DANH SÁCH DỰ KIẾN NHẬN HỌC BỔNG TUYỂN SINH HK1 NĂM HỌC 2023-2024 MSSV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH KHOA MÃ LỚP SV NGÀNH HỌC MÃ ĐTMG 20109074 20110147 20110179 20110243 20110248 20110252 20110322 20110324 20110597 20110666 20110672 20119016 20124077 20124086 20124094 20124104 20124115 20124118 20124139 20124409 20125072 20125201 20126008 20126038 20126082 20128035 20131070 20132008 20132037 20132046 20132046 20132060 20132075 20132083 20132091 20132095 20132098 20132100 20132103 20132107 20132108 20132110 20132116 20132159 20132182 Nguyễn Ngọc Anh Thư Huỳnh Anh Vũ Nguyễn Quốc Bảo Lê Hải Đăng Lê Thị Kim Lệ Phạm Phúc Bình Phan Duy Lâm Trần Thị Trà My Huỳnh Hồ Thọ Tỷ Đỗ Thị Mỹ Lan Lê Phạm Bảo Lộc Nguyễn Ngọc Thanh Ngân Lê Tú Uyên Võ Thị Phương Thảo Nguyễn Thị Thư Trịnh Phan Mỹ Vân Cù Thị Bích Ly Ngô Minh Thuận Lê Kim Ngân Hồ Anh Thiện Lê Phương Linh Trần Mai Bảo Ngọc Trần Hoàng Hữu Nguyễn Hồng Phúc Trần Yến Ngân Võ Duy Tân Vũ Ngọc Trâm Lê Bảo Ngân Nguyễn Võ Hoài An Nguyễn Lê Bảo Ngọc Nguyễn Lê Bảo Ngọc Nguyễn Bùi Lan Phương Hồ Ngọc Dung Võ Thị Hồng Ni Lê Thị Thùy Trang Lê Đoàn Yên Nhiên Huỳnh Thị Tường Vy Trần Thị Hồng Trân Nguyễn Thị Mai Linh Nguyễn Lê Thanh Trúc Nguyễn Lê Thùy Duyên Nguyễn Thị Diệu Hương Huỳnh Ngọc Thanh Võ Thị Thiện Nhân Võ Cẩm Nhung 13/11/2002 16/04/2002 27/01/2002 05/09/2002 02/01/2002 08/04/2002 30/01/2002 07/02/2002 21/10/2002 06/04/2001 28/06/2002 25/07/2002 04/01/2002 20/08/2002 12/08/2002 26/12/2001 30/04/2002 10/12/2002 01/01/2002 22/07/2002 26/11/2002 23/12/2001 10/09/2002 15/01/2002 08/01/2002 03/09/2002 05/09/2002 23/09/2002 15/01/2002 20/12/2002 20/12/2002 18/08/2002 18/03/2002 13/05/2002 27/10/2002 27/08/2002 28/05/2002 31/10/2002 13/01/2002 28/04/2002 28/06/2002 30/03/2002 20/10/2002 26/10/2002 22/06/2002 Thời trang và Du lịch Công nghệ Thông tin Công nghệ Thông tin Công nghệ Thông tin Công nghệ Thông tin Công nghệ Thông tin Công nghệ Thông tin Công nghệ Thông tin Công nghệ Thông tin Công nghệ Thông tin Công nghệ Thông tin Điện - Điện tử Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Công nghệ Hóa học và Thực phẩm Ngoại ngữ Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế 20109A 20110ST3 20110ST1 20110ST2 20110ST2 20110ST3 20110ST3 20110ST2 20110CLST2 20110ST6 20110ST5 20119CL2A 201241C 201241C 201242B 201241C 201241A 201241A 201241C 201242A 20125CL1 201252B 201261C 201262B 201262A 20128H 20131BE2 201321B 201322B 201322B 201322B 201321B 201321C 201322A 201322A 201322A 201322B 201322A 201321C 201322B 201322A 201322B 201321A 201321A 201321B Công nghệ may Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin Công nghệ kỹ thuật máy tính Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp Kế toán Kế toán Thương mại điện tử Thương mại điện tử Thương mại điện tử Công nghệ kỹ thuật hóa học Ngôn ngữ Anh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET CHUYEN50 CHUYEN50 THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET CHUYEN50 CHUYEN50 CHUYEN50 CHUYEN50 THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET CHUYEN50 THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET CHUYEN50 CHUYEN50 CHUYEN50 THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET CHUYEN50 CHUYEN50 CHUYEN50 THPT_LIENKET CHUYEN50 THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET ĐIỂM TB CHUNG HK 2 NĂM 2022-2023 8.3 8.54 9.15 8.59 8.7 8.88 8.31 8.88 8.91 8.57 9.05 8.18 9.02 9.07 8.25 8.04 8.27 9.4 8.99 8.12 8.77 9.16 8.72 8.41 8.62 8.27 8.62 8.07 8.27 8.31 8.31 8.05 8.97 8.4 8.84 9.46 8.31 8.94 8.12 8.91 8.44 8.65 8.08 8.77 8.45 ĐIỂM RÈN LUYỆN 100 95 100 100 100 100 100 100 86 100 100 100 100 100 100 83 100 100 100 100 100 100 100 99 99 100 100 100 100 94 94 100 100 97 100 100 100 100 100 100 99 100 100 100 99 20134004 20134005 20136017 20136050 20139009 20139038 20139038 20142067 20142076 20142153 20142157 20142173 20142547 20144114 20145036 20145042 20145280 20146093 20146127 20146133 20147025 20147312 20151143 20151201 20158027 20159010 20950009 20950009 21110362 21110362 21110507 21110535 21110556 21110587 21110591 21110593 21110600 21110716 21124138 21124145 21124154 21124154 21124165 21124172 21124185 21124208 21124208 21124224 21124235 21124262 21124271 21124282 Nguyễn Xuân Phi Huỳnh Vĩnh Phúc Lê Thị Thúy Kiều Lê Thị Lan Anh Cao Quỳnh Mai Nguyễn Gia Vương Nguyễn Gia Vương Trần Thị Yến Nhi Nguyễn Văn Hiền Trần Ngọc Sơn Châu Hoài Duy Dương Thành Lân Nguyễn Tuyết Quỳnh Như Nguyễn Trần Trung Kiên Nguyễn Minh Hoàng Vũ Đức Tâm Nguyễn Thị Hồng Đào Trần Khánh Duy Trần Ngọc Hiểu Nguyễn Hoàng Thanh Nguyễn Thị Thu Dương Lê Huỳnh Hoàng Phúc Nguyễn Minh Nhựt Âu Đoàn Trung Nguyễn Thị Kim Yến Nguyễn Thị Thủy Tiên Đinh Ánh Tuyết Đinh Ánh Tuyết Hà Đỗ Thái An Hà Đỗ Thái An Nguyễn Minh Khánh Vũ Đức Lộc Phạm Thị Phương Nghi Nguyễn Hoàng Việt Pháp Trần Tấn Phát Nguyễn Trung Phiên Nguyễn Thi Phú Nguyễn Thị Thanh Tuyền Đỗ Như Bình Tống Thị Trúc Chung Trần Thị Kim Duyên Trần Thị Kim Duyên Lê Thị Bảo Hân Đoàn Lê Công Hiếu Lê Tuấn Kiệt Nguyễn Thị Kim Ngân Nguyễn Thị Kim Ngân Thái Hiền Nhi Đỗ Thị Mỹ Phát Lê Trần Thu Thảo Nguyễn Thị Phương Thùy Nguyễn Thị Trúc 01/04/2002 27/06/2002 14/04/2002 14/10/2002 07/09/2002 21/01/2002 21/01/2002 17/07/2002 26/07/2002 24/01/2002 02/09/2002 24/07/2002 13/10/2002 03/02/2002 02/03/2002 07/01/2002 05/01/2002 21/07/2002 05/10/2002 28/02/2002 10/01/2002 20/08/2002 31/08/2002 10/03/2001 02/10/2002 11/09/2002 25/01/2002 25/01/2002 04/05/2003 04/05/2003 01/06/2003 14/01/2003 01/09/2003 09/06/2003 21/05/2003 19/11/2003 02/10/2003 09/08/2003 07/06/2003 17/09/2003 08/10/2003 08/10/2003 22/08/2003 20/09/2003 26/08/2003 10/07/2003 10/07/2003 22/01/2003 04/04/2003 27/08/2003 21/10/2003 03/01/2003 Cơ Khí Chế Tạo Máy Cơ Khí Chế Tạo Máy Kinh tế Kinh tế Điện - Điện tử Điện - Điện tử Điện - Điện tử Điện - Điện tử Điện - Điện tử Điện - Điện tử Điện - Điện tử Điện - Điện tử Điện - Điện tử Cơ Khí Chế Tạo Máy Đào tạo quốc tế Cơ Khí Động Lực Kinh tế Cơ Khí Chế Tạo Máy Cơ Khí Chế Tạo Máy Cơ Khí Chế Tạo Máy Cơ Khí Động Lực Cơ Khí Động Lực Điện - Điện tử Điện - Điện tử Kinh tế Thời trang và Du lịch Ngoại ngữ Ngoại ngữ Công nghệ Thông tin Công nghệ Thông tin Công nghệ Thông tin Công nghệ Thông tin Công nghệ Thông tin Công nghệ Thông tin Công nghệ Thông tin Công nghệ Thông tin Công nghệ Thông tin Công nghệ Thông tin Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế 20134A 20134A 201362A 201361B 20139C 20139A 20139A 20142CL3A 20142CL1B 201422A 201421C 201421A 201421D 201441C 20145CLA3 20145CL5A 201242A 201461A 201462C 201462B 20147CL2A 201471C 201511A 201514B 201322A 20159B 20950 20950 211102C 211102C 211102C 211101D 211101A 211101D 211101A 211102B 211101C 211101C 211242A 211242B 211242A 211242A 211241C 211242A 211241B 211241A 211241A 211241C 211241B 211241B 211241B 211242A Robot và trí tuệ nhân tạo Robot và trí tuệ nhân tạo Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế Hệ thống nhúng và IoT Hệ thống nhúng và IoT Hệ thống nhúng và IoT Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Công nghệ kỹ thuật cơ khí Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô Quản lý công nghiệp Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Công nghệ kỹ thuật nhiệt Công nghệ kỹ thuật nhiệt Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống Sư phạm Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp CHUYEN50 CHUYEN50 THPT_LIENKET CHUYEN50 FEMALE25 CHUYEN50 THPT_LIENKET FEMALE25 THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET FEMALE25 CHUYEN50 THPT_LIENKET CHUYEN50 THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET FEMALE FEMALE CHUYEN50 CHUYEN50 THPT_LIENKET THPT_LIENKET CHUYEN50 THPT_LIENKET CHUYEN50 THPT_LIENKET THPT_LIENKET CHUYEN50 THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET CHUYEN50 THPT_LIENKET CHUYEN50 THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET CHUYEN50 THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET 9.35 8.73 8.75 8.86 9.21 8.77 8.77 9.05 8.11 8.36 8.56 8.63 8.42 8.57 8.02 8.59 9.24 8.97 9.24 8.65 8.71 8.8 8.28 8.55 8.42 8.25 8 8 8.1 8.1 8.46 8.71 8.8 9.04 8.52 8.64 8.5 8.46 8.61 8.68 8.55 8.55 8.83 9.12 9.15 8.65 8.65 8.85 8.72 9.48 8.97 8.91 89 100 100 100 100 94 94 100 85 100 100 100 90 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 97 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 21124286 21124287 21124291 21124367 21124432 21125105 21125159 21126001 21126043 21126074 21126089 21126102 21126103 21126106 21126112 21126120 21126130 21126137 21126146 21126169 21126178 21126179 21126184 21126188 21126188 21126194 21126196 21126198 21126199 21126204 21126205 21126208 21126210 21126219 21126221 21126222 21126223 21126232 21126238 21126249 21126252 21128024 21128132 21131019 21131019 21131073 21131085 21131088 21131088 21131102 21131121 21131125 Trần Thanh Trúc Hà Văn Trương Lê Thị Tố Uyên Châu Yến Khoa Vũ Thị Thu Uyên Nguyễn Thị Mỹ Hòa Hồ Thị Mỹ Sự Nguyễn Hoài An Nguyễn Thị Khánh Linh Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh Từ Huỳnh Anh Thư Lương Thảo Uyên Huỳnh Vân Anh Lê Trần Bích Vy Nguyễn Hoàng Anh Nguyễn Phan Kiều Diễm Phạm Huỳnh Hải Đăng Phạm Thị Khánh Hân Võ Trần Như Hoàng Võ Thị Trà My Lê Thanh Nguyệt Mai Huỳnh Thanh Nhã Nguyễn Thị Yến Nhi Phạm Ngọc Mai Phương Phạm Ngọc Mai Phương Trần Thảo Quyên Trương Thị Thu Quyên Tạ Phước Sang Nguyễn Thị Bích Sâm Phan Trần Thiên Thanh Bạch Thị Thanh Thảo Ngô Hoàng Phước Thịnh Bùi Thị Kim Thơm Nguyễn Vi Tính Nguyễn Thị Trang Nguyễn Ngọc Trâm Nguyễn Ngọc Trâm Trần Anh Trọng Lê Minh Tuân Nguyễn Thị Tường Vy Nguyễn Thị Hải Yến Đặng Duy Huân Võ Thị Diễn Võ Quang Duy Võ Quang Duy Nguyễn Thị Hồng Nhung Đinh Khánh Phương Trần Nguyễn Lan Phương Trần Nguyễn Lan Phương Châu Nhật Thanh Trần Nguyễn Hoài Thương Lê Thị Ngọc Tiền 14/03/2003 15/10/2003 15/12/2003 03/02/2003 14/04/2003 22/11/2003 02/11/2003 24/07/2003 15/08/2003 26/04/2003 23/12/2003 25/11/2003 10/12/2003 20/01/2003 14/04/2003 17/05/2003 03/06/2003 24/04/2003 03/08/2003 10/08/2003 09/11/2003 16/09/2003 01/01/2003 26/01/2003 26/01/2003 14/04/2003 23/08/2003 13/03/2003 17/04/2003 28/10/2003 07/02/2003 07/06/2003 09/11/2003 18/11/2003 22/08/2003 01/01/2003 21/08/2003 25/05/2003 04/11/2003 25/08/2003 10/10/2003 31/10/2003 09/06/2003 21/11/2003 21/11/2003 21/01/2003 10/02/2003 07/01/2003 07/01/2003 15/10/2003 31/10/2003 06/12/2003 Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Công nghệ Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Hóa học và Thực phẩm Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ 211241A 211242B 211241B 21124CL2 21124CL4 211251B 211251A 21126CL1A 21126CL2A 21126CL1A 21126CL1A 21126CL1A 21126CL1B 21126CL1B 211262A 211261B 211262A 211262A 211261B 211262B 211261B 211261A 211261A 211261B 211261B 211261A 211262B 211261B 211261A 211262B 211261B 211261B 211261B 211262A 211262B 211261B 211261A 211262B 211262A 211262B 211261A 21128CLCH 21128H1 21131BE4 21131BE4 21131BE3 21131BE4 21131BE2 21131BE2 21131BE2 21131BE4 21131BE2 Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp Kế toán Kế toán Thương mại điện tử Thương mại điện tử Thương mại điện tử Thương mại điện tử Thương mại điện tử Thương mại điện tử Thương mại điện tử Thương mại điện tử Thương mại điện tử Thương mại điện tử Thương mại điện tử Thương mại điện tử Thương mại điện tử Thương mại điện tử Thương mại điện tử Thương mại điện tử Thương mại điện tử Thương mại điện tử Thương mại điện tử Thương mại điện tử Thương mại điện tử Thương mại điện tử Thương mại điện tử Thương mại điện tử Thương mại điện tử Thương mại điện tử Thương mại điện tử Thương mại điện tử Thương mại điện tử Thương mại điện tử Thương mại điện tử Thương mại điện tử Thương mại điện tử Thương mại điện tử Công nghệ kỹ thuật hóa học Công nghệ kỹ thuật hóa học Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET CHUYEN50 CHUYEN50 THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET CHUYEN50 THPT_LIENKET CHUYEN50 THPT_LIENKET CHUYEN50 THPT_LIENKET THPT_LIENKET CHUYEN50 CHUYEN50 CHUYEN50 THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET CHUYEN50 THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET CHUYEN50 CHUYEN50 CHUYEN50 THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET CHUYEN50 THPT_LIENKET THPT_LIENKET CHUYEN50 THPT_LIENKET CHUYEN50 THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET CHUYEN50 THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET 8.86 8.67 8.57 8.84 8.78 8.86 8.83 9.08 8.93 9.34 8.88 8.88 8.7 8.89 8.88 8.51 8.54 8.35 8.51 8.54 8.21 8.42 8.7 8.48 8.48 8.76 8.54 8.46 8.51 8.57 8.3 8.12 8.64 8.64 8.7 8.42 8.27 8.53 8.71 8.37 8.34 8.12 8.3 9.02 9.02 8.13 8.19 8.53 8.53 8.64 8.62 8.54 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 93 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 99 100 100 100 100 100 21131137 21131190 21131194 21131203 21131241 21132005 21132005 21132009 21132015 21132024 21132056 21132056 21132064 21132064 21132066 21132078 21132089 21132111 21132124 21132129 21132133 21132141 21132144 21132148 21132150 21132153 21132159 21132161 21132166 21132166 21132170 21132179 21132182 21132198 21132201 21132205 21132207 21132233 21132237 21132247 21132248 21132256 21132256 21132257 21132261 21132269 21132269 21132275 21132282 21132290 21134002 21134010 Nguyễn Trần Minh Tú Châu Thụy Thúy Minh Nguyễn Hoài Ngọc Lê Hồng Phát Nguyễn Thị Ngọc Trân Nguyễn Văn Quốc Anh Nguyễn Văn Quốc Anh Võ Hoàng Bảo Anh Hồ Tiểu Bình Phạm Thị Ái Diễm Nguyễn Ngọc Hân Nguyễn Ngọc Hân Thiềm Hoài Nam Thiềm Hoài Nam Võ Tiến Hoàng Nguyễn Phúc Hưng Trần Đăng Khoa Nguyễn Tiến Lực Nguyễn Lê Hoàng Nga Long Bảo Nghi Nguyễn Thị Huỳnh Ngọc Phan Thị Thu Nguyệt Trịnh Yến Nhi Võ Thị Hồng Nhung Đào Thị Tâm Như Lê Thị Quỳnh Như Bùi Thị Kim Phấn Nguyễn Lê Hoàng Phúc Sơn Minh Phúc Sơn Minh Phúc Phạm Trần Mai Phương Huỳnh Đỗ Như Quỳnh Lê Thị Quý Lê Thị Phương Thảo Nguyễn Xuân Thái Nguyễn Thị Lệ Thi Trịnh Đức Thiều Phạm Thanh Toàn Nguyễn Thị Thu Trang Trần Tâm Trí Đỗ Trần Anh Trúc Nguyễn Tuấn Phương Nguyễn Tuấn Phương Huỳnh Cao Kim Tuyền Trần Thị Nhật Tú Nguyễn Kim Triệu Vy Nguyễn Kim Triệu Vy Nguyễn Lưu Trinh Yên Lê Thị Khánh Anh Nguyễn Hương Giang Lê Quang Cảnh Lê Ngọc Gia Huy 27/11/2003 19/08/2003 14/03/2003 12/04/2003 25/11/2003 21/01/2003 21/01/2003 14/02/2003 23/02/2003 26/01/2003 13/03/2003 13/03/2003 01/02/2003 01/02/2003 29/11/2003 14/09/2003 29/07/2003 25/10/2003 13/07/2003 12/09/2003 04/09/2003 08/07/2003 07/11/2003 14/06/2003 30/01/2003 13/05/2003 24/10/2003 16/02/2003 28/11/2003 28/11/2003 24/08/2003 19/05/2003 17/06/2003 12/08/2003 27/01/2003 04/01/2003 03/09/2003 20/03/2003 25/04/2003 24/08/2003 21/10/2003 21/02/2003 21/02/2003 04/05/2003 26/03/2003 08/07/2003 08/07/2003 05/12/2003 16/04/2003 07/12/2003 21/10/2003 18/10/2003 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Cơ Khí Chế Tạo Máy Cơ Khí Chế Tạo Máy 21131BE1 21131BE1 21131BE2 21131TI2 21131TI1 211321B 211321B 211322A 211321A 211321A 211322A 211322A 211322B 211322B 211322B 211321A 211321A 211322A 211322A 211321C 211321C 211322B 211322A 211322B 211321A 211321B 211321C 211322B 211321C 211321C 211322B 211321A 211322A 211321C 211321C 211321A 211321A 211321C 211321A 211322A 211321C 211322B 211322B 211321A 211321B 211321A 211321A 211321B 211323B 211323B 21134NT 21134NT Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Robot và trí tuệ nhân tạo Robot và trí tuệ nhân tạo THPT_LIENKET CHUYEN50 CHUYEN50 CHUYEN50 CHUYEN50 CHUYEN50 THPT_LIENKET THPT_LIENKET CHUYEN50 THPT_LIENKET CHUYEN50 THPT_LIENKET CHUYEN50 THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET CHUYEN50 THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET CHUYEN50 CHUYEN50 THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET CHUYEN50 THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET CHUYEN50 THPT_LIENKET THPT_LIENKET CHUYEN50 CHUYEN50 CHUYEN50 CHUYEN50 8.42 8.26 8.39 8.64 8.05 8.23 8.23 8.72 8.53 8.74 8.19 8.19 8.54 8.54 8.93 8.73 8.65 8.87 8.96 8.21 8.48 8.53 8.35 8.77 8.02 8.25 8.75 8.88 8.87 8.87 8.32 8.78 8.85 8.1 8.83 8.6 8.39 8.68 8.22 8.67 8.47 8.27 8.27 8.37 8.25 8.78 8.78 8.58 8.67 8.76 8.14 8.47 100 100 100 100 94 100 100 100 100 100 100 100 98 98 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 94 100 100 100 100 100 100 86 100 100 100 100 97 98 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 21136033 21136060 21136065 21136090 21136090 21136109 21136113 21139076 21142599 21144183 21145077 21145225 21145309 21145429 21146070 21146290 21146490 21149175 21151175 21151233 21151293 21151303 21151315 21151326 21151338 21151381 21151387 21151405 21151486 21154031 21154065 21159002 21950012 21950013 21950013 21950018 22110121 22110393 22110443 22126031 22126040 22126066 22126068 22126081 22126125 22128054 22128129 22129013 22129013 22129040 22131014 22132093 Trần Khải Hoàn Nguyễn Tâm Như Phan Thị Kiều Oanh Võ Thanh Thảo Võ Thanh Thảo Cao Thanh Tú Nguyễn Ngọc Yến Vy Phạm Trần Thanh Liêm Trần Ngọc Bảo Thi Nguyễn Xuân Hiệp Mai Gia Bảo Mã Hiền Nhân Mai Anh Tuấn Nguyễn Minh Khôi Lê Quốc Cường Nguyễn Tấn Phát Vũ Thượng Nguyên Phạm Minh Quang Trần Thị Ngọc Trâm Võ Lâm Tấn Hiếu Phạm Khải Nguyên Nguyễn Văn Pháp Nguyễn Minh Phương Hoàng Thị Diễm Quỳnh Huỳnh Phúc Thành Nguyễn Sơn Tùng Lê Thanh Tùng Lại Thế Trung Huỳnh Thị Kim Trâm Phạm Văn Thành Nguyễn Hương Quỳnh Nguyễn Phương Anh Đỗ Thị Kim Ngân Nguyễn Xuân Nghi Nguyễn Xuân Nghi Văn Lê Khánh Vy Đỗ Thị Hoàng Duyên Hà Đức Phát Nguyễn Phan Minh Trí Nguyễn Diệu Linh Phạm Nguyễn Tiểu My Trần Thị Tố Trinh Lê Hữu Trí Tô Gia Vỹ Nguyễn Thanh Thảo Huỳnh Võ Bảo Nhi Vũ Quang Huy Dương Trầm Ngọc Hiền Dương Trầm Ngọc Hiền Đinh Thị Hoa Tiên Vũ Phúc Bùi Trâm Anh Nguyễn Đại Nam 13/09/2003 30/12/2003 26/01/2003 14/03/2002 14/03/2002 01/02/2003 05/12/2003 19/11/2003 27/11/2003 31/07/2003 17/07/2003 08/09/2003 18/09/2003 25/05/2003 21/06/2003 13/12/2003 05/02/2003 16/11/2003 01/09/2003 19/10/2003 22/08/2003 06/10/2003 28/09/2003 23/10/2003 13/03/2003 12/12/2003 02/01/2003 09/06/2003 08/04/2003 03/07/2003 26/07/2003 05/03/2003 26/01/2003 25/02/2003 25/02/2003 30/09/2003 20/04/2004 17/08/2004 06/01/2004 14/01/2004 11/01/2004 06/01/2004 19/03/2004 22/11/2004 14/11/2004 10/05/2004 19/07/2004 10/12/2004 10/12/2004 17/01/2004 07/03/2004 03/05/2004 Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Điện - Điện tử Điện - Điện tử Cơ Khí Chế Tạo Máy Cơ Khí Động Lực Cơ Khí Động Lực Cơ Khí Động Lực Cơ Khí Động Lực Cơ Khí Chế Tạo Máy Cơ Khí Chế Tạo Máy Cơ Khí Chế Tạo Máy Xây dựng Điện - Điện tử Điện - Điện tử Điện - Điện tử Điện - Điện tử Điện - Điện tử Điện - Điện tử Điện - Điện tử Điện - Điện tử Điện - Điện tử Cơ Khí Chế Tạo Máy Điện - Điện tử Cơ Khí Động Lực Cơ Khí Động Lực Thời trang và Du lịch Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Công nghệ Thông tin Công nghệ Thông tin Công nghệ Thông tin Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế Công nghệ Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Hóa học và Thực phẩm Điện - Điện tử Điện - Điện tử Điện - Điện tử Ngoại ngữ Kinh tế 211361B 211362B 211361B 211361B 211361B 211362B 211361A 21139A 21142CL3A 211442A 21145CL5B 21145CL2A 21145CL5B 211453A 21146CL3B 211461A 21146CL6B 211492C 21151CL4A 211511C 211512A 211512C 211511A 211512A 211512A 211511B 211511B 21134NT 21151CL3B 21154A 21154B 21159C 21950 21950 21950 21950 22110CL3B 221102B 221101B 22126CL6 22126CL6 22126CL3 22126CL3 22126CL3 22126A 22128CL2A 221281B 22129A 22129A 22129B 22131BE2 221321C Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế Hệ thống nhúng và IoT Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Công nghệ kỹ thuật cơ khí Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Robot và trí tuệ nhân tạo Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Năng lượng tái tạo Năng lượng tái tạo Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống Sư phạm Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin Thương mại điện tử Thương mại điện tử Thương mại điện tử Thương mại điện tử Thương mại điện tử Thương mại điện tử Công nghệ kỹ thuật hóa học Công nghệ kỹ thuật hóa học Kỹ thuật y sinh Kỹ thuật y sinh Kỹ thuật y sinh Ngôn ngữ Anh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng THPT_LIENKET CHUYEN50 THPT_LIENKET CHUYEN50 THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET CHUYEN50 FEMALE25 THPT_LIENKET THPT_LIENKET CHUYEN50 CHUYEN50 THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET CHUYEN50 THPT_LIENKET FEMALE25 THPT_LIENKET CHUYEN50 THPT_LIENKET THPT_LIENKET FEMALE25 THPT_LIENKET THPT_LIENKET THPT_LIENKET CHUYEN50 FEMALE25 THPT_LIENKET FEMALE25 CHUYEN50 THPT_LIENKET CHUYEN50 THPT_LIENKET THPT_LIENKET CHUYEN50 CHUYEN50 CHUYEN50 CHUYEN50 CHUYEN50 CHUYEN50 CHUYEN50 CHUYEN50 CHUYEN50 CHUYEN50 CHUYEN50 CHUYEN50 FEMALE25 FEMALE25 CHUYEN50 CHUYEN50 8.44 8.44 8.62 8.63 8.63 8.46 8.29 8.53 9.36 8.54 8.56 8.31 9.04 8.12 8.16 9.06 8.65 8.56 8.86 8.39 8.33 8.8 8.11 8.32 8.33 9.07 8.19 8.88 8.89 8.8 8.38 8.65 8.13 8.48 8.48 8.99 8.23 8.18 8.02 9.28 8.2 8.54 8.66 8 8.48 8.09 8.28 9.24 9.24 8.01 8.05 8.37 92 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 85 100 100 100 100 100 100 100 96 100 100 100 100 100 100 100 88 100 100 87 87 94 100 88 100 100 100 100 100 100 100 100 98 100 100 100 100 100 22132138 22132154 22136029 22140006 22142183 22144449 22145021 22145307 22146299 22146299 22147148 22151335 22154031 22156010 22161029 22950017 Nguyễn Mạnh Quỳnh Phan Hùng Thịnh Nguyễn Hoàng Xuân Mai Nguyễn Ngọc Vân Châu Nguyễn Trọng Nhân Lê Thanh Tùng Hoàng Vũ Hà Nguyễn Hoàng Phi Bảo Huỳnh Thị Thu Hà Huỳnh Thị Thu Hà Lê Anh Yến Nhi Lê Hữu Tuấn Vũ Cao Tấn Lộc Ngô Dương Huỳnh Trang Vĩnh San Lê Hoàng Nguyên Phúc 07/08/2004 09/06/2004 26/04/2004 03/09/2004 15/01/2004 24/05/1999 02/03/2004 07/01/2004 01/01/2004 01/01/2004 07/05/2004 28/02/2004 05/09/2004 27/01/2004 08/02/2004 03/03/2004 Kinh tế Kinh tế Kinh tế Xây dựng Điện - Điện tử Đào tạo quốc tế Đào tạo quốc tế Cơ Khí Động Lực Cơ Khí Chế Tạo Máy Cơ Khí Chế Tạo Máy Cơ Khí Động Lực Điện - Điện tử Cơ Khí Động Lực In và Truyền thông Điện - Điện tử Ngoại ngữ 221324B 221321A 221362B 22140C 22142CL2B 22144FIE1 22145FIE3 221453B 221462B 221462B 221472B 221511A 22154C 22156B 22161CLN1 22950A Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Kinh doanh quốc tế Kiến trúc nội thất Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Công nghệ kỹ thuật cơ khí Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Công nghệ kỹ thuật nhiệt Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Năng lượng tái tạo Thiết kế đồ họa Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông Sư phạm Tiếng Anh CHUYEN50 CHUYEN50 CHUYEN50 CHUYEN50 CHUYEN50 CHUYEN50 CHUYEN50 CHUYEN50 CHUYEN50 FEMALE FEMALE CHUYEN50 CHUYEN50 CHUYEN50 CHUYEN50 CHUYEN50 8.93 8.52 8.68 8.67 8.84 8.03 8.78 8.64 8.09 8.09 8.54 8.26 8.52 8.33 8.35 8.59 100 100 100 100 95 96 100 100 100 100 100 100 100 100 100 91