2024-11-13T15:03:55+03:00[Europe/Moscow] ko true <p>메시지</p>, <p>사진</p>, <p>친구들</p>, <p>파티</p>, <p>채소</p>, <p>고기</p>, <p>물고기</p>, <p>오렌지</p>, <p>포도</p>, <p>수박</p>, <p>차가운</p>, <p>뜨거운</p>, <p>배고프다</p>, <p>목마르다</p>, <p>운동하다</p>, <p>자다</p>, <p>일어나다</p>, <p>씻다</p>, <p>입다</p>, <p>벗다</p>, <p>사다</p>, <p>팔다</p>, <p>만들다</p>, <p>주다</p>, <p>받다</p>, <p>가다</p>, <p>보다</p>, <p>듣다</p>, <p>말하다</p>, <p>쓰다</p>, <p>읽다</p>, <p>공부하다</p>, <p>슬프다</p>, <p>걱정하다</p>, <p>기쁘다</p>, <p>아프다</p>, <p>피곤하다</p>, <p>재미있다</p>, <p>지루하다</p>, <p>아름답다</p>, <p>더럽다</p>, <p>깨끗하다</p>, <p>빠르다</p>, <p>느리다</p>, <p>뜨겁다</p>, <p>차갑다</p>, <p>밝다</p>, <p>어두운</p>, <p>비싸다</p>, <p>싸다</p>, <p>도시</p>, <p>시골</p>, <p>거리</p>, <p>아파트</p>, <p>창문</p>, <p>계단</p>, <p>엘리베이터</p>, <p>주차장</p>, <p>슈퍼마켓</p>, <p>영화관</p>, <p>공원</p>, <p>산</p>, <p>하늘</p>, <p>구름</p>, <p>비</p>, <p>눈</p>, <p>바람</p>, <p>날씨</p>, <p>계절</p>, <p>봄</p>, <p>여름</p>, <p>가을</p>, <p>겨울</p>, <p>일기</p>, <p>건강</p>, <p>노트</p>, <p>지우개</p>, <p>과목</p>, <p>숙제</p>, <p>운동장</p>, <p>동아리</p>, <p>졸업</p>, <p>교과서</p>, <p>발표하다</p>, <p>질문하다</p>, <p>가르치다</p>, <p>연습하다</p>, <p>기억하다</p>, <p>잊다</p>, <p>생각하다</p>, <p>대화하다</p>, <p>디저트</p>, <p>짜다</p>, <p>달다</p>, <p>쓰다</p>, <p>신맛</p>, <p>매운맛</p>, <p>요리하다</p>, <p>주문하다</p>, <p>배고프다</p> flashcards
Korean Common vocabulary

Korean Common vocabulary

  • 메시지

    Tin nhắn | 메시지를 확인하세요. | Hãy kiểm tra tin nhắn.

  • 사진

    Ảnh | 사진을 찍는 것을 좋아해요. | Tôi thích chụp ảnh.

  • 친구들

    Bạn bè | 친구들과 함께 놀아요. | Tôi chơi với bạn bè.

  • 파티

    Bữa tiệc | 이번 주에 파티가 있어요. | Tuần này có một bữa tiệc.

  • 채소

    Rau củ | 채소는 건강에 좋아요. | Rau củ tốt cho sức khỏe.

  • 고기

    Thịt | 고기를 구워 먹어요. | Tôi nướng thịt để ăn.

  • 물고기

    Cá | 물고기를 잡으러 가요. | Tôi đi câu cá.

  • 오렌지

    Quả cam | 오렌지는 비타민 C가 많아요. | Cam có nhiều vitamin C.

  • 포도

    Quả nho | 포도는 달콤해요. | Nho thì ngọt.

  • 수박

    Quả dưa hấu | 여름에 수박을 자주 먹어요. | Mùa hè tôi thường ăn dưa hấu.

  • 차가운

    Lạnh | 물이 차가워요. | Nước lạnh.

  • 뜨거운

    Nóng | 커피가 뜨거워요. | Cà phê nóng.

  • 배고프다

    Đói | 저는 배고파요. | Tôi đói.

  • 목마르다

    Khát | 저는 목말라요. | Tôi khát.

  • 운동하다

    Tập thể dục | 매일 운동해요. | Tôi tập thể dục mỗi ngày.

  • 자다

    Ngủ | 저는 밤에 잘 자요. | Tôi ngủ ngon vào ban đêm.

  • 일어나다

    Thức dậy | 아침에 일어나는 것이 힘들어요. | Thức dậy vào buổi sáng thật khó.

  • 씻다

    Rửa | 손을 씻는 것이 중요해요. | Rửa tay là rất quan trọng.

  • 입다

    Mặc | 옷을 입고 나가요. | Tôi mặc quần áo và ra ngoài.

  • 벗다

    Cởi | 옷을 벗고 싶어요. | Tôi muốn cởi quần áo.

  • 사다

    Mua | 저는 과일을 사요. | Tôi mua trái cây.

  • 팔다

    Bán | 가게에서 물건을 팔아요. | Tôi bán hàng trong cửa hàng.

  • 만들다

    Làm | 케이크를 만들고 있어요. | Tôi đang làm bánh.

  • 주다

    Cho | 친구에게 선물을 줘요. | Tôi cho bạn một món quà.

  • 받다

    Nhận | 선물을 받았어요. | Tôi đã nhận được quà.

  • 가다

    Đi | 나는 집에 가요. | Tôi đi về nhà.

  • 보다

    Nhìn | 영화를 봐요. | Tôi xem phim.

  • 듣다

    Nghe | 음악을 들어요. | Tôi nghe nhạc.

  • 말하다

    Nói | 한국어로 말해요. | Tôi nói bằng tiếng Hàn.

  • 쓰다

    Viết | 일기를 써요. | Tôi viết nhật ký

  • 읽다

    Đọc | 책을 읽어요. | Tôi đọc sách.

  • 공부하다

    Học | 한국어를 공부하고 있어요. | Tôi đang học tiếng Hàn.

  • 슬프다

    Buồn | 슬픈 영화를 봤어요. | Tôi đã xem một bộ phim buồn.

  • 걱정하다

    Lo lắng | 저는 미래에 대해 걱정해요. | Tôi lo lắng về tương lai.

  • 기쁘다

    Vui mừng | 좋은 소식을 들어서 기뻐요. | Tôi vui mừng khi nghe tin tốt.

  • 아프다

    Đau | 머리가 아파요. | Tôi bị đau đầu.

  • 피곤하다

    Mệt mỏi | 오늘은 정말 피곤해요. | Hôm nay tôi thật sự mệt mỏi.Mệt mỏi | 오늘은 정말 피곤해요. | Hôm nay tôi thật sự mệt mỏi.

  • 재미있다

    Thú vị | 이 책은 정말 재미있어요. | Quyển sách này thật sự thú vị.

  • 지루하다

    Chán | 이 영화는 지루해요. | Bộ phim này chán quá.

  • 아름답다

    Đẹp | 이 풍경은 아름다워요. | Cảnh vật này thật đẹp.

  • 더럽다

    Bẩn | 방이 더러워요. | Phòng này bẩn quá.

  • 깨끗하다

    Sạch sẽ | 방이 깨끗해요. | Phòng này sạch sẽ.

  • 빠르다

    Nhanh | 이 차는 매우 빨라요. | Chiếc xe này rất nhanh.

  • 느리다

    Chậm | 기차가 느리게 가요. | Tàu chạy chậm.

  • 뜨겁다

    Nóng (về nhiệt độ) | 이 물은 너무 뜨거워요. | Nước này quá nóng.

  • 차갑다

    Lạnh (về nhiệt độ) | 얼음이 차가워요. | Đá lạnh thì lạnh.

  • 밝다

    Sáng | 방이 밝아요. | Phòng rất sáng.

  • 어두운

    Tối | 이 방은 어두워요. | Phòng này tối.

  • 비싸다

    Đắt | 이 가방은 비싸요. | Chiếc túi này đắt.

  • 싸다

    Rẻ | 이 음식은 싸요. | Món ăn này rẻ.

  • 도시

    Thành phố | 서울은 큰 도시예요. | Seoul là một thành phố lớn.

  • 시골

    Nông thôn | 시골에서 살고 싶어요. | Tôi muốn sống ở nông thôn.

  • 거리

    Đường phố | 거리가 복잡해요. | Đường phố đông đúc.

  • 아파트

    Căn hộ | 아파트에 살고 있어요. | Tôi sống trong một căn hộ.

  • 창문

    Cửa sổ | 창문을 열어 주세요. | Xin hãy mở cửa sổ.

  • 계단

    Cầu thang | 계단을 올라가요. | Tôi đi lên cầu thang.

  • 엘리베이터

    Thang máy | 엘리베이터를 타요. | Tôi đi thang máy.

  • 주차장

    bãi đậu xe | 주차장이 어디에요? | Bãi đậu xe ở đâu?

  • 슈퍼마켓

    Siêu thị | 슈퍼마켓에서 장을 봐요. | Tôi đi mua sắm ở siêu thị.

  • 영화관

    Rạp chiếu phim | 영화관에서 영화를 봤어요. | Tôi đã xem phim ở rạp chiếu phim.

  • 공원

    Công viên | 공원에서 산책해요. | Tôi đi dạo trong công viên.

  • Núi | 산에 올라가요. | Tôi leo núi.

  • 하늘

    Bầu trời | 하늘이 맑아요. | Bầu trời trong xanh.

  • 구름

    Đám mây | 구름이 많아요. | Có nhiều đám mây.

  • Mưa | 비가 와요. | Trời đang mưa.

  • Tuyết | 눈이 많이 와요. | Tuyết rơi nhiều.

  • 바람

    Gió | 바람이 불어요. | Gió thổi.

  • 날씨

    Thời tiết | 오늘 날씨가 좋아요. | Thời tiết hôm nay đẹp.

  • 계절

    Mùa | 한국에는 사계절이 있어요. | Hàn Quốc có bốn mùa

  • Mùa xuân | 봄에는 꽃이 피어요. | Vào mùa xuân, hoa nở

  • 여름

    Mùa hè | 여름에 바다에 가요. | Tôi đi biển vào mùa hè.

  • 가을

    Mùa thu | 가을에는 단풍이 아름다워요. | Vào mùa thu, lá cây rất đẹp.

  • 겨울

    Mùa đông | 겨울에는 눈이 와요. | Vào mùa đông, có tuyết.

  • 일기

    Thời tiết | 오늘의 일기는 맑아요. | Thời tiết hôm nay trong xanh.

  • 건강

    Sức khỏe | 건강이 중요해요. | Sức khỏe là quan trọng

  • 노트

    Sổ tay | 노트에 필기를 해요. | Tôi ghi chú vào sổ tay.

  • 지우개

    Cục tẩy | 지우개로 지워요. | Tôi dùng cục tẩy để xóa.

  • 과목

    Môn học | 수학은 제 과목이에요. | Toán là môn học của tôi.

  • 숙제

    Bài tập về nhà | 숙제를 해야 해요. | Tôi cần làm bài tập về nhà.

  • 운동장

    Sân trường | 운동장에서 놀아요. | Tôi chơi ở sân trường.

  • 동아리

    Câu lạc bộ | 학교 동아리에 가입했어요. | Tôi đã tham gia câu lạc bộ ở trường.

  • 졸업

    Tốt nghiệp | 졸업식이 곧 있어요. | Lễ tốt nghiệp sẽ sớm diễn ra.

  • 교과서

    Sách giáo khoa | 교과서를 읽어요. | Tôi đọc sách giáo khoa.

  • 발표하다

    Thuyết trình | 발표를 잘 해야 해요. | Tôi cần thuyết trình tốt.

  • 질문하다

    Hỏi | 질문이 있어요? | Bạn có câu hỏi nào không?

  • 가르치다

    Dạy | 친구에게 수학을 가르쳐요. | Tôi dạy toán cho bạn

  • 연습하다

    Luyện tập | 매일 영어를 연습해요. | Tôi luyện tập tiếng Anh mỗi ngày.

  • 기억하다

    Nhớ | 이 사실을 기억해요. | Tôi nhớ điều này.

  • 잊다

    Quên | 중요한 것을 잊어버렸어요. | Tôi đã quên điều quan trọng.

  • 생각하다

    Nghĩ | 그 문제에 대해 생각해요. | Tôi đang nghĩ về vấn đề đó.

  • 대화하다

    Nói chuyện | 친구와 대화해요. | Tôi nói chuyện với bạn.

  • 디저트

    Món tráng miệng | 디저트를 주문했어요. | Tôi đã gọi món tráng miệng.

  • 짜다

    Mặn | 이 국은 짜요. | Nước dùng này mặn.

  • 달다

    Ngọt | 이 과자는 달아요. | Bánh kẹo này ngọt.

  • 쓰다

    Đắng | 이 커피는 써요. | Cà phê này đắng.

  • 신맛

    Chua | 이 레몬은 신맛이 나요. | Quả chanh này có vị chua.

  • 매운맛

    Cay | 이 음식은 매워요. | Món ăn này cay.

  • 요리하다

    Nấu ăn | 요리를 잘해요. | Tôi nấu ăn giỏi.

  • 주문하다

    Gọi món | 음식을 주문했어요. | Tôi đã gọi món ăn.

  • 배고프다

    Đói | 배고파요. | Tôi đói.