Uploaded by Thanh Huy

Bản sao tai lieu cho hv

advertisement
ATHENA ENGLISH
LỜI NÓI ĐẦU
Các bạn thân mến!
Ngữ pháp chỉ chiếm gần một nửa phần đọc trong bài thi TOEIC (khoảng 46 câu) và đóng vai
trò quan trọng trong việc hỗ trợ các phần của bài thi nghe, chính vì vậy việc nắm chắc ngữ pháp
cơ bản là điều kiện tiên quyết trong quá trình luyện thi TOEIC.
So với ngữ pháp THPT hoặc IELTS, ngữ pháp cho bài thi TOEIC đơn giản hơn và các bạn có
thể tập trung vào các chủ đề ngữ pháp trọng điểm, thường xuyên xuất hiện trong bài thi thay
vì phải ôn tập tổng quát, dàn trải. Nhận thấy việc lựa chọn, hệ thống kiến thức ngữ pháp để ôn
tập đủ và đúng trọng tâm là vô cùng quan trọng, cô đã biên tập tài liệu “TRỌN BỘ NGỮ
PHÁP TRỌNG ĐIỂM TRONG BÀI THI TOEIC”.
Tài liệu bao gồm 9 chủ đề ngữ pháp cốt lõi bên cạnh đó là bài tập dụng, chọn lọc lọc giúp các
em được thực hành, vận dụng lý thuyết vào đề thi thực tế. 09 chuyên đề ngữ pháp trọng điểm
bao gồm:
Chuyên đề 1: Các dạng thức của động từ
Chuyên đề 2: Liên từ
Chuyên đề 3: Giới từ
Chuyên đề 4: Đại từ
Chuyên đề 5: Câu bị động
Chuyên đề 6: Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và vị ngữ
Chuyên đề 7: Mệnh đề quan hệ
Chuyên đề 8: Câu điều kiện
Chuyên đề 9: Câu giả định
Mọi thắc mắc cần được giải đáp và góp ý các bạn có thể phản hồi theo địa chỉ:
Website: https://anhnguathena.vn/
Facebook chính thức Anh ngữ Athena: https://www.facebook.com/anhnguathena.vn
Facebook cá nhân giảng viên: https://www.facebook.com/quikquik.slow/
Hoặc hotline: 0983 66 22 16
Thân gửi,
Đỗ Vân Anh
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
ATHENA ENGLISH
CHUYÊN ĐỂ 1: CÁC DẠNG THỨC CỦA ĐỘNG TỪ: V-ING, TO V
A - LÝ THUYẾT
I. DANH ĐỘNG TỪ
1. Chức năng
- Là chủ ngữ của câu: dancing bored him.
- Bổ ngữ của động từ: her hobby is painting.
- Là bổ ngữ: seeing is believing.
- Sau giới từ: He was accused of smuggling
- Sau một vài động từ: avoid, mind, enjoy,…
2. Một số cách dùng đặc biệt
a. Động từ + V-ing: Danh động từ theo sau một số động từ sau:
Admit: thú nhận
Mind: phiền
Anticipate: trông mong, mong đợi Miss: lỡ, nhớ
Avoid: tránh
Mention: đề cập
Appreciate: tán thành
Pardon: thứ lỗi
Consider: xem xét
Prefer: thích hơn;
Delay: hoãn lại
Prevent: ngăn ngừa, phòng ngừa
Detest: ghét
Propose: đề nghị
Dislike: không thích
Quit: từ bỏ
Dread: sợ
Recollect: nhớ lại, hồi tưởng
Enjoy: thích thú
Resent: căm thù
Escape: trốn thoát
Recall: gợi nhớ
Excuse: thứ lỗi
Resume: cho rằng
Fancy: đam mê
Resist: kháng cự, ngăn cản
Finish: kết thúc
Risk: mạo hiểm
Forgive: tha thứ
Remember/ forget: nhớ/ quên
Like: thích
Suggest: gợi ý
Love: yêu thích
Stop/ begin/ start: dừng/ bắt đầu
Imagine: tưởng tượng
Understand: hiểu
Involve: dính líu, liên quan
Discuss: thảo luận
Keep: giữ, tiếp tục
Hate: ghét
Ví dụ:
I now regret leaving school so young. (Bây giờ tôi hối hận vì đã rời trường quá sớm)
I'll never forget hearing this piece of music for the first time. (Tôi sẽ không bao giờ
quên khi nghe bản nhạc này lần đầu tiên)
The food in the cooler can prevent spoiling. (Thực phẩm trong ngăn mát có thể tránh
bị hư hỏng)
b. Danh động từ dùng như một tân ngữ trực tiếp (Direct object)
Danh động từ được dùng như một tân ngữ trực tiếp sau một số thành ngữ: can’t bear, can’t
facem can’t stand, can’t help, can’t resist, feel like, It’s no use/ good, It’s (not) worth,…
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
ATHENA ENGLISH
Ví dụ:
I can't bear working with him. (Tôi không thể chịu được khi làm việc với anh ấy)
He is such a marvelious joker that you can't help laughing. (Anh ấy là một người pha
trò tuyệt vời khiến bạn không thể nhịn được cười)
It's worth reading the book. (Cuốn sách là đáng đọc)
c. Danh động từ làm bổ ngữ của tân ngữ (Object complement)
Một số động từ có thể được theo sau bởi tân ngữ + danh động từ: catch, discover, dislike,
feel, find, hear, imagine, involve, keep, mind, notice, prevent, remember, risk, see, spend,
stop, watch,…
Ví dụ:
I tried to stop him coming through the door. (Tôi đã cố gắng ngăn anh ta đi qua cửa)
My parents are pretty laid-back and don't mind me staying out late. (Bố mẹ tôi khá
thoải mái và không ngại tôi đi chơi khuya)
She sat quietly to watch him working. (Cô lặng lẽ ngồi nhìn anh làm việc)
d. Danh động từ được dùng sau tât cả các giới từ
Ví dụ:
He has been looking forward to going to England for a long time. (Anh ấy đã mong
muốn được đến Anh từ rất lâu)
- Verb + preposition + -ing form
Một số động từ đi kèm giới từ thường dùng:
Agree with
Object to
Care for
End in
Approve
Insist on
Dream of
Give up
with
Consist of
Threaten with Complain of
Carry on
Depend on
Think about
Go back to
Persist in
Lead to
Forget about
Worry about
Plan on
Count on
Hesitate about Get to
Put off
Return to
Concentrate
Keep on
Long for
on
Result in
Confess to
Apologise for
Rely on
Ví dụ:
My throat constricted, so that I had to concentrate on breathing. (Cổ họng tôi thắt lại,
đến nỗi tôi phải tập trung vào việc thở)
He complained of being underpaid. (Anh ta phàn nàn về việc bị trả lương thấp)
We must think about buying a new house. (Chúng ta phải nghĩ đến việc mua một ngôi
nhà mới)
- Verb + object + preposition + -ing form
Một số động từ + giới từ thường được dùng trong cấu trúc này: accused (of), blame (for),
congratulate (on), discourage (from), forgive (for), prevent (from), stop (from), suspect (of),
thank (for), warm (against),…
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
ATHENA ENGLISH
Ví dụ:
His parents tried to discourage him from being an actor. (Cha mẹ anh đã cố gắng ngăn
cản anh theo nghiệp diễn viên)
Pain prevented him from thinking clearly. (Cơn đau khiến anh không thể suy nghĩ
sáng suốt)
What made you suspect her of having taken the money? (Điều gì khiến bạn nghi ngờ
cô ấy đã lấy tiền?)
- Adjective + preposition + -ing form
Careful (about) Given to
Successful at
Bored with (in)
in
(in)
Upset at
Good at
Responsible for Capable of
Annoy at
Keen on
Embarrassed at
Sick of
Nice about
Right in
Tired of (from)
Fortunate in
Pleased at
Set on
Accustomed to
Excited about
Proud of
Sure of
Scared at (of)
Happy in (at)
Aware of
Absorbed in
Worried about
Content with
Clever at
(un)conscious of Different from
Delighted at
Ví dụ:
He's given to going for long walks on his own. (Anh ấy được cho là phải tự mình đi bộ
đường dài)
She's keen on sailing. (Cô ấy thích chèo thuyền)
We were mightily pleased at winning. (Chúng tôi vô cùng hài lòng khi giành chiến
thắng)
e. Danh động từ có thể được dùng sau các liên từ after, although, before, since, when, while.
Ví dụ:
Some people study best for a couple of hours straight after coming home from work or
college. (Một số người học tốt nhất trong vài giờ ngay sau khi đi làm về hoặc từ
trường đại học về nhà)
d. For + V-ing được dùng sau danh từ hoặc đại từ bất định để giải thích mục đích của đồ vật
hay chất liệu.
Ví dụ:
The knife for cutting sausage was sitting in the sink. (Con dao để cắt xúc xích được
đặt trong bồn rửa)
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
ATHENA ENGLISH
II. ĐỘNG TỪ NGUYÊN THỂ
1. Động từ nguyên thể có to (to-infinitive)
Động từ nguyên thể có to có thể được dùng làm:
a. Chủ ngữ của câu
Ví dụ:
To live long is almost everyone's wish, but to live well is the ambition of a few. (Sống
lâu là mong muốn của hầu hết mọi người, nhưng sống tốt là tham vọng của một số ít
người)
b. Bổ ngữ cho chủ ngữ
to V được dùng sau động từ to be như một bổ ngữ cho chủ ngữ.
Ví dụ:
The best way to learn is to learn by experience. (Cách học tốt nhất là học thông qua
kinh nghiệm)
My duty is to look after the animals. (Nhiệm vụ của tôi là chăm sóc động vật)
c. Tân ngữ của động từ
Động từ nguyên mẫu có to có thể được dùng như một tân ngữ trực tiếp sau các động từ:
Afford
Agree
Arrange
Ask
Attempt
Bear
Beg
Begin
Care
Cease
Choose
Claim
Come
Continue
Decide
deserve
Determine
Demand
Desire
Expect
Fail
Fear
Forget
Hate
Help
Hesitate
Hope
Intend
Learn
Like
Long
Love
Ví dụ:
We can't afford to go abroad this summer. (Chúng tôi không có khả năng ra nước
ngoài vào mùa hè này)
We've arranged to stay overnight at my sister's house. (Chúng tôi đã sắp xếp để ở lại
nhà chị gái tôi qua đêm)
d. Tân ngữ của tính từ
Động từ nguyên mẫu có to thường được dùng sau một số tính từ diễn tả phản ứng hoặc cảm
xúc của con người và nhiều tính từ thông dụng khác.
(Un) able
Content
Easy
Helpless
Afraid
Crazy
Free
Horrified
Amused
Curious
Fortunate
Impatient
Annoyed
Dangerous
Furious
Interested
Anxious
Delighted
Frighten
Keen
Ashamed
Determined
Good
Luckly
Astonished
Difficult
Glad
Moved
Boring
Distressed
Grateful
Pleased
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
ATHENA ENGLISH
Ví dụ:
Don't be afraid to admit to your mistakes. (Đừng ngại thừa nhận sai lầm của bạn)
It is dangerous to climb up a steep slope. (Lên dốc cao rất nguy hiểm)
e. Bổ ngữ của danh từ hoặc đại từ
Động từ nguyên mẫu có to được dùng sau một danh từ hoặc đại từ để bổ nghĩa cho danh từ
hoặc địa từ đó.
Một số động từ thông dụng có thể được theo sau bởi tân ngữ + động từ nguyên mẫu:
Advise
Challenge
Forbid
Instruct
Allow
Command
Love
Intend
Ask
Compel
Force
Invite
Assume
Consider
Get
Know
Bear
Enable
Guess
Lead
Beg
Encourage
Hate
Like
Believe
Expect
Help
Leave
Cause
find
Imagine
Mean
Ví dụ:
My boss doesn't allow me to use the telephone. (Sếp của tôi không cho phép tôi sử
dụng điện thoại)
I considered him as a politician. (Tôi đã coi anh ấy như một chính trị gia)
f. Trong câu gián tiếp
Động từ nguyên thể có to trong câu gián tiếp có thể được dùng sau các từ nghi vấn what, who,
which, when, where, how, … nhưng không thường dùng sau why.
Ví dụ:
Nobody told me where to find you. (Không ai nói cho tôi biết nơi để tìm bạn)
He reminded me when to go. (Anh ấy nhắc tôi khi nào thì đi)
g. Động từ nguyên thể có to có thể được dùng để thay cho mệnh đề quan hệ
Ví dụ:
The car to be washed is still very new. (Chiếc xe được rửa vẫn còn rất mới)
h. Động từ nguyên thể có to được dùng sau too và enough.
Ví dụ:
She was always too busy to listen. (Cô ấy luôn quá bận rộn để lắng nghe)
Are we doing enough to protect the environment? (Chúng ta đã hành động đủ để bảo
vệ môi trường chưa?)
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
ATHENA ENGLISH
2. Động từ nguyên thể không có to
Động từ nguyên thể không to được dùng:
a. Sau trợ động từ hình thái: can, could, may, might, should, shall, must, will, would,…
Ví dụ:
We can change some money at the airport . (Chúng tôi có thể đổi một số tiền tại sân
bay)
Better street lighting might help to reduce crime. (Ánh sáng đường phố tốt hơn có thể
giúp giảm tội phạm)
b. Sau các động từ let, make, see, hear, feel, watch, notice + tân ngữ
Ví dụ:
Just seeing May's face is enough to make me laugh. (Chỉ cần nhìn thấy khuôn mặt của
May thôi cũng đủ khiến tôi bật cười)
It is a delight for her to watch her daughter dance in the show. (Cô rất vui khi được
xem con gái mình nhảy trong chương trình)
Lưu ý: Help có thể được dùng với động từ nguyên thể có to hoặc không to.
c. Sau các cụm động từ had better, would rather, had sooner,…
Ví dụ:
You had better eat more fruit and vegetables. (Tốt hơn bạn nên ăn nhiều trái cây và
rau hơn)
Kids would rather play than study. (Trẻ em thích chơi hơn là học)
d. Say why hoặc why not
Ví dụ:
Why take needless risks? (Tại sao phải chấp nhận rủi ro không cần thiết?)
Why not relax and enjoy the atmosphere? (Tại sao không thư giãn và tận hưởng bầu
không khí?)
B - BÀI TẬP
Chia động từ trong ngoặc
1. I can’t imagine Peter _____ (go) by bike.
2. He agreed _____ (buy) a new car.
3. The question is easy _____ (answer).
4. The man asked me how _____ (get) to the airport.
5. I look forward to _____ (see) you at the weekend.
6. Are you thinking of _____ (visit) London?
7. We decided _____ (run) through the forest.
8. The teacher expected Sarah _____ (study) hard.
9. She doesn’t mind _____ (work) the night shift.
10. I learned _____ (ride) the bike at the age of 5.
11. We decided _____ (buy) a new car.
12. They’ve got some work _____ (do).
13. Peter gave up _____ (smoke) .
14. He’d like _____ (fly) an aeroplane.
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
ATHENA ENGLISH
15. I enjoy _____ (write) picture postcards.
16. Do you know what _____ (do) if there’s a fire in the shop?
17. Avoid _____ (make) silly mistakes.
18. My parents wanted me _____ (be) home at 11 o’clock.
19. I dream about _____ (build) a big house.
20. I’m hoping _____ (see) Lisa.
Đáp án:
1. going
6. visiting
11. to buy
2. to buy
7. to run
12. to do
3. to answer
8. to study
13. smoking
4. to get
9. working
14.to fly
5. seeing
10. to ride
15. writing
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
16. to do
17. making
18.to be
19. building
20. to see
ATHENA ENGLISH
CHUYÊN ĐỀ 2: LIÊN TỪ
A – LÝ THUYẾT
I. Định nghĩa
Liên từ là những từ được dùng để nối các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu với nhau.
Ví dụ:
We don't have a lot but there's no shortage here for love (Chúng ta không có nhiều
nhưng chẳng thiếu gì yêu thương)
II. Các loại liên từ
Liên từ được chia làm 2 loại chính:
- Liên từ kết hợp (Co-ordinating conjunctions): dùng để nối các từ, cụm từ có chức năng
giống nhau hoặc các mệnh đề độc lập về mặt ngữ pháp.
- Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjuctions): dùng để mở đầu một mệnh đề phụ thuộc
(mệnh đề danh từ hoặc mệnh đề trạng từ), nối mệnh đề này với mệnh đề/ câu khác có liên hệ
chặt chẽ với nhau về mặt ngữ nghĩa.
1. Liên từ kết hợp (Co-ordinating conjunctions)
Liên từ kết hợp được chia thành 4 nhóm
Nhóm AND
Nhóm BUT
Nhóm OR
Nhóm SO
(Chỉ sự thêm vào)
(chỉ sự mâu
(chỉ sự lựa chọn)
(chỉ hậu quả)
thuẫn)
and, both…and,
but, yet, still,…
or, or else,
so, therefore, for
not only…but
otherwise,
also, as well as,
either … or, neither
… nor
Liên
từ
Ví
dụ
besides,
furthermore,
moreover
However,
nevertheless, …
consequently,…
in addition, …
on the other hand
as a result,…
She is not only a
novelist but also
a poet.
(Cô không chỉ là
một tiểu thuyết
gia mà còn là một
nhà thơ)
There is still
snow on the
mountain tops.
(Trên các đỉnh
núi vẫn còn tuyết)
We must be there by
six, or else we'll
miss the beginning.
(Chúng ta phải đến
đó trước sáu giờ,
nếu không chúng ta
sẽ bỏ lỡ phần bắt
đầu.)
My car broke down
and consequently I
was late. (Xe của tôi
bị hỏng và do đó tôi
đến muộn)
2. Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjuctions)
Dùng để mở đầu một mệnh đề phụ (mệnh đề danh từ hoặc mệnh đề trạng từ). Liên từ phụ
thuộc gồm 7 nhóm chính :
a. Nhóm WHEN: chỉ mối quan hệ về thời gian
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
ATHENA ENGLISH
- Các liên từ thuộc nhóm When: when (khi mà), whenever (bất cứ khi nào), while (trong khi),
as soon as (ngay khi), after (sau khi), before (trước khi), until/ till (trước đó, cho đến khi),
since (kể từ khi), by the time (vào lúc),…
Ví dụ:
We travelled by land until we reached the sea. (Chúng tôi đi bằng đường bộ cho đến
khi ra biển)
b. Nhóm BECAUSE: chỉ nguyên nhân hoặc lý do
- Các liên từ thuộc nhóm BECAUSE: because (bởi vì), as, since, now (that) (vì giờ đây),
seeing (that/ as)…
Ví dụ:
This suitcase won't lock because it is too full. (Vali này sẽ không khóa được vì nó quá
đầy)
c. Nhóm IF: chỉ điều kiện
- Các liên từ thuộc nhóm IF: if (nếu), unless (trừ khi, nếu không), in case (trong trường hợp),
provided that (miễn là), supposing (that) (giả sử rằng),…
Ví dụ:
Unless I'm mistaken, she was back at work yesterday. (Trừ khi tôi nhầm, cô ấy đã trở
lại làm việc hôm qua)
d. Nhóm THOUGH: chỉ sự tương phản
- Các liên từ thuộc nhóm chỉ sự tương phản: though, although, even though, even if (ngay cả
khi),…
Ví dụ:
Though it was raining, he went there. (Dù trời mưa, anh vẫn đến đó)
e. Nhóm IN ORDER THAT: chỉ mục đích
- Các liên từ thuộc nhóm chỉ sự mục đích: in order that (để mà), so that (để mà), for fear that
(vì e rằng, vì sợ rằng)
Ví dụ:
I stepped aside so that she might come in. (Tôi bước sang một bên để cô ấy bước vào)
f. Nhóm SO … THAT: chỉ kết quả - quá … đến nỗi mà
2 cấu trúc với tính từ và danh từ
Adj/ Adv
Noun
So + adj/ adv + that
Such + (a/ an) + adj/ adv + noun + that
Ví dụ: He ran so fast that he was out of
Ví dụ: I am proud to be given such an
breath.
opportunity.
(Anh ta chạy nhanh đến mức hụt hơi)
(Tôi tự hào khi được trao một cơ hội như vậy)
g. Nhóm THAT: đưa ra lời tuyên bố, một ý kiến hoặc một lý do
Ví dụ:
It is clear that the election will be a close contest . (Rõ ràng rằng cuộc bầu cử sẽ là
một cuộc cạnh tranh sát sao)
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
ATHENA ENGLISH
B. BÀI TẬP
Chọn đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống trong các câu sau đây.
1. He got wet __________ he forgot his umbrella.
A. because of
B. because
C. but
D. and
2. He stops working __________ heavy raining.
A. in spite of
B. although
C. despite
D. because of
3. They have a lot of difficulties in their life __________ their poverty.
A. in spite of
B. although
C. because
D. because of
4. Tom wakes his parents up __________ playing the guitar very softly.
A. because
B. in spite of
C. because
D. although
5. Nobody could hear her __________ she spoke too quietly.
A. although
B. because
C. because of
D. in spite of
6. We decided to leave early __________ the party was boring.
A. although
B. despite
C. because
D. because of
7. Many people believe him __________ he often tells a lie.
A. because
B. in spite of
C. although
D. because of
8. __________ she was very hard working; she hardly earned enough to feed her family.
A. In spite of
B. Because
C. Because of
D. Although
9. __________ her absence from class yesterday, she couldn’t understand the lesson.
A. Although
B. In spite of
C. Because of
D. Because
10. __________ her poorness, she feels happy.
A. Although
B. Because
C. If
D. In spite of
11. You should keep the milk in the refrigerator __________ it doesn’t go bad.
A. since
B. so that
C. because
D. after
12. You should say goodbye to your brother __________ you leave for Europe.
A. despite
B. after
C. since
D. before
13. The class discussion was short;__________ , we gained some knowlegde from it.
A. however
B. moreover
C. although
D. therefore
14. The undergone is cheap;__________ , it’s faster than the train.
A. however
B. moreover
C. but
D. so
15. __________ you study harder, you won’t win the scholarship.
A. Unless
B. Because
C. If
D. In order that
16. The countrytside air is fresh,__________ , it’s not polluted.
A. however
B. whenever
C. moreover
D. beside
17. __________ she spoke slowly, I don’t understand her.
A. Since
B. Although
C. If
D. As
18. We will wait her __________ he comes back.
A. while
B. until
C. since
D. for
19. Our teacher explained the lesson slowly __________ we might understand him.
A. and
B. so that
C. if not
D. or
20. __________ it rained heavily, we went to school on time.
A. Even though
B. Despite
C. Because
D. Though not
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
ATHENA ENGLISH
Đáp án:
1. B
6. C
11. B
16. C
2. D
7. C
12. D
17. B
3. D
8. D
13. A
18. B
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
4. B
9. C
14. B
19. B
5. B
10. D
15. A
20. A
ATHENA ENGLISH
CHUYÊN ĐỀ 3: GIỚI TỪ
A. LÝ THUYẾT
1. Định nghĩa
- Giới từ là từ hoặc nhóm từ thường được dùng trước danh từ, đại từ để thể hiện sự liên hệ
giữa 2 nhóm này với các thành phần khác trong câu.
2. Phân loại giới từ
Giới từ không có nghĩa nhất định mà được xác định thông qua tình huống hoặc cấu trúc cụ
thể. Chính vì vậy giới từ được tạm phân loại theo mục đích sử dụng như sau:
a. Giới từ chỉ nơi chốn (prepositions of place)
Dùng để chỉ vị trí tại một điểm at the office/ airport/ station; at
the corner (of the street);
Ví dụ: The train arrived at the station 20 minutes late. (Tàu đến ga
muộn 20 phút)
At somebody’s: chỉ nhà, văn phòng hoặc địa chỉ của người nào
đó.
Ví dụ: He’s at Jim’s [= at Jim’s house]
(Anh ấy đang ở nhà của Jim)
AT
At + tên tòa nhà: khi muốn nhấn mạnh hoạt động hoặc sự kiện
(ở, tại)
xảy ra bên trong
Ví dụ: I work for a food company at the Lotte building.
(Tôi làm việc cho một công ty thực phẩm tại tòa nhà Lotte)
At: chỉ sự hiện diện của một người tại một sự kiện
at the meeting, at the match,….
At: chỉ nơi làm việc hoặc học tập.
Ví dụ: She studied architecture and art history at the university.
(Cô học kiến trúc và lịch sử nghệ thuật tại trường đại học)
Dùng để chỉ vị trí bên trong một diện tích hoặc không gian
(được bao quanh bởi thứ gì đó)
in the kitchen/ swimming pool/ class,…
in the river/ sea/ city/ country,…
Ví dụ: Sandra enjoys her job in the city.
(Sandra thích công việc của mình ở thành phố)
IN
In + tên làng, thị trấn, thành phố, quốc gia.
(trong,
Ví dụ: We had a brief honeymoon in Paris.
ở trong)
(Chúng tôi đã có một tuần trăng mật ngắn ngủi ở Paris)
In + tên đường. (in the street/ road/ Danh từ riêng tên đường)
Ví dụ: There was a huge hole in the road.
(Có một lỗ hổng lớn trên đường)
In + phương tiện đi lại (xe hơi hoặc xe taxi) in a car/ taxi/
truck,…
Ví dụ: They had to send me home in a taxi.
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
ATHENA ENGLISH
(Họ phải đưa tôi về nhà bằng taxi.)
In dùng không có mạo từ để ám chỉ một người đang ở một nơi
nào đó
in restaurant/ bed/ class…
Ví dụ: The police ran down the thief in a restaurant.
(Cảnh sát truy lùng tên trộm trong một nhà hàng)
In dùng để chỉ phương hướng
in the South/ West/ East/ North
in the front/ back (of + N)
Ví dụ: Write your name in the front of the book.
(Viết tên của bạn ở phía trước cuốn sách)
Chỉ vị trí bên trên bề mặt
on the table/ wall/ map….
Ví dụ: Do you see this point on the map?
(Bạn có thấy điểm này trên bản đồ không?)
On + nơi chốn/ số tầng (nhà)
on the beach/ river,…
on the first/ second/ third… floor
Ví dụ: Tourists go there to walk on the beach.
(Khách du lịch đến đó để đi dạo trên bãi biển)
ON
On + tên đường
(trên, ở trên)
Ví dụ: His company is on Avenger street.
(Công ty của anh ấy trên đường Avenger.)
On + phương tiên công cộng/ cá nhân trừ car và taxi.
on a bus/ ship/ horse…
Ví dụ: He came here on his car.
(Anh ấy đã đến đây bằng xe ô tô của anh ấy)
On dùng trong cụm từ chỉ vị trí
on the left/ rright; on smb’s left/ right…
Ví dụ: Take the second road on the right.
(Đi theo con đường thứ hai bên phải)
ABOVE
Ví dụ: Our plane is flying above the clouds.
(phía trên, ở vị trí cao (Máy bay của chúng tôi đang bay trên những đám mây)
hơn)
BELOW
Ví dụ: He dived below the surface of the water.
(phía dưới, thấp hơn) (Anh ta lặn xuống dưới mặt nước)
OVER
Ví dụ: She threw a heavy woollen cloak over her shoulders.
(ngay trên)
(Cô choàng một chiếc áo choàng len nặng nề qua vai)
UNDER
Ví dụ: We camped out under the stars.
(dưới,
(Chúng tôi cắm trại dưới những vì sao)
ngay dưới)
NEAR
Ví dụ: The roads intersect near the bridge.
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
ATHENA ENGLISH
(gần)
BY
(bên cạnh)
BESIDE
(Bên cạnh)
NEXT TO
(ngay bên cạnh)
INSIDE
(bên trong)
OUTSIDE
(bên ngoài)
AMONG
(ở giữa)
AGAINST
(tựa vào)
IN FRONT OF
(phía trước)
BEHIND
(phía sau)
OPPOSITE
(đối diện)
ACROSS
(bên kia)
(Các con đường giao nhau gần cầu)
Ví dụ: Lets have a picnic down by the river.
(Chúng ta hãy đi dã ngoại bên sông)
Ví dụ: It's beside the coffee shop.
(Nó ở bên cạnh quán cà phê)
Ví dụ: The seat next to him was vacant.
(Chỗ ngồi bên cạnh anh ta còn trống)
Ví dụ: I left my key inside my room.
(Tôi để quên chìa khóa trong phòng)
Ví dụ: Her lawyer made a statement outside the court.
(Luật sư của cô đã đưa ra một tuyên bố bên ngoài tòa án)
Ví dụ: Ice cream is popular among children.
(Kem được trẻ em ưa chuộng)
Ví dụ: Put the umbrella there, against the wall.
(Đặt chiếc ô ở đó, dựa vào tường ấy.)
Ví dụ: The bus stops right in front of our house.
(Trạm xe bus thì ngay trước cửa nhà của chúng tôi.)
Ví dụ: There is an old bookstore behind the post office.
(Có một hiệu sách cổ bên cạnh bưu điện.)
Ví dụ: I sat opposite a beautiful women in the train.
(Tôi đã ngồi đối diện một người phụ nữ đẹp trên tàu.)
Ví dụ: He walked across the street.
(Anh ấy băng qua đường.)
b. Giới từ chỉ thời gian (prepositions of time)
Dùng để chỉ thời điểm chính xác.
at 5 o’clock/ at 4 p.m
at night/ at noon
at luch time/ at dinner time
at sunrise/ at sunset,….
Ví dụ: At night you can see the stars.
(Bạn có thể nhìn thấy những ngôi sao vào buổi tối.)
Nói về các kỳ nghỉ (toàn bộ ngày trong kỳ nghỉ)
AT
At Christmas/ at weekends (US: on weekend hoặc on the weekends)
(vào lúc)
/
at Easter,…
Ví dụ: We often come to visit our grandparent at the weekend.
(Chúng tôi thường đến thăm ông bà vào cuối tuần.)
Dùng trong các cụm từ chỉ thời gian
at the momment/ at present/ at the same time/ at that time/ at first/ at
the end,…
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
ATHENA ENGLISH
IN
(trong)
ON
(vào)
Ví dụ: There’ll be a chance to ask questions at the end of the
workshop.
(Sẽ có cơ hội để đưa ra các câu hỏi vào cuối buổi hội thảo.)
Dùng chỉ khoảng thời gian dài: tháng, mùa, năm, thập niên, thế
kỷ,…
Ví dụ: There are 31 days in May. (Có 31 ngày trong tháng 5.)
Dùng cho buổi trong ngày
in the morning/ in the afternoon/ in the evening
Ví dụ: I prefer coffee in the morning.
(Tôi thích uống cà phê vào buổi sáng.)
Dùng cho kỳ nghỉ cụ thể
in the summer/ in summer/ in the Christmas holiday…
Ví dụ: It's very hot here in summer.
(Thời tiết ở đây rất nóng vào mùa hè.)
Chỉ khoảng thời gian phải mất để hoàn thành một việc gì đó.
Ví dụ: Jane promised to complete the report in 1 hour.
(Jane hứa sẽ hoàn thành bản báo cáo trong vòng 1 tiếng.)
Chỉ ngày trong tuần hoặc ngày tháng trong năm
On Monday/ Tuesday/ Wednesday,…
Ví dụ: She will start work on Monday.
(Cô ấy sẽ bắt đầu công việc vào thứ 2.)
Chỉ một ngày trong kỳ nghỉ
On Easter Day/ on New Year,…
Ví dụ: They’re having a party on Thanksgiving Day.
(Họ sẽ có một bừa tiệc vào ngày lễ Tạ ơn.)
Chỉ một buổi trong một ngày cụ thể
on Sunday morning/….
Ví dụ: What will we do on Sunday morning?
(Chúng ta sẽ làm gì vào sáng Chủ nhật nhỉ?)
LƯU Ý:
- IN TIME VÀ ONE TIME:
+ In time: [not late; with enough time to be able to do something]: đúng lúc, kịp lúc
Ví dụ: If we hurry, we'll get there in time.
(Nếu chúng tôi nhanh chóng, chúng tôi sẽ đến đó kịp thời)
+ On time: [at the arranged or correct time; not late] đúng giờ
Ví dụ: I cannot ensure his being on time.
(Tôi không thể đảm bảo anh ấy có mặt đúng giờ)
- KHÔNG dùng at, in, on trước các từ all, each, every, some, last, next, this, today,
tomorrow, yesterday.
DURING
Ví dụ: Water consumption decreased during the winter.
(trong suốt)
(Tiêu thụ nước giảm trong mùa đông)
FOR
Ví dụ: I'm going away for a few days.
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
ATHENA ENGLISH
(trong khoảng)
SINCE
(từ, từ khi)
FROM … TO
(từ…đến)
BY
(trước hoặc
vào thời điểm nào
đó )
UNTIL/ TILL
(đến/ cho đến)
BEFORE
(trước khi)
AFTER
(sau, sau khi)
(Tôi sẽ đi vắng trong khoảng vài ngày.)
Ví dụ: I haven't heard from him since last January.
(Tôi đã không nghe tin từ anh ấy kể từ tháng Giêng năm ngoái)
Ví dụ: The store is open from 8 a.m. to 7 p.m. every day.
(Cửa hàng mở cửa từ 8 giờ sáng đến 7 giờ tối hàng ngày.)
Ví dụ: By this time next week we'll be in New York.
(Bằng giờ này tuần tới chúng tôi đang ở New York.)
Ví dụ: He continued working up until he was exhausted.
(Anh ấy vẫn tiếp tục làm việc cho đến khi kiệt sức.)
Ví dụ: Call me before lunch.
(Gọi cho tôi trước bữa trưa nhé.)
Ví dụ: After an hour we finished the exam.
(Chúng tôi đã hoàn thành bài thi sau 1 giờ.)
c. Giới từ chỉ sự chuyển động (prepositions of movement)
TO
Ví dụ: He walked to the office.
(đến, tới)
(Anh ấy đi bộ đến văn phòng.)
FROM
Ví dụ: This was the last letter from my brother.
(từ nơi nào đó)
(Đây là bức thư cuối cùng từ anh trai tôi.)
ACROSS
Ví dụ: The thief swam across the river to escape.
(qua, ngang qua)
(Tên trộm đã bơi qua sông đến tẩu thoát.)
ALONG
Ví dụ: You should look along the shelves for the book you need.
(dọc theo)
(Bạn nên nhìn dọc theo giá sách để tìm cuốn sách bạn cần.)
INTO
Ví dụ: They throw rubbish into rivers .
(vào trong, về phía) (Họ ném rác xuống sông)
OUT OF
Ví dụ: He was careful to keep out of sight.
(ra khỏi)
(Anh đã cẩn thận để tránh xa tầm mắt)
UP
Ví dụ: Look! It's going up that tree.
(đi lên)
(Nhìn kìa! Nó đang đi lên cái cây đó)
DOWN
Ví dụ: The sun went down below the horizon.
(đi xuống)
(Mặt trời đã lặn xuống phía dưới đường chân trời)
THROUGH
Ví dụ: He doctor pushed his way through the crowd.
(qua, xuyên qua)
(Tất cả các loại cây đều thích mọc lên về phía ánh sáng mặt trời)
TOWARD(S)
Ví dụ: All plants like to grow up toward the sunlight.
(về phía)
(Cậu bé chạy về phía mẹ của mình.)
ROUND
Ví dụ: Lucy had a bandage round her knee.
(quanh, vòng quanh) (Lucy bị băng quanh đầu gối)
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
ATHENA ENGLISH
d. Các loại giới từ khác (other types of prepositions)
Ngoài các loại giới từ chính đã được liệt kê, còn một số các giới từ và cụm giới từ dùng để
diễn tả.
Mục đích hoặc chức năng: for, to, in order to, so as to (để)
- For + V-ing/ Nouns:
Ví dụ: It’s is a book for children.
(Đó là quyển sách dành cho trẻ con.)
- to/ in order to/ so as to + Verb infinitive.
Ví dụ: She arrived early in order to get a good seat.
(Cô ấy đến sớm để có được chỗ ngồi đẹp.)
- Nguyên nhân: for (vì), because of (bởi vì), owing to (vì, bởi vì) + Nouns/ Phrasal nous
Ví dụ: We can’t go out because of heavy rain.
(Chúng tôi không thể đi ra ngoài vì mưa lớn.)
- Tác nhân hay phương tiện: by (bằng, bởi); with (bằng)
Ví dụ: The child cut her birthday cake it with a plastic knife.
(Bạn nhỏ cắt bánh sinh nhật bằng 1 chiếc dao nhựa.)
- Sự đo lường, số lượng: by (theo, khoảng)
Ví dụ: By 1921 the population of Moscow had declined by one half .
(Đến năm 1921, dân số Moscow đã giảm một nửa)
- Sự tương tự: like (giống như – so sánh)
Ví dụ: The twins look just like their mother.
(Cặp song sinh trông giống hệt mẹ của chúng)
- Sự liên hệ hoặc đồng hành: with (cùng với)
Ví dụ: I keep in touch with my parents by emails.
(Tôi giữ liên lạc với bố mẹ qua email)
- Sự sở hữu: with (có), of (của)
Ví dụ: Oil has the property of floating on water.
(Dầu có đặc tính nổi trên mặt nước)
- Cách thức: by (bằng cách), with (với), without (không), in (bằng)
Ví dụ: The museum is easily accessible by car. (Có thể dễ dàng đến bảo tàng bằng ô tô)
3. Hình thứ của giới từ
Giới từ đơn
Là giới từ có một chữ: in, at, on, for, from, to, under, over,
(simple prepositions)
with …
Là giới từ được tạo ra bằng cách hợp 2 giới từ đơn lại: Into,
onto, upon, without, within, underneath, throughout, from
Giới từ đôi
among …
(double prepositions)
Ví dụ: She sat underneath the tree in the shade.
(Cô ngồi dưới gốc cây trong bóng râm)
Là giới từ được tạo thành bằng tiền tố “a” hoặc “be”:
Giới từ kép
About, among, across , amidst, above, against,….
(compound prepositions)
Before, behind, beside, beyond, beneath, between, below…
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
ATHENA ENGLISH
- According to (tùy theo), owing to (bởi vì), ,
- saving = save = except ( ngoại trừ )
- excepting = except ( ngoại trừ )
Giới từ do phân từ
- considering (xét theo), concerning/ regarding /touching ( về
(participle prepositions)
vấn đề, về )
- during (trong khoảng), pending (trong khi)
- notwithstanding ( mặc dù ) , past ( hơn, qua )
Because of (bởi vì)
By means of (do, bằng cách)
In spite of (mặc dù)
In opposition to (đối nghịch với )
Cụm từ dùng như giới từ
On account of (bởi vì)
Giới từ loại này bao gồm cả
In the place of (thay vì)
một cụm từ
In the event of (nếu mà)
With a view to (với ý định để)
For the shake of (vì)
On behalf of (thay mặt cho)
Giới từ trá hình
At 10 o'clock ( o' = of ): Lúc 10 giờ
Đây là nhóm giới từ được
ẩn trong hình thức khác
B. BÀI TẬP
Bài 1: Chọn đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống trong các câu sau đây.
1. __________ time __________ time I will examine you on the work you have done.
A. From / to
B. At / to
C. In / to
D. With / to
2. Lan will stay there __________ the beginning in September __________ November.
A. from/ to
B. till/ to
C. from/ in
D. till/ of
3. I would like to apply __________ the position of sales clerk that you advised in the
Sunday newspaper.
A. to
B. for
C. with
D. in
4. Make a comment __________ this sentence!
A. to
B. in
C. on
D. about
5. He’s a very wealthy man; a few hundred pounds is nothing __________ him.
A. for
B. with
C. to
D. about
6. Mum is always busy __________ her work in the laboratory.
A. with
B. at
C. in
D. of
7. The clerk __________ that counter said those purses were __________ sale.
A. in/ for
B. at/ on
C. at/ in
D. on/ on
8. Don’t believe her! She just makes __________ the story.
A. of
B. up
C. out
D. off
9. Old people like to descant __________ past memories.
A. in
B. with
C. on
D. for
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
ATHENA ENGLISH
10. __________ her poorness, she feels happy.
A. to
B. about
C. with
D. in
Bài 2: Điền một giới từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau đây.
1. The price of electricity is going up __________ August.
2. They came to visit us __________ my birthday.
3. Did you have a good time __________ Christmas?
4. The children are really excited __________ their summer vacation.
5. We were very disappointed __________ the organization of the festival.
6. John missed a lot of lessons. He was ill __________ January to March.
7. Helen had said goodbye to everybody in the class __________ she left for the hometown.
8. My cat is very fond __________ fish.
9. I waited __________ 10 o’clock and then went home.
10. I can’t remember exactly when the accident happened. I think it was __________ nine and
half past nine.
Đáp án:
Bài 1:
1. A
6. A
2. A
7. B
3. B
8. B
Bài 2:
1. in
2. on
3. at
4. about
5. with
6. from
7.before
8. of
9. until
10. between
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
4. C
9. C
5. C
10. C
ATHENA ENGLISH
CHUYÊN ĐỀ 4: ĐẠI TỪ
A – LÝ THUYẾT
I. Định nghĩa
Đại từ là những từ dùng để thay thế cho danh từ.
II. Phân loại
1. Đại từ nhân xưng (personal pronouns)
Là các đại từ được dùng để chỉ người, vật, nhóm người hoặc vật cụ thể.
a. Hình thức
Đại từ nhân xưng có hình thức chủ ngữ (subject) và tân ngữ (object) khác nhau trừ you và it.
Ngôi
Số ít (Singular)
Số nhiều (Plural)
(Person)
Chủ ngữ
Tân ngữ
Nghĩa
Chủ ngữ
Tân ngữ
Nghĩa
Ngôi thứ 1
I
me
tôi
We
us
chúng tôi
Ngôi thứ 2
You
you
bạn
You
you
các bạn
Ngôi thứ 3
He
him
anh ấy
They
them
họ
She
her
cô ấy
It
it
nó
b. Cách sử dụng
- Đại từ nhân xưng được dùng để thay thế cho danh từ khi không muốn lặp lại chính xác danh
từ/ cụm danh từ đó.
Ex: Jacob took the children with him. [Jacob tool he children with Jacob.]
(Jacob đưa bọn trẻ đi cùng anh ấy.)
- Đại từ nhân xưng có thể được sử dụng làm:
+ Chủ ngữ của động từ
+ Bổ ngữ của động từ to be
+ Tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp của động từ
+ Tân ngữ của giới từ
2. Đại từ sở hữu (possessive pronouns)
- Là hình thứ sở hữu của đại từ nhân xưng, được sử dụng để chỉ người hoặc vật gì thuộc về ai.
a. Hình thức
Personal Pronouns
Possessive Pronouns
(Đại từ nhân xưng)
(Đại từ sở hữu)
I
mine
(tôi)
(cái của tôi)
You
yours
(bạn)
(cái của bạn)
We
ours
(chúng tôi)
(cái của các bạn)
They
theirs
(họ)
(cái của họ)
He
his
(anh ấy)
(cái của anh ấy)
She
hers
(Cô ấy)
(cái của cô ấy)
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
ATHENA ENGLISH
b. Cách sử dụng
- Đại từ sở hữu được dùng KHÔNG có danh từ theo sau.
Đại từ sở hữu = Tính từ sở hữu + danh từ
Ex: I’ve lost my pen. Can I borrow yours?
(Tôi vừa mới đánh mất bút. Tôi có thể mượn (bút) của bạn được không?)
- Đại từ sở hữu cũng có thể xuất hiện trước danh từ mà nó thay thế.
Ex: Ours is the second house on the left.
(Nhà của chúng tôi là ngôi nhà thứ 2 phía bên tay trái.)
- Không dùng mạo từ trước đại từ sở hữu.
3. Đại từ bất định (indefinite pronouns)
some
someone
something
somebody
somewhere
any
anyone
anything
anybody
anywhere
everyone
everything
everybody
everywhere
none
no one
nothing
nobody
a. Some, any, none
Đại từ
Cách sử dụng
Ví dụ minh hoạ
bất định
- Dùng thay thế danh từ đếm được số
Ex: Some disapprove of the president’s
nhiều hoặc danh từ không đếm được
opinion.
SOME
trong câu khẳng định
(một vài,
một số)
- Some of us/ you/ them + plural verb
Ex: Some of my friends live in London/
ANY
(nào)
NONE
(không ai,
không cái gì)
- Dùng thay thế cho danh từ đếm được
số nhiều hoặc danh từ không đếm
được trong câu phủ định hoặc câu hỏi.
- Any of us/ you/ them + plural/
singular verb
- Được dùng thay thế cho danh từ được
đề cập đến trước đó.
- None of it/ us/ you/ them + plural/
singular verb
Ex: I need some more eggs; there isn't
any left.
Ex:‘Which drink do you want?’ ‘Any of
them will do.’
Ex: We saw several cars but none we
really liked.
Ex: None of us went to class yesterday.
b. Someone, something, somebody, somewhere, anyone, anything, anybody, anywhere,
everyone, everything, everybody, everywhere, no one, nothing, nobody.
- Someone, something, somebody, somewhere được dùng tương tự như some.
+ Dùng trong câu khẳng định, đi với động từ số ít (singular verb)
Ex: Someone has locked the door. (Ai đó đã khóa cửa rồi.)
+ Dùng trong lời mời, câu đề nghị.
Ex: Would you like somehthing to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
ATHENA ENGLISH
- Anyone, anything, anybody, anywhere dùng tương tự như any
+ Dùng trong câu phủ định hoặc câu nghi vấn, đi với động từ số ít (singular verb)
Ex: I can't find my key anywhere.
(Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của tôi ở chỗ nào.)
- No one, nothing, nobody
+ Có thể đứng đầu câu hoặc đứng một mình.
Ex: No body is here. (Ở đây không có ai cả.)
- Everyone, everything, everybody, everywhere
+ Tuy đề cập đến số đông nhưng đi với động từ số ít.
Ex: Everybody has his merits and faults. (Mọi người đều có cả thành công và lỗi lầm)
4. Đại từ phản thân
a. Hình thức
Personal Pronouns
Emphatic Pronouns
(Đại từ nhân xưng)
(Đại từ phản thân)
I
myself
(tôi)
(tự bản thân/ chính tôi)
You
yourself
(bạn)
(tự bản thân/ chính bạn)
We
ourselves
(chúng tôi)
(tự bản thân/ chính chúng tôi)
They
themselves
(họ)
(tự bản thân/ chính họ)
You
yourselves
(các bạn)
(tự bản thân/ chính các bạn)
He
himself
(anh ấy)
(tự bản thân/ chính anh ấy)
She
herself
(Cô ấy)
(tự bản thân/ chính cô ấy)
It
itself
(nó)
(tự bản thân/ chính nó)
b. Cách dùng
- Được dùng làm tân ngữ của động từ khi hành động do chủ thể thực hiện tác động lên chính
chủ thể đó. Hay, đại từ phản thân được sử dụng khi chủ ngữ và tân ngữ của động từ là cùng
một đối tượng.
Ex: The new manager introduced himself
(Vị quản lý mới đã tự giới thiệu bản thân.)
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
ATHENA ENGLISH
5. Đại từ phân bổ (distributive pronouns)
Đại từ
Cách sử dụng
phân bổ
- Dùng chỉ toàn bộ đối tượng của nhóm
từ 3 người/ vật trở lên.
- Có thể là chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ
ALL
ngữ trong câu.
(tất cả)
- All of us/ them/ you + plural verb
- All + mệnh đề quan hệ/ MĐ với that
= everything
- Chỉ phần lớn nhất của cái gì hoặc đa
số người/ vật.
MOST
(phần lớn, Most of + determiner + Noun
hầu hết)
Most of us/ them/ you + plural verb
- Dùng để chỉ từng cá nhân hoặc đơn vị
trong 1 tổng thể từ 2 người/ vật trở lên
EACH
(mỗi)
Each of + determiner + plural noun +
singular verb
- Dùng để chỉ cả 2 người/ vật
BOTH
Both (of) + determiner + plural noun +
(cả hai)
plural verb
- Dùng để chỉ cái này hoặc cái kia trong
2 cái.
EITHER
Either of + determiner + plural noun +
(mỗi, một)
singular verb
Either of us/ you/ them + singular verb
- Để chỉ không phải cái này cũng không
phải cái còn lại trong cả 2 cái.
NEITHER
(cả hai…
Neither of + determiner + plural noun +
đều không)
singular verb
Ví dụ minh hoạ
Ex: All are hard workers.
[All – chủ ngữ]
Ex: All of us couldn't fit in there.
Ex: All (that) I can do for you is lend you
some money.
Ex: I spent most time on doing
housework.
Ex: Most of the people I had invited
appeared elegant with my dresscode.
Ex: Most of them come form India.
Ex: Each room in this house is
numbered.
Ex: Each of the rooms in this house is
numbered.
Ex: Both students are Japanese.
Ex: Both her children still are girls.
Ex: You can park on either side of the
street.
Ex: Either of the candidates is equally
potential.
Ex: I don’t like either of her dresses.
Ex: ‘Which do you like?’ ‘Neither. I
think they're both not good for your
health.’
Ex: Neither of my parents likes watching
TV.
(Không ai trong ba mẹ tôi thích xem tivi.)
6. Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)
- Gồm các từ: this, that, these, those.
- Dùng để chỉ định hoặc giới thiệu vật, sự vật hoặc người nào đó, đồng thời giúp người nghe
định hình được khoảng các xa gần của đối tượng đang được nhắc đến.
Ex: Please give me that book. (Vui lòng đưa cho tôi quyển sách đó!)
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
ATHENA ENGLISH
7. Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns)
- Gồm các từ: who, whom, whose, what, which
- Chức năng: làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
8. Đại từ quan hệ
- Gồm các từ: who, whom, whose, that, which
- Chức năng:
+ Làm chủ ngữ
+ Làm tân ngữ
+ Theo sau giới từ: when = in/ on which; where = in/ at which
B – BÀI TẬP
1. If anyone calls, ask for _______ number so I can call them back.
A. their
B. them
C. my
D. theirs
2. She cut _____ on a knife.
A. herself
B. myself
C. himself
D. itself
3. My aunt lives in Canada. _____ works in a local hospital.
A. He
B. She
C. It
D. They
4. You must learn by heart your lesson ______. Nobody can do it for you.
A. yourself
B. myself
C. himself
D. herself
5. The manager said, “When _____ finish your report, please submit it to _____.”
A. you/ him
B. you/ me
C. I/ him
D. I/ her
6. Save your heart for someone _______.
A. whom cares
B. who care
C. who cares.
D. whom care
7. _____ car did you drive here?
A. When
B. Where
C. Which
D. Why
8. Nike M-Pro tennis shoe is the lightest ____ on the market right now.
A. that
B. any
C. one
D. either
9. Many employees have experience, but only a handful of ____ can see the future of
current trends.
A. we
B. us
C. them
D. ourselves
10. We have 2 candidates. ____ of ____ graduated from Oxford.
A. Both/ them
B. Both/ they
C. Neither/ they
D. No/ them
11. What will ______ do in your vacation next week?
A. your
B. you
C. yours
D. mine
12. He does everything ______ without his permission.
A. he
B. himself
C. his
D. him
13. She lives near the capital Hanoi, _____ we visited last summer.
A. which
B. in which
C. who
D. in where
Đáp án:
1. A
2. A
3.B
4. A
5. B
6. C
7. C
8. C
9. C
10. A
11. B
12. B
13. A
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
ATHENA ENGLISH
CHUYÊN ĐỀ 5: CÂU BỊ ĐỘNG
A – LÝ THUYẾT
I. Câu chủ động và câu bị động
1. Câu chủ động (Active sentences)
- Là câu trong đó chủ ngữ đóng vai trò là chủ thể thực hiện hành động.
Ex: She made coffee for us.
(Cô ấy đã pha cà phê cho chúng tôi .)
[Chủ ngữ “She” là chủ thể thực hiện hành động pha chế “made coffee”]
2. Câu bị động (Passive sentences)
- Là câu trong đó chủ ngữ là người hay vật nhận hoặc chịu tác động của hành động. Được sử
dụng khi muốn nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động hơn là chính hành động đó.
Thì của động từ trong câu bị động phải tuân theo thì của động từ ở câu chủ động.
Ex: Coffee was made for us.
[Chủ ngữ “coffee” là chủ thể được tạo nên nhờ hành động viết của người khác.]
a. Cấu trúc (Form)
Subject + be + past partciple + by + …
Ex: This house was built by my grandparents . s
O
S
be VpII
(Ngôi nhà này đã được xây bởi ông bà tôi.)
b. Cách sử dụng
Câu bị động được dùng:
- Khi đã biết người/ vật thực hiện hành động.
Ex: My shopping bag has been counted. [by the cashier]
(Giỏ hàng của tôi vừa được tính tiền.)
- Khi không biết hoặc không cần biết đến người thực hiện hành động.
Ex: Oil has been discovered at the North Pole. [Ai tìm được dầu không quan trọng.]
(Dầu đã được tìm thấy ở bắc cực.)
II. Cách chuyển sang câu bị động
1. Quy tắc chuyển từ câu chủ động sang câu bị động
Muốn chuyển từ câu chủ động sang câu bị động, cần đảm bảo các yêu cầu:
- Câu chủ động phải xác định được tân ngữ.
- Động từ trong câu chủ động là ngoại động từ.
Câu chủ động
S
Vactive
O
(Active sentence)
Câu bị động
(Passive sentence)
S
Vpassive
by + Object
(be + VpII)
- Quy tắc
+ Động từ trong câu bị động luôn ở dạng: To be + Past Participle (Quá khứ phân từ của động
từ - VPII)
+ Tân ngữ của câu chủ động được chuyển thành chủ ngữ của câu bị động
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
ATHENA ENGLISH
+ Chủ ngữ của câu chủ động thành tân ngữ của câu bị động, theo sau giới từ “BY” nhằm chỉ
chủ thể gây ra hành động.
STT
THÌ
CHỦ ĐỘNG
BỊ ĐỘNG
1
Hiện tại đơn(present simple)
do
be done
2
Hiện tại tiếp diễn
am/ is/ are doing
is/ are being done
(present progressive)
3
Quá khứ đơn (past simple)
did
was/ were done
4
Quá khứ tiếp diễn
was/ were doing
was/ were being done
(past progressive)
5
Hiện tại hoàn thành
has/ have done
has/ have been done
(present perfect)
6
Quá khứ hoàn thành (past perfect)
had done
had been done
7
Tương lai đơn (Future simple)
will/ shall do
will/ shall be done
8
Tương lai tiếp diễn
will/ shall be doing
will/ shall be being done
(Future progressive)
9
Tương lai hoàn thành
will have done
will have been done
(Future perfect)
10 Tương lai gần: Be going to
am/ is/ are going to do am/ is/ are going to be done
11 Động từ khuyết thiếu
Modal verbs: can/ could/ might/
modal verbs do
modal verbs + be done
must/ have to
12 perfect participle
Had + VPII
Had been + VPII
LƯU Ý:
- Các chủ ngữ: I, you, he, she, it, we, they, one, people, someone, somebody, nobody, no one
trong câu chủ động khi chuyển sang câu bị động thường được lược bỏ.
- Với nobody và no one, động từ chính trong câu chủ động đổi về dạng phủ định
Ex: Nobody has ever solved this problem.
 This problem hasn’t been solved.
2. Một số các trường hợp đặc biệt cần lưu ý
a. Các động từ chỉ mệnh lệnh, sự yêu cầu, sự cho phép, lời khuyên, lời mời: ask, tell, request,
order, advise, invite, allow, động từ tri giác (believe, consider, think, feel, know,
understand)…dạng bị động được thành lập bằng cách dùng dạng bị động của động từ chính +
To verb
- Cấu trúc:
Câu chủ động: S + verb + object + to-infinitive
Câu bị động:
S + passive verb + to infinitive
Ex: The doctor advised Mary to have surgery. (Bác sĩ đã khuyên Mary nên phẫu thuật.)
 Mary was advised to have surgery by the doctor.
(Mary được khuyên nên phẫu thuật bởi bác sĩ.)
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
ATHENA ENGLISH
b. Động từ + tân ngữ + động từ nguyên mẫy không “to”
- Các động từ chỉ giác quan: feel, see, watch, notice, hear, listen to, … có thể được chuyển sang
dạng bị động bằng cách dùng dạng bị động của động từ chính và động từ nguyên mẫu có to.
- Cấu trúc:
Câu chủ động : S + Verb + object + bare-infinitive
Câu bị động: S + passive verb + to-infinitive
Ex: I saw the thief go out of the house.
 The theif was seen to go out of the house. (Tên trộm bị nhìn thấy đi ra khỏi ngôi nhà.)
- Động từ Let được dùng không có to. Tuy nhiên let được thay thế bằng allow khi let dùng với
nghĩa là cho phép ai đó làm gì.
Ex: They will let him leave the country.
 He will be let leave the country.
= He will be allowed to leave the country.
(Anh ta được cho phép rời khỏi địa phương.)
c. Động từ + mệnh đề That
- Khi mệnh đề that được dùng làm tân ngữ cho các động từ: agree, announce, assume, hope,
believe, claim, consider, estimate, expect, feel, find, know, report, rumor, say, think,
understand, … thì dạng bị động có thể diễn đạt theo 2 cách.
- Cấu trúc
Câu chủ động: S + verb + that + S + verb + Object
Câu bị động:
S + passive verb + to-infinitive
S + passive verb + to have + V+PII
(dùng khi hà động trong mệnh đề that
xảy ra đồng thời hoặc xảy ra sau hành
động trong mệnh đề chính)
(dùng khi hành động trong mệnh đề
that xảy ra trước hàng động trong
mệnh đề chính.)
d. Câu mệnh lệnh
- Câu mệnh lệnh khi chuyển sang dạng bị động dùng động từ LET.
- Cấu trúc:
Câu chủ động: Verb + object/ Don’t + verb + object
Câu bị động: Let + object + be + VPII
Ex: Do you homework!
 Let your homework be done!
Một số động từ không thể chuyển sang dạng bị động
Không dùng cấu trúc bị động vối các nội động từ và các động từ chỉ trạng thái: have, die,
arrive, fit, suit, lack, look, like, hold, contain, mean, …
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
ATHENA ENGLISH
B – BÀI TẬP
1. That novel __________ by a famous artist.
A. wrote
B. was written
C. were written
2. The cheese ________ every day.
A. were delivered
B. was delivered
C. are delivered
3. Letters _________ in the office by Mary.
A. are typing
B. is typed
C. is typing
4. This machine _______ after 5:30 p.m.
A. mustn’t be used
B. mustn’t used
C. must be not used
5. How can these boxes________ safe?
A. is opened
B. are opened
C. be opened
6. How _____ the lost man _______ by the police?
A. was/ found
B. were/ found
C. are/ found
7. What time can the document ______?
A. is handed
B. be handed
C. handed
8. _______ whom ______ the children looked after for you?
A. Of/ is
B. By/ is
C. Of/ are
9. How long has the doctor _______ for?
A. been waited
B. be waited
C. waited
10. _____ the work _______ by Tom?
A. Have/ been
B. Has/ been
C. Has/ finished
finished
finished
11. Our car ___________ next month.
A. will repair
B. will be repaired
C. was repaired
12. Drivers are advised ________ an alternative route by police.
A. used
B. to use
C. using
13. 13 _____________ an unlucky number.
A. is believed to be
B. are believed to be C. believed to be
14. All the troubles ___________ by his girlfriend yesterday.
A. are caused
B. caused
C. was caused
15. How many languages ________ in Canada?
A. is spoken
B. are spoken
C. is speaking
Đáp án:
1. B
2. D
11. B
12. B
3.D
13. A
4. A
14. D
5. C
15. B
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
6. A
7. B
8. D
D. writes
D. is delivered
D. are typed
D. mustn’t is used
D. open
D. is/ find
D. are handed
D. By/ are
D. is waited
D. Have/ finished
D. repaired
D. being used
D. is believed
D. were caused
D. are speaking
9. A
10. B
ATHENA ENGLISH
CHUYÊN ĐỀ 6: SỰ HÒA HỢP GIỮA CHỦ NGỮ VÀ VỊ NGỮ
A – LÝ THUYẾT
1. Các trường hợp động từ chia ở dạng số ít (thêm s/ es)
(1). Chủ ngữ là danh từ không đếm được hoặc danh từ đếm được SỐ ÍT
Một số danh từ không đếm được thường gặp: furniture, information, progress, …
Ex: Milk sours quickly in warm weather.
(Sữa chua nhanh khi thời tiết ấm.)
(2). Chủ ngữ là danh từ có hình thức số nhiều nhưng lại mang nghĩa số ít
 Tên các môn học: physics (vật lý), mathematics (toán), economics (kinh tế học),…
 Tên các căn bệnh: Measles (sởi), diabetes (tiểu đường), rabies (bệnh dại), …
 Danh từ là tên quốc gia: The United States, the Philippines, …
(3). Chủ ngữ là cụm danh từ định lượng: cân nặng, chiều cao, 1 khoảng thời gian, thể tích,
số lượn, số tiền ....
Ex: Ten dollars seems a reasonable price.
(10 đô la có vẻ là mức giá hợp lý.)
(4). Chủ ngữ là đại từ bất định: each, any, one, everyone, someone, anyone, every, either,
neither, another, something, …
Ex: Nobody is at home now
(Không ai ở nhà bây giờ.)
(5). The number of + N số nhiều
Ex: The number of accidents is increasing.
(Số lượng vụ tai nạn ginag thông đang tăng.)
(6). Khi chủ ngữ là: To + infinitive/ V-ing/ Mệnh đề danh từ/ Tựa đề
Ex: Walking in the rain is not a good idea.
Ex: That you come back home before 9 p.m is compulsorry.
(Việc mà con phải trở về nhà trước 9 giờ tối là bắt buộc.)
(7). Khi những chủ ngữ đều ở số ít được nối kết với nhau bằng: along with, no less than…
Ex: Hoa, as well as her sister, is studying in Hanoi.
(8). Hai danh từ nối với nhau bằng “and” nhưng chỉ cùng 1 người/ vật/ ý tưởng.
Ex: The secretary and accountant hasn’t come yet.
(Người thư lý và
(Bà Smith, mẹ và cũng là người cố vấn cho tôi là một phụ nữ mạnh mẽ.)
(9). Each/ Every/ Either/ Neither + Danh từ số ít (singular noun)
Ex: Neither answer is correct.
(Không câu trả lời nào là đúng.)
(10). Each/ Every/ Either/ Neither/ Any/ None + of + Danh từ/ Đại từ số nhiều (plural
noun/ pronoun)
Ex: None of them has a car.
(Không ai trong số họ có xe ô tô.)
Ex: Each of the houses is numbered.
(Mỗi ngôi nhà đều được đánh số.)
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
ATHENA ENGLISH
(11) Each/ Every + Danh từ số ít + and + each/ every + Danh từ số ít
Ex: Each boy and each girl has a uniform.
(Mỗi nam sinh và mỗi nữ sinh đều có một bộ đồng phục.)
(12) More than one + Danh từ đếm được số ít (singular countable noun)
Ex: More than one answer is to your question.
(Nhiều hơn 1 câu trả lời cho câu hỏi của bạn.)
(13) One of + Danh từ số nhiều
Ex: One of the keys to happiness is good memory.
(Một trong những chìa khóa của sự hạnh phúc đó là hồi ức tốt đẹp.)
(14) Tên một cuốn sách, một bộ phim, một bài báo, …
Ex: Twilight is a romantic fantasy film.
(Twilight là một bộ phim giả tưởng lãng mạn.)
II. Các trường hợp động từ chia ở dạng số nhiều (động từ nguyên thể)
(1) Chủ ngữ là danh từ số nhiều (plural noun)
Ex: These students are hard-working.
(Những học sinh này thì chăm chỉ.)
(2) Hai hay nhiều chủ ngữ được nối kết với nhau bằng “and”
Ex: I and my friend are student.
(3) Chủ ngữ là 1 đại từ:
several, both, many, few/ a few, all, some + N số nhiều
several, both, many, few/ a few, all, some + of + N số nhiều/ Đại từ
Ex: Some of the pies are missing.
(4) Chủ ngữ là 1 danh từ được thành lập bởi mạo từ “The + Adjective”
 để chỉ 1 nhóm người có chung 1 đặc điểm hay phẩm chất: The poor, the rich, the blind, ….
Ex: The poor living here need help.
(5) Chủ ngữ bắt đầu bằng: A number of = “Một số những …”, đi với danh từ số nhiều, động
từ chia ở số nhiều.
Ex: A number of students are going to the class picnic.
(6) Chủ ngữ là dân tộc.
Ex: The Vietnamese are hard-working.
Lưu ý: dân tộc có “the” còn ngôn ngữ thì không có “the”.
(7) Chủ ngữ là: some, a few, both, many, a lot of, all, … + Danh từ số nhiều
Ex: Many people feel that the rules should be changed.
(Rất nhiều người cho rằng những nguyên tắc này nên được thay đổi.)
(8) Các danh từ tập hợp: police, peple, cattle, …
Ex: Cattle are grazing in the field. (Gia súc đang gặm cỏ trên cánh đồng.)
(9) Các danh từ luôn ở dạng số nhiều: glasses, scissors, pants, shorts, jeans, tongs, pliers,
eye-glasses, ear-rings…
Ex: My trousers are slightly short.
(Quần của tôi thì hơi ngắn.)
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
ATHENA ENGLISH
III. Các trường hợp khác
(1) Chủ ngữ là các danh từ nối nhau bằng: as well as, with, together with, along with,
accompanied by, besides, in addition to, …  Động từ chia theo chủ ngữ thứ nhất
Ex: The students along with their teacher were at the laboratory yesterday.
(Các học sinh cùng với giáo viên của họ đã có mặt tại phòng thí nghiệm ngày hôm qua.)
(2) Chủ ngữ là hai danh từ nối với nhau bằng cấu trúc: either… or; neither… nor, or, not
only… but also….  Động từ chia theo chủ ngữ thứ 2.
Ex: Not only she but also they are going home
(3) Chủ ngữ là hai danh từ nối nhau bằng of để tạo thành 1 cụm danh từ
- Hai danh từ nối với nhau bằng of thì chia theo danh từ đầu tiên:
Ex: The study of how living things work is called philosophy.
N1
N2
- Trường hợp khác
None, some, all, most, majority
Danh từ số ít: V chia danh từ số ít
+ of
enough, minority, half, phân số
Danh từ số nhiều: V chia theo danh từ số nhiều
Ex: One third of the oranges are mine.
Ex: One third of the milk is enough.
(4) Chủ ngữ là một số danh từ chỉ tập hợp như: family, staff, team, group, congress, crowd,
committee, class, organizaton, army, club, government, jury, public, majority, minority….
- Nếu chỉ về hành động của từng thành viên thì dùng số nhiều
Ex: The family are always fighting among themsleve.
(Hàm ý: Các thành viên trong gia đình thường chí chóe với nhau)
- Nếu chỉ tính chất của tập thể đó như 1 đơn vị
Ex: The family is the basic unit of society.
(Hàm ý: Mỗi gia đình là một tế bào nhỏ của xã hội)
(5) Chủ ngữ bắt đầu bằng There => chia động từ chia theo danh từ ngay sau.
Ex: There is a book (chia theo a book)
Ex: There are two books (chia theo books)
Lưu ý: There is a book and two pens (vẫn chia theo a book)
(6) Các từ như:
- all, some, none, part, half, most,
singular noun
+ V (singular verb)
plenty, a lot, lots, majority, minority
+ of
+ plural noun
+ V (plural verb)
- the last, the rest, the remainder, …
Ex: Some of his views are so strong.
(Một vài quan điểm của anh ấy quá mạnh mẽ.)
Ex: Some of the milk was sour. (Một ít sữa đã bị chua.)
(8). No + Danh từ số ít  Động từ chia ở dạng số ít
No + Danh từ số nhiều  Động từ chia ở dạng số nhiều
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
ATHENA ENGLISH
B – BÀI TẬP
1. A number of applicants ____________.
A. have already been B. has already been
C. already has been
D. have already
interviewed
interviewed
interviewed
interviewed
2. Everybody _______ on time for the meeting
A. is
B. are
C. have been
D. were
3. Neither Bill nor his children ______ going to the play tonight
A. is
B. are
C. arenot
D. isnot
4. This information about the new program _____ useful.
A. are
B. is
C. have
D. has
5. The committee _______ already reached a decision.
A. have
B. has
C. was
D. were
6. The United States of America _______ of fifty separate states.
A. are consisted
B. is consisted
C. consists
D. consist
7. Top speed of these cars ______ 120 miles per hour.
A. is
B. are
C. have been
D. is being
8. 100 dollars? That ____ too much for a T-shirt.
A. was
B. were
C. are
D. is
9. Only minority of students _________ interested in history these days.
A. is
B. have
C. are
D. has
10. Writing a lot of reports _____ her exhausted.
A. make
B. makes
C. is making
D. are making
11. The picture of the soldiers………. . back many memories.
A. will bring
B. bring
C. brings
D. have brought
12. The quality of the recordings ………. . very good.
A. is not
B. are not
C. has not been
D. is not being
13. What he told you………. . to be of no importance.
A. seems
B. seem
C. must seem
D. have seemed
14. John, along with his close friends, _______ planning a party.
A. is being
B. are being
C. is
D. are
15. A number of students in the class ______ English well.
A. speak
B. speaks
C. speaking
D. is speaking
16. Much progress _______ been made in recent years.
A. have
B. has
C. having
D. to have
Đáp án:
1. A
2. A
11. C
12. A
3.B
13.A
4. B
14. D
5. B
15.A
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
6. C
16. B
7. A
8. D
9. C
10. B
ATHENA ENGLISH
CHUYÊN ĐỀ 7: MỆNH ĐỀ QUAN HỆ
A – LÝ THUYẾT
I. Định nghĩa
- Mệnh đề quan hệ là mệnh đề phụ được nối với mệnh đề chính bởi các đại từ quan hệ (who,
whom, whose, which, that) hay các trạng từ quan hệ như (where, when, why). Mệnh đề quan
hệ đứng ngay đằng sau danh từ, đại từ trong mệnh đề chính để bổ sung ý nghĩa cho danh từ,
đại từ đó, phân biệt danh từ, đại từ đó với các danh từ, đại từ khác.
II. Các dạng mệnh đề quan hệ
Có hai loại mệnh đề quan hệ: mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định
1. Mệnh đề quan hệ xác định (Definiting relative clauses): là mệnh đề được dùng để xác định
danh từ đứng trước nó. Mệnh đề xác định là mệnh đề cần thiết cho ý nghĩa của câu, không có
nó câu sẽ không đủ nghĩa. Nó được sử dụng khi danh từ là danh từ không xác định và không
dùng dấu phẩy ngăn cách nó với mệnh đề chính.
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses): là mệnh đề cung cấp
thêm thông tin về một người, một vật hoặc một sự việc đã được xác định. Mệnh đề không xác
định là mệnh đề không nhất thiết phải có trong câu, không có nó câu vẫn đủ nghĩa. Nó được
sử dụng khi danh từ là danh từ xác định và được ngăn cách với mệnh đề chính bằng một hoặc
hai dấu phẩy (,) hay dấu gạch ngang (-)
III. Các đại từ quan hệ
1. Who: - Là đại từ quan hệ chỉ người làm chủ ngữ, đứng sau tiền ngữ chỉ người đề làm chủ
ngữ cho động từ đứng sau nó. Theo sau “who” là một động từ
Eg: The man who is sitting there is my father.
2. Whom: - Là đại từ quan hệ chỉ người làm tân ngữ, đứng sau tiền ngữ chỉ người để làm tân
ngữ cho động từ đứng sau nó. Theo sau “whom” là một chủ ngữ
Eg: My mother, who everyone admires, is a famous teacher.
3. Which: Là đại từ quan hệ chỉ vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ cho động từ sau nó. Theo sau
“which” có thể là một động từ hoặc một chủ ngữ.
Eg: -The bed which I slept in was too soft.
- Have you seen the money which was on the table?
4. That: Là đại từ quan hệ chỉ cả người lẫn vật, có thể được dùng thay cho Who, Whom,
Which trong mệnh đề quan hệ thuộc loại Mệnh đề quan hệ xác định.
Eg: Have you ever seen the photographs that Ann took?
5. Whose: Là đại từ quan hệ chỉ người, thay cho tính từ sở hữu, Whose cũng được dùng cho
“of which”. Theo sau “whose” luôn là một danh từ.
Eg: The family whose car was stolen last week is the Smiths.
IV. Các trạng từ quan hệ
1. When: Là trạng từ quan hệ chỉ thời gian, đứng sau tiền ngữ chỉ thời gian, dùng thay cho at,
on, in + which, then
Eg: 1945 was the year when the second world war ended.
2. Where: Là trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn, thay cho a, on, in + which; there)
Eg: The dress didn't fit her, so she took it back to the shop where she had bought it.
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
ATHENA ENGLISH
3. Why: Là trạng từ quan hệ chỉ lý do, đứng sau tiền ngữ “the reason”, dùng thay cho “for the
reason”
Eg: The reason why I phoned him was to invite him to a party.
V. Lưu ý về mệnh đề quan hệ
1. Các đại từ quan hệ có chức năng tân ngữ trong mệnh đề quan hệ xác định đều có thể lược
bỏ.
Eg: That’s the house (which) I have bought.
Tuy nhiên các đại từ quan hệ có chức năng tân ngữ trong mệnh đề quan hệ không xác định
không thể lược bỏ.
Eg: Mr. Tom, whom I spoke on the phone to, is very interested in our plan.
2. Khi danh từ được nói đến là tân ngữ của giới từ, ta có thể đưa giới từ đó đứng trước đại từ
quan hệ. Trường hợp này chỉ được dùng “whom” và “which”
Eg: The newspaper to which we subscribe is delivered regularly.
3. Chú ý cách dùng của các cấu trúc mở đầu cho mệnh đề quan hệ: all, most, none, neither,
any, either, some, (a)few, both, half, each, one, two, several, many, musch + of which/whom
Eg: I have two sisters, both of whom are students.
4. Các trường hợp sau đây thường phải dùng “that”
a. Khi cụm từ đứng trước vừa là danh từ chỉ người và vật
Eg: He told me about the places and people that he had seen in London.
b. Sau các tính từ so sánh hơn nhất, first và last
Eg: Moscow is the finest city that she’s ever visited.
c. Sau các từ all, only và very
Eg: I bought the only book that they had.
d. Sau các đại từ bất định
Eg: He never says anything that is worth listening to.
VI. Cách rút gọn mệnh đề quan hệ
1. Mệnh đề quan hệ được rút gọn thành cụm phân từ
Mệnh đề quan hệ chứa các đại từ quan hệ làm chủ từ who, which, that có thể được rút gọn
thành cụm hiện tại phân từ (V-ing) hoặc quá khứ phân từ (V3/ed).
- Nếu mệnh đề quan hệ là mệnh đề chủ động thì rút gọn thành cụm hiện tại phân từ (V-ing).
Eg: The man who is standing over there is my father.
→ The man standing over there is my father.
- Nếu mệnh đề quan hệ là mệnh đề bị động thì rút gọn thành cụm quá khứ phân từ (V3/ed)
Eg: The dress was bought by my mother is very beautiful.
→ The dress bought by my mother is very beautiful.
2. Mệnh đề quan hệ được rút thành cụm động từ nguyên mẫu
Mệnh đề quan hệ được rút gọn thành cụm động từ nguyên mẫu (to-infinitive) khi trước đại từ
quan hệ có các cụm từ: the first, the second, the last, the only hoặc hình thức so sánh bậc nhất.
Eg: John was the last person that got the news.
→ John was the last person to get the news.
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
ATHENA ENGLISH
B – BÀI TẬP
1. Mr. Ken, ________ is living next door, is a dentist.
A. that
B. who
C. whom
D. what
2. Her computer ________ was my friend’s got broke.
A. which
B. whom
C. who
D. that
3. The man ________ she wanted to see her family.
A. which
B. where
C. whom
D. who
4. Her grandmother, ________ is 70, often takes exercise.
A. what
B. who
C. where
D. which
5. The woman ________ came here two days ago is her professor.
A. who
B. that
C. whom
D. what
6. The really happy people are those ________ enjoy their daily work.
A. what
B. who
C. which
D. where
7. Freedom is something for ________ millions have given their lives.
A. which
B. where
C. whom
D. who
8. My girlfriend loves tokbokki, ________ is Korean food.
A. which
B. where
C. whom
D. who
9. Blair has passed the exam last week, ________ is great news.
A. who
B. that
C. which
D. whom
10. The book ________ is in the car is his brother’s.
A. who
B. that
C. which
D. whom
11. The man ________ lives behind my house is a doctor.
A. that
B. who
C. which
whom
12. Peter, ________ I played video games with on the weekend, was younger than me.
A. that
B. who
C. which
D. whose
13. The old building ________ is in front of my house fell down.
A. of which
B. which
C. whose
D. whom
14. We’ll come in July ________ the schools are on holiday.
A. that
B. where
C. which
D. when
15. The film about ________ they are talking about is fantastic.
A. who
B. which
C. whom
D. that
16. The people ________ for the bus in the rain are getting well.
A. waiting
B. to wait
C. waited
D. wait
17. He is the boy ________ is my best friend.
A. that
B. whom
C. who
D. A & C
18. I have a message for people ________ by the traffic chaos.
A. to delay
B. who delay
C. delayed
D. who delaying
19. I live in a pleasant room ________ the garden.
D. which
A. to overlook
B. overlooking
C. overlooked
overlooking
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
ATHENA ENGLISH
20. Melanie was the only person ________ a letter of thanks.
A. wrote
B. written
C. to write
D. writing
21. The pilot was the only man ________ after the crash.
A. was rescued
B. rescued
C. rescuing
D. to be rescued
22. I met a lot of new people at the party ________ names I can’t remember.
A. whose
B. which
C. who
D. whom
23. I’ll see you near the post office ________ we met the other day.
A. which
B. where
C. when
D. why
24. Tell me the reason ________ you were absent yesterday.
A. where
B. when
C. why
D. that
25. There are a lot of people at my son’s wedding party, only a few of ________ I had met
before.
A. who
B. whose
C. whom
D. which
26. Why do you always believe in everything ________ he says?
A. who
B. where
C. when
D. that
27. The friend to ________ I was talking is Vietnamese.
A. who
B. whose
C. whom
D. which
28. Don't drink too much beer, ________ will make you fat.
A. which
B. when
C. who
D. whom
29. She lent me many books, most of ________ I had read.
A. whom
B. who
C. whose
D. which
30. The girl________ me this gift yesterday is my best friend.
A. gave
B. was giving
C. giving
D. be giving
31. One of the girls ________ in that company had an accident yesterday.
A. worked
B. who worked
C. whom worked
D. whose worked
32. New York is the city ________ I have visited several times.
A. in which
B. where
C. in that
D. which
33. Is this the address to ________ you want the letter sent?
A. where
B. which
C. that
D. whom
34. The company ________ I worked is developing rapidly.
A. which
B. for which
C. for it
D. whom
35. I know a nearby restaurant ________ has seafood.
A. which
B. who
C. whose
D. whom
36. This is the best film ________ I have ever seen.
A. who
B. what
C. whom
D. that
37. He didn't tell me the reason ________ he came late.
A. when
B. for which
C. why
D. both
38. What's the name of the man ________ son died?
A. who
B. which
C. that
D. whose
39. His computer, ________ mouse doesn't work, cannot be used now.
A. who
B. whom
C. whose
D. which
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
ATHENA ENGLISH
40. All of us are waiting for the man ________ son was a famous doctor.
A. who
B. which
C. whom
D. whose
41. Mr. Smith, ________ is a retired teacher, often does volunteer work to help the poor and
the disabled people.
A. that
B. whom
C. who
D. which
42. Ms Loan, to ________ many of her students are writing, is living happily in Ho Chi Minh
City.
A. who
B. whom
C. that
D. whose
43. Hanoi City, ________ is one of the largest city in Vietnam, has a population of over 7
million.
A. what
B. which
C. that
D. where
44. We visited the church ________ in France in the 19th century.
A. was built
B. which built
C. building
D. which was built
45. Can you say something about the city ________ you were born?
A. that
B. where
C. which
D. who
46. This's my boyfriend, ________ comes from England.
A. which
B. who
C. whom
D. where
47. She's the woman ________ sister looks after my child.
A. who
B. which
C. that’s
D. whose
48. Ba Na Hill, ________ we are going to visit, seems to be a paradise for people.
A. that
B. what
C. which
D. in which
49. The pollution ________ they were talking is getting worse.
A. that
B. about which
C. which
D. whom
50. The girl ________ I borrowed the dictionary asked me to use it carefully.
A. whose
B. from whom
C. from whose
D. whom
Đáp án:
1. B
2. D
3. C
4. B
5. A
6. A
7. A
8. C
9. C
10. B
11. B
12. B
13. D
14. B
15. A
16. D
17. C
18. B
19. C
20. D
21. A
22. B
23. C
24. C
25. C
26. D
27. C
28. A
29. D
30. C
31. B
32. D
33. B
34. B
35. A
36. D
37. D
38. D
39. C
40. D
41. C
42. B
43. B
44. D
45. B
46. B
47. D
48. C
49. B
50. B
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
ATHENA ENGLISH
CHUYÊN ĐỀ 8: CÂU ĐIỀU KIỆN
A – LÝ THUYẾT
I. Câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 1: là câu mà điều kiện có thực ở hiện tại. Điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại
hoặc tương lai.
Cấu trúc câu điều kiện loại 1
If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu)
Eg:
II. Câu điều kiện loại 2
Câu điều kiện loại 2: là câu điều kiện không có thực ở hiện tại.
Điều kiện được đặt ra ở đây không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai, điều kiện đặt ra chỉ là
một sự tưởng tượng, giả thiết, một mong muốn mà sự thỏa mãn thì hoàn toàn trái ngược với
thực trạng ở hiện tại.
Cấu trúc câu điều kiện loại 2: If + S + V (quá khứ), S + would + V (nguyên mẫu)
Eg: If I had 2000 USD, I would buy iPhone 12.
III. Câu điều kiện loại 3
Câu điều kiện loại 3: là câu điều kiện không có thực trong quá khứ.
Điều kiện không thể xảy ra trong quá khứ, chỉ mang tính ước muốn trong quá khứ, một giả
thiết trái ngược với thực trạng ở quá khứ.
Cấu trúc câu điều kiện loại 3:
If + S + had + P.P (quá khứ phân từ), S + would + have + P.P (quá khứ phân từ)
Eg: If I hadn’t been too drunk yesterday, I would haven’t kissed him that much.
IV. Câu điều kiện hỗn hợp
Chúng ta có thể hiểu đơn giản rằng trong câu điều kiện hỗn hợp thì thời gian ở mệnh đề If
không giống thời gian trong mệnh đề chính. Câu điều kiện hỗn hợp có 2 loại chính là:
- Câu điều kiện hỗn hợp loại 1: là sự kết hợp của câu điều kiện loại 3 và loại 2
+ Cách dùng: Câu điều kiện hỗn hợp loại 1 để diễn tả giả thiết trái ngược với quá khứ, nhưng
kết quả thì ngược với hiện tại
+ Cấu trúc: If + S + had + V3/V-ed, S + would + V
Eg: If I had taken his advice, I would become a richman now.
- Câu điều kiện hỗn hợp loại 2: là sự kết hợp của câu điều kiện loại 2 và loại 3
+ Cách dùng: Câu điều kiện hỗn hợp loại 2 để diễn tả giả thiết trái ngược với thực tại và kết
quả trái ngược với quá khứ.
+ Cấu trúc: If + S + V-ed, S + would + have + V3/V-ed.
Eg: If I were you, I would have learned English earlier.
V. Đảo ngữ của câu điều kiện
1. Điều kiện loại 1
Nếu trong câu có “should” ở mệnh đề “if”, thì đảo “should” lên đầu câu.
Eg: If you should meet her, please ask her to call me at once.
→ Should you meet her, please ask her to call me at once.
Nếu trong câu không có “should”, chúng ta phải mượn “should”
Eg: If he has free time, he’ll play tennis.
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
ATHENA ENGLISH
→ Should he have free time, he‟ll play tennis.
2. Điều kiện loại 2
Cấu trúc: Nếu trong câu có “were” ở mệnh đề “if” thì đảo “were” lên đầu câu và bỏ “if” đi.
Eg: If I were a bird, I would fly.
→ Were I a bird, I would fly.
Nếu trong câu không có động từ “were” thì mượn “were” và dùng “to V”
Eg: If I learnt Russian, I would read a Russian book.
→ Were I to learn Russian, I would read a Russian book.
3. Điều kiện loại 3
Đảo trợ động từ của thì quá khứ hoàn thành
Eg: If he had trained hard, he would have won the match.
→ Had he trained hard, he would have won the match.
Chú ý: Ở dạng phủ định, “not” được đặt sau chủ ngữ:
Eg: Had it not been so late, we would have called you.
VI. Cách dùng với unless
_ Unless cũng thường được dùng trong câu điều kiện: “Unless = If....not....”
Eg: If you hadn’t suggested it, I wouldn’t have phoned him.
→ Unless you’d suggested it, I wouldn’t have phoned him.
B – BÀI TẬP
1. If I go to a friend’s house for dinner, I .......... a bottle of wine or some flowers.
A. usually take
B. usually took
C. would usually take
D. have usually taken
2. If I ........... that much money, I wouldn’t keep it all for myself, I would help as many people
as possible.
A. win
B. would win
C. won
D. had won
3. If I ........... you, I wouldn’t make the decision for customers, I would educate them how to
make a good decision by themselves instead.
A. was
B. were
C. would be
D. had been
4. What will you tell your boss if you sell an inexpensive computer to a customer and your
boss ........... that you are not trying hard enough?
A. complain
B. complains
C. complained
D. will complain
5. If I had had enough money in my twenties, I .......... around Europe. But, unfortunately, I
was broke then.
A. will backpack
B. will have backpacked
C. would backpack
D. would have backpacked
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
ATHENA ENGLISH
6. Sally’s alarm didn’t go off, and she was almost late to the interview. If she .......... late, she
might not have gotten the job.
A. arrive
B. arrives
C. arrived
D. had arrived
7. If I tell you my biggest secret, .......... not to tell it to anyone else?
A. did you promise
B. will you promise
C. are you promising
D. are you going to promise
8. If you are planning to purchase a car, you .......... to come across a few auto loan lenders
during your due diligence process.
A. like
B. will like
C. would like
D. would have liked
9. If Christie .......... the hotel carpark before 1pm yesterday, she would have been there on
time.
A. finds
B. found
C. has found
D. had found
10. If water boils, it ........... to steam.
A. turn
B. would turn
C. turns
D. turned
11. Should you have the relevant business experience and ........... for an opportunity to work
for a market leading company, please call Chris to find out more.
A. are looking
B. be looking
C. had looked
D. looked
12. If they ........ to show more respect, their teacher would be much happier to
help them.
A. are
B. were
C. would be
D. had been
13. If my father ........... his keys when he was at the department store this morning, we
wouldn’t have to wait until he finds them.
A. didn’t drop
B. doesn’t drop
C. wouldn’t have dropped
D. hadn’t dropped
14. If Mary ........... a snob, we wouldn’t have been invited to so many of her parties since we
met her.
A. was not
B. were not
C. is not
D. has not been
15. .......... in advance that you were coming, I would have picked you up at the railway
station.
A. Did I know
B. I knew
C. Had I known
D. I had known
16. If he had worked harder at school and gotten better results, he ........... the streets now.
A. did not sweep
B. was not sweeping
C. will not sweep
D. would not be sweeping
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
ATHENA ENGLISH
17. Should the climate ........... warming in the next decades, the Arctic might be warm enough
for swimming.
A. keeps
B. keep
C. kept
D. have kept
18. Were we ........... children, we’d need to move to a bigger house, this one is too tiny for a
family and two dogs.
A. to have
B. have
C. having
D. had
19. .......... for his foresight in ensuring everybody had lifejackets, everyone on board would
have drowned.
A. It weren’t
B. Weren’t it
C. It had not been
D. Had it not been
20. If you hadn’t lost our flight tickets, we .......... on our way to the Caribbean now.
A. were
B. will have been
C. would be
D. are going to be
21. If she were sensible, she ........... that question, by which she offended him so much.
A. wouldn’t have asked
B. wouldn’t ask
C. didn’t ask
D. won’t ask
22. If I have a big lunch, it .......... me feel sleepy and not be able to do anything until I’ve got
a short nap.
A. would make
B. is going to make
C. makes
D. made
23. You ........... my camera as long as you promise to bring it back the next day without any
damage.
A. could have borrowed
B. can borrow
C. would borrow
D. would have borrowed
24. He won’t receive the letter tomorrow unless you ........... it before 1 o’clock today.
A. post
B. don’t post
C. posted
D. didn’t post
25. In Britain you can get married at the age of sixteen providing you .......... your parents’
permission.
A. had
B. have
C. will have
D. would have
26. .......... able to figure out the right words, I would have told him what I was thinking!
A. Were I
B. Am I
C. Have I been
D. Had I been
27. If Darren hadn’t wasted his Christmas bonus gambling in Las Vegas, he .......... to Mexico
with us next month.
A. would go
B. will go
C. will be going
D. goes
28. If the letter ........ by the next hour, we will have too phone the post office.
A. didn’t arrived
B. wouldn’t have arrived
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
ATHENA ENGLISH
C. hadn’t arrived
D. hasn’t arrived
29. If we ....... in a big city, we would not have to breathe polluted air every day.
A. don’t live
B. didn’t live
C. wouldn’t live
D. hadn’t lived
30. If we hadn’t told him the way while he was preparing for his journey, he ........
lost now.
A. would get
B. will get
C. will have gotten
D. got
Đáp án:
1. A
2. C
3. B
4. B
5. D
6. D
7. B
8. B
9. D
11. B
12. B
13. A
14. A
15. C
16. D
17. B
18. A
19. D
21. A
22. B
23. B
24. A
25. B
26. D
27. A
28. D
29. C
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
10. C
20. C
30. A
ATHENA ENGLISH
CHUYÊN ĐỀ 9: CÂU GIẢ ĐỊNH
A – LÝ THUYẾT
I. Định nghĩa
Câu giả định hay còn gọi là câu cầu khiến là loại câu đối tượng thứ nhất muốn đối
tượng thứ hai làm một việc gì. Câu giả định có tính chất cầu khiến chứ không
mang tính ép buộc như câu mệnh lệnh. Trong câu giả định, người ta dùng dạng
nguyên thể không có “to” của các động từ sau một số động từ chính mang tính cầu
khiến. Thường có “that” trong câu giả định trừ một số trường hợp đặc biệt.
II. Câu giả định với “would rather… that”
- Diễn tả một yêu cầu ở hiện tại
S1 + would rather that + S2 + V-inf
Eg: My mother would rather that my sister learn how to play the piano.
(Mẹ tôi muốn chị gái tôi học chơi đàn piano.)
- Diễn tả một yêu cầu đối lập với hiện tại:
S1 + would rather that + S2 + V2/ed
Eg: I’d rather my teacher gave fewer compositions tonight.
(Tôi muốn giáo viên cho ít bài tập hôm nay)
Chú ý: Mệnh đề sau “that” có thể dùng ở thể phủ định. Nếu động từ ở mệnh đề đó là “be” thì
chia “were” ở tất cả các ngôi.
Eg: I would rather that my father weren’t a pilot.
(Tôi muốn bố mình không phải là bác sĩ.)
- Diễn tả một yêu cầu đối lập với quá khứ:
S1 + would rather that + S2 + had V3/ed
Eg: She would rather that she had explained to him.
(Cô ấy ước rằng cô đã giải thích với anh ấy.)
III. Câu giả định đi sau động từ
Câu giả định sẽ được thành lập khi đi với các động từ sau:
Advise
Demand
Prefer
Require
Ask
Insist
Propose
Stipulate
Command
Move
Recommend
Suggest
Degree
Order
Request
Urge
Cấu trúc: S1 + V + that + S2 + V-inf
Eg: I advise that you should withdraw your allegation before I contact my lawyer.
(Tôi khuyên bạn nên rút lại cáo buộc của mình trước khi tôi liên hệ với luật sư của mình.)
Chú ý: Nếu bỏ “that” ở câu trên thì chủ ngữ 2 sẽ trở thành tân ngữ và động từ thứ 2 sẽ chuyển
từ thể nguyên mẫu (V-inf) sang thể nguyên mẫu có “to” (to-V).
Eg: I advise you to withdraw your allegation before I contact my lawyer.
(Tôi khuyên bạn nên rút lại cáo buộc của mình trước khi tôi liên hệ với luật sư của mình.)
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
ATHENA ENGLISH
IV. Câu giả định dùng với tính từ
Các tính từ trong câu giả định bao gồm:
Important
Obligatory
Mandatory
Proposed
Desirable
Recommended
Required
Suggested
Urgent
Imperative
Virtual, crucial
Necessary
Cấu trúc: It + be + adj + that + S + V (không chia)
Eg: It is mandatory that you provide all module names.
(Bạn bắt buộc phải cung cấp tất cả các tên mô-đun.)
V. Câu giả định dùng với “it is time”
Cấu trúc 1: Đã đến lúc phải làm gì
It is time (for somebody) to do something
Eg: It is time for us to hang out.
(Đã đến lúc chúng ta đi chơi rồi).
Cấu trúc 2: Đã đến lúc làm gì (thường đến trễ 1 tí)
It is high/ about time subject + S + V2/ed
Eg: It is high time I got to the airport.
(Đã đến lúc I phải ra sân bay) => Hơi trễ 1 chút.
Trong câu này, “high” và “about” được thêm vào câu để nhấn mạnh ý.
VI. Câu giả định trong các trường hợp đặc biệt
- Câu giả định còn dùng được trong một số câu cảm thán, thường bao hàm các thế lực siêu
nhiên.
Eg: God save my family! (Thần phù hộ cho gia đình tôi.)
- Dùng sau động từ “may” ở một số trường hợp sau:
+ Come what may: dù thế nào đi chăng nữa
Eg: Come what may I always be with you
(Dù thế nào đi chăng nữa thì tôi sẽ luôn bên bạn).
+ May as well not do something … if …: Có thể đừng … nếu không …
Eg: You may as well not come if you don’t want to. (Bạn có thể không đến nếu bạn không
muốn).
+ May/ might (just) as well do something: chẳng mất gì mà lại không làm …
Eg: Because it’s free, I may as well do try. (Vì nó miễn phí, nên tôi chẳng mất gì mà không
thử).
+ Cấu trúc: May + S + linking verbs + Adj. hoặc May + S + V + complement: Cầu chúc cho
Eg: May you be happy. (Chúc cho bạn luôn hạnh phúc).
- If need be: nếu cần
Eg: If need be we can buy another house. (Nếu cần chúng ta hãy mua ngôi nhà khác).
Dùng với “if this be” trong trường hợp muốn nêu ra một giả định từ phía người nói nhưng
không thật chắc chắn lắm về khả năng.
Eg: If this be lucky person, you would be chosen. (Nếu là một người may mắn thì bạn có thể
được chọn.)
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
ATHENA ENGLISH
B – BÀI TẬP
1. It's important that she __________ to take her medicine twice a day.
A. remember
B. remembering
C. to remember
D. will remember
2. I suggest that Frank __________ the directions carefully before assembling the bicycle. He
doesn't want the wheels to fall off while he is riding down a hill.
A. reading
B. to read
C. read
D. reads
3. Mrs. Finkelstein demanded that the heater __________ immediately. Her apartment was
freezing.
A. repaired
B. be repaired
C. repair
D. repairing
4. It's vital that the United States __________ on improving its public education system. What
we do now will affect our country for generations to come.
A. focuses
B. focus
C. focusing
D. to focus
5. The monk insisted that the tourists __________ the temple until they had removed their
shoes.
A. not entering
B. not to enter
C. not enter
D. entered
6. I am not going to sit here and let her insult me. I demand that she immediately __________
for what she just said.
A. apologize
B. apologizing
C. to apologize
D. apologized
7. Judy asked that we __________ her graduation ceremony next week.
A. attended
B. to attend
C. attend
D. attending
8. Was it really necessary that I __________ there watching you the entire time you were
rehearsing for the play? It was really boring watching you repeat the scenes over and over
again.
A. sits
B. am sitting
C. be sitting
D. to sit
9. It is important to remember that Janine __________ very differently from you. She may not
agree to the changes you have made in the organization of the company.
A. think
B. to think
C. thinks
D. thinking
10. It's a little difficult to find the restaurant. I propose that we all __________ together so
that nobody gets lost along the way.
A. is driving
B. drive
C. to drive
D. drives
11. She told me that the government __________ the airline industry. I don't know if that is
true.
A. regulates
B. regulate
C. regulating
D. to regulate
12. I think it's an interesting fact that she __________ from Estonia.
A. come
B. to come
C. comes
D. coming
13. The chairman moved that the meeting __________ moved to Wednesday.
A. be
B. is
C. was
D. were
14. It’s high time the children __________ their lesson. It's 8 p.m now.
A. prepared
B. are preparing
C. prepare
D. to prepare
15. The executive board of the rugby team required that each member __________ twentyfive dollar dues.
A. pay
B. paying
C. paid
D. to pay
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
ATHENA ENGLISH
16. It is necessary that a life guard __________ the summing pool while the children are
taking their swimming lessons.
A. to monitor
B. monitors
C. monitor
D. monitoring
17. It is imperative that the world __________ towards a solution to global warming before
the weather patterns of the world are disrupted irreparably.
A. works
B. work
C. to work
D. working
18. The law requires that everyone __________ his car checked at least once a month.19.
A. has
B. have
C. will have
D. had
19. Alice asked that all of us __________ her when she travels in Viet Nam.21.
A. will
B. are going to visit
C. visited
D. visit
20. The leader moved that the party __________ moved to next month.
A. be
B. will
C. is
D. was
21. It is necessary that children __________ of their old parents
A. to take care
B. takes care
C. took care
D. take are
22. It is essential that the sponsor __________ the file early.
A. make
B. makes
C. made
D. making
23. I suggest that the doctor __________ up his mind without delay.
A. makes
B. make
C. made
D. is to make
24. Susan’s doctor insists __________ for a few days.
A. her resting
B. that she rest
C. her to rest
D. that she is resting
25. It is necessary that these parcels __________ before delivering.
A. must be checked
B. be checked
C. checked
D. check
26. His advice was that you __________ any more alcohol.
A. not drink
B. hadn’t drunk
C. would’t drink
D. haven’t drunk
27. There has been a proposal that a hotel __________ near the local lake.
A. should be built
B. be building
C. should build
D. will be built
28. It is required in a contract that the parties __________ the terms given.
A. are abided by
B. have abided by
C. abide by
D. be abided by
29. It is crucial that the diamond necklace __________ in a safe place.
A. is kept
B. would keep
C. be kept
D. keep
30. My father suggested that we __________ to France for the summer vacation.
A. would go
B. go
C. went
D. will go
Đáp án:
1. A
2. C
11. A
12. C
21. D
22. A
3. B
13. A
23. B
4. B
14. A
24. B
5. C
15. A
25. B
anhnguathena.vn | athenaonline.vn
6. A
16. C
26. A
7. C
17. B
27. A
8. C
18. B
28. C
9. C
19. D
29. C
10. B
20. A
30. B
Download