sequence (n)
dãy số
result (n)
kết quả
missing number (n)
số còn thiếu
length (n)
độ dài
deep (n)
sâu
depth (n)
chiều sâu
amount (n)
số lượng
long (adj)
dài
height (n)
chiều cao
remaining amount (n)
số lượng còn lại
wide (adj)
rộng
width (n)
chiều rộng
value (n)
giá trị
total (n)
tổng cộng
deduct (v)
trừ đi
award (v)
cộng/ thưởng vào
capacity (n)
khả năng chứa đựng cái gì
assumption (n)
giả sử
the cost = price (n)
giá tiền, chi phí
constant (adj)
không đổi
diagram (n)
biểu đồ
original = at first
ban đầu