VOCABULARY Level ENT403: Summit 1 UNIT 1 Outlook Behavior Realist Pessimist Stomachache Thought Probably Take some medicine Apply for Guess Respect Unexpectedly Relative Surprise Salesperson Criminal Get a promotion Raise Socialize From time to time News Crime Disaster Realize Positive Negative (n.) (n.) (n.) (n.) (n.) (n.) (adv.) (v.) (v.) (v.) (v.) (adv.) (n.) (v.) (n.) (n.) (v.) (n.) (v.) (adv.) (n.) (n.) (n.) (v.) (adj.) (adj.) quan điểm sống hành vi người thực tế người bi quan đau bụng sự suy nghĩ có lẽ là uống thuốc nộp đơn xin đoán, cho rằng tôn trọng một cách không mong đợi người bà con gây ngạc nhiên người bán hàng tiếp thị tên tội phạm thăng chức việc được tăng lương giao tế, hòa đồng thỉnh thoảng tin tức tội ác thảm họa nhận ra tích cực tiêu cực Mosquito As a matter of fact Global warming Suppose It’s just a matter of time Scary What are you going to do? This has just started getting to me Scared Come down with Pretty rare Part of life (n.) (idiom) (n.) (v.) con muỗi thật vậy nóng lên toàn cầu cho rằng chỉ là vấn đề thời gian, không sớm thì muộn đáng ghê sợ Bạn có thể làm được gì chứ? Điều này bắt đầu khiến tôi lo sợ hãi mắc phải căn bệnh khá hiếm một phần của cuộc sống (adj.) (adj.) (adj. phrase) 1 7 0 You’ve got to roll with the punches You’re just a sitting duck Long sleeves Better safe than sorry Seem Bother Easygoing Waste Get a lot done Hardworking Aware of Need Champion Modest Shy Outgoing (v.) (v.) (adj.) (v.) (v.) (adj.) (adj.) (n.) (n.) (adj.) (adj.) (adj.) Reliable (adj.) Bạn phải chấp nhận đương đầu với khó khăn Bạn chỉ chấp nhận mà không thể làm gì để bảo vệ bản thân mình áo dài tay thà là an toàn còn hơn hối tiếc dường như gây phiền toái dễ tính lãng phí làm xong được nhiều việc chăm chỉ nhận thức về… nhu cầu nhà vô địch khiêm tốn rụt rè, nhút nhát hướng ngoại thích nói chuyện và làm quen với người khác đáng tin cậy (n.) = trustworthy Rarely act silly (verb phrase) Serious Talkative Polite Impolite Punctual Rude Friendly Unfriendly Liberal Conservative Interesting Intelligent Independent Purpose A real sweetheart Encourage Move up in the company Understanding Permit Roommate An annoying pain in the neck A total workaholic Do the chores Shop for groceries Pull one’s weight (adj.) (adj.) (adj.) (adj.) (adj.) (adj.) (adj.) (adj.) (adj.) (adj.) (adj.) (adj.) (adj.) (n.) (n.) (v.) hiếm khi hành xử tào lao nghiêm túc nói nhiều lịch sự mất lịch sự đúng giờ thô lỗ thân thiện không thân thiện tự do, phóng khoáng bảo thủ thú vị sôi nổi thông minh tự lập mục đích người rất ngọt ngào dễ thương khuyến khích, động viên thăng tiến trong công ty thông cảm, thấu hiểu cho phép bạn cùng phòng kẻ gây phiền toái người suốt ngày chỉ làm việc làm việc nhà mua đồ tạp hóa làm tròn trách nhiệm (adj.) (v.) (n.) 2 7 0 Travel agency Client Vacation Team player Reality (n.) (n.) (n.) (n.) (n.) công ty du lịch khách hang chuyến nghỉ mát đồng đội thực tế Offer to help Drama Tyrant Force Over and over Forbid Perfectly Play People person Entrance Remind Persuade Require Assistant Equipment System Terrorism Poverty Jewelry Epidemic Contagious Go a little overboard A painful ending Otherwise Glorious Snapshot Scenery Absent-minded Take the cake An affectionate smile Sunset (v.) (n.) (n.) (v.) đề nghị giúp đỡ môn kịch nghệ (dạy ở bậc phổ thông) người chuyên chế, độc tài cưỡng ép tới lui liên tục cấm đoán một cách hoàn hảo vở kịch người luôn quan tâm và làm việc giúp người khác lối vào nhắc nhở thuyết phục yêu cầu trợ lý thiết bị hệ thống sự/nạn khủng bố sự nghèo đói trang sức dịch bệnh lây nhiễm suy luận quá mức một kết thúc đau đớn ngược lại lẽ ra huy hoàng bức ảnh cảnh đẹp đãng trí tệ hại nụ cười trìu mến hoàng hôn Roof Trunk Discover Careless Lie on the ground Perhaps Case Spot Stash Scroll (v.) (adv.) (n.) (n.) (n.) (v.) (v.) (v.) (n.) (n.) (n.) (n.) (n.) (n.) (n.) (adj.) (adj.) (n.) (n.) (adj.) (idiom) (n.) (n.) (n.) (v.) (adj.) nóc nhà, nóc xe hơi cốp xe hơi phát hiện bất cẩn nằm trên nền đất có lẽ trường hợp, vỏ bao ngoài phát hiện ra cất giữ lăn tròn (adv.) (n.) (v.) (v.) (v.) 3 7 0 Snoop Spy Purposeful Identity Owner Recognize Urge Come across Locate Contact Meaningless Waste of time Powerful Useful Creative Way Achieve Goal Unbalanced Rest Hardly ever (n.) (v.) (adj.) (n.) (n.) (v.) (v.) (v.) (v.) (v.) (adj.) (n.) (adj.) (adj.) (adj.) (n.) (v.) (n.) (adj.) (v.) (adv.) kẻ tò mò theo dõi lén lút có mục đích sự nhận dạng người chủ sở hữu nhận dạng ra thúc giục tình cờ bắt gặp định vị, xác định tiếp xúc vô nghĩa sự lãng phí thời gian mạnh mẽ có quyền lực hữu ích mang tính sáng tạo cách thức con đường đạt được mục tiêu không đều đặn không cân bằng nghỉ ngơi thư giãn hiếm khi Escape Form Senseless Target Innocent Pain Fear Disruption Apparent reasons Detonate Explosives Transportation Harm Natural catastrophes Scientist Relatively Prevent Take precautions Bench Campaign Social situations (v.) (n.) (adj.) (v.) (adj.) (n.) (n.) (n.) (adj.) (v.) (n.) (n.) (v.) (n.) (n.) (adj.) (v.) (v.) (n.) (n.) (n.) trốn thoát hình thức vô cảm nhắm vào mục tiêu ngây thơ không phạm tội nỗi đau nỗi sợ hãi sự can thiệp gây rối những lý do rõ rang kích cho nổ chất gây nổ giao thông gây nguy hại những thảm họa thiên nhiên nhà khoa học tương đối phòng ngừa chú ý cẩn trọng ghế dài phong trào những tình huống xã hội UNIT 2 Musical memories (n.) ký ức âm nhạc 4 7 0 Danceable beat (n.) nhịp có thể khiêu vũ Catchy (adj.) quyến rũ Unforgettable (adj.) không thể quên Annoying (adj.) gây phiền toái Melody (n.) giai điệu Drive you crazy (verb phrase) khiến bạn đổ điên Moving lyrics (n.) lời bài hát cảm động Get emotional (v.) trở nên xúc động Innovative (adj.) sáng tạo, mới mẻ Blow you away (v.) khiến bạn ngạc nhiên Extraordinary (adj.) phi thường Top-notch (adj.) hàng đầu Talented (adj.) có tài năng Great deals (n.) những việc bán giảm giá tuyệt vời The Phantom of the Opera Bóng ma trong nhà hát (tên vở kịch) Stage (n.) sân khấu Swan Lake Hồ Thiên nga (tên vở ballet) Ballet (n.) múa ba lê Awesome (adj.) tuyệt vời Nothing to write home about không có gì đặc biệt Hard to please khó chiều lòng I don’t mean to be a pain Tôi không có ý gây khó dễ Right up your alley (idiom) đúng ngay ý thích của bạn Exhibit (n.) việc triển lãm Museum (n.) bảo tàng Gallery (n.) sự trưng bày trong buổi triển lãm Now you’re talking! Bạn nói đúng ý của tôi rồi đó! Live theater (n.) kịch diễn trực tiếp Les Miserables Những người khốn khổ (tên một tiểu thuyết theo tiếng Pháp) Excellent (adj.) xuất sắc 5 7 0 Productive (adj.) có khả năng làm việc tốt Sentimental (adj.) sến súa, quá lãng mạn Commercial (adj.) mang tính thị trường, thương mại Dated (ad.) lỗi thời Repetitive (adj.) lặp đi lặp lại To be honest = To tell the truth (idiom) Thật tình mà nói Gifted (adj.) có tài năng Energetic (adj.) hoạt bát, năng động Imaginative (adj.) có óc tưởng tượng Passionate (adj.) đam mê Eccentric (adj.) có hành vi lập dị Difficult (adj.) khó khăn về mặt tính cách Moody (adj.) buồn vui thất thường Egotistical (adj.) kiêu ngạo Genius (n.) thiên tài Compose (v.) sáng tác (âm nhạc) Brilliant (adj.) sáng sủa, thông minh Unique (adj.) độc đáo, độc nhất vô nhị An infamous incident (n.) một sự kiện ít người biết đến Empty (v.) A plate of food (n.) một đĩa thức ăn Prince (n.) hoàng tử Aristocratic circle (n.) giới quý tộc Admire (v.) khâm phục, ngưỡng mộ Temper (n.) tính khí Odd (adj.) kỳ quặc, khác người Mutter (v.) lẩm bẩm, càu nhàu Replace (v.) thay thế Engaged (adj.) đã đính hôn 6 7 0 Reject (v.) phản đối, bác bỏ Touched (adj.) xúc động Deaf (adj.) điếc, không nghe được Public performance (n.) buổi công diễn Applause (n.) tiếng vỗ tay tán thưởng Funeral (n.) đám tang Therapy (n.) liệu pháp, cách chữa trị Humanitarian organization (n.) tổ chức nhân đạo Soldier (n.) lính War (n.) chiến tranh Violent acts (n.) những hành động bạo lực Specialize (v.) chuyên về Depression (n.) trầm cảm UNIT 3 Finance (n.) tài chính Spending habit (n.) thói quen chi xài tiền Latest (adj.) gần đây nhất Stand in line (v.) đứng xếp hàng chờ Compare (v.) so sánh Price (n.) giá cả After a while (adv.) sau một khoảng thời gian Short on cash (adj.) thiếu tiền Afford (v.) có khả năng chi trả Fix (v.) sửa chữa Fancy (adj.) tuyệt vời High-tech entertainment system (n.) hệ thống giải trí công nghệ cao Credit card (n.) thẻ tín dụng Priority (n.) sự ưu tiên 7 7 0 Split (v.) chia ra Usual (adj.) bình thường Treat (v.) đãi, mời Motto (n.) phương châm You’ve got a good head on your shoulders Bạn có cách tính toán rất tốt Thrifty (adj.) tiết kiệm Cheapskate (n.) người keo kiệt Waste not, want not (idiom) không phung phí mà cũng không muốn mua gì hết Moderation (n.) chừng mực, điều độ Handlebar (n.) tay cầm xe đạp Way over our budget vượt quá túi tiền của chúng ta Astronomical (adj.) (giá) cao ngất ngưỡng Chip in (v.) hùn tiền Save up a little for a rainy day tiết kiệm tiền phòng lúc khó khan Proud (adj.) tự hào Impulse item (n.) mặt hàng mua không cần suy nghĩ Gimmick (n.) một thứ không có nhiều giá trị Have your heart set on quyết tâm Word of honor (n.) lời hứa danh dự Matter of principle (n.) quy tắc bất di bất dịch Remorse (v. & n.) hối hận It costs so much to maintain Mất nhiều tiền để bảo trì It takes so much room Nó chiếm nhiều chỗ It’s so hard to operate Nó khó vận hành It’s so hard to put together Nó khó lắp đặt It just sits around collecting dust Nó chỉ ngồi một chỗ phủ bụi That’s a shame Thật là tiếc quá Short-term (adj.) ngắn hạn Long-term (adj.) dài hạn 8 7 0 Down payment (n.) tiền trả trước cho một việc trả góp Budget (n.) kế hoạch chi tiêu College expenses (n.) chi phí học đại học Graduate (v.) tốt nghiệp Immediate (adj.) ngay lập tức Put away (v.) để dành riêng ra Salary (n.) tiền lương Pay back (v.) trả nợ Loan (n.) món tiền vay mượn Pay off (v.) trả hết nợ Financially independent (adj.) độc lập tài chính A little up in the air chưa rõ ràng, mơ hồ Retire (v.) nghỉ hưu Stick to (v.) bám theo, tuân theo Financial consultant (n.) tư vấn viên tài chính Savings plan (n.) kế hoạch tiết kiệm Owe (v.) mắc nợ Debt (n.) món nợ Emergency (n.) trường hợp khẩn cấp I live within my means Tôi sống trong chừng mực túi tiền của tôi cho phép I keep track of my expenses Tôi theo dõi việc chi tiêu của mình I save regularly Tôi tiết kiệm thường xuyên I live beyond my means Tôi sống vượt qua mức túi tiền cho phép I live paycheck to paycheck Tôi xài hết tiền lương, có bao nhiêu tôi xài hết bấy nhiêu I am drowning in debt Tôi bị nợ ngập đầu Loose change (n.) tiền lẻ Complain (v.) than phiền Charity (n.) thiện nguyện Border (n.) biên giới 9 7 0 Well-known (adj.) nổi tiếng Staff (n.) nhân viên Founding belief (n.) lòng tin lúc thành lập Location (n.) địa điểm Catastrophic event (n.) sự kiện tai ương Malnutrition (n.) suy dinh dưỡng Local health system (n.) hệ thống y tế địa phương Medical care (n.) chăm sóc y tế Coral reef (n.) rạn san hô Alliance (n.) liên minh Pollution (n.) ô nhiễm Overfishing (n.) đánh bắt cá quá mức Rapid (adj.) nhanh chóng Resilient (adj.) có khả năng chịu đựng Extinction (n.) tuyệt chủng Decade (n.) thập niên Volunteer (v.) tình nguyện Work in partnership (v.) cộng tác Survival (n.) sự sinh tồn Three-pronged approach (n.) phương pháp tiếp cận theo 3 hướng Water quality (n.) chất lượng nước The tourism industry (n.) ngành công nghiệp du lịch Philanthropist (n.) nhà mạnh thường quân Contribute to (v.) đóng góp cho Conservation (n.) sự bảo tồn Crisis (n.) cuộc khủng hoảng Provide (v.) cung cấp Regardless of bất kể 10 7 0 Race (n.) chủng tộc Religion (n.) tôn giáo Nationality (n.) quốc tịch UNIT 4 Personal style (n.) phong cách cá nhân Go for a trendy look (verb phrase) đi theo xu hướng thời trang Be in style (v.) hợp phong cách Elegant (adj.) thanh lịch, trang nhã Well-made (adj.) được may đẹp Individuality (n.) tính cá nhân Loud colors (n.) những màu sắc nổi bật Attract attention (v.) thu hút sự chú ý Subdued colors (n.) những màu sắc chìm, không nổi bật Go out of style (verb phrase) lỗi thời Funky (adj.) quái đản, kỳ quặc Weird (adj.) quái dị, kỳ quặc Perceive (v.) nhận thức Dress (v.) ăn mặc Casual (adj.) bình dân Formal (adj.) trang trọng Informal (adj.) không trang trọng Pants (n.) quần tây, quần dài Sequin (n.) mảnh kim loại gắn trên quần jeans Flashy (adj.) sáng lấp lánh Be caught dead (idiom) bị bắt gặp Immodest (adj.) hở hang (quần áo) Give them a second thought chú ý đến 11 7 0 A bunch of holes quá nhiều lỗ rách In bad taste trông xấu tệ Draw attention to thu hút sự chú ý đến Stare at nhìn chằm chằm (v.) You have a point Bạn nói đúng rồi đấy Customs (n.) phong tục Frumpy (adj.) rộng thùng thình và lỗi thời Baggy (adj.) rộng thùng thình Self-respect (n.) tự tôn trọng bản thân Not over the top không quá mức Low-cut (adj.) cắt ngắn Striped (adj.) sọc kẻ đứng Plaid (adj.) sọc ca rô Solid (adj.) chỉ 1 màu Blazer (n.) áo vest giả Sweater (n.) áo ấm Crewneck (n.) áo có bâu áo tròn Turtleneck (n.) áo có cổ áo cao đến cổ Polo shirt (n.) áo thun có bâu Cardigan (n.) áo ấm móc bằng len Evening gown (n.) áo dạ hội A majority of phần lớn, đa số Suit (n.) áo veston Business casual style (n.) phong cách ăn mặc bình dân khi đi làm Standard (n.) chuẩn mực Spread (v.) lan rộng Formality (n.) tính trang trọng Trend (n.) xu hướng Concept (n.) khái niệm 12 7 0 Boost (n.) sự tăng cường, gia tăng Pendulum (n.) quả lắc đồng hồ Cosmetic treatments (n.) các phương pháp trị liệu thẩm mỹ Shell out (v.) chi tiền Promise (v.) hứa hẹn Exfoliate (v.) tẩy trắng da Pedicure (n.) việc chăm sóc bàn chân Dead skin (n.) lớp da chết Sandal-ready (adj.) sẵn sàng mang xăng-đan (đôi chân trông rất đẹp) Ban (v.) cấm đoán Government (n.) chính phủ, chính quyền Procedure (n.) tiến trình Pathogen (n.) mầm bệnh Bacteria (n.) vi trùng Organism (n.) vi sinh vật Dermatologist (n.) bác sĩ da liễu Cause (v.) gây ra Infection (n.) nhiễm trùng Reason (n.) lý do Antibiotic-resistant (adj.) chống lại thuốc kháng sinh Disinfect (v.) = sanitize (v.) làm vô trùng, khử trùng Multiple times nhiều lần Species (n.) loài Release (v.) giải phóng, phóng thích Aquarium (n.) hồ nuôi cá (nuôi cá cảnh trong nhà) Survive (v.) tồn tại Starve (v.) bỏ đói Public opinion (n.) ý kiến công chúng Hygiene (n.) sự vệ sinh 13 7 0 Rejuvenate (v.) làm trẻ hóa Slap (v.) đánh vào mặt Aggressive (adj.) hung dữ, mạnh mẽ, bạo lực Mud (n.) bùn đất Wrap (v.) gói (gói quà) Essential oil (n.) dầu tinh chất Hydrate (v.) làm ẩm Silhouette (n.) bóng ngược sáng, dáng vẻ mảnh khảnh Stimulate (v.) kích thích Circulation (n.) tuần hoàn (máu) Smooth (adj.) mềm mượt Supervision (n.) sự giám sát Pill (n.) viên thuốc Tapeworm (n.) con giun đũa Weight loss (n.) việc giảm cân Ideal (adj.) lý tưởng Anti-parasite pill (n.) thuốc diệt ký sinh trùng Appreciate (v.) đánh giá cao, thích Boutique (n.) cửa hàng bán quần áo thời trang Bold (adj.) được in đậm Self-conscious (adj.) luôn chú ý đến diện mạo của chính mình Opposites attract (idiom) những gì đối nghịch nhau luôn thu hút đến gần nhau UNIT 5 Victim (n) Nạn nhân Urban Crime Densely-populated Tội phạm đô thị (adj) Đông dân cư 14 7 0 Khu đô thị Urban area Suburb Vùng ngoại ô (n) Rural area Miền quê, nông thôn Slower pace of life Nhịp sống chậm Ideal neighborhood Khu vực xung quanh nơi ở (xóm) lý tưởng Bustling Hối hả, bận rộn (adj) High-rise apartment buildings Những toà nhà căn hộ cao tầng Well-maintained historical buildings Những toà nhà lịch sử được bảo trì tốt Secure An ninh, đảm bảo, chắc chắn (adj) Camera an ninh Security cameras Guards (n) Nhân viên bảo vệ Amenities (n) Tiện nghi cuộc sống Florists (n) Người bán hoa, cắm hoa Settle in (ph.v) An cư, ổn định cuộc sống Take some getting used to Cần thời gian để quen với Bumper-to-bumper traffic Giao thông san sát nhau On-the-street parking Đậu xe trên đường phố A mixed blessing Sự may mà cũng không may Get off (ph.v) Ra khỏi Elevator (n) Thang máy Mind their own business Tự lo việc của mình Mean well Có ý tốt Look on the bright side Nhìn vào mặt tích cực Look out for each other Để ý quan tâm lẫn nhau It’s really got a lot to offer Nơi đây có tất cả mọi thứ All in all Tóm lại Give my regards to Gửi lời hỏi thăm của tôi đến Be in town Ở tại/đến/về nơi đang sinh sống An optimistic viewpoint Một quan điểm sống lạc quan Intrude (v) Xâm nhập, xâm phạm Courteous (adj) Nhã nhặm lịch sự Excusable (adj) Có thể tha thứ Imaginable (adj) Có thể tưởng tượng được 15 7 0 Rational (adj) Có lý, hợp lý Mature (adj) Trưởng thành, chín chắn Hành vi nơi công cộng Public behavior Considerate Ân cần, chu đáo (adj) Còi xe hơi Car honk Honk (v) Ấn còi Speak up (ph.v) Lên tiếng Bother (v) Làm phiền Cigarette smoke Khói thuốc lá Cut in line Chen hàng What really ticks me off is… Điều làm cho tối khó chịu là… What really gets on my nerves is… Điều làm cho tối khó chịu là… What really gets to me is… Điều làm cho tối khó chịu là… What bugs me is… Điều làm cho tối khó chịu là… Pet peeve Điều gây khó chịu, phiền phức Spoil (v) Phá hỏng, làm hỏng Vulnerable (adj) Dễ bị tấn công, ảnh hưởng, tổn thương Những hoạt động tội phạm Criminal activities Valuables Đồ quý giá, vật có giá trị (n) Ra khỏi vùng an toàn Out of their comfort zone Let their guard down (v) Ít đề phòng, cảnh giác Stand out (ph.v) Nổi bật Residents (n) Dân cư ở 1 nơi Tội phạm bạo lực Violent crime Primarily (adv) Chủ yếu, trước hết Target (v) Nhắm vào Theft (n) Sự trộm cắp, vụ trộm Gain (v) Thu được, lấy được, giành được Forms of identification Các hình thức nhận dạng Out-of-town visitors Những du khách ở một nơi xa lạ Congregate Tập hợp, tụ họp (v) Điểm du lịch Tourist attractions Criminals Tên tội phạm (n) 16 7 0 Pickpocket (n) Tên móc túi Unnoticed (adj) Không ai để ý, trông chừng Purse-snatcher (n) Tên giật túi xách Grab (v) Chộp lấy Mugger (n) Kẻ trấn lột (trên đường phố) Property (n) Tài sản Precautions (n) Sự thận trọng, đề phòng High-crime neighborhoods Khu vực dân cư có tỉ lệ tội phạm cao Zippered or buttoned pockets Túi có dây kéo hoặc gài nút A money belt Đai tiền (túi “bao tử”) It goes without saying Không cần phải nói (điều hiển nhiên là…) Well-lit (adj) Sáng đèn Stay aware of (v) Để ý, xem chừng Fumble (v) Lóng ngóng, lần mò Wary (adj) Thận trọng, cảnh giác Size up (ph.v) Đánh giá Suspicious (adj) Nghi ngờ, khả nghi, ám muội Disruption (n) Sự náo động, nhiễu loạn Intentionally (adv) Một cách cố ý Distraction (n) Sự xao nhãng Túi đeo chéo Cross-body purse Injure (v) Làm cho bị thương Burglar (n) Tên trộm Break in (ph.v) Đột nhập Cẩn tắc vô ưu, cẩn tắc vô áy náy Better safe than sorry Interfere Can thiệp (v) Hộcquần quần áo A dresser drawer A parade Cuộc diễu hành (n) There’s safety in numbers Đông người thì không phải sợ Be accustomed to Quen với Community service activities Hoạt động dịch vụ cộng đồng (công ích) Beautify (v) Làm đẹp Litter (n) Rác rưởi 17 7 0 Donate (v) Quyên góp Raise (v) Vận động quyên góp A charity (n) Hội từ thiện Cause (n) Việc chính nghĩa Ice Bucket Challenge Thử thách xô đá Lead to Dẫn đến Dump (v) Đổ ầm xuống Celebrities (n) Người nổi tiếng Gây sự chú ý Call attention to themselves Critics (n) Nhà phê bình, người chỉ trích Casualties (n) Tỉ lệ thương vong Sự truyền máu Blood transfusion (n) Chủ công trình xây dựng Invertebrates (n) Động vật không xương sống Amphibians (n) Động vật lưỡng cư A salamander (n) Con kỳ giông Reptiles (n) Loài bò sát Disgusting (adj) Gớm ghiếc Energetic (adj) Mạnh mẽ, đầy sinh lực Frightening (adj) Kinh khủng, đáng sợ Feel sorry for (v) Cảm thấy tội nghiệp, đau buồn A kitten (n) Con mèo con Put up with (ph.v) Chịu đựng Developers UNIT 6 Người chịu trách nhiệm, trông nom The one in charge Fool around (ph.v) Đùa giỡn Get too rough (v) Trở nên hung dữ, thô bạo Put him in his place (v) Chỉnh sửa, thay đổi một ai Coop up (ph.v) Giam, nhốt vào một không gian hẹp Cage (n) Cái lồng, cái chuồng, cái cũi Mammal (n) Động vật có vú 18 7 0 Humane (adj) Nhân đạo, nhân văn Assume (v) Giả định, cho là đúng Tình trạng giam giữ, nuôi nhốt In captivity Treat (v) Đối xử Mistreat (v) Ngược đãi Get fed up (v) Bị khó chịu, bực mình Hunting (n) Việc săn bắn Bullfighting (n) Trận đấu bò Những động vật không có sức phản kháng Defenseless animals Ban Cấm (v) Nghiên cứu y khoa Medical research Ridiculous Inhumane treatment Justify When it comes to + Noun Beef cattle Filthy Slaughter Prohibit Preserve People with disabilities Do tricks on command Aggressive Hides Fur Playful Affectionate Good-natured Low-maintenance Devoted Protective High-strung/Excitable Destructive A poodle A guinea pig A flock of birds A herd of cattle A school of fish A pack of wolves Claws Hooves A beak Horns Kỳ cục, nực cười, lố bịch Việc đối xử vô nhân đạo Chứng minh là đúng, có lý do chính đáng Khi đề cập tới… Bò nuôi để lấy thịt Bẩn thỉu, dơ dáy Giết mổ Cấm, ngăn cản Bảo tồn, bảo quản, giữ gìn Người khuyết tật Làm trò theo mệnh lệnh Hung hăng, Da thú (chưa thuộc) Lông thú Hay đùa nghịch Tình cảm, Tốt bụng, hiền lành Không phải chăm sóc kỹ Tận tụy, nhiệt tình Bảo hộ, che chở Dễ xúc động, dễ bị kích động Hay phá phách Chó poodle (chó săn vịt) Chuột lang (nhà) Một đàn chim Một đàn gia súc Một đàn cá Một bầy sói Móng vuốt Móng guốc Mỏ chim Sừng (adj) (v) (n) (adj) (v) (v) (v) (v) (adj) (n) (n) (adj) (adj) (adj) (adj) (adj) (adj) (adj) (adj) (n) (n) (n) (n) (n) (n) 19 7 0 Predators Prey A dominant animal Learned behavior Instinct As opposed to Perceive Socialize Endangered animals Threats Survival Biodiversity Species At an alarming rate Habitats At risk of becoming extinct Irreversible Shifts A dismal failure Remarkable Passenger pigeons Darken A large-scale commercial enterprise A steady supply Shrink Settlers Roam Flatlands Magnificent Creatures Distinctive Shelter Plain Enormous Ecosystem Sustain Pick at Obstacle Remain Conservation Generate Foolish “Survival of the fittest” (n) (n) Động vật săn mồi Con mồi Con đầu đàn, thống lĩnh Hành vi được học Bản năng Đối lại với, ngược lại với Lĩnh hội, nhận thức Hợp thành đoàn thể Động vật có nguy cơ tuyệt chủng Mối đe dọa Sự sống còn, tồn tại Đa dạng sinh học Loài Ở mức báo động Môi trường sống Có nguy cơ tuyệt chủng Không thể đảo ngược lại Sự thay đổi, chuyển đổi Một thất bại thảm hại Khác thường, đáng chú ý Bồ câu đưa thư Làm u ám Doanh nghiệp thương mại quy mô lớn Sự cung cấp đều đặn Co lại, rút lại Người di cư, đến lập nghiệp ở nơi khác Đi rong chơi, lang thang Vùng bình nguyên bằng phẳng Đẹp lộng lẫy Sinh vật Đặc trưng Nơi ẩn náu, nhà lều Vùng đồng bằng Cực kỳ to lớn Hệ sinh thái Giữ vững, chống đỡ Tìm kiếm thức ăn (một cách bất đắc dĩ) Chướng ngại Còn lại Sự bảo tồn Tạo ra Dại khờ, ngu xuẩn Kẻ sống còn là kẻ hòa nhập tốt nhất (n) (v) (v) (n) (n) (n) (n) (n) (adj) (n) (adj) (n) (v) (v) (n) (v) (n) (adj) (n) (adj) (n) (n) (adj) (n) (v) (ph.v) (n) (v) (n) (v) (adj) UNIT 7 Feel blue (v) Cảm thấy bùn 20 7 0 Boost (n.) sự tăng cường, gia tăng Pendulum (n.) quả lắc đồng hồ Cosmetic treatments (n.) các phương pháp trị liệu thẩm mỹ Shell out (v.) chi tiền Promise (v.) hứa hẹn Exfoliate (v.) tẩy trắng da Pedicure (n.) việc chăm sóc bàn chân Dead skin (n.) lớp da chết Sandal-ready (adj.) sẵn sàng mang xăng-đan (đôi chân trông rất đẹp) Ban (v.) cấm đoán Government (n.) chính phủ, chính quyền Procedure (n.) tiến trình Pathogen (n.) mầm bệnh Bacteria (n.) vi trùng Organism (n.) Dermatologist (n.) 7 vi 0sinh vật bác sĩ da liễu Cause (v.) gây ra Infection (n.) nhiễm trùng Reason (n.) lý do Antibiotic-resistant (adj.) chống lại thuốc kháng sinh Disinfect (v.) = sanitize (v.) làm vô trùng, khử trùng Multiple times nhiều lần Species (n.) loài Release (v.) giải phóng, phóng thích Aquarium (n.) hồ nuôi cá (nuôi cá cảnh trong nhà) Survive (v.) tồn tại Starve (v.) bỏ đói Public opinion (n.) ý kiến công chúng Hygiene (n.) sự vệ sinh 13 7 0 Rejuvenate (v.) làm trẻ hóa Slap (v.) đánh vào mặt Aggressive (adj.) hung dữ, mạnh mẽ, bạo lực Mud (n.) bùn đất Wrap (v.) gói (gói quà) Essential oil (n.) dầu tinh chất Hydrate (v.) làm ẩm Silhouette (n.) bóng ngược sáng, dáng vẻ mảnh khảnh Stimulate (v.) kích thích Circulation (n.) tuần hoàn (máu) Smooth (adj.) mềm mượt Supervision (n.) sự giám sát Pill (n.) viên thuốc Tapeworm (n.) con giun đũa Weight loss (n.) việc giảm cân Ideal (adj.) lý tưởng Anti-parasite pill (n.) thuốc diệt ký sinh trùng Appreciate (v.) đánh giá cao, thích Boutique (n.) cửa hàng bán quần áo thời trang Bold (adj.) được in đậm Self-conscious (adj.) luôn chú ý đến diện mạo của chính mình Opposites attract (idiom) những gì đối nghịch nhau luôn thu hút đến gần nhau 7 UNIT 5 0 Victim (n) Nạn nhân Tội phạm đô thị Urban Crime Densely-populated Đông dân cư (adj) 14 7 Urban area Suburb (n) 0 Khu đô thị Vùng ngoại ô Rural area Miền quê, nông thôn Slower pace of life Nhịp sống chậm Ideal neighborhood Khu vực xung quanh nơi ở (xóm) lý tưởng Bustling (adj) Hối hả, bận rộn High-rise apartment buildings Những toà nhà căn hộ cao tầng Well-maintained historical buildings Những toà nhà lịch sử được bảo trì tốt Secure (adj) An ninh, đảm bảo, chắc chắn Camera an ninh Security cameras Guards (n) Nhân viên bảo vệ Amenities (n) Tiện nghi cuộc sống Florists (n) Người bán hoa, cắm hoa Settle in (ph.v) An cư, ổn định cuộc sống Take some getting used to Cần thời gian để quen với Bumper-to-bumper traffic Giao thông san sát nhau On-the-street parking Đậu xe trên đường phố A mixed blessing Sự may mà cũng không may Get off (ph.v) Ra khỏi Elevator (n) Thang máy Mind their own business Tự lo việc của mình Mean well Có ý tốt Look on the bright side Nhìn vào mặt tích cực Look out for each other Để ý quan tâm lẫn nhau It’s really got a lot to offer Nơi đây có tất cả mọi thứ All in all Tóm lại Give my regards to Gửi lời hỏi thăm của tôi đến Be in town Ở tại/đến/về nơi đang sinh sống An optimistic viewpoint Một quan điểm sống lạc quan Intrude (v) Xâm nhập, xâm phạm Courteous (adj) Nhã nhặm lịch sự Excusable (adj) Có thể tha thứ Imaginable (adj) Có thể tưởng tượng được 15 7 0 Rational (adj) Có lý, hợp lý Mature (adj) Trưởng thành, chín chắn Hành vi nơi công cộng Public behavior Considerate Ân cần, chu đáo (adj) Còi xe hơi Car honk Honk (v) Ấn còi Speak up (ph.v) Lên tiếng Bother (v) Làm phiền Cigarette smoke Khói thuốc lá Cut in line Chen hàng What really ticks me off is… Điều làm cho tối khó chịu là… What really gets on my nerves is… What really gets to me is… 7 0 Điều làm cho tối khó chịu là… Điều làm cho tối khó chịu là… What bugs me is… Điều làm cho tối khó chịu là… Pet peeve Điều gây khó chịu, phiền phức Spoil (v) Phá hỏng, làm hỏng Vulnerable (adj) Dễ bị tấn công, ảnh hưởng, tổn thương Criminal activities Valuables Những hoạt động tội phạm (n) Đồ quý giá, vật có giá trị Out of their comfort zone Ra khỏi vùng an toàn Let their guard down (v) Ít đề phòng, cảnh giác Stand out (ph.v) Nổi bật Residents (n) Dân cư ở 1 nơi Violent crime Tội phạm bạo lực Primarily (adv) Chủ yếu, trước hết Target (v) Nhắm vào Theft (n) Sự trộm cắp, vụ trộm Gain (v) Thu được, lấy được, giành được Forms of identification Các hình thức nhận dạng Out-of-town visitors Những du khách ở một nơi xa lạ Congregate (v) Tập hợp, tụ họp Tourist attractions Criminals Điểm du lịch (n) Tên tội phạm 16 7 0 Pickpocket (n) Tên móc túi Unnoticed (adj) Không ai để ý, trông chừng Purse-snatcher (n) Tên giật túi xách Grab (v) Chộp lấy Mugger (n) Kẻ trấn lột (trên đường phố) Property (n) Tài sản Precautions (n) Sự thận trọng, đề phòng High-crime neighborhoods Khu vực dân cư có tỉ lệ tội phạm cao Zippered or buttoned pockets Túi có dây kéo hoặc gài nút A money belt Đai tiền (túi “bao tử”) It goes without saying Không cần phải nói (điều hiển nhiên là…) Well-lit (adj) Sáng đèn Stay aware of (v) Để ý, xem chừng Fumble (v) Lóng ngóng, lần mò Wary (adj) Thận trọng, cảnh giác Size up (ph.v) Đánh giá Suspicious (adj) Nghi ngờ, khả nghi, ám muội Disruption (n) Sự náo động, nhiễu loạn Intentionally (adv) Một cách cố ý Distraction (n) Sự xao nhãng Cross-body purse Túi đeo chéo Injure (v) Burglar (n) Break in (ph.v) Làm cho bị thương 7 0 Tên trộm Đột nhập