메시지
Tin nhắn | 메시지를 확인하세요. | Hãy kiểm tra tin nhắn.
사진
Ảnh | 사진을 찍는 것을 좋아해요. | Tôi thích chụp ảnh.
친구들
Bạn bè | 친구들과 함께 놀아요. | Tôi chơi với bạn bè.
파티
Bữa tiệc | 이번 주에 파티가 있어요. | Tuần này có một bữa tiệc.
채소
Rau củ | 채소는 건강에 좋아요. | Rau củ tốt cho sức khỏe.
고기
Thịt | 고기를 구워 먹어요. | Tôi nướng thịt để ăn.
물고기
Cá | 물고기를 잡으러 가요. | Tôi đi câu cá.
오렌지
Quả cam | 오렌지는 비타민 C가 많아요. | Cam có nhiều vitamin C.
포도
Quả nho | 포도는 달콤해요. | Nho thì ngọt.
수박
Quả dưa hấu | 여름에 수박을 자주 먹어요. | Mùa hè tôi thường ăn dưa hấu.
차가운
Lạnh | 물이 차가워요. | Nước lạnh.
뜨거운
Nóng | 커피가 뜨거워요. | Cà phê nóng.
배고프다
Đói | 저는 배고파요. | Tôi đói.
목마르다
Khát | 저는 목말라요. | Tôi khát.
운동하다
Tập thể dục | 매일 운동해요. | Tôi tập thể dục mỗi ngày.
자다
Ngủ | 저는 밤에 잘 자요. | Tôi ngủ ngon vào ban đêm.
일어나다
Thức dậy | 아침에 일어나는 것이 힘들어요. | Thức dậy vào buổi sáng thật khó.
씻다
Rửa | 손을 씻는 것이 중요해요. | Rửa tay là rất quan trọng.
입다
Mặc | 옷을 입고 나가요. | Tôi mặc quần áo và ra ngoài.
벗다
Cởi | 옷을 벗고 싶어요. | Tôi muốn cởi quần áo.
사다
Mua | 저는 과일을 사요. | Tôi mua trái cây.
팔다
Bán | 가게에서 물건을 팔아요. | Tôi bán hàng trong cửa hàng.
만들다
Làm | 케이크를 만들고 있어요. | Tôi đang làm bánh.
주다
Cho | 친구에게 선물을 줘요. | Tôi cho bạn một món quà.
받다
Nhận | 선물을 받았어요. | Tôi đã nhận được quà.
가다
Đi | 나는 집에 가요. | Tôi đi về nhà.
보다
Nhìn | 영화를 봐요. | Tôi xem phim.
듣다
Nghe | 음악을 들어요. | Tôi nghe nhạc.
말하다
Nói | 한국어로 말해요. | Tôi nói bằng tiếng Hàn.
쓰다
Viết | 일기를 써요. | Tôi viết nhật ký
읽다
Đọc | 책을 읽어요. | Tôi đọc sách.
공부하다
Học | 한국어를 공부하고 있어요. | Tôi đang học tiếng Hàn.
슬프다
Buồn | 슬픈 영화를 봤어요. | Tôi đã xem một bộ phim buồn.
걱정하다
Lo lắng | 저는 미래에 대해 걱정해요. | Tôi lo lắng về tương lai.
기쁘다
Vui mừng | 좋은 소식을 들어서 기뻐요. | Tôi vui mừng khi nghe tin tốt.
아프다
Đau | 머리가 아파요. | Tôi bị đau đầu.
피곤하다
Mệt mỏi | 오늘은 정말 피곤해요. | Hôm nay tôi thật sự mệt mỏi.Mệt mỏi | 오늘은 정말 피곤해요. | Hôm nay tôi thật sự mệt mỏi.
재미있다
Thú vị | 이 책은 정말 재미있어요. | Quyển sách này thật sự thú vị.
지루하다
Chán | 이 영화는 지루해요. | Bộ phim này chán quá.
아름답다
Đẹp | 이 풍경은 아름다워요. | Cảnh vật này thật đẹp.
더럽다
Bẩn | 방이 더러워요. | Phòng này bẩn quá.
깨끗하다
Sạch sẽ | 방이 깨끗해요. | Phòng này sạch sẽ.
빠르다
Nhanh | 이 차는 매우 빨라요. | Chiếc xe này rất nhanh.
느리다
Chậm | 기차가 느리게 가요. | Tàu chạy chậm.
뜨겁다
Nóng (về nhiệt độ) | 이 물은 너무 뜨거워요. | Nước này quá nóng.
차갑다
Lạnh (về nhiệt độ) | 얼음이 차가워요. | Đá lạnh thì lạnh.
밝다
Sáng | 방이 밝아요. | Phòng rất sáng.
어두운
Tối | 이 방은 어두워요. | Phòng này tối.
비싸다
Đắt | 이 가방은 비싸요. | Chiếc túi này đắt.
싸다
Rẻ | 이 음식은 싸요. | Món ăn này rẻ.
도시
Thành phố | 서울은 큰 도시예요. | Seoul là một thành phố lớn.
시골
Nông thôn | 시골에서 살고 싶어요. | Tôi muốn sống ở nông thôn.
거리
Đường phố | 거리가 복잡해요. | Đường phố đông đúc.
아파트
Căn hộ | 아파트에 살고 있어요. | Tôi sống trong một căn hộ.
창문
Cửa sổ | 창문을 열어 주세요. | Xin hãy mở cửa sổ.
계단
Cầu thang | 계단을 올라가요. | Tôi đi lên cầu thang.
엘리베이터
Thang máy | 엘리베이터를 타요. | Tôi đi thang máy.
주차장
bãi đậu xe | 주차장이 어디에요? | Bãi đậu xe ở đâu?
슈퍼마켓
Siêu thị | 슈퍼마켓에서 장을 봐요. | Tôi đi mua sắm ở siêu thị.
영화관
Rạp chiếu phim | 영화관에서 영화를 봤어요. | Tôi đã xem phim ở rạp chiếu phim.
공원
Công viên | 공원에서 산책해요. | Tôi đi dạo trong công viên.
산
Núi | 산에 올라가요. | Tôi leo núi.
하늘
Bầu trời | 하늘이 맑아요. | Bầu trời trong xanh.
구름
Đám mây | 구름이 많아요. | Có nhiều đám mây.
비
Mưa | 비가 와요. | Trời đang mưa.
눈
Tuyết | 눈이 많이 와요. | Tuyết rơi nhiều.
바람
Gió | 바람이 불어요. | Gió thổi.
날씨
Thời tiết | 오늘 날씨가 좋아요. | Thời tiết hôm nay đẹp.
계절
Mùa | 한국에는 사계절이 있어요. | Hàn Quốc có bốn mùa
봄
Mùa xuân | 봄에는 꽃이 피어요. | Vào mùa xuân, hoa nở
여름
Mùa hè | 여름에 바다에 가요. | Tôi đi biển vào mùa hè.
가을
Mùa thu | 가을에는 단풍이 아름다워요. | Vào mùa thu, lá cây rất đẹp.
겨울
Mùa đông | 겨울에는 눈이 와요. | Vào mùa đông, có tuyết.
일기
Thời tiết | 오늘의 일기는 맑아요. | Thời tiết hôm nay trong xanh.
건강
Sức khỏe | 건강이 중요해요. | Sức khỏe là quan trọng
노트
Sổ tay | 노트에 필기를 해요. | Tôi ghi chú vào sổ tay.
지우개
Cục tẩy | 지우개로 지워요. | Tôi dùng cục tẩy để xóa.
과목
Môn học | 수학은 제 과목이에요. | Toán là môn học của tôi.
숙제
Bài tập về nhà | 숙제를 해야 해요. | Tôi cần làm bài tập về nhà.
운동장
Sân trường | 운동장에서 놀아요. | Tôi chơi ở sân trường.
동아리
Câu lạc bộ | 학교 동아리에 가입했어요. | Tôi đã tham gia câu lạc bộ ở trường.
졸업
Tốt nghiệp | 졸업식이 곧 있어요. | Lễ tốt nghiệp sẽ sớm diễn ra.
교과서
Sách giáo khoa | 교과서를 읽어요. | Tôi đọc sách giáo khoa.
발표하다
Thuyết trình | 발표를 잘 해야 해요. | Tôi cần thuyết trình tốt.
질문하다
Hỏi | 질문이 있어요? | Bạn có câu hỏi nào không?
가르치다
Dạy | 친구에게 수학을 가르쳐요. | Tôi dạy toán cho bạn
연습하다
Luyện tập | 매일 영어를 연습해요. | Tôi luyện tập tiếng Anh mỗi ngày.
기억하다
Nhớ | 이 사실을 기억해요. | Tôi nhớ điều này.
잊다
Quên | 중요한 것을 잊어버렸어요. | Tôi đã quên điều quan trọng.
생각하다
Nghĩ | 그 문제에 대해 생각해요. | Tôi đang nghĩ về vấn đề đó.
대화하다
Nói chuyện | 친구와 대화해요. | Tôi nói chuyện với bạn.
디저트
Món tráng miệng | 디저트를 주문했어요. | Tôi đã gọi món tráng miệng.
짜다
Mặn | 이 국은 짜요. | Nước dùng này mặn.
달다
Ngọt | 이 과자는 달아요. | Bánh kẹo này ngọt.
쓰다
Đắng | 이 커피는 써요. | Cà phê này đắng.
신맛
Chua | 이 레몬은 신맛이 나요. | Quả chanh này có vị chua.
매운맛
Cay | 이 음식은 매워요. | Món ăn này cay.
요리하다
Nấu ăn | 요리를 잘해요. | Tôi nấu ăn giỏi.
주문하다
Gọi món | 음식을 주문했어요. | Tôi đã gọi món ăn.
배고프다
Đói | 배고파요. | Tôi đói.