18,300 Chương trình Khuyến mại: Từ ngày 1/4/2008 đến hết ngày

advertisement
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TIN HỌC NAM THÀNH
Địa chỉ: 52 phố Vọng - Đống Đa - Hà Nội
Tel: 04-6282899 Fax: 04-6282886
www.namthanh.com.vn
www.microlab.com.vn
18,300
Chương trình Khuyến mại: Từ ngày 1/4/2008 đến hết ngày 30/4/2008
Công ty Nam Thành xin gửi đến quý khách hàng chương trình khuyến mại tháng 04. Với chương trình này Quý khách
hàng sẽ được nhận các món quà hấp dẫn sau:
1) Khi mua bất cứ bộ máy nào (đủ màn hình, CD, loa), Quý khách được tặng ngay 1 trong các phần quà sau:
A - 1 bộ loa Microlab M106 2.1
B - 1 USB 2G
C - Hoặc 1 mũ bảo hiểm xe máy
Ngoài ra quý khách còn được tặng thêm 1 thẻ mua hàng lần sau của Nam Thành trị giá 50,000VND
2) Quý khách mua lẻ linh kiện với giá trị > 300,000VND:
Tặng 1 thẻ mua hàng lần sau của Nam Thành trị giá 50,000VND
Lưu ý:
- Tất cả các mặt hàng khuyến mãi của Nam Thành đều được bảo hành theo đúng thời hạn bảo hành thông
thường,
- Nam Thành cam kết chỉ bán các sản phẩm từ chính hãng
Code
Mô tả
Giá bán
Kho
(VND)
Bảo
hành
CPU INTEL (BỘ VI XỬ LÝ INTEL)
Chúng tôi khuyến cáo khách hàng nên sử dụng CPU hàng Box vì CPU loại này được đóng gói kèm theo quạt tiêu chuẩn của
INTEL, sử dụng CPU loại này sẽ tránh được hiện tượng treo máy do CPU giải nhiệt kém (trường hợp xấu có thể dẫn đến cháy nổ).
Hơn nữa INTEL còn bảo hành đổi mới cả CPU và quạt trong suốt 3 năm.
CPU SOCKET 775
CELERON- 347 (3.06GHZ)
3.06GHz/ 512KB/ Bus 533/ 64bit, EDB(XD) - Box
Yes
713,000
36T
CELERON- 430 (1.73GHZ)
1.73GHz/ 512KB/ Bus 800/ 64bit, EDB(XD) - Box
call
714,000
36T
CELERON DUAL CORE E1200
1.6GHz/ 512KB/ Bus 800/ 64bit, EDB(XD) - Box
call
897,000
36T
PENTIUM DUAL CORE E2160
1.8GHz/ 1MB/ Bus 800/ 64bit-DualCore/ EDB(XD)+ EIST Box
Yes
1,190,000
36T
PENTIUM DUAL CORE E2180
2.0GHz /1MB/Bus 800/64 bit-Dual Core/EDB(XD)+EISTBox
Yes
1,354,000
36T
PENTIUM DUAL CORE E2200
2.2GHz /1MB/Bus 800/64 bit-Dual Core/EDB(XD)+EISTBox
Yes
1,537,000
36T
PENTIUM DUAL CORE E2220
2.4GHz /1MB/Bus 800/64 bit-Dual Core/EDB(XD)+EISTBox
Yes
1,720,000
36T
CORE 2 DUO E4600(2.4GHZ)
2.4GHz/ 2MB/ Bus 800/ 64bit-DualCore/ EDB(XD)+ EIST Box
call
2,251,000
36T
CORE 2 DUO E4700(2.6GHZ)
2.6GHz/ 2MB/ Bus 800/ 64bit-DualCore/ EDB(XD)+ EIST Box
call
2,654,000
36T
CORE 2 DUO E6420(2.13GHZ)
2.13GHz/ 4MB/ Bus 1066/ 64bit-DualCore/ EDB(XD)+ EIST
+ VT - Box
call
2,928,000
36T
CORE 2 DUO E6550(2.33GHZ)
2.33GHz/ 4MB/ Bus 1333/ 64bit-DualCore/ EDB(XD)+ EIST
+ VT- Box
call
3,111,000
36T
CORE 2 DUO E7200(2.53GHZ)
2.53GHz/ 3MB/ Bus 1066/ 64bit-DualCore/ EDB(XD)+ EIST
- Box
call
2,507,000
36T
CORE 2 DUO E6750(2.66GHZ)
2.66GHz/ 4MB/ Bus 1333/ 64bit-DualCore/ EDB(XD)+ EIST
+ VT - Box
call
3,477,000
36T
CORE 2 DUO E8200(2.66GHZ)
2.66GHz/ 6MB/ Bus 1333/ 64bit-DualCore/ EDB(XD)+ EIST
+ VT- Box
call
3,257,000
36T
CORE 2 DUO E8400(3.0GHZ)
3.0GHz/ 6MB/ Bus 1333/ 64bit-DualCore/ EDB(XD)+ EIST
+ VT- Box
call
3,660,000
36T
CORE 2 DUO E8500(3.16GHZ)
3.16GHz/ 6MB/ Bus 1333/ 64bit-DualCore/ EDB(XD)+ EIST
+ VT- Box
call
5,179,000
36T
CORE 2 DUO E6850(3.0GHZ)
3.0GHz/ 4MB/ Bus 1333/ 64bit-DualCore/ EDB(XD)+ EIST
+ VT- Box
call
3,752,000
36T
CORE 2 QUAD Q6600(2.4GHZ)
2.4GHz/ 8MB/ Bus 1066/ 64bit-DualCore/ EDB(XD)+ EIST
+ VT- Box
call
4,136,000
36T
CORE 2 QUAD Q9300(2.5GHZ)
2.5GHz/ 6MB/ Bus 1333/ 64bit-DualCore/ EDB(XD)+ EIST
+ VT- Box
call
5,197,000
36T
CORE 2 QUAD Q9450 (2.66)
2.66GHz/ 12MB/ Bus 1333/ 64bit-DualCore/ EDB(XD)+
EIST + VT- Box
call
6,405,000
36T
XEON X3050 (2.13GHZ)
XEON X3210 (2.13GHZ)
2.13GHz/ 2MB/ Bus 1066/ DualCore
2.13GHz/ 8MB/ Bus 1066/ QuadCore
Bộ vi xử lý AMD
call
call
2,269,000
3,752,000
36T
36T
Sempron LE 1100
Sempron LE 1100 - Socket AM2 - Core Sparta - 1.9GHz HT 800Mhz - Cache L2 256KB - 65nm - TPD 45W
yes
750,000
36T
Sempron LE 1150
Sempron LE 1150 - Socket AM2 - Core Sparta - 2.0GHz HT 800Mhz - Cache L2 256KB - 65nm - TPD 45W
yes
824,000
36T
Athlon 64 LE 1600
Athlon 64 LE 1600 - Socket AM2 - 2.2GHz - HT 2000Mhz Cache L2 1MB - 90nm - TPD 45W
yes
952,000
36T
Athlon 64 X2 4000+
Athlon 64 X2 4000+ - Socket AM2 - Core Brisbane 2.1GHz - HT 2000Mhz - Cache L2 2x512KB - 65nm - TPD
65W
yes
1,299,000
36T
Athlon 64 X2 4400+
Athlon 64 X2 4400+ - Socket AM2 - Core Brisbane 2.2GHz - HT 2000Mhz - Cache L2 2x1MB - 90nm - TPD
89W
yes
1,464,000
36T
Athlon 64 X2 4800+
Athlon 64 X2 4800+ - Socket AM2 - Core Brisbane 2.5GHz - HT 2000Mhz - Cache L2 2x512KB - 65nm - TPD
65W
yes
1,757,000
36T
Athlon 64 X2 5000+
Athlon 64 X2 5000+ - Socket AM2 - Core Brisbane 2.6GHz - HT 2000Mhz - Cache L2 2x512kB - 65nm - TPD
65W
yes
2,105,000
36T
Athlon 64 X2 5200+
Athlon 64 X2 5200+ - Socket AM2 - Core Windsor - 2.6GHz
- HT 2000Mhz - Cache L2 2x1MB - 90nm - TPD 89W
yes
2,416,000
36T
Athlon 64 X2 5600+
Athlon 64 X2 5600+ - Socket AM2 - Core Windsor - 2.8GHz
- HT 2000Mhz - Cache L2 2x1MB - 90nm - TPD 89W
yes
2,818,000
36T
Athlon 64 X2 6000+
Athlon 64 X2 6000+ - Socket AM2 - Core Windsor - 3.0GHz
- HT 2000Mhz - Cache L2 2x1MB - 90nm - TPD 125W
yes
3,111,000
36T
yes
6,314,000
36T
MAINBOARD (Bo mạch chủ)
GIGABYTE MAINBOARD
GIGABYTE™ GA X48-DS4
GIGABYTE™ GA X48-DS4 - Intel X48 + ICH9R Chipset CPU FSB upto 1600MHz (support CPU cao cấp nhất
hiện nay) - tích hợp SOUND 10-CHANNEL + 10*USB port
+ 2 x IEEE 1394a ports for Digital Camera + 8 x SATA
Support for SATA RAID 0, RAID 1, Dual Channel DDR2
1200MHz with Intel® ECC technology, Dual Gigabit Lan,
Dual VGA Graphic
GIGABYTE™ GA X48T-DQ6
GIGABYTE™ GA 945GCM-S2C
GIGABYTE™ GA 945GCM-S2L
GIGABYTE™ GA 73VM-S2
GIGABYTE™ GA 945PL-S3G
GIGABYTE™ GA 945PL-S3P
(Rev 6.6)
GIGABYTE™ GA G31M-S2L
GIGABYTE™ GA G31MF-S2
GIGABYTE™ GA P31-S3G
GIGABYTE™ GA X48T-DQ6 - Intel X48 + ICH9R Chipset
- CPU FSB upto 1600MHz - tích hợp SOUND 10CHANNEL + 10*USB port + 2 x IEEE 1394a ports for
Digital Camera + 10 x SATA 3Gb/s connectors Support
for SATA RAID 0, RAID 1, and JBOD (GSATAIIA,
GSATAIIB).
Dual Channel DDR3 2000+ / eXtreme, Dual Gigabit Lan,
Dual VGA Graphic 2* slot PCI-E 16X (full support / ATI
CrosFireX with Dual PCI-E 2.0) Quad Core Ready
Quad SLI: với 3 khe PCI-Express trong đó có 2 khe 16X +
1 khe X8 expansion slot
GIGABYTE™ GA 945GCM-S2C - Intel 945GC / ICH7
chipset - CPU BUS upto 1333MHz (O.C) upto Intel Quad
Core™ - tích hợp VGA Intel® GMA 950 w/224MB &
SOUND 6-CHANNEL & LAN 10/100Mbps. (2*DIMM upto
DDR2 667MHz w/Dual Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2
3Gb/s + 1*IDE ATA + 8*USB 2.0 + 2*PCI) Khe VGA rời
PCI-E 16X (full support)
GIGABYTE™ GA 945GCM-S2L - Intel 945GC / ICH7
chipset - CPU BUS upto 1333MHz upto Intel Quad Core™
- tích hợp VGA Intel® GMA 950 w/224MB & SOUND 6CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps. (2*DIMM upto DDR2
667MHz w/Dual Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s
+ 1*IDE ATA + 8*USB 2.0 + 2*PCI) Khe VGA rời PCI-E
16X (full support)
GIGABYTE™ GA 73VM-S2 - Geforce 7050 / Nforce 610i
chipset - CPU BUS upto 1333MHz upto Intel Quad Core™
- tích hợp VGA nVidia Geforce 7050 w/256MB onboard &
SOUND 6-CHANNEL & LAN 10/100Mbps. (2*DIMM upto
DDR2 800MHz w/Dual Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2
3Gb/s + 1*IDE ATA + 8*USB 2.0 + 2*PCI)
Khe VGA rời PCI-E 16X (Ultimate graphics
performance)
GIGABYTE™ GA 945PL-S3G - Intel 945PL / ICH7
chipset - CPU BUS upto 1333MHz (O.C) upto Intel Quad
Core™ - tích hợp SOUND 6-CHANNEL & Lan Gigabit
1000Mbps. (2*DIMM upto DDR2 667MHz w/Dual Channel
upto 4GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ATA + 8*USB
2.0 + 3*PCI) Khe VGA rời PCI-E 16X (full support)
GIGABYTE™ GA 945PL-S3P (Rev 6.6) - Intel 945PL /
ICH7 chipset - CPU BUS upto 1333MHz (OC) upto Intel
Quad Core™ - tích hợp SOUND 8-CHANNEL & Lan
Gigabit 1000Mbps. (4*DIMM upto DDR2 667MHz w/Dual
Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ATA +
8*USB 2.0 + 3*PCI) Khe VGA rời PCI-E 16X (full support)
GIGABYTE™ GA G31M-S2L - Intel G31 / ICH7 chipset CPU BUS upto 1333MHz upto Intel Quad Core™ - tích hợp
VGA Intel® GMA X3100 w/256MB & SOUND 6-CHANNEL
& LAN Gigabit 1000Mbps. (2*DIMM upto DDR2 800MHz
w/Dual Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE
ATA + 8*USB 2.0 + 2*PCI) Khe VGA rời PCI-E 16X (full
support)
GIGABYTE™ GA G31MF-S2 - Intel G31 / ICH7 chipset CPU BUS upto 1333MHz upto Intel Quad Core™ - tích hợp
VGA Intel® GMA X3100 w/256MB & SOUND 6-CHANNEL
& LAN Gigabit 1000Mbps. (4*DIMM upto DDR2 800MHz
w/Dual Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE
ATA + 8*USB 2.0 + 2*PCI + 2*IEEE.1394a) Khe VGA rời
PCI-E 16X (full support
GIGABYTE™ GA P31-S3G - Intel P31 / ICH7 chipset CPU BUS upto 1333MHz upto Intel Quad Core™ - tích hợp
SOUND 6-CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps. (2*DIMM
upto DDR2 1066MHz (O.C) w/Dual Channel upto 4GB
RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ATA + 8*USB 2.0 + 3*PCI)
Khe VGA rời PCI-E 16X (full support)
yes
8,418,000
36T
yes
1,190,000
36T
yes
1,226,000
36T
yes
1,427,000
36T
yes
1,318,000
36T
yes
1,373,000
36T
yes
1,427,000
36T
yes
1,501,000
36T
yes
1,501,000
36T
GIGABYTE™ GA EP31-DS3L
GIGABYTE™ GA EG31MF-S2
GIGABYTE™ GA P35-S3G
GIGABYTE™ GA EP35-DS3L
GIGABYTE™ GA G33M-S2L
GIGABYTE™ GA 73PVM-S2H
GIGABYTE™ GA G33M-S2
GIGABYTE™ GA 73UM-S2H
GIGABYTE™ GA EP31-DS3L - Intel P31 / ICH7 chipset CPU BUS upto 1333MHz upto Intel Quad Core™ - tích hợp
SOUND 8-CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps. (4*DIMM
upto DDR2 1066MHz (O.C) w/Dual Channel upto 4GB
RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ATA + 8*USB 2.0 + 3*PCI)
Khe VGA rời PCI-E 16X (full support)
GIGABYTE™ GA EG31MF-S2 - Intel G31 / ICH7 chipset CPU BUS upto 1333MHz upto Intel Quad Core™ - tích hợp
VGA Intel® GMA X3100 w/256MB & SOUND 8-CHANNEL
& LAN Gigabit 1000Mbps. (4*DIMM upto DDR2 800MHz
w/Dual Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE
ATA + 8*USB 2.0 + 2*PCI + 2*IEEE.1394a) Khe VGA rời
PCI-E 16X (full support)
GIGABYTE™ GA P35-S3G - Intel P35 / ICH9 chipset CPU BUS upto 1333MHz upto Intel Quad Core™ - tích hợp
SOUND 6-CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps. (4*DIMM
upto DDR2 1066MHz w/Dual Channel upto 4GB RAM +
4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ATA + 12*USB 2.0 + 5*PCI) Khe
VGA rời PCI-E 16X (full support)
GIGABYTE™ GA EP35-DS3L - Intel P35 / ICH9 chipset CPU BUS upto 1600MHz (O.C) upto Intel Quad Core™ tích hợp SOUND 8-CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps.
(4*DIMM upto DDR2 1200MHz (O.C)w/Dual Channel upto
4GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ATA + 12*USB 2.0 +
3*PCI + 3*PCI 1X) Khe VGA rời PCI-E 16X (full support)
GIGABYTE™ GA G33M-S2L - Intel G33 / ICH9 chipset CPU BUS upto 1333MHz upto Intel Quad Core™ - tích hợp
VGA Intel® GMA X3100 w/256MB & SOUND 6-CHANNEL
& LAN Gigabit 1000Mbps. (4*DIMM upto DDR2 800MHz
w/Dual Channel upto 8GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE
ATA + 12*USB 2.0 + 2*PCI) Khe VGA rời PCI-E 16X (full
support)
GIGABYTE™ GA 73PVM-S2H - Geforce 7100 / Nforce
610i chipset - CPU BUS upto 1333MHz upto Intel Quad
Core™ - tích hợp VGA nVidia Geforce 7100 w/256MB
onboard (support DVI + HDMI with HDCP)& SOUND 8CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps. (2*DIMM upto DDR2
800MHz w/Dual Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s
(1*ESATA2) w/RAID SATA 0,1,5, 0+1 + 1*IDE ATA +
10*USB 2.0 + 2*PCI + 2*IEEE.1394a) Khe VGA rời PCI-E
16X (Ultimate graphics performance)
GIGABYTE™ GA G33M-S2 - Intel G33 / ICH9 chipset CPU BUS upto 1333MHz upto Intel Quad Core™ - tích hợp
VGA Intel® GMA X3100 w/256MB & SOUND 8-CHANNEL
& LAN Gigabit 1000Mbps. (4*DIMM upto DDR2 800MHz
w/Dual Channel upto 8GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE
ATA + 12*USB 2.0 + 2*PCI + 1PCI 4X) Khe VGA rời PCI-E
16X (full support)
GIGABYTE™ GA 73UM-S2H - Geforce 7150 / Nforce
610i chipset - CPU BUS upto 1333MHz upto Intel Quad
Core™ - tích hợp VGA nVidia Geforce 7100 w/256MB
onboard (support DVI + HDMI with HDCP)& SOUND 8CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps. (2*DIMM upto DDR2
800MHz w/Dual Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s
(1*ESATA2) w/RAID SATA 0,1,5, 0+1 + 1*IDE ATA +
10*USB 2.0 + 2*PCI + 2*IEEE.1394a) Khe VGA rời PCI-E
16X (Ultimate graphics performance)
yes
1,574,000
36T
yes
1,684,000
36T
yes
1,793,000
36T
yes
1,940,000
36T
yes
1,976,000
36T
yes
2,013,000
36T
yes
2,086,000
36T
yes
2,361,000
36T
GIGABYTE™ GA EP35-DS3
(Rev 2.1)
GIGABYTE™ GA EP35-DS3R
(Rev 2.1)
GIGABYTE™ GA EP35C-DS3R
(Rev 2.1)
GIGABYTE™ GA G33M-DS2R
GIGABYTE™ GA EP35-DS3P
(Rev 2.1)
GIGABYTE™ GA G33-DS3R
GIGABYTE™ GA EP35-DS4
(Rev 2.1)
GIGABYTE™ GA P35T-DS4
GIGABYTE™ GA EP35-DS3 (Rev 2.1) - Intel P35 / ICH9
chipset - CPU BUS upto 1600MHz (O.C) upto Intel Quad
Core™ - tích hợp SOUND 8-CHANNEL & LAN Gigabit
1000Mbps. (4*DIMM upto DDR2 1200MHz (O.C) w/Dual
Channel upto 8GB RAM + 6*SATA2 3Gb/s w/RAID SATA
0,1 + 1*IDE ATA + 12*USB 2.0 + 3*PCI + 3*PCI 1X) Khe
VGA rời PCI-E 16X (full support)
GIGABYTE™ GA EP35-DS3R (Rev 2.1) - Intel P35 /
ICH9R chipset - CPU BUS upto 1600MHz (O.C) upto Intel
Quad Core™ - tích hợp SOUND 8-CHANNEL & LAN
Gigabit 1000Mbps. (4*DIMM upto DDR2 1200MHz (O.C)
w/Dual Channel upto 8GB RAM + 8*SATA2 3Gb/s w/RAID
SATA 0,1,5,10 + 1*IDE ATA + 12*USB 2.0 + 3*PCI + 3*PCI
1X) Khe VGA rời PCI-E 16X (full support)
GIGABYTE™ GA EP35C-DS3R (Rev 2.1) - Intel P35 /
ICH9R chipset - CPU BUS upto 1600MHz (O.C) upto Intel
Quad Core™ - tích hợp SOUND 8-CHANNEL & LAN
Gigabit 1000Mbps. (4*DIMM upto DDR2 1200MHz (O.C) &
2*DIMM upto DRR3 1333MHz w/Dual Channel upto 8GB
RAM + 8*SATA2 3Gb/s w/RAID SATA 0,1,5,10 + 1*IDE
ATA + 12*USB 2.0 + 3*PCI + 3*PCI 1X) Khe VGA rời PCIE 16X (full support)
GIGABYTE™ GA G33M-DS2R - Intel G33 / ICH9R
chipset - CPU BUS upto 1333MHz upto Intel Quad Core™
- tích hợp VGA Intel® GMA X3100 w/256MB & SOUND 8CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps. (4*DIMM upto DDR2
1066MHz w/Dual Channel upto 8GB RAM + 6*SATA2
3Gb/s w/RAID SATA 0,1,5,10+ 1*IDE ATA + 12*USB 2.0 +
2*PCI + 1PCI 4X + 3*IEEE1394a) Khe VGA rời PCI-E 16X
(full support)
GIGABYTE™ GA EP35-DS3P (Rev 2.1) - Intel P35 /
ICH9R chipset - CPU BUS upto 1600MHz (O.C) upto Intel
Quad Core™ - tích hợp SOUND 8-CHANNEL & LAN
Gigabit 1000Mbps. (4*DIMM upto DDR2 1200MHz (O.C)
w/Dual Channel upto 8GB RAM + 8*SATA2 3Gb/s w/RAID
SATA 0,1,5,10 + 1*IDE ATA + 12*USB 2.0 + 2*PCI + 3*PCI
1X + 3*IEEE1394a)
Dual Khe VGA rời PCI-E 16X (full support) + 1*PCI-E 8X
GIGABYTE™ GA G33-DS3R - Intel G33 / ICH9R chipset CPU BUS upto 1333MHz upto Intel Quad Core™ - tích hợp
VGA Intel® GMA X3100 w/256MB & SOUND 8-CHANNEL
& LAN Gigabit 1000Mbps. (4*DIMM upto DDR2 1066MHz
w/Dual Channel upto 8GB RAM + 8*SATA2 3Gb/s w/RAID
SATA 0,1,5,10+ 1*IDE ATA + 12*USB 2.0 + 3*PCI + 3PCI
1X)
Khe VGA rời PCI-E 16X (full support)
GIGABYTE™ GA EP35-DS4 (Rev 2.1) - Intel P35 / ICH9R
chipset - CPU BUS upto 1600MHz (O.C) upto Intel Quad
Core™ - tích hợp SOUND 8-CHANNEL & LAN Gigabit
1000Mbps. (4*DIMM upto DDR2 1200MHz (O.C) w/Dual
Channel upto 8GB RAM + 8*SATA2 3Gb/s w/RAID SATA
0,1,5,10 + 1*IDE ATA + 12*USB 2.0 + 2*PCI + 3*PCI 1X +
3*IEEE1394a)
Dual Khe VGA rời PCI-E 16X (full support) + 1*PCI-E 4X
GIGABYTE™ GA P35T-DS4 - Intel P35 / ICH9R chipset CPU BUS upto 1333MHz upto Intel Quad Core™ - tích hợp
SOUND 8-CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps. (4*DIMM
upto DDR3 1333 w/Dual Channel upto 8GB RAM +
8*SATA2 3Gb/s w/RAID SATA 0,1,5,10 + 1*IDE ATA +
12*USB 2.0 + 2*PCI + 3*PCI 1X + 3*IEEE1394a)
Dual Khe VGA rời PCI-E 16X (full support) + 1*PCI-E 4X
yes
2,416,000
36T
yes
2,635,000
36T
yes
2,891,000
36T
yes
2,891,000
36T
yes
2,928,000
36T
yes
3,294,000
36T
yes
3,404,000
36T
yes
4,136,000
36T
GIGABYTE™ GA P35T-DQ6
GIGABYTE™ GA EX38-DS4
GIGABYTE™ GA X38-DS5
GIGABYTE™ GA N680SLI-DQ6
(Rev1.0)
GIGABYTE™ GA EX38-DS5
GIGABYTE™ GA X38-DQ6
GIGABYTE™ GA X38T-DQ6
GIGABYTE™ GA P35T-DQ6 - Intel P35 / ICH9R chipset CPU BUS upto 1333MHz upto Intel Quad Core™ - tích hợp
SOUND 8-CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps. (4*DIMM
upto DDR3 1333 w/Dual Channel upto 8GB RAM +
8*SATA2 3Gb/s w/RAID SATA 0,1,5,10 + 1*IDE ATA +
12*USB 2.0 + 2*PCI + 3*PCI 1X + 3*IEEE1394a)
Dual Khe VGA rời PCI-E 16X (full support) + 1*PCI-E 4X
GIGABYTE™ GA EX38-DS4 - Intel X38 + ICH9R Chipset
-Support BUS upto 1600MHz (cao cấp nhất) support upto
Intel QuadCore / Core 2 Quad processor! - tích hợp
SOUND 10-CHANNEL (7.1 sound + 2 channels stereo
output)+ NIC Gigabit 1000Mbps + Trusted Platform Module
(TPM) + 6* SATAII 3.0Gbps with RAID 0,1,5,10 + 12*USB
Port + 4*DIMM slot support Dual Channel DDR2
667/800/1066/1200MHz, Khe VGA rời DUAL GRAPHIC
2*PCI-E 16X
GIGABYTE™ GA X38-DS5 - Intel X38 / ICH9R chipset CPU BUS upto 1600MHz upto Intel Quad Core™ - tích hợp
SOUND 8-CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps. (4*DIMM
upto DDR2 1200MHz (w/ECC) w/Dual Channel upto 8GB
RAM + 8*SATA2 3Gb/s w/RAID SATA 0,1,5,10 + 1*IDE
ATA + 12*USB 2.0 + 2*PCI + 3*PCI 1X + 3*IEEE1394a)
Dual Khe VGA rời 2*PCI-E 2.0 16X (full support) - (full
support with ATI CrossFire
GIGABYTE™ GA N680SLI-DQ6 (Rev1.0) - NVIDIA®
nForce® 680i SLI MCP Chipset - FSB 400~1333MHz
support Intel Core™ 2 Duo / QuadCore / Core 2 Quad
processor! - tích hợp Sound 8 channel 7.1spk + Lan
Gigabit 1000Mbps + SATAII 3.0Gbps + Dual DDR2
533/667/800Mhz
Khe VGA rời DUAL GRAPHIC 2*PCI-E 16X + 1*PCI-E
16X x8, Quad Core Ready, Quad SLI: với 3 khe PCIExpress trong đó có 2 khe 16X + 1 khe X8 expansion slot
GIGABYTE™ GA EX38-DS5 - Intel X38 + ICH9R Chipset
- CPU FSB upto 1600MHz - tích hợp SOUND 10CHANNEL + 10*USB port + 2 x IEEE 1394a ports for
Digital Camera + 8 x SATA 3Gb/s connectors Support
for SATA RAID 0, RAID 1, and JBOD (GSATAIIA,
GSATAIIB).Dual Channel DDR2 1200MHz, Dual Gigabit
Lan
Dual VGA Graphic 2* slot PCI-E 16X (full support / ATI
CrosFireX)
GIGABYTE™ GA X38-DQ6 - Intel X38 + ICH9R Chipset CPU FSB 1600MHz support Intel Core™ 2 Duo /
QuadCore / Core 2 Quad processor! - tích hợp SOUND
10-CHANNEL (7.1 sound + 2 channels stereo output)+
DUAL NIC Gigabit 1000Mbps + RAID SATAII 3.0Gbps with
Raid 0,1,5,10 + Dual DDR2 667/800/1066/1333MHz, Khe
VGA rời DUAL GRAPHIC 2*PCI-E 16X (full support),
Quad Core Ready, Quad SLI
GIGABYTE™ GA X38T-DQ6 - Intel X38 + ICH9R Chipset
-CPU FSB 1600MHz support Intel Core™ 2 Duo /
QuadCore / Core 2 Quad processor! - tích hợp SOUND
10-CHANNEL (7.1 sound + 2 channels stereo output)+
DUAL NIC Gigabit 1000Mbps + RAID SATAII 3.0Gbps with
Raid 0,1,5,10 + Dual DDR3 800/1066/ 1333/1600MHz Khe
VGA rời DUAL GRAPHIC 2*PCI-E 16X (full support),
Quad Core Ready
yes
4,740,000
36T
yes
4,850,000
36T
yes
5,289,000
36T
yes
5,380,000
36T
yes
5,417,000
36T
yes
5,966,000
36T
yes
6,698,000
36T
GIGABYTE™ GA X48-DS5
GIGABYTE™ GA X48-DQ6
GIGABYTE™ GA-M52L-S3
GIGABYTE™ GA-MA770-DS3
GIGABYTE™ GA-M61PME-S2
GIGABYTE™ GA-MA69VM-S2
GIGABYTE™ GA X48-DS5 - Intel X48 + ICH9R Chipset CPU FSB upto 1600MHz - tích hợp SOUND 10-CHANNEL
(with DTS Connect enables high quality Full Rate Lossless
Audio and support for both Blu-ray and HD DVD) +
10*USB port + 2 x IEEE 1394a ports for Digital Camera +
8 x SATA 3Gb/s connectors Support for SATA RAID 0,
RAID 1, and JBOD (GSATAIIA, GSATAIIB).
Dual Channel DDR2 1200MHz, Dual Gigabit Lan, Dual
VGA Graphic 2* slot PCI-E 16X (full support / ATI
CrosFireX)
GIGABYTE™ GA X48-DQ6 - Intel X48 + ICH9R Chipset CPU FSB upto 1600MHz - tích hợp SOUND 10-CHANNEL
(with DTS Connect enables high quality Full Rate Lossless
Audio and support for both Blu-ray and HD DVD) + 10*USB
port + 2 x IEEE 1394a ports for Digital Camera + 8 x
SATA 3Gb/s connectors Support for SATA RAID 0, RAID
1, and JBOD (GSATAIIA, GSATAIIB), Dual Channel
DDR2 1200MHz , Dual Gigabit Lan, Dual VGA Graphic 2*
slot PCI-E 16X (full support / ATI CrosFireX) Quad Core
Ready
GIGABYTE™ GA-M52L-S3 nVIDIA nForce 520LE
Plaform chipset - Socket AM2, AM2+ support to AMD
Phenom X3/ Athlon X2 processor. Tích hợp SOUND 8CHANNEL w/Hi-Digital audio + LAN card Realtek
10/100Mbps ~ 4*DIMM Dual channel DDR2 800MHz ~
4*SATA2 3Gb/s RAID 0,1,10 + 1,5 controller ~ IDE + 2*PCI
1X + 4* PCI. Khe PCI Express X16 slot rời (nVidia SLI
multi support) + Công nghệ Solid capacitors design in
CPU VRM , tụ điện nhôm cho CPU VRM)
GIGABYTE™ GA-MA770-DS3 AMD 770 + ATI SB600
chipset - Socket AM2 và AM2+ for AMD Sempron /
Athlon™64 FX/ 64 X2 / 64 / Phenom™ Processor ~ tích
hợp SOUND card 10 CHANNEL (7.1 + 2 plus) w/Hi-Digital
audio + LAN card Realtek Gigabit 1000Mbps ~ 4*DIMM
Dual channel DDR2 800/1066MHz upto 16GB RAM và
support ECC RAM server ~ 4*SATA2 3.0Gbps w/RAID
0,1,5, 10 controller PCI-Express 16X (chuẩn 2.0) + Cổng
kết nối Camera IEEE.1394a
AMD OverDrive Support + The Industry's Leading AllSolid Capacitor motherboard Design
GIGABYTE™ GA-M61PME-S2 nVIDIA Geforce 6100 /
nForce 430 chipset - Socket AM2 và AM2+ for AMD
Sempron / Athlon™64 FX / Phenom (O.C) Processor ~ tích
hợp VGA Graphic Geforce 6100™ upto 256MB MAX +
SOUND card 8-channel w/Hi-Digital audio + LAN card
Realtek 10/100Mbps ~ 2*DIMM Dual channel DDR2
800MHz ~ 4*SATA2 3.0Gbps NVIDIA® SATA 3Gb/s with
RAID ~ IDE + 2*PCI / Khe VGA mở rộng PCI-Express
16X + Vitural Dual Bios
GIGABYTE™ GA-MA69VM-S2 AMD 690V + ATI SB600
chipset - Socket AM2 for AMD Athlon™ 64 FX / Athlon™
64 X2 Dual-Core / Athlon™ 64 / Sempron™ processor ~
tích hợp VGA Graphic ATI Radeon™ X1200 upto 256MB
w/TV-Out & S-Video + SOUND card 8-channel w/Hi-Digital
audio + LAN card Realtek Gigabit 1000Mbps ~ 4*DIMM
Dual channel DDR2 800MHz upto 16GB ~ 4*SATA2
3.0Gbps w/RAID 0,1,5,10 controller ~ IDE + 2*PCI
DUAL VGA GRAPHIC mở rộng PCI-Express 16X (full
support) + PCI-E 4X (nVidia SLI multi support)
yes
6,734,000
36T
yes
7,503,000
36T
yes
1,263,000
36T
yes
2,196,000
36T
yes
1,208,000
36T
yes
1,318,000
36T
GIGABYTE™ GA-M52S-S3P
GIGABYTE™ GA-M68SM-S2L
GIGABYTE™ GA-MA69G-S3H
GIGABYTE™ GA-M56S-S3
GIGABYTE™ GA-MA74GM-S2H
(rev. 1.0)
GIGABYTE™ GA-MA770-S3
(rev. 1.0)
GIGABYTE™ GA-M52S-S3P nVIDIA nForce 520 Plaform
chipset - Socket AM2 support to AMD Phenom X3/ Athlon
X2 processor. Tích hợp SOUND 8-CHANNEL w/Hi-Digital
audio + LAN card Realtek Gigabit 1000Mbps ~ 4*DIMM
Dual channel DDR2 800MHz ~ 4*SATA2 with NVIDIA®
SATA 3Gb/s RAID 0,1,0 + 1,5 controller ~ IDE + 2*PCI 1X
+ 4* PCI
Khe PCI Express X16 slot rời (nVidia SLI multi support)
+ Vitural DUAL BIOS
GIGABYTE™ GA-M68SM-S2L nVIDIA nForce7025 /
nForce630a chipset - FSB 2000MHz / Socket AM2 for
AMD 45nm processor ~ tích hợp SOUND card 8-channel
audio + LAN card Realtek Gigabit 1000Mbps + tích hợp
VGA Graphic NVIDIA nForce® 7025 upto 256MB MAX ~
2*DIMM Dual channel DDR2 800MHz ~ 4*SATA2 3.0Gbps
w/RAID 0,1, 5 JBOD controller ~ 2*IDE + 3*PCI + PCI 1X ~
Khe VGA mở rộng PCI-Express 16X slot (nVidia SLI
multi support)
GIGABYTE™ GA-MA69G-S3H AMD 690G + ATI SB600
chipset - Socket AM2 for AMD Athlon™ 64 FX / Athlon™
64 X2 Dual-Core / Athlon™ 64 / Sempron™ processor ~
tích hợp VGA Graphic ATI Radeon™ X1250 upto 256MB
w/TV-Out, S-Video & HDMI interface + SOUND card 10
CHANNEL (7.1 + 2 plus) w/Hi-Digital audio + LAN card
Realtek Gigabit 1000Mbps ~ 4*DIMM Dual channel DDR2
800MHz upto 16GB RAM ~ 4*SATA2 3.0Gbps w/RAID
0,1,5, 10 controller
DUAL VGA GRAPHIC: PCI-Express 16X + PCI-E 4X
w/ATI CrossFire + Cổng kết nối Camera IEEE.1394a
GIGABYTE™ GA-M56S-S3 nVIDIA nForce560 Plaform
chipset - Socket AM2 for AMD Athlon™ 64 FX / Athlon™
64 X2 Dual-Core / Athlon™ 64 / Sempron™ processor ~
tích hợp SOUND card 8-channel w/Hi-Digital audio + LAN
card Realtek Gigabit 1000Mbps ~ 4*DIMM Dual channel
DDR2 800MHz ~ 4*SATA2 3.0Gbps w/RAID 0,1 controller
~ 2*IDE + 3*PCI + PCI 1X ~ Khe VGA mở rộng PCIExpress 16X slot (nVidia SLI multi support)
Cổng kết nối Digital Camera IEEE.1394a w/firewire /
Vitural DUAL BIOS
GIGABYTE™ GA-MA74GM-S2H (rev. 1.0) AMD 740G +
ATI SB700 chipset - Socket AM2 và AM2+ for AMD
Sempron / Athlon™64 FX/ 64 X2 / 64 / Phenom™
Processor ~ tích hợp VGA Graphic ATI Radeon™ X2100
upto 512MB w/TV-Out, S-Video & HDMI interface +
SOUND card 10 CHANNEL (7.1 + 2 plus) w/Hi-Digital
audio + LAN card Realtek Gigabit 1000Mbps ~ 4*DIMM
Dual channel DDR2 800MHz upto 16GB ~ 4*SATA2
3.0Gbps w/RAID 0,1,5, 10 controller
PCI-Express 16X + PCI-E 4X w/ATI CrossFire + Cổng
kết nối Camera IEEE.1394a
GIGABYTE™ GA-MA770-S3 (rev. 1.0) AMD 770 + ATI
SB600 chipset - Socket AM2 và AM2+ for AMD Sempron
/ Athlon™64 FX/ 64 X2 / 64 / Phenom™ Processor ~ tích
hợp SOUND card 10 CHANNEL (7.1 + 2 plus) w/Hi-Digital
audio + LAN card Realtek Gigabit 1000Mbps ~ 4*DIMM
Dual channel DDR2 800/1066MHz upto 16GB ~ 4*SATA2
3.0Gbps w/RAID 0,1,5, 10 controller PCI-Express 16X
(chuẩn 2.0) + Cổng kết nối Camera IEEE.1394a
yes
1,409,000
36T
yes
1,427,000
36T
yes
1,537,000
36T
yes
1,647,000
36T
yes
1,720,000
36T
yes
2,013,000
36T
GIGABYTE™ GA-MA78GM-S2H
(rev. 1.0)
GIGABYTE™ GA-MA78GM-S2H (rev. 1.0) AMD 780G +
ATI SB700 chipset - Socket AM2 và AM2+ for AMD
Sempron / Athlon™64 FX/ 64 X2 / 64 / Phenom™
Processor ~ tích hợp VGA Graphic ATI Radeon™ HD3200
upto 512MB w/TV-Out, S-Video & HDMI interface +
SOUND card 10 CHANNEL (7.1 + 2 plus) w/Hi-Digital
audio + LAN card Realtek Gigabit 1000Mbps ~ 4*DIMM
Dual channel DDR2 800/1066MHz upto 16GB ~ 4*SATA2
3.0Gbps w/RAID 0,1,5, 10 controller
PCI-Express 16X + PCI-E 4X w/ATI CrossFire + Cổng
kết nối Camera IEEE.1394a
yes
2,013,000
36T
yes
4,904,000
36T
yes
5,399,000
36T
GIGABYTE X38-DQ6 (SK 775)
Chipset INTEL X38, BUS1600/1333/1066/800 (Core 2
Quad), Dual DDR2 1200/1600/1333/1066/800, Sound 8 ch
& 2Lan Gigabit, 2PCI, 8SATA+IDE, 12USB2.0, 2PCI
Express 16x, Raid, IEEE1394, Dual BIOS.
yes
5,966,000
36T
GIGABYTE X38T-DQ6 (SK 775)
Chipset INTEL X38, BUS1600/1333/1066/800 (Core 2
Quad), Dual DDR3 1800(OC)/1600/1333/1066/800, Sound
8 ch & 2Lan Gigabit, 2PCI, 8SATA+IDE, 12USB2.0, 2PCI
Express 16x, Raid, IEEE1394, Dual BIOS.
yes
6,698,000
36T
yes
1,427,000
36T
yes
1,812,000
36T
GIGABYTE™ GA-MA790FX-DS5
(rev. 1.0)
GIGABYTE™ GA-MA790FX-DQ6
(rev. 1.0)
GIGABYTE™ GA-MA790FX-DS5 (rev. 1.0) AMD 790FX
+ ATI SB600 chipset - Socket AM2 và AM2+ for AMD
Sempron / Athlon™64 FX/ 64 X2 / 64 / Phenom™
Processor ~ SOUND card 10 CHANNEL (7.1 + 2 plus)
w/Hi-Digital audio + LAN card Realtek Gigabit 1000Mbps
~ 4*DIMM Dual channel DDR2 800/1066MHz upto 16GB ~
4*SATA2 3.0Gbps w/RAID 0,1,5, - DUAL VGA PCI-E 2.0
x16 graphics interfaces with ATI CrossFireX™ support
for extreme gaming performance
GIGABYTE™ GA-MA790FX-DQ6 (rev. 1.0) AMD 790FX
+ ATI SB600 chipset - Socket AM2 và AM2+ for AMD
Sempron / Athlon™64 FX/ 64 X2 / 64 / Phenom™
Processor ~ tích hợp + SOUND card 10 CHANNEL (7.1 + 2
plus) w/Hi-Digital audio + LAN card Realtek Gigabit
1000Mbps ~ 4*DIMM Dual channel DDR2 800/1066MHz
upto 16GB ~ 4*SATA2 3.0Gbps w/RAID 0,1,5,
DUAL VGA PCI-E 2.0 x16 graphics interfaces with ATI
CrossFireX™ support for extreme gaming performance
ECS MAINBOARD
ECS A780GM-A
ECS P35T-A CORE 2 QUAD
AMD® 780G & AMD® SB700 CHIP s/p AMD Phenom™
processor (Socket AM2+)– S/p AMD CPU Athlon™ 64 X2
Dual Core/ Athlon™ 64 / Sempron processor, FSB Hyper
Transport 3.0 CPU Interface , 4x DDR2 800 upto 32Gb, PCI
Express 16X, 2x PCI Express 1X, 3 x PCI, SOUND IDT
92HD206- 8 channel CODEC, VGA ATI Radeon HD3200
max Dynamic Hyper memory :1920MB,LAN ATHEROS L1
Gigabit, 5 xSATA 3.0Gb/s, 1x SATA HOT, 2x Ultra DMA
133/100/66 devices, 12 x USB,RAID 0, RAID 1, RAID 10,
Form ATX
AMD CPU Athlon™ 64 X2 Dual Core/ Athlon™ 64 /
Sempron processor, FSB Hyper Transport 3.0 CPU
Interface , 4x DDR2 800 upto 32Gb, PCI Express 16X, 2x
PCI Express 1X, 3 x PCI, SOUND IDT 92HD206- 8 channel
CODEC, VGA ATI Radeon HD3200 max Dynamic Hyper
memory :1920MB,LAN ATHEROS L1 Gigabit, 5 xSATA
3.0Gb/s, 1x SATA HOT, 2x Ultra DMA 133/100/66 devices,
12 x USB,RAID 0, RAID 1, RAID 10, Form ATX
(
ECS DM-G33T-M2 CORE 2
QUAD
Intel G33 & ICH9 - S/p Intel Core 2 Quad/Core 2
Duo/Celeron D Processor, - FSB 1333/1066MHz,, Dual
channel4x DDR-II 800/667up to 8Gb, 1xPCI Express 16X,
1xPCI Express 1X, 2xPCI, SOUND Realtek ALC 883 8
channel, VGA Intel GMA 3100, LAN GIGABIT, 4x SATA II,
8x USB 2.0. Form Micro ATX. (Power 24 pins)
yes
1,574,000
36T
ECS G31T-M CORE 2 QUAD
Intel G31 & ICH7 - S/p Intel Core 2 Quad/Core 2
Duo/Pentium Dual Core/Celeron Processor, - FSB
1333/1066/800MHz,, Dual channel2x DDR-II 800/667up to
4Gb, 1xPCI Express 16X, 1xPCI Express 1X, 2xPCI,
SOUND Realtek ALC 662 6 channel, VGA Intel GMA 3100
Max Dynamic Video Memory : 287MB (Vista) / 384MB (XP)
, LAN 10/100, 4x SATA II, 8x USB 2.0. Form Micro ATX.
(Power 24 pins)
yes
1,061,000
36T
ECS 945GCT-M2 / 1333(V1.0A)
Intel 945GC & ICH7 - S/p Core 2 Duo, Celeron D
Processor, 2.53 ~ 3.8GHz – FSB1333/1066/ 800/533 MHz,
HyperThreading, Dual channel DDR-II 533/667 up to 2Gb,
1xPCI Express 16X, 2xPCI , Sound Realtek 5.1 channel,
VGA Intel GMA950 max.224MB LAN Realtek 10/100, 4x
SATA II, 4x USB 2.0. Form Micro ATX.
yes
915,000
36T
ECS 945G-M3(GIGA-LAN) s/p
CPU CORE 2 DUO
Intel 945G & ICH7 - S/p Intel Core 2Duo/ Pentium D,
Pentium 4/Celeron D Processor, - FSB 1066/800/533
MHz,support HT & Dual core , Dual channel DDR-II 667/
533 up to 2Gb, 1xPCI Express 16X, 1xPCI Express 1X,
2xPCI, Sound 8 channel, VGA Intel 82945G max.128MB,
LAN Gigabit, 4x SATA II, 8x USB 2.0. Form Micro ATX.
(Power 24 pins)
yes
1,025,000
36T
GeForce 7100&630i s/p Intel Core 2 Quad to Celeron™
FSB 1333/1066MHz, 2xDDR2 800/667/533 up to 4GB, 1x
PCI Express 16X,1xPCI Express 1X,2xPCI, SOUND IDT
92HD206 8channel, VGA NIVIDIA Geforce 7series
GPU,LAN Realtek 8211B GIGABIT,4x SATA II 3.0Gb/s,2x
ULTRA DMA 133/100/66 devices, 10x USB
2.0,RAID0,RAID1,RAID0+1,RAID5,DVI output, Micro- ATX
244mm*224mm
yes
1,226,000
36T
GeForce 7050&610i (MCP73V) s/p Intel Core™ 2 Duo/
Pentium D processor FSB 1333/1066/800/533MHz,s/p
HT, 2xDDR2 800/667/533 up to 4GB, 1x PCI Express
16X,1xPCI Express 1X,2xPCI, SOUND VIA® VT1708A
6channel, VGA NIVIDIA Geforce 7series GPU share max to
256MB,LAN ATHEROS AR 8012 10/100Mbps,4x SATA II
3.0Gb/s,1x ULTRA DMA 133/100/66 devices, 8x USB 2.0,
RAID0,RAID1, Micro-ATX 244mm*194mm (Tặng Thẻ cào
may mắn)
yes
970,000
36T
Intel 955P & ICH7R - S/p Pentium D Processor, 2.53 ~
3.8GHz - FSB 1066/ 800 MHz, HyperThreading, Dual
channel 4x DDR-II 667/ 533 up to 8Gb, 2xPCI Express
16Xsupported Dual Graphic, Scalable D.G.E Technology.,
1xPCI Express 1X, Sound Realtek ALC880 8 channel, LAN
Realtek 10/100 & Marvell Gigabit, 6x SATA II, RAID 0,
RAID 1, RAID 10, RAID 5, 2xE-SATA supported by Hot
Plug & Play, 2x IEEE1394a VIA, 1x IrDA for SIR header,
4x USB 2.0. Digital SPIF In/Out,1x FAN Duct. Form ATX.
(Power 24 pins). Top-Hat Flash tool.
yes
2,965,000
36T
ASUS P5SD2-VM
ASUS P5SD2-VM SIS 672/SIS 968 chipset, Bus
1066Mhz(O.C.) 800/533(prescott) LGA775 (Core2Duo
supported), 2xDDR-2/667 max to 4GB,On-board:Integrated
Graphics
yes
970,000
36T
ASUS P5VD2-VM SE
ASUS P5VD2-VM SE VIA P4M900 / VIA VT8237S chipset,
Bus 1066Mhz LGA775 (Core2Duo supported), 2xDDR2/667 max to 4GB, On-board: Integrated Graphics,Sound 6
Chanel & LAN 10/100,2x Serial ATA 3Gb/s
yes
970,000
36T
ECS GF7100VT-M3 (V1.0)
ECS GF 7050VT-M5(V1.0)
ECS PF22 EXTREME s/p CPU
DUAL CORE
ASUS MAINBOARD
ASUS P5N-MX
ASUS P5N-MX Bus 1333/1066/800MHz,chipset NVIDIA
GeForce 7050/nForce 610i, LGA 775
T(Core2Duo/QuadCore support) ,H-T Tech,
D2*DDR2800/667,Onboard:GeForce 7050 .2x Serial ATA 3
Gb/s , Sound 6 channels, LAN 10/100, 8xUSB2.0
yes
1,427,000
36T
ASUS P5N-E SLI
ASUS P5N-E SLI Bus 1333/1066/800MHz,chipset NVIDIA
nForce650i SLI™ Intel Edition, LGA 775 / EM64T+
EIST(Core2Duo/QuadCore support),H-T Tech, D4*DDR-2
800/667,3 x PCI, 2 x Serial ATA 3 Gb/s,Sound 6 channels,
Gigabit LAN
yes
2,288,000
36T
ASUS P5N-D
ASUS P5N-D(2*1394 Ports) Bus 1333/1066MHz
(Prescott),chipset NVIDIA nForce® 750i SLI™ , LGA 775 /
EM64T+EIST (Core2Duo/QuadCore support) HyperThreading, D4*DDR-2 800/667,4 x Serial ATA 3.0 Gb/s
sound 8 channels , Gigabit LAN /8xUSB2.0/ 2*1394
yes
3,623,000
36T
ASUS P5N-T DELUXE
ASUS P5N-T DELUXE, Bus 1333/1066MHz
(Prescott),chipset NVIDIA nForce® 780i SLI,LGA 775 /
EM64T+ EIST(Core2Duo/QuadCore support) HyperThreading, D4*DDR-2 1066/800/667, 6 x Serial ATA
3.0Gb/s, 8-CH Audio, Gigabit LAN /10xUSB2.0/ 2*1394
ports
yes
6,314,000
36T
ASUS Striker II FORMULA
ASUS Striker II FORMULA, Bus 1333/1066MHz
(Prescott),chipset NVIDIA nForce® 780i SLI™ , LGA 775 /
EM64T+ EIST(Core2Duo/QuadCore support) D4*DDR-2
1066/800/667, 6 x Serial ATA 3.0Gb/s,8-CH Audio,
DUALGigabit LAN /10xUSB2.0/ 2*1394 ports
yes
6,680,000
36T
ASUS P5G-MX
ASUS P5G-MX Intel 945GC/1066/800 MHz (Prescott), LGA
775/ EM64T+ EIST( CORE2DUO CPU support) HyperThreading, Dual channel 2*DDR-2 667, On-board
224MB,2* SATA II 3Gb/s, 1* ATA 100 /Sound 6
channels,LAN 10/100, 6xUSB2.0.
yes
1,061,000
36T
ASUS P5GC-MX/A3
ASUS P5GC-MX/A3(1333) Intel 945GC / ICH7
1333(OC)/1066/800 MHz (Prescott), LGA 775/
EM64T+EIST( CORE2DUO CPU support),Dual channel
2*DDR-2 667,Onboard 224MB Max VGA ,2* SATA II
3Gb/s, 1* ATA 100 /Sound 6 channels,LAN 10/100,
8xUSB2.0
yes
1,190,000
36T
ASUS P5GC-MX/GBL
ASUS P5GC-MX/GBL Intel 945GC / ICH7
1333(OC)/1066/800 MHz (Prescott), LGA 775/ EM64T+
EIST( CORE2DUO CPU support), Dual channel 2*DDR-2
667, On-board 224MB Max VGA ,4* SATA II 3Gb/s, 1* ATA
100 /Sound 6 channels, GIGABIT LAN , 8xUSB2.0.
yes
1,226,000
36T
ASUS P5LD2
ASUS P5LD2-X/1333 Intel 945 family/ ICH7 Bus
1333/1066/800 MHz (Prescott), Intel LGA 775 / EM64T+
EIST( CORE2DUO support)Dual channel D2*DDR-2
667/533/400, 3 x PCI,4* SATA II(3Gb/s),Sound 6-CH ,
10/100 LAN, 8xUSB2.0.
yes
1,318,000
36T
ASUS P5LD2-X/GB
ASUS P5LD2-X/GBL Intel 945 family/ ICH7 Bus
1333/1066/800 MHz (Prescott), Intel LGA 775 / EM64T+
EIST( CORE2DUO support) Dual channel D2*DDR-2
667/533/400 , 2*PCI,4* SATA II(3Gb/s)Sound 6-C
,GIGABIT LAN, 8xUSB2.0.
yes
1,354,000
36T
ASUS P5B-MX
ASUS P5B-MX Intel 946GZ / Bus1066(OC)/800 MHz, LGA
775/ EM64T+ EIST( CORE2DUO CPU support),Dual
channel 2*DDR-2 667/533/400,On-board 256MB Max
VGA,4* SATA II 3Gb/s,/Sound 6 channels,Gigabit LAN,
8xUSB2.0.
yes
1,354,000
36T
ASUS P5B-VM SE
ASUS P5B-VM SE Intel G965, Bus 1066/800 MHz,LGA 775
(Core2Duo/ QuadCore support) Dual Channel D4*DDR-2
800/667, Onboard VGA Max. 256MB,4 x SATA 3.0 Gb/s,6channel AUDIO, Gigabit LAN /10xUSB2
yes
1,556,000
36T
ASUS P5B-VM
ASUS P5B-VM Intel G965,Bus 1066/800 MHz , LGA 775
(Core2Duo/ QuadCore support),Dual Channel D4*DDR-2
800/667, Onboard VGA Intel,4 x SATA 3.0 Gb/s ports,8channel AUDIO, Gigabit LAN /10xUSB2.0, 2 x IEEE
1394ports,
yes
1,739,000
36T
ASUS P5B SE Intel® 965
ASUS P5B SE Intel® 965 Bus 1333/1066/800 MHz, Intel
LGA 775EIST(Core2Duo/QuadCore support),Dual Channel
D4*DDR-2 800/667 2*PCIex, 5 x SATA 3.0 Gb/s,6-channel
AUDIO, Gigabit LAN /10xUSB2.0,
yes
1,848,000
36T
ASUS P5WDG2-WS
WORKSTATION
PROFESSIONAL
ASUS P5WDG2-WS WORKSTATION PROFESSIONAL
Intel 975X Bus 1333,1066/800 MHz Intel LGA
775(Core2Duo support) Dual channel D4*DDR-2 800/667,8
SATA: Sound 7.1,Gigabit LANx2ports,8xUSB2.0, 01x IEEE
1394
yes
5,270,000
36T
ASUS P5KPL-VM Intel® G31
ASUS P5KPL-VM Intel G31 / ICH7 Bus1333/1066/ 800
MHz, LGA 775/ (Core2Duo/QuadCore support), Dual
channel 2 x DIMM, max. 4GB, DDR2 800/667 MHz, Onboard VGA 4*SATA II 3Gb/s,Sound 6 channels, Gigabit
LAN, 8xUSB2.0.
yes
1,427,000
36T
ASUS P5KPL-CM
ASUS P5KPL-CM Intel G31 Bus1600/1333/1066/ 800 MHz,
LGA 775/ (Core2Duo/QuadCore support),Dual channel 2 x
DIMM, max. 4GB, DDR2 1066/800/667 MHz 4*SATA II
3Gb/s, Onboard VGA, Sound 8 channels, Gigabit LAN,
8xUSB2.0.
yes
1,501,000
36T
ASUS P5KPL-E
ASUS P5KPL-E Intel G31Bus 1333/1066/ 800 MHz, LGA
775/ (Core2Duo/QuadCore),Dual channel 4 x DIMM,
max.4GB, DDR2 1066/800/667 MHz,4*SATA II
3Gb/s,Onboard VGA, Sound 8 channels, Gigabit LAN,
8xUSB2.0.
yes
1,684,000
36T
ASUS P5KPL
ASUS P5KPL Intel G31 / ICH7 Bus 1333/1066/ 800 MHz,
LGA 775/ (Core2Duo/QuadCore support),Dual channel 4 x
DIMM, max. 4GB, DDR2 800/667 MHz, 4*SATA II 3Gb/s,
Sound 6 channels, Gigabit LAN, 8xUSB2.0
yes
1,501,000
36T
yes
1,427,000
36T
yes
1,976,000
36T
ASUS P5K-V
ASUS P5K-V Intel G33 Bus1333/1066/800 MHz),
(Core2Duo/QuadCore support) , Dual channel D4*DDR-2
1066/800/66, 4 x SATA 3.0 Gb/s,Onboard:VGA; 8-channel
AUDIO; Gigabit LAN, 2*1394 port
yes
2,580,000
36T
ASUS P5E-VM SE
ASUS P5E-VM SE Intel G35, Bus 1333/1066/800 MHz),
(Core2Duo/QuadCore support) Dual channel D4*DDR-2
800/667, 4 xSATA 3 Gb/s, Onboard VGA, 8-channel
AUDIO; Gigabit LAN, USB2.0 x 12, 2*1394 port
yes
2,361,000
36T
ASUS P5E-VM HDMI
ASUS P5E-VM HDMI Intel G35, Bus 1333/1066/800 MHz),
(Core2Duo/QuadCore support) Dual channel D4*DDR-2
800/667, 6 xSATA 3 Gb/s, Onboard VGA, 8-channel
AUDIO, Gigabit LAN, USB2.0 x 12, 2*1394 Port
yes
2,837,000
36T
P5E-VM DO
P5E-VM DO Intel Q35 Bus 1333/1066/800 MHz, Intel LGA
775 QuardCore CPU support), Dual channel 4*DDR-2
1066/800/667, 6 x SATA 3.0 Gb/s, ONBOARD VGA, Sound
8-channel, GIGABIT LAN, 12xUSB2.0, 02 x IEEE 1394
yes
2,452,000
36T
ASUS P5KPL-C/1600
ASUS P5K-VM
ASUS P5KPL-C/1600 Intel G31Bus1600/1333/1066/ 800
MHz, LGA 775/ (Core2Duo/QuadCore support),Dual
channel 2 x DIMM, max. 4GB, DDR2 1066/800/667 MHz,
4*SATA II 3Gb/s, 1*ATA 100/Sound 8 channels, Gigabit
LAN, 8xUSB2.0
ASUS P5K-VM Intel G33 chipset, Bus 1333/1066/800
MHz), (Core2Duo/QuadCore support) Dual channel
D4*DDR-2 1066/800/667,4 x SATA 3.0 Gb/s, onboard
VGA; 8-channel AUDIO; Gigabit LAN, USB2.0 x 12, 2*1394
port
ASUS P5K SE/EPU
ASUS P5K SE/EPU Intel P35 Bus 1600/1333/1066/800
MHz), (Core2Duo/QuadCore support) , Dual channel
D4*DDR-2 1200/1066/800/667, 4 x SATA 3.0 Gb/s ports, 8channel AUDIO; Gigabit LAN, USB2.0x12
yes
1,793,000
36T
ASUS P5K/EPU
ASUS P5K/EPU Intel P35, Bus 1600/1333/1066/800 MHz),
(Core2Duo/QuadCore support),Dual channel D4*DDR-2
1200(OC)/1066/800/667, 4 x SATA 3.0 Gb/s ports, 8channel AUDIO, Gigabit LAN, USB2.0x12, 2*1394 port
yes
2,379,000
36T
ASUS P5K PRO
ASUS P5K PRO Intel P35 Bus 1600/1333/1066/800 MHz),
(Core2Duo/QuadCore support) , Dual channel D4*DDR-2
1066/800/667, 4 x SATA 3.0 Gb/s, 8-channel AUDIO;
Gigabit LAN, USB2.0x12, 2*1394 Port
yes
2,544,000
36T
ASUS P5KC
ASUS P5KC Intel P35 chipset, Bus 1600/ 1333/1066/800
MHz), (Core2Duo/QuadCore support) ,2*DDR-3
1333/1066/. and Dual channel D4*DDR-2 1066/800/667, 4
x SATA 3.0 Gb/s, 8-channel AUDIO; Gigabit LAN, USB2.0
x 12, 2*1394 Port
yes
2,837,000
36T
ASUS P5K-E
SUS P5K-E Intel® P35 chipset Bus 1600/1333/1066/800
MHz), (Core2Duo/QuadCore support) , Dual channel
D4*DDR-2 1066/800/667, 6 x SATA 3.0 Gb/s, 8-channel
AUDIO; Gigabit LAN, USB2.0 x 10, 2*1394 Port
yes
2,928,000
36T
ASUS P5K-E/ WIFI
ASUS P5K-E/ WIFI Intel P35 Bus1600/ 1333/ 1066/ 800
MHz), (Core2Duo/QuadCore support) , Dual channel
D4*DDR-2 1066/800/667, 6 x SATA 3.0 Gb, 8-channel
AUDIO; Gigabit LAN/vWiFi 54G, USB2.0 x 10, 2*1394 Port
yes
3,093,000
36T
ASUS P5K-WS
ASUS P5K-WS WORKSTATION Intel MCH P35
Bus1600/1333/1066/800 MHz, Intel LGA 775 (Multi-core
CPU support) Dual channel D4*DDR-2 1066/800/667, 6 x
SATA 150/300, Sound 8-channel , Gigabit LANx2ports
/12xUSB2.0, 02 x IEEE 1394a port.
yes
4,721,000
36T
ASUS P5K PREMIUM WiFi
ASUS P5K PREMIUM WiFi Intel P35 / ICH9R;
Bus1600/1333/1066/800 MHz, Intel LGA 775 / (Multi-core
CPU support), Dual channel D4*DDR-2 1066/800/667, 6 x
SATA 150/300, Sound 8-channel , Gigabit LANx2ports
/10xUSB2.0, 02 x IEEE 1394a port.
yes
4,557,000
36T
ASUS P5Q
ASUS P5Q Intel P45 BUS 1600/1333/1066/800 MHz, Intel
LGA 775 (Multi-core CPU support), Dual channel 4*DDR2
1200/1066/800/667 MHz, 8 x SATA 3.0 Gb/s
, 8-channel HD audio, Gigabit LANx1ports /12xUSB2.0, 02
x IEEE 1394a
yes
3,020,000
36T
ASUS P5Q PRO
ASUS P5Q PRO Intel P45 BUS 1600/1333/1066/800 MHz,
Intel LGA 775 (Multi-core CPU support), Dual channel,
4*DDR2 1200/1066/800/667 MHz Max. to 16GB, 6 x SATA
3.0 Gb/s,2 x SATA 3.0 Gb/ss, 8-channel HD audio, Gigabit
LANx1, 12xUSB2.0, 02 x IEEE 1394a
yes
3,257,000
36T
ASUS P5Q-E
ASUS P5Q-E Intel P45 BUS 1600/1333/1066/800 MHz,
Intel LGA 775(Multi-core CPU support), Dual channel
4*DDR2 1200/1066/800/667 MHz Max. to 16GB, 6 x SATA
3.0 Gb/s, 2 x SATA 3.0 Gb/s, 8-channel HD audio, Gigabit
LAN, 12xUSB2.0, 02 x IEEE 1394a
yes
3,916,000
36T
ASUS P5Q DELUXE
ASUS P5Q DELUXE Intel P45 BUS 1600/1333/1066/800
MHz, Intel LGA 775 (Multi-core CPU support), Dual channel
4*DDR2 1200/1066/800/667 MHz Max. to 16GB , 6 x SATA
3.0 Gb/s, 8-channel HD audio, Dual Gigabit LAN controller,
10xUSB2.0, 02 x IEEE 1394a
yes
4,465,000
36T
ASUS P5Q3 DELUXE/WIFI
ASUS P5Q3 DELUXE/WIFI Intel P45 BUS
1600/1333/1066/800 MHz, Intel LGA 775 (Multi-core CPU
support), Dual channel 4*DDR3 1600/1333/1066/800
channels MHz Max. to 8GB, 6 x SATA 3.0 Gb LAN
controller, 10xUSB2.0, 02xIEEE 1394,
yes
5,289,000
36T
ASUS P5E Intel X38
ASUS P5E Intel X38 chipset, BUS 1600/1333/1066/800,
Core2Duo/QuardCore support, 4xDDR2
1200/1066/800/667 Dual Channel 8GB Max, SATA 3Gb/s*6
Audio Card 8-channel, Gigabit LAN, 12xUSB2.0,
2xIEEE1394.
yes
4,557,000
36T
ASUS MAXIMUS FORMULA Intel
X38
ASUS MAXIMUS FORMULA Intel X38t, BUS
1600/1333/1066/800, Core2Duo/QuardCore support,
4xDDR2 1200/1066/800/667 Dual Channel 8GB Max,
SATA 3Gb/s*6, Audio Card 8-channel, DUAL Gigabit LAN,
12xUSB2.0, 2xIEEE1394.
yes
5,417,000
36T
ASUS P5E WS PRO Intel X38
ASUS P5E WS PRO Intel X38, BUS 1600/1333/1066/800,
Core2Duo/QuardCore support, 4xDDR2
1200/1066/800/667 Dual Channel 8GB Max, 6 x SATA 3.0
Gb/s, Audio Card 8-channel, DUAL Gigabit LAN,
12xUSB2.0, 2xIEEE1394.
yes
5,948,000
36T
ASUS P5E3 Intel® X38
ASUS P5E3 Intel® X38, BUS 1600 / 1333 / 1066 / 800
MHz , Core2Duo/QuardCore support,4xDDR3 Max 8GB, 6
x SATA 3.0 Gb/s, 8-channel High-Definition Audio,
GIGABIT LAN, 12 USB2.0, 2*1394 Port
yes
4,008,000
36T
ASUS P5E3 DELUXE/WiFi
ASUS P5E3 DELUXE/WiFi Intel® X38, BUS 1600 / 1333 /
1066 / 800 MHz , Core2Duo/QuardCore support,4xDDR3
Max 8GB, 6 x SATA 3.0 Gb/s,3.0 Gb/s, 8-channel HighDefinition Audio, DUAL GIGABIT LAN; 2 x 1394 Prot. 12
USB2.0
yes
6,991,000
36T
ASUS MAXIMUS EXTREME
ASUS MAXIMUS EXTREME Intel X38, BUS 1600 /1333
/1066 /800 MHz , Core2Duo/QuardCore support,4xDDR3
Max 8GB, 6 x SATA 3.0 Gb/s 8-channel High Definition
Audio,2 x 1394a ports/ 12 USB2.0
yes
7,302,000
36T
ASUS RAMPAGE FORMULA
ASUS RAMPAGE FORMULA Intel X48, BUS
1600/1333/1066/800 MHz, Core2Duo / QuardCore
support,4xDDR2 Max 8GB, 6 xSATA 3 Gb/s, 8-channel
High Definition Audio, DUAL Gigabit LAN, 12 USB2.0, 2 x
1394 Port
yes
7,302,000
36T
ASUS P5E3 PREMIUM/WIFI
ASUS P5E3 PREMIUM/WIFI, Intel X48 chipset, BUS
1600/1333/1066/800 MHz ,Core2Duo / QuardCore support,
4xDDR3 Max 8GB, 6 xSATA 3 Gb/s, 8-channel High
Definition Audio, DUAL Gigabit LAN; 2 x 1394a port/ max.
10 USB2.0/
yes
11,712,000
36T
Asus M2N-MX SE
Asus M2N-MX SE PLUS 430 Socket AM2 for Athlon 64 X2
/ Athlo 64 FX / Athlon 64, Dual DDR2-800 x 2 Max 4GB, 2
x Serial ATA 3Gb/s 10/100t LAN, 6ch AudioHD,8 x
USB2.0,
yes
1,171,000
36T
Asus M2A-MX AMD690V
Asus M2A-MX AMD690V + ATI SB600 Socket AM2 for
Athlon 64 X2 / Athlo 64 FX / Athlon 64 / Sempron
2000MT/s Dual DDR2-1066/800 x 2 Max upto 4GB, 4 x
Serial ATA 3Gb/s, Gigabit LAN, 6ch AudioHD,10 x
USB2.0,
yes
1,171,000
36T
Asus M2A-VM AMD690G
Asus M2A-VM AMD690G Socket AM2 for Athlon 64 X2 /
Athlo 64 FX/ Athlon 64 / Sempron 2000MT/s Dual DDR2800 x 4 Max upto 8GB, Onboard ATI Radeon X1250-based
graphics, 4 x Serial ATA 3Gb/s Gigabit LAN, 6ch
AudioHD,10 x USB2.0,
yes
1,244,000
36T
Asus M2A-VM/HDMI AMD690G
Asus M2A-VM/HDMI AMD690G + ATI SB600 Socket AM2
for Athlon 64 X2 / Athlo 64 FX / Athlon 64 / Sempron
2000MT/s Dual DDR2-800 x 4 Max upto 8GB, Onboard ATI
Radeon X1250, 4 x Serial ATA 3Gb/s, Gigabit LAN, 6ch
AudioHD,10 x USB2.0, 2 x IEEE1394Port
yes
1,427,000
36T
Asus M2N-VM HDMI
Asus M2N-VM HDMI NVIDIA GeForce7050PV/nForce630a
Socket AM2/AM2+ for Athlon 64 X2 / Athlo 64 FX / Athlon
64, Dual DDR2-1066/800 x 4 Max upto 8GB, Integrated
Nvidia® Geforce®7Series, 4 x Serial ATA 3.0Gb/s, Gigabit
LAN, 8ch AudioHD,10 x USB2.0.
yes
1,464,000
36T
ASUS M3N78-EMH HDM
ASUS M3N78-EMH HDMI Nvidia Geforce 8200, AM2+
CPU 2000 / 1600 MT/s for AM2 CPU, Dual Channel 4 x
DIMM, max. 8GB, DDR2 1066 / 800 / 667 /
533,ONBOARD: Integrated Nvidis Geforce, Gigabit LAN,
8ch AudioHD,12 x USB2.0.
yes
1,812,000
36T
ASUS M3A78-EMH HDM
ASUS M3A78-EMH HDMI AMD 7800/SB700 Chipset,
AM2+ CPU 2000 / 1600 MT/s for AM2 CPU, Dual Channel
4 x DIMM, max. 8GB, DDR2 1066 / 800 / 667 /
533,ONBOARD VGA Integrated ATI RV610, 6 x SATA
3Gb/s, Gigabit LAN, 8ch AudioHD,12 x USB2.0.
yes
1,922,000
36T
ASUS M3A32-MVP DELUXE
ASUS M3A32-MVP DELUXE AMD 790FX / SB600, AM2+
CPU 2000 / 1600 MT/ for AM2 CPU, Dual Channel 4 x
DIMM, max. 8GB, DDR2 1066 / 800 / 667 / 533, 4 x SATA
3Gb/s, 2 x SATA 3Gb/s, 8ch AudioHD,10 x USB2.0, 2 x
1394a.
yes
4,758,000
36T
INTEL MAINBOARD
INTEL D945GCPE (SK 775)
Chipset INTEL 945GC, BUS 1066/800/533 (Core 2 Duo).
DDR2 667/533. VGA & Sound & Lan on board, 2PCI,
2SATA+IDE, 8USB2.0, HT.
yes
1,043,000
36T
INTEL D945GCNL (SK 775)
Chipset INTEL 945GC, BUS 1066/800/533 (Core 2 Duo).
DDR2 667/533. VGA & Sound 6 Channel & Lan Gigabit on
board, 2PCI, 4SATA + IDE, 8USB2.0, PCI Express 16x,
PCI Express 1x, HT.
Yes
1,244,000
36T
INTEL D945GCLL (SK 775)
Chipset INTEL 945G, BUS 1066/800/533 (Core 2 Duo).
DDR2 667/533/400. VGA & Sound 6 Channel & Lan on
board, 2PCI, 4SATA + IDE, 8USB2.0, PCI Express 16x,
PCI Express 1x, HT.
yes
1,281,000
36T
INTEL DG31PR (SK 775)
Chipset INTEL G33, BUS 1333/1066/800(Core 2 Quad),
DDR2 800/667, VGA & Sound HD & Lan Gigabit onboard,
2PCI, 4SATA+IDE, 8USB2.0, PCI Express 16x, PCI
Express1x, HT.
yes
1,482,000
36T
INTEL DG33FBC (SK 775)
Chipset INTEL G33, BUS 1333/1066/800(Core 2 Quad),
DDR2 800/667, VGA & Sound 6 Channel & Lan Gigabit
onboard, 3PCI, 4SATA+IDE, 12USB2.0, PCI Express 16x,
3PCI Express1x, IEEE1394, HT.
yes
1,995,000
36T
INTEL DG33BUC (SK 775)
Chipset INTEL G33, BUS 1333/1066/800(Core 2 Quad),
DDR2 800/667, VGA & Sound 6 Channel & Lan Gigabit
onboard, 2PCI, 4SATA+IDE, 12USB2.0, PCI Express 16x,
PCI Express1x, IEEE1394, HT.
yes
2,105,000
36T
INTEL Q35MPE (SK 775)
Chipset INTEL Q35, BUS 1333/1066/800(Core 2 Quad),
DDR2 800/667, VGA & Sound & Lan Gigabit onboard, PCI,
6SATA+IDE, 12USB2.0, PCI Express 16x, 2PCI Express1x,
HT.
yes
2,306,000
36T
INTEL DQ35JOE (SK 775)
Chipset INTEL Q35, BUS 1333/1066/800(Core 2 Quad),
DDR2 800/667, VGA & Sound HD & Lan Gigabit onboard,
PCI, 6SATA+IDE, 12USB2.0, PCI Express 16x, 2PCI
Express1x, IEEE1394, Raid, HT.
call
2,708,000
36T
INTEL DP35DPM (SK 775)
Chipset INTEL P35, BUS 1333/1066/800(Core 2 Quad),
DDR2 800/667, Sound HD & Lan Gigabit onboard, 3PCI,
6SATA+IDE, 12USB2.0, PCI Express 16x, 3PCI Express1x,
IEEE1394, Optical S/PDIF, Raid, HT.
call
2,525,000
36T
INTEL DG33TLM (SK 775)
Chipset INTEL G33, BUS 1333/1066/800(Core 2 Quad),
DDR2 800/667, VGA & Sound 8 Channel & Lan Gigabit
onboard, PCI, 6SATA+IDE, 12USB2.0, PCI Express 16x,
2PCI Express1x, IEEE1394, Optical S/PDIF, Raid, HT.
call
3,367,000
36T
MSI MAINBOARD
MSI - 945GCM5-L
MSI - 945GCM7-L
MSI - G31M-F
MSI - Q35MDO-FI
MSI - P31 Neo-F
MSI - P35 Neo-F
MSI - P35 Neo Combo-F
MSI - P35 Neo3-F
MSI-7267 945GCM5-L. Chipset Intel 945GC & ICH7,
Support FSB 1066 OC/800/533, EIST technology & Hyper
Threading, Core 2 Duo, Dual core, Pentium D/4, Celeron D
; DDRAM2 667/533 upto 2GB Dual Channel, Integrated
Intel® GMA 950 graphics core upto 224MB, Nic Onboard
10/100, Audio 7.1, PCI-E x16, PCI Express x1, 2x PCI,
1xIDE, 4x S-ATA, 4x USB2.0, Micro-ATX
MSI- 945GCM7-L. Chipset Intel 945GC & ICH7, Support
FSB 1333/1066/800/533, EIST technology & Hyper
Threading, Core 2 Duo, Dual core, Pentium D/4, Celeron D
; DDRAM2 667/533 upto 4GB Dual Channel, Integrated
Intel® GMA 950 graphics core share 128MB, Nic Onboard
10/100, Audio 6 chanel, PCI-E x16, PCI Express x1, 2x
PCI, 1xIDE, 4x S-ATA, 4x USB2.0, Micro-ATX
MSI-7383 G31M2-F. Chipset Intel G31 & ICH7, FSB
1333/1066/800, Support Intel® Yorkfield, Wolfdale, CPU
Support 45nm/Core2Quad/ Core2Dual/Pentium
E2xxx/Celeron 6xx, 2xDual DDRAM2 800/667 upto 4GB,
Integrated Intel® GMA 3100 onboard up to 256MB, Nic
Onboard 100/1000, Audio 7.1, 1x PCIe x16, 2x PCI, 1xIDE,
4x S-ATA, 1 IDE, 8x USB2.0, Micro-ATX,
MSI-7358 Q35MDO-FI . Intel Chipset Q35 & ICH9DO, FSB
1333/1066/800, Support Intel® Yorkfield, Wolfdale, CPU
Support 45nm/Core2Quad/Core2 Dual/ Pentium
E2xxx/Celeron 6xx, 4xDual DDRAM2 1066/800/667 upto
8GB, Integrated Intel® GMA 3100 onboard up to 256MB,
Nic Intel 100/1000 Onboard, Audio 7.1, 1x PCIe x16, 2x
PCI, 1xIDE, 6x S-ATA, 1 IDE, 8x USB2.0, 1 x IrDA, MicroATX
MSI-7392 P31 Neo-F. Chipset Intel P31 & ICH7, FSB
1333/1066/800, Support EIST, Hyper Threading; CPU
sopport 45nm/Core2Quad/Core2 Dual/ Pentium
E2xxx/Celeron 6xx; Dual 4xDDRAM2 800 upto 8G, Nic
10/100/1000, Audio 7.1 channels, 1xPCI-E x16, 3xPCI,
2xIDE, 4x S-ATAII 300, 1 S-ATA & 1 IDE form
JMB361supports RAID, 10x USB2.0, form ATX
MSI-7360 . Chipset Intel P35 & ICH 9R, FSB
1333/1066/800, Support EIST, Hyper Threading, CPU
Support 45nm/Core2Quad/Core2 Dual/ Pentium
E2xxx/Celeron 6xx, 4xDDRAM2 800/667 upto 8GB Dual
channel, Gigabit LAN, Audio 7.1 channels, 1xPCI-E x16,
3xPCI-E x1, 2xPCI, 4+1xS-ATA300, 1x IDE, 12x USB2.0,
Dualcore-cell technology, D.O.T technology build-in,
Heatsink thermal form ATX.
MSI-7365 . Chipset Intel P35 & ICH 9R, FSB
1333/1066/800, Support EIST, Hyper Threading, CPU
Support 45nm/Core2Quad/Core2 Dual/ Pentium
E2xxx/Celeron 6xx, DDDDRII+DDRIII Combo upto 8GB
Dual channel, Gigabit LAN, Audio 7.1 channels, 1xPCI-E
x16, 3xPCI-E x1, 2xPCI, 4+1xS-ATA300, 1x IDE, 12x
USB2.0, Dualcore-cell technology, D.O.T technology buildin, Heatsink thermal form ATX.
MSI-7395 . Chipset Intel P35 & ICH 9R, FSB
1333/1066/800, Support EIST, Hyper Threading, CPU
Support 45nm/Core2Quad/Core2 Dual/ Pentium
E2xxx/Celeron 6xx, 4xDDRAM2 800/667 upto 8GB Dual
channel, Gigabit LAN, Audio 7.1 channels, 1xPCI-E x16,
3xPCI-E x1, 2xPCI, 4+1xS-ATA300, 1x IDE, 12x USB2.0,
Dualcore-cell technology, D.O.T technology build-in,
Heatsink thermal form ATX.
call
1,080,000
36T
yes
1,135,000
36T
yes
1,574,000
36T
yes
2,544,000
36T
yes
1,629,000
36T
call
1,940,000
36T
yes
1,976,000
36T
yes
1,995,000
36T
MSI - P35 Platinum
MSI - X38 Diamond
MSI - X48 Platinum
MSI-7345 P35 Platium. Chipset Intel P35 & ICH9, FSB
1333/1066/800, Support EIST, CPU Support
45nm/Core2Quad/Core2 Dual/ Pentium E2xxx/Celeron 6xx,
4xDDR2 1066/800 upto 8GB Dual channel, support Dual
VGA Crossfire, PCI-E, Gigabit LAN, Audio 7.1 channels
with S/PDIFoutput & pin Header for HDMI, 4xPCI-E x16,
2xPCI-E x1, 2xPCI, 4xS-ATA300& 2x eS-ATA (ICH 9R), 1x
IDE, 12x USB2.0, 2xIEEE1394, Raid 0,1,5,10, Dualcorecell technology, D.O.T technology build-in, FIR, Circu-pipe
thermal, form ATX
MSI-7353-02S X38 Diamond. Chipset Intel X38 & ICH9R,
FSB 1333/1066/800, Support EIST, CPU Support
45nm/Core2Quad/Core2 Dual/ Pentium E2xxx/Celeron 6xx,
4xDDR3 1066 upto 8GB Dual channel, 4xPCI 16x support
Dual VGA Crossfire, PCI-E, Gigabit LAN, Audio 7.1
channels with Creative X-Fi technology with S/PDIFoutput
& pin Header for HDMI & Skype Compatible, 2xPCI-E x16,
2xPCI-E x1, 2xPCI, 4xS-ATA300& 2x eS-ATA (ICH 9R), 1x
IDE, 12x USB2.0, 2xIEEE1394, Raid 0,1,5,10, Dualcorecell technology, D.O.T technology build-in, FIR, Circu-pipe
thermal, form ATX
MSI- X48 Platinum. Chipset Intel X48 & ICH9R, FSB 1600/
1333/1066/800, Support EIST, CPU Support
45nm/Core2Quad/Core2 Dual/ Pentium E2xxx/Celeron 6xx,
4xDDR3 1066 upto 8GB Dual channel - support XMP,
2xPCI 16x support Dual VGA Crossfire, PCI-E, Gigabit
LAN, Audio 7.1 channels with Creative X-Fi technology with
S/PDIFoutput & pin Header for HDMI & Skype Compatible,
2xPCI-E x16, 2xPCI-E x1, 1xPCI, 6+2xS-ATA300& 2x eSATA (ICH 9R), 1x IDE, 12x USB2.0, 1xIEEE1394, Raid
0,1,5,10, Dualcore-cell technology, D.O.T technology buildin, FIR, Heatpipe thermal, form ATX
yes
4,246,000
36T
yes
5,453,000
36T
yes
5,966,000
36T
yes
860,000
36T
yes
1,199,000
36T
yes
1,116,000
36T
FOXCONN MAINBOARD
Foxconn 945GC (45CM-X)
Foxconn 945GZ7MC-KRS2H
Foxconn G31MX-K
Foxconn 945GC: Intel 945GC&ICH7 chipset /VGA&
Sound &LAN /1*ATA100 / uATX Mainboard /Dùng được
tất cả các loại CPU
- Supports Socket T (LGA 775) Intel Pentium 4, Celeron
D, Pentium D, Core 2 Duo, Dual Core , Pentium EE, Core2
Dou ( Conroe)
- FSB533/ 800/1066///1333 MHz
- Dual Channel DDR2 533/667 x2 DIMMs / 2G ( Dùng
RAM bus 667)
Foxconn 945GZ7MC-KRS2H: Intel 945GZ chipset
/VGA& Sound &LAN /2*ATA100/X / ATX Mainboard /
LAN 10/100/ 1000
- Supports Socket T (LGA 775) Intel Pentium 4, Celeron
D, Pentium D, Core 2 Duo, Dual Core
- FSB 800 MHz
- Dual Channel DDR2 667 ( DDR2 533)x2 DIMMs / 4G
Foxconn G31+ICH7 /VGA ( 256MB)& Sound &LAN /
ATA & SATA / uATX Mainboard
- Socket T (LGA 775) Intel Core2 Quad, Core 2Extreme,
Core 2Dou, Pentium Dual-Core E2xxx, Celeron D 4xxx,
Pentim D, Pentim 4
- ATX Form Factor Micro
- FSB 1333/1066/800/533 MHz
- Dual Channel DDR2 1066/ 800/667 Mhz x 4Slot DIMMs
( 8G)
Foxconn G33M-S
Foxconn P35A
Foxconn G965 7MA-8KS2H
Foxconn 965 7AA-8KS2H
Foxconn 975X 7AB-8EKS2H
Foxconn G33M-S: G33+ICH9 /VGA& Sound &LAN /
ATA & SATA / ATX Mainboard
- Socket T (LGA 775) Intel Core2 Quad, Core 2Extreme,
Core 2Dou, Pentium Dual-Core E2xxx, Celeron D 4xxx,
Pentim D, Pentim 4
- ATX Form Factor
- FSB 1066/800 MHz
- Dual Channel DDR2 1066/ 800/667 Mhz x 4Slot DIMMs
( 8G)
Foxconn P35A: P35+ICH9 / Sound &LAN / ATA &
SATA/ RAID / ATX Mainboard
- Supports Socket T (LGA 775) Intel Core2 Quad, Core
2Extreme, Core 2Dou, Pentium Dual-Core E2xxx, Celeron
D 4xxx, Pentim D, Pentim 4
- ATX Form Factor
- FSB 1333/1066/800 MHz
- Dual Channel DDR2 1066/ 800/667 Mhz x 4Slot DIMMs
( 8G)
Foxconn G965 7MA-8KS2H: Intel G965 chipset /VGA&
Sound /LAN / ATA & SATA/ RAID / ATX Mainboard
- Socket T (LGA 775) Intel Pentium 4, Pentium EE,
Celeron D, Pentium D, Core 2 Duo, Core 2 Extreme
- FSB 1066 MHz
- Dual Channel DDR2 800 Mhz x 4 DIMMs ( 8G)
Foxconn 965 7AA-8KS2H: Intel P965 chipset / Sound
/LAN / ATA & SATA/ RAID / ATX Main
- Socket T (LGA 775) Intel Pentium 4, Pentium EE,
Celeron D, Pentium D, Core 2 Duo, Core 2 Extreme
- FSB 1066 MHz
- Dual Channel DDR2 800 Mhz x 4 DIMMs ( 8G)
FX 975X 7AB-8EKS2H: Intel 975 chipset /VGA& Sound
/LAN / ATA & SATA/ RAID / ATX Mainboard
- Supports Socket T (LGA 775) Intel Pentium 4, Pentium
EE, Celeron D, Pentium D, Core 2 Duo, Core 2 Extreme
- FSB 1066 MHz
- Dual Channel DDR2 800 Mhz x 4 DIMMs ( 8G)
yes
1,702,000
36T
yes
2,095,000
36T
yes
1,867,000
36T
yes
1,995,000
36T
yes
3,166,000
36T
GRAPHICS CARD (CARD ĐỒ HOẠ)
CẠC MÀN HÌNH GALAXY (PCI EXPRESS)
GALAXY 7200GS (Turbo Cache
512Mb)
NVIDIA Geforce 7200GS (TC512Mb) - bộ nhớ 256Mb
GDDR2, 64bit - Fan - hỗ trợ DirectX 9.0, OpenGL 2.0 cổng giao tiếp HDTV/DVI/VGA
Yes
824,000
36T
GALAXY 7300LE
NVIDIA Geforce 7300LE - bộ nhớ 256Mb, 64bit GDDR2 Fan - hỗ trợ DirectX 9.0, OpenGL 2.0 - cổng giao tiếp
HDTV/DVI/VGA
Yes
824,000
36T
Galaxy NVIDIA GeForce 7300GT
NVIDIA GeForce 7300GT GPU (Clock 600MHz) - bộ nhớ
256M, 128 bit GDDR3 (Clock 1400MHz) - OC3 Fan Cooling
- cổng giao tiếp DVI//HDTV/VGA - hỗ trợ DirectX 9.0c,
OpenGL 2.0
Yes
1,244,000
36T
Galaxy NVIDIA GeForce 8500GT
GPU
NVIDIA GeForce 8500GT GPU (Clock 500MHz) - bộ nhớ
256Mb, 128 bit GDDR2 (Clock 800MHz) - OC3 Fan Cooling
- cổng giao tiếp DVI//HDTV/VGA - hỗ trợ DirectX 10,
OpenGL 2.0.
Yes
1,299,000
36T
GALAXY 8600GT Fighting (Turbo
Cache 512Mb)
NVIDIA Geforce 8600GT Fighting TC512M - bộ nhớ
256Mb, 128bit GDDR2 - OC3 Fan Cooling - hỗ trợ DirectX
10, OpenGL 2.0 - cổng giao tiếp HDTV/DVI/VGA
Yes
1,940,000
36T
GALAXY 8600GT Spirit
NVIDIA Geforce 8600GT - bộ nhớ 256Mb, 128 bit GDDR3 OC3 Fan Cooling - cổng giao tiếp DVI/HDTV/VGA - hỗ trợ
DirectX 10, OpenGL 2.0
Yes
2,178,000
36T
GALAXY 8600GTS Shadow of
Devil
NVIDIA GeForce 8600GTS GPU (Clock 720MHz), Cooler
Master Heatpipe - bộ nhớ 256Mb, 128 bit GDDR3 (Clock
2000MHz) - hỗ trợ DirectX 10, OpenGL 2.0 - Cổng giao tiếp
Dual-DVI/HDTV.
Yes
3,459,000
36T
GALAXY 8800GT Game Box
NVIDIA Geforce 8800GT Game Box - bộ nhớ 1GB, 256bit
GDDR3 - CoolerMaster Black Box - hỗ trợ DirectX 10,
OpenGL 2.1 - cổng giao tiếp Dual-DVI/HDTV
Yes
5,838,000
36T
GALAXY 8800GT HDMI (High
Definition Multimedia Interface)
NVIDIA GeForce 8800GT GPU (Clock 650MHz), hỗ trợ
Window Vista và SLI Technology, Cooler Master Heatpipe bộ nhớ 512Mb, 256 bit GDDR3 (Clock 1800MHz) - hỗ trợ
DirectX 10, OpenGL 2.0 - cổng giao tiếp HDMI/DVI/HDTV
Yes
5,582,000
36T
Galaxy NVIDIA GeForce
8800GTS GPU
NVIDIA GeForce 8800GTS GPU (Clock 650MHz), hỗ trợ
Window Vista and SLI Technology, Special Fan - bộ nhớ
512Mb, 256 bit GDDR3 (Clock 1944MHz) - hỗ trợ DirectX
10, OpenGL 2.0 - cổng giao tiếp Dual-DVI/HDTV
Yes
7,668,000
36T
Galaxy 9600GT Major General
NVIDIA Geforce 9600GT Major General - bộ nhớ 256Mb,
256 bit GDDR3 - Special Fan - hỗ trợ DirectX 10, OpenGL
2.1 - cổng giao tiếp HDTV/HDMI/DVI
Yes
3,459,000
36T
Galaxy 9600GT Lieutenant
NVIDIA Geforce 9600GT Lieutenant - bộ nhớ 512Mb,
256bit GDDR3 - CoolerMaster Black Box - hỗ trợ DirectX
10, OpenGL 2.1 - cổng giao tiếp HDTV/HDMI/DVI
Yes
4,008,000
36T
GALAXY 9800GTX - Dành cho
game thủ cao cấp - Số 1 thế giới
hiện nay.
NVIDIA Geforce 9800GTX - Nvidia Original Cooling System
- bộ nhớ 512Mb, 256bit GDDR3 - hỗ trợ DirectX 10,
OpenGL 2.1 - cổng giao tiếp Dual-DVI/HDTV
Yes
8,418,000
36T
GALAXY 9800GX2 (2 GPU) Dành cho game thủ cao cấp - Số
1 thế giới hiện nay.
NVIDIA Geforce 9800GX2 - Nvidia Original Cooling System
-bộ nhớ 1Gb (512MB per GPU), 512bit GDDR3 (256-bit per
GPU)- hỗ trợ DirectX 10, OpenGL 2.1- hỗ trợ màn hình độ
phân giải cao 1080p - cổng giao tiếp Dual-DVI/HDTV
Yes
14,622,000
36T
659,000
36T
1,007,000
36T
586,000
36T
1,025,000
36T
ASUS CARD (PCI EXPRESS)
ASUS AGP CARD CHIPSET ATI RADION
128MB ASUS ATI Radeon 9550
128MB AGP 8x ASUS ATI Radeon 9550/TD/TVO / DVI
Thiết kế đặc biệt cho GAME
256MB AGP 8x ASUS ATI Radeon 9550GE/TD/TVO/ DVI (
128 Bits)
Thiết kế đặc biệt cho GAME
256MB ASUS ATI Radeon
9550GE
yes
yes
PCI EXPRESS CHIPSET ATI RADION 128MB ON BOARD
128MB ASUS Extreme AX1550
SILENT
128MB-to-1024MB 64bits ASUS Extreme AX1550 SILENT
/TD/ DVI TVO
Công nghệ High Memory tương tự như Turbo Cache.
Engine Clock 550 Mhz , Memory Clock 800 Mhz .ASUS
Splendid .ASUS VideoSecurity Online.
yes
PCI EXPRESS CHIPSET ATI RADION 256MB ON BOARD
256MB ASUS Extreme AX1550
256MB-to-1024MB 128bits ASUS Extreme
AX1550/TD/CrossFire DVI TVO
Công nghệ High Memory tương tự như Turbo Cache. .
Engine Clock 550 Mhz , Memory Clock 800 Mhz .ASUS
Splendid .ASUS VideoSecurity Online.
yes
256MB ASUS EXTREME
EAH2400PRO
256MB DDR2 EXTREME EAH2400PRO/HTP/ DVI TV-out
/ HDCP. Engine Clock 525 Mhz, Memory Clock 666 Mhz.
ASUS Splendid. ASUS VideoSecurity Online.
256MB ASUS Extreme EAH3450
256MB DDR2 64bits Extreme EAH3450/HTP/
DVI/TVO/HDCP. Chipset mới. Engine Clock 600 Mhz ,
Memory Clock 1.00 Ghz .ASUS Splendid .ASUS
VideoSecurity Online.
256MB ASUS EXTREME
EAH2400XT
256MB DDR3 EXTREME EAH2400XT/HTP/ DVI TV-out /
HDCP. Engine Clock 700 Mhz , Memory Clock 1.4 Ghz (
DDR3 ) .ASUS Splendid .ASUS VideoSecurity Online.
yes
256MB ASUS EXTREME
EAH2600PRO
256MB DDR2 EXTREME EAH2600PRO/HTDI/ DVI TV-out
/HDMI support. Engine Clock 600 Mhz , Memory Clock 1.0
Ghz. ASUS Splendid .ASUS VideoSecurity Online.
yes
256MB ASUS Extreme EAH3650
256MB DDR3 128bits Extreme EAH3650/HTDI/
DVI/TVO/HDMI Chipset mới. Engine Clock 725 Mhz ,
Memory Clock 1.6 Ghz ( DDR3 ). ASUS Splendid .ASUS
VideoSecurity Online.
750,000
36T
805,000
36T
842,000
36T
1,098,000
36T
1,354,000
36T
1,446,000
36T
1,556,000
36T
2,928,000
36T
1,336,000
36T
1,354,000
36T
1,610,000
36T
1,684,000
36T
3,386,000
36T
3,752,000
36T
5,033,000
36T
yes
yes
yes
256MB ASUS Extreme EAH3650
TOP
256MB DDR3 128bits Extreme EAH3650 TOP /HTDI/
DVI/TVO/HDMI. Engine Clock 800 Mhz, Memory Clock 1.8
Ghz ( DDR3 ). ASUS Splendid. ASUS VideoSecurity
Online.
yes
256MB ASUS EXTREME
EAH2600XT
256MB DDR3 EXTREME EAH2600XT/HTDP/ DVI TV-out
/ HDCP. Engine Clock 800 Mhz , Memory Clock 1.4 Ghz (
DDR3 ) .ASUS Splendid .
yes
256MB ASUS EXTREME
EAH3850
256MB DDR3 256bits EXTREME EAH3850/G/HTDI/ DVI
TV-out /HDMI / Engine Clock 668Mhz, Memory Clock 1.65
Ghz ( DDR3 ). Hottest 3D Game: Company of Heroes Opposing Fronts.ASUS Splendid. ASUS VideoSecurity
Online.
yes
PCI EXPRESS CHIPSET ATI RADION 512MB ON BOARD
512MB ASUS EXTREME
EAX1550 Silent
512MB-to-1024MB DDR2 128bits EXTREME EAX1550
Silent / HTD/ DVI TV-out / Engine Clock 500 Mhz ,
Memory Clock 667Mhz .ASUS Splendid .ASUS
VideoSecurity Online.
yes
512MB ASUS EXTREME
EAH2600PRO
512MB DDR2 128bits EXTREME EAH2600PRO /HTDI/
DVI TV-out / HDMI. Engine Clock 600 Mhz , Memory Clock
1.0 Ghz. ASUS Splendid .ASUS VideoSecurity Online.
yes
512MB ASUS Extreme
EAH3650 SILENT MAGIC
512MB DDR3 128bits Extreme EAH3650 SILENT
MAGIC/HTDI /DVI/TVO/HDMI Chipset mới. Engine Clock
725 Mhz , Memory Clock 1 Ghz ( DDR3 ). ASUS Splendid
.ASUS VideoSecurity Online.
512MB ASUS Extreme EAH3650
SILENT
512MB DDR3 128bits Extreme EAH3650 SILENT/HTDI
/DVI/TVO/HDMI Chipset mới. Engine Clock 725 Mhz ,
Memory Clock 1.4 Ghz ( DDR3 ). ASUS Splendid .ASUS
VideoSecurity Online.
512MB ASUS EXTREME
EAH3850
512MB ASUS EXTREME
EAH3850 GEAR OC
512MB ASUS EXTREME
EAH3870
512MB DDR3 256bits EXTREME EAH3850/G/HTDI/ DVI
TV-out / HDMI. Engine Clock 668Mhz, Memory Clock 1.65
Ghz ( DDR3 ). Hottest 3D Game: Company of Heroes Opposing Fronts.ASUS Splendid. ASUS VideoSecurity
Online.
512MB DDR3 256bits EXTREME EAH3850 GEAR
OC/HTDI/ DVI TV-out / HDMI. Engine Clock 668Mhz,
Memory Clock 1.65 Ghz ( DDR3 ). Hottest 3D Game:
Company of Heroes - Opposing Fronts.ASUS Splendid.
ASUS VideoSecurity Online.
512MB DDR4 256bits EXTREME EAH3870/G/HTDI/ DVI
TV-out / HDMI. Engine Clock 775Mhz, Memory Clock 2.25
Ghz ( DDR4 ). Hottest 3D Game: Company of Heroes Opposing Fronts.ASUS Splendid. ASUS VideoSecurity
Online.
yes
yes
yes
yes
yes
512MB DDR4 256bits EXTREME EAH3870 TOP /G/HTDI/
DVI TV-out / HDMI, Engine Clock 851Mhz, Memory Clock 2.28
GHz (1.14 GHz DDR4 ). Hottest 3D Game: Company of Heroes Opposing Fronts.ASUS Splendid. ASUS VideoSecurity Online.
512MB ASUS EXTREME
EAH3870 TOP
5,307,000
36T
1,793,000
36T
3,752,000
36T
10,065,000
36T
10,614,000
36T
586,000
36T
732,000
36T
732,000
36T
824,000
36T
897,000
36T
842,000
36T
860,000
36T
yes
PCI EXPRESS CHIPSET ATI RADION 1GB ON BOARD
1GB ASUS Extreme EAH3650
SILENT
1GB DDR3 128bits Extreme EAH3650
SILENT/HTDI/DVI/TVO/HDMI Chipset mới. Engine Clock
725 Mhz , Memory Clock 800Mhz ( DDR3 ). ASUS
Splendid .ASUS VideoSecurity Online.
yes
1GB ASUS EXTREME EAH3850
SMART OC
1GB DDR2 256bits EXTREME EAH3850 SMART OC
/HTDI/ DVI TV-out / HDMI
yes
1GB ASUS EXTREME
EAH3870X2
1GB DDR3 512bits EXTREME EAH3870X2 /G/3DHTI/
4*DVI TV-out / HDMI, DUAL GPU, Engine Clock 825Mhz,
Memory Clock 1.8GHz (900 MHz DDR3). Hottest 3D Game:
Company of Heroes - Opposing Fronts.ASUS Splendid. ASUS
VideoSecurity Online.
1GB DDR3 512bits EXTREME EAH3870X2 TOP
/G/3DHTI/ 4*DVI TV-out / HDMI, DUAL GPU, Engine Clock
851Mhz, Memory Clock 1.9 GHz (954 MHz DDR3). Hottest 3D
Game: Company of Heroes - Opposing Fronts.ASUS Splendid.
ASUS VideoSecurity Online.
1GB ASUS EXTREME
EAH3870X2 TOP
yes
yes
PCI EXPRESS CHIPSET NVIDIA 64-128MB ON BOARD
64MB-TO-256MB ASUS Nvidia
GF Extreme EN6200LE
128MB-TO-512MB ASUS Nvidia
GF Extr. EN7200GS
128MB-to-512MB ASUS Nvidia
GF Extreme EN7300TC512
64MB-TO-256MB ASUS Nvidia GF Extreme EN6200LE
TC256MB /TD/ DVI/ TVO
Turbo cache technology from 64MB to 256MB, Engine
Clock 350 Mhz , Memory Clock 500 Mhz . ASUS Splendid
.ASUS VideoSecurity Online
128MB-TO-512MB ASUS Nvidia GF Extr. EN7200GS
/HTD/ DVI/ TVO
Turbo lên 512MB nếu RAM hệ thống là 1GB. Engine Clock
450 Mhz , Memory Clock 810 Mhz .ASUS Splendid .ASUS
VideoSecurity Online
128MB-to-512MB ASUS Nvidia GF Extreme
EN7300TC512/TD/ DVI/TVO
Turbo lên 512MB nếu RAM hệ thống là 1GB. Engine
Clock 450 Mhz , Memory Clock 500 Mhz .ASUS Splendid
.ASUS VideoSecurity Online
yes
yes
yes
PCI EXPRESS CHIPSET NVIDIA 256MB ON BOARD
256MB-TO-512MB ASUS Nvidia
GF Extreme EN6200LE TC512
256MB-TO-512MB ASUS Nvidia GF Extreme EN6200LE
TC512/TD / 256MB /DVI/ TVO; Turbo cache technology
from 256MB to 512MB. Engine Clock 350 Mhz , Memory
Clock 550 Mhz. ASUS Splendid , ASUS VideoSecurity
Online
yes
256MB-TO-512MB ASUS Nvidia
GF Extreme EN7200GS
256MB-TO-512MB ASUS Nvidia GF Extreme EN7200GS
/TD/ DVI/ TVO. . Engine Clock 450 Mhz , Memory Clock
666 Mhz .ASUS Splendid .ASUS VideoSecurity Online.
yes
256MB-to-512MB ASUS Nvidia
GF Extreme EN7300LE
256MB-to-512MB ASUS Nvidia GF Extreme
EN7300LE/HTD/ DVI/HDTV. Engine Clock 450 Mhz ,
Memory Clock 648 Mhz .ASUS Splendid .ASUS
VideoSecurity Online.
256MB-to-512MB ASUS Nvidia
GF Extreme EN8400GS
256MB-to-512MB ASUS Nvidia GF Extreme
EN8400GS/HTP/ DVI/ HDCP. Engine Clock 459 Mhz ,
Memory Clock 800 Mhz .ASUS Splendid .ASUS
VideoSecurity Online.
yes
yes
256MB ASUS Nvidia GF Extreme
EN7300GT SILENT
256MB DDR2(128bits) ASUS Nvidia GF Extreme
EN7300GT SILENT/ HTD/ DVI/ HDTV; Special For GAME.
Engine Clock 400 Mhz , Memory Clock 800 Mhz .ASUS
Splendid. ASUS VideoSecurity Online.
256MB ASUS Nvidia GF Extreme
EN8500GT SILENT MG
256MB DDR2 (64 bits)ASUS Nvidia GF Extreme
EN8500GT SILENT MG (MAGIC) /HTP/ DVI/ HDTV HDCP
READY. Engine Clock 500 Mhz , Memory Clock 800 Mhz
.ASUS Splendid .ASUS VideoSecurity Online.
256MB ASUS Nvidia GF Extreme
EN8500GT
256MB DDR2 (128 bits) ASUS Nvidia GF Extreme
EN8500GT /HTP/ DVI/ HDTV HDCP READY. Engine
Clock 459 Mhz , Memory Clock 800 Mhz .ASUS Splendid
.ASUS VideoSecurity Online.
256MB ASUS Nvidia GF Extreme
EN8500GT SILENT
256MB DDR2 (128 bits) ASUS Nvidia GF Extreme
EN8500GT SILENT /HTP/ DVI/ HDTV HDCP READY.
Engine Clock 459 Mhz , Memory Clock 800 Mhz .ASUS
Splendid .ASUS VideoSecurity Online.
256MB ASUS Nvidia GF Extreme
EN8500GT TOP
256MB ASUS Nvidia GF Extreme
EN8600GT
256MB ASUS Nvidia GF Extreme
EN8600GT OC GEAR
256MB ASUS Nvidia GF Extreme
EN8600GTS
256MB ASUS Nvidia GF Extreme
EN8800GT
256MB DDR3 (128 bits) ASUS Nvidia GF Extreme
EN8500GT TOP /HTP/DVI/HDTV HDCP READY. Engine
Clock 600 Mhz , Memory Clock 1.4 Ghz ( DDR3 ) .Bundle
3D Game: RACE THE WTCC.ASUS Splendid .ASUS
VideoSecurity Online.
256MB DDR3(128 bits) ASUS Nvidia GF Extreme
EN8600GT /HTDP /2*DVI/ 2*VGA/ HDTV HDCP
READY. Engine Clock 540 Mhz , Memory Clock 1.4 Ghz (
DDR3 ).ASUS Splendid .ASUS VideoSecurity Online.
256MB DDR3(128 bits) ASUS Nvidia GF Extreme
EN8600GT OC GEAR /HTDP /2*DVI/ 2*VGA/ HDTV
HDCP READY/ Mới về cho overclocker. Engine Clock 540
Mhz , Memory Clock 1.4 Ghz ( DDR3 ).ASUS Splendid
.ASUS VideoSecurity Online.
256MB DDR3(128 bits) ASUS Nvidia GF Extreme
EN8600GTS /HTDP/ 2*DVI/2*VGA
Chipset mới, HDCP support. Engine Clock 675 Mhz,
Memory Clock 2.0 Ghz (DDR3). ASUS Splendid. ASUS
VideoSecurity Online.
256MB DDR3 (256bits) ASUS Nvidia GF Extreme
EN8800GT/HTDP/ 2*DVI / 2*VGA/ 1xHDCP Chipset mới
nhất, HDCP support. Engine Clock 600 Mhz , Memory
Clock 1.8 Ghz (DDR3). ASUS Splendid . ASUS
VideoSecurity Online.
1,263,000
36T
1,263,000
36T
1,409,000
36T
1,556,000
36T
1,647,000
36T
2,050,000
36T
2,269,000
36T
2,928,000
36T
3,752,000
36T
2,928,000
36T
3,294,000
36T
3,111,000
36T
3,477,000
36T
897,000
36T
yes
yes
yes
yes
yes
yes
yes
yes
yes
PCI EXPRESS CHIPSET NVIDIA 364MB ON BOARD
384MB ASUS Nvidia GF Extreme
EN9600GSO
384MB DDR3(192bits) ASUS Nvidia GF Extreme
EN9600GSO/HTDP/ 2*DVI / 2*VGA/1xHDCP
384MB ASUS Nvidia GF Extreme
EN9600GSOTOP
384MB DDR3(192bits) ASUS Nvidia GF Extreme
EN9600GSO TOP /HTDP/ 2*DVI / 2*VGA/1xHDCP
yes
384MB ASUS Nvidia GF Extreme
N8800GS
384MB DDR3(192bits) ASUS Nvidia GF Extreme
EN8800GS/HTDP/ 2*DVI / 2*VGA/1xHDCP
yes
384MB ASUS Nvidia GF Extreme
EN8800GS TOP
384MB DDR3(192bits) ASUS Nvidia GF Extreme
EN8800GS TOP/HTDP/ 2*DVI / 2*VGA/1xHDCP
yes
yes
PCI EXPRESS CHIPSET NVIDIA 512MB-1GB ON BOARD
512MB ASUS Nvidia GF Extreme
EN6200LE
512MB DDR2(64bits) ASUS Nvidia GF Extreme EN6200LE
1G/TC/512MB/ TD/ DVI/ HDTV, Turbo cache technology
from 512MB to 1GB. Engine Clock 350 Mhz , Memory
Clock 550 Mhz. ASUS Splendid , ASUS VideoSecurity
Online
yes
512MB-to-1024MB ASUS Nvidia
GF Extreme EN8400GS SILENT
512MB-to-1024MB ASUS Nvidia GF Extreme EN8400GS
SILENT /HTP/DVI/ HDCP. Engine Clock 567Mhz ,
Memory Clock 1000Mhz .ASUS Splendid .ASUS
VideoSecurity Online.
512MB ASUS Nvidia GF Extreme
EN7300GT SILENT
512MB DDR2(128bits) ASUS Nvidia GF Extreme
EN7300GT SILENT/ HTD/ DVI/ HDTV; Special For GAME.
Engine Clock 400 Mhz , Memory Clock 800 Mhz .ASUS
Splendid. ASUS VideoSecurity Online.
512MB ASUS Nvidia GF Extreme
EN8500GT SILENT MAGIC
512MB DDR2 (128 bits) ASUS Nvidia GF Extreme
EN8500GT SILENT MAGIC /HTP/ DVI/2*VGA/HDTV
(HDTP). Engine Clock 459 Mhz , Memory Clock 666 Mhz
.ASUS Splendid .ASUS VideoSecurity Online.
512MB ASUS Nvidia GF Extreme
EN8500GT SILENT
512MB DDR2 (128 bits) ASUS Nvidia GF Extreme
EN8500GT SILENT /HTP/ DVI/ 2*VGA/HDTV/HTDP. .
Engine Clock 459 Mhz , Memory Clock 800 Mhz. ASUS
Splendid. ASUS VideoSecurity Online.
512MB ASUS Nvidia GF Extreme
EN8600GT MAGIC
512MB ASUS Nvidia GF Extreme
EN8600GT
512MB ASUS Nvidia GF Extreme
EN8600GT SILIENT
512MB ASUS Nvidia GF Extreme
EN9600GT
512MB ASUS Nvidia GF Extreme
EN9600GT TOP
512MB ASUS Nvidia GF Extreme
EN8800GT
512MB ASUS Nvidia GF Extreme
EN8800GT TOP
512MB ASUS Nvidia GF Extreme
EN8800GTS
512MB ASUS Nvidia GF Extreme
EN9800GTX
512MB DDR2 (128 bits) ASUS Nvidia GF Extreme
EN8600GT MAGIC/ HTDP/ 2*DVI/ 2*VGA /1xHDCP, HDCP
support. Engine Clock 540 Mhz, Memory Clock 800Mhz, 16
degrees cooler than reference design). ASUS Splendid
.ASUS VideoSecurity Online.
512MB DDR3 (128 bits) ASUS Nvidia GF Extreme
EN8600GT/ HTDP/ 2*DVI/ 2*VGA /1xHDCP, Chipset mới,
HDCP support. Engine Clock 540 Mhz, Memory Clock 1.4
Ghz (DDR3). ASUS Splendid .ASUS VideoSecurity Online.
512MB DDR3(128 bits) ASUS Nvidia GF Extreme
EN8600GT SILIENT /HTDP/2*DVI/2*VGA /1xHDCP /
HDCP support. Engine Clock 540 Mhz , Memory Clock 1.4
Ghz ( DDR3 ). ASUS Splendid .ASUS VideoSecurity
Online.
512MB DDR3(256bits) ASUS Nvidia GF Extreme
EN9600GT/HTDI/ 2*DVI / 2*VGA/HDCP and HDMI chipset
mới nhất, HDMI support. Engine Clock 650 Mhz , Memory
Clock 1.8 Ghz ( DDR3 ). ASUS Splendid. ASUS
VideoSecurity Online.
512MB DDR3(256bits) ASUS Nvidia GF Extreme
EN9600GT TOP/HTDI/ 2*DVI / 2*VGA/HDCP and HDMI
chipset mới nhất, HDMI support. Engine Clock 700 Mhz ,
Memory Clock 2.0 Ghz ( DDR3 ). ASUS Splendid. ASUS
VideoSecurity Online.
512MB DDR3(256bits) ASUS Nvidia GF Extreme
EN8800GT/G/HTDP/ 2*DVI / 2*VGA/1xHDCP Chipset mới
nhất, HDCP support. Engine Clock 600 Mhz , Memory
Clock 1.8 Ghz ( DDR3 ). ASUS Splendid. Hottest 3D Game:
Company of Heroes – Opposing Fronts. ASUS
VideoSecurity Online.
512MB DDR3(256bits) ASUS Nvidia GF Extreme
EN8800GT TOP /HTDP/ 2*DVI / 2*VGA/1xHDCP (with
GAME "Company of Heroes" bundled)/ Chipset mới nhất,
HDCP support. Engine Clock 700 Mhz , Memory Clock 2.0
Ghz ( DDR3 ). ASUS Splendid. Hottest 3D Game:
Company of Heroes – Opposing Fronts. ASUS
VideoSecurity Online.
512MB DDR3(256bits) ASUS Nvidia GF Extreme
EN8800GTS/HTDP/ 2*DVI / 2*VGA/ 1xHDCP / Chipset
mới nhất, HDCP support. Engine Clock 650 Mhz , Memory
Clock 1.94 Ghz ( DDR3 ).ASUS Splendid .ASUS
VideoSecurity Online.
1,190,000
36T
1,446,000
36T
1,647,000
36T
1,739,000
36T
2,050,000
36T
3,038,000
36T
3,276,000
36T
3,642,000
36T
4,118,000
36T
4,355,000
36T
4,904,000
36T
6,314,000
36T
8,052,000
36T
yes
yes
yes
yes
yes
yes
yes
yes
yes
yes
yes
yes
512MB DDR3(256bits) ASUS Nvidia GF Extreme
EN9800GTX /HTDP/ 2*DVI / 2*VGA/ 1xHDCP
yes
768MB ASUS Nvidia GF Extreme
EN8800GTX
768MB DDR3(384bits) ASUS Nvidia GF Extreme
EN8800GTX/HTDP/ 2*DVI/2*VGA/ 1xHDCP
1GB ASUS Nvidia GF Extreme
EN9600GT
1GB DDR3(256bits) ASUS Nvidia GF Extreme
EN9600GT/HTDI/ 2*DVI / 2*VGA/HDCP and HDMI support
1GB ASUS Nvidia GF Extreme
EN8800GT
1GB DDR3(256bits) ASUS Nvidia GF Extreme
EN8800GT/HTDP/ 2*DVI / 2*VGA/1xHDCP, Engine Clock
600 Mhz , Memory Clock 1.8 Ghz ( DDR3 ). ASUS
Splendid. ASUS VideoSecurity Online.
yes
1GB DDR3(256bits x 2) nVidia GF Extreme EN9800GX2
/G/2DI/ - (2 GPU tích hợp) / 2*DVI/2*VGA/ HDMI/ HDCP
compliant
yes
1GB nVidia GF Extreme
EN9800GX2
9,699,000
36T
5,270,000
36T
6,222,000
36T
14,274,000
36T
yes
yes
GIGABYTE CARD (PCI EXPRESS)
GIGABYTE™ GV NX96G 384H
GIGABYTE™ GV NX96G 384H - Geforce 9600GSO 384MB GDDR3 ~ 192bits ~ Dual link DVI-I + D-SUB + TVOut + chuẩn HDCP + HDTV trên PCI Express 2.0 ~ 128
Streem Processors / support nSLI Technology +
PureVIDEO + CineFX 4.0 Engine + Intellisample 4.0 + MS
DirectX Shader 4.0 / Support DirectX 10.0 and OpenGL 2.1
/ Ultra Durable 2 siêu bền
Yes
2,928,000
36T
GIGABYTE™ GV NX96T 1GHP
GIGABYTE™ GV NX96T 1GHP - Geforce 9600GT GPU 1GB GDDR3 ~ 256bit ~ Dual DVI-I + Dual Link DVI / D-Sub
/ HDCP (MemClock = 1840MHz / Shader Clock =
1800MHz / Core Clock = 720MHz) rất mạnh cho OC
support nSLI Technology + PureVIDEO HD technology +
UltraShawdow II + MS DirectX Shader 3.0 / Support DirectX
10.0 and OpenGL 2.1
Công nghệ tụ điện nhôm Ultra Durable 2 siêu bền + Chức
năng Turbo Force (tăng tốc bằng phần cứng)
Đặc điểm nổi trội VGA được thiết kế công nghệ MULTICORE COOLING / làm mát đa điểm làm mát toàn bộ VGA
Yes
5,399,000
36T
GIGABYTE™ GV RX387 1GHP
GIGABYTE™ GV RX387 1GHP - ATI Radeon HD 3870X2
(DUAL GPU + 4*DVI-I out put) - 1GB GDDR3 ~ 512bits
memory ~ Support DUAL HDMI / HDCP / HDTV / D-Sub /
DVI-I ~ 320 Stream processor unit / Support DirectX 10.1 /
ATI CrossFireX™ & Avivo™HD & HDMI and 5.1 surround
audio (M-Clock = 2000MHz / E-Clock = 970MHz) rất mạnh
cho OC
ATI HD 3870X2 chủ yếu phục vụ Gamer, xử lý đồ họa cao
cấp nhất và hoàn hảo nhất hiện nay
Yes
11,804,000
36T
GIGABYTE™ GV RX 155
128DRH
GIGABYTE™ GV RX 155 128DRH - ATI Radeon X1550 128MB GDDR2 ~ 64bit ~ DVI + HDTV + S-VIDEO + VGA +
Catalyst™ Control Center] công nghệ : ATI Cross Fire™ +
AVIVO™
Yes
586,000
36T
GIGABYTE™ GV RX 155
256DERH
GIGABYTE™ GV RX 155 256DERH - ATI Radeon X1550 256MB GDDR2 ~ Micro ATX form ~ 64bit + DVI + HDTV +
S-VIDEO + VGA + Catalyst™ Control Center] công nghệ :
ATI Cross Fire™ + AVIVO™
Yes
732,000
36T
GIGABYTE™ GV RX24P256HE
GIGABYTE™ GV RX24P256HE - ATI Radeon X2400 PRO
- 256MB GDDR2 ~ Micro ATX form~ 64bit ~ 40 pixels
Stream Processor support AVIVO™, VGA + DVI + HDCP™
+ TV Out / Support DirectX 10.0 and OpenGL 2.0
Yes
805,000
36T
GIGABYTE™ GV RX345 256H
GIGABYTE™ GV RX345 256H - ATI Radeon HD 3450
GPU - 256MB GDDR2 ~ 64bit ~ chuẩn PCI-Express 2.0 /
tốc độ Mem Clock: 1000MHz / Core Clock: 600MHz ~
support AVIVO™ HD Technology, HDCP™ / DVI-I / D-Sub
/ TV-out ~ Screen Cooling / Support DirectX 10.1 +
OpenGL 2.0 (Catalyst™ Control Center HD gaming
experience for Windows Vista)
Yes
842,000
36T
GIGABYTE™ GV RX24P256H
GIGABYTE™ GV RX24P256H - ATI Radeon X2400 PRO 256MB GDDR2 ~ 64bit ~ 40 pixels Stream Processor
support AVIVO™, HDCP™ + HDTV™ + TV Out + Screen
Cooling / Support DirectX 10.0 and OpenGL 2.0
Yes
842,000
36T
GIGABYTE™ GV RX24T256HP
GIGABYTE™ GV RX24T256HP - ATI Radeon X2400XT 256MB GDDR3 ~ 64bit ~ Support HDMI / HDCP / HDTV
/VGA / DVI-I kỹ thuật số / AVIVO ~ 40 pixels Stream
Processor / Screen Cooling / Support DirectX 10.0 and
OpenGL 2.0
Yes
952,000
36T
GIGABYTE™ GV RX 155
256DRH
GIGABYTE™ GV RX 155 256DRH - ATI Radeon RX1550 256MB GDDR2 ~ 128bit + DUAL LINK DVI + HDTV + SVIDEO + VGA + Catalyst™ Control Center] w/ ATI Cross
Fire™ + AVIVO™ / VGA 256MB GDDR2 128bits memory
đặc biệt cho Games
Yes
952,000
36T
GIGABYTE™ GV RX165
256DRH
GIGABYTE™ GV RX165 256DRH - ATI Radeon X1650 256MB GDDR2 ~ 128bit ~ DUAL DVI LINK + HDTV + TV
Out + D-SUB + VGA + Catalyst™ Control Center] công
nghệ : ATI Cross Fire™ + AVIVO™ / 12 pixel shader
processors
Yes
1,080,000
36T
GIGABYTE™ GV RX365 256H
GIGABYTE™ GV RX365 256H - ATI Radeon HD 3650
GPU - 256MB GDDR2 ~ 128bit ~ chuẩn PCI-Express 2.0 /
tốc độ Mem Clock: 1600MHz / Core Clock: 725MHz ~
support CrossFireX™ and Avivo™HD Technology and DVII / HDMI™ / HDTV™ / D-Sub™ ~ công nghệ làm mát ATI
Fansink / Support DirectX 10.1 + OpenGL 2.0
Yes
1,336,000
36T
GIGABYTE™ GV RX365 256H-B
GIGABYTE™ GV RX365 256H-B - ATI Radeon HD 3650
GPU - 256MB GDDR3 ~ 128bit ~ chuẩn PCI-Express 2.0 /
tốc độ Mem Clock: 1600MHz / Core Clock: 725MHz ~
support CrossFireX™ and Avivo™HD Technology and
HDCP™ / Dual DVI-I / HDMI™ / HDTV™ / D-Sub™ ~ công
nghệ làm mát ATI BIG Fansink 12 inch cho O.Clock /
Support DirectX 10.1 + OpenGL 2.0
Yes
1,354,000
36T
GIGABYTE™ GV RX26P512H
GIGABYTE™ GV RX26P512H - ATI Radeon X2600Pro 512MB GDDR2 ~ 128bit ~ Support HDMI / HDCP / HDTV/
Dual DVI-I kỹ thuật số / AVIVO ~ 120 Stream processor unit
/ Silent-Piple II / Support DirectX 10.0 / ATI CrossFire™
VGA ATI 2600Pro với 512MB GDDR2 128bits memory đặc
biệt cho Games cần dung lượng RAM lớn > 256MB.
Yes
1,354,000
36T
GIGABYTE™ GV RX26T256H
GIGABYTE™ GV RX26T256H - ATI Radeon X2600XT 256MB GDDR3 ~ 128bit ~ Support HDMI / HDCP / HDTV /
Dual DVI-I kỹ thuật số / AVIVO ~ 120 Stream processor unit
/ Silent-Piple II / Support DirectX 10.0 / ATI CrossFire™
Yes
1,464,000
36T
GIGABYTE™ GV RX365 512H
GIGABYTE™ GV RX365 512H - ATI Radeon HD 3650
GPU - 512MB GDDR2 ~ 128bit ~ chuẩn PCI-Express 2.0 /
tốc độ Mem Clock: 1600MHz / Core Clock: 725MHz ~
support CrossFireX™ and Avivo™HD Technology and
HDCP™ / Dual DVI-I / HDMI™ / HDTV™ / D-Sub™ ~ công
nghệ làm mát ATI Fansink / Support DirectX 10.1 +
OpenGL 2.0
Yes
1,610,000
36T
GIGABYTE™ GV RX385 256H
GIGABYTE™ GV RX385 256H - ATI Radeon HD X3850 256MB GDDR3 ~ 256bit ~ Chuẩn PCI E 2.0 Support DUAL
HDMI / HDCP / HDTV / D-Sub / DVI-I ~ 320 Stream
processor unit / Support DirectX 10.1 / ATI CrossFireX™ &
Avivo™HD
Dòng ATI X3850 mới về tích hợp cả 2 công nghệ Ultra
Duarable 2 + Quạt mát BIG FAN 12" => cho Overclock
Yes
2,928,000
36T
GIGABYTE™ GV RX385256H-B
GIGABYTE™ GV RX385256H-B - ATI Radeon X3850 256MB GDDR3 ~ 256bit ~ Support DUAL HDMI / HDCP /
HDTV / D-Sub / DVI-I / AVIVO ~ 320 Stream processor unit
/ Support DirectX 10.1 / ATI CrossFireX™ / Ultra Duralbe 2
ATI X3850 GPU sử dụng 55 nm mới nhất hiện nay trong
dòng ATI Chipset tại Việt Nam + ZALMAN FAN SINK
Yes
3,203,000
36T
GIGABYTE™ GV RX385512H
GIGABYTE™ GV RX385512H - ATI Radeon X3850 512MB GDDR3 ~ 256bit ~ Support DUAL HDMI / HDCP /
HDTV / D-Sub / DVI-I / AVIVO ~ 320 Stream processor unit
/ Silent-Piple II / Support DirectX 10.1 / ATI CrossFireX™ /
Ultra Duralbe 2
ATI X3850 GPU sử dụng 55 nm mới nhất hiện nay trong
dòng ATI Chipset tại Việt Nam + ZALMAN FAN SINK
Yes
3,386,000
36T
GIGABYTE™ GV RX387 512H
GIGABYTE™ GV RX387 512H - ATI Radeon X3870 512MB GDDR3 ~ 256bit ~ Support DUAL HDMI / HDCP /
HDTV / D-Sub / DVI-I / AVIVO ~ 320 Stream processor unit
/ Support DirectX 10.1 / ATI CrossFireX™ / công nghệ tụ
điện Ultra Duralbe 2
ATI X3870 GPU sử dụng 55 nm mới nhất hiện nay trong
dòng ATI Chipset tại Việt Nam + ZALMAN FAN SINK
Yes
4,301,000
36T
GIGABYTE™ GV RX387 512HP
GIGABYTE™ GV RX387 512HP - ATI Radeon HD X3870 512MB GDDR3 ~ 256bit ~ Support DUAL HDMI / HDCP /
HDTV / D-Sub / DVI-I ~ 320 Stream processor unit /
Support DirectX 10.1 / ATI CrossFireX™ & Avivo™HD &
HDMI and 5.1 surround audio ATI X3870 phục vụ
Overclock và Gamer đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu bộ
nhớ GDDR3 và 256-bit memory
Yes
5,582,000
36T
GIGABYTE™ GV RX387 512H-B
GIGABYTE™ GV RX387 512H-B - ATI Radeon X3870 512MB GDDR4 ~ 256bit ~ Support DUAL HDMI / HDCP /
HDTV / D-Sub / DVI-I / AVIVO ~ 320 Stream processor unit
/ Support DirectX 10.1 / ATI CrossFireX™ / công nghệ làm
mát ATI FAN SINK ATI X3870 GPU sử dụng 55 nm mới
nhất hiện nay trong dòng ATI Chipset tại Việt Nam.
Yes
5,307,000
36T
GIGABYTE™ GV NX72G512E1RH
GIGABYTE™ GV NX72G512E1-RH - nVidia FX7200GS 512MB GDDR2 ~ 64bit Turbo Cache (128MB DDR2 add
on) ~ M-ATX form [VGA + DVI-I + TVOut + HDTV] Screen
Cooling + nVidia PureVideo™ + SLI technology *****
DYNAMIC ENERGY SAVER
Yes
769,000
36T
GIGABYTE™ GV NX72G512E2RH
GIGABYTE™ GV NX72G512E2-RH - nVidia FX7200GS 512MB GDDR2 ~ 64bit Turbo Cache (256MB DDR2 add
on) ~ M-ATX form [VGA + DVI + SVideo + HDTV] Screen
cooling + nVidia PureVideo™ + SLI technology *****
DYNAMIC ENERGY SAVER
Yes
897,000
36T
GIGABYTE™ GV NX84G 256HE
GIGABYTE™ GV NX84G 256HE - nVidia FX8400GS 512MB GDDR2 ~ 64bit (256MB add on) ~ M.ATX form ~
DVI-I kỹ thuật số ~ support PureVIDEO + CineFX 4.0
Engine + UltraShawdow II + MS DirectX Shader 3.0 /
DirectX 10.0 and OpenGL 2.0
Yes
933,000
36T
GIGABYTE™ GV
NX73T256PRH
GIGABYTE™ GV NX73T256PRH - nVidia FX7300GT 256MB GDDR2 ~ 128bit [đường ra VGA + DVI + SVideo +
HDTV + nView® Multi-Display Technology] Silent-Pipe II +
TurboForce Ultra T3™ + nVidia PureVideo™ + SLI
technology
Yes
1,263,000
36T
GIGABYTE™ GV NX85T256HRH
GIGABYTE™ GV NX85T256H-RH - nVidia FX8500GT 256MB GDDR2 ~ 128bit ~ DVI kỹ thuật số ~ support
nView® Multi-Display + nSLI Technology + PureVIDEO +
HDCP Ready + CineFX 4.0 Engine / Support DirectX 10.0
and OpenGL 2.0
Yes
1,409,000
36T
GIGABYTE™ GV NX85T256HP
GIGABYTE™ GV NX85T256HP - nVidia FX8500GT 256MB GDDR3 ~ 128bit ~ Dual DVI kỹ thuật số ~ support
HDTV + nView® Multi-Display + nSLI Technology +
PureVIDEO + HDCP Ready + CineFX 4.0 Engine / Support
DirectX 10.0 and OpenGL 2.0
Yes
1,610,000
36T
GIGABYTE™ GV NX85T512HP
GIGABYTE™ GV NX85T512HP - nVidia FX8500GT 512MB GDDR2 ~ 128bit ~ DVI kỹ thuật số ~ support HDTV
+ nView® Multi-Display + nSLI Technology + PureVIDEO +
HDCP Ready + CineFX 4.0 Engine / Support DirectX 10.0
and OpenGL 2.0
Yes
1,647,000
36T
GIGABYTE™ GV NX86T256H
GIGABYTE™ GV NX86T256H - nVidia FX8600GT - 256MB
GDDR3 ~ 128bit ~ Dual DVI kỹ thuật số ~ support HDTV +
nView® Multi-Display + nSLI Technology + PureVIDEO +
HDCP Ready / Support DirectX 10.0 and OpenGL 2.0 +
Silent Pipe II
Yes
1,976,000
36T
GIGABYTE™ GV NX86T512H
GIGABYTE™ GV NX86T512H - nVidia FX8600GT - 512MB
GDDR2 ~ 128bit ~ Dual DVI kỹ thuật số ~ support HDTV +
nView® Multi-Display + nSLI Technology + PureVIDEO +
HDCP Ready / Support DirectX 10.0 and OpenGL 2.0 +
Silent Pipe II
Yes
1,976,000
36T
GIGABYTE™ GV NX86T256HZL
GIGABYTE™ GV NX86T256H-ZL - nVidia FX8600GT 256MB GDDR3 ~ 128bit ~ Dual DVI kỹ thuật số ~ support
nSLI Technology + PureVIDEO + HDCP Ready / Support
DirectX 10.0 and OpenGL 2.0 + Công nghệ làm mát
ZALMAN FAN SINK
VGA chuyên dành OverClock với hệ thống tản nhiệt hầm
hố làm mát FAN 12 inch + tản nhiệt nhôm lớn gắn liền
chipset
Yes
2,050,000
36T
GIGABYTE™ GV NX86S 256H
GIGABYTE™ GV NX86S 256H - nVidia FX8600GTS 256MB GDDR3 ~ 128bit ~ Dual DVI kỹ thuật số ~ 48 pixels
Stream Processor support SLI Technology + PureVIDEO +
CineFX 4.0 Engine + UltraShawdow II + MS DirectX Shader
3.0 / Support DirectX 10.0 and OpenGL 2.0 + Silent-Pipe3
Yes
2,599,000
36T
GIGABYTE™ GV NX88G384H
GIGABYTE™ GV NX88G384H - Geforce 8800GS - 384MB
GDDR3 ~ 192bits ~ Dual link DVI-I + D-SUB + TV-Out +
chuẩn HDCP + HDTV trên PCI Express 2.0 ~ 128 Streem
Processors / support nSLI Technology + PureVIDEO +
CineFX 4.0 Engine + Intellisample 4.0 + MS DirectX Shader
4.0 / Support DirectX 10.0 and OpenGL 2.1 / Ultra Durable
2 siêu bền
Yes
3,111,000
36T
GIGABYTE™ GV NX96T512H
GIGABYTE™ GV NX96T512H - nVidia FX9600GT - 512MB
GDDR3 ~ 256bit ~ Dual DVI kỹ thuật số / Dual D-Sub
(MemClock = 1800MHz / Shader Clock = 1625MHz / Core
Clock = 650MHz) rất mạnh support nSLI Technology +
PureVIDEO + CineFX 4.0 Engine + Intellisample 4.0 +
UltraShawdow II + MS DirectX Shader 3.0 / Support DirectX
10.0 and OpenGL 2.1
Yes
3,642,000
36T
GIGABYTE™ GV NX88T256H
GIGABYTE™ GV NX88T256H - nVidia FX8800GT - 256MB
GDDR3 ~ 256bit ~ Dual DVI kỹ thuật số ~ 112 pixel Stream
Processors support nSLI Technology + PureVIDEO +
CineFX 4.0 Engine + UltraShawdow II + MS DirectX Shader
3.0 / Support DirectX 10.0 and OpenGL 2.0 / Công nghệ tụ
điện nhôm Ultra Durable 2 siêu bền + ZALMAN FAN SINK
Yes
3,752,000
36T
GIGABYTE™ GV NX88G384H-P
GIGABYTE™ GV NX88G384H-P - Geforce 8800GS 384MB GDDR3 ~ 192bits ~ Dual link DVI-I + D-SUB + TVOut + chuẩn HDCP + HDTV trên PCI Express 2.0 ~ 128
Streem Processors / support nSLI Technology +
PureVIDEO + CineFX 4.0 Engine + Intellisample 4.0 + MS
DirectX Shader 4.0 / Support DirectX 10.0 and OpenGL 2.1
/ Ultra Durable 2 + ZALMAN FAN SINK
Yes
4,301,000
36T
GIGABYTE™ GV NX88T512H-B
GIGABYTE™ GV NX88T512H-B - nVidia FX8800GT 512MB GDDR3 ~ 256bit ~ Dual DVI kỹ thuật số ~ 112
pixels Stream Processor support nSLI Technology +
PureVIDEO + CineFX 4.0 Engine + Intellisample 4.0 +
UltraShawdow II + MS DirectX Shader 3.0 / Support DirectX
10.0 and OpenGL 2.0
Yes
4,301,000
36T
GIGABYTE™ GV NX96T512H-P
GIGABYTE™ GV NX96T512H-P - nVidia FX9600GT 512MB GDDR3 ~ 256bit ~ Dual DVI kỹ thuật số / Dual DSub (MemClock = 1840MHz / Shader Clock = 1715MHz /
Core Clock = 700MHz) rất mạnh cho OC support nSLI
Technology + PureVIDEO + CineFX 4.0 Engine +
Intellisample 4.0 + UltraShawdow II + MS DirectX Shader
3.0 / Support DirectX 10.0 and OpenGL 2.1
Công nghệ tụ điện nhôm Ultra Durable 2 siêu bền +
ZALMAN FAN SINK
Yes
4,301,000
36T
GIGABYTE™ GV NX88T512HP
GIGABYTE™ GV NX88T512HP - nVidia FX8800GT 512MB GDDR3 ~ 256bit ~ Dual DVI kỹ thuật số ~ 112 pixel
Stream Processors support nSLI Technology + PureVIDEO
+ CineFX 4.0 Engine + UltraShawdow II + MS DirectX
Shader 3.0 / Support DirectX 10.0 and OpenGL 2.0 / Công
nghệ tụ điện nhôm Ultra Durable 2 siêu bền + ZALMAN
FAN SINK
Yes
4,355,000
36T
GIGABYTE™ GV NX88S512H-B
GIGABYTE™ GV NX88S512H-B - nVidia FX8800GTS 512MB GDDR3 ~ 256bit ~ Dual Link DVI + Dual DVI-I +
HDCP + D-SUB + TV-Out ~ 128 pixel Stream Processors
support nSLI Technology + PureVIDEO + CineFX 4.0
Engine + Intellisample 4.0 + UltraShawdow II + MS DirectX
Shader 3.0 / Support DirectX 10.0 and OpenGL 2.0 / Ultra
Durable 2 siêu bền
Yes
6,314,000
36T
GIGABYTE™ GV NX98X512H-B
GIGABYTE™ GV NX98X512H-B - Geforce 9800 GTX 512MB GDDR3 ~ 256bit ~ Dual Link DVI + Dual DVI-I +
HDTV + HDCP + D-SUB + TV-Out ~ 128 Streem
Processors / support nSLI Technology + PureVIDEO +
CineFX 4.0 Engine + Intellisample 4.0 + UltraShawdow II +
MS DirectX Shader 4.0 / Support DirectX 10.0 and OpenGL
2.1 / Ultra Durable 2 siêu bền
Yes
8,327,000
36T
GIGABYTE™ GV NX98X1GHI-B
GIGABYTE™ GV NX98X1GHI-B - nVidia Geforce 9800
GX2 - 1GB GDDR3 ~ 2 x 256bit (với 2 GPU tích hợp) ~
Dual Link DVI + Dual DVI-I + HDTV + HDCP + D-SUB +
TV-Out + HDMI Ready ~ 128 Streem Processors / support
nSLI Technology + PureVIDEO + CineFX 4.0 Engine +
Intellisample 4.0 + UltraShawdow II + MS DirectX Shader
4.0 / Support DirectX 10.0 and OpenGL 2.1 / Ultra Durable
2
Yes
14,549,000
36T
. Powered by NVIDIA® GeForce™ 8600 GT GPU
. Supports NVIDIA® SLI™ Technology
. Microsoft® DirectX® 10
. Supports PCI Express interface
. 256 MB DDR3 with 128-bit memory/ 560MHz Core Clock,
1400Mhz Mem clock
. Supports 2xDVI-I/SLI/S-Video /HDTV ports
yes
2,562,000
36T
. Powered by NVIDIA® GeForce™ 8600 GT GPU
. Supports NVIDIA® SLI™ Technology
. Microsoft® DirectX® 10
. Supports PCI Express interface
. 512 MB DDR2 with 128-bit memory/ 540MHz Core Clock,
800Mhz Mem clock
. Supports 1xDVI-I/SLI/S-Video /HDTV ports
yes
2,562,000
36T
ECS Card(PCI 16x)
ECS N8600GT- 256MX
ECS N8600GT- 512DZ
ECS N8500GT- 256DY
ECS N8500GT- 512DZ
ECS N7300GT- 512DZ
ECS N7300GT- 256DY
ECS N7200GS- 256DZ
. Powered by NVIDIA® GeForce™ 8500 GT GPU
. Supports NVIDIA® SLI™ Technology
. Microsoft® DirectX® 10
. Supports PCI Express interface
. 256 MB DDR2 with 128-bit memory/ RAM hệ thống 1Gb
up to 512MB
. Supports DVI-I/SLI/S-Video /TV-OUT/HDTV ports
yes
2,013,000
36T
. Powered by NVIDIA® GeForce™ 8500 GT GPU
. Supports NVIDIA® SLI™ Technology
. Microsoft® DirectX® 10
. Supports PCI Express interface
. 512 MB DDR2 with 128-bit memory/ 500MHz Core
Clock,667Mhz Mem clock
. Supports DVI-I/SLI/S-Video /TV-OUT/HDTV ports
yes
2,196,000
36T
. Powered by NVIDIA® GeForceTM 7300 GT GPU
. Supports NVIDIA® SLI™ Technology
. Microsoft® DirectX® 9.0, OpenGL® and VistaTM support
. Supports PCI Express interface
. 512 MB DDR2 with 128-bit memory
. Supports DVI-I/CRT/TV-OUT ports and HDTV/ S-Video
yes
1,208,000
36T
. Powered by NVIDIA® GeForceTM 7300 GT GPU
. Supports NVIDIA® SLI™ Technology
. Microsoft® DirectX® 9.0, OpenGL® and VistaTM support
. Supports PCI Express interface/. 256 MB DDR2 with 128bit memory
. Supports DVI-I/CRT/TV-OUT ports and HDTV/ S-Video
yes
1,098,000
36T
. Powered by NVIDIA® GeForce® 7200 GS GPU
. Supports NVIDIA® SLI™ Technology
. Microsoft® DirectX® 9.0c, OpenGL® 2.0 for Windows
2000/ME/XP
. Supports PCI Express interface
. 256 MB DDR2 with 64-bit memory / RAM hệ thống 1Gb up
to 512MB
. Supports DVI-I/TV-OUT ports/ S-Video
yes
787,000
36T
RAM (Bộ nhớ trong)
DDRAM
DDRAM 256MB ELIXIR Bus 400
DDRAM Bus 400 (PC 3200)
Yes
201,000
36T
DDRAM 512MB ELIXIR Bus 400
DDRAM Bus 400 (PC 3200)
Yes
366,000
36T
DDRAM 1GB ELIXIR Bus 400
DDRAM Bus 400 (PC 3200)
call
732,000
36T
DDRAM 256MB KINGSTON Bus
400
DDRAM Bus 400 (PC 3200)
hàng chính hãng
call
311,000
36T
DDRAM 256MB TRANSCEND
Bus 400
DDRAM Bus 400 (PC 3200)
hàng chính hãng
call
311,000
36T
DDRAM 512MB KINGSTON Bus
400
DDRAM Bus 400 (PC 3200)
hàng chính hãng
Yes
512,000
36T
DDRAM 512MB TRANSCEND
Bus 400
DDRAM Bus 400 (PC 3200)
hàng chính hãng
call
512,000
36T
DDRAM Bus 400 (PC 3200)
hàng chính hãng
call
988,000
36T
DDRAM Bus 400 (PC 3200)
hàng chính hãng
call
988,000
36T
call
476,000
36T
DDRAM 1GB KINGSTON Bus
400
DDRAM 1GB TRANSCEND Bus
400
DDRAM 512MB KINGMAX Bus
400
DDRAM Bus 400 (PC 3200)
DDRAM 1GB KINGMAX Bus
400
DDRAM Bus 400 (PC 3200)
call
878,000
36T
DDRAM 2GB CORSAIR XMS
TWINX2048-3200XPT Bus 400
DDRAM Bus 400 (PC 3200)
call
1,464,000
36T
DDRAM II
DDRAM II 512MB ELIXIR Bus
800
DDRAM II Bus 800 (PC2 6400)
yes
238,000
36T
DDRAM II 1GB ELIXIR Bus 800
DDRAM II Bus 800 (PC2 6400)
yes
403,000
36T
DDRAM II 512MB ELIXIR Bus
1066
DDRAM II Bus 1066 (PC2 8500)
call
494,000
36T
DDRAM II 1GB ELIXIR Bus 1066
DDRAM II Bus 1066 (PC2 8500)
call
897,000
36T
DDRAM II 512MB TRANSCEND
Bus 667
DDRAM II Bus 667 (PC2 5300),
hàng chính hãng
call
247,000
36T
DDRAM II 1GB TRANSCEND
Bus 667
DDRAM II Bus 667 (PC2 5300),
hàng chính hãng
call
421,000
36T
DDRAM II 2GB TRANSCEND
Bus 800
DDRAM II Bus 800 (bộ KIT 2*1Gb), Dòng Ram Extreme
Edition
call
1,427,000
36T
DDRAM II 1GB TRANSCEND
Bus 1200
DDRAM II Bus 1200 (bộ KIT 2*512Mb), Dòng Ram Extreme
Edition
call
2,288,000
36T
DDRAM II 2GB TRANSCEND
Bus 1200
DDRAM II Bus 1200 (bộ KIT 2*1Gb), Dòng Ram Extreme
Edition
call
3,587,000
36T
DDRAM II 512MB KINGSTON
Bus 667
DDRAM II Bus 667 (PC2 5300),
hàng chính hãng
Yes
275,000
36T
DDRAM II 512MB KINGSTON
Bus 800
DDRAM II Bus 800 (PC2 6400),
hàng chính hãng
yes
311,000
36T
DDRAM II 1GB KINGSTON Bus
667
DDRAM II Bus 667 (PC2 5300),
hàng chính hãng
Yes
458,000
36T
DDRAM II 1GB KINGSTON Bus
800
DDRAM II Bus 800 (PC2 6400),
hàng chính hãng
yes
476,000
36T
DDRAM II 512MB KINGMAX Bus
667
DDRAM II Bus 667 (PC2 5300)
yes
293,000
36T
DDRAM II 512MB KINGMAX
Bus 800
DDRAM II Bus 800 (PC2 6400)
yes
329,000
36T
DDRAM II 512MB KINGMAX
Bus 1066
DDRAM II Bus 1066 (PC2 8500)
call
531,000
36T
DDRAM II 1GB KINGMAX Bus
667
DDRAM II Bus 667 (PC2 5300)
call
476,000
36T
DDRAM II 1GB KINGMAX Bus
800
DDRAM II Bus 800 (PC2 6400)
call
531,000
36T
DDRAM II 1GB KINGMAX Bus
1066
DDRAM II Bus 1066 (PC2 8500)
call
714,000
36T
DDRAM II 2GB KINGMAX Bus
667
DDRAM II Bus 1066 (PC2 5300)
call
878,000
36T
DDRAM II 2GB KINGMAX Bus
800
DDRAM II Bus 800 (PC2 6400)
call
915,000
36T
DDRAM III
DDRAM III 512MB KINGMAX
Bus 1066
DDRAM III Bus 1066 (PC3 8500)
call
1,574,000
36T
DDRAM III 1GB KINGMAX Bus
1066
DDRAM III Bus 1066 (PC3 8500)
call
1,537,000
36T
DDRAM III 1GB KINGMAX Bus
1333
DDRAM III Bus 1333 (PC3 10666)
call
1,610,000
36T
DDRAM III 2GB KINGMAX Bus
1333
DDRAM III Bus 1333 (PC3 10666)
call
3,074,000
36T
DDRAM III 256MB KINGSTON
PC 2100
DDRAM PC 2100
call
1,318,000
36T
for Server
HDD (Ổ ĐĨA CỨNG)
SAMSUNG 80GB- SATA
7200rpm (SATA2, 8Mb caches, Korea )
call
824,000
36T
SAMSUNG 160GB- SATA
7200rpm (SATA2, 8Mb caches, Korea)
call
1,034,000
36T
SAMSUNG 250GB- SATA
7200rpm (SATA2, 8Mb caches, Korea)
call
1,391,000
36T
SAMSUNG 320GB- SATA
SAMSUNG 400GB - SATA
SAMSUNG 500GB- SATA
SAMSUNG 750GB- SATA
SAMSUNG 1TB- SATA
7200rpm (SATA2, 16Mb caches, Korea)
7200rpm (SATA2, 16Mb caches, Korea)
7200rpm (SATA2, 16Mb caches, Korea)
7200rpm (SATA2, 32Mb caches, Korea)
7200rpm (SATA2, 32Mb caches, Korea)
call
call
call
call
call
1,775,000
2,452,000
2,855,000
4,538,000
6,478,000
36T
36T
36T
36T
36T
SEAGATE 80GB- SATA
7200rpm (SATA2, 2Mb caches)
call
805,000
36T
SEAGATE 160GB- SATA
7200rpm (SATA2, 2Mb caches)
call
1,025,000
36T
SEAGATE 250GB- SATA
7200rpm (SATA2, 8Mb caches)
call
1,391,000
36T
SEAGATE 320GB- SATA
7200rpm (SATA2, 8Mb caches)
call
1,775,000
36T
SEAGATE 400GB- IDE
7200rpm (IDE, 8Mb caches)
call
2,544,000
36T
SEAGATE 500GB- SATA
7200rpm (SATA2, 16Mb caches)
call
3,093,000
36T
SEAGATE 750GB- SATA
7200rpm (SATA2, 16Mb caches)
call
4,831,000
36T
HITACHI 80GB- SATA
7200rpm (SATA, 8Mb caches)
call
787,000
36T
HITACHI 160GB- SATA
7200rpm (SATA, 8Mb caches)
call
970,000
36T
HITACHI 250GB- SATA
7200rpm (SATA, 8Mb caches)
call
1,345,000
36T
CASE ATX (VỎ MÁY)
Microlab 4103
Có USB port
Yes
329,000
12T
Microlab 4102
Có USB port
Yes
329,000
12T
Microlab 4104
Có USB port
Yes
329,000
12T
JUMBO 618
(Có USB port và quạt làm mát)
Yes
275,000
12T
JUMBO 2008
(Có USB port và quạt làm mát)
Yes
293,000
12T
Lucky 2038
(Có USB port và quạt làm mát)
Yes
256,000
12T
Lucky 2036A
(Có USB port và quạt làm mát)
Yes
256,000
12T
Lucky 2036B
(Có USB port và quạt làm mát)
Yes
256,000
12T
Lucky 2037
(Có USB port và quạt làm mát)
Yes
256,000
12T
Huntkey HK201
Có USB port và quạt làm mát
Yes
1,556,000
12T
Huntkey HK001
Có USB port và quạt làm mát
Yes
1,007,000
12T
Huntkey HK301
Có USB port và quạt làm mát
Yes
695,000
12T
POWER SUPPLY (NGUỒN ATX)
Huntkey - Nguồn công suất thực, chất lượng cao, được Lenovo, Acer, FPT, … lựa chọn
Nguồn PIV Jumbo 500W
Công suất ATX 500W/ 24 chân
Yes
275,000
12T
Nguồn PIV Jumbo 450W
Công suất ATX 450W/ 24 chân
Yes
247,000
12T
Nguồn PIV Jumbo 600W
Công suất ATX 600W/ 24 chân
Yes
329,000
12T
Nguồn PIV Microlab 500W
Công suất ATX 500W/ 24 chân
Yes
366,000
12T
Nguồn Huntkey LW6350
Công suất ATX 350W/ 24 chân
Yes
403,000
24T
Nguồn Huntkey LW6400
Công suất ATX 400W/ 24 chân
Yes
567,000
24T
Nguồn Huntkey LW6350H
Công suất ATX 350W/ 24 chân
Yes
604,000
24T
Nguồn Huntkey LW6400H
Công suất ATX 400W/ 24 chân
Yes
732,000
24T
Nguồn Huntkey DH 500
Công suất ATX 500W/ 24 chân
Yes
1,007,000
24T
Nguồn Huntkey Vista 400
Công suất ATX 400W/ 24 chân
Yes
769,000
24T
Nguồn Huntkey Vista 450
Công suất ATX 450W/ 24 chân
Yes
824,000
24T
Nguồn Huntkey Vista 500
Công suất ATX 500W/ 24 chân
Yes
915,000
24T
Nguồn Huntkey TiTan650
Công suất ATX 650W/ 24 chân
Yes
2,013,000
24T
QUẠT NGUỒN
Quạt làm mát cho nguồn & Hệ thống
Yes
37,000
24T
QUẠT NGUỒN 12*12
Quạt làm mát cho nguồn & Hệ thống
Yes
73,000
24T
MONITOR (MÀN HÌNH CRT)
15"- SAMSUNG-591S
0.24mm, 1024x768 Digital control
Màn hình thường
call
1,556,000
24T
17"- SAMSUNG-793MG
0.2mm, 1280x1024 Digital control
Màn hình Siêu Phẳng
Yes
1,885,000
24T
17"- SAMSUNG-796MB
0.2mm, 1280x1024 Digital control
Yes
2,086,000
24T
17"- LG- 730SH
0.24mm, 1280x1024 Digital control
Phẳng
Màn hình Siêu
Yes
1,903,000
24T
17"- HP- S7540
0.24mm, 1280x1024 Digital control
Màn hình thường
call
2,196,000
12T
17"- HP- 7650/ 705
0.28mm, 1280x1024, Speaker, Digital control Màn hình
Siêu Phẳng
call
2,379,000
12T
Viewsonic - 15" E50csb
Viewsonic - 17" E70F-SB
0.24mm, 1024x768 Digital control Màn hình Siêu Phẳng
0.21mm, 1280x1024 Digital control Màn hình Siêu Phẳng
yes
yes
1,427,000
1,793,000
36T
36T
Viewsonic - 19" E96f-sb
0.21mm, 1792x1344 Digital control Màn hình Siêu Phẳng
yes
3,477,000
36T
15"- IBM- E54
0.28mm, 1024x768 Digital control Màn hình thường
call
1,464,000
12T
Màn hình Siêu Phẳng
MONITOR LCD (MÀN HÌNH TINH THỂ LỎNG)
17"- SAMSUNG-740N
8ms, 1280x1024, Digital control
Yes
3,788,000
24T
17"- SAMSUNG-743NX
5ms, 1280x1024, Digital control, nút cảm ứng, KM USB
1Gb
call
3,752,000
24T
17"- SAMSUNG-732N
5ms, 1280x1024, Digital control
call
3,788,000
24T
19"- SAMSUNG-940NW
5ms, 1440x900, Wide, Digital control
call
4,301,000
24T
19"- SAMSUNG-943NX
5ms, 1280x1024 Digital control.
call
4,282,000
24T
19"- SAMSUNG-932B
5ms, 1280x1024, DVI-D, Digital control.
Yes
4,282,000
24T
19"- SAMSUNG-931BW
2ms, 1440x900, DVI-D. Màn hình rộng.
Yes
4,282,000
24T
20"- SAMSUNG-2043NWX
2ms, 1680x1050, DVI-D, HDCP, Màn hình rộng.
yes
4,520,000
24T
22"- SAMSUNG-2253BW
2ms, 1680x1050, DVI-D, HDCP. Màn hình rộng.
yes
6,240,000
24T
22"- SAMSUNG-2232BW
2ms, 1680x1050, DVI-D, HDCP. Màn hình rộng.
yes
6,680,000
24T
15"- LG- 1553S/ S-BF
16ms, 1024x768 Digital control
yes
2,928,000
24T
17"- LG- L177WS
8ms, 1280x720 WideScreen, Digital control
yes
3,550,000
24T
17"- LG- L1753TR-BF
8ms, 1280x1024, DVI-D Digital control
Yes
3,752,000
24T
17"- LG- 1753S-SF
8ms, 1280x1024 Digital control
yes
3,550,000
24T
19"- LG- L192WS/WS-BN/194
5ms, 1440x900 Digital control
call
4,026,000
24T
19"- LG- L1900R-BF
4ms, 1280x1024, DVI-D Digital control
call
5,453,000
24T
15"- HP- VP15S
8ms, 1024x768, Digital control
call
3,111,000
12T
17"- HP- W17E
8ms, 1280x1024, WideScreen, Digital control
call
3,752,000
12T
19"- HP- L1910
8ms, 1280x1024, Digital control
call
4,740,000
12T
22"- HP- W2207H
5ms, 1680x1050 Màn gương, Speaker, HDMI, USB, Digital
control
call
7,503,000
12T
15"- IBM-LENOVO
12ms, 1024x768, Digital control
call
4,392,000
24T
19"- IBM-LENOVO
16ms, 1280x1024, Digital control
call
5,106,000
24T
15"- ACER- AL1516WB/X153
8ms, 1280x800, Widescreen, màn hình gương
call
2,782,000
24T
17"- ACER- AL1716WB/ X173
5ms, 1440x900, Widescreen, màn hình gương
call
3,477,000
24T
19"- ACER- X193WB
8ms, 1440x900, DVI, Digital control, Màn hình rộng
call
3,935,000
24T
19"- ACER- P193WB
5ms, 1440x900, DVI, Digital control, Màn hình rộng
call
3,935,000
36T
call
9,132,000
36T
call
3,239,000
36T
20"- ACER- F-20
15"- VIEWSONIC- VA503B
8ms, 1680x1050, Speaker, DVI, Digital control, Màn hình
rộng
16ms, 1024x768, Digital control
17"- VIEWSONIC- VA1716WB/
VA1701WB
8ms, 1280x1024 WideScreen, Digital control
call
3,752,000
36T
Viewsonic - 15" VA503b
Viewsonic - 15" VA503M
Viewsonic - 17" VA1716w
Viewsonic - 17" VA703M
Viewsonic - 19" VA1926W
Viewsonic - 19" VX1932WM
Viewsonic - 19" VX1945WM
Viewsonic - 22" VA2216W
Viewsonic - 22" VA2226W
Viewsonic - 22" VX2245WM
Viewsonic - 22" VX2255WM
Viewsonic - 20" VG2021M
12ms, độ phân giải 1024x768 LCD (vuông)
12ms, độ phân giải 1024x768 LCD (vuông)
8ms, độ phân giải 1440x900 LCD(w)
8ms, độ phân giải 1280x1024 LCD(vuông)
5ms, độ phân giải 1440x900 LCD(w)
2ms, độ phân giải 1440x900 LCD(w)
5ms, độ phân giải 1440x900 LCD(w)
5ms, độ phân giải 1680x1050 LCD(w)
5ms, độ phân giải 1680x1050 LCD(w)
5ms, độ phân giải 1680x1050 LCD(w) - Kết nối Ipod
5ms, độ phân giải 1680x1050 LCD(w) - Camera 1.3 Mp
8ms, độ phân giải 1400x1050 LCD(Vuông)
yes
yes
yes
yes
yes
yes
yes
yes
yes
yes
yes
yes
3,111,000
3,111,000
3,678,000
3,678,000
4,118,000
5,124,000
5,124,000
5,765,000
5,948,000
6,863,000
6,863,000
5,307,000
36T
36T
36T
36T
36T
36T
36T
36T
36T
36T
36T
36T
Viewsonic - 20" VG2030WM
5ms, độ phân giải 1680x1050 LCD(Vuông)
8ms, độ phân giải 1600x1200 LCD(Vuông) Ultra-Slim Bezel
LCD
yes
5,490,000
36T
5,490,000
36T
Viewsonic - 21" VP2130B
yes
KEYBOARD (BÀN PHÍM)
Gigabyte- MKRM02CP
Bàn phím giao tiếp PS2 ( màu đen, phím êm, chống ồn )
call
165,000
12T
Gigabyte- gk6pb/7pb
Keyboard màu đen, đẹp và tiện dụng
call
238,000
6T
Genius KB06X
giao tiếp PS/2
call
128,000
12T
Genius KB110
Rất đẹp, phù hợp với người sử dụng văn văn phòng
call
128,000
12T
Genius KB220
Multimedia kết hợp nhiều phím tắt, dạng mỏng, rất đẹp
call
201,000
12T
Genius KB21E
Multimedia kết hợp nhiều phím tắt, kiểu dáng thời trang
call
174,000
12T
Genius ERGO 500
Phím chuyên dụng cho Game, giao tiếp USB
call
485,000
12T
call
494,000
12T
call
284,000
12T
call
320,000
12T
call
229,000
12T
Genius ERGO 700
Genius Slim Star 310
Genius Slim Star 250
GENIUS Luxmate 300
Phím siêu mỏng, Multimedia, tích hợp 2 jack cắm Mic và
Head
Bàn phím mỏng, giao tiếp PS2, 14 phím nóng, không sợ
nước
Bàn phím mỏng, giao tiếp USB, PS/2. 23 phím nóng, rất
đẹp
Bàn phím mỏng USB/PS2 ( phím nóng cho Multimedia,
Web..)
HP
Bàn phím multimedia, rất tiện dụng, rất đẹp
call
146,000
6T
Logitech classic Plus
Bàn phím PS/2, màu đen, bàn phím chống nước, phím
chống mờ
call
137,000
6T
Logitech IVORY
Bàn phím thường giao tiếp PS/2, màu trắng
call
146,000
6T
Logitech EASY
Bàn phím thường giao tiếp PS/2
call
156,000
6T
Logitech newtouch 100
Bàn phím thường giao tiếp PS/2, rất đẹp
call
183,000
6T
Logitech newtouch 200
Bàn phím thường giao tiếp USB, rất đẹp
call
238,000
12T
Logitech multimedia
Bàn phím đa chức năng, đẹp, rất tiện dụng giao tiếp USB
call
275,000
12T
Logitech ultra flat
Bàn phím màu đen, đẹp, rất tiện dụng, giao tiếp USB
call
329,000
12T
Logitech ELITE
Bàn phím Multimedia, giao tiếp USB & PS/2
call
494,000
12T
LOGITECH G15
Bàn phím đa năng, chuyên dụng cho các Game thủ
call
1,922,000
12T
Jupistar PS2
Bàn phím đa năng, giao tiếp PS/2, có cổng USB trên bàn
phím
call
165,000
12T
Jupistar for Gaming
Giao tiếp PS/2, kiểu dáng đẹp phù hợp với các Game thủ
call
183,000
12T
Jupistar mini
Bàn phím đa năng, giao tiếp USB, nhỏ gọn
call
192,000
12T
Mitsumi
Bàn phím thường, giao tiếp PS/2
call
146,000
3T
Mitsumi
Bàn phím thường, giao tiếp PS/2 (màu đen)
call
165,000
3T
Mitsumi
Bàn phím đa chức năng giao tiếp PS/2
call
183,000
3T
Mitsumi
Bàn phím kết nối PS/2, các phím tiếng Trung Quốc
call
275,000
3T
Mitsumi
Bàn phím kết nối PS/2, các phím tiếng Pháp
call
275,000
3T
NIMBUS
Bàn phím Multimedia, giao tiếp USB,PS/2 có khe thoát
nước
call
183,000
3T
DELUX DLK-7020P
Bàn phím kết nối PS/2
call
137,000
3T
DELUX DLK-7017P
Bàn phím kết nối PS/2, Multimedia
call
146,000
3T
DELUX DLK-5108U
Bàn phím kết nối USB, Multimedia
call
156,000
3T
DELUX DLK-5201U
Bàn phím kết nối USB, Multimedia
call
174,000
3T
Viewsonic- KU206
Bàn phím đa chức năng, giao tiếp USB
call
#VALUE!
6T
Samsung pleomak
Bàn phím giao tiếp PS2
call
110,000
3T
ASUS AS-KBA000
Keyboard PS/2
call
156,000
12T
MOUSE (CON CHUỘT)
GENIUS 120
Chuột quang, giao tiếp PS/2
101,000
12
GENIUS EYE
Chuột quang, giao tiếp PS/2
101,000
12
GENIUS 100
Chuột quang, giao tiếp USB
110,000
12
GENIUS 100V
Chuột quang, giao tiếp USB, rất đẹp
165,000
12
GENIUS 311
Chuột quang, 1000dpi, giao tiếp USB, PS/2
183,000
12
GENIUS 320
Chuột quang, 1200dpi, giao tiếp USB, PS/2, cuộn 4 chiều
329,000
12
GENIUS P330
Chuột quang, 1200dpi, giao tiếp USB, scroll, dây rút, for
notebook
403,000
12
GENIUS LASER 200
Chuột Laser, 800-1600dpi, giao tiếp USB, tặng thẻ cào
220,000
12
GENIUS LASER 305
Chuột Laser, 800-1600dpi, giao tiếp USB
293,000
12
439,000
12
604,000
12
GENIUS LASER 315
GENIUS LASER 355
Laser, 800-1600dpi, giao tiếp USB, cuộn 4 chiều, chống
bám bụi
công nghệ Opto wheel "scroll cảm ứng", 800-1600dpi, giao
tiếp USB
GENIUS LASER GAME 365
Tia Laze USB, 2000dpi, thích hợp với các Game thủ
677,000
12
Genius Navigator P380
1200dpi, gọi điện thoại qua internet, hỗ trợ Yahoo, MSN,
Skype…
714,000
12
GENIUS ERGO525 PRO
chuột quang, USB/PS2, 2000dpi, cuộn 4 chiều, dành cho
Game thủ
531,000
12
GENIUS LASER 335 GAMING
chất liệu Carbon chống trầy, công nghệ Turbo truyền dữ
liệu nhanh
714,000
12
GENIUS ERGO535
Tia Laze USB, 2000dpi, lưu trữ thông minh 5 cấu hình
game yêu thích
824,000
12
GENIUS MINI TRAVELER
Tia Laze USB for notebook, 800-1600dpi, trên hầu hết mọi
bề mặt
339,000
12
GENIUS 915
Tia Laze USB, 1600dpi, không dây, cuộn 4 chiều
769,000
12
GENIUS.MINI NAVIGATOR
Chuột quang không dây, USB. Hoạt động trên hầu hết mọi
bề mặt
458,000
12
GENIUS ERGO 3000
Chuột quang không dây, cuộn 4 chiều, rất đẹp
476,000
12
GENIUS ERGO 720
Chuột quang không dây, kiểu dáng rất đẹp, dễ sử dụng
659,000
12
GENIUS 915 BLUETOOTH
Chuột quang không dây, giao tiếp Bluetooth, rất đẹp
1,263,000
12
HP
Chuột thường, giao tiếp PS/2
73,000
3
JUPITEK/ JUPISTAR
Chuột quang, giao tiếp PS/2 rất đẹp
110,000
3
JUPITEK/ JUPISTAR
Tia Laser, USB cho Notebook, sử dụng tốt trên mọi bề mặt
238,000
3
LOGITECH IVORY
Chuột thường giao tiếp PS/2
73,000
12
LOGITECH OFFICE WHEEL
Chuột thường, giao tiếp PS/2, màu đen
82,000
12
LOGITECH APOLLO
Chuột quang, giao tiếp PS/2
256,000
12
LOGITECH FOOTBALL
Chuột quang, giao tiếp USB
275,000
3
LOGITECH LADY BUG
Chuột quang, giao tiếp USB
275,000
3
LOGITECH MINI PLUS/
OPTICAL
Chuột quang, giao tiếp USB, rất đẹp, rất hợp cho máy xách
tay
329,000
12
LOGITECH MX 310
Chuột quang, giao tiếp USB & PS/2
384,000
12
LOGITECH V150
Tia Laser, giao tiếp USB dùng cho Notebook
531,000
12
LOGITECH CORDLESS
Chuột quang, giao tiếp USB dùng cho máy notebook
677,000
12
LOGITECH CORDLESS V200
Chuột quang không dây, giao tiếp USB dùng cho Notebook
787,000
12
LOGITECH LX7
Chuột quang không dây, giao tiếp USB, thanh cuộn 4
chiều.
860,000
12
LOGITECH MX518
Chuột quang, giao tiếp USB, thiết kế đặc biệt dành cho
Game thủ
897,000
12
LOGITECH V320
Tia Laser, USB, dùng cho Notebook
842,000
12
LOGITECH V450
Tia Laser, USB, dùng cho Notebook
897,000
12
LOGITECH V470
Tia Laser, USB, dùng cho Notebook, rất đẹp
1,098,000
12
LOGITECH CORDLESS V270
Chuột quang không dây, giao tiếp USB dùng cho Notebook
1,135,000
12
LOGITECH MX1000
Tia Laser không dây, USB, dùng tốt trên hầu hết các mặt
1,244,000
12
LOGITECH G7
Tia Laser 2000dpi không dây, USB, dùng tốt trên hầu hết
các mặt
1,812,000
12
LOGITECH MX REVOLUTION
Tia Laser không dây, USB, dùng tốt trên hầu hết các mặt,
kiểu dáng độc đáo thích hợp cho các game thủ.
2,214,000
12
Ổ ĐĨA CDROM + DVD+ Ổ GHI CD
CD-ROM
SAMSUNG 52X
ASUS 52X
LG 52X
LITEON 52X
CD-ROM 52X
CD-ROM 52X
CD-ROM 52X
CD-ROM 52X
(Black/White)
(Có tem chính hiệu)
Yes
call
Yes
call
247,000
284,000
247,000
275,000
12T
12T
12T
12T
yes
Yes
Yes
yes
Yes
Yes
366,000
393,000
430,000
348,000
448,000
366,000
12T
12T
12T
12T
12T
12T
yes
366,000
12T
DVD
SAMSUNG DVD 16X
SAMSUNG DVD 16X Box
ASUS DVD 16X
DVDROM Lite-on
ASUS SATA DVD 16X
LG GDR-H30N DVD 16X
DVD 16X (Read CD 48X)
Bulk
DVD 16X (Read CD 48X)
Box
DVD 16X (Read CD 48X)
(Black/White)
DVDROM Lite-on 16X ( Box) Black/ White
DVD 16X (Read CD 48X) SATA (Black/White)
DVD 16X (Read CD 48X)
CDRW
CDRW Lite-on
CDRW Lite-on 52/32/52 ( Box) Black/White
COMBO
SAMSUNG CD-RW DVD
CD-RW DVD 52xW/32xRW/52xR + 16xDVD IDE, Bulk
yes
522,000
12T
SAM SUNG CD-RW DVD
CD-RW DVD 52xW/32xRW/52xR + 16xDVD IDE, Box
Yes
540,000
12T
COMBO Lite-on SATA
COMBO Lite-on SATA ( Box) ( đọc DVD 16X/ 52-32-52)
yes
503,000
12T
COMBO Lite-on
HP 535I CD-RW DVD
COMBO Lite-on ( Box) ( đọc DVD 16X/ 52-32-52)
yes
yes
467,000
12T
549,000
12T
CD-RW DVD 52xW/32xRW/52xR + 16xDVD IDE
DVDRW
SAMSUNG 20X
DVD±R/RW, CD/RW (8Wx6RWx18R for DVD)
(32Wx24RWx52R for CD), tương thích cả DVD-RW,
DVD+RW. Giao tiếp chuẩn IDE
yes
714,000
12T
SAMSUNG 20X DVDRW
DVD±R/RW, CD/RW (8Wx6RWx20R for DVD)
(32Wx24RWx52R for CD), tương thích cả DVD-RW,
DVD+RW. Giao tiếp chuẩn SATA
yes
750,000
12T
ASUS (2014S1T) SATA
DVD R/RW- CD/RW (8Wx6RWx16xR for DVD)
(40Wx32RWx48xR for CD) Tương thích cả DVD +-RW và
DVD-RAM Box, in nhãn trực tiếp.
yes
769,000
12T
ASUS (2014L1T) SATA
DVD R/RW- CD/RW (8Wx6RWx16xR for DVD)
(40Wx32RWx48xR for CD) Tương thích cả DVD +-RW và
DVD-RAM Box, in nhãn trực tiếp.
yes
787,000
12T
LG (GSA-H55N)
DVD R/RW- CD/RW (16Wx12RWx16xR for DVD)
(48Wx40RWx48xR for CD) Tương thích cả DVD -RW,
DVD+RW và DVDRam).
yes
750,000
12T
LG (GSA-4167B)
DVD R/RW- CD/RW (16Wx8RWx16xR for DVD)
(48Wx32RWx48xR for CD) Tương thích cả DVD -RW,
DVD+RW và DVDRam).
yes
787,000
12T
LG (E60L/ E60N)
DVD R/RW- CD/RW 16X DVD±R,8X DVD+RW, 18Χ DVDRW, 5X DVD-RAM, 2.4X DVD+R Dual Layer, 48X CD-R,
32X CD-RW External USB.
yes
1,391,000
12T
DVDRW Lite-on 20+/20- (Box) Black / White
( một ổ có thêm 3 mặt màu có thể thay thế)
yes
595,000
12T
DVDRW Lite-on 20+/20- (Box) Black / White Chuẩn SATA
( một ổ có thêm 3 mặt màu có thể thay thế)
yes
602,000
12T
DVDRW Lite-on 20+/20- (Box) Black / White
( Công nghệ LS: Light Scribe--support ghi nhãn đĩa lên đĩa
)
yes
705,000
12T
DVDRW Lite-on Extenal (Box) Black / White
yes
705,000
12T
DVDRW Lite-on
DVDRW Lite-on SATA
DVDRW Lite-on LS
DVDRW Lite-on Extenal
DVDRW Blu-ray Lite-on (Box) Black / White
( một ổ có thêm 3 mặt màu có thể thay thế)
yes
3,523,000
12T
HP 1035I
DVD R/RW- CD/RW (8Wx8RWx20xR for DVD)
(20Wx32RWx48xR for CD) Tương thích cả DVD -RW,
DVD+RW và DVD-RAM, chuẩn IDE
yes
750,000
12T
HP 1040I
DVD R/RW- CD/RW (8Wx8RWx16xR for DVD)
(40Wx32RWx40xR for CD) Tương thích cả DVD -RW,
DVD+RW và DVD-RAM, chuẩn IDE, in nhãn trực tiếp
yes
805,000
12T
HP 1040E
DVD R/RW- CD/RW (8Wx8RWx16xR for DVD)
(40Wx32RWx40xR for CD) Tương thích cả DVD -RW,
DVD+RW và DVD-RAM, External USB, in nhãn trực tiếp
yes
2,379,000
12T
DVDRW Blu-ray Lite-on
SOUNDCARD (CARD ÂM THANH)
CREATIVE Audigy Value
Blaster Audigy Value (Sound 7.1) - PCI
yes
586,000
12T
CREATIVE X-Fi Xtreme Audio
Blaster X-Fi Xtreme Audio ( Sound 7.1) - PCI
yes
1,556,000
12T
CREATIVE X-Fi Xtreme Audio
for Notebook
Blaster X-Fi Xtreme Audio for Notebook
yes
2,727,000
12T
CREATIVE X-Fi Xtreme Gamer
X-Fi Xtreme Gamer (Sound 7.1) PCI
yes
2,342,000
12T
CREATIVE X-Fi Platium
X-Fi Platium (Sound 7.1) PCI, phần mềm Creative
MediaSource, điều khiển từ xa, hỗ trợ EAX ADVANCED
HD 5.0.
yes
3,770,000
12T
CREATIVE X-Fi Fatal1ty
X-Fi Fatal1ty (Sound 7.1) PCI, hỗ trợ EAX ADVANCED HD
5.0, điều khiển từ xa với X-Fi 24-bit Crystalizer, X-Fi CMSS
3D, 3DMIDI và EAX.
yes
5,234,000
12T
CREATIVE X-Fi Elite Pro
X-Fi Elite Pro (Sound 7.1) PCI, phần mềm Creative
MediaSource, điều khiển từ xa, 24-bit Crystalizer, CMSS3D surround, and 3DMIDI
yes
7,247,000
12T
CREATIVE Blaster X-Fi Platinum
Fatal1ty Champion Series
24bit Decoder & Recorder, 109dB SNR, CMSS-3D, 64MB
Xtreme Fidelity RAM + Drive Int; Stereo digital sources
24bit
yes
5,289,000
12T
CREATIVE Blaster X-FI Xtreme
Gamer
Fatal1ty Pro Series
Thiết kế đặc biệt cho Games, bao gồm các công nghệ: XRAM, X-Fi CMSS®-3D Headphone, EAX® ADVANCED HD
yes
3,825,000
12T
Creative Xmod
X-Fi Technology, Nâng cấp chất lượng âm thanh tương
đương Studio (USB) for notebooks
yes
1,793,000
12T
SPEAKERS (BỘ LOA)
MICROLAB MD129 2.0
Loa cho máy tính xách tay
Yes
860,000
12T
MICROLAB MD126 2.0
Loa cho máy tính xách tay
Yes
842,000
12T
MICROLAB MD221 2.0
Loa cho máy tính xách tay
Yes
1,153,000
12T
MICROLAB MD123 2.0
Loa cho máy tính xách tay
Yes
769,000
12T
MICROLAB B18 2.0
SubWoofer 2.0 (2 cục)
Yes
174,000
12T
MICROLAB B53 2.0
SubWoofer 2.0 (2 cục)
Yes
265,000
12T
MICROLAB B55 2.0
SubWoofer 2.0 (2 cục)
Yes
174,000
12T
MICROLAB M339
20W, 3 cục, 1SubWoofer
Yes
476,000
12T
MICROLAB M590
SubWoofer 2.1 (3 cục)
Yes
476,000
12T
Microlab M-223 MULTIMEDIA
SPEAKER
SubWoofer 2.1 (3 cục)
Yes
448,000
12T
MICROLAB M119
20W, 3 cục, 1SubWoofer
Yes
384,000
12T
MICROLAB M106
16W, 3 cục, 1SubWoofer
Yes
384,000
12T
MICROLAB M600
44W, 3 cục, 1SubWoofer
Yes
641,000
12T
MICROLAB M880
Công suất: 59W(16Wx2+27W), C861Tần số đáp ứng:
35Hz-20Khz
Yes
915,000
12T
MICROLAB M280 2.1
SubWoofer 2.1 (3 cục)
Yes
512,000
12T
MICROLAB M820
SubWoofer 2.1 (3 cục)
Yes
641,000
12T
MICROLAB M339 4.1
SubWoofer 4.1 (5 cục)
Yes
641,000
12T
MICROLAB M900 4.1
SubWoofer 4.1 (5 cục)
Yes
714,000
12T
MICROLAB M590 4.1
SubWoofer 4.1 (5 cục)
Yes
641,000
12T
MICROLAB X2 2.1
SubWoofer 2.1 (3 cục)
Yes
805,000
12T
MICROLAB FC360 2.1
47W, SubWoofer 2.1 (3 cục), âm thanh trung thực, kiểu
dáng đẹp
Yes
878,000
12T
MICROLAB FC330
5.25" loa siêu trầm mạnh mẽ,Công suất ra: 24W+16Wx2
RMS
Yes
915,000
12T
MICROLAB FC 730
Công suất: 84W(12Wx2+24W), Tần số đáp ứng: 35Hz20Khz
Yes
1,922,000
12T
MICROLAB FC 550
Hệ thống Đa phương tiện FC550
Yes
1,171,000
12T
MICROLAB FC361 2.1
SubWoofer 2.1 (3 cục), âm thanh trung thực, kiểu dáng đẹp
Yes
1,153,000
12T
MICROLAB FC362
SubWoofer 2.1 (3 cục), âm thanh trung thực, kiểu dáng đẹp
Yes
1,080,000
12T
MICROLAB FC570 2.1
SubWoofer 2.1(4 cục), âm thanh mạnh mẽ, bộ đIều khiển
âm thanh rời
Yes
1,135,000
12T
MICROLAB FC660 2.1
SubWoofer 2.1 (4 cục), âm thanh mạnh mẽ, bộ đIều khiển
âm thanh rời, có đIều khiển từ xa. Kiểu dáng sang trọng.
Yes
1,098,000
12T
MICROLAB FC661 2.1
SubWoofer 2.1 (4 cục), âm thanh mạnh mẽ, bộ đIều khiển
âm thanh rời, có đIều khiển từ xa. Kiểu dáng sang trọng.
Yes
1,299,000
12T
MICROLAB A6380 2.1
4 cục 44W, 1SubWoofer bộ điều khiển âm thanh rời, điều
khiển từ xa.
Yes
1,171,000
12T
MICROLAB A6661 5.1
6 cục 99W, 1SubWoofer, 5Speaker. kiểu dáng độc đáo, có
đIều khiển từ xa
Yes
2,050,000
12T
MICROLAB X2 5.1
SubWoofer 5.1 (6 cục)
Yes
1,281,000
12T
MICROLAB FC861
5.1 (6 cục loa + 1 cục đIều khiển) Có điều khiển từ xa, kiểu
dáng độc đáo
Yes
2,050,000
12T
M-500/5.1 MULTIMEDIA
SPEAKER
SubWoofer 5.1 (5 cục)
Yes
1,135,000
12T
MICROLAB X5 5.1
5.1 (6 cục) Có điều khiển từ xa
Yes
3,257,000
12T
MICROLAB X10 5.1
5.1 (6 cục) Có điều khiển từ xa
Yes
3,806,000
12T
MICROLAB X10D 5.1
5.1 (6 cục) Có điều khiển từ xa + Đường cáp quang
Yes
5,033,000
12T
MICROLAB X25 5.1
5.1 (6 cục) 70W+35Wx5, LCD display, điều khiển từ xa +
Điều khiển tay kỹ thuật số, sang trọng hiện đại, kiểu dáng
đẹp.
Yes
6,954,000
12T
MICROLAB X27 5.1
5.1 (6 cục) 110W+50Wx5, LCD display, có điều khiển từ xa
+ Điều khiển tay kỹ thuật số, sang trọng hiện đại, kiểu dáng
đẹp.
Yes
8,784,000
12T
Microlab Solo1
Microlab Pure 1 - High End Speaker
Yes
1,299,000
12T
Microlab Solo5
Microlab Pure 1 - High End Speaker
Yes
1,702,000
12T
Microlab Pro1
Microlab Pure 1 - High End Speaker
Yes
1,867,000
12T
yes
128,000
12T
WEBCAM (CHƯA VAT)
NET-I V610
kiểu dáng gọn nhẹ, hình ảnh rất nét
COLOR WEB
Camera hồng ngoại 6 mắt, hình ảnh rất nét / Nimbus 1300K
yes
146,000
12T
COLOR WEB
Camera hồng ngoại 7 mắt, hình ảnh rất nét
yes
165,000
12T
Creative WEBCAM VISTA IM
Cảm biến VGA, bắt ảnh 800x600
Video: 800x600@15fps. Giao diện USB 1.1
yes
549,000
12T
Creative LIVE! CAM VIDEO IM
Cảm biến VGA, bắt ảnh 1.3 Megapixel
Video 800 X 600 (Software enhanced)
yes
659,000
12T
Creative LIVE! CAM NOTEBOOK
Cảm biến VGA, Bắt ảnh 1.3 Megapixel
Video: 640x480
yes
485,000
12T
Creative LIVE! CAM NOTEBOOK
PRO
Cảm biến VGA, Bắt ảnh 1.3 Megapixel
Video: 640x480
Order
1,043,000
12T
Creative LIVE! CAM OPTIA
Cảm biến 2 Megapixel; Bắt ảnh 1.3 Megapixels; Độ phân
giải 640x480@30fps; Giao diện USB 1.1
Order
1,684,000
12T
Creative LIVE! CAM OPTIA AF
Cảm biến VGA; Bắt ảnh 8 Megapixels; Độ phân giải 1600 x
1200; Giao diện USB 1.1
yes
2,471,000
12T
Creative WEBCAM VISTA
Cảm biến VGA, bắt ảnh 800x600
Video: 800x600@15fps
yes
348,000
12T
COLORVIS CVC 1013
Độ phân giải 380 pixels, có bộ giá 3 chân đi kèm
yes
201,000
12T
COLORVIS CVC 2010
Độ phân giải 1.3M pixels, chất lượng đẹp, hình không giật.
yes
256,000
12T
COLORVIS U1009
Độ phân giải cao, chất lượng hình ảnh đẹp, hình không
giật.
yes
329,000
12T
TAKO-01
Độ phân giải cao, rõ nét, hình không rung động, 6 mắt hồng
ngoại
yes
238,000
12T
TAKO-07
Độ phân giải 1.3M pixels, có mic đi kèm, kiểu dáng ngộ
nghĩnh
yes
256,000
12T
TAKO-09
Độ phân giải 1.3M pixels, kiểu dáng rất đặc biệt
yes
256,000
12T
TAKO-08
3chân đứng, chíp hỗ trợ card màn hình, ảnh Zoom có độ
nét cao
yes
275,000
12T
yes
311,000
12T
yes
256,000
12T
yes
275,000
12T
TAKO-10
FOXDIGI 301A
FOXDIGI 301C
Chất lượng đỉnh cao 1.3Mp, rõ nét, ảnh Zoom có có độ nét
cao
Độ phân giải 1.3Mp, thân mica, dùng cho PC, Notebook, rất
đẹp
Độ phân giải 1.3Mp, thân nhựa bọc cao su, giá đỡ chân
đứng
HEADPHONE (CHƯA VAT)
V80
Dây vải rất bền, nhỏ gọn thích hợp cho các quán Internet
55,000
6T
TAKO-TA71
Bộ tai nghe hỗn hợp, âm thanh trung thực, kiểu dáng đẹp
73,000
6T
HS-02N
Bộ tai nghe hỗn hợp, có volume control
128,000
6T
HS-02I
Bộ tai nghe hỗn hợp, có volume control, Micro control
146,000
6T
HS-04A
Bộ tai nghe hỗn hợp, có volume control, Loại lớn
220,000
6T
HS-04SU
Bộ tai nghe hỗn hợp, có volume control, Loại lớn
275,000
6T
HQ-80 BACKPHONE
Bộ tai nghe có volume control, Loại lớn
275,000
6T
HS-150 BACKPHONE
Bộ tai nghe hỗn hợp, có volume control, Loại lớn
293,000
6T
HP-04 LIVE
Bộ tai nghe, có volume control, giao tiếp USB, lọc tiếng ồn,
tạp âm
439,000
12T
HS-400
Bộ tai nghe hỗn hợp, có volume control, Loại lớn
531,000
12T
HS-04U GAME
Bộ tai nghe hỗn hợp, volume control, mic, giao tiếp USB,
lọc tiếng ồn
860,000
12T
NANSIN
Dây vảI, quai đeo chất liệu mềm, chắc chắn khi sử dụng
82,000
12T
SOMIC
Quai đeo chất liệu mềm, chắc chắn khi sử dụng
110,000
12T
OVANN
Dây vải rất bền, kiểu dáng đẹp, sang trọng, âm thanh trung
thực
110,000
12T
LOGITECH INDENTITY
Tai nghe dành cho MP3, gọn nhẹ nhưng âm thanh sống
động, cảm giác tuyệt vời như đứng trước giàn âm thanh
hiện đại.
860,000
12T
GENIUS HS03U
Bộ nghe hỗn hợp cung cấp âm thanh tuyệt hảo, cho cảm
giác thực khi chơi game, lọc tiếng ồn.
586,000
12T
GENIUS HS04U
Bộ nghe hỗn hợp cung cấp âm thanh tuyệt hảo, cho cảm
giác thực khi chơi game, giao tiếp USB, lọc tiếng ồn.
677,000
12T
GENIUS BT02N
Bộ nghe nói sử dụng công nghệ Bluetooth, bán kính hoạt
động 9m, volume control, next/ back, call. For Mobile
phone, PDA, Laptop.
Order
1,812,000
12T
Creative HeadSet HE-100
Tai nghe Creative + MIC
yes
275,000
12T
Creative Headset HS-150
Backphone
Tai nghe Creative + MIC
yes
275,000
12T
Creative HeadSet HS-390
Bộ driver nam châm Neodymium 30mm, tần số: 20Hz 20kHz, trở kháng 32ohm,
yes
311,000
12T
Creative HeadSet HS-350
Màng siêu mỏng 40mm , tần số: 10Hz-25kHz, trở kháng:
32ohm, dây cáp đồng chống oxi hoá
yes
403,000
12T
Creative HeadSet HS-400
Tai nghe Creative + MIC chất lượng cao
yes
531,000
12T
Creative HeadPhone HQ-80
(Backphones)
Bộ driver nam châm Neodimium 30mm, tần số: 20Hz 20KHz, trở kháng 32ohms, Ổ cắm mini stereo mạ vàng
3.5mm
yes
256,000
12T
Creative HeadPhone HQ-140
(Backphones)
Bộ driver nam châm Neodimium 31mm, tần số: 20Hz 20KHz, trở kháng 24ohms, Ổ cắm mini stereo mạ vàng
3.5mm
call
494,000
12T
Creative HeadPhone HQ-1400
Bộ Driver nam châm Neodymium với dây nhôm mạ đồng.
Tần số: 20Hz - 20kHz, trở kháng 32ohm, Ổ cắm 3.5mm,
dây dài: 3m
yes
641,000
12T
Creative HeadPhone Stereo
Bluetooth SE-2300
Tai nghe Creative không dây chất lượng cao. Điều
khiển;Bluetooth v1.2; Tần số: 20Hz ~ 20KHz; : Độ nhạy:
89dBm; Dải tần Audio: 48kHz
yes
2,507,000
12T
Creative EarPhones EP-185
Bộ driver nam châm Neodymium 15mm,
số: 20Hz - 20kHz, trở kháng 32ohm,
yes
220,000
12T
Creative EarPhones EP-220
(Tần số: 20Hz - 20KHz; Trở kháng: 16ohms; Độ nhạy:
110dB/mW; Chiều dài dây: 1.2m)
yes
366,000
12T
Creative EarPhones EP-480
Bộ chuyển đổi từ tính 15mm, tần số: 20Hz - 20kHz, trở
kháng 32ohm, độ nhạy: 112dB
yes
531,000
12T
Creative Zen Aurvana In Ear
Earphones
Tai nghe chất lượng cao, công nghệ cách âm 2 lớp. Tần số
20Hz -20 kHz trở kháng 42 Ohm. Tính nhạy cảm 115dB
yes
2,020,000
12T
Creative EarPhone EP-630
Tai nghe chất lượng cao, công nghệ cách âm 2 lớp. Tần số
20Hz -20 kHz trở kháng 42 Ohm. Độ nhạy cảm 115dB/mW
yes
878,000
12T
Creative EarPhones EP-50
Tai nghe dùng cho máy MP3/MP4
yes
128,000
12T
ALTEC LANSING AHP 625
Âm thanh trung thực được thiết kế 50mm ống nghe
neodim, có thể điều chỉnh qua lại, bộ tiếp hợp điều chỉnh
âm thanh trực tiếp.
1,263,000
12T
tần
USB FLASH DISK
1GB ADATA
USB Flash Disk USB 2.0 (chống va đập, chống thấm nước)
165,000
12T
2GB ADATA
USB Flash Disk USB 2.0 (chống va đập, chống thấm nước)
220,000
12T
4GB ADATA
USB Flash Disk USB 2.0 (chống va đập, chống thấm nước)
366,000
12T
1GB KINGSTON
2GB KINGSTON
4GB KINGSTON
1GB TRANSCEND
USB Flash Disk USB 2.0
USB Flash Disk USB 2.0
USB Flash Disk USB 2.0
USB Flash Disk USB 2.0
128,000
183,000
320,000
128,000
12T
12T
12T
12T
1GB TRANSCEND
USB Flash Disk USB 2.0 - Super Stick (Siêu mỏng, như
sim điện thoại)
165,000
12T
2GB TRANSCEND
USB Flash Disk USB 2.0
183,000
12T
2GB TRANSCEND
USB Flash Disk USB 2.0 - Super Stick (Siêu mỏng, như
sim điện thoại)
238,000
12T
4GB TRANSCEND
8GB TRANSCEND
16GB TRANSCEND
USB Flash Disk USB 2.0
USB Flash Disk USB 2.0
USB Flash Disk USB 2.0
311,000
622,000
1,464,000
12T
12T
12T
1GB KINGMAX
USB Flash Disk USB 2.0 (chống thấm nước, chống va đập)
201,000
12T
1GB KINGMAX
USB Flash Disk USB 2.0 - Super Stick (Siêu mỏng, như
sim điện thoại)
201,000
12T
2GB KINGMAX
USB Flash Disk USB 2.0 (chống thấm nước, chống va đập)
275,000
12T
2GB KINGMAX
USB Flash Disk USB 2.0 - Super Stick (Siêu mỏng, như
sim điện thoại)
275,000
12T
4GB KINGMAX
USB Flash Disk USB 2.0 (chống thấm nước, chống va đập)
403,000
12T
4GB KINGMAX
USB Flash Disk USB 2.0 - Super Stick (Siêu mỏng, như
sim điện thoại)
403,000
12T
8GB KINGMAX
USB Flash Disk USB 2.0 (chống thấm nước, chống va đập)
805,000
12T
8GB KINGMAX
USB Flash Disk USB 2.0 - Super Stick (Siêu mỏng, như
sim điện thoại)
1,427,000
12T
1GB CORSAIR
2GB CORSAIR
USB Flash Disk USB 2.0
USB Flash Disk USB 2.0
201,000
329,000
12T
12T
1GB JVJ A1
USB Flash Disk USB 2.0. (chống thấm nước, chống va
đập)
174,000
12T
1GB JVJ R2
USB Flash Disk USB 2.0. (chống thấm nước, chống va
đập)
174,000
12T
2GB JVJ A1
USB Flash Disk USB 2.0. (chống thấm nước, chống va
đập)
247,000
12T
2GB JVJ R2
USB Flash Disk USB 2.0. (chống thấm nước, chống va
đập)
247,000
12T
4GB JVJ A1
USB Flash Disk USB 2.0. (chống thấm nước, chống va
đập)
512,000
12T
Yes
Yes
Order
USB FLASH MP3
JVJ
Mp3 Ipod 1G
HDD Flash USB 2.0 Nghe nhạc hỗ trợ Mp3/Wma. Âm
thanh 3D Stereo. Kiểu dáng thanh lịch. Chua bao gom
Adapter
yes
311,000
12T
512 MB X5
USB Flash Driver + MP3 + Ghi âm + FM, Pin xạc, màn hình
7 màu
yes
622,000
12T
1GB X5
USB Flash Driver + MP3 + Ghi âm + FM, Pin xạc, màn hình
7 màu
yes
805,000
12T
Mp3 Mimo SA 1Gb
HDD Flash USB + MP3 + FM + Recoder Fm.
yes
458,000
12T
1GB X8 TF
USB Flash Driver + MP3 + Ghi âm + FM + Play TEXT, hỗ
trợ thẻ Micro SD và Tran Flash, Pin Lion, vỏ chống xước, 2
Audio out.
yes
878,000
12T
1GB M25
USB Flash Driver, MP3 + xem phim định dạng MTV, khe
cắm thẻ nhớ
yes
1,061,000
12T
2GB X8 TF
USB Flash Driver + MP3 + Ghi âm + FM + Play TEXT, hỗ
trợ thẻ Micro SD và Tran Flash, Pin Lion, vỏ chống xước, 2
Audio out.
yes
1,061,000
12T
Yes
1,812,000
12T
Yes
1,922,000
12T
Yes
1,995,000
12T
Creative
Creative MUVO T200 2GB
Creative ZEN STONE PLUS2GB
ZEN STONE PLUS2GB WITH
SPEAKER
Nghe nhạc MP3/WMA ; Màn hình LCD; Lưu dữ liệu USB
2.0 ; Kết nối PC; Thu âm giọng nói ; Nghe FM Radio. Trọng
lượng 20,6g
Màn hình 64 x 64 blue OLED display
Nghe nhạc MP3/WMA Nghe liên tục 9,5 giờ, pin sạc lại
được.Dung lượng 1000WMAs/ 66 giờ (64kbps), nặng 21g;
FM; ghi âm
Màn hình 64 x 64 blue OLED display
Nghe nhạc MP3/WMA Nghe liên tục 9,5 giờ, pin sạc lại
được.Dung lượng 1000WMAs/ 66 giờ (64kbps), nặng 21g;
FM; ghi âm
CREATIVE ZEN 2GB
Nghe nhạc MP3, WMA; Video MJPEG, WMV9; Màn hình
LCD 2.5" 16,7 triệu mầu; Cấu hình 2Gb; Kích cỡ
55x83x11.3 mm; Trọng lượng 65g
Yes
3,203,000
12T
CREATIVE ZEN 4GB
Nghe nhạc MP3, WMA; Video MJPEG, WMV9; Màn hình
LCD 2.5" 16,7 triệu mầu; Cấu hình 4Gb; Kích cỡ
55x83x11.3 mm; Trọng lượng 65g
call
4,008,000
12T
CREATIVE ZEN 8GB
Nghe nhạc MP3, WMA; Video MJPEG, WMV9; Màn hình
LCD 2.5" 16,7 triệu mầu; Cấu hình 8Gb; Kích cỡ
55x83x11.3 mm; Trọng lượng 65g
yes
4,557,000
12T
Creative Muvo V100 - 1GB
Máy nhe nhạc nhỏ. Dung lượng lớn. 1GB chứa tới 500 bài
hát. Nghe nhạc mọi lúc.
Yes
897,000
12T
Yes
586,000
12
Yes
769,000
12
Yes
549,000
12
Mimo 2Gb
Nghe nhạc với định dạng Mp3/Wma. Có 7 Equalizer hổ trợ
sẵn. Playtext hiển thị lời bài hát, Xem Mp4 với định dạng
AMV, Ghi âm Voice, ghi âm FM với khả năng lọc tạp âm
tốt, Nghe FM Radio có khả năng lưu được 20 kenh dò
sẵn…
Yes
732,000
12
1GB JVJ M8 CAMERA
USB Flash Driver+Camera Zoom
4x+Videoplayer+MP3+FM+Xem video định dạng MP4, xem
file ảnh, hỗ trợ thẻ nhớ SD/MMC, LCD 2.0
Yes
1,336,000
12
1GB JVJ M3 TOUCH
MP4/ nhiều định dạng file nhạc, FM, Play text, cảm ứng, hỗ
trợ thẻ SD
Yes
1,153,000
12
1GB JVJ COMPACT
MP4/ nhiều định dạng file nhạc, FM, loa ngoài, khe thẻ,
cảm ứng
Yes
1,098,000
12
USB FLASH MP4
MP4 MIMO V 1Gb
MP4 MIMO V 2Gb
Mimo 1Gb
Nghe nhạc với định dạng Mp3/Wma. Có 7 Equalizer hổ trợ
sẵn. Playtext hiển thị lời bài hát, Xem Mp4 với định dạng
AMV, Ghi âm Voice, ghi âm FM với khả năng lọc tạp âm
tốt, Nghe FM Radio có khả năng lưu được 20 kenh dò
sẵn…
Nghe nhạc với định dạng Mp3/Wma. Có 7 Equalizer hổ trợ
sẵn. Playtext hiển thị lời bài hát, Xem Mp4 với định dạng
AMV, Ghi âm Voice, ghi âm FM với khả năng lọc tạp âm
tốt, Nghe FM Radio có khả năng lưu được 20 kenh dò
sẵn…
Nghe nhạc với định dạng Mp3/Wma. Có 7 Equalizer hổ trợ
sẵn. Playtext hiển thị lời bài hát, Xem Mp4 với định dạng
AMV, Ghi âm Voice, ghi âm FM với khả năng lọc tạp âm
tốt, Nghe FM Radio có khả năng lưu được 20 kenh dò
sẵn…
2GB JVJ M3 TOUCH
MP4/ nhiều định dạng file nhạc, FM, Play text, cảm ứng, hỗ
trợ thẻ SD
Yes
1,336,000
12
2GB JVJ COMPACT
MP4/ nhiều định dạng file nhạc, FM, loa ngoài, khe thẻ,
cảm ứng
Yes
1,281,000
12
2GB JVJ DELUXE
MP4/ nhiều định dạng file nhạc, Video, FM, Play text, Pin
20giờ
Yes
2,013,000
12
4GB JVJ DELUXE
MP4/ nhiều định dạng file nhạc, Video, FM, Play text, Pin
20giờ
Yes
2,379,000
12
8GB JVJ DELUXE
MP4/ nhiều định dạng file nhạc, Video, FM, Play text, Pin
20giờ
Yes
3,294,000
12
20GB JVJ M9 HDD
MP4/ nhiều định dạng file nhạc, Video, Line in xem phim
nghe nhạc trên màn hình ti vi, đọc card CF
Yes
4,209,000
12
MÁY GHI ÂM CHUYÊN NGHIỆP
JVJ
1GB DVR 871
USB Flash Driver, MP3, thiết bị ghi âm, có loa ngoàI, lọc
âm tốt
YES
1,061,000
12T
1GB DVR 950
USB Flash Driver, MP3, thiết bị ghi âm chuyên nghiệp, có
loa ngoàI
YES
1,537,000
12T
512MB DVR M520F
USB Flash Driver, thiết bị ghi âm chuyên nghiệp
YES
1,976,000
12T
512MB DVR R300M
USB Flash Driver, MP3, thiết bị ghi âm chuyên nghiệp, lọc
âm tốt
YES
2,013,000
12T
512MB DVR W240
USB Flash Driver, thiết bị ghi âm chuyên nghiệp, có loa
ngoàI
YES
1,537,000
12T
1GB DVR W600
USB Flash Driver, thiết bị ghi âm chuyên nghiệp
YES
1,812,000
12T
CARD TV (CARD DÙNG ĐỂ THU TÍN HIỆU XEM TV) (CHƯA VAT)
HUMAX/ COEX TV
USB đầu thu kỹ thuật số thu các kênh truyền hình kỹ thuật
số.
yes
1,025,000
12T
TAKO 140
Chất lượng tốt, kiểu dáng đẹp. Xem được truyền hình cáp.
yes
366,000
12T
TAKO 210S
TV-Box nhiều chức năng, hỗ trợ truyền hình cáp các loại.
yes
714,000
12T
TV BOX
Ext 3488/ 3688/ 2188/ 2488 Gadmei. Xem được truyền
hình cáp.
yes
329,000
12T
TV BOX
5811 Gadmei, dùng cho màn LCD 17 & 19", có loa ngoàI.
Xem được truyền hình cáp.
yes
732,000
12T
TV BOX
SMART TV EZ Dùng xem TV trực tiếp trên màn hình CRT
và LCD15". Xem truyền hình cáp
yes
1,244,000
12T
TVIX MINI C-2000U LITE
2.5", 2LED. Kết nối ổ cứng máy tính với Tivi
yes
2,489,000
12T
TVIX MINI C-2000U
2.5", 12LED. Kết nối ổ cứng máy tính với Tivi
yes
2,928,000
12T
TVIX M-3000U
3.5", Kết nối ổ cứng máy tính với Tivi
yes
3,111,000
12T
TVIX HD M-5000A
3.5", DVI, HD video, LAN, USB. Kết nối ổ cứng máy tính
với Tivi
yes
6,039,000
12T
PRINTERS (MÁY IN)
MÁY IN LASER
CANON- LBP 1210
CANON- LBP 2900
CANON- LBP 3000
A4; 14ppm; 600X2400dpi, 2Mb, USB
A4; 12ppm; 600X2400dpi, 2Mb, USB
A4; 14ppm; 600X2400dpi, 2Mb, USB2.0
Yes
Yes
yes
2,544,000
2,031,000
2,251,000
12T
12T
12T
CANON- LBP 3200I
A4; 18ppm; 600X2400dpi, 2Mb, USB - in được loại giấy
mỏng
yes
2,599,000
12T
CANON- LBP 3500
EPSON- 6200L
EPSON- N2500
HP- P2014
HP- P2015
HP- P2015
A3; 21ppm; 600X1200 dpi; 8Mb
A4; 20ppm; 600X2400dpi; USB & LPT
A4: 25ppm; A3: 15ppm, 600dpi; USB & Parallel; 16Mb
A4; 23ppm; 1200dpi; 32Mb.
A4; 26ppm; 1200dpi; 32Mb.
A4; 26ppm; 1200dpi; 32Mb.hàng chính hãng.
yes
yes
yes
yes
yes
yes
12,023,000
1,903,000
24,156,000
4,447,000
5,179,000
7,302,000
12T
12T
12T
36T
36T
36T
HP- P2015D
HP- P2015N
HP- P3005
A4; 26ppm; 1200dpi; 32Mb. Tự động đảo giấy.
A4; 26ppm; 1200dpi; 32Mb. Network.
A4; Print 1200dpi, 35ppm; 48Mb, USB
yes
yes
yes
8,034,000
8,784,000
12,407,000
36T
36T
12T
HP- P3005N
A4; Print 1200dpi, 35ppm; 80Mb upto 320Mb, USB.
Network
yes
16,836,000
12T
HP- P3005DN
A4; Print 1200dpi, 35ppm; 80Mb upto 320Mb, USB.
Network, Tự động đảo giấy
yes
20,679,000
12T
HP- 4250N
A4; 43ppm; 1200dpi; 64MB; 600sheet; USB & Network
call
29,280,000
12T
HP- 5200
A3; 35ppm; 1200dpi; 48MB; 350sheet; USB & parallel
call
21,374,000
12T
HP- 5200N
A3; 35ppm; 1200dpi; 48MB; 350sheet; USB & parallel &
Network
call
28,328,000
12T
SAMSUNG- 1610
SAMSUNG- 2010
SAMSUNG- 2510
SAMSUNG- 3050
A4; 16ppm; 600dpi; 2Mb
A4; 20ppm; 1200dpi; 8Mb
A4; Print 600dpi, 24ppm; 8Mb, khay giấy 150 tờ.
A4; Print 1200dpi, 28ppm; 16Mb; USB2.0.
call
call
1,922,000
2,288,000
3,020,000
5,216,000
12T
12T
12T
12T
BROTHER HL-2070N
A4; 20ppm; 600X2400dpi, 16Mb, USB2.0, tích hợp sẵn
card mạng
5,472,000
36T
BROTHER HL-5240
A4; 28ppm; 1200X1200dpi, 16Mb, USB2.0
5,490,000
36T
BROTHER HL-5250DN
A4; 28ppm; 1200X1200dpi, 16Mb upto 544Mb, USB, in 2
mặt tự động, tích hợp sẵn card mạng.
8,290,000
36T
5,673,000
12T
MÁY IN LASER ĐA CHỨC NĂNG (Print, Fax, Scan, Photocopy...)
HP- 3050
A4; Print 1200dpi, 19ppm; 64Mb; Scan; Copy; Fax
HP- 3050
A4; Print 1200dpi, 19ppm; 64Mb; Scan; Copy; Fax.Hàng
chính hãng
yes
6,002,000
12T
HP- 3050Z
A4; Print 1200dpi, 18ppm; 64Mb; Scan; Copy; Fax, điện
thoại
call
6,698,000
12T
HP- 3055
A4; Print 1200dpi, 19ppm; 64Mb; Scan; Copy; Fax,
Network.(C.Hãng)
yes
8,601,000
12T
SAMSUNG- 4200
SAMSUNG- 4521F
A4; Print 600dpi, 18ppm; 8Mb; Scan; Copy
A4; Print 600dpi, 20ppm; 16Mb; Scan; Copy; Fax
yes
yes
3,294,000
5,453,000
12T
12T
BROTHER MFC-7420
A4; Print 2400dpi, 20ppm; 16Mb; Scan; Copy; Fax, gửi và
nhận Fax trực tiếp từ máy tính. Hỗ trợ 8 phím tắt. KM mũ
bảo hiểm
6,753,000
12T
BROTHER MFC-7820N
A4; Print 2400dpi, 20ppm; 32Mb; Scan; Copy; Fax. Hỗ trợ 8
phím tắt, có sắn card mạng. KM mũ bảo hiểm
9,333,000
12T
BROTHER MFC-8460N
A4; Print 1200dpi, 28ppm; upto 544Mb; Scan; Copy; Fax.
Hỗ trợ 40 phím tắt, gửi Fax trực tiếp từ máy tính, NetWork.
KM mũ bảo hiểm
12,060,000
12T
BROTHER MFC-8860DN
A4; Print 1200dpi, 28ppm; 32Mb up 544Mb; Scan/ Copy/
Fax hai mặt, 40 phím tắt, gửi Fax từ máy tính, khoá an
toàn, có card mạng.
15,683,000
12T
LEXMARK X342N
A4; 25ppm; 600dpi, 64Mb, Scan, Copy, Fax, USB2.0,
Network, in, scan qua mạng
6,753,000
12T
PANASONIC MB262
PANASONIC MB772
CANON MF4122
CANON MF4150
A4; 18ppm; 600dpi, 32Mb, Scan, Copy, USB2.0
A4; 18ppm; 600dpi, Scan, Copy, Fax, USB2.0
A4; 20ppm; 600dpi, 32Mb, Scan, Copy, USB2.0
A4; 20ppm; 600dpi, Scan, Copy, Fax, USB2.0
5,307,000
6,863,000
4,886,000
7,503,000
12T
12T
12T
12T
CANON MF4680
A4; 20ppm; 600dpi, Scan, Copy, Fax, USB2.0, có chức
năng in 2mặt
11,255,000
12T
CANON MF5750
A4; 20ppm; 600dpi, 64Mb, Scan, Copy, Fax, USB2.0
9,516,000
12T
CANON MF5770
A4; 20ppm; 600dpi, 64Mb, Scan, Copy, Fax, USB2.0, PC
fax, in mạng
11,895,000
12T
MÁY IN LASER MÀU
HP- 1600
A4; 8ppm Black; 8ppm Color; 600x600dpi; 16Mb, USB.
yes
7,046,000
12T
HP- 3600N
A4; 17ppm Black; 12ppm Color; 600x600dpi; 64Mb, in
Network
yes
14,091,000
12T
HP- 3800
A4; 21ppm Black; 21ppm Color; 1200dpi; 64Mb
yes
15,884,000
12T
HP- 5550
EPSON- C1100
A3; 28ppm Black; 27ppm Color; 600x3600dpi; 160Mb.
A4; 24ppm Black; 5ppm Color; 600dpi; 96Mb.
yes
yes
59,987,000
10,943,000
12T
12T
EPSON- C1100N
A4; 24ppm Black; 5ppm Color; 600dpi; 96Mb, LAN
10/100Mbps.
yes
14,420,000
12T
yes
805,000
12T
call
1,061,000
12T
call
1,793,000
12T
MÁY IN PHUN MÀU
CANON- IP1300
CANON- IP1880
CANON- IP2200
A4; 14ppm Black; 11ppm Color; 4800dpi; USB, chỉ kèm
mực màu
A4; 20ppm Black; 16ppm Color; 4800dpi; USB
A4; 22ppm Black; 17ppm Color; 4800dpi; USB, chỉ kèm
mực màu
A4; 19ppm Black; 15ppm Color; 9600dpi; USB
call
2,782,000
12T
CANON- IP90
A4; 16ppm Black; 12ppm Color; 4800dpi, Pin + Xạc (nhỏ
gọn có thể mang kèm notebook)
call
6,551,000
12T
EPSON- C58
A4; 22ppm Black; 12ppm color; 5760dpi
yes
988,000
12T
EPSON- C90
A4; 25ppm Black, 13ppm Color, 5760dpi; USB. (dùng hộp
mực liền)
yes
1,098,000
12T
call
2,318,000
12T
call
3,257,000
12T
call
4,538,000
12T
CANON- IP4200
EPSON- C110
EPSON- R230
EPSON- R350
A4; 37ppm Black, 20ppm Color, 5760dpi; USB. (sử dụng 4
hộp mực rời)
A4; 15ppm black,15ppm color; 5760dpi, 6 màu, in trực tiếp
trên CD
A4;15ppm black,15ppm color; 5760dpi; USB2.0, LCD 2.5".
In trực tiếp lên đĩa CD; in ảnh trực tiếp từ thẻ nhớ.
EPSON- 1390
A3; 15ppm; 5760x1440dpi, USB, in khổ A4 trong 111giây(ở
720x720)
call
7,649,000
12T
EPSON- SP-R1900
A3; 17ppm black; 8ppm color; 5760x1440dpi; IEEE1394;
USB
call
16,452,000
12T
HP- 1460
HP- 5300
A4; 16ppm Black; 12ppm Color; 1200dpi; USB
A4; 23ppm Black; 18ppm Color; 4800dpi; 4MB
call
call
842,000
2,745,000
12T
12T
HP- OFFICEJET K5400DN
A4; 12ppm Black; 10ppm Color; 4800dpi; 32MB, tự động
đảo mật giấy
call
3,770,000
12T
HP- K7100
A3; 11ppm Black; 8ppm Color; 4800dpi; 32MB, USB
call
4,740,000
12T
HP- OFFICEJET PRO K850
A3; 24ppm Black; 21ppm Color; 4800dpi; 32MB, USB.
call
6,551,000
12T
MÁY IN PHUN MÀU ĐA CHỨC NĂNG (Print, Fax, Scan, Photocopy...)
EPSON- CX5500
A4; 5760 x 1440 dpi; Print: 25ppm; Scan: 1200dpi; copy
4sec, USB.
call
1,995,000
12T
EPSON- CX7300
A4; 5760 x 1440 dpi; Print: 32ppm; Scan: 2400dpi; copy
30ppm, USB, in tràn lề, sử dụng công nghệ mực in
DuraBrite Ultra
call
3,074,000
12T
EPSON- CX8300
A4; 5760 x 1440 dpi; Print: 32ppm; Scan: 2400dpi; copy
30ppm, USB, in tràn lề, sử dụng công nghệ mực in
DuraBrite Ultra, màn hình 2.5", in trực tiếp từ thẻ nhớ
call
3,550,000
12T
HP- OFFICEJET 4355
A4; 1200dpi; Print: 30ppm; Scan: 1200dpi; Fax: 33.6kb,
USB, 16Mb.
call
2,782,000
12T
BROTHER DCP-135C
A4; Print: 20ppm color; 1200x6000dpi; Scan:2400dpi;
Copy:18ppm, 16Mb, in ảnh trực tiếp từ nhiều loại thẻ nhớ.
call
2,013,000
12T
BROTHER DCP-350C
A4; Print: 20ppm color; 1200x6000dpi; Scan:2400dpi;
Copy:20ppm, LCD 2inch, USB, in ảnh trực tiếp từ nhiều loại
thẻ nhớ.
call
3,239,000
12T
BROTHER DCP-330C
A4; Print: 20ppm color; 1200x6000dpi; Scan:2400dpi;
Copy:18ppm, LCD 2inch, in ảnh trực tiếp từ nhiều loại thẻ
nhớ.
call
2,745,000
12T
BROTHER MFC-3360C
A4; Print: 20ppm color; 1200x6000dpi; Scan:2400dpi;
Copy:18ppm, in ảnh trực tiếp từ thẻ nhớ, gửi fax trực tiếp
từ máy tính, điện thoại.
call
3,477,000
12T
BROTHER DCP-540CN
A4; Print: 20ppm color; 1200x6000dpi; Scan:2400dpi;
Copy:18ppm, LCD 2inch, zoom 25-400%, tự động nạp bản
gốc, in ảnh trực tiếp từ nhiều loại thẻ nhớ.
call
4,026,000
12T
MÁY IN KIM
EPSON- LX-300+II
EPSON- LQ-300
EPSON- LQ-590
EPSON- LQ-680 PRO
EPSON- FX-2175
EPSON- LQ-2090
EPSON- LQ-2180
A4; 9 pin; 144 x 240 dpi; 337 cps
A4; 24 pin; 360 x 360 dpi; 300 cps
A4; 24 pin, 1 bản chính, 4 bản sao, 440 ký tự/giây, LPT1
A4; 24 pin, 1 bản chính, 5 bản sao, 413 ký tự/giây (10cpi)
A3; 9 pin; 360 x 360 dpi; 476 cps USB & LPT
A3; 24 pin; 360 x 360 dpi; 400 cps
A3; 24 pin; 360 x 360 dpi; 480 cps
call
call
call
call
call
call
call
3,349,000
4,044,000
7,668,000
10,797,000
7,961,000
10,632,000
13,176,000
12T
12T
12T
12T
12T
12T
12T
EPSON- DLQ-3500
A3; 24 pin, 1 bản chính, 7 bản sao, 550 ký tự/giây, in thô
(10cpi)
call
32,849,000
12T
SCANER (MÁY QUÉT)
EPSON- V10
A4; 3200x9600dpi; 48bit, USB
call
1,867,000
12T
EPSON- 3490P
A4; 3200x6400dpi; scan film âm bản và dương bản; USB
call
2,599,000
12T
EPSON- V200
A4; 4800x9600dpi; scan film dương bản 84giây, âm bản
103giây, USB
call
2,983,000
12T
EPSON- V350
A4; 4800x9600dpi; 48bit; scan film; USB, bộ phận tiếp nhận
film tự động
call
4,319,000
12T
EPSON- 4490 OFFICE
A4; 4800x9600dpi; scan film; USB, bộ phận nạp và quét tài
liệu tự động
call
8,345,000
12T
EPSON- V700
A4; 4800x9600dpi; Dual Lens; scan film; USB, IEEE1394
call
11,181,000
12T
EPSON- GT-2500
A4; 1200x1200dpi; USB, scan 2 mặt tự động, bộ phận đảo
giấy, bộ phận tiếp nhận tài liệu tự động, tự động chọn card
mạng.
call
16,214,000
12T
EPSON- 1680 PRO
A4; 1600x3200dpi; scan film; USB, SCSI
call
25,437,000
12T
EPSON- GT-15000
A3; 600x1200dpi; 48bit màu, USB, SCSI, tuỳ chọn IEEE,
Network
call
29,060,000
12T
EPSON- 10000XL
A3; 2400x4800dpi; USB, FireWire
call
59,018,000
12T
HP- G2410
A4; 1200dpi optical; 9600 dpi enhanced, 48bit; USB
call
1,519,000
12T
HP- G3010
A4; 4800x9600dpi optical; USB
call
2,379,000
12T
HP- 4850
A4; 4800dpi optical; 48bit; scan film; USB, 4.6Kg
call
3,770,000
12T
HP- G4010
A4; 4800dpi optical; 96bit; scan film, copy; USB, 4.4Kg
call
4,063,000
12T
HP- G4050
A4; 4800dpi optical; 96bit; scan film, copy; USB, 5.3Kg
call
5,344,000
12T
call
8,564,000
12T
call
8,747,000
12T
HP- 8300
HP- 5590
A4; 4800dpi optical; Edit text 48bit; scan film; USB, SCSI,
Email
A4; 2400x2400dpi optical; 48bit; scan film; USB, nạp giấy
tự động
CANON- LIDE 25
A4, 1200x2400dpi optical; 48 bit; 9600dpi Enhanced
call
1,043,000
12T
CANON- LIDE 70
A4; 2400x4800dpi optical; USB - Siêu mỏng
call
1,610,000
12T
call
2,379,000
12T
Yes
Yes
yes
yes
yes
yes
yes
787,000
1,812,000
1,281,000
1,610,000
2,507,000
2,745,000
3,203,000
36T
36T
36T
36T
36T
36T
36T
CANON- 4400F
SANTAK TG500
SANTAK TG1000
SANTAK BLAZER
SANTAK BLAZER
SANTAK BLAZER
SANTAK BLAZER
SANTAK BLAZER
A4; 4800x9600dpi optical, Scan film/ Copy/ File/ Email;
USB
UPS (LƯU ĐIỆN)
Công suất 500VA
Công suất 1000VA
Công suất 600VA
Công suất 800VA
Công suất 1000VA
Công suất 1400VA
Công suất 2000VA
SANTAK ONLINE
Công suất 1000VA W/ Software, tương thích tốt với máy
phát điện
yes
5,325,000
36T
SANTAK ONLINE
Công suất 2000VA W/ Software, tương thích tốt với máy
phát điện
yes
11,621,000
36T
SANTAK ONLINE
Công suất 3000VA W/ Software, tương thích tốt với máy
phát điện
yes
16,562,000
36T
SANTAK ONLINE
Công suất 6000VA W/ Software, tương thích tốt với máy
phát điện
yes
35,319,000
36T
SANTAK ONLINE
Công suất 10.000VA W/ Software, tương thích tốt với máy
phát điện
yes
50,508,000
36T
UP SELECT- ULA
Công suất 500VA
705,000
36T
UP SELECT-ULA
Công suất 750VA
1,025,000
36T
UP SELECT- ULA
Công suất 1000VA
1,720,000
36T
UP SELECT-ULA
Công suất 1500VA
2,745,000
36T
UP SELECT-ULA
Công suất 2000VA
3,239,000
36T
UP SELECT-ULA
Công suất 2500VA
3,843,000
36T
UP SELECT-ULN 102 ONLINE
Công suất 1KVA
5,289,000
36T
UP SELECT-ULN 202 ONLINE
Công suất 2KVA
9,589,000
36T
UP SELECT-ULN 302 ONLINE
Công suất 3KVA
15,317,000
36T
MODEM (THIẾT BỊ KẾT NỐI INTERNET)
MODEM - DIAL UP
56 KBPS DFM-562IS
D-Link, 56kbps Voice/Fax/Data Modem, giao tiếp PCI
165,000
12T
56 KBPS EXT DU-562M
D-Link USB port, V92 Voice/Fax/Data USB External
Modem
494,000
12T
56 KBPS EXT DFM-560EL
D-Link/ Speedcom/ Motofax/ Cnet COM port
458,000
12T
MODEM ADSL & ROUTER
SPEEDCOM
ADSL2, Ethernet 1port, Fire wall + Splitter
659,000
12T
SPEEDCOM
ADSL2, Ethernet 4port, Fire wall + Splitter
750,000
12T
D-LINK DSL 520T
ADSL2+ Router, 1 cổng WAN, Ethernet 1port, Plug & Play
586,000
12T
D-LINK DSL 2540T
ADSL2+ Router, 1 cổng WAN, Ethernet 4port, hỗ trợ VPN,
NAT, DMZ, Firewal, càI đặt thông qua giao diện Web, Plug
& Play.
769,000
12T
ZOOM X5 5654
ADSL 2 Modem + Gateway + Router + Firewall - 4 port
Ethernet & USB port - có bộ lọc tách (Splitter)
988,000
12T
LINKSYS- AM300
ADSL 2+, Gateway - 1 port Ethernet & USB port, tự động
chuyển MDI/MDI-X
824,000
12T
LINKSYS- AG241
ADSL 2, Gateway + Router + Fire wall - 4 port Ethernet &
USB port, tự động chuyển MDI-X, VPN
1,409,000
12T
ASUS- AM602-B
ADSL2+ - Router 1port/Firewall Ethernet
732,000
12T
ASUS- AM602
ADSL2+ - Router 1port/Firewall Ethernet +USB (with
spliter)
769,000
12T
ASUS-AM6020BI
ADSL2 - Router 4port/Firewall Ethernet (with spliter)
897,000
12T
ASUS- AM604
ADSL2+ - Router 4port/Firewall Ethernet (with spliter)
860,000
12T
CNET CAR2-804
Router ADSL2/2 + 4port LAN 10/100Mbps, VPN Pass
through, tương thích VNN, FPT, Viettel, SPT, Netnam,
thích hợp cho Game Online, Video Online (có bộ lọc tách
spliter)
732,000
12T
ZYXEL (P-660R)
Router ADSL2+, 1port LAN, VPN, NAT, Firewall. Tính năng
đặc biệt: Zero Configuration: tự động nhận dạng ISP
695,000
24T
Order
Router ADSL2+, 04port LAN, VPN, NAT, Firewall. Media
Bandwidth Management (MBM), đáp ứng Triple Play, Zero
Configuration
933,000
24T
476,000
12T
567,000
12T
AZTECH DSL605EW
ADSL2+ Router, Ethernet 4 port, Wireless G++ 125Mbps
Access Point, Auto MDI/MDIx Switch, VLAN, Full Router,
Double Firewall - NAT and SPI, mã hoá WEP 64bit/128bit
WPA, WPA2, 2 Ăng ten
1,537,000
12T
D-LINK DSL G2640T
ADSL Router, 1 cổng WAN, chuẩn 802.11g , Ethernet 4
port với cơ chế MDI/MDIX (tự động chuyển đổi giữa cáp
chéo và cáp thẳng). Hỗ trợ NAT,VPN, DMZ, Firewall và
ADSL2, ADSL2+.
1,281,000
12T
TP-LINK TD-W8910G
ADSL2+ Router, 4 Lan port, chức năng DHCP, NAT,
firewall, VPN, DMZ.. tích hợp công nghệ eXtended Range
rộng thêm vùng phủ sóng, Ăng-ten rời, truyền dữ liệu Wi-fi
lên tới 54Mbps.
1,061,000
24T
TP-LINK TD-W8920G
ADSL2+ Router, 4 Lan port, chức năng DHCP, NAT,
firewall, VPN, DMZ.. tích hợp công nghệ eXtended Range
rộng thêm vùng phủ sóng, Ăng-ten rời, truyền dữ liệu Wi-fi
lên tới 108Mbps.
1,244,000
24T
LINKSYS- WAG200G
ADSL 2+, Gateway + Router + Fire wall - 4 port Ethernet &
USB port, tự động chuyển MDI-X, tính năng bảo mật không
dây WPA
1,629,000
36T
LINKSYS WAG54G
ADSL2/2+ 54Mbps, 4 port, Gateway kết nối với tốc độ cao,
số lượng máy truy cập nhiều, hỗ trợ VPN
2,105,000
36T
ZOOM X6 5590
ADSL Modem, Gateway, Rounter, Fire wall - 4Port Ethernet
& USB - có bộ lọc tách (Splitter). Cho phép kết nối mạng
không dây
1,976,000
24T
ASUS- AM604G
ADSL2+ - Router 4port/Firewall Ethernet + USB (with
spliter)
1,684,000
12T
DRAYTEK V2700GE
ADSL 2/2+, 4port Lan, chia VLAN, điều khiển băng thông,
Rounter+Fire wall
2,141,000
12T
DRAYTEK V2800G
ADSL 2/2+, 4port Lan, chia VLAN, điều khiển băng thông,
32 kênh VPN Server, Dynamic DNS, multi-NAT, DHCP
server, Firewall
3,752,000
12T
DRAYTEK V2800VG
ADSL 2/2+, 4port Lan, chia VLAN, điều khiển băng thông,
32 kênh VPN Server, VoIP Gateway Router+Fire wall,
Dynamic DNS; multi-NAT
3,953,000
12T
ZYXEL (P-660HW)
Router Wireless-G ADSL2+, 04port LAN, VPN, NAT,
Firewall. Tính năng đặc biệt: Media Bandwidth
Management (MBM), đáp ứng Triple Play, Zero
Configuration, đơn giản hoá bảo mật với công nghệ OTIST.
1,556,000
24T
ZYXEL (P-660H)
ADSL2+, Ethernet 1port, hỗ trợ Bridge & NAT, DHCP
server
ADSL2+, Ethernet 4port, hỗ trợ Bridge & NAT, DHCP
server
TP-LINK 8810
TP-LINK 8840
MODEM-ADSL & ROUTER WIRELESS, LOAD BALANCING (KẾT NỐI KHÔNG DÂY)
THIẾT BỊ MẠNG KHÔNG DÂY
CẠC MẠNG KHÔNG DÂY CHUẨN PCI CHO DESKTOP
D-Link (DWL-G510/ 510)
54Mbps kết nối không dây theo chuẩn 802.11b,g. Hỗ trợ
các chế độ 64/128/152-bit WEP, Ad-hoc mode
531,000
36T
D-Link (DWL-G520/ 520)
108Mbps kết nối không dây theo chuẩn 802.11b,g. Hỗ trợ
các chế độ 64/128/152-bit WEP, Ad-hoc mode
586,000
36T
D-Link (DWA-556)
Wireless LAN Card for PC chuÈn 802.11n 108Mbps
1,373,000
36T
Netgear (WG311GE)
Wireless LAN Card for PC 54Mbps
659,000
24T
SMC WPCIT-GAS
Wireless LAN Card for PC 108Mbps
750,000
24T
Linksys (WMP54G)
Wireless LAN Card for PC 54Mbps
695,000
36T
Linksys (WMP54GS)
Wireless LAN Card for PC 54Mbps, với công n ghệ
SpeedBooster Tăng cường quá trình thực hiện kết nối lên
đến 35%
933,000
36T
Micronet (SP-906GK)
Wireless LAN Card for PC 54Mbps
476,000
12T
TP-Link TL-WN551G
Wireless LAN Card for PC 54Mbps
384,000
12T
TP-Link TL-WN651G
Wireless LAN Card for PC 108Mbps
531,000
12T
ZyXEL (G-302) v.3
Wireless LAN Card for PC 54Mbps
567,000
24T
512,000
36T
586,000
36T
1,373,000
36T
CẠC MẠNG KHÔNG DÂY CHUẨN PCMCIA - DÀNH CHO MÁY NOTEBOOK
D-Link (DWL-G630)
54Mbps ăng ten được tích hợp bên trong. Chế độ bảo mật
64/128/152-bit WEP, AES, IEEE 802.1x Wi-Fi Certified,
hoạt động ở các chế độ Ad-hoc, Infrastructure và Roaming
D-Link (DWL-G650)
108Mbps ăng ten được tích hợp bên trong. Chế độ bảo mật
64/128/152-bit WEP, AES, IEEE 802.1x Wi-Fi Certified,
hoạt động ở các chế độ Ad-hoc, Infrastructure và Roaming
D-Link (DWA-643)
Wireless LAN Card for Notebook chuÈn 802.11n lµ chuÈn
cã tèc ®é kÕt nèi nhanh gÊp 14 lÇn so víi chuÈn G, b¶o
mËt theo WEP, AES,…
Netgear (WG511GE)
Wireless LAN Card for Notebook 54Mbps
659,000
24T
Netgear (WPN511GE)
RangeMax Wireless LAN Card for Notebook 108Mbps
988,000
24T
SMC WCBT-GAS
Wireless LAN Card for Notebook 108Mbps
750,000
24T
Linksys (WPC54G)
Wireless LAN Card for Notebook 54Mbps
695,000
36T
Linksys (WPC54GS)
Wireless LAN Card for Notebook 54Mbps, với công nghệ
SpeedBooster Tăng hiệu suất lên đến 35%
1,025,000
36T
Micronet (SP-908GK)
Wireless LAN Card for Notebook 54Mbps
476,000
12T
TP-Link TL-WN510G
Wireless LAN Card for Notebook 54Mbps
366,000
24T
TP-Link TL-WN560G
Wireless LAN Card mini-PCI for Notebook 54Mbps
458,000
24T
TP-Link TL-WN610G
Wireless LAN Card for Notebook 108Mbps
531,000
24T
New
CẠC MẠNG KHÔNG DÂY CHUẨN USB - DÀNH CHO MÁY NOTEBOOK & DESKTOP
D-Link (DWL-G110)
Wireless LAN Card for Notebook & PC 54Mbps
549,000
36T
D-Link (DWL-G120)
Wireless LAN Card for Notebook & PC 108Mbp
622,000
36T
Netgear (WG111)
Wireless Adapter for Notebook & PC 54Mbps
659,000
24T
Netgear (WPN111)
RangeMax Wireless Adapter for Notebook & PC 108Mbps
988,000
24T
SMC (WUSBT-GAS)
Wireless Adapter for Notebook & PC 108Mbps
787,000
24T
Linksys (WUSB54GC/G)
Wireless Adapter for Notebook & PC 54Mbps
750,000
36T
Linksys (WUSB54GS)
Wireless Adapter for Notebook & PC 54Mbps, với công
nghệ SpeedBooster Tăng cường quá trình thực hiện kết nối
lên đến 35%
1,318,000
36T
Linksys (WUSBF54G)
Wireless Adapter for Notebook & PC 54Mbps, Wi-Fi Finder,
dò tìm tín hiệu không dây chuẩn b/g, rất nhỏ gọn
1,446,000
36T
TP-Link TL-WN322G
Wireless Adapter for Notebook & PC 54Mbps
348,000
24T
TP-Link TL-WN620G
Wireless Adapter for Notebook & PC 108Mbps
604,000
24T
BỘ THU PHÁT CHO MẠNG KHÔNG DÂY
Linksys (WAP-54G)
Wireless LAN Access Point 54Mbps, 1 port
1,391,000
36T
Linksys (WRT-54G)
Wireless LAN Access Broadband Router 54Mbps, 4 port
1,226,000
36T
Linksys (WRT-54GC)
Wireless LAN Access Broadband Router 54Mbps , 4 port,
tích hợp nhiều tính năng, tính bảo mật cao, hình thức nhỏ
gọn.
1,080,000
36T
Linksys (WRT-54GS)
Wireless LAN Access Broadband Router 54Mbps, 4 port,
với công nghệ SpeedBooster chia sẻ kết nối với tốc độ cao.
1,446,000
36T
D-Link (DI-624)
Wireless Router, 108Mbps với 4 cổng Ethernet, tương thích
với chuẩn 802.11g & 802.11b
1,208,000
36T
D-Link (DIR-655)
Draft 802.11n, tốc độ lên đến 14x nhanh hơn chuẩn G,
vùng phủ sóng lớn hơn 6x, QoS thông minh có VoIP &
Game trực tuyến. Gồm 4 port 10/100/1000 BASE-T, hỗ trợ
WEP, WPA. Support Dual Active Firewalls(SPI+NAT). 3
Antenna tránh nhiễu với mạng wireless khác.
2,654,000
12T
D-Link (DWL-2000AP+)
54Mbps Wireless Access Point với 1 Antenna, 1 UTP
10/100Mbps, bảo mật 64/128-bit WEP, 802.1x-EAP, hỗ trợ
IAPP Roaming Mode, kết nối Wireless tới Wireless Bridging
qua Point-to-Point hoặc Point-to-Multi-Point, Wireless
Client, Palm-Top 802.11g Wire
988,000
36T
D-Link (DWL-2100AP)
108Mbps Wireless Access Point với 1 Antenna, 1 UTP
10/100Mbps, bảo mật 64/128-bit WEP, 802.1x-EAP, hỗ trợ
IAPP Roaming Mode, kết nối Wireless tới Wireless Bridging
qua Point-to-Point hoặc Point-to-Multi-Point, Wireless
Client, Palm-Top 802.11g Wire
1,446,000
36T
D-Link (DWL-7100AP)
108Mbps Wireless Access Point, chế độ hoạt động:
Accesspoint, P-T-P Bridge, P-T-Multipoint Bridge,
Repeater, bảo mật 64/128/512bit WEP, WPA, 801x, lọc địa
chỉ MAC. DualNon-detachable Dipole Antenna.
2,471,000
36T
D-Link (DWL-3200AP)
108Mbps Wireless Access Point với 2 Antenna, 1 UTP
10/100Mbps, bảo mật 64/128/512-bit WEP, WPAEAP/PSK, thuật toán mã hoá AES, SNMP MIBs, Wireless
kết nối tới Wireless Bridging quản lý thông qua Point-toPoint hoặc Point-to-Multi-Point Access point.
2,672,000
36T
SMC WBR14T-GEUA
Wireless LAN Access Point 108Mbps
1,153,000
24T
MICRONET (SP918GK)
Wireless LAN Access Point, 01 LAN port, 54Mbps
1,007,000
12T
NETGEAR WGR614
Wireless LAN Access Point 54Mbps, 4 port LAN, autosensing, support VPN, NAT, Firewall. Bảo mật WEP/WPA,
tự động nhận dạng ISP.
1,208,000
24T
NETGEAR WGT624
Wireless LAN Access Point 108Mbps, 4 port LAN, autosensing, support VPN, NAT, Firewall. Bảo mật WEP/WPA,
tự động nhận dạng ISP.
1,391,000
24T
TP-LINK TL-WR340G
Wireless Router, 2.4GHz, 802.11g/b, Built-in 4-port Switch,
supports PPPoE, Dynamic IP, Static IP, L2TP, BigPond
Cable Internet Access, 802.1X, Parental control, with fixed
Antenna, Wi-fi lên tới 54Mbps.
787,000
24T
TP-LINK TL-WR542G
Wireless Router, 2.4GHz, 802.11g/b, tích hợp công nghệ̣
eXtended Range cho vùng phủ sóng rộng hơn, 4-port
Switch, supports PPPoE, Dynamic IP, Static IP, L2TP,
BigPond Cable Internet Access, 802.1X, Parental control,
with fixed Antenna, Wi-fi lên tới 54Mbps.
769,000
24T
TP-LINK TL-WR543G
Wireless Router, 2.4GHz, 802.11g/b, tích hợp công nghệ̣
eXtended Range, 4-port Switch, supports PPPoE, Dynamic
IP, Static IP, L2TP, BigPond Cable Internet Access,
802.1X, Parental control, with fixed Antenna, Wi-fi lên tới
54Mbps, thêm tính năng chuyển đổi chế độ̣ AP Client
915,000
24T
TP-LINK TL-WR642G
Wireless Router, 2.4GHz, 802.11g/b, tích hợp công nghệ̣
eXtended Range cho vùng phủ sóng rộng hơn, 4-port
Switch, supports PPPoE, Dynamic IP, Static IP, L2TP,
BigPond Cable Internet Access, 802.1X, Parental control,
with fixed Antenna, Wi-fi lên tới 108Mbps.
1,043,000
24T
TP-LINK TL-WA501G
Wireless LAN Access Point 54Mbps, tích hợp công nghệ
eXtended Range, 802.11g/b, Supports AP/AP Client/
Repeater/Bridge/Multi-Bridge mode, Supports WDS, Site
Survey, Ăng-ten rời
878,000
24T
TP-LINK TL-WA601G
Wireless LAN Access Point 108Mbps, tích hợp công nghệ
eXtended Range, 802.11g/b, Supports AP/AP Client/
Repeater/Bridge/Multi-Bridge mode, Supports WDS, Site
Survey, Ăng-ten rời
1,080,000
24T
ZyXEL (P-320W)
Wireless LAN Access Point, 04 LAN, 01WAN, 54Mbps,
suppport WPA
897,000
24T
ZyXEL (G-570S)
FireWall Router Wireless Super G 108Mbps. Tính năng đặc
biệt Advanced Media Bandwidth Management (MBM V2):
tối ưu hoá việc sử dụng băng thông. Bảo mật
WEP/WPA/WPA2; VPN support; Wi-Fi Multimedia (WMM)
support; 04 LAN, 01WAN
1,793,000
24T
CISCO AIRONET 1231
Auto-sensing per device, DHCP support, power over
Ethernet (PoE), BOOTP support, ARP support, VLAN
support, manageable
12,993,000
24T
MẠNG KHÔNG DÂY DÙNG CÔNG NGHỆ MIMO CHO TỐC ĐỘ ỔN ĐỊNH VÀ KHOẢNG CÁCH XA HƠN
D-Link (DWL-G520M)
108Mbps giao tiếp PCI, ăng ten tích hợp bên trong, hỗ trợ
bảo mật 64/ 128/152-bit WEP, AES, IEEE 802.1x, Wi-Fi
Certified, hoạt động ở các chế độ: Ad-hoc, Infrastructure và
Roaming Operation
805,000
36T
D-Link (DWL-G650M)
108Mbps giao tiếp PCMCIA, ăng ten tích hợp bên trong,
bảo mật theo các phương thức WEP, AES (64-152bit), hoạt
động ở các chế độ: Ad-hoc, Infrastructure và Roaming
Operation
805,000
36T
LAN CARD - SWITCH
CARD MẠNG
CARD MẠNG
CARD MẠNG
CARD MẠNG DFE-530TX+
CARD MẠNG
CARD MẠNG
SW 5 PORT
SW 8 PORT
SW 8 PORT FS8 V2 EUA
SW 8 PORT DES-1008D/E
SW 8 PORT
Planet/ Cnet/ Link Pro/ TP-Link 10/100 Mbps (Chipset VIA)
CNet 10/100Mbps, Socket cho BootRom, Reateck chipset
TP-Link 10/100 Mbps (Chipset RealTek8139)
D-link, 10/100Mbps, PCI
TP-Link PCMCIA, dùng dây RJ45
NetGear PCMCIA, dùng dây RJ45
TP-Link, Auto MDI/MDI-X, hỗ trợ địa chỉ MAC
TP-Link, Auto MDI/MDI-X, hỗ trợ địa chỉ MAC
SMC 10/100Mbps Unmanaged Switch
D-link 10/100Mbps
Planet 10/100Mbps
92,000
92,000
82,000
110,000
256,000
293,000
220,000
275,000
329,000
329,000
329,000
12T
12T
12T
36T
12T
12T
24T
24T
24T
24T
12T
SW 8 PORT EP-808SX-C
Surecom/SMC FS8, Realtek, Auto Recovery, MDI/MDI-X,
vỏ nhựa
329,000
24T
SW
SW
SW
SW
SW
Surecom, Realtek, Auto Recovery, MDI/MDI-X, vỏ sắt
Linksys 10/100Mbps
D-Link 8 port 10/100Mbps, 2 port Gigabit
Zyxel 10/100Mbps, Auto MDI/MDIX
SMC 10/100Mbps Unmanaged Switch
366,000
549,000
1,867,000
329,000
695,000
24T
24T
36T
24T
24T
641,000
24T
8 PORT EP-808SX-C
8 PORT
8 PORT DES-1010G
8 PORT ES-108A
16 PORT 6516TX3 EUA
Order
SW 16 PORT TL-SF1016D
TP-Link, Auto MDI/MDI-X, egotiation, auto N-way, auto
Uplink
SW 16 PORT
SW 16 PORT
SW 16 PORT DES-1016D
Planet 10/100Mbps
3COM 10/100Mbps
D-link 10/100Mbps
769,000
1,830,000
714,000
12T
12T
24T
SW 16 PORT DES-1316DG
D-link 10/100Mbps Smart Switch, cÊp nguån tõ xa qua c¸p
m¹ng (PoE), tù ®éng ph¸t hiÖn thiÕt bÞ cÇn PoE, hç trî
MDI/DMIX, hç trî VLAN, cÊu h×nh dùa trªn giao diÖn Web.
8,052,000
36T
SW 16 PORT ES-116P
Zyxel 10/100Mbps, Auto MDI/MDIX
769,000
24T
SW 24 PORT TL-SF1024
TP-Link, Auto MDI/MDI-X, egotiation, auto N-way, auto
Uplink
1,025,000
24T
SW 24 PORT
Planet 10/100Mbps
1,281,000
12T
SW 24 PORT DES-1024D/E
D-Link 10/100Mbps, MDI/MDIX
1,098,000
36T
SW 24 PORT EZ1024DT
SMC Auto MDIX, 10/100 upto 200Mbps, Rack-Mount(lắp
vào tủ mạng)
1,281,000
24T
SW
SW
SW
SW
3COM 10/100Mbps
D-Link 24 port 10/100Mbps, 2 port Gigabit
D-Link 24 port 10/100Mbps, Auto-sensing, MDI/MDIX
Zyxel 10/100Mbps, Auto MDI/MDIX
2,471,000
2,288,000
3,276,000
1,263,000
12T
36T
36T
24T
TP-Link, Auto MDI/MDI-X, egotiation, auto N-way, auto
Uplink
2,105,000
24T
311,000
24T
24 PORT
24 PORT DES-1026G/E
24 PORT DES-1024R+
24 PORT ES-124P
SW 48 PORT TL-SF1048
GIGA LAN CARD - SWITCHS
CARD MẠNG
D-Link (530T)/ JUSTEC/ Micronet/ Cnet 10/100/1000Mbps
(Gigabit)
SW 5 PORT TL-SG1005D
TP-Link, Auto MDI/MDI-X, egotiation, auto N-way, auto
Uplink
1,226,000
24T
SW 8 PORT TL-SG1008D
TP-Link, Auto MDI/MDI-X, egotiation, auto N-way, auto
Uplink
1,409,000
24T
SW 8 PORT
Micronet 100/1000Mbps (Gigabit)
1,793,000
24T
SW 8 PORT DGS-1008D/E
D-Link 100/1000Mbps, Auto- sensing, MDI/MDIX (Gigabit)
1,647,000
24T
SW 16 PORT TL-SG1016
TP-Link, Auto MDI/MDI-X, egotiation, auto N-way, auto
Uplink
4,301,000
24T
SW 16 PORT
Micronet 100/1000Mbps (Gigabit)
5,124,000
24T
SW 16 PORT DGS-1016D
D-Link 100/1000Mbps, Auto- sensing, MDI/MDIX (Gigabit)
4,118,000
24T
SW 16 PORT TL-SG1024
TP-Link, Auto MDI/MDI-X, egotiation, auto N-way, auto
Uplink
5,765,000
24T
SW 24 PORT
Micronet 100/1000Mbps (Gigabit)
7,832,000
12T
SW 24 PORT GX-1124B
Asus 100/1000Mbps (Gigabit), Auto MDI/MDIX, Plug & Play
7,869,000
12T
SW 24 PORT DGS-1024D
D-Link 100/1000Mbps, Auto- sensing, MDI/MDIX (Gigabit)
IP CAMERA
6,387,000
36T
D-LINK DCS-3220
Internet Camera, digital Zoom 4x, 30fps
7,137,000
12T
D-LINK DCS-3220G
54Mbps Wireless Internet Camera, Zoom 4x, 30fps.
8,235,000
12T
D-LINK DCS-5300
Pan/Tilt Internet Camera. Digital Zoom 4x, 30fps
9,059,000
12T
D-LINK DCS-5300G
54Mbps Wireless Pan/Tilt Internet Camera, 4x Digital
Zoom, 30fps
10,248,000
12T
D-LINK DCS-6620
Pan/Tilt Internet. Optical Zoom 10X, camera 10x digital
zoom
14,366,000
12T
15,921,000
12T
D-LINK DCS-6620G
54Mbps Wireless, 10X Optical Zoom Pan/Tilt Internet
Camera
PRINT SERVER
SURECOM- EP-903X
03LPT, 01LAN port, thiết bị kết nối trực tiếp máy in vào
mạng Lan
1,793,000
12T
D-LINK DP-301P+
1 Port Parallel, 1 port Ethernet 10/100 BASE-TX
1,007,000
36T
D-LINK DP-300U/E
USB, 0LPT,1LAN port
1,354,000
36T
MICRONET-SP756
01USB, thiết bị cho phép kết nối trực tiếp máy in vào mạng
Lan
1,281,000
12T
MICRONET-SP888BP
02USB, 01WAN, 04 LAN port, thiết bị SWITCH tích hợp cả
Print server
Order
1,373,000
12T
MICRONET-SP753
01USB, 01 LAN port, thiết bị kết nối trực tiếp máy in vào
mạng Lan
Order
1,427,000
12T
MICRONET-SP755A/ B
01LPT, thiết bị cho phép kết nối trực tiếp máy in vào mạng
Lan
1,464,000
12T
MICRONET-SP762
02LPT, 01USB, thiết bị kết nối trực tiếp máy in vào mạng
Lan
1,922,000
12T
MICRONET-SP763
01LPT, 2USB, thiết bị kết nối trực tiếp máy in vào mạng
Lan
2,013,000
12T
2,068,000
12T
MICRONET-SP766
01LPT, 2USB, thiết bị kết nối trực tiếp máy in vào mạng
Lan
TỦ MẠNG
10 U
Kích thước : Cao 580 x Rộng 540 x Dài 530
1,720,000
12T
15 U
Kích thước : Cao 780 x Rộng 580 x Dài 650
2,818,000
12T
20 U
Kích thước : Cao 1000 x Rộng 580 x Dài 600
3,550,000
12T
27 U
Kích thước : Cao 1300 x Rộng 600 x Dài 600
5,197,000
12T
32 U
Kích thước : Cao 1600 x Rộng 600 x Dài 830
5,929,000
12T
36 U
Kích thước : Cao 1800 x Rộng 600 x Dài 850
6,661,000
12T
42 U
Kích thước : Cao 2100 x Rộng 600 x Dài 800
7,027,000
12T
Lưu ý:
* Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 5%
* Giá trên có thể thay đổi sau 03 ngày
Download