2021-09-22T04:30:29+03:00[Europe/Moscow] en true <p>sequence (n)</p>, <p>result (n)</p>, <p>missing number (n)</p>, <p>length (n)</p>, <p>deep (n)</p>, <p>depth (n)</p>, <p>amount (n)</p>, <p>long (adj)</p>, <p>height (n)</p>, <p>remaining amount (n)</p>, <p>wide (adj)</p>, <p>width (n)</p>, <p>value (n)</p>, <p>total (n)</p>, <p>deduct (v)</p>, <p>award (v)</p>, <p>capacity (n)</p>, <p>assumption (n)</p>, <p>the cost = price (n)</p>, <p>constant (adj)</p>, <p>diagram (n)</p>, <p>original = at first </p> flashcards
MATHEMATICS (PART 2)

MATHEMATICS (PART 2)

  • sequence (n)

    sequence (n)

    dãy số

  • result (n)

    result (n)

    kết quả

  • missing number (n)

    số còn thiếu

  • length (n)

    độ dài

  • deep (n)

    sâu

  • depth (n)

    chiều sâu

  • amount (n)

    số lượng

  • long (adj)

    dài

  • height (n)

    chiều cao

  • remaining amount (n)

    số lượng còn lại

  • wide (adj)

    rộng

  • width (n)

    chiều rộng

  • value (n)

    giá trị

  • total (n)

    tổng cộng

  • deduct (v)

    trừ đi

  • award (v)

    cộng/ thưởng vào

  • capacity (n)

    khả năng chứa đựng cái gì

  • assumption (n)

    giả sử

  • the cost = price (n)

    giá tiền, chi phí

  • constant (adj)

    không đổi

  • diagram (n)

    biểu đồ

  • original = at first

    ban đầu