BÁO CÁO THỊ TRƯỜNG XUẤT KHẨU GẠO VIỆT NAM THÁNG 02 - 2024 INTIMEX FOOD GIÁ MUA TẠI KHO – GIÁ BÁN OUTRIGHT T02 (Gạo DT8 5%) • Giá gạo biến động mạnh, đặc biệt vào giữa tháng, trong vòng 1 tuần sau tết, giá gạo giảm tới 1.000-1.500 đ/kg tùy loại, giảm gần 2.000 đ/kg so với giá gạo trước tết. Gần cuối tháng giá nhích nhẹ, dao động trong khoảng 580$-645$ FOB tàu, chủ yếu đi giao ngay hoặc giao hàng trong tháng 3, các nhà máy chào bán gạo DT8 ở mức 13.800-15.400 đ/kg tk. • Thị trường Châu Phi chào bán ở mức cao hơn từ 10-15$, giá chào trong khoảng 590$-660$. 15,900 690 15,600 15,300 650 15,000 630 14,700 14,400 610 VND/kg Usd/Tấn 670 14,100 590 13,800 570 13,500 550 13,200 Giá mua tk (VND/KG) Giá bán outright (USD/MT) đi Philip Giá bán outright (USD/MT) đi Châu Phi GIÁ MUA TẠI KHO – GIÁ BÁN OUTRIGHT T02 Gạo 5% Tấm thơm Nếp LA Gạo thơm 5% 17,600 650 620 USD/Tấn VND/kg 15,600 13,600 Nếp LA 680 16,600 14,600 Tấm thơm 590 560 12,600 530 11,600 500 • Gạo thơm 5%: giá bán dao động từ $580-$645 FOB, giá mua từ 13.800-15.400 đ/kg • Tấm thơm: giá mua dao động từ 12.000-12.500 đ/kg, giá bán ra $505-$525 FOB • Nếp LA: giao dịch với khách Trung Quốc còn ít, giá mua dao động quanh mức 13.500-13.800 đ/kg, giá bán ra $570-$585 FOB GIÁ BÁN THEO NHÀ XUẤT KHẨU (Gạo DT8 5% - FOB CHÂU PHI ) USD/TẤN 750 650 INTIMEX VINAFOOD 1 THÀNH TÍN GIA MEKONG Tháng 01 718 687 679 726 Tháng 02 751 729 730 GIÁ BÁN THEO NHÀ XUẤT KHẨU (Gạo DT8 5% - CIF PHILIPPINES) 720 710 700 USD/TẤN 690 680 670 660 650 640 630 620 INTIMEX VINAFOOD 1 THÀNH TÍN GIA MEKONG Tháng 01 715 710 673 709 682 Tháng 02 667 631 643 684 645 TÌNH HÌNH THỊ TRƯỜNG XUẤT KHẨU T02 – 2024 • Trong tháng 02/2024, lượng xuất khẩu của INTIMEX GROUP đạt 5.359 tấn, đứng thứ 23 trong Top các công ty xuất khẩu gạo của Việt Nam. Cùng bảng, INTIMEX FOOD xuất được 4.148 tấn, đứng thứ 29. Tổng Sản Lượng Xuất 2024 (Tấn) Đơn vị: Tấn 966,653 968,148 939,534 727,397 633,953 622,623 601,456 556,050 546,423 T2/23 T3/23 T4/23 T5/23 T6/23 T7/23 T8/23 T9/23 594,840 576,289 526,393 T10/23 T11/23 T12/23 496,207 T01/24 T02/24 TÌNH HÌNH THỊ TRƯỜNG XUẤT KHẨU T02 - 2024 TOP CÁC CÔNG TY XUẤT KHẨU 100,000 89,172 90,000 80,000 75,488 70,000 66,963 60,000 53,060 52,220 50,000 40,000 45,053 Tháng 01/24 36,450 32,144 32,100 Tháng 02/24 30,000 26,169 25,809 25,189 21,448 20,000 10,000 Tấn - 18,932 15,800 6,558 2,522 2,821 1,910 15,181 TÌNH HÌNH THỊ TRƯỜNG XUẤT KHẨU T02 - 2024 TOP CÁC KHÁCH MUA HÀNG 161,545 160,000 140,000 120,000 100,000 80,000 60,050 60,000 Tháng 01/24 Tháng 02/24 40,000 30,450 25,000 20,000 Tấn 23,000 17,850 20,200 24,282 16,000 15,700 15,000 14,300 14,400 23,140 13,374 12,960 12,220 PHÂN LOẠI KHÁCH MUA CỦA INTIMEX T02 - 2024 THREE HILLS 9% GUANGZHOU 5% THREE HILLS 13% KINGFIELDS 39% RANIMA 13% CHEZKA 10% ORISON FREE 47% BBGM 10% DAVAO 19% 1. INTIMEX GROUP SODA 35% 2. INTIMEX FOOD PHÂN LOẠI KHÁCH MUA THEO CÔNG TY XUẤT KHẨU Khác 0% VEGA FOODS 1% STAR GUESSER 2% JMC 3% PERUM BULOG 36% POSCO 3% PACIFIC Khác 2% 2% PRIMAVERA 4% DAVAO 36% ORISON 6% ORISON 6% R&S 20% ALIMPORT 34% 3. VINAFOOD 1 RANIMA MAUNLAD 2% 1% PACIFIC 2% GREAT HARVEST 2% COCOMART 6% ST JOSEPH 8% JAMBOREE 8% GRAINS OF ASIA 10% TOPSEED AGRI 13% 4. TÍN + TP NÔNG OLAM Khác 1% 1% MACMAN 29% PERUM BULOG 16% ORISON 4% SAN PEDRO 5% STAR GUESSER 9% DAVAO 11% JAMBOREE 19% SODA 84% FER 14% 5. MEKONG 6. GIA PHÂN LOẠI KHÁCH MUA THEO CÔNG TY XUẤT KHẨU PERISSOS VITORIA 0% M/S SHEBA AL 1% RAWABI JORDAN 1% KP-CHANDARA 6% WILMAR RICE 3% LOWENZAHN CASH 1% EVERGREEN (Z) 5% MAHAMOUD MDALLAH 2% PERUM BULOG 80% SIKA KROABEA 11% 7. KIGIMEX GLOBAL GLORY 88% 8. ĐỒNG XANH ADM RICE 1% GOLDEN ORIENT 14% Khác 2% PT. SARINAH 0% Khác 2% PT. SANG HYANG 2% PRZEDSIEBLORSTWO 5% PERUM BULOG 86% 9. VINAFOOD 2 PERUM BULOG 90% 10. LỘC TRỜI PHÂN LOẠI CÔNG TY XUẤT KHẨU THEO KHÁCH MUA ĐẠT ĐỨC THỊNH 2% INTIMEX 3% DƯƠNG VŨ TÂN THẠNH AN 3% 7% LT BÌNH ĐỊNH 8% MEKONG 17% TÍN + TP NÔNG 78% MEKONG 37% TÍN 12% XNK THUẬN MINH 17% DAVAO PANORAMAS 7% FER INTIMEX FOOD 10% CÔNG THÀNH ÚT HẠNH 2% CHƠN CHÍNH 20% CP SÀI GÒN THIÊN KIM 14% GIA 42% MEKONG 56% TÍN 21% STAR RICE 28% JAMBOREE VILACONIC 16% SODA