1 2 3 Mục lục Lời mở đầu .............................................................................................................................................. 5 Topic 08/09/2018 .......................................................................................................................... 14 Topic 11/10/2018 .............................................................................................................................. 18 Topic 02/03/2019 ......................................................................................................................... 21 Topic 14/03/2019 ........................................................................................................................... 24 Topic 20/03/2019 ........................................................................................................................... 27 Topic 27/07/2019 ........................................................................................................................... 28 Topic 14/12/2019 ............................................................................................................................ 32 Topic 23/05/2020 .......................................................................................................................... 35 Topic 25/05/2020 ......................................................................................................................... 38 Topic 06/06/2020 ......................................................................................................................... 39 Topic 12/12/2020 ........................................................................................................................... 40 Topic 25/07/2020 ........................................................................................................................... 44 Topic 28/11/2020 ........................................................................................................................... 47 4 Lời mở đầu Sách “IELTS Writing Task 1 Collection – Tuyển tập 10 đề thi khó và phương pháp làm bài” được Anh Ngữ ZIM biên soạn nhằm giúp thí sinh rèn luyện cách xây dựng nội dung và lựa chọn từ ngữ, cấu trúc phù hợp khi gặp những dạng bài hiếm gặp trong bài IELTS Writing Task 1. Nội dung chính: - Tổng hợp đề thi thật IELTS Writing task 1 khó và lạ - Bài mẫu tham khảo Band điểm 7+ - Phân tích các từ vựng và cấu trúc câu hay trong bài - Đưa ra lời khuyên cho từng topic - Phân tích đề bài và triển khai bài viết 5 Giới thiệu sách 6 7 8 9 10 11 12 13 08/09 2018 The diagrams below give information about two road tunnels in two Australian cities. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant. Phân tích tổng quan • Dạng bài: Maps • Đối tượng đề cập trong bài: 2 đường hầm cho phương tiện giao thông ở 2 thành phố khác nhau ở Australia • Đơn vị đo lường: Không có • Thì sử dụng: Quá khứ đơn Các khía cạnh cần lựa chọn để báo cáo và so sánh trong bài viết: Biểu đồ miêu tả và so sánh hai đường hầm. Khi báo cáo, người học cần chú ý các chi tiết sau: • Sự khác biệt về quá trình xây dựng: thời gian xây dựng, chi phí xây dựng, môi trường xung quanh • Sự khác biệt về thiết kế: kích thước, hình dạng đường hầm, sức chứa phương tiện giao thông 14 Lời khuyên Khi xử lý các đề bài dạng sơ đồ, người học không nên phức tạp hóa vấn đề hoặc miêu tả dàn trải. Ví dụ, một số người học miêu tả chi tiết cả hình dạng của các tòa lâu đài, hoặc số lượng xe và nhà ở trên đường hầm. Điều này là không cần thiết và gây loãng thông tin. Thay vào đó, nên nhóm các chi tiết có điểm chung lại với nhau và tập trung miêu tả những nội dung trọng tâm của biểu đồ. Những nhóm chi tiết có điểm chung trong trường hợp này là nhóm những đặc điểm miêu tả quá trình thi công hai đường hầm và nhóm những đặc điểm miêu tả kích thước của hai đường hầm đó. Đây là những nội dung trọng tâm của biểu đồ do chúng chỉ xoay quanh đối tượng chính: hai đường hầm. Dàn bài Mở bài Giới thiệu nội dung chính của biểu đồ Tổng quan Khái quát các đặc điểm quan trọng và nổi bật nhất trong biểu đồ • Hai đường hầm khác nhau về chi phí xây dựng, kích thước, độ dài, thời gian xây dựng và môi trường xung quanh. • Đường hầm thứ nhất tốn nhiều tiền và thời gian để xây hơn, nhưng lại nhỏ hơn và có sức chứa ít hơn đường hầm thứ hai. Lời khuyên Người học có thể liệt kê toàn bộ các đặc điểm để từ đó khái quát được những đặc điểm nổi bật nhất. Ví dụ: • Đường hầm thứ nhất: được xây từ năm 1986 đến năm 1998, tốn $555 triệu, bao quanh bởi cát, cao 1,5m, dài 2,2 km, có 4 làn xe. • Đường hầm thứ hai: được xây từ năm 2002 đến năm 2006, tốn $1,1 tỷ, bao quanh bởi đá và đất sét, cao 2,5m, dài 3,6 km, có 6 làn xe. Từ đó, người học có thể khái quát được thông tin để đưa vào phần overview. Thân bài Chia 2 đoạn văn • Thân bài 1: So sánh quá trình xây dựng của hai đường hầm • Thân bài 2: So sánh kích thước và sức chứa tương ứng của hai đường hầm Lời khuyên Có nhiều cách để chia đoạn, nhưng luôn phải có yếu tố so sánh nếu người học đang hướng tới band 6.0. Còn nếu ở band 5.0, người học có thể miêu tả riêng biệt 2 đường hầm. 15 Bài mẫu tham khảo The given maps illustrate two different underground tunnel systems for cars in two Australian cities. Overall, there are a number of differences between the two tunnel systems, in terms of the cost, size, length, time of construction, and the surrounding environment. The first tunnel cost approximately half as much as the second tunnel to construct, however, the first tunnel was significantly smaller in terms of length and vehicle capacity. The first tunnel also took much longer to construct. The first tunnel, which took twelve years to construct between 1986 and 1998, cost $555 million, and was built underneath a body of water and sand. Meanwhile, the second tunnel only took four years for completion but cost twice as much, at $1.1 billion, and was constructed beneath a layer of stone and clay. Từ vựng lưu ý Surrounding environment(n) môi trường xung quanh Vehicle capacity (n) sức chứa phương tiện giao thông A body of water and sand (n) một khối nước và cát A layer of stone and clay (n) 1 lớp đá và đất sét The size of the tunnels was also substantially different, with the first tunnel being 1.5 meters high and 2.2km long, and the second tunnel being 2.5m high and 3.6 km long. The first tunnel system is four lanes wide, while the second tunnel system is six lanes wide. 180 words Cấu trúc câu 1. In terms of something: về khía cạnh nào đó Người học sử dụng cấu trúc này để chỉ những khía cạnh mà người học đang muốn so sánh giữa các đối tượng. Ví dụ:There are a number of differences between the two tunnel systems, in terms of the cost, size, length, time of construction, and the surrounding environment. 2. S + V + multiple number + as much/many as + Noun/Pronoun: .... bằng bao nhiêu lần ... Cấu trúc so sánh về số lần: Người học sử dụng cấu trúc để chỉ so sánh đối tượng thứ nhất bằng bao nhiêu lần đối tượng thứ hai. As much as: sử dụng khi so sánh đại lượng không đếm được As many as: sử dụng khi so sánh đại lượng đếm được Một số từ chỉ số lần (multiple number) trong tiếng Anh: half (một nửa), twice (gấp đôi), three times (ba lần), four times (bốn lần) (từ gấp ba lần trở lên thì từ chỉ số lần là số đếm + times). 16 Ví dụ: The first tunnel cost approximately half as much as the second tunnel to construct. The second tunnel cost twice as much as the first tunnel. 3. Meanwhile, the second tunnel only took four years for completion but cost twice as much, at $1.1 billion, and was constructed beneath a layer of stone and clay. Cấu trúc rút gọn: Mệnh đề trên có ba vế. Vế đầu tiên đã có đầy đủ chủ ngữ và động từ, vế thứ hai và thứ ba có cấu trúc tương tự, có cùng chủ ngữ với về thứ nhất. Vì vậy, người học có thể rút gọn chủ ngữ của vế thứ hai và thứ ba. Meanwhile, the second tunnel only took four years for completion but the second tunnel cost twice as much, at $1.1 billion, and the second tunnel was constructed beneath a layer of stone and clay. 4. … with the first tunnel being 1.5 meters high and 2.2km long, and the second tunnel being 2.5m high and 3.6 km long. Cấu trúc sử dụng phân từ: với trường hợp cần sử dụng động từ, nhưng cấu trúc ngữ pháp không cho phép cấu thành mệnh đề (do thông tin nằm ở các cụm từ hoặc mệnh đề phụ, không phải mệnh đề chính), người học sử dụng quá khứ hoặc hiện tại phân từ để thay thế cho động từ giới hạn (các động từ chính trong mệnh đề). Ví dụ: The proposals made by the owner of the house are going to be rejected by the authorities. (Sử dụng quá khứ phân từ) With the amount of donation being 5 million dollars lower than the previous year’s number, the orphanage is going to face a financially difficult period. (Sử dụng hiện tại phân từ) 17 11/10 The charts show fresh fruit exports in 2010. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant. 2018 Oranges Lemons United States Argentina Egypt Mexico South Africa Turkey 0 200 400 600 800 1000 0 1200 Exports (in 1000 metric tons) United States South Africa Isreal United States Mexico 100 300 400 500 600 Other types of citrus fruits Turkey 50 200 Exports (in 1000 metric tons) Grapefruits 0 100 150 200 Exports (in 1000 metric tons) 250 0 100 200 300 400 500 Exports (in 1000 metric tons) Phân tích tổng quan • Dạng bài: Bar charts • Đối tượng đề cập trong bài: lượng hoa quả được xuất khẩu trong năm 2010. • Đơn vị đo lường: tấn • Thì sử dụng: quá khứ đơn Các khía cạnh cần lựa chọn để báo cáo và so sánh trong bài viết: Biểu đồ cột so sánh khối lượng xuất khẩu các loại trái cây của các quốc gia khác nhau. Khi báo cáo, người học cần chú ý các chi tiết sau: • Sự khác biệt về khối lượng xuất khẩu của từng loại trái cây: cam, chanh, bưởi và trái cây khác. • Sự khác biệt về khối lượng xuất khẩu trái cây của từng quốc gia: Mỹ, Ai Cập, Nam Phi, Argentina, Mexico, Thổ Nhĩ Kỳ, Israel. 18 Lời khuyên Các biểu đồ đã cho cùng có đơn vị đo lường là nghìn tấn, nhưng khoảng cách giữa hai đường lưới của mỗi biểu đồ lại thể hiện một khối lượng khác nhau. Ví dụ, khoảng cách giữa hai đường lưới của biểu đồ khối lượng cam xuất khẩu chỉ 200 nghìn tấn, nhưng khoảng cách giữa hai đường lưới của biểu đồ khối lượng chanh xuất khẩu chỉ 100 nghìn tấn. Người học cần chú ý điểm khác biệt này để tránh nhầm lẫn khi so sánh khối lượng xuất khẩu của các loại quả với nhau. Điểm khó của các biểu đồ dạng này là có quá nhiều cột, đường, và các đối tượng có ít điểm chung. Vì vậy, người học khó so sánh và chia đoạn. Trong trường hợp này và các trường hợp tương tự, người học nên quan sát và lựa chọn chỉ những đối tượng nổi bật để miêu tả kỹ. Với những đối tượng còn lại, người học chọn 1 – 2 chi tiết để miêu tả, không cần thiết cung cấp mọi thông tin, số liệu có trong biểu đồ. Dàn bài Mở bài Giới thiệu nội dung chính của biểu đồ Để paraphrase đối tượng chính trong câu mở bài, người đọc có thể • Thay đổi dạng động từ: export → exported (the quantity of fresh fruit exported) • Sử dụng từ đồng nghĩa: fresh fruit → citrus fruit (trái cây họ cam quýt) Tổng quan Khái quát các đặc điểm quan trọng và nổi bật nhất trong sơ đồ Loại trái cây được xuất khẩu nhiều nhất là cam, tiếp đến là chanh, bưởi, và các loại quả khác. Lời khuyên Người học có thể liệt kê toàn bộ các khối lượng xuất khẩu của tựng loại trái cây và từng quốc gia để từ đó khái quát được những điểm nổi bật nhất. Ví dụ: • Cam: tổng khối lượng xuất khẩu 2600 tấn • Chanh: tổng khối lượng xuất khẩu 1200 tấn • Bưởi: tổng khối lượng xuất khẩu 600 tấn • Trái cây khác: tổng khối lượng xuất khẩu 470 tấn Từ đó, người học có thể chọn lọc được các thông tin để đưa vào phần overview. Thân bài Chia 2 đoạn văn, mỗi đoạn miêu tả 2 loại trái cây và so sánh khối lượng xuất khẩu giữa các quốc gia • Thân bài 1: Mô tả và so sánh biểu đồ cam và chanh • Thân bài 2: Mô tả và so sánh biểu đổ bưởi và các trái cây khác Lời khuyên Khi có nhiều biểu đồ về các đối tượng khác nhau, người học nên lựa chọn một tiêu chí đánh giá để làm cơ sở sắp xếp trình tự miêu tả các đối tượng. Ở đây tiêu chí đánh giá được lựa chọn là khối lượng xuất khẩu, vì vậy các loại trái cây sẽ được phân tích theo trình tự khối lượng xuất khẩu giảm dần. 19 Bài mẫu tham khảo The charts compare different types of citrus fruit exports from a number of different countries in 2010. Overall, oranges were by far the fruit that was exported the most, in terms of weight, followed by lemons and then grapefruits. Orange exports were the highest, with South Africa exporting just over 1 million metric tons. Egypt and the US also exported a large amount of oranges, at 900,000 and 700,000 metric tons respectively. With regards to lemon exports, Turkey was the main exporter, with 500,000 metric tons, followed by Mexico and Argentina, at approximately 440,000 and 260,000 metric tons. Từ vựng lưu ý Citrus fruit (n) trái cây họ cam quýt. Exporter (n) nơi xuất khẩu To make minimal contribution (v): đóng góp rất ít Grapefruits were the third most commonly exported fruit, with the US and South Africa both exporting around 230,000 tons, while Turkey managed to export around 50,000 tons less than those countries. In terms of other types of citrus fruits, Mexico was responsible for 450,000 metric tons of exports. The US and Israel made minimal contributions in comparison. 155 words Cấu trúc câu 1. S + (to be) + by far the most ..., followed by ...: ... cho đến nay đứng thứ nhất, theo sau bởi ... Cấu trúc so sánh hơn nhất với by far: Người học sử dụng để nhấn mạnh rằng đến thời điểm được nói đến, đối tượng đang đứng thứ nhất. Cấu trúc ..., followed by: Người học sử dụng để liệt kê các đối tượng xếp hạng sau đối tượng đứng thứ nhất. Ví dụ: Overall, oranges were by far the fruit that was exported the most, in terms of weight, followed by lemons and then grapefruits. 2. ... the + (ordinal number) + most ...: là đối tượng đứng thứ mấy từ trên xuống Số thứ tự (ordinal number) là các số sử dụng để miêu tả sự sắp xếp lần lượt (first, second, third, ...). Người học sử dụng cấu trúc này để chỉ thứ hạng của các đối tượng theo chiều từ trên xuống, đa phần để chỉ các đối tượng đứng ngay sau vị trí thứ nhất. Ví dụ: Grapefruits were the third most commonly exported fruit,... 20 02/03 2019 The illustration shows information about how an igloo is built from snow. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant. 21 Phân tích tổng quan • Dạng bài: Process • Đối tượng đề cập trong bài: Quy trình làm nhà tuyết. • Đơn vị đo lường: Không có. • Thì sử dụng: Với dạng process, chúng ta sẽ dùng thì hiện tại đơn trong bài viết. Các khía cạnh cần lựa chọn để báo cáo và so sánh trong bài viết: Quy trình đã cho miêu tả các bước để xây dựng một căn nhà tuyết. Khi báo cáo, người học cần chú ý các chi tiết sau: • Số lượng các giai đoạn cần thiết để xây dựng một căn nhà tuyết • Các công cụ được sử dụng để tạo nhà tuyết, và cách thức sử dụng từng công cụ trong từng giai đoạn • Ghép lại các hoạt động để cho thấy cách hình thành nhà tuyết Lời khuyên Khi xử lý các đề bài task 1 dạng quy trình, người học không được lược bỏ bớt bước nào nhưng cũng không nên miêu tả dàn trải, dài dòng. Thay vào đó, người học có thể gộp các bước để viết, giúp bài văn đầy đủ ý mà vẫn cô đọng, ngắn gọn. Dàn bài Mở bài Giới thiệu nội dung chính của quy trình Để paraphrase đối tượng chính trong câu mở bài, người đọc có thể • Thay đổi how something is done → the process that is used to do something: how an igloo is built from snow → the process that is used to build an igloo from snow. • Sử dụng từ đồng nghĩa: built → constructed (được xây dựng) Tổng quan khái quát các đặc điểm quan trọng và nổi bật nhất trong quy trình • Quy trình xây dựng nhà tuyết có 5 giai đoạn • Quy trình bắt đầu bằng việc tìm khu vực có tuyết đóng dày và kết thúc bằng việc che lối vào bằng các khối tuyết. Thân bài Chia 2 đoạn văn • Thân bài 1: miêu tả bước 1,2,3 • Thân bài 2: miêu tả bước 4,5 Lời khuyên người học nên dựa vào những thay đổi quan trọng trong quy trình để chia đoạn. Trong trường hợp này, ba bước đầu tạo phần khung cho căn nhà được nhóm vào một đoạn. Hai bước sau nhằm tinh chỉnh thêm cho căn nhà được nhóm vào một đoạn. 22 Bài mẫu tham khảo The diagram illustrates the process that is used to build an igloo from snow. There are five main stages in this process, starting with finding an area covered by hard-packed snow and culminating in covering the entrance hole with snow blocks. As can be seen from the process, after a surface of hardpacked snow is found, a snow saw is used to cut large blocks to the appropriate size to build the base. The edges of the blocks are then smoothed with the saw and are placed in a circle, and a hole is dug under the wall to make an entrance. Next, a slightly over-sized block is precisely shaped and placed on the top of the igloo. Từ vựng lưu ý To culminate in (v) kết thúc Precisely (adv) một cách chính xác Internal surface (n) bề mặt bên trong Excess (adj) thừa Out of the remaining steps, snow is shoveled onto the outside of the igloo and is packed into all crevices while the internal surface of the igloo is smoothed by hand. Any excess snow is also removed from the inside of the igloo. And finally, a hole is dug in the shape of the entrance, and is then covered with snow blocks to complete the igloo. 184 words Cấu trúc câu 1. starting with … and culminating in …: bắt đầu với ... và kết thúc bằng ... Người học sử dụng cấu trúc này để nêu bước bắt đầu và bước kết thúc của quy trình trong phần overview. Ví dụ: There are five main stages in this process, starting with finding an area covered by hard-packed snow and culminating in covering the entrance hole with snow blocks. 2. As can be seen from the process, S + V: Như có thể thấy ở quy trình, ... Người học có thể sử dụng cấu trúc để mở đầu đoạn thân bài. Ví dụ: As can be seen from the process, after a surface of hard-packed snow is found, a snow saw is used to cut large blocks to the appropriate size to build the base. 23 14/03 2019 The flow chart below shows the procedures to get a driving license in US. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant. Phân tích tổng quan • Dạng bài: Process • Đối tượng đề cập trong bài: Quy trình thi bằng lái xe ô tô. • Đơn vị đo lường: Không có • Thì sử dụng: Với dạng process, cần dùng thì hiện tại đơn trong bài viết. Các khía cạnh cần lựa chọn để báo cáo và so sánh trong bài viết: Biểu đồ đã cho miêu tả quy trình thi bằng lái xe ô tô. Khi báo cáo, người học cần chú ý các chi tiết sau: • Các bài thi một người cần vượt qua để có bằng lái xe: bài kiểm tra thị lực, bài thi lý thuyết và bài thi thực hành • Quy chế của mỗi bài thi: số lần thi lại cho phép, lệ phí 24 Lời khuyên Khi xử lý đề bài dạng quy trình có nhiều bước, người học nên tập trung xoay quanh những bước quan trọng, quyết định đến diễn biến của quy trình. Những bước quan trọng trong trường hợp này là những bài kiểm tra quyết định một người có được tiếp tục thi để lấy bằng lái xe hay không. Dàn bài Mở bài Giới thiệu nội dung chính của biểu đồ Để paraphrase đối tượng chính trong câu mở bài, người đọc có thể sử dụng từ đồng nghĩa: • flow chart → diagram (biểu đồ) • procedure → process (quy trình) • get → obtain (đạt được) Tổng quan Khái quát các đặc điểm quan trọng và nổi bật nhất trong biểu đồ Có ba bài kiểm tra chính trong cuộc thi (kiểm tra thị lực, bài thi lý thuyết và bài thi thực hành). Thân bài Chia 2 đoạn văn • Thân bài 1: Miêu tả các bước trong bài kiểm tra thị lực. • Thân bài 2: Miêu tả các bước trong bài kiểm tra lý thuyết và thực hành. Lời khuyên Điểm khó của đề bài này là sự lặp lại các bước do có nhiều trường hợp có khả năng xảy ra (trượt/đỗ). Để giải quyết vấn đề này, người học có thể lược bỏ một số nội dung không cần thiết (do đã rõ ràng, không cần giải thích thêm). Ví dụ, ở những bước đầu, người thi bằng lái cần vượt qua bài kiểm tra thị lực để đến bước tiếp theo. Nếu không vượt qua bước này, họ sẽ không được nhận bằng. Như vậy, người học chỉ cần đề cập đến việc “vượt qua bài kiểm tra thị lực là điều kiện tiên quyết cho việc nhận bằng; nếu vượt qua thì người thi bằng lái có thể đến bước tiếp theo”. Với cách viết này, giám khảo hoàn toàn có thể hiểu điều gì sẽ xảy ra nếu người thi bằng không vượt qua bài kiểm tra thị lực. 25 Bài mẫu tham khảo The given diagram details the process of obtaining a driving license in the US. In general, it can be seen that there are three tests that need to be passed in order to get a driving license, which are, an eyesight test, a written theoretical examination, and a practical driving examination. The first thing one needs to do to get a driver’s license is to register in a driving license centre, and fill out the appropriate forms. After that, an eyesight test is required. If the applicant passes this test, he will carry on to the second stage. Từ vựng lưu ý Written theoretical examination (n) bài kiểm tra viết lý thuyết Practical driving examination (n) bài kiểm tra thực hành lái xe Applicant (n) người nộp đơn Two extra chances (n) hai cơ hội cho thêm To retake (v) thi lại After paying the required fees, applicants will take a written test and will have two extra chances to retake the test if they fail. Once the written exam is successfully passed, a practical road exam will be carried out. It is obligatory to pass both exams to get the driver’s license. However, if one fails the road examination, they can still get the license by paying the fees again and reattempting both tests. 171 words Obligatory (adj) bắt buộc To reattempt (v) làm lại Cấu trúc câu 1. If S + V, S + will + V. Câu điều kiện loại 1: người học sử dụng để diễn tả các trường hợp có thể diễn ra tại một giai đoạn của quy trình. Ví dụ: If the applicant passes this test, he will carry on to the second stage. 2. It is obligatory to + V: Điều bắt buộc là ... Cấu trúc giả định: người học sử dụng để diễn tả một hành động là điều bắt buộc theo luật định. Ví dụ: It is obligatory to pass both exams to get the driver’s license. 26 20/03 2019 The table below shows the salaries of secondary/high school teachers in 2009. Summarize the information by selecting and reporting the main features and make comparison where relevant. Countries Starting After 15 years Maximum Years to reach maximum salary Australia 28,000 48,000 48,000 9 Denmark 45,000 54,000 54,000 8 Luxembourg 80,000 119,000 132,000 30 Japan 34,000 65,000 86,000 37 Korea 30,000 48,000 62,000 34 Phân tích tổng quan • Dạng bài: Table • Đối tượng đề cập trong bài: Lương của giáo viên cấp trung học cơ sở/ trung học phổ thông ở 5 quốc gia • Thì sử dụng: Thì quá khứ đơn Nhận xét: Đề bài này có một số điểm tương đồng với đề thi ngày 27/07/2019. 27 27/07 The table shows the cost of water in 5 cities in Australia. Summarize the information by selecting and reporting the main features and make comparison where relevant. 2019 City Usage change per kiloliter (up to 125 KL) Usage change per kiloliter (over 125 KL) Average bill per house hold Adelaide $0.42 $1.00 $312 Brisbane $0.81 $0.84 $310 Melbourne $0.78 $0.78 $253 Perth $0.42 $1.50 $332 Sydney $0.98 $0.98 $319 Phân tích tổng quan Đề thi ngày 20/07/2019 Đề thi ngày 27/07/2019 Dạng bài: Table Dạng bài: Table So sánh giữa 5 quốc gia So sánh giữa 5 thành phố Có số liệu làm mốc thời gian để đánh giá số năm kinh nghiệm (15 năm) → Cần so sánh tiền lương của người không có kinh nghiệm (lương khởi điểm) và tiền lương của người có 15 năm kinh nghiệm. Có số liệu làm mốc thời gian để đánh giá lượng nước sử dụng (125 KL) → Cần so sánh giá nước ở mức sử dụng dưới 125 KL và trên 125 KL. Các khía cạnh cần lựa chọn để báo cáo và so sánh trong bài viết: Biểu đồ đã cho so sánh tiền lương của giáo viên ở 5 quốc gia khác nhau. Khi báo cáo, người học cần chú ý các chi tiết sau: • Tiền lương trả cho giáo viên theo số năm kinh nghiệm • Khoảng thời gian giáo viên cần để đạt mức lương tối đa. 28 Lời khuyên Các đề bài dạng Bảng thường có nhiều số liệu. Vì vậy, người học không nên phức tạp hóa vấn đề và cố gắng miêu tả mọi chi tiết một cách lần lượt. Thay vào đó, nên tập trung vào miêu tả những chi tiết có ý nghĩa. Những chi tiết có ý nghĩa trong trường hợp này là những số liệu cao nhất và thấp nhất – những số liệu khác biệt cần được chú ý trong bảng. Ngoài ra, người học có thể kết hợp các cột có nội dung liên quan để báo cáo cùng nhau. Những cột có thể báo cáo cùng nhau trong trường hợp này là cột 4 - số tiền lương tối đa và cột 5 - số năm để đạt tiền lương tối đa (cùng nói về tiền lương tối đa của giáo viên). Dàn bài Mở bài Giới thiệu nội dung chính của bảng Để paraphrase đối tượng chính trong câu mở bài, người đọc có thể thay đổi danh từ ở dạng sở hữu cách: the salaries of secondary and high school teachers → secondary and high school teachers’ salaries Tổng quan Khái quát các đặc điểm quan trọng và nổi bật nhất của bảng Người viết có thể chỉ ra những quốc gia với số liệu nổi bật ở hai khía cạnh trên (số liệu lớn nhất/nhỏ nhất). Ví dụ: “Giáo viên ở Luxembourg được trả lương cao nhất, trong khi lương của giáo viên tại Australia là thấp nhất (khía cạnh thứ nhất). Bên cạnh đó, giáo viên ở Denmark mất ít thời gian nhất để đạt mức lương tối đa (khía cạnh thứ 2).” Một số cách diễn đạt khác: “Trong 5 quốc gia đã cho, mức lương tối đa mà giáo viên đạt được ở Australia và Denmark là thấp nhất, nhưng họ lại cần ít thời gian nhất để đạt được mức lương này.” “Giáo viên ở Australia và Denmark mất ít thời gian nhất để đạt mức lương tối đa, nhưng mức lương này lại là thấp nhất trong 5 quốc gia đã cho.” Thân bài Chia 2 đoạn văn Cách 1: Chia theo quốc gia • Đoạn 1: Denmark và Luxembourg (Châu Âu). • Đoạn 2: Australia, Japan và Korea (Châu Á). → Với cách này, người viết có thể so sánh số liệu về mức lương và thời gian đạt mức lương tối đa trong cùng một quốc gia. Tuy vậy, người viết sẽ khó so sánh số liệu giữa các quốc gia với nhau. Cách 2: Chia theo cột số liệu • Đoạn 1: Lương khởi điểm của giáo viên. (Cột starting) • Đoạn 2: Lương của giáo viên sau 15 năm, lương tối đa và khoảng thời gian cần để đạt mức lương tối đa đó. (3 cột sau) → Với cách này, người viết có thể so sánh số liệu về hai khía cạnh của cả 5 quốc gia với nhau. Với cách chia này, số liệu được miêu tả ở đoạn thứ nhất sẽ ít hơn rất nhiều so với đoạn thứ hai. Nhiều người học cho rằng điều này gây mất cân bằng giữa hai đoạn miêu tả; vì vậy, không nên sử dụng cách 2 để chia đoạn. 29 Lời khuyên Có nhiều cách để chia đoạn, nhưng cần chú ý đến logic và ý tưởng trọng tâm trong từng đoạn nếu người học đang hướng tới band 6.0 trở lên. Còn nếu ở band 5.0, người học có thể miêu tả bất kỳ số liệu tại cặp quốc gia nào. Bài mẫu tham khảo The table compares secondary and high school teachers’ salaries in five countries in 2009. Overall, while teachers in Luxembourg were the most well-paid, teachers from Australia were the lowest-paid. In addition, the amount of time it took for a teacher in Denmark to earn the maximum salary was much faster than most other countries. Secondary and high school teachers in Luxembourg were paid a starting salary of $80,000 a year, while the figure for teachers in Denmark was significantly lower, at $45,000. Additionally, the starting salary for an inexperienced teacher in other countries stood at around $30,000. However, teachers with at least 15 years of experience in Luxembourg earned up to $119,000 a year, while teachers in Denmark and Japan with the same level of experience only made salaries of $54,000 and $65,000 respectively. Meanwhile, Australian and Korean teachers with at least 15 years’ experience were paid the lowest salaries, at $48,000 a year. Also worth noting is that it only took teachers in Australia and Denmark less than 10 years to receive their maximum salary, while teachers in the other countries had to wait for at least 30 years. 190 words 30 Từ vựng lưu ý Well-paid (adj) được trả lương cao Low-paid (adj) được trả lương thấp Starting salary (n) lương khởi điểm Inexperienced (adj) thiếu kinh nghiệm Cấu trúc câu 1. ... with the same level of ...: ... với cùng trình độ về ... Người học sử dụng cấu trúc so sánh ngang bằng này để so sánh các đối tượng có đặc điểm giống nhau. Ví dụ: ... teachers in Denmark and Japan with the same level of experience only made salaries of $54,000 and $65,000 respectively. 2. Also worth noting is that S + V: Cũng cần lưu ý rằng ... Cấu trúc có chức năng như từ nối. Người học sử dụng để liệt kê thêm một ý mới. Ví dụ: Also worth noting is that it only took teachers in Australia and Denmark less than 10 years to receive their maximum salary ... 31 14/12 The maps show changes in a city in 1950 and now. Summarize the information by selecting and reporting the main features and make comparison where relevant. 2019 city, 1950 - population 20,000 N E W Business district Residential area S Government building River Airport Major road Bridge city, 1950 - population 20,000 N E W S River Lake Lake Dam Airport Phân tích tổng quan • Dạng bài: Bản đồ • Đối tượng đề cập: sự khác biệt của một thành phố giữa năm 1950 và thời điểm hiện tại • Thì sử dụng: Quá khứ đơn (năm 1950), hiện tại đơn (thời điểm hiện tại),hiện tại hoàn thành (chỉ sự thay đổi) Các khía cạnh cần lựa chọn để báo cáo và so sánh trong bài viết: Bản đồ đã cho so sánh một thành phố ở hai thời điểm khác nhau: năm 1950 và hiện tại. Khi báo cáo, người học cần chú ý các chi tiết sau: • Những thay đổi trong thành phố • Những công trình giữ nguyên vị trí 32 Lời khuyên Khi xử lý các đề bài dạng Bản đồ, người học nên nghiên cứu sơ đồ theo một trình tự nhất định (ví dụ: từ trái sang phải, từ trên xuống dưới) để không bỏ sót chi tiết và các miêu tả được sắp xếp theo một trình tự, tạo sự logic cho bài viết. Trong một số trường hợp, người học cũng có thể quan sát và nhóm các nội dung có cùng tính chất (ví dụ: các thay đổi về cơ sở vật chất, các thay đổi về thiên nhiên, các thay đổi về giao thông…) Dàn bài Mở bài Giới thiệu nội dung chính của bản đồ Để paraphrase đối tượng chính trong câu mở bài, người đọc có thể • Sử dụng từ đồng nghĩa: change “ modification (sự sửa đổi) • Thay đổi thành mệnh đề: changes in a city “ how a city has changed Tổng quan Khái quát các đặc điểm quan trọng và nổi bật nhất của sơ đồ • Sự thay đổi rõ rệt nhất là sự mở rộng của khu dân cư. • Vị trí của dòng sông và sân bay không đổi. Lời khuyên Người học có thể liệt kê toàn bộ các sự thay đổi để từ đó khái quát được những điểm nổi bật nhất. Ví dụ: • Những điều thay đổi của thành phố: dân số, diện tích của các khu vực sinh sống và công trình xây dựng, sự xây mới về đường xá, hồ, đập ngăn nước, cầu. • Những công trình giữ nguyên vị trí: sân bay, tòa nhà chính phủ Thân bài Có thể chia theo hai cách: Cách 1: Chia theo hai thời điểm riêng biệt • Thân bài 1: Mô tả bản đồ năm 1950 • Thân bài 2: Mô tả bản đồ ở hiện tại Cách 2: Chia theo sự thay đổi từ 1950 đến hiện tại Thân bài 1: Mô tả một nửa sự thay đổi • Dân số hiện tại: gấp 10 lần năm 1950, tỉ lệ thuận với sự tăng lên về diện tích của khu dân cư. • Quận kinh doanh trung tâm: được mở rộng về phía Nam. • Hồ dọc theo bờ sông mới được xây. Thân bài 2: Mô tả một nửa sự thay đổi còn lại • Một cây cầu được xây ở phía Đông dòng sông, đối diện một cái đập mới xây. • Sân bay: giữ nguyên vị trí nhưng kích thước tăng gấp ba. • Tòa nhà chính phủ cũ: giảm kích thước. 33 Bài mẫu tham khảo The given maps illustrate a number of changes taking place in a city between 1950 and present day. Overall, the most significant modification after nearly 70 years is the expansion of residential area. In addition, the river and the airport witness no changes in their position. It can be noticed that the population of the city now is ten times higher than that in 1950, which is also directly proportional to the size of residential area after 70 years. Besides, the business district in the middle of the city has been expanded to the South. At present, a new lake along the river has also appeared. Từ vựng lưu ý To take place (v) diễn ra Significant modification (n) sự sửa đổi đáng kể Expansion (n) sự mở rộng Witness no changes in ... (n) không chứng kiến sự thay đổi nào về ... To erect (v) dựng lên A new small bridge has been erected in the East of the river, which was opposite the construction of a dam. Although the airport witnesses no changes in the position, its size has been increased nearly three-fold. To the South of the river, the government building has been reduced in size, and a bigger one has been built in the bottom of the city. 170 words Cấu trúc câu 1. ... is directly proportional to ...: ... tỷ lệ thuận với ... Người học sử dụng cấu trúc để miêu tả hai đại lượng trong đó giá trị của đại lượng thứ nhất tăng bao nhiêu lần thì giá trị của đại lượng thứ hai tăng bấy nhiêu lần. Ví dụ: It can be noticed that the population of the city now is ten times higher than that in 1950, which is also directly proportional to the size of residential area after 70 years. 2. ... increase three-fold: tăng gấp ba lần Hậu tố -fold có nghĩa là gấp bao nhiêu lần. Ví dụ: threefold (gấp 3 lần), tenfold (gấp 10 lần). Cấu trúc so sánh gấp bao nhiêu lần (cardinal number+fold) được sử dụng để miêu tả sự thay đổi của một đối tượng gấp bao nhiêu lần so với phiên bản trước đó, hoặc đối tượng thứ nhất gấp bao nhiêu lần đối tượng thứ hai. Ví dụ: Although the airport witnesses no changes in the position, its size has been increased nearly three-fold. 34 23/05 2019 The maps show a road system as it is now and the proposed changes in the future to reduce the number of accidents. Summarize the information by selecting and reporting the main features and make comparison where relevant. 35 Phân tích tổng quan • Dạng bài: Bản đồ (Maps) • Đối tượng đề cập: Hệ thống đường xá hiện nay và trong tương lai • Thì sử dụng: Hiện tại và tương lai đơn Các khía cạnh cần lựa chọn để báo cáo và so sánh trong bài viết: Bản đồ đã cho so sánh hệ thống đường xá hiện nay và hệ thống đường xá giúp giảm tai nạn trong tương lai. Khi báo cáo, người học cần chú ý các chi tiết sau: • Những điểm giao thông thường xảy ra tai nạn ở hiện tại: 4 điểm nút • Sự khác biệt giữa hệ thống đường xá hiện nay và trong tương lai: thiết bị giao thông, quy hoạch đường xá Lời khuyên Khi xử lý các đề bài dạng Bản đồ, người học nên nghiên cứu sơ đồ theo một trình tự nhất định (ví dụ: từ trái sang phải, từ trên xuống dưới) để không bỏ sót chi tiết và các miêu tả được sắp xếp theo một trình tự, tạo sự logic cho bài viết. Dàn bài Mở bài Giới thiệu nội dung chính của bản đồ Để paraphrase đối tượng chính trong câu mở bài, người đọc có thể sử dụng từ đồng nghĩa: • a road system as it is now “ a current road system (hệ thống đường hiện tại) • reduce the number of accidents “ increase the safety of its users (tăng sự an toàn cho người sử dụng) Tổng quan Khái quát các đặc điểm quan trọng và nổi bật nhất của bản đồ Các thay đổi chính của hệ thống đường xá: • Một bùng binh mới • Nhiều đèn giao thông mới • Đường được quy hoạch lại Thân bài • Thân bài 1: Miêu tả hai địa điểm dễ xảy ra tai nạn ở bên trái và phía trên bản đồ • Thân bài 2: Miêu tả hai địa điểm dễ xảy ra tai nạn ở bên phải và phía dưới bản đồ 36 Bài mẫu tham khảo The maps provide information about a current road system and proposed changes to increase the safety of its users. Từ vựng lưu ý Installation (n) sự cài đặt Overall, the main changes being proposed include a major roundabout, the installation of several sets of traffic lights, and some restructuring of existing roadways. Restructuring (n) tái cấu trúc The intersection of City Road and Low Lane is one of the four areas where frequent accidents occur in the area and is proposed to have a set of traffic lights installed to minimise such occurrences. The intersection of City Road and Forest Road is also another accident prone area and is the site of a proposed roundabout. To minimise such occurrences: giảm thiểu những biến cố đó Roadway (n) lòng đường Accident prone area: khu vực dễ xảy ra tai nạn Access (n) lối vào Other accident prone areas are at the supermarket access road on City Road, and at the intersection of Low Lane and Forest Road. The supermarket access is planned to be moved to be a part of the roundabout, while Low Lane will be straightened in order to avoid accidents there. 151 words Cấu trúc câu 1. S + to be + proposed to + V: ... được đề xuất sẽ ... Cấu trúc phỏng đoán: Người học sử dụng để diễn tả những thay đổi được dự kiến sẽ xảy ra trong tương lai. Ví dụ: The intersection of City Road and Low Lane is proposed to have a set of traffic lights ... 2. S + to be + planned to + V: ... được kế hoạch sẽ ... Cấu trúc phỏng đoán: Người học sử dụng để diễn tả những thay đổi được dự kiến sẽ xảy ra trong tương lai. Ví dụ: The supermarket access is planned to be moved to be a part of the roundabout ... 37 25/05 2019 The diagram shows how rainwater is collected for the use of drinking water in an Australia town. Summarize the information by selecting and reporting the main features and make comparison where relevant. Phân tích tổng quan • Dạng bài: Quy trình (Process) • Đối tượng đề cập: quy trình xử lý nước mưa phục vụ cho nhu cầu sử dụng nước để uống của người dân ở một thị trấn ở Úc • Thì sử dụng: Hiện tại đơn Nhận xét: Đề thi có nhiều điểm tương đồng với đề thi ngày 06/06/2020 và ngày 12/12/2019. 38 06/06 2019 The diagram below describes how storm water is recycled in an Australian city. Summarize the information by selecting and reporting the main features and make comparison where relevant. 39 12/12 2019 The diagrams below show the water supply system in Australia at present and in the future. Summarize the information by selecting and reporting the main features and make comparison where relevant. Present water supply Households Factories Dam/Storage Shops City Pure water Storm water Water treatment plant Watse water River Future water supply system Households Factories Dam/Storage Shops City Pure water Water treatment plant Storm water Watse water River 40 Phân tích tổng quan Đặc điểm 25/05/2020 06/06/2020 12/12/2019 Giống nhau • Dạng bài: quy trình • Đối tượng đề cập: quy trình xử lý nước uống ở Úc Thì sử dụng Mô tả quy trình xử lý nước ở hiện tại. Thì sử dụng: hiện tại đơn Mô tả quy trình xử lý nước ở hiện tại. Thì sử dụng: hiện tại đơn So sánh quy trình cấp nước ở hiện tại và tương lai. Thì sử dụng: hiện tại đơn và cấu trúc phỏng đoán Nội dung quy trình • Gồm 6 bước. • Nước được đưa vào bể chứa trước khi được xử lý bằng hóa chất. • Gồm 9 bước. Bước lọc nước được chia thành 4 bước nhỏ. • Nước được xử lý bằng hóa chất trước khi đưa vào bể chứa. • Phân loại nước thành 3 loại: nước lọc, nước mưa, nước thải. • Tập trung mô tả dòng lưu chuyển của ba loại nước trên. Khác nhau Các khía cạnh cần lựa chọn để báo cáo và so sánh trong bài viết: Quy trình mô tả quá trình xử lý nước mưa thành nước uống. Vì vậy, khi báo cáo, người học cần chú ý các chi tiết sau: • Số lượng bước trong quy trình và nội dung các bước • Hướng của các mũi tên để xác định thứ tự các bước Lời khuyên đối với các đề dạng bài Quy trình, khi có nhiều hình vẽ phức tạp, người học nên bám sát vào phần chú thích hình vẽ được cung cấp để hiểu ý nghĩa hình vẽ. Khi người học thấy đường nối hai bước trong quy trình phức tạp, người học có thể vẽ cách điệu quy trình đã cho với các bước được nối bằng các đường thắng đơn giản, dễ nhìn. Trong trường hợp này, quy trình đã cho có thể được vẽ lại cách điệu như sau: Drinking water Rainwater → drain Chemicals Water filter Water treatment Storage 41 Dàn bài Mở bài Giới thiệu nội dung chính của quy trình Để paraphrase đối tượng chính trong câu mở bài, người học có thể • Thay đổi dạng danh từ: how rainwater is collected “ the process of collecting water • Sử dụng từ đồng nghĩa: collect “ harvest (the process of harvesting water) Tổng quan Khái quát các đặc điểm quan trọng và nổi bật nhất trong sơ đồ • Số lượng bước trong quy trình xử lý nước • Bước bắt đầu và bước kết thúc Thân bài Chia 2 đoạn văn • Thân bài 1: Miêu tả 3 bước đầu • Thân bài 2: Miêu tả 3 bước còn lại Bài mẫu tham khảo The diagram illustrates the process of harvesting rainwater in order to provide drinking water for residents in an Australian town. Overall, there are approximately six stages in the process of rainwater harvesting, beginning with the collection of rain to the delivery of treated potable drinking water to each of the houses. Firstly, rain is caught on the rooftops of houses and runs down through a system of connected drain pipes which lead to a water filter. Once the water has been filtered, it then moves through the pipes to a large storage tank. When the water is needed it is transferred through another pipe to a water treatment tank where it is treated with chemicals to make it safe to drink. Finally, once the water has been treated, it is then pumped through another set of pipes that connects to each of the individuals houses where residents can access it through their water facets. 154 words 42 Từ vựng lưu ý Delivery (n) sự vận chuyển Potable (adj) uống được Connected drain pipes: những ống nước được kết nối với nhau Tank (n) bể chứa To be transferred through something (v) được chuyển qua cái gì To pump (v) bơm Water facet (n) vòi nước Cấu trúc câu 1. S + V + in order to + V: ... để ... Người học sử dụng cấu trúc để diễn tả một việc được thực hiện nhằm mục đích gì. Ví dụ: ... harvesting rainwater in order to provide drinking water for residents ... 2. Once + (present perfect), S + V: Một khi ..... đã được hoàn thành, ... Người học sử dụng để diễn tả một hành động được thực hiện sau khi một hành động khác đã được hoàn thành. Cấu trúc giúp người học diễn tả hai bước trong cùng một câu, vừa tạo sự liên kết giữa các bước, vừa giúp bài viết cô đúc trong trường hợp quy trình đã cho có nhiều chi tiết. Ví dụ: Once the water has been filtered, it then moves through the pipes to a large storage tank. 43 25/07 2020 The plans below show a student room for two people and a student room for one person at an Australian university. Summarize the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant. Phân tích tổng quan • Dạng bài: Maps • Đối tượng: hai loại phòng sinh viên ở một đại học Úc • Thì động từ: hiện tại đơn Nhận xét: Đề thi trùng với đề ngày 05/01/2019. Các khía cạnh cần lựa chọn để báo cáo và so sánh trong bài viết: Sơ đồ miêu tả và so sánh hai loại phòng sinh viên. Vì vậy, khi báo cáo, người học cần chú ý các chi tiết sau: • Sự khác biệt về giá tiền và kích thước • Sự khác biệt về trang thiết bị của phòng Lời khuyên Khi xử lý các đề bài dạng sơ đồ là bản vẽ nhà, người học nên quan sát kỹ bảng ký hiệu quy ước các bộ phận của ngôi nhà (bảng KEY) để nhận dạng nhanh chóng các trang thiết bị được minh họa trong sơ đồ. Người học nên quan sát các trang thiết bị trong phòng theo một trình tự nhất định (ví dụ: từ trái sang phải, từ trên xuống dưới) để tránh bỏ sót chi tiết. 44 Dàn bài Mở bài Giới thiệu nội dung chính của sơ đồ Để paraphrase đối tượng chính trong câu mở bài, người học có thể • Thay đổi dạng danh từ: a student room “ a room for students • Sử dụng từ đồng nghĩa: a room for two people → a double room (phòng đôi) a room for one person → a single room (phòng đơn) Tổng quan Khái quát các đặc điểm quan trọng và nổi bật nhất trong sơ đồ • Trang thiết bị của hai phòng cơ bản giống nhau. • Phòng cho hai người đắt hơn và rộng hơn. Lời khuyên 1) Người học có thể liệt kê toàn bộ các điểm khác nhau của hai phòng để từ đó khái quát được những điểm nổi bật nhất. Ví dụ: • Phòng hai người: giá thuê $200/tuần, dài 6m, rộng 4m, có thêm tủ bát, bàn và ghế so với phòng một người. • Phòng một người: giá thuê $350/tuần, dài 6m, rộng 2m. Từ đó, người học có thể khái quát được các thông tin để đưa vào phần overview. 2) Ngoài ra, người học có thể viết một câu về đặc điểm chung và một câu khái quát về một mặt nào đó của đối tượng miêu tả (differences in terms of…) Thân bài Chia 2 đoạn văn • Thân bài 1: So sánh các đồ đạc trong hai phòng. • Thân bài 2: So sánh giá phòng và kích thước phòng. Lời khuyên Có nhiều cách để chia đoạn, nhưng luôn phải có yếu tố so sánh nếu người học đang hướng tới band 6.0. Còn nếu ở band 5.0, người học có thể miêu tả riêng biệt 2 căn phòng. 45 Bài mẫu tham khảo The plans show the layouts of a single room and a double room for students at an Australian University. Overall, it is clear that both rooms have very similar facilities, however the room for two students is significantly larger and more expensive than the single room. Both types of room include similar facilities, including a bathroom, beds, a study desk and chair, a television, windows, and a kitchen equipped with a stove, a sink, and a microwave. However, the room for two students contains a couple of extra features not found in the single room, including cupboards, and a table and chairs. Từ vựng lưu ý The layout of something (n) bố cục của cái gì Facility (n) cơ sở vật chất To be equipped with (v) được trang bị To contain a couple of extra features: chứa một vài đặc điểm bổ sung To measure (v) đo The cost of the room for two students is $350 per week, while a single room will cost a student $200 per week. The size of the two rooms is also quite different, with the double room measuring 6m x 4m, and the single room measuring 6m x 2.5m. 152 words Cấu trúc câu 1. S + V, including ...: ..., bao gồm ... Người học sử dụng câu trúc này để đưa ra ví dụ cho nhận định được nêu ở trước dấu phẩy. Ví dụ: Both types of room include similar facilities, including a bathroom, beds, a study desk and chair, a television, windows, and a kitchen equipped with a stove, a sink, and a microwave. 2. S + V, with + noun/compound noun: ..., với ... Người học sử dụng cấu trúc này để đưa ra dẫn chứng cho nhận định được nêu ở trước dấu phẩy. Ví dụ: The size of the two rooms is also quite different, with the double room measuring 6m x 4m, and the single room measuring 6m x 2.5m. Ví dụ khác với cấu trúc trên: With regards to lemon exports, Turkey was the main exporter, with 500,000 metric tons. 46 28/11 2020 Tool A The diagram below shows the development of the cutting tool in the Stone Age. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant. 1.4 milion years ago 5 cm Front view Tool B Side view Back view 0.8 milion years ago 5 cm Front view Side view Back view Phân tích tổng quan • Dạng bài: biểu đồ • Đối tượng: các dụng cụ cắt ở thời Đồ đá • Thì động từ: quá khứ đơn Các khía cạnh cần lựa chọn để báo cáo và so sánh trong bài viết: Biểu đồ miêu tả và so sánh hai dụng cụ cắt. Khi báo cáo, người học cần chú ý các chi tiết sau: • Sự khác biệt ở vẻ ngoài: chất liệu, hình dáng tổng thể, độ dài, độ sắc nhọn, các góc cạnh và viền ở từng mặt. • Sự khác biệt về hiệu năng: hiệu quả cắt của các công cụ. Lời khuyên Khi xử lý các đề bài dạng Biểu đồ, người học không nên phức tạp hóa vấn đề và cố gắng miêu tả từng chi tiết. Thay vào đó, nên tập trung vào miêu tả những chi tiết có ý nghĩa. Những chi tiết có ý nghĩa trong trường hợp này là những đặc tính cho thấy sự tiến hóa và hiệu quả cắt của hai công cụ. 47 Dàn bài Mở bài Giới thiệu nội dung chính của biểu đồ Để paraphrase đối tượng chính trong câu mở bài, người học có thể: • Thay đổi dạng động từ: development “ developed (how the cutting tool in the Stone Age developed) • Sử dụng từ đồng nghĩa: development “ evolution (sự tiến hóa) Tổng quan Khái quát các đặc điểm quan trọng và nổi bật nhất trong biểu đồ • Chất liệu và độ dài của hai công cụ là tương tự nhau. • Có những thay đổi về hình dạng và kích thước để cải tiến công cụ cắt. Lời khuyên 1) Người học có thể liệt kê toàn bộ các sự thay đổi để từ đó khái quát được những điểm nổi bật nhất. Ví dụ: • Công cụ A: làm từ đá, dài khoảng 10 cm, trông giống một viên đá hình chóp, không có cạnh sắc. Hiệu quả cắt có thể không cao. • Công cụ B làm từ đá, dài khoảng 10 cm, đầu và các cạnh sắc hơn nhiều so với công cụ A. Hiệu quả cắt có thể cao hơn nhiều so với công cụ A. Từ đó, người học có thể khái quát được các thông tin để đưa vào phần overview. 2) Ngoài ra, người học có thể viết một câu về đặc điểm chung và một câu khái quát về một mặt nào đó của đối tượng miêu tả (changes in terms of…) Thân bài Chia 2 đoạn văn, mỗi đoạn miêu tả một công cụ và so sánh ngắn gọn với công cụ kia • Thân bài 1: Miêu tả Công cụ A và so sánh với Công cụ B (tương đồng & khác biệt) • Thân bài 2: Miêu tả Công cụ B và so sánh với Công cụ A (tương đồng & khác biệt) Lời khuyên Có nhiều cách để chia đoạn, nhưng luôn phải có yếu tố so sánh nếu người học đang hướng tới band 6.0. Còn nếu ở band 5.0, người học có thể miêu tả riêng biệt 2 công cụ. 48 Bài mẫu tham khảo The diagram illustrates the evolution of the cutting tool during the period from 1.4 million years ago to 0.8 million years ago in the Stone Age. It can be seen that a number of upgrades were made in the shape and size of the tool so that it could become a more effective cutting instrument. 1.4 million years ago, the tool was relatively primitive and resembled a natural stone, which suggests that little crafting was done. From the front and side view, Tool A had an oval shape, rough surface and blunt edges, hence presumably the inferior version compared to Tool B. After 0.6 million years, the tool was upgraded into a spear-shaped instrument with the tip and edges being much sharper. While Tool B was 10 centimeters long – the same length as Tool A, the surface of Tool B was crafted to be smoother and the overall width to be larger. Therefore, these features rendered this version more superior in terms of cutting efficiency. Từ vựng lưu ý Upgrade (n): cải tiến A more effective cutting instrument: dụng cụ cắt hiệu quả hơn Primitive (adj): nguyên thủy To resemble something (v): trông giống cái gì An oval shape, rough surface and blunt edges: hình ô van, mặt sần sùi và lưỡi cùn A spear-shaped instrument: dụng cụ có hình ngọn giáo To render something + adjective: làm cho cái gì có tính chất gì 167 words Cấu trúc câu 1. …, which suggests that S + V: …, điều này cho thấy … Người học sử dụng cấu trúc này để đưa ra nhận định không chắc chắn về một hiện tượng đã được mô tả trước đó. Lưu ý, trong Writing task 1, người học tránh đưa ra những nhận định chủ quan. Chỉ đưa ra nhận định khi có đầy đủ bằng chứng. Ví dụ khác với cấu trúc trên: Tool A had sharper tip and edges, which suggests that it is better crafted than tool B. 2. … the surface of Tool B was crafted to be smoother and the overall width to be larger Cấu trúc rút gọn: mệnh đề trên có hai vế. Vế đầu tiên đã có đầy đủ chủ ngữ và động từ; vế thứ hai có cấu trúc tương tự. Vì vậy, người học có thể rút gọn động từ của vế thứ hai. Ví dụ: The surface of Tool B was crafted to be smoother and the overall width of Tool B was crafted to be larger. 49 50 51 52 53 54 55