Uploaded by Yacine Bmy

Slovník angličtiny - Lekcia ENT403: Summit 1

advertisement
VOCABULARY
Level ENT403: Summit 1
UNIT 1
Outlook
Behavior
Realist
Pessimist
Stomachache
Thought
Probably
Take some medicine
Apply for
Guess
Respect
Unexpectedly
Relative
Surprise
Salesperson
Criminal
Get a promotion
Raise
Socialize
From time to time
News
Crime
Disaster
Realize
Positive
Negative
(n.)
(n.)
(n.)
(n.)
(n.)
(n.)
(adv.)
(v.)
(v.)
(v.)
(v.)
(adv.)
(n.)
(v.)
(n.)
(n.)
(v.)
(n.)
(v.)
(adv.)
(n.)
(n.)
(n.)
(v.)
(adj.)
(adj.)
quan điểm sống
hành vi
người thực tế
người bi quan
đau bụng
sự suy nghĩ
có lẽ là
uống thuốc
nộp đơn xin
đoán, cho rằng
tôn trọng
một cách không mong đợi
người bà con
gây ngạc nhiên
người bán hàng tiếp thị
tên tội phạm
thăng chức
việc được tăng lương
giao tế, hòa đồng
thỉnh thoảng
tin tức
tội ác
thảm họa
nhận ra
tích cực
tiêu cực
Mosquito
As a matter of fact
Global warming
Suppose
It’s just a matter of time
Scary
What are you going to do?
This has just started getting to me
Scared
Come down with
Pretty rare
Part of life
(n.)
(idiom)
(n.)
(v.)
con muỗi
thật vậy
nóng lên toàn cầu
cho rằng
chỉ là vấn đề thời gian, không sớm thì muộn
đáng ghê sợ
Bạn có thể làm được gì chứ?
Điều này bắt đầu khiến tôi lo
sợ hãi
mắc phải căn bệnh
khá hiếm
một phần của cuộc sống
(adj.)
(adj.)
(adj. phrase)
1
7
0
You’ve got to roll with the punches
You’re just a sitting duck
Long sleeves
Better safe than sorry
Seem
Bother
Easygoing
Waste
Get a lot done
Hardworking
Aware of
Need
Champion
Modest
Shy
Outgoing
(v.)
(v.)
(adj.)
(v.)
(v.)
(adj.)
(adj.)
(n.)
(n.)
(adj.)
(adj.)
(adj.)
Reliable
(adj.)
Bạn phải chấp nhận đương đầu với khó khăn
Bạn chỉ chấp nhận mà không thể làm gì để bảo vệ
bản thân mình
áo dài tay
thà là an toàn còn hơn hối tiếc
dường như
gây phiền toái
dễ tính
lãng phí
làm xong được nhiều việc
chăm chỉ
nhận thức về…
nhu cầu
nhà vô địch
khiêm tốn
rụt rè, nhút nhát
hướng ngoại thích nói chuyện và làm quen với
người khác
đáng tin cậy
(n.)
= trustworthy
Rarely act silly
(verb phrase)
Serious
Talkative
Polite
Impolite
Punctual
Rude
Friendly
Unfriendly
Liberal
Conservative
Interesting
Intelligent
Independent
Purpose
A real sweetheart
Encourage
Move up in the company
Understanding
Permit
Roommate
An annoying pain in the neck
A total workaholic
Do the chores
Shop for groceries
Pull one’s weight
(adj.)
(adj.)
(adj.)
(adj.)
(adj.)
(adj.)
(adj.)
(adj.)
(adj.)
(adj.)
(adj.)
(adj.)
(adj.)
(n.)
(n.)
(v.)
hiếm khi hành xử tào lao
nghiêm túc
nói nhiều
lịch sự
mất lịch sự
đúng giờ
thô lỗ
thân thiện
không thân thiện
tự do, phóng khoáng
bảo thủ
thú vị sôi nổi
thông minh
tự lập
mục đích
người rất ngọt ngào dễ thương
khuyến khích, động viên
thăng tiến trong công ty
thông cảm, thấu hiểu
cho phép
bạn cùng phòng
kẻ gây phiền toái
người suốt ngày chỉ làm việc
làm việc nhà
mua đồ tạp hóa
làm tròn trách nhiệm
(adj.)
(v.)
(n.)
2
7
0
Travel agency
Client
Vacation
Team player
Reality
(n.)
(n.)
(n.)
(n.)
(n.)
công ty du lịch
khách hang
chuyến nghỉ mát
đồng đội
thực tế
Offer to help
Drama
Tyrant
Force
Over and over
Forbid
Perfectly
Play
People person
Entrance
Remind
Persuade
Require
Assistant
Equipment
System
Terrorism
Poverty
Jewelry
Epidemic
Contagious
Go a little overboard
A painful ending
Otherwise
Glorious
Snapshot
Scenery
Absent-minded
Take the cake
An affectionate smile
Sunset
(v.)
(n.)
(n.)
(v.)
đề nghị giúp đỡ
môn kịch nghệ (dạy ở bậc phổ thông)
người chuyên chế, độc tài
cưỡng ép
tới lui liên tục
cấm đoán
một cách hoàn hảo
vở kịch
người luôn quan tâm và làm việc giúp người khác
lối vào
nhắc nhở
thuyết phục
yêu cầu
trợ lý
thiết bị
hệ thống
sự/nạn khủng bố
sự nghèo đói
trang sức
dịch bệnh
lây nhiễm
suy luận quá mức
một kết thúc đau đớn
ngược lại lẽ ra
huy hoàng
bức ảnh
cảnh đẹp
đãng trí
tệ hại
nụ cười trìu mến
hoàng hôn
Roof
Trunk
Discover
Careless
Lie on the ground
Perhaps
Case
Spot
Stash
Scroll
(v.)
(adv.)
(n.)
(n.)
(n.)
(v.)
(v.)
(v.)
(n.)
(n.)
(n.)
(n.)
(n.)
(n.)
(n.)
(adj.)
(adj.)
(n.)
(n.)
(adj.)
(idiom)
(n.)
(n.)
(n.)
(v.)
(adj.)
nóc nhà, nóc xe hơi
cốp xe hơi
phát hiện
bất cẩn
nằm trên nền đất
có lẽ
trường hợp, vỏ bao ngoài
phát hiện ra
cất giữ
lăn tròn
(adv.)
(n.)
(v.)
(v.)
(v.)
3
7
0
Snoop
Spy
Purposeful
Identity
Owner
Recognize
Urge
Come across
Locate
Contact
Meaningless
Waste of time
Powerful
Useful
Creative
Way
Achieve
Goal
Unbalanced
Rest
Hardly ever
(n.)
(v.)
(adj.)
(n.)
(n.)
(v.)
(v.)
(v.)
(v.)
(v.)
(adj.)
(n.)
(adj.)
(adj.)
(adj.)
(n.)
(v.)
(n.)
(adj.)
(v.)
(adv.)
kẻ tò mò
theo dõi lén lút
có mục đích
sự nhận dạng
người chủ sở hữu
nhận dạng ra
thúc giục
tình cờ bắt gặp
định vị, xác định
tiếp xúc
vô nghĩa
sự lãng phí thời gian
mạnh mẽ có quyền lực
hữu ích
mang tính sáng tạo
cách thức con đường
đạt được
mục tiêu
không đều đặn không cân bằng
nghỉ ngơi thư giãn
hiếm khi
Escape
Form
Senseless
Target
Innocent
Pain
Fear
Disruption
Apparent reasons
Detonate
Explosives
Transportation
Harm
Natural catastrophes
Scientist
Relatively
Prevent
Take precautions
Bench
Campaign
Social situations
(v.)
(n.)
(adj.)
(v.)
(adj.)
(n.)
(n.)
(n.)
(adj.)
(v.)
(n.)
(n.)
(v.)
(n.)
(n.)
(adj.)
(v.)
(v.)
(n.)
(n.)
(n.)
trốn thoát
hình thức
vô cảm
nhắm vào mục tiêu
ngây thơ không phạm tội
nỗi đau
nỗi sợ hãi
sự can thiệp gây rối
những lý do rõ rang
kích cho nổ
chất gây nổ
giao thông
gây nguy hại
những thảm họa thiên nhiên
nhà khoa học
tương đối
phòng ngừa
chú ý cẩn trọng
ghế dài
phong trào
những tình huống xã hội
UNIT 2
Musical memories (n.)
ký ức âm nhạc
4
7
0
Danceable beat (n.)
nhịp có thể khiêu vũ
Catchy (adj.)
quyến rũ
Unforgettable (adj.)
không thể quên
Annoying (adj.)
gây phiền toái
Melody (n.)
giai điệu
Drive you crazy (verb phrase)
khiến bạn đổ điên
Moving lyrics (n.)
lời bài hát cảm động
Get emotional (v.)
trở nên xúc động
Innovative (adj.)
sáng tạo, mới mẻ
Blow you away (v.)
khiến bạn ngạc nhiên
Extraordinary (adj.)
phi thường
Top-notch (adj.)
hàng đầu
Talented (adj.)
có tài năng
Great deals (n.)
những việc bán giảm giá tuyệt vời
The Phantom of the Opera
Bóng ma trong nhà hát (tên vở kịch)
Stage (n.)
sân khấu
Swan Lake
Hồ Thiên nga (tên vở ballet)
Ballet (n.)
múa ba lê
Awesome (adj.)
tuyệt vời
Nothing to write home about
không có gì đặc biệt
Hard to please
khó chiều lòng
I don’t mean to be a pain
Tôi không có ý gây khó dễ
Right up your alley (idiom)
đúng ngay ý thích của bạn
Exhibit (n.)
việc triển lãm
Museum (n.)
bảo tàng
Gallery (n.)
sự trưng bày trong buổi triển lãm
Now you’re talking!
Bạn nói đúng ý của tôi rồi đó!
Live theater (n.)
kịch diễn trực tiếp
Les Miserables
Những người khốn khổ (tên một tiểu thuyết theo tiếng Pháp)
Excellent (adj.)
xuất sắc
5
7
0
Productive (adj.)
có khả năng làm việc tốt
Sentimental (adj.)
sến súa, quá lãng mạn
Commercial (adj.)
mang tính thị trường, thương mại
Dated (ad.)
lỗi thời
Repetitive (adj.)
lặp đi lặp lại
To be honest = To tell the truth (idiom)
Thật tình mà nói
Gifted (adj.)
có tài năng
Energetic (adj.)
hoạt bát, năng động
Imaginative (adj.)
có óc tưởng tượng
Passionate (adj.)
đam mê
Eccentric (adj.)
có hành vi lập dị
Difficult (adj.)
khó khăn về mặt tính cách
Moody (adj.)
buồn vui thất thường
Egotistical (adj.)
kiêu ngạo
Genius (n.)
thiên tài
Compose (v.)
sáng tác (âm nhạc)
Brilliant (adj.)
sáng sủa, thông minh
Unique (adj.)
độc đáo, độc nhất vô nhị
An infamous incident (n.)
một sự kiện ít người biết đến
Empty (v.)
A plate of food (n.)
một đĩa thức ăn
Prince (n.)
hoàng tử
Aristocratic circle (n.)
giới quý tộc
Admire (v.)
khâm phục, ngưỡng mộ
Temper (n.)
tính khí
Odd (adj.)
kỳ quặc, khác người
Mutter (v.)
lẩm bẩm, càu nhàu
Replace (v.)
thay thế
Engaged (adj.)
đã đính hôn
6
7
0
Reject (v.)
phản đối, bác bỏ
Touched (adj.)
xúc động
Deaf (adj.)
điếc, không nghe được
Public performance (n.)
buổi công diễn
Applause (n.)
tiếng vỗ tay tán thưởng
Funeral (n.)
đám tang
Therapy (n.)
liệu pháp, cách chữa trị
Humanitarian organization (n.)
tổ chức nhân đạo
Soldier (n.)
lính
War (n.)
chiến tranh
Violent acts (n.)
những hành động bạo lực
Specialize (v.)
chuyên về
Depression (n.)
trầm cảm
UNIT 3
Finance (n.)
tài chính
Spending habit (n.)
thói quen chi xài tiền
Latest (adj.)
gần đây nhất
Stand in line (v.)
đứng xếp hàng chờ
Compare (v.)
so sánh
Price (n.)
giá cả
After a while (adv.)
sau một khoảng thời gian
Short on cash (adj.)
thiếu tiền
Afford (v.)
có khả năng chi trả
Fix (v.)
sửa chữa
Fancy (adj.)
tuyệt vời
High-tech entertainment system (n.)
hệ thống giải trí công nghệ cao
Credit card (n.)
thẻ tín dụng
Priority (n.)
sự ưu tiên
7
7
0
Split (v.)
chia ra
Usual (adj.)
bình thường
Treat (v.)
đãi, mời
Motto (n.)
phương châm
You’ve got a good head on your shoulders
Bạn có cách tính toán rất tốt
Thrifty (adj.)
tiết kiệm
Cheapskate (n.)
người keo kiệt
Waste not, want not (idiom)
không phung phí mà cũng không muốn mua gì hết
Moderation (n.)
chừng mực, điều độ
Handlebar (n.)
tay cầm xe đạp
Way over our budget
vượt quá túi tiền của chúng ta
Astronomical (adj.)
(giá) cao ngất ngưỡng
Chip in (v.)
hùn tiền
Save up a little for a rainy day
tiết kiệm tiền phòng lúc khó khan
Proud (adj.)
tự hào
Impulse item (n.)
mặt hàng mua không cần suy nghĩ
Gimmick (n.)
một thứ không có nhiều giá trị
Have your heart set on
quyết tâm
Word of honor (n.)
lời hứa danh dự
Matter of principle (n.)
quy tắc bất di bất dịch
Remorse (v. & n.)
hối hận
It costs so much to maintain
Mất nhiều tiền để bảo trì
It takes so much room
Nó chiếm nhiều chỗ
It’s so hard to operate
Nó khó vận hành
It’s so hard to put together
Nó khó lắp đặt
It just sits around collecting dust
Nó chỉ ngồi một chỗ phủ bụi
That’s a shame
Thật là tiếc quá
Short-term (adj.)
ngắn hạn
Long-term (adj.)
dài hạn
8
7
0
Down payment (n.)
tiền trả trước cho một việc trả góp
Budget (n.)
kế hoạch chi tiêu
College expenses (n.)
chi phí học đại học
Graduate (v.)
tốt nghiệp
Immediate (adj.)
ngay lập tức
Put away (v.)
để dành riêng ra
Salary (n.)
tiền lương
Pay back (v.)
trả nợ
Loan (n.)
món tiền vay mượn
Pay off (v.)
trả hết nợ
Financially independent (adj.)
độc lập tài chính
A little up in the air
chưa rõ ràng, mơ hồ
Retire (v.)
nghỉ hưu
Stick to (v.)
bám theo, tuân theo
Financial consultant (n.)
tư vấn viên tài chính
Savings plan (n.)
kế hoạch tiết kiệm
Owe (v.)
mắc nợ
Debt (n.)
món nợ
Emergency (n.)
trường hợp khẩn cấp
I live within my means
Tôi sống trong chừng mực túi tiền của tôi cho phép
I keep track of my expenses
Tôi theo dõi việc chi tiêu của mình
I save regularly
Tôi tiết kiệm thường xuyên
I live beyond my means
Tôi sống vượt qua mức túi tiền cho phép
I live paycheck to paycheck
Tôi xài hết tiền lương, có bao nhiêu tôi xài hết bấy nhiêu
I am drowning in debt
Tôi bị nợ ngập đầu
Loose change (n.)
tiền lẻ
Complain (v.)
than phiền
Charity (n.)
thiện nguyện
Border (n.)
biên giới
9
7
0
Well-known (adj.)
nổi tiếng
Staff (n.)
nhân viên
Founding belief (n.)
lòng tin lúc thành lập
Location (n.)
địa điểm
Catastrophic event (n.)
sự kiện tai ương
Malnutrition (n.)
suy dinh dưỡng
Local health system (n.)
hệ thống y tế địa phương
Medical care (n.)
chăm sóc y tế
Coral reef (n.)
rạn san hô
Alliance (n.)
liên minh
Pollution (n.)
ô nhiễm
Overfishing (n.)
đánh bắt cá quá mức
Rapid (adj.)
nhanh chóng
Resilient (adj.)
có khả năng chịu đựng
Extinction (n.)
tuyệt chủng
Decade (n.)
thập niên
Volunteer (v.)
tình nguyện
Work in partnership (v.)
cộng tác
Survival (n.)
sự sinh tồn
Three-pronged approach (n.)
phương pháp tiếp cận theo 3 hướng
Water quality (n.)
chất lượng nước
The tourism industry (n.)
ngành công nghiệp du lịch
Philanthropist (n.)
nhà mạnh thường quân
Contribute to (v.)
đóng góp cho
Conservation (n.)
sự bảo tồn
Crisis (n.)
cuộc khủng hoảng
Provide (v.)
cung cấp
Regardless of
bất kể
10
7
0
Race (n.)
chủng tộc
Religion (n.)
tôn giáo
Nationality (n.)
quốc tịch
UNIT 4
Personal style (n.)
phong cách cá nhân
Go for a trendy look (verb phrase)
đi theo xu hướng thời trang
Be in style (v.)
hợp phong cách
Elegant (adj.)
thanh lịch, trang nhã
Well-made (adj.)
được may đẹp
Individuality (n.)
tính cá nhân
Loud colors (n.)
những màu sắc nổi bật
Attract attention (v.)
thu hút sự chú ý
Subdued colors (n.)
những màu sắc chìm, không nổi bật
Go out of style (verb phrase)
lỗi thời
Funky (adj.)
quái đản, kỳ quặc
Weird (adj.)
quái dị, kỳ quặc
Perceive (v.)
nhận thức
Dress (v.)
ăn mặc
Casual (adj.)
bình dân
Formal (adj.)
trang trọng
Informal (adj.)
không trang trọng
Pants (n.)
quần tây, quần dài
Sequin (n.)
mảnh kim loại gắn trên quần jeans
Flashy (adj.)
sáng lấp lánh
Be caught dead (idiom)
bị bắt gặp
Immodest (adj.)
hở hang (quần áo)
Give them a second thought
chú ý đến
11
7
0
A bunch of holes
quá nhiều lỗ rách
In bad taste
trông xấu tệ
Draw attention to
thu hút sự chú ý đến
Stare at
nhìn chằm chằm
(v.)
You have a point
Bạn nói đúng rồi đấy
Customs (n.)
phong tục
Frumpy (adj.)
rộng thùng thình và lỗi thời
Baggy (adj.)
rộng thùng thình
Self-respect (n.)
tự tôn trọng bản thân
Not over the top
không quá mức
Low-cut (adj.)
cắt ngắn
Striped (adj.)
sọc kẻ đứng
Plaid (adj.)
sọc ca rô
Solid (adj.)
chỉ 1 màu
Blazer (n.)
áo vest giả
Sweater (n.)
áo ấm
Crewneck (n.)
áo có bâu áo tròn
Turtleneck (n.)
áo có cổ áo cao đến cổ
Polo shirt (n.)
áo thun có bâu
Cardigan (n.)
áo ấm móc bằng len
Evening gown (n.)
áo dạ hội
A majority of
phần lớn, đa số
Suit (n.)
áo veston
Business casual style (n.)
phong cách ăn mặc bình dân khi đi làm
Standard (n.)
chuẩn mực
Spread (v.)
lan rộng
Formality (n.)
tính trang trọng
Trend (n.)
xu hướng
Concept (n.)
khái niệm
12
7
0
Boost (n.)
sự tăng cường, gia tăng
Pendulum (n.)
quả lắc đồng hồ
Cosmetic treatments (n.)
các phương pháp trị liệu thẩm mỹ
Shell out (v.)
chi tiền
Promise (v.)
hứa hẹn
Exfoliate (v.)
tẩy trắng da
Pedicure (n.)
việc chăm sóc bàn chân
Dead skin (n.)
lớp da chết
Sandal-ready (adj.)
sẵn sàng mang xăng-đan (đôi chân trông rất đẹp)
Ban (v.)
cấm đoán
Government (n.)
chính phủ, chính quyền
Procedure (n.)
tiến trình
Pathogen (n.)
mầm bệnh
Bacteria (n.)
vi trùng
Organism (n.)
vi sinh vật
Dermatologist (n.)
bác sĩ da liễu
Cause (v.)
gây ra
Infection (n.)
nhiễm trùng
Reason (n.)
lý do
Antibiotic-resistant (adj.)
chống lại thuốc kháng sinh
Disinfect (v.) = sanitize (v.)
làm vô trùng, khử trùng
Multiple times
nhiều lần
Species (n.)
loài
Release (v.)
giải phóng, phóng thích
Aquarium (n.)
hồ nuôi cá (nuôi cá cảnh trong nhà)
Survive (v.)
tồn tại
Starve (v.)
bỏ đói
Public opinion (n.)
ý kiến công chúng
Hygiene (n.)
sự vệ sinh
13
7
0
Rejuvenate (v.)
làm trẻ hóa
Slap (v.)
đánh vào mặt
Aggressive (adj.)
hung dữ, mạnh mẽ, bạo lực
Mud (n.)
bùn đất
Wrap (v.)
gói (gói quà)
Essential oil (n.)
dầu tinh chất
Hydrate (v.)
làm ẩm
Silhouette (n.)
bóng ngược sáng, dáng vẻ mảnh khảnh
Stimulate (v.)
kích thích
Circulation (n.)
tuần hoàn (máu)
Smooth (adj.)
mềm mượt
Supervision (n.)
sự giám sát
Pill (n.)
viên thuốc
Tapeworm (n.)
con giun đũa
Weight loss (n.)
việc giảm cân
Ideal (adj.)
lý tưởng
Anti-parasite pill (n.)
thuốc diệt ký sinh trùng
Appreciate (v.)
đánh giá cao, thích
Boutique (n.)
cửa hàng bán quần áo thời trang
Bold (adj.)
được in đậm
Self-conscious (adj.)
luôn chú ý đến diện mạo của chính mình
Opposites attract (idiom)
những gì đối nghịch nhau luôn thu hút đến gần nhau
UNIT 5
Victim
(n)
Nạn nhân
Urban Crime
Densely-populated
Tội phạm đô thị
(adj)
Đông dân cư
14
7
0
Khu đô thị
Urban area
Suburb
Vùng ngoại ô
(n)
Rural area
Miền quê, nông thôn
Slower pace of life
Nhịp sống chậm
Ideal neighborhood
Khu vực xung quanh nơi ở (xóm) lý tưởng
Bustling
Hối hả, bận rộn
(adj)
High-rise apartment buildings
Những toà nhà căn hộ cao tầng
Well-maintained historical buildings
Những toà nhà lịch sử được bảo trì tốt
Secure
An ninh, đảm bảo, chắc chắn
(adj)
Camera an ninh
Security cameras
Guards
(n)
Nhân viên bảo vệ
Amenities
(n)
Tiện nghi cuộc sống
Florists
(n)
Người bán hoa, cắm hoa
Settle in
(ph.v)
An cư, ổn định cuộc sống
Take some getting used to
Cần thời gian để quen với
Bumper-to-bumper traffic
Giao thông san sát nhau
On-the-street parking
Đậu xe trên đường phố
A mixed blessing
Sự may mà cũng không may
Get off
(ph.v)
Ra khỏi
Elevator
(n)
Thang máy
Mind their own business
Tự lo việc của mình
Mean well
Có ý tốt
Look on the bright side
Nhìn vào mặt tích cực
Look out for each other
Để ý quan tâm lẫn nhau
It’s really got a lot to offer
Nơi đây có tất cả mọi thứ
All in all
Tóm lại
Give my regards to
Gửi lời hỏi thăm của tôi đến
Be in town
Ở tại/đến/về nơi đang sinh sống
An optimistic viewpoint
Một quan điểm sống lạc quan
Intrude
(v)
Xâm nhập, xâm phạm
Courteous
(adj)
Nhã nhặm lịch sự
Excusable
(adj)
Có thể tha thứ
Imaginable
(adj)
Có thể tưởng tượng được
15
7
0
Rational
(adj)
Có lý, hợp lý
Mature
(adj)
Trưởng thành, chín chắn
Hành vi nơi công cộng
Public behavior
Considerate
Ân cần, chu đáo
(adj)
Còi xe hơi
Car honk
Honk
(v)
Ấn còi
Speak up
(ph.v)
Lên tiếng
Bother
(v)
Làm phiền
Cigarette smoke
Khói thuốc lá
Cut in line
Chen hàng
What really ticks me off is…
Điều làm cho tối khó chịu là…
What really gets on my nerves is…
Điều làm cho tối khó chịu là…
What really gets to me is…
Điều làm cho tối khó chịu là…
What bugs me is…
Điều làm cho tối khó chịu là…
Pet peeve
Điều gây khó chịu, phiền phức
Spoil
(v)
Phá hỏng, làm hỏng
Vulnerable
(adj)
Dễ bị tấn công, ảnh hưởng, tổn thương
Những hoạt động tội phạm
Criminal activities
Valuables
Đồ quý giá, vật có giá trị
(n)
Ra khỏi vùng an toàn
Out of their comfort zone
Let their guard down
(v)
Ít đề phòng, cảnh giác
Stand out
(ph.v)
Nổi bật
Residents
(n)
Dân cư ở 1 nơi
Tội phạm bạo lực
Violent crime
Primarily
(adv)
Chủ yếu, trước hết
Target
(v)
Nhắm vào
Theft
(n)
Sự trộm cắp, vụ trộm
Gain
(v)
Thu được, lấy được, giành được
Forms of identification
Các hình thức nhận dạng
Out-of-town visitors
Những du khách ở một nơi xa lạ
Congregate
Tập hợp, tụ họp
(v)
Điểm du lịch
Tourist attractions
Criminals
Tên tội phạm
(n)
16
7
0
Pickpocket
(n)
Tên móc túi
Unnoticed
(adj)
Không ai để ý, trông chừng
Purse-snatcher
(n)
Tên giật túi xách
Grab
(v)
Chộp lấy
Mugger
(n)
Kẻ trấn lột (trên đường phố)
Property
(n)
Tài sản
Precautions
(n)
Sự thận trọng, đề phòng
High-crime neighborhoods
Khu vực dân cư có tỉ lệ tội phạm cao
Zippered or buttoned pockets
Túi có dây kéo hoặc gài nút
A money belt
Đai tiền (túi “bao tử”)
It goes without saying
Không cần phải nói (điều hiển nhiên là…)
Well-lit
(adj)
Sáng đèn
Stay aware of
(v)
Để ý, xem chừng
Fumble
(v)
Lóng ngóng, lần mò
Wary
(adj)
Thận trọng, cảnh giác
Size up
(ph.v)
Đánh giá
Suspicious
(adj)
Nghi ngờ, khả nghi, ám muội
Disruption
(n)
Sự náo động, nhiễu loạn
Intentionally
(adv)
Một cách cố ý
Distraction
(n)
Sự xao nhãng
Túi đeo chéo
Cross-body purse
Injure
(v)
Làm cho bị thương
Burglar
(n)
Tên trộm
Break in
(ph.v)
Đột nhập
Cẩn tắc vô ưu, cẩn tắc vô áy náy
Better safe than sorry
Interfere
Can thiệp
(v)
Hộcquần quần áo
A dresser drawer
A parade
Cuộc diễu hành
(n)
There’s safety in numbers
Đông người thì không phải sợ
Be accustomed to
Quen với
Community service activities
Hoạt động dịch vụ cộng đồng (công ích)
Beautify
(v)
Làm đẹp
Litter
(n)
Rác rưởi
17
7
0
Donate
(v)
Quyên góp
Raise
(v)
Vận động quyên góp
A charity
(n)
Hội từ thiện
Cause
(n)
Việc chính nghĩa
Ice Bucket Challenge
Thử thách xô đá
Lead to
Dẫn đến
Dump
(v)
Đổ ầm xuống
Celebrities
(n)
Người nổi tiếng
Gây sự chú ý
Call attention to themselves
Critics
(n)
Nhà phê bình, người chỉ trích
Casualties
(n)
Tỉ lệ thương vong
Sự truyền máu
Blood transfusion
(n)
Chủ công trình xây dựng
Invertebrates
(n)
Động vật không xương sống
Amphibians
(n)
Động vật lưỡng cư
A salamander
(n)
Con kỳ giông
Reptiles
(n)
Loài bò sát
Disgusting
(adj)
Gớm ghiếc
Energetic
(adj)
Mạnh mẽ, đầy sinh lực
Frightening
(adj)
Kinh khủng, đáng sợ
Feel sorry for
(v)
Cảm thấy tội nghiệp, đau buồn
A kitten
(n)
Con mèo con
Put up with
(ph.v)
Chịu đựng
Developers
UNIT 6
Người chịu trách nhiệm, trông nom
The one in charge
Fool around
(ph.v)
Đùa giỡn
Get too rough
(v)
Trở nên hung dữ, thô bạo
Put him in his place
(v)
Chỉnh sửa, thay đổi một ai
Coop up
(ph.v)
Giam, nhốt vào một không gian hẹp
Cage
(n)
Cái lồng, cái chuồng, cái cũi
Mammal
(n)
Động vật có vú
18
7
0
Humane
(adj)
Nhân đạo, nhân văn
Assume
(v)
Giả định, cho là đúng
Tình trạng giam giữ, nuôi nhốt
In captivity
Treat
(v)
Đối xử
Mistreat
(v)
Ngược đãi
Get fed up
(v)
Bị khó chịu, bực mình
Hunting
(n)
Việc săn bắn
Bullfighting
(n)
Trận đấu bò
Những động vật không có sức phản kháng
Defenseless animals
Ban
Cấm
(v)
Nghiên cứu y khoa
Medical research
Ridiculous
Inhumane treatment
Justify
When it comes to + Noun
Beef cattle
Filthy
Slaughter
Prohibit
Preserve
People with disabilities
Do tricks on command
Aggressive
Hides
Fur
Playful
Affectionate
Good-natured
Low-maintenance
Devoted
Protective
High-strung/Excitable
Destructive
A poodle
A guinea pig
A flock of birds
A herd of cattle
A school of fish
A pack of wolves
Claws
Hooves
A beak
Horns
Kỳ cục, nực cười, lố bịch
Việc đối xử vô nhân đạo
Chứng minh là đúng, có lý do chính đáng
Khi đề cập tới…
Bò nuôi để lấy thịt
Bẩn thỉu, dơ dáy
Giết mổ
Cấm, ngăn cản
Bảo tồn, bảo quản, giữ gìn
Người khuyết tật
Làm trò theo mệnh lệnh
Hung hăng,
Da thú (chưa thuộc)
Lông thú
Hay đùa nghịch
Tình cảm,
Tốt bụng, hiền lành
Không phải chăm sóc kỹ
Tận tụy, nhiệt tình
Bảo hộ, che chở
Dễ xúc động, dễ bị kích động
Hay phá phách
Chó poodle (chó săn vịt)
Chuột lang (nhà)
Một đàn chim
Một đàn gia súc
Một đàn cá
Một bầy sói
Móng vuốt
Móng guốc
Mỏ chim
Sừng
(adj)
(v)
(n)
(adj)
(v)
(v)
(v)
(v)
(adj)
(n)
(n)
(adj)
(adj)
(adj)
(adj)
(adj)
(adj)
(adj)
(adj)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
19
7
0
Predators
Prey
A dominant animal
Learned behavior
Instinct
As opposed to
Perceive
Socialize
Endangered animals
Threats
Survival
Biodiversity
Species
At an alarming rate
Habitats
At risk of becoming extinct
Irreversible
Shifts
A dismal failure
Remarkable
Passenger pigeons
Darken
A large-scale commercial enterprise
A steady supply
Shrink
Settlers
Roam
Flatlands
Magnificent
Creatures
Distinctive
Shelter
Plain
Enormous
Ecosystem
Sustain
Pick at
Obstacle
Remain
Conservation
Generate
Foolish
“Survival of the fittest”
(n)
(n)
Động vật săn mồi
Con mồi
Con đầu đàn, thống lĩnh
Hành vi được học
Bản năng
Đối lại với, ngược lại với
Lĩnh hội, nhận thức
Hợp thành đoàn thể
Động vật có nguy cơ tuyệt chủng
Mối đe dọa
Sự sống còn, tồn tại
Đa dạng sinh học
Loài
Ở mức báo động
Môi trường sống
Có nguy cơ tuyệt chủng
Không thể đảo ngược lại
Sự thay đổi, chuyển đổi
Một thất bại thảm hại
Khác thường, đáng chú ý
Bồ câu đưa thư
Làm u ám
Doanh nghiệp thương mại quy mô lớn
Sự cung cấp đều đặn
Co lại, rút lại
Người di cư, đến lập nghiệp ở nơi khác
Đi rong chơi, lang thang
Vùng bình nguyên bằng phẳng
Đẹp lộng lẫy
Sinh vật
Đặc trưng
Nơi ẩn náu, nhà lều
Vùng đồng bằng
Cực kỳ to lớn
Hệ sinh thái
Giữ vững, chống đỡ
Tìm kiếm thức ăn (một cách bất đắc dĩ)
Chướng ngại
Còn lại
Sự bảo tồn
Tạo ra
Dại khờ, ngu xuẩn
Kẻ sống còn là kẻ hòa nhập tốt nhất
(n)
(v)
(v)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(adj)
(n)
(adj)
(n)
(v)
(v)
(n)
(v)
(n)
(adj)
(n)
(adj)
(n)
(n)
(adj)
(n)
(v)
(ph.v)
(n)
(v)
(n)
(v)
(adj)
UNIT 7
Feel blue
(v)
Cảm thấy bùn
20
7
0
Boost (n.)
sự tăng cường, gia tăng
Pendulum (n.)
quả lắc đồng hồ
Cosmetic treatments (n.)
các phương pháp trị liệu thẩm mỹ
Shell out (v.)
chi tiền
Promise (v.)
hứa hẹn
Exfoliate (v.)
tẩy trắng da
Pedicure (n.)
việc chăm sóc bàn chân
Dead skin (n.)
lớp da chết
Sandal-ready (adj.)
sẵn sàng mang xăng-đan (đôi chân trông rất đẹp)
Ban (v.)
cấm đoán
Government (n.)
chính phủ, chính quyền
Procedure (n.)
tiến trình
Pathogen (n.)
mầm bệnh
Bacteria (n.)
vi trùng
Organism (n.)
Dermatologist (n.)
7
vi 0sinh vật
bác sĩ da liễu
Cause (v.)
gây ra
Infection (n.)
nhiễm trùng
Reason (n.)
lý do
Antibiotic-resistant (adj.)
chống lại thuốc kháng sinh
Disinfect (v.) = sanitize (v.)
làm vô trùng, khử trùng
Multiple times
nhiều lần
Species (n.)
loài
Release (v.)
giải phóng, phóng thích
Aquarium (n.)
hồ nuôi cá (nuôi cá cảnh trong nhà)
Survive (v.)
tồn tại
Starve (v.)
bỏ đói
Public opinion (n.)
ý kiến công chúng
Hygiene (n.)
sự vệ sinh
13
7
0
Rejuvenate (v.)
làm trẻ hóa
Slap (v.)
đánh vào mặt
Aggressive (adj.)
hung dữ, mạnh mẽ, bạo lực
Mud (n.)
bùn đất
Wrap (v.)
gói (gói quà)
Essential oil (n.)
dầu tinh chất
Hydrate (v.)
làm ẩm
Silhouette (n.)
bóng ngược sáng, dáng vẻ mảnh khảnh
Stimulate (v.)
kích thích
Circulation (n.)
tuần hoàn (máu)
Smooth (adj.)
mềm mượt
Supervision (n.)
sự giám sát
Pill (n.)
viên thuốc
Tapeworm (n.)
con giun đũa
Weight loss (n.)
việc giảm cân
Ideal (adj.)
lý tưởng
Anti-parasite pill (n.)
thuốc diệt ký sinh trùng
Appreciate (v.)
đánh giá cao, thích
Boutique (n.)
cửa hàng bán quần áo thời trang
Bold (adj.)
được in đậm
Self-conscious (adj.)
luôn chú ý đến diện mạo của chính mình
Opposites attract (idiom)
những gì đối nghịch nhau luôn thu hút đến gần nhau
7
UNIT 5
0
Victim
(n)
Nạn nhân
Tội phạm đô thị
Urban Crime
Densely-populated
Đông dân cư
(adj)
14
7
Urban area
Suburb
(n)
0
Khu đô thị
Vùng ngoại ô
Rural area
Miền quê, nông thôn
Slower pace of life
Nhịp sống chậm
Ideal neighborhood
Khu vực xung quanh nơi ở (xóm) lý tưởng
Bustling
(adj)
Hối hả, bận rộn
High-rise apartment buildings
Những toà nhà căn hộ cao tầng
Well-maintained historical buildings
Những toà nhà lịch sử được bảo trì tốt
Secure
(adj)
An ninh, đảm bảo, chắc chắn
Camera an ninh
Security cameras
Guards
(n)
Nhân viên bảo vệ
Amenities
(n)
Tiện nghi cuộc sống
Florists
(n)
Người bán hoa, cắm hoa
Settle in
(ph.v)
An cư, ổn định cuộc sống
Take some getting used to
Cần thời gian để quen với
Bumper-to-bumper traffic
Giao thông san sát nhau
On-the-street parking
Đậu xe trên đường phố
A mixed blessing
Sự may mà cũng không may
Get off
(ph.v)
Ra khỏi
Elevator
(n)
Thang máy
Mind their own business
Tự lo việc của mình
Mean well
Có ý tốt
Look on the bright side
Nhìn vào mặt tích cực
Look out for each other
Để ý quan tâm lẫn nhau
It’s really got a lot to offer
Nơi đây có tất cả mọi thứ
All in all
Tóm lại
Give my regards to
Gửi lời hỏi thăm của tôi đến
Be in town
Ở tại/đến/về nơi đang sinh sống
An optimistic viewpoint
Một quan điểm sống lạc quan
Intrude
(v)
Xâm nhập, xâm phạm
Courteous
(adj)
Nhã nhặm lịch sự
Excusable
(adj)
Có thể tha thứ
Imaginable
(adj)
Có thể tưởng tượng được
15
7
0
Rational
(adj)
Có lý, hợp lý
Mature
(adj)
Trưởng thành, chín chắn
Hành vi nơi công cộng
Public behavior
Considerate
Ân cần, chu đáo
(adj)
Còi xe hơi
Car honk
Honk
(v)
Ấn còi
Speak up
(ph.v)
Lên tiếng
Bother
(v)
Làm phiền
Cigarette smoke
Khói thuốc lá
Cut in line
Chen hàng
What really ticks me off is…
Điều làm cho tối khó chịu là…
What really gets on my nerves is…
What really gets to me is…
7
0
Điều làm cho tối khó chịu là…
Điều làm cho tối khó chịu là…
What bugs me is…
Điều làm cho tối khó chịu là…
Pet peeve
Điều gây khó chịu, phiền phức
Spoil
(v)
Phá hỏng, làm hỏng
Vulnerable
(adj)
Dễ bị tấn công, ảnh hưởng, tổn thương
Criminal activities
Valuables
Những hoạt động tội phạm
(n)
Đồ quý giá, vật có giá trị
Out of their comfort zone
Ra khỏi vùng an toàn
Let their guard down
(v)
Ít đề phòng, cảnh giác
Stand out
(ph.v)
Nổi bật
Residents
(n)
Dân cư ở 1 nơi
Violent crime
Tội phạm bạo lực
Primarily
(adv)
Chủ yếu, trước hết
Target
(v)
Nhắm vào
Theft
(n)
Sự trộm cắp, vụ trộm
Gain
(v)
Thu được, lấy được, giành được
Forms of identification
Các hình thức nhận dạng
Out-of-town visitors
Những du khách ở một nơi xa lạ
Congregate
(v)
Tập hợp, tụ họp
Tourist attractions
Criminals
Điểm du lịch
(n)
Tên tội phạm
16
7
0
Pickpocket
(n)
Tên móc túi
Unnoticed
(adj)
Không ai để ý, trông chừng
Purse-snatcher
(n)
Tên giật túi xách
Grab
(v)
Chộp lấy
Mugger
(n)
Kẻ trấn lột (trên đường phố)
Property
(n)
Tài sản
Precautions
(n)
Sự thận trọng, đề phòng
High-crime neighborhoods
Khu vực dân cư có tỉ lệ tội phạm cao
Zippered or buttoned pockets
Túi có dây kéo hoặc gài nút
A money belt
Đai tiền (túi “bao tử”)
It goes without saying
Không cần phải nói (điều hiển nhiên là…)
Well-lit
(adj)
Sáng đèn
Stay aware of
(v)
Để ý, xem chừng
Fumble
(v)
Lóng ngóng, lần mò
Wary
(adj)
Thận trọng, cảnh giác
Size up
(ph.v)
Đánh giá
Suspicious
(adj)
Nghi ngờ, khả nghi, ám muội
Disruption
(n)
Sự náo động, nhiễu loạn
Intentionally
(adv)
Một cách cố ý
Distraction
(n)
Sự xao nhãng
Cross-body purse
Túi đeo chéo
Injure
(v)
Burglar
(n)
Break in
(ph.v)
Làm cho bị thương
7
0
Tên trộm
Đột nhập
Download