Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí ÔN TẬP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN TỔNG HỢP WORD FORM I. Bảng Word form đầy đủ nhất A 1 2. 3. 4 5 able (a) Có năng lực, có khả năng Enable (v) Làm cho có thể Ably (adv) Một cách có tài Ability (n) Năng lực, khả năng abrupt (a) Thình lình, đột ngột Abruptly (adv) Thình lình, rời ra abruptness (n) Sự bất ngờ absent (a) Vắng mặt Absently (adv) Lơ đãng Absentee (n) Người vắng mặt Absence (n) Sự vắng mặt academy (n) Viện hàn lâm, viện triết học Academe (n) Học viện, trường đại học Academie (a) Thuộc về trường đại học Academicals (n) Mũ và áo dài mặ ở đại học Academician (n) Viện sĩ access (v) Truy cập Access (n) Lối vào, đường vào, đến gần Accession (n) Gia nhập và Accessible (a) Có thể đi vào, tới gần Accessibility (n) Sự có thể đến gần Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 6 7 8 9 10 11 12 13. Accommodate (v) Cung cấp tiện nghi, chỗ ở Accommodation (n) Chỗ trọ, chỗ ở, tiện nghi Accommodating (a) Hay giúp đỡ, thuận lợi Accommodative (a) = accommodating accord (n)(v) Đồng tình, đồng lòng Accordance (n) Giống nhau, hợp nhau Accordant (a) Phù hợp According(to) (pre) Tùy theo Accordingly (adv) Tùy theo accustom (v) Làm quen Accustomed (a) Quen achieve (v) Có được, đạt được Achievable (a) Có thể hoàn thành, đạt được Achivement (n) Thành tụu, thành tích Achiever (n) Người thành đạt acquaintance (n) Sự làm quen, hiểu biết, quen Acquaint (v) Làm quen, hiểu biết act (v) Thực hiện Activity (n) Sự hoạt động Action (n) Hành động Active (a)(n) Tích cực Actor (n) Nam diễn viên Actress (n) Nữ diễn viên Activist (n) Người họat động tích cực actual (a) Thật sự, quả thật Actually (adv) Quả thật, thật ra addict=addictive (n) Người nghiện, gười say mê Addiction (n) Thói nghiện, sự ham mê Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 14. 15. 16. 17. 18. 19. Addicted (a) Say mê, nghiện admire (v) Ngưỡng mộ, hâm mộ Amirable (a) Đáng hâm mộ Amiration (n) Sự hâm mộ Admirer (n) Người ái mộ advantage (n) Sự thuận lợi Advantageous (a) Có lợi, thuận lợi Advantageously ≠ disadvantage (adv) Thật có lợi (n) Bất lợi adventure (n) Cuộc phiêu lưu Adventurous (a) Thích mạo hiểm Adventurer (n) Người thích mạo hiểm advertise (v) Quảng cáo Advertisement (n) Mục quảng cáo Advertiser (n) Người nhà quảng cáo Advertising (n) Sự quảng cáo advise (v) Khuyên bảo Advice (n) Lời khuyên Adviser (n) Người khuyên, cố vấn Advisable (a) Nên khôn ngoan Advisability (n) Sự khen ngợi Advisedly (adv) Thận trọng, suy nghĩ kỹ Adviser (n) Người chỉ bảo, cố vẫn Advisory (a) Cho ý kiến affect (v) ảnh hưởng đến, bổ nhiệm Affect (n) Cảm gáic, ham muốn Affection (n) ảnh hưởng, cảm động Affective=affecting (a) Dễ cảm động, đa cảm Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 20. 21. 22 23 24. 25 Affectively (adv) Thật đa cảm Affectation (n) Không thành thật, bổ nhiệm Affected (a) Được bổ nhiệm, cảm động aggression (n) Sự tấn công, xâm lược Aggress (v) Gây hấn, gây cự Aggressive (a) Hiếu chiến, xâm lăng Aggressively (adv) 1 cách hiếu chiến Aggressor (n) Kẻ xâm lược agree (v) Đồng ý Agreeable (a) Sẵn sàng đồng ý Agreeably (adv) 1 cách tán thành Agreement (n) Sự đồng ý . agriculture (n) Nông nghiệp Agricultural (a) Thuộc về nông nhiệp Agriculturist (n) Người làm ruộng . alarm (v) Báo động Alarm (n) Sự báo động, sự sợ hãi Alarmed (a) Lo lắng, sỡ hãi Alarming (a) Làm cho lo lắng sợ Alarmism (n) Sự gieo hoang mang Alarmist (n) Người dễ sợ hai alert (v)(n) Báo động sự báo động Alert (a) Mau, nhanh lẹ Alertness (n) Sự mau mắn alter (v) Thay đổi Alterable (a) Có thể thay đổi Alteration (n) Sự thay đổi Alterability (n) Sự thay đổi Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 26 27 28 29 30 31 32 alternative (a) Luân phiên Alternatively (adv) Cách luân phiên, chọn lựa Alternate (v)(a) Thay thế, luân phiên Alternation (n) Sự luân phiên, tuần hoàn Alternately (adv) Lần lượt, thay phiên Alternating (a) Thay phiên, xoay chiều amaze (v) Làm ngạc nhiên Amazing (a) Ngạc nhiên Amazingly (adv) Thật ngạc nhiên Amazed (a) Bị làm ngạc nhiên Amazedly (adv) Thật đáng ngạc nhiên Amazement (n) Sự ngạc nhiên ambitious (a) Có hoài bão Ambition (n) Hoài bão Ambitiously (adv) Thật nhiều hoài bão america (n) Châu Mỹ, nước Mỹ American (a) Thuộc về Châu Mỹ American (n) Người Mỹ amuse (v) Làm cho vui Amusing (a) Vui Amusingly (adv) Thật vui Amused (a) Bị làm cho vui Amusedly (adv) Thật vui Amusement (n) Sự vui nhộn ancient (a) Xưa, cổ xưa Anciently (adv) Thật, xa xưa Ancientness (n) Tính trạng cổ xưa angry (n) Giận dữ Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 33 34. 35 36 37 38 39 40 Angrily (adv) Một cách giận dữ Anger (v)(n) Chọc giận, sự giận dữ anouncement (n) Sự tuyên bố, thông báo Announce (v) Tuyên bố, thông báo tin Announcer (n) Người tuyên bố, phát ngôn annoy (v) Làm phiền, quấy rấy Annoyance (n) Sự làm phiền Annoyed (a) Bị làm phiền Annoying (n) Buồn bực apology (n) Sự xin lỗi Apologize (v) Xin lỗi Apologist (n) Người xin lỗi applaud (v) Vỗ tay, khen ngợi Applauder (n) Người hay khen, tán thành Applause (n) Sự tán thành, biểu dương appliance (n) Thiết bị, dụng cụ, ứng dụng Apply (v) ứng dụng, áp dụng Application (n) Sự áp dụng Applicant (n) Người xin việc Applicable (a) Có thể dùng được Applicably (adv) Áp dụng được appoint (v) Hẹn Appointed (a) Đính hẹn Appointment (n) Cuộc hẹn approximate (a)(v) Gây ước chừng, xấp xỉ Approximately (adv) Vào khoảng, gần Approximation (n) Sự gần giống nhau argument (n) Lý lẽ, sự tranh luận Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 41 42 43 44 45 46. Argue (v) Biện luận, tranh luận Argumentation (a) Sự cãi, biện luận, luận chứng Argumentative (a) Hợp với lí luận, hay lý luận arrange (v) Sắp xếp Arrangement (n) Sự xếp đặt arrive (v) Đến Arrival (n) Sự đến, tới Arrivist (n) Người mới phất art (n) Nghệ thuật, mỹ thuật Artist (n) Họa sĩ Artistic (a) Có mỹ thuật Artistically (adv) Thật có tính mỹ thuật ≠Artless (a) Không có mỹ thuật ≠Artlessly (adv) Thật không có mỹ thuật ≠Artlessness (n) Sự không có mỹ thuật assign (v) Phân công, giao nhiệm vụ Assignment (n) Sự phân công, việc được giao Assigner (n) Người phân công assistance (n) Sự giúp đỡ , trợ lực Assistant (n) Người phụ tá bán hàng Assistant (a) Giúp việc, phụ tá Assist (v) Giúp đỡ, trợ lực Assistantship (n) Chức phó, phụ , trọ Association (n) Sự phối hợp, liên kết Associate (v) Phối hợp, liên kết Associable (a) Có thể liên kết đươc Associability (n) Có khả năng liên kết được Associational (a) Liên quan đến hội đoàn Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 47 48 49 50 51 52 Associative (a) Thuộc về sự niên hợp attend (v) Tham dự, có mặt , hầu hạ Attendance (n) Sự tham dự, có mặt , hầu hạ Attendant (n) Người hầu cho người có quyền attention (n) Sự chú ý, lưu ý Attentive (a) Chú ý, lưu ý Attentively (adv) 1 cách lưu ý Attentiveness (n) Sự chú ý Attend (v) Chú ý, chăm sóc attract (v) Thu hút Attraction (n) Sự thu hút Attractive (a) Thu hút, hấp dẫn Acttractively (adv) Thật phấp dẫn australia (n) Châu Úc , nước Úc Australian (a) Thuộc về nước Úc Australian (n) Người Úc austria (n) Nước Áo Austrian (a) Thuộc về nước Áo Austrian (n) Người Áo authority (n) Nhà cầm quyền Authorize (v) Cho phép, ban quyền Author (n) Nam tác giả Authoress (n) Nữ tác giả Authorship (n) Nghề viết văn Authorial (a) Thuộc về quyền tác giả Authoritative (a) Có quyền lực, thẩm quyền Authoritatively (adv) Có vẻ quyền hành Authorization (n) Sự cho phép, giấy ủy quyền Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 53 54 55 56 57 .automatic (v) Tự động hóa Automatic (a) Tự động ,máy móc Automatically (adv) Một cách tự động Automatics (n) Tự động học Automation (n) Sự tự động hóa available (a) Có hiệu lực, có giá trị Availably (adv) Thật có giá trị Availability (n) Sự có hiệu lực avoid (v) Tránh né Avoidable (a) Tránh xa Avoidance (n) Sự tránh né aware (a) Nhận thức , nhận thấy Awareness (n) Sự nhận thức awful (a) Hình sự, khủng khiếp Awfully (adv) Thật khủng khiếp Awfulness (n) Sự kinh sợ B 1. 2. 3. 4. bad (a) Xấu tệ, dở Badly (adv) Thật là tệ Badness (n) Sự xấu baggy (a) Rộng thùng thình Bagginess (n) Sự rộng thùng thình bald (a) Khô khan Baldly (adv) Nghèo nàn, khô khan Baldness (n) Chứng rụng tó, hói Balding (a) Bắt đầu hói beautiful (a) Đẹp, xinh đẹp Beautifully (adv) Thật xinh đẹp Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. Beautify (v) Làm đẹp Beauty (n) Vẻ đẹp Beautician (n) Chuyên viên thẩm mỹ behave (v) Ăn ở, cư xử Behavior=behaviour (n) Cách cư xử, thái độ Behaved (a) Có lễ phép, đứng đắn Behavioral (a) Thuộc về cư xử beneficial (a) Có lợi 1ch Benefit (n) Lợi ích, ân huệ, phụ cấp Benefit (v) Được lợi, lợi dụng begin (v) Bắt đầu Beginner (n) Người bắt đầu Beginning (n) Lúc đầu big (a) To Bigly (adv) Thật to Bigness (n) Sự to lớ biology (n) Sinh vật học Biological (a) Thuộc vè sinh vật học Biologically (adv) Về mặt sinh học Biologist (n) Nhà sinh vật học birth (n) Sự sinh đẻ Birthday (n) Ngày sinh blind (a) Đui, mù Blindly (adv) 1 cách mù quáng Blindness (n) Sự mù lòa Blinding (a)(n) Chói mắt. tật mù board (v) Lên tàu, lót ván Boarder (n) Kẻ chiếm tàu, sinh viên nội trú Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. Boarding (n) Sự lót ván Boardwages (n) Tiền cơm, phụ cấp bore (v) Buồn chán Boring (a) Buồn, chán Boringly (adv) Thật buồn Bored (a) Bị làm cho buồn Boredly (adv) Bị làm cho buồn Boredom (a) Sự buồn chán botanical (a) Thuộc về thảo mộc Botanist (n) Nhà thực vật học Botanize (v) Nghiên cứu thực vật Botany (n) Thực vật học brave (v) Can đảm Brave (adv) Bất chấp, không sợ Bravely (adv) Dũng cảm Braveness=bravery (n) Sự dũng cảm, tính gan dạ bright (a) Sáng chói Brightly (adv) Thật sáng chói Brightness (n) Sự rực rỡ brilliance (n) Sự xuất chúng, tài giỏi Brilliant (a) Tài năng, xuất sắc Brilliantly (adv) Một cách tài giỏi brother (n) Anh em trai Brotherhood (n) Tình huynh đệ Brotherly (n) Thuộc về anh em buddhist (n) Người theo đạo Phật Buddhist (n) Thuộc về đạo Phật Buddhism (n Đạo Phật Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 20. 21. 22. 23. 24. 25. Buddha (n) Phật Thích Ca build (v) Xây dựng Building (n) Sự xây dựng, tòa nhà Builder (n) Người xây dựng, thầu burn (n) Vết bỏng, cháy Burn (v) Đốt cháy, thiêu hủy Burner (n) Người đốt Burning (a) Đang cháy , nóng bỏng bush (n) Bụi cây Bushy (a) Có bụi cây business (n) Việc mua bán, kinh doanh Businessman (a) Doanh nhân Businesslike (a) Có hiệu quả, hệ thống busy (a) Bận rộn, đông đúc Busily (adv) Thật bận rộn bullon (n)(v) Cài nút ≠ unbulllon (n) Không cài nút C 1 2 . calculate (v) Tính toán Calculative (n) Có tính toán Calculation (n) Sự tính toán Calculator (n) Máy tính, người tính Calculating (a) Thận trọng, có tính toán . can (n)(v) Bình can, hộp, đóng hộp Canned (a) Được vô hộp Canful (n) Đầy bình Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. canada (n) Nước Canada Canadian (a) Thuộc Canado. Tiếng Canada Canada (n) Người Canada care (n) Sự chăm sóc, chăm nom careful (a) Cẩn thận carefully (adv) Thật cẩn thận Carefulness (n) Sự thận trọng Careless (a) Bất cẩn Carelessly (adv) Thật bất cẩn Carelessness (n) Sự bất cẩn carry (v) Mang, vác, chuyên chở, cư xử Carriage (n) Cách cư xử, thái độ, thực hiện casual (a) Tình cờ, thất thường Casually (adv) Tình cờ Casualty (n) Bất thường celebrate (v) Tổ chức lễ Celebration (n) Lễ kỉ niệm Celebrant (n) Người coi việc cúng tế Center = centre (n) Trung tâm Central (a) Tại trung tâm, quan trọng Centrally (a) Thật trọng tâm Centralize (v) Tập trung certain (a) Chắc chắn Certainly (adv) Thật chắc chắn Certainty (n) Sự chắc chắn challenge (v) Thách thức, tháhc đố Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 11 12. 13. 13. 14. 15 16. 17. Challenger (n) Người thách đấu Challenging (a) Thử thách, kích thích . champion (n) Nhà vô địch Championship (n) Chức vô địch change (n) Sự thay đổi Change (v) Thay đổi Changeable (a) Có thể thay đổi Changeful (a) Hay thay đổi ≠ changeless (a) Không thể thay đổi charity (n) Từ thiện, lòng bác ái Charitable (a) Từ thiện bác ái khoan dung Charitableness (n) Lògn từ thiện, nhân đức cheap (a) Rẻ tiền Cheaply (adv) Thật rẻ Cheapness (n) Giá rẻ Cheapen (v) Hạ giá cheer (v)(n) Hoan hô, reo vui Cheerful (a) Vui ve, hân hoan Cheerfully (adv) Thật vui vẻ Cheerfulness (n) Sự vui vẻ, hân hoan . chemistry (n) Ngành hóa học Chemist (n) Nhà hóa học Chemical (a) Thuộc về hóa học Chemically (adv) Về hương diện hóa học Chemicals (n) Hóa chất chief (a)(n) Chủ yếu, chính yếu Chiefly (adv) Trên hết, cốt yếu Child (n) Trẻ con, 1 đứa trẻ Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 18. 19. 20. 21. 22. 23. 24. Children (n) Trẻ con, nhiều dứa trẻ Childhood (n) Thời nien thiếu Childish (n) Như co nít China (n) Nước Trung Quốc Chinese (n)(n) Người Trung Quốc, tiếng Trung Quốc choose (v) Chọn lựa Choice (n) Sự chọn lựa Chossy (a) Hay kén chọn citizen (n) Công dân thành phó Citizenship (n) Quyền công dân claim (v)(n) Tuyên bố, yêu cầu Claimant (a) Có thể yêu cầu Claimer (n) Người thỉnh cầu, nguyên cáo class (n) Lớp học Classmate (n) Bạn cùng lớp Class=classify (v) Xếp hạng, xếp loại Classy (a) Hạng tốt classic (a) Cổ điển Classical (n) Nhạc cổ điển clean (v) Lau chùi, làm sạch Clean (a) Sạch sẽ Clenaly (adv) Thật sạch sẽ Cleaner (n) Người làm sạch Cleanliness (n) Tính sạch sẽ, sự trong sạch Cleanable (n) Có thể lau chùi Clear (n) Rõ ràng, sáng sủa Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 25. 26. 27. 28. 29. 30. 31. Clear (v) Làm cho sáng Clearly (adv) Thật rõ ràng Clearness (n) Sự minh bạch, rõ ràng clever (a) Khéo léo Cleverly (adv) Thật khéo léo Cleverness (n) Sự khéo léo climb (v)(n) Leo trèo , sự leo trèo Climber (n) Người leo núi Climbable (a) Có thể leo được close (a) Gần gũi, thân cận Closely (adv) Thật gần gũi Closeness (n) Sự gần gũi Close (v) Đóng, ngăn chặn cloth (n) Vải ,khăn bàn Clothe (v) Mặc đồ, may cho Clothes (n) Quần áo, y phục Clothier (n) Người dệt vải, bán quần áo Clothing (n) Sự mặc đồ, y phục cloud (n) Mây cloudy≠cloudless (a) Có mây, Không có mây coast (n) Bờ biển duyên hải Coast (v) Đi dọc theo bời biển Coastal (a) Thuộc miền duyên hải Coaster (n) Tàu buồn chạy ven biển Coastline (n) Miền duyên hải Coastward (adv) Hướng về bờ biển coat (v)(n) Áo choàng bọc ngoài Coated (a) Có bọc ngoài, che Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 32. 33. 34. 35. 36. 37. 38. Coating (n) Lớp phủ ngoài co-educate (v) Giáo dục tổng hợp nam nữ Co-education (n) Nền giáo dục tổng hợp Co-educational (a) Thuộc về giáo dục nam nữ cold (a) Lạnh lẽo Coldly (adv) Thật lạnh lẽo Coldness (n) Sự lạnh lẽo Coldish (a) Hơi lạnh colllapse (v) Đổ sập, ngã quỵ, xếp gọn Collapsible (a) Có thể xếp lại, thu lại collect (v) Thu gom sưu tầm Collector (n) Người thu gom, sưu tầm Collection (n) Sự thu gom, bộ sưu tầm Collective (a) Tập thể color (n) Màu sắc Colorful (a) Có nhiều màu Colored (a) Đã có sẵn màu Colorist (n) Người tô màu Colorant ≠ coloress (n)(a) Thuốc màu, thuốc nhuộm ; Không có màu comfortable (a) Thoải mái, dễ chịu Comfortably (adv) Thật dễ chịu Comfort (v) An ủi, làm khuây Comfort ≠ uncomfortable (n)(a) Sự an ủi, không thoải mái comedy (n) Kịch vui, hài kịch Comedian (n) Diễn viên hài Comedienne (n) Nữ diên viên hài Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 39. 40. 41. 42. 43. 44. 45. 46. comic (a) Hài hước, khôi hài Comic (n) Diễn viên hài Comical (a) Khôi hài, tức cười Comically (adv) Thật tức cười commerce (n) Thương mại Commercial (a) Thuộc về thương mại Commercially (adv) Về phương diện thương mại common (a) Chung ,công Commonly (adv) Thông thường, bình thường Commonness (n) Tính chất chung chung communal (a) Thuộc công cộng, của chung Communalize (v) Biến thành của chung commune (v) Hòa mình , sống thân mật communication (n) Sự thông tin liên lạc Communicative (a) Sẵn sàng thông tin Communicatively (adv) Thông tin được truyền đi Communicator (n) Người truyền tin, máy truyền tin community (n) Nhân dân, công đồng Communize (v) Cộng sản hóa Communist (n) Người cộng sản compare (v) So sánh Comparison (n) Sự so sánh Comparable (a) Có thể so sánh Comparably (adv) So sánh được Comparative (a) So sánh, tương đối Comparatively (adv) Tương đối compete (v) Tranh tài, thi đấu Competitor (n) Người tranh tài Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 47. 48. 49. 50 51. 52. 52. Competition (n) Cuộc tranh tài Competitive (a) Có tính tranh tài Competitively (adv) Thật cạnh tranh compile (v) Biên tập, biên soạn Compilation (n) Sự biên tập, thu lượm Compiler (n) Người biên soạn complain (v) Than phiền Complaint (n) Lời than phiền Complainer (n) Người than phiền Complainingly (adv) Oán trách, ca thán Complainant (n) Người thực hiện complete (v) Hoàn thành Complet (a) Đầy đủ trọn vẹn Completely (adv) Một cách hoàn thành Completeness (n) Tính chất trọn vẹn Completion (n) Sự hoàn thành . complex (a)(n) Phức tạp , phiền phức, rắc rối Complexity (n) Sự rắc rối complicate (v) Làm phức tạp , rắc rối Complicated (a) Phức tạp, rắc rối Complication (n) Sự phức tạp, rắc rối Compliment (v)(n) Khen ngợi Complimentary (a) Tán dương, khen ngợi compose (v) Soạn , sáng tác Composer (n) Người soạn nhạc Composing (n) Sự sáng tác Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 53. 54. 55. 56. 57 58. Composition (n) Bài sáng tác, bài luận compulsory=compulsive (a) Bắt buộc, cưỡng chế Compulsion (n) Sự bắt buộc Compel (v) Ép buộc compute (v) Tính toán Computer (n) Máy tính Computerize (v) Diện toán hóa Computation (n) Sự tính toán ước lượng Computational (a) Sử dụng máy điện toán Computable (a) Có thể tín toán được condition (n) Điều kiện, hoàn cảnh Conditional (a) Có điều kiện Conditionally (adv) Tùy theo điều kiện Conditioned (a) Điều hòa, có điều kiện Conditioner (n) Máy điều hòa conduct (v) Dẫn dắt, dẫn nhiệt Conduction (n) Sự dẫn, truyền nhiệt Conductive (a) Có tính truyền dẫn nhiệt Conductivity (n) Tính truyền dẫn nhiệt ,điện Conductor (n) Người bán vé, vật đánh điện Conductress (n) Nữ bán vé xe . confident (a) Tin chắc, tin cậy Confidence (n) Sự tin cậy Confidently (adv) Tự tin Confidential (a) Kín, bí mật, được tín nhiệm congratulate (v) Chúc mừng Congratulation (n) Sự chúc mừng Congratulator (n) Người chúc mừng Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 59. 60. 61. 62. 63. 64. Congratulatory (a) Khen ngợi, khen tặng connect (v) Kết nối Connective (a) Dùng để liên lạc Connection (n) Sự liên kết Connector = connecter (n) Chỗ liên kết Connected (a) Có quan hệ, liên thông conscious (a) Hiểu biết, tỉnh táo Consciously (adv) Có ý thức, cố ý Consciousness (n) Sự hồi tỉnh, có ý thức conserve (v) Gìn giữ, bảo tồn Conservation (n) Sự bảo tồn , bảo quản Conservationist (n) Người bảo quản Conservative (a) Bảo thủ, bảo tồn Conservator (n) Ngươi bảo vè, trồng trọt consider (v) Xem xét, suy nghĩ đắn đo Considerate (n) Ý tứ, thận trọng Considerately (adv) Thật thận trọng Consideration (n) Sự suy xét kỹ , thận trọng construct (v) Làm xây dựng Construction (n) Sự xây dựng Constructive (a) Thộc về xây dựng Constructively (adv) Có tính cách xây dựng Constructor (n) Kiến trúc sư consumer (n) Người tiêu dùng Consume (v) Tiêu thụ Consuming (a) Tiêu hủy Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 65. 66. 67. 68. 69. 70. 71. Consumption (n) Sự tiêu thụ, tiêu dùng Consumable (a) Có thể ăn được Consumptive (a) Thuộc về sự tiêu thụ contact (v) Tiếp xúc, đụng chạm Contact (n) Sự giao dịch , liên lạc Contactor (n) cái ngắt điện tự động contaminate (v) Chứa đựng, bao gồm Contamination (n) Có thể nén lại Contaminant (n) Đồ dựng, công tai nơ contest (v) Nhiễm bẩn Contest (n) Sự nhiễm bẩn Contestant (n) Chất gây nhiễm bẩn Contestable (a) Tranh tài, thi đấu Contestation (n) Cuộc tranh tài continue (v) Làm tiếp, tiếp tục Continuator (n) Người làm tiếp Continuous (a) Tiếp tục, liên tiếp Continuousness (n) Sự tiếp tục Continuation (n) Sự tiếp tục, liên tục control (v) Điều khiển, kiểm soát Control (n) Sự diều khiển, kiểm soát Controller (n) Nhân viên, máy kiểm soát Controllable (a) Có thể kiểm sáot được convenient (a) Thuận lợi Convenience (n) Sự tiện lợi Conveniently ≠ inconvenient (adv)(a) Thật thuận lợi ≠ bất lợi cook (v) Nấu ăn Cook (n) Đầu bếp Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 72. 73. 74. 75. Cooker (n) Bếp lò Cookery (n) Nghề nấu ăn Cooking (n) Cách nấu ăn Cookie (n) Bánh ngọt cool (a) Mát lạnh Cool (v) Làm mát Cooler (n) Máy ướp lạnh Cooolant (n) Chất lỏng làm nguội Coolly (adv) Mát mẻ, điềm tĩnh Coolness (n) Sự lạnh lùng co-operate (v) Hợp tác,chung sức Co-operation (n) Sự cộng tác Co- operative (a) Có tính cộng tác Co- operator (n) Người cộng tác correct (a)(v) Đúng, sửa cho đúng Correctly (adv) Thật chính xác Correctness (n) Sự chính xác Correction (n) Sự sữa chữa Corrective (a) Dễ sửa chữa Correctively (adv) Dễ hiệu chỉnh Corrector (n) Người sữa chữa correspond (v) Tương xứng Correspondence (n) Sự giao dịch, tương hợp Correspondent (a) Tương đối với Correspondent (to) (n) Phóng viên, thông tín viên Corresponding (a) Bằng nhau, thông tin Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 76. 77. 78. 79. 80. 81. Correspondingly (adv) Một cách tương xứng cost (n) Giá mua Cost (v) Đáng giá, tốn tiền Costly (a) Tốn tiền, đắc giá Costless (a) Không tốn tiền council (n) Hội đồng, ủy ban, hội nghị Councillor (n) Nghị viên Councillorship (n) Chức nghị sự Councillman (n) Hội viên, hội đồng count (v) Đếm Count (n) Tổng số Countable (a) Có thể đếm được Countably (adv) Đếm được Counter (n) Máy đếm, quầy thu tiền Countless=uncomfortable (a) Không đếm được, vô số kể courage (n) Sự can đảm dũng cảm Courageous (a) Can đảm , dũng cảm Encourage (v) Khích lệ, làm cho can đảm Encouragement (n) Sự khuyến khích create (v) Tạo, sáng tác Creation (n) Sự sáng tạo Creative (a) Sáng tạo Creatively (adv) Thật sáng tạo Creativeness (n) Óc sáng tạo Creator (n) Người sáng tạ Creature (n) Tạo vật, loài người, loài vật crowd (n) Đám đông Crowd (v) Tụ tập, làm cho đông Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 82. 83. 84. 85. 86. 87. Crowded (a) Đông đúc cruel (a) Hung dữ, độc ác Cruelly (adv) Thật tàn nhẫn Cruelty (n) Sự tàn nhẫn, hung dữ cry (v) Khóc , la Crier (n) Người rao bán Crying (a) Khóc lóc, kêu la culture (n) Văn óa Cultural (a) Thuộc về văn hóa Culturally (adv) Vè phươgn diện văn hóa Cultured (n) Có văn hóa, học thức curl (v)(n) Uốn , quăn , làm gợn sóng, Curly=curling (a) Quăn, xoắn, uốn Curler (n) ống uốn toác Curliness (n) Tíh quăn, tính xoắn Custom (n) Phong tục, thói quen Customary (a) Thành thói quen Customar (n) Người mua, khách mua Customize (v) Làm thay đổi đồ theo ý khách cyclone (n) Cơn gió lốc, bão Cyclonal (n) Thuộc về gió cuốn D 1. daily (a)(adv) Mỗi ngày, hàng ngài Day (n) Ngày Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. damage (v) Làm thiệt hại Damage (n) Sự tổn hại Damageable (a) Có hại Damaging (a) Sự nguy hiểm danger (n) Sự nguy hiểm Dangerous (a) Nguy hiểm Dangerously (adv) Thật nguy hiểm dark (a)(n) Bóng tối , sẫm màu Darken (v) Làm cho tối lại Darkness (n) Sự tối tăm , bóng tối deaf (a) Điếc Deafen (v) Làm cho điếc tai deafness (n) Sự điếc Deafener (n) Máy tiêu âm death (n) Cái chết Deathly (a) Như chết Die (v) Chết Dying ≠ deathless (a)(a) Hấp hối ≠ Bất tử decide (v) Quyết định Decision (n) Sự quyết định Decisive (a) Có tính quyết định Decisively (adv) Thật kiên quyết decorate (v) Trang trí , trang hoàng Decoration (n) Sự trang trí, trang hoàng Decorative (a) Có tính cách trang trí Decorator (n) Người trang trí nội thất Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. deep (a) Sâu Deeply (adv) Thật sâu Deepth (n) Độ sâu, chiều sâu defeat (v)(n) Đánh bại, sự đánh bại Defeated (a) Bị đánh bại Defeatist (n) Người có tinh thần chủ bại definite (a) Xác định rõ ràng Definitely (adv) Thật dứt khoát, rõ ràng Definition (n) Sự xác định, định nghĩa deforest (v) Chặt đốn, phá rừng Deforestation (n) Nạn phá rừng delicious (a) Ngon Deliciously (adv) Thật ngon Deliciousness (n) Sự ngon delight (n)(v) Vui thích ,làm vui thích Delighted (a) Vui mừng, hài lòng Delightedly (adv) Vui thích Delightful (a) Thú vị, ham mê Delightfully (adv) Thật thú vị deliver (v) Giao hàng , chuyên chở tới Delverable (a) Có thể giao hàng Delivery (n) Sự chở, giao hàng Deliverer (n) Người giao hàng demostrate (v) Biểu tình , biểu dương Demostration (n) Cuộc biểu tình , biểu dương Demonstrator (n) Người biểu dương deny (v) Từ chối, phủ nhận Deniable (a) Có thể từ chối Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 18. 19. 20 21. 22. 23. 24. Denial (n) Sự từ chối , khước từ Denier (n) Người khước từ depart (v) Khởi hành Departure (n) Sự khởi hành Departer (n) Người khởi hành depend (v) Phụ thuộc Dependent (a) Phụ thuộc , lệ thuộc Depentdently (adv) Phụ thuộc Dependence (n) Sự phụ thuộc Dependency≠ independent (n)(a) Phần phụ thuộc ≠ Độc lập, không phụ thuộc . deposit (v)(n) Đặt cọc , tiền thế thân Depositor (n) Người gửi tiền Depository (n) Kho bạc describle (v) Diễn tả Describer (n) Người mô tả Description (n) Sự mô tả Descriptive (a) Miêu tả Descriptively (adv) Sinh động, sống động design (v) Thiết kế Designer (n) Nhà thiết kế destine (v) Đến nơi Destination (n) Điểm đến destroy (v) Phá hoại, hủy diệt Destruction (n) Sự hủy diệt Destructive (a) Phá hoại Destructively (adv) Tàn phá Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 25. 26. 27. 28. 29. 30. 31. Destroyer (n) Kẻ phá hoại develop (v) Phát triển Developing (a) Đang phát triển Developed (a) Đã phát triển Development (n) Sự phát triển different (a) Khác biệt Differently (adv) Thật khác biệt Difference (n) Sự khác biệt Difficult (a) Khó khăn Dfficultly (adv) Thật khó khăn Difficulty (a) Sự khó khăn dip (v) Nhúng , ngâm Dipper (n) Người nhúng, ngâm direct (v) Hướng dẫn , chỉ đường hướng Direct (a) Trực tiếp Directly (adv) Trực tiếp Direction (n) Phương hướng Director (n) Người hướng dẫn ,đạo diễn Directory (n) Niên giám điện thoại dirty (a) Dơ, bẩn Dirtily (adv) Thật dơ bẩn Dirt (n) Vết bẩn Dirtiness (n) Tính dơ bẩn disadvantage (n) Sự bất lợi Disadvantage (v) Làm cho bất lợi Disadvantageous (a) Bất lợi, thiệt thòi disagree (v) Bất đồng ,không đồng ý Disagreeable (a) Khó chịu, khó tính Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 32. 32. 33. 34. 35. 36. 37 38. Disagreement (n) Sự không đồng ý Disappear (v) Biến mất Disappearance (n) Sự biến mất disappointed (a) Thất vọng, chán nản Disappointedly (adv) Một cách thất vọng Disappointing (a) Gây chán nản , bực mình Disappointingly (adv) Gây chán nản thất vọng Disappointment (n) Sự chán nản, thất vọng disaster (n) Thảm họa, tai nạn Disastrous (a) Tại họa, thảm khốc discount (v)(n) Giảm giá, chiết khấu Discountable (a) Có thể giảm được discover (v) Khám phá , phát hiện Discovery (n) Sự khám phá Discoverer (n) Người khám phá Discoverable (a) Có thể khám phá discuss (v) Thảo luận ,bàn cãi Discussion (n) Cuộc thảo luận Discussible (n) Có thể tranh cãi dissolve (v) Giải tán Dissolvable (a) Có thể giải tán Dissolution (n) Sự giải tán Dissolvent (n) Nước đun sôi distant (a) Khoảng cách, xa xôi Distance (n) Khoảng xa Distantly (adv) Xa xôi, cách trở Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 39. 40. 41. 42. 43. 44. 45. 46. Distinguish (v) Nhận biết, phân biệt Distinguishable (a) Có thể phân biệt Distinguished (a) Đặc biệt , dáng chú ý, tao nhã distribute (v) Phân phối Distribution (n) Sự phân phối Distributor (n) Nhà phân phối divide (v) Phân chia Division (n) Sự phân chia Divider (n) Người phân chia, phân phối Divisable (a) Có thể chia được dizzy (v) Làm hoa mát Dizzy (a) Hoa mắt Dizzily (adv) Hoa mắt, chóng mặt Dizziness (n) Sự hoa mắt document (v) Cung cấp tài liệu Document (n) Hồ sơ, tài liệu Documental (n) Thuộc về tài liệu Documentary (a) Phim tài liệu Documentary (a) Đề làm tài liệu drama (n) Kịch Dramatize (v) Soạn kịch , diễn kịch Dramatist (n) Nhà soạn kịch Dramatic (a) Thuộc về kịch Dramatics (v) Kịch trường draw (v) Vẽ Drawing (n) Bảng vẽ, bức vẽ dress (v)(n) Mặc đồ, quần áo Dressing (n) Sự ăn mặc Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 47. 48. 49. 50. 51. 52. 53. Dressmaker (n) Thợ may Dressy ≠ undress (a)(v) Lịch sự, hợp thời trang ≠ Không mặc đồ drip (v)(n) Chảy nhỏ giọt Dripping (n) Sự chảy nhỏ giọt drive (v) Lái xe Driver (n) Tài xế drought = drouth (n) Sự khô hạn Droughty = drouthy (a) Hạn hán , khô ráo drum (v) Đánh trống Durm (n) Cái trống Drummer (n) Người đánh trống , tay trống Drumming (n) Tiếng trống dry (a)(v) Khô ráo, làm cho khô Dryly (adv) Một cách khô ráo Dryer = drier (n) Máy làm khô Drying (n) Sự phơi khô duty (n) Nhiệm vụ Dutiful (a) Có trách nhiệm Dutifully (adv) Đầy trách nhiệm dynamite (n) Mìn, thuốc nổ Dynamite (v) Làm nổ thuốc nổ Dynamiter (n) Người làm nổ mình E 1. eager (a) Hăng hái Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 2. 3. 4. 5. 6. 7. Eagerly (adv) Thật hăng hái Eagerness (n) Sự hăng hái earn (v) Kiếm tiền Earnings (n) Tiền công ,tiền lương Earnest (n) Tiền cọc east (n) Hướng đông Eastern (a) Thuộc về hướng đông Eastward (adv) Về phía đông Easter (n) Lễ Phục sinh easy (a) Dễ dàng Easily (adv) Thật dễ dàng Easiness (n) Sự dễ dàng Ease ≠ uneasy (v)(a) Làm cho dễ dàng ≠ không dễ dàng economies (n) Khoa kinh tế học Economy (n) Nền kinh tế Economic (a) Kinh tế, tiết kiệm Economical (a) Kinh tế, tiết kiệm Economically (adv) Thật kinh tế Economize (n) Tiết kiệm edit (v) Làm chủ bút , xuất bản Editor (n) Nam chủ bút, nhà xuất bản Editress (n) Nữ chủ bút Editing (n) Biên tập báo Edition (n) Sự xuất bản, lần phát thanh Editorship (n) Chức vụ chủ bút educate (v) Giáo dục Education (n) Sự giáo dục Educator (n) Người giáo dục, thầy dạy Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 8.1 8.2 9. 10. 11. Educative (a) Có tác dụng giáo dục Educational (n) Thuộc về ngành giáo dục Educative (n) Có tác dụng giáo dục effective (a) Có hiệu lực, hiệu quả Effect (v) Gây hiệu quả , thực hiện Effectively (adv) có hiệu quả Effectiveness (n) Sự gây ấn tượng sâu sắc Efficiency (n) Hiệu lực, hiệu quả, năng suất Efficient (a) Có hiệu quả, năng suất cao Efficiently (adv) Một cách hiệu quả elder (a) Lớn tuổi, già dặn hơn Elder (n) Cha ông , người lớn, tiên sinh Elderly (a) Đứng tuổi, cao niên Eldest (a) Lớn tuổi nhất Eld (n) Tuổi già elect (v) Bầu, chọn , chọn lọc Election (n) Kẻ bầu cử, tuyển chọn Elective (a) Có quyền bầu cử Electively (adv) Có quyền bầu cử Elector (n) Cử tri (nam) Electoress (n) Cử tri (nữ ) electric (a) Có điện Electrical (a) Thuộc về điện Electronic (a) Thuộc về điện tử Electronics (n) Môn học điện tử Electricician (n) Thợ điện Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 12. 13. 14. 15. 16. 17. Electricity (n) Điện cực Electrify (v) Điện khí hóa Eletrification (n) Sự điện khí hóa elevate (v) Nâng cao, đề cao Elevated (a) Cao Elevation (n) Sự nâng cao Elevator (n) Thang máy, máy nâng embroider (v) Thêu thùa Embroiderer (n) Thợ thêu (nam ) Embroideress (n) Thợ thêu (nữ) Embroidery (n) Nghề thêu , đồ thêu , mẫu thuê Embroidered (n) Được thêu emigrate (v) Xuất ngoại , di cư Emigration (n) Sự di cư, xuất ngoại Emigrant (n) Dân di cư Emigrantory (a) Di cư employ (v)(n) Thuê, việc làm Employee (n) Người làm công ,công nhân Employer (n) Người chủ, người thuê Emplyment (n) Sự làm công, việc làm Employable (a) Có thể thuê được empty (a) Trống , rỗng Empty (v) Đổ, dốc, làm cạn Emptily (adv) Thật trống rỗng Emptiness (n) Tình trạng trống rỗng encourage (v) Khuyến khích, cổ vũ Encouragement (n) Sự khuyến khích, động viên Encouraging (a) Khích lệ, phấn khởi Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 18. 19. 20. 21. 22. 23. 24. Encouragingly (adv) Thật phấn khởi end (n) Phần cuối, kết thúc End (v) Làm xong, hoàn thành Ended (a) Xong, hoàn thành Ending (n) Sự làm xong Endless (a) Vô cùng , vô tận energetic (a) Quyết liệt, hiếu động Energetically (adv) Hăng hái, manh động Energise (v) Làm cho mạnh mẽ Energizer (n) Người làm cho mạnh mẽ Energy (n) Năng lượng , nghị lực english (a) Thuộc về nước Anh English (n) Người anh , Tiếng Anh England (n) Nước Anh enhance (v) Làm tăng thêm, nâng cao Enhancement (n) Sự làm nổi bật hơn enjoy (v) Thích thú , thưởng thức Enjoyable (a) Thú vị thích thú Enjoyably (adv) Thú vị Enjoyment (n) Sự thú vị enormous (a) To lớn, khổng lồ Enormously (adv) Thật to lớn enter (v) Nhập vào, đi vào Enterable (a) Có thể vào được Entering (n) Sự đi vào Entrance (n) Cửa vào, lối vào Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 25. 26. 27. 28. 29. 30. 31. 32. entertain (v) Tiêu khiển, tiếp đãi Entertainer (n) Người đãi tiệc, giúp vui Entertaining (a) Vui, giải trí Entertainingly (adv) Hấp dẫn Entertainment (n) Sự giải trí enviroment (n) Môi trường Environmental (a) Thuộc về môi trường Enviromentalist (n) Nhà nghiên cứu môi trường equal (n) (v) Bằng nhau Equally (adv) Bằng nhau , ngang bằng nhau Equalize (v) San bằng Equality (n) Sự bằng nhau Equalizer (n) Bộ phận (người cân bằng ) Equalization ≠ unequal (n)(a) Sự chia đều ≠ không cân bằng equip (v) Trang bị Equipment (n) Thiết bị Equipped (a) Được trang bị erase (v) Xóa ,tẩy Eraser (n) Người xóa, cục tẩy Erasement (n) Sự tẩy xóa Erasibility (n) Tẩy được erupt (v) Phun ra, nhô ra Eruption (n) Sự phun ra (núi lửa ) Eruptional (a) Phun trào ra especial (a) Riêng biệt, đặc biệt Especially (adv) Đặcb iệt, nhất là Special (a) Đặc biệt, riêng biệt establish (v) Thành lập, thiết lập Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 33. 34. 35. 36. 37. Established (a) Đã được thiết lập Establisher (n) Người thiết lập Establishment (n) Sự thiết lập ethnic=ethnical (a) Dân tộc Ethnology (n) Dân tộc học Ethnologist (n) Nhà dân tộc học Ethnological (a) Thuộc về dân tộc học Ethnographer (n) Nhà nhân chứng học Ethnographic (a) Thuộc về dân tộc học Ethnography (n) Dân tộc, nhân chứng học evidence (n) Chứng cớ, minh bạch Evident (a) Minh bạch ,rõ ràng Evidential (a) Có chứng cớ Evidently (adv) Rõ ràng, minh bạch exact (a) Chính xác Exact (v) Đòi hỏi, yêu sách Exactly ≠ inexact (adv)(a) Thật chính xác ≠ Không chính xác exam = examination (n) Kỳ thi Examina (v) Thi, kiểm tra, xét hỏi Examinee (n) Thí sinh ,người dự thi Examiner (n) Giám khảo Examinational (a) Thuộc về thi cử excellent (a) Xuất sắc Excellently (adv) Thật xuất sắc Excellence = exellency (n) Sự xuất sắc Excel (n) Giỏi hơn, xuất chúng Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 38. 39. 40. 41. 42. 43. except (v) Trừ ra, phản đối Exception (n) Sự loại trừ Exceptionable (a) Có thể bị phản đối Exceptionality (n) Tính ngoại lệ Exceptive (a) Để trừ ra exchange (v)(n) Trao đổi, sự trao đổi Exchangeable (a) Có thể trao đổi excite (v) Hào hứng Exciting (a) Hào hứng Excitingly (adv) Thật hào hứng Excited (a) Bị kích thích Excitedly (adv) Thật hào hứng , xúc động Excitement (n) Sự hào hứng, phấn khởi exhaust (v)(n) Thoát ra, hút, làm cạn Exhausted (a) Mệt sức, mệt lả Exhauster (n) Máy hút Exhausting (a) Làm kiệt sức Exhaustion (n) Sự làm cạn kiệt, hút hết Exhaustible (a) Có thể làm cạn kiệt, hao mòn exhibit (v) Trưng bày, phô trương Exhibition (n) Cuộc triễn lãm, trưng bày Exhibitionist (n) Người có tính phô trương Exhibitor (n) Người bày hàng, triễn lãm Exhibitory (a) Phô bày, triễn lãm exist (v) Tồn tại Existence (n) Sự tồn tại Existent (a) Hiện còn, đang tồn tại Existing (a) Hiện hữu, hiện có Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 44. 45. 46. 47. 48. 49. 50. expect (v) Chờ đợi, mong ngóng Expecter (n) Người chờ đợi Expectant (a) Chờ đợi, mong ngóng Expectantly (adv) Một cách mong đợi Expectative (a) Có thể mong đợi Expectation (n) Sự chờ đợi Expectance = expectancy (n) Sự mong đợi expense = expenditure (n) Tiền chi tiêu Expend (v) Tiêu xài Expendable (a) Có thể tiêu xài exponsive (n) Đắt tiền, mắc Expensively (adv) Thật đắt tiền Expensiveness (n) Sự mắc mỏ experience (v)(n) Kinh nghiệm, từng trải Experienced (a) Có kinh nghiệm Experiential (n) Dựa vào kinh nghiệm experiment (v) Thí nghiệm, cuộc thí nghiệm Experimental (a) Có tính chất thí nghiệm Experimeter (n) Người thí nghiệm Experimenting (n) Sự thí nghiệm explain (v) Giải thích Explaination (n) Sự giải thích Explanatory (a) Có thể giải thích explode (v) Nổ , làm nổ Explosion (n) Vụ nổ, tiếng nổ Explosive (a) Dễ nổ Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 51. 52. 53. 54. Explosive (n) Chất nổ Explosively (adv) Mạnh mẽ, dữ dội explore (v) Thám hiểm, thăm dò Explorer (n) Nhà thám hiểm Exploring (n) Sự thám hiểm Exploration (n) Cuộc thám hiểm Exploratory (a) Khám phá, tìm tòi exposition (n) Sự bình luận , minh giải Expositive (a) Giải nghĩa Expositor (n) Người giải thích , chú thích express (v) Phát biểu, bày tỏ Expression (n) Sự biểu lộ Expressive (a) Diễn cảm, diễn đạt Expressively (adv) Thật biểu cảm extreme (a) Hết sức, cực độ Extremly (adv) Vô cùng tột bậc Extremeness (n) Tính cực đoan Extremist (n) Người theo chủ nghĩa cực đoan F 1. 2. 3. fabric (n) Sự dệt vải , cấu tạo Fabricate (v) Xếp đặt ,cấu tạo Fabrication (n) Sự chế tạo, tổ chức Fabricator (n) Người chế tạo fade (v) Khô héo, tàn úa , phai màu Faded ≠ fadeless (a)(a) Khô héo, tàn úa , phai màu fail (v)(n) Rớt, thất bại , không thành Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. Failure (n) Sự thất bại, thi hỏng faint (a)(v) Mệt mỏi, kiệt sức Fainting (a) Tình trạng mệt mỏi Faintness (n) Sự yếu , đói fair (a) Xinh xắn, hợp lí, vàng hoe Fairly (adv) Công bằng, lịch sự Fairness (n) Sự công bằng faith (n) Sự thành thục Faithful (a) Trung thành, chung thủy Faithfully (adv) Thật thành thực, trung thành Faithfulness ≠ faithless (n)(a) Lòng trung thành famous (a) Không thành thật Fame (n) Nổi tiếng Famously (adv) Danh vọng, sự nổi tiếng far (a) Thật nổi tiếng Farther (a) Xa Farthest (a) Xa hơn farm (n) Xa nhất Farmer (n) Nông trang Farming (n) Công việc đồng án fascinate (v) Quyến rũ Fascinating (a) Hấp dẫn, lôi cuốn Fascination (n) Sự quyến rũ Fascinator (n) Người lôi cuốn, quyến rũ fashion (n) Mốt, thời trang Fashion (v) Tạo thành mốt, chế tạo Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. Fashionable (a) Hợp thời trang Fashionably (adv) Thật đúng mốt fast (a)(adv) Nhanh Fastness (n) Sự nhanh lẹ fat (a)(n) Mập, béo, mỡ Fatty (a) Có nhiều mỡ Fatten (v) Nuôi cho mập Fatness ≠ fatless (n)(a) Sự mập mạp ≠ ít mỡ, gầy favour (n) Sự ưa thích Favor (v) Ưa thích nhất Favorite (a) Ưa thích nhất feel (v) Cảm thấy Feeling (a) Tình cảm Feeling (a) Có cảm tình Feelingly (adv) Có cảm tình ferment (v) Lên men , ủ men Fermentable (a) Có thể lên men Fermentation (n) Sự lên men Fermentative (a) Làm lên men fertilze (a) Tốt, phì nhiêu Fertilize (v) Làm cho màu mỡ Fertilization (n) Sự làm cho màu mỡ Fertilizer (n) Phân bón festive (a) Thuộc về lễ hội Festival (n) Ngày lễ hội Festivity (n) Sự vui mừng lễ hội Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 19. 20. 21. 22. 23. 24. 25. 26. final (a) Cuối cùng Finally (adv) Cuối cùng Finalize (v) Hoàn thành, làm xong Finalization (n) Sự hoàn thành firm (v)(a) Vững chắc , kiên cố Firmly (adv) Thật vững chắc Firmness (n) Sự vững chắc first (a) Trước hết, thứ nhất Firstly (adv) Trước hết, trước tiên fish (n)(v) Cá , con cá, câu cá, đánh cá Fishor = fisherman (n) Ngư dân, người đánh cá Fishery (n) Nghề đánh cá Fishing (n) Sự câu cá, đánh cá fit (n)(v) Sự làm cho vừa Fit (a) Vừa, thích hợp Fitness (n) Sự vừa vặn flat (a) Bằng phẳng Flat (n) Căn hộ Flatly (adv) Thẳng Flatness (n) Sự bằng phẳng Flatton (v) Nịnh hót, làm vui flatter (v) Người nịnh bợ Flaterer (n) Lời nịnh hót, sự xu nịnh Flatering = flattery (n) Nịnh hót, xu nịnh Flatteringly (adv) Nước lụt flood (n) Làm ngập lụt Flood (v) Dễ dẫn nước, dễ ngập Floodable (a) Lưu loát Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 27. 28. 29. 30. 31. 32. 33. 34. fluent (a) Thật lưu loát Fluently (adv) Sự lưu loát Fluency (n) Sương mù fog (n) Có sương mù Foggy (a) Xếp, gấp bao gọc, gói lại fold (v) Nếp gấp nếp nhăn Fold (n) Người xếp, bìa hồ sơ Folder (n) Có thể xếp được Folding (a) Làm bộ ngu si, khờ dại fool (v) Người ngu si Fool (n) Sự ngu si, khờ dại Foolery (n) Ngu si, đần độn Foolish (a) Ngu si, đần độn Foolishness (n) Sự đần độn force (v) Cưỡng ép, ép buộc Force (n) Sức mạnh , lực lượng Forced (a) Bị ép, miễn cưỡng Forcedly (adv) Bắt buộc, gượng ép Forceful ≠ forceless (a)(a) Mạnh mẽ, cường tráng ≠ Không có sức lực forecast (v)(n) Ước đoán, dự báo trước Fprecaster (n) Người dự báo thời tiết foreign (a) nước ngoài, lạ, không quen Foreigner (n) Người nước ngoài Foreignize (v) Làm xa lạ foreman (n) Thợ cả, bồi thẩm đoàn Foremanship (n) Chức đốc công , chủ tịch BTĐ Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 35. 36. 37. 38. 39. 40. 41. 42. 43. forest (n)(v) Khu rừng, trồng rừng Forestation ≠ deforestation (n)(n) Sự trồng rừng ≠ nạn phá rừng forget (v) Quên Forgetful (a) Cố tình hay quên, dễ quên Forgetfulness (n) Tính hay quên formal (a) Nghi tức trang trọng, hiểu cách Formally (adv) Một cách chính thức Formality (n) Nghi thức, thủ tục Formalize (n) Nghi thức hóa fortunate (a) May mắn Fortunately (adv) Thật may mắn Fortune ≠ unfortunately (n)(adv) Vạn may ≠ thật không may found (v) Thành lập , sáng lập Foundation (n) Sự sáng lập Founder (n) Người sáng lập (nam) Foundress (n) Ngườ sáng lập (nữ ) free (a) Rảnh, tự do Free (v) Làm cho rảnh Freely (adv) Tự do ,thật rảnh Freedom (n) Sự rảnh, tự do freeze (v) Đóng băng, ngăn cản Freezer (n) Máy ướp lạnh Freezing (n) Sự đông lại frequent (a) Thường xuyên Frequently (adv) Thường xuyên Frequency = frequence (n) Sự thường xuyên fresh (a) Tươi mát, sạch Freshly (adv) Thật tươi mới Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 44. 45. 46. 47. 48. Freshen (v) Làm cho tươi mát Freshness (n) Sự mát mẻ friend (n) Bạn bè Friendly (a) Thân thiết Friendliness (n) Sự thân thiện Friendship (n) Tình bạn ≠Friendless (a) Không có bạn ≠ unfriendly (a) Không thân thiện frighten (v) Dọa , làm cho sợ frightened (a) Sợ hãi, hoảng sợ Frightening (a) Ghê sợ, khủng khiếp Frighteningly (adv) Một cách ghê sợ Frightful (a) Đáng sợ full (a) No, đầy Fully (adv) Đầy đủ Fullness (n) Sự đầy đủ fume (v) Xông hương ,bốc khói Fume (n) Hơi khói, bốc lên Fumigate (v) Xông khói, xông hơi Fumigation (n) Sự xông hơi Fumigator (n) Người xông khói, hơi Fuming (a) Lên khói, nóng giận Fumy (a) Có khói , nhiều khói fun (n) Niềm vui Funny (a) Vui Funnily (adv) Thật vui Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 49. 50. funnel (n) Cái phễu, ống khói Funnelled (a) Có hình cái phễu furniture (n) Bàn ghế đồ đạc trong nhà Furnish (v) Trang bị đồ đạc trong nhà Furnisher (n) Người cung cấp, bán đồ đạc Furnishings (n) Đồ dùng trong nhà (số nhiều) G 1. 2. 3. 4. 5. 6. garden (v)(n) Làm vườn, khu vườn Gardener (n) Ngườ làm vườn Gardening (n) Nghề làm vườn generate (v) Sinh ra, gây ra Generating (a) Phát sinh Generation (n) Thế hệ sự phát ra Generative (a) Có thể sinh ra Generator (n) Máy phát điện generous (a) Rộng rãi, hào phóng Generously (adv) Thật hào phóng Generousity (n) Lòng khoan dung gentle (a) Nhẹ nhàng, dịu dàng Gently (adv) Thật nhẹ nhàng geography (n) Địa lý học Geographical (a) Thuộc về đại lý Geographically (adv) Về phương di65n đại lý Geographer (n) Nhà địa lý germany (n) Nước Đức German (a) Thuộc về nước Đức, người Đức Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 7. 8. 9 10. 11. 12. 13. 14. glad (a) Vui vẻ, vui mừng Gladden (v) Làm vui vẻ Gladly (adv) Thật vui vẻ glass (n) Thủy tinh, kiếng , ly Glass (v) Lắp kiếng Glassy (a) Như thủy tinh . glory (n)(v) Vinh quang Glorious (a) Huy hoàng Gloriously (adv) Thật vinh quang gold (n) Vàng Golden (a) Bằng vàng good (a) Tốt Better (a) Tốt hơn Well (adv) Tốt, giỏi Goodness (n) Lòng tốt government (n) Chính phủ , chính quyền Govern (v) Cai trị, quản lý Governmental (a) Thuộc về chính phủ Governor (n) Người cai trị, tỉnh trưởng Governable (a) Có thể cai trị Governance (n) Sự cai trị, quản lý grade (v) Xếp hạng, xếp lớp ,cấp độ Grade (n) Lớp hạng, điểm số Grader (n) Người lựa chọn Upgrade (v) Nâng cấp grammar (n) Ngữ pháp Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 15. 16. 17. 18. 19. 20. 21. 22. Grammarian (n) Người soạn ngữ pháp Grammartical (a) Thuộc về văn phạm Grammarticize (v) Làm cho đúng văn phạm grass (n) Cỏ Grass (v) Trồng cỏ Grassy (a) Có cỏ greateful (a) Biết ơn, mang ơn Greatfully (adv) Một cách biết ơn Greatfulness (n) Lòng biết ơn grent (a) To lớn, vĩ đại Grenten (v) Làm lớn ra Grently (adv) Thật vĩ đại Grentness (n) Sự to lớn, vĩ đại greed (n) Sự tham ăn Groody (a) Tham lam , thèm muốn Groodily (adv) Một cách tham lam Greediness (n) Tính háu ăn greet (v) Chào hỏi Greeting (n) Lời chào hỏi Greeter (n) Người chào hỏi grocer (n) Người bán tạp hóa Grocery (n) Cửa hàng tạp hóa Groceries (n) Hàng tạp hóa grow (v) Mọc, trồng Growable (a) Có thể trồng được Grower (n) Người trồng cây Growth = growing (n) Sự trưởng thành guarantee (n) Sự đảm bảo Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 23 Guarantee (v) Bảo đảm, bảo hành Guaranteed (a) Có bảo chứng Guarantor (n) Nhà bảo hành Guaranty (n) Giấy bảo đảm . guide (v) Hướng dẫn Guideless (a) Không có người hướng dẫn Guideline (n) Đường lối chỉ đạo Guider (n) Người hướng dẫn H 1. 2. 3. 4. 5. habbit (n) Thói quen Habbitual (a) Thói quen Habitually (adv) Thường xuyên Habbituate (v) Tập cho quen handicap (n) Khuyết điểm, chấp nhau Handicapped (a) Bất lợi, khuyết điểm Handicapper (n) Người chấp nhau happy (a) Vui vẻ , hạnh phúc Happily (adv) Thật vui vẻ Happiness ≠ unhappy (n)(a) Sự vui vẻ ≠ không vui vẻ hard (a)(adv) Chăm chỉ, cực nhọc, cứng Harden (v) Làm cho cứng Hardly (adv) Khó khăn Hardness (n) Sự cứng rắn harvest (v)(n) Thu hoạch ,gạch hái Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 6. 7. 8. 9. 10. Harvester (n) Người gặt, máy gặt head (n) Cái đầu Headache (n) Cơn đau đầu Headed (a) Có ghi ở đầu Header (n) Cú đội đầu , vòi phun Heaing (n) Đề mục, tiêu đề Headless (a) Không có đầu Headman (n) Người đứng đầu Headline (v) Đặt ở dòng đầu health (n) Sức khỏe Healthy (a) Khỏe mạnh Healthily (adv) Thật khỏe mạnh Healthful (a) Có lợi cho sức khỏe heart (n) Trái tim, trung tâm Hearty (a) Vui vẻ, thân mật Heartily (adv) Thật nồng nhiệt Heartiness (n) Sự nồng nhiệt ≠ Heartless (a) Vô tâm, vô tình Heartlessly (adv) Thật vô tâm heat (n)(v) Sức nóng, đốt nóng Hot (a) Nóng Hotly (a) Nóng giận, sôi nổi Heated (a) Nóng giận dữ Heatedly (adv) Một cách nóng nảy Heater (n) Lò sưởi , người đốt heavy (a) Nặng Heavily (adv) Thật nặng nề Heaviness (n) Sự nặng nề Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 11. 12. 13. 14. 15. 16. Weight (v) Cân nặng Weight (n) Sức nặng, trọng lượng height (n) Chiều cao High (a) Cao (dùng cho vật) Tall (a) Cao (dùng cho người ) Highly (adv) Thật cao Heighten (v) Làm cho cao help (v) Giúp đỡ Helpful (a) Có ích, hữu dụng Helpfully (adv) Thật hữu dụng Helpless (a) Vô dụng Helplessly (adv) Thật vô dụng Helper (n) Người giúp việc heritage (n) Di sản, tài sản, gia tài Heritor = inheritor (n) Người thừa kế Heritable (a) Có thể thừa kế Heritability (n) Sự có thể thừa kế hill (n) Ngọn đồi, dốc Hilly (a) Có nhiều đồi, gồ ghề hindu (n) Người theo đạo Ấn Hinduism (n) Ấn Độ giáo hire (n)(v) Thuê, mướn, cho thuê Hired (a) Thuê, để cho thuê Hirer (n) Người mướn, thuê Hiring (n) Sự thuê mướn Hirable (a) Có thể thuê mướn được Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 17. 18. 19. 20. 21. 22. 23. history (n) Lịch sử Historism (n) Nhà sử học Historic (a) Có tính chất lịch sử Historical (a) Thuộc về lịch sử Historically (adv) Về mặt lịch sử home (n) Nhà, chỗ ở Home (a)(adv) Địa phương ,ở tại nhà Homeland (n) Quê hương ,tổ quốc Homesick (a) Nhớ nhà Homework ≠ homeless (n)(a) Bài tập về nhà ≠ không nhà cửa honest (a) Trung thự, chân thành Honestly (adv) Thành thật, trung thực honesty (n) Tính chân thật honour = honor (v) Tôn trọng, tôn vinh Honor (n) Danh dự, lòng tôn kính Honored (a) Được tôn vinh Honorable (a) Đáng tôn vinh Honorably (adv) Đáng vinh dự hope (v) (n) Hi vọng Hopeful (a) Có hi vọng Hopefully ≠ hopeless (adv)(a) Có hi vọng ≠ thất vọng ≠ hopelessly (adv) Thật thất vọng horrible (a) Khủng khiếp, kinh khủng Horribly (adv) Thật kinh khủng Horribleness (n) Sự kinh khủng hospital (n) Bệnh viện Hopistalise (v) Cho nhập viện Hopistality (n) Lòng mến khách Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 24. 25. 26. 27. 28. hour (n) Giờ Hourily (adv) Hàng giờ huge = hugeous (a) Khổng lồ Hugely (adv) Thật to lớn Hugeness (n) Sự to lớn human (a)(n) Thuộc về người, loài người Humane (a) Có lòng nhân đạo Humaneness (n) Lòng nhân đạo Humanize (v) Làm cho hợp tính người Humanism (n) Khoa học nhân văn Humanist (n) Nhà nghiên cứu nhân văn Humanity (n) Nhân loại, nhân đạo Humankind (n) Loài người, nhân loại Humanly (adv) Theo cách thức nhân loại humid (a) ẩm ướt, ẩm thấp Humidifier (n) Máy giữ độ ẩm Humidify (v) Làm cho ẩm Humidity (n) Độ ẩm, ẩm thấp humor (n) Hài hước, châm biếm Humorist (n) Người khôi hài, vui tính Humorous (a) Châm biếm, hài hước, vui Humorousness (n)(a) Tính khôi hài ≠ humorless 29. tính khôi hài hungry (a) Đói Hungrily (adv) Thật đói khát Hunger (n) Sự đói khát Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 ≠ không có Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 30. 31. 32. hurry (n) Sự vội vã Hurried (n) Vội vàg Hurriedly (adv) Thật vội vàng Hurricane (n) Cơn bão tố hurt (v) Làm cho đau, bị thương Hurtful (a) Có hại, xúc phạm Hurtfullness ≠ hurtless (n)(a) Sự có hại ≠ Không đau, không hại husk (v) Xay lúa, giã , gạo Husk (n) Trấu , vỏ Husked (a) Đã lột vỏ Husky (a) Có vỏ, khàn khàn Huskily (adv) Một cách khàn khàn Huskiness (n) Sự khan tiếng I 1. 2. 3. 4. identify (v) Nhận ra Identical (a) Đúng, giống Identically (adv) Tương tự, yy hết Identification (n) Sự đồng nhất ill (a) Đu, yếu Illness (n) Sự đau yếu image (n) ảnh , hình ảnh , hình tượng Image (v) Vẽ hình, phản ảnh Imagery (n) Hình ảnh tượng , đồ khắc imagine (v) Tưởng tượng, hình dung Imaginary (a) ảo, tưởng tượng, ảo tưởng Imagination (n) Trí tưởng tượng Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. Imaginative (a) Giải tưởng tượng Imaginism (n) Chủ nhĩa hình tượng Imagistic (a) Thuộc chủ nghĩa hình tượng immediate (a) Trực tiếp, lập tức Immediately (adv) Ngay lập tức, tức thì Immediacy (n) Sự cấp bách impact (v)(n) Va chạm, cọ xát Impaction (n) Sự va chạm Impactive (a) Do va chạm impatient (a) Thiếu kiên nhẫn Impatiently (adv) Nôn nóng Impatience (n) Sự thiếu kiên nhẫn important (a) Quan trọng Importantly (adv) Thật quan trọng Importance (n) Tầm quan trọng ≠ Unimportant (a) Không quan trọng impress (v) Tạo ấn tượng, cảm kích Impression (n) Ấn tượng ,cảm tưởng Impressive (a) Gây ấn tượng Impressively (adv) Có ấn tượng improve (v) Cải tiến Improvement (n) Sự tiến bộ Improver (n) Người cải tiến include (v) Bao gồm, chứa đựng Included (a) Đã có ở trong ,kể cả Including (a) Kể cả, bao gồm Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí Inclusion (n) Sự bao gồm Inclusive (a) Bao gồm , kể cả incomplete (a) Thiếu, không đầy đủ Incompletely (adv) Thiếu, không đủ Incompleteness = incompletion (n) Sụ thiếu hụt inerease (n) Sự gia tăng Increase (v) Tăng lên Increaser (n) Người làm tăng Increasing (a) Tăng dần Increasingly (adv) Tăng dần independent (a) Độc lập Independently (adv) 1 cách độc lập Independence (n) Sự độc lập india (n) Nước Ấn Độ Indian (a)(n) Thuộc về Ấn Độ, người Ấn industry (n) Công nghiệp Industrial (a) Thuộc về công nghiệp Industrially (adv) Về mặt công nghiệp industrialize (v) Công nghiệp hóa 17. inedible ≠edible (a)(a) Không thể ăn được ≠ Có thể ăn được 18. inferior (a)(n) Nhỏ hơn ,cấp dưới Inferiority (n) Sự thấp kém , bậc dưới influence (n) ảnh hưởng, tác dụng Influential (a) Có ảnh hưởng Influentially (adv) Có tác dụng inform (v) Báo tin Information (n) Thông tin , tin tức Informative (a) Có nhiều thông tin 12. 13. 14. 15. 16. 20. 21. Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 22. 23. 24. 25. 26. 27. Informer = informant (n) Người báo tin inherit (v) Thừa hưởng Inheritance = inheritage (n) Gia tài, di sản Inheritor (n) Người thừa kế (nam ) inheritress (n) Người thừa kế (nữ) Inheritable (a) Có thể thừa kế injure (v) Làm bị thương Injured (a) Bị thương, bị xúc phạm Injury (n) Vết thương ,sự thiệt hại Injurious (a) Có hại innovate (v) Đổi mới ,cách tân Innovation (n) Sự đổi mới Innovating (a) Đổi mới , cách tân Innovator (n) Người đổi mới inquiry (n) Cuộc điều ra, thảm hỏi Inquire (v) Điều tra, thảm hỏi Inquiere (n) Người thẩm tra Inquiering (a) Thắc mắc, học hỏi Inquiringly (adv) Điều tra Inquirable (a) Có thể điều tra inspiration (n) Nguồn cảm hứng Inspire (v) Truyền cảm hứng Inspirational (a) Gây cảm hứng Inspired (a) Đầy cảm hứng, sáng tạo Inspirable (a) Có thể tạo cảm hứng install (v) Thành lập, trang bị , cài đạt Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 28. 29. 30. 31. 32. 33. Installer (n) Người cài đặt, lắp đặt Installation = installment (n) Sự đặt, bổ nhiệm Installed (a) Đũa được cài đặt institute (v)(n) Thành lập , tổ chức Institution (n) Học viện, cơ quan giáo dục Institutional (a) Thuộc về viện Institutor (n) Giáo viên, người sáng lập intruct (v) Chỉ dẫn, đào tạo, ra lệnh Instruction (n) Sự chỉ dẫn Instructional (a) Để chỉ dẫn Instructive (a) Dùng để dạy Instuctor (n) Giảng viên giáo viên (nam ) Instructress (n) Cô giáo instrument (n) Dụng cụ, phương tiện Instrumental (a) Dụng cụ Instrumentalist (n) Nhạc công intelligent (a) Thông minh Intellience (n) Sự thông minh Intelligently (adv) Thật thông minh intend (v) Dự định, có ý muốn Intent (a) Có ý , ý định Intently (adv) Cố ý Intended (a) Có ý định Indention (n) Mục đích , ý định Intentional (a) Có ý định , chú ý interact (v) Cầu nối, tác dụng qua lại Interaction (n) Sự hợp tác, tương tác Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 34. 35. 36. 37. 38. 39. Interactive (a) Tương giao interest (n)(v) Quan tâm, chú ý Interesiting (a) Hấp dẫn, thú vị Interestingly (adv) Thật thú vị Interested ( in ) (a) Quan tâm Interestedly (adv) Đáng quan tâm intermediate = intermediary (a) Trung cấp, trung bình Intermediation (n) Sự trung gian, môi giới Intermediator (n) Người trung gian Intermedium (n) Vật ở giữa international (a) Thuộc về quốc tế Internationale (n) Quốc tế ca Internationlize (v) Quốc tế hóa Internationlist (n) Người theo chủ nghĩa quốc tế Internationlism (n) Chủ nghĩa quốc tê interview (v) Phỏng vấn Interviewee (n) Người bị phỏng vấ Interviewer (n) Người phỏng vấn introduce (v) Giới thiệu Introduction (n) Sự giới thiệu Introductive (a) Có tính dẫn nhập Introductory (a) Dùng để giới thiệu Introducer (n) Người giới thiệu invalid (a) Không còn hiệu lực, hết hạn Invalid (v)(n) Bị loại, tàn tật Invalidate (v) Làm cho mất hiệu lực Invalidation (n) Sự làm cho mất hiệu lực Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 40. 41. 42. 43. Invalidity (n) tn1h vô hiệu, hết hiệu lực invent (v) Phát minh Inventor (n) Nhà phát minh Invention (n) Sự phát minh invite (v) Mời Invitation (n) Lời mời Inviter (n) Người mời israel (n) Nước Irasel Israelite (a)(n) Người Israel Israelitish (a) Thuộc về Israel itinerary (n) Cuộc hành trình, lộ trình Itinerate (v) Đi chỗ này chỗ khác Itinerant (a) Lang thang , du mục Iitinterant (n) Người có công việc lưu động Itineration (n) Hành trình, lộ trình J 1. 2. 3. Japanese (a)(n) Người Nhật, tiếng Nhật Japan (n) Nước Nhật Japanesque (a) Theo kiểu Nhật jewel (n) Đá quý, ngọc Jewel (v) Làm đá quý Jewry (n) Khu Do Thái jewish (a) Tuộc về dân Do Thái Jewess (n) Người đàn bà Do Thái Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. Jewelry = jewelery (n) Đồ nữ trang, châu báu Jeweler (n) Thợ kim hoàng joke (v) Nói đùa, giễu cợt Joker (n) Người hay đùa Jokey (a) Vui cười, hay đùa jolly (v) Chế giễu, đùa cợt Jollier (n) Ngày hay đuaa2 Jollify (v) Làm cho vui vẻ Jolliness (n) Tánh vui vẻ Jollity (n) Vui ẻ , khoan khoái journalist (n) Nhà báo, ký giả , phóng viên Journalism (n) Nghể làm báo Journalistic (a) Thuộc về báo chí Journalize (v) Vei61t báo joy (v) Tỏ ra vui mừng, hân hoan Joyful (a) Vui mừng, vui vẻ Joyfulness (n) Sự vui mừng Joyfully ≠ joyless (adv) (a) Thật vui mừng ≠ không vui ,buồn rầu juice (n)(v) Nước trái cây , ép nước Juicy (a) Có nhiều nước Juicily ≠ juiceless (adv)(a) Có thật nhiều nước ≠ không có nhiều nước jumble (v) Làm lộn xộn Jumbly (a) Hỗn độn jungle (n) Rừng rậm Jungly (a) Thuộc về rừng K Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 1. 2. 3. keen (a) Hăng hái, say mê, ham thích Keenly (adv) Nhiệt tình , hăng hái Keeness (n) Sự hăng hái, say mê kind (a) Tử tế, tốt bụng Kindly (adv) Thật tử tế Kindness ≠ unkind (n)(a) Sự tốt bụng ≠ không tốt bụng know (v) Hiểu biết Knowledge (n) Hiểu biết , sự hiểu biết Knownable (a) Có thể hiểu biết Knowing (a) Hiểu biết, thành thạo Knowingly (adv) Tính khôn ,lanh lẹ L 1. 2. 3. 4. label (n)(v) Nhãn hiệu, dán nhãn Labeller (n) Người dán nhãn large (a) Rộng lớn Largely (adv) Thật rộng lớn Largeness (n) Sự rộng lớn late (a) Trể , muộn Late (adv) Trễ muộn Lately (adv) Gàn đây, mới vừa Lateness (n) Sự trễ laugh (v)(n) Cười , nực cười Laughable (a) Tức cười, nực cười Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. Laugher (n) Người hay cười Laughing (a) Hay cười, cười vui vẻ Laughter (n) Tiếng cười law (n) Luật lệ ,phép tắc Lawful (a) Hợp pháp , đúng luật Lawfully (adv) Đúng luật Lawyer ≠ lawless (n)(a) Luật sư ≠ Không có pháp luật lazy (a) Lười biếng Lazily (adv) Thật lười biếng Laziness (n) Sự lười biếng lead (v) Lãnh đạ, hướng dẫn Leading (n) Sự lãnh đạo , chỉ huy Leader (n) Người lãnh đạo Leaderless (a) Không có người cầm dầu Leadership (n) Sự chỉ huy, hướng dẫn leak (v)(n) Rò rỉ, thấm nước Leakage (n) Sự rò rỉ, thấm qua Leaky (a) Chảy, dột, rỉ ra Leakiness (n) Tình trạng dột learn (v) Học tập, nghiên cứu Learned (a) Có học thức Learnedly (adv) Tinh thông , uyên bác Learner (n) Người học Learning (n) Sự học leisure (n) Thì giờ rãnh rỗi Leisurely (adv)(a) Thong tả, nhàn rỗi Leisured (a) Nhàn hạ liberty (n) Sự tự do, quyền tự do Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 12. 13. 13. Libertarian (n) Người theo chủ nghĩa tự do Libertinism = libertinage (n) Tư tưởng tự do library (n) Thư viện Librarian (n) Người giữ thư viện life (n) Cuộc sống Live (v) Sống Live (a) Trực tiếp Lively (adv) Sinh động light (v) Thắp sáng, đốt đèn Light (n)(a) Ánh sáng , sáng , nhẹ Lighten (v) Làm cho nhẹ đi, làm sáng Lighter ≠ lightless (n)(a) Người thắp đèn,bật lửa ≠ Không có ánh sáng 14. 14. 15. Limitation (n) Sự hạn chế, giới thiệu Limit (v) Hạn chế, giới hạn Limitary (a) Bị hạn chế, giới hạn Limited (a) Có hạn, hữu hạn Limiting (a) Hạn chế , hạn định ≠ Limitless (a) Vô hạn định liquid (n) Chất lỏng, chất nước Liquid (a) Lỏng , chảy ra Liquidity (n) Trạng thái nước lỏng Liquify = liquefy (v) Làm hóa lỏng Liquifaction (n) Sự hóa lỏng liquor (n) Rược mạnh, thuốc rượu Liquor (v) Uống rượu Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 16. 17. 18. 19. 20. 21. Liquorish (a) Thích uống rượu listen (v) Nghe Listenr (n) Người nghe Listening (n) Sự nghe literate (a) Có học, biết chữ Literacy (n) Sự có học, biết đọc, biết chữ Literator (n) Nhà văn Literature (n) Văn chương Literati (n) Giới trí thức, văn sĩ Live (v) Sống , ở Live (a) Trực tiếp, còn sống Life (n) Cuộc đời, cuộc sống Living (n) Sự sống Liveable (a) Có thẻ ở được Liver (n) Người sống Lively (a) Sống động ,đầy sinh khí Liveliness (n) Sự hăng hái , lah lợi Local (a) Đại phương Locality (n) Chỗ, địa phương Localize (v) Sự xác định phương hướng Locally (adv) Liên hệ tới đại phương Lock (v)(n) Khóa, đóng Locker ≠ unlock (n)(v) Người đóng tủ có khóa ≠ không khóa Logic (n) Luận lý học Logical (a) Hợp với luận lí, hợp lý Logically (adv) Một cách hợp lý Logician (n) Nhà luận lý học Logicize (v) Hợp lý hóa Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 22. 23. 24. 25. 26. Logistics (n) Khoa luận lý học Long (a) Dài Length (n) Chiều dài, độ dài Lenghten (v) Làm cho dài ra Lengthy (a) Dài dòng, buồn chán Lengthily (adv) Dài dòng , lê thê Loose = loosen (v) Mở , cởi, tháo ra Loose (n) Sự buông lỏng Loose (a) Lỏng lẻo , rộng ra Loosely (adv) Một cách lỏng lẻo, rời rạc Loosener (n) Người mở, người cởi Looseness (n) Sự long ra, quá rộng Loud (a) To , ầm ĩ Loudly (adv) Thật ầm ĩ Loudness (n) Sự ồn Love (n)(v) Yêu ,tình yêu Lovely (a) Dễ thương ,xinh Loveless (a) Không dễ thương Lover (n) Người yêu Lovesick (a) Tương tự Low (a) Dưới thấp Lowly (adv) Tầm thường, ti tiện Lowness (n) Tự thấp Lower (v) Hạ thấp, giảm xuống Lowerable (a) Có thể hạ thấp được Lowermost (a) Thấp nhất Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 27. 27. Luck (n) Sự may mắn Lucky (a) May mắn Luckily (adv) Thât may mắn ≠Unlucky (a) Không may mắn ≠Unluckily (adv) Không may mắn Luxury (n) Sự xa hoa, lộng lẫy Luxurious (a) Lộng lẫy , sang trọng Luxuriate (v) Xa xỉ, xa hoa , lộng lẫy M 1. 2. 3. 4. 5. Machine (n) Máy móc Machinery (n) Máy móc gọi chung Machinist (n) Nhà chế tạo máy móc Magic (n) Ma thuật, ảo thuật Magic (v) Làm ảo thuật Magical (a) Thần diệu, kỳ diệu Magically (adv) Một cách ảo thuật Magician (n) Nhà ảo thuật, phù thủy Magnificent (a) Lộng lẫy, nguy nga Magnificence (n) Sự lộng lẫy, nguy nga Mail (v) Gửi bằng bưu điện Mail (n) Thư từ, bưu điện Mailable (a) Có thể gửi đi bằng thư Mailman (n) Người đưa thư Maintain (v) Chính yếu, chủ yếu Maintainable (a) Chính , chủ yếu Maintainer (n) Thật chính yếu Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 6. 7. 8. 9. 10. 11. Maintainance (n) Duy trì, bảo quản, cung cấp Major (a) Lớn, trọng đại, chính yếu Majority (n) Phần đông ,đa số Mankind (n) Manly (a) Con người, đàn ông Manhood (n) Loài người Manage (v) Có tính đàn ông Management (n) Nhân tính Manager (n) Quản lý Manageress (n) Sự quản lý Marry (v) Giám đốc ( nam ) Marriage (n) Giám đốc ( nữ ) Married (a) Kết hôn ,gả con Marvellous (a) Lễ cưới, sự kết hôn Marvel (v) Thuộc về vợ chồng, hôn lễ Marvel (n) Kỳ diệu, tuyệt diệu, ngạc nhiên Material (n) Lấy làm ngạc nhiên Materials (n) Kì quan, phi thường Material (a) Vật chất, vật liệu, vải Materially (adv) Nguyên vật liệu xây dựng Materialize (v) Một cách thiết yếu Materialist (n) Mang hình thức vật chất Mathematics = maths (n) Người theo chủ nghĩa vật chất Mathematical (a) Môn toán Mathematician (n) Thuộc về toán học Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. Mathematize (v) Nhà toán học Mean (v) Toán học hóa Means (n) Phương tiện Meaning (n) Ý nghĩa Meaningful (a) Đầy ý nghĩa Meaningly (adv) Đầy ý nghĩa ≠ Meaningless (n) Vô nghĩa Measure (v) Đo lường Measurement (n) Sự đo lường Mechanic (n) Thợ máy Mechanical (a) Thuộc cơ khí Mechanics (n) Cơ học Mechanize (v) Cơ khí hóa Medin (n) Phương tiện truyền thông ( số ít ) Medium (n) Phương tiện truyền thông ( số nhiều ) Medical (a) Thuộc về y học Medical (n) Sự khám sức khỏe Medically (adv) Khỏe mạnh Medicine (n) Thuốc Medicate (v) Cho uống thuốc, trị bịnh Medicare (n) Sự chăm sóc đặc biệt Meet (v) Gặp gỡ Meeting (n) Sự gặp gỡ, cuộc họp Meet (a) Thích đáng Meetly (adv) Một cách thích đáng Memory (n) Trí nhớ , kỉ niệm Memorize (v) Ghi nhớ, thuộc lòng Memorial (a) Kỉ niệm Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 19. 20. 21. 22. 23. 24. Memorial (n) Đài tưởng niệm memorialize (v) Làm lễ kỉ niệm Mention (v) Nhắc tới, đề cập Mentioned (a) Đã nói, đã đề cập Meteor (n) Khí tượng, sao băng Meteroic (a) Thuộc về khí tượng, sao băng Meterograph (n) Khí tượng kế Meteorologist (n) Nhà khí tượng học Meteorology (n) Khoa khí tượng học Microorganic (a) Thuộc về vi sinh vật Microoganism (n) Vi sinh vật Migrant (n) Người di tản, di trú Migrant (a) Di cư, di trú Migrate (v) Di trú, di cư Migration (n) Sự di trú Migrator (n) Nguời di tản, chim di trú Migratory (a) Có thói quen di trú Mind (n) Tâm trí, tinh thần Mindful (a) Lưu tâm Mindfulness ≠ mindless (n)(n) Sự lưu tâm ≠ Không lưu tâm Mindlessly (adv) Thiếu suy xét Mineral (n) Khoáng vật, khoáng chất Mineralize (v) Khoáng hóa Mineralizer (n) Chất khoáng hóa Mineralogist (n) Nhà khoáng vật học Mineralogy (n) Khoa khoáng vật học Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 24. 25. 26. 27. 28 29. 30. 31. 32. 33. Minimize (v) Thu nhỏ Minimal (a) Nhỏ, li ti Minimum (a) Một chút xíu, mức tối thiểu Minor (a) Nhỏ hơn ,bé hơn Minority (n) Thiểu số Miracle (n) Sự kỳ lạ, kỳ diệu Miraculous (a) Thần diệu, phi thường Miraculously (adv) 1 cách kỳ diệu Mix (v) Trộn , pha trộn Mixable (a) Có thể pha trộn Mixed (a) Lẫn lộn, hỗn hợp Mixer (n) Máy nhồi, máy trộn Mixture (n) Sự pha trộn Moderate (a) Vừa phải, điều độ Moderately (adv) Thật điều độ Moderation (n) Sự điều độ Modern (a) Hiện đại Modern (n) Sự hiện đại Modernly (adv) Thật hiện đại Modernise (v) Hiện đại hóa Modest (a) Khiêm tốn Modesty (n) Sự khiêm tốn Month (n) Tháng Monthly (a)(adv) Hàng tháng Moon (n) Mặt trăng Moonlight (n) Ánh trăng Moony ≠ moonless (a)(a) Có trăng ≠ không có trăng Mother (n) Người mẹ Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 34. 35. 36. 37. Motherly (a) Có tình mẹ, như mẹ Motherhood ≠ motherless (n)(a) Thật hiện đại ≠ không có mẹ Mountain (n) Núi Mountaineer (n) Dân miền úi Mountainous (a) Cao to như núi, có nhiều núi Mountaineering (n) Môn leo núi Move (v) Di chuyển Movement (n) Sự di dời, phong trào Movable (a) Lưu động Movability ≠ moveless (n)(a) Tính hay di động ≠ bất động Music (n) Âm nhạc Musical (a) Thuộc về âm nhạc Musician (n) Nhạc sĩ Mystery (n) Điều bí mật, mầu nhiệm Mysterious (a) Thần kỳ , huyền bí, bí mật Mysteriously (adv) Một cách bí mật Mysteriousness (n) Sự thần bí N 1. 2. 3. Name (n)(v) Tên, đặt tên Namely ≠ nameless (adv)(a) Chỉ tên ≠ vô danh, không tên Narrow (a) Hẹp Narrowly (adv) Thật hẹp Nation (n) Nước, dân tộc, quốc gia National (a) Thuộc về dân tộc, quốc gia Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. Nationality (n) Quốc tịch Nationlize (v) Nhập quốc tịch Nationally (adv) Toàn quốc Nationlist (n) Người theo CN dân tộc Nationalization (n) Sự nhập quốc tịch Native (n)(a) Quê quán, người bản xứ Natively (adv) Bản xứ, nơi sinh Nativity (n) Sự sinh đẻ, sinh nhật Nature (n) Tự nhiên Natural (a) Thuộc về thiên nhiên Naturally (adv) Thật tự nhiên Naturalize (v) Tự nhiên hóa Near (a) Gần Nearly (adv) Rất gần Nearness (n) Sự gần gũi Necessary (a) Cần thiết Necessarily (adv) Tất yếu Necessity (n) Sự cần thiết Neceesitate (v) Bắt buộc phải Neglect (n)(v) Sự xao lãng Neglectful (a) Xao lãng, cẩu thả Neglectfully (adv) Thật cẩu thả Neglected (a) Lôi thôi , lếch thếch Neighbor (n) Người hàng xóm Neighborhood (n) Vùng lân cận Nervous (a) Lo lắng, bị kích đọng Nervously (adv) Bồn chồn, lo lắng Nervousness (n) Sự lo lắng Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 11. 12. 13. 14. 15. Nerve (v) Kích thích, khuyến khích New (a) Mới Newly (adv) Thật mới Newness (n) Sự mới mẻ Noisy (a) ồn ào Noisily (adv) Thật ồn ào Noise (n) Tiếng ồn Noisiness ≠ noiseless (n)(a) Sự ồn ào ≠ không tiếng ồn Noiselessly (adv) Thật vắng lặng Nominate (v) Tiến cử, bầu , chọn , kêu tên Nomination (n) Sự chỉ định, bổ nhiệm Nominative (a) Được bổ nhiệm, được bầu Nominator (n) Người bổ nhiệm Nominee (n) Người được bổ nhiệm Normal (a)(n) Bình thường, thông thường Normally (adv) Thông thường Normalize (v) Bình thường hóa North (a) Hướng về phương Bắc North (n) Phương Bắc Northern (a) Thuộc về phương Bắc Northerner (n) Người sốgn ở phương Bắc O 1. Observe (v) Quan sát Observer (n) Người quan sát Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. Observation (n) Sự quan sát Occur (v) Xảy ra, xảy đến Occurrence (n) Biến cố , việc xảy ra Oceanic (a) Thuộc về đại dương Ocean (n) Biển , đại dương Oceanian (a) Thuộc về châu đại dương Oceanography (n) Hải dương học Oceanographer (n) Nhà hải dương học Offer (v)(n) Biếu , tặng , cho , hiến Offering (n) Quà tặng, quà biếu Offertory (n) Sự quyên tiền Office (n) Văn phòng , trụ sở , cơ quan Officer (n) Nhân viên ,công chức Official (a) Chính thức, trịnh trọng Offically (adv) Chính thức, trịnh trọng Officialdom (n) Giới công chức Officialese (n) Giấy tờ công văn Officilaize (v) Chính thức hóa Old (a) Cũ, già, cổ xưa, tuổi Olden (v) Làm cho già đi Olden (a) Ngày xưa, thưở xưa Age (n) Tuổi Open (v) Mở, khai mạc Opener (n) Người mở Openly (adv) Cơng khai Opening (n)(a) Khai mạc, phần đầu Oral (a) Bằng lời nói, bằng miệng Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. Orally (adv) Bằng miệng Oral (n) Kì thi vấn đáp Orbit (v)(n) Đi theo quỹ đạo, quỹ đạo Orbital (a) Thuộc về quỹ đạo Order (v) Ra lệnh, gọi, khuyên bảo Ordered (a) Khéo sắp xếp Orderly (a) Có thứ tự, ngăn nắp Orderliness ≠ olderless (n)(a) Sự ngăn nắp ≠ không trật tự Organize (v) Tổ chức Organizer (n) Người tổ chức Organizable (a) Có thể tổ chức được Organization (n) Tổ chức, cơ cấu Origin (n) Nguồn gốc, căn nguyên Original (a) Nguyên thủy Originally (adv) Đầu tiên, sơ khai Originate (v) Khơi thủy, bắt nguồn Originality (n) Tính chất nguồn gốc Origination (n) Sự bắt nguồn Orginative (a) Khởi thủy , độc đáo Orginator (n) Người sáng tạo, bắt đầu Orhanage (n) Cô nhi viện Orphan (n) Cô nhi, trẻ mồ côi Orphaned (a) Mồ ôi Overcrowd (v) Làm cho quá đông Overcrowded (a) Quá đông Own (v) Làm chủ Owner (n) Người chủ Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí Ownership ≠ ownerless (n)(a) Quyền sở hữu ≠ không có chủ P 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. Paddle (n) Máy chèo bản to Paddle (v) Chèo, bơi , lội nước Paddler (n) Người chèo xuồng Pain (n)(v) Sự đau nhức, làm đau Painful (a) Đau Painfully ≠ painless (adv) (a) Thật đau ≠ Không đau Paint (n)(v) Nước sơn , sơn Painter (n) Thợ sơn nam, họa si Paintress (n) Nữ họa sĩ Painting (n) Bức họa Painty (a) Có sơn Park (n) Công viên ,chỗ đậu xe Park (v) Đậu xe vào bãi Parking (n) Sự đậu xe, bãi đậu Participate (v) Tham gia vào Participation (n) Sự tham gia vào Participant (n) Người tham gia Patient (n) Kiên nhẫn Patinetly (adv) Thật kiên nhẫ Patience ≠ impatient (n)(a) Sự kiên nhẫn ≠ thiếu kiên nhẫn Peace (n) Hòa bình Peaceful (a) Hòa bình, thanh bình Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. Peacefully (adv) Thật thanh bình Perfect (v) Hoàn thành, thành thạo Perfect (a) Hoàn hảo, chính xác Perfectly (adv) Thật hoàn hảo, chính xác Perfection (n) Sự hoàn thiện, hoàn hảo Perfective (a) Đề làm cho hoàn thiện Perform (v) Thực hiện , trình diễn Performance (n) Màn trình diễn Performer (n) Người biểu diễn Performing (a) Thú được huấn luyện làm xiếc Performable (a) Có thể thi hành Permanent (a) Thường xuyên , luôn luôn Permanently (adv) Có tính thường xuyên Permanence = permanency (n) Sự vĩnh cữu Permit (v) Cho phép Permission (n) Sự cho phép Permissive (a) Chấp nhận Person (n) Người Personal (a) Cá nhân ,riêng tư Personally (adv) Đích thân , bản thân Personlaity (n) Nhân ách Personalize (v) Cá nhân hóa Persuade (v) Thuyết phục, làm cho tin Persuasion (n) Sự thuyết phục Persuasive (a) Dễ tin, dễ thuyết phục Persuader (n) Người tn theo Persuasible (a) Có thể làm cho tin Pessimism (n) Tính bi quan Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 15. 16. 17. 18. 19. 20. Pessimist (n) Người bi quan Pessimistic (a) Bi quan Photograph (v) Chụp hình, chụp ảnh Photograph (n) Bức hình, bức ảnh Photographer (n) Thợ chụp ảnh Photographic (a) Thuộc về nhiếp ảnh Photography (n) Nghệ thuật nhiếp ảnh Physics (n) Vật lý Physicist (n) Nhà vật lý Physical (a) Thuộc về vật lý Physically (adv) Về phương diện vật lý Plain (a) Rõ ràng , minh bạch ,đơn giản Plainly (adv) Rõ ràng, giản dị, thẳng thắn Plainess (n) Sự bình dị, rõ ràng Plastic (a) Mềm dẻo, bằng nhựa Plastic (n) Chất dẻo Platicine (n) Chất dẻo nhân tạo Plasticity (n) Tính déo, uốnn ắn dược Plasticize (v) Làm cho dẻo Play (v) Chơi, thi đấu Player (n) Người chơi, cầu thủ Play (n) Kịch Please ≠ displease (v)(v) Làm hài lòng ≠ làm không hài lòng Pleased (a) Hài lòng Pleasure (n) Sự hài lòng Pleasant (a) Vui vẻ, sảng khoái Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 21. 22. 23. 24. 25. Pleasantly ≠ unpleasant (adv)(a) Thật dễ chịu ≠ không thoải mái Plenty (n) Nhiều, phong phú Plentiful (a) Phong phú, dư thừa Plentifully (adv) Thật phong phú Plumber (n) Thợ hàn ống nước,hàn chì Plumb (n) Cục chì, dây chì, thẳng đứng Plumbago (n) Than chì Plumbery (n) Xưởng, nghề đúc hàn chì Plumbous (a) Có chất chì Plumbing (n) Hệ thống ống nước Poem (n) Bài thơ Poet (n) Nhà thơ , thi sĩ (nam) Poetry (n) Nghệ thuật làm thơ, thi ca Poetess (n) Nữ thi sĩ Poetic = poetical (a) Có ý thơ, thuộc về thi ca Poetically (adv) Một cách nên thơ Poeticize (v) Biến thành thơ Poetize (v) Làm thơ Point (v) Làm dấu, hướng về mũi nhọn Point (n) Điểm, chấm, vấn đề, mũi nhọn Pointed (a) Có đầu nhọn, nhọn , sắc sảo Pointer (n) Kim đồng hồ, que ≠ pointless (a) Không bén nhọn, vô nghĩa ≠ pointlessly (adv) Thật vô nghĩa Poison (n)(v) Thuốc độc, chất độc, bỏ độc Poisoner (n) Người bỏ thuốc độc Poisonous (a) Có độc, nọc độc, độc hịa Posionously (adv) Thật độc hại Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 26. 27. 28. 29. 30. 31. 32. Posioning (n) Sự làm truyền nhiễm độc Poisoned (a) Bị nhiễm độc Polite (a) Lịch sự, lễ phép Politely (adv) Thật lễ phép Politeness ≠ impolite (n)(a) Sự lễ phép ≠ Bất lịch sự Pollute (v) Làm ô nhiễm Pollution (n) Sự ô nhiễm Pollutant (n) Chất gây ô nhiễm Polluted (a) Bị ô nhiễm Poor (a) Ngèo, tội nghiệp, thiếu thốn Poorly (adv) Thiếu thốn, thật tội nghiệp Poorness = poverty (n)(n) Sự nghèo túng Popular (a) Phổ biến Popularize (v) Làm cho phổ biến Popularly (adv) Thật phổ biến Popularity (n) Sự phổ biến Population (n) Dân số, quần chúng, nhân dân Populate (v) Đem dân đến ở Populous (a) Đông dân cư Populousness (n) Sự đông dân cư Positive (a) Chắc chắn, tích cực, tuyệt đối Positively (adv) Thật, quả quyết, tích cực Positiveness (n) Tích xác thực, tích cực Possible (a) Có thể Possibility (n) Có khả năg Possibly ≠ imposible (adv)(a) Thật có thể ≠ thật không thể Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 33. 34. 35. 36. 37. 38. 39. 40. Pour (v) Đổ , trút , rót, mưa rào Pour (n) Trận mưa rào Pouring (a) Như trút nước Puring (n) Sự đổ trút Power (n) Quyền lực, sức mạnh Powerful (a) Hùng mạnh , có lực Powerfully (adv) Thật mạnh mẽ ≠ powerless (a) Bất lực, yếu đuối ≠ powerlessly (adv) Thật yếu đuối Practice (n) Sự luyện tập, thực hành Practise (v) Thực tập, thực hành Practical (a) Thuộc vè thực tập, thực tiễn Practically (adv) Thực tiễn , thiết thực Practicality (n) Sự thực tế Pray (v) Cầu nguyện, thỉnh cầu Prayer (n) Người cầu nguyện, lễ cầu kinh Percaution (n) Sự cẩn thận ,đề phòng Precautionary (a) Cẩn thận ,đề phòng Precious (a) Quý giá, vô giá, cầu kỳ Preciously (adv) Thật kiểu cách, cầu kỳ , quý Preciousness (n) Sự quý giá Predict (v) Tiên đoán ,dự đoán Predictive (a) Đoán trước, dự đoán Prediction (n) Sự tiên đoán, điềm báo Predictor (n) Nhà tiên tri, tiên đoán Predictable (a) Có thể đoán trước Prepare (v) Chuẩn bị , sắp đặt Preparation (n) Sự sắp đặt, chuẩn bị Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 41. 42. 43. 44. 45. 46. Preparatory (a) Sửa soạn trước, có sẵn Preparative (a) Dự bị, chuẩn bị trước Preserve (v) Giữ gìn, bảo tồn, duy trì Preservation (n) Sự bảo tồn Preservative (a) Duy trì, bảo tồn Preserver (n) Người bảo tồn, giữ gìn Preservable (a) Có thể bảo tồn được Pressure (n) Áp lực, áp suất, sức ép Pressurize (v) Gây áp lực, sức ép Pressurage (n) Sự ép Pretty (a) Dễ thương,xinh xắn Prettily (adv) Thật xinh xắn Prettify (v) Trang điểm, làm dáng Prettiness (n) Vẻ xinh xắn Prevent (v) Ngăn chặn Prevention (n) Sự ngăn chặn Print (v) In ấn Print (n) Chữ in , sự in ra Printer (n) Máy in, thợ in Printable (a) Có thể in được Printery (n) Nhà in, chỗ in bông Printing (n) Việc in, xuất bản, nghề in ≠ printless (a) Không để lại dấu vết Prisoner (n) Tù nhân Prison (n) Nhà tù (be) imprison (ed) (v) Bị ở tù Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 47. 48. 49. 50. 51. 52. 53. 54. Probable (a) Có thể , có khả năng Probably (adv) Thật có thể Probability (n) Sự có thể xảy ra Procedure (n) Cách thức, đường lối Procedural (a) Thuộc về thủ tục Process (v) Chế biến, xử lý Process (n) Diễn biến, quá trình Processor (n) Máy chế biến Procession (n) Sự diễn tiến Produce (v) Sản xuất Produciton (n) Sự sản xuất, sản lượng Productive (a) Sản xuất, sinh lợi Productively (adv) Một cách hiệu quả, sinh lợi Product (n) Sản phẩm Producer (n) Nhà sản xuất Profess (v) Bày tỏ, biểu lộ, dạy học Profeesion (n) Nghề nghiệp Professional (a) Chuyên nghiệp Professionally (adv) Thật chuyên nghiệp Professor (n) Giáo sư Professionalize (v) Chuyên nghiệp hóa Proficient (a) Có tài, khéo léo, tinh thông Proficiency (n) Khả năng ,năng lực Proficiently (adv) Thật khéo léo Program = programme (n) Chương trình Program (v) Lập chương trình Programer = programmer (n) Lập trình viên Prohibit (v) Cấm , ngăn chặn Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 55. 56. 57. 58. 59. 60. Prohibitor = prohibiter (n) Người cấm Prohibition (n) Sự ngăn cấm Prohibitive = prohibitory (a) Ngăn cấm Promise (v)(n) Hứa hẹn , lời hứa Promised (a) Ước hẹn , đã hứa Promisce (n) Người được hứa hẹn Promising (a) Đầy hứa hẹn, hy vọng Promissory (a) Hứa hẹn Prounounce (v) Phát âm, tuyên bố Prounounceable (a) Có thể phát âm được Prounounced (a) Rõ ràng, xác định được Prounouncement (n) Sự tuyên bố Prounounciation (n) Sự phát âm Proper (a) Đúng , thích hợp Properly (adv) Thật chính xác, hợp lý Protect (v) Bảo vệ , che chở Protection (n) Sự bảo vệ Protective (a) Bảo vệ, che chở Protector (n) Người bảo vệ Pround (a) Tự hào, hãnh diện Proudly (adv) Thật tự hào Pride (n) Sự tự hào Provide (v) Cung cấp, dự phòng Providence (n) Sự dự phòng Provident (a) Biết dự phòng trước Provider (n) Nhà cung cấp Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 61. 62. 63. 64. 65. Public (n) Quần chúng Public (a) Công cộng, chung , công khai Publicly (adv) Một cách công khai Publicity (n) Tính công khai Publication (n) Sự công bố Publicize (v) Công khai Publish (v) Truyền bá, xuất bản Published (a) Được xuất bản Publisher (n) Nhà xuất bản Publishing (n) Nghề nghiệp , việc xuất bản Pump (v) Bơm phồng lên Pumped (a) Hết hơi Pure (a) Trong lành trong sạch Purely (adv) Chỉ là, hoàn toàn Pureness (n) Sự tinh khiết, trong lành ≠impure (a) Không trong lành Purpose (n) Mục đích, kết quả Purpose (v) Dự định Purposely (adv) Chủ ý chủ tâm Purposeful (a) Có mục đích, ý định Purposefully (adv) Một cách cương quyết ≠ purposeless (a) Không có mục đích Q 1. Qualify (v) Có đủ tài năng Qualifer (n) Người đủ năng lực Qualified (a) Có đủ năng lực Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 2. 3. 4. Qualification (n) Khả năng Quality (n) Tính chất, phẩm chất Question (v) Chất vấ Question (n) Câu hỏi Questioning (a) Tra hỏi, chất vấn Questioningly (adv) Dò hỏi 1 cách nghi ngờ Questionable (v) Nghi ngờ Questionnaire (n) Bản in câu hỏi Questioner (a) Người hỏi, người chất vấn ≠ questionless (a) Không nghi ngờ Quick (a) nhanh , gấp Quickly (adv) Thật nhan Quickon (v) Làm lãng nhan Quickness (n) Sự nhanh chóng Quiet (a) Yên tịnh, yên lặng Quietly (adv) Thật yên lặng Quieten (v) Làm cho yên lặng Quietness (n) Sự yên tịnh R 1. 2. Rain (v)(n) Mưa, trời mưa Rainy (a) Có mưa ≠ rainless (a) Không mưa Rare (a) Hiếm Rarely (adv) Hiếm khi Rareness (n) Sự hiếm có Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 3. 3. 4. 5. 6. 8. 9. 10. Read (v) Đọc Reader (n) Người đọc , sách đọc thêm Reading (n) Bài đọc Ready (a) Sẵn sàng Readily (adv) Sẵn sàng Readiness (n) Sự sẵn sàng Real (a) Thật sự Really (adv) Thật sự Realty (n) Sự thực Realize (v) Thực hiện, thực hành, nhận ra ≠ unreal (a) Không thật Reason (n)(v) Lý do Reasonable (a) Hợp lý Reasonably (adv) Thật hợp lý ≠ unreasonble = reasonless (a) Vô lý Receive (v) Nhận, thu được Receivable (a) Có thể thu được Receiver = recipient (n) Người nhận, ống nghe, điện thoại Receiving (n) Sự nhận Recipient (a) Dễ cảm thụ, dễ nhận Recent (a) Gần đây, mới nay Recently (adv) Gần đây mới đây Recency (n) Tính chất mới gần đây Recognize (v) Công nhận, nhận ra Recognition (n) Sự công nhận Recoginizable (a) Có thể nhận ra Recognized (a) Đã được thừa nhận Recreate (v) Tái tạo lại, lập lại Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 11. 12. 13. 14. 15. 16. Recreation (n) Sự nghĩ ngợi, trò giải trí Recerational (a) Thuộc về sự giải trí Recreative (a) Tiêu khiển Recycle (v) Tái chế Recyclable (a) Thuộc về tái chế Recycled (a) Được tái chế Recycling (n) Việc tái chế Reduce (v) Cắt giảm, làm bớt đi Reduction (n) Sự cắt giảm , rút bớt Reduced (a) Giảm giá Reducer (n) Máy thu nhỏ Reducible (a) Có thể giảm xuống Reducibility (n) Sự có thể giảm xuống Reference (n) Sự tham khảo Refer (v) Tham khảo Refine (v) Tính lọc, cải tiến, giáo dục Refined (a) Đã tinh chế, có giáo dục Refinement (n) Sự tinh chế, khéo léo Refiner (n) Người (máy) tinh chế Refinery (n) Nhà máy tinh luyện Reflect (v) Phản chiếu, phản ánh Reflection (n) Sự phản chiếu, phản ánh Reflective (a) Phản chiếu, phản ánh Reflector (n) Gương phản chiếu Refreshment (a) Sự nghỉ ngơi , tịnh dưỡng Refresh (v) Nghỉ ngơi, làm cho mát Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 17. 18. 19. 20. 21. 22. Refresher (n) Thức uống giải khát Refreshing (a) Khỏe khoắn , dễ chịu Register (v) Ghi đăng ký , đảm bảo Registrar (n) Hộ tịch viên, giám thị Registry (n) Sự ghi, biên vào sổ Registration (n) Sự đăng ký Regular (a) Thường xuyên ,đều Regularly ≠ irregular (adv)(a) Thường xuyên ≠ không thường xuyên Relative (n) Bà con, thân thuộc Relative (n) Người bà con ,cân xứng Relate (v) Liên hệ, quan hệ Relation (n) Sự quan hệ, liên hệ Relationship (n) Mối liên hệ Relatively (adv) Thật tương đối Relativity (n) Sự tương đối Relax (v) Làm dãn ra, thư dãn Relaxation (n) Sự thư giãn, giải trí Relaxed (a) Thư giãn Relaxing (a) Thư giãn Relieve (v) Làm an lòng, làm dịu đi Relief (n) Sự làm dịu đi,bớt đi Reliever (n) Người, thuốc làm giảm đau Religion (n) Tôn giáo, tín ngưỡng Religionism (n) Sự cuồng tín Religiosity (n) Lòng mộ đạo Religious (a) Thuộc về tôn giáo Religiously (adv) Một cách sủng bái Religiousness (n) Tôn giáo Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 23. 24. 25. 26. 27. 28. 29. 30. 31. Remote (a) Xa xôi Remotely (adv) Rất mơ hồ, rất xa xôi Remoteness (n) Xự xa xôi , cách biệt Remove (v) Dọn đi, tẩy, xóa Removeable (a) Có thể tháo gỡ, di dời Removability (n) Sự có thể di dời Removal (n) Sự lấy bỏ, dọn nhà Remover (n) Người dọn nhà, thuốc tẩy Repair (v) Sửa chữa Repairable (a) Có thể sửa chữa Reparation (n) Sự sữa chữa Replace (v) Thay thế Replaceable (a) Có thể thay thế Replacement (n) Sự thay thế Report (v)(n) Tường thuật Reporter (n) Người tường thuật Represent (v) Đại diện, thay mặt Representative (n) Người đại diện ,đại biểu Representation (n) Sự đại diện, thay mặt Repute (v) Có tiếng , nổi tiếng Reputation (n) Sự nổi tiếng, tiếng tăm Reputable (a) Có tiếng , nổi tiếng Require (v) Yêu gặp , đòi hỏi Requirement (n) Sự yêu cầu, đòi hỏi Reserve (v) Giành, giữ trước Reservation (n) Đặt chỗ trước, thận trọng Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 32. 33. 34. 35. 36. 37. 38. 39. Reserved (a) Kín đáo, để dành Reservedly (adv) Một cách kín đáo Reservedness (n) Sự kín đáo Resident (n) Người dân định cư Residence (n) Sự cư ngụ, chỗ ở Reside (v) Ở tại, trú tại Residential (a) Thuộc về nhà ở, nơi ở Resolve (v) Quyết tâm, giải quyết Resolution (n) Sự quyết tâm, giải quyết Resolute (a) Quyết tâm, kiên quyết Resolved (a) Quả quyết, cương quyết Respiratory (a) Thuộc về hô hấp Respire (v) Hô hấp Respirate (n) Khẩu trang, máy hô hấp Respirable (a) Có thể thở được Respiration (n) Hơi thở, sự thở, hô hấp Respond (v) Trả lời, đáp lại Respondent (n) Người đáp lại Response (n) Lời đáp, câu trả lời Responsive (a) Trả lời, đáp lại Retire (v) Về hưu Retired (a) Đã nghỉ hưu Retirement (n) Sự nghỉ hưu Reunification (n) Sự thống nhất, hợp nhất lại Reunify (v) Thống nhất, hợp nhất Reuse (v) Sử dụng lại Reusable (a) Có thể dùng lại Revive (v) Hồi sinh , làm sống lại Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 40. 41. 42. 43. 44. 46. Revival (n) Sự hồi sinh Reviver (n) Người làm sống lại Revolute (v) Làm cách mạng Revolution (n) Cuộc cách mạng Revolutionary (a) Thuộc về cách mạng Revolutionism (n) Chủ nghĩa cách mạng Revolutionist (n) Nhà cách mạng Revolutionize (v) Cách mạng hóa Rich (a) Giàu Riches (n) Tài sản Richly (a) Giàu có Richiness (n) Sự giàu có Enrich (v) Làm giàu Risk (v) Liều mạng, nguy hiểm Riskness (n) Sự liều, mạo hiểm Risky (a) Đầy nguy hiểm Riskily (adv) Thật nguy hiểm Robbery (n) Vụ cướp Robber (n) Kẻ cướp Rob (v) Cướp Rock (v) Đu đưa, gây sốc mạnh Rock (n) Đá cứng Rocky (n) Cứng như đá , có đá Rocker (n) Cái xích đu Rockery (n) Hòn non bộ Royal (a) Thuộc về hoàng gia Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 47. 48. Royally (adv) Một cách rực rỡ, sang trọng Royalty (n) Hoàng thân, cấp bậc Royalism (n) Chủ nghĩa bảo hoàng Royalist (n) Người theo CN bảo hoàng Royalistic (n) Bảo hoàng Run (n)(v) Chạy Runny (n) Quá lỏng, dễ cháy Runner (n) Người chạy Rural (a) Thuộc về nông thôn Ruralize (v) Nông thôn hóa Ruralization (n) Sự nông thôn hóa S 1. 2. 3. 4. Sad (a) Buồn , chán nản Sadden (v) Làm buồn Sadly (adv) Buồn bực Sadness (n) Sự buồn bực, chán nản Safe (a) An toàn Safely (adv) Thật an toàn Safety (n) Sự an toàn Sailor (n) Thủy thủ Sail (v) Đi biển bằng thuyền, tàu Sailing (n) Sự đi biển Sailer (n) Làm thuyền buồm Salt (n) Muối Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. Salty (a) Mặn , có vị mặn Salter (n) Người làm muối Salted (a) Có ướp muối Sand (n) Cát, bãi cát Sand (a) Đổ cát Sandy (a) Có cát Sander (n) Người rải cát Satisfy (v) Thỏa mãn Satisfaction (n) Sự thỏa mãn Satisfactory (a) Mãn nguyện, vừa ý Satisfactorily (adv) Thật mãn nguyện Satisfying (a) Làm vừa ý Scare (a) Sự hoảng sợ Scared (a) Sợ hãi Scheme (v)(n) Lập kế hoạch, chương trình Chemer (a) Người thảo kế hoạch Cheming (a) Chương trình , kế hoạch Science (a) Khoa học Scientific (a) Thuộc về khoa học Scientifically (adv) Có khoa học Scientist (n) Nhà khoa học Scout (n) Hướng đạo sinh Scout (v) Thám thính, trinh sát Scouting (n) Việc hướng đạo Second (a) Thứ nhì, hạng hai Second (n) Giây Secondly (adv) Thứ nhì là Secondary (a) Đệ nhị cấp , cấp 2 Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. Select (v) Chọn lọc, tuyển chọn Selection (n) Sự tuyển chọn Selected (a) Lựa, tuyển, hảo hạng Selective (a) Có tính cách, tuyển chọn Selector (n) Người tuyển chọn Sell (v) Bán Seller (n) Người bán Sale (n) Sự bán Separate (v) Phân chia, tách rời Separable (a) Có thể chia được được Saparation (n) Sự phân chia, tách riêng Serious (a) Nghiêm trọng ,đứng đắn Seriously (adv) Thật nghiêmt rọng Seriouness (n) Sự nghiêm trọng Shade (v) Che dấu, che mờ Shade (n) Bóng mát, bóng râm Shady (a) Có bóng râm Shadiness (n) Bóng mát, bóng râm Shadow (n) Bóng râm shadowy (a) Có bóng râm Shape (n)(v) Hình dạng, tạo hình Shaped ≠ shapeless (a)(a0 Có hình dạng ≠ Không có hình Shop (n) Cửa hàng Shop (v) Đi mua sắm Shpping (a) Việc đi mua sắm Shopper (n) Người mua sắm Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 20. 21. 22. Shopman (n) Người chủ cửa hàng Short (a) Làm , ngắn, thấp Shortly (adv) Thật ngắn Shortage (n) Sự thiếu thốn Shorten (v) Làm cho ngắn Sick (a) Yếu ,bệnh Sickness (n) Sự bệnh Sickly (a) Hay bệnh Sicken (v) Cảm thấy bệnh Sight (v) Thấy, trông thấy Sight (n) Danh lam thắng cảnh Sightly (a) Đẹp mắt, trông dễ thương Sightseeing (n) Sự tham quan, du ngoạn Sightseer (n) Khách du lịch Sighted ≠ sightless (a)(a) Có thể nhìn được ≠ không nhìn được, đui , mù 24. 25. 26. 27. Silent (a) Im lặng Silently (adv) Thật im lặng Silence (n) Sự im lặng Silly (a) Ngu khờ, dại dột Silliness (n) Sự ngu khờ Similar (a) Tương tự Similarly (adv) Tương tự Similarity (n) Sự tương tự Simple (a) Đơn giản Simply (adv) Thật đơn giản Simplicity (n) Sự đơn giản Simplify (v) Làm cho đơn giản Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 28. 29. 30. 31. 32. 33. 34. Simplification (n) Sự làm cho đơn giản Sing (v) Hát ca Singer (n) Ca sĩ Song (n) Bài ca Sit (v) Ngồi Seat (n) Chỗ ngồi Situate (v) Đặt, để, đặt vào hoàn cảnh Situation (n) Hoàn cảnh , vị trí Situated (a) Được định vị ở Skepticial (a) Hoài nghi, không tin Skeptic (n) Người hay hoài nghi Skepticism (n) Chủ nghĩa hoài nghi Skill (n) Khéo tay, kỹ năng Skiful (a) Khéo tay, tài giỏi Skifully ≠ skilless (adv) (a) Thật khéo léo ≠ Thiếu kinh nghiệm Sleep (v) Ngủ Sleeper (n) Người ngủ Sleepiness (n) Sự buồn ngủ Sleeping (n) Sự ngủ, giấc ngủ Sleepy (a) Giấc ngủ Sleepily (adv) Ngủ li bì ≠ sleepless (a) Mất ngủ ≠ sleeplessly (adv) Mất ngủ Sleeve (n) Tay áo Sleeved (a) Có tay áo ≠ Sleeveless (a) Áo không tay Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 34. 35. 36. 37. 38. 39. 40. 41. Slight (a) Nhẹ, mỏng manh, yếu đuối Slightly (adv) Nhỏ , nhẹ, không đáng kể Slightness (n) Sự mong manh , yếu ớt, nhẹ Slow (a)(v) Chậm chạp, làm chậm Slowly (adv) Thật chậm chạp Slowness (n) Sự chậm Snout (n) Cái mõm, miệng ống Snouted (a) Có mõm, có ống tiếp vào Snow (v) Tuyết rơi Snow (n) Tuyết Snowy (a) Có tuyết rơi Snowball (n) Banh tuyết Snowman (n) Người tuyết Soak (v)(n) Thấm, nhúng, tẩm Soakge (a) Sự thấm vào, nước thấm Soaked (a) Bị ước hoàn toàn Social (a) Thuộc về xã hội Socially (adv) Qua sự giao tiếp xã hội Society (n) Xã hội, giao tiếp Socialize (v) Giao tiếp, xã giáo, XH hóa Socialist (n) Người theo chủ nghĩa Socialism (n) Chủ nghĩa xã hội Socialization (n) Sự xã hội hóa Sociable (a) Có tính xã giao thân mật Sociably (adv) Có tinh thần xã hội, hợp quầ Sociability ≠ sociableness (n) Tính hợp quần , xã giao Soil (n) Đất Soil (v) Làm bẩn Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 42. 43. 44. 45. 47. 48. Soiled (a) Bẩn ≠ soiless (a) Không có vết bẩn Soft (a) Mềm dẻo Soften (v) Làm cho mềm Softener (n) Thuốc thuộc da Softly (adv) Nhẹ nhàng, êm ái Softness (n) Tính mềm dẻo Softy (n) Nhu nhược, mềm yếu Solar (a) Thuộc về hệ mặt trời Solarize (v) Phơi ngoài nắng Solarium (n) Nhà kính tắm nắng Solaria (plural) (n) Nhà kính tắm nắng Sorry (a) Buồn, phiền muộn, hối hận Sorrily (adv) Thật phiền muộn, hối hận Sorriness (n) Sự buồn rầu South (n,a,adv) Hướng nam, phía nam Southern (a) Miềm nam Southerner (n) Người dân miền nam Southerly (a;adv) Gió thổi từ phía nam Space (n)(v) Khoảng rộng Spacial (a) Thuộc về không gian Spacing (n) Khoảng cách giữa 2 vật Spacious (n) Rộng rãi, rộng chỗ Spaciously (adv) Mênh mông, rộng chỗ Spaciousness (n) Tính rộng rãi Spark (n)(v) Tóc lửa, tia lửa Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 49. 40. 41. 42. 43. 44. 44. 45. Sparking (n) Sự bắn ra những tia sáng Sparkle (v) Lắp sáng, phát ra tia sáng Sparkler (n) Vật phát sáng ,kim cương Sparkeling (a) Lấp lánh, sáng chói Sparklet (n) Tia lửa nhỏ Speak (v) Nói Speaker (n) Người nói Speakable (a) Có thể nói được Speaking (n) Sự nói Speech (n) Cuộc nói chuyện Special (a) Đặc biệt, riêng biệt Specially (adv) Đặc biệt, riêng biệt Specialize (v) Chuyên biệt Specific (a) Riêng biệt , đặc biệt Specifically (adv) Thật cụ thể Specificity (n) Nét đặt trưng , riêng biệt Splendid (a) Lộng lẫy Splendidly (adv) Thật lộng lẫy Splendor (n) Sự lộng ẫy Spoil (v) Làm hỏng Spoilable (a) Có thể hư hỏng Spoilage (n) Sự hư hỏng Sport (n) Thể thao Sporty (a) Có tính thể thao Sprotsmanship (n) Tinh thần thể thao Sportsman (n) Nhà thể thao Spray (v) Phun, xịt thuốc Sprayer (n) Bình xịt, người xịt Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 46. 47. 48. 49. 50. 51. 52. 53. Spraying (n) Xự phun xịt thuốc Standard (n) Tiêu chuẩn , mẫu mực Standardize (v) Làm đúng tiêu chuẩn Standardization (n) Sự tiêu chuẩn hóa Station (v) Đã đến nơi, đóng quân Staion (n) Trạm, bến, nhà ga Staionary (a) Đứng yên không động đậy Stationer (n) Người bán văn phòng phẩm Stationery (n) Đồ dùng văn phòng phẩm Steam (v)(n) Hấp nấu, hơi nước Steamer (n) Tàu hơi nước, nồi hấp Steamy (a) Có hơi nước Sterile (a) Hiếm, khô khan, vô trùng Sterilize (v) Tiệt trùng ,làm vô sinh Sterilization (n) Sự tiệt trùng Sterilizer (n) Máy khử trùng Sterility (n) Tính vô sinh Sticky (a) Dính, dẻo dai Stick (v) Cắm vào, làm dính , dính Stiker (n) Nhãn hiệu Stickily (adv) Có tính dẻo, dính Stomach (n) Dạ dày, bao tử Stomachache (n) Cơn đau dạ dày Storm (a)(n) Giông tố, mưa, bão Stormy (a) Thuộc về mưa bão, ào ạt Storminess (n) Sự ào ạt Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 54. 55. 56. 57. 58. 59. 60. 61. 62. Stormily (adv) Thật ồ ạt, mưa , bão Straigh (a) Thẳng hàng, ngay thẳng Straighten (v) Kéo cho thẳng ra Straightening (ness) (n) Sự thẳng , thẳng Strain (n) Sức căng thẳng Strain (v) Kéo căng ra, làm căng Strained (a) Cũng thẳng Strange (a) Lạ Strangely (adv) Thật lạ lùng Strangeness (n) Sự lạ lùng Stranger (v) Người lạ Stretch (v)(n) Kéo dài, sự kéo căng ra Stretcher (n) Vật để căng, khung căng Stretchiness (n) Tính căng Stretchy (a) Co giãn, căng Strict (a) Nghiêm khắc Strictly (adv) Thật nghiêm khắc Strictness (n) Sự nghiêm khắc Stripe (v)(n) Kẻ sọc, đường sọc Striped (a) Có sọc Strong (a) Mạnh mẽ Strength (n) Sự mạnh mẽ Strengthen (v) Làm cho mạnh Strongly (adv) Thật mạnh mẽ Struggle (v)(n) Cuộc đấu tranh , chiến đấu Struggling (a) Đấu tranh , vật lộn Stumble (v)(n) Vấp ngã , trượt Stumbling (a) Vấp, trượt chân Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 63. 64. 65. 66. 67. 68. 69. Success (n) Sự thành công Successful (a) Thành công Successfully (adv) Thật thành công Succeed (v) Thành công ≠ unsuccessful (a) Không thành công Sudden (a) Thình lình, đột xuất Suddenly (adv) Bất tình lình Suddeness (n) Sự bất tình lình Suffer (v) Chịu đựng ,đau khổ Sufferable (a) Có thể chịu được Sufferamce (n) Sự nhẫn nại, chịu đựng Sufferer (n) Người chịu đau khổ, nạn nhân Suffering (n) Sự đau đớn, buồn phiền Sugar (v)(n) Đường, bỏ đường Sugariness (n) Tính chất ngọt Sugary (a) Có nhiều đường, như đường Suggest (v) Đề nghị, khuyên can Suggestion (n) Sự gợi ý, đề nghị Suggestive (a) Có vẻ gợi ý Suit (v) Làm cho thích hợp Able (a) Thích hợp Suitably (adv) Thích hợp Suitableness = suitability (n) Sự thích hợp Sun (n) Mặt trời Sunny (a) Có nắng Solar (energy) (a) (năng lượng ) mặt trời Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 70. 71. 72. 73. 74. 75. 76. Sunbath (n) Sự phơi nắng, tắm nắng Sunbathe (v) Tắm nắng Support (v) ủng hộ, giúp đỡ, chịu đựng Supportable (a) Có thể chịu được Supporter (n) Người ủng hộ Supportive (a) Có lòng giúp đỡ Sure (a) Chắc chắn Surfer (adv) Thật chắc chắn Sureness (n) Sự chắc chắn ≠ unsure (a) Không chắc chắn Surprise (a)(v) Ngạc nhiên Surprising (a) Ngạc nhiên Surprisingly (adv) Thật ngạc nhiên Surprised (at) (a) Bị làm ngạc nhiên Surprisedlly (adv) Thật đáng ngạc nhiên Swallow (v)(n) Nuốt, tiêu thụ Swallowable (a) Có thể nuốt Swim (v) Bơi lội Swimming (n) Môn bơi Swimmer (n) Người bơi lội Symbol (n) Biểu tượng Symbolize (v) Tượng trưng Symbolical (a) Có tính tượng trưng Symbolics (n) Biểu tượng (số nhiều) Symbolism (n) Chủ nghĩa biểu tượng Symbolist (n) Người theo CN biểu tượng T Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. Talent (n) Tài năng Talented (a) Có tài ≠talentless (a) Bất tài Taste (n)(v) Vị, nếm Tasteful (a) Có óc thẩm mỹ Tastefully (adv) Thật có thẩm mỹ Teach (v) Dạy Teacher (n) Giáo viên Teaching (n) Nghề dạy học Teaspoon (n) Thìa uống trà Teaspoonful (n) Đầy thìa uống trà Technology (n) Kỹ thuật học Tech (n) Trường kỹ thuật Technic (n) Ngành kỹ thuật Technical (a) Thuộc về kỹ thuật Technically (adv) Về mặt kỹ thuật Technician = technioist (n) Nhà kỹ thuật Technique (n) Phương pháp kỹ thuật Technicality (n) Tính chuyên môn kỹ thuật Teenage (a) Thuộc về tuổi 13 – 19 (Mỹ ) Teenager (n) Thiếu niên, thiếu nữ Teenaged (a) Trong độ tuổi 13 – 19 Teens (n) Tuổi thanh xuân (số nhiều ) Tell (v) Nói, kể Teller (n) Người nói, người hay kể Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 8. 9. 10. 11. 12. 13. Telling (n) Câu chuyện kể lại Tellable (a) Có thể kể được Temperate (a) Điều độ, chừng mực Temperance (n) Sự điều độ, chừng mực Temperately (adv) Một cách chừng mực Temperature (n) Nhiệt độ Terrile (a) Khủng khiếp, khiếp sợ Terribly (adv) Thật khủng khiếp Terrific (a) Ghê sợ, cực kỳ Terrifically (adv) Cực kỳ, hết sức Terrify (v) Làm cho sợ Terrified (a) Cảm thấy sợ Thank (v) Cảm ơn, lời cảm ơn Thankful (a) Biết ơn Thankfully (adv) Đầy lòng biết ơn Thankfulness (n) Sự biết ơn, lòng cảm tạ Thankgivings (n) Lễ tạ ơn ≠ thankless (a) Vô ơn Thanklessly (adv) Thật vô ơn Thick (a) Dày Thickly (adv) Thật dày Thickness (n) Sự dày đặc Thicken (v) Làm cho dày thêm Thickish (a) Hơi dày Thin (a) Mỏng , ốm Thin (v) Làm mỏng, cán mỏng Thinly (adv) Thật mỏng manh Thinner (a) Mỏng hơn Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20. Thinness (n) Tính mỏng manh Thinnish (a) Hơi mỏng Think (v) Suy nghĩ Thinker (n) Người suy nghĩ Thoughtful (a) Có suy nghĩ Thoughtfully (adv) Thận trọng Third (a)(n) Thứ ba, người, vật thứ 3 Thirdly (adv) Thứ ba là Three (a) Số ba Thirst (n) Sự khát nước Thirstry (a) Khát nước Thirstily (adv) Khoa khát Tidal (a) Thuộc về con nước thủy triều Tide (v) Cuốn đi Tide (n) Dòng nước , thủy triều Tideless (a) Không có thủy triều Tideway (n) Kênh lạch thủy triều chạy Tidy (a)(v) Gọn gàng, ngăn nắp Tidily (adv) Thật ngăn nắp Tidiness (n) Sự gọn gàng Tight (a) Khít , chặt, bó sát Tighten (v) Làm chặ, bó lại Tightly (adv) Thật khít, bó Tightness (n) Sự kín, chặt chẽ Thights (n) Quần áo ôm sát (số nhiều ) Tired (a) Mệt,buồn chán Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 21. 22. 23. 24. 25. Tire (v) Làm hco mệt Tiredness = tiring (n) Sự mệt nhọc Tolerant (a) Khoan chung , tha thứ Tolerance (n) Lòng khoan dung, tha thứ Tolerable (a) Có thể tha thứ được Tolerably (adv) Kha khá, vừa vừa Tolerate (v) Chịu đựng, tha thứ Toleration Sự khoan dung, tha thứ Tooth Cái răng Teeth Những cái răng Toothache Chứng bệnh đau răng Total (a)(v) Toàn thể, tổng cộng Totally (adv) Toàn bộ Totalisty (n) Toàn bộ, tổng số Totalizator = totaliter (n) Người hoặc máy cộng Totalize (v) Cộng lại, góp lại Totalization (n) Sự cộng lại, tổng cộng Tour (v) Đi du lịch vòng quanh Tour Cuộc hành trình , du lịch Touring Thú đi du lịch Torist Khách đi du lịch Tourism Ngành du lịch Touristic (a) Thuộc về du lịch Touristy (a) Hấp dẫn khách du lịch Tradition (n) Truyền thống Traditional (a) Thuộc về truyền thống Traditionally (adv) Một cách truyền thống Traditionalize (v) Biến thành truyền thống Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 26. 27. 28. 29. 30. 31. Traffic (n) Giao thông , đi lại Traffic jam (n) Nạn kẹt xe Traffic cop (n) Cảnh sát giao thông Traffic light (n) Đèn giao thông Trafficator (n) Đèn Signal Trafficker (n) Thương gia Tragedy (n) Bi kịch, bi thảm Tragedian (n) Diễn viên bi kịch (nam) Tragedienne (n) Diễn viên bi kịch (nữ) Tragic = tragical (a) Bi kịch,bi thảm Tragically (adv) Thật bi thảm Transit (v)(n) Vận chuyên, chuyên chở, đi qua Transition (n) Sự chuyển tiếp, quá độ Trasitional (a) Chuyển tiếp Trasitduty (n) Thuế hải quan Translate (v) Dịch, phiên dịch Translation (n) Bài dịch Translator (n) Phiên dịch viên Travel (v)(n) Du hành, đi xa Traveled (a) Đã đi nhiều Traveler (n) Khách du lịch Traveling (a) Thuộc về du lịch, dời chỗ Tribal (a) Thuộc về bộ lạc Tribalism (n) Hệ thống bộ lạc Tribe (n) Bộ lạc, bộ tộc Tribesman (n) Người trong bộ tộc Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 32. 33. 34. 35. 36. 37. Tropic (n) Chí tuyến, vùng nhiệt đới Tropical (a) Thuộc về vùng nhiệt đới Tropically (adv) Có tính cách nhiệt đới True (a) Đúng Trudy (adv) Thực sự đúng Truth (n) Sự thật Truthful (a) Chân thật Truthfully (adv) Thật chân thật ≠ trustless (a) Thiếu chân thật Trust (n)(v) Lòng tin, tiến nhiệm Trusted (a) Có thể tin cậy được Trustee (n) Người được ủy thác Trustfully (adv) Đầy tin tưởng, sẵn lòng tin Trusty (a) Đáng tin cậy Trustiness (n) Trung thành, đáng tin cậy Tumble (n) Sự nhào lộn, lộn xộn Tumble (v) Ngã lăn, đổ xuống , làm té Tumbler (n) Diễn viên nhào lộn Tumbling (n) Môn nhào lộn ,rơi xuống Typical (a) Tiêu biểu, điển hình Tyically (adv) Thật tiêu biểu Typification (n) Sự làm điển hình Typify (n) Làm mẫu cho ai Type (v) Đánh máy Typist (n) Người đánh máy Typewriter (n) Máy đánh chủ Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí U 1. 2. 3. 4. 5. 5. 6. 7. 8. Understand (n) Hiểu biết Understanding (n)(a) Sự hiểu biết Understandable (a) Có thể hiểu được ≠ misunderstand (v) Hiểu nhầm Unfortunate (a) Bất hạnh, không may mắn Unfortunately (adv) Thật không may mắn Unhealthy (a) Yếu đuối, không khỏe Unhealthily (adv) Thật yếu đuối Unhealthful (a) Không có lợi cho sức khỏe Unhealthfully (adv) Thật không có lợi cho sức khỏe Unique (a) Độc nhất, vô song Uniquely (adv) Độc đáo, duy nhất Uniqueness (n) Sự độc nhất Unnecessary (a) Không cần thiết Unncessarily (adv) Thật không cần thiết Unpleasant (a) Bực mình, khó chịu Unpleasantness (n) Sự bực mình Unpleasantly (adv) Thật bực mình Umplug (v) Tháo rời, rút ra Unplugged (a) Được tháo rời, rút ra Unsuitable (a) Không phù hợp, bất lực Unsuitableness (n) Sự bất tài Unsuitably (adv) Thật bất tài Urban (a) Thuộc về thành thị Urbanize (v) Đô thị hóa Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 9. 10. Urbanism (n) Đô thị Urbanization (n) Sự đô thị hóa Use (n) Dùng, sử dụng Useful (v) Hữu dụng Usefully (adv) Rất hữu dụng ≠ useless (a) Vô dụng Usual (a) Thường, quen Usually (adv) Thông thường, thường lệ ≠ unusal (a) Không thường lệ V 1. 2. 3. 4. Valuable (a) Có giá trị Valuation (n) Giá trị, sự đánh giá Valuator = valuer (n) Người định giá Value (n)(v) Giá trị, định giá ≠ valueless (a) Không giá trị Variety (n) Sự đa dạng Various (a) Khác nhau Variously (adv) Khác nhau Vary (v) Làm đa dạng Vegetarian (n) Người ăn chay Vegetarian (a) Chay, ăn chay Vegetarianism (n) Chế độ ăn chay Vietnam (n) Nước Việt Nam Vietnamese (n) Người Việt Nam, tiếng Việt Nam Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 5. 6. 7. 8. Vienamese (a) Thuộc về Việt Nam View (n)(v) Nhìn, tầm nhìn Viewer (n) Người xem TV ≠ viewless (a) Không nhìn thấy Village (n) Làng xã Villager (n) Dân làng Violent (a) Mạnh mẽ, dự dội violently (adv) Thật mãnh liệt, bạo lực Violence (n) Sự mãnh liệt Volunteer (v)(n) Người tình nguyện, tình nguyện Voluntary (a) Tình nguyện, xung phong Voluntarily (adv) Một cách tình nguyện Voluntariness (n) Tính tình nguyện W 1. 2. 3. 4. 5. Wait (v) Đợi chờ Waiter (n) Người hầu Wander (v)(n) Đi lang thang , sự đi thơ thẩn Wandere (n) Người hay thú đi lang thang Wandering (n) Sự đi lang thang, lạc hướng Warm (a)(v) Ấm áp, hâm nóng Warmly (adv) Thật ấm áp Warmness (n) Sự ấm áp Waste (v) Lãng phí Wasteful (a) Lãng phí Wastefully (adv) Thật lãng phí Weak (a) Yếu ớt, yếu đuối Weaken (v) Làm yếu đi Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. Weakness (n) Sự yếu ớt Weakish (a) Hơi yếu Weakly (adv) Thật yếu ớt Wear (v)(n) Mặc đồ, sự mặc Wearable (a) Có thể mang mặc được Week (n) Tuần lễ Weekly (a) Hàng tuần Weigh (v) Cân nặng Wight (n) Sức nặng, trọng lượng Heavy (a) Nặng Heavily (adv) Thật nặng Well (adv) Tốt, khỏe Good (a) Tốt, khỏe Godness (n) Lòng tốt West (a)(n) Hướng tây, miền tây Wester (v) Xoay về hướng tây Western (a) Phương tây Westerly (adv) Về hướng tây Westerner (n) Người phương tây Westernize (v) Tây phương hóa Wet (a) ẩm ướt Wetness= wetting (n) Tình trạng ẩm ướt White (a) Trắng Whiten (v) Làm trắng , tẩy trắng Whitenese (n) Sự trắng, trong trắng Whitening (n) Sự làm cho trắng Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20. 21. Wide (a) Rộng rãi Widely (adv) Thật rộng rãi Widen (v) Làm cho rộng, mở rộng Widening (n) Sự mở rộng Willling (n) Sẵn lòng Willingly (adv) Thật sẵn lòng Willingness (n) Sự tự nguyện Wind (n)(v) Gió, gió thổi Windy (a) Có gió Windless (a) Không có gió Win (v) Chiến thắng Winner (n) Người chiến thắng Winning (a) Thắng cuộc Winnings (n) Tiền ăn cá độ , trúng thưởng Wisdom (n) Trí thông minh, trí khôn Wise (v) Khôn ra, hiểu hơn Wise (a) Khôn ngoan , thông thái Wisely (adv) Thật khôn ngoan Wonderful (a) Tuyệt vời Wonderfully (adv) Thật tuyệt vời Wonder (n)(v) Điều kỳ diệu, làm lạ Wood (n) Gỗ, rừng Wooden (v) Làm bằng gỗ, đần độn Wooded (a) Có nhiều cây Woodenly (adv) Thật đần độn Work (v)(n) Làm việc, công việc Worker (n) Công nhân Worry (n)(v) Lo lắng Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 22. 23. 24. 25. 26. Worrying (n) Nhiều lo lắng Worried (a) Bị làm cho lo lắng Worship (v) Thờ cúng, kính trọng, tôn thờ Worshipful (a) Tôn sùng, kính trọng Worshiper (n) Người tôn sùng, kính trọng Worth (n) Đáng giá, xứng đáng Worthy (a) Xứng đáng Worthily (adv) Thật xứng đáng, có giá trị Worthiness (n) Giá trị, xứng đáng ≠ worthless (a) Không giá trị Wound (v)(n) Làm bị thương, vết thương Woundable (a) Dễ bị tổn thương Wounded (a) Đã bị tổn thương, người bị thương Wrap (v) Gói , bao bọc Wrap (n) Áo choàng, vải bọc ngoài Wrappage = wrapping (n) Bao bì, sự gói bao bọc Wrapper (n) Người gói, vải, giấy gói Write (v) Viết Writer (n) Người viết, nhà văn Writing (n) Bài viết Wrong (a)(n) Sai , lỗi lầm Wrongly (adv) Một cái sai lầm , bất công Wrongful (a) Lầm lỗi, trái luật, bất công Wrongfully (adv) Một cách nhầm lẫn, sai trái Y Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 1. 2. Year (n) Năm Yearly (a) Hằng năm Young (a) Trẻ Younth (n) Thanh niên Youthful (a) Tuổi trẻ, con nít Youthfully (adv) Như con nít Yougish (a) Khá trẻ Youngster (n) Người thanh niên, thanh nữ II. Công thức & Vị trí Word form - Thành lập từ 1. DANH TỪ: (Noun) 1.1. Vị trí SAU Adj They are interesting books. SAU He is a student. - A, AN, THE These flowers are beatiful. - THIS, THAT, THESE, THOSE She needs some water. - MANY, SOME, A FEW, MOST, ... She buys books. SAU V cần O She meets a lot of peolpe. He talked about the story yeterday. SAU giới từ He is interested in music. Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí TRƯỚC V chia thì The main has just arrived. 1.2. Cách thành lập Danh từ - TION/ -ATION : VD: conservation, prevention, creation, combination, station -MENT : VD: development, employment, disapointment, instrument -NESS : VD: richness, happiness, business -ER (chỉ người) : VD: teacher, speaker, worker, writer, singer -OR (chỉ người) : VD: sailor, inventor, visitor, actor, instructor -IST (chỉ người) : VD: physicist, typist, biologist, chemist, guitarist -AGE : VD: teenage, marriage, passage, package, drainage -SHIP : VD: friendship, scholarship, championship -ISM : VD: capitalism, heroism, critiism, Maxism, socialism -(I)TY : VD: possibility, responsibility, reality, beauty, safety, variety (verb)-AL : VD: refusal, arrival, removal, survival -TH VD: width, warmth, strength, youth, truth, depth 2. TÍNH TỪ - ADJ 2.1. Ví trí tính từ trong tiếng Anh - TRƯỚC N: This is an interesting books. - SAU TO BE/ V mô tả: Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí The flower look natural. I am tired. - SAU trạng từ: It is extremely cold. I’m terribly sorry. - A, AN, THE, HER, HIS + (Adj) + Noun - TO BE + Adv + Adj 2.2. Cách thành lập Tính từ -FUL : VD: harmful, useful, successful, helpful, hopeful -LESS : VD: childless, homeless, careless, treeless (noun)-Y : VD: rainy, snowy, dusty, sandy, windy (noun)-LY : VD: manly, motherly, yearly, hourly, daily, friendly -ISH : VD: foolish, selfish, childish (noun)-AL : VD: industrial, natural, agricultural, musical -OUS : VD: poisonous, nervous, dangerous, famous -IVE : VD: active, distinctive, attractive, progressive -IC : VD: Artistic, electric, economic -ABLE : VD: countable, comfortable, acceptable 3. TRẠNG TỪ - Adv Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 3.1. Vị trí trạng từ trong tiếng Anh - SAU V thường He talk noisily. - TRƯỚC Adj I meet an extremely honest man. - Đứng GIỮA cụm V She has already finished the job. - TRƯỚC hoặc SAU V tùy theo câu He did the odd job disappoinedly. - ĐẦU câu hoặc TRƯỚC dấu phẩy Unfortunately, I couldn’t come the party. 3.2. Cách thành lập Trạng từ -LY VD: beautifully, carefully, suddenly,... Ngoại lệ: friendly (adj), daily (adj),... 4. ĐỘNG TỪ - V Một số động từ thường có tiền tố hoặc hậu tố -EN VD: widen, frighten EN- VD: endanger, enlarge, enrich, enforce, enclose -FY VD: classify, modify, satisfy -IZE, -ISE VD: realize, modernize, industrialize III. Hướng dẫn làm bài tập Word Form nhanh dễ dàng chính xác - Bước 1: Nhìn vào từ phía trước, từ phía sau của ô trống cần điền từ. - Bước 2: Xác định loại từ nào cần điền (danh từ/động từ/tính từ/trạng từ). Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí Word form ở dạng danh từ thường có vị trí: Đứng sau mạo từ, Đứng sau tính từ sở hữu, Đứng sau giới từ, Đứng sau lượng từ Word form ở dạng tính từ thường có ví trí: Trước các danh từ, Sau động từ tobe, Sau động từ chỉ tri giác, Sau How (câu cảm thán) Word form ở dạng trạng từ thường có vị trí: Bổ nghĩa cho động từ thường, Bổ nghĩa cho tính từ, Bổ nghĩa cho trạng từ, Đầu câu Word form ở dạng động từ thường có vị trí: Đứng sau chủ ngữ, Sau trạng từ chỉ tần suất, sau động từ Tobe Ví dụ: Materials for the seminar will be sent to all _______ two weeks in advance. A. attendance C. attendees B. attends D. attend Bước 1: -Các em nhìn vào từ đứng trước, đứng sau chỗ trống. -Xuất hiện từ "all" --> Ô trống chỉ có thể là danh từ -B và D bị loại vì là động từ. (Attend (v) tham gia, tham dự) Bước 2: Vấn đề là cả A (-ce) và C (-ee) đều là danh từ. Lúc này các em phải xác định xem ô trống cần điền là danh từ chỉ người hay vật (Thường sẽ nhìn vào đuôi (ee - người) hoặc có thể nhìn vào động từ để xác định) Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí A: attendance: sự tham gia C: attendees: những người tham gia/ người tham dự --> Đáp án sẽ là C IV. Bài tập Word Form Give the correct form of words in bracket 1. Police ______________ support laws through the detection, prevention and investigation of crime. (office) 2. ______________ help to advance an understanding of how diet affects the health and well-being of people and animals. (nutritious) 3. ______________ school teachers educate children between the ages of 11 and 18 in a national curriculum subject area. (second) 4. ______________ provide financial advice to clients that range from multinational organisations and governmental bodies to small independent businesses. (acocunt) 5. ______________ manage learning resources while keeping the library users’ needs in mind. (librabry) 6. ______________ design buildings that are functional, safe, and beautiful. (architect) 7. Multimedia ______________ are responsible for combining text with sounds, pictures, video clips, virtual reality and other forms. (programmer) 8. Tour ______________responsible for organising and preparing holiday tours. (operate) Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí Đáp án 1. Police ______officers________ support laws through the detection, prevention and investigation of crime. (office) 2. _____Nutritiorisits_________ help to advance an understanding of how diet affects the health and well-being of people and animals. (nutritious) 3. ___Secondary___________ school teachers educate children between the ages of 11 and 18 in a national curriculum subject area. (second) 4. _____Accountants_________ provide financial advice to clients that range from multinational organisations and governmental bodies to small independent businesses. (acocunt) 5. _____Librarians_________ manage learning resources while keeping the library users’ needs in mind. (librabry) 6. ______Architects________ design buildings that are functional, safe, and beautiful. (architect) 7. Multimedia ______programmers________ are responsible for combining text with sounds, pictures, video clips, virtual reality and other forms. (programmer) 8. Tour ______operators________responsible for organising and preparing holiday tours. (operate) Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188