English for everyone 3 unit 7 1. kiến trúc sư Date: Name: 4. tiếp viên hàng không A architect B computer system analyst A flight attendant B mechanic C journalist D physician C plumber D architect 2. thợ điện 5. tư vấn du lịch A butcher B flight attendant A travel agent B flight attendant C physician D electrician C computer system analyst D hairdresser 3. nhạc sĩ 6. A fashion designer B surgeon C architect D musician 1/3 thợ cơ khí contains sounds A Interpreter B mechanic C surgeon D plumber wordwall.net/r/74693244 7. nhà thiết kế thời trang 10.bác sĩ phẫu thuật A fashion designer B electrician A fashion designer B computer system analyst C butcher D hairdresser C psychologist D surgeon 8. thợ cắt tóc A C 11. người bán thịt musician B flight attendant D A butcher B fashion designer C musician D pharmacist hairdresser 12.nhà báo scientist 9. thợ sửa ống nước A C software developer B butcher D A journalist B software developer C flight attendant D dentist travel agent 13.nhà khoa học plumber 2/3 A scientist B fashion designer C plumber D electrician contains sounds wordwall.net/r/74693244 14.nha sĩ 17.bác sĩ A dentist B Interpreter A physician B flight attendant C journalist D physician C dentist D computer system analyst 15.dược sĩ 18.người phát triển phần mềm A scientist B musician A butcher B computer system analyst C pharmacist D journalist C plumber D software developer 16.nhà phân tích hệ thống máy tính 19.nhà tâm lý học A butcher B scientist A software developer B Interpreter C musician D computer system analyst C butcher D psychologist 20. Phiên dịch viên 3/3 contains sounds A surgeon B Interpreter C hairdresser D psychologist wordwall.net/r/74693244 English for everyone 3 unit 7 Date: Name: computer system analyst nha sĩ tư vấn du lịch physician kiến trúc sư software developer musician thợ điện Phiên dịch viên scientist người phát triển phần mềm butcher flight attendant electrician bác sĩ phẫu thuật dược sĩ nhà phân tích hệ thống máy tính psychologist architect nhạc sĩ mechanic bác sĩ thợ sửa ống nước hairdresser thợ cắt tóc fashion designer người bán thịt Interpreter dentist thợ cơ khí nhà thiết kế thời trang journalist pharmacist nhà tâm lý học nhà khoa học travel agent plumber nhà báo tiếp viên hàng không surgeon contains sounds wordwall.net/r/74693244 English for everyone 3 unit 7 1. kiến trúc sư Date: Name: e c h c t i r a t 2. nhà thiết kế thời trang 7. i n o h f s a s r g d n i e e thợ điện t i i c a e e r c l n thợ cắt tóc 8. d e s s e i h r r a r 3. nhạc sĩ i u n s i a c m thợ sửa ống nước 9. b r e m p u l 4. tiếp viên hàng không i l t g f h t t a t d n a e n 5. tư vấn du lịch e n o g s r u 11. a r l v t e g e a n t bác sĩ phẫu thuật 10. người bán thịt h r e c b t u nhà báo 12. 6. l thợ cơ khí i n s o a j t r u n e c c h i a m 1/2 contains sounds wordwall.net/r/74693244 13. nhà khoa học 18. i s e i t n c s t 14. người phát triển phần mềm a o e f t r w s e v p r o e d e l nha sĩ i t s t d n e 19. nhà tâm lý học s o g o l p s c i t h y 15. dược sĩ c i m s h a p t r a 20. Phiên dịch viên r r t e e t I p e n r 16. nhà phân tích hệ thống máy tính t o r m p e u c s m s t y e a s a n l y t 17. bác sĩ i a s y n i h p c 2/2 contains sounds wordwall.net/r/74693244 English for everyone 3 unit 7 Date: Name: 1. kiến trúc sư 2. thợ điện 3. nhạc sĩ 4. tiếp viên hàng không 5. tư vấn du lịch 6. thợ cơ khí 7. nhà thiết kế thời trang 8. thợ cắt tóc 9. thợ sửa ống nước 10.bác sĩ phẫu thuật 11.người bán thịt 12.nhà báo 13.nhà khoa học 14. nha sĩ 15.dược sĩ 16. nhà phân tích hệ thống 17. bác sĩ 18. người phát triển phần 19. nhà tâm lý học 20.Phiên dịch viên mềm máy tính wordwall.net/r/74693244