Vocabulary 12.1 CLOTHES • -,,ii ii 46 12.3 CLOTHING MATERIALS 12.2 ACCESSORIES AND STYLES 888 .J ····················· . ,)) ........................ ◄1)) 12.4 CLOTHING SIZES D 47 Vocabulary 14. 1 ROOMS AND FURNITURE • • • • I 00 52 ......tlalt .... . . . . . . . ..... / . .. . . _) � . . . .. . . .. . . . .. . . bathroom _ __ ✓ Aifiiii • • •• •••• •••••••••• 111110) 53 English for Everyone 3 - Unit 15 1. cắt cỏ Date: Name: 5. gấp quần áo A mow the lawn B vacuum the floor A fold the laundry B do the laundry C set up the table D hang up the clothes C vacuum the floor D clear the table 2. nấu ăn 6. rửa bát A load the washing machine B do the laundry A unload the dishwasher B do the dishes C hang up the clothes D do the cooking C load the dishwasher D sweep the floor 3. dắt chó đi dạo 7. tưới cây A water the plants B load the dishwasher A water the plants B do the cooking C mow the lawn D walk the dog C load the washing machine D clear the table 4. giặt quần áo 8. dọn bàn A do the laundry B do the dishes A walk the dog B clear the table C sweep the floor D mow the lawn C do the laundry D make the bed 1/3 contains sounds wordwall.net/r/75391034 9. quét sàn 13.dọn dẹp giường A iron the clothes B fold the laundry A make the bed B water the plants C load the washing machine D sweep the floor C sweep the floor D do the cooking 10.Xếp bát đũa vào máy rửa bát 14.đổ rác A water the plants B vacuum the floor A take out the trash B unload the dishwasher C tidy up the room D load the dishwasher C set up the table D hang up the clothes 11.cho quần áo vào máy giặt 15.cho chó ăn A load the washing machine B water the plants A make the bed B walk the dog C walk the dog D feed the dog C feed the dog D set up the table 12.chuẩn bị bàn ăn 16.hút bụi sàn nhà A set up the table B iron the clothes A load the washing machine B make the bed C do the laundry D take out the trash C walk the dog D vacuum the floor 2/3 contains sounds wordwall.net/r/75391034 17.treo quần áo lên A hang up the clothes B C take out the trash do the laundry D vacuum the floor 18.là quần áo A load the washing machine B vacuum the floor C sweep the floor D iron the clothes 19.dọn dẹp phòng A iron the clothes B unload the dishwasher C load the washing machine D tidy up the room 20.lấy bát đĩa ra khỏi máy rửa bát A load the dishwasher B unload the dishwasher C clear the table D tidy up the room 3/3 contains sounds wordwall.net/r/75391034 English for Everyone 3 - Unit 15 Date: Name: dọn dẹp giường feed the dog unload the dishwasher đổ rác vacuum the floor dọn bàn dắt chó đi dạo take out the trash walk the dog nấu ăn giặt quần áo hang up the clothes load the washing machine treo quần áo lên lấy bát đĩa ra khỏi máy rửa bát do the laundry gấp quần áo do the dishes tidy up the room quét sàn sweep the floor cắt cỏ dọn dẹp phòng make the bed cho chó ăn iron the clothes là quần áo mow the lawn water the plants cho quần áo vào máy giặt load the dishwasher set up the table fold the laundry Xếp bát đũa vào máy rửa bát chuẩn bị bàn ăn tưới cây do the cooking rửa bát hút bụi sàn nhà clear the table contains sounds wordwall.net/r/75391034 English for Everyone 3 - Unit 15 1. cắt cỏ Name: 7. w m o t h e w l a n nấu ăn 2. Date: r w e a t t h e t a n s p l 8. o d t h e g i o c o n k w k l a d g o 9. t h e 10. o d t h e y d a l u r n 11. Xếp bát đũa vào máy rửa bát cho quần áo vào máy giặt l d a o t h e g i a w s n h c h m e n a i f d l o t h e y d a l u r n 6. t h e l d a o t h e h r w i e s h s d a gấp quần áo 5. t h e quét sàn p s e w e r o l f o giặt quần áo 4. dọn bàn r c a l e e b a t l dắt chó đi dạo 3. tưới cây rửa bát o d t h e e s h s d i 1/2 contains sounds wordwall.net/r/75391034 12. chuẩn bị bàn ăn 18. t s e p u l t a b e t e h m e k a b d e 14. 20. t e h p u t e h lấy bát đĩa ra khỏi máy rửa bát d u o l n a t h e h r w i e s h s d a cho chó ăn t h e hút bụi sàn nhà m v u c a u r o l f o 17. dọn dẹp phòng t y d i o r o m đổ rác f d e e d g o 16. 19. t h e t e k a o u t s t r a h 15. i n o r t h e s h l c o e t dọn dẹp giường 13. là quần áo t h e treo quần áo lên h g n a p u o t c s e l h t e h 2/2 contains sounds wordwall.net/r/75391034 English for Everyone 3 - Unit 15 Date: Name: 1. cắt cỏ 2. nấu ăn 3. dắt chó đi dạo 4. giặt quần áo 5. gấp quần áo 6. rửa bát 7. tưới cây 8. dọn bàn 9. quét sàn 10. Xếp bát đũa vào máy rửa bát 11. cho quần áo vào máy giặt 12. chuẩn bị bàn ăn 13. dọn dẹp giường 14. đổ rác 15.cho chó ăn 16. hút bụi sàn nhà 17.treo quần áo lên 18.là quần áo 19.dọn dẹp phòng 20. lấy bát đĩa ra khỏi máy rửa bát wordwall.net/r/75391034