CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TIN HỌC NAM THÀNH Địa chỉ: 52 phố Vọng - Đống Đa - Hà Nội Tel: 04-6282899 Fax: 04-6282886 www.namthanh.com.vn www.microlab.com.vn 18,300 Chương trình Khuyến mại: Từ ngày 1/4/2008 đến hết ngày 30/4/2008 Công ty Nam Thành xin gửi đến quý khách hàng chương trình khuyến mại tháng 04. Với chương trình này Quý khách hàng sẽ được nhận các món quà hấp dẫn sau: 1) Khi mua bất cứ bộ máy nào (đủ màn hình, CD, loa), Quý khách được tặng ngay 1 trong các phần quà sau: A - 1 bộ loa Microlab M106 2.1 B - 1 USB 2G C - Hoặc 1 mũ bảo hiểm xe máy Ngoài ra quý khách còn được tặng thêm 1 thẻ mua hàng lần sau của Nam Thành trị giá 50,000VND 2) Quý khách mua lẻ linh kiện với giá trị > 300,000VND: Tặng 1 thẻ mua hàng lần sau của Nam Thành trị giá 50,000VND Lưu ý: - Tất cả các mặt hàng khuyến mãi của Nam Thành đều được bảo hành theo đúng thời hạn bảo hành thông thường, - Nam Thành cam kết chỉ bán các sản phẩm từ chính hãng Code Mô tả Giá bán Kho (VND) Bảo hành CPU INTEL (BỘ VI XỬ LÝ INTEL) Chúng tôi khuyến cáo khách hàng nên sử dụng CPU hàng Box vì CPU loại này được đóng gói kèm theo quạt tiêu chuẩn của INTEL, sử dụng CPU loại này sẽ tránh được hiện tượng treo máy do CPU giải nhiệt kém (trường hợp xấu có thể dẫn đến cháy nổ). Hơn nữa INTEL còn bảo hành đổi mới cả CPU và quạt trong suốt 3 năm. CPU SOCKET 775 CELERON- 347 (3.06GHZ) 3.06GHz/ 512KB/ Bus 533/ 64bit, EDB(XD) - Box Yes 713,000 36T CELERON- 430 (1.73GHZ) 1.73GHz/ 512KB/ Bus 800/ 64bit, EDB(XD) - Box call 714,000 36T CELERON DUAL CORE E1200 1.6GHz/ 512KB/ Bus 800/ 64bit, EDB(XD) - Box call 897,000 36T PENTIUM DUAL CORE E2160 1.8GHz/ 1MB/ Bus 800/ 64bit-DualCore/ EDB(XD)+ EIST Box Yes 1,190,000 36T PENTIUM DUAL CORE E2180 2.0GHz /1MB/Bus 800/64 bit-Dual Core/EDB(XD)+EISTBox Yes 1,354,000 36T PENTIUM DUAL CORE E2200 2.2GHz /1MB/Bus 800/64 bit-Dual Core/EDB(XD)+EISTBox Yes 1,537,000 36T PENTIUM DUAL CORE E2220 2.4GHz /1MB/Bus 800/64 bit-Dual Core/EDB(XD)+EISTBox Yes 1,720,000 36T CORE 2 DUO E4600(2.4GHZ) 2.4GHz/ 2MB/ Bus 800/ 64bit-DualCore/ EDB(XD)+ EIST Box call 2,251,000 36T CORE 2 DUO E4700(2.6GHZ) 2.6GHz/ 2MB/ Bus 800/ 64bit-DualCore/ EDB(XD)+ EIST Box call 2,654,000 36T CORE 2 DUO E6420(2.13GHZ) 2.13GHz/ 4MB/ Bus 1066/ 64bit-DualCore/ EDB(XD)+ EIST + VT - Box call 2,928,000 36T CORE 2 DUO E6550(2.33GHZ) 2.33GHz/ 4MB/ Bus 1333/ 64bit-DualCore/ EDB(XD)+ EIST + VT- Box call 3,111,000 36T CORE 2 DUO E7200(2.53GHZ) 2.53GHz/ 3MB/ Bus 1066/ 64bit-DualCore/ EDB(XD)+ EIST - Box call 2,507,000 36T CORE 2 DUO E6750(2.66GHZ) 2.66GHz/ 4MB/ Bus 1333/ 64bit-DualCore/ EDB(XD)+ EIST + VT - Box call 3,477,000 36T CORE 2 DUO E8200(2.66GHZ) 2.66GHz/ 6MB/ Bus 1333/ 64bit-DualCore/ EDB(XD)+ EIST + VT- Box call 3,257,000 36T CORE 2 DUO E8400(3.0GHZ) 3.0GHz/ 6MB/ Bus 1333/ 64bit-DualCore/ EDB(XD)+ EIST + VT- Box call 3,660,000 36T CORE 2 DUO E8500(3.16GHZ) 3.16GHz/ 6MB/ Bus 1333/ 64bit-DualCore/ EDB(XD)+ EIST + VT- Box call 5,179,000 36T CORE 2 DUO E6850(3.0GHZ) 3.0GHz/ 4MB/ Bus 1333/ 64bit-DualCore/ EDB(XD)+ EIST + VT- Box call 3,752,000 36T CORE 2 QUAD Q6600(2.4GHZ) 2.4GHz/ 8MB/ Bus 1066/ 64bit-DualCore/ EDB(XD)+ EIST + VT- Box call 4,136,000 36T CORE 2 QUAD Q9300(2.5GHZ) 2.5GHz/ 6MB/ Bus 1333/ 64bit-DualCore/ EDB(XD)+ EIST + VT- Box call 5,197,000 36T CORE 2 QUAD Q9450 (2.66) 2.66GHz/ 12MB/ Bus 1333/ 64bit-DualCore/ EDB(XD)+ EIST + VT- Box call 6,405,000 36T XEON X3050 (2.13GHZ) XEON X3210 (2.13GHZ) 2.13GHz/ 2MB/ Bus 1066/ DualCore 2.13GHz/ 8MB/ Bus 1066/ QuadCore Bộ vi xử lý AMD call call 2,269,000 3,752,000 36T 36T Sempron LE 1100 Sempron LE 1100 - Socket AM2 - Core Sparta - 1.9GHz HT 800Mhz - Cache L2 256KB - 65nm - TPD 45W yes 750,000 36T Sempron LE 1150 Sempron LE 1150 - Socket AM2 - Core Sparta - 2.0GHz HT 800Mhz - Cache L2 256KB - 65nm - TPD 45W yes 824,000 36T Athlon 64 LE 1600 Athlon 64 LE 1600 - Socket AM2 - 2.2GHz - HT 2000Mhz Cache L2 1MB - 90nm - TPD 45W yes 952,000 36T Athlon 64 X2 4000+ Athlon 64 X2 4000+ - Socket AM2 - Core Brisbane 2.1GHz - HT 2000Mhz - Cache L2 2x512KB - 65nm - TPD 65W yes 1,299,000 36T Athlon 64 X2 4400+ Athlon 64 X2 4400+ - Socket AM2 - Core Brisbane 2.2GHz - HT 2000Mhz - Cache L2 2x1MB - 90nm - TPD 89W yes 1,464,000 36T Athlon 64 X2 4800+ Athlon 64 X2 4800+ - Socket AM2 - Core Brisbane 2.5GHz - HT 2000Mhz - Cache L2 2x512KB - 65nm - TPD 65W yes 1,757,000 36T Athlon 64 X2 5000+ Athlon 64 X2 5000+ - Socket AM2 - Core Brisbane 2.6GHz - HT 2000Mhz - Cache L2 2x512kB - 65nm - TPD 65W yes 2,105,000 36T Athlon 64 X2 5200+ Athlon 64 X2 5200+ - Socket AM2 - Core Windsor - 2.6GHz - HT 2000Mhz - Cache L2 2x1MB - 90nm - TPD 89W yes 2,416,000 36T Athlon 64 X2 5600+ Athlon 64 X2 5600+ - Socket AM2 - Core Windsor - 2.8GHz - HT 2000Mhz - Cache L2 2x1MB - 90nm - TPD 89W yes 2,818,000 36T Athlon 64 X2 6000+ Athlon 64 X2 6000+ - Socket AM2 - Core Windsor - 3.0GHz - HT 2000Mhz - Cache L2 2x1MB - 90nm - TPD 125W yes 3,111,000 36T yes 6,314,000 36T MAINBOARD (Bo mạch chủ) GIGABYTE MAINBOARD GIGABYTE™ GA X48-DS4 GIGABYTE™ GA X48-DS4 - Intel X48 + ICH9R Chipset CPU FSB upto 1600MHz (support CPU cao cấp nhất hiện nay) - tích hợp SOUND 10-CHANNEL + 10*USB port + 2 x IEEE 1394a ports for Digital Camera + 8 x SATA Support for SATA RAID 0, RAID 1, Dual Channel DDR2 1200MHz with Intel® ECC technology, Dual Gigabit Lan, Dual VGA Graphic GIGABYTE™ GA X48T-DQ6 GIGABYTE™ GA 945GCM-S2C GIGABYTE™ GA 945GCM-S2L GIGABYTE™ GA 73VM-S2 GIGABYTE™ GA 945PL-S3G GIGABYTE™ GA 945PL-S3P (Rev 6.6) GIGABYTE™ GA G31M-S2L GIGABYTE™ GA G31MF-S2 GIGABYTE™ GA P31-S3G GIGABYTE™ GA X48T-DQ6 - Intel X48 + ICH9R Chipset - CPU FSB upto 1600MHz - tích hợp SOUND 10CHANNEL + 10*USB port + 2 x IEEE 1394a ports for Digital Camera + 10 x SATA 3Gb/s connectors Support for SATA RAID 0, RAID 1, and JBOD (GSATAIIA, GSATAIIB). Dual Channel DDR3 2000+ / eXtreme, Dual Gigabit Lan, Dual VGA Graphic 2* slot PCI-E 16X (full support / ATI CrosFireX with Dual PCI-E 2.0) Quad Core Ready Quad SLI: với 3 khe PCI-Express trong đó có 2 khe 16X + 1 khe X8 expansion slot GIGABYTE™ GA 945GCM-S2C - Intel 945GC / ICH7 chipset - CPU BUS upto 1333MHz (O.C) upto Intel Quad Core™ - tích hợp VGA Intel® GMA 950 w/224MB & SOUND 6-CHANNEL & LAN 10/100Mbps. (2*DIMM upto DDR2 667MHz w/Dual Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ATA + 8*USB 2.0 + 2*PCI) Khe VGA rời PCI-E 16X (full support) GIGABYTE™ GA 945GCM-S2L - Intel 945GC / ICH7 chipset - CPU BUS upto 1333MHz upto Intel Quad Core™ - tích hợp VGA Intel® GMA 950 w/224MB & SOUND 6CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps. (2*DIMM upto DDR2 667MHz w/Dual Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ATA + 8*USB 2.0 + 2*PCI) Khe VGA rời PCI-E 16X (full support) GIGABYTE™ GA 73VM-S2 - Geforce 7050 / Nforce 610i chipset - CPU BUS upto 1333MHz upto Intel Quad Core™ - tích hợp VGA nVidia Geforce 7050 w/256MB onboard & SOUND 6-CHANNEL & LAN 10/100Mbps. (2*DIMM upto DDR2 800MHz w/Dual Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ATA + 8*USB 2.0 + 2*PCI) Khe VGA rời PCI-E 16X (Ultimate graphics performance) GIGABYTE™ GA 945PL-S3G - Intel 945PL / ICH7 chipset - CPU BUS upto 1333MHz (O.C) upto Intel Quad Core™ - tích hợp SOUND 6-CHANNEL & Lan Gigabit 1000Mbps. (2*DIMM upto DDR2 667MHz w/Dual Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ATA + 8*USB 2.0 + 3*PCI) Khe VGA rời PCI-E 16X (full support) GIGABYTE™ GA 945PL-S3P (Rev 6.6) - Intel 945PL / ICH7 chipset - CPU BUS upto 1333MHz (OC) upto Intel Quad Core™ - tích hợp SOUND 8-CHANNEL & Lan Gigabit 1000Mbps. (4*DIMM upto DDR2 667MHz w/Dual Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ATA + 8*USB 2.0 + 3*PCI) Khe VGA rời PCI-E 16X (full support) GIGABYTE™ GA G31M-S2L - Intel G31 / ICH7 chipset CPU BUS upto 1333MHz upto Intel Quad Core™ - tích hợp VGA Intel® GMA X3100 w/256MB & SOUND 6-CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps. (2*DIMM upto DDR2 800MHz w/Dual Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ATA + 8*USB 2.0 + 2*PCI) Khe VGA rời PCI-E 16X (full support) GIGABYTE™ GA G31MF-S2 - Intel G31 / ICH7 chipset CPU BUS upto 1333MHz upto Intel Quad Core™ - tích hợp VGA Intel® GMA X3100 w/256MB & SOUND 6-CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps. (4*DIMM upto DDR2 800MHz w/Dual Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ATA + 8*USB 2.0 + 2*PCI + 2*IEEE.1394a) Khe VGA rời PCI-E 16X (full support GIGABYTE™ GA P31-S3G - Intel P31 / ICH7 chipset CPU BUS upto 1333MHz upto Intel Quad Core™ - tích hợp SOUND 6-CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps. (2*DIMM upto DDR2 1066MHz (O.C) w/Dual Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ATA + 8*USB 2.0 + 3*PCI) Khe VGA rời PCI-E 16X (full support) yes 8,418,000 36T yes 1,190,000 36T yes 1,226,000 36T yes 1,427,000 36T yes 1,318,000 36T yes 1,373,000 36T yes 1,427,000 36T yes 1,501,000 36T yes 1,501,000 36T GIGABYTE™ GA EP31-DS3L GIGABYTE™ GA EG31MF-S2 GIGABYTE™ GA P35-S3G GIGABYTE™ GA EP35-DS3L GIGABYTE™ GA G33M-S2L GIGABYTE™ GA 73PVM-S2H GIGABYTE™ GA G33M-S2 GIGABYTE™ GA 73UM-S2H GIGABYTE™ GA EP31-DS3L - Intel P31 / ICH7 chipset CPU BUS upto 1333MHz upto Intel Quad Core™ - tích hợp SOUND 8-CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps. (4*DIMM upto DDR2 1066MHz (O.C) w/Dual Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ATA + 8*USB 2.0 + 3*PCI) Khe VGA rời PCI-E 16X (full support) GIGABYTE™ GA EG31MF-S2 - Intel G31 / ICH7 chipset CPU BUS upto 1333MHz upto Intel Quad Core™ - tích hợp VGA Intel® GMA X3100 w/256MB & SOUND 8-CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps. (4*DIMM upto DDR2 800MHz w/Dual Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ATA + 8*USB 2.0 + 2*PCI + 2*IEEE.1394a) Khe VGA rời PCI-E 16X (full support) GIGABYTE™ GA P35-S3G - Intel P35 / ICH9 chipset CPU BUS upto 1333MHz upto Intel Quad Core™ - tích hợp SOUND 6-CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps. (4*DIMM upto DDR2 1066MHz w/Dual Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ATA + 12*USB 2.0 + 5*PCI) Khe VGA rời PCI-E 16X (full support) GIGABYTE™ GA EP35-DS3L - Intel P35 / ICH9 chipset CPU BUS upto 1600MHz (O.C) upto Intel Quad Core™ tích hợp SOUND 8-CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps. (4*DIMM upto DDR2 1200MHz (O.C)w/Dual Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ATA + 12*USB 2.0 + 3*PCI + 3*PCI 1X) Khe VGA rời PCI-E 16X (full support) GIGABYTE™ GA G33M-S2L - Intel G33 / ICH9 chipset CPU BUS upto 1333MHz upto Intel Quad Core™ - tích hợp VGA Intel® GMA X3100 w/256MB & SOUND 6-CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps. (4*DIMM upto DDR2 800MHz w/Dual Channel upto 8GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ATA + 12*USB 2.0 + 2*PCI) Khe VGA rời PCI-E 16X (full support) GIGABYTE™ GA 73PVM-S2H - Geforce 7100 / Nforce 610i chipset - CPU BUS upto 1333MHz upto Intel Quad Core™ - tích hợp VGA nVidia Geforce 7100 w/256MB onboard (support DVI + HDMI with HDCP)& SOUND 8CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps. (2*DIMM upto DDR2 800MHz w/Dual Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s (1*ESATA2) w/RAID SATA 0,1,5, 0+1 + 1*IDE ATA + 10*USB 2.0 + 2*PCI + 2*IEEE.1394a) Khe VGA rời PCI-E 16X (Ultimate graphics performance) GIGABYTE™ GA G33M-S2 - Intel G33 / ICH9 chipset CPU BUS upto 1333MHz upto Intel Quad Core™ - tích hợp VGA Intel® GMA X3100 w/256MB & SOUND 8-CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps. (4*DIMM upto DDR2 800MHz w/Dual Channel upto 8GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ATA + 12*USB 2.0 + 2*PCI + 1PCI 4X) Khe VGA rời PCI-E 16X (full support) GIGABYTE™ GA 73UM-S2H - Geforce 7150 / Nforce 610i chipset - CPU BUS upto 1333MHz upto Intel Quad Core™ - tích hợp VGA nVidia Geforce 7100 w/256MB onboard (support DVI + HDMI with HDCP)& SOUND 8CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps. (2*DIMM upto DDR2 800MHz w/Dual Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s (1*ESATA2) w/RAID SATA 0,1,5, 0+1 + 1*IDE ATA + 10*USB 2.0 + 2*PCI + 2*IEEE.1394a) Khe VGA rời PCI-E 16X (Ultimate graphics performance) yes 1,574,000 36T yes 1,684,000 36T yes 1,793,000 36T yes 1,940,000 36T yes 1,976,000 36T yes 2,013,000 36T yes 2,086,000 36T yes 2,361,000 36T GIGABYTE™ GA EP35-DS3 (Rev 2.1) GIGABYTE™ GA EP35-DS3R (Rev 2.1) GIGABYTE™ GA EP35C-DS3R (Rev 2.1) GIGABYTE™ GA G33M-DS2R GIGABYTE™ GA EP35-DS3P (Rev 2.1) GIGABYTE™ GA G33-DS3R GIGABYTE™ GA EP35-DS4 (Rev 2.1) GIGABYTE™ GA P35T-DS4 GIGABYTE™ GA EP35-DS3 (Rev 2.1) - Intel P35 / ICH9 chipset - CPU BUS upto 1600MHz (O.C) upto Intel Quad Core™ - tích hợp SOUND 8-CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps. (4*DIMM upto DDR2 1200MHz (O.C) w/Dual Channel upto 8GB RAM + 6*SATA2 3Gb/s w/RAID SATA 0,1 + 1*IDE ATA + 12*USB 2.0 + 3*PCI + 3*PCI 1X) Khe VGA rời PCI-E 16X (full support) GIGABYTE™ GA EP35-DS3R (Rev 2.1) - Intel P35 / ICH9R chipset - CPU BUS upto 1600MHz (O.C) upto Intel Quad Core™ - tích hợp SOUND 8-CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps. (4*DIMM upto DDR2 1200MHz (O.C) w/Dual Channel upto 8GB RAM + 8*SATA2 3Gb/s w/RAID SATA 0,1,5,10 + 1*IDE ATA + 12*USB 2.0 + 3*PCI + 3*PCI 1X) Khe VGA rời PCI-E 16X (full support) GIGABYTE™ GA EP35C-DS3R (Rev 2.1) - Intel P35 / ICH9R chipset - CPU BUS upto 1600MHz (O.C) upto Intel Quad Core™ - tích hợp SOUND 8-CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps. (4*DIMM upto DDR2 1200MHz (O.C) & 2*DIMM upto DRR3 1333MHz w/Dual Channel upto 8GB RAM + 8*SATA2 3Gb/s w/RAID SATA 0,1,5,10 + 1*IDE ATA + 12*USB 2.0 + 3*PCI + 3*PCI 1X) Khe VGA rời PCIE 16X (full support) GIGABYTE™ GA G33M-DS2R - Intel G33 / ICH9R chipset - CPU BUS upto 1333MHz upto Intel Quad Core™ - tích hợp VGA Intel® GMA X3100 w/256MB & SOUND 8CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps. (4*DIMM upto DDR2 1066MHz w/Dual Channel upto 8GB RAM + 6*SATA2 3Gb/s w/RAID SATA 0,1,5,10+ 1*IDE ATA + 12*USB 2.0 + 2*PCI + 1PCI 4X + 3*IEEE1394a) Khe VGA rời PCI-E 16X (full support) GIGABYTE™ GA EP35-DS3P (Rev 2.1) - Intel P35 / ICH9R chipset - CPU BUS upto 1600MHz (O.C) upto Intel Quad Core™ - tích hợp SOUND 8-CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps. (4*DIMM upto DDR2 1200MHz (O.C) w/Dual Channel upto 8GB RAM + 8*SATA2 3Gb/s w/RAID SATA 0,1,5,10 + 1*IDE ATA + 12*USB 2.0 + 2*PCI + 3*PCI 1X + 3*IEEE1394a) Dual Khe VGA rời PCI-E 16X (full support) + 1*PCI-E 8X GIGABYTE™ GA G33-DS3R - Intel G33 / ICH9R chipset CPU BUS upto 1333MHz upto Intel Quad Core™ - tích hợp VGA Intel® GMA X3100 w/256MB & SOUND 8-CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps. (4*DIMM upto DDR2 1066MHz w/Dual Channel upto 8GB RAM + 8*SATA2 3Gb/s w/RAID SATA 0,1,5,10+ 1*IDE ATA + 12*USB 2.0 + 3*PCI + 3PCI 1X) Khe VGA rời PCI-E 16X (full support) GIGABYTE™ GA EP35-DS4 (Rev 2.1) - Intel P35 / ICH9R chipset - CPU BUS upto 1600MHz (O.C) upto Intel Quad Core™ - tích hợp SOUND 8-CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps. (4*DIMM upto DDR2 1200MHz (O.C) w/Dual Channel upto 8GB RAM + 8*SATA2 3Gb/s w/RAID SATA 0,1,5,10 + 1*IDE ATA + 12*USB 2.0 + 2*PCI + 3*PCI 1X + 3*IEEE1394a) Dual Khe VGA rời PCI-E 16X (full support) + 1*PCI-E 4X GIGABYTE™ GA P35T-DS4 - Intel P35 / ICH9R chipset CPU BUS upto 1333MHz upto Intel Quad Core™ - tích hợp SOUND 8-CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps. (4*DIMM upto DDR3 1333 w/Dual Channel upto 8GB RAM + 8*SATA2 3Gb/s w/RAID SATA 0,1,5,10 + 1*IDE ATA + 12*USB 2.0 + 2*PCI + 3*PCI 1X + 3*IEEE1394a) Dual Khe VGA rời PCI-E 16X (full support) + 1*PCI-E 4X yes 2,416,000 36T yes 2,635,000 36T yes 2,891,000 36T yes 2,891,000 36T yes 2,928,000 36T yes 3,294,000 36T yes 3,404,000 36T yes 4,136,000 36T GIGABYTE™ GA P35T-DQ6 GIGABYTE™ GA EX38-DS4 GIGABYTE™ GA X38-DS5 GIGABYTE™ GA N680SLI-DQ6 (Rev1.0) GIGABYTE™ GA EX38-DS5 GIGABYTE™ GA X38-DQ6 GIGABYTE™ GA X38T-DQ6 GIGABYTE™ GA P35T-DQ6 - Intel P35 / ICH9R chipset CPU BUS upto 1333MHz upto Intel Quad Core™ - tích hợp SOUND 8-CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps. (4*DIMM upto DDR3 1333 w/Dual Channel upto 8GB RAM + 8*SATA2 3Gb/s w/RAID SATA 0,1,5,10 + 1*IDE ATA + 12*USB 2.0 + 2*PCI + 3*PCI 1X + 3*IEEE1394a) Dual Khe VGA rời PCI-E 16X (full support) + 1*PCI-E 4X GIGABYTE™ GA EX38-DS4 - Intel X38 + ICH9R Chipset -Support BUS upto 1600MHz (cao cấp nhất) support upto Intel QuadCore / Core 2 Quad processor! - tích hợp SOUND 10-CHANNEL (7.1 sound + 2 channels stereo output)+ NIC Gigabit 1000Mbps + Trusted Platform Module (TPM) + 6* SATAII 3.0Gbps with RAID 0,1,5,10 + 12*USB Port + 4*DIMM slot support Dual Channel DDR2 667/800/1066/1200MHz, Khe VGA rời DUAL GRAPHIC 2*PCI-E 16X GIGABYTE™ GA X38-DS5 - Intel X38 / ICH9R chipset CPU BUS upto 1600MHz upto Intel Quad Core™ - tích hợp SOUND 8-CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps. (4*DIMM upto DDR2 1200MHz (w/ECC) w/Dual Channel upto 8GB RAM + 8*SATA2 3Gb/s w/RAID SATA 0,1,5,10 + 1*IDE ATA + 12*USB 2.0 + 2*PCI + 3*PCI 1X + 3*IEEE1394a) Dual Khe VGA rời 2*PCI-E 2.0 16X (full support) - (full support with ATI CrossFire GIGABYTE™ GA N680SLI-DQ6 (Rev1.0) - NVIDIA® nForce® 680i SLI MCP Chipset - FSB 400~1333MHz support Intel Core™ 2 Duo / QuadCore / Core 2 Quad processor! - tích hợp Sound 8 channel 7.1spk + Lan Gigabit 1000Mbps + SATAII 3.0Gbps + Dual DDR2 533/667/800Mhz Khe VGA rời DUAL GRAPHIC 2*PCI-E 16X + 1*PCI-E 16X x8, Quad Core Ready, Quad SLI: với 3 khe PCIExpress trong đó có 2 khe 16X + 1 khe X8 expansion slot GIGABYTE™ GA EX38-DS5 - Intel X38 + ICH9R Chipset - CPU FSB upto 1600MHz - tích hợp SOUND 10CHANNEL + 10*USB port + 2 x IEEE 1394a ports for Digital Camera + 8 x SATA 3Gb/s connectors Support for SATA RAID 0, RAID 1, and JBOD (GSATAIIA, GSATAIIB).Dual Channel DDR2 1200MHz, Dual Gigabit Lan Dual VGA Graphic 2* slot PCI-E 16X (full support / ATI CrosFireX) GIGABYTE™ GA X38-DQ6 - Intel X38 + ICH9R Chipset CPU FSB 1600MHz support Intel Core™ 2 Duo / QuadCore / Core 2 Quad processor! - tích hợp SOUND 10-CHANNEL (7.1 sound + 2 channels stereo output)+ DUAL NIC Gigabit 1000Mbps + RAID SATAII 3.0Gbps with Raid 0,1,5,10 + Dual DDR2 667/800/1066/1333MHz, Khe VGA rời DUAL GRAPHIC 2*PCI-E 16X (full support), Quad Core Ready, Quad SLI GIGABYTE™ GA X38T-DQ6 - Intel X38 + ICH9R Chipset -CPU FSB 1600MHz support Intel Core™ 2 Duo / QuadCore / Core 2 Quad processor! - tích hợp SOUND 10-CHANNEL (7.1 sound + 2 channels stereo output)+ DUAL NIC Gigabit 1000Mbps + RAID SATAII 3.0Gbps with Raid 0,1,5,10 + Dual DDR3 800/1066/ 1333/1600MHz Khe VGA rời DUAL GRAPHIC 2*PCI-E 16X (full support), Quad Core Ready yes 4,740,000 36T yes 4,850,000 36T yes 5,289,000 36T yes 5,380,000 36T yes 5,417,000 36T yes 5,966,000 36T yes 6,698,000 36T GIGABYTE™ GA X48-DS5 GIGABYTE™ GA X48-DQ6 GIGABYTE™ GA-M52L-S3 GIGABYTE™ GA-MA770-DS3 GIGABYTE™ GA-M61PME-S2 GIGABYTE™ GA-MA69VM-S2 GIGABYTE™ GA X48-DS5 - Intel X48 + ICH9R Chipset CPU FSB upto 1600MHz - tích hợp SOUND 10-CHANNEL (with DTS Connect enables high quality Full Rate Lossless Audio and support for both Blu-ray and HD DVD) + 10*USB port + 2 x IEEE 1394a ports for Digital Camera + 8 x SATA 3Gb/s connectors Support for SATA RAID 0, RAID 1, and JBOD (GSATAIIA, GSATAIIB). Dual Channel DDR2 1200MHz, Dual Gigabit Lan, Dual VGA Graphic 2* slot PCI-E 16X (full support / ATI CrosFireX) GIGABYTE™ GA X48-DQ6 - Intel X48 + ICH9R Chipset CPU FSB upto 1600MHz - tích hợp SOUND 10-CHANNEL (with DTS Connect enables high quality Full Rate Lossless Audio and support for both Blu-ray and HD DVD) + 10*USB port + 2 x IEEE 1394a ports for Digital Camera + 8 x SATA 3Gb/s connectors Support for SATA RAID 0, RAID 1, and JBOD (GSATAIIA, GSATAIIB), Dual Channel DDR2 1200MHz , Dual Gigabit Lan, Dual VGA Graphic 2* slot PCI-E 16X (full support / ATI CrosFireX) Quad Core Ready GIGABYTE™ GA-M52L-S3 nVIDIA nForce 520LE Plaform chipset - Socket AM2, AM2+ support to AMD Phenom X3/ Athlon X2 processor. Tích hợp SOUND 8CHANNEL w/Hi-Digital audio + LAN card Realtek 10/100Mbps ~ 4*DIMM Dual channel DDR2 800MHz ~ 4*SATA2 3Gb/s RAID 0,1,10 + 1,5 controller ~ IDE + 2*PCI 1X + 4* PCI. Khe PCI Express X16 slot rời (nVidia SLI multi support) + Công nghệ Solid capacitors design in CPU VRM , tụ điện nhôm cho CPU VRM) GIGABYTE™ GA-MA770-DS3 AMD 770 + ATI SB600 chipset - Socket AM2 và AM2+ for AMD Sempron / Athlon™64 FX/ 64 X2 / 64 / Phenom™ Processor ~ tích hợp SOUND card 10 CHANNEL (7.1 + 2 plus) w/Hi-Digital audio + LAN card Realtek Gigabit 1000Mbps ~ 4*DIMM Dual channel DDR2 800/1066MHz upto 16GB RAM và support ECC RAM server ~ 4*SATA2 3.0Gbps w/RAID 0,1,5, 10 controller PCI-Express 16X (chuẩn 2.0) + Cổng kết nối Camera IEEE.1394a AMD OverDrive Support + The Industry's Leading AllSolid Capacitor motherboard Design GIGABYTE™ GA-M61PME-S2 nVIDIA Geforce 6100 / nForce 430 chipset - Socket AM2 và AM2+ for AMD Sempron / Athlon™64 FX / Phenom (O.C) Processor ~ tích hợp VGA Graphic Geforce 6100™ upto 256MB MAX + SOUND card 8-channel w/Hi-Digital audio + LAN card Realtek 10/100Mbps ~ 2*DIMM Dual channel DDR2 800MHz ~ 4*SATA2 3.0Gbps NVIDIA® SATA 3Gb/s with RAID ~ IDE + 2*PCI / Khe VGA mở rộng PCI-Express 16X + Vitural Dual Bios GIGABYTE™ GA-MA69VM-S2 AMD 690V + ATI SB600 chipset - Socket AM2 for AMD Athlon™ 64 FX / Athlon™ 64 X2 Dual-Core / Athlon™ 64 / Sempron™ processor ~ tích hợp VGA Graphic ATI Radeon™ X1200 upto 256MB w/TV-Out & S-Video + SOUND card 8-channel w/Hi-Digital audio + LAN card Realtek Gigabit 1000Mbps ~ 4*DIMM Dual channel DDR2 800MHz upto 16GB ~ 4*SATA2 3.0Gbps w/RAID 0,1,5,10 controller ~ IDE + 2*PCI DUAL VGA GRAPHIC mở rộng PCI-Express 16X (full support) + PCI-E 4X (nVidia SLI multi support) yes 6,734,000 36T yes 7,503,000 36T yes 1,263,000 36T yes 2,196,000 36T yes 1,208,000 36T yes 1,318,000 36T GIGABYTE™ GA-M52S-S3P GIGABYTE™ GA-M68SM-S2L GIGABYTE™ GA-MA69G-S3H GIGABYTE™ GA-M56S-S3 GIGABYTE™ GA-MA74GM-S2H (rev. 1.0) GIGABYTE™ GA-MA770-S3 (rev. 1.0) GIGABYTE™ GA-M52S-S3P nVIDIA nForce 520 Plaform chipset - Socket AM2 support to AMD Phenom X3/ Athlon X2 processor. Tích hợp SOUND 8-CHANNEL w/Hi-Digital audio + LAN card Realtek Gigabit 1000Mbps ~ 4*DIMM Dual channel DDR2 800MHz ~ 4*SATA2 with NVIDIA® SATA 3Gb/s RAID 0,1,0 + 1,5 controller ~ IDE + 2*PCI 1X + 4* PCI Khe PCI Express X16 slot rời (nVidia SLI multi support) + Vitural DUAL BIOS GIGABYTE™ GA-M68SM-S2L nVIDIA nForce7025 / nForce630a chipset - FSB 2000MHz / Socket AM2 for AMD 45nm processor ~ tích hợp SOUND card 8-channel audio + LAN card Realtek Gigabit 1000Mbps + tích hợp VGA Graphic NVIDIA nForce® 7025 upto 256MB MAX ~ 2*DIMM Dual channel DDR2 800MHz ~ 4*SATA2 3.0Gbps w/RAID 0,1, 5 JBOD controller ~ 2*IDE + 3*PCI + PCI 1X ~ Khe VGA mở rộng PCI-Express 16X slot (nVidia SLI multi support) GIGABYTE™ GA-MA69G-S3H AMD 690G + ATI SB600 chipset - Socket AM2 for AMD Athlon™ 64 FX / Athlon™ 64 X2 Dual-Core / Athlon™ 64 / Sempron™ processor ~ tích hợp VGA Graphic ATI Radeon™ X1250 upto 256MB w/TV-Out, S-Video & HDMI interface + SOUND card 10 CHANNEL (7.1 + 2 plus) w/Hi-Digital audio + LAN card Realtek Gigabit 1000Mbps ~ 4*DIMM Dual channel DDR2 800MHz upto 16GB RAM ~ 4*SATA2 3.0Gbps w/RAID 0,1,5, 10 controller DUAL VGA GRAPHIC: PCI-Express 16X + PCI-E 4X w/ATI CrossFire + Cổng kết nối Camera IEEE.1394a GIGABYTE™ GA-M56S-S3 nVIDIA nForce560 Plaform chipset - Socket AM2 for AMD Athlon™ 64 FX / Athlon™ 64 X2 Dual-Core / Athlon™ 64 / Sempron™ processor ~ tích hợp SOUND card 8-channel w/Hi-Digital audio + LAN card Realtek Gigabit 1000Mbps ~ 4*DIMM Dual channel DDR2 800MHz ~ 4*SATA2 3.0Gbps w/RAID 0,1 controller ~ 2*IDE + 3*PCI + PCI 1X ~ Khe VGA mở rộng PCIExpress 16X slot (nVidia SLI multi support) Cổng kết nối Digital Camera IEEE.1394a w/firewire / Vitural DUAL BIOS GIGABYTE™ GA-MA74GM-S2H (rev. 1.0) AMD 740G + ATI SB700 chipset - Socket AM2 và AM2+ for AMD Sempron / Athlon™64 FX/ 64 X2 / 64 / Phenom™ Processor ~ tích hợp VGA Graphic ATI Radeon™ X2100 upto 512MB w/TV-Out, S-Video & HDMI interface + SOUND card 10 CHANNEL (7.1 + 2 plus) w/Hi-Digital audio + LAN card Realtek Gigabit 1000Mbps ~ 4*DIMM Dual channel DDR2 800MHz upto 16GB ~ 4*SATA2 3.0Gbps w/RAID 0,1,5, 10 controller PCI-Express 16X + PCI-E 4X w/ATI CrossFire + Cổng kết nối Camera IEEE.1394a GIGABYTE™ GA-MA770-S3 (rev. 1.0) AMD 770 + ATI SB600 chipset - Socket AM2 và AM2+ for AMD Sempron / Athlon™64 FX/ 64 X2 / 64 / Phenom™ Processor ~ tích hợp SOUND card 10 CHANNEL (7.1 + 2 plus) w/Hi-Digital audio + LAN card Realtek Gigabit 1000Mbps ~ 4*DIMM Dual channel DDR2 800/1066MHz upto 16GB ~ 4*SATA2 3.0Gbps w/RAID 0,1,5, 10 controller PCI-Express 16X (chuẩn 2.0) + Cổng kết nối Camera IEEE.1394a yes 1,409,000 36T yes 1,427,000 36T yes 1,537,000 36T yes 1,647,000 36T yes 1,720,000 36T yes 2,013,000 36T GIGABYTE™ GA-MA78GM-S2H (rev. 1.0) GIGABYTE™ GA-MA78GM-S2H (rev. 1.0) AMD 780G + ATI SB700 chipset - Socket AM2 và AM2+ for AMD Sempron / Athlon™64 FX/ 64 X2 / 64 / Phenom™ Processor ~ tích hợp VGA Graphic ATI Radeon™ HD3200 upto 512MB w/TV-Out, S-Video & HDMI interface + SOUND card 10 CHANNEL (7.1 + 2 plus) w/Hi-Digital audio + LAN card Realtek Gigabit 1000Mbps ~ 4*DIMM Dual channel DDR2 800/1066MHz upto 16GB ~ 4*SATA2 3.0Gbps w/RAID 0,1,5, 10 controller PCI-Express 16X + PCI-E 4X w/ATI CrossFire + Cổng kết nối Camera IEEE.1394a yes 2,013,000 36T yes 4,904,000 36T yes 5,399,000 36T GIGABYTE X38-DQ6 (SK 775) Chipset INTEL X38, BUS1600/1333/1066/800 (Core 2 Quad), Dual DDR2 1200/1600/1333/1066/800, Sound 8 ch & 2Lan Gigabit, 2PCI, 8SATA+IDE, 12USB2.0, 2PCI Express 16x, Raid, IEEE1394, Dual BIOS. yes 5,966,000 36T GIGABYTE X38T-DQ6 (SK 775) Chipset INTEL X38, BUS1600/1333/1066/800 (Core 2 Quad), Dual DDR3 1800(OC)/1600/1333/1066/800, Sound 8 ch & 2Lan Gigabit, 2PCI, 8SATA+IDE, 12USB2.0, 2PCI Express 16x, Raid, IEEE1394, Dual BIOS. yes 6,698,000 36T yes 1,427,000 36T yes 1,812,000 36T GIGABYTE™ GA-MA790FX-DS5 (rev. 1.0) GIGABYTE™ GA-MA790FX-DQ6 (rev. 1.0) GIGABYTE™ GA-MA790FX-DS5 (rev. 1.0) AMD 790FX + ATI SB600 chipset - Socket AM2 và AM2+ for AMD Sempron / Athlon™64 FX/ 64 X2 / 64 / Phenom™ Processor ~ SOUND card 10 CHANNEL (7.1 + 2 plus) w/Hi-Digital audio + LAN card Realtek Gigabit 1000Mbps ~ 4*DIMM Dual channel DDR2 800/1066MHz upto 16GB ~ 4*SATA2 3.0Gbps w/RAID 0,1,5, - DUAL VGA PCI-E 2.0 x16 graphics interfaces with ATI CrossFireX™ support for extreme gaming performance GIGABYTE™ GA-MA790FX-DQ6 (rev. 1.0) AMD 790FX + ATI SB600 chipset - Socket AM2 và AM2+ for AMD Sempron / Athlon™64 FX/ 64 X2 / 64 / Phenom™ Processor ~ tích hợp + SOUND card 10 CHANNEL (7.1 + 2 plus) w/Hi-Digital audio + LAN card Realtek Gigabit 1000Mbps ~ 4*DIMM Dual channel DDR2 800/1066MHz upto 16GB ~ 4*SATA2 3.0Gbps w/RAID 0,1,5, DUAL VGA PCI-E 2.0 x16 graphics interfaces with ATI CrossFireX™ support for extreme gaming performance ECS MAINBOARD ECS A780GM-A ECS P35T-A CORE 2 QUAD AMD® 780G & AMD® SB700 CHIP s/p AMD Phenom™ processor (Socket AM2+)– S/p AMD CPU Athlon™ 64 X2 Dual Core/ Athlon™ 64 / Sempron processor, FSB Hyper Transport 3.0 CPU Interface , 4x DDR2 800 upto 32Gb, PCI Express 16X, 2x PCI Express 1X, 3 x PCI, SOUND IDT 92HD206- 8 channel CODEC, VGA ATI Radeon HD3200 max Dynamic Hyper memory :1920MB,LAN ATHEROS L1 Gigabit, 5 xSATA 3.0Gb/s, 1x SATA HOT, 2x Ultra DMA 133/100/66 devices, 12 x USB,RAID 0, RAID 1, RAID 10, Form ATX AMD CPU Athlon™ 64 X2 Dual Core/ Athlon™ 64 / Sempron processor, FSB Hyper Transport 3.0 CPU Interface , 4x DDR2 800 upto 32Gb, PCI Express 16X, 2x PCI Express 1X, 3 x PCI, SOUND IDT 92HD206- 8 channel CODEC, VGA ATI Radeon HD3200 max Dynamic Hyper memory :1920MB,LAN ATHEROS L1 Gigabit, 5 xSATA 3.0Gb/s, 1x SATA HOT, 2x Ultra DMA 133/100/66 devices, 12 x USB,RAID 0, RAID 1, RAID 10, Form ATX ( ECS DM-G33T-M2 CORE 2 QUAD Intel G33 & ICH9 - S/p Intel Core 2 Quad/Core 2 Duo/Celeron D Processor, - FSB 1333/1066MHz,, Dual channel4x DDR-II 800/667up to 8Gb, 1xPCI Express 16X, 1xPCI Express 1X, 2xPCI, SOUND Realtek ALC 883 8 channel, VGA Intel GMA 3100, LAN GIGABIT, 4x SATA II, 8x USB 2.0. Form Micro ATX. (Power 24 pins) yes 1,574,000 36T ECS G31T-M CORE 2 QUAD Intel G31 & ICH7 - S/p Intel Core 2 Quad/Core 2 Duo/Pentium Dual Core/Celeron Processor, - FSB 1333/1066/800MHz,, Dual channel2x DDR-II 800/667up to 4Gb, 1xPCI Express 16X, 1xPCI Express 1X, 2xPCI, SOUND Realtek ALC 662 6 channel, VGA Intel GMA 3100 Max Dynamic Video Memory : 287MB (Vista) / 384MB (XP) , LAN 10/100, 4x SATA II, 8x USB 2.0. Form Micro ATX. (Power 24 pins) yes 1,061,000 36T ECS 945GCT-M2 / 1333(V1.0A) Intel 945GC & ICH7 - S/p Core 2 Duo, Celeron D Processor, 2.53 ~ 3.8GHz – FSB1333/1066/ 800/533 MHz, HyperThreading, Dual channel DDR-II 533/667 up to 2Gb, 1xPCI Express 16X, 2xPCI , Sound Realtek 5.1 channel, VGA Intel GMA950 max.224MB LAN Realtek 10/100, 4x SATA II, 4x USB 2.0. Form Micro ATX. yes 915,000 36T ECS 945G-M3(GIGA-LAN) s/p CPU CORE 2 DUO Intel 945G & ICH7 - S/p Intel Core 2Duo/ Pentium D, Pentium 4/Celeron D Processor, - FSB 1066/800/533 MHz,support HT & Dual core , Dual channel DDR-II 667/ 533 up to 2Gb, 1xPCI Express 16X, 1xPCI Express 1X, 2xPCI, Sound 8 channel, VGA Intel 82945G max.128MB, LAN Gigabit, 4x SATA II, 8x USB 2.0. Form Micro ATX. (Power 24 pins) yes 1,025,000 36T GeForce 7100&630i s/p Intel Core 2 Quad to Celeron™ FSB 1333/1066MHz, 2xDDR2 800/667/533 up to 4GB, 1x PCI Express 16X,1xPCI Express 1X,2xPCI, SOUND IDT 92HD206 8channel, VGA NIVIDIA Geforce 7series GPU,LAN Realtek 8211B GIGABIT,4x SATA II 3.0Gb/s,2x ULTRA DMA 133/100/66 devices, 10x USB 2.0,RAID0,RAID1,RAID0+1,RAID5,DVI output, Micro- ATX 244mm*224mm yes 1,226,000 36T GeForce 7050&610i (MCP73V) s/p Intel Core™ 2 Duo/ Pentium D processor FSB 1333/1066/800/533MHz,s/p HT, 2xDDR2 800/667/533 up to 4GB, 1x PCI Express 16X,1xPCI Express 1X,2xPCI, SOUND VIA® VT1708A 6channel, VGA NIVIDIA Geforce 7series GPU share max to 256MB,LAN ATHEROS AR 8012 10/100Mbps,4x SATA II 3.0Gb/s,1x ULTRA DMA 133/100/66 devices, 8x USB 2.0, RAID0,RAID1, Micro-ATX 244mm*194mm (Tặng Thẻ cào may mắn) yes 970,000 36T Intel 955P & ICH7R - S/p Pentium D Processor, 2.53 ~ 3.8GHz - FSB 1066/ 800 MHz, HyperThreading, Dual channel 4x DDR-II 667/ 533 up to 8Gb, 2xPCI Express 16Xsupported Dual Graphic, Scalable D.G.E Technology., 1xPCI Express 1X, Sound Realtek ALC880 8 channel, LAN Realtek 10/100 & Marvell Gigabit, 6x SATA II, RAID 0, RAID 1, RAID 10, RAID 5, 2xE-SATA supported by Hot Plug & Play, 2x IEEE1394a VIA, 1x IrDA for SIR header, 4x USB 2.0. Digital SPIF In/Out,1x FAN Duct. Form ATX. (Power 24 pins). Top-Hat Flash tool. yes 2,965,000 36T ASUS P5SD2-VM ASUS P5SD2-VM SIS 672/SIS 968 chipset, Bus 1066Mhz(O.C.) 800/533(prescott) LGA775 (Core2Duo supported), 2xDDR-2/667 max to 4GB,On-board:Integrated Graphics yes 970,000 36T ASUS P5VD2-VM SE ASUS P5VD2-VM SE VIA P4M900 / VIA VT8237S chipset, Bus 1066Mhz LGA775 (Core2Duo supported), 2xDDR2/667 max to 4GB, On-board: Integrated Graphics,Sound 6 Chanel & LAN 10/100,2x Serial ATA 3Gb/s yes 970,000 36T ECS GF7100VT-M3 (V1.0) ECS GF 7050VT-M5(V1.0) ECS PF22 EXTREME s/p CPU DUAL CORE ASUS MAINBOARD ASUS P5N-MX ASUS P5N-MX Bus 1333/1066/800MHz,chipset NVIDIA GeForce 7050/nForce 610i, LGA 775 T(Core2Duo/QuadCore support) ,H-T Tech, D2*DDR2800/667,Onboard:GeForce 7050 .2x Serial ATA 3 Gb/s , Sound 6 channels, LAN 10/100, 8xUSB2.0 yes 1,427,000 36T ASUS P5N-E SLI ASUS P5N-E SLI Bus 1333/1066/800MHz,chipset NVIDIA nForce650i SLI™ Intel Edition, LGA 775 / EM64T+ EIST(Core2Duo/QuadCore support),H-T Tech, D4*DDR-2 800/667,3 x PCI, 2 x Serial ATA 3 Gb/s,Sound 6 channels, Gigabit LAN yes 2,288,000 36T ASUS P5N-D ASUS P5N-D(2*1394 Ports) Bus 1333/1066MHz (Prescott),chipset NVIDIA nForce® 750i SLI™ , LGA 775 / EM64T+EIST (Core2Duo/QuadCore support) HyperThreading, D4*DDR-2 800/667,4 x Serial ATA 3.0 Gb/s sound 8 channels , Gigabit LAN /8xUSB2.0/ 2*1394 yes 3,623,000 36T ASUS P5N-T DELUXE ASUS P5N-T DELUXE, Bus 1333/1066MHz (Prescott),chipset NVIDIA nForce® 780i SLI,LGA 775 / EM64T+ EIST(Core2Duo/QuadCore support) HyperThreading, D4*DDR-2 1066/800/667, 6 x Serial ATA 3.0Gb/s, 8-CH Audio, Gigabit LAN /10xUSB2.0/ 2*1394 ports yes 6,314,000 36T ASUS Striker II FORMULA ASUS Striker II FORMULA, Bus 1333/1066MHz (Prescott),chipset NVIDIA nForce® 780i SLI™ , LGA 775 / EM64T+ EIST(Core2Duo/QuadCore support) D4*DDR-2 1066/800/667, 6 x Serial ATA 3.0Gb/s,8-CH Audio, DUALGigabit LAN /10xUSB2.0/ 2*1394 ports yes 6,680,000 36T ASUS P5G-MX ASUS P5G-MX Intel 945GC/1066/800 MHz (Prescott), LGA 775/ EM64T+ EIST( CORE2DUO CPU support) HyperThreading, Dual channel 2*DDR-2 667, On-board 224MB,2* SATA II 3Gb/s, 1* ATA 100 /Sound 6 channels,LAN 10/100, 6xUSB2.0. yes 1,061,000 36T ASUS P5GC-MX/A3 ASUS P5GC-MX/A3(1333) Intel 945GC / ICH7 1333(OC)/1066/800 MHz (Prescott), LGA 775/ EM64T+EIST( CORE2DUO CPU support),Dual channel 2*DDR-2 667,Onboard 224MB Max VGA ,2* SATA II 3Gb/s, 1* ATA 100 /Sound 6 channels,LAN 10/100, 8xUSB2.0 yes 1,190,000 36T ASUS P5GC-MX/GBL ASUS P5GC-MX/GBL Intel 945GC / ICH7 1333(OC)/1066/800 MHz (Prescott), LGA 775/ EM64T+ EIST( CORE2DUO CPU support), Dual channel 2*DDR-2 667, On-board 224MB Max VGA ,4* SATA II 3Gb/s, 1* ATA 100 /Sound 6 channels, GIGABIT LAN , 8xUSB2.0. yes 1,226,000 36T ASUS P5LD2 ASUS P5LD2-X/1333 Intel 945 family/ ICH7 Bus 1333/1066/800 MHz (Prescott), Intel LGA 775 / EM64T+ EIST( CORE2DUO support)Dual channel D2*DDR-2 667/533/400, 3 x PCI,4* SATA II(3Gb/s),Sound 6-CH , 10/100 LAN, 8xUSB2.0. yes 1,318,000 36T ASUS P5LD2-X/GB ASUS P5LD2-X/GBL Intel 945 family/ ICH7 Bus 1333/1066/800 MHz (Prescott), Intel LGA 775 / EM64T+ EIST( CORE2DUO support) Dual channel D2*DDR-2 667/533/400 , 2*PCI,4* SATA II(3Gb/s)Sound 6-C ,GIGABIT LAN, 8xUSB2.0. yes 1,354,000 36T ASUS P5B-MX ASUS P5B-MX Intel 946GZ / Bus1066(OC)/800 MHz, LGA 775/ EM64T+ EIST( CORE2DUO CPU support),Dual channel 2*DDR-2 667/533/400,On-board 256MB Max VGA,4* SATA II 3Gb/s,/Sound 6 channels,Gigabit LAN, 8xUSB2.0. yes 1,354,000 36T ASUS P5B-VM SE ASUS P5B-VM SE Intel G965, Bus 1066/800 MHz,LGA 775 (Core2Duo/ QuadCore support) Dual Channel D4*DDR-2 800/667, Onboard VGA Max. 256MB,4 x SATA 3.0 Gb/s,6channel AUDIO, Gigabit LAN /10xUSB2 yes 1,556,000 36T ASUS P5B-VM ASUS P5B-VM Intel G965,Bus 1066/800 MHz , LGA 775 (Core2Duo/ QuadCore support),Dual Channel D4*DDR-2 800/667, Onboard VGA Intel,4 x SATA 3.0 Gb/s ports,8channel AUDIO, Gigabit LAN /10xUSB2.0, 2 x IEEE 1394ports, yes 1,739,000 36T ASUS P5B SE Intel® 965 ASUS P5B SE Intel® 965 Bus 1333/1066/800 MHz, Intel LGA 775EIST(Core2Duo/QuadCore support),Dual Channel D4*DDR-2 800/667 2*PCIex, 5 x SATA 3.0 Gb/s,6-channel AUDIO, Gigabit LAN /10xUSB2.0, yes 1,848,000 36T ASUS P5WDG2-WS WORKSTATION PROFESSIONAL ASUS P5WDG2-WS WORKSTATION PROFESSIONAL Intel 975X Bus 1333,1066/800 MHz Intel LGA 775(Core2Duo support) Dual channel D4*DDR-2 800/667,8 SATA: Sound 7.1,Gigabit LANx2ports,8xUSB2.0, 01x IEEE 1394 yes 5,270,000 36T ASUS P5KPL-VM Intel® G31 ASUS P5KPL-VM Intel G31 / ICH7 Bus1333/1066/ 800 MHz, LGA 775/ (Core2Duo/QuadCore support), Dual channel 2 x DIMM, max. 4GB, DDR2 800/667 MHz, Onboard VGA 4*SATA II 3Gb/s,Sound 6 channels, Gigabit LAN, 8xUSB2.0. yes 1,427,000 36T ASUS P5KPL-CM ASUS P5KPL-CM Intel G31 Bus1600/1333/1066/ 800 MHz, LGA 775/ (Core2Duo/QuadCore support),Dual channel 2 x DIMM, max. 4GB, DDR2 1066/800/667 MHz 4*SATA II 3Gb/s, Onboard VGA, Sound 8 channels, Gigabit LAN, 8xUSB2.0. yes 1,501,000 36T ASUS P5KPL-E ASUS P5KPL-E Intel G31Bus 1333/1066/ 800 MHz, LGA 775/ (Core2Duo/QuadCore),Dual channel 4 x DIMM, max.4GB, DDR2 1066/800/667 MHz,4*SATA II 3Gb/s,Onboard VGA, Sound 8 channels, Gigabit LAN, 8xUSB2.0. yes 1,684,000 36T ASUS P5KPL ASUS P5KPL Intel G31 / ICH7 Bus 1333/1066/ 800 MHz, LGA 775/ (Core2Duo/QuadCore support),Dual channel 4 x DIMM, max. 4GB, DDR2 800/667 MHz, 4*SATA II 3Gb/s, Sound 6 channels, Gigabit LAN, 8xUSB2.0 yes 1,501,000 36T yes 1,427,000 36T yes 1,976,000 36T ASUS P5K-V ASUS P5K-V Intel G33 Bus1333/1066/800 MHz), (Core2Duo/QuadCore support) , Dual channel D4*DDR-2 1066/800/66, 4 x SATA 3.0 Gb/s,Onboard:VGA; 8-channel AUDIO; Gigabit LAN, 2*1394 port yes 2,580,000 36T ASUS P5E-VM SE ASUS P5E-VM SE Intel G35, Bus 1333/1066/800 MHz), (Core2Duo/QuadCore support) Dual channel D4*DDR-2 800/667, 4 xSATA 3 Gb/s, Onboard VGA, 8-channel AUDIO; Gigabit LAN, USB2.0 x 12, 2*1394 port yes 2,361,000 36T ASUS P5E-VM HDMI ASUS P5E-VM HDMI Intel G35, Bus 1333/1066/800 MHz), (Core2Duo/QuadCore support) Dual channel D4*DDR-2 800/667, 6 xSATA 3 Gb/s, Onboard VGA, 8-channel AUDIO, Gigabit LAN, USB2.0 x 12, 2*1394 Port yes 2,837,000 36T P5E-VM DO P5E-VM DO Intel Q35 Bus 1333/1066/800 MHz, Intel LGA 775 QuardCore CPU support), Dual channel 4*DDR-2 1066/800/667, 6 x SATA 3.0 Gb/s, ONBOARD VGA, Sound 8-channel, GIGABIT LAN, 12xUSB2.0, 02 x IEEE 1394 yes 2,452,000 36T ASUS P5KPL-C/1600 ASUS P5K-VM ASUS P5KPL-C/1600 Intel G31Bus1600/1333/1066/ 800 MHz, LGA 775/ (Core2Duo/QuadCore support),Dual channel 2 x DIMM, max. 4GB, DDR2 1066/800/667 MHz, 4*SATA II 3Gb/s, 1*ATA 100/Sound 8 channels, Gigabit LAN, 8xUSB2.0 ASUS P5K-VM Intel G33 chipset, Bus 1333/1066/800 MHz), (Core2Duo/QuadCore support) Dual channel D4*DDR-2 1066/800/667,4 x SATA 3.0 Gb/s, onboard VGA; 8-channel AUDIO; Gigabit LAN, USB2.0 x 12, 2*1394 port ASUS P5K SE/EPU ASUS P5K SE/EPU Intel P35 Bus 1600/1333/1066/800 MHz), (Core2Duo/QuadCore support) , Dual channel D4*DDR-2 1200/1066/800/667, 4 x SATA 3.0 Gb/s ports, 8channel AUDIO; Gigabit LAN, USB2.0x12 yes 1,793,000 36T ASUS P5K/EPU ASUS P5K/EPU Intel P35, Bus 1600/1333/1066/800 MHz), (Core2Duo/QuadCore support),Dual channel D4*DDR-2 1200(OC)/1066/800/667, 4 x SATA 3.0 Gb/s ports, 8channel AUDIO, Gigabit LAN, USB2.0x12, 2*1394 port yes 2,379,000 36T ASUS P5K PRO ASUS P5K PRO Intel P35 Bus 1600/1333/1066/800 MHz), (Core2Duo/QuadCore support) , Dual channel D4*DDR-2 1066/800/667, 4 x SATA 3.0 Gb/s, 8-channel AUDIO; Gigabit LAN, USB2.0x12, 2*1394 Port yes 2,544,000 36T ASUS P5KC ASUS P5KC Intel P35 chipset, Bus 1600/ 1333/1066/800 MHz), (Core2Duo/QuadCore support) ,2*DDR-3 1333/1066/. and Dual channel D4*DDR-2 1066/800/667, 4 x SATA 3.0 Gb/s, 8-channel AUDIO; Gigabit LAN, USB2.0 x 12, 2*1394 Port yes 2,837,000 36T ASUS P5K-E SUS P5K-E Intel® P35 chipset Bus 1600/1333/1066/800 MHz), (Core2Duo/QuadCore support) , Dual channel D4*DDR-2 1066/800/667, 6 x SATA 3.0 Gb/s, 8-channel AUDIO; Gigabit LAN, USB2.0 x 10, 2*1394 Port yes 2,928,000 36T ASUS P5K-E/ WIFI ASUS P5K-E/ WIFI Intel P35 Bus1600/ 1333/ 1066/ 800 MHz), (Core2Duo/QuadCore support) , Dual channel D4*DDR-2 1066/800/667, 6 x SATA 3.0 Gb, 8-channel AUDIO; Gigabit LAN/vWiFi 54G, USB2.0 x 10, 2*1394 Port yes 3,093,000 36T ASUS P5K-WS ASUS P5K-WS WORKSTATION Intel MCH P35 Bus1600/1333/1066/800 MHz, Intel LGA 775 (Multi-core CPU support) Dual channel D4*DDR-2 1066/800/667, 6 x SATA 150/300, Sound 8-channel , Gigabit LANx2ports /12xUSB2.0, 02 x IEEE 1394a port. yes 4,721,000 36T ASUS P5K PREMIUM WiFi ASUS P5K PREMIUM WiFi Intel P35 / ICH9R; Bus1600/1333/1066/800 MHz, Intel LGA 775 / (Multi-core CPU support), Dual channel D4*DDR-2 1066/800/667, 6 x SATA 150/300, Sound 8-channel , Gigabit LANx2ports /10xUSB2.0, 02 x IEEE 1394a port. yes 4,557,000 36T ASUS P5Q ASUS P5Q Intel P45 BUS 1600/1333/1066/800 MHz, Intel LGA 775 (Multi-core CPU support), Dual channel 4*DDR2 1200/1066/800/667 MHz, 8 x SATA 3.0 Gb/s , 8-channel HD audio, Gigabit LANx1ports /12xUSB2.0, 02 x IEEE 1394a yes 3,020,000 36T ASUS P5Q PRO ASUS P5Q PRO Intel P45 BUS 1600/1333/1066/800 MHz, Intel LGA 775 (Multi-core CPU support), Dual channel, 4*DDR2 1200/1066/800/667 MHz Max. to 16GB, 6 x SATA 3.0 Gb/s,2 x SATA 3.0 Gb/ss, 8-channel HD audio, Gigabit LANx1, 12xUSB2.0, 02 x IEEE 1394a yes 3,257,000 36T ASUS P5Q-E ASUS P5Q-E Intel P45 BUS 1600/1333/1066/800 MHz, Intel LGA 775(Multi-core CPU support), Dual channel 4*DDR2 1200/1066/800/667 MHz Max. to 16GB, 6 x SATA 3.0 Gb/s, 2 x SATA 3.0 Gb/s, 8-channel HD audio, Gigabit LAN, 12xUSB2.0, 02 x IEEE 1394a yes 3,916,000 36T ASUS P5Q DELUXE ASUS P5Q DELUXE Intel P45 BUS 1600/1333/1066/800 MHz, Intel LGA 775 (Multi-core CPU support), Dual channel 4*DDR2 1200/1066/800/667 MHz Max. to 16GB , 6 x SATA 3.0 Gb/s, 8-channel HD audio, Dual Gigabit LAN controller, 10xUSB2.0, 02 x IEEE 1394a yes 4,465,000 36T ASUS P5Q3 DELUXE/WIFI ASUS P5Q3 DELUXE/WIFI Intel P45 BUS 1600/1333/1066/800 MHz, Intel LGA 775 (Multi-core CPU support), Dual channel 4*DDR3 1600/1333/1066/800 channels MHz Max. to 8GB, 6 x SATA 3.0 Gb LAN controller, 10xUSB2.0, 02xIEEE 1394, yes 5,289,000 36T ASUS P5E Intel X38 ASUS P5E Intel X38 chipset, BUS 1600/1333/1066/800, Core2Duo/QuardCore support, 4xDDR2 1200/1066/800/667 Dual Channel 8GB Max, SATA 3Gb/s*6 Audio Card 8-channel, Gigabit LAN, 12xUSB2.0, 2xIEEE1394. yes 4,557,000 36T ASUS MAXIMUS FORMULA Intel X38 ASUS MAXIMUS FORMULA Intel X38t, BUS 1600/1333/1066/800, Core2Duo/QuardCore support, 4xDDR2 1200/1066/800/667 Dual Channel 8GB Max, SATA 3Gb/s*6, Audio Card 8-channel, DUAL Gigabit LAN, 12xUSB2.0, 2xIEEE1394. yes 5,417,000 36T ASUS P5E WS PRO Intel X38 ASUS P5E WS PRO Intel X38, BUS 1600/1333/1066/800, Core2Duo/QuardCore support, 4xDDR2 1200/1066/800/667 Dual Channel 8GB Max, 6 x SATA 3.0 Gb/s, Audio Card 8-channel, DUAL Gigabit LAN, 12xUSB2.0, 2xIEEE1394. yes 5,948,000 36T ASUS P5E3 Intel® X38 ASUS P5E3 Intel® X38, BUS 1600 / 1333 / 1066 / 800 MHz , Core2Duo/QuardCore support,4xDDR3 Max 8GB, 6 x SATA 3.0 Gb/s, 8-channel High-Definition Audio, GIGABIT LAN, 12 USB2.0, 2*1394 Port yes 4,008,000 36T ASUS P5E3 DELUXE/WiFi ASUS P5E3 DELUXE/WiFi Intel® X38, BUS 1600 / 1333 / 1066 / 800 MHz , Core2Duo/QuardCore support,4xDDR3 Max 8GB, 6 x SATA 3.0 Gb/s,3.0 Gb/s, 8-channel HighDefinition Audio, DUAL GIGABIT LAN; 2 x 1394 Prot. 12 USB2.0 yes 6,991,000 36T ASUS MAXIMUS EXTREME ASUS MAXIMUS EXTREME Intel X38, BUS 1600 /1333 /1066 /800 MHz , Core2Duo/QuardCore support,4xDDR3 Max 8GB, 6 x SATA 3.0 Gb/s 8-channel High Definition Audio,2 x 1394a ports/ 12 USB2.0 yes 7,302,000 36T ASUS RAMPAGE FORMULA ASUS RAMPAGE FORMULA Intel X48, BUS 1600/1333/1066/800 MHz, Core2Duo / QuardCore support,4xDDR2 Max 8GB, 6 xSATA 3 Gb/s, 8-channel High Definition Audio, DUAL Gigabit LAN, 12 USB2.0, 2 x 1394 Port yes 7,302,000 36T ASUS P5E3 PREMIUM/WIFI ASUS P5E3 PREMIUM/WIFI, Intel X48 chipset, BUS 1600/1333/1066/800 MHz ,Core2Duo / QuardCore support, 4xDDR3 Max 8GB, 6 xSATA 3 Gb/s, 8-channel High Definition Audio, DUAL Gigabit LAN; 2 x 1394a port/ max. 10 USB2.0/ yes 11,712,000 36T Asus M2N-MX SE Asus M2N-MX SE PLUS 430 Socket AM2 for Athlon 64 X2 / Athlo 64 FX / Athlon 64, Dual DDR2-800 x 2 Max 4GB, 2 x Serial ATA 3Gb/s 10/100t LAN, 6ch AudioHD,8 x USB2.0, yes 1,171,000 36T Asus M2A-MX AMD690V Asus M2A-MX AMD690V + ATI SB600 Socket AM2 for Athlon 64 X2 / Athlo 64 FX / Athlon 64 / Sempron 2000MT/s Dual DDR2-1066/800 x 2 Max upto 4GB, 4 x Serial ATA 3Gb/s, Gigabit LAN, 6ch AudioHD,10 x USB2.0, yes 1,171,000 36T Asus M2A-VM AMD690G Asus M2A-VM AMD690G Socket AM2 for Athlon 64 X2 / Athlo 64 FX/ Athlon 64 / Sempron 2000MT/s Dual DDR2800 x 4 Max upto 8GB, Onboard ATI Radeon X1250-based graphics, 4 x Serial ATA 3Gb/s Gigabit LAN, 6ch AudioHD,10 x USB2.0, yes 1,244,000 36T Asus M2A-VM/HDMI AMD690G Asus M2A-VM/HDMI AMD690G + ATI SB600 Socket AM2 for Athlon 64 X2 / Athlo 64 FX / Athlon 64 / Sempron 2000MT/s Dual DDR2-800 x 4 Max upto 8GB, Onboard ATI Radeon X1250, 4 x Serial ATA 3Gb/s, Gigabit LAN, 6ch AudioHD,10 x USB2.0, 2 x IEEE1394Port yes 1,427,000 36T Asus M2N-VM HDMI Asus M2N-VM HDMI NVIDIA GeForce7050PV/nForce630a Socket AM2/AM2+ for Athlon 64 X2 / Athlo 64 FX / Athlon 64, Dual DDR2-1066/800 x 4 Max upto 8GB, Integrated Nvidia® Geforce®7Series, 4 x Serial ATA 3.0Gb/s, Gigabit LAN, 8ch AudioHD,10 x USB2.0. yes 1,464,000 36T ASUS M3N78-EMH HDM ASUS M3N78-EMH HDMI Nvidia Geforce 8200, AM2+ CPU 2000 / 1600 MT/s for AM2 CPU, Dual Channel 4 x DIMM, max. 8GB, DDR2 1066 / 800 / 667 / 533,ONBOARD: Integrated Nvidis Geforce, Gigabit LAN, 8ch AudioHD,12 x USB2.0. yes 1,812,000 36T ASUS M3A78-EMH HDM ASUS M3A78-EMH HDMI AMD 7800/SB700 Chipset, AM2+ CPU 2000 / 1600 MT/s for AM2 CPU, Dual Channel 4 x DIMM, max. 8GB, DDR2 1066 / 800 / 667 / 533,ONBOARD VGA Integrated ATI RV610, 6 x SATA 3Gb/s, Gigabit LAN, 8ch AudioHD,12 x USB2.0. yes 1,922,000 36T ASUS M3A32-MVP DELUXE ASUS M3A32-MVP DELUXE AMD 790FX / SB600, AM2+ CPU 2000 / 1600 MT/ for AM2 CPU, Dual Channel 4 x DIMM, max. 8GB, DDR2 1066 / 800 / 667 / 533, 4 x SATA 3Gb/s, 2 x SATA 3Gb/s, 8ch AudioHD,10 x USB2.0, 2 x 1394a. yes 4,758,000 36T INTEL MAINBOARD INTEL D945GCPE (SK 775) Chipset INTEL 945GC, BUS 1066/800/533 (Core 2 Duo). DDR2 667/533. VGA & Sound & Lan on board, 2PCI, 2SATA+IDE, 8USB2.0, HT. yes 1,043,000 36T INTEL D945GCNL (SK 775) Chipset INTEL 945GC, BUS 1066/800/533 (Core 2 Duo). DDR2 667/533. VGA & Sound 6 Channel & Lan Gigabit on board, 2PCI, 4SATA + IDE, 8USB2.0, PCI Express 16x, PCI Express 1x, HT. Yes 1,244,000 36T INTEL D945GCLL (SK 775) Chipset INTEL 945G, BUS 1066/800/533 (Core 2 Duo). DDR2 667/533/400. VGA & Sound 6 Channel & Lan on board, 2PCI, 4SATA + IDE, 8USB2.0, PCI Express 16x, PCI Express 1x, HT. yes 1,281,000 36T INTEL DG31PR (SK 775) Chipset INTEL G33, BUS 1333/1066/800(Core 2 Quad), DDR2 800/667, VGA & Sound HD & Lan Gigabit onboard, 2PCI, 4SATA+IDE, 8USB2.0, PCI Express 16x, PCI Express1x, HT. yes 1,482,000 36T INTEL DG33FBC (SK 775) Chipset INTEL G33, BUS 1333/1066/800(Core 2 Quad), DDR2 800/667, VGA & Sound 6 Channel & Lan Gigabit onboard, 3PCI, 4SATA+IDE, 12USB2.0, PCI Express 16x, 3PCI Express1x, IEEE1394, HT. yes 1,995,000 36T INTEL DG33BUC (SK 775) Chipset INTEL G33, BUS 1333/1066/800(Core 2 Quad), DDR2 800/667, VGA & Sound 6 Channel & Lan Gigabit onboard, 2PCI, 4SATA+IDE, 12USB2.0, PCI Express 16x, PCI Express1x, IEEE1394, HT. yes 2,105,000 36T INTEL Q35MPE (SK 775) Chipset INTEL Q35, BUS 1333/1066/800(Core 2 Quad), DDR2 800/667, VGA & Sound & Lan Gigabit onboard, PCI, 6SATA+IDE, 12USB2.0, PCI Express 16x, 2PCI Express1x, HT. yes 2,306,000 36T INTEL DQ35JOE (SK 775) Chipset INTEL Q35, BUS 1333/1066/800(Core 2 Quad), DDR2 800/667, VGA & Sound HD & Lan Gigabit onboard, PCI, 6SATA+IDE, 12USB2.0, PCI Express 16x, 2PCI Express1x, IEEE1394, Raid, HT. call 2,708,000 36T INTEL DP35DPM (SK 775) Chipset INTEL P35, BUS 1333/1066/800(Core 2 Quad), DDR2 800/667, Sound HD & Lan Gigabit onboard, 3PCI, 6SATA+IDE, 12USB2.0, PCI Express 16x, 3PCI Express1x, IEEE1394, Optical S/PDIF, Raid, HT. call 2,525,000 36T INTEL DG33TLM (SK 775) Chipset INTEL G33, BUS 1333/1066/800(Core 2 Quad), DDR2 800/667, VGA & Sound 8 Channel & Lan Gigabit onboard, PCI, 6SATA+IDE, 12USB2.0, PCI Express 16x, 2PCI Express1x, IEEE1394, Optical S/PDIF, Raid, HT. call 3,367,000 36T MSI MAINBOARD MSI - 945GCM5-L MSI - 945GCM7-L MSI - G31M-F MSI - Q35MDO-FI MSI - P31 Neo-F MSI - P35 Neo-F MSI - P35 Neo Combo-F MSI - P35 Neo3-F MSI-7267 945GCM5-L. Chipset Intel 945GC & ICH7, Support FSB 1066 OC/800/533, EIST technology & Hyper Threading, Core 2 Duo, Dual core, Pentium D/4, Celeron D ; DDRAM2 667/533 upto 2GB Dual Channel, Integrated Intel® GMA 950 graphics core upto 224MB, Nic Onboard 10/100, Audio 7.1, PCI-E x16, PCI Express x1, 2x PCI, 1xIDE, 4x S-ATA, 4x USB2.0, Micro-ATX MSI- 945GCM7-L. Chipset Intel 945GC & ICH7, Support FSB 1333/1066/800/533, EIST technology & Hyper Threading, Core 2 Duo, Dual core, Pentium D/4, Celeron D ; DDRAM2 667/533 upto 4GB Dual Channel, Integrated Intel® GMA 950 graphics core share 128MB, Nic Onboard 10/100, Audio 6 chanel, PCI-E x16, PCI Express x1, 2x PCI, 1xIDE, 4x S-ATA, 4x USB2.0, Micro-ATX MSI-7383 G31M2-F. Chipset Intel G31 & ICH7, FSB 1333/1066/800, Support Intel® Yorkfield, Wolfdale, CPU Support 45nm/Core2Quad/ Core2Dual/Pentium E2xxx/Celeron 6xx, 2xDual DDRAM2 800/667 upto 4GB, Integrated Intel® GMA 3100 onboard up to 256MB, Nic Onboard 100/1000, Audio 7.1, 1x PCIe x16, 2x PCI, 1xIDE, 4x S-ATA, 1 IDE, 8x USB2.0, Micro-ATX, MSI-7358 Q35MDO-FI . Intel Chipset Q35 & ICH9DO, FSB 1333/1066/800, Support Intel® Yorkfield, Wolfdale, CPU Support 45nm/Core2Quad/Core2 Dual/ Pentium E2xxx/Celeron 6xx, 4xDual DDRAM2 1066/800/667 upto 8GB, Integrated Intel® GMA 3100 onboard up to 256MB, Nic Intel 100/1000 Onboard, Audio 7.1, 1x PCIe x16, 2x PCI, 1xIDE, 6x S-ATA, 1 IDE, 8x USB2.0, 1 x IrDA, MicroATX MSI-7392 P31 Neo-F. Chipset Intel P31 & ICH7, FSB 1333/1066/800, Support EIST, Hyper Threading; CPU sopport 45nm/Core2Quad/Core2 Dual/ Pentium E2xxx/Celeron 6xx; Dual 4xDDRAM2 800 upto 8G, Nic 10/100/1000, Audio 7.1 channels, 1xPCI-E x16, 3xPCI, 2xIDE, 4x S-ATAII 300, 1 S-ATA & 1 IDE form JMB361supports RAID, 10x USB2.0, form ATX MSI-7360 . Chipset Intel P35 & ICH 9R, FSB 1333/1066/800, Support EIST, Hyper Threading, CPU Support 45nm/Core2Quad/Core2 Dual/ Pentium E2xxx/Celeron 6xx, 4xDDRAM2 800/667 upto 8GB Dual channel, Gigabit LAN, Audio 7.1 channels, 1xPCI-E x16, 3xPCI-E x1, 2xPCI, 4+1xS-ATA300, 1x IDE, 12x USB2.0, Dualcore-cell technology, D.O.T technology build-in, Heatsink thermal form ATX. MSI-7365 . Chipset Intel P35 & ICH 9R, FSB 1333/1066/800, Support EIST, Hyper Threading, CPU Support 45nm/Core2Quad/Core2 Dual/ Pentium E2xxx/Celeron 6xx, DDDDRII+DDRIII Combo upto 8GB Dual channel, Gigabit LAN, Audio 7.1 channels, 1xPCI-E x16, 3xPCI-E x1, 2xPCI, 4+1xS-ATA300, 1x IDE, 12x USB2.0, Dualcore-cell technology, D.O.T technology buildin, Heatsink thermal form ATX. MSI-7395 . Chipset Intel P35 & ICH 9R, FSB 1333/1066/800, Support EIST, Hyper Threading, CPU Support 45nm/Core2Quad/Core2 Dual/ Pentium E2xxx/Celeron 6xx, 4xDDRAM2 800/667 upto 8GB Dual channel, Gigabit LAN, Audio 7.1 channels, 1xPCI-E x16, 3xPCI-E x1, 2xPCI, 4+1xS-ATA300, 1x IDE, 12x USB2.0, Dualcore-cell technology, D.O.T technology build-in, Heatsink thermal form ATX. call 1,080,000 36T yes 1,135,000 36T yes 1,574,000 36T yes 2,544,000 36T yes 1,629,000 36T call 1,940,000 36T yes 1,976,000 36T yes 1,995,000 36T MSI - P35 Platinum MSI - X38 Diamond MSI - X48 Platinum MSI-7345 P35 Platium. Chipset Intel P35 & ICH9, FSB 1333/1066/800, Support EIST, CPU Support 45nm/Core2Quad/Core2 Dual/ Pentium E2xxx/Celeron 6xx, 4xDDR2 1066/800 upto 8GB Dual channel, support Dual VGA Crossfire, PCI-E, Gigabit LAN, Audio 7.1 channels with S/PDIFoutput & pin Header for HDMI, 4xPCI-E x16, 2xPCI-E x1, 2xPCI, 4xS-ATA300& 2x eS-ATA (ICH 9R), 1x IDE, 12x USB2.0, 2xIEEE1394, Raid 0,1,5,10, Dualcorecell technology, D.O.T technology build-in, FIR, Circu-pipe thermal, form ATX MSI-7353-02S X38 Diamond. Chipset Intel X38 & ICH9R, FSB 1333/1066/800, Support EIST, CPU Support 45nm/Core2Quad/Core2 Dual/ Pentium E2xxx/Celeron 6xx, 4xDDR3 1066 upto 8GB Dual channel, 4xPCI 16x support Dual VGA Crossfire, PCI-E, Gigabit LAN, Audio 7.1 channels with Creative X-Fi technology with S/PDIFoutput & pin Header for HDMI & Skype Compatible, 2xPCI-E x16, 2xPCI-E x1, 2xPCI, 4xS-ATA300& 2x eS-ATA (ICH 9R), 1x IDE, 12x USB2.0, 2xIEEE1394, Raid 0,1,5,10, Dualcorecell technology, D.O.T technology build-in, FIR, Circu-pipe thermal, form ATX MSI- X48 Platinum. Chipset Intel X48 & ICH9R, FSB 1600/ 1333/1066/800, Support EIST, CPU Support 45nm/Core2Quad/Core2 Dual/ Pentium E2xxx/Celeron 6xx, 4xDDR3 1066 upto 8GB Dual channel - support XMP, 2xPCI 16x support Dual VGA Crossfire, PCI-E, Gigabit LAN, Audio 7.1 channels with Creative X-Fi technology with S/PDIFoutput & pin Header for HDMI & Skype Compatible, 2xPCI-E x16, 2xPCI-E x1, 1xPCI, 6+2xS-ATA300& 2x eSATA (ICH 9R), 1x IDE, 12x USB2.0, 1xIEEE1394, Raid 0,1,5,10, Dualcore-cell technology, D.O.T technology buildin, FIR, Heatpipe thermal, form ATX yes 4,246,000 36T yes 5,453,000 36T yes 5,966,000 36T yes 860,000 36T yes 1,199,000 36T yes 1,116,000 36T FOXCONN MAINBOARD Foxconn 945GC (45CM-X) Foxconn 945GZ7MC-KRS2H Foxconn G31MX-K Foxconn 945GC: Intel 945GC&ICH7 chipset /VGA& Sound &LAN /1*ATA100 / uATX Mainboard /Dùng được tất cả các loại CPU - Supports Socket T (LGA 775) Intel Pentium 4, Celeron D, Pentium D, Core 2 Duo, Dual Core , Pentium EE, Core2 Dou ( Conroe) - FSB533/ 800/1066///1333 MHz - Dual Channel DDR2 533/667 x2 DIMMs / 2G ( Dùng RAM bus 667) Foxconn 945GZ7MC-KRS2H: Intel 945GZ chipset /VGA& Sound &LAN /2*ATA100/X / ATX Mainboard / LAN 10/100/ 1000 - Supports Socket T (LGA 775) Intel Pentium 4, Celeron D, Pentium D, Core 2 Duo, Dual Core - FSB 800 MHz - Dual Channel DDR2 667 ( DDR2 533)x2 DIMMs / 4G Foxconn G31+ICH7 /VGA ( 256MB)& Sound &LAN / ATA & SATA / uATX Mainboard - Socket T (LGA 775) Intel Core2 Quad, Core 2Extreme, Core 2Dou, Pentium Dual-Core E2xxx, Celeron D 4xxx, Pentim D, Pentim 4 - ATX Form Factor Micro - FSB 1333/1066/800/533 MHz - Dual Channel DDR2 1066/ 800/667 Mhz x 4Slot DIMMs ( 8G) Foxconn G33M-S Foxconn P35A Foxconn G965 7MA-8KS2H Foxconn 965 7AA-8KS2H Foxconn 975X 7AB-8EKS2H Foxconn G33M-S: G33+ICH9 /VGA& Sound &LAN / ATA & SATA / ATX Mainboard - Socket T (LGA 775) Intel Core2 Quad, Core 2Extreme, Core 2Dou, Pentium Dual-Core E2xxx, Celeron D 4xxx, Pentim D, Pentim 4 - ATX Form Factor - FSB 1066/800 MHz - Dual Channel DDR2 1066/ 800/667 Mhz x 4Slot DIMMs ( 8G) Foxconn P35A: P35+ICH9 / Sound &LAN / ATA & SATA/ RAID / ATX Mainboard - Supports Socket T (LGA 775) Intel Core2 Quad, Core 2Extreme, Core 2Dou, Pentium Dual-Core E2xxx, Celeron D 4xxx, Pentim D, Pentim 4 - ATX Form Factor - FSB 1333/1066/800 MHz - Dual Channel DDR2 1066/ 800/667 Mhz x 4Slot DIMMs ( 8G) Foxconn G965 7MA-8KS2H: Intel G965 chipset /VGA& Sound /LAN / ATA & SATA/ RAID / ATX Mainboard - Socket T (LGA 775) Intel Pentium 4, Pentium EE, Celeron D, Pentium D, Core 2 Duo, Core 2 Extreme - FSB 1066 MHz - Dual Channel DDR2 800 Mhz x 4 DIMMs ( 8G) Foxconn 965 7AA-8KS2H: Intel P965 chipset / Sound /LAN / ATA & SATA/ RAID / ATX Main - Socket T (LGA 775) Intel Pentium 4, Pentium EE, Celeron D, Pentium D, Core 2 Duo, Core 2 Extreme - FSB 1066 MHz - Dual Channel DDR2 800 Mhz x 4 DIMMs ( 8G) FX 975X 7AB-8EKS2H: Intel 975 chipset /VGA& Sound /LAN / ATA & SATA/ RAID / ATX Mainboard - Supports Socket T (LGA 775) Intel Pentium 4, Pentium EE, Celeron D, Pentium D, Core 2 Duo, Core 2 Extreme - FSB 1066 MHz - Dual Channel DDR2 800 Mhz x 4 DIMMs ( 8G) yes 1,702,000 36T yes 2,095,000 36T yes 1,867,000 36T yes 1,995,000 36T yes 3,166,000 36T GRAPHICS CARD (CARD ĐỒ HOẠ) CẠC MÀN HÌNH GALAXY (PCI EXPRESS) GALAXY 7200GS (Turbo Cache 512Mb) NVIDIA Geforce 7200GS (TC512Mb) - bộ nhớ 256Mb GDDR2, 64bit - Fan - hỗ trợ DirectX 9.0, OpenGL 2.0 cổng giao tiếp HDTV/DVI/VGA Yes 824,000 36T GALAXY 7300LE NVIDIA Geforce 7300LE - bộ nhớ 256Mb, 64bit GDDR2 Fan - hỗ trợ DirectX 9.0, OpenGL 2.0 - cổng giao tiếp HDTV/DVI/VGA Yes 824,000 36T Galaxy NVIDIA GeForce 7300GT NVIDIA GeForce 7300GT GPU (Clock 600MHz) - bộ nhớ 256M, 128 bit GDDR3 (Clock 1400MHz) - OC3 Fan Cooling - cổng giao tiếp DVI//HDTV/VGA - hỗ trợ DirectX 9.0c, OpenGL 2.0 Yes 1,244,000 36T Galaxy NVIDIA GeForce 8500GT GPU NVIDIA GeForce 8500GT GPU (Clock 500MHz) - bộ nhớ 256Mb, 128 bit GDDR2 (Clock 800MHz) - OC3 Fan Cooling - cổng giao tiếp DVI//HDTV/VGA - hỗ trợ DirectX 10, OpenGL 2.0. Yes 1,299,000 36T GALAXY 8600GT Fighting (Turbo Cache 512Mb) NVIDIA Geforce 8600GT Fighting TC512M - bộ nhớ 256Mb, 128bit GDDR2 - OC3 Fan Cooling - hỗ trợ DirectX 10, OpenGL 2.0 - cổng giao tiếp HDTV/DVI/VGA Yes 1,940,000 36T GALAXY 8600GT Spirit NVIDIA Geforce 8600GT - bộ nhớ 256Mb, 128 bit GDDR3 OC3 Fan Cooling - cổng giao tiếp DVI/HDTV/VGA - hỗ trợ DirectX 10, OpenGL 2.0 Yes 2,178,000 36T GALAXY 8600GTS Shadow of Devil NVIDIA GeForce 8600GTS GPU (Clock 720MHz), Cooler Master Heatpipe - bộ nhớ 256Mb, 128 bit GDDR3 (Clock 2000MHz) - hỗ trợ DirectX 10, OpenGL 2.0 - Cổng giao tiếp Dual-DVI/HDTV. Yes 3,459,000 36T GALAXY 8800GT Game Box NVIDIA Geforce 8800GT Game Box - bộ nhớ 1GB, 256bit GDDR3 - CoolerMaster Black Box - hỗ trợ DirectX 10, OpenGL 2.1 - cổng giao tiếp Dual-DVI/HDTV Yes 5,838,000 36T GALAXY 8800GT HDMI (High Definition Multimedia Interface) NVIDIA GeForce 8800GT GPU (Clock 650MHz), hỗ trợ Window Vista và SLI Technology, Cooler Master Heatpipe bộ nhớ 512Mb, 256 bit GDDR3 (Clock 1800MHz) - hỗ trợ DirectX 10, OpenGL 2.0 - cổng giao tiếp HDMI/DVI/HDTV Yes 5,582,000 36T Galaxy NVIDIA GeForce 8800GTS GPU NVIDIA GeForce 8800GTS GPU (Clock 650MHz), hỗ trợ Window Vista and SLI Technology, Special Fan - bộ nhớ 512Mb, 256 bit GDDR3 (Clock 1944MHz) - hỗ trợ DirectX 10, OpenGL 2.0 - cổng giao tiếp Dual-DVI/HDTV Yes 7,668,000 36T Galaxy 9600GT Major General NVIDIA Geforce 9600GT Major General - bộ nhớ 256Mb, 256 bit GDDR3 - Special Fan - hỗ trợ DirectX 10, OpenGL 2.1 - cổng giao tiếp HDTV/HDMI/DVI Yes 3,459,000 36T Galaxy 9600GT Lieutenant NVIDIA Geforce 9600GT Lieutenant - bộ nhớ 512Mb, 256bit GDDR3 - CoolerMaster Black Box - hỗ trợ DirectX 10, OpenGL 2.1 - cổng giao tiếp HDTV/HDMI/DVI Yes 4,008,000 36T GALAXY 9800GTX - Dành cho game thủ cao cấp - Số 1 thế giới hiện nay. NVIDIA Geforce 9800GTX - Nvidia Original Cooling System - bộ nhớ 512Mb, 256bit GDDR3 - hỗ trợ DirectX 10, OpenGL 2.1 - cổng giao tiếp Dual-DVI/HDTV Yes 8,418,000 36T GALAXY 9800GX2 (2 GPU) Dành cho game thủ cao cấp - Số 1 thế giới hiện nay. NVIDIA Geforce 9800GX2 - Nvidia Original Cooling System -bộ nhớ 1Gb (512MB per GPU), 512bit GDDR3 (256-bit per GPU)- hỗ trợ DirectX 10, OpenGL 2.1- hỗ trợ màn hình độ phân giải cao 1080p - cổng giao tiếp Dual-DVI/HDTV Yes 14,622,000 36T 659,000 36T 1,007,000 36T 586,000 36T 1,025,000 36T ASUS CARD (PCI EXPRESS) ASUS AGP CARD CHIPSET ATI RADION 128MB ASUS ATI Radeon 9550 128MB AGP 8x ASUS ATI Radeon 9550/TD/TVO / DVI Thiết kế đặc biệt cho GAME 256MB AGP 8x ASUS ATI Radeon 9550GE/TD/TVO/ DVI ( 128 Bits) Thiết kế đặc biệt cho GAME 256MB ASUS ATI Radeon 9550GE yes yes PCI EXPRESS CHIPSET ATI RADION 128MB ON BOARD 128MB ASUS Extreme AX1550 SILENT 128MB-to-1024MB 64bits ASUS Extreme AX1550 SILENT /TD/ DVI TVO Công nghệ High Memory tương tự như Turbo Cache. Engine Clock 550 Mhz , Memory Clock 800 Mhz .ASUS Splendid .ASUS VideoSecurity Online. yes PCI EXPRESS CHIPSET ATI RADION 256MB ON BOARD 256MB ASUS Extreme AX1550 256MB-to-1024MB 128bits ASUS Extreme AX1550/TD/CrossFire DVI TVO Công nghệ High Memory tương tự như Turbo Cache. . Engine Clock 550 Mhz , Memory Clock 800 Mhz .ASUS Splendid .ASUS VideoSecurity Online. yes 256MB ASUS EXTREME EAH2400PRO 256MB DDR2 EXTREME EAH2400PRO/HTP/ DVI TV-out / HDCP. Engine Clock 525 Mhz, Memory Clock 666 Mhz. ASUS Splendid. ASUS VideoSecurity Online. 256MB ASUS Extreme EAH3450 256MB DDR2 64bits Extreme EAH3450/HTP/ DVI/TVO/HDCP. Chipset mới. Engine Clock 600 Mhz , Memory Clock 1.00 Ghz .ASUS Splendid .ASUS VideoSecurity Online. 256MB ASUS EXTREME EAH2400XT 256MB DDR3 EXTREME EAH2400XT/HTP/ DVI TV-out / HDCP. Engine Clock 700 Mhz , Memory Clock 1.4 Ghz ( DDR3 ) .ASUS Splendid .ASUS VideoSecurity Online. yes 256MB ASUS EXTREME EAH2600PRO 256MB DDR2 EXTREME EAH2600PRO/HTDI/ DVI TV-out /HDMI support. Engine Clock 600 Mhz , Memory Clock 1.0 Ghz. ASUS Splendid .ASUS VideoSecurity Online. yes 256MB ASUS Extreme EAH3650 256MB DDR3 128bits Extreme EAH3650/HTDI/ DVI/TVO/HDMI Chipset mới. Engine Clock 725 Mhz , Memory Clock 1.6 Ghz ( DDR3 ). ASUS Splendid .ASUS VideoSecurity Online. 750,000 36T 805,000 36T 842,000 36T 1,098,000 36T 1,354,000 36T 1,446,000 36T 1,556,000 36T 2,928,000 36T 1,336,000 36T 1,354,000 36T 1,610,000 36T 1,684,000 36T 3,386,000 36T 3,752,000 36T 5,033,000 36T yes yes yes 256MB ASUS Extreme EAH3650 TOP 256MB DDR3 128bits Extreme EAH3650 TOP /HTDI/ DVI/TVO/HDMI. Engine Clock 800 Mhz, Memory Clock 1.8 Ghz ( DDR3 ). ASUS Splendid. ASUS VideoSecurity Online. yes 256MB ASUS EXTREME EAH2600XT 256MB DDR3 EXTREME EAH2600XT/HTDP/ DVI TV-out / HDCP. Engine Clock 800 Mhz , Memory Clock 1.4 Ghz ( DDR3 ) .ASUS Splendid . yes 256MB ASUS EXTREME EAH3850 256MB DDR3 256bits EXTREME EAH3850/G/HTDI/ DVI TV-out /HDMI / Engine Clock 668Mhz, Memory Clock 1.65 Ghz ( DDR3 ). Hottest 3D Game: Company of Heroes Opposing Fronts.ASUS Splendid. ASUS VideoSecurity Online. yes PCI EXPRESS CHIPSET ATI RADION 512MB ON BOARD 512MB ASUS EXTREME EAX1550 Silent 512MB-to-1024MB DDR2 128bits EXTREME EAX1550 Silent / HTD/ DVI TV-out / Engine Clock 500 Mhz , Memory Clock 667Mhz .ASUS Splendid .ASUS VideoSecurity Online. yes 512MB ASUS EXTREME EAH2600PRO 512MB DDR2 128bits EXTREME EAH2600PRO /HTDI/ DVI TV-out / HDMI. Engine Clock 600 Mhz , Memory Clock 1.0 Ghz. ASUS Splendid .ASUS VideoSecurity Online. yes 512MB ASUS Extreme EAH3650 SILENT MAGIC 512MB DDR3 128bits Extreme EAH3650 SILENT MAGIC/HTDI /DVI/TVO/HDMI Chipset mới. Engine Clock 725 Mhz , Memory Clock 1 Ghz ( DDR3 ). ASUS Splendid .ASUS VideoSecurity Online. 512MB ASUS Extreme EAH3650 SILENT 512MB DDR3 128bits Extreme EAH3650 SILENT/HTDI /DVI/TVO/HDMI Chipset mới. Engine Clock 725 Mhz , Memory Clock 1.4 Ghz ( DDR3 ). ASUS Splendid .ASUS VideoSecurity Online. 512MB ASUS EXTREME EAH3850 512MB ASUS EXTREME EAH3850 GEAR OC 512MB ASUS EXTREME EAH3870 512MB DDR3 256bits EXTREME EAH3850/G/HTDI/ DVI TV-out / HDMI. Engine Clock 668Mhz, Memory Clock 1.65 Ghz ( DDR3 ). Hottest 3D Game: Company of Heroes Opposing Fronts.ASUS Splendid. ASUS VideoSecurity Online. 512MB DDR3 256bits EXTREME EAH3850 GEAR OC/HTDI/ DVI TV-out / HDMI. Engine Clock 668Mhz, Memory Clock 1.65 Ghz ( DDR3 ). Hottest 3D Game: Company of Heroes - Opposing Fronts.ASUS Splendid. ASUS VideoSecurity Online. 512MB DDR4 256bits EXTREME EAH3870/G/HTDI/ DVI TV-out / HDMI. Engine Clock 775Mhz, Memory Clock 2.25 Ghz ( DDR4 ). Hottest 3D Game: Company of Heroes Opposing Fronts.ASUS Splendid. ASUS VideoSecurity Online. yes yes yes yes yes 512MB DDR4 256bits EXTREME EAH3870 TOP /G/HTDI/ DVI TV-out / HDMI, Engine Clock 851Mhz, Memory Clock 2.28 GHz (1.14 GHz DDR4 ). Hottest 3D Game: Company of Heroes Opposing Fronts.ASUS Splendid. ASUS VideoSecurity Online. 512MB ASUS EXTREME EAH3870 TOP 5,307,000 36T 1,793,000 36T 3,752,000 36T 10,065,000 36T 10,614,000 36T 586,000 36T 732,000 36T 732,000 36T 824,000 36T 897,000 36T 842,000 36T 860,000 36T yes PCI EXPRESS CHIPSET ATI RADION 1GB ON BOARD 1GB ASUS Extreme EAH3650 SILENT 1GB DDR3 128bits Extreme EAH3650 SILENT/HTDI/DVI/TVO/HDMI Chipset mới. Engine Clock 725 Mhz , Memory Clock 800Mhz ( DDR3 ). ASUS Splendid .ASUS VideoSecurity Online. yes 1GB ASUS EXTREME EAH3850 SMART OC 1GB DDR2 256bits EXTREME EAH3850 SMART OC /HTDI/ DVI TV-out / HDMI yes 1GB ASUS EXTREME EAH3870X2 1GB DDR3 512bits EXTREME EAH3870X2 /G/3DHTI/ 4*DVI TV-out / HDMI, DUAL GPU, Engine Clock 825Mhz, Memory Clock 1.8GHz (900 MHz DDR3). Hottest 3D Game: Company of Heroes - Opposing Fronts.ASUS Splendid. ASUS VideoSecurity Online. 1GB DDR3 512bits EXTREME EAH3870X2 TOP /G/3DHTI/ 4*DVI TV-out / HDMI, DUAL GPU, Engine Clock 851Mhz, Memory Clock 1.9 GHz (954 MHz DDR3). Hottest 3D Game: Company of Heroes - Opposing Fronts.ASUS Splendid. ASUS VideoSecurity Online. 1GB ASUS EXTREME EAH3870X2 TOP yes yes PCI EXPRESS CHIPSET NVIDIA 64-128MB ON BOARD 64MB-TO-256MB ASUS Nvidia GF Extreme EN6200LE 128MB-TO-512MB ASUS Nvidia GF Extr. EN7200GS 128MB-to-512MB ASUS Nvidia GF Extreme EN7300TC512 64MB-TO-256MB ASUS Nvidia GF Extreme EN6200LE TC256MB /TD/ DVI/ TVO Turbo cache technology from 64MB to 256MB, Engine Clock 350 Mhz , Memory Clock 500 Mhz . ASUS Splendid .ASUS VideoSecurity Online 128MB-TO-512MB ASUS Nvidia GF Extr. EN7200GS /HTD/ DVI/ TVO Turbo lên 512MB nếu RAM hệ thống là 1GB. Engine Clock 450 Mhz , Memory Clock 810 Mhz .ASUS Splendid .ASUS VideoSecurity Online 128MB-to-512MB ASUS Nvidia GF Extreme EN7300TC512/TD/ DVI/TVO Turbo lên 512MB nếu RAM hệ thống là 1GB. Engine Clock 450 Mhz , Memory Clock 500 Mhz .ASUS Splendid .ASUS VideoSecurity Online yes yes yes PCI EXPRESS CHIPSET NVIDIA 256MB ON BOARD 256MB-TO-512MB ASUS Nvidia GF Extreme EN6200LE TC512 256MB-TO-512MB ASUS Nvidia GF Extreme EN6200LE TC512/TD / 256MB /DVI/ TVO; Turbo cache technology from 256MB to 512MB. Engine Clock 350 Mhz , Memory Clock 550 Mhz. ASUS Splendid , ASUS VideoSecurity Online yes 256MB-TO-512MB ASUS Nvidia GF Extreme EN7200GS 256MB-TO-512MB ASUS Nvidia GF Extreme EN7200GS /TD/ DVI/ TVO. . Engine Clock 450 Mhz , Memory Clock 666 Mhz .ASUS Splendid .ASUS VideoSecurity Online. yes 256MB-to-512MB ASUS Nvidia GF Extreme EN7300LE 256MB-to-512MB ASUS Nvidia GF Extreme EN7300LE/HTD/ DVI/HDTV. Engine Clock 450 Mhz , Memory Clock 648 Mhz .ASUS Splendid .ASUS VideoSecurity Online. 256MB-to-512MB ASUS Nvidia GF Extreme EN8400GS 256MB-to-512MB ASUS Nvidia GF Extreme EN8400GS/HTP/ DVI/ HDCP. Engine Clock 459 Mhz , Memory Clock 800 Mhz .ASUS Splendid .ASUS VideoSecurity Online. yes yes 256MB ASUS Nvidia GF Extreme EN7300GT SILENT 256MB DDR2(128bits) ASUS Nvidia GF Extreme EN7300GT SILENT/ HTD/ DVI/ HDTV; Special For GAME. Engine Clock 400 Mhz , Memory Clock 800 Mhz .ASUS Splendid. ASUS VideoSecurity Online. 256MB ASUS Nvidia GF Extreme EN8500GT SILENT MG 256MB DDR2 (64 bits)ASUS Nvidia GF Extreme EN8500GT SILENT MG (MAGIC) /HTP/ DVI/ HDTV HDCP READY. Engine Clock 500 Mhz , Memory Clock 800 Mhz .ASUS Splendid .ASUS VideoSecurity Online. 256MB ASUS Nvidia GF Extreme EN8500GT 256MB DDR2 (128 bits) ASUS Nvidia GF Extreme EN8500GT /HTP/ DVI/ HDTV HDCP READY. Engine Clock 459 Mhz , Memory Clock 800 Mhz .ASUS Splendid .ASUS VideoSecurity Online. 256MB ASUS Nvidia GF Extreme EN8500GT SILENT 256MB DDR2 (128 bits) ASUS Nvidia GF Extreme EN8500GT SILENT /HTP/ DVI/ HDTV HDCP READY. Engine Clock 459 Mhz , Memory Clock 800 Mhz .ASUS Splendid .ASUS VideoSecurity Online. 256MB ASUS Nvidia GF Extreme EN8500GT TOP 256MB ASUS Nvidia GF Extreme EN8600GT 256MB ASUS Nvidia GF Extreme EN8600GT OC GEAR 256MB ASUS Nvidia GF Extreme EN8600GTS 256MB ASUS Nvidia GF Extreme EN8800GT 256MB DDR3 (128 bits) ASUS Nvidia GF Extreme EN8500GT TOP /HTP/DVI/HDTV HDCP READY. Engine Clock 600 Mhz , Memory Clock 1.4 Ghz ( DDR3 ) .Bundle 3D Game: RACE THE WTCC.ASUS Splendid .ASUS VideoSecurity Online. 256MB DDR3(128 bits) ASUS Nvidia GF Extreme EN8600GT /HTDP /2*DVI/ 2*VGA/ HDTV HDCP READY. Engine Clock 540 Mhz , Memory Clock 1.4 Ghz ( DDR3 ).ASUS Splendid .ASUS VideoSecurity Online. 256MB DDR3(128 bits) ASUS Nvidia GF Extreme EN8600GT OC GEAR /HTDP /2*DVI/ 2*VGA/ HDTV HDCP READY/ Mới về cho overclocker. Engine Clock 540 Mhz , Memory Clock 1.4 Ghz ( DDR3 ).ASUS Splendid .ASUS VideoSecurity Online. 256MB DDR3(128 bits) ASUS Nvidia GF Extreme EN8600GTS /HTDP/ 2*DVI/2*VGA Chipset mới, HDCP support. Engine Clock 675 Mhz, Memory Clock 2.0 Ghz (DDR3). ASUS Splendid. ASUS VideoSecurity Online. 256MB DDR3 (256bits) ASUS Nvidia GF Extreme EN8800GT/HTDP/ 2*DVI / 2*VGA/ 1xHDCP Chipset mới nhất, HDCP support. Engine Clock 600 Mhz , Memory Clock 1.8 Ghz (DDR3). ASUS Splendid . ASUS VideoSecurity Online. 1,263,000 36T 1,263,000 36T 1,409,000 36T 1,556,000 36T 1,647,000 36T 2,050,000 36T 2,269,000 36T 2,928,000 36T 3,752,000 36T 2,928,000 36T 3,294,000 36T 3,111,000 36T 3,477,000 36T 897,000 36T yes yes yes yes yes yes yes yes yes PCI EXPRESS CHIPSET NVIDIA 364MB ON BOARD 384MB ASUS Nvidia GF Extreme EN9600GSO 384MB DDR3(192bits) ASUS Nvidia GF Extreme EN9600GSO/HTDP/ 2*DVI / 2*VGA/1xHDCP 384MB ASUS Nvidia GF Extreme EN9600GSOTOP 384MB DDR3(192bits) ASUS Nvidia GF Extreme EN9600GSO TOP /HTDP/ 2*DVI / 2*VGA/1xHDCP yes 384MB ASUS Nvidia GF Extreme N8800GS 384MB DDR3(192bits) ASUS Nvidia GF Extreme EN8800GS/HTDP/ 2*DVI / 2*VGA/1xHDCP yes 384MB ASUS Nvidia GF Extreme EN8800GS TOP 384MB DDR3(192bits) ASUS Nvidia GF Extreme EN8800GS TOP/HTDP/ 2*DVI / 2*VGA/1xHDCP yes yes PCI EXPRESS CHIPSET NVIDIA 512MB-1GB ON BOARD 512MB ASUS Nvidia GF Extreme EN6200LE 512MB DDR2(64bits) ASUS Nvidia GF Extreme EN6200LE 1G/TC/512MB/ TD/ DVI/ HDTV, Turbo cache technology from 512MB to 1GB. Engine Clock 350 Mhz , Memory Clock 550 Mhz. ASUS Splendid , ASUS VideoSecurity Online yes 512MB-to-1024MB ASUS Nvidia GF Extreme EN8400GS SILENT 512MB-to-1024MB ASUS Nvidia GF Extreme EN8400GS SILENT /HTP/DVI/ HDCP. Engine Clock 567Mhz , Memory Clock 1000Mhz .ASUS Splendid .ASUS VideoSecurity Online. 512MB ASUS Nvidia GF Extreme EN7300GT SILENT 512MB DDR2(128bits) ASUS Nvidia GF Extreme EN7300GT SILENT/ HTD/ DVI/ HDTV; Special For GAME. Engine Clock 400 Mhz , Memory Clock 800 Mhz .ASUS Splendid. ASUS VideoSecurity Online. 512MB ASUS Nvidia GF Extreme EN8500GT SILENT MAGIC 512MB DDR2 (128 bits) ASUS Nvidia GF Extreme EN8500GT SILENT MAGIC /HTP/ DVI/2*VGA/HDTV (HDTP). Engine Clock 459 Mhz , Memory Clock 666 Mhz .ASUS Splendid .ASUS VideoSecurity Online. 512MB ASUS Nvidia GF Extreme EN8500GT SILENT 512MB DDR2 (128 bits) ASUS Nvidia GF Extreme EN8500GT SILENT /HTP/ DVI/ 2*VGA/HDTV/HTDP. . Engine Clock 459 Mhz , Memory Clock 800 Mhz. ASUS Splendid. ASUS VideoSecurity Online. 512MB ASUS Nvidia GF Extreme EN8600GT MAGIC 512MB ASUS Nvidia GF Extreme EN8600GT 512MB ASUS Nvidia GF Extreme EN8600GT SILIENT 512MB ASUS Nvidia GF Extreme EN9600GT 512MB ASUS Nvidia GF Extreme EN9600GT TOP 512MB ASUS Nvidia GF Extreme EN8800GT 512MB ASUS Nvidia GF Extreme EN8800GT TOP 512MB ASUS Nvidia GF Extreme EN8800GTS 512MB ASUS Nvidia GF Extreme EN9800GTX 512MB DDR2 (128 bits) ASUS Nvidia GF Extreme EN8600GT MAGIC/ HTDP/ 2*DVI/ 2*VGA /1xHDCP, HDCP support. Engine Clock 540 Mhz, Memory Clock 800Mhz, 16 degrees cooler than reference design). ASUS Splendid .ASUS VideoSecurity Online. 512MB DDR3 (128 bits) ASUS Nvidia GF Extreme EN8600GT/ HTDP/ 2*DVI/ 2*VGA /1xHDCP, Chipset mới, HDCP support. Engine Clock 540 Mhz, Memory Clock 1.4 Ghz (DDR3). ASUS Splendid .ASUS VideoSecurity Online. 512MB DDR3(128 bits) ASUS Nvidia GF Extreme EN8600GT SILIENT /HTDP/2*DVI/2*VGA /1xHDCP / HDCP support. Engine Clock 540 Mhz , Memory Clock 1.4 Ghz ( DDR3 ). ASUS Splendid .ASUS VideoSecurity Online. 512MB DDR3(256bits) ASUS Nvidia GF Extreme EN9600GT/HTDI/ 2*DVI / 2*VGA/HDCP and HDMI chipset mới nhất, HDMI support. Engine Clock 650 Mhz , Memory Clock 1.8 Ghz ( DDR3 ). ASUS Splendid. ASUS VideoSecurity Online. 512MB DDR3(256bits) ASUS Nvidia GF Extreme EN9600GT TOP/HTDI/ 2*DVI / 2*VGA/HDCP and HDMI chipset mới nhất, HDMI support. Engine Clock 700 Mhz , Memory Clock 2.0 Ghz ( DDR3 ). ASUS Splendid. ASUS VideoSecurity Online. 512MB DDR3(256bits) ASUS Nvidia GF Extreme EN8800GT/G/HTDP/ 2*DVI / 2*VGA/1xHDCP Chipset mới nhất, HDCP support. Engine Clock 600 Mhz , Memory Clock 1.8 Ghz ( DDR3 ). ASUS Splendid. Hottest 3D Game: Company of Heroes – Opposing Fronts. ASUS VideoSecurity Online. 512MB DDR3(256bits) ASUS Nvidia GF Extreme EN8800GT TOP /HTDP/ 2*DVI / 2*VGA/1xHDCP (with GAME "Company of Heroes" bundled)/ Chipset mới nhất, HDCP support. Engine Clock 700 Mhz , Memory Clock 2.0 Ghz ( DDR3 ). ASUS Splendid. Hottest 3D Game: Company of Heroes – Opposing Fronts. ASUS VideoSecurity Online. 512MB DDR3(256bits) ASUS Nvidia GF Extreme EN8800GTS/HTDP/ 2*DVI / 2*VGA/ 1xHDCP / Chipset mới nhất, HDCP support. Engine Clock 650 Mhz , Memory Clock 1.94 Ghz ( DDR3 ).ASUS Splendid .ASUS VideoSecurity Online. 1,190,000 36T 1,446,000 36T 1,647,000 36T 1,739,000 36T 2,050,000 36T 3,038,000 36T 3,276,000 36T 3,642,000 36T 4,118,000 36T 4,355,000 36T 4,904,000 36T 6,314,000 36T 8,052,000 36T yes yes yes yes yes yes yes yes yes yes yes yes 512MB DDR3(256bits) ASUS Nvidia GF Extreme EN9800GTX /HTDP/ 2*DVI / 2*VGA/ 1xHDCP yes 768MB ASUS Nvidia GF Extreme EN8800GTX 768MB DDR3(384bits) ASUS Nvidia GF Extreme EN8800GTX/HTDP/ 2*DVI/2*VGA/ 1xHDCP 1GB ASUS Nvidia GF Extreme EN9600GT 1GB DDR3(256bits) ASUS Nvidia GF Extreme EN9600GT/HTDI/ 2*DVI / 2*VGA/HDCP and HDMI support 1GB ASUS Nvidia GF Extreme EN8800GT 1GB DDR3(256bits) ASUS Nvidia GF Extreme EN8800GT/HTDP/ 2*DVI / 2*VGA/1xHDCP, Engine Clock 600 Mhz , Memory Clock 1.8 Ghz ( DDR3 ). ASUS Splendid. ASUS VideoSecurity Online. yes 1GB DDR3(256bits x 2) nVidia GF Extreme EN9800GX2 /G/2DI/ - (2 GPU tích hợp) / 2*DVI/2*VGA/ HDMI/ HDCP compliant yes 1GB nVidia GF Extreme EN9800GX2 9,699,000 36T 5,270,000 36T 6,222,000 36T 14,274,000 36T yes yes GIGABYTE CARD (PCI EXPRESS) GIGABYTE™ GV NX96G 384H GIGABYTE™ GV NX96G 384H - Geforce 9600GSO 384MB GDDR3 ~ 192bits ~ Dual link DVI-I + D-SUB + TVOut + chuẩn HDCP + HDTV trên PCI Express 2.0 ~ 128 Streem Processors / support nSLI Technology + PureVIDEO + CineFX 4.0 Engine + Intellisample 4.0 + MS DirectX Shader 4.0 / Support DirectX 10.0 and OpenGL 2.1 / Ultra Durable 2 siêu bền Yes 2,928,000 36T GIGABYTE™ GV NX96T 1GHP GIGABYTE™ GV NX96T 1GHP - Geforce 9600GT GPU 1GB GDDR3 ~ 256bit ~ Dual DVI-I + Dual Link DVI / D-Sub / HDCP (MemClock = 1840MHz / Shader Clock = 1800MHz / Core Clock = 720MHz) rất mạnh cho OC support nSLI Technology + PureVIDEO HD technology + UltraShawdow II + MS DirectX Shader 3.0 / Support DirectX 10.0 and OpenGL 2.1 Công nghệ tụ điện nhôm Ultra Durable 2 siêu bền + Chức năng Turbo Force (tăng tốc bằng phần cứng) Đặc điểm nổi trội VGA được thiết kế công nghệ MULTICORE COOLING / làm mát đa điểm làm mát toàn bộ VGA Yes 5,399,000 36T GIGABYTE™ GV RX387 1GHP GIGABYTE™ GV RX387 1GHP - ATI Radeon HD 3870X2 (DUAL GPU + 4*DVI-I out put) - 1GB GDDR3 ~ 512bits memory ~ Support DUAL HDMI / HDCP / HDTV / D-Sub / DVI-I ~ 320 Stream processor unit / Support DirectX 10.1 / ATI CrossFireX™ & Avivo™HD & HDMI and 5.1 surround audio (M-Clock = 2000MHz / E-Clock = 970MHz) rất mạnh cho OC ATI HD 3870X2 chủ yếu phục vụ Gamer, xử lý đồ họa cao cấp nhất và hoàn hảo nhất hiện nay Yes 11,804,000 36T GIGABYTE™ GV RX 155 128DRH GIGABYTE™ GV RX 155 128DRH - ATI Radeon X1550 128MB GDDR2 ~ 64bit ~ DVI + HDTV + S-VIDEO + VGA + Catalyst™ Control Center] công nghệ : ATI Cross Fire™ + AVIVO™ Yes 586,000 36T GIGABYTE™ GV RX 155 256DERH GIGABYTE™ GV RX 155 256DERH - ATI Radeon X1550 256MB GDDR2 ~ Micro ATX form ~ 64bit + DVI + HDTV + S-VIDEO + VGA + Catalyst™ Control Center] công nghệ : ATI Cross Fire™ + AVIVO™ Yes 732,000 36T GIGABYTE™ GV RX24P256HE GIGABYTE™ GV RX24P256HE - ATI Radeon X2400 PRO - 256MB GDDR2 ~ Micro ATX form~ 64bit ~ 40 pixels Stream Processor support AVIVO™, VGA + DVI + HDCP™ + TV Out / Support DirectX 10.0 and OpenGL 2.0 Yes 805,000 36T GIGABYTE™ GV RX345 256H GIGABYTE™ GV RX345 256H - ATI Radeon HD 3450 GPU - 256MB GDDR2 ~ 64bit ~ chuẩn PCI-Express 2.0 / tốc độ Mem Clock: 1000MHz / Core Clock: 600MHz ~ support AVIVO™ HD Technology, HDCP™ / DVI-I / D-Sub / TV-out ~ Screen Cooling / Support DirectX 10.1 + OpenGL 2.0 (Catalyst™ Control Center HD gaming experience for Windows Vista) Yes 842,000 36T GIGABYTE™ GV RX24P256H GIGABYTE™ GV RX24P256H - ATI Radeon X2400 PRO 256MB GDDR2 ~ 64bit ~ 40 pixels Stream Processor support AVIVO™, HDCP™ + HDTV™ + TV Out + Screen Cooling / Support DirectX 10.0 and OpenGL 2.0 Yes 842,000 36T GIGABYTE™ GV RX24T256HP GIGABYTE™ GV RX24T256HP - ATI Radeon X2400XT 256MB GDDR3 ~ 64bit ~ Support HDMI / HDCP / HDTV /VGA / DVI-I kỹ thuật số / AVIVO ~ 40 pixels Stream Processor / Screen Cooling / Support DirectX 10.0 and OpenGL 2.0 Yes 952,000 36T GIGABYTE™ GV RX 155 256DRH GIGABYTE™ GV RX 155 256DRH - ATI Radeon RX1550 256MB GDDR2 ~ 128bit + DUAL LINK DVI + HDTV + SVIDEO + VGA + Catalyst™ Control Center] w/ ATI Cross Fire™ + AVIVO™ / VGA 256MB GDDR2 128bits memory đặc biệt cho Games Yes 952,000 36T GIGABYTE™ GV RX165 256DRH GIGABYTE™ GV RX165 256DRH - ATI Radeon X1650 256MB GDDR2 ~ 128bit ~ DUAL DVI LINK + HDTV + TV Out + D-SUB + VGA + Catalyst™ Control Center] công nghệ : ATI Cross Fire™ + AVIVO™ / 12 pixel shader processors Yes 1,080,000 36T GIGABYTE™ GV RX365 256H GIGABYTE™ GV RX365 256H - ATI Radeon HD 3650 GPU - 256MB GDDR2 ~ 128bit ~ chuẩn PCI-Express 2.0 / tốc độ Mem Clock: 1600MHz / Core Clock: 725MHz ~ support CrossFireX™ and Avivo™HD Technology and DVII / HDMI™ / HDTV™ / D-Sub™ ~ công nghệ làm mát ATI Fansink / Support DirectX 10.1 + OpenGL 2.0 Yes 1,336,000 36T GIGABYTE™ GV RX365 256H-B GIGABYTE™ GV RX365 256H-B - ATI Radeon HD 3650 GPU - 256MB GDDR3 ~ 128bit ~ chuẩn PCI-Express 2.0 / tốc độ Mem Clock: 1600MHz / Core Clock: 725MHz ~ support CrossFireX™ and Avivo™HD Technology and HDCP™ / Dual DVI-I / HDMI™ / HDTV™ / D-Sub™ ~ công nghệ làm mát ATI BIG Fansink 12 inch cho O.Clock / Support DirectX 10.1 + OpenGL 2.0 Yes 1,354,000 36T GIGABYTE™ GV RX26P512H GIGABYTE™ GV RX26P512H - ATI Radeon X2600Pro 512MB GDDR2 ~ 128bit ~ Support HDMI / HDCP / HDTV/ Dual DVI-I kỹ thuật số / AVIVO ~ 120 Stream processor unit / Silent-Piple II / Support DirectX 10.0 / ATI CrossFire™ VGA ATI 2600Pro với 512MB GDDR2 128bits memory đặc biệt cho Games cần dung lượng RAM lớn > 256MB. Yes 1,354,000 36T GIGABYTE™ GV RX26T256H GIGABYTE™ GV RX26T256H - ATI Radeon X2600XT 256MB GDDR3 ~ 128bit ~ Support HDMI / HDCP / HDTV / Dual DVI-I kỹ thuật số / AVIVO ~ 120 Stream processor unit / Silent-Piple II / Support DirectX 10.0 / ATI CrossFire™ Yes 1,464,000 36T GIGABYTE™ GV RX365 512H GIGABYTE™ GV RX365 512H - ATI Radeon HD 3650 GPU - 512MB GDDR2 ~ 128bit ~ chuẩn PCI-Express 2.0 / tốc độ Mem Clock: 1600MHz / Core Clock: 725MHz ~ support CrossFireX™ and Avivo™HD Technology and HDCP™ / Dual DVI-I / HDMI™ / HDTV™ / D-Sub™ ~ công nghệ làm mát ATI Fansink / Support DirectX 10.1 + OpenGL 2.0 Yes 1,610,000 36T GIGABYTE™ GV RX385 256H GIGABYTE™ GV RX385 256H - ATI Radeon HD X3850 256MB GDDR3 ~ 256bit ~ Chuẩn PCI E 2.0 Support DUAL HDMI / HDCP / HDTV / D-Sub / DVI-I ~ 320 Stream processor unit / Support DirectX 10.1 / ATI CrossFireX™ & Avivo™HD Dòng ATI X3850 mới về tích hợp cả 2 công nghệ Ultra Duarable 2 + Quạt mát BIG FAN 12" => cho Overclock Yes 2,928,000 36T GIGABYTE™ GV RX385256H-B GIGABYTE™ GV RX385256H-B - ATI Radeon X3850 256MB GDDR3 ~ 256bit ~ Support DUAL HDMI / HDCP / HDTV / D-Sub / DVI-I / AVIVO ~ 320 Stream processor unit / Support DirectX 10.1 / ATI CrossFireX™ / Ultra Duralbe 2 ATI X3850 GPU sử dụng 55 nm mới nhất hiện nay trong dòng ATI Chipset tại Việt Nam + ZALMAN FAN SINK Yes 3,203,000 36T GIGABYTE™ GV RX385512H GIGABYTE™ GV RX385512H - ATI Radeon X3850 512MB GDDR3 ~ 256bit ~ Support DUAL HDMI / HDCP / HDTV / D-Sub / DVI-I / AVIVO ~ 320 Stream processor unit / Silent-Piple II / Support DirectX 10.1 / ATI CrossFireX™ / Ultra Duralbe 2 ATI X3850 GPU sử dụng 55 nm mới nhất hiện nay trong dòng ATI Chipset tại Việt Nam + ZALMAN FAN SINK Yes 3,386,000 36T GIGABYTE™ GV RX387 512H GIGABYTE™ GV RX387 512H - ATI Radeon X3870 512MB GDDR3 ~ 256bit ~ Support DUAL HDMI / HDCP / HDTV / D-Sub / DVI-I / AVIVO ~ 320 Stream processor unit / Support DirectX 10.1 / ATI CrossFireX™ / công nghệ tụ điện Ultra Duralbe 2 ATI X3870 GPU sử dụng 55 nm mới nhất hiện nay trong dòng ATI Chipset tại Việt Nam + ZALMAN FAN SINK Yes 4,301,000 36T GIGABYTE™ GV RX387 512HP GIGABYTE™ GV RX387 512HP - ATI Radeon HD X3870 512MB GDDR3 ~ 256bit ~ Support DUAL HDMI / HDCP / HDTV / D-Sub / DVI-I ~ 320 Stream processor unit / Support DirectX 10.1 / ATI CrossFireX™ & Avivo™HD & HDMI and 5.1 surround audio ATI X3870 phục vụ Overclock và Gamer đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu bộ nhớ GDDR3 và 256-bit memory Yes 5,582,000 36T GIGABYTE™ GV RX387 512H-B GIGABYTE™ GV RX387 512H-B - ATI Radeon X3870 512MB GDDR4 ~ 256bit ~ Support DUAL HDMI / HDCP / HDTV / D-Sub / DVI-I / AVIVO ~ 320 Stream processor unit / Support DirectX 10.1 / ATI CrossFireX™ / công nghệ làm mát ATI FAN SINK ATI X3870 GPU sử dụng 55 nm mới nhất hiện nay trong dòng ATI Chipset tại Việt Nam. Yes 5,307,000 36T GIGABYTE™ GV NX72G512E1RH GIGABYTE™ GV NX72G512E1-RH - nVidia FX7200GS 512MB GDDR2 ~ 64bit Turbo Cache (128MB DDR2 add on) ~ M-ATX form [VGA + DVI-I + TVOut + HDTV] Screen Cooling + nVidia PureVideo™ + SLI technology ***** DYNAMIC ENERGY SAVER Yes 769,000 36T GIGABYTE™ GV NX72G512E2RH GIGABYTE™ GV NX72G512E2-RH - nVidia FX7200GS 512MB GDDR2 ~ 64bit Turbo Cache (256MB DDR2 add on) ~ M-ATX form [VGA + DVI + SVideo + HDTV] Screen cooling + nVidia PureVideo™ + SLI technology ***** DYNAMIC ENERGY SAVER Yes 897,000 36T GIGABYTE™ GV NX84G 256HE GIGABYTE™ GV NX84G 256HE - nVidia FX8400GS 512MB GDDR2 ~ 64bit (256MB add on) ~ M.ATX form ~ DVI-I kỹ thuật số ~ support PureVIDEO + CineFX 4.0 Engine + UltraShawdow II + MS DirectX Shader 3.0 / DirectX 10.0 and OpenGL 2.0 Yes 933,000 36T GIGABYTE™ GV NX73T256PRH GIGABYTE™ GV NX73T256PRH - nVidia FX7300GT 256MB GDDR2 ~ 128bit [đường ra VGA + DVI + SVideo + HDTV + nView® Multi-Display Technology] Silent-Pipe II + TurboForce Ultra T3™ + nVidia PureVideo™ + SLI technology Yes 1,263,000 36T GIGABYTE™ GV NX85T256HRH GIGABYTE™ GV NX85T256H-RH - nVidia FX8500GT 256MB GDDR2 ~ 128bit ~ DVI kỹ thuật số ~ support nView® Multi-Display + nSLI Technology + PureVIDEO + HDCP Ready + CineFX 4.0 Engine / Support DirectX 10.0 and OpenGL 2.0 Yes 1,409,000 36T GIGABYTE™ GV NX85T256HP GIGABYTE™ GV NX85T256HP - nVidia FX8500GT 256MB GDDR3 ~ 128bit ~ Dual DVI kỹ thuật số ~ support HDTV + nView® Multi-Display + nSLI Technology + PureVIDEO + HDCP Ready + CineFX 4.0 Engine / Support DirectX 10.0 and OpenGL 2.0 Yes 1,610,000 36T GIGABYTE™ GV NX85T512HP GIGABYTE™ GV NX85T512HP - nVidia FX8500GT 512MB GDDR2 ~ 128bit ~ DVI kỹ thuật số ~ support HDTV + nView® Multi-Display + nSLI Technology + PureVIDEO + HDCP Ready + CineFX 4.0 Engine / Support DirectX 10.0 and OpenGL 2.0 Yes 1,647,000 36T GIGABYTE™ GV NX86T256H GIGABYTE™ GV NX86T256H - nVidia FX8600GT - 256MB GDDR3 ~ 128bit ~ Dual DVI kỹ thuật số ~ support HDTV + nView® Multi-Display + nSLI Technology + PureVIDEO + HDCP Ready / Support DirectX 10.0 and OpenGL 2.0 + Silent Pipe II Yes 1,976,000 36T GIGABYTE™ GV NX86T512H GIGABYTE™ GV NX86T512H - nVidia FX8600GT - 512MB GDDR2 ~ 128bit ~ Dual DVI kỹ thuật số ~ support HDTV + nView® Multi-Display + nSLI Technology + PureVIDEO + HDCP Ready / Support DirectX 10.0 and OpenGL 2.0 + Silent Pipe II Yes 1,976,000 36T GIGABYTE™ GV NX86T256HZL GIGABYTE™ GV NX86T256H-ZL - nVidia FX8600GT 256MB GDDR3 ~ 128bit ~ Dual DVI kỹ thuật số ~ support nSLI Technology + PureVIDEO + HDCP Ready / Support DirectX 10.0 and OpenGL 2.0 + Công nghệ làm mát ZALMAN FAN SINK VGA chuyên dành OverClock với hệ thống tản nhiệt hầm hố làm mát FAN 12 inch + tản nhiệt nhôm lớn gắn liền chipset Yes 2,050,000 36T GIGABYTE™ GV NX86S 256H GIGABYTE™ GV NX86S 256H - nVidia FX8600GTS 256MB GDDR3 ~ 128bit ~ Dual DVI kỹ thuật số ~ 48 pixels Stream Processor support SLI Technology + PureVIDEO + CineFX 4.0 Engine + UltraShawdow II + MS DirectX Shader 3.0 / Support DirectX 10.0 and OpenGL 2.0 + Silent-Pipe3 Yes 2,599,000 36T GIGABYTE™ GV NX88G384H GIGABYTE™ GV NX88G384H - Geforce 8800GS - 384MB GDDR3 ~ 192bits ~ Dual link DVI-I + D-SUB + TV-Out + chuẩn HDCP + HDTV trên PCI Express 2.0 ~ 128 Streem Processors / support nSLI Technology + PureVIDEO + CineFX 4.0 Engine + Intellisample 4.0 + MS DirectX Shader 4.0 / Support DirectX 10.0 and OpenGL 2.1 / Ultra Durable 2 siêu bền Yes 3,111,000 36T GIGABYTE™ GV NX96T512H GIGABYTE™ GV NX96T512H - nVidia FX9600GT - 512MB GDDR3 ~ 256bit ~ Dual DVI kỹ thuật số / Dual D-Sub (MemClock = 1800MHz / Shader Clock = 1625MHz / Core Clock = 650MHz) rất mạnh support nSLI Technology + PureVIDEO + CineFX 4.0 Engine + Intellisample 4.0 + UltraShawdow II + MS DirectX Shader 3.0 / Support DirectX 10.0 and OpenGL 2.1 Yes 3,642,000 36T GIGABYTE™ GV NX88T256H GIGABYTE™ GV NX88T256H - nVidia FX8800GT - 256MB GDDR3 ~ 256bit ~ Dual DVI kỹ thuật số ~ 112 pixel Stream Processors support nSLI Technology + PureVIDEO + CineFX 4.0 Engine + UltraShawdow II + MS DirectX Shader 3.0 / Support DirectX 10.0 and OpenGL 2.0 / Công nghệ tụ điện nhôm Ultra Durable 2 siêu bền + ZALMAN FAN SINK Yes 3,752,000 36T GIGABYTE™ GV NX88G384H-P GIGABYTE™ GV NX88G384H-P - Geforce 8800GS 384MB GDDR3 ~ 192bits ~ Dual link DVI-I + D-SUB + TVOut + chuẩn HDCP + HDTV trên PCI Express 2.0 ~ 128 Streem Processors / support nSLI Technology + PureVIDEO + CineFX 4.0 Engine + Intellisample 4.0 + MS DirectX Shader 4.0 / Support DirectX 10.0 and OpenGL 2.1 / Ultra Durable 2 + ZALMAN FAN SINK Yes 4,301,000 36T GIGABYTE™ GV NX88T512H-B GIGABYTE™ GV NX88T512H-B - nVidia FX8800GT 512MB GDDR3 ~ 256bit ~ Dual DVI kỹ thuật số ~ 112 pixels Stream Processor support nSLI Technology + PureVIDEO + CineFX 4.0 Engine + Intellisample 4.0 + UltraShawdow II + MS DirectX Shader 3.0 / Support DirectX 10.0 and OpenGL 2.0 Yes 4,301,000 36T GIGABYTE™ GV NX96T512H-P GIGABYTE™ GV NX96T512H-P - nVidia FX9600GT 512MB GDDR3 ~ 256bit ~ Dual DVI kỹ thuật số / Dual DSub (MemClock = 1840MHz / Shader Clock = 1715MHz / Core Clock = 700MHz) rất mạnh cho OC support nSLI Technology + PureVIDEO + CineFX 4.0 Engine + Intellisample 4.0 + UltraShawdow II + MS DirectX Shader 3.0 / Support DirectX 10.0 and OpenGL 2.1 Công nghệ tụ điện nhôm Ultra Durable 2 siêu bền + ZALMAN FAN SINK Yes 4,301,000 36T GIGABYTE™ GV NX88T512HP GIGABYTE™ GV NX88T512HP - nVidia FX8800GT 512MB GDDR3 ~ 256bit ~ Dual DVI kỹ thuật số ~ 112 pixel Stream Processors support nSLI Technology + PureVIDEO + CineFX 4.0 Engine + UltraShawdow II + MS DirectX Shader 3.0 / Support DirectX 10.0 and OpenGL 2.0 / Công nghệ tụ điện nhôm Ultra Durable 2 siêu bền + ZALMAN FAN SINK Yes 4,355,000 36T GIGABYTE™ GV NX88S512H-B GIGABYTE™ GV NX88S512H-B - nVidia FX8800GTS 512MB GDDR3 ~ 256bit ~ Dual Link DVI + Dual DVI-I + HDCP + D-SUB + TV-Out ~ 128 pixel Stream Processors support nSLI Technology + PureVIDEO + CineFX 4.0 Engine + Intellisample 4.0 + UltraShawdow II + MS DirectX Shader 3.0 / Support DirectX 10.0 and OpenGL 2.0 / Ultra Durable 2 siêu bền Yes 6,314,000 36T GIGABYTE™ GV NX98X512H-B GIGABYTE™ GV NX98X512H-B - Geforce 9800 GTX 512MB GDDR3 ~ 256bit ~ Dual Link DVI + Dual DVI-I + HDTV + HDCP + D-SUB + TV-Out ~ 128 Streem Processors / support nSLI Technology + PureVIDEO + CineFX 4.0 Engine + Intellisample 4.0 + UltraShawdow II + MS DirectX Shader 4.0 / Support DirectX 10.0 and OpenGL 2.1 / Ultra Durable 2 siêu bền Yes 8,327,000 36T GIGABYTE™ GV NX98X1GHI-B GIGABYTE™ GV NX98X1GHI-B - nVidia Geforce 9800 GX2 - 1GB GDDR3 ~ 2 x 256bit (với 2 GPU tích hợp) ~ Dual Link DVI + Dual DVI-I + HDTV + HDCP + D-SUB + TV-Out + HDMI Ready ~ 128 Streem Processors / support nSLI Technology + PureVIDEO + CineFX 4.0 Engine + Intellisample 4.0 + UltraShawdow II + MS DirectX Shader 4.0 / Support DirectX 10.0 and OpenGL 2.1 / Ultra Durable 2 Yes 14,549,000 36T . Powered by NVIDIA® GeForce™ 8600 GT GPU . Supports NVIDIA® SLI™ Technology . Microsoft® DirectX® 10 . Supports PCI Express interface . 256 MB DDR3 with 128-bit memory/ 560MHz Core Clock, 1400Mhz Mem clock . Supports 2xDVI-I/SLI/S-Video /HDTV ports yes 2,562,000 36T . Powered by NVIDIA® GeForce™ 8600 GT GPU . Supports NVIDIA® SLI™ Technology . Microsoft® DirectX® 10 . Supports PCI Express interface . 512 MB DDR2 with 128-bit memory/ 540MHz Core Clock, 800Mhz Mem clock . Supports 1xDVI-I/SLI/S-Video /HDTV ports yes 2,562,000 36T ECS Card(PCI 16x) ECS N8600GT- 256MX ECS N8600GT- 512DZ ECS N8500GT- 256DY ECS N8500GT- 512DZ ECS N7300GT- 512DZ ECS N7300GT- 256DY ECS N7200GS- 256DZ . Powered by NVIDIA® GeForce™ 8500 GT GPU . Supports NVIDIA® SLI™ Technology . Microsoft® DirectX® 10 . Supports PCI Express interface . 256 MB DDR2 with 128-bit memory/ RAM hệ thống 1Gb up to 512MB . Supports DVI-I/SLI/S-Video /TV-OUT/HDTV ports yes 2,013,000 36T . Powered by NVIDIA® GeForce™ 8500 GT GPU . Supports NVIDIA® SLI™ Technology . Microsoft® DirectX® 10 . Supports PCI Express interface . 512 MB DDR2 with 128-bit memory/ 500MHz Core Clock,667Mhz Mem clock . Supports DVI-I/SLI/S-Video /TV-OUT/HDTV ports yes 2,196,000 36T . Powered by NVIDIA® GeForceTM 7300 GT GPU . Supports NVIDIA® SLI™ Technology . Microsoft® DirectX® 9.0, OpenGL® and VistaTM support . Supports PCI Express interface . 512 MB DDR2 with 128-bit memory . Supports DVI-I/CRT/TV-OUT ports and HDTV/ S-Video yes 1,208,000 36T . Powered by NVIDIA® GeForceTM 7300 GT GPU . Supports NVIDIA® SLI™ Technology . Microsoft® DirectX® 9.0, OpenGL® and VistaTM support . Supports PCI Express interface/. 256 MB DDR2 with 128bit memory . Supports DVI-I/CRT/TV-OUT ports and HDTV/ S-Video yes 1,098,000 36T . Powered by NVIDIA® GeForce® 7200 GS GPU . Supports NVIDIA® SLI™ Technology . Microsoft® DirectX® 9.0c, OpenGL® 2.0 for Windows 2000/ME/XP . Supports PCI Express interface . 256 MB DDR2 with 64-bit memory / RAM hệ thống 1Gb up to 512MB . Supports DVI-I/TV-OUT ports/ S-Video yes 787,000 36T RAM (Bộ nhớ trong) DDRAM DDRAM 256MB ELIXIR Bus 400 DDRAM Bus 400 (PC 3200) Yes 201,000 36T DDRAM 512MB ELIXIR Bus 400 DDRAM Bus 400 (PC 3200) Yes 366,000 36T DDRAM 1GB ELIXIR Bus 400 DDRAM Bus 400 (PC 3200) call 732,000 36T DDRAM 256MB KINGSTON Bus 400 DDRAM Bus 400 (PC 3200) hàng chính hãng call 311,000 36T DDRAM 256MB TRANSCEND Bus 400 DDRAM Bus 400 (PC 3200) hàng chính hãng call 311,000 36T DDRAM 512MB KINGSTON Bus 400 DDRAM Bus 400 (PC 3200) hàng chính hãng Yes 512,000 36T DDRAM 512MB TRANSCEND Bus 400 DDRAM Bus 400 (PC 3200) hàng chính hãng call 512,000 36T DDRAM Bus 400 (PC 3200) hàng chính hãng call 988,000 36T DDRAM Bus 400 (PC 3200) hàng chính hãng call 988,000 36T call 476,000 36T DDRAM 1GB KINGSTON Bus 400 DDRAM 1GB TRANSCEND Bus 400 DDRAM 512MB KINGMAX Bus 400 DDRAM Bus 400 (PC 3200) DDRAM 1GB KINGMAX Bus 400 DDRAM Bus 400 (PC 3200) call 878,000 36T DDRAM 2GB CORSAIR XMS TWINX2048-3200XPT Bus 400 DDRAM Bus 400 (PC 3200) call 1,464,000 36T DDRAM II DDRAM II 512MB ELIXIR Bus 800 DDRAM II Bus 800 (PC2 6400) yes 238,000 36T DDRAM II 1GB ELIXIR Bus 800 DDRAM II Bus 800 (PC2 6400) yes 403,000 36T DDRAM II 512MB ELIXIR Bus 1066 DDRAM II Bus 1066 (PC2 8500) call 494,000 36T DDRAM II 1GB ELIXIR Bus 1066 DDRAM II Bus 1066 (PC2 8500) call 897,000 36T DDRAM II 512MB TRANSCEND Bus 667 DDRAM II Bus 667 (PC2 5300), hàng chính hãng call 247,000 36T DDRAM II 1GB TRANSCEND Bus 667 DDRAM II Bus 667 (PC2 5300), hàng chính hãng call 421,000 36T DDRAM II 2GB TRANSCEND Bus 800 DDRAM II Bus 800 (bộ KIT 2*1Gb), Dòng Ram Extreme Edition call 1,427,000 36T DDRAM II 1GB TRANSCEND Bus 1200 DDRAM II Bus 1200 (bộ KIT 2*512Mb), Dòng Ram Extreme Edition call 2,288,000 36T DDRAM II 2GB TRANSCEND Bus 1200 DDRAM II Bus 1200 (bộ KIT 2*1Gb), Dòng Ram Extreme Edition call 3,587,000 36T DDRAM II 512MB KINGSTON Bus 667 DDRAM II Bus 667 (PC2 5300), hàng chính hãng Yes 275,000 36T DDRAM II 512MB KINGSTON Bus 800 DDRAM II Bus 800 (PC2 6400), hàng chính hãng yes 311,000 36T DDRAM II 1GB KINGSTON Bus 667 DDRAM II Bus 667 (PC2 5300), hàng chính hãng Yes 458,000 36T DDRAM II 1GB KINGSTON Bus 800 DDRAM II Bus 800 (PC2 6400), hàng chính hãng yes 476,000 36T DDRAM II 512MB KINGMAX Bus 667 DDRAM II Bus 667 (PC2 5300) yes 293,000 36T DDRAM II 512MB KINGMAX Bus 800 DDRAM II Bus 800 (PC2 6400) yes 329,000 36T DDRAM II 512MB KINGMAX Bus 1066 DDRAM II Bus 1066 (PC2 8500) call 531,000 36T DDRAM II 1GB KINGMAX Bus 667 DDRAM II Bus 667 (PC2 5300) call 476,000 36T DDRAM II 1GB KINGMAX Bus 800 DDRAM II Bus 800 (PC2 6400) call 531,000 36T DDRAM II 1GB KINGMAX Bus 1066 DDRAM II Bus 1066 (PC2 8500) call 714,000 36T DDRAM II 2GB KINGMAX Bus 667 DDRAM II Bus 1066 (PC2 5300) call 878,000 36T DDRAM II 2GB KINGMAX Bus 800 DDRAM II Bus 800 (PC2 6400) call 915,000 36T DDRAM III DDRAM III 512MB KINGMAX Bus 1066 DDRAM III Bus 1066 (PC3 8500) call 1,574,000 36T DDRAM III 1GB KINGMAX Bus 1066 DDRAM III Bus 1066 (PC3 8500) call 1,537,000 36T DDRAM III 1GB KINGMAX Bus 1333 DDRAM III Bus 1333 (PC3 10666) call 1,610,000 36T DDRAM III 2GB KINGMAX Bus 1333 DDRAM III Bus 1333 (PC3 10666) call 3,074,000 36T DDRAM III 256MB KINGSTON PC 2100 DDRAM PC 2100 call 1,318,000 36T for Server HDD (Ổ ĐĨA CỨNG) SAMSUNG 80GB- SATA 7200rpm (SATA2, 8Mb caches, Korea ) call 824,000 36T SAMSUNG 160GB- SATA 7200rpm (SATA2, 8Mb caches, Korea) call 1,034,000 36T SAMSUNG 250GB- SATA 7200rpm (SATA2, 8Mb caches, Korea) call 1,391,000 36T SAMSUNG 320GB- SATA SAMSUNG 400GB - SATA SAMSUNG 500GB- SATA SAMSUNG 750GB- SATA SAMSUNG 1TB- SATA 7200rpm (SATA2, 16Mb caches, Korea) 7200rpm (SATA2, 16Mb caches, Korea) 7200rpm (SATA2, 16Mb caches, Korea) 7200rpm (SATA2, 32Mb caches, Korea) 7200rpm (SATA2, 32Mb caches, Korea) call call call call call 1,775,000 2,452,000 2,855,000 4,538,000 6,478,000 36T 36T 36T 36T 36T SEAGATE 80GB- SATA 7200rpm (SATA2, 2Mb caches) call 805,000 36T SEAGATE 160GB- SATA 7200rpm (SATA2, 2Mb caches) call 1,025,000 36T SEAGATE 250GB- SATA 7200rpm (SATA2, 8Mb caches) call 1,391,000 36T SEAGATE 320GB- SATA 7200rpm (SATA2, 8Mb caches) call 1,775,000 36T SEAGATE 400GB- IDE 7200rpm (IDE, 8Mb caches) call 2,544,000 36T SEAGATE 500GB- SATA 7200rpm (SATA2, 16Mb caches) call 3,093,000 36T SEAGATE 750GB- SATA 7200rpm (SATA2, 16Mb caches) call 4,831,000 36T HITACHI 80GB- SATA 7200rpm (SATA, 8Mb caches) call 787,000 36T HITACHI 160GB- SATA 7200rpm (SATA, 8Mb caches) call 970,000 36T HITACHI 250GB- SATA 7200rpm (SATA, 8Mb caches) call 1,345,000 36T CASE ATX (VỎ MÁY) Microlab 4103 Có USB port Yes 329,000 12T Microlab 4102 Có USB port Yes 329,000 12T Microlab 4104 Có USB port Yes 329,000 12T JUMBO 618 (Có USB port và quạt làm mát) Yes 275,000 12T JUMBO 2008 (Có USB port và quạt làm mát) Yes 293,000 12T Lucky 2038 (Có USB port và quạt làm mát) Yes 256,000 12T Lucky 2036A (Có USB port và quạt làm mát) Yes 256,000 12T Lucky 2036B (Có USB port và quạt làm mát) Yes 256,000 12T Lucky 2037 (Có USB port và quạt làm mát) Yes 256,000 12T Huntkey HK201 Có USB port và quạt làm mát Yes 1,556,000 12T Huntkey HK001 Có USB port và quạt làm mát Yes 1,007,000 12T Huntkey HK301 Có USB port và quạt làm mát Yes 695,000 12T POWER SUPPLY (NGUỒN ATX) Huntkey - Nguồn công suất thực, chất lượng cao, được Lenovo, Acer, FPT, … lựa chọn Nguồn PIV Jumbo 500W Công suất ATX 500W/ 24 chân Yes 275,000 12T Nguồn PIV Jumbo 450W Công suất ATX 450W/ 24 chân Yes 247,000 12T Nguồn PIV Jumbo 600W Công suất ATX 600W/ 24 chân Yes 329,000 12T Nguồn PIV Microlab 500W Công suất ATX 500W/ 24 chân Yes 366,000 12T Nguồn Huntkey LW6350 Công suất ATX 350W/ 24 chân Yes 403,000 24T Nguồn Huntkey LW6400 Công suất ATX 400W/ 24 chân Yes 567,000 24T Nguồn Huntkey LW6350H Công suất ATX 350W/ 24 chân Yes 604,000 24T Nguồn Huntkey LW6400H Công suất ATX 400W/ 24 chân Yes 732,000 24T Nguồn Huntkey DH 500 Công suất ATX 500W/ 24 chân Yes 1,007,000 24T Nguồn Huntkey Vista 400 Công suất ATX 400W/ 24 chân Yes 769,000 24T Nguồn Huntkey Vista 450 Công suất ATX 450W/ 24 chân Yes 824,000 24T Nguồn Huntkey Vista 500 Công suất ATX 500W/ 24 chân Yes 915,000 24T Nguồn Huntkey TiTan650 Công suất ATX 650W/ 24 chân Yes 2,013,000 24T QUẠT NGUỒN Quạt làm mát cho nguồn & Hệ thống Yes 37,000 24T QUẠT NGUỒN 12*12 Quạt làm mát cho nguồn & Hệ thống Yes 73,000 24T MONITOR (MÀN HÌNH CRT) 15"- SAMSUNG-591S 0.24mm, 1024x768 Digital control Màn hình thường call 1,556,000 24T 17"- SAMSUNG-793MG 0.2mm, 1280x1024 Digital control Màn hình Siêu Phẳng Yes 1,885,000 24T 17"- SAMSUNG-796MB 0.2mm, 1280x1024 Digital control Yes 2,086,000 24T 17"- LG- 730SH 0.24mm, 1280x1024 Digital control Phẳng Màn hình Siêu Yes 1,903,000 24T 17"- HP- S7540 0.24mm, 1280x1024 Digital control Màn hình thường call 2,196,000 12T 17"- HP- 7650/ 705 0.28mm, 1280x1024, Speaker, Digital control Màn hình Siêu Phẳng call 2,379,000 12T Viewsonic - 15" E50csb Viewsonic - 17" E70F-SB 0.24mm, 1024x768 Digital control Màn hình Siêu Phẳng 0.21mm, 1280x1024 Digital control Màn hình Siêu Phẳng yes yes 1,427,000 1,793,000 36T 36T Viewsonic - 19" E96f-sb 0.21mm, 1792x1344 Digital control Màn hình Siêu Phẳng yes 3,477,000 36T 15"- IBM- E54 0.28mm, 1024x768 Digital control Màn hình thường call 1,464,000 12T Màn hình Siêu Phẳng MONITOR LCD (MÀN HÌNH TINH THỂ LỎNG) 17"- SAMSUNG-740N 8ms, 1280x1024, Digital control Yes 3,788,000 24T 17"- SAMSUNG-743NX 5ms, 1280x1024, Digital control, nút cảm ứng, KM USB 1Gb call 3,752,000 24T 17"- SAMSUNG-732N 5ms, 1280x1024, Digital control call 3,788,000 24T 19"- SAMSUNG-940NW 5ms, 1440x900, Wide, Digital control call 4,301,000 24T 19"- SAMSUNG-943NX 5ms, 1280x1024 Digital control. call 4,282,000 24T 19"- SAMSUNG-932B 5ms, 1280x1024, DVI-D, Digital control. Yes 4,282,000 24T 19"- SAMSUNG-931BW 2ms, 1440x900, DVI-D. Màn hình rộng. Yes 4,282,000 24T 20"- SAMSUNG-2043NWX 2ms, 1680x1050, DVI-D, HDCP, Màn hình rộng. yes 4,520,000 24T 22"- SAMSUNG-2253BW 2ms, 1680x1050, DVI-D, HDCP. Màn hình rộng. yes 6,240,000 24T 22"- SAMSUNG-2232BW 2ms, 1680x1050, DVI-D, HDCP. Màn hình rộng. yes 6,680,000 24T 15"- LG- 1553S/ S-BF 16ms, 1024x768 Digital control yes 2,928,000 24T 17"- LG- L177WS 8ms, 1280x720 WideScreen, Digital control yes 3,550,000 24T 17"- LG- L1753TR-BF 8ms, 1280x1024, DVI-D Digital control Yes 3,752,000 24T 17"- LG- 1753S-SF 8ms, 1280x1024 Digital control yes 3,550,000 24T 19"- LG- L192WS/WS-BN/194 5ms, 1440x900 Digital control call 4,026,000 24T 19"- LG- L1900R-BF 4ms, 1280x1024, DVI-D Digital control call 5,453,000 24T 15"- HP- VP15S 8ms, 1024x768, Digital control call 3,111,000 12T 17"- HP- W17E 8ms, 1280x1024, WideScreen, Digital control call 3,752,000 12T 19"- HP- L1910 8ms, 1280x1024, Digital control call 4,740,000 12T 22"- HP- W2207H 5ms, 1680x1050 Màn gương, Speaker, HDMI, USB, Digital control call 7,503,000 12T 15"- IBM-LENOVO 12ms, 1024x768, Digital control call 4,392,000 24T 19"- IBM-LENOVO 16ms, 1280x1024, Digital control call 5,106,000 24T 15"- ACER- AL1516WB/X153 8ms, 1280x800, Widescreen, màn hình gương call 2,782,000 24T 17"- ACER- AL1716WB/ X173 5ms, 1440x900, Widescreen, màn hình gương call 3,477,000 24T 19"- ACER- X193WB 8ms, 1440x900, DVI, Digital control, Màn hình rộng call 3,935,000 24T 19"- ACER- P193WB 5ms, 1440x900, DVI, Digital control, Màn hình rộng call 3,935,000 36T call 9,132,000 36T call 3,239,000 36T 20"- ACER- F-20 15"- VIEWSONIC- VA503B 8ms, 1680x1050, Speaker, DVI, Digital control, Màn hình rộng 16ms, 1024x768, Digital control 17"- VIEWSONIC- VA1716WB/ VA1701WB 8ms, 1280x1024 WideScreen, Digital control call 3,752,000 36T Viewsonic - 15" VA503b Viewsonic - 15" VA503M Viewsonic - 17" VA1716w Viewsonic - 17" VA703M Viewsonic - 19" VA1926W Viewsonic - 19" VX1932WM Viewsonic - 19" VX1945WM Viewsonic - 22" VA2216W Viewsonic - 22" VA2226W Viewsonic - 22" VX2245WM Viewsonic - 22" VX2255WM Viewsonic - 20" VG2021M 12ms, độ phân giải 1024x768 LCD (vuông) 12ms, độ phân giải 1024x768 LCD (vuông) 8ms, độ phân giải 1440x900 LCD(w) 8ms, độ phân giải 1280x1024 LCD(vuông) 5ms, độ phân giải 1440x900 LCD(w) 2ms, độ phân giải 1440x900 LCD(w) 5ms, độ phân giải 1440x900 LCD(w) 5ms, độ phân giải 1680x1050 LCD(w) 5ms, độ phân giải 1680x1050 LCD(w) 5ms, độ phân giải 1680x1050 LCD(w) - Kết nối Ipod 5ms, độ phân giải 1680x1050 LCD(w) - Camera 1.3 Mp 8ms, độ phân giải 1400x1050 LCD(Vuông) yes yes yes yes yes yes yes yes yes yes yes yes 3,111,000 3,111,000 3,678,000 3,678,000 4,118,000 5,124,000 5,124,000 5,765,000 5,948,000 6,863,000 6,863,000 5,307,000 36T 36T 36T 36T 36T 36T 36T 36T 36T 36T 36T 36T Viewsonic - 20" VG2030WM 5ms, độ phân giải 1680x1050 LCD(Vuông) 8ms, độ phân giải 1600x1200 LCD(Vuông) Ultra-Slim Bezel LCD yes 5,490,000 36T 5,490,000 36T Viewsonic - 21" VP2130B yes KEYBOARD (BÀN PHÍM) Gigabyte- MKRM02CP Bàn phím giao tiếp PS2 ( màu đen, phím êm, chống ồn ) call 165,000 12T Gigabyte- gk6pb/7pb Keyboard màu đen, đẹp và tiện dụng call 238,000 6T Genius KB06X giao tiếp PS/2 call 128,000 12T Genius KB110 Rất đẹp, phù hợp với người sử dụng văn văn phòng call 128,000 12T Genius KB220 Multimedia kết hợp nhiều phím tắt, dạng mỏng, rất đẹp call 201,000 12T Genius KB21E Multimedia kết hợp nhiều phím tắt, kiểu dáng thời trang call 174,000 12T Genius ERGO 500 Phím chuyên dụng cho Game, giao tiếp USB call 485,000 12T call 494,000 12T call 284,000 12T call 320,000 12T call 229,000 12T Genius ERGO 700 Genius Slim Star 310 Genius Slim Star 250 GENIUS Luxmate 300 Phím siêu mỏng, Multimedia, tích hợp 2 jack cắm Mic và Head Bàn phím mỏng, giao tiếp PS2, 14 phím nóng, không sợ nước Bàn phím mỏng, giao tiếp USB, PS/2. 23 phím nóng, rất đẹp Bàn phím mỏng USB/PS2 ( phím nóng cho Multimedia, Web..) HP Bàn phím multimedia, rất tiện dụng, rất đẹp call 146,000 6T Logitech classic Plus Bàn phím PS/2, màu đen, bàn phím chống nước, phím chống mờ call 137,000 6T Logitech IVORY Bàn phím thường giao tiếp PS/2, màu trắng call 146,000 6T Logitech EASY Bàn phím thường giao tiếp PS/2 call 156,000 6T Logitech newtouch 100 Bàn phím thường giao tiếp PS/2, rất đẹp call 183,000 6T Logitech newtouch 200 Bàn phím thường giao tiếp USB, rất đẹp call 238,000 12T Logitech multimedia Bàn phím đa chức năng, đẹp, rất tiện dụng giao tiếp USB call 275,000 12T Logitech ultra flat Bàn phím màu đen, đẹp, rất tiện dụng, giao tiếp USB call 329,000 12T Logitech ELITE Bàn phím Multimedia, giao tiếp USB & PS/2 call 494,000 12T LOGITECH G15 Bàn phím đa năng, chuyên dụng cho các Game thủ call 1,922,000 12T Jupistar PS2 Bàn phím đa năng, giao tiếp PS/2, có cổng USB trên bàn phím call 165,000 12T Jupistar for Gaming Giao tiếp PS/2, kiểu dáng đẹp phù hợp với các Game thủ call 183,000 12T Jupistar mini Bàn phím đa năng, giao tiếp USB, nhỏ gọn call 192,000 12T Mitsumi Bàn phím thường, giao tiếp PS/2 call 146,000 3T Mitsumi Bàn phím thường, giao tiếp PS/2 (màu đen) call 165,000 3T Mitsumi Bàn phím đa chức năng giao tiếp PS/2 call 183,000 3T Mitsumi Bàn phím kết nối PS/2, các phím tiếng Trung Quốc call 275,000 3T Mitsumi Bàn phím kết nối PS/2, các phím tiếng Pháp call 275,000 3T NIMBUS Bàn phím Multimedia, giao tiếp USB,PS/2 có khe thoát nước call 183,000 3T DELUX DLK-7020P Bàn phím kết nối PS/2 call 137,000 3T DELUX DLK-7017P Bàn phím kết nối PS/2, Multimedia call 146,000 3T DELUX DLK-5108U Bàn phím kết nối USB, Multimedia call 156,000 3T DELUX DLK-5201U Bàn phím kết nối USB, Multimedia call 174,000 3T Viewsonic- KU206 Bàn phím đa chức năng, giao tiếp USB call #VALUE! 6T Samsung pleomak Bàn phím giao tiếp PS2 call 110,000 3T ASUS AS-KBA000 Keyboard PS/2 call 156,000 12T MOUSE (CON CHUỘT) GENIUS 120 Chuột quang, giao tiếp PS/2 101,000 12 GENIUS EYE Chuột quang, giao tiếp PS/2 101,000 12 GENIUS 100 Chuột quang, giao tiếp USB 110,000 12 GENIUS 100V Chuột quang, giao tiếp USB, rất đẹp 165,000 12 GENIUS 311 Chuột quang, 1000dpi, giao tiếp USB, PS/2 183,000 12 GENIUS 320 Chuột quang, 1200dpi, giao tiếp USB, PS/2, cuộn 4 chiều 329,000 12 GENIUS P330 Chuột quang, 1200dpi, giao tiếp USB, scroll, dây rút, for notebook 403,000 12 GENIUS LASER 200 Chuột Laser, 800-1600dpi, giao tiếp USB, tặng thẻ cào 220,000 12 GENIUS LASER 305 Chuột Laser, 800-1600dpi, giao tiếp USB 293,000 12 439,000 12 604,000 12 GENIUS LASER 315 GENIUS LASER 355 Laser, 800-1600dpi, giao tiếp USB, cuộn 4 chiều, chống bám bụi công nghệ Opto wheel "scroll cảm ứng", 800-1600dpi, giao tiếp USB GENIUS LASER GAME 365 Tia Laze USB, 2000dpi, thích hợp với các Game thủ 677,000 12 Genius Navigator P380 1200dpi, gọi điện thoại qua internet, hỗ trợ Yahoo, MSN, Skype… 714,000 12 GENIUS ERGO525 PRO chuột quang, USB/PS2, 2000dpi, cuộn 4 chiều, dành cho Game thủ 531,000 12 GENIUS LASER 335 GAMING chất liệu Carbon chống trầy, công nghệ Turbo truyền dữ liệu nhanh 714,000 12 GENIUS ERGO535 Tia Laze USB, 2000dpi, lưu trữ thông minh 5 cấu hình game yêu thích 824,000 12 GENIUS MINI TRAVELER Tia Laze USB for notebook, 800-1600dpi, trên hầu hết mọi bề mặt 339,000 12 GENIUS 915 Tia Laze USB, 1600dpi, không dây, cuộn 4 chiều 769,000 12 GENIUS.MINI NAVIGATOR Chuột quang không dây, USB. Hoạt động trên hầu hết mọi bề mặt 458,000 12 GENIUS ERGO 3000 Chuột quang không dây, cuộn 4 chiều, rất đẹp 476,000 12 GENIUS ERGO 720 Chuột quang không dây, kiểu dáng rất đẹp, dễ sử dụng 659,000 12 GENIUS 915 BLUETOOTH Chuột quang không dây, giao tiếp Bluetooth, rất đẹp 1,263,000 12 HP Chuột thường, giao tiếp PS/2 73,000 3 JUPITEK/ JUPISTAR Chuột quang, giao tiếp PS/2 rất đẹp 110,000 3 JUPITEK/ JUPISTAR Tia Laser, USB cho Notebook, sử dụng tốt trên mọi bề mặt 238,000 3 LOGITECH IVORY Chuột thường giao tiếp PS/2 73,000 12 LOGITECH OFFICE WHEEL Chuột thường, giao tiếp PS/2, màu đen 82,000 12 LOGITECH APOLLO Chuột quang, giao tiếp PS/2 256,000 12 LOGITECH FOOTBALL Chuột quang, giao tiếp USB 275,000 3 LOGITECH LADY BUG Chuột quang, giao tiếp USB 275,000 3 LOGITECH MINI PLUS/ OPTICAL Chuột quang, giao tiếp USB, rất đẹp, rất hợp cho máy xách tay 329,000 12 LOGITECH MX 310 Chuột quang, giao tiếp USB & PS/2 384,000 12 LOGITECH V150 Tia Laser, giao tiếp USB dùng cho Notebook 531,000 12 LOGITECH CORDLESS Chuột quang, giao tiếp USB dùng cho máy notebook 677,000 12 LOGITECH CORDLESS V200 Chuột quang không dây, giao tiếp USB dùng cho Notebook 787,000 12 LOGITECH LX7 Chuột quang không dây, giao tiếp USB, thanh cuộn 4 chiều. 860,000 12 LOGITECH MX518 Chuột quang, giao tiếp USB, thiết kế đặc biệt dành cho Game thủ 897,000 12 LOGITECH V320 Tia Laser, USB, dùng cho Notebook 842,000 12 LOGITECH V450 Tia Laser, USB, dùng cho Notebook 897,000 12 LOGITECH V470 Tia Laser, USB, dùng cho Notebook, rất đẹp 1,098,000 12 LOGITECH CORDLESS V270 Chuột quang không dây, giao tiếp USB dùng cho Notebook 1,135,000 12 LOGITECH MX1000 Tia Laser không dây, USB, dùng tốt trên hầu hết các mặt 1,244,000 12 LOGITECH G7 Tia Laser 2000dpi không dây, USB, dùng tốt trên hầu hết các mặt 1,812,000 12 LOGITECH MX REVOLUTION Tia Laser không dây, USB, dùng tốt trên hầu hết các mặt, kiểu dáng độc đáo thích hợp cho các game thủ. 2,214,000 12 Ổ ĐĨA CDROM + DVD+ Ổ GHI CD CD-ROM SAMSUNG 52X ASUS 52X LG 52X LITEON 52X CD-ROM 52X CD-ROM 52X CD-ROM 52X CD-ROM 52X (Black/White) (Có tem chính hiệu) Yes call Yes call 247,000 284,000 247,000 275,000 12T 12T 12T 12T yes Yes Yes yes Yes Yes 366,000 393,000 430,000 348,000 448,000 366,000 12T 12T 12T 12T 12T 12T yes 366,000 12T DVD SAMSUNG DVD 16X SAMSUNG DVD 16X Box ASUS DVD 16X DVDROM Lite-on ASUS SATA DVD 16X LG GDR-H30N DVD 16X DVD 16X (Read CD 48X) Bulk DVD 16X (Read CD 48X) Box DVD 16X (Read CD 48X) (Black/White) DVDROM Lite-on 16X ( Box) Black/ White DVD 16X (Read CD 48X) SATA (Black/White) DVD 16X (Read CD 48X) CDRW CDRW Lite-on CDRW Lite-on 52/32/52 ( Box) Black/White COMBO SAMSUNG CD-RW DVD CD-RW DVD 52xW/32xRW/52xR + 16xDVD IDE, Bulk yes 522,000 12T SAM SUNG CD-RW DVD CD-RW DVD 52xW/32xRW/52xR + 16xDVD IDE, Box Yes 540,000 12T COMBO Lite-on SATA COMBO Lite-on SATA ( Box) ( đọc DVD 16X/ 52-32-52) yes 503,000 12T COMBO Lite-on HP 535I CD-RW DVD COMBO Lite-on ( Box) ( đọc DVD 16X/ 52-32-52) yes yes 467,000 12T 549,000 12T CD-RW DVD 52xW/32xRW/52xR + 16xDVD IDE DVDRW SAMSUNG 20X DVD±R/RW, CD/RW (8Wx6RWx18R for DVD) (32Wx24RWx52R for CD), tương thích cả DVD-RW, DVD+RW. Giao tiếp chuẩn IDE yes 714,000 12T SAMSUNG 20X DVDRW DVD±R/RW, CD/RW (8Wx6RWx20R for DVD) (32Wx24RWx52R for CD), tương thích cả DVD-RW, DVD+RW. Giao tiếp chuẩn SATA yes 750,000 12T ASUS (2014S1T) SATA DVD R/RW- CD/RW (8Wx6RWx16xR for DVD) (40Wx32RWx48xR for CD) Tương thích cả DVD +-RW và DVD-RAM Box, in nhãn trực tiếp. yes 769,000 12T ASUS (2014L1T) SATA DVD R/RW- CD/RW (8Wx6RWx16xR for DVD) (40Wx32RWx48xR for CD) Tương thích cả DVD +-RW và DVD-RAM Box, in nhãn trực tiếp. yes 787,000 12T LG (GSA-H55N) DVD R/RW- CD/RW (16Wx12RWx16xR for DVD) (48Wx40RWx48xR for CD) Tương thích cả DVD -RW, DVD+RW và DVDRam). yes 750,000 12T LG (GSA-4167B) DVD R/RW- CD/RW (16Wx8RWx16xR for DVD) (48Wx32RWx48xR for CD) Tương thích cả DVD -RW, DVD+RW và DVDRam). yes 787,000 12T LG (E60L/ E60N) DVD R/RW- CD/RW 16X DVD±R,8X DVD+RW, 18Χ DVDRW, 5X DVD-RAM, 2.4X DVD+R Dual Layer, 48X CD-R, 32X CD-RW External USB. yes 1,391,000 12T DVDRW Lite-on 20+/20- (Box) Black / White ( một ổ có thêm 3 mặt màu có thể thay thế) yes 595,000 12T DVDRW Lite-on 20+/20- (Box) Black / White Chuẩn SATA ( một ổ có thêm 3 mặt màu có thể thay thế) yes 602,000 12T DVDRW Lite-on 20+/20- (Box) Black / White ( Công nghệ LS: Light Scribe--support ghi nhãn đĩa lên đĩa ) yes 705,000 12T DVDRW Lite-on Extenal (Box) Black / White yes 705,000 12T DVDRW Lite-on DVDRW Lite-on SATA DVDRW Lite-on LS DVDRW Lite-on Extenal DVDRW Blu-ray Lite-on (Box) Black / White ( một ổ có thêm 3 mặt màu có thể thay thế) yes 3,523,000 12T HP 1035I DVD R/RW- CD/RW (8Wx8RWx20xR for DVD) (20Wx32RWx48xR for CD) Tương thích cả DVD -RW, DVD+RW và DVD-RAM, chuẩn IDE yes 750,000 12T HP 1040I DVD R/RW- CD/RW (8Wx8RWx16xR for DVD) (40Wx32RWx40xR for CD) Tương thích cả DVD -RW, DVD+RW và DVD-RAM, chuẩn IDE, in nhãn trực tiếp yes 805,000 12T HP 1040E DVD R/RW- CD/RW (8Wx8RWx16xR for DVD) (40Wx32RWx40xR for CD) Tương thích cả DVD -RW, DVD+RW và DVD-RAM, External USB, in nhãn trực tiếp yes 2,379,000 12T DVDRW Blu-ray Lite-on SOUNDCARD (CARD ÂM THANH) CREATIVE Audigy Value Blaster Audigy Value (Sound 7.1) - PCI yes 586,000 12T CREATIVE X-Fi Xtreme Audio Blaster X-Fi Xtreme Audio ( Sound 7.1) - PCI yes 1,556,000 12T CREATIVE X-Fi Xtreme Audio for Notebook Blaster X-Fi Xtreme Audio for Notebook yes 2,727,000 12T CREATIVE X-Fi Xtreme Gamer X-Fi Xtreme Gamer (Sound 7.1) PCI yes 2,342,000 12T CREATIVE X-Fi Platium X-Fi Platium (Sound 7.1) PCI, phần mềm Creative MediaSource, điều khiển từ xa, hỗ trợ EAX ADVANCED HD 5.0. yes 3,770,000 12T CREATIVE X-Fi Fatal1ty X-Fi Fatal1ty (Sound 7.1) PCI, hỗ trợ EAX ADVANCED HD 5.0, điều khiển từ xa với X-Fi 24-bit Crystalizer, X-Fi CMSS 3D, 3DMIDI và EAX. yes 5,234,000 12T CREATIVE X-Fi Elite Pro X-Fi Elite Pro (Sound 7.1) PCI, phần mềm Creative MediaSource, điều khiển từ xa, 24-bit Crystalizer, CMSS3D surround, and 3DMIDI yes 7,247,000 12T CREATIVE Blaster X-Fi Platinum Fatal1ty Champion Series 24bit Decoder & Recorder, 109dB SNR, CMSS-3D, 64MB Xtreme Fidelity RAM + Drive Int; Stereo digital sources 24bit yes 5,289,000 12T CREATIVE Blaster X-FI Xtreme Gamer Fatal1ty Pro Series Thiết kế đặc biệt cho Games, bao gồm các công nghệ: XRAM, X-Fi CMSS®-3D Headphone, EAX® ADVANCED HD yes 3,825,000 12T Creative Xmod X-Fi Technology, Nâng cấp chất lượng âm thanh tương đương Studio (USB) for notebooks yes 1,793,000 12T SPEAKERS (BỘ LOA) MICROLAB MD129 2.0 Loa cho máy tính xách tay Yes 860,000 12T MICROLAB MD126 2.0 Loa cho máy tính xách tay Yes 842,000 12T MICROLAB MD221 2.0 Loa cho máy tính xách tay Yes 1,153,000 12T MICROLAB MD123 2.0 Loa cho máy tính xách tay Yes 769,000 12T MICROLAB B18 2.0 SubWoofer 2.0 (2 cục) Yes 174,000 12T MICROLAB B53 2.0 SubWoofer 2.0 (2 cục) Yes 265,000 12T MICROLAB B55 2.0 SubWoofer 2.0 (2 cục) Yes 174,000 12T MICROLAB M339 20W, 3 cục, 1SubWoofer Yes 476,000 12T MICROLAB M590 SubWoofer 2.1 (3 cục) Yes 476,000 12T Microlab M-223 MULTIMEDIA SPEAKER SubWoofer 2.1 (3 cục) Yes 448,000 12T MICROLAB M119 20W, 3 cục, 1SubWoofer Yes 384,000 12T MICROLAB M106 16W, 3 cục, 1SubWoofer Yes 384,000 12T MICROLAB M600 44W, 3 cục, 1SubWoofer Yes 641,000 12T MICROLAB M880 Công suất: 59W(16Wx2+27W), C861Tần số đáp ứng: 35Hz-20Khz Yes 915,000 12T MICROLAB M280 2.1 SubWoofer 2.1 (3 cục) Yes 512,000 12T MICROLAB M820 SubWoofer 2.1 (3 cục) Yes 641,000 12T MICROLAB M339 4.1 SubWoofer 4.1 (5 cục) Yes 641,000 12T MICROLAB M900 4.1 SubWoofer 4.1 (5 cục) Yes 714,000 12T MICROLAB M590 4.1 SubWoofer 4.1 (5 cục) Yes 641,000 12T MICROLAB X2 2.1 SubWoofer 2.1 (3 cục) Yes 805,000 12T MICROLAB FC360 2.1 47W, SubWoofer 2.1 (3 cục), âm thanh trung thực, kiểu dáng đẹp Yes 878,000 12T MICROLAB FC330 5.25" loa siêu trầm mạnh mẽ,Công suất ra: 24W+16Wx2 RMS Yes 915,000 12T MICROLAB FC 730 Công suất: 84W(12Wx2+24W), Tần số đáp ứng: 35Hz20Khz Yes 1,922,000 12T MICROLAB FC 550 Hệ thống Đa phương tiện FC550 Yes 1,171,000 12T MICROLAB FC361 2.1 SubWoofer 2.1 (3 cục), âm thanh trung thực, kiểu dáng đẹp Yes 1,153,000 12T MICROLAB FC362 SubWoofer 2.1 (3 cục), âm thanh trung thực, kiểu dáng đẹp Yes 1,080,000 12T MICROLAB FC570 2.1 SubWoofer 2.1(4 cục), âm thanh mạnh mẽ, bộ đIều khiển âm thanh rời Yes 1,135,000 12T MICROLAB FC660 2.1 SubWoofer 2.1 (4 cục), âm thanh mạnh mẽ, bộ đIều khiển âm thanh rời, có đIều khiển từ xa. Kiểu dáng sang trọng. Yes 1,098,000 12T MICROLAB FC661 2.1 SubWoofer 2.1 (4 cục), âm thanh mạnh mẽ, bộ đIều khiển âm thanh rời, có đIều khiển từ xa. Kiểu dáng sang trọng. Yes 1,299,000 12T MICROLAB A6380 2.1 4 cục 44W, 1SubWoofer bộ điều khiển âm thanh rời, điều khiển từ xa. Yes 1,171,000 12T MICROLAB A6661 5.1 6 cục 99W, 1SubWoofer, 5Speaker. kiểu dáng độc đáo, có đIều khiển từ xa Yes 2,050,000 12T MICROLAB X2 5.1 SubWoofer 5.1 (6 cục) Yes 1,281,000 12T MICROLAB FC861 5.1 (6 cục loa + 1 cục đIều khiển) Có điều khiển từ xa, kiểu dáng độc đáo Yes 2,050,000 12T M-500/5.1 MULTIMEDIA SPEAKER SubWoofer 5.1 (5 cục) Yes 1,135,000 12T MICROLAB X5 5.1 5.1 (6 cục) Có điều khiển từ xa Yes 3,257,000 12T MICROLAB X10 5.1 5.1 (6 cục) Có điều khiển từ xa Yes 3,806,000 12T MICROLAB X10D 5.1 5.1 (6 cục) Có điều khiển từ xa + Đường cáp quang Yes 5,033,000 12T MICROLAB X25 5.1 5.1 (6 cục) 70W+35Wx5, LCD display, điều khiển từ xa + Điều khiển tay kỹ thuật số, sang trọng hiện đại, kiểu dáng đẹp. Yes 6,954,000 12T MICROLAB X27 5.1 5.1 (6 cục) 110W+50Wx5, LCD display, có điều khiển từ xa + Điều khiển tay kỹ thuật số, sang trọng hiện đại, kiểu dáng đẹp. Yes 8,784,000 12T Microlab Solo1 Microlab Pure 1 - High End Speaker Yes 1,299,000 12T Microlab Solo5 Microlab Pure 1 - High End Speaker Yes 1,702,000 12T Microlab Pro1 Microlab Pure 1 - High End Speaker Yes 1,867,000 12T yes 128,000 12T WEBCAM (CHƯA VAT) NET-I V610 kiểu dáng gọn nhẹ, hình ảnh rất nét COLOR WEB Camera hồng ngoại 6 mắt, hình ảnh rất nét / Nimbus 1300K yes 146,000 12T COLOR WEB Camera hồng ngoại 7 mắt, hình ảnh rất nét yes 165,000 12T Creative WEBCAM VISTA IM Cảm biến VGA, bắt ảnh 800x600 Video: 800x600@15fps. Giao diện USB 1.1 yes 549,000 12T Creative LIVE! CAM VIDEO IM Cảm biến VGA, bắt ảnh 1.3 Megapixel Video 800 X 600 (Software enhanced) yes 659,000 12T Creative LIVE! CAM NOTEBOOK Cảm biến VGA, Bắt ảnh 1.3 Megapixel Video: 640x480 yes 485,000 12T Creative LIVE! CAM NOTEBOOK PRO Cảm biến VGA, Bắt ảnh 1.3 Megapixel Video: 640x480 Order 1,043,000 12T Creative LIVE! CAM OPTIA Cảm biến 2 Megapixel; Bắt ảnh 1.3 Megapixels; Độ phân giải 640x480@30fps; Giao diện USB 1.1 Order 1,684,000 12T Creative LIVE! CAM OPTIA AF Cảm biến VGA; Bắt ảnh 8 Megapixels; Độ phân giải 1600 x 1200; Giao diện USB 1.1 yes 2,471,000 12T Creative WEBCAM VISTA Cảm biến VGA, bắt ảnh 800x600 Video: 800x600@15fps yes 348,000 12T COLORVIS CVC 1013 Độ phân giải 380 pixels, có bộ giá 3 chân đi kèm yes 201,000 12T COLORVIS CVC 2010 Độ phân giải 1.3M pixels, chất lượng đẹp, hình không giật. yes 256,000 12T COLORVIS U1009 Độ phân giải cao, chất lượng hình ảnh đẹp, hình không giật. yes 329,000 12T TAKO-01 Độ phân giải cao, rõ nét, hình không rung động, 6 mắt hồng ngoại yes 238,000 12T TAKO-07 Độ phân giải 1.3M pixels, có mic đi kèm, kiểu dáng ngộ nghĩnh yes 256,000 12T TAKO-09 Độ phân giải 1.3M pixels, kiểu dáng rất đặc biệt yes 256,000 12T TAKO-08 3chân đứng, chíp hỗ trợ card màn hình, ảnh Zoom có độ nét cao yes 275,000 12T yes 311,000 12T yes 256,000 12T yes 275,000 12T TAKO-10 FOXDIGI 301A FOXDIGI 301C Chất lượng đỉnh cao 1.3Mp, rõ nét, ảnh Zoom có có độ nét cao Độ phân giải 1.3Mp, thân mica, dùng cho PC, Notebook, rất đẹp Độ phân giải 1.3Mp, thân nhựa bọc cao su, giá đỡ chân đứng HEADPHONE (CHƯA VAT) V80 Dây vải rất bền, nhỏ gọn thích hợp cho các quán Internet 55,000 6T TAKO-TA71 Bộ tai nghe hỗn hợp, âm thanh trung thực, kiểu dáng đẹp 73,000 6T HS-02N Bộ tai nghe hỗn hợp, có volume control 128,000 6T HS-02I Bộ tai nghe hỗn hợp, có volume control, Micro control 146,000 6T HS-04A Bộ tai nghe hỗn hợp, có volume control, Loại lớn 220,000 6T HS-04SU Bộ tai nghe hỗn hợp, có volume control, Loại lớn 275,000 6T HQ-80 BACKPHONE Bộ tai nghe có volume control, Loại lớn 275,000 6T HS-150 BACKPHONE Bộ tai nghe hỗn hợp, có volume control, Loại lớn 293,000 6T HP-04 LIVE Bộ tai nghe, có volume control, giao tiếp USB, lọc tiếng ồn, tạp âm 439,000 12T HS-400 Bộ tai nghe hỗn hợp, có volume control, Loại lớn 531,000 12T HS-04U GAME Bộ tai nghe hỗn hợp, volume control, mic, giao tiếp USB, lọc tiếng ồn 860,000 12T NANSIN Dây vảI, quai đeo chất liệu mềm, chắc chắn khi sử dụng 82,000 12T SOMIC Quai đeo chất liệu mềm, chắc chắn khi sử dụng 110,000 12T OVANN Dây vải rất bền, kiểu dáng đẹp, sang trọng, âm thanh trung thực 110,000 12T LOGITECH INDENTITY Tai nghe dành cho MP3, gọn nhẹ nhưng âm thanh sống động, cảm giác tuyệt vời như đứng trước giàn âm thanh hiện đại. 860,000 12T GENIUS HS03U Bộ nghe hỗn hợp cung cấp âm thanh tuyệt hảo, cho cảm giác thực khi chơi game, lọc tiếng ồn. 586,000 12T GENIUS HS04U Bộ nghe hỗn hợp cung cấp âm thanh tuyệt hảo, cho cảm giác thực khi chơi game, giao tiếp USB, lọc tiếng ồn. 677,000 12T GENIUS BT02N Bộ nghe nói sử dụng công nghệ Bluetooth, bán kính hoạt động 9m, volume control, next/ back, call. For Mobile phone, PDA, Laptop. Order 1,812,000 12T Creative HeadSet HE-100 Tai nghe Creative + MIC yes 275,000 12T Creative Headset HS-150 Backphone Tai nghe Creative + MIC yes 275,000 12T Creative HeadSet HS-390 Bộ driver nam châm Neodymium 30mm, tần số: 20Hz 20kHz, trở kháng 32ohm, yes 311,000 12T Creative HeadSet HS-350 Màng siêu mỏng 40mm , tần số: 10Hz-25kHz, trở kháng: 32ohm, dây cáp đồng chống oxi hoá yes 403,000 12T Creative HeadSet HS-400 Tai nghe Creative + MIC chất lượng cao yes 531,000 12T Creative HeadPhone HQ-80 (Backphones) Bộ driver nam châm Neodimium 30mm, tần số: 20Hz 20KHz, trở kháng 32ohms, Ổ cắm mini stereo mạ vàng 3.5mm yes 256,000 12T Creative HeadPhone HQ-140 (Backphones) Bộ driver nam châm Neodimium 31mm, tần số: 20Hz 20KHz, trở kháng 24ohms, Ổ cắm mini stereo mạ vàng 3.5mm call 494,000 12T Creative HeadPhone HQ-1400 Bộ Driver nam châm Neodymium với dây nhôm mạ đồng. Tần số: 20Hz - 20kHz, trở kháng 32ohm, Ổ cắm 3.5mm, dây dài: 3m yes 641,000 12T Creative HeadPhone Stereo Bluetooth SE-2300 Tai nghe Creative không dây chất lượng cao. Điều khiển;Bluetooth v1.2; Tần số: 20Hz ~ 20KHz; : Độ nhạy: 89dBm; Dải tần Audio: 48kHz yes 2,507,000 12T Creative EarPhones EP-185 Bộ driver nam châm Neodymium 15mm, số: 20Hz - 20kHz, trở kháng 32ohm, yes 220,000 12T Creative EarPhones EP-220 (Tần số: 20Hz - 20KHz; Trở kháng: 16ohms; Độ nhạy: 110dB/mW; Chiều dài dây: 1.2m) yes 366,000 12T Creative EarPhones EP-480 Bộ chuyển đổi từ tính 15mm, tần số: 20Hz - 20kHz, trở kháng 32ohm, độ nhạy: 112dB yes 531,000 12T Creative Zen Aurvana In Ear Earphones Tai nghe chất lượng cao, công nghệ cách âm 2 lớp. Tần số 20Hz -20 kHz trở kháng 42 Ohm. Tính nhạy cảm 115dB yes 2,020,000 12T Creative EarPhone EP-630 Tai nghe chất lượng cao, công nghệ cách âm 2 lớp. Tần số 20Hz -20 kHz trở kháng 42 Ohm. Độ nhạy cảm 115dB/mW yes 878,000 12T Creative EarPhones EP-50 Tai nghe dùng cho máy MP3/MP4 yes 128,000 12T ALTEC LANSING AHP 625 Âm thanh trung thực được thiết kế 50mm ống nghe neodim, có thể điều chỉnh qua lại, bộ tiếp hợp điều chỉnh âm thanh trực tiếp. 1,263,000 12T tần USB FLASH DISK 1GB ADATA USB Flash Disk USB 2.0 (chống va đập, chống thấm nước) 165,000 12T 2GB ADATA USB Flash Disk USB 2.0 (chống va đập, chống thấm nước) 220,000 12T 4GB ADATA USB Flash Disk USB 2.0 (chống va đập, chống thấm nước) 366,000 12T 1GB KINGSTON 2GB KINGSTON 4GB KINGSTON 1GB TRANSCEND USB Flash Disk USB 2.0 USB Flash Disk USB 2.0 USB Flash Disk USB 2.0 USB Flash Disk USB 2.0 128,000 183,000 320,000 128,000 12T 12T 12T 12T 1GB TRANSCEND USB Flash Disk USB 2.0 - Super Stick (Siêu mỏng, như sim điện thoại) 165,000 12T 2GB TRANSCEND USB Flash Disk USB 2.0 183,000 12T 2GB TRANSCEND USB Flash Disk USB 2.0 - Super Stick (Siêu mỏng, như sim điện thoại) 238,000 12T 4GB TRANSCEND 8GB TRANSCEND 16GB TRANSCEND USB Flash Disk USB 2.0 USB Flash Disk USB 2.0 USB Flash Disk USB 2.0 311,000 622,000 1,464,000 12T 12T 12T 1GB KINGMAX USB Flash Disk USB 2.0 (chống thấm nước, chống va đập) 201,000 12T 1GB KINGMAX USB Flash Disk USB 2.0 - Super Stick (Siêu mỏng, như sim điện thoại) 201,000 12T 2GB KINGMAX USB Flash Disk USB 2.0 (chống thấm nước, chống va đập) 275,000 12T 2GB KINGMAX USB Flash Disk USB 2.0 - Super Stick (Siêu mỏng, như sim điện thoại) 275,000 12T 4GB KINGMAX USB Flash Disk USB 2.0 (chống thấm nước, chống va đập) 403,000 12T 4GB KINGMAX USB Flash Disk USB 2.0 - Super Stick (Siêu mỏng, như sim điện thoại) 403,000 12T 8GB KINGMAX USB Flash Disk USB 2.0 (chống thấm nước, chống va đập) 805,000 12T 8GB KINGMAX USB Flash Disk USB 2.0 - Super Stick (Siêu mỏng, như sim điện thoại) 1,427,000 12T 1GB CORSAIR 2GB CORSAIR USB Flash Disk USB 2.0 USB Flash Disk USB 2.0 201,000 329,000 12T 12T 1GB JVJ A1 USB Flash Disk USB 2.0. (chống thấm nước, chống va đập) 174,000 12T 1GB JVJ R2 USB Flash Disk USB 2.0. (chống thấm nước, chống va đập) 174,000 12T 2GB JVJ A1 USB Flash Disk USB 2.0. (chống thấm nước, chống va đập) 247,000 12T 2GB JVJ R2 USB Flash Disk USB 2.0. (chống thấm nước, chống va đập) 247,000 12T 4GB JVJ A1 USB Flash Disk USB 2.0. (chống thấm nước, chống va đập) 512,000 12T Yes Yes Order USB FLASH MP3 JVJ Mp3 Ipod 1G HDD Flash USB 2.0 Nghe nhạc hỗ trợ Mp3/Wma. Âm thanh 3D Stereo. Kiểu dáng thanh lịch. Chua bao gom Adapter yes 311,000 12T 512 MB X5 USB Flash Driver + MP3 + Ghi âm + FM, Pin xạc, màn hình 7 màu yes 622,000 12T 1GB X5 USB Flash Driver + MP3 + Ghi âm + FM, Pin xạc, màn hình 7 màu yes 805,000 12T Mp3 Mimo SA 1Gb HDD Flash USB + MP3 + FM + Recoder Fm. yes 458,000 12T 1GB X8 TF USB Flash Driver + MP3 + Ghi âm + FM + Play TEXT, hỗ trợ thẻ Micro SD và Tran Flash, Pin Lion, vỏ chống xước, 2 Audio out. yes 878,000 12T 1GB M25 USB Flash Driver, MP3 + xem phim định dạng MTV, khe cắm thẻ nhớ yes 1,061,000 12T 2GB X8 TF USB Flash Driver + MP3 + Ghi âm + FM + Play TEXT, hỗ trợ thẻ Micro SD và Tran Flash, Pin Lion, vỏ chống xước, 2 Audio out. yes 1,061,000 12T Yes 1,812,000 12T Yes 1,922,000 12T Yes 1,995,000 12T Creative Creative MUVO T200 2GB Creative ZEN STONE PLUS2GB ZEN STONE PLUS2GB WITH SPEAKER Nghe nhạc MP3/WMA ; Màn hình LCD; Lưu dữ liệu USB 2.0 ; Kết nối PC; Thu âm giọng nói ; Nghe FM Radio. Trọng lượng 20,6g Màn hình 64 x 64 blue OLED display Nghe nhạc MP3/WMA Nghe liên tục 9,5 giờ, pin sạc lại được.Dung lượng 1000WMAs/ 66 giờ (64kbps), nặng 21g; FM; ghi âm Màn hình 64 x 64 blue OLED display Nghe nhạc MP3/WMA Nghe liên tục 9,5 giờ, pin sạc lại được.Dung lượng 1000WMAs/ 66 giờ (64kbps), nặng 21g; FM; ghi âm CREATIVE ZEN 2GB Nghe nhạc MP3, WMA; Video MJPEG, WMV9; Màn hình LCD 2.5" 16,7 triệu mầu; Cấu hình 2Gb; Kích cỡ 55x83x11.3 mm; Trọng lượng 65g Yes 3,203,000 12T CREATIVE ZEN 4GB Nghe nhạc MP3, WMA; Video MJPEG, WMV9; Màn hình LCD 2.5" 16,7 triệu mầu; Cấu hình 4Gb; Kích cỡ 55x83x11.3 mm; Trọng lượng 65g call 4,008,000 12T CREATIVE ZEN 8GB Nghe nhạc MP3, WMA; Video MJPEG, WMV9; Màn hình LCD 2.5" 16,7 triệu mầu; Cấu hình 8Gb; Kích cỡ 55x83x11.3 mm; Trọng lượng 65g yes 4,557,000 12T Creative Muvo V100 - 1GB Máy nhe nhạc nhỏ. Dung lượng lớn. 1GB chứa tới 500 bài hát. Nghe nhạc mọi lúc. Yes 897,000 12T Yes 586,000 12 Yes 769,000 12 Yes 549,000 12 Mimo 2Gb Nghe nhạc với định dạng Mp3/Wma. Có 7 Equalizer hổ trợ sẵn. Playtext hiển thị lời bài hát, Xem Mp4 với định dạng AMV, Ghi âm Voice, ghi âm FM với khả năng lọc tạp âm tốt, Nghe FM Radio có khả năng lưu được 20 kenh dò sẵn… Yes 732,000 12 1GB JVJ M8 CAMERA USB Flash Driver+Camera Zoom 4x+Videoplayer+MP3+FM+Xem video định dạng MP4, xem file ảnh, hỗ trợ thẻ nhớ SD/MMC, LCD 2.0 Yes 1,336,000 12 1GB JVJ M3 TOUCH MP4/ nhiều định dạng file nhạc, FM, Play text, cảm ứng, hỗ trợ thẻ SD Yes 1,153,000 12 1GB JVJ COMPACT MP4/ nhiều định dạng file nhạc, FM, loa ngoài, khe thẻ, cảm ứng Yes 1,098,000 12 USB FLASH MP4 MP4 MIMO V 1Gb MP4 MIMO V 2Gb Mimo 1Gb Nghe nhạc với định dạng Mp3/Wma. Có 7 Equalizer hổ trợ sẵn. Playtext hiển thị lời bài hát, Xem Mp4 với định dạng AMV, Ghi âm Voice, ghi âm FM với khả năng lọc tạp âm tốt, Nghe FM Radio có khả năng lưu được 20 kenh dò sẵn… Nghe nhạc với định dạng Mp3/Wma. Có 7 Equalizer hổ trợ sẵn. Playtext hiển thị lời bài hát, Xem Mp4 với định dạng AMV, Ghi âm Voice, ghi âm FM với khả năng lọc tạp âm tốt, Nghe FM Radio có khả năng lưu được 20 kenh dò sẵn… Nghe nhạc với định dạng Mp3/Wma. Có 7 Equalizer hổ trợ sẵn. Playtext hiển thị lời bài hát, Xem Mp4 với định dạng AMV, Ghi âm Voice, ghi âm FM với khả năng lọc tạp âm tốt, Nghe FM Radio có khả năng lưu được 20 kenh dò sẵn… 2GB JVJ M3 TOUCH MP4/ nhiều định dạng file nhạc, FM, Play text, cảm ứng, hỗ trợ thẻ SD Yes 1,336,000 12 2GB JVJ COMPACT MP4/ nhiều định dạng file nhạc, FM, loa ngoài, khe thẻ, cảm ứng Yes 1,281,000 12 2GB JVJ DELUXE MP4/ nhiều định dạng file nhạc, Video, FM, Play text, Pin 20giờ Yes 2,013,000 12 4GB JVJ DELUXE MP4/ nhiều định dạng file nhạc, Video, FM, Play text, Pin 20giờ Yes 2,379,000 12 8GB JVJ DELUXE MP4/ nhiều định dạng file nhạc, Video, FM, Play text, Pin 20giờ Yes 3,294,000 12 20GB JVJ M9 HDD MP4/ nhiều định dạng file nhạc, Video, Line in xem phim nghe nhạc trên màn hình ti vi, đọc card CF Yes 4,209,000 12 MÁY GHI ÂM CHUYÊN NGHIỆP JVJ 1GB DVR 871 USB Flash Driver, MP3, thiết bị ghi âm, có loa ngoàI, lọc âm tốt YES 1,061,000 12T 1GB DVR 950 USB Flash Driver, MP3, thiết bị ghi âm chuyên nghiệp, có loa ngoàI YES 1,537,000 12T 512MB DVR M520F USB Flash Driver, thiết bị ghi âm chuyên nghiệp YES 1,976,000 12T 512MB DVR R300M USB Flash Driver, MP3, thiết bị ghi âm chuyên nghiệp, lọc âm tốt YES 2,013,000 12T 512MB DVR W240 USB Flash Driver, thiết bị ghi âm chuyên nghiệp, có loa ngoàI YES 1,537,000 12T 1GB DVR W600 USB Flash Driver, thiết bị ghi âm chuyên nghiệp YES 1,812,000 12T CARD TV (CARD DÙNG ĐỂ THU TÍN HIỆU XEM TV) (CHƯA VAT) HUMAX/ COEX TV USB đầu thu kỹ thuật số thu các kênh truyền hình kỹ thuật số. yes 1,025,000 12T TAKO 140 Chất lượng tốt, kiểu dáng đẹp. Xem được truyền hình cáp. yes 366,000 12T TAKO 210S TV-Box nhiều chức năng, hỗ trợ truyền hình cáp các loại. yes 714,000 12T TV BOX Ext 3488/ 3688/ 2188/ 2488 Gadmei. Xem được truyền hình cáp. yes 329,000 12T TV BOX 5811 Gadmei, dùng cho màn LCD 17 & 19", có loa ngoàI. Xem được truyền hình cáp. yes 732,000 12T TV BOX SMART TV EZ Dùng xem TV trực tiếp trên màn hình CRT và LCD15". Xem truyền hình cáp yes 1,244,000 12T TVIX MINI C-2000U LITE 2.5", 2LED. Kết nối ổ cứng máy tính với Tivi yes 2,489,000 12T TVIX MINI C-2000U 2.5", 12LED. Kết nối ổ cứng máy tính với Tivi yes 2,928,000 12T TVIX M-3000U 3.5", Kết nối ổ cứng máy tính với Tivi yes 3,111,000 12T TVIX HD M-5000A 3.5", DVI, HD video, LAN, USB. Kết nối ổ cứng máy tính với Tivi yes 6,039,000 12T PRINTERS (MÁY IN) MÁY IN LASER CANON- LBP 1210 CANON- LBP 2900 CANON- LBP 3000 A4; 14ppm; 600X2400dpi, 2Mb, USB A4; 12ppm; 600X2400dpi, 2Mb, USB A4; 14ppm; 600X2400dpi, 2Mb, USB2.0 Yes Yes yes 2,544,000 2,031,000 2,251,000 12T 12T 12T CANON- LBP 3200I A4; 18ppm; 600X2400dpi, 2Mb, USB - in được loại giấy mỏng yes 2,599,000 12T CANON- LBP 3500 EPSON- 6200L EPSON- N2500 HP- P2014 HP- P2015 HP- P2015 A3; 21ppm; 600X1200 dpi; 8Mb A4; 20ppm; 600X2400dpi; USB & LPT A4: 25ppm; A3: 15ppm, 600dpi; USB & Parallel; 16Mb A4; 23ppm; 1200dpi; 32Mb. A4; 26ppm; 1200dpi; 32Mb. A4; 26ppm; 1200dpi; 32Mb.hàng chính hãng. yes yes yes yes yes yes 12,023,000 1,903,000 24,156,000 4,447,000 5,179,000 7,302,000 12T 12T 12T 36T 36T 36T HP- P2015D HP- P2015N HP- P3005 A4; 26ppm; 1200dpi; 32Mb. Tự động đảo giấy. A4; 26ppm; 1200dpi; 32Mb. Network. A4; Print 1200dpi, 35ppm; 48Mb, USB yes yes yes 8,034,000 8,784,000 12,407,000 36T 36T 12T HP- P3005N A4; Print 1200dpi, 35ppm; 80Mb upto 320Mb, USB. Network yes 16,836,000 12T HP- P3005DN A4; Print 1200dpi, 35ppm; 80Mb upto 320Mb, USB. Network, Tự động đảo giấy yes 20,679,000 12T HP- 4250N A4; 43ppm; 1200dpi; 64MB; 600sheet; USB & Network call 29,280,000 12T HP- 5200 A3; 35ppm; 1200dpi; 48MB; 350sheet; USB & parallel call 21,374,000 12T HP- 5200N A3; 35ppm; 1200dpi; 48MB; 350sheet; USB & parallel & Network call 28,328,000 12T SAMSUNG- 1610 SAMSUNG- 2010 SAMSUNG- 2510 SAMSUNG- 3050 A4; 16ppm; 600dpi; 2Mb A4; 20ppm; 1200dpi; 8Mb A4; Print 600dpi, 24ppm; 8Mb, khay giấy 150 tờ. A4; Print 1200dpi, 28ppm; 16Mb; USB2.0. call call 1,922,000 2,288,000 3,020,000 5,216,000 12T 12T 12T 12T BROTHER HL-2070N A4; 20ppm; 600X2400dpi, 16Mb, USB2.0, tích hợp sẵn card mạng 5,472,000 36T BROTHER HL-5240 A4; 28ppm; 1200X1200dpi, 16Mb, USB2.0 5,490,000 36T BROTHER HL-5250DN A4; 28ppm; 1200X1200dpi, 16Mb upto 544Mb, USB, in 2 mặt tự động, tích hợp sẵn card mạng. 8,290,000 36T 5,673,000 12T MÁY IN LASER ĐA CHỨC NĂNG (Print, Fax, Scan, Photocopy...) HP- 3050 A4; Print 1200dpi, 19ppm; 64Mb; Scan; Copy; Fax HP- 3050 A4; Print 1200dpi, 19ppm; 64Mb; Scan; Copy; Fax.Hàng chính hãng yes 6,002,000 12T HP- 3050Z A4; Print 1200dpi, 18ppm; 64Mb; Scan; Copy; Fax, điện thoại call 6,698,000 12T HP- 3055 A4; Print 1200dpi, 19ppm; 64Mb; Scan; Copy; Fax, Network.(C.Hãng) yes 8,601,000 12T SAMSUNG- 4200 SAMSUNG- 4521F A4; Print 600dpi, 18ppm; 8Mb; Scan; Copy A4; Print 600dpi, 20ppm; 16Mb; Scan; Copy; Fax yes yes 3,294,000 5,453,000 12T 12T BROTHER MFC-7420 A4; Print 2400dpi, 20ppm; 16Mb; Scan; Copy; Fax, gửi và nhận Fax trực tiếp từ máy tính. Hỗ trợ 8 phím tắt. KM mũ bảo hiểm 6,753,000 12T BROTHER MFC-7820N A4; Print 2400dpi, 20ppm; 32Mb; Scan; Copy; Fax. Hỗ trợ 8 phím tắt, có sắn card mạng. KM mũ bảo hiểm 9,333,000 12T BROTHER MFC-8460N A4; Print 1200dpi, 28ppm; upto 544Mb; Scan; Copy; Fax. Hỗ trợ 40 phím tắt, gửi Fax trực tiếp từ máy tính, NetWork. KM mũ bảo hiểm 12,060,000 12T BROTHER MFC-8860DN A4; Print 1200dpi, 28ppm; 32Mb up 544Mb; Scan/ Copy/ Fax hai mặt, 40 phím tắt, gửi Fax từ máy tính, khoá an toàn, có card mạng. 15,683,000 12T LEXMARK X342N A4; 25ppm; 600dpi, 64Mb, Scan, Copy, Fax, USB2.0, Network, in, scan qua mạng 6,753,000 12T PANASONIC MB262 PANASONIC MB772 CANON MF4122 CANON MF4150 A4; 18ppm; 600dpi, 32Mb, Scan, Copy, USB2.0 A4; 18ppm; 600dpi, Scan, Copy, Fax, USB2.0 A4; 20ppm; 600dpi, 32Mb, Scan, Copy, USB2.0 A4; 20ppm; 600dpi, Scan, Copy, Fax, USB2.0 5,307,000 6,863,000 4,886,000 7,503,000 12T 12T 12T 12T CANON MF4680 A4; 20ppm; 600dpi, Scan, Copy, Fax, USB2.0, có chức năng in 2mặt 11,255,000 12T CANON MF5750 A4; 20ppm; 600dpi, 64Mb, Scan, Copy, Fax, USB2.0 9,516,000 12T CANON MF5770 A4; 20ppm; 600dpi, 64Mb, Scan, Copy, Fax, USB2.0, PC fax, in mạng 11,895,000 12T MÁY IN LASER MÀU HP- 1600 A4; 8ppm Black; 8ppm Color; 600x600dpi; 16Mb, USB. yes 7,046,000 12T HP- 3600N A4; 17ppm Black; 12ppm Color; 600x600dpi; 64Mb, in Network yes 14,091,000 12T HP- 3800 A4; 21ppm Black; 21ppm Color; 1200dpi; 64Mb yes 15,884,000 12T HP- 5550 EPSON- C1100 A3; 28ppm Black; 27ppm Color; 600x3600dpi; 160Mb. A4; 24ppm Black; 5ppm Color; 600dpi; 96Mb. yes yes 59,987,000 10,943,000 12T 12T EPSON- C1100N A4; 24ppm Black; 5ppm Color; 600dpi; 96Mb, LAN 10/100Mbps. yes 14,420,000 12T yes 805,000 12T call 1,061,000 12T call 1,793,000 12T MÁY IN PHUN MÀU CANON- IP1300 CANON- IP1880 CANON- IP2200 A4; 14ppm Black; 11ppm Color; 4800dpi; USB, chỉ kèm mực màu A4; 20ppm Black; 16ppm Color; 4800dpi; USB A4; 22ppm Black; 17ppm Color; 4800dpi; USB, chỉ kèm mực màu A4; 19ppm Black; 15ppm Color; 9600dpi; USB call 2,782,000 12T CANON- IP90 A4; 16ppm Black; 12ppm Color; 4800dpi, Pin + Xạc (nhỏ gọn có thể mang kèm notebook) call 6,551,000 12T EPSON- C58 A4; 22ppm Black; 12ppm color; 5760dpi yes 988,000 12T EPSON- C90 A4; 25ppm Black, 13ppm Color, 5760dpi; USB. (dùng hộp mực liền) yes 1,098,000 12T call 2,318,000 12T call 3,257,000 12T call 4,538,000 12T CANON- IP4200 EPSON- C110 EPSON- R230 EPSON- R350 A4; 37ppm Black, 20ppm Color, 5760dpi; USB. (sử dụng 4 hộp mực rời) A4; 15ppm black,15ppm color; 5760dpi, 6 màu, in trực tiếp trên CD A4;15ppm black,15ppm color; 5760dpi; USB2.0, LCD 2.5". In trực tiếp lên đĩa CD; in ảnh trực tiếp từ thẻ nhớ. EPSON- 1390 A3; 15ppm; 5760x1440dpi, USB, in khổ A4 trong 111giây(ở 720x720) call 7,649,000 12T EPSON- SP-R1900 A3; 17ppm black; 8ppm color; 5760x1440dpi; IEEE1394; USB call 16,452,000 12T HP- 1460 HP- 5300 A4; 16ppm Black; 12ppm Color; 1200dpi; USB A4; 23ppm Black; 18ppm Color; 4800dpi; 4MB call call 842,000 2,745,000 12T 12T HP- OFFICEJET K5400DN A4; 12ppm Black; 10ppm Color; 4800dpi; 32MB, tự động đảo mật giấy call 3,770,000 12T HP- K7100 A3; 11ppm Black; 8ppm Color; 4800dpi; 32MB, USB call 4,740,000 12T HP- OFFICEJET PRO K850 A3; 24ppm Black; 21ppm Color; 4800dpi; 32MB, USB. call 6,551,000 12T MÁY IN PHUN MÀU ĐA CHỨC NĂNG (Print, Fax, Scan, Photocopy...) EPSON- CX5500 A4; 5760 x 1440 dpi; Print: 25ppm; Scan: 1200dpi; copy 4sec, USB. call 1,995,000 12T EPSON- CX7300 A4; 5760 x 1440 dpi; Print: 32ppm; Scan: 2400dpi; copy 30ppm, USB, in tràn lề, sử dụng công nghệ mực in DuraBrite Ultra call 3,074,000 12T EPSON- CX8300 A4; 5760 x 1440 dpi; Print: 32ppm; Scan: 2400dpi; copy 30ppm, USB, in tràn lề, sử dụng công nghệ mực in DuraBrite Ultra, màn hình 2.5", in trực tiếp từ thẻ nhớ call 3,550,000 12T HP- OFFICEJET 4355 A4; 1200dpi; Print: 30ppm; Scan: 1200dpi; Fax: 33.6kb, USB, 16Mb. call 2,782,000 12T BROTHER DCP-135C A4; Print: 20ppm color; 1200x6000dpi; Scan:2400dpi; Copy:18ppm, 16Mb, in ảnh trực tiếp từ nhiều loại thẻ nhớ. call 2,013,000 12T BROTHER DCP-350C A4; Print: 20ppm color; 1200x6000dpi; Scan:2400dpi; Copy:20ppm, LCD 2inch, USB, in ảnh trực tiếp từ nhiều loại thẻ nhớ. call 3,239,000 12T BROTHER DCP-330C A4; Print: 20ppm color; 1200x6000dpi; Scan:2400dpi; Copy:18ppm, LCD 2inch, in ảnh trực tiếp từ nhiều loại thẻ nhớ. call 2,745,000 12T BROTHER MFC-3360C A4; Print: 20ppm color; 1200x6000dpi; Scan:2400dpi; Copy:18ppm, in ảnh trực tiếp từ thẻ nhớ, gửi fax trực tiếp từ máy tính, điện thoại. call 3,477,000 12T BROTHER DCP-540CN A4; Print: 20ppm color; 1200x6000dpi; Scan:2400dpi; Copy:18ppm, LCD 2inch, zoom 25-400%, tự động nạp bản gốc, in ảnh trực tiếp từ nhiều loại thẻ nhớ. call 4,026,000 12T MÁY IN KIM EPSON- LX-300+II EPSON- LQ-300 EPSON- LQ-590 EPSON- LQ-680 PRO EPSON- FX-2175 EPSON- LQ-2090 EPSON- LQ-2180 A4; 9 pin; 144 x 240 dpi; 337 cps A4; 24 pin; 360 x 360 dpi; 300 cps A4; 24 pin, 1 bản chính, 4 bản sao, 440 ký tự/giây, LPT1 A4; 24 pin, 1 bản chính, 5 bản sao, 413 ký tự/giây (10cpi) A3; 9 pin; 360 x 360 dpi; 476 cps USB & LPT A3; 24 pin; 360 x 360 dpi; 400 cps A3; 24 pin; 360 x 360 dpi; 480 cps call call call call call call call 3,349,000 4,044,000 7,668,000 10,797,000 7,961,000 10,632,000 13,176,000 12T 12T 12T 12T 12T 12T 12T EPSON- DLQ-3500 A3; 24 pin, 1 bản chính, 7 bản sao, 550 ký tự/giây, in thô (10cpi) call 32,849,000 12T SCANER (MÁY QUÉT) EPSON- V10 A4; 3200x9600dpi; 48bit, USB call 1,867,000 12T EPSON- 3490P A4; 3200x6400dpi; scan film âm bản và dương bản; USB call 2,599,000 12T EPSON- V200 A4; 4800x9600dpi; scan film dương bản 84giây, âm bản 103giây, USB call 2,983,000 12T EPSON- V350 A4; 4800x9600dpi; 48bit; scan film; USB, bộ phận tiếp nhận film tự động call 4,319,000 12T EPSON- 4490 OFFICE A4; 4800x9600dpi; scan film; USB, bộ phận nạp và quét tài liệu tự động call 8,345,000 12T EPSON- V700 A4; 4800x9600dpi; Dual Lens; scan film; USB, IEEE1394 call 11,181,000 12T EPSON- GT-2500 A4; 1200x1200dpi; USB, scan 2 mặt tự động, bộ phận đảo giấy, bộ phận tiếp nhận tài liệu tự động, tự động chọn card mạng. call 16,214,000 12T EPSON- 1680 PRO A4; 1600x3200dpi; scan film; USB, SCSI call 25,437,000 12T EPSON- GT-15000 A3; 600x1200dpi; 48bit màu, USB, SCSI, tuỳ chọn IEEE, Network call 29,060,000 12T EPSON- 10000XL A3; 2400x4800dpi; USB, FireWire call 59,018,000 12T HP- G2410 A4; 1200dpi optical; 9600 dpi enhanced, 48bit; USB call 1,519,000 12T HP- G3010 A4; 4800x9600dpi optical; USB call 2,379,000 12T HP- 4850 A4; 4800dpi optical; 48bit; scan film; USB, 4.6Kg call 3,770,000 12T HP- G4010 A4; 4800dpi optical; 96bit; scan film, copy; USB, 4.4Kg call 4,063,000 12T HP- G4050 A4; 4800dpi optical; 96bit; scan film, copy; USB, 5.3Kg call 5,344,000 12T call 8,564,000 12T call 8,747,000 12T HP- 8300 HP- 5590 A4; 4800dpi optical; Edit text 48bit; scan film; USB, SCSI, Email A4; 2400x2400dpi optical; 48bit; scan film; USB, nạp giấy tự động CANON- LIDE 25 A4, 1200x2400dpi optical; 48 bit; 9600dpi Enhanced call 1,043,000 12T CANON- LIDE 70 A4; 2400x4800dpi optical; USB - Siêu mỏng call 1,610,000 12T call 2,379,000 12T Yes Yes yes yes yes yes yes 787,000 1,812,000 1,281,000 1,610,000 2,507,000 2,745,000 3,203,000 36T 36T 36T 36T 36T 36T 36T CANON- 4400F SANTAK TG500 SANTAK TG1000 SANTAK BLAZER SANTAK BLAZER SANTAK BLAZER SANTAK BLAZER SANTAK BLAZER A4; 4800x9600dpi optical, Scan film/ Copy/ File/ Email; USB UPS (LƯU ĐIỆN) Công suất 500VA Công suất 1000VA Công suất 600VA Công suất 800VA Công suất 1000VA Công suất 1400VA Công suất 2000VA SANTAK ONLINE Công suất 1000VA W/ Software, tương thích tốt với máy phát điện yes 5,325,000 36T SANTAK ONLINE Công suất 2000VA W/ Software, tương thích tốt với máy phát điện yes 11,621,000 36T SANTAK ONLINE Công suất 3000VA W/ Software, tương thích tốt với máy phát điện yes 16,562,000 36T SANTAK ONLINE Công suất 6000VA W/ Software, tương thích tốt với máy phát điện yes 35,319,000 36T SANTAK ONLINE Công suất 10.000VA W/ Software, tương thích tốt với máy phát điện yes 50,508,000 36T UP SELECT- ULA Công suất 500VA 705,000 36T UP SELECT-ULA Công suất 750VA 1,025,000 36T UP SELECT- ULA Công suất 1000VA 1,720,000 36T UP SELECT-ULA Công suất 1500VA 2,745,000 36T UP SELECT-ULA Công suất 2000VA 3,239,000 36T UP SELECT-ULA Công suất 2500VA 3,843,000 36T UP SELECT-ULN 102 ONLINE Công suất 1KVA 5,289,000 36T UP SELECT-ULN 202 ONLINE Công suất 2KVA 9,589,000 36T UP SELECT-ULN 302 ONLINE Công suất 3KVA 15,317,000 36T MODEM (THIẾT BỊ KẾT NỐI INTERNET) MODEM - DIAL UP 56 KBPS DFM-562IS D-Link, 56kbps Voice/Fax/Data Modem, giao tiếp PCI 165,000 12T 56 KBPS EXT DU-562M D-Link USB port, V92 Voice/Fax/Data USB External Modem 494,000 12T 56 KBPS EXT DFM-560EL D-Link/ Speedcom/ Motofax/ Cnet COM port 458,000 12T MODEM ADSL & ROUTER SPEEDCOM ADSL2, Ethernet 1port, Fire wall + Splitter 659,000 12T SPEEDCOM ADSL2, Ethernet 4port, Fire wall + Splitter 750,000 12T D-LINK DSL 520T ADSL2+ Router, 1 cổng WAN, Ethernet 1port, Plug & Play 586,000 12T D-LINK DSL 2540T ADSL2+ Router, 1 cổng WAN, Ethernet 4port, hỗ trợ VPN, NAT, DMZ, Firewal, càI đặt thông qua giao diện Web, Plug & Play. 769,000 12T ZOOM X5 5654 ADSL 2 Modem + Gateway + Router + Firewall - 4 port Ethernet & USB port - có bộ lọc tách (Splitter) 988,000 12T LINKSYS- AM300 ADSL 2+, Gateway - 1 port Ethernet & USB port, tự động chuyển MDI/MDI-X 824,000 12T LINKSYS- AG241 ADSL 2, Gateway + Router + Fire wall - 4 port Ethernet & USB port, tự động chuyển MDI-X, VPN 1,409,000 12T ASUS- AM602-B ADSL2+ - Router 1port/Firewall Ethernet 732,000 12T ASUS- AM602 ADSL2+ - Router 1port/Firewall Ethernet +USB (with spliter) 769,000 12T ASUS-AM6020BI ADSL2 - Router 4port/Firewall Ethernet (with spliter) 897,000 12T ASUS- AM604 ADSL2+ - Router 4port/Firewall Ethernet (with spliter) 860,000 12T CNET CAR2-804 Router ADSL2/2 + 4port LAN 10/100Mbps, VPN Pass through, tương thích VNN, FPT, Viettel, SPT, Netnam, thích hợp cho Game Online, Video Online (có bộ lọc tách spliter) 732,000 12T ZYXEL (P-660R) Router ADSL2+, 1port LAN, VPN, NAT, Firewall. Tính năng đặc biệt: Zero Configuration: tự động nhận dạng ISP 695,000 24T Order Router ADSL2+, 04port LAN, VPN, NAT, Firewall. Media Bandwidth Management (MBM), đáp ứng Triple Play, Zero Configuration 933,000 24T 476,000 12T 567,000 12T AZTECH DSL605EW ADSL2+ Router, Ethernet 4 port, Wireless G++ 125Mbps Access Point, Auto MDI/MDIx Switch, VLAN, Full Router, Double Firewall - NAT and SPI, mã hoá WEP 64bit/128bit WPA, WPA2, 2 Ăng ten 1,537,000 12T D-LINK DSL G2640T ADSL Router, 1 cổng WAN, chuẩn 802.11g , Ethernet 4 port với cơ chế MDI/MDIX (tự động chuyển đổi giữa cáp chéo và cáp thẳng). Hỗ trợ NAT,VPN, DMZ, Firewall và ADSL2, ADSL2+. 1,281,000 12T TP-LINK TD-W8910G ADSL2+ Router, 4 Lan port, chức năng DHCP, NAT, firewall, VPN, DMZ.. tích hợp công nghệ eXtended Range rộng thêm vùng phủ sóng, Ăng-ten rời, truyền dữ liệu Wi-fi lên tới 54Mbps. 1,061,000 24T TP-LINK TD-W8920G ADSL2+ Router, 4 Lan port, chức năng DHCP, NAT, firewall, VPN, DMZ.. tích hợp công nghệ eXtended Range rộng thêm vùng phủ sóng, Ăng-ten rời, truyền dữ liệu Wi-fi lên tới 108Mbps. 1,244,000 24T LINKSYS- WAG200G ADSL 2+, Gateway + Router + Fire wall - 4 port Ethernet & USB port, tự động chuyển MDI-X, tính năng bảo mật không dây WPA 1,629,000 36T LINKSYS WAG54G ADSL2/2+ 54Mbps, 4 port, Gateway kết nối với tốc độ cao, số lượng máy truy cập nhiều, hỗ trợ VPN 2,105,000 36T ZOOM X6 5590 ADSL Modem, Gateway, Rounter, Fire wall - 4Port Ethernet & USB - có bộ lọc tách (Splitter). Cho phép kết nối mạng không dây 1,976,000 24T ASUS- AM604G ADSL2+ - Router 4port/Firewall Ethernet + USB (with spliter) 1,684,000 12T DRAYTEK V2700GE ADSL 2/2+, 4port Lan, chia VLAN, điều khiển băng thông, Rounter+Fire wall 2,141,000 12T DRAYTEK V2800G ADSL 2/2+, 4port Lan, chia VLAN, điều khiển băng thông, 32 kênh VPN Server, Dynamic DNS, multi-NAT, DHCP server, Firewall 3,752,000 12T DRAYTEK V2800VG ADSL 2/2+, 4port Lan, chia VLAN, điều khiển băng thông, 32 kênh VPN Server, VoIP Gateway Router+Fire wall, Dynamic DNS; multi-NAT 3,953,000 12T ZYXEL (P-660HW) Router Wireless-G ADSL2+, 04port LAN, VPN, NAT, Firewall. Tính năng đặc biệt: Media Bandwidth Management (MBM), đáp ứng Triple Play, Zero Configuration, đơn giản hoá bảo mật với công nghệ OTIST. 1,556,000 24T ZYXEL (P-660H) ADSL2+, Ethernet 1port, hỗ trợ Bridge & NAT, DHCP server ADSL2+, Ethernet 4port, hỗ trợ Bridge & NAT, DHCP server TP-LINK 8810 TP-LINK 8840 MODEM-ADSL & ROUTER WIRELESS, LOAD BALANCING (KẾT NỐI KHÔNG DÂY) THIẾT BỊ MẠNG KHÔNG DÂY CẠC MẠNG KHÔNG DÂY CHUẨN PCI CHO DESKTOP D-Link (DWL-G510/ 510) 54Mbps kết nối không dây theo chuẩn 802.11b,g. Hỗ trợ các chế độ 64/128/152-bit WEP, Ad-hoc mode 531,000 36T D-Link (DWL-G520/ 520) 108Mbps kết nối không dây theo chuẩn 802.11b,g. Hỗ trợ các chế độ 64/128/152-bit WEP, Ad-hoc mode 586,000 36T D-Link (DWA-556) Wireless LAN Card for PC chuÈn 802.11n 108Mbps 1,373,000 36T Netgear (WG311GE) Wireless LAN Card for PC 54Mbps 659,000 24T SMC WPCIT-GAS Wireless LAN Card for PC 108Mbps 750,000 24T Linksys (WMP54G) Wireless LAN Card for PC 54Mbps 695,000 36T Linksys (WMP54GS) Wireless LAN Card for PC 54Mbps, với công n ghệ SpeedBooster Tăng cường quá trình thực hiện kết nối lên đến 35% 933,000 36T Micronet (SP-906GK) Wireless LAN Card for PC 54Mbps 476,000 12T TP-Link TL-WN551G Wireless LAN Card for PC 54Mbps 384,000 12T TP-Link TL-WN651G Wireless LAN Card for PC 108Mbps 531,000 12T ZyXEL (G-302) v.3 Wireless LAN Card for PC 54Mbps 567,000 24T 512,000 36T 586,000 36T 1,373,000 36T CẠC MẠNG KHÔNG DÂY CHUẨN PCMCIA - DÀNH CHO MÁY NOTEBOOK D-Link (DWL-G630) 54Mbps ăng ten được tích hợp bên trong. Chế độ bảo mật 64/128/152-bit WEP, AES, IEEE 802.1x Wi-Fi Certified, hoạt động ở các chế độ Ad-hoc, Infrastructure và Roaming D-Link (DWL-G650) 108Mbps ăng ten được tích hợp bên trong. Chế độ bảo mật 64/128/152-bit WEP, AES, IEEE 802.1x Wi-Fi Certified, hoạt động ở các chế độ Ad-hoc, Infrastructure và Roaming D-Link (DWA-643) Wireless LAN Card for Notebook chuÈn 802.11n lµ chuÈn cã tèc ®é kÕt nèi nhanh gÊp 14 lÇn so víi chuÈn G, b¶o mËt theo WEP, AES,… Netgear (WG511GE) Wireless LAN Card for Notebook 54Mbps 659,000 24T Netgear (WPN511GE) RangeMax Wireless LAN Card for Notebook 108Mbps 988,000 24T SMC WCBT-GAS Wireless LAN Card for Notebook 108Mbps 750,000 24T Linksys (WPC54G) Wireless LAN Card for Notebook 54Mbps 695,000 36T Linksys (WPC54GS) Wireless LAN Card for Notebook 54Mbps, với công nghệ SpeedBooster Tăng hiệu suất lên đến 35% 1,025,000 36T Micronet (SP-908GK) Wireless LAN Card for Notebook 54Mbps 476,000 12T TP-Link TL-WN510G Wireless LAN Card for Notebook 54Mbps 366,000 24T TP-Link TL-WN560G Wireless LAN Card mini-PCI for Notebook 54Mbps 458,000 24T TP-Link TL-WN610G Wireless LAN Card for Notebook 108Mbps 531,000 24T New CẠC MẠNG KHÔNG DÂY CHUẨN USB - DÀNH CHO MÁY NOTEBOOK & DESKTOP D-Link (DWL-G110) Wireless LAN Card for Notebook & PC 54Mbps 549,000 36T D-Link (DWL-G120) Wireless LAN Card for Notebook & PC 108Mbp 622,000 36T Netgear (WG111) Wireless Adapter for Notebook & PC 54Mbps 659,000 24T Netgear (WPN111) RangeMax Wireless Adapter for Notebook & PC 108Mbps 988,000 24T SMC (WUSBT-GAS) Wireless Adapter for Notebook & PC 108Mbps 787,000 24T Linksys (WUSB54GC/G) Wireless Adapter for Notebook & PC 54Mbps 750,000 36T Linksys (WUSB54GS) Wireless Adapter for Notebook & PC 54Mbps, với công nghệ SpeedBooster Tăng cường quá trình thực hiện kết nối lên đến 35% 1,318,000 36T Linksys (WUSBF54G) Wireless Adapter for Notebook & PC 54Mbps, Wi-Fi Finder, dò tìm tín hiệu không dây chuẩn b/g, rất nhỏ gọn 1,446,000 36T TP-Link TL-WN322G Wireless Adapter for Notebook & PC 54Mbps 348,000 24T TP-Link TL-WN620G Wireless Adapter for Notebook & PC 108Mbps 604,000 24T BỘ THU PHÁT CHO MẠNG KHÔNG DÂY Linksys (WAP-54G) Wireless LAN Access Point 54Mbps, 1 port 1,391,000 36T Linksys (WRT-54G) Wireless LAN Access Broadband Router 54Mbps, 4 port 1,226,000 36T Linksys (WRT-54GC) Wireless LAN Access Broadband Router 54Mbps , 4 port, tích hợp nhiều tính năng, tính bảo mật cao, hình thức nhỏ gọn. 1,080,000 36T Linksys (WRT-54GS) Wireless LAN Access Broadband Router 54Mbps, 4 port, với công nghệ SpeedBooster chia sẻ kết nối với tốc độ cao. 1,446,000 36T D-Link (DI-624) Wireless Router, 108Mbps với 4 cổng Ethernet, tương thích với chuẩn 802.11g & 802.11b 1,208,000 36T D-Link (DIR-655) Draft 802.11n, tốc độ lên đến 14x nhanh hơn chuẩn G, vùng phủ sóng lớn hơn 6x, QoS thông minh có VoIP & Game trực tuyến. Gồm 4 port 10/100/1000 BASE-T, hỗ trợ WEP, WPA. Support Dual Active Firewalls(SPI+NAT). 3 Antenna tránh nhiễu với mạng wireless khác. 2,654,000 12T D-Link (DWL-2000AP+) 54Mbps Wireless Access Point với 1 Antenna, 1 UTP 10/100Mbps, bảo mật 64/128-bit WEP, 802.1x-EAP, hỗ trợ IAPP Roaming Mode, kết nối Wireless tới Wireless Bridging qua Point-to-Point hoặc Point-to-Multi-Point, Wireless Client, Palm-Top 802.11g Wire 988,000 36T D-Link (DWL-2100AP) 108Mbps Wireless Access Point với 1 Antenna, 1 UTP 10/100Mbps, bảo mật 64/128-bit WEP, 802.1x-EAP, hỗ trợ IAPP Roaming Mode, kết nối Wireless tới Wireless Bridging qua Point-to-Point hoặc Point-to-Multi-Point, Wireless Client, Palm-Top 802.11g Wire 1,446,000 36T D-Link (DWL-7100AP) 108Mbps Wireless Access Point, chế độ hoạt động: Accesspoint, P-T-P Bridge, P-T-Multipoint Bridge, Repeater, bảo mật 64/128/512bit WEP, WPA, 801x, lọc địa chỉ MAC. DualNon-detachable Dipole Antenna. 2,471,000 36T D-Link (DWL-3200AP) 108Mbps Wireless Access Point với 2 Antenna, 1 UTP 10/100Mbps, bảo mật 64/128/512-bit WEP, WPAEAP/PSK, thuật toán mã hoá AES, SNMP MIBs, Wireless kết nối tới Wireless Bridging quản lý thông qua Point-toPoint hoặc Point-to-Multi-Point Access point. 2,672,000 36T SMC WBR14T-GEUA Wireless LAN Access Point 108Mbps 1,153,000 24T MICRONET (SP918GK) Wireless LAN Access Point, 01 LAN port, 54Mbps 1,007,000 12T NETGEAR WGR614 Wireless LAN Access Point 54Mbps, 4 port LAN, autosensing, support VPN, NAT, Firewall. Bảo mật WEP/WPA, tự động nhận dạng ISP. 1,208,000 24T NETGEAR WGT624 Wireless LAN Access Point 108Mbps, 4 port LAN, autosensing, support VPN, NAT, Firewall. Bảo mật WEP/WPA, tự động nhận dạng ISP. 1,391,000 24T TP-LINK TL-WR340G Wireless Router, 2.4GHz, 802.11g/b, Built-in 4-port Switch, supports PPPoE, Dynamic IP, Static IP, L2TP, BigPond Cable Internet Access, 802.1X, Parental control, with fixed Antenna, Wi-fi lên tới 54Mbps. 787,000 24T TP-LINK TL-WR542G Wireless Router, 2.4GHz, 802.11g/b, tích hợp công nghệ̣ eXtended Range cho vùng phủ sóng rộng hơn, 4-port Switch, supports PPPoE, Dynamic IP, Static IP, L2TP, BigPond Cable Internet Access, 802.1X, Parental control, with fixed Antenna, Wi-fi lên tới 54Mbps. 769,000 24T TP-LINK TL-WR543G Wireless Router, 2.4GHz, 802.11g/b, tích hợp công nghệ̣ eXtended Range, 4-port Switch, supports PPPoE, Dynamic IP, Static IP, L2TP, BigPond Cable Internet Access, 802.1X, Parental control, with fixed Antenna, Wi-fi lên tới 54Mbps, thêm tính năng chuyển đổi chế độ̣ AP Client 915,000 24T TP-LINK TL-WR642G Wireless Router, 2.4GHz, 802.11g/b, tích hợp công nghệ̣ eXtended Range cho vùng phủ sóng rộng hơn, 4-port Switch, supports PPPoE, Dynamic IP, Static IP, L2TP, BigPond Cable Internet Access, 802.1X, Parental control, with fixed Antenna, Wi-fi lên tới 108Mbps. 1,043,000 24T TP-LINK TL-WA501G Wireless LAN Access Point 54Mbps, tích hợp công nghệ eXtended Range, 802.11g/b, Supports AP/AP Client/ Repeater/Bridge/Multi-Bridge mode, Supports WDS, Site Survey, Ăng-ten rời 878,000 24T TP-LINK TL-WA601G Wireless LAN Access Point 108Mbps, tích hợp công nghệ eXtended Range, 802.11g/b, Supports AP/AP Client/ Repeater/Bridge/Multi-Bridge mode, Supports WDS, Site Survey, Ăng-ten rời 1,080,000 24T ZyXEL (P-320W) Wireless LAN Access Point, 04 LAN, 01WAN, 54Mbps, suppport WPA 897,000 24T ZyXEL (G-570S) FireWall Router Wireless Super G 108Mbps. Tính năng đặc biệt Advanced Media Bandwidth Management (MBM V2): tối ưu hoá việc sử dụng băng thông. Bảo mật WEP/WPA/WPA2; VPN support; Wi-Fi Multimedia (WMM) support; 04 LAN, 01WAN 1,793,000 24T CISCO AIRONET 1231 Auto-sensing per device, DHCP support, power over Ethernet (PoE), BOOTP support, ARP support, VLAN support, manageable 12,993,000 24T MẠNG KHÔNG DÂY DÙNG CÔNG NGHỆ MIMO CHO TỐC ĐỘ ỔN ĐỊNH VÀ KHOẢNG CÁCH XA HƠN D-Link (DWL-G520M) 108Mbps giao tiếp PCI, ăng ten tích hợp bên trong, hỗ trợ bảo mật 64/ 128/152-bit WEP, AES, IEEE 802.1x, Wi-Fi Certified, hoạt động ở các chế độ: Ad-hoc, Infrastructure và Roaming Operation 805,000 36T D-Link (DWL-G650M) 108Mbps giao tiếp PCMCIA, ăng ten tích hợp bên trong, bảo mật theo các phương thức WEP, AES (64-152bit), hoạt động ở các chế độ: Ad-hoc, Infrastructure và Roaming Operation 805,000 36T LAN CARD - SWITCH CARD MẠNG CARD MẠNG CARD MẠNG CARD MẠNG DFE-530TX+ CARD MẠNG CARD MẠNG SW 5 PORT SW 8 PORT SW 8 PORT FS8 V2 EUA SW 8 PORT DES-1008D/E SW 8 PORT Planet/ Cnet/ Link Pro/ TP-Link 10/100 Mbps (Chipset VIA) CNet 10/100Mbps, Socket cho BootRom, Reateck chipset TP-Link 10/100 Mbps (Chipset RealTek8139) D-link, 10/100Mbps, PCI TP-Link PCMCIA, dùng dây RJ45 NetGear PCMCIA, dùng dây RJ45 TP-Link, Auto MDI/MDI-X, hỗ trợ địa chỉ MAC TP-Link, Auto MDI/MDI-X, hỗ trợ địa chỉ MAC SMC 10/100Mbps Unmanaged Switch D-link 10/100Mbps Planet 10/100Mbps 92,000 92,000 82,000 110,000 256,000 293,000 220,000 275,000 329,000 329,000 329,000 12T 12T 12T 36T 12T 12T 24T 24T 24T 24T 12T SW 8 PORT EP-808SX-C Surecom/SMC FS8, Realtek, Auto Recovery, MDI/MDI-X, vỏ nhựa 329,000 24T SW SW SW SW SW Surecom, Realtek, Auto Recovery, MDI/MDI-X, vỏ sắt Linksys 10/100Mbps D-Link 8 port 10/100Mbps, 2 port Gigabit Zyxel 10/100Mbps, Auto MDI/MDIX SMC 10/100Mbps Unmanaged Switch 366,000 549,000 1,867,000 329,000 695,000 24T 24T 36T 24T 24T 641,000 24T 8 PORT EP-808SX-C 8 PORT 8 PORT DES-1010G 8 PORT ES-108A 16 PORT 6516TX3 EUA Order SW 16 PORT TL-SF1016D TP-Link, Auto MDI/MDI-X, egotiation, auto N-way, auto Uplink SW 16 PORT SW 16 PORT SW 16 PORT DES-1016D Planet 10/100Mbps 3COM 10/100Mbps D-link 10/100Mbps 769,000 1,830,000 714,000 12T 12T 24T SW 16 PORT DES-1316DG D-link 10/100Mbps Smart Switch, cÊp nguån tõ xa qua c¸p m¹ng (PoE), tù ®éng ph¸t hiÖn thiÕt bÞ cÇn PoE, hç trî MDI/DMIX, hç trî VLAN, cÊu h×nh dùa trªn giao diÖn Web. 8,052,000 36T SW 16 PORT ES-116P Zyxel 10/100Mbps, Auto MDI/MDIX 769,000 24T SW 24 PORT TL-SF1024 TP-Link, Auto MDI/MDI-X, egotiation, auto N-way, auto Uplink 1,025,000 24T SW 24 PORT Planet 10/100Mbps 1,281,000 12T SW 24 PORT DES-1024D/E D-Link 10/100Mbps, MDI/MDIX 1,098,000 36T SW 24 PORT EZ1024DT SMC Auto MDIX, 10/100 upto 200Mbps, Rack-Mount(lắp vào tủ mạng) 1,281,000 24T SW SW SW SW 3COM 10/100Mbps D-Link 24 port 10/100Mbps, 2 port Gigabit D-Link 24 port 10/100Mbps, Auto-sensing, MDI/MDIX Zyxel 10/100Mbps, Auto MDI/MDIX 2,471,000 2,288,000 3,276,000 1,263,000 12T 36T 36T 24T TP-Link, Auto MDI/MDI-X, egotiation, auto N-way, auto Uplink 2,105,000 24T 311,000 24T 24 PORT 24 PORT DES-1026G/E 24 PORT DES-1024R+ 24 PORT ES-124P SW 48 PORT TL-SF1048 GIGA LAN CARD - SWITCHS CARD MẠNG D-Link (530T)/ JUSTEC/ Micronet/ Cnet 10/100/1000Mbps (Gigabit) SW 5 PORT TL-SG1005D TP-Link, Auto MDI/MDI-X, egotiation, auto N-way, auto Uplink 1,226,000 24T SW 8 PORT TL-SG1008D TP-Link, Auto MDI/MDI-X, egotiation, auto N-way, auto Uplink 1,409,000 24T SW 8 PORT Micronet 100/1000Mbps (Gigabit) 1,793,000 24T SW 8 PORT DGS-1008D/E D-Link 100/1000Mbps, Auto- sensing, MDI/MDIX (Gigabit) 1,647,000 24T SW 16 PORT TL-SG1016 TP-Link, Auto MDI/MDI-X, egotiation, auto N-way, auto Uplink 4,301,000 24T SW 16 PORT Micronet 100/1000Mbps (Gigabit) 5,124,000 24T SW 16 PORT DGS-1016D D-Link 100/1000Mbps, Auto- sensing, MDI/MDIX (Gigabit) 4,118,000 24T SW 16 PORT TL-SG1024 TP-Link, Auto MDI/MDI-X, egotiation, auto N-way, auto Uplink 5,765,000 24T SW 24 PORT Micronet 100/1000Mbps (Gigabit) 7,832,000 12T SW 24 PORT GX-1124B Asus 100/1000Mbps (Gigabit), Auto MDI/MDIX, Plug & Play 7,869,000 12T SW 24 PORT DGS-1024D D-Link 100/1000Mbps, Auto- sensing, MDI/MDIX (Gigabit) IP CAMERA 6,387,000 36T D-LINK DCS-3220 Internet Camera, digital Zoom 4x, 30fps 7,137,000 12T D-LINK DCS-3220G 54Mbps Wireless Internet Camera, Zoom 4x, 30fps. 8,235,000 12T D-LINK DCS-5300 Pan/Tilt Internet Camera. Digital Zoom 4x, 30fps 9,059,000 12T D-LINK DCS-5300G 54Mbps Wireless Pan/Tilt Internet Camera, 4x Digital Zoom, 30fps 10,248,000 12T D-LINK DCS-6620 Pan/Tilt Internet. Optical Zoom 10X, camera 10x digital zoom 14,366,000 12T 15,921,000 12T D-LINK DCS-6620G 54Mbps Wireless, 10X Optical Zoom Pan/Tilt Internet Camera PRINT SERVER SURECOM- EP-903X 03LPT, 01LAN port, thiết bị kết nối trực tiếp máy in vào mạng Lan 1,793,000 12T D-LINK DP-301P+ 1 Port Parallel, 1 port Ethernet 10/100 BASE-TX 1,007,000 36T D-LINK DP-300U/E USB, 0LPT,1LAN port 1,354,000 36T MICRONET-SP756 01USB, thiết bị cho phép kết nối trực tiếp máy in vào mạng Lan 1,281,000 12T MICRONET-SP888BP 02USB, 01WAN, 04 LAN port, thiết bị SWITCH tích hợp cả Print server Order 1,373,000 12T MICRONET-SP753 01USB, 01 LAN port, thiết bị kết nối trực tiếp máy in vào mạng Lan Order 1,427,000 12T MICRONET-SP755A/ B 01LPT, thiết bị cho phép kết nối trực tiếp máy in vào mạng Lan 1,464,000 12T MICRONET-SP762 02LPT, 01USB, thiết bị kết nối trực tiếp máy in vào mạng Lan 1,922,000 12T MICRONET-SP763 01LPT, 2USB, thiết bị kết nối trực tiếp máy in vào mạng Lan 2,013,000 12T 2,068,000 12T MICRONET-SP766 01LPT, 2USB, thiết bị kết nối trực tiếp máy in vào mạng Lan TỦ MẠNG 10 U Kích thước : Cao 580 x Rộng 540 x Dài 530 1,720,000 12T 15 U Kích thước : Cao 780 x Rộng 580 x Dài 650 2,818,000 12T 20 U Kích thước : Cao 1000 x Rộng 580 x Dài 600 3,550,000 12T 27 U Kích thước : Cao 1300 x Rộng 600 x Dài 600 5,197,000 12T 32 U Kích thước : Cao 1600 x Rộng 600 x Dài 830 5,929,000 12T 36 U Kích thước : Cao 1800 x Rộng 600 x Dài 850 6,661,000 12T 42 U Kích thước : Cao 2100 x Rộng 600 x Dài 800 7,027,000 12T Lưu ý: * Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 5% * Giá trên có thể thay đổi sau 03 ngày