Public) Co., Ltd.,
Bangkok Produce
Merchandizing
(Public) Co., Ltd.,
Bangkok Produce
Merchandizing
(Public) Co., Ltd.,
Bangkok Produce
Merchandizing
(Public) Co., Ltd.,
Bangkok Produce
Merchandizing
(Public) Co., Ltd.,
Bangkok Produce
Merchandizing
(Public) Co., Ltd.,
Bangkok Produce
Merchandizing
(Public) Co., Ltd.,
Bangkok Produce
Merchandizing
(Public) Co., Ltd.,
Bangkok Produce
Merchandizing
(Public) Co., Ltd.,
Thailand
Thailand
Thailand
Thailand
Thailand
Thailand
Thailand
Thailand
Thailand
Thailand
Thailand
Số
TT
Tên nguyên liệu
1590
Jerhigh Spinach Stick
1591
Jerhigh Sticks
1592
Jerhigh Strips
1593
Jinny Fish Crumble Gravy
1594
Layer Premix L444
1595
Lutavit blend
Vbb –0499
1596
Lutavit blend vb-0499
1597
Me-O Cat Beef Flavor
1598
Me-O Cat Chicken
1599
Me-O Cat Seafood
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Bangkok Produce
Thức ăn bổ sung cho
- Hình que, màu xanh lá.
164-02/05-NN
Merchandizing
Thailand
chó.
- Gói 80g; 200 gói/thùng.
(Public) Co., Ltd.,
- Hình que, màu đỏ.
Bangkok Produce
Thức ăn bổ sung cho
155-02/05-NN
- Gói 100g; 150
Merchandizing
Thailand
chó.
gói/thùng.
(Public) Co., Ltd.,
- Thanh dài, màu đỏ.
Bangkok Produce
Thức ăn bổ sung cho
156-02/05-NN
- Gói 100g; 150
Merchandizing
Thailand
chó.
gói/thùng.
(Public) Co., Ltd.,
Bangkok Produce
- Thịt cá viên có nước sốt.
167-02/05-NN
Thức ăn cho mèo.
Merchandizing
Thailand
- Gói 85g; 48 gói/thùng.
(Public) Co., Ltd.,
Bổ sung vitamin & chất
Top Feed MillsCo.
NE- 96-3/00-KNKL
- Bao: 25 kg
Thailand
khoáng cho gà đẻ
Ltd.
- Dạng bột, màu vàng,nâu
Premix vitamin dùng
nhạt
trộn vào thức ăn cho gà
BASF
Thailand
BASF-88-3/01-KNKL
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg.
giống hướng thịt
25kg và 50kg
- Dạng bột, màu vàng,nâu
Premix vitamin dùng
nhạt
trộn vào thức ăn cho gà
BASF
Thailand
BASF-87-3/01-KNKL
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg.
thịt
25kg và 50kg
- Dạng viên màu nâu,
Thức ăn hỗn hợp cho
hương vị bò.
043-8/04-NN
S.W.T. Co., Ltd.,
Thailand
mèo.
- Bao: 500g; 1,5kg; 3,5kg
và 7kg.
- Dạng viên màu nâu,
Thức ăn hỗn hợp cho
hương vị gà.
044-8/04-NN
S.W.T. Co., Ltd.,
Thailand
mèo.
- Bao: 500g; 1,5kg; 3,5kg
và 7kg.
- Dạng viên màu nâu,
Thức ăn hỗn hợp cho
hương vị hải sản.
S.W.T. Co., Ltd.,
042-8/04-NN
Thailand
mèo.
- Bao: 500g; 1,5kg; 3,5kg Thailand.
và 7kg.
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
Số
TT
Tên nguyên liệu
1600
Me-O Cat Tuna
1601
Mineral 10X
1602
Minerals Premix
1603
Oti-Clens
1604
Pedigree Beef
1605
1606
1607
Pedigree Beef Chunks In
Sauce
Pedigree Chicken And
Vegetable Flavour
Pedigree Chicken Chunks
In Sauce
Số đăng ký
nhập khẩu
045-8/04-NN
AP-345-12/00-KNKL
383-10/05-NN
HT-1370-12/02KNKL
SH-106-4/00-KNKL
TL-1379-12/02KNKL
EF-336-12/00-KNKL
TL-1380-12/02KNKL
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng viên màu nâu,
Thức ăn hỗn hợp cho
hương vị cá ngừ.
mèo.
- Bao: 500g; 1,5kg; 3,5kg
và 7kg.
Hợp chất bổ sung
- Bột mịn, màu hồng.
khoáng cho vật nuôi
- Bao: 1kg và 25 kg
Bổ sung premix khoáng - Dạng bột, màu hồng.
trong thức ăn chăn nuôi - Bao, gói: 1kg, 15kg và
trâu, bò, lợn.
25kg.
Bổ sung chất khoáng
- Chai: 120ml
khuẩn
- Viên ,khô
Thức ăn hỗn hợp dùng - Bao: 100g; 500g; 2kg;
cho chó.
2,5kg; 8kg, 10kg, 15kg và
20kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Công dụng
S.W.T. Co., Ltd.,
Thailand
Advance Pharma
Co. Ltd.
Thailand
Better Pharma Co.,
Ltd.,
Thailand
Pfizer
Thailand
Effem Foods.
Thailand
Thức ăn cho chó
- Gói 150g
Effem Foods.
Thailand
Thức ăn hỗn hợp dùng
cho chó
- Viên ,khô
- Bao:15kg,
Effem Foods.
Thailand
Thức ăn cho chó
- Gói: 150g
Effem Foods.
Thailand
- Viên, khô
- Bao: 120g; 150g; 1kg;
2kg; 3,5kg 15kg và 20kg.
Effem Foods.
Thailand
1608
Pedigree Chicken With
Tasty Liver
SH-108-4/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp dùng
cho chó
1609
Pedigree Dentastix Puppy
TU-1829-01/04-NN
Thức ăn cho chó
- Gói: 55g
Effem Foods.
Thailand
1610
Pedigree DentaStix Toy To
Small Dogs
TU-1830-01/04-NN
Thức ăn cho chó
- Gói: 75g
Effem Foods.
Thailand
1611
Pedigree Puppy Chicken
and Egg Formula
SH-107-4/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp dùng
cho chó.
- Viên, khô
- Bao: 100g; 110g; 1,5kg;
8kg; 12kg và 15kg.
Effem Foods.
Thailand
1612
Pedigree Puppy Chicken
Chunks In Sauce
TL-1381-12/02KNKL
Thức ăn cho chó
- Gói: 150g
Effem Foods.
Thailand
1613
Pedigree Puppy Weaning
Formula
UU-1517-5/03-KNKL
Thức ăn cho chó và
mèo trưởng thành
- Bao: 1,5kg
Effem Foods.
Thailand
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Dạng & quy cách
bao gói
1614
Pedigree Ringo Beef
TU-1831-01/04-NN
Thức ăn cho chó
- Gói: 40g
Effem Foods.
Thailand
1615
Pedigree Tasty Bone
EF-94-3/01-KNKL
Thức ăn hỗn hợp cho
chó
- Dạng viên
- Bao: 1,2kg
Effem Foods
Thailand
TU-1833-01/04-NN
Thức ăn cho chó
- Gói: 175g
Effem Foods.
Thailand
TU-1832-01/04-NN
Thức ăn cho chó
- Gói: 175g
Effem Foods.
Thailand
Effem Foods Co.
Ltd.,
Thailand
Effem Foods Co.
Ltd.,
Thailand
Effem Foods Co.
Ltd.,
Thailand
Effem Foods Co.
Ltd.,
Thailand
Pfizer
Thailand
Pfizer
Thailand
1616
1617
Pedigree Tasty Bone Milky
Biscuits
Pedigree Tasty Bone
Puppy Biscuit
1618
Pedigree Beef Flavour
312-7/05-NN
Thức ăn cho chó
trưởng thành.
1619
Pedigree Chicken with
Tasty Liver Flavour
313-7/05-NN
Thức ăn cho chó
trưởng thành.
1620
Pedigree Puppy Chicken
and Egg Flavour
310-7/05-NN
Thức ăn cho chó con.
1621
Pedigree Puppy Weaning
– 3 months Formula
311-7/05-NN
Thức ăn cho chó con.
1622
Pet- F.A Liquid R
1623
Pet- Tinic 
1624
Pig Breeder Premix S444
1625
Premix 9011 E-V (Premic
Vitamin)
- Dạng: viên, màu
nâu,vàng nhạt, xanh lá.
- Gói 100g, 500g, 2 kg,
3,5kg, 3,5 kg + 1kg.
- Bao: 10kg và 20kg.
- Dạng: viên, màu vàng
đậm, vàng nhạt, xanh lá.
- Gói: 120g, 500g, 2 kg,
3,5kg, 3,5kg + 1kg.
- Bao: 10kg và 20kg.
- Dạng: viên, màu vàng
nhạt.
- Gói: 100g, 500g, 1,5kg
và 3kg
- Bao: 8kg và 15kg.
- Dạng: viên, màu vàng
nhạt.
- Gói: 500g và 1,5kg.
Cung cấp khoáng,
- Chai: 236,6 ml; 118,3ml
Vitamin cho chó, mèo
Cung cấp khoáng,
PM-710-10/02-KNKL
- Chai: 120ml
Vitamin cho chó, mèo
Bổ sung vitamin & chất
NE-72-3/00-KNKL
- Bao: 25 kg
khoáng cho lợn giống
PM-709-10/02-KNKL
CT-490-3/02-KNKL
Bổ sung vitamin trong
TĂCN.
- Bao: 25kg và 25,35kg.
Top Feed MillsCo.
Ltd.
Charoen Pokphand
Foods Public Co.
Ltd.
Thailand
Thailand
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
1626
Premix Hog Finisher S333
NE-71-3/00-KNKL
1627
Premix Pig Grower S222
NE-70-3/00-KNKL
1628
Premix Pig Stater S111
NE-69-3/00-KNKL
1629
Premix TW-IN (Premic
khoáng)
CT-489-3/02-KNKL
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN.
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
Bổ sung vitamin & chất
- Bao: 25kg
khoáng cho lợn thịt
Bổ sung vitamin & chất
- Bao: 25kg
khoáng cho lợn choai
Bổ sung vitamin & chất
- Bao: 25kg
khoáng cho lợn con
1630
Premix Vitamin (PV1)
RV-143-6/01-KNKL
Cung cấp Vitamin cho
gia súc
1631
Premix Vitamin (PV2)
RV-144-6/01-KNKL
Cung cấp Vitamin cho
gia súc
1632
Premix Vitamin (PV3)
RV-145-6/01-KNKL
Cung cấp Vitamin cho
gia súc
1633
Premix Vitamin (PV4)
RV-146-6/01-KNKL
Cung cấp Vitamin cho
gia súc
1634
Premix Vitamin (Rovimix
2116)
RV-147-6/01-KNKL
Cung cấp Vitamin cho
gia súc
1635
Premix Vitamin (Rovimix
2118)
RV-148-6/01-KNKL
Cung cấp Vitamin cho
gia súc
1636
Rishy Adult
120-01/05-NN
Thức ăn hỗn hợp dạng
viên cho chó lớn.
1637
Rishy Puppy
119-01/05-NN
Thức ăn hỗn hợp dạng
viên cho chó con.
- Bao: 25kg và 25,35kg.
- Dạng bột, màu vàng
nâu.
- Bao: 25kg.
- Dạng bột, màu vàng
nâu.
- Bao: 25kg.
- Dạng bột, màu vàng
nâu.
- Bao: 25kg.
- Dạng bột, màu vàng
nâu.
- Bao: 25kg.
- Dạng bột, màu vàng
nâu.
- Bao: 25kg (bao trong
thùng cartton)
- Dạng bột, màu vàng
nâu.
- Bao: 25kg (bao trong
thùng cartton)
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 150g; 1,5kg.
- Bao: 2kg, 10kg và 15kg.
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 150g; 1,5kg.
- Bao: 2kg, 10kg và 15kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Top Feed MillsCo.
Thailand
Ltd.
Top Feed MillsCo.
Thailand
Ltd.
Top Feed MillsCo.
Thailand
Ltd.
Charoen Pokphand
Foods Public Co.
Thailand
Ltd.
Rovithai Limited.
Thailand
Rovithai Limited.
Thailand
Rovithai Limited.
Thailand
Rovithai Limited.
Thailand
Rovithai Limited.
Thailand
Rovithai Limited.
Thailand
Betagro Agrogroup Public Co.,
Ltd.,
Betagro Agrogroup Public Co.,
Ltd.,
Thailand
Thailand
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
1638
Rovimix 33-9515
RT-220-7/00-KNKL
1639
Rovimix VB 0499
RO-30-2/01-KNKL
1640
Rovimix VB 0502
RT-719-10/02-KNKL
1641
Rovimix vb br 0499
1642
Rovimix VBBR 0502
1643
Rovimix VL 0499
RO-32-2/01-KNKL
1644
Rovimix VS 0499
RO-31-2/01-KNKL
1645
S-Plex Co
AT-1629-8/03-KNKL
1646
S-Plex Cu
AT-1439-02/03KNKL
1647
S-Plex Fe
1648
S-Plex Mg
1649
S-Plex Mn
1650
S-Plex Se
1651
S-Plex Zn
RO-33-2/01-KNKL
RT-720-10/02-KNKL
AT-1438-02/03KNKL
AT-1630-8/03-KNKL
AT-1440-02/03KNKL
AT-1442-02/03KNKL
AT-1441-02/03KNKL
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
Bổ sung vitamin & chất
- Bao:20kg
khoáng
- Dạng bột, màu vàng
Premix vitamin dùng
nâu.
bổ sung vitamin vào
- Túi plastic: 20kg (để
TĂCN
trong thùng carton).
- Hạt mịn, màu nâu đậm.
Cung cấp Vitamin cho
- Thùng carton, bao:
gia cầm
20kg.
Premix vitamin dùng
- Dạng bột, màu vàng nâu
bổ sung vitamin vào
- Túi plastic: 20kg (để
TĂCN.
trong thùng carton).
- Hạt mịn, màu nâu đậm.
Cung cấp Vitamin cho
- Thùng carton, bao:
gia cầm
20kg.
Premix vitamin dùng
- Dạng bột, màu vàng nâu
bổ sung vitamin vào
- Túi plastic: 20kg (để
TĂCN.
trong thùng carton).
Premix vitamin dùng
- Dạng bột, màu vàng nâu
bổ sung vitamin vào
- Túi plastic: 20kg (để
TĂCN
trong thùng carton).
Bổ sung Cobalt trong
- Hạt mịn, màu nâu sậm.
TĂCN.
- Bao: 20kg.
- Hạt mịn, màu xanh lá
Bổ sung khoáng vi
nhạt.
lượng trong TĂCN.
- Bao: 20kg.
Bổ sung khoáng vi
- Hạt mịn, màu nâu sẫm.
lượng trong TĂCN.
- Bao: 20kg.
Bổ sung Magiê (Mg)
- Hạt mịn, màu nâu.
trong TĂCN.
- Bao: 20kg.
Bổ sung khoáng vi
- Hạt mịn, màu nâu.
lượng trong TĂCN.
- Bao: 20kg.
Bổ sung khoáng vi
- Hạt mịn, màu nâu.
lượng trong TĂCN.
- Bao: 20kg.
Bổ sung khoáng vi
- Hạt mịn, màu nâu.
lượng trong TĂCN.
- Bao: 20kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Rovithai Limited
Thailand
Rovithai Limited.
Thailand
Rovithai Ltd.
Thailand
Rovithai Limited.
Thailand
Rovithai Ltd.
Thailand
Rovithai Limited.
Thailand
Rovithai Limited.
Thailand
Appliedforce Co.
Ltd.
Thailand
Appliedforce Co.
Ltd.
Thailand
Appliedforce Co.
Ltd.
Appliedforce Co.
Ltd.
Appliedforce Co.
Ltd.
Appliedforce Co.
Ltd.
Appliedforce Co.
Ltd.
Thailand
Thailand
Thailand
Thailand
Thailand
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Chất chống kết vón
trong thức ăn chăn
nuôi.
Premix bổ sung
Vitamin, khoáng cho
vịt đẻ
Premix bổ sung
Vitamin, khoáng cho
gà đẻ
1652
Tokusil  233 (Silicon
dioxide hydrated)
1653
TR-EGG Formula Premix
For Duck Layer 5X
AP-342-12/00-KNKL
1654
TR-EGG Formula Premix
For Layer 5X
AP-341-12/00-KNKL
1655
Trusty (Beef Flavor)
NU-1722-10/03-NN
Thức ăn cho chó
trưởng thành
1656
Trusty (Puppy)
NU-1723-10/03-NN
Thức ăn cho chó con
1657
Vitamin Premix "MaxOne"
FT-258-7/01-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng,
vitamin, khoáng giúp
phòng bệnh
Vitamix 1
HT-1452-02/03KNKL
Bổ sung Vitamin,
khoáng vi lượng cho
heo con, heo lứa, heo
thịt và heo giống.
Vitamix 2
HT-1453-02/03KNKL
Bổ sung Vitamin,
khoáng vi lượng cho
heo con, heo lứa, heo
thịt và heo giống.
HT-1454-02/03KNKL
Bổ sung Vitamin,
khoáng vi lượng cho
heo con, heo lứa, heo
thịt và heo giống.
1658
1659
1660
Vitamix 3
267-5/05-NN
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng: bột màu trắng
- Bao: 20kg
- Bột thô, màu nâu nhạt
- Bao: 450g, 500g và
25kg.
- Bột thô, màu nâu nhạt
- Bao: 450g, 500g và
25kg.
- Dạng viên, khô, màu
nâu
- Túi: 10kg và 15kg.
- Dạng viên, khô, màu
nâu
- Túi: 10kg và 15kg.
- Dạng bột màu vàng
- Bao: 25kg
- Bột màu nâu
- Gói: 100g, 250g, 500g
và 1kg.
- Bao: 5kg, 10kg, 15kg và
20kg.
- Bột màu nâu
- Gói: 100g, 250g, 500g
và 1kg.
- Bao: 5kg, 10kg, 15kg và
20kg.
- Bột màu nâu
- Gói: 100g, 250g, 500g
và 1kg.
- Bao: 5kg, 10kg, 15kg và
20kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Tokuyama Siam
Silica Co., Ltd
Thailand
Advance Pharma
Co. Ltd.
Thailand
Advance Pharma
Co. Ltd.
Thailand
Nestle Purina
PetCare Ltd.
Thailand
Nestle Purina
PetCare Ltd.
Thailand
F.T.I Co. Ltd.
Thailand
Better Pharma
Thailand
Better Pharma
Thailand
Better Pharma
Thailand
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Vitamix 4
HT-1455-02/03KNKL
Bổ sung Vitamin,
khoáng vi lượng cho
heo con, heo lứa, heo
thịt và heo giống.
1662
Vitamix A
HT-1456-02/03KNKL
Bổ sung Vitamin,
khoáng vi lượng cho
heo con, heo lứa, heo
thịt và heo giống.
1663
Whiskas Kitten Ocean Fish
1664
Whiskas Kitten Tuna
1665
Whiskas Mackerel
1666
Whiskas Ocean Fish
1667
1661
Dạng & quy cách
bao gói
- Bột màu nâu
- Gói: 100g, 250g, 500g
và 1kg.
- Bao: 5kg, 10kg, 15kg và
20kg.
- Bột màu nâu
- Gói: 100g, 250g, 500g
và 1kg.
- Bao: 5kg, 10kg, 15kg và
20kg.
- Gói: 85g; 120g và 1,5
kg.
- Hộp: 500g.
- Bao: 8kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Better Pharma
Thailand
Better Pharma
Thailand
Effem Foods.
Thailand
TL-568-7/02-KNKL
Thức ăn cho mèo
TL-1384-12/02KNKL
TL-1383-12/02KNKL
Thức ăn cho mèo
- Gói: 85 g
Effem Foods.
Thailand
Thức ăn cho mèo
- Gói: 85g
Effem Foods.
Thailand
SH-111-4/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp dùng
cho mèo
Effem Foods.
Thailand
Whiskas Pocket Ocean
Fish
TL-569-7/02-KNKL
Thức ăn cho mèo
- Viên , khô
- Hộp: 500g
- Gói: 85g; 120g và 1,5
kg.
- Hộp: 500g.
- Bao: 8kg.
Effem Foods.
Thailand
1668
Whiskas Pocket Tuna
TL-570-7/02-KNKL
Thức ăn cho mèo
- Hộp: 500g, 8kg.
Effem Foods.
Thailand
1669
Whiskas Tuna
TL-1382-12/02KNKL
Thức ăn cho mèo
- Gói: 85g
Effem Foods.
Thailand
1670
Whiskas Tuna And
Anchovy
SH-112-4/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp dùng
cho mèo
Effem Foods.
Thailand
1671
Whiskas Kitten Tuna
314-7/05-NN
Thức ăn cho mèo con.
- Viên , khô
- Hộp: 500g
- Dạng sệt, màu vàng
nhạt.
- Gói: 85g.
Effem Foods Co.
Ltd.,
Thailand
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Thức ăn cho mèo.
- Dạng: sệt ướt, màu cam
đỏ.
- Lon: 185g, 400g.
250-5/05-NN
Thức ăn cho mèo.
- Dạng: sệt ướt, màu cam
đỏ.
- Lon: 400g.
315-7/05-NN
Thức ăn cho mèo
trưởng thành.
SH-1929-6/04-NN
Thức ăn cho mèo.
1672
Whiskas
1673
Whiskas
Ocean Fish
1674
Whiskas Ocean Fish
1675
Whiskas Pocket
Mackerel
1676
Whiskas Sardine,
Calamari, Prawns
1677
Whiskas
1678
Whiskas
1679
Zeolab
1680
Monocalcium Phosphate
(MCP)
1681
Menadione Sodium
Bisulfite Feed Grade
RT-1893-02/04-NN
Cung cấp vitamin K3
cho gia súc, gia cầm
1682
Zinc Oxide
MT-482-3/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
Mackerel
Seafood Platter
Tuna
Dạng & quy cách
bao gói
246-5/05-NN
247-5/05-NN
248-5/05-NN
249-5/05-NN
TL-684-9/02/-KNKL
382-10/05-NN
- Dạng sệt, màu nâu nhạt.
- Gói: 85g.
- Dạng viên, màu đỏ,
xanh và vàng.
- Hộp: 500g.
- Gói: 1,5kg và 3kg.
Thức ăn cho mèo.
- Dạng: sệt ướt, màu cam
đỏ.
- Lon: 185g, 400g.
Thức ăn cho mèo.
- Dạng: sệt ướt, màu cam
đỏ.
- Lon: 400g.
Thức ăn cho mèo.
- Dạng: sệt ướt, màu cam
đỏ.
- Lon: 400g.
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
Bổ sung khoáng Canxi
và Photpho trong thức
ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu kem sữa.
- Bao: 20kg.
- Dạng hạt nhỏ, màu xám
nhạt.
- Bao: 25kg.
- Hạt màu trắng hơi nâu.
- Thùng carton: 25kg.
- Bao: 500kg
- Bao: 25kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
- Narong Canning
Co., Ltd.
Thailand
- I.S.A Value Co.,
Ltd
- Narong Canning
Co., Ltd.
Thailand
- I.S.A Value Co.,
Ltd
Effem Foods Co.,
Thailand
Ltd.,
Effem Foods Co.,
Ltd.
- Narong Canning
Co., Ltd.
- I.S.A Value
Co.,Ltd
- Narong Canning
Co., Ltd.
- I.S.A Value
Co.,Ltd
- Narong Canning
Co., Ltd.
- I.S.A Value
Co.,Ltd
Srisuk Trading and
Services Co. Ltd.
Thailand
Thailand
Thailand
Thailand
Thailand
Timab Tunisia B.P
– 6000 Gabes
Tunisia
Oxyvit Kimya
Sanayll Ve Ticaret
A.S.
Turkey
Meb Metal..
Turkey
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
1683
Zinc Oxide
MT-356-10/01-KNKL
Cung cấp khoáng vi
lượng trong TĂCN
- Bao: 25kg
1684
Egg Powder Spray Dried
DU-453-02/02-KNKL
Cung cấp Protein trong
TĂCN
- Bao: 15kg.
1685
Egg Powder Spray Dried
DU-453-02/02-KNKL
Cung cấp Protein trong
TĂCN
- Bao: 15kg.
1686
UGF-2000
Bổ sung Vitamin,
khoáng trong TĂCN.
- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg;
10kg và 25kg
Chất bổ sung trong
thức ăn chăn nuôi nhằm
giảm hàm lượng
amonia từ chất thải vật
nuôi.
Thức ăn hỗn hợp cho
heo con
Chất bổ sung acid hữu
cơ, khoáng, enzyme
trong thức ăn chăn nuôi
nhằm tăng năng suất
vật nuôi.
- Dạng bột, màu nâu nhạt
- Gói: 100g và 1kg.
- Bao: 5kg và 10kg.
- Thùng: 22,5kg (50 lbs);
25kg và 90kg (200 lbs).
- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg
và 25kg
- Dạng bột, màu trắng
ngà.
- Bao: 25kg.
- Thùng: 10kg, 20kg và
25kg.
- Bao, thùng carton: 1kg;
10kg; 20kg; 25kg; 50kg;
200kg và 1000kg
- Dạng: bột, màu trắng.
- Bao: 0,5kg, 1kg, 5kg,
25kg, 500kg và 1000kg.
AM-1489-4/03KNKL
1687
Bio-Yucca 30 Spray Dry
Powder
086-11/04-NN
1688
22% Pig Starter
KM-714-10/02KNKL
1689
Acid – More
096-11/04-NN
1690
Acid Pak 4 Way 2x Water
Soluble
AU-738-10/02-KNKL
1691
Acid-All
301-6/05-NN
1692
Acidified Nutritional Pak
(ANP)
(9405 & 9406)
093-11/04-NN
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
Cải thiện vi khuẩn
đường ruột cho gia súc
nhỏ.
Bổ sung nguồn vi sinh
vật sống tự nhiên trong
thức ăn của gia súc, gia
cầm.
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 1kg, 10kg, 20kg và
25kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Meb Metal.
Despro Camino
Ariel 5444
Montevideo.
Despro Camino
Ariel 5444
Montevideo.
American
VeterinaryLaborato
ries Inc
Turkey
Uruguay
Uruguay
USA
Berghausen
Corporation
USA
Kent Feeds INC.
USA
Piotech Company
USA
Alltech Inc.
USA
Alltech Inc.
USA
Pharmtech
USA
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
CU-1327-11/02KNKL
AME-122-4/00KNKL
Bổ sung Đồng (Cu),
súc tác hệ enzyme
trong trao đổi chất
nhằm ngăn ngừa bệnh
thiếu máu
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Ngăn ngừa độc tố nấm
mốc Mycotoxins
PM-1302-11/02KNKL
Bổ sung Vitamin
A,D,E trong TĂCN.
1693
Acidifier Copper Sulphate
IN-23-2/01-KNKL
1694
Acid-Way
1695
Actoxi-Bio
1696
Ade w.s.p
1697
AFC Super Pig Flavor
1698
Alkacel 20X
AP-742-10/02-KNKL
1699
Allplex B
ALL-92-3/01-KNKL
1700
Allplex GF
ALL-60-2/01-KNKL
Cung cấp khoáng vi
lượng cho lợn thịt
1701
Allplex LS
ALL-62-2/01-KNKL
Cung cấp khoáng vi
lượng cho lợn mẹ đang
cho con bú
1702
Allplex S
ALL-61-2/01-KNKL
Cung cấp khoáng vi
lượng cho lợn chửa
1703
Allplex W
ALL-59-2/01-KNKL
Cung cấp khoáng vi
lượng cho gia súc non
1704
Allzyme PS
ALL-108-4/01-KNKL Bổ sung men tiêu hoá
FF-143-5/00-KNKL
Dạng & quy cách
bao gói
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
- Dạng kết tinh màu xanh.
- Bao: 453,6g; 5kg, 10kg,
12kg, 20kg và 25kg.
InternationalNutriti
on.
USA
- Bao: 25kg
Cenzone
USA
Ameco.Bios & Co.
USA
Pharmtech
USA
Feed Flavor Inc
USA
Agriaccess
USA
Alltech Inc
USA
Alltech Inc
USA
Alltech Inc
USA
Alltech Inc
USA
Alltech Inc
USA
Alltech Inc
USA
- Bột màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
- Bột màu trắng ngà.
- Bao: 20kg và 25kg.
- Xô: 10gói x 1kg/gói.
Chất tạo mùi
- Bao: 25kg và 50kg
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Bổ sung khoáng vi
lượng
- Bao: 20kg, 25kg, 200kg
và 500kg.
- Dạng bột, màu nâu nhạt
- Bao, Thùng: 25kg
- Dạng bột, màu nâu xẫm
- Thùng carton, thùng sắt:
25kg
- Dạng bột, màu nâu nhạt
- Thùng carton, thùng sắt:
25kg
- Dạng bột, màu nâu nhạt
- Thùng carton, thùng sắt:
25kg
- Dạng bột, màu nâu nhạt
- Thùng carton, thùng sắt:
25kg
- Dạng bột, màu nâu nhạt
- Bao, thùng carton, thùng
sắt: 25kg.
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
1705
Allzyme SSF
AU-731-10/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
1706
Allzyme Vegpro 5x
AU-733-10/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
1707
Allzyme Vegpro Liquid
ALL-93-3/01-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
1708
A-max Yeast
Culture TM
Cung cấp men tiêu hoá
VU-412-01/02-KNKL
trong TĂCN
1709
Ameco-Acids
1710
Amonex
BU-1794-12/03-NN
1711
Amonex
BU-1794-12/03-NN
1712
Ampi Lactose
(Spray Dried Lactose
Powder)
AMPI-2-1/01-KNKL
AME-118-4/00KNKL
Chất axít hoá bổ sung
trong TĂCN.
Bổ sung chất chống
mốc trong TĂCN
Bổ sung chất chống
mốc trong TĂCN
Bổ sung đường sữa
(Đường lacto)
1713
ANF Advantage 21
AM-1343-11/02KNKL
1714
ANF Advantage 27
AM-1339-11/02KNKL
Thức ăn chó lớn
1715
ANF Advantage PuppyDog Food
AM-1564-7/03KNKL
thức ăn cho chó
Thức ăn chó lớn
Dạng & quy cách
bao gói
- Bao, thùng carton: 100g;
250g; 500g; 1kg; 10kg;
20kg; 25kg; 50kg; 200kg
và 1000kg.
- Gói:100g; 250g và 500g
- Hộp:100g; 250g và 500g
- Bao, thùng carton: 1kg,
10kg, 20kg, 25kg, 50kg,
200kg và 1000kg
- Dạng lỏng, màu nâu
- Thùng: 19lít và 200lít
- Bột, màu nâu.
- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; và
25kg
- Bột màu trắng xám.
- Bao: 25kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Alltech Inc.
USA
Alltech Inc.
USA
Alltech Inc
USA
Varied
IndustriesCorporati
on
USA
Ameco.Bios & Co.
USA
- Bao: 20kg và 25kg
Bentoli. Inc.
USA
- Bao: 20kg và 25kg
Bentoli., Inc
USA
- Dạng bột, màu trắng
- Bao: 25kg
AMPI
USA
ANF Specialties
USA
ANF Specialties
USA
ANF Specialties
USA
- Bao 9,07kg; 18,18kg.
- Gói: 0,1kg; 0,5kg; 1,5kg
và 113,5g
- Bao: 7,5 và 15kg
- Gói: 100g, 113,5g, 500g
và 1500g
- Bao: 40 Ib (18,18kg); 20
Ib (9,07kg); 7,5kg
- Gói: 100g; 113,4g;
500g; 1kg; 1,5kg; 3kg và
15kg
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
AM-1340-11/02KNKL
Công dụng
Thức ăn chó lớn
1716
ANF Performance
1717
Animate
IM-1567-7/03-KNKL
1718
Aqua Savor
BU-467-02/02-KNKL Tạo mùi trong TĂCN
1719
Aqua Savor
BU-467-02/02-KNKL Tạo mùi trong TĂCN
CU-1463-03/03KNKL
1720
Ascogen
1721
Availa Cu 100
ZM-1626-8/03-KNKL
1722
Availa Fe 60
ZM-1625-8/03-KNKL
1723
Availa Mn 100
ZM-1627-8/03-KNKL
1724
Availa Se 1000
ZM-1543-6/03-KNKL
1725
Availa Zn 100
ZM-1624-8/03-KNKL
1726
Availa Fe 120
029-8/04-NN
1727
Availa Zn 120
030-8/04-NN
1728
Availamin- Starter I, II, III
1729
Avian Vet Pak
ZM-1705-9/03-KNKL
IN-10-1/01-KNKL
Bổ sung khoáng, đạm,
Lipit, xơ trong TĂCN.
Tăng cường khả năng
phòng chống bệnh tật
cho vật nuôi
Bổ sung Đồng (Cu) và
Ptotein trong TĂCN
Bổ sung Sắt (Fe) và
Ptotein trong TĂCN
Bổ sung Mangan (Mn)
và Ptotein trong TĂCN
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN
Bổ sung Kẽm (Zn) và
Ptotein trong TĂCN
Bổ sung Sắt (Fe) hữu
cơ trong thức ăn chăn
nuôi.
Bổ sung Kẽm (Zn) hữu
cơ trong thức ăn chăn
nuôi.
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN
Bổ sung vitamin, chất
khoáng
Dạng & quy cách
bao gói
- Bao: 7,5 và 15kg
- Gói: 100g; 113,5g; 500g
và 1500g
- Bao: 50Ib (22,67kg),
25kg và 50 kg
- Bao: 1kg, 20kg, 25kg và
50kg.
- Bao: 1kg, 20kg, 25kg và
50kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
ANF Specialties
USA
Mosaic Feed
Ingredients
USA
Bentoli.
USA
Bentoli.
USA
Chemoforma
(U.S.A)
USA
Zinpro Corporation
USA
Zinpro Corporation
USA
Zinpro Corporation
USA
Zinpro Corporation
USA
Zinpro Corporation
USA
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 20kg và 25kg.
Zinpro Corporation
USA
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 20kg và 25kg.
Zinpro Corporation
USA
Zinpro Corporation
USA
InternationalNutriti
on.
USA
- Bao: 25kg
- Màu đen sậm
- Bao: 20kg
- Màu nâu
- Bao: 20kg
- Màu nâu đen
- Bao: 20kg
- Màu nâu
- Bao: 25kg
- Màu nâu
- Bao: 25kg
- Màu nâu đen
- Bao: 20kg
- Bột màu vàng nhạt
- Gói, xô: 1kg, 10kg và
25kg.
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
PM-1336-11/02KNKL
1730
Avi-Bac WS
1731
Azomiter
PU-495-3/02-KNKL
1732
Beggin Strips (Bacon
Flavor)
NU-1730-10/03-NN
1733
BIO – DPP 30
1734
Bio- Actor
1735
Bio Yucca 50 Liquid
1736
Biobond
1737
Bio-Chrom
1738
Biofos (Monocalcium
Phosphate For Feed)
1739
Biofos (Mono-Dialcium
Phosphate)
MM-1702-9/03KNKL
1740
Biofos R (Monocalcium
Phosphate)
AA-1793-12/03-NN
028-8/04-NN
AME-121-4/00KNKL
170-02/05-NN
CU-1321-11/02KNKL
AL-462-02/02-KNKL
IA-239-7/00-KNKL
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng bột
Bổ sung men và
- Gói: 10g, 25g, 50g,
enzyme trong TĂCN
250g, - 500g và 1kg.
- Bao: 10kg và 25kg.
Chống ẩm và kết dính
- Bột màu hơi hồng. Bao
trong TĂCN
20kg.
- Dạng miếng dải dài,
màu nâu, đỏ nhạt.
Thức ăn cho chó con
- Túi: 3 oz (85g)
- Thùng: 12x3 oz
Bổ sung protein trong
- Dạng bột, màu vàng
thức ăn chăn nuôi lợn
nhạt.
con.
- Bao: 25kg.
Tăng năng suất và sức
- Bột màu vàng nhạt.
khoẻ vật nuôi.
- Bao: 25kg.
- Dạng dung dịch, màu
Chất bổ sung trong
nâu.
thức ăn chăn nuôi nhằm
- Chai: 100ml và 1lít.
giảm hàm lượng
- Can: 5lít; 10lít; 18,9lít
amonia từ chất thải vật
(5 gallon); 30lít và 50lít.
nuôi.
- Phuy: 189lít (50 gallon)
và 207,9lít (55 gallon).
Bổ sung men tiêu hoá
- Bao: 25kg
trong TĂCN
- Bao, thùng carton: 1kg,
Bổ sung crom cho gia
10kg, 20kg, 25kg, 50kg,
súc
200kg và 1000kg
Bổ sung khoáng Canxi - Bao: 22,67kg, 25kg,
(Ca), Photpho (P) trong 30kg, 40kg, 50kg và hàng
TĂCN.
rời
Bổ sung khoáng vi
- Bao: 50kg
lượng trong TĂCN.
Công dụng
Bổ sung Canxi và
photphat trong TĂCN
- Bao: 22,67kg; 25kg;
30kg; 40kg và 50kg
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Probyn
International Inc.
USA
Peak Minerals
Azomite. Inc
USA
Purina PetCare
Company.
USA
Bio-Nutrition
International Inc.,
USA
Ameco.Bios & Co.
USA
Berghausen
Corporation.
USA
Cenzone
USA
Alltech Inc. và các
chi nhánh
USA
IMC.Agro
Company.
USA
IMC Agro.
USA
Mosaic Feed
Ingredients
USA
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
1741
Bioking
*NP-2-8/00-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN.
1742
Bio-Mos
AU-735-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
1743
Bioplex Bovine Formula
AU-736-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
1744
Bioplex Broiler Formula
AU-371-11/01-KNKL
Bổ sung khoáng cho gà
thịt
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng bột
- Bao: 25kg
- Bao, thùng carton: 1kg,
10kg, 20kg, 25kg, 50kg,
200kg và 1000kg
- Bao, thùng carton: 1 kg;
6kg; 10 kg; 20 kg; 25 kg;
50 kg; 200 kg và 1000kg
- Viên: 5g.
- Vỉ: 7 viên.
- Hộp: 3 vỉ và 0,5kg.
- Bao: 25kg
- Bao, thùng carton: 1kg,
10kg, 20kg, 25kg, 50kg,
200kg và 1000kg
- Bao, thùng carton: 1kg,
10kg, 20kg, 25kg, 50kg,
200kg và 1000kg
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Fermented Product
USA
Alltech Inc.
USA
Alltech Inc.
USA
Alltech Inc.
USA
Alltech Inc.
USA
Alltech Inc.
USA
1745
Bioplex Cobalt
AL-455-02/02-KNKL
Bổ sung cobalt cho gia
súc
1746
Bioplex Copper
AL-460-02/02-KNKL
Bổ sung đồng cho gia
súc
1747
Bioplex Creep/Starter
Formula
AU-367-11/01-KNKL
Bổ sung khoáng cho
lợn con
- Bao: 25kg
Alltech Inc.
USA
1748
Bioplex Grower/Finisher
Formula
AU-368-11/01-KNKL
Bổ sung khoáng cho
lợn choai
- Bao: 25kg
Alltech Inc.
USA
1749
Bioplex Iron
AL-459-02/02-KNKL
Bổ sung sắt cho gia súc
- Bao, thùng carton: 1kg,
10kg, 20kg, 25kg, 50kg,
200kg và 1000kg
Alltech Inc.
USA
1750
Bioplex Layer Formula
AU-372-11/01-KNKL
Bổ sung khoáng cho gà
đẻ
- Bao; 25kg
Alltech Inc.
USA
Alltech Inc.
USA
Alltech Inc.
USA
1751
Bioplex Maganese 10%
AL-458-02/02-KNKL
Bổ sung mangan cho
gia súc
1752
Bioplex Magnesium
AL-461-02/02-KNKL
Bổ sung magie cho gia
súc
- Bao, thùng carton: 1kg,
10kg, 20kg, 25kg, 50kg,
200kg và 1000kg
- Bao, thùng carton: 1kg,
10kg, 20kg, 25kg, 50kg,
200kg và 1000kg
Số
TT
Tên nguyên liệu
1753
Bioplex Poultry Breeder
Formula
1754
Bioplex Sow Formula
1755
Bioplex Zinc
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Bổ sung khoáng cho gà
giống
Bổ sung khoáng cho
AU-369-11/01-KNKL
lợn nái
AU-370-11/01-KNKL
AL-457-02/02-KNKL
AGR-127-5/01KNKL
Bổ sung kẽm cho gia
súc
Là chất chiết cây
Yucca Schidigera có
tác dụng điều chỉnh khí
amoniac và các khí có
hại khác, làm giảm mùi
hôi chất thải vật nuôi
Chất bổ sung các loại
Vitamin
Thức ăn tập ăn cho lợn
con.
Nguyên liệu cao đạm,
giầu axít amin bổ sung
trong TĂCN.
Bổ sung đạm trong
TĂCN.
Bổ sung Protein trong
TĂCN
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN.
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN.
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN.
Dạng & quy cách
bao gói
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
- Bao: 25kg.
Alltech Inc
USA
- Bao: 25kg.
Alltech Inc.
USA
- Bao, thùng carton: 1kg,
10kg, 20kg, 25kg, 50kg,
200kg và 1000kg
Alltech Inc.
USA
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao:100g, 500g, 1kg, 25
kg, 50kg
Agroindustrias El
Alano S.A
California Cp.
USA
- Lọ, bình
ACG Product LTD.
USA
- Bột màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
Ameco.Bios & Co.
USA
- Bột màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
Ameco.Bios & Co.
USA
- Bột màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
Ameco.Bios & Co.
USA
- Bao: 25kg.
Cenzone
USA
- Bao: 25kg và 50kg.
- Bột rời.
Minnesota Corn
Processors.
Grinffin Industries
Inc.
Griffin Industries.
Inc.
1756
Biopowdermr
1757
Bioprotect Plus
1758
BIO-PSN-30
1759
BIO-PSN-35
1760
BIO-PSN-50
1761
Bioture
1762
Bột Gluten Ngô (Corn
Gluten Meal)
HT-697-9/02-KNKL
1763
Bột lông vũ thuỷ phân
GU-1805-12/03-NN
1764
Bột lông vũ thủy phân
GU-1805-12/03-NN
1765
Bột Phụ Phẩm Gia cầm
(Poultry By Product Meal)
GI-135-5/01-KNKL
Thức ăn bổ sung Chất
chống kết vón
- Dạng bột , màu vàng
nhạt đến vàng đậm
- Hàng rời ( Hàng xá)
Griffin Industries
Inc.
USA
1766
Bột váng sữa
(Nu-century Whey)
CU-526-5/02-KNKL
Bổ sung đường Lactose
trong TĂCN.
- Bao: 25kg
Century Foods
International.
USA
ACG-178-6/00KNKL
AME-113-4/00KNKL
AME-114-4/00KNKL
AME-115-4/00KNKL
CU-1319-11/02KNKL
- Hàng rời
- Hàng rời
USA
USA
USA
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
1767
Bột váng sữa (DRY
WHEY EXTRA GRADE)
FU-475-3/02-KNKL
1768
Bột váng sữa (Whey
Powder Permeate )
1769
BZTR Aquaculture
1770
BZTR Extra-Wet
1771
BZTR OBT (OBTTM Oil
Degradation Treatment)
1772
BZTR waste digester
1773
Calcium
Propionate Feed Grade
1774
Cenmos
1775
Cenplex Cu
1776
Cenplex Iron
1777
Cenplex Mn
1778
Cenplex Zn
1779
Cenzyme
1780
Chất Kết Dinh Pegabind
1781
Chromax TM 0,04%
Công dụng
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
Bổ sung đường lacto và
các chất dinh dưỡng
Hỗn hợp vi sinh đơn
UT-4-1/01-KNKL
bào làm thức ăn bổ
sung
Hỗn hợp vi sinh đơn
UT-5-1/01-KNKL
bào làm thức ăn bổ
sung
Hỗn hợp vi sinh đơn
UT-6-1/01-KNKL
bào và men tiêu hoá
làm thức ăn bổ sung
Hỗn hợp vi sinh đơn
UT-3-1/01-KNKL
bào làm thức ăn bổ
sung
Chất bảo quản, chống
DA-162-5/00-KNKL
mốc
CU-1326-11/02Bổ sung Dluxit trong
KNKL
TĂCN
CU-1323-11/02Bổ sung đồng trong
KNKL
TĂCN
CU-1324-11/02Bổ sung sắt trong
KNKL
TĂCN
CU-1325-11/02Bổ sung Mn trong
KNKL
TĂCN
CU-1322-11/02Bổ sung Zn và Protein
KNKL
trong TĂCN
CU-1316-11/02Bổ sung men tiêu hoá
KNKL
trong TĂCN
Chất kết dính trong
BU-316-9/01-KNKL
TĂCN
Bỏ sung Crôm trong
GU-409-01/02-KNKL
TĂCN
AD-216-7/00-KNKL
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Dạng & quy cách
bao gói
- Bao: 25kg.
Westfarm Foods.
INC.
USA
- Bao: 25kg( 50Lb)
Alto Dairy
Cooperative.
USA
United.Tech Inc.
USA
United.Tech Inc.
USA
United.Tech Inc.
USA
United.Tech Inc.
USA
- Bao: 25kg
Ducoa
USA
- Bao: 25kg
Cenzone
USA
- Bao: 25kg
Cenzone
USA
- Bao: 25kg
Cenzone
USA
- Bao: 25kg
Cenzone
USA
- Bao: 25kg
Cenzone
USA
- Bao: 25kg
Cenzone
USA
- Bột màu trắng. Bao 25
kg
- Bột, màu đỏ nhạt
- Bao: 25kg
Bentoli Agriculture
Products.
Great River
Foundation
- Bột, màu trắng sữa.
- Gói thiếc: 8 Ounce
- Thùng nhựa: 20Pound
- Bột, màu trắng sữa.
- Hộp nhựa: 1 Pound
- Thùng nhựa: 20Pound
- Bột, màu trắng sữa.
- Hộp nhựa: 1 Pound
- Thùng nhựa: 20Pound
- Bột, màu trắng sữa.
- Gói thiếc: 8 Ounce
- Thùng nhựa: 20Pound
USA
USA
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
1782
Chromium Chelate
1783
Chromium Yeast
1784
Citrex Liquid
1785
Citrex Powder 100%
1786
Citric Acid
1787
Cỏ khô (Thức ăn cho bò
sữa)
1788
Cỏ khô dạng viên (Alfalfa
pellets)
1789
Commstart TM 15-25
KM-713-10/02KNKL
1790
Condition ADE TM
OA-284-8/01-KNKL
1791
Corn Gluten Meal
1792
Corn Gluten Meal (Gluten
ngô)
1793
Cozyme 10X
1794
CPI Deproteinized Whey
Powder
1795
Dairylac 80
AP-743-10/02-KNKL
CU-1315-11/02KNKL
SA-1783-12/03-NN
024-8/04-NN
IN-24-2/01-KNKL
AM-1337-11/02KNKL
US-1719-10/03-NN
192-3/05-NN
MU-530-5/02-KNKL
AME-117-4/00KNKL
036-8/04-NN
IU-261-8/01-KNKL
Công dụng
Bổ sung axit amin
trong TĂCN
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Bổ sung acid hữu cơ
trong TĂCN
Bổ sung hợp chất hữu
cơ trong thức ăn chăn
nuôi.
Chất kháng khuẩn, có
tác dụng cải thiện việc
sử dụng khoáng vi
lượng và vitamin
Bổ sung dinh dưỡng
cho bò sữa
Nguyên liệu TĂCN
Thức ăn hỗn hợp cho
heo con
Làm mất các dụng của
độc tố nấm mốc trong
TĂCN
Bột Gluten ngô bổ sung
Protein trong thức ăn
chăn nuôi.
Bổ sung protein trong
TĂCN
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN.
Bổ sung đạm và
Lactose trong thức ăn
chăn nuôi.
Dạng & quy cách
bao gói
- Bao: 20kg, 25kg, 200kg
và 500kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Agriaccess
USA
- Bao: 25kg
Cenzone
USA
- Dạng lỏng, màu sắt đỏ.
- Thùng:1kg và 60kg
Citrex Inc .
USA
- Dạng bột, màu xám.
- Bao: 25kg.
Citrex Inc.,
USA
- Bột màu trắng.
- Bao, gói, xô: 453,6g và
10kg.
InternationalNutriti
on.
USA
- Đóng trong côngtenơ
Anderson Hay And
Grain Co. Inc
USA
Wilbur.Ellis
Company.
USA
Kent Feeds INC.
USA
- Dạng viên
- Bao: 25kg, 40kg và 50
kg, hàng xá
- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg
và 25kg
- Dang bột màu xám tro
- Bao: 100g, 500g, 1kg,
25kg và 50kg
- Dạng bột, màu vàng.
- Hàng rời.
- Bột rời đóng contener
OIL.DRI
Corporation Of
America
Archer Daniels
Midland Company
(ADM).
Minnesota Corn
Processors
USA
USA
USA
- Bột màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
Ameco.Bios & Co.
USA
- Dạng bột màu trắng sữa.
- Bao: 25kg.
Cheese & Protein
International LLC
USA
International
Ingredient
Corporation.
USA
Cung cấp năng lượng
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và
và các dinh dưỡng khác 25kg
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
1796
De-Odorase
ALL-67-2/01-KNKL
1797
Deproteinzed Whey
Powder
OU-488-3/02-KNKL
1798
Desert Gold Dry
*NP-3-8/00-KNKL
1799
Desert Gold Liquid
*NP-4-8/00-KNKL
1800
DFS-42
1801
Diamond V "XP"TM Yeast
Culture
DV-187-7/00-KNKL
1802
Dinaferm
DN-112-4/01-KNKL
1803
Dinase 10 Liquid
DN-116-4/01-KNKL
1804
Dinase 1000 IR Dry
1805
Dinase 30 FA
AME-116-4/00KNKL
DN-115-4/01-KNKL
DN-114-4/01-KNKL
Hãng, nước sản xuất
Dạng & quy cách
bao gói
Hãng
Nước
Là chất chiết từ cây
- Bao, thùng carton: 100g;
Yucca Schidigera, dùng 250g; 500g; 1kg; 10kg;
bổ sung vào
20kg; 25kg; 50kg; 200kg
Alltech Inc
USA
TĂCNnhằm hạn chế
và 1000kg.
mùi khó chịu của phân - Gói:100g; 250g và 500g
vật nuôi
- Hộp:100g; 250g và 500g
Bổ sung dinh dưỡng
- Bao: 22,7kg.
Land Olakes. INC.
USA
trong TĂCN
Nâng cao năng suất vật
- Dạng bột
nuôi, hạn chế mùi của
Fermented Product
USA
- Bao: 25kg
chất thải vật nuôi.
Nâng cao năng suất vật
- Dạng lỏng
nuôi, hạn chê mùi của
Fermented Product
USA
- Thùng: 200Lít
chất thải vật nuôi.
Bổ sung đạm của cá
- Bột màu vàng nhạt.
Ameco.Bios & Co.
USA
trong TĂCN.
- Bao: 25kg.
Nâng cao hiệu quả sử
- Dạng bao: 1kg, 5kg,
Diamond Mills Co.
USA
dụng TĂCN
10kg và 25kg
Ltd.
- Dạng bột
DiversifiedNutri.Ag
Bổ sung men và
- Bao: 1kg; 5 kg; 20kg;
riTechnologies
USA
vitamin B trong TĂCN.
25kg; 50kg và1000kg.
INC.(Dnatec).
- Dạng lỏng , màu nâu
xẩm
DiversifiedNutri.Ag
Giảm khí amoniac và
- Thùng: 1kg; 5 kg; 20kg; riTechnologies
USA
các khí độc khác
25kg; 50kg; 200kg và
INC.(Dnatec).
1000kg.
- Dạng bột , màu hổ
Giảm khí amoniac,
DiversifiedNutri.Ag
phách nâu
giảm mùi hôi của chất
riTechnologies
USA
- Bao: 1kg; 5 kg; 20kg;
thải vật nuôi
INC.(Dnatec).
25kg; 50kg và 1000kg.
- Dạng bột , màu hổ
Giảm khí amoniac,
DiversifiedNutri.Ag
phách nâu
giảm mùi hôi của chất
riTechnologies
USA
- Bao: 1kg; 5 kg; 20kg;
thải vật nuôi
INC.(Dnatec).
25kg; 50kg và 1000kg.
Công dụng
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
002-7/04-NN
1806
Distillers Dried Grains
(DDGS)
1807
DK Sarsaponin 30
DU-187-6/01-KNKL
1808
DK Sarsaponin 30
NB-96-3/01-KNKL
1809
1810
1811
1812
1813
DMX-7 Mold Inhibitor
Dried Porcine Solubles 30
(DPS 30)
Dried Porcine Solubles 40
(DPS 40)
Dried Porcine Solubles 50
RD (DPS 50 RD)
Dry Butter Scotch- Ade
02080
*NP-1-8/00-KNKL
NP-140-6/01-KNKL
CD-141-6/01-KNKL
FF-289-9/00-KNKL
Dry Fish Krave
FF-142-5/00-KNKL
1815
Dry Pig Krave 16091
FF-290-9/00-KNKL
1817
1818
1819
Dry Rum Butter
Maple- 18004
Dry Strawberry Ade18010
Dry Sweet Milk Replace13044
Dyna- K ®
Bã ngô dùng làm
nguyên liệu thức ăn
chăn nuôi.
Tăng hiệu quả sử dụng
thức ăn, khử mùi hôi
Chất chiết thực vật
dùng cải thiện hệ vi
sinh trong đường tiêu
hoá
FF-293-9/00-KNKL
FF-292-9/00-KNKL
FF-291-9/00-KNKL
IM-1565-7/03-KNKL
Dạng & quy cách
bao gói
- Màu vàng.
- Hàng rời.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Archer Daniels
USA
Midland Co.
- Thùng: 25kg
Desert King
International
USA
- Dạng bột, màu nâu nhạt
- Bao: 100g, 500g, 1kg,
25kg và 50kg
Nature S Best
Ingredients Inc.
USA
Delst Inc.,
USA
Nutra Flo
USA
Bổ sung protein, axít
amin
Bổ sung đạm và acid
amin trong TĂCN.
Bổ sung đạm và acid
amin trong TĂCN.
Chất tạo hương : Tạo
mùi kem
- Dạng lỏng, không màu
hoặc màu hổ phách nhạt.
- Thùng phi: 227,3kg (500
pound).
- Bồn: 1.135kg (2500
pound)
- Dạng bột
- Bao: 25kg
- Bao: 500g, 200g, 1kg và
25kg
- Bao: 500g, 200g, 1kg và
25kg
- Bột màu nâu nhạt
- Bao: 25kg
Chất tạo mùi cá
- Bao: 25kg và 50kg
Chất tạo hương : Tạo
mùi sữa
Chất tạo hương : Tạo
mùi bơ
Chất tạo hương : Tạo
mùi dâu
Chất tạo hương : Tạo
mùi sữa
Bổ sung Kali (K) và
Clo (Cl) trong TĂCN.
- Bột màu nâu nhạt
- Bao: 25kg
- Bột màu nâu nhạt
- Bao: 25kg
- Bột màu trắng ngà
- Bao: 25kg
- Bột màu trắng ngà
- Bao: 25kg
- Bao: 50Ib (22,67kg),
25kg và 50kg
Bổ sung chất chống
DEL-110-4/01-KNKL mốc trong thức ăn chăn
nuôi.
1814
1816
Công dụng
Nutra. Flo Protein
Products.
Nutra. Flo Protein
Products.
USA
USA
Feed Flavor Inc.
USA
Feed Flavor Inc
USA
Feed Flavor Inc.
USA
Feed Flavor Inc.
USA
Feed Flavor Inc.
USA
Feed Flavor Inc.
USA
Mosaic Feed
Ingredients
USA
Số
TT
Tên nguyên liệu
1820
Dynamate ®
1821
Ecoferm-Mix
1822
Ecorgen
1823
Edible Coarse Lactose
1824
Edible Lactose
1825
Edible Lactose
1826
Edible Lactose
# 1000A
1827
Edible Lactose
# 2000A
1828
Edible Lactose
# 400A
1829
Edible Lactose (Hilmar
5000 Natural Lactose)
1830
Edible Lactose (Hilmar
5020 Fine Grind Lactose)
1831
Edible Lactose (Hilmar
5030 Extra Fine Grind
Lactose)
1832
Eggshell 49 2x
Số đăng ký
nhập khẩu
Dạng & quy cách
bao gói
Bổ sung L; S; Mg trong - Bao: 50Ib (22,67kg),
IM-1566-7/03-KNKL
TĂCN.
25kg và 50kg
Bổ sung khoáng vi
AME-120-4/00- Bột màu vàng nhạt.
lượng và men tiêu hoá
KNKL
- Bao: 25kg.
trong TĂCN.
Tăng khả năng miễn
AME-119-4/00- Bột màu vàng nhạt.
dịch, tăng năng suất vật
KNKL
- Bao: 25kg.
nuôi.
- Bột màu trắng
GL-236-7/00-KNKL Cung cấp đường Lacto
- Bao: 25kg
BM-1414-01/03Bổ sung đường, sữa
- Bao: 25 kg hoặc 50lbs
KNKL
trong TĂCN
Bổ sung đường Lactose
LM-1595-7/03-KNKL
- Bao: 25 kg hoặc 50lbs
trong TĂCN
Cung cấp chất dinh
- Dạng tinh thể, màu
FD-263-8/00-KNKL dưỡng, làm cho thức ăn trắng, màu kem phớt.
thơm, ngọt
- Bao: 25kg (50Lb)
Cung cấp chất dinh
- Dạng tinh thể, màu
FD-264-8/00-KNKL dưỡng, làm cho thức ăn trắng, màu kem phớt.
thơm, ngọt
- Bao: 25kg (50Lb)
Cung cấp chất dinh
- Dạng tinh thể, màu
FD-262-8/00-KNKL dưỡng, làm cho thức ăn trắng, màu kem phớt.
thơm, ngọt
- Bao: 25kg (50Lb)
Bổ sung đường Lactose - Dạng: bột, màu trắng
01-NC02/05-NN
trong thức ăn chăn
đến vàng nhạt.
nuôi.
- Bao: 25kg
Bổ sung đường Lactose - Dạng: bột, màu trắng
02-NC02/05-NN
trong thức ăn chăn
đến vàng nhạt.
nuôi.
- Bao: 25kg
Bổ sung đường Lactose - Dạng: bột, màu trắng
03-NC02/05-NN
trong thức ăn chăn
đến vàng nhạt.
nuôi.
- Bao: 25kg
- Bao, thùng carton: 1kg,
Bổ sung khoáng trong
AU-737-10/02-KNKL
10kg, 20kg, 25kg, 50kg,
TĂCN
200kg và 1000kg
Công dụng
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Mosaic Feed
USA
Ingredients
Ameco.Bios & Co.
USA
Ameco.Bios & Co.
USA
Glanbia
USA
Blue Milk Brand
Protien Inc
USA
Lynn protein. Inc
USA
First District
Association.
USA
First
DistrictAssociation.
USA
First
DistrictAssociation.
USA
Hilmar Cheese
Company
USA
Hilmar Cheese
Company
USA
Hilmar Cheese
Company
USA
Alltech Inc. và các
chi nhánh
USA
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
PM-1304-11/02KNKL
1833
Electrolyte Soluble
1834
Enhance 97
1835
Enzite
412-11/05-NN
1836
EZF – 300 PW
055-10/04-NN
1837
Family Pig Balance Plus
1838
Fat Pak 50
MU-545-5/02-KNKL
1839
Fatpak 100
*MS-78-3/01-KNKL
1840
Feed Grade Fluid Lecithin
( F1-100 -7999)
CS-302-10/00-KNKL
1841
FERM – A - ZIN
413-11/05-NN
1842
Fermenture
097-11/04-NN
CU-315-9/01-KNKL
IN-14-1/01-KNKL
Dạng & quy cách
bao gói
- Bột màu hồng nhạt.
Bổ sung chất điện giải
- Bao: 20kg và 25kg.
trong TĂCN.
- Xô: 10gói x 1kg/gói.
Bổ sung Protein trong
- Bột màu trắng
TĂCN
- Bao: 25kg
Bổ sung các enzyme
- Dạng bột, màu đen
tiêu hóa trong thức ăn
- Bao, xô, thùng: 100g,
chăn nuôi gia súc, gia
500g, 1kg, 5kg, 10kg,
cầm.
25kg và 50kg.
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
Chất bổ sung trong
- Gói: 100g, 500g và 1kg.
thức ăn chăn nuôi nhằm
- Bao: 5kg, 10kg, 20kg và
giảm hàm lượng
25kg.
amonia trong chất thải
- Thùng: 5kg, 10kg, 20kg
vật nuôi.
và 25kg.
- Bột màu vàng nâu
Bổ sung vitamin, chất
- Gói, xô: 1kg, 10kg,
khoáng, a xít amin
25kg
Bổ sung chất béo trong - Bột màu trắng sữa.
TĂCN.
- Bao: 20kg.
- Màu trắng
Bổ sung chất béo
- Hộp: 25kg, 50kg
- Dung dịch, màu nâu,
Cung cấp phospholipid,
vàng
axít béo, có tác dụng
- Thùng: 450kg và
nhũ tương hoá.
1000kg
Bổ sung Kẽm (Zn),
- Dạng hạt, màu nâu
vitamin C và các axit
- Bao, xô, thùng: 100g,
amin thiết yếu trong
250g, 500g, 1kg, 5kg,
thức ăn chăn nuôi gia
10kg và 25kg.
súc, gia cầm.
Chất bổ sung men tiêu
- Dạng bột, màu nâu.
hoá trong thức ăn chăn
- Bao: 25kg.
nuôi.
Công dụng
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Pharmtech
USA
Central Soya
Co.Inc.
USA
International
Nutrition
USA
Ameco – Bios &
Co.,
USA
InternationalNutriti
on.
USA
Milk Specialties
Company
Milk Specialties
Co.
USA
USA
Central Soya
Company Inc.
USA
International
Nutrition
USA
Piotech Company
USA
Số
TT
Tên nguyên liệu
1843
Fish Fac
1844
Fish Ferm 42*
1845
Fresh Aire Premix
1846
Gl X-Tra TM
1847
Gluten Aide TM
1848
1849
Gluten ngô (Corn Gluten
Meal 60%)
Gluten ngô (US Corn
Gluten Meal)
Số đăng ký
nhập khẩu
IN-12-1/01-KNKL
NB-209-7/00-KNKL
422-11/05-NN
KM-716-10/02KNKL
KM-711-10/02KNKL
MU-1403-01/03KNKL
HS-273-8/00-KNKL
1850
GP Hydraid
IN-27-2/01-KNKL
1851
Granular Whey
IU-260-8/01-KNKL
1852
H/M F Inoculant
327-7/05-NN
1853
Hi Life 74
(208020)
089-11/04-NN
1854
Hy.Dđ Beadlet 1.25%
RM-615-8/02-KNKL
Dạng & quy cách
bao gói
- Bột màu nâu đậm
Chất thay thế bột cá
- Gói, xô: 1kg, 10kg và
25kg
- Bột không nhuyễn, màu
Bổ sung đạm, vitamin,
vàng nâu sẫm.
canxi, axít amin.
- Bao: 25kg.
- Dạng hạt, màu trắng
Chất bổ sung trong
xám
thức ăn chăn nuôi nhằm
- Bao, xô, thùng: 100g,
giảm ô nhiễm của chất
500g, 1kg, 5kg, 10kg và
thải vật nuôi.
25kg.
Bổ sung khoáng và
- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg
Vitamin cho heo
và 25kg
Bổ sung khoáng,
- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg
Vitamin cho bò thịt
và 25kg
Bổ sung Protein trong
- Hàng rời đóng trong
TĂCN.
conteinner
Bổ sung protein trong
- Bao: 25kg và 50kg
TĂCN.
Chất cân bằng điện
- Bột trắng.
giải, điều hoà thân
- Bao, gói, xô: 453,6g và
nhiệt
10kg.
Công dụng
Cung cấp năng lượng
- Dạng bao: 1kg, 5kg,
và các dinh dưỡng khác 10kg và 25kg
- Dạng: bột, màu vàng
Chất bổ sung vi khuẩn
nhạt.
tạo axit lactic dùng để ủ
- Bao gói: 2,5
thức ăn gia súc.
Lbs.(1135g)/ túi, hũ, hộp.
Bổ sung các chất dinh
- Dạng bột, màu vàng
dưỡng trong thức ăn
xám.
của heo thịt.
- Bao: 25kg.
Cung cấp Vitamin D
- Dạng hạt, màu trắng.
trong TĂCN.
- Drum: 25 kg
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
InternationalNutriti
on.
USA
Stuhr Enterprises,
Inc
USA
International
Nutrition
USA
Kent Feeds INC.
USA
Kent Feeds INC.
USA
Minnesota Corn
Processors.
Mill Bros
International INC.
USA
USA
InternationalNutriti
on.
USA
International
Ingredient
Corporation.
USA
Medipharm
USA
Pharmtech
USA
DSM Nutritional
Products Inc.,
USA
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
1855
INTER -FEED PREMIX
420-11/05-NN
Bổ sung premix
vitamin trong thức ăn
chăn nuôi gia súc, gia
cầm.
1856
ISL TM
KM-717-10/02KNKL
Thức ăn đậm đặc cho
heo nái
1857
Jumbo Bical
IN-9-1/01-KNKL
Bổ sung vitamin, chất
khoáng
1858
Kem Trace TM Copper
1.000
1859
Ks swine Premix
KM-663-8/02-KNKL
KM-715-10/02KNKL
Bổ sung Đồng (Cu)
trong TĂCN
Bổ sung khoáng và
Vitamin cho heo
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng bột, màu vàng
nghệ
- Bao, xô, thùng: 100g,
500g, 1kg, 5kg, 10kg và
25kg.
- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg
và 25kg
- Bột màu xám
- Gói, xô: 500g, 1kg,
10kg và 25kg.
- Lon: 500g.
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg,
10kg, 20kg và 25kg.
- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg;
25kg
1860
Kulactic
FU-298-8/01-KNKL
Tăng cường trao đổi
chất, giúp kích thích
tăng trọng
- Bột màu vàng nhạt
- Bao: 0,5kg, 1 kg, 5kg,
10kg và 25kg
1861
Kulactic
FM-1488-4/03-KNKL
Bổ sung Vitamin,
khoáng trong TĂCN.
- Bao: 0,5kg; 1kg;
5kg;10kg và 25kg
FP-301-10/00-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN.
- Bột màu vàng đậm
- Bao: 500g, 1kg, 5kg,
10kg và 25kg
1862
Kulactic Plus
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
International
Nutrition
USA
Kent Feeds INC.
USA
InternationalNutriti
on.
USA
Kemin industries
Inc.
USA
Kent Feeds INC.
USA
Varied Industries
Corporation,
(Theo đơn đặt hàng
của Công ty
American
Veterinary
Laboratories Inc.,
USA).
Fermented
ProductsBang Iowa
Varied Industries
Corporation,
(Theo đơn đặt hàng
của Công ty
American
Veterinary
Laboratories Inc.,
USA).
USA
USA
USA
Số
TT
Tên nguyên liệu
1863
Lacto-Sacc
1864
Lactose
1865
Lactose
1866
Lactose
1867
Lactose
1868
Lactose
1869
Lactose
1870
Lactose 100 mesh
1871
Lacture
1872
Laczyme
Hãng, nước sản xuất
Dạng & quy cách
bao gói
Hãng
Nước
- Bao, thùng carton: 100g;
250g; 500g; 1kg; 10kg;
Bổ sung men tiêu hoá
20kg; 25kg; 50kg; 200kg
AU-734-10/02-KNKL
Alltech Inc.
USA
trong TĂCN
và 1000kg.
- Gói:100g; 250g và 500g
- Hộp:100g; 250g và 500g
UD-219-7/00Bổ sung đường sữa
United Dairymen of
- Bao: 25kg
USA
KNCKL
(Đường Lacto)
Arizona.
International
IM-1463-03/03Bổ sung đường trong
- Bao: 20kg, 25kg, 40kg
Ingrecdient
USA
KNKL
TĂCN
và 50kg
Corporation
- Dạng hạt, màu trắng,
Cung cấp Lactose trong
Bio-Nutrition
052-9/04-NN
vàng kem hoặc màu vàng.
USA
thức ăn chăn nuôi.
International Inc.,
- Bao: 20kg và 25kg.
- Dạng bột, màu trắng
Bổ sung đường Lactose
ngà.
180-3/05-NN
trong thức ăn chăn
Trega Foods Inc.,
USA
- Bao: 22,68kg (50 lbs) và
nuôi.
25kg.
Đường sữa nhằm bổ
- Dạng: bột, màu trắng
Davisco Foods
227-4/05-NN
sung đường trong thức ngà.
USA
International, Inc.,
ăn chăn nuôi.
- Bao: 25kg.
Bổ sung Lactose trong - Dạng bột, màu trắng.
399-11/05-NN
Leprino Foods,
USA
thức ăn chăn nuôi.
- Bao: 25kg.
MM-725-10/02Bổ sung đường Lactose
- Bao: 25kg
Muscoda protein
USA
KNKL
trong TĂCN
CU-1314-11/02Bổ sung men tiêu hoá
- Bao: 25kg
Cenzone
USA
KNKL
trong TĂCN
- Dạng mảnh, màu vàng
Bổ sung các enzyme
nâu
tiêu hóa trong thức ăn
- Bao, xô, thùng: 100g,
International
410-11/05-NN
USA
chăn nuôi gia súc, gia
500g, 1kg, 5kg, 10kg và
Nutrition
cầm.
25kg.
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
411-11/05-NN
Công dụng
Bổ sung các enzyme
tiêu hóa trong thức ăn
chăn nuôi gia súc, gia
cầm.
1873
Laczyme H2O
1874
Large Breed Puppy 28
AM-1338-11/02KNKL
Thức ăn chó con
1875
Layer and Grower Premix
PM-1307-11/02KNKL
Premix cho gà hậu bị,
gà đẻ.
1876
Lecisoy N-2 (Soybean
Lecithin)
RM-1576-7/03KNKL
Bổ sung Lecithin và
Phospholipid trong
TĂCN.
1877
Lecithin (Emulbesto Tm
100a)
1878
Lecithin (Thermolec TM
200 Lecithin)
1879
Lecithin Stablec Ub
1880
Lecithin Yelkinol Ac
1881
Leprino Le-Pro Lactose
1882
Lignobond 2x-Us
LT- 37-1/00-KNKL
1883
Mananase Premix
AP-741-10/02-KNKL
1884
MaX Emul TM 110
CU-411-01/02-KNKL
Cung cấp Lecithin
trong TĂCN
1885
Menhaden Condensed Fish
Soluble
TN-26-11/99-KNKL
Bổ sung axít amin,
khoáng chất, vitamin
trong TĂCN.
LU-327-9/01-KNKL
AM-1529-6/03KNKL
AM-1413-01/03KNKL
BI-1596-7/03-KNKL
LF-320-11/00-KNKL
Nhũ hoá mỡ
Cung cấp Photpho lipit
trong TĂCN
Cung cấp photpho
trong TĂCN
Bổ sung phosphor lipid
trong TĂCN
Bổ sung đường sữa
(Đường Lacto)
Chất kết dính dùng
trong thức ăn viên
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng bột, màu trắng
- Bao, xô, thùng: 100g,
500g, 1kg, 5kg, 10kg và
25kg.
- Bao: 7,5 và 15kg
- Gói: 100g, 113,5g, 500g
và 1500g
- Bột màu nâu đen.
- Bao: 20kg và 25kg.
- Xô: 8 x 2,5kg/gói.
- Thùng: 200kg và 220kg
- Lỏng sệt, màu vàng nâu.
- Thùng: 200kg
- Phi: 204,12kg (450lbs)
- Phi: 204,12 kg
- Thùng: 1290 kg.
- Hộp: 20kg (44lb)
- Thùng: 50kg
- Bột màu trắng ngà
- Bao: 25kg
- Bao: 25kg
- Bao: 20kg, 25kg, 200kg
và 500kg.
- Dung dịch mầu hổ
phách.
- Bao: 25kg
- Chai, hộp, lọ: 1lít, 5lít,
10lít và 200lít
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
International
Nutrition
USA
ANF Specialties
USA
Pharmtech
USA
RiceLand Foods.
Inc.
USA
Lucas Meyer. Inc
(Division of
Degussa Texturant
Systems).
Archer Daniels
Midland (ADM).
Archer Daniels
Midland (ADM.
Archer Daniels
Midland (ADM).
USA
USA
USA
USA
Leprino FoodUSA
USA
Lignotech.
USA
Agriaccess
USA
Central Soya Co.
Inc.
USA
Omega ProteinInc.
Hammond
USA
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
TN-25-11/99-KNKL
Công dụng
Bổ sung năng lượng
trong TĂCN.
Cung cấp axit amin
trong TĂCN
Chất bổ sung trong
TĂCN nhằm hạn chế
mùi hôi chất thải vật
nuôi
Chất bổ sung trong
TĂCN nhằm hạn chế
mùi hôi chất thải vật
nuôi
Chất bổ sung trong
TĂCN nhằm hạn chế
mùi hôi chất thải vật
nuôi
1886
Menhaden Fish Oil
1887
Methionine Hydroxy
Analgue
1888
Micro Aid A
US-237-6/01-KNKL
1889
Micro Aid Feed Grade
Concentrate
US-236-6/01-KNKL
1890
Micro Aid Liquid
US-238-6/01- KNKL
1891
Micro Complete
PM-1335-11/02KNKL
Bổ sung men và
enzyme trong TĂCN
1892
Micro Ferm
PM-1306-11/02KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN.
1893
Micro Plex 3%
1894
Microbond
1895
MICROFERM
NM-1451-02/03KNKL
ZM-1703-9/03-KNKL
CU-1312-11/02KNKL
427-11/05-NN
Bổ sung khoáng Crom
(Cr) trong TĂCN
Làm giảm độc tố trong
TĂCN
Bổ sung các chất dinh
dưỡng trong thức ăn
chăn nuôi gia súc, gia
cầm.
Dạng & quy cách
bao gói
- Chai, hộp, lọ: 1lít và
200lít
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Omega ProteinInc.
USA
Hammond
- Thùng: 250kg
Novus international
USA
- Dạng bột.
- Bao: 1kg; 10kg và 25kg.
Distibutors
Processing INC
USA
- Dạng bột.
- Bao: 1kg; 10kg và 25kg.
Distibutors
Processing INC
USA
- Dạng nước.
- Can: 1lít; 10lít và 200lít.
Distibutors
Processing INC
USA
Probyn
International Inc.
USA
Pharmtech
USA
- Bao: 20kg
Zinpro Corporation
USA
- Bao: 25kg
Cenzone
USA
- Dạng bột
- Gói: 10g, 25g, 50g,
250g, 500g và 1kg.
- Bao: 10kg và 25kg.
- Bột màu vàng nâu.
- Bao: 20kg và 25kg.
- Xô: 10gói x 1kg/gói.
- Dạng hạt, màu vàng nâu.
International
- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg
Nutrition
và 25kg.
USA
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
414-11/05-NN
Bổ sung chế phẩm lên
men trong thức ăn chăn
nuôi nhằm tăng khả
năng tiêu hóa các chất
dinh dưỡng của vật
nuôi.
1896
MICROFERM II
1897
Microferm II with Enzyme
1898
Microplex 1000
1899
Microplex 1000
1900
Mold-Zap Liquid
1901
Mono Dicalcium
Phosphate
1902
Monocalcium Phosphate
CB-185-6/00-KNKL
1903
Monocalcium Phosphate
CF-218-7/00-KNCKL Bổ sung khoáng (Ca,P)
1904
MP 722 Porcine Plasma
1905
1906
Mtb-100 (Mycosorb)
MULTIFERM 40
IN-7-1/01-KNKL
USA
InternationalNutriti
on.
USA
Zinpro Corporation
USA
Zinpro Corporation
USA
Alltech Inc.
USA
Cung cấp Ca, P trong
TĂCN
Cargill
USA
Bổ sung khoáng (Ca,P)
- Bao: 40kg hoặc hàng rời
Connell Bros
Company Ltd
Cargill Fertilizer
Inc.
Bổ sung khoáng Crom
(Cr) trong TĂCN
Bổ sung khoáng Crom
ZM-1704-9/03-KNKL
(Cr) trong TĂCN
AU-710-10/02-KNKL Chống mốc
NW-1921-6/04-NN
- Dạng hạt, màu vàng nâu
International
- Bao, xô: 500g, 1kg, 5kg,
Nutrition
10kg, 25kg và 50kg.
- Bột màu vàng nâu
- Gói: 1kg, 10kg và 25kg
- Màu nâu gạch
- Bao: 25kg
- Màu nâu gạch
- Bao: 25kg
- Bao, thùng carton: 1kg;
10kg; 20kg; 25kg; 50kg;
200kg và 1000kg
- Hàng xá.
- Bao: 25kg và 50kg
Bổ sung men tiêu hoá
ZM-1628-8/03-KNKL
CM-1450-02/03KNKL
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Dạng & quy cách
bao gói
Bổ sung chất dinh
dưỡng trong TĂCN.
AU-252-7/01-KNKL
Là chất có khả năng
chống kết dính, dùng
hấp thụ độc tố nấm
Aflatoxin trong TĂCN
415-11/05-NN
Bổ sung chế phẩm lên
men trong thức ăn chăn
nuôi nhằm tăng khả
năng tiêu hóa các chất
dinh dưỡng của vật
nuôi.
- Hàng rời
- Bột màu nâu.
Merrick’s. Inc.
- Bao: 25kg.
- Bột màu nâu sáng
- Bao, thùng carton: 100g;
250g; 500g; 1kg; 10kg;
20kg; 25kg; 50kg; 200kg Alltech Inc.
và 1000kg.
- Gói:100g; 250g và 500g
- Hộp:100g; 250g và 500g
- Dạng hạt, màu nâu
- Bao, xô: 500g, 1kg, 5kg,
10kg, 25kg và 50kg.
International
Nutrition
USA
USA
USA
USA
USA
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
1907
Myco-AD
SA-1781-12/03-NN
1908
Myco-AD-A-Z
SA-1782-12/03-NN
1909
Mycoblockr Dry
(Mycoblockr)
DA-161-5/00-KNKL
1910
Myco-Lock ® Dry
( MycolockR)
DA-161-5/00-KNKL
1911
Mycolock® 500NC
TM- 1473-03/03KNKL
1912
Novasil TM Aluminosilica
Feed Additive
1913
Novasil Tm Plus
(Novasil ® Plus)
1914
Novasil TM Plus
( Novasil ® Plus)
1915
Novasiltm Aluminosilicate
Feed Additive (1327-36-2)
1916
Nupro
EC-148-5/00-KNKL
Công dụng
Bổ sung chất hấp thụ
độc tố nấm mốc trong
TĂCN
Bổ sung chất hấp thụ
độc tố nấm mốc trong
TĂCN
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng bột, màu xám.
- Bao:1kg và 25kg
Special Nutrients
Inc
USA
- Dạng bột, màu xám nâu.
- Bao:1kg và 25kg
Special Nutrients
Inc
USA
Chống mốc cho TĂCN
- Bao: 18,1 kg (40pounds) Ducoa
Bổ sung chất chống
mốc trong thức ăn chăn
nuôi
Bổ sung chất chống
mốc trong thức ăn chăn
nuôi
Chất chống kết vón và
hấp phụ độc tố nấm
mốc trong thức ăn chăn
nuôi.
- Dạng bột, màu nâu nhạt
đến hơi sậm
- Bao: 18 kg
- Dạng bột, màu nâu nhạt
đến hơi đậm.
- Bao: 25kg
USA
Trouw Nutrition
LLC
USA
Trouw Nutrition
LLC.,
USA
- Dạng bột, màu nâu nhạt
đến hơi trắng.
- Bao: 22,68kg và 25kg
Trouw Nutrition
USA LLC.
USA
TM-1474-03/03KNKL
Chống mốc trong
TĂCN
- Bao: 25 kg
LLC.
USA
TM-1474-03/03KNKL
Bổ sung chất chống
vón trong thức ăn chăn
nuôi
- Dạng bột, màu nâu nhạt
đến hơi đậm.
- Bao: 25kg
Trouw Nutrition
LLC.,
USA
Chất chống kết vón
- Bao: 22,68kg
Engelhard Corp
USA
Bổ sung đạm cho lợn
con.
- Bao thùng carton 1kg;
10kg; 20kg; 25kg; 50kg;
200kg; 1000kg
- Bao: 100g; 250g và
500g.
- Gói: 100g; 250g và
500g.
- Hộp: 100g; 250g và
500g.
Alltech Inc
USA
EC-148-5/00-KNKL
AC 448-01/02-KNKL
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Chất kết dính dùng
trong công nghệ chế
biến thức ăn dạng viên
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng bột thô, màu nâu
vàng
- Bao: 22,68kg
Dùng cho gà mới nở
098-11/04-NN
Chất bổ sung trong
thức ăn chăn nuôi nhằm
giảm khí NH3 và H2S
trong chất thải vật nuôi;
tăng năng suất vật nuôi.
Bổ sung chất chống hôi
trong TĂCN
1917
Nutri-BinderR
Super Powder
IG-63-2/01-KNKL
1918
Oasis Hatch Supplement
*NI-77-3/01-KNKL
1919
Odor – Down
Công dụng
1920
Odor-B-Gon (Dry)
GM-1410-01/03KNKL
1921
Odor-B-Gon (Liquid)
GM-1411-01/03KNKL
Bổ sung chất chống hôi
trong TĂCN
1922
Odor-None
CU-1313-11/02KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
1923
Optigen
341-8/05-NN
Bổ sung Nitơ vào thức
ăn cho đại gia súc.
1924
1925
1200
Optimin Magnesium
(Optiminđ Magnesium
Proteinate)
Optimin Selenium
(Optiminđ Selenium
Amino Acid Complex)
1926
OPTIMIN Zinc
Proteinate 15%
1927
OPTIMIN Copper
Proteinate 10%
397-10/05-NN
398-10/05-NN
136-01/05-NN
134-01/05-NN
Bổ sung Magiê (Mg)
hữu cơ trong thức ăn
chăn nuôi.
Bổ sung Selen (Se) hữu
cơ trong thức ăn chăn
nuôi.
Bổ sung Kẽm (Zn) hữu
cơ vào thức ăn chăn
nuôi.
Bổ sung đồng (Cu) hữu
cơ vào thức ăn chăn
nuôi.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Industrial Grain
Products
USA
- Hộp: 20 kg
Novus International
Inc.
USA
- Dạng bột hoặc lỏng,
màu nâu.
- Bao hoặc thùng: 25kg.
- Phi: 200kg.
Piotech Company
USA
Geteway
Bio.Nutrients. Inc.
USA
Geteway
Bio.Nutrients. Inc.
USA
Cenzone
USA
Alltech, Inc
USA
Trouw Nutrition,
LLC,
USA
- Thùng hoặc xô: 10kg và
100kg
- Bao: 25kg
- Phi: 200kg
- Thùng hoặc xô: 10kg và
100kg
- Bao: 25kg
- Phi: 200kg
- Bao: 25kg.
- Dạng: hột, màu vàng.
- Bao: 0,5kg, 1kg, 5kg,
25kg, 500kg và 1000kg.
- Dạng bột, màu trắng
kem.
- Bao: 25kg
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
Trouw Nutrition,
LLC,
- Dạng bột, màu be nhạt.
- Bao: 25kg.
Trouw Nutrition LLC
USA
- Dạng bột, màu xanh
nhạt.
- Bao: 25kg.
Trouw Nutrition LLC
USA
USA
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
1928
OPTIMIN Iron Proteinate
15%
135-01/05-NN
1929
OPTIMIN Manganese
Proteinate 15%
137-01/05-NN
1930
OPTIMIN ZMC Blend
138-01/05-NN
1931
Original Adult Formula
25%/15% (Protein/Fat)
EPU-234-6/01-KNKL
1932
Oti-Clens
HT-1370-12/02KNKL
1933
Ovum Plus
1934
Pcs 21%
(Monocalcium Phosphate)
1935
Pegabind
1936
Pegabind
1937
Pekin Brewers Dried Yeast
43-P
1938
Pet- F.A Liquid ®
1939
Pet- F.A Liquid ®
1940
Pet- Tabs Plus
Công dụng
Bổ sung Sắt (Fe) hữu
cơ vào thức ăn chăn
nuôi.
Bổ sung Mangan (Mn)
hữu cơ vào thức ăn
chăn nuôi.
Bổ sung Kẽm (Zn),
Mangan (Mn) và đồng
(Cu) hữu cơ vào thức
ăn chăn nuôi.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg.
Trouw Nutrition LLC
USA
- Dạng bột, màu be nhạt.
- Bao: 25kg.
Trouw Nutrition LLC
USA
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg.
Trouw Nutrition LLC
USA
Dùng cho chó săn và
chó làm việc
- Viên, dường kính 1,5cm
màu nâu đậm.
- Bao: 15kg và 25kg
Eagle Pack.
USA
Bổ sung chất khoáng
khuẩn
- Chai: 120ml
Pfizer
USA
DN-111-4/01-KNKL
Bổ sung khoáng đa vi
lượng
- Dạng bột mịn, màu ghi
sáng
- Bao: 1kg; 5 kg; 20kg;
25kg; 50kg và1000kg.
DiversifiedNutri.Ag
riTechnologies
INC.(Dnatec).
USA
CBR-7- 8/99-KNKL
Bổ sung khoáng
- Bao: 25kg, 50kg hoặc
rời
ConnellbrosCo.Ltd
USA
Bentoli.
USA
Bentoli.
USA
Williams Bio
Products.
USA
- Chai: 236,6ml; 118,3ml
Pfizer
USA
- Chai: 236,6 ml; 118,3ml
Pfizer
USA
- Lọ: 60 viên, 180 viên
Pfizer HCP
USA
Chất kết dính trong
TĂCN
Chất kết dính trong
BU-466-02/02-KNKL
TĂCN
Cung cấp đạm và nâng
BU-259-8/01-KNKL
cao hiệu quả TĂCN
Cung cấp khoáng,
PM-709-10/02-KNKL
Vitamin cho chó, mèo
Cung cấp khoáng,
PM-709-10/02-KNKL
Vitamin cho chó, mèo
Bổ sung vitamin,
PU-508-4/02-KNKL acidamin và khoáng
cho chó
BU-466-02/02-KNKL
- Bao: 1kg, 20kg, 25kg và
50kg.
- Bao: 1kg, 20kg, 25kg và
50kg.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và
25kg
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Cung cấp khoáng,
Vitamin cho chó, mèo
Cung cấp khoáng,
PM-710-10/02-KNKL
Vitamin cho chó, mèo
Bổ sung vitamin,
PU-509-4/02-KNKL acidamin và khoáng
cho chó
Bổ sung Vitamin và
PM-1631-8/03-KNKL khoáng vi lượng cho
chó
Bổ sung Canxi (Ca) và
PM-1305-11/02Photpho (P) trong
KNKL
TĂCN.
Bổ sung enzyme trong
090-11/04-NN
thức ăn của gia súc, gia
cầm.
Chất bổ sung chống
099-11/04-NN
độc tố trong thức ăn
chăn nuôi.
Chất bổ sung đạm,
Mannan100-11/04-NN
oligosaccharide trong
thức ăn chăn nuôi.
1941
Pet- Tinic ®
1942
Pet- Tinic ®
1943
Pet-caltm
1944
Pet-Tabs
1945
Pharm Calcium
1946
Pharmzyme Pak
(733028)
1947
Piobond
1948
Piomos
1949
Porcine Plasma 780
( 09594711)
1950
Poultry Amino Acid
Premix
1951
Poultry Trace Mineral
Premix
421-11/05-NN
1952
Power One
(727840)
092-11/04-NN
PM-710-10/02-KNKL
DA-149-5/00-KNKL
IN-8-1/01-KNKL
Cung cấp protein
- Chai: 120ml
Pfizer
USA
- Chai: 120ml
Pfizer
USA
- Lọ: 60 viên, 180 viên
Pfizer HCP
USA
- Lọ: 6viên, 10viên, 60
viên và 180 viên
Pfizer.
USA
Pharmtech
USA
Pharmtech
USA
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg.
Piotech Company
USA
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg.
Piotech Company
USA
- Bao: 25kg
Ducoa
USA
InternationalNutriti
on.
USA
International
Nutrition
USA
Pharmtech
USA
- Bột màu trắng xám.
- Bao: 20kg và 25kg.
- Xô: 10gói x 1kg/gói.
- Dạng bột, màu trắng
xám.
- Bao: 25kg.
- Bột màu vàng nâu
- Gói, xô: 1kg, 10kg,
25kg
Bổ sung premix khoáng - Dạng bột, màu nâu
trong thức ăn chăn nuôi - Bao, xô, thùng: 500g,
gia súc, gia cầm.
1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
Bổ sung đạm, béo,
- Dạng bột, màu vàng.
canxi và photpho trong
- Bao: 25kg.
thức ăn của heo thịt.
Bổ sung axít amin cho
gia cầm
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Dạng & quy cách
bao gói
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
1953
PRO – PEP F
406-11/05-NN
Bổ sung protein dễ tiêu
hóa cho heo con.
1954
PRO – PEP T
407-11/05-NN
Bổ sung protein dễ tiêu
hóa cho heo con.
1955
Pro Plan
(Adult – Original Chicken
& Rice Formula)
1956
PRO PLAN (Performance
– Chicken & Rice
Formula)
060-10/04-NN
Thức ăn hỗn hợp cho
chó trưởng thành.
1957
PRO PLAN (Puppy –
Original Chicken & Rice
Formula)
059-10/04-NN
Thức ăn hỗn hợp cho
chó con.
1958
PRO PLAN (Puppy –
Small Breed Formula)
061-10/04-NN
Thức ăn hỗn hợp cho
chó con.
1959
Proacid
115-01/05-NN
KU-1758-11/03-NN
Thức ăn hỗn hợp cho
chó trưởng thành.
Bổ sung acid hữu c
trong TĂCN
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng hạt, màu trắng
ngà.
- Bao, xô, thùng: 1kg,
5kg, 10kg, 25kg và 50kg.
- Dạng hạt, màu trắng
ngà.
- Bao, xô, thùng: 1kg,
5kg, 10kg, 25kg và 50kg.
- Dạng viên, màu nâu
nhạt.
- Túi, bao: 907g (2 lb);
9,07kg (20 lb); 3,63kg (8
lb) và 17kg (37,5 lb).
- Dạng viên, màu nâu
nhạt.
- Túi hoặc bao: 907g (2
lb.);
9,07 kg (20 lb.);
3,63 kg (8 lb.);
17 kg (37,5 lb.).
- Dạng viên, màu nâu
nhạt.
- Túi hoặc bao: 907g (2
lb.);
9,07 kg (20 lb.);
3,63 kg (8 lb.);
17 kg (37,5 lb.).
- Dạng viên, màu nâu
nhạt.
- Túi hoặc bao: 907g (2
lb.);
9,07 kg (20 lb.);
3,63 kg (8 lb.);
17 kg (37,5 lb.).
- Bao: 25kg
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
International
Nutrition
USA
International
Nutrition
USA
Nestlé Purina
PetCare Company
USA
Nestlé Purina
PetCare Company
USA
Nestlé Purina
PetCare Company
USA
Nestlé Purina
PetCare Company
USA
Kemin Americas
Inc.
USA
Số
TT
Tên nguyên liệu
1960
Prochek GP 77L
1961
Profine F
1962
Profine VF
1963
Prokura
1964
Prokura Bio-Grow
1965
Prokura Bio-Grow
1966
Prokura Efinol P.T
1967
Prokura Efinol P.T
1968
Prokura Efinol-L
1969
Prokura Efinol-L
1970
Prokura FG
1971
Prokura FG
1972
Proliant Lactose
1973
ProliantTM 5000 Natural
Lactose
1974
Protimax– Specialized
Egg Protein Animal Feed
Supplement For Swine
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Bổ sung chất chống
mốc trong TĂCN
Bổ sung Protein trong
CU-313-9/01-KNKL
TĂCN
Bổ sung Protein trong
CU-314-9/01-KNKL
TĂCN
Chống Stress cho gia
BM-586-8/02-KNKL
súc
BH-1460-03/03Bổ sung men tiêu hoá
KNKL
trong TĂCN
BH-1460-03/03Bổ sung men tiêu hoá
KNKL
trong TĂCN
BH-1461-03/03Bổ sung men tiêu hoá
KNKL
trong TĂCN
BH-1461-03/03Bổ sung men tiêu hoá
KNKL
trong TĂCN
BH-1462-03/03Bổ sung men tiêu hoá
KNKL
trong TĂCN
BH-1462-03/03Bổ sung men tiêu hoá
KNKL
trong TĂCN
Hỗn hợp vi sinh đơn
AM-1910-4/04-NN
bào bổ sung trong
TĂCN.
Hỗn hợp vi sinh đơn
AM-1910-4/04-NN
bào bổ sung trong
TĂCN.
Bổ sung đường Lacto
PU-559-6/02-KNKL
trong TĂCN
Bổ sung đường Lactose
AU-336-10/01-KNKL
cho gia súc, gia cầm
KU-1806-01/04-NN
SC-1908-5/04-NN
Bột trứng- Chất bổ
sung protein trong thức
ăn chăn nuôi lợn.
Dạng & quy cách
bao gói
- Thùng: 200kg
- Bột màu trắng
- Bao: 25kg
- Bột màu trắng
- Bao: 25kg
- Bao: 1kg, 20kg.
- Lon: 0,25kg
- Bao: 0,5kg; 1kg và
20kg.
- Bao: 0,5kg; 1kg và
20kg.
- Bao: 0,5kg; 1kg và
20kg.
- Bao: 0,5kg; 1kg và
20kg.
- Bao: 0,5kg;1kg và 20kg
- Bình nhựa: 250gam
- Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg
- Bình nhựa: 250gam
- Dạng bột màu nâu ngà.
- Bao: 0,5kg, 1kg, 20kg,
25kg.
- Dạng bột màu nâu ngà.
- Bao: 0,5kg, 1kg, 20kg,
25kg.
- Bao: 25kg
- Dạng bột, trắng ngà.
- Bao: 25kg
- Dạng bột, màu vàng
nhạt.
- Bao: 1 kg, 10kg, 20kg
và 40kg (40lb).
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Kemin Americas.
USA
INC.
Central Soya Co.
USA
Inc.
Central Soya
USA
Co.Inc.
Bentoli Inc
USA
Bentoli. Inc.
USA
Bentoli. Inc.
USA
Bentoli. Inc.
USA
Bentoli. Inc.
USA
Bentoli. Inc.
USA
Bentoli. Inc.
USA
Bentoli. Inc
USA
Bentoli. Inc
USA
Proliant Inc Hilmar
Whey Protein
American Protein
Corporation
Trouw Nutrition
LLC.,
USA
USA
USA
Số
TT
1975
Tên nguyên liệu
Protimaxđ
Specialized egg protein
Animal feed supplement
For swine
1976
Puppy
1977
Quillaja/ Yucca Blend
1978
1979
Refined Edible Lactose
100 Mesh
Refined Edible Lactose
200 Mesh
Số đăng ký
nhập khẩu
SC-1908-5/04-NN
AM-1378-12/02KNKL
171-02/05-NN
GL-234-7/00-KNKL
GL-235-7/00-KNKL
1980
Ronozyme P5000 (CT)
RT-1892-02/04-NN
1981
Rovimixđ Hy-D1.25%
RM-1475-03/03KNKL
1982
Santoquin Mixture 6
(03000-000)
1983
Scimos
1984
Seapro 40*
NB-211-7/00-KNKL
1985
Selenium Premix
AL-456-02/02-KNKL
1986
Selenium Yeast
SI-76-3/21-KNKL
CU-1320-11/02KNKL
CU-1318-11/02KNKL
Công dụng
Bột trứng – chất bổ
sung protein trong
TĂCN lợn.
Dạng & quy cách
bao gói
- Bột màu vàng nhạt.
- Bao: 1kg, 10kg, 20kg và
40lb.
- Bao: 7,5 và 15kg.
Thức ăn chó con
- Gói: 100g; 500g và
113,5g; 1,5kg và 3kg
- Dạng dung dịch, màu
Chất bổ sung trong
nâu.
thức ăn chăn nuôi nhằm
- Chai: 100ml và 1lít.
giảm hàm lượng
- Can: 5lít; 10lít; 18,9lít
amonia từ chất thải vật
(5 gallon); 30lít và 50lít.
nuôi.
- Phuy: 189lít (50gallon)
và 207,9lít (55 gallon).
- Bột màu trắng
Cung cấp đường lacto
- Bao: 25kg
- Bột màu trắng
Cung cấp đường Lacto
- Bao: 25kg
Cung cấp men tiêu hóa - Dạng hạt, màu nâu nhạt.
cho gia súc, gia cầm
- Bao: 20kg và 1000 kg.
Bổ sung vitamin D3
- Bột màu hơi nâu.
trong TĂCN.
- Thùng: 25kg.
- Dạng hạt, màu nâu xẫm.
Chất chống oxy hoá
- Bao: 25kg
Bổ sung men tiêu hoá
- Bao: 25kg
trong TĂCN
- Bột không nhuyễn, màu
Bổ sung đạm, vitamin,
vàng nâu sẫm.
canxi, Kali, axít amin
- Bao: 25kg.
- Bao, thùng carton: 1kg,
Bổ sung selen cho gia
10kg, 20kg, 25kg, 50kg,
súc
200kg và 1000kg
Bổ sung men tiêu hoá
- Bao: 25kg
trong TĂCN
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Trouw Nutrition
LLC.
USA
ANF Specialties
USA
Berghausen
Corporation.
USA
Glanbia
USA
Glanbia
USA
Novozymes North
America Inc.
DSM Nutritional
Products Inc.,
USA
USA
Solutia Inc
USA
Cenzone
USA
Stuhr Enterprises,
Inc
USA
Alltech Inc. và các
chi nhánh
USA
Cenzone
USA
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
1987
Soluble ADE
418-11/05-NN
1988
Soluble Vitamix
417-11/05-NN
1989
Sow Base Mix (727842)
088-11/04-NN
1990
Soy LecithinYelkin R TS
GC-241-7/00-KNKL
1991
SP 604
AU-739-10/02-KNKL
1992
Spray Dried Egg
1993
Staleydex 333
1994
1995
1996
1997
1998
Star Pro Premium Cat
Food-Chicken Flavor
Star Pro Premium Cat
Food-Chicken Flavor
Star Pro Premium Dog
Food- Fish Flavor
Star Pro Premium Dog
Food-Beef Flavor
Star Pro Premium Dog
Food-Beef Liver & Bacon
Flavor
395-10/05-NN
AU-494-3/02-KNKL
TM-1561-7/03-KNKL
TM-1562-7/03-KNKL
TM-1563-7/03-KNKL
TM-1557-7/03-KNKL
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng bột, màu vàng
Bổ sung các vitamin
- Bao, xô, thùng: 100g,
A, D, E cho gia súc, gia
500g, 1kg, 5kg, 10kg và
cầm.
25kg.
- Dạng bột, màu vàng
Bổ sung premix
nhạt
vitamin cho gia súc, gia - Bao, xô, thùng: 100g,
cầm.
500g, 1kg, 5kg, 10kg và
25kg.
Bổ sung vitamin và
- Dạng bột, màu vàng
khoáng trong thức ăn
xám.
của heo nái.
- Bao: 25kg.
Cung cấp các phốt pho
lipit có tác dụng làm
- Thùng: 450Lb, hoặc
ẩm, nhũ tương hoá
1000kg
trong TĂCN.
- Bao thùng carton: 1kg;
Bổ sung khoáng trong
10kg; 20kg; 25kg; 50kg;
TĂCN
200kg và 1000kg
- Lọ: 500g
Dạng bột, màu vàng nhạt.
Bổ sung protein trong
- Thùng, bao: 10kg, 20kg
thức ăn chăn nuôi.
và 25kg.
Cung cấp năng lượng
- Bột màu trắng.
trong TĂCN
- Bao: 25kg.
- Hộp: 375g (13.2oz) và
thức ăn cho mèo
624g (22oz)
- Hộp: 375g (13.2oz) và
thức ăn cho mèo
624g (22oz)
- Hộp: 375g (13.2oz) và
thức ăn cho mèo
624g (22oz)
- Hộp: 375g (13.2oz) và
thức ăn cho chó
624g (22oz)
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Công dụng
TM-1560-7/03-KNKL thức ăn cho chó
- Hộp: 375g (13.2oz) và
624g (22oz)
International
Nutrition
USA
International
Nutrition
USA
Pharmtech
USA
ADM.
USA
Alltech Inc
USA
Rose Acre Farms,
Inc.,
USA
A.E Staley
Manufacturing
Texas Farm
Products Co.
Texas
FarmProducts Co.
Texas
FarmProducts Co.
Texas Farm
Products Co.
Texas
FarmProducts Co.
USA
USA
USA
USA
USA
USA
Số
TT
1999
2000
Tên nguyên liệu
Star Pro Premium Dog
Food-Chiccken Flavor
Star Pro Premium Dog
Food-Liver Flavor
Số đăng ký
nhập khẩu
Dạng & quy cách
bao gói
- Hộp: 375g (13.2oz) và
624g (22oz)
- Hộp: 375g (13.2oz) và
624g (22oz)
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Texas Farm
USA
Products Co.
Texas
USA
FarmProducts Co.
Bổ sung canxi và
phốtpho trong thức ăn
chăn nuôi gia súc, gia
cầm.
- Dạng hạt, màu xám
- Bao, xô, thùng: 1kg,
5kg, 10kg, 25kg và 50kg.
International
Nutrition
USA
Bổ sung đường Lacto
trong TĂCN
- Bột màu trắng ngà
- Bao: 25kg
Cheese & Protein
International LLC
Tular
USA
Cung cấp đường sữa
trong TĂCN.
- Bao: 50Lb và 2250Lb
Hoogwegt U.S In
USA
Bổ sung chất thay thế
sữa trong TĂCN
- Bao: 25kg
Calpro
USA
InternationalNutriti
on.
USA
International
Nutrition
USA
International
Nutrition
USA
International
Nutrition
USA
International
Nutrition
USA
International
Nutrition
USA
Công dụng
TM-1558-7/03-KNKL thức ăn cho chó
TM-1559-7/03-KNKL thức ăn cho chó
2001
Supper Monocal 21%
408-11/05-NN
2002
Sweet Dairy Whey Powder
2003
Sweet Whey Powder
HW-151-5/00-KNKL
2004
Sweet Whey Powder
CM-1540-6/03KNKL
2005
Swine Amino Acid Premix
2006
Swine Breeder Trace
Mineral
403-11/05-NN
2007
Swine Breeder Vitamin
400-11/05-NN
2008
Swine Breeder VTM
W/CC
405-11/05-NN
2009
Swine G/F Trace Mineral
402-11/05-NN
2010
Swine G/F Vitamin
404-11/05-NN
CM-1472-03/03KNKL
IN-13-1/01-KNKL
- Bột màu vàng nâu
- Gói, xô: 1kg, 10kg và
25kg
Bổ sung premix khoáng - Dạng hạt, màu xám
trong thức ăn chăn nuôi - Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg
lợn giống.
và 25kg.
Bổ sung premix
- Dạng hạt, màu nâu.
vitamin trong thức ăn
- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg
chăn nuôi lợn giống.
và 25kg.
Bổ sung premix
- Dạng hạt, màu vàng
vitamin, khoáng trong
nâu.
thức ăn chăn nuôi lợn
- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg
giống.
và 25kg.
Bổ sung premix khoáng - Dạng hạt, màu nâu.
trong thức ăn chăn nuôi - Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg
lợn.
và 25kg.
Bổ sung premix
- Dạng hạt, màu nâu vàng
vitamin trong thức ăn
- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg
chăn nuôi lợn thịt.
và 25kg.
Bổ sung axít amin cho
gà, lợn
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
2011
Swine G/F VTM W/P
401-11/05-NN
2012
Swine Lean Pak Chromium
(209020)
091-11/04-NN
423-11/05-NN
Công dụng
Bổ sung premix
vitamin trong thức ăn
chăn nuôi lợn choai.
Bổ sung các chất dinh
dưỡng trong thức ăn
của heo thịt.
Bổ sung các chất dinh
dưỡng trong thức ăn
chăn nuôi nhằm tăng
khả năng tiết sữa cho
lợn nái.
Bổ sung premix khoáng
trong thức ăn chăn
nuôi lợn.
2013
Swine Milk Maker
2014
Swine Trace Mineral
Premix
416-11/05-NN
2015
Swine VTM – Breeder
426-11/05-NN
2016
Swine VTMGrower/Finisher Premix
425-11/05-NN
2017
Swine VTM-Starter
Premix
424-11/05-NN
2018
Tami Amitm Adult
AM-1342-11/02KNKL
Thức ăn mèo lớn
2019
Tami Amitm Kitten
AM-1341-11/02KNKL
Thức ăn mèo con
2020
UGF-2000
AU-299-8/01-KNKL
Tăng cường trao đổi
chất, giúp kích thích
tăng trọng
2021
UGF-2002
AU-362-10/01-KNKL
Cung cấp men tiêu hoá
trong TĂCN
Bổ sung Vitamin,
khoáng cho lợn giống.
Bổ sung premix
vitamin, khoáng cho
lợn thịt vỗ béo.
Bổ sung premix
vitamin, khoáng cho
lợn con.
Dạng & quy cách
bao gói
- Dạng hạt, màu nâu.
- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg
và 25kg.
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
International
Nutrition
USA
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg.
Pharmtech
USA
- Dạng hạt, màu xám
- Bao, xô: 500g, 1kg, 5kg,
10kg, 25k và 50kg.
International
Nutrition
USA
International
Nutrition
USA
International
Nutrition
USA
International
Nutrition
USA
International
Nutrition
USA
ANF Specialties
USA
ANF Specialties
USA
Amercan
Veterinary
Laboratories
USA
American
Veterinary
Laboratories
USA
- Dạng hạt, màu xám.
- Bao, xô: 1kg, 10kg,
25kg và 50kg.
- Dạng hạt, màu xám
- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg
và 25kg.
- Dạng hạt, màu xám đen.
- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg
và 25kg.
- Dạng hạt, màu xám đen.
- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg
và 25kg.
- Bao: 7,5kg và 15kg
- Gói: 100g, 113,5g, 500g
và 1500g
- Bao: 7,5 và 15kg
- Gói: 100g, 113,5g, 500g
và 1500g
- Bột màu vàng nâu
- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg;
10kg và 25kg.
- Hàng rời.
- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg;
10kg và 25kg
Số
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
2022
Vac-Protec+
IN-25-2/01-KNKL
Sản phẩm đạm sữa
trung tính
2023
Vac-protec+
IN-26-2/01-KNKL
Sản phẩm đạm sữa
trung tính
2024
Vannagen
2025
Vitamino 14
2026
Vitamix Pharm
2027
VM – 505
2028
X-Tra-Lean ® 18
2029
XYLAN 500
2030
Yea-Sacc R1026
2031
Yeasture
CU-1464-03/03KNKL
Bổ sung dinh dưỡng
tăng năng suất vật nuôi
InternationalNutriti
on.
USA
InternationalNutriti
on.
USA
- Bao: 25kg
Chemoforma
USA
InternationalNutriti
on.
USA
Pharmtech
USA
International
Nutrition
USA
Kent Feeds INC.
USA
International
Nutrition
USA
Alltech Inc.
USA
Cenzone
USA
- Bột màu vàng nâu
IN-11-1/01-KNKL
- Gói, xô: 1kg, 10kg và
25kg
- Bột màu trắng ngà.
PM-1303-11/02Bổ sung Vitamin ADE
- Bao: 20kg và 25kg.
KNKL
trong TĂCN.
- Xô: 10gói x 1kg/gói.
- Dạng bột, màu vàng
Bổ sung premix
nghệ
419-11/05-NN
vitamin cho gia súc, gia - Bao, xô, thùng: 100g,
cầm.
500g, 1kg, 5kg, 10kg và
25kg.
KM-712-10/02Thức ăn hỗn hợp cho
- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg
KNKL
heo lớn
và 25kg
Bổ sung các enzyme
- Dạng hạt, màu vàng nâu.
tiêu hóa trong thức ăn
- Bao, xô, thùng: 100g,
409-11/05-NN
chăn nuôi gia súc, gia
500g, 1kg, 5kg, 10kg và
cầm.
25kg.
- Bao, thùng carton: 1kg;
6kg; 8kg; 10kg; 20kg;
25kg; 50kg; 200kg và
Bổ sung men tiêu hoá
AU-732-10/02-KNKL
1000kg.
trong TĂCN
- Viên: 5g
- Vỉ: 4 viên
- Hộp: 25 vỉ và 0,5kg.
CU-1317-11/02Bổ sung men tiêu hoá
- Bao: 25kg
KNKL
trong TĂCN
Bổ sung vitamin, chất
khoáng
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
Dạng & quy cách
bao gói
- Bột, màu trắng.
- Bao, gói, xô: 453,6g;
5kg, 10kg, 12kg, 20kg và
25kg.
- Bột màu trắng.
- Bao, gói, xô: 453,6g;
5kg; 10kg; 20kg và 25kg.
Download