2022-02-14T07:52:11+03:00[Europe/Moscow] en true abandon (v) /ə'bændən/, abandoned (adj) /ə'bændənd/, ability (n) /ə'biliti/, able (adj) /'eibl/, unable (adj) /'ʌn'eibl/, about (adv)., prep. /ə'baut/, above prep., (adv) /ə'bʌv/, abroad (adv) /ə'brɔ:d/, absence (n) /'æbsəns/, absent (adj) /'æbsənt/, absolute (adj) /'æbsəlu:t/, absolutely (adv) /'æbsəlu:tli/, absorb (v) /əb'sɔ:b/, abuse (n) (v) /ə'bju:s/, academic (adj) /,ækə'demik/, accent (n) /'æksənt/, accept (v) /ək'sept/, acceptable (adj) /ək'septəbl/, unacceptable (adj) /'ʌnək'septəbl/, access (n) /'ækses/, accident (n) /'æksidənt/, accidental (adj) /,æksi'dentl/, accidentally (adv) /,æksi'dentəli/, accommodation (n) /ə,kɔmə'deiʃn/, accompany (v) /ə'kʌmpəni/, according to prep. /ə'kɔ:diɳ/, account (n) (v) /ə'kaunt/, accurate (adj) /'ækjurit/, accurately (adv) /'ækjuritli/, accuse (v) /ə'kju:z/, achieve (v) /ə'tʃi:v/, achievement (n) /ə'tʃi:vmənt/, acid (n) /'æsid/, acknowledge (v) /ək'nɔlidʤ/, acquire (v) /ə'kwaiə/, across (adv)., prep. /ə'krɔs/, act (n) (v) /ækt/, action (n) /'ækʃn/, take action, active (adj) /'æktiv/, actively (adv) /'æktivli/, activity (n) /æk'tiviti/, actor, actress (n) /'æktə/ /'æktris/, actual (adj) /'æktjuəl/, actually (adv) /'æktjuəli/, advertisement (n) /əd'və:tismənt/, adapt (v) /ə'dæpt/, add (v) /æd/, addition (n) /ə'diʃn/, in addition (to), additional (adj) /ə'diʃənl/, address (n) (v) /ə'dres/, adequate (adj) /'ædikwit/, adequately (adv) /'ædikwitli/, adjust (v) /ə'dʤʌst/, admiration (n) /,ædmə'reiʃn/, admire (v) /əd'maiə/, admit (v) /əd'mit/, adopt (v) /ə'dɔpt/, adult (n) (adj) /'ædʌlt/, advance (n) (v) /əd'vɑ:ns/, advanced (adj) /əd'vɑ:nst/, in advance, advantage (n) /əb'vɑ:ntidʤ/, take advantage of, adventure (n) /əd'ventʃə/, advertise (v) /'ædvətaiz/, advertising (n), advice (n) /əd'vais/, advise (v) /əd'vaiz/, affair (n) /ə'feə/, affect (v) /ə'fekt/, affection (n) /ə'fekʃn/, afford (v) /ə'fɔ:d/, afraid (adj) /ə'freid/, after prep., conj., (adv) /'ɑ:ftə/, afternoon (n) /'ɑ:ftə'nu:n/, afterwards (adv) /'ɑ:ftəwəd/, again (adv) /ə'gen/, against prep. /ə'geinst/, age (n) /eidʤ/ tu, aged (adj) /'eidʤid/, agency (n) /'eidʤənsi/, agent (n) /'eidʤənt/, aggressive (adj) /ə'gresiv/, ago (adv) /ə'gou/, agree (v) /ə'gri:/, agreement (n) /ə'gri:mənt/, ahead (adv) /ə'hed/, aid (n) (v) /eid/, aim (n) (v) /eim/, air (n) /eə/, aircraft (n) /'eəkrɑ:ft/, airport (n), alarm (n) (v) /ə'lɑ:m/, alarming (adj) /ə'lɑ:miɳ/, alarmed (adj) /ə'lɑ:m/, alcohol (n) /'ælkəhɔl/, alcoholic (adj) (n) /,ælkə'hɔlik/, alive (adj) /ə'laiv/ flashcards

3000 Từ Vựng Thông Dụng Nhất từ Oxford

10 trang đầu 1 ~ 366

  • abandon (v) /ə'bændən/
    bỏ, từ bỏ
  • abandoned (adj) /ə'bændənd/
    bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
  • ability (n) /ə'biliti/
    khả năng, năng lực
  • able (adj) /'eibl/
    có năng lực, có tài
  • unable (adj) /'ʌn'eibl/
    không có năng lực, không có tài
  • about (adv)., prep. /ə'baut/
    khoảng, về
  • above prep., (adv) /ə'bʌv/
    ở trên, lên trên
  • abroad (adv) /ə'brɔ:d/
    ở, ra nước ngoài, ngoài trời
  • absence (n) /'æbsəns/
    sự vắng mặt
  • absent (adj) /'æbsənt/
    vắng mặt, nghỉ
  • absolute (adj) /'æbsəlu:t/
    tuyệt đối, hoàn toàn
  • absolutely (adv) /'æbsəlu:tli/
    tuyệt đối, hoàn toàn
  • absorb (v) /əb'sɔ:b/
    thu hút, hấp thu, lôi cuốn
  • abuse (n) (v) /ə'bju:s/
    lộng hành, lạm dụng
  • academic (adj) /,ækə'demik/
    thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
  • accent (n) /'æksənt/
    trọng âm, dấu trọng âm
  • accept (v) /ək'sept/
    chấp nhận, chấp thuận
  • acceptable (adj) /ək'septəbl/
    có thể chấp nhận, chấp thuận
  • unacceptable (adj) /'ʌnək'septəbl/
    không chấp nhận được
  • access (n) /'ækses/
    lối, cửa, đường vào
  • accident (n) /'æksidənt/
    tai nạn, rủi ro
  • accidental (adj) /,æksi'dentl/
    tình cờ, bất ngờ
  • accidentally (adv) /,æksi'dentəli/
    tình cờ, ngẫu nhiên
  • accommodation (n) /ə,kɔmə'deiʃn/
    sự thích nghi, điều tiết
  • accompany (v) /ə'kʌmpəni/
    đi theo, đi cùng, kèm theo
  • according to prep. /ə'kɔ:diɳ/
    theo, y theo
  • account (n) (v) /ə'kaunt/
    tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến
  • accurate (adj) /'ækjurit/
    đúng đắn, chính xác, xác đáng
  • accurately (adv) /'ækjuritli/
    đúng đắn, chính xác
  • accuse (v) /ə'kju:z/
    tố cáo, buộc tội, kết tội
  • achieve (v) /ə'tʃi:v/
    đạt được, dành được
  • achievement (n) /ə'tʃi:vmənt/
    thành tích, thành tựu
  • acid (n) /'æsid/
    axit
  • acknowledge (v) /ək'nɔlidʤ/
    công nhận, thừa nhận
  • acquire (v) /ə'kwaiə/
    dành được, đạt được, kiếm được
  • across (adv)., prep. /ə'krɔs/
    qua, ngang qua
  • act (n) (v) /ækt/
    hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
  • action (n) /'ækʃn/
    hành động, hành vi, tác động
  • take action
    hành động
  • active (adj) /'æktiv/
    tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
  • actively (adv) /'æktivli/
    tích cực
  • activity (n) /æk'tiviti/
    hoạt động
  • actor, actress (n) /'æktə/ /'æktris/
    diễn viên
  • actual (adj) /'æktjuəl/
    thực tế, có thật
  • actually (adv) /'æktjuəli/
    hiện nay, hiện tại
  • advertisement (n) /əd'və:tismənt/
    quảng cáo
  • adapt (v) /ə'dæpt/
    tra, lắp vào
  • add (v) /æd/
    cộng, thêm vào
  • addition (n) /ə'diʃn/
    tính cộng, phép cộng
  • in addition (to)
    thêm vào
  • additional (adj) /ə'diʃənl/
    thêm vào, tăng thêm
  • address (n) (v) /ə'dres/
    địa chỉ, đề địa chỉ
  • adequate (adj) /'ædikwit/
    đầy, đầy đủ
  • adequately (adv) /'ædikwitli/
    tương xứng, thỏa đáng
  • adjust (v) /ə'dʤʌst/
    sửa lại cho đúng, điều chỉnh
  • admiration (n) /,ædmə'reiʃn/
    sự khâm phục,người kp, thán phục
  • admire (v) /əd'maiə/
    khâm phục, thán phục
  • admit (v) /əd'mit/
    nhận vào, cho vào, kết hợp
  • adopt (v) /ə'dɔpt/
    nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
  • adult (n) (adj) /'ædʌlt/
    người lớn, người trưởng thành; trưởng thành
  • advance (n) (v) /əd'vɑ:ns/
    sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất
  • advanced (adj) /əd'vɑ:nst/
    tiên tiến, tiến bộ, cấp cao
  • in advance
    trước, sớm
  • advantage (n) /əb'vɑ:ntidʤ/
    sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế
  • take advantage of
    lợi dụng
  • adventure (n) /əd'ventʃə/
    sự phiêu lưu, mạo hiểm
  • advertise (v) /'ædvətaiz/
    báo cho biết, báo cho biết trước
  • advertising (n)
    sự quảng cáo, nghề quảng cáo
  • advice (n) /əd'vais/
    lời khuyên, lời chỉ bảo
  • advise (v) /əd'vaiz/
    khuyên, khuyên bảo, răn bảo
  • affair (n) /ə'feə/
    việc
  • affect (v) /ə'fekt/
    làm ảnh hưởng, tác động đến
  • affection (n) /ə'fekʃn/
    tình cảm, sự yêu mến
  • afford (v) /ə'fɔ:d/
    có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)
  • afraid (adj) /ə'freid/
    sợ, sợ hãi, hoảng sợ
  • after prep., conj., (adv) /'ɑ:ftə/
    sau, đằng sau, sau khi
  • afternoon (n) /'ɑ:ftə'nu:n/
    buổi chiều
  • afterwards (adv) /'ɑ:ftəwəd/
    sau này, về sau, rồi thì, sau đấy
  • again (adv) /ə'gen/
    lại, nữa, lần nữa
  • against prep. /ə'geinst/
    chống lại, phản đối
  • age (n) /eidʤ/ tu
    ổi
  • aged (adj) /'eidʤid/
    già đi (v)
  • agency (n) /'eidʤənsi/
    tác dụng, lực; môi giới, trung gian
  • agent (n) /'eidʤənt/
    đại lý, tác nhân
  • aggressive (adj) /ə'gresiv/
    xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)
  • ago (adv) /ə'gou/
    trước đây
  • agree (v) /ə'gri:/
    đồng ý, tán thành
  • agreement (n) /ə'gri:mənt/
    sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng
  • ahead (adv) /ə'hed/
    trước, về phía trước
  • aid (n) (v) /eid/
    sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào
  • aim (n) (v) /eim/
    sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào
  • air (n) /eə/
    không khí, bầu không khí, không gian
  • aircraft (n) /'eəkrɑ:ft/
    máy bay, khí cầu
  • airport (n)
    sân bay, phi trường
  • alarm (n) (v) /ə'lɑ:m/
    báo động, báo nguy
  • alarming (adj) /ə'lɑ:miɳ/
    làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi
  • alarmed (adj) /ə'lɑ:m/
    báo động
  • alcohol (n) /'ælkəhɔl/
    rượu cồn
  • alcoholic (adj) (n) /,ælkə'hɔlik/
    rượu; người nghiện rượu
  • alive (adj) /ə'laiv/
    sống, vẫn còn sống, còn tồn tại