Uploaded by Thạnh Nguyễn

tong-hop-word-form-tieng-anh-day-du

advertisement
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
ÔN TẬP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN
TỔNG HỢP WORD FORM
I. Bảng Word form đầy đủ nhất
A
1
2.
3.
4
5
able
(a)
Có năng lực, có khả năng
Enable
(v)
Làm cho có thể
Ably
(adv)
Một cách có tài
Ability
(n)
Năng lực, khả năng
abrupt
(a)
Thình lình, đột ngột
Abruptly
(adv)
Thình lình, rời ra
abruptness
(n)
Sự bất ngờ
absent
(a)
Vắng mặt
Absently
(adv)
Lơ đãng
Absentee
(n)
Người vắng mặt
Absence
(n)
Sự vắng mặt
academy
(n)
Viện hàn lâm, viện triết học
Academe
(n)
Học viện, trường đại học
Academie
(a)
Thuộc về trường đại học
Academicals
(n)
Mũ và áo dài mặ ở đại học
Academician
(n)
Viện sĩ
access
(v)
Truy cập
Access
(n)
Lối vào, đường vào, đến gần
Accession
(n)
Gia nhập và
Accessible
(a)
Có thể đi vào, tới gần
Accessibility
(n)
Sự có thể đến gần
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
6
7
8
9
10
11
12
13.
Accommodate
(v)
Cung cấp tiện nghi, chỗ ở
Accommodation
(n)
Chỗ trọ, chỗ ở, tiện nghi
Accommodating
(a)
Hay giúp đỡ, thuận lợi
Accommodative
(a)
= accommodating
accord
(n)(v)
Đồng tình, đồng lòng
Accordance
(n)
Giống nhau, hợp nhau
Accordant
(a)
Phù hợp
According(to)
(pre)
Tùy theo
Accordingly
(adv)
Tùy theo
accustom
(v)
Làm quen
Accustomed
(a)
Quen
achieve
(v)
Có được, đạt được
Achievable
(a)
Có thể hoàn thành, đạt được
Achivement
(n)
Thành tụu, thành tích
Achiever
(n)
Người thành đạt
acquaintance
(n)
Sự làm quen, hiểu biết, quen
Acquaint
(v)
Làm quen, hiểu biết
act
(v)
Thực hiện
Activity
(n)
Sự hoạt động
Action
(n)
Hành động
Active
(a)(n)
Tích cực
Actor
(n)
Nam diễn viên
Actress
(n)
Nữ diễn viên
Activist
(n)
Người họat động tích cực
actual
(a)
Thật sự, quả thật
Actually
(adv)
Quả thật, thật ra
addict=addictive
(n)
Người nghiện, gười say mê
Addiction
(n)
Thói nghiện, sự ham mê
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
14.
15.
16.
17.
18.
19.
Addicted
(a)
Say mê, nghiện
admire
(v)
Ngưỡng mộ, hâm mộ
Amirable
(a)
Đáng hâm mộ
Amiration
(n)
Sự hâm mộ
Admirer
(n)
Người ái mộ
advantage
(n)
Sự thuận lợi
Advantageous
(a)
Có lợi, thuận lợi
Advantageously ≠ disadvantage
(adv)
Thật có lợi
(n)
Bất lợi
adventure
(n)
Cuộc phiêu lưu
Adventurous
(a)
Thích mạo hiểm
Adventurer
(n)
Người thích mạo hiểm
advertise
(v)
Quảng cáo
Advertisement
(n)
Mục quảng cáo
Advertiser
(n)
Người nhà quảng cáo
Advertising
(n)
Sự quảng cáo
advise
(v)
Khuyên bảo
Advice
(n)
Lời khuyên
Adviser
(n)
Người khuyên, cố vấn
Advisable
(a)
Nên khôn ngoan
Advisability
(n)
Sự khen ngợi
Advisedly
(adv)
Thận trọng, suy nghĩ kỹ
Adviser
(n)
Người chỉ bảo, cố vẫn
Advisory
(a)
Cho ý kiến
affect
(v)
ảnh hưởng đến, bổ nhiệm
Affect
(n)
Cảm gáic, ham muốn
Affection
(n)
ảnh hưởng, cảm động
Affective=affecting
(a)
Dễ cảm động, đa cảm
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
20.
21.
22
23
24.
25
Affectively
(adv)
Thật đa cảm
Affectation
(n)
Không thành thật, bổ nhiệm
Affected
(a)
Được bổ nhiệm, cảm động
aggression
(n)
Sự tấn công, xâm lược
Aggress
(v)
Gây hấn, gây cự
Aggressive
(a)
Hiếu chiến, xâm lăng
Aggressively
(adv)
1 cách hiếu chiến
Aggressor
(n)
Kẻ xâm lược
agree
(v)
Đồng ý
Agreeable
(a)
Sẵn sàng đồng ý
Agreeably
(adv)
1 cách tán thành
Agreement
(n)
Sự đồng ý
. agriculture
(n)
Nông nghiệp
Agricultural
(a)
Thuộc về nông nhiệp
Agriculturist
(n)
Người làm ruộng
. alarm
(v)
Báo động
Alarm
(n)
Sự báo động, sự sợ hãi
Alarmed
(a)
Lo lắng, sỡ hãi
Alarming
(a)
Làm cho lo lắng sợ
Alarmism
(n)
Sự gieo hoang mang
Alarmist
(n)
Người dễ sợ hai
alert
(v)(n)
Báo động sự báo động
Alert
(a)
Mau, nhanh lẹ
Alertness
(n)
Sự mau mắn
alter
(v)
Thay đổi
Alterable
(a)
Có thể thay đổi
Alteration
(n)
Sự thay đổi
Alterability
(n)
Sự thay đổi
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
26
27
28
29
30
31
32
alternative
(a)
Luân phiên
Alternatively
(adv)
Cách luân phiên, chọn lựa
Alternate
(v)(a)
Thay thế, luân phiên
Alternation
(n)
Sự luân phiên, tuần hoàn
Alternately
(adv)
Lần lượt, thay phiên
Alternating
(a)
Thay phiên, xoay chiều
amaze
(v)
Làm ngạc nhiên
Amazing
(a)
Ngạc nhiên
Amazingly
(adv)
Thật ngạc nhiên
Amazed
(a)
Bị làm ngạc nhiên
Amazedly
(adv)
Thật đáng ngạc nhiên
Amazement
(n)
Sự ngạc nhiên
ambitious
(a)
Có hoài bão
Ambition
(n)
Hoài bão
Ambitiously
(adv)
Thật nhiều hoài bão
america
(n)
Châu Mỹ, nước Mỹ
American
(a)
Thuộc về Châu Mỹ
American
(n)
Người Mỹ
amuse
(v)
Làm cho vui
Amusing
(a)
Vui
Amusingly
(adv)
Thật vui
Amused
(a)
Bị làm cho vui
Amusedly
(adv)
Thật vui
Amusement
(n)
Sự vui nhộn
ancient
(a)
Xưa, cổ xưa
Anciently
(adv)
Thật, xa xưa
Ancientness
(n)
Tính trạng cổ xưa
angry
(n)
Giận dữ
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
33
34.
35
36
37
38
39
40
Angrily
(adv)
Một cách giận dữ
Anger
(v)(n)
Chọc giận, sự giận dữ
anouncement
(n)
Sự tuyên bố, thông báo
Announce
(v)
Tuyên bố, thông báo tin
Announcer
(n)
Người tuyên bố, phát ngôn
annoy
(v)
Làm phiền, quấy rấy
Annoyance
(n)
Sự làm phiền
Annoyed
(a)
Bị làm phiền
Annoying
(n)
Buồn bực
apology
(n)
Sự xin lỗi
Apologize
(v)
Xin lỗi
Apologist
(n)
Người xin lỗi
applaud
(v)
Vỗ tay, khen ngợi
Applauder
(n)
Người hay khen, tán thành
Applause
(n)
Sự tán thành, biểu dương
appliance
(n)
Thiết bị, dụng cụ, ứng dụng
Apply
(v)
ứng dụng, áp dụng
Application
(n)
Sự áp dụng
Applicant
(n)
Người xin việc
Applicable
(a)
Có thể dùng được
Applicably
(adv)
Áp dụng được
appoint
(v)
Hẹn
Appointed
(a)
Đính hẹn
Appointment
(n)
Cuộc hẹn
approximate
(a)(v)
Gây ước chừng, xấp xỉ
Approximately
(adv)
Vào khoảng, gần
Approximation
(n)
Sự gần giống nhau
argument
(n)
Lý lẽ, sự tranh luận
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
41
42
43
44
45
46.
Argue
(v)
Biện luận, tranh luận
Argumentation
(a)
Sự cãi, biện luận, luận chứng
Argumentative
(a)
Hợp với lí luận, hay lý luận
arrange
(v)
Sắp xếp
Arrangement
(n)
Sự xếp đặt
arrive
(v)
Đến
Arrival
(n)
Sự đến, tới
Arrivist
(n)
Người mới phất
art
(n)
Nghệ thuật, mỹ thuật
Artist
(n)
Họa sĩ
Artistic
(a)
Có mỹ thuật
Artistically
(adv)
Thật có tính mỹ thuật
≠Artless
(a)
Không có mỹ thuật
≠Artlessly
(adv)
Thật không có mỹ thuật
≠Artlessness
(n)
Sự không có mỹ thuật
assign
(v)
Phân công, giao nhiệm vụ
Assignment
(n)
Sự phân công, việc được giao
Assigner
(n)
Người phân công
assistance
(n)
Sự giúp đỡ , trợ lực
Assistant
(n)
Người phụ tá bán hàng
Assistant
(a)
Giúp việc, phụ tá
Assist
(v)
Giúp đỡ, trợ lực
Assistantship
(n)
Chức phó, phụ , trọ
Association
(n)
Sự phối hợp, liên kết
Associate
(v)
Phối hợp, liên kết
Associable
(a)
Có thể liên kết đươc
Associability
(n)
Có khả năng liên kết được
Associational
(a)
Liên quan đến hội đoàn
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
47
48
49
50
51
52
Associative
(a)
Thuộc về sự niên hợp
attend
(v)
Tham dự, có mặt , hầu hạ
Attendance
(n)
Sự tham dự, có mặt , hầu hạ
Attendant
(n)
Người hầu cho người có quyền
attention
(n)
Sự chú ý, lưu ý
Attentive
(a)
Chú ý, lưu ý
Attentively
(adv)
1 cách lưu ý
Attentiveness
(n)
Sự chú ý
Attend
(v)
Chú ý, chăm sóc
attract
(v)
Thu hút
Attraction
(n)
Sự thu hút
Attractive
(a)
Thu hút, hấp dẫn
Acttractively
(adv)
Thật phấp dẫn
australia
(n)
Châu Úc , nước Úc
Australian
(a)
Thuộc về nước Úc
Australian
(n)
Người Úc
austria
(n)
Nước Áo
Austrian
(a)
Thuộc về nước Áo
Austrian
(n)
Người Áo
authority
(n)
Nhà cầm quyền
Authorize
(v)
Cho phép, ban quyền
Author
(n)
Nam tác giả
Authoress
(n)
Nữ tác giả
Authorship
(n)
Nghề viết văn
Authorial
(a)
Thuộc về quyền tác giả
Authoritative
(a)
Có quyền lực, thẩm quyền
Authoritatively
(adv)
Có vẻ quyền hành
Authorization
(n)
Sự cho phép, giấy ủy quyền
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
53
54
55
56
57
.automatic
(v)
Tự động hóa
Automatic
(a)
Tự động ,máy móc
Automatically
(adv)
Một cách tự động
Automatics
(n)
Tự động học
Automation
(n)
Sự tự động hóa
available
(a)
Có hiệu lực, có giá trị
Availably
(adv)
Thật có giá trị
Availability
(n)
Sự có hiệu lực
avoid
(v)
Tránh né
Avoidable
(a)
Tránh xa
Avoidance
(n)
Sự tránh né
aware
(a)
Nhận thức , nhận thấy
Awareness
(n)
Sự nhận thức
awful
(a)
Hình sự, khủng khiếp
Awfully
(adv)
Thật khủng khiếp
Awfulness
(n)
Sự kinh sợ
B
1.
2.
3.
4.
bad
(a)
Xấu tệ, dở
Badly
(adv)
Thật là tệ
Badness
(n)
Sự xấu
baggy
(a)
Rộng thùng thình
Bagginess
(n)
Sự rộng thùng thình
bald
(a)
Khô khan
Baldly
(adv)
Nghèo nàn, khô khan
Baldness
(n)
Chứng rụng tó, hói
Balding
(a)
Bắt đầu hói
beautiful
(a)
Đẹp, xinh đẹp
Beautifully
(adv)
Thật xinh đẹp
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
Beautify
(v)
Làm đẹp
Beauty
(n)
Vẻ đẹp
Beautician
(n)
Chuyên viên thẩm mỹ
behave
(v)
Ăn ở, cư xử
Behavior=behaviour
(n)
Cách cư xử, thái độ
Behaved
(a)
Có lễ phép, đứng đắn
Behavioral
(a)
Thuộc về cư xử
beneficial
(a)
Có lợi 1ch
Benefit
(n)
Lợi ích, ân huệ, phụ cấp
Benefit
(v)
Được lợi, lợi dụng
begin
(v)
Bắt đầu
Beginner
(n)
Người bắt đầu
Beginning
(n)
Lúc đầu
big
(a)
To
Bigly
(adv)
Thật to
Bigness
(n)
Sự to lớ
biology
(n)
Sinh vật học
Biological
(a)
Thuộc vè sinh vật học
Biologically
(adv)
Về mặt sinh học
Biologist
(n)
Nhà sinh vật học
birth
(n)
Sự sinh đẻ
Birthday
(n)
Ngày sinh
blind
(a)
Đui, mù
Blindly
(adv)
1 cách mù quáng
Blindness
(n)
Sự mù lòa
Blinding
(a)(n)
Chói mắt. tật mù
board
(v)
Lên tàu, lót ván
Boarder
(n)
Kẻ chiếm tàu, sinh viên nội trú
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
Boarding
(n)
Sự lót ván
Boardwages
(n)
Tiền cơm, phụ cấp
bore
(v)
Buồn chán
Boring
(a)
Buồn, chán
Boringly
(adv)
Thật buồn
Bored
(a)
Bị làm cho buồn
Boredly
(adv)
Bị làm cho buồn
Boredom
(a)
Sự buồn chán
botanical
(a)
Thuộc về thảo mộc
Botanist
(n)
Nhà thực vật học
Botanize
(v)
Nghiên cứu thực vật
Botany
(n)
Thực vật học
brave
(v)
Can đảm
Brave
(adv)
Bất chấp, không sợ
Bravely
(adv)
Dũng cảm
Braveness=bravery
(n)
Sự dũng cảm, tính gan dạ
bright
(a)
Sáng chói
Brightly
(adv)
Thật sáng chói
Brightness
(n)
Sự rực rỡ
brilliance
(n)
Sự xuất chúng, tài giỏi
Brilliant
(a)
Tài năng, xuất sắc
Brilliantly
(adv)
Một cách tài giỏi
brother
(n)
Anh em trai
Brotherhood
(n)
Tình huynh đệ
Brotherly
(n)
Thuộc về anh em
buddhist
(n)
Người theo đạo Phật
Buddhist
(n)
Thuộc về đạo Phật
Buddhism
(n
Đạo Phật
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
20.
21.
22.
23.
24.
25.
Buddha
(n)
Phật Thích Ca
build
(v)
Xây dựng
Building
(n)
Sự xây dựng, tòa nhà
Builder
(n)
Người xây dựng, thầu
burn
(n)
Vết bỏng, cháy
Burn
(v)
Đốt cháy, thiêu hủy
Burner
(n)
Người đốt
Burning
(a)
Đang cháy , nóng bỏng
bush
(n)
Bụi cây
Bushy
(a)
Có bụi cây
business
(n)
Việc mua bán, kinh doanh
Businessman
(a)
Doanh nhân
Businesslike
(a)
Có hiệu quả, hệ thống
busy
(a)
Bận rộn, đông đúc
Busily
(adv)
Thật bận rộn
bullon
(n)(v)
Cài nút
≠ unbulllon
(n)
Không cài nút
C
1
2
. calculate
(v)
Tính toán
Calculative
(n)
Có tính toán
Calculation
(n)
Sự tính toán
Calculator
(n)
Máy tính, người tính
Calculating
(a)
Thận trọng, có tính toán
. can
(n)(v)
Bình can, hộp, đóng hộp
Canned
(a)
Được vô hộp
Canful
(n)
Đầy bình
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
canada
(n)
Nước Canada
Canadian
(a)
Thuộc Canado. Tiếng Canada
Canada
(n)
Người Canada
care
(n)
Sự chăm sóc, chăm nom
careful
(a)
Cẩn thận
carefully
(adv)
Thật cẩn thận
Carefulness
(n)
Sự thận trọng
Careless
(a)
Bất cẩn
Carelessly
(adv)
Thật bất cẩn
Carelessness
(n)
Sự bất cẩn
carry
(v)
Mang, vác, chuyên chở, cư xử
Carriage
(n)
Cách cư xử, thái độ, thực hiện
casual
(a)
Tình cờ, thất thường
Casually
(adv)
Tình cờ
Casualty
(n)
Bất thường
celebrate
(v)
Tổ chức lễ
Celebration
(n)
Lễ kỉ niệm
Celebrant
(n)
Người coi việc cúng tế
Center = centre
(n)
Trung tâm
Central
(a)
Tại trung tâm, quan trọng
Centrally
(a)
Thật trọng tâm
Centralize
(v)
Tập trung
certain
(a)
Chắc chắn
Certainly
(adv)
Thật chắc chắn
Certainty
(n)
Sự chắc chắn
challenge
(v)
Thách thức, tháhc đố
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
11
12.
13.
13.
14.
15
16.
17.
Challenger
(n)
Người thách đấu
Challenging
(a)
Thử thách, kích thích
. champion
(n)
Nhà vô địch
Championship
(n)
Chức vô địch
change
(n)
Sự thay đổi
Change
(v)
Thay đổi
Changeable
(a)
Có thể thay đổi
Changeful
(a)
Hay thay đổi
≠ changeless
(a)
Không thể thay đổi
charity
(n)
Từ thiện, lòng bác ái
Charitable
(a)
Từ thiện bác ái khoan dung
Charitableness
(n)
Lògn từ thiện, nhân đức
cheap
(a)
Rẻ tiền
Cheaply
(adv)
Thật rẻ
Cheapness
(n)
Giá rẻ
Cheapen
(v)
Hạ giá
cheer
(v)(n)
Hoan hô, reo vui
Cheerful
(a)
Vui ve, hân hoan
Cheerfully
(adv)
Thật vui vẻ
Cheerfulness
(n)
Sự vui vẻ, hân hoan
. chemistry
(n)
Ngành hóa học
Chemist
(n)
Nhà hóa học
Chemical
(a)
Thuộc về hóa học
Chemically
(adv)
Về hương diện hóa học
Chemicals
(n)
Hóa chất
chief
(a)(n)
Chủ yếu, chính yếu
Chiefly
(adv)
Trên hết, cốt yếu
Child
(n)
Trẻ con, 1 đứa trẻ
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
Children
(n)
Trẻ con, nhiều dứa trẻ
Childhood
(n)
Thời nien thiếu
Childish
(n)
Như co nít
China
(n)
Nước Trung Quốc
Chinese
(n)(n)
Người Trung Quốc, tiếng Trung Quốc
choose
(v)
Chọn lựa
Choice
(n)
Sự chọn lựa
Chossy
(a)
Hay kén chọn
citizen
(n)
Công dân thành phó
Citizenship
(n)
Quyền công dân
claim
(v)(n)
Tuyên bố, yêu cầu
Claimant
(a)
Có thể yêu cầu
Claimer
(n)
Người thỉnh cầu, nguyên cáo
class
(n)
Lớp học
Classmate
(n)
Bạn cùng lớp
Class=classify
(v)
Xếp hạng, xếp loại
Classy
(a)
Hạng tốt
classic
(a)
Cổ điển
Classical
(n)
Nhạc cổ điển
clean
(v)
Lau chùi, làm sạch
Clean
(a)
Sạch sẽ
Clenaly
(adv)
Thật sạch sẽ
Cleaner
(n)
Người làm sạch
Cleanliness
(n)
Tính sạch sẽ, sự trong sạch
Cleanable
(n)
Có thể lau chùi
Clear
(n)
Rõ ràng, sáng sủa
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
Clear
(v)
Làm cho sáng
Clearly
(adv)
Thật rõ ràng
Clearness
(n)
Sự minh bạch, rõ ràng
clever
(a)
Khéo léo
Cleverly
(adv)
Thật khéo léo
Cleverness
(n)
Sự khéo léo
climb
(v)(n)
Leo trèo , sự leo trèo
Climber
(n)
Người leo núi
Climbable
(a)
Có thể leo được
close
(a)
Gần gũi, thân cận
Closely
(adv)
Thật gần gũi
Closeness
(n)
Sự gần gũi
Close
(v)
Đóng, ngăn chặn
cloth
(n)
Vải ,khăn bàn
Clothe
(v)
Mặc đồ, may cho
Clothes
(n)
Quần áo, y phục
Clothier
(n)
Người dệt vải, bán quần áo
Clothing
(n)
Sự mặc đồ, y phục
cloud
(n)
Mây
cloudy≠cloudless
(a)
Có mây, Không có mây
coast
(n)
Bờ biển duyên hải
Coast
(v)
Đi dọc theo bời biển
Coastal
(a)
Thuộc miền duyên hải
Coaster
(n)
Tàu buồn chạy ven biển
Coastline
(n)
Miền duyên hải
Coastward
(adv)
Hướng về bờ biển
coat
(v)(n)
Áo choàng bọc ngoài
Coated
(a)
Có bọc ngoài, che
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
32.
33.
34.
35.
36.
37.
38.
Coating
(n)
Lớp phủ ngoài
co-educate
(v)
Giáo dục tổng hợp nam nữ
Co-education
(n)
Nền giáo dục tổng hợp
Co-educational
(a)
Thuộc về giáo dục nam nữ
cold
(a)
Lạnh lẽo
Coldly
(adv)
Thật lạnh lẽo
Coldness
(n)
Sự lạnh lẽo
Coldish
(a)
Hơi lạnh
colllapse
(v)
Đổ sập, ngã quỵ, xếp gọn
Collapsible
(a)
Có thể xếp lại, thu lại
collect
(v)
Thu gom sưu tầm
Collector
(n)
Người thu gom, sưu tầm
Collection
(n)
Sự thu gom, bộ sưu tầm
Collective
(a)
Tập thể
color
(n)
Màu sắc
Colorful
(a)
Có nhiều màu
Colored
(a)
Đã có sẵn màu
Colorist
(n)
Người tô màu
Colorant ≠ coloress
(n)(a)
Thuốc màu, thuốc nhuộm ; Không có màu
comfortable
(a)
Thoải mái, dễ chịu
Comfortably
(adv)
Thật dễ chịu
Comfort
(v)
An ủi, làm khuây
Comfort ≠ uncomfortable
(n)(a)
Sự an ủi, không thoải mái
comedy
(n)
Kịch vui, hài kịch
Comedian
(n)
Diễn viên hài
Comedienne
(n)
Nữ diên viên hài
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
39.
40.
41.
42.
43.
44.
45.
46.
comic
(a)
Hài hước, khôi hài
Comic
(n)
Diễn viên hài
Comical
(a)
Khôi hài, tức cười
Comically
(adv)
Thật tức cười
commerce
(n)
Thương mại
Commercial
(a)
Thuộc về thương mại
Commercially
(adv)
Về phương diện thương mại
common
(a)
Chung ,công
Commonly
(adv)
Thông thường, bình thường
Commonness
(n)
Tính chất chung chung
communal
(a)
Thuộc công cộng, của chung
Communalize
(v)
Biến thành của chung
commune
(v)
Hòa mình , sống thân mật
communication
(n)
Sự thông tin liên lạc
Communicative
(a)
Sẵn sàng thông tin
Communicatively
(adv)
Thông tin được truyền đi
Communicator
(n)
Người truyền tin, máy truyền tin
community
(n)
Nhân dân, công đồng
Communize
(v)
Cộng sản hóa
Communist
(n)
Người cộng sản
compare
(v)
So sánh
Comparison
(n)
Sự so sánh
Comparable
(a)
Có thể so sánh
Comparably
(adv)
So sánh được
Comparative
(a)
So sánh, tương đối
Comparatively
(adv)
Tương đối
compete
(v)
Tranh tài, thi đấu
Competitor
(n)
Người tranh tài
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
47.
48.
49.
50
51.
52.
52.
Competition
(n)
Cuộc tranh tài
Competitive
(a)
Có tính tranh tài
Competitively
(adv)
Thật cạnh tranh
compile
(v)
Biên tập, biên soạn
Compilation
(n)
Sự biên tập, thu lượm
Compiler
(n)
Người biên soạn
complain
(v)
Than phiền
Complaint
(n)
Lời than phiền
Complainer
(n)
Người than phiền
Complainingly
(adv)
Oán trách, ca thán
Complainant
(n)
Người thực hiện
complete
(v)
Hoàn thành
Complet
(a)
Đầy đủ trọn vẹn
Completely
(adv)
Một cách hoàn thành
Completeness
(n)
Tính chất trọn vẹn
Completion
(n)
Sự hoàn thành
. complex
(a)(n)
Phức tạp , phiền phức, rắc rối
Complexity
(n)
Sự rắc rối
complicate
(v)
Làm phức tạp , rắc rối
Complicated
(a)
Phức tạp, rắc rối
Complication
(n)
Sự phức tạp, rắc rối
Compliment
(v)(n)
Khen ngợi
Complimentary
(a)
Tán dương, khen ngợi
compose
(v)
Soạn , sáng tác
Composer
(n)
Người soạn nhạc
Composing
(n)
Sự sáng tác
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
53.
54.
55.
56.
57
58.
Composition
(n)
Bài sáng tác, bài luận
compulsory=compulsive
(a)
Bắt buộc, cưỡng chế
Compulsion
(n)
Sự bắt buộc
Compel
(v)
Ép buộc
compute
(v)
Tính toán
Computer
(n)
Máy tính
Computerize
(v)
Diện toán hóa
Computation
(n)
Sự tính toán ước lượng
Computational
(a)
Sử dụng máy điện toán
Computable
(a)
Có thể tín toán được
condition
(n)
Điều kiện, hoàn cảnh
Conditional
(a)
Có điều kiện
Conditionally
(adv)
Tùy theo điều kiện
Conditioned
(a)
Điều hòa, có điều kiện
Conditioner
(n)
Máy điều hòa
conduct
(v)
Dẫn dắt, dẫn nhiệt
Conduction
(n)
Sự dẫn, truyền nhiệt
Conductive
(a)
Có tính truyền dẫn nhiệt
Conductivity
(n)
Tính truyền dẫn nhiệt ,điện
Conductor
(n)
Người bán vé, vật đánh điện
Conductress
(n)
Nữ bán vé xe
. confident
(a)
Tin chắc, tin cậy
Confidence
(n)
Sự tin cậy
Confidently
(adv)
Tự tin
Confidential
(a)
Kín, bí mật, được tín nhiệm
congratulate
(v)
Chúc mừng
Congratulation
(n)
Sự chúc mừng
Congratulator
(n)
Người chúc mừng
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
59.
60.
61.
62.
63.
64.
Congratulatory
(a)
Khen ngợi, khen tặng
connect
(v)
Kết nối
Connective
(a)
Dùng để liên lạc
Connection
(n)
Sự liên kết
Connector = connecter
(n)
Chỗ liên kết
Connected
(a)
Có quan hệ, liên thông
conscious
(a)
Hiểu biết, tỉnh táo
Consciously
(adv)
Có ý thức, cố ý
Consciousness
(n)
Sự hồi tỉnh, có ý thức
conserve
(v)
Gìn giữ, bảo tồn
Conservation
(n)
Sự bảo tồn , bảo quản
Conservationist
(n)
Người bảo quản
Conservative
(a)
Bảo thủ, bảo tồn
Conservator
(n)
Ngươi bảo vè, trồng trọt
consider
(v)
Xem xét, suy nghĩ đắn đo
Considerate
(n)
Ý tứ, thận trọng
Considerately
(adv)
Thật thận trọng
Consideration
(n)
Sự suy xét kỹ , thận trọng
construct
(v)
Làm xây dựng
Construction
(n)
Sự xây dựng
Constructive
(a)
Thộc về xây dựng
Constructively
(adv)
Có tính cách xây dựng
Constructor
(n)
Kiến trúc sư
consumer
(n)
Người tiêu dùng
Consume
(v)
Tiêu thụ
Consuming
(a)
Tiêu hủy
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
65.
66.
67.
68.
69.
70.
71.
Consumption
(n)
Sự tiêu thụ, tiêu dùng
Consumable
(a)
Có thể ăn được
Consumptive
(a)
Thuộc về sự tiêu thụ
contact
(v)
Tiếp xúc, đụng chạm
Contact
(n)
Sự giao dịch , liên lạc
Contactor
(n)
cái ngắt điện tự động
contaminate
(v)
Chứa đựng, bao gồm
Contamination
(n)
Có thể nén lại
Contaminant
(n)
Đồ dựng, công tai nơ
contest
(v)
Nhiễm bẩn
Contest
(n)
Sự nhiễm bẩn
Contestant
(n)
Chất gây nhiễm bẩn
Contestable
(a)
Tranh tài, thi đấu
Contestation
(n)
Cuộc tranh tài
continue
(v)
Làm tiếp, tiếp tục
Continuator
(n)
Người làm tiếp
Continuous
(a)
Tiếp tục, liên tiếp
Continuousness
(n)
Sự tiếp tục
Continuation
(n)
Sự tiếp tục, liên tục
control
(v)
Điều khiển, kiểm soát
Control
(n)
Sự diều khiển, kiểm soát
Controller
(n)
Nhân viên, máy kiểm soát
Controllable
(a)
Có thể kiểm sáot được
convenient
(a)
Thuận lợi
Convenience
(n)
Sự tiện lợi
Conveniently ≠ inconvenient
(adv)(a)
Thật thuận lợi ≠ bất lợi
cook
(v)
Nấu ăn
Cook
(n)
Đầu bếp
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
72.
73.
74.
75.
Cooker
(n)
Bếp lò
Cookery
(n)
Nghề nấu ăn
Cooking
(n)
Cách nấu ăn
Cookie
(n)
Bánh ngọt
cool
(a)
Mát lạnh
Cool
(v)
Làm mát
Cooler
(n)
Máy ướp lạnh
Cooolant
(n)
Chất lỏng làm nguội
Coolly
(adv)
Mát mẻ, điềm tĩnh
Coolness
(n)
Sự lạnh lùng
co-operate
(v)
Hợp tác,chung sức
Co-operation
(n)
Sự cộng tác
Co- operative
(a)
Có tính cộng tác
Co- operator
(n)
Người cộng tác
correct
(a)(v)
Đúng, sửa cho đúng
Correctly
(adv)
Thật chính xác
Correctness
(n)
Sự chính xác
Correction
(n)
Sự sữa chữa
Corrective
(a)
Dễ sửa chữa
Correctively
(adv)
Dễ hiệu chỉnh
Corrector
(n)
Người sữa chữa
correspond
(v)
Tương xứng
Correspondence
(n)
Sự giao dịch, tương hợp
Correspondent
(a)
Tương đối với
Correspondent (to)
(n)
Phóng viên, thông tín viên
Corresponding
(a)
Bằng nhau, thông tin
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
76.
77.
78.
79.
80.
81.
Correspondingly
(adv)
Một cách tương xứng
cost
(n)
Giá mua
Cost
(v)
Đáng giá, tốn tiền
Costly
(a)
Tốn tiền, đắc giá
Costless
(a)
Không tốn tiền
council
(n)
Hội đồng, ủy ban, hội nghị
Councillor
(n)
Nghị viên
Councillorship
(n)
Chức nghị sự
Councillman
(n)
Hội viên, hội đồng
count
(v)
Đếm
Count
(n)
Tổng số
Countable
(a)
Có thể đếm được
Countably
(adv)
Đếm được
Counter
(n)
Máy đếm, quầy thu tiền
Countless=uncomfortable
(a)
Không đếm được, vô số kể
courage
(n)
Sự can đảm dũng cảm
Courageous
(a)
Can đảm , dũng cảm
Encourage
(v)
Khích lệ, làm cho can đảm
Encouragement
(n)
Sự khuyến khích
create
(v)
Tạo, sáng tác
Creation
(n)
Sự sáng tạo
Creative
(a)
Sáng tạo
Creatively
(adv)
Thật sáng tạo
Creativeness
(n)
Óc sáng tạo
Creator
(n)
Người sáng tạ
Creature
(n)
Tạo vật, loài người, loài vật
crowd
(n)
Đám đông
Crowd
(v)
Tụ tập, làm cho đông
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
82.
83.
84.
85.
86.
87.
Crowded
(a)
Đông đúc
cruel
(a)
Hung dữ, độc ác
Cruelly
(adv)
Thật tàn nhẫn
Cruelty
(n)
Sự tàn nhẫn, hung dữ
cry
(v)
Khóc , la
Crier
(n)
Người rao bán
Crying
(a)
Khóc lóc, kêu la
culture
(n)
Văn óa
Cultural
(a)
Thuộc về văn hóa
Culturally
(adv)
Vè phươgn diện văn hóa
Cultured
(n)
Có văn hóa, học thức
curl
(v)(n)
Uốn , quăn , làm gợn sóng,
Curly=curling
(a)
Quăn, xoắn, uốn
Curler
(n)
ống uốn toác
Curliness
(n)
Tíh quăn, tính xoắn
Custom
(n)
Phong tục, thói quen
Customary
(a)
Thành thói quen
Customar
(n)
Người mua, khách mua
Customize
(v)
Làm thay đổi đồ theo ý khách
cyclone
(n)
Cơn gió lốc, bão
Cyclonal
(n)
Thuộc về gió cuốn
D
1.
daily
(a)(adv)
Mỗi ngày, hàng ngài
Day
(n)
Ngày
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
damage
(v)
Làm thiệt hại
Damage
(n)
Sự tổn hại
Damageable
(a)
Có hại
Damaging
(a)
Sự nguy hiểm
danger
(n)
Sự nguy hiểm
Dangerous
(a)
Nguy hiểm
Dangerously
(adv)
Thật nguy hiểm
dark
(a)(n)
Bóng tối , sẫm màu
Darken
(v)
Làm cho tối lại
Darkness
(n)
Sự tối tăm , bóng tối
deaf
(a)
Điếc
Deafen
(v)
Làm cho điếc tai
deafness
(n)
Sự điếc
Deafener
(n)
Máy tiêu âm
death
(n)
Cái chết
Deathly
(a)
Như chết
Die
(v)
Chết
Dying ≠ deathless
(a)(a)
Hấp hối ≠ Bất tử
decide
(v)
Quyết định
Decision
(n)
Sự quyết định
Decisive
(a)
Có tính quyết định
Decisively
(adv)
Thật kiên quyết
decorate
(v)
Trang trí , trang hoàng
Decoration
(n)
Sự trang trí, trang hoàng
Decorative
(a)
Có tính cách trang trí
Decorator
(n)
Người trang trí nội thất
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
deep
(a)
Sâu
Deeply
(adv)
Thật sâu
Deepth
(n)
Độ sâu, chiều sâu
defeat
(v)(n)
Đánh bại, sự đánh bại
Defeated
(a)
Bị đánh bại
Defeatist
(n)
Người có tinh thần chủ bại
definite
(a)
Xác định rõ ràng
Definitely
(adv)
Thật dứt khoát, rõ ràng
Definition
(n)
Sự xác định, định nghĩa
deforest
(v)
Chặt đốn, phá rừng
Deforestation
(n)
Nạn phá rừng
delicious
(a)
Ngon
Deliciously
(adv)
Thật ngon
Deliciousness
(n)
Sự ngon
delight
(n)(v)
Vui thích ,làm vui thích
Delighted
(a)
Vui mừng, hài lòng
Delightedly
(adv)
Vui thích
Delightful
(a)
Thú vị, ham mê
Delightfully
(adv)
Thật thú vị
deliver
(v)
Giao hàng , chuyên chở tới
Delverable
(a)
Có thể giao hàng
Delivery
(n)
Sự chở, giao hàng
Deliverer
(n)
Người giao hàng
demostrate
(v)
Biểu tình , biểu dương
Demostration
(n)
Cuộc biểu tình , biểu dương
Demonstrator
(n)
Người biểu dương
deny
(v)
Từ chối, phủ nhận
Deniable
(a)
Có thể từ chối
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
18.
19.
20
21.
22.
23.
24.
Denial
(n)
Sự từ chối , khước từ
Denier
(n)
Người khước từ
depart
(v)
Khởi hành
Departure
(n)
Sự khởi hành
Departer
(n)
Người khởi hành
depend
(v)
Phụ thuộc
Dependent
(a)
Phụ thuộc , lệ thuộc
Depentdently
(adv)
Phụ thuộc
Dependence
(n)
Sự phụ thuộc
Dependency≠ independent
(n)(a)
Phần phụ thuộc ≠ Độc lập, không phụ thuộc
. deposit
(v)(n)
Đặt cọc , tiền thế thân
Depositor
(n)
Người gửi tiền
Depository
(n)
Kho bạc
describle
(v)
Diễn tả
Describer
(n)
Người mô tả
Description
(n)
Sự mô tả
Descriptive
(a)
Miêu tả
Descriptively
(adv)
Sinh động, sống động
design
(v)
Thiết kế
Designer
(n)
Nhà thiết kế
destine
(v)
Đến nơi
Destination
(n)
Điểm đến
destroy
(v)
Phá hoại, hủy diệt
Destruction
(n)
Sự hủy diệt
Destructive
(a)
Phá hoại
Destructively
(adv)
Tàn phá
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
Destroyer
(n)
Kẻ phá hoại
develop
(v)
Phát triển
Developing
(a)
Đang phát triển
Developed
(a)
Đã phát triển
Development
(n)
Sự phát triển
different
(a)
Khác biệt
Differently
(adv)
Thật khác biệt
Difference
(n)
Sự khác biệt
Difficult
(a)
Khó khăn
Dfficultly
(adv)
Thật khó khăn
Difficulty
(a)
Sự khó khăn
dip
(v)
Nhúng , ngâm
Dipper
(n)
Người nhúng, ngâm
direct
(v)
Hướng dẫn , chỉ đường hướng
Direct
(a)
Trực tiếp
Directly
(adv)
Trực tiếp
Direction
(n)
Phương hướng
Director
(n)
Người hướng dẫn ,đạo diễn
Directory
(n)
Niên giám điện thoại
dirty
(a)
Dơ, bẩn
Dirtily
(adv)
Thật dơ bẩn
Dirt
(n)
Vết bẩn
Dirtiness
(n)
Tính dơ bẩn
disadvantage
(n)
Sự bất lợi
Disadvantage
(v)
Làm cho bất lợi
Disadvantageous
(a)
Bất lợi, thiệt thòi
disagree
(v)
Bất đồng ,không đồng ý
Disagreeable
(a)
Khó chịu, khó tính
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
32.
32.
33.
34.
35.
36.
37
38.
Disagreement
(n)
Sự không đồng ý
Disappear
(v)
Biến mất
Disappearance
(n)
Sự biến mất
disappointed
(a)
Thất vọng, chán nản
Disappointedly
(adv)
Một cách thất vọng
Disappointing
(a)
Gây chán nản , bực mình
Disappointingly
(adv)
Gây chán nản thất vọng
Disappointment
(n)
Sự chán nản, thất vọng
disaster
(n)
Thảm họa, tai nạn
Disastrous
(a)
Tại họa, thảm khốc
discount
(v)(n)
Giảm giá, chiết khấu
Discountable
(a)
Có thể giảm được
discover
(v)
Khám phá , phát hiện
Discovery
(n)
Sự khám phá
Discoverer
(n)
Người khám phá
Discoverable
(a)
Có thể khám phá
discuss
(v)
Thảo luận ,bàn cãi
Discussion
(n)
Cuộc thảo luận
Discussible
(n)
Có thể tranh cãi
dissolve
(v)
Giải tán
Dissolvable
(a)
Có thể giải tán
Dissolution
(n)
Sự giải tán
Dissolvent
(n)
Nước đun sôi
distant
(a)
Khoảng cách, xa xôi
Distance
(n)
Khoảng xa
Distantly
(adv)
Xa xôi, cách trở
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
39.
40.
41.
42.
43.
44.
45.
46.
Distinguish
(v)
Nhận biết, phân biệt
Distinguishable
(a)
Có thể phân biệt
Distinguished
(a)
Đặc biệt , dáng chú ý, tao nhã
distribute
(v)
Phân phối
Distribution
(n)
Sự phân phối
Distributor
(n)
Nhà phân phối
divide
(v)
Phân chia
Division
(n)
Sự phân chia
Divider
(n)
Người phân chia, phân phối
Divisable
(a)
Có thể chia được
dizzy
(v)
Làm hoa mát
Dizzy
(a)
Hoa mắt
Dizzily
(adv)
Hoa mắt, chóng mặt
Dizziness
(n)
Sự hoa mắt
document
(v)
Cung cấp tài liệu
Document
(n)
Hồ sơ, tài liệu
Documental
(n)
Thuộc về tài liệu
Documentary
(a)
Phim tài liệu
Documentary
(a)
Đề làm tài liệu
drama
(n)
Kịch
Dramatize
(v)
Soạn kịch , diễn kịch
Dramatist
(n)
Nhà soạn kịch
Dramatic
(a)
Thuộc về kịch
Dramatics
(v)
Kịch trường
draw
(v)
Vẽ
Drawing
(n)
Bảng vẽ, bức vẽ
dress
(v)(n)
Mặc đồ, quần áo
Dressing
(n)
Sự ăn mặc
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
47.
48.
49.
50.
51.
52.
53.
Dressmaker
(n)
Thợ may
Dressy ≠ undress
(a)(v)
Lịch sự, hợp thời trang ≠ Không mặc đồ
drip
(v)(n)
Chảy nhỏ giọt
Dripping
(n)
Sự chảy nhỏ giọt
drive
(v)
Lái xe
Driver
(n)
Tài xế
drought = drouth
(n)
Sự khô hạn
Droughty = drouthy
(a)
Hạn hán , khô ráo
drum
(v)
Đánh trống
Durm
(n)
Cái trống
Drummer
(n)
Người đánh trống , tay trống
Drumming
(n)
Tiếng trống
dry
(a)(v)
Khô ráo, làm cho khô
Dryly
(adv)
Một cách khô ráo
Dryer = drier
(n)
Máy làm khô
Drying
(n)
Sự phơi khô
duty
(n)
Nhiệm vụ
Dutiful
(a)
Có trách nhiệm
Dutifully
(adv)
Đầy trách nhiệm
dynamite
(n)
Mìn, thuốc nổ
Dynamite
(v)
Làm nổ thuốc nổ
Dynamiter
(n)
Người làm nổ mình
E
1.
eager
(a)
Hăng hái
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
2.
3.
4.
5.
6.
7.
Eagerly
(adv)
Thật hăng hái
Eagerness
(n)
Sự hăng hái
earn
(v)
Kiếm tiền
Earnings
(n)
Tiền công ,tiền lương
Earnest
(n)
Tiền cọc
east
(n)
Hướng đông
Eastern
(a)
Thuộc về hướng đông
Eastward
(adv)
Về phía đông
Easter
(n)
Lễ Phục sinh
easy
(a)
Dễ dàng
Easily
(adv)
Thật dễ dàng
Easiness
(n)
Sự dễ dàng
Ease ≠ uneasy
(v)(a)
Làm cho dễ dàng ≠ không dễ dàng
economies
(n)
Khoa kinh tế học
Economy
(n)
Nền kinh tế
Economic
(a)
Kinh tế, tiết kiệm
Economical
(a)
Kinh tế, tiết kiệm
Economically
(adv)
Thật kinh tế
Economize
(n)
Tiết kiệm
edit
(v)
Làm chủ bút , xuất bản
Editor
(n)
Nam chủ bút, nhà xuất bản
Editress
(n)
Nữ chủ bút
Editing
(n)
Biên tập báo
Edition
(n)
Sự xuất bản, lần phát thanh
Editorship
(n)
Chức vụ chủ bút
educate
(v)
Giáo dục
Education
(n)
Sự giáo dục
Educator
(n)
Người giáo dục, thầy dạy
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
8.1
8.2
9.
10.
11.
Educative
(a)
Có tác dụng giáo dục
Educational
(n)
Thuộc về ngành giáo dục
Educative
(n)
Có tác dụng giáo dục
effective
(a)
Có hiệu lực, hiệu quả
Effect
(v)
Gây hiệu quả , thực hiện
Effectively
(adv)
có hiệu quả
Effectiveness
(n)
Sự gây ấn tượng sâu sắc
Efficiency
(n)
Hiệu lực, hiệu quả, năng suất
Efficient
(a)
Có hiệu quả, năng suất cao
Efficiently
(adv)
Một cách hiệu quả
elder
(a)
Lớn tuổi, già dặn hơn
Elder
(n)
Cha ông , người lớn, tiên sinh
Elderly
(a)
Đứng tuổi, cao niên
Eldest
(a)
Lớn tuổi nhất
Eld
(n)
Tuổi già
elect
(v)
Bầu, chọn , chọn lọc
Election
(n)
Kẻ bầu cử, tuyển chọn
Elective
(a)
Có quyền bầu cử
Electively
(adv)
Có quyền bầu cử
Elector
(n)
Cử tri (nam)
Electoress
(n)
Cử tri (nữ )
electric
(a)
Có điện
Electrical
(a)
Thuộc về điện
Electronic
(a)
Thuộc về điện tử
Electronics
(n)
Môn học điện tử
Electricician
(n)
Thợ điện
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
12.
13.
14.
15.
16.
17.
Electricity
(n)
Điện cực
Electrify
(v)
Điện khí hóa
Eletrification
(n)
Sự điện khí hóa
elevate
(v)
Nâng cao, đề cao
Elevated
(a)
Cao
Elevation
(n)
Sự nâng cao
Elevator
(n)
Thang máy, máy nâng
embroider
(v)
Thêu thùa
Embroiderer
(n)
Thợ thêu (nam )
Embroideress
(n)
Thợ thêu (nữ)
Embroidery
(n)
Nghề thêu , đồ thêu , mẫu thuê
Embroidered
(n)
Được thêu
emigrate
(v)
Xuất ngoại , di cư
Emigration
(n)
Sự di cư, xuất ngoại
Emigrant
(n)
Dân di cư
Emigrantory
(a)
Di cư
employ
(v)(n)
Thuê, việc làm
Employee
(n)
Người làm công ,công nhân
Employer
(n)
Người chủ, người thuê
Emplyment
(n)
Sự làm công, việc làm
Employable
(a)
Có thể thuê được
empty
(a)
Trống , rỗng
Empty
(v)
Đổ, dốc, làm cạn
Emptily
(adv)
Thật trống rỗng
Emptiness
(n)
Tình trạng trống rỗng
encourage
(v)
Khuyến khích, cổ vũ
Encouragement
(n)
Sự khuyến khích, động viên
Encouraging
(a)
Khích lệ, phấn khởi
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
Encouragingly
(adv)
Thật phấn khởi
end
(n)
Phần cuối, kết thúc
End
(v)
Làm xong, hoàn thành
Ended
(a)
Xong, hoàn thành
Ending
(n)
Sự làm xong
Endless
(a)
Vô cùng , vô tận
energetic
(a)
Quyết liệt, hiếu động
Energetically
(adv)
Hăng hái, manh động
Energise
(v)
Làm cho mạnh mẽ
Energizer
(n)
Người làm cho mạnh mẽ
Energy
(n)
Năng lượng , nghị lực
english
(a)
Thuộc về nước Anh
English
(n)
Người anh , Tiếng Anh
England
(n)
Nước Anh
enhance
(v)
Làm tăng thêm, nâng cao
Enhancement
(n)
Sự làm nổi bật hơn
enjoy
(v)
Thích thú , thưởng thức
Enjoyable
(a)
Thú vị thích thú
Enjoyably
(adv)
Thú vị
Enjoyment
(n)
Sự thú vị
enormous
(a)
To lớn, khổng lồ
Enormously
(adv)
Thật to lớn
enter
(v)
Nhập vào, đi vào
Enterable
(a)
Có thể vào được
Entering
(n)
Sự đi vào
Entrance
(n)
Cửa vào, lối vào
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.
entertain
(v)
Tiêu khiển, tiếp đãi
Entertainer
(n)
Người đãi tiệc, giúp vui
Entertaining
(a)
Vui, giải trí
Entertainingly
(adv)
Hấp dẫn
Entertainment
(n)
Sự giải trí
enviroment
(n)
Môi trường
Environmental
(a)
Thuộc về môi trường
Enviromentalist
(n)
Nhà nghiên cứu môi trường
equal
(n) (v)
Bằng nhau
Equally
(adv)
Bằng nhau , ngang bằng nhau
Equalize
(v)
San bằng
Equality
(n)
Sự bằng nhau
Equalizer
(n)
Bộ phận (người cân bằng )
Equalization ≠ unequal
(n)(a)
Sự chia đều ≠ không cân bằng
equip
(v)
Trang bị
Equipment
(n)
Thiết bị
Equipped
(a)
Được trang bị
erase
(v)
Xóa ,tẩy
Eraser
(n)
Người xóa, cục tẩy
Erasement
(n)
Sự tẩy xóa
Erasibility
(n)
Tẩy được
erupt
(v)
Phun ra, nhô ra
Eruption
(n)
Sự phun ra (núi lửa )
Eruptional
(a)
Phun trào ra
especial
(a)
Riêng biệt, đặc biệt
Especially
(adv)
Đặcb iệt, nhất là
Special
(a)
Đặc biệt, riêng biệt
establish
(v)
Thành lập, thiết lập
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
33.
34.
35.
36.
37.
Established
(a)
Đã được thiết lập
Establisher
(n)
Người thiết lập
Establishment
(n)
Sự thiết lập
ethnic=ethnical
(a)
Dân tộc
Ethnology
(n)
Dân tộc học
Ethnologist
(n)
Nhà dân tộc học
Ethnological
(a)
Thuộc về dân tộc học
Ethnographer
(n)
Nhà nhân chứng học
Ethnographic
(a)
Thuộc về dân tộc học
Ethnography
(n)
Dân tộc, nhân chứng học
evidence
(n)
Chứng cớ, minh bạch
Evident
(a)
Minh bạch ,rõ ràng
Evidential
(a)
Có chứng cớ
Evidently
(adv)
Rõ ràng, minh bạch
exact
(a)
Chính xác
Exact
(v)
Đòi hỏi, yêu sách
Exactly ≠ inexact
(adv)(a)
Thật chính xác ≠ Không chính xác
exam = examination
(n)
Kỳ thi
Examina
(v)
Thi, kiểm tra, xét hỏi
Examinee
(n)
Thí sinh ,người dự thi
Examiner
(n)
Giám khảo
Examinational
(a)
Thuộc về thi cử
excellent
(a)
Xuất sắc
Excellently
(adv)
Thật xuất sắc
Excellence = exellency
(n)
Sự xuất sắc
Excel
(n)
Giỏi hơn, xuất chúng
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
38.
39.
40.
41.
42.
43.
except
(v)
Trừ ra, phản đối
Exception
(n)
Sự loại trừ
Exceptionable
(a)
Có thể bị phản đối
Exceptionality
(n)
Tính ngoại lệ
Exceptive
(a)
Để trừ ra
exchange
(v)(n)
Trao đổi, sự trao đổi
Exchangeable
(a)
Có thể trao đổi
excite
(v)
Hào hứng
Exciting
(a)
Hào hứng
Excitingly
(adv)
Thật hào hứng
Excited
(a)
Bị kích thích
Excitedly
(adv)
Thật hào hứng , xúc động
Excitement
(n)
Sự hào hứng, phấn khởi
exhaust
(v)(n)
Thoát ra, hút, làm cạn
Exhausted
(a)
Mệt sức, mệt lả
Exhauster
(n)
Máy hút
Exhausting
(a)
Làm kiệt sức
Exhaustion
(n)
Sự làm cạn kiệt, hút hết
Exhaustible
(a)
Có thể làm cạn kiệt, hao mòn
exhibit
(v)
Trưng bày, phô trương
Exhibition
(n)
Cuộc triễn lãm, trưng bày
Exhibitionist
(n)
Người có tính phô trương
Exhibitor
(n)
Người bày hàng, triễn lãm
Exhibitory
(a)
Phô bày, triễn lãm
exist
(v)
Tồn tại
Existence
(n)
Sự tồn tại
Existent
(a)
Hiện còn, đang tồn tại
Existing
(a)
Hiện hữu, hiện có
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
44.
45.
46.
47.
48.
49.
50.
expect
(v)
Chờ đợi, mong ngóng
Expecter
(n)
Người chờ đợi
Expectant
(a)
Chờ đợi, mong ngóng
Expectantly
(adv)
Một cách mong đợi
Expectative
(a)
Có thể mong đợi
Expectation
(n)
Sự chờ đợi
Expectance = expectancy
(n)
Sự mong đợi
expense = expenditure
(n)
Tiền chi tiêu
Expend
(v)
Tiêu xài
Expendable
(a)
Có thể tiêu xài
exponsive
(n)
Đắt tiền, mắc
Expensively
(adv)
Thật đắt tiền
Expensiveness
(n)
Sự mắc mỏ
experience
(v)(n)
Kinh nghiệm, từng trải
Experienced
(a)
Có kinh nghiệm
Experiential
(n)
Dựa vào kinh nghiệm
experiment
(v)
Thí nghiệm, cuộc thí nghiệm
Experimental
(a)
Có tính chất thí nghiệm
Experimeter
(n)
Người thí nghiệm
Experimenting
(n)
Sự thí nghiệm
explain
(v)
Giải thích
Explaination
(n)
Sự giải thích
Explanatory
(a)
Có thể giải thích
explode
(v)
Nổ , làm nổ
Explosion
(n)
Vụ nổ, tiếng nổ
Explosive
(a)
Dễ nổ
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
51.
52.
53.
54.
Explosive
(n)
Chất nổ
Explosively
(adv)
Mạnh mẽ, dữ dội
explore
(v)
Thám hiểm, thăm dò
Explorer
(n)
Nhà thám hiểm
Exploring
(n)
Sự thám hiểm
Exploration
(n)
Cuộc thám hiểm
Exploratory
(a)
Khám phá, tìm tòi
exposition
(n)
Sự bình luận , minh giải
Expositive
(a)
Giải nghĩa
Expositor
(n)
Người giải thích , chú thích
express
(v)
Phát biểu, bày tỏ
Expression
(n)
Sự biểu lộ
Expressive
(a)
Diễn cảm, diễn đạt
Expressively
(adv)
Thật biểu cảm
extreme
(a)
Hết sức, cực độ
Extremly
(adv)
Vô cùng tột bậc
Extremeness
(n)
Tính cực đoan
Extremist
(n)
Người theo chủ nghĩa cực đoan
F
1.
2.
3.
fabric
(n)
Sự dệt vải , cấu tạo
Fabricate
(v)
Xếp đặt ,cấu tạo
Fabrication
(n)
Sự chế tạo, tổ chức
Fabricator
(n)
Người chế tạo
fade
(v)
Khô héo, tàn úa , phai màu
Faded ≠ fadeless
(a)(a)
Khô héo, tàn úa , phai màu
fail
(v)(n)
Rớt, thất bại , không thành
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
Failure
(n)
Sự thất bại, thi hỏng
faint
(a)(v)
Mệt mỏi, kiệt sức
Fainting
(a)
Tình trạng mệt mỏi
Faintness
(n)
Sự yếu , đói
fair
(a)
Xinh xắn, hợp lí, vàng hoe
Fairly
(adv)
Công bằng, lịch sự
Fairness
(n)
Sự công bằng
faith
(n)
Sự thành thục
Faithful
(a)
Trung thành, chung thủy
Faithfully
(adv)
Thật thành thực, trung thành
Faithfulness ≠ faithless
(n)(a)
Lòng trung thành
famous
(a)
Không thành thật
Fame
(n)
Nổi tiếng
Famously
(adv)
Danh vọng, sự nổi tiếng
far
(a)
Thật nổi tiếng
Farther
(a)
Xa
Farthest
(a)
Xa hơn
farm
(n)
Xa nhất
Farmer
(n)
Nông trang
Farming
(n)
Công việc đồng án
fascinate
(v)
Quyến rũ
Fascinating
(a)
Hấp dẫn, lôi cuốn
Fascination
(n)
Sự quyến rũ
Fascinator
(n)
Người lôi cuốn, quyến rũ
fashion
(n)
Mốt, thời trang
Fashion
(v)
Tạo thành mốt, chế tạo
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
Fashionable
(a)
Hợp thời trang
Fashionably
(adv)
Thật đúng mốt
fast
(a)(adv)
Nhanh
Fastness
(n)
Sự nhanh lẹ
fat
(a)(n)
Mập, béo, mỡ
Fatty
(a)
Có nhiều mỡ
Fatten
(v)
Nuôi cho mập
Fatness ≠ fatless
(n)(a)
Sự mập mạp ≠ ít mỡ, gầy
favour
(n)
Sự ưa thích
Favor
(v)
Ưa thích nhất
Favorite
(a)
Ưa thích nhất
feel
(v)
Cảm thấy
Feeling
(a)
Tình cảm
Feeling
(a)
Có cảm tình
Feelingly
(adv)
Có cảm tình
ferment
(v)
Lên men , ủ men
Fermentable
(a)
Có thể lên men
Fermentation
(n)
Sự lên men
Fermentative
(a)
Làm lên men
fertilze
(a)
Tốt, phì nhiêu
Fertilize
(v)
Làm cho màu mỡ
Fertilization
(n)
Sự làm cho màu mỡ
Fertilizer
(n)
Phân bón
festive
(a)
Thuộc về lễ hội
Festival
(n)
Ngày lễ hội
Festivity
(n)
Sự vui mừng lễ hội
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
final
(a)
Cuối cùng
Finally
(adv)
Cuối cùng
Finalize
(v)
Hoàn thành, làm xong
Finalization
(n)
Sự hoàn thành
firm
(v)(a)
Vững chắc , kiên cố
Firmly
(adv)
Thật vững chắc
Firmness
(n)
Sự vững chắc
first
(a)
Trước hết, thứ nhất
Firstly
(adv)
Trước hết, trước tiên
fish
(n)(v)
Cá , con cá, câu cá, đánh cá
Fishor = fisherman
(n)
Ngư dân, người đánh cá
Fishery
(n)
Nghề đánh cá
Fishing
(n)
Sự câu cá, đánh cá
fit
(n)(v)
Sự làm cho vừa
Fit
(a)
Vừa, thích hợp
Fitness
(n)
Sự vừa vặn
flat
(a)
Bằng phẳng
Flat
(n)
Căn hộ
Flatly
(adv)
Thẳng
Flatness
(n)
Sự bằng phẳng
Flatton
(v)
Nịnh hót, làm vui
flatter
(v)
Người nịnh bợ
Flaterer
(n)
Lời nịnh hót, sự xu nịnh
Flatering = flattery
(n)
Nịnh hót, xu nịnh
Flatteringly
(adv)
Nước lụt
flood
(n)
Làm ngập lụt
Flood
(v)
Dễ dẫn nước, dễ ngập
Floodable
(a)
Lưu loát
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
27.
28.
29.
30.
31.
32.
33.
34.
fluent
(a)
Thật lưu loát
Fluently
(adv)
Sự lưu loát
Fluency
(n)
Sương mù
fog
(n)
Có sương mù
Foggy
(a)
Xếp, gấp bao gọc, gói lại
fold
(v)
Nếp gấp nếp nhăn
Fold
(n)
Người xếp, bìa hồ sơ
Folder
(n)
Có thể xếp được
Folding
(a)
Làm bộ ngu si, khờ dại
fool
(v)
Người ngu si
Fool
(n)
Sự ngu si, khờ dại
Foolery
(n)
Ngu si, đần độn
Foolish
(a)
Ngu si, đần độn
Foolishness
(n)
Sự đần độn
force
(v)
Cưỡng ép, ép buộc
Force
(n)
Sức mạnh , lực lượng
Forced
(a)
Bị ép, miễn cưỡng
Forcedly
(adv)
Bắt buộc, gượng ép
Forceful ≠ forceless
(a)(a)
Mạnh mẽ, cường tráng ≠ Không có sức lực
forecast
(v)(n)
Ước đoán, dự báo trước
Fprecaster
(n)
Người dự báo thời tiết
foreign
(a)
nước ngoài, lạ, không quen
Foreigner
(n)
Người nước ngoài
Foreignize
(v)
Làm xa lạ
foreman
(n)
Thợ cả, bồi thẩm đoàn
Foremanship
(n)
Chức đốc công , chủ tịch BTĐ
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
35.
36.
37.
38.
39.
40.
41.
42.
43.
forest
(n)(v)
Khu rừng, trồng rừng
Forestation ≠ deforestation
(n)(n)
Sự trồng rừng ≠ nạn phá rừng
forget
(v)
Quên
Forgetful
(a)
Cố tình hay quên, dễ quên
Forgetfulness
(n)
Tính hay quên
formal
(a)
Nghi tức trang trọng, hiểu cách
Formally
(adv)
Một cách chính thức
Formality
(n)
Nghi thức, thủ tục
Formalize
(n)
Nghi thức hóa
fortunate
(a)
May mắn
Fortunately
(adv)
Thật may mắn
Fortune ≠ unfortunately
(n)(adv)
Vạn may ≠ thật không may
found
(v)
Thành lập , sáng lập
Foundation
(n)
Sự sáng lập
Founder
(n)
Người sáng lập (nam)
Foundress
(n)
Ngườ sáng lập (nữ )
free
(a)
Rảnh, tự do
Free
(v)
Làm cho rảnh
Freely
(adv)
Tự do ,thật rảnh
Freedom
(n)
Sự rảnh, tự do
freeze
(v)
Đóng băng, ngăn cản
Freezer
(n)
Máy ướp lạnh
Freezing
(n)
Sự đông lại
frequent
(a)
Thường xuyên
Frequently
(adv)
Thường xuyên
Frequency = frequence
(n)
Sự thường xuyên
fresh
(a)
Tươi mát, sạch
Freshly
(adv)
Thật tươi mới
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
44.
45.
46.
47.
48.
Freshen
(v)
Làm cho tươi mát
Freshness
(n)
Sự mát mẻ
friend
(n)
Bạn bè
Friendly
(a)
Thân thiết
Friendliness
(n)
Sự thân thiện
Friendship
(n)
Tình bạn
≠Friendless
(a)
Không có bạn
≠ unfriendly
(a)
Không thân thiện
frighten
(v)
Dọa , làm cho sợ
frightened
(a)
Sợ hãi, hoảng sợ
Frightening
(a)
Ghê sợ, khủng khiếp
Frighteningly
(adv)
Một cách ghê sợ
Frightful
(a)
Đáng sợ
full
(a)
No, đầy
Fully
(adv)
Đầy đủ
Fullness
(n)
Sự đầy đủ
fume
(v)
Xông hương ,bốc khói
Fume
(n)
Hơi khói, bốc lên
Fumigate
(v)
Xông khói, xông hơi
Fumigation
(n)
Sự xông hơi
Fumigator
(n)
Người xông khói, hơi
Fuming
(a)
Lên khói, nóng giận
Fumy
(a)
Có khói , nhiều khói
fun
(n)
Niềm vui
Funny
(a)
Vui
Funnily
(adv)
Thật vui
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
49.
50.
funnel
(n)
Cái phễu, ống khói
Funnelled
(a)
Có hình cái phễu
furniture
(n)
Bàn ghế đồ đạc trong nhà
Furnish
(v)
Trang bị đồ đạc trong nhà
Furnisher
(n)
Người cung cấp, bán đồ đạc
Furnishings
(n)
Đồ dùng trong nhà (số nhiều)
G
1.
2.
3.
4.
5.
6.
garden
(v)(n)
Làm vườn, khu vườn
Gardener
(n)
Ngườ làm vườn
Gardening
(n)
Nghề làm vườn
generate
(v)
Sinh ra, gây ra
Generating
(a)
Phát sinh
Generation
(n)
Thế hệ sự phát ra
Generative
(a)
Có thể sinh ra
Generator
(n)
Máy phát điện
generous
(a)
Rộng rãi, hào phóng
Generously
(adv)
Thật hào phóng
Generousity
(n)
Lòng khoan dung
gentle
(a)
Nhẹ nhàng, dịu dàng
Gently
(adv)
Thật nhẹ nhàng
geography
(n)
Địa lý học
Geographical
(a)
Thuộc về đại lý
Geographically
(adv)
Về phương di65n đại lý
Geographer
(n)
Nhà địa lý
germany
(n)
Nước Đức
German
(a)
Thuộc về nước Đức, người Đức
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
7.
8.
9
10.
11.
12.
13.
14.
glad
(a)
Vui vẻ, vui mừng
Gladden
(v)
Làm vui vẻ
Gladly
(adv)
Thật vui vẻ
glass
(n)
Thủy tinh, kiếng , ly
Glass
(v)
Lắp kiếng
Glassy
(a)
Như thủy tinh
. glory
(n)(v)
Vinh quang
Glorious
(a)
Huy hoàng
Gloriously
(adv)
Thật vinh quang
gold
(n)
Vàng
Golden
(a)
Bằng vàng
good
(a)
Tốt
Better
(a)
Tốt hơn
Well
(adv)
Tốt, giỏi
Goodness
(n)
Lòng tốt
government
(n)
Chính phủ , chính quyền
Govern
(v)
Cai trị, quản lý
Governmental
(a)
Thuộc về chính phủ
Governor
(n)
Người cai trị, tỉnh trưởng
Governable
(a)
Có thể cai trị
Governance
(n)
Sự cai trị, quản lý
grade
(v)
Xếp hạng, xếp lớp ,cấp độ
Grade
(n)
Lớp hạng, điểm số
Grader
(n)
Người lựa chọn
Upgrade
(v)
Nâng cấp
grammar
(n)
Ngữ pháp
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
Grammarian
(n)
Người soạn ngữ pháp
Grammartical
(a)
Thuộc về văn phạm
Grammarticize
(v)
Làm cho đúng văn phạm
grass
(n)
Cỏ
Grass
(v)
Trồng cỏ
Grassy
(a)
Có cỏ
greateful
(a)
Biết ơn, mang ơn
Greatfully
(adv)
Một cách biết ơn
Greatfulness
(n)
Lòng biết ơn
grent
(a)
To lớn, vĩ đại
Grenten
(v)
Làm lớn ra
Grently
(adv)
Thật vĩ đại
Grentness
(n)
Sự to lớn, vĩ đại
greed
(n)
Sự tham ăn
Groody
(a)
Tham lam , thèm muốn
Groodily
(adv)
Một cách tham lam
Greediness
(n)
Tính háu ăn
greet
(v)
Chào hỏi
Greeting
(n)
Lời chào hỏi
Greeter
(n)
Người chào hỏi
grocer
(n)
Người bán tạp hóa
Grocery
(n)
Cửa hàng tạp hóa
Groceries
(n)
Hàng tạp hóa
grow
(v)
Mọc, trồng
Growable
(a)
Có thể trồng được
Grower
(n)
Người trồng cây
Growth = growing
(n)
Sự trưởng thành
guarantee
(n)
Sự đảm bảo
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
23
Guarantee
(v)
Bảo đảm, bảo hành
Guaranteed
(a)
Có bảo chứng
Guarantor
(n)
Nhà bảo hành
Guaranty
(n)
Giấy bảo đảm
. guide
(v)
Hướng dẫn
Guideless
(a)
Không có người hướng dẫn
Guideline
(n)
Đường lối chỉ đạo
Guider
(n)
Người hướng dẫn
H
1.
2.
3.
4.
5.
habbit
(n)
Thói quen
Habbitual
(a)
Thói quen
Habitually
(adv)
Thường xuyên
Habbituate
(v)
Tập cho quen
handicap
(n)
Khuyết điểm, chấp nhau
Handicapped
(a)
Bất lợi, khuyết điểm
Handicapper
(n)
Người chấp nhau
happy
(a)
Vui vẻ , hạnh phúc
Happily
(adv)
Thật vui vẻ
Happiness ≠ unhappy
(n)(a)
Sự vui vẻ ≠ không vui vẻ
hard
(a)(adv)
Chăm chỉ, cực nhọc, cứng
Harden
(v)
Làm cho cứng
Hardly
(adv)
Khó khăn
Hardness
(n)
Sự cứng rắn
harvest
(v)(n)
Thu hoạch ,gạch hái
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
6.
7.
8.
9.
10.
Harvester
(n)
Người gặt, máy gặt
head
(n)
Cái đầu
Headache
(n)
Cơn đau đầu
Headed
(a)
Có ghi ở đầu
Header
(n)
Cú đội đầu , vòi phun
Heaing
(n)
Đề mục, tiêu đề
Headless
(a)
Không có đầu
Headman
(n)
Người đứng đầu
Headline
(v)
Đặt ở dòng đầu
health
(n)
Sức khỏe
Healthy
(a)
Khỏe mạnh
Healthily
(adv)
Thật khỏe mạnh
Healthful
(a)
Có lợi cho sức khỏe
heart
(n)
Trái tim, trung tâm
Hearty
(a)
Vui vẻ, thân mật
Heartily
(adv)
Thật nồng nhiệt
Heartiness
(n)
Sự nồng nhiệt
≠ Heartless
(a)
Vô tâm, vô tình
Heartlessly
(adv)
Thật vô tâm
heat
(n)(v)
Sức nóng, đốt nóng
Hot
(a)
Nóng
Hotly
(a)
Nóng giận, sôi nổi
Heated
(a)
Nóng giận dữ
Heatedly
(adv)
Một cách nóng nảy
Heater
(n)
Lò sưởi , người đốt
heavy
(a)
Nặng
Heavily
(adv)
Thật nặng nề
Heaviness
(n)
Sự nặng nề
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
11.
12.
13.
14.
15.
16.
Weight
(v)
Cân nặng
Weight
(n)
Sức nặng, trọng lượng
height
(n)
Chiều cao
High
(a)
Cao (dùng cho vật)
Tall
(a)
Cao (dùng cho người )
Highly
(adv)
Thật cao
Heighten
(v)
Làm cho cao
help
(v)
Giúp đỡ
Helpful
(a)
Có ích, hữu dụng
Helpfully
(adv)
Thật hữu dụng
Helpless
(a)
Vô dụng
Helplessly
(adv)
Thật vô dụng
Helper
(n)
Người giúp việc
heritage
(n)
Di sản, tài sản, gia tài
Heritor = inheritor
(n)
Người thừa kế
Heritable
(a)
Có thể thừa kế
Heritability
(n)
Sự có thể thừa kế
hill
(n)
Ngọn đồi, dốc
Hilly
(a)
Có nhiều đồi, gồ ghề
hindu
(n)
Người theo đạo Ấn
Hinduism
(n)
Ấn Độ giáo
hire
(n)(v)
Thuê, mướn, cho thuê
Hired
(a)
Thuê, để cho thuê
Hirer
(n)
Người mướn, thuê
Hiring
(n)
Sự thuê mướn
Hirable
(a)
Có thể thuê mướn được
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
history
(n)
Lịch sử
Historism
(n)
Nhà sử học
Historic
(a)
Có tính chất lịch sử
Historical
(a)
Thuộc về lịch sử
Historically
(adv)
Về mặt lịch sử
home
(n)
Nhà, chỗ ở
Home
(a)(adv)
Địa phương ,ở tại nhà
Homeland
(n)
Quê hương ,tổ quốc
Homesick
(a)
Nhớ nhà
Homework ≠ homeless
(n)(a)
Bài tập về nhà ≠ không nhà cửa
honest
(a)
Trung thự, chân thành
Honestly
(adv)
Thành thật, trung thực
honesty
(n)
Tính chân thật
honour = honor
(v)
Tôn trọng, tôn vinh
Honor
(n)
Danh dự, lòng tôn kính
Honored
(a)
Được tôn vinh
Honorable
(a)
Đáng tôn vinh
Honorably
(adv)
Đáng vinh dự
hope
(v) (n)
Hi vọng
Hopeful
(a)
Có hi vọng
Hopefully ≠ hopeless
(adv)(a)
Có hi vọng ≠ thất vọng
≠ hopelessly
(adv)
Thật thất vọng
horrible
(a)
Khủng khiếp, kinh khủng
Horribly
(adv)
Thật kinh khủng
Horribleness
(n)
Sự kinh khủng
hospital
(n)
Bệnh viện
Hopistalise
(v)
Cho nhập viện
Hopistality
(n)
Lòng mến khách
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
24.
25.
26.
27.
28.
hour
(n)
Giờ
Hourily
(adv)
Hàng giờ
huge = hugeous
(a)
Khổng lồ
Hugely
(adv)
Thật to lớn
Hugeness
(n)
Sự to lớn
human
(a)(n)
Thuộc về người, loài người
Humane
(a)
Có lòng nhân đạo
Humaneness
(n)
Lòng nhân đạo
Humanize
(v)
Làm cho hợp tính người
Humanism
(n)
Khoa học nhân văn
Humanist
(n)
Nhà nghiên cứu nhân văn
Humanity
(n)
Nhân loại, nhân đạo
Humankind
(n)
Loài người, nhân loại
Humanly
(adv)
Theo cách thức nhân loại
humid
(a)
ẩm ướt, ẩm thấp
Humidifier
(n)
Máy giữ độ ẩm
Humidify
(v)
Làm cho ẩm
Humidity
(n)
Độ ẩm, ẩm thấp
humor
(n)
Hài hước, châm biếm
Humorist
(n)
Người khôi hài, vui tính
Humorous
(a)
Châm biếm, hài hước, vui
Humorousness
(n)(a)
Tính khôi hài
≠ humorless
29.
tính khôi hài
hungry
(a)
Đói
Hungrily
(adv)
Thật đói khát
Hunger
(n)
Sự đói khát
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
≠ không có
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
30.
31.
32.
hurry
(n)
Sự vội vã
Hurried
(n)
Vội vàg
Hurriedly
(adv)
Thật vội vàng
Hurricane
(n)
Cơn bão tố
hurt
(v)
Làm cho đau, bị thương
Hurtful
(a)
Có hại, xúc phạm
Hurtfullness ≠ hurtless
(n)(a)
Sự có hại ≠ Không đau, không hại
husk
(v)
Xay lúa, giã , gạo
Husk
(n)
Trấu , vỏ
Husked
(a)
Đã lột vỏ
Husky
(a)
Có vỏ, khàn khàn
Huskily
(adv)
Một cách khàn khàn
Huskiness
(n)
Sự khan tiếng
I
1.
2.
3.
4.
identify
(v)
Nhận ra
Identical
(a)
Đúng, giống
Identically
(adv)
Tương tự, yy hết
Identification
(n)
Sự đồng nhất
ill
(a)
Đu, yếu
Illness
(n)
Sự đau yếu
image
(n)
ảnh , hình ảnh , hình tượng
Image
(v)
Vẽ hình, phản ảnh
Imagery
(n)
Hình ảnh tượng , đồ khắc
imagine
(v)
Tưởng tượng, hình dung
Imaginary
(a)
ảo, tưởng tượng, ảo tưởng
Imagination
(n)
Trí tưởng tượng
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
Imaginative
(a)
Giải tưởng tượng
Imaginism
(n)
Chủ nhĩa hình tượng
Imagistic
(a)
Thuộc chủ nghĩa hình tượng
immediate
(a)
Trực tiếp, lập tức
Immediately
(adv)
Ngay lập tức, tức thì
Immediacy
(n)
Sự cấp bách
impact
(v)(n)
Va chạm, cọ xát
Impaction
(n)
Sự va chạm
Impactive
(a)
Do va chạm
impatient
(a)
Thiếu kiên nhẫn
Impatiently
(adv)
Nôn nóng
Impatience
(n)
Sự thiếu kiên nhẫn
important
(a)
Quan trọng
Importantly
(adv)
Thật quan trọng
Importance
(n)
Tầm quan trọng
≠ Unimportant
(a)
Không quan trọng
impress
(v)
Tạo ấn tượng, cảm kích
Impression
(n)
Ấn tượng ,cảm tưởng
Impressive
(a)
Gây ấn tượng
Impressively
(adv)
Có ấn tượng
improve
(v)
Cải tiến
Improvement
(n)
Sự tiến bộ
Improver
(n)
Người cải tiến
include
(v)
Bao gồm, chứa đựng
Included
(a)
Đã có ở trong ,kể cả
Including
(a)
Kể cả, bao gồm
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
Inclusion
(n)
Sự bao gồm
Inclusive
(a)
Bao gồm , kể cả
incomplete
(a)
Thiếu, không đầy đủ
Incompletely
(adv)
Thiếu, không đủ
Incompleteness = incompletion
(n)
Sụ thiếu hụt
inerease
(n)
Sự gia tăng
Increase
(v)
Tăng lên
Increaser
(n)
Người làm tăng
Increasing
(a)
Tăng dần
Increasingly
(adv)
Tăng dần
independent
(a)
Độc lập
Independently
(adv)
1 cách độc lập
Independence
(n)
Sự độc lập
india
(n)
Nước Ấn Độ
Indian
(a)(n)
Thuộc về Ấn Độ, người Ấn
industry
(n)
Công nghiệp
Industrial
(a)
Thuộc về công nghiệp
Industrially
(adv)
Về mặt công nghiệp
industrialize
(v)
Công nghiệp hóa
17.
inedible ≠edible
(a)(a)
Không thể ăn được ≠ Có thể ăn được
18.
inferior
(a)(n)
Nhỏ hơn ,cấp dưới
Inferiority
(n)
Sự thấp kém , bậc dưới
influence
(n)
ảnh hưởng, tác dụng
Influential
(a)
Có ảnh hưởng
Influentially
(adv)
Có tác dụng
inform
(v)
Báo tin
Information
(n)
Thông tin , tin tức
Informative
(a)
Có nhiều thông tin
12.
13.
14.
15.
16.
20.
21.
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
22.
23.
24.
25.
26.
27.
Informer = informant
(n)
Người báo tin
inherit
(v)
Thừa hưởng
Inheritance = inheritage
(n)
Gia tài, di sản
Inheritor
(n)
Người thừa kế (nam )
inheritress
(n)
Người thừa kế (nữ)
Inheritable
(a)
Có thể thừa kế
injure
(v)
Làm bị thương
Injured
(a)
Bị thương, bị xúc phạm
Injury
(n)
Vết thương ,sự thiệt hại
Injurious
(a)
Có hại
innovate
(v)
Đổi mới ,cách tân
Innovation
(n)
Sự đổi mới
Innovating
(a)
Đổi mới , cách tân
Innovator
(n)
Người đổi mới
inquiry
(n)
Cuộc điều ra, thảm hỏi
Inquire
(v)
Điều tra, thảm hỏi
Inquiere
(n)
Người thẩm tra
Inquiering
(a)
Thắc mắc, học hỏi
Inquiringly
(adv)
Điều tra
Inquirable
(a)
Có thể điều tra
inspiration
(n)
Nguồn cảm hứng
Inspire
(v)
Truyền cảm hứng
Inspirational
(a)
Gây cảm hứng
Inspired
(a)
Đầy cảm hứng, sáng tạo
Inspirable
(a)
Có thể tạo cảm hứng
install
(v)
Thành lập, trang bị , cài đạt
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
28.
29.
30.
31.
32.
33.
Installer
(n)
Người cài đặt, lắp đặt
Installation = installment
(n)
Sự đặt, bổ nhiệm
Installed
(a)
Đũa được cài đặt
institute
(v)(n)
Thành lập , tổ chức
Institution
(n)
Học viện, cơ quan giáo dục
Institutional
(a)
Thuộc về viện
Institutor
(n)
Giáo viên, người sáng lập
intruct
(v)
Chỉ dẫn, đào tạo, ra lệnh
Instruction
(n)
Sự chỉ dẫn
Instructional
(a)
Để chỉ dẫn
Instructive
(a)
Dùng để dạy
Instuctor
(n)
Giảng viên giáo viên (nam )
Instructress
(n)
Cô giáo
instrument
(n)
Dụng cụ, phương tiện
Instrumental
(a)
Dụng cụ
Instrumentalist
(n)
Nhạc công
intelligent
(a)
Thông minh
Intellience
(n)
Sự thông minh
Intelligently
(adv)
Thật thông minh
intend
(v)
Dự định, có ý muốn
Intent
(a)
Có ý , ý định
Intently
(adv)
Cố ý
Intended
(a)
Có ý định
Indention
(n)
Mục đích , ý định
Intentional
(a)
Có ý định , chú ý
interact
(v)
Cầu nối, tác dụng qua lại
Interaction
(n)
Sự hợp tác, tương tác
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
34.
35.
36.
37.
38.
39.
Interactive
(a)
Tương giao
interest
(n)(v)
Quan tâm, chú ý
Interesiting
(a)
Hấp dẫn, thú vị
Interestingly
(adv)
Thật thú vị
Interested ( in )
(a)
Quan tâm
Interestedly
(adv)
Đáng quan tâm
intermediate = intermediary
(a)
Trung cấp, trung bình
Intermediation
(n)
Sự trung gian, môi giới
Intermediator
(n)
Người trung gian
Intermedium
(n)
Vật ở giữa
international
(a)
Thuộc về quốc tế
Internationale
(n)
Quốc tế ca
Internationlize
(v)
Quốc tế hóa
Internationlist
(n)
Người theo chủ nghĩa quốc tế
Internationlism
(n)
Chủ nghĩa quốc tê
interview
(v)
Phỏng vấn
Interviewee
(n)
Người bị phỏng vấ
Interviewer
(n)
Người phỏng vấn
introduce
(v)
Giới thiệu
Introduction
(n)
Sự giới thiệu
Introductive
(a)
Có tính dẫn nhập
Introductory
(a)
Dùng để giới thiệu
Introducer
(n)
Người giới thiệu
invalid
(a)
Không còn hiệu lực, hết hạn
Invalid
(v)(n)
Bị loại, tàn tật
Invalidate
(v)
Làm cho mất hiệu lực
Invalidation
(n)
Sự làm cho mất hiệu lực
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
40.
41.
42.
43.
Invalidity
(n)
tn1h vô hiệu, hết hiệu lực
invent
(v)
Phát minh
Inventor
(n)
Nhà phát minh
Invention
(n)
Sự phát minh
invite
(v)
Mời
Invitation
(n)
Lời mời
Inviter
(n)
Người mời
israel
(n)
Nước Irasel
Israelite
(a)(n)
Người Israel
Israelitish
(a)
Thuộc về Israel
itinerary
(n)
Cuộc hành trình, lộ trình
Itinerate
(v)
Đi chỗ này chỗ khác
Itinerant
(a)
Lang thang , du mục
Iitinterant
(n)
Người có công việc lưu động
Itineration
(n)
Hành trình, lộ trình
J
1.
2.
3.
Japanese
(a)(n)
Người Nhật, tiếng Nhật
Japan
(n)
Nước Nhật
Japanesque
(a)
Theo kiểu Nhật
jewel
(n)
Đá quý, ngọc
Jewel
(v)
Làm đá quý
Jewry
(n)
Khu Do Thái
jewish
(a)
Tuộc về dân Do Thái
Jewess
(n)
Người đàn bà Do Thái
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
Jewelry = jewelery
(n)
Đồ nữ trang, châu báu
Jeweler
(n)
Thợ kim hoàng
joke
(v)
Nói đùa, giễu cợt
Joker
(n)
Người hay đùa
Jokey
(a)
Vui cười, hay đùa
jolly
(v)
Chế giễu, đùa cợt
Jollier
(n)
Ngày hay đuaa2
Jollify
(v)
Làm cho vui vẻ
Jolliness
(n)
Tánh vui vẻ
Jollity
(n)
Vui ẻ , khoan khoái
journalist
(n)
Nhà báo, ký giả , phóng viên
Journalism
(n)
Nghể làm báo
Journalistic
(a)
Thuộc về báo chí
Journalize
(v)
Vei61t báo
joy
(v)
Tỏ ra vui mừng, hân hoan
Joyful
(a)
Vui mừng, vui vẻ
Joyfulness
(n)
Sự vui mừng
Joyfully ≠ joyless
(adv) (a)
Thật vui mừng ≠ không vui ,buồn rầu
juice
(n)(v)
Nước trái cây , ép nước
Juicy
(a)
Có nhiều nước
Juicily ≠ juiceless
(adv)(a)
Có thật nhiều nước ≠ không có nhiều nước
jumble
(v)
Làm lộn xộn
Jumbly
(a)
Hỗn độn
jungle
(n)
Rừng rậm
Jungly
(a)
Thuộc về rừng
K
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
1.
2.
3.
keen
(a)
Hăng hái, say mê, ham thích
Keenly
(adv)
Nhiệt tình , hăng hái
Keeness
(n)
Sự hăng hái, say mê
kind
(a)
Tử tế, tốt bụng
Kindly
(adv)
Thật tử tế
Kindness ≠ unkind
(n)(a)
Sự tốt bụng ≠ không tốt bụng
know
(v)
Hiểu biết
Knowledge
(n)
Hiểu biết , sự hiểu biết
Knownable
(a)
Có thể hiểu biết
Knowing
(a)
Hiểu biết, thành thạo
Knowingly
(adv)
Tính khôn ,lanh lẹ
L
1.
2.
3.
4.
label
(n)(v)
Nhãn hiệu, dán nhãn
Labeller
(n)
Người dán nhãn
large
(a)
Rộng lớn
Largely
(adv)
Thật rộng lớn
Largeness
(n)
Sự rộng lớn
late
(a)
Trể , muộn
Late
(adv)
Trễ muộn
Lately
(adv)
Gàn đây, mới vừa
Lateness
(n)
Sự trễ
laugh
(v)(n)
Cười , nực cười
Laughable
(a)
Tức cười, nực cười
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
Laugher
(n)
Người hay cười
Laughing
(a)
Hay cười, cười vui vẻ
Laughter
(n)
Tiếng cười
law
(n)
Luật lệ ,phép tắc
Lawful
(a)
Hợp pháp , đúng luật
Lawfully
(adv)
Đúng luật
Lawyer ≠ lawless
(n)(a)
Luật sư ≠ Không có pháp luật
lazy
(a)
Lười biếng
Lazily
(adv)
Thật lười biếng
Laziness
(n)
Sự lười biếng
lead
(v)
Lãnh đạ, hướng dẫn
Leading
(n)
Sự lãnh đạo , chỉ huy
Leader
(n)
Người lãnh đạo
Leaderless
(a)
Không có người cầm dầu
Leadership
(n)
Sự chỉ huy, hướng dẫn
leak
(v)(n)
Rò rỉ, thấm nước
Leakage
(n)
Sự rò rỉ, thấm qua
Leaky
(a)
Chảy, dột, rỉ ra
Leakiness
(n)
Tình trạng dột
learn
(v)
Học tập, nghiên cứu
Learned
(a)
Có học thức
Learnedly
(adv)
Tinh thông , uyên bác
Learner
(n)
Người học
Learning
(n)
Sự học
leisure
(n)
Thì giờ rãnh rỗi
Leisurely
(adv)(a)
Thong tả, nhàn rỗi
Leisured
(a)
Nhàn hạ
liberty
(n)
Sự tự do, quyền tự do
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
12.
13.
13.
Libertarian
(n)
Người theo chủ nghĩa tự do
Libertinism = libertinage
(n)
Tư tưởng tự do
library
(n)
Thư viện
Librarian
(n)
Người giữ thư viện
life
(n)
Cuộc sống
Live
(v)
Sống
Live
(a)
Trực tiếp
Lively
(adv)
Sinh động
light
(v)
Thắp sáng, đốt đèn
Light
(n)(a)
Ánh sáng , sáng , nhẹ
Lighten
(v)
Làm cho nhẹ đi, làm sáng
Lighter ≠ lightless
(n)(a)
Người thắp đèn,bật lửa ≠
Không có ánh sáng
14.
14.
15.
Limitation
(n)
Sự hạn chế, giới thiệu
Limit
(v)
Hạn chế, giới hạn
Limitary
(a)
Bị hạn chế, giới hạn
Limited
(a)
Có hạn, hữu hạn
Limiting
(a)
Hạn chế , hạn định
≠ Limitless
(a)
Vô hạn định
liquid
(n)
Chất lỏng, chất nước
Liquid
(a)
Lỏng , chảy ra
Liquidity
(n)
Trạng thái nước lỏng
Liquify = liquefy
(v)
Làm hóa lỏng
Liquifaction
(n)
Sự hóa lỏng
liquor
(n)
Rược mạnh, thuốc rượu
Liquor
(v)
Uống rượu
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
16.
17.
18.
19.
20.
21.
Liquorish
(a)
Thích uống rượu
listen
(v)
Nghe
Listenr
(n)
Người nghe
Listening
(n)
Sự nghe
literate
(a)
Có học, biết chữ
Literacy
(n)
Sự có học, biết đọc, biết chữ
Literator
(n)
Nhà văn
Literature
(n)
Văn chương
Literati
(n)
Giới trí thức, văn sĩ
Live
(v)
Sống , ở
Live
(a)
Trực tiếp, còn sống
Life
(n)
Cuộc đời, cuộc sống
Living
(n)
Sự sống
Liveable
(a)
Có thẻ ở được
Liver
(n)
Người sống
Lively
(a)
Sống động ,đầy sinh khí
Liveliness
(n)
Sự hăng hái , lah lợi
Local
(a)
Đại phương
Locality
(n)
Chỗ, địa phương
Localize
(v)
Sự xác định phương hướng
Locally
(adv)
Liên hệ tới đại phương
Lock
(v)(n)
Khóa, đóng
Locker ≠ unlock
(n)(v)
Người đóng tủ có khóa ≠ không khóa
Logic
(n)
Luận lý học
Logical
(a)
Hợp với luận lí, hợp lý
Logically
(adv)
Một cách hợp lý
Logician
(n)
Nhà luận lý học
Logicize
(v)
Hợp lý hóa
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
22.
23.
24.
25.
26.
Logistics
(n)
Khoa luận lý học
Long
(a)
Dài
Length
(n)
Chiều dài, độ dài
Lenghten
(v)
Làm cho dài ra
Lengthy
(a)
Dài dòng, buồn chán
Lengthily
(adv)
Dài dòng , lê thê
Loose = loosen
(v)
Mở , cởi, tháo ra
Loose
(n)
Sự buông lỏng
Loose
(a)
Lỏng lẻo , rộng ra
Loosely
(adv)
Một cách lỏng lẻo, rời rạc
Loosener
(n)
Người mở, người cởi
Looseness
(n)
Sự long ra, quá rộng
Loud
(a)
To , ầm ĩ
Loudly
(adv)
Thật ầm ĩ
Loudness
(n)
Sự ồn
Love
(n)(v)
Yêu ,tình yêu
Lovely
(a)
Dễ thương ,xinh
Loveless
(a)
Không dễ thương
Lover
(n)
Người yêu
Lovesick
(a)
Tương tự
Low
(a)
Dưới thấp
Lowly
(adv)
Tầm thường, ti tiện
Lowness
(n)
Tự thấp
Lower
(v)
Hạ thấp, giảm xuống
Lowerable
(a)
Có thể hạ thấp được
Lowermost
(a)
Thấp nhất
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
27.
27.
Luck
(n)
Sự may mắn
Lucky
(a)
May mắn
Luckily
(adv)
Thât may mắn
≠Unlucky
(a)
Không may mắn
≠Unluckily
(adv)
Không may mắn
Luxury
(n)
Sự xa hoa, lộng lẫy
Luxurious
(a)
Lộng lẫy , sang trọng
Luxuriate
(v)
Xa xỉ, xa hoa , lộng lẫy
M
1.
2.
3.
4.
5.
Machine
(n)
Máy móc
Machinery
(n)
Máy móc gọi chung
Machinist
(n)
Nhà chế tạo máy móc
Magic
(n)
Ma thuật, ảo thuật
Magic
(v)
Làm ảo thuật
Magical
(a)
Thần diệu, kỳ diệu
Magically
(adv)
Một cách ảo thuật
Magician
(n)
Nhà ảo thuật, phù thủy
Magnificent
(a)
Lộng lẫy, nguy nga
Magnificence
(n)
Sự lộng lẫy, nguy nga
Mail
(v)
Gửi bằng bưu điện
Mail
(n)
Thư từ, bưu điện
Mailable
(a)
Có thể gửi đi bằng thư
Mailman
(n)
Người đưa thư
Maintain
(v)
Chính yếu, chủ yếu
Maintainable
(a)
Chính , chủ yếu
Maintainer
(n)
Thật chính yếu
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
6.
7.
8.
9.
10.
11.
Maintainance
(n)
Duy trì, bảo quản, cung cấp
Major
(a)
Lớn, trọng đại, chính yếu
Majority
(n)
Phần đông ,đa số
Mankind
(n)
Manly
(a)
Con người, đàn ông
Manhood
(n)
Loài người
Manage
(v)
Có tính đàn ông
Management
(n)
Nhân tính
Manager
(n)
Quản lý
Manageress
(n)
Sự quản lý
Marry
(v)
Giám đốc ( nam )
Marriage
(n)
Giám đốc ( nữ )
Married
(a)
Kết hôn ,gả con
Marvellous
(a)
Lễ cưới, sự kết hôn
Marvel
(v)
Thuộc về vợ chồng, hôn lễ
Marvel
(n)
Kỳ diệu, tuyệt diệu, ngạc nhiên
Material
(n)
Lấy làm ngạc nhiên
Materials
(n)
Kì quan, phi thường
Material
(a)
Vật chất, vật liệu, vải
Materially
(adv)
Nguyên vật liệu xây dựng
Materialize
(v)
Một cách thiết yếu
Materialist
(n)
Mang hình thức vật chất
Mathematics = maths
(n)
Người theo chủ nghĩa vật chất
Mathematical
(a)
Môn toán
Mathematician
(n)
Thuộc về toán học
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
Mathematize
(v)
Nhà toán học
Mean
(v)
Toán học hóa
Means
(n)
Phương tiện
Meaning
(n)
Ý nghĩa
Meaningful
(a)
Đầy ý nghĩa
Meaningly
(adv)
Đầy ý nghĩa
≠ Meaningless
(n)
Vô nghĩa
Measure
(v)
Đo lường
Measurement
(n)
Sự đo lường
Mechanic
(n)
Thợ máy
Mechanical
(a)
Thuộc cơ khí
Mechanics
(n)
Cơ học
Mechanize
(v)
Cơ khí hóa
Medin
(n)
Phương tiện truyền thông ( số ít )
Medium
(n)
Phương tiện truyền thông ( số nhiều )
Medical
(a)
Thuộc về y học
Medical
(n)
Sự khám sức khỏe
Medically
(adv)
Khỏe mạnh
Medicine
(n)
Thuốc
Medicate
(v)
Cho uống thuốc, trị bịnh
Medicare
(n)
Sự chăm sóc đặc biệt
Meet
(v)
Gặp gỡ
Meeting
(n)
Sự gặp gỡ, cuộc họp
Meet
(a)
Thích đáng
Meetly
(adv)
Một cách thích đáng
Memory
(n)
Trí nhớ , kỉ niệm
Memorize
(v)
Ghi nhớ, thuộc lòng
Memorial
(a)
Kỉ niệm
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
19.
20.
21.
22.
23.
24.
Memorial
(n)
Đài tưởng niệm
memorialize
(v)
Làm lễ kỉ niệm
Mention
(v)
Nhắc tới, đề cập
Mentioned
(a)
Đã nói, đã đề cập
Meteor
(n)
Khí tượng, sao băng
Meteroic
(a)
Thuộc về khí tượng, sao băng
Meterograph
(n)
Khí tượng kế
Meteorologist
(n)
Nhà khí tượng học
Meteorology
(n)
Khoa khí tượng học
Microorganic
(a)
Thuộc về vi sinh vật
Microoganism
(n)
Vi sinh vật
Migrant
(n)
Người di tản, di trú
Migrant
(a)
Di cư, di trú
Migrate
(v)
Di trú, di cư
Migration
(n)
Sự di trú
Migrator
(n)
Nguời di tản, chim di trú
Migratory
(a)
Có thói quen di trú
Mind
(n)
Tâm trí, tinh thần
Mindful
(a)
Lưu tâm
Mindfulness ≠ mindless
(n)(n)
Sự lưu tâm ≠ Không lưu tâm
Mindlessly
(adv)
Thiếu suy xét
Mineral
(n)
Khoáng vật, khoáng chất
Mineralize
(v)
Khoáng hóa
Mineralizer
(n)
Chất khoáng hóa
Mineralogist
(n)
Nhà khoáng vật học
Mineralogy
(n)
Khoa khoáng vật học
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
24.
25.
26.
27.
28
29.
30.
31.
32.
33.
Minimize
(v)
Thu nhỏ
Minimal
(a)
Nhỏ, li ti
Minimum
(a)
Một chút xíu, mức tối thiểu
Minor
(a)
Nhỏ hơn ,bé hơn
Minority
(n)
Thiểu số
Miracle
(n)
Sự kỳ lạ, kỳ diệu
Miraculous
(a)
Thần diệu, phi thường
Miraculously
(adv)
1 cách kỳ diệu
Mix
(v)
Trộn , pha trộn
Mixable
(a)
Có thể pha trộn
Mixed
(a)
Lẫn lộn, hỗn hợp
Mixer
(n)
Máy nhồi, máy trộn
Mixture
(n)
Sự pha trộn
Moderate
(a)
Vừa phải, điều độ
Moderately
(adv)
Thật điều độ
Moderation
(n)
Sự điều độ
Modern
(a)
Hiện đại
Modern
(n)
Sự hiện đại
Modernly
(adv)
Thật hiện đại
Modernise
(v)
Hiện đại hóa
Modest
(a)
Khiêm tốn
Modesty
(n)
Sự khiêm tốn
Month
(n)
Tháng
Monthly
(a)(adv)
Hàng tháng
Moon
(n)
Mặt trăng
Moonlight
(n)
Ánh trăng
Moony ≠ moonless
(a)(a)
Có trăng ≠ không có trăng
Mother
(n)
Người mẹ
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
34.
35.
36.
37.
Motherly
(a)
Có tình mẹ, như mẹ
Motherhood ≠ motherless
(n)(a)
Thật hiện đại ≠ không có mẹ
Mountain
(n)
Núi
Mountaineer
(n)
Dân miền úi
Mountainous
(a)
Cao to như núi, có nhiều núi
Mountaineering
(n)
Môn leo núi
Move
(v)
Di chuyển
Movement
(n)
Sự di dời, phong trào
Movable
(a)
Lưu động
Movability ≠ moveless
(n)(a)
Tính hay di động ≠ bất động
Music
(n)
Âm nhạc
Musical
(a)
Thuộc về âm nhạc
Musician
(n)
Nhạc sĩ
Mystery
(n)
Điều bí mật, mầu nhiệm
Mysterious
(a)
Thần kỳ , huyền bí, bí mật
Mysteriously
(adv)
Một cách bí mật
Mysteriousness
(n)
Sự thần bí
N
1.
2.
3.
Name
(n)(v)
Tên, đặt tên
Namely ≠ nameless
(adv)(a)
Chỉ tên ≠ vô danh, không tên
Narrow
(a)
Hẹp
Narrowly
(adv)
Thật hẹp
Nation
(n)
Nước, dân tộc, quốc gia
National
(a)
Thuộc về dân tộc, quốc gia
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
Nationality
(n)
Quốc tịch
Nationlize
(v)
Nhập quốc tịch
Nationally
(adv)
Toàn quốc
Nationlist
(n)
Người theo CN dân tộc
Nationalization
(n)
Sự nhập quốc tịch
Native
(n)(a)
Quê quán, người bản xứ
Natively
(adv)
Bản xứ, nơi sinh
Nativity
(n)
Sự sinh đẻ, sinh nhật
Nature
(n)
Tự nhiên
Natural
(a)
Thuộc về thiên nhiên
Naturally
(adv)
Thật tự nhiên
Naturalize
(v)
Tự nhiên hóa
Near
(a)
Gần
Nearly
(adv)
Rất gần
Nearness
(n)
Sự gần gũi
Necessary
(a)
Cần thiết
Necessarily
(adv)
Tất yếu
Necessity
(n)
Sự cần thiết
Neceesitate
(v)
Bắt buộc phải
Neglect
(n)(v)
Sự xao lãng
Neglectful
(a)
Xao lãng, cẩu thả
Neglectfully
(adv)
Thật cẩu thả
Neglected
(a)
Lôi thôi , lếch thếch
Neighbor
(n)
Người hàng xóm
Neighborhood
(n)
Vùng lân cận
Nervous
(a)
Lo lắng, bị kích đọng
Nervously
(adv)
Bồn chồn, lo lắng
Nervousness
(n)
Sự lo lắng
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
11.
12.
13.
14.
15.
Nerve
(v)
Kích thích, khuyến khích
New
(a)
Mới
Newly
(adv)
Thật mới
Newness
(n)
Sự mới mẻ
Noisy
(a)
ồn ào
Noisily
(adv)
Thật ồn ào
Noise
(n)
Tiếng ồn
Noisiness ≠ noiseless
(n)(a)
Sự ồn ào ≠ không tiếng ồn
Noiselessly
(adv)
Thật vắng lặng
Nominate
(v)
Tiến cử, bầu , chọn , kêu tên
Nomination
(n)
Sự chỉ định, bổ nhiệm
Nominative
(a)
Được bổ nhiệm, được bầu
Nominator
(n)
Người bổ nhiệm
Nominee
(n)
Người được bổ nhiệm
Normal
(a)(n)
Bình thường, thông thường
Normally
(adv)
Thông thường
Normalize
(v)
Bình thường hóa
North
(a)
Hướng về phương Bắc
North
(n)
Phương Bắc
Northern
(a)
Thuộc về phương Bắc
Northerner
(n)
Người sốgn ở phương Bắc
O
1.
Observe
(v)
Quan sát
Observer
(n)
Người quan sát
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
Observation
(n)
Sự quan sát
Occur
(v)
Xảy ra, xảy đến
Occurrence
(n)
Biến cố , việc xảy ra
Oceanic
(a)
Thuộc về đại dương
Ocean
(n)
Biển , đại dương
Oceanian
(a)
Thuộc về châu đại dương
Oceanography
(n)
Hải dương học
Oceanographer
(n)
Nhà hải dương học
Offer
(v)(n)
Biếu , tặng , cho , hiến
Offering
(n)
Quà tặng, quà biếu
Offertory
(n)
Sự quyên tiền
Office
(n)
Văn phòng , trụ sở , cơ quan
Officer
(n)
Nhân viên ,công chức
Official
(a)
Chính thức, trịnh trọng
Offically
(adv)
Chính thức, trịnh trọng
Officialdom
(n)
Giới công chức
Officialese
(n)
Giấy tờ công văn
Officilaize
(v)
Chính thức hóa
Old
(a)
Cũ, già, cổ xưa, tuổi
Olden
(v)
Làm cho già đi
Olden
(a)
Ngày xưa, thưở xưa
Age
(n)
Tuổi
Open
(v)
Mở, khai mạc
Opener
(n)
Người mở
Openly
(adv)
Cơng khai
Opening
(n)(a)
Khai mạc, phần đầu
Oral
(a)
Bằng lời nói, bằng miệng
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
Orally
(adv)
Bằng miệng
Oral
(n)
Kì thi vấn đáp
Orbit
(v)(n)
Đi theo quỹ đạo, quỹ đạo
Orbital
(a)
Thuộc về quỹ đạo
Order
(v)
Ra lệnh, gọi, khuyên bảo
Ordered
(a)
Khéo sắp xếp
Orderly
(a)
Có thứ tự, ngăn nắp
Orderliness ≠ olderless
(n)(a)
Sự ngăn nắp ≠ không trật tự
Organize
(v)
Tổ chức
Organizer
(n)
Người tổ chức
Organizable
(a)
Có thể tổ chức được
Organization
(n)
Tổ chức, cơ cấu
Origin
(n)
Nguồn gốc, căn nguyên
Original
(a)
Nguyên thủy
Originally
(adv)
Đầu tiên, sơ khai
Originate
(v)
Khơi thủy, bắt nguồn
Originality
(n)
Tính chất nguồn gốc
Origination
(n)
Sự bắt nguồn
Orginative
(a)
Khởi thủy , độc đáo
Orginator
(n)
Người sáng tạo, bắt đầu
Orhanage
(n)
Cô nhi viện
Orphan
(n)
Cô nhi, trẻ mồ côi
Orphaned
(a)
Mồ ôi
Overcrowd
(v)
Làm cho quá đông
Overcrowded
(a)
Quá đông
Own
(v)
Làm chủ
Owner
(n)
Người chủ
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
Ownership ≠ ownerless
(n)(a)
Quyền sở hữu ≠ không có chủ
P
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
Paddle
(n)
Máy chèo bản to
Paddle
(v)
Chèo, bơi , lội nước
Paddler
(n)
Người chèo xuồng
Pain
(n)(v)
Sự đau nhức, làm đau
Painful
(a)
Đau
Painfully ≠ painless
(adv) (a)
Thật đau ≠ Không đau
Paint
(n)(v)
Nước sơn , sơn
Painter
(n)
Thợ sơn nam, họa si
Paintress
(n)
Nữ họa sĩ
Painting
(n)
Bức họa
Painty
(a)
Có sơn
Park
(n)
Công viên ,chỗ đậu xe
Park
(v)
Đậu xe vào bãi
Parking
(n)
Sự đậu xe, bãi đậu
Participate
(v)
Tham gia vào
Participation
(n)
Sự tham gia vào
Participant
(n)
Người tham gia
Patient
(n)
Kiên nhẫn
Patinetly
(adv)
Thật kiên nhẫ
Patience ≠ impatient
(n)(a)
Sự kiên nhẫn ≠ thiếu kiên nhẫn
Peace
(n)
Hòa bình
Peaceful
(a)
Hòa bình, thanh bình
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
Peacefully
(adv)
Thật thanh bình
Perfect
(v)
Hoàn thành, thành thạo
Perfect
(a)
Hoàn hảo, chính xác
Perfectly
(adv)
Thật hoàn hảo, chính xác
Perfection
(n)
Sự hoàn thiện, hoàn hảo
Perfective
(a)
Đề làm cho hoàn thiện
Perform
(v)
Thực hiện , trình diễn
Performance
(n)
Màn trình diễn
Performer
(n)
Người biểu diễn
Performing
(a)
Thú được huấn luyện làm xiếc
Performable
(a)
Có thể thi hành
Permanent
(a)
Thường xuyên , luôn luôn
Permanently
(adv)
Có tính thường xuyên
Permanence = permanency
(n)
Sự vĩnh cữu
Permit
(v)
Cho phép
Permission
(n)
Sự cho phép
Permissive
(a)
Chấp nhận
Person
(n)
Người
Personal
(a)
Cá nhân ,riêng tư
Personally
(adv)
Đích thân , bản thân
Personlaity
(n)
Nhân ách
Personalize
(v)
Cá nhân hóa
Persuade
(v)
Thuyết phục, làm cho tin
Persuasion
(n)
Sự thuyết phục
Persuasive
(a)
Dễ tin, dễ thuyết phục
Persuader
(n)
Người tn theo
Persuasible
(a)
Có thể làm cho tin
Pessimism
(n)
Tính bi quan
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
15.
16.
17.
18.
19.
20.
Pessimist
(n)
Người bi quan
Pessimistic
(a)
Bi quan
Photograph
(v)
Chụp hình, chụp ảnh
Photograph
(n)
Bức hình, bức ảnh
Photographer
(n)
Thợ chụp ảnh
Photographic
(a)
Thuộc về nhiếp ảnh
Photography
(n)
Nghệ thuật nhiếp ảnh
Physics
(n)
Vật lý
Physicist
(n)
Nhà vật lý
Physical
(a)
Thuộc về vật lý
Physically
(adv)
Về phương diện vật lý
Plain
(a)
Rõ ràng , minh bạch ,đơn giản
Plainly
(adv)
Rõ ràng, giản dị, thẳng thắn
Plainess
(n)
Sự bình dị, rõ ràng
Plastic
(a)
Mềm dẻo, bằng nhựa
Plastic
(n)
Chất dẻo
Platicine
(n)
Chất dẻo nhân tạo
Plasticity
(n)
Tính déo, uốnn ắn dược
Plasticize
(v)
Làm cho dẻo
Play
(v)
Chơi, thi đấu
Player
(n)
Người chơi, cầu thủ
Play
(n)
Kịch
Please ≠ displease
(v)(v)
Làm hài lòng ≠ làm không hài lòng
Pleased
(a)
Hài lòng
Pleasure
(n)
Sự hài lòng
Pleasant
(a)
Vui vẻ, sảng khoái
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
21.
22.
23.
24.
25.
Pleasantly ≠ unpleasant
(adv)(a)
Thật dễ chịu ≠ không thoải mái
Plenty
(n)
Nhiều, phong phú
Plentiful
(a)
Phong phú, dư thừa
Plentifully
(adv)
Thật phong phú
Plumber
(n)
Thợ hàn ống nước,hàn chì
Plumb
(n)
Cục chì, dây chì, thẳng đứng
Plumbago
(n)
Than chì
Plumbery
(n)
Xưởng, nghề đúc hàn chì
Plumbous
(a)
Có chất chì
Plumbing
(n)
Hệ thống ống nước
Poem
(n)
Bài thơ
Poet
(n)
Nhà thơ , thi sĩ (nam)
Poetry
(n)
Nghệ thuật làm thơ, thi ca
Poetess
(n)
Nữ thi sĩ
Poetic = poetical
(a)
Có ý thơ, thuộc về thi ca
Poetically
(adv)
Một cách nên thơ
Poeticize
(v)
Biến thành thơ
Poetize
(v)
Làm thơ
Point
(v)
Làm dấu, hướng về mũi nhọn
Point
(n)
Điểm, chấm, vấn đề, mũi nhọn
Pointed
(a)
Có đầu nhọn, nhọn , sắc sảo
Pointer
(n)
Kim đồng hồ, que
≠ pointless
(a)
Không bén nhọn, vô nghĩa
≠ pointlessly
(adv)
Thật vô nghĩa
Poison
(n)(v)
Thuốc độc, chất độc, bỏ độc
Poisoner
(n)
Người bỏ thuốc độc
Poisonous
(a)
Có độc, nọc độc, độc hịa
Posionously
(adv)
Thật độc hại
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.
Posioning
(n)
Sự làm truyền nhiễm độc
Poisoned
(a)
Bị nhiễm độc
Polite
(a)
Lịch sự, lễ phép
Politely
(adv)
Thật lễ phép
Politeness ≠ impolite
(n)(a)
Sự lễ phép ≠ Bất lịch sự
Pollute
(v)
Làm ô nhiễm
Pollution
(n)
Sự ô nhiễm
Pollutant
(n)
Chất gây ô nhiễm
Polluted
(a)
Bị ô nhiễm
Poor
(a)
Ngèo, tội nghiệp, thiếu thốn
Poorly
(adv)
Thiếu thốn, thật tội nghiệp
Poorness = poverty
(n)(n)
Sự nghèo túng
Popular
(a)
Phổ biến
Popularize
(v)
Làm cho phổ biến
Popularly
(adv)
Thật phổ biến
Popularity
(n)
Sự phổ biến
Population
(n)
Dân số, quần chúng, nhân dân
Populate
(v)
Đem dân đến ở
Populous
(a)
Đông dân cư
Populousness
(n)
Sự đông dân cư
Positive
(a)
Chắc chắn, tích cực, tuyệt đối
Positively
(adv)
Thật, quả quyết, tích cực
Positiveness
(n)
Tích xác thực, tích cực
Possible
(a)
Có thể
Possibility
(n)
Có khả năg
Possibly ≠ imposible
(adv)(a)
Thật có thể ≠ thật không thể
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
33.
34.
35.
36.
37.
38.
39.
40.
Pour
(v)
Đổ , trút , rót, mưa rào
Pour
(n)
Trận mưa rào
Pouring
(a)
Như trút nước
Puring
(n)
Sự đổ trút
Power
(n)
Quyền lực, sức mạnh
Powerful
(a)
Hùng mạnh , có lực
Powerfully
(adv)
Thật mạnh mẽ
≠ powerless
(a)
Bất lực, yếu đuối
≠ powerlessly
(adv)
Thật yếu đuối
Practice
(n)
Sự luyện tập, thực hành
Practise
(v)
Thực tập, thực hành
Practical
(a)
Thuộc vè thực tập, thực tiễn
Practically
(adv)
Thực tiễn , thiết thực
Practicality
(n)
Sự thực tế
Pray
(v)
Cầu nguyện, thỉnh cầu
Prayer
(n)
Người cầu nguyện, lễ cầu kinh
Percaution
(n)
Sự cẩn thận ,đề phòng
Precautionary
(a)
Cẩn thận ,đề phòng
Precious
(a)
Quý giá, vô giá, cầu kỳ
Preciously
(adv)
Thật kiểu cách, cầu kỳ , quý
Preciousness
(n)
Sự quý giá
Predict
(v)
Tiên đoán ,dự đoán
Predictive
(a)
Đoán trước, dự đoán
Prediction
(n)
Sự tiên đoán, điềm báo
Predictor
(n)
Nhà tiên tri, tiên đoán
Predictable
(a)
Có thể đoán trước
Prepare
(v)
Chuẩn bị , sắp đặt
Preparation
(n)
Sự sắp đặt, chuẩn bị
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
41.
42.
43.
44.
45.
46.
Preparatory
(a)
Sửa soạn trước, có sẵn
Preparative
(a)
Dự bị, chuẩn bị trước
Preserve
(v)
Giữ gìn, bảo tồn, duy trì
Preservation
(n)
Sự bảo tồn
Preservative
(a)
Duy trì, bảo tồn
Preserver
(n)
Người bảo tồn, giữ gìn
Preservable
(a)
Có thể bảo tồn được
Pressure
(n)
Áp lực, áp suất, sức ép
Pressurize
(v)
Gây áp lực, sức ép
Pressurage
(n)
Sự ép
Pretty
(a)
Dễ thương,xinh xắn
Prettily
(adv)
Thật xinh xắn
Prettify
(v)
Trang điểm, làm dáng
Prettiness
(n)
Vẻ xinh xắn
Prevent
(v)
Ngăn chặn
Prevention
(n)
Sự ngăn chặn
Print
(v)
In ấn
Print
(n)
Chữ in , sự in ra
Printer
(n)
Máy in, thợ in
Printable
(a)
Có thể in được
Printery
(n)
Nhà in, chỗ in bông
Printing
(n)
Việc in, xuất bản, nghề in
≠ printless
(a)
Không để lại dấu vết
Prisoner
(n)
Tù nhân
Prison
(n)
Nhà tù
(be) imprison (ed)
(v)
Bị ở tù
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
47.
48.
49.
50.
51.
52.
53.
54.
Probable
(a)
Có thể , có khả năng
Probably
(adv)
Thật có thể
Probability
(n)
Sự có thể xảy ra
Procedure
(n)
Cách thức, đường lối
Procedural
(a)
Thuộc về thủ tục
Process
(v)
Chế biến, xử lý
Process
(n)
Diễn biến, quá trình
Processor
(n)
Máy chế biến
Procession
(n)
Sự diễn tiến
Produce
(v)
Sản xuất
Produciton
(n)
Sự sản xuất, sản lượng
Productive
(a)
Sản xuất, sinh lợi
Productively
(adv)
Một cách hiệu quả, sinh lợi
Product
(n)
Sản phẩm
Producer
(n)
Nhà sản xuất
Profess
(v)
Bày tỏ, biểu lộ, dạy học
Profeesion
(n)
Nghề nghiệp
Professional
(a)
Chuyên nghiệp
Professionally
(adv)
Thật chuyên nghiệp
Professor
(n)
Giáo sư
Professionalize
(v)
Chuyên nghiệp hóa
Proficient
(a)
Có tài, khéo léo, tinh thông
Proficiency
(n)
Khả năng ,năng lực
Proficiently
(adv)
Thật khéo léo
Program = programme
(n)
Chương trình
Program
(v)
Lập chương trình
Programer = programmer
(n)
Lập trình viên
Prohibit
(v)
Cấm , ngăn chặn
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
55.
56.
57.
58.
59.
60.
Prohibitor = prohibiter
(n)
Người cấm
Prohibition
(n)
Sự ngăn cấm
Prohibitive = prohibitory
(a)
Ngăn cấm
Promise
(v)(n)
Hứa hẹn , lời hứa
Promised
(a)
Ước hẹn , đã hứa
Promisce
(n)
Người được hứa hẹn
Promising
(a)
Đầy hứa hẹn, hy vọng
Promissory
(a)
Hứa hẹn
Prounounce
(v)
Phát âm, tuyên bố
Prounounceable
(a)
Có thể phát âm được
Prounounced
(a)
Rõ ràng, xác định được
Prounouncement
(n)
Sự tuyên bố
Prounounciation
(n)
Sự phát âm
Proper
(a)
Đúng , thích hợp
Properly
(adv)
Thật chính xác, hợp lý
Protect
(v)
Bảo vệ , che chở
Protection
(n)
Sự bảo vệ
Protective
(a)
Bảo vệ, che chở
Protector
(n)
Người bảo vệ
Pround
(a)
Tự hào, hãnh diện
Proudly
(adv)
Thật tự hào
Pride
(n)
Sự tự hào
Provide
(v)
Cung cấp, dự phòng
Providence
(n)
Sự dự phòng
Provident
(a)
Biết dự phòng trước
Provider
(n)
Nhà cung cấp
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
61.
62.
63.
64.
65.
Public
(n)
Quần chúng
Public
(a)
Công cộng, chung , công khai
Publicly
(adv)
Một cách công khai
Publicity
(n)
Tính công khai
Publication
(n)
Sự công bố
Publicize
(v)
Công khai
Publish
(v)
Truyền bá, xuất bản
Published
(a)
Được xuất bản
Publisher
(n)
Nhà xuất bản
Publishing
(n)
Nghề nghiệp , việc xuất bản
Pump
(v)
Bơm phồng lên
Pumped
(a)
Hết hơi
Pure
(a)
Trong lành trong sạch
Purely
(adv)
Chỉ là, hoàn toàn
Pureness
(n)
Sự tinh khiết, trong lành
≠impure
(a)
Không trong lành
Purpose
(n)
Mục đích, kết quả
Purpose
(v)
Dự định
Purposely
(adv)
Chủ ý chủ tâm
Purposeful
(a)
Có mục đích, ý định
Purposefully
(adv)
Một cách cương quyết
≠ purposeless
(a)
Không có mục đích
Q
1.
Qualify
(v)
Có đủ tài năng
Qualifer
(n)
Người đủ năng lực
Qualified
(a)
Có đủ năng lực
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
2.
3.
4.
Qualification
(n)
Khả năng
Quality
(n)
Tính chất, phẩm chất
Question
(v)
Chất vấ
Question
(n)
Câu hỏi
Questioning
(a)
Tra hỏi, chất vấn
Questioningly
(adv)
Dò hỏi 1 cách nghi ngờ
Questionable
(v)
Nghi ngờ
Questionnaire
(n)
Bản in câu hỏi
Questioner
(a)
Người hỏi, người chất vấn
≠ questionless
(a)
Không nghi ngờ
Quick
(a)
nhanh , gấp
Quickly
(adv)
Thật nhan
Quickon
(v)
Làm lãng nhan
Quickness
(n)
Sự nhanh chóng
Quiet
(a)
Yên tịnh, yên lặng
Quietly
(adv)
Thật yên lặng
Quieten
(v)
Làm cho yên lặng
Quietness
(n)
Sự yên tịnh
R
1.
2.
Rain
(v)(n)
Mưa, trời mưa
Rainy
(a)
Có mưa
≠ rainless
(a)
Không mưa
Rare
(a)
Hiếm
Rarely
(adv)
Hiếm khi
Rareness
(n)
Sự hiếm có
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
3.
3.
4.
5.
6.
8.
9.
10.
Read
(v)
Đọc
Reader
(n)
Người đọc , sách đọc thêm
Reading
(n)
Bài đọc
Ready
(a)
Sẵn sàng
Readily
(adv)
Sẵn sàng
Readiness
(n)
Sự sẵn sàng
Real
(a)
Thật sự
Really
(adv)
Thật sự
Realty
(n)
Sự thực
Realize
(v)
Thực hiện, thực hành, nhận ra
≠ unreal
(a)
Không thật
Reason
(n)(v)
Lý do
Reasonable
(a)
Hợp lý
Reasonably
(adv)
Thật hợp lý
≠ unreasonble = reasonless
(a)
Vô lý
Receive
(v)
Nhận, thu được
Receivable
(a)
Có thể thu được
Receiver = recipient
(n)
Người nhận, ống nghe, điện thoại
Receiving
(n)
Sự nhận
Recipient
(a)
Dễ cảm thụ, dễ nhận
Recent
(a)
Gần đây, mới nay
Recently
(adv)
Gần đây mới đây
Recency
(n)
Tính chất mới gần đây
Recognize
(v)
Công nhận, nhận ra
Recognition
(n)
Sự công nhận
Recoginizable
(a)
Có thể nhận ra
Recognized
(a)
Đã được thừa nhận
Recreate
(v)
Tái tạo lại, lập lại
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
11.
12.
13.
14.
15.
16.
Recreation
(n)
Sự nghĩ ngợi, trò giải trí
Recerational
(a)
Thuộc về sự giải trí
Recreative
(a)
Tiêu khiển
Recycle
(v)
Tái chế
Recyclable
(a)
Thuộc về tái chế
Recycled
(a)
Được tái chế
Recycling
(n)
Việc tái chế
Reduce
(v)
Cắt giảm, làm bớt đi
Reduction
(n)
Sự cắt giảm , rút bớt
Reduced
(a)
Giảm giá
Reducer
(n)
Máy thu nhỏ
Reducible
(a)
Có thể giảm xuống
Reducibility
(n)
Sự có thể giảm xuống
Reference
(n)
Sự tham khảo
Refer
(v)
Tham khảo
Refine
(v)
Tính lọc, cải tiến, giáo dục
Refined
(a)
Đã tinh chế, có giáo dục
Refinement
(n)
Sự tinh chế, khéo léo
Refiner
(n)
Người (máy) tinh chế
Refinery
(n)
Nhà máy tinh luyện
Reflect
(v)
Phản chiếu, phản ánh
Reflection
(n)
Sự phản chiếu, phản ánh
Reflective
(a)
Phản chiếu, phản ánh
Reflector
(n)
Gương phản chiếu
Refreshment
(a)
Sự nghỉ ngơi , tịnh dưỡng
Refresh
(v)
Nghỉ ngơi, làm cho mát
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
17.
18.
19.
20.
21.
22.
Refresher
(n)
Thức uống giải khát
Refreshing
(a)
Khỏe khoắn , dễ chịu
Register
(v)
Ghi đăng ký , đảm bảo
Registrar
(n)
Hộ tịch viên, giám thị
Registry
(n)
Sự ghi, biên vào sổ
Registration
(n)
Sự đăng ký
Regular
(a)
Thường xuyên ,đều
Regularly ≠ irregular
(adv)(a)
Thường xuyên ≠ không thường xuyên
Relative
(n)
Bà con, thân thuộc
Relative
(n)
Người bà con ,cân xứng
Relate
(v)
Liên hệ, quan hệ
Relation
(n)
Sự quan hệ, liên hệ
Relationship
(n)
Mối liên hệ
Relatively
(adv)
Thật tương đối
Relativity
(n)
Sự tương đối
Relax
(v)
Làm dãn ra, thư dãn
Relaxation
(n)
Sự thư giãn, giải trí
Relaxed
(a)
Thư giãn
Relaxing
(a)
Thư giãn
Relieve
(v)
Làm an lòng, làm dịu đi
Relief
(n)
Sự làm dịu đi,bớt đi
Reliever
(n)
Người, thuốc làm giảm đau
Religion
(n)
Tôn giáo, tín ngưỡng
Religionism
(n)
Sự cuồng tín
Religiosity
(n)
Lòng mộ đạo
Religious
(a)
Thuộc về tôn giáo
Religiously
(adv)
Một cách sủng bái
Religiousness
(n)
Tôn giáo
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
Remote
(a)
Xa xôi
Remotely
(adv)
Rất mơ hồ, rất xa xôi
Remoteness
(n)
Xự xa xôi , cách biệt
Remove
(v)
Dọn đi, tẩy, xóa
Removeable
(a)
Có thể tháo gỡ, di dời
Removability
(n)
Sự có thể di dời
Removal
(n)
Sự lấy bỏ, dọn nhà
Remover
(n)
Người dọn nhà, thuốc tẩy
Repair
(v)
Sửa chữa
Repairable
(a)
Có thể sửa chữa
Reparation
(n)
Sự sữa chữa
Replace
(v)
Thay thế
Replaceable
(a)
Có thể thay thế
Replacement
(n)
Sự thay thế
Report
(v)(n)
Tường thuật
Reporter
(n)
Người tường thuật
Represent
(v)
Đại diện, thay mặt
Representative
(n)
Người đại diện ,đại biểu
Representation
(n)
Sự đại diện, thay mặt
Repute
(v)
Có tiếng , nổi tiếng
Reputation
(n)
Sự nổi tiếng, tiếng tăm
Reputable
(a)
Có tiếng , nổi tiếng
Require
(v)
Yêu gặp , đòi hỏi
Requirement
(n)
Sự yêu cầu, đòi hỏi
Reserve
(v)
Giành, giữ trước
Reservation
(n)
Đặt chỗ trước, thận trọng
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
32.
33.
34.
35.
36.
37.
38.
39.
Reserved
(a)
Kín đáo, để dành
Reservedly
(adv)
Một cách kín đáo
Reservedness
(n)
Sự kín đáo
Resident
(n)
Người dân định cư
Residence
(n)
Sự cư ngụ, chỗ ở
Reside
(v)
Ở tại, trú tại
Residential
(a)
Thuộc về nhà ở, nơi ở
Resolve
(v)
Quyết tâm, giải quyết
Resolution
(n)
Sự quyết tâm, giải quyết
Resolute
(a)
Quyết tâm, kiên quyết
Resolved
(a)
Quả quyết, cương quyết
Respiratory
(a)
Thuộc về hô hấp
Respire
(v)
Hô hấp
Respirate
(n)
Khẩu trang, máy hô hấp
Respirable
(a)
Có thể thở được
Respiration
(n)
Hơi thở, sự thở, hô hấp
Respond
(v)
Trả lời, đáp lại
Respondent
(n)
Người đáp lại
Response
(n)
Lời đáp, câu trả lời
Responsive
(a)
Trả lời, đáp lại
Retire
(v)
Về hưu
Retired
(a)
Đã nghỉ hưu
Retirement
(n)
Sự nghỉ hưu
Reunification
(n)
Sự thống nhất, hợp nhất lại
Reunify
(v)
Thống nhất, hợp nhất
Reuse
(v)
Sử dụng lại
Reusable
(a)
Có thể dùng lại
Revive
(v)
Hồi sinh , làm sống lại
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
40.
41.
42.
43.
44.
46.
Revival
(n)
Sự hồi sinh
Reviver
(n)
Người làm sống lại
Revolute
(v)
Làm cách mạng
Revolution
(n)
Cuộc cách mạng
Revolutionary
(a)
Thuộc về cách mạng
Revolutionism
(n)
Chủ nghĩa cách mạng
Revolutionist
(n)
Nhà cách mạng
Revolutionize
(v)
Cách mạng hóa
Rich
(a)
Giàu
Riches
(n)
Tài sản
Richly
(a)
Giàu có
Richiness
(n)
Sự giàu có
Enrich
(v)
Làm giàu
Risk
(v)
Liều mạng, nguy hiểm
Riskness
(n)
Sự liều, mạo hiểm
Risky
(a)
Đầy nguy hiểm
Riskily
(adv)
Thật nguy hiểm
Robbery
(n)
Vụ cướp
Robber
(n)
Kẻ cướp
Rob
(v)
Cướp
Rock
(v)
Đu đưa, gây sốc mạnh
Rock
(n)
Đá cứng
Rocky
(n)
Cứng như đá , có đá
Rocker
(n)
Cái xích đu
Rockery
(n)
Hòn non bộ
Royal
(a)
Thuộc về hoàng gia
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
47.
48.
Royally
(adv)
Một cách rực rỡ, sang trọng
Royalty
(n)
Hoàng thân, cấp bậc
Royalism
(n)
Chủ nghĩa bảo hoàng
Royalist
(n)
Người theo CN bảo hoàng
Royalistic
(n)
Bảo hoàng
Run
(n)(v)
Chạy
Runny
(n)
Quá lỏng, dễ cháy
Runner
(n)
Người chạy
Rural
(a)
Thuộc về nông thôn
Ruralize
(v)
Nông thôn hóa
Ruralization
(n)
Sự nông thôn hóa
S
1.
2.
3.
4.
Sad
(a)
Buồn , chán nản
Sadden
(v)
Làm buồn
Sadly
(adv)
Buồn bực
Sadness
(n)
Sự buồn bực, chán nản
Safe
(a)
An toàn
Safely
(adv)
Thật an toàn
Safety
(n)
Sự an toàn
Sailor
(n)
Thủy thủ
Sail
(v)
Đi biển bằng thuyền, tàu
Sailing
(n)
Sự đi biển
Sailer
(n)
Làm thuyền buồm
Salt
(n)
Muối
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
Salty
(a)
Mặn , có vị mặn
Salter
(n)
Người làm muối
Salted
(a)
Có ướp muối
Sand
(n)
Cát, bãi cát
Sand
(a)
Đổ cát
Sandy
(a)
Có cát
Sander
(n)
Người rải cát
Satisfy
(v)
Thỏa mãn
Satisfaction
(n)
Sự thỏa mãn
Satisfactory
(a)
Mãn nguyện, vừa ý
Satisfactorily
(adv)
Thật mãn nguyện
Satisfying
(a)
Làm vừa ý
Scare
(a)
Sự hoảng sợ
Scared
(a)
Sợ hãi
Scheme
(v)(n)
Lập kế hoạch, chương trình
Chemer
(a)
Người thảo kế hoạch
Cheming
(a)
Chương trình , kế hoạch
Science
(a)
Khoa học
Scientific
(a)
Thuộc về khoa học
Scientifically
(adv)
Có khoa học
Scientist
(n)
Nhà khoa học
Scout
(n)
Hướng đạo sinh
Scout
(v)
Thám thính, trinh sát
Scouting
(n)
Việc hướng đạo
Second
(a)
Thứ nhì, hạng hai
Second
(n)
Giây
Secondly
(adv)
Thứ nhì là
Secondary
(a)
Đệ nhị cấp , cấp 2
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
Select
(v)
Chọn lọc, tuyển chọn
Selection
(n)
Sự tuyển chọn
Selected
(a)
Lựa, tuyển, hảo hạng
Selective
(a)
Có tính cách, tuyển chọn
Selector
(n)
Người tuyển chọn
Sell
(v)
Bán
Seller
(n)
Người bán
Sale
(n)
Sự bán
Separate
(v)
Phân chia, tách rời
Separable
(a)
Có thể chia được được
Saparation
(n)
Sự phân chia, tách riêng
Serious
(a)
Nghiêm trọng ,đứng đắn
Seriously
(adv)
Thật nghiêmt rọng
Seriouness
(n)
Sự nghiêm trọng
Shade
(v)
Che dấu, che mờ
Shade
(n)
Bóng mát, bóng râm
Shady
(a)
Có bóng râm
Shadiness
(n)
Bóng mát, bóng râm
Shadow
(n)
Bóng râm
shadowy
(a)
Có bóng râm
Shape
(n)(v)
Hình dạng, tạo hình
Shaped ≠ shapeless
(a)(a0
Có hình dạng ≠ Không có hình
Shop
(n)
Cửa hàng
Shop
(v)
Đi mua sắm
Shpping
(a)
Việc đi mua sắm
Shopper
(n)
Người mua sắm
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
20.
21.
22.
Shopman
(n)
Người chủ cửa hàng
Short
(a)
Làm , ngắn, thấp
Shortly
(adv)
Thật ngắn
Shortage
(n)
Sự thiếu thốn
Shorten
(v)
Làm cho ngắn
Sick
(a)
Yếu ,bệnh
Sickness
(n)
Sự bệnh
Sickly
(a)
Hay bệnh
Sicken
(v)
Cảm thấy bệnh
Sight
(v)
Thấy, trông thấy
Sight
(n)
Danh lam thắng cảnh
Sightly
(a)
Đẹp mắt, trông dễ thương
Sightseeing
(n)
Sự tham quan, du ngoạn
Sightseer
(n)
Khách du lịch
Sighted ≠ sightless
(a)(a)
Có thể nhìn được ≠ không nhìn được, đui ,
mù
24.
25.
26.
27.
Silent
(a)
Im lặng
Silently
(adv)
Thật im lặng
Silence
(n)
Sự im lặng
Silly
(a)
Ngu khờ, dại dột
Silliness
(n)
Sự ngu khờ
Similar
(a)
Tương tự
Similarly
(adv)
Tương tự
Similarity
(n)
Sự tương tự
Simple
(a)
Đơn giản
Simply
(adv)
Thật đơn giản
Simplicity
(n)
Sự đơn giản
Simplify
(v)
Làm cho đơn giản
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
28.
29.
30.
31.
32.
33.
34.
Simplification
(n)
Sự làm cho đơn giản
Sing
(v)
Hát ca
Singer
(n)
Ca sĩ
Song
(n)
Bài ca
Sit
(v)
Ngồi
Seat
(n)
Chỗ ngồi
Situate
(v)
Đặt, để, đặt vào hoàn cảnh
Situation
(n)
Hoàn cảnh , vị trí
Situated
(a)
Được định vị ở
Skepticial
(a)
Hoài nghi, không tin
Skeptic
(n)
Người hay hoài nghi
Skepticism
(n)
Chủ nghĩa hoài nghi
Skill
(n)
Khéo tay, kỹ năng
Skiful
(a)
Khéo tay, tài giỏi
Skifully ≠ skilless
(adv) (a)
Thật khéo léo ≠ Thiếu kinh nghiệm
Sleep
(v)
Ngủ
Sleeper
(n)
Người ngủ
Sleepiness
(n)
Sự buồn ngủ
Sleeping
(n)
Sự ngủ, giấc ngủ
Sleepy
(a)
Giấc ngủ
Sleepily
(adv)
Ngủ li bì
≠ sleepless
(a)
Mất ngủ
≠ sleeplessly
(adv)
Mất ngủ
Sleeve
(n)
Tay áo
Sleeved
(a)
Có tay áo
≠ Sleeveless
(a)
Áo không tay
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
34.
35.
36.
37.
38.
39.
40.
41.
Slight
(a)
Nhẹ, mỏng manh, yếu đuối
Slightly
(adv)
Nhỏ , nhẹ, không đáng kể
Slightness
(n)
Sự mong manh , yếu ớt, nhẹ
Slow
(a)(v)
Chậm chạp, làm chậm
Slowly
(adv)
Thật chậm chạp
Slowness
(n)
Sự chậm
Snout
(n)
Cái mõm, miệng ống
Snouted
(a)
Có mõm, có ống tiếp vào
Snow
(v)
Tuyết rơi
Snow
(n)
Tuyết
Snowy
(a)
Có tuyết rơi
Snowball
(n)
Banh tuyết
Snowman
(n)
Người tuyết
Soak
(v)(n)
Thấm, nhúng, tẩm
Soakge
(a)
Sự thấm vào, nước thấm
Soaked
(a)
Bị ước hoàn toàn
Social
(a)
Thuộc về xã hội
Socially
(adv)
Qua sự giao tiếp xã hội
Society
(n)
Xã hội, giao tiếp
Socialize
(v)
Giao tiếp, xã giáo, XH hóa
Socialist
(n)
Người theo chủ nghĩa
Socialism
(n)
Chủ nghĩa xã hội
Socialization
(n)
Sự xã hội hóa
Sociable
(a)
Có tính xã giao thân mật
Sociably
(adv)
Có tinh thần xã hội, hợp quầ
Sociability ≠ sociableness
(n)
Tính hợp quần , xã giao
Soil
(n)
Đất
Soil
(v)
Làm bẩn
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
42.
43.
44.
45.
47.
48.
Soiled
(a)
Bẩn
≠ soiless
(a)
Không có vết bẩn
Soft
(a)
Mềm dẻo
Soften
(v)
Làm cho mềm
Softener
(n)
Thuốc thuộc da
Softly
(adv)
Nhẹ nhàng, êm ái
Softness
(n)
Tính mềm dẻo
Softy
(n)
Nhu nhược, mềm yếu
Solar
(a)
Thuộc về hệ mặt trời
Solarize
(v)
Phơi ngoài nắng
Solarium
(n)
Nhà kính tắm nắng
Solaria (plural)
(n)
Nhà kính tắm nắng
Sorry
(a)
Buồn, phiền muộn, hối hận
Sorrily
(adv)
Thật phiền muộn, hối hận
Sorriness
(n)
Sự buồn rầu
South
(n,a,adv)
Hướng nam, phía nam
Southern
(a)
Miềm nam
Southerner
(n)
Người dân miền nam
Southerly
(a;adv)
Gió thổi từ phía nam
Space
(n)(v)
Khoảng rộng
Spacial
(a)
Thuộc về không gian
Spacing
(n)
Khoảng cách giữa 2 vật
Spacious
(n)
Rộng rãi, rộng chỗ
Spaciously
(adv)
Mênh mông, rộng chỗ
Spaciousness
(n)
Tính rộng rãi
Spark
(n)(v)
Tóc lửa, tia lửa
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
49.
40.
41.
42.
43.
44.
44.
45.
Sparking
(n)
Sự bắn ra những tia sáng
Sparkle
(v)
Lắp sáng, phát ra tia sáng
Sparkler
(n)
Vật phát sáng ,kim cương
Sparkeling
(a)
Lấp lánh, sáng chói
Sparklet
(n)
Tia lửa nhỏ
Speak
(v)
Nói
Speaker
(n)
Người nói
Speakable
(a)
Có thể nói được
Speaking
(n)
Sự nói
Speech
(n)
Cuộc nói chuyện
Special
(a)
Đặc biệt, riêng biệt
Specially
(adv)
Đặc biệt, riêng biệt
Specialize
(v)
Chuyên biệt
Specific
(a)
Riêng biệt , đặc biệt
Specifically
(adv)
Thật cụ thể
Specificity
(n)
Nét đặt trưng , riêng biệt
Splendid
(a)
Lộng lẫy
Splendidly
(adv)
Thật lộng lẫy
Splendor
(n)
Sự lộng ẫy
Spoil
(v)
Làm hỏng
Spoilable
(a)
Có thể hư hỏng
Spoilage
(n)
Sự hư hỏng
Sport
(n)
Thể thao
Sporty
(a)
Có tính thể thao
Sprotsmanship
(n)
Tinh thần thể thao
Sportsman
(n)
Nhà thể thao
Spray
(v)
Phun, xịt thuốc
Sprayer
(n)
Bình xịt, người xịt
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
46.
47.
48.
49.
50.
51.
52.
53.
Spraying
(n)
Xự phun xịt thuốc
Standard
(n)
Tiêu chuẩn , mẫu mực
Standardize
(v)
Làm đúng tiêu chuẩn
Standardization
(n)
Sự tiêu chuẩn hóa
Station
(v)
Đã đến nơi, đóng quân
Staion
(n)
Trạm, bến, nhà ga
Staionary
(a)
Đứng yên không động đậy
Stationer
(n)
Người bán văn phòng phẩm
Stationery
(n)
Đồ dùng văn phòng phẩm
Steam
(v)(n)
Hấp nấu, hơi nước
Steamer
(n)
Tàu hơi nước, nồi hấp
Steamy
(a)
Có hơi nước
Sterile
(a)
Hiếm, khô khan, vô trùng
Sterilize
(v)
Tiệt trùng ,làm vô sinh
Sterilization
(n)
Sự tiệt trùng
Sterilizer
(n)
Máy khử trùng
Sterility
(n)
Tính vô sinh
Sticky
(a)
Dính, dẻo dai
Stick
(v)
Cắm vào, làm dính , dính
Stiker
(n)
Nhãn hiệu
Stickily
(adv)
Có tính dẻo, dính
Stomach
(n)
Dạ dày, bao tử
Stomachache
(n)
Cơn đau dạ dày
Storm
(a)(n)
Giông tố, mưa, bão
Stormy
(a)
Thuộc về mưa bão, ào ạt
Storminess
(n)
Sự ào ạt
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
54.
55.
56.
57.
58.
59.
60.
61.
62.
Stormily
(adv)
Thật ồ ạt, mưa , bão
Straigh
(a)
Thẳng hàng, ngay thẳng
Straighten
(v)
Kéo cho thẳng ra
Straightening (ness)
(n)
Sự thẳng , thẳng
Strain
(n)
Sức căng thẳng
Strain
(v)
Kéo căng ra, làm căng
Strained
(a)
Cũng thẳng
Strange
(a)
Lạ
Strangely
(adv)
Thật lạ lùng
Strangeness
(n)
Sự lạ lùng
Stranger
(v)
Người lạ
Stretch
(v)(n)
Kéo dài, sự kéo căng ra
Stretcher
(n)
Vật để căng, khung căng
Stretchiness
(n)
Tính căng
Stretchy
(a)
Co giãn, căng
Strict
(a)
Nghiêm khắc
Strictly
(adv)
Thật nghiêm khắc
Strictness
(n)
Sự nghiêm khắc
Stripe
(v)(n)
Kẻ sọc, đường sọc
Striped
(a)
Có sọc
Strong
(a)
Mạnh mẽ
Strength
(n)
Sự mạnh mẽ
Strengthen
(v)
Làm cho mạnh
Strongly
(adv)
Thật mạnh mẽ
Struggle
(v)(n)
Cuộc đấu tranh , chiến đấu
Struggling
(a)
Đấu tranh , vật lộn
Stumble
(v)(n)
Vấp ngã , trượt
Stumbling
(a)
Vấp, trượt chân
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
63.
64.
65.
66.
67.
68.
69.
Success
(n)
Sự thành công
Successful
(a)
Thành công
Successfully
(adv)
Thật thành công
Succeed
(v)
Thành công
≠ unsuccessful
(a)
Không thành công
Sudden
(a)
Thình lình, đột xuất
Suddenly
(adv)
Bất tình lình
Suddeness
(n)
Sự bất tình lình
Suffer
(v)
Chịu đựng ,đau khổ
Sufferable
(a)
Có thể chịu được
Sufferamce
(n)
Sự nhẫn nại, chịu đựng
Sufferer
(n)
Người chịu đau khổ, nạn nhân
Suffering
(n)
Sự đau đớn, buồn phiền
Sugar
(v)(n)
Đường, bỏ đường
Sugariness
(n)
Tính chất ngọt
Sugary
(a)
Có nhiều đường, như đường
Suggest
(v)
Đề nghị, khuyên can
Suggestion
(n)
Sự gợi ý, đề nghị
Suggestive
(a)
Có vẻ gợi ý
Suit
(v)
Làm cho thích hợp
Able
(a)
Thích hợp
Suitably
(adv)
Thích hợp
Suitableness = suitability
(n)
Sự thích hợp
Sun
(n)
Mặt trời
Sunny
(a)
Có nắng
Solar (energy)
(a)
(năng lượng ) mặt trời
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
70.
71.
72.
73.
74.
75.
76.
Sunbath
(n)
Sự phơi nắng, tắm nắng
Sunbathe
(v)
Tắm nắng
Support
(v)
ủng hộ, giúp đỡ, chịu đựng
Supportable
(a)
Có thể chịu được
Supporter
(n)
Người ủng hộ
Supportive
(a)
Có lòng giúp đỡ
Sure
(a)
Chắc chắn
Surfer
(adv)
Thật chắc chắn
Sureness
(n)
Sự chắc chắn
≠ unsure
(a)
Không chắc chắn
Surprise
(a)(v)
Ngạc nhiên
Surprising
(a)
Ngạc nhiên
Surprisingly
(adv)
Thật ngạc nhiên
Surprised (at)
(a)
Bị làm ngạc nhiên
Surprisedlly
(adv)
Thật đáng ngạc nhiên
Swallow
(v)(n)
Nuốt, tiêu thụ
Swallowable
(a)
Có thể nuốt
Swim
(v)
Bơi lội
Swimming
(n)
Môn bơi
Swimmer
(n)
Người bơi lội
Symbol
(n)
Biểu tượng
Symbolize
(v)
Tượng trưng
Symbolical
(a)
Có tính tượng trưng
Symbolics
(n)
Biểu tượng (số nhiều)
Symbolism
(n)
Chủ nghĩa biểu tượng
Symbolist
(n)
Người theo CN biểu tượng
T
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
Talent
(n)
Tài năng
Talented
(a)
Có tài
≠talentless
(a)
Bất tài
Taste
(n)(v)
Vị, nếm
Tasteful
(a)
Có óc thẩm mỹ
Tastefully
(adv)
Thật có thẩm mỹ
Teach
(v)
Dạy
Teacher
(n)
Giáo viên
Teaching
(n)
Nghề dạy học
Teaspoon
(n)
Thìa uống trà
Teaspoonful
(n)
Đầy thìa uống trà
Technology
(n)
Kỹ thuật học
Tech
(n)
Trường kỹ thuật
Technic
(n)
Ngành kỹ thuật
Technical
(a)
Thuộc về kỹ thuật
Technically
(adv)
Về mặt kỹ thuật
Technician = technioist
(n)
Nhà kỹ thuật
Technique
(n)
Phương pháp kỹ thuật
Technicality
(n)
Tính chuyên môn kỹ thuật
Teenage
(a)
Thuộc về tuổi 13 – 19 (Mỹ )
Teenager
(n)
Thiếu niên, thiếu nữ
Teenaged
(a)
Trong độ tuổi 13 – 19
Teens
(n)
Tuổi thanh xuân (số nhiều )
Tell
(v)
Nói, kể
Teller
(n)
Người nói, người hay kể
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
8.
9.
10.
11.
12.
13.
Telling
(n)
Câu chuyện kể lại
Tellable
(a)
Có thể kể được
Temperate
(a)
Điều độ, chừng mực
Temperance
(n)
Sự điều độ, chừng mực
Temperately
(adv)
Một cách chừng mực
Temperature
(n)
Nhiệt độ
Terrile
(a)
Khủng khiếp, khiếp sợ
Terribly
(adv)
Thật khủng khiếp
Terrific
(a)
Ghê sợ, cực kỳ
Terrifically
(adv)
Cực kỳ, hết sức
Terrify
(v)
Làm cho sợ
Terrified
(a)
Cảm thấy sợ
Thank
(v)
Cảm ơn, lời cảm ơn
Thankful
(a)
Biết ơn
Thankfully
(adv)
Đầy lòng biết ơn
Thankfulness
(n)
Sự biết ơn, lòng cảm tạ
Thankgivings
(n)
Lễ tạ ơn
≠ thankless
(a)
Vô ơn
Thanklessly
(adv)
Thật vô ơn
Thick
(a)
Dày
Thickly
(adv)
Thật dày
Thickness
(n)
Sự dày đặc
Thicken
(v)
Làm cho dày thêm
Thickish
(a)
Hơi dày
Thin
(a)
Mỏng , ốm
Thin
(v)
Làm mỏng, cán mỏng
Thinly
(adv)
Thật mỏng manh
Thinner
(a)
Mỏng hơn
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
Thinness
(n)
Tính mỏng manh
Thinnish
(a)
Hơi mỏng
Think
(v)
Suy nghĩ
Thinker
(n)
Người suy nghĩ
Thoughtful
(a)
Có suy nghĩ
Thoughtfully
(adv)
Thận trọng
Third
(a)(n)
Thứ ba, người, vật thứ 3
Thirdly
(adv)
Thứ ba là
Three
(a)
Số ba
Thirst
(n)
Sự khát nước
Thirstry
(a)
Khát nước
Thirstily
(adv)
Khoa khát
Tidal
(a)
Thuộc về con nước thủy triều
Tide
(v)
Cuốn đi
Tide
(n)
Dòng nước , thủy triều
Tideless
(a)
Không có thủy triều
Tideway
(n)
Kênh lạch thủy triều chạy
Tidy
(a)(v)
Gọn gàng, ngăn nắp
Tidily
(adv)
Thật ngăn nắp
Tidiness
(n)
Sự gọn gàng
Tight
(a)
Khít , chặt, bó sát
Tighten
(v)
Làm chặ, bó lại
Tightly
(adv)
Thật khít, bó
Tightness
(n)
Sự kín, chặt chẽ
Thights
(n)
Quần áo ôm sát (số nhiều )
Tired
(a)
Mệt,buồn chán
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
21.
22.
23.
24.
25.
Tire
(v)
Làm hco mệt
Tiredness = tiring
(n)
Sự mệt nhọc
Tolerant
(a)
Khoan chung , tha thứ
Tolerance
(n)
Lòng khoan dung, tha thứ
Tolerable
(a)
Có thể tha thứ được
Tolerably
(adv)
Kha khá, vừa vừa
Tolerate
(v)
Chịu đựng, tha thứ
Toleration
Sự khoan dung, tha thứ
Tooth
Cái răng
Teeth
Những cái răng
Toothache
Chứng bệnh đau răng
Total
(a)(v)
Toàn thể, tổng cộng
Totally
(adv)
Toàn bộ
Totalisty
(n)
Toàn bộ, tổng số
Totalizator = totaliter
(n)
Người hoặc máy cộng
Totalize
(v)
Cộng lại, góp lại
Totalization
(n)
Sự cộng lại, tổng cộng
Tour
(v)
Đi du lịch vòng quanh
Tour
Cuộc hành trình , du lịch
Touring
Thú đi du lịch
Torist
Khách đi du lịch
Tourism
Ngành du lịch
Touristic
(a)
Thuộc về du lịch
Touristy
(a)
Hấp dẫn khách du lịch
Tradition
(n)
Truyền thống
Traditional
(a)
Thuộc về truyền thống
Traditionally
(adv)
Một cách truyền thống
Traditionalize
(v)
Biến thành truyền thống
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
26.
27.
28.
29.
30.
31.
Traffic
(n)
Giao thông , đi lại
Traffic jam
(n)
Nạn kẹt xe
Traffic cop
(n)
Cảnh sát giao thông
Traffic light
(n)
Đèn giao thông
Trafficator
(n)
Đèn Signal
Trafficker
(n)
Thương gia
Tragedy
(n)
Bi kịch, bi thảm
Tragedian
(n)
Diễn viên bi kịch (nam)
Tragedienne
(n)
Diễn viên bi kịch (nữ)
Tragic = tragical
(a)
Bi kịch,bi thảm
Tragically
(adv)
Thật bi thảm
Transit
(v)(n)
Vận chuyên, chuyên chở, đi qua
Transition
(n)
Sự chuyển tiếp, quá độ
Trasitional
(a)
Chuyển tiếp
Trasitduty
(n)
Thuế hải quan
Translate
(v)
Dịch, phiên dịch
Translation
(n)
Bài dịch
Translator
(n)
Phiên dịch viên
Travel
(v)(n)
Du hành, đi xa
Traveled
(a)
Đã đi nhiều
Traveler
(n)
Khách du lịch
Traveling
(a)
Thuộc về du lịch, dời chỗ
Tribal
(a)
Thuộc về bộ lạc
Tribalism
(n)
Hệ thống bộ lạc
Tribe
(n)
Bộ lạc, bộ tộc
Tribesman
(n)
Người trong bộ tộc
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
32.
33.
34.
35.
36.
37.
Tropic
(n)
Chí tuyến, vùng nhiệt đới
Tropical
(a)
Thuộc về vùng nhiệt đới
Tropically
(adv)
Có tính cách nhiệt đới
True
(a)
Đúng
Trudy
(adv)
Thực sự đúng
Truth
(n)
Sự thật
Truthful
(a)
Chân thật
Truthfully
(adv)
Thật chân thật
≠ trustless
(a)
Thiếu chân thật
Trust
(n)(v)
Lòng tin, tiến nhiệm
Trusted
(a)
Có thể tin cậy được
Trustee
(n)
Người được ủy thác
Trustfully
(adv)
Đầy tin tưởng, sẵn lòng tin
Trusty
(a)
Đáng tin cậy
Trustiness
(n)
Trung thành, đáng tin cậy
Tumble
(n)
Sự nhào lộn, lộn xộn
Tumble
(v)
Ngã lăn, đổ xuống , làm té
Tumbler
(n)
Diễn viên nhào lộn
Tumbling
(n)
Môn nhào lộn ,rơi xuống
Typical
(a)
Tiêu biểu, điển hình
Tyically
(adv)
Thật tiêu biểu
Typification
(n)
Sự làm điển hình
Typify
(n)
Làm mẫu cho ai
Type
(v)
Đánh máy
Typist
(n)
Người đánh máy
Typewriter
(n)
Máy đánh chủ
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
U
1.
2.
3.
4.
5.
5.
6.
7.
8.
Understand
(n)
Hiểu biết
Understanding
(n)(a)
Sự hiểu biết
Understandable
(a)
Có thể hiểu được
≠ misunderstand
(v)
Hiểu nhầm
Unfortunate
(a)
Bất hạnh, không may mắn
Unfortunately
(adv)
Thật không may mắn
Unhealthy
(a)
Yếu đuối, không khỏe
Unhealthily
(adv)
Thật yếu đuối
Unhealthful
(a)
Không có lợi cho sức khỏe
Unhealthfully
(adv)
Thật không có lợi cho sức khỏe
Unique
(a)
Độc nhất, vô song
Uniquely
(adv)
Độc đáo, duy nhất
Uniqueness
(n)
Sự độc nhất
Unnecessary
(a)
Không cần thiết
Unncessarily
(adv)
Thật không cần thiết
Unpleasant
(a)
Bực mình, khó chịu
Unpleasantness
(n)
Sự bực mình
Unpleasantly
(adv)
Thật bực mình
Umplug
(v)
Tháo rời, rút ra
Unplugged
(a)
Được tháo rời, rút ra
Unsuitable
(a)
Không phù hợp, bất lực
Unsuitableness
(n)
Sự bất tài
Unsuitably
(adv)
Thật bất tài
Urban
(a)
Thuộc về thành thị
Urbanize
(v)
Đô thị hóa
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
9.
10.
Urbanism
(n)
Đô thị
Urbanization
(n)
Sự đô thị hóa
Use
(n)
Dùng, sử dụng
Useful
(v)
Hữu dụng
Usefully
(adv)
Rất hữu dụng
≠ useless
(a)
Vô dụng
Usual
(a)
Thường, quen
Usually
(adv)
Thông thường, thường lệ
≠ unusal
(a)
Không thường lệ
V
1.
2.
3.
4.
Valuable
(a)
Có giá trị
Valuation
(n)
Giá trị, sự đánh giá
Valuator = valuer
(n)
Người định giá
Value
(n)(v)
Giá trị, định giá
≠ valueless
(a)
Không giá trị
Variety
(n)
Sự đa dạng
Various
(a)
Khác nhau
Variously
(adv)
Khác nhau
Vary
(v)
Làm đa dạng
Vegetarian
(n)
Người ăn chay
Vegetarian
(a)
Chay, ăn chay
Vegetarianism
(n)
Chế độ ăn chay
Vietnam
(n)
Nước Việt Nam
Vietnamese
(n)
Người Việt Nam, tiếng Việt Nam
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
5.
6.
7.
8.
Vienamese
(a)
Thuộc về Việt Nam
View
(n)(v)
Nhìn, tầm nhìn
Viewer
(n)
Người xem TV
≠ viewless
(a)
Không nhìn thấy
Village
(n)
Làng xã
Villager
(n)
Dân làng
Violent
(a)
Mạnh mẽ, dự dội
violently
(adv)
Thật mãnh liệt, bạo lực
Violence
(n)
Sự mãnh liệt
Volunteer
(v)(n)
Người tình nguyện, tình nguyện
Voluntary
(a)
Tình nguyện, xung phong
Voluntarily
(adv)
Một cách tình nguyện
Voluntariness
(n)
Tính tình nguyện
W
1.
2.
3.
4.
5.
Wait
(v)
Đợi chờ
Waiter
(n)
Người hầu
Wander
(v)(n)
Đi lang thang , sự đi thơ thẩn
Wandere
(n)
Người hay thú đi lang thang
Wandering
(n)
Sự đi lang thang, lạc hướng
Warm
(a)(v)
Ấm áp, hâm nóng
Warmly
(adv)
Thật ấm áp
Warmness
(n)
Sự ấm áp
Waste
(v)
Lãng phí
Wasteful
(a)
Lãng phí
Wastefully
(adv)
Thật lãng phí
Weak
(a)
Yếu ớt, yếu đuối
Weaken
(v)
Làm yếu đi
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
Weakness
(n)
Sự yếu ớt
Weakish
(a)
Hơi yếu
Weakly
(adv)
Thật yếu ớt
Wear
(v)(n)
Mặc đồ, sự mặc
Wearable
(a)
Có thể mang mặc được
Week
(n)
Tuần lễ
Weekly
(a)
Hàng tuần
Weigh
(v)
Cân nặng
Wight
(n)
Sức nặng, trọng lượng
Heavy
(a)
Nặng
Heavily
(adv)
Thật nặng
Well
(adv)
Tốt, khỏe
Good
(a)
Tốt, khỏe
Godness
(n)
Lòng tốt
West
(a)(n)
Hướng tây, miền tây
Wester
(v)
Xoay về hướng tây
Western
(a)
Phương tây
Westerly
(adv)
Về hướng tây
Westerner
(n)
Người phương tây
Westernize
(v)
Tây phương hóa
Wet
(a)
ẩm ướt
Wetness= wetting
(n)
Tình trạng ẩm ướt
White
(a)
Trắng
Whiten
(v)
Làm trắng , tẩy trắng
Whitenese
(n)
Sự trắng, trong trắng
Whitening
(n)
Sự làm cho trắng
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
Wide
(a)
Rộng rãi
Widely
(adv)
Thật rộng rãi
Widen
(v)
Làm cho rộng, mở rộng
Widening
(n)
Sự mở rộng
Willling
(n)
Sẵn lòng
Willingly
(adv)
Thật sẵn lòng
Willingness
(n)
Sự tự nguyện
Wind
(n)(v)
Gió, gió thổi
Windy
(a)
Có gió
Windless
(a)
Không có gió
Win
(v)
Chiến thắng
Winner
(n)
Người chiến thắng
Winning
(a)
Thắng cuộc
Winnings
(n)
Tiền ăn cá độ , trúng thưởng
Wisdom
(n)
Trí thông minh, trí khôn
Wise
(v)
Khôn ra, hiểu hơn
Wise
(a)
Khôn ngoan , thông thái
Wisely
(adv)
Thật khôn ngoan
Wonderful
(a)
Tuyệt vời
Wonderfully
(adv)
Thật tuyệt vời
Wonder
(n)(v)
Điều kỳ diệu, làm lạ
Wood
(n)
Gỗ, rừng
Wooden
(v)
Làm bằng gỗ, đần độn
Wooded
(a)
Có nhiều cây
Woodenly
(adv)
Thật đần độn
Work
(v)(n)
Làm việc, công việc
Worker
(n)
Công nhân
Worry
(n)(v)
Lo lắng
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
22.
23.
24.
25.
26.
Worrying
(n)
Nhiều lo lắng
Worried
(a)
Bị làm cho lo lắng
Worship
(v)
Thờ cúng, kính trọng, tôn thờ
Worshipful
(a)
Tôn sùng, kính trọng
Worshiper
(n)
Người tôn sùng, kính trọng
Worth
(n)
Đáng giá, xứng đáng
Worthy
(a)
Xứng đáng
Worthily
(adv)
Thật xứng đáng, có giá trị
Worthiness
(n)
Giá trị, xứng đáng
≠ worthless
(a)
Không giá trị
Wound
(v)(n)
Làm bị thương, vết thương
Woundable
(a)
Dễ bị tổn thương
Wounded
(a)
Đã bị tổn thương, người bị thương
Wrap
(v)
Gói , bao bọc
Wrap
(n)
Áo choàng, vải bọc ngoài
Wrappage = wrapping
(n)
Bao bì, sự gói bao bọc
Wrapper
(n)
Người gói, vải, giấy gói
Write
(v)
Viết
Writer
(n)
Người viết, nhà văn
Writing
(n)
Bài viết
Wrong
(a)(n)
Sai , lỗi lầm
Wrongly
(adv)
Một cái sai lầm , bất công
Wrongful
(a)
Lầm lỗi, trái luật, bất công
Wrongfully
(adv)
Một cách nhầm lẫn, sai trái
Y
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
1.
2.
Year
(n)
Năm
Yearly
(a)
Hằng năm
Young
(a)
Trẻ
Younth
(n)
Thanh niên
Youthful
(a)
Tuổi trẻ, con nít
Youthfully
(adv)
Như con nít
Yougish
(a)
Khá trẻ
Youngster
(n)
Người thanh niên, thanh nữ
II. Công thức & Vị trí Word form - Thành lập từ
1. DANH TỪ: (Noun)
1.1. Vị trí
SAU Adj
They are interesting books.
SAU
He is a student.
- A, AN, THE
These flowers are beatiful.
- THIS, THAT, THESE, THOSE
She needs some water.
- MANY, SOME, A FEW, MOST, ...
She buys books.
SAU V cần O
She meets a lot of peolpe.
He talked about the story yeterday.
SAU giới từ
He is interested in music.
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
TRƯỚC V chia thì
The main has just arrived.
1.2. Cách thành lập Danh từ
- TION/ -ATION : VD: conservation, prevention, creation, combination, station
-MENT : VD: development, employment, disapointment, instrument
-NESS : VD: richness, happiness, business
-ER (chỉ người) : VD: teacher, speaker, worker, writer, singer
-OR (chỉ người) : VD: sailor, inventor, visitor, actor, instructor
-IST (chỉ người) : VD: physicist, typist, biologist, chemist, guitarist
-AGE : VD: teenage, marriage, passage, package, drainage
-SHIP : VD: friendship, scholarship, championship
-ISM : VD: capitalism, heroism, critiism, Maxism, socialism
-(I)TY : VD: possibility, responsibility, reality, beauty, safety, variety
(verb)-AL : VD: refusal, arrival, removal, survival
-TH VD: width, warmth, strength, youth, truth, depth
2. TÍNH TỪ - ADJ
2.1. Ví trí tính từ trong tiếng Anh
- TRƯỚC N: This is an interesting books.
- SAU TO BE/ V mô tả:
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
The flower look natural.
I am tired.
- SAU trạng từ: It is extremely cold.
I’m terribly sorry.
- A, AN, THE, HER, HIS + (Adj) + Noun
- TO BE + Adv + Adj
2.2. Cách thành lập Tính từ
-FUL : VD: harmful, useful, successful, helpful, hopeful
-LESS : VD: childless, homeless, careless, treeless
(noun)-Y : VD: rainy, snowy, dusty, sandy, windy
(noun)-LY : VD: manly, motherly, yearly, hourly, daily, friendly
-ISH : VD: foolish, selfish, childish
(noun)-AL : VD: industrial, natural, agricultural, musical
-OUS : VD: poisonous, nervous, dangerous, famous
-IVE : VD: active, distinctive, attractive, progressive
-IC : VD: Artistic, electric, economic
-ABLE : VD: countable, comfortable, acceptable
3. TRẠNG TỪ - Adv
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
3.1. Vị trí trạng từ trong tiếng Anh
- SAU V thường He talk noisily.
- TRƯỚC Adj I meet an extremely honest man.
- Đứng GIỮA cụm V She has already finished the job.
- TRƯỚC hoặc SAU V tùy theo câu He did the odd job disappoinedly.
- ĐẦU câu hoặc TRƯỚC dấu phẩy Unfortunately, I couldn’t come the party.
3.2. Cách thành lập Trạng từ
-LY VD: beautifully, carefully, suddenly,...
Ngoại lệ: friendly (adj), daily (adj),...
4. ĐỘNG TỪ - V
Một số động từ thường có tiền tố hoặc hậu tố
-EN VD: widen, frighten
EN- VD: endanger, enlarge, enrich, enforce, enclose
-FY VD: classify, modify, satisfy
-IZE, -ISE VD: realize, modernize, industrialize
III. Hướng dẫn làm bài tập Word Form nhanh dễ dàng chính xác
- Bước 1: Nhìn vào từ phía trước, từ phía sau của ô trống cần điền từ.
- Bước 2: Xác định loại từ nào cần điền (danh từ/động từ/tính từ/trạng từ).
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
Word form ở dạng danh từ thường có vị trí: Đứng sau mạo từ, Đứng sau tính từ sở
hữu, Đứng sau giới từ, Đứng sau lượng từ
Word form ở dạng tính từ thường có ví trí: Trước các danh từ, Sau động từ tobe,
Sau động từ chỉ tri giác, Sau How (câu cảm thán)
Word form ở dạng trạng từ thường có vị trí: Bổ nghĩa cho động từ thường, Bổ
nghĩa cho tính từ, Bổ nghĩa cho trạng từ, Đầu câu
Word form ở dạng động từ thường có vị trí: Đứng sau chủ ngữ, Sau trạng từ chỉ
tần suất, sau động từ Tobe
Ví dụ:
Materials for the seminar will be sent to all _______ two weeks in advance.
A. attendance C. attendees
B. attends D. attend
Bước 1:
-Các em nhìn vào từ đứng trước, đứng sau chỗ trống.
-Xuất hiện từ "all" --> Ô trống chỉ có thể là danh từ
-B và D bị loại vì là động từ.
(Attend (v) tham gia, tham dự)
Bước 2: Vấn đề là cả A (-ce) và C (-ee) đều là danh từ. Lúc này các em phải xác
định xem ô trống cần điền là danh từ chỉ người hay vật (Thường sẽ nhìn vào đuôi
(ee - người) hoặc có thể nhìn vào động từ để xác định)
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
A: attendance: sự tham gia
C: attendees: những người tham gia/ người tham dự
--> Đáp án sẽ là C
IV. Bài tập Word Form
Give the correct form of words in bracket
1. Police ______________ support laws through the detection, prevention and
investigation of crime. (office)
2. ______________ help to advance an understanding of how diet affects the
health and well-being of people and animals. (nutritious)
3. ______________ school teachers educate children between the ages of 11 and
18 in a national curriculum subject area. (second)
4. ______________ provide financial advice to clients that range from
multinational organisations and governmental bodies to small independent
businesses. (acocunt)
5. ______________ manage learning resources while keeping the library users’
needs in mind. (librabry)
6. ______________ design buildings that are functional, safe, and beautiful.
(architect)
7. Multimedia ______________ are responsible for combining text with sounds,
pictures, video clips, virtual reality and other forms. (programmer)
8. Tour ______________responsible for organising and preparing holiday tours.
(operate)
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
Đáp án
1. Police ______officers________ support laws through the detection, prevention
and investigation of crime. (office)
2. _____Nutritiorisits_________ help to advance an understanding of how diet
affects the health and well-being of people and animals. (nutritious)
3. ___Secondary___________ school teachers educate children between the ages
of 11 and 18 in a national curriculum subject area. (second)
4. _____Accountants_________ provide financial advice to clients that range from
multinational organisations and governmental bodies to small independent
businesses. (acocunt)
5. _____Librarians_________ manage learning resources while keeping the
library users’ needs in mind. (librabry)
6. ______Architects________ design buildings that are functional, safe, and
beautiful. (architect)
7. Multimedia ______programmers________ are responsible for combining text
with sounds, pictures, video clips, virtual reality and other forms. (programmer)
8. Tour ______operators________responsible for organising and preparing
holiday tours. (operate)
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Download