English for Everyone 3 - Unit 20 1. 2. 3. 4. 5. ti giả Date: Name: 6. thảm thay bỉm A pacifier A fence B necessity B changing mat C baby carriage C feed the baby D absolute D stroller bỉm 7. Ghế cao cho trẻ con ngồi ăn A behave A high chair B crib B diaper C absolute C behave D diaper D baby buggy Bô 8. xe đẩy em bé A high chair A potty B feed the baby B baby buggy C pacifier C crib D potty D sink giường cũi 9. xe đẩy A crib A baby wipes B changing mat B changing table C stroller C behave D pacifier D stroller bàn thay bỉm 10.Cho bé ăn A changing table B crib C necessity D baby buggy 1/2 A high chair B necessity C bucket D feed the baby contains sounds wordwall.net/r/75894918 11.ứng xử 12. 13. 14. 15. 16.sự cần thiết A behave B high chair A behave B sink C potty D dresser C potty D necessity Cái nôi em bé 17.tuyệt đối A baby carriage B baby wipes C crib D cot bồn rửa A absolute B crib C cot D necessity A sink B high chair C stroller D diaper A cot A behave B necessity B fence C stroller D baby wipes C baby carriage D absolute 18.khăn lau em bé cũi 19. cái xô tủ quần áo A sink B potty C dresser D baby carriage A baby wipes B fence C behave D bucket 20.hàng rào 2/2 A feed the baby B fence C baby buggy D bucket contains sounds wordwall.net/r/75894918 English for Everyone 3 - Unit 20 Date: Name: giường cũi diaper changing mat ứng xử Cái nôi em bé pacifier Cho bé ăn changing table xe đẩy em bé cot tủ quần áo absolute sự cần thiết bucket stroller ti giả feed the baby tuyệt đối necessity cái xô crib xe đẩy sink cũi thảm thay bỉm fence potty bồn rửa Ghế cao cho trẻ con ngồi ăn high chair behave hàng rào baby buggy bỉm dresser Bô bàn thay bỉm baby carriage khăn lau em bé baby wipes contains sounds wordwall.net/r/75894918 English for Everyone 3 - Unit 20 1. 2. ti giả Name: 3. bỉm 6. Date: 4. Bô 7. 5. giường cũi 8. bàn thay bỉm 9. 10. Cho bé ăn thảm thay bỉm xe đẩy em bé Ghế cao cho trẻ con ngồi ăn 11. 12. xe đẩy 13. 14. 15. ứng xử Cái nôi em bé 16. bồn rửa 17. cũi 18. tuyệt đối tủ quần áo 19. 20. khăn lau em bé sự cần thiết hàng rào cái xô U N T T Z Y T X U M E R C G P C S V S H B P B A B Y W I P E S Y I Z X P I H J D C X D R E S S E R J B B Q I N G F M N E C E S S I T Y C A J X A K A B S O L U T E V B E H B L K F J P A C I F I E R I L J A Y F E E D T H E B A B Y R B D B N C S H S K C S K U Q B C A B W U G A W I T P E R L E K C T R E S C I R G G R E O O H H T G U M H X K N R A H O H O T Z C N Z T L A S E G I H C L C O T T I H A A M V P T M A J H L F L E G Y F A W H E E J A G O A E U E N B A B Y B U G G Y T E P I R F A N E R I J F Z L G N M K T R W H X I C M N F D I A P E R Z M A C I H H E O X H Y T P C Y C contains sounds wordwall.net/r/75894918 English for Everyone 3 - Unit 20 1. ti giả Date: Name: 7. p i c a i e r f 2. Ghế cao cho trẻ con ngồi ăn g h h i h c i r a bỉm d e r i p a 8. xe đẩy em bé b y b a 3. u b g y g Bô t y p t o 9. xe đẩy s o r t l e r l 4. giường cũi i b c r 10. 5. Cho bé ăn e d f e y b b a bàn thay bỉm e t h c n a h i n g g a t l e b 6. 11. thảm thay bỉm ứng xử b v e e a h c n a h i n g g t m a 1/2 contains sounds wordwall.net/r/75894918 12. Cái nôi em bé 18. b y b a r a c g e r i a 13. b y b a i w e s p bồn rửa 19. n k s i 14. cái xô b e t u k c cũi 20. t c o 15. khăn lau em bé hàng rào c e f n e tủ quần áo s r r s e e d 16. sự cần thiết t i e e c y n s s 17. tuyệt đối a o s b u t e l 2/2 contains sounds wordwall.net/r/75894918 English for Everyone 3 - Unit 20 Date: Name: 13 15 12 10 11 20 8 6 1 14 7 9 16 5 2 19 18 4 17 Across 3. Bô (5) 5. bàn thay bỉm (8,5) 8. xe đẩy em bé (4,5) 9. xe đẩy (8) 11. ứng xử (6) 14. cũi (3) 17. tuyệt đối (8) 18. khăn lau em bé (4,5) 20. hàng rào (5) 3 Down 1. ti giả (8) 2. bỉm (6) 4. giường cũi (4) 6. thảm thay bỉm (8,3) 7. Ghế cao cho trẻ con ngồi ăn (4,5) 10. Cho bé ăn (4,3,4) 12. Cái nôi em bé (4,8) 13. bồn rửa (4) 15. tủ quần áo (7) 16. sự cần thiết (9) 19. cái xô (6) contains sounds wordwall.net/r/75894918 English for Everyone 3 - Unit 20 Date: Name: ti giả bỉm Bô giường cũi 1/5 contains sounds wordwall.net/r/75894918 bàn thay bỉm thảm thay bỉm Ghế cao cho trẻ con ngồi ăn xe đẩy em bé 2/5 contains sounds wordwall.net/r/75894918 xe đẩy Cho bé ăn ứng xử Cái nôi em bé 3/5 contains sounds wordwall.net/r/75894918 bồn rửa cũi tủ quần áo sự cần thiết 4/5 contains sounds wordwall.net/r/75894918 tuyệt đối khăn lau em bé cái xô hàng rào 5/5 contains sounds wordwall.net/r/75894918