1. EN: ___ pharmacokinetic profile of the new drug was extensively studied in healthy volunteers. VI: ___ hồ sơ dược động học của thuốc mới đã được nghiên cứu kỹ lưỡng trên các tình nguyện viên khỏe mạnh. A) a B) an C) the D) none 2. EN: Researchers are investigating ___ potential interaction between warfarin and ___ novel antibiotic. (First blank) VI: Các nhà nghiên cứu đang điều tra ___ tương tác tiềm năng giữa warfarin và ___ loại kháng sinh mới. (Chỗ trống thứ nhất) A) a B) an C) the D) none 3. EN: Researchers are investigating a potential interaction between warfarin and ___ novel antibiotic. (Second blank) VI: Các nhà nghiên cứu đang điều tra một tương tác tiềm năng giữa warfarin và ___ loại kháng sinh mới. (Chỗ trống thứ hai) A) a B) an C) the D) none 4. EN: ___ primary endpoint of the clinical trial was a reduction in systolic blood pressure. VI: ___ tiêu chí chính của thử nghiệm lâm sàng là sự giảm huyết áp tâm thu. A) a B) an C) the D) none 5. EN: The primary endpoint of the clinical trial was ___ reduction in systolic blood pressure. VI: Tiêu chí chính của thử nghiệm lâm sàng là ___ sự giảm huyết áp tâm thu. A) a B) an C) the D) none 6. EN: It is important to report ___ adverse drug reaction as soon as it is observed. VI: Việc báo cáo ___ phản ứng có hại của thuốc ngay khi phát hiện là rất quan trọng. A) a B) an C) the D) none 7. EN: ___ information presented in the discussion section should be supported by ___ results. (First blank) VI: ___ thông tin trình bày trong phần thảo luận nên được hỗ trợ bởi ___ kết quả. A) a B) an C) the D) none 8. EN: The information presented in the discussion section should be supported by ___ results. (Second blank) VI: Thông tin trình bày trong phần thảo luận nên được hỗ trợ bởi ___ kết quả. (Chỗ trống thứ hai) A) a B) an C) the D) none 9. EN: ___ patient compliance is essential for ___ successful treatment of chronic diseases. (First blank) VI: ___ sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân là yếu tố thiết yếu cho ___ điều trị thành công các bệnh mạn tính. (Chỗ trống thứ nhất) A) a B) an C) the D) none 10. EN: Patient compliance is essential for ___ successful treatment of chronic diseases. (Second blank) VI: Sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân là yếu tố thiết yếu cho ___ điều trị thành công các bệnh mạn tính. (Chỗ trống thứ hai) A) a B) an C) the D) none 11. EN: ___ development of resistance to antibiotics is ___ major global health concern. (First blank) VI: ___ sự phát triển đề kháng kháng sinh là ___ mối quan ngại lớn về sức khỏe toàn cầu. (Chỗ trống thứ nhất) A) a B) an C) the D) none 12. EN: The development of resistance to antibiotics is ___ major global health concern. (Second blank) VI: Sự phát triển đề kháng kháng sinh là ___ mối quan ngại lớn về sức khỏe toàn cầu. (Chỗ trống thứ hai) A) a B) an C) the D) none 13. EN: This paper describes ___ synthesis and evaluation of ___ series of new antiinflammatory compounds. (First blank) VI: Bài báo này mô tả ___ quá trình tổng hợp và đánh giá ___ loạt hợp chất kháng viêm mới. (Chỗ trống thứ nhất) A) a B) an C) the D) none 14. EN: This paper describes the synthesis and evaluation of ___ series of new antiinflammatory compounds. (Second blank) VI: Bài báo này mô tả quá trình tổng hợp và đánh giá ___ loạt hợp chất kháng viêm mới. (Chỗ trống thứ hai) A) a B) an C) the D) none 15. EN: ___ abstract should provide ___ concise summary of the entire manuscript. (First blank) VI: ___ phần tóm tắt nên cung cấp ___ bản tóm lược ngắn gọn cho toàn bộ bản thảo. (Chỗ trống thứ nhất) A) a B) an C) the D) none 16. EN: The abstract should provide ___ concise summary of the entire manuscript. (Second blank) VI: Phần tóm tắt nên cung cấp ___ bản tóm lược ngắn gọn cho toàn bộ bản thảo. (Chỗ trống thứ hai) A) a B) an C) the D) none 17. EN: ___ mechanism of action for this particular drug class involves ___ inhibition of a key enzyme. (First blank) VI: ___ cơ chế tác động của nhóm thuốc này liên quan đến ___ sự ức chế enzyme chính. (Chỗ trống thứ nhất) A) a B) an C) the D) none 18. EN: The mechanism of action for this particular drug class involves ___ inhibition of a key enzyme. (Second blank) VI: Cơ chế tác động của nhóm thuốc này liên quan đến ___ sự ức chế enzyme chính. (Chỗ trống thứ hai) A) a B) an C) the D) none 19. EN: ___ understanding of pharmacogenomics can help in personalizing ___ drug therapy. (First blank) VI: ___ sự hiểu biết về dược học di truyền có thể giúp cá thể hóa ___ liệu pháp điều trị bằng thuốc. (Chỗ trống thứ nhất) A) a B) an C) the D) none 20. EN: An understanding of pharmacogenomics can help in personalizing ___ drug therapy. (Second blank) VI: Một sự hiểu biết về dược học di truyền có thể giúp cá thể hóa ___ liệu pháp điều trị bằng thuốc. (Chỗ trống thứ hai) A) a B) an C) the D) none 21. EN: The study protocol required ___ informed consent from all participants before enrollment. VI: Giao thức nghiên cứu yêu cầu ___ sự đồng thuận sau khi được cung cấp thông tin từ tất cả người tham gia trước khi ghi danh. A) a B) an C) the D) none 22. EN: ___ bioavailability of ___ orally administered drug can be affected by first-pass metabolism. (First blank) VI: ___ sinh khả dụng của ___ thuốc uống có thể bị ảnh hưởng bởi chuyển hóa lần đầu. (Chỗ trống thứ nhất) A) a B) an C) the D) none 23. EN: The bioavailability of ___ orally administered drug can be affected by first-pass metabolism. (Second blank) VI: Sinh khả dụng của ___ thuốc uống có thể bị ảnh hưởng bởi chuyển hóa lần đầu. (Chỗ trống thứ hai) A) a B) an C) the D) none 24. EN: ___ data analysis was performed using ___ SPSS software. (First blank) VI: ___ phân tích dữ liệu đã được thực hiện bằng phần mềm SPSS. (Chỗ trống thứ nhất) A) a B) an C) the D) none 25. EN: The data analysis was performed using ___ SPSS software. (Second blank) VI: Phân tích dữ liệu đã được thực hiện bằng ___ phần mềm SPSS. (Chỗ trống thứ hai) A) a B) an C) the D) none 26. EN: ___ introduction section of ___ scientific paper often includes a literature review. (First blank) VI: ___ phần mở đầu của ___ bài báo khoa học thường bao gồm phần tổng quan tài liệu. (Chỗ trống thứ nhất) A) a B) an C) the D) none 27. EN: The introduction section of ___ scientific paper often includes a literature review. (Second blank) VI: Phần mở đầu của ___ bài báo khoa học thường bao gồm phần tổng quan tài liệu. (Chỗ trống thứ hai) A) a B) an C) the D) none 28. EN: Polypharmacy is common in ___ elderly patients and can increase ___ risk of drug interactions. (First blank) VI: Dùng nhiều thuốc cùng lúc là phổ biến ở ___ bệnh nhân lớn tuổi và có thể làm tăng ___ nguy cơ tương tác thuốc. (Chỗ trống thứ nhất) A) a B) an C) the D) none 29. EN: Polypharmacy is common in elderly patients and can increase ___ risk of drug interactions. (Second blank, assuming "none" for the first) VI: Dùng nhiều thuốc cùng lúc ở bệnh nhân lớn tuổi có thể làm tăng ___ nguy cơ tương tác thuốc. (Chỗ trống thứ hai) A) a B) an C) the D) none 30. EN: The research focused on ___ efficacy of ___ new treatment for type 2 diabetes. (First blank) VI: Nghiên cứu tập trung vào ___ hiệu quả của ___ phương pháp điều trị mới cho bệnh tiểu đường type 2. (Chỗ trống thứ nhất) A) a B) an C) the D) none 31. EN: The research focused on the efficacy of ___ new treatment for type 2 diabetes. (Second blank) VI: Nghiên cứu tập trung vào hiệu quả của ___ phương pháp điều trị mới cho bệnh tiểu đường type 2. (Chỗ trống thứ hai) A) a B) an C) the D) none 32. EN: ___ half-life of this medication is approximately 12 hours, allowing for ___ twicedaily dosing. (First blank) VI: ___ thời gian bán thải của thuốc này khoảng 12 giờ, cho phép ___ dùng thuốc hai lần mỗi ngày. (Chỗ trống thứ nhất) A) a B) an C) the D) none 33. EN: The half-life of this medication is approximately 12 hours, allowing for ___ twicedaily dosing. (Second blank) VI: Thời gian bán thải của thuốc này khoảng 12 giờ, cho phép ___ dùng thuốc hai lần mỗi ngày. (Chỗ trống thứ hai) A) a B) an C) the D) none 34. EN: ___ placebo effect can be significant in ___ clinical trials involving subjective outcomes. (First blank) VI: ___ hiệu ứng giả dược có thể đáng kể trong ___ thử nghiệm lâm sàng liên quan đến kết quả mang tính chủ quan. (Chỗ trống thứ nhất) A) a B) an C) the D) none 35. EN: The placebo effect can be significant in ___ clinical trials involving subjective outcomes. (Second blank) VI: Hiệu ứng giả dược có thể đáng kể trong ___ thử nghiệm lâm sàng liên quan đến kết quả mang tính chủ quan. (Chỗ trống thứ hai) A) a B) an C) the D) none 36. EN: Writing ___ clear and concise methods section is crucial for ___ reproducibility of research. (First blank) VI: Viết ___ phần phương pháp rõ ràng và ngắn gọn là rất quan trọng cho ___ khả năng tái lập nghiên cứu. (Chỗ trống thứ nhất) A) a B) an C) the D) none 37. EN: Writing a clear and concise methods section is crucial for ___ reproducibility of research. (Second blank) VI: Viết phần phương pháp rõ ràng và ngắn gọn là rất quan trọng cho ___ khả năng tái lập nghiên cứu. (Chỗ trống thứ hai) A) a B) an C) the D) none 38. EN: ___ results indicated ___ statistically significant improvement in the treatment group. (First blank) VI: ___ kết quả cho thấy ___ cải thiện có ý nghĩa thống kê trong nhóm điều trị. (Chỗ trống thứ nhất) A) a B) an C) the D) none 39. EN: The results indicated ___ statistically significant improvement in the treatment group. (Second blank) VI: Kết quả cho thấy ___ cải thiện có ý nghĩa thống kê trong nhóm điều trị. (Chỗ trống thứ hai) A) a B) an C) the D) none 40. EN: ___ good understanding of receptor theory is fundamental to ___ pharmacology. (First blank) VI: ___ sự hiểu biết tốt về lý thuyết thụ thể là nền tảng cho ___ dược lý học. (Chỗ trống thứ nhất) A) a B) an C) the D) none 41. EN: A good understanding of receptor theory is fundamental to ___ pharmacology. (Second blank) VI: Một sự hiểu biết tốt về lý thuyết thụ thể là nền tảng cho ___ dược lý học. (Chỗ trống thứ hai) A) a B) an C) the D) none 42. EN: ___ standard dosage for this antibiotic in adults is 500mg every 8 hours. (First blank) VI: ___ liều dùng tiêu chuẩn của kháng sinh này ở người lớn là 500mg mỗi 8 giờ. A) a B) an C) the D) none 43. EN: The standard dosage for this antibiotic in ___ adults is 500mg every 8 hours. (Second blank) VI: Liều dùng tiêu chuẩn của kháng sinh này ở ___ người lớn là 500mg mỗi 8 giờ. A) a B) an C) the D) none 44. EN: The manuscript underwent ___ rigorous peer-review process before ___ acceptance. (First blank) VI: Bản thảo đã trải qua ___ quy trình bình duyệt nghiêm ngặt trước khi được ___ chấp nhận. (Chỗ trống thứ nhất) A) a B) an C) the D) none 45. EN: The manuscript underwent a rigorous peer-review process before ___ acceptance. (Second blank) VI: Bản thảo đã trải qua quy trình bình duyệt nghiêm ngặt trước khi được ___ chấp nhận. (Chỗ trống thứ hai) A) a B) an C) the D) none 46. EN: ___ objective of this review article is to summarize recent advancements in ___ cancer immunotherapy. (First blank) VI: ___ mục tiêu của bài tổng quan này là tóm tắt những tiến bộ gần đây trong ___ liệu pháp miễn dịch điều trị ung thư. (Chỗ trống thứ nhất) A) a B) an C) the D) none 47. EN: The objective of this review article is to summarize recent advancements in ___ cancer immunotherapy. (Second blank) VI: Mục tiêu của bài tổng quan này là tóm tắt những tiến bộ gần đây trong ___ liệu pháp miễn dịch điều trị ung thư. (Chỗ trống thứ hai) A) a B) an C) the D) none 48. EN: Careful monitoring is required to prevent ___ nephrotoxicity associated with certain medications. VI: Cần theo dõi cẩn thận để ngăn ngừa ___ độc tính trên thận liên quan đến một số loại thuốc. A) a B) an C) the D) none 49. EN: The conclusion of ___ study suggested that further research was warranted. (First blank) VI: Kết luận của ___ nghiên cứu cho thấy cần thiết phải có nghiên cứu thêm. (Chỗ trống thứ nhất) A) a B) an C) the D) none 50. EN: The conclusion of the study suggested that ___ further research was warranted. (Second blank) VI: Kết luận của nghiên cứu cho thấy ___ nghiên cứu thêm là cần thiết. (Chỗ trống thứ hai) A) a B) an C) the D) none 51. EN: ___ development of new drug delivery systems aims to improve ___ therapeutic index of existing drugs. (First blank) VI: ___ sự phát triển của các hệ thống phân phối thuốc mới nhằm cải thiện ___ chỉ số điều trị của các thuốc hiện tại. (Chỗ trống thứ nhất) A) a B) an C) the D) none 52. EN: The development of new drug delivery systems aims to improve ___ therapeutic index of existing drugs. (Second blank) VI: Sự phát triển của các hệ thống phân phối thuốc mới nhằm cải thiện ___ chỉ số điều trị của các thuốc hiện tại. (Chỗ trống thứ hai) A) a B) an C) the D) none 53. EN: This research received ___ funding from ___ National Institutes of Health. (First blank) VI: Nghiên cứu này nhận được ___ tài trợ từ ___ Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ. (Chỗ trống thứ nhất) A) a B) an C) the D) none 54. EN: This research received ___ funding from the National Institutes of Health. (Second blank – assuming “none” for the first) VI: Nghiên cứu này nhận được tài trợ từ ___ Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ. (Chỗ trống thứ hai) A) a B) an C) the D) none 55. EN: All ___ participants in ___ control group received a placebo. (First blank) VI: Tất cả ___ người tham gia trong ___ nhóm chứng đều nhận được giả dược. (Chỗ trống thứ nhất) A) a B) an C) the D) none 56. EN: All the participants in ___ control group received a placebo. (Second blank – assuming “none” for the first) VI: Tất cả người tham gia trong ___ nhóm chứng đều nhận được giả dược. (Chỗ trống thứ hai) A) a B) an C) the D) none