sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào
air (n) /eə/
không khí, bầu không khí, không gian
aircraft (n) /'eəkrɑ:ft/
máy bay, khí cầu
airport (n)
sân bay, phi trường
alarm (n) (v) /ə'lɑ:m/
báo động, báo nguy
alarming (adj) /ə'lɑ:miɳ/
làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi
alarmed (adj) /ə'lɑ:m/
báo động
alcohol (n) /'ælkəhɔl/
rượu cồn
alcoholic (adj) (n) /,ælkə'hɔlik/
rượu; người nghiện rượu
alive (adj) /ə'laiv/
sống, vẫn còn sống, còn tồn tại
Studylib tips
Did you forget to review your flashcards?
Try the Chrome extension that turns your New Tab screen into a flashcards viewer!
The idea behind Studylib Extension is that reviewing flashcards will be easier if we distribute all flashcards reviewing into smaller sessions throughout the working day.