2022-02-27T11:10:58+03:00[Europe/Moscow] en true English, abandon (v), abandoned (adj), ability (n), able (adj), unable (adj), about (adv)., prep., above prep., (adv), abroad (adv), absence (n), absent (adj), absolute (adj), absolutely (adv), absorb (v), abuse (n) (v), academic (adj), accent (n), accept (v), acceptable (adj), unacceptable (adj), access (n), accident (n), by accident, accidental (adj), accidentally (adv), accommodation (n), accompany (v), according to prep., account (n) (v), accurate (adj), accurately (adv), accuse (v), achieve (v), achievement (n), acid (n), acknowledge (v), acquire (v), across (adv)., prep., act (n) (v), action (n), take action, active (adj), actively (adv), activity (n), actor, actress (n), actual (adj), actually (adv), advertisement (n), adapt (v), add (v), addition (n), in addition (to), additional (adj), address (n) (v), adequate (adj), adequately (adv), adjust (v), admiration (n), admire (v), admit (v), adopt (v), adult (n) (adj), advance (n) (v), advanced (adj), in advance, advantage (n), take advantage of, adventure (n), advertise (v), advertising (n), advice (n), advise (v), affair (n), affect (v), affection (n), afford (v), afraid (adj), after prep., conj., (adv), afternoon (n), afterwards (adv), again (adv), against prep., age (n), aged (adj), agency (n), agent (n), aggressive (adj), ago (adv), agree (v), agreement (n), ahead (adv), aid (n) (v), aim (n) (v), air (n), aircraft (n), airport (n), alarm (n) (v), alarming (adj), alarmed (adj), alcohol (n) flashcards

3000 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng

Full 3521

  • English
    Phiên Âm - Tiếng Việt
  • abandon (v)

    ə'bændən

    bỏ, từ bỏ

  • abandoned (adj)

    ə'bændənd

    bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ

  • ability (n)

    ə'biliti

    khả năng, năng lực

  • able (adj)
    eibl - có năng lực, có tài
  • unable (adj)
    ʌn'eibl - không có năng lực, không có tài
  • about (adv)., prep.
    ə'baut - khoảng, về
  • above prep., (adv)
    ə'bʌv - ở trên, lên trên
  • abroad (adv)
    ə'brɔ:d - ở, ra nước ngoài, ngoài trời
  • absence (n)
    æbsəns - sự vắng mặt
  • absent (adj)
    æbsənt - vắng mặt, nghỉ
  • absolute (adj)
    æbsəlu:t - tuyệt đối, hoàn toàn
  • absolutely (adv)
    æbsəlu:tli - tuyệt đối, hoàn toàn
  • absorb (v)
    əb'sɔ:b - thu hút, hấp thu, lôi cuốn
  • abuse (n) (v)
    ə'bju:s - lộng hành, lạm dụng
  • academic (adj)
    ,ækə'demik - thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
  • accent (n)
    æksənt - trọng âm, dấu trọng âm
  • accept (v)
    ək'sept - chấp nhận, chấp thuận
  • acceptable (adj)
    ək'septəbl - có thể chấp nhận, chấp thuận
  • unacceptable (adj)
    ʌnək'septəbl - không chấp nhận được
  • access (n)
    ækses - lối, cửa, đường vào
  • accident (n)
    æksidənt - tai nạn, rủi ro
  • by accident
    ˈæk.sə.dənt - vô tình
  • accidental (adj)
    ,æksi'dentl - tình cờ, bất ngờ
  • accidentally (adv)
    ,æksi'dentəli - tình cờ, ngẫu nhiên
  • accommodation (n)
    ə,kɔmə'deiʃn - sự thích nghi, điều tiết
  • accompany (v)
    ə'kʌmpəni - đi theo, đi cùng, kèm theo
  • according to prep.
    ə'kɔ:diɳ - theo, y theo
  • account (n) (v)
    ə'kaunt - tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến
  • accurate (adj)
    ækjurit - đúng đắn, chính xác, xác đáng
  • accurately (adv)
    ækjuritli - đúng đắn, chính xác
  • accuse (v)
    ə'kju:z - tố cáo, buộc tội, kết tội
  • achieve (v)
    ə'tʃi:v - đạt được, dành được
  • achievement (n)
    ə'tʃi:vmənt - thành tích, thành tựu
  • acid (n)
    æsid - axit
  • acknowledge (v)
    ək'nɔlidʤ - công nhận, thừa nhận
  • acquire (v)
    ə'kwaiə - dành được, đạt được, kiếm được
  • across (adv)., prep.
    ə'krɔs - qua, ngang qua
  • act (n) (v)
    ækt - hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
  • action (n)
    ækʃn - hành động, hành vi, tác động
  • take action
    ækʃn - hành động
  • active (adj)
    æktiv - tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
  • actively (adv)
    æktivli - tích cực
  • activity (n)
    æk'tiviti - hoạt động
  • actor, actress (n)
    æktə/'æktris - diễn viên
  • actual (adj)
    æktjuəl - thực tế, có thật
  • actually (adv)
    æktjuəli - hiện nay, hiện tại
  • advertisement (n)
    əd'və:tismənt - quảng cáo
  • adapt (v)
    ə'dæpt - tra, lắp vào
  • add (v)
    æd - cộng, thêm vào
  • addition (n)
    ə'diʃn - tính cộng, phép cộng
  • in addition (to)
    ə'diʃənl - thêm vào
  • additional (adj)
    ə'diʃənl - thêm vào, tăng thêm
  • address (n) (v)
    ə'dres - địa chỉ, đề địa chỉ
  • adequate (adj)
    ædikwit - đầy, đầy đủ
  • adequately (adv)
    ædikwitli - tương xứng, thỏa đáng
  • adjust (v)
    ə'dʤʌst - sửa lại cho đúng, điều chỉnh
  • admiration (n)
    ,ædmə'reiʃn - sự khâm phục,người kp, thán phục
  • admire (v)
    əd'maiə - khâm phục, thán phục
  • admit (v)
    əd'mit - nhận vào, cho vào, kết hợp
  • adopt (v)
    ə'dɔpt - nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
  • adult (n) (adj)
    ædʌlt - người lớn, người trưởng thành; trưởng thành
  • advance (n) (v)
    əd'vɑ:ns - sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất
  • advanced (adj)
    əd'vɑ:nst - tiên tiến, tiến bộ, cấp cao
  • in advance
    əd'vɑ:nst - trước, sớm
  • advantage (n)
    əb'vɑ:ntidʤ - sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế
  • take advantage of
    əb'vɑ:ntidʤ - lợi dụng
  • adventure (n)
    əd'ventʃə - sự phiêu lưu, mạo hiểm
  • advertise (v)
    ædvətaiz - báo cho biết, báo cho biết trước
  • advertising (n)
    ˈædvətaɪzɪŋ - sự quảng cáo, nghề quảng cáo
  • advice (n)
    əd'vais - lời khuyên, lời chỉ bảo
  • advise (v)
    əd'vaiz - khuyên, khuyên bảo, răn bảo
  • affair (n)
    ə'feə - việc
  • affect (v)
    ə'fekt - làm ảnh hưởng, tác động đến
  • affection (n)
    ə'fekʃn - tình cảm, sự yêu mến
  • afford (v)
    ə'fɔ:d - có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)
  • afraid (adj)
    ə'freid - sợ, sợ hãi, hoảng sợ
  • after prep., conj., (adv)
    ɑ:ftə - sau, đằng sau, sau khi
  • afternoon (n)
    ɑ:ftə'nu:n - buổi chiều
  • afterwards (adv)
    ɑ:ftəwəd - sau này, về sau, rồi thì, sau đấy
  • again (adv)
    ə'gen - lại, nữa, lần nữa
  • against prep.
    ə'geinst - chống lại, phản đối
  • age (n)
    eidʤ - tuổi
  • aged (adj)
    eidʤid - già đi (v)
  • agency (n)
    eidʤənsi - tác dụng, lực; môi giới, trung gian
  • agent (n)
    eidʤənt - đại lý, tác nhân
  • aggressive (adj)
    ə'gresiv - xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)
  • ago (adv)
    ə'gou - trước đây
  • agree (v)
    ə'gri: - đồng ý, tán thành
  • agreement (n)
    ə'gri:mənt - sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng
  • ahead (adv)
    ə'hed - trước, về phía trước
  • aid (n) (v)
    eid - sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào
  • aim (n) (v)
    eim - sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào
  • air (n)
    eə - không khí, bầu không khí, không gian
  • aircraft (n)
    eəkrɑ:ft - máy bay, khí cầu
  • airport (n)
    ˈɛərˌpɔrt - sân bay, phi trường
  • alarm (n) (v)
    ə'lɑ:m - báo động, báo nguy
  • alarming (adj)
    ə'lɑ:miɳ - làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi
  • alarmed (adj)
    ə'lɑ:m - báo động
  • alcohol (n)
    ælkəhɔl - rượu cồn