Uploaded by Le Huynh Hoang Phuc

HB TUYỂN SINH HK1 2023-2024

advertisement
DANH SÁCH DỰ KIẾN NHẬN HỌC BỔNG TUYỂN SINH HK1 NĂM HỌC 2023-2024
MSSV
HỌ VÀ TÊN
NGÀY SINH
KHOA
MÃ LỚP SV
NGÀNH HỌC
MÃ ĐTMG
20109074
20110147
20110179
20110243
20110248
20110252
20110322
20110324
20110597
20110666
20110672
20119016
20124077
20124086
20124094
20124104
20124115
20124118
20124139
20124409
20125072
20125201
20126008
20126038
20126082
20128035
20131070
20132008
20132037
20132046
20132046
20132060
20132075
20132083
20132091
20132095
20132098
20132100
20132103
20132107
20132108
20132110
20132116
20132159
20132182
Nguyễn Ngọc Anh Thư
Huỳnh Anh Vũ
Nguyễn Quốc Bảo
Lê Hải Đăng
Lê Thị Kim Lệ
Phạm Phúc Bình
Phan Duy Lâm
Trần Thị Trà My
Huỳnh Hồ Thọ Tỷ
Đỗ Thị Mỹ Lan
Lê Phạm Bảo Lộc
Nguyễn Ngọc Thanh Ngân
Lê Tú Uyên
Võ Thị Phương Thảo
Nguyễn Thị Thư
Trịnh Phan Mỹ Vân
Cù Thị Bích Ly
Ngô Minh Thuận
Lê Kim Ngân
Hồ Anh Thiện
Lê Phương Linh
Trần Mai Bảo Ngọc
Trần Hoàng Hữu
Nguyễn Hồng Phúc
Trần Yến Ngân
Võ Duy Tân
Vũ Ngọc Trâm
Lê Bảo Ngân
Nguyễn Võ Hoài An
Nguyễn Lê Bảo Ngọc
Nguyễn Lê Bảo Ngọc
Nguyễn Bùi Lan Phương
Hồ Ngọc Dung
Võ Thị Hồng Ni
Lê Thị Thùy Trang
Lê Đoàn Yên Nhiên
Huỳnh Thị Tường Vy
Trần Thị Hồng Trân
Nguyễn Thị Mai Linh
Nguyễn Lê Thanh Trúc
Nguyễn Lê Thùy Duyên
Nguyễn Thị Diệu Hương
Huỳnh Ngọc Thanh
Võ Thị Thiện Nhân
Võ Cẩm Nhung
13/11/2002
16/04/2002
27/01/2002
05/09/2002
02/01/2002
08/04/2002
30/01/2002
07/02/2002
21/10/2002
06/04/2001
28/06/2002
25/07/2002
04/01/2002
20/08/2002
12/08/2002
26/12/2001
30/04/2002
10/12/2002
01/01/2002
22/07/2002
26/11/2002
23/12/2001
10/09/2002
15/01/2002
08/01/2002
03/09/2002
05/09/2002
23/09/2002
15/01/2002
20/12/2002
20/12/2002
18/08/2002
18/03/2002
13/05/2002
27/10/2002
27/08/2002
28/05/2002
31/10/2002
13/01/2002
28/04/2002
28/06/2002
30/03/2002
20/10/2002
26/10/2002
22/06/2002
Thời trang và Du lịch
Công nghệ Thông tin
Công nghệ Thông tin
Công nghệ Thông tin
Công nghệ Thông tin
Công nghệ Thông tin
Công nghệ Thông tin
Công nghệ Thông tin
Công nghệ Thông tin
Công nghệ Thông tin
Công nghệ Thông tin
Điện - Điện tử
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Công nghệ Hóa học và Thực phẩm
Ngoại ngữ
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
20109A
20110ST3
20110ST1
20110ST2
20110ST2
20110ST3
20110ST3
20110ST2
20110CLST2
20110ST6
20110ST5
20119CL2A
201241C
201241C
201242B
201241C
201241A
201241A
201241C
201242A
20125CL1
201252B
201261C
201262B
201262A
20128H
20131BE2
201321B
201322B
201322B
201322B
201321B
201321C
201322A
201322A
201322A
201322B
201322A
201321C
201322B
201322A
201322B
201321A
201321A
201321B
Công nghệ may
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ kỹ thuật máy tính
Quản lý công nghiệp
Quản lý công nghiệp
Quản lý công nghiệp
Quản lý công nghiệp
Quản lý công nghiệp
Quản lý công nghiệp
Quản lý công nghiệp
Quản lý công nghiệp
Kế toán
Kế toán
Thương mại điện tử
Thương mại điện tử
Thương mại điện tử
Công nghệ kỹ thuật hóa học
Ngôn ngữ Anh
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
THPT_LIENKET
CHUYEN50
CHUYEN50
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
CHUYEN50
CHUYEN50
CHUYEN50
CHUYEN50
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
CHUYEN50
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
CHUYEN50
CHUYEN50
CHUYEN50
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
CHUYEN50
CHUYEN50
CHUYEN50
THPT_LIENKET
CHUYEN50
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
ĐIỂM TB CHUNG HK 2
NĂM 2022-2023
8.3
8.54
9.15
8.59
8.7
8.88
8.31
8.88
8.91
8.57
9.05
8.18
9.02
9.07
8.25
8.04
8.27
9.4
8.99
8.12
8.77
9.16
8.72
8.41
8.62
8.27
8.62
8.07
8.27
8.31
8.31
8.05
8.97
8.4
8.84
9.46
8.31
8.94
8.12
8.91
8.44
8.65
8.08
8.77
8.45
ĐIỂM RÈN LUYỆN
100
95
100
100
100
100
100
100
86
100
100
100
100
100
100
83
100
100
100
100
100
100
100
99
99
100
100
100
100
94
94
100
100
97
100
100
100
100
100
100
99
100
100
100
99
20134004
20134005
20136017
20136050
20139009
20139038
20139038
20142067
20142076
20142153
20142157
20142173
20142547
20144114
20145036
20145042
20145280
20146093
20146127
20146133
20147025
20147312
20151143
20151201
20158027
20159010
20950009
20950009
21110362
21110362
21110507
21110535
21110556
21110587
21110591
21110593
21110600
21110716
21124138
21124145
21124154
21124154
21124165
21124172
21124185
21124208
21124208
21124224
21124235
21124262
21124271
21124282
Nguyễn Xuân Phi
Huỳnh Vĩnh Phúc
Lê Thị Thúy Kiều
Lê Thị Lan Anh
Cao Quỳnh Mai
Nguyễn Gia Vương
Nguyễn Gia Vương
Trần Thị Yến Nhi
Nguyễn Văn Hiền
Trần Ngọc Sơn
Châu Hoài Duy
Dương Thành Lân
Nguyễn Tuyết Quỳnh Như
Nguyễn Trần Trung Kiên
Nguyễn Minh Hoàng
Vũ Đức Tâm
Nguyễn Thị Hồng Đào
Trần Khánh Duy
Trần Ngọc Hiểu
Nguyễn Hoàng Thanh
Nguyễn Thị Thu Dương
Lê Huỳnh Hoàng Phúc
Nguyễn Minh Nhựt
Âu Đoàn Trung
Nguyễn Thị Kim Yến
Nguyễn Thị Thủy Tiên
Đinh Ánh Tuyết
Đinh Ánh Tuyết
Hà Đỗ Thái An
Hà Đỗ Thái An
Nguyễn Minh Khánh
Vũ Đức Lộc
Phạm Thị Phương Nghi
Nguyễn Hoàng Việt Pháp
Trần Tấn Phát
Nguyễn Trung Phiên
Nguyễn Thi Phú
Nguyễn Thị Thanh Tuyền
Đỗ Như Bình
Tống Thị Trúc Chung
Trần Thị Kim Duyên
Trần Thị Kim Duyên
Lê Thị Bảo Hân
Đoàn Lê Công Hiếu
Lê Tuấn Kiệt
Nguyễn Thị Kim Ngân
Nguyễn Thị Kim Ngân
Thái Hiền Nhi
Đỗ Thị Mỹ Phát
Lê Trần Thu Thảo
Nguyễn Thị Phương Thùy
Nguyễn Thị Trúc
01/04/2002
27/06/2002
14/04/2002
14/10/2002
07/09/2002
21/01/2002
21/01/2002
17/07/2002
26/07/2002
24/01/2002
02/09/2002
24/07/2002
13/10/2002
03/02/2002
02/03/2002
07/01/2002
05/01/2002
21/07/2002
05/10/2002
28/02/2002
10/01/2002
20/08/2002
31/08/2002
10/03/2001
02/10/2002
11/09/2002
25/01/2002
25/01/2002
04/05/2003
04/05/2003
01/06/2003
14/01/2003
01/09/2003
09/06/2003
21/05/2003
19/11/2003
02/10/2003
09/08/2003
07/06/2003
17/09/2003
08/10/2003
08/10/2003
22/08/2003
20/09/2003
26/08/2003
10/07/2003
10/07/2003
22/01/2003
04/04/2003
27/08/2003
21/10/2003
03/01/2003
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Kinh tế
Kinh tế
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Đào tạo quốc tế
Cơ Khí Động Lực
Kinh tế
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Cơ Khí Động Lực
Cơ Khí Động Lực
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
Kinh tế
Thời trang và Du lịch
Ngoại ngữ
Ngoại ngữ
Công nghệ Thông tin
Công nghệ Thông tin
Công nghệ Thông tin
Công nghệ Thông tin
Công nghệ Thông tin
Công nghệ Thông tin
Công nghệ Thông tin
Công nghệ Thông tin
Công nghệ Thông tin
Công nghệ Thông tin
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
20134A
20134A
201362A
201361B
20139C
20139A
20139A
20142CL3A
20142CL1B
201422A
201421C
201421A
201421D
201441C
20145CLA3
20145CL5A
201242A
201461A
201462C
201462B
20147CL2A
201471C
201511A
201514B
201322A
20159B
20950
20950
211102C
211102C
211102C
211101D
211101A
211101D
211101A
211102B
211101C
211101C
211242A
211242B
211242A
211242A
211241C
211242A
211241B
211241A
211241A
211241C
211241B
211241B
211241B
211242A
Robot và trí tuệ nhân tạo
Robot và trí tuệ nhân tạo
Kinh doanh quốc tế
Kinh doanh quốc tế
Hệ thống nhúng và IoT
Hệ thống nhúng và IoT
Hệ thống nhúng và IoT
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Quản lý công nghiệp
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống
Sư phạm Tiếng Anh
Sư phạm Tiếng Anh
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Quản lý công nghiệp
Quản lý công nghiệp
Quản lý công nghiệp
Quản lý công nghiệp
Quản lý công nghiệp
Quản lý công nghiệp
Quản lý công nghiệp
Quản lý công nghiệp
Quản lý công nghiệp
Quản lý công nghiệp
Quản lý công nghiệp
Quản lý công nghiệp
Quản lý công nghiệp
Quản lý công nghiệp
CHUYEN50
CHUYEN50
THPT_LIENKET
CHUYEN50
FEMALE25
CHUYEN50
THPT_LIENKET
FEMALE25
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
FEMALE25
CHUYEN50
THPT_LIENKET
CHUYEN50
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
FEMALE
FEMALE
CHUYEN50
CHUYEN50
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
CHUYEN50
THPT_LIENKET
CHUYEN50
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
CHUYEN50
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
CHUYEN50
THPT_LIENKET
CHUYEN50
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
CHUYEN50
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
9.35
8.73
8.75
8.86
9.21
8.77
8.77
9.05
8.11
8.36
8.56
8.63
8.42
8.57
8.02
8.59
9.24
8.97
9.24
8.65
8.71
8.8
8.28
8.55
8.42
8.25
8
8
8.1
8.1
8.46
8.71
8.8
9.04
8.52
8.64
8.5
8.46
8.61
8.68
8.55
8.55
8.83
9.12
9.15
8.65
8.65
8.85
8.72
9.48
8.97
8.91
89
100
100
100
100
94
94
100
85
100
100
100
90
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
97
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
21124286
21124287
21124291
21124367
21124432
21125105
21125159
21126001
21126043
21126074
21126089
21126102
21126103
21126106
21126112
21126120
21126130
21126137
21126146
21126169
21126178
21126179
21126184
21126188
21126188
21126194
21126196
21126198
21126199
21126204
21126205
21126208
21126210
21126219
21126221
21126222
21126223
21126232
21126238
21126249
21126252
21128024
21128132
21131019
21131019
21131073
21131085
21131088
21131088
21131102
21131121
21131125
Trần Thanh Trúc
Hà Văn Trương
Lê Thị Tố Uyên
Châu Yến Khoa
Vũ Thị Thu Uyên
Nguyễn Thị Mỹ Hòa
Hồ Thị Mỹ Sự
Nguyễn Hoài An
Nguyễn Thị Khánh Linh
Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh
Từ Huỳnh Anh Thư
Lương Thảo Uyên
Huỳnh Vân Anh
Lê Trần Bích Vy
Nguyễn Hoàng Anh
Nguyễn Phan Kiều Diễm
Phạm Huỳnh Hải Đăng
Phạm Thị Khánh Hân
Võ Trần Như Hoàng
Võ Thị Trà My
Lê Thanh Nguyệt
Mai Huỳnh Thanh Nhã
Nguyễn Thị Yến Nhi
Phạm Ngọc Mai Phương
Phạm Ngọc Mai Phương
Trần Thảo Quyên
Trương Thị Thu Quyên
Tạ Phước Sang
Nguyễn Thị Bích Sâm
Phan Trần Thiên Thanh
Bạch Thị Thanh Thảo
Ngô Hoàng Phước Thịnh
Bùi Thị Kim Thơm
Nguyễn Vi Tính
Nguyễn Thị Trang
Nguyễn Ngọc Trâm
Nguyễn Ngọc Trâm
Trần Anh Trọng
Lê Minh Tuân
Nguyễn Thị Tường Vy
Nguyễn Thị Hải Yến
Đặng Duy Huân
Võ Thị Diễn
Võ Quang Duy
Võ Quang Duy
Nguyễn Thị Hồng Nhung
Đinh Khánh Phương
Trần Nguyễn Lan Phương
Trần Nguyễn Lan Phương
Châu Nhật Thanh
Trần Nguyễn Hoài Thương
Lê Thị Ngọc Tiền
14/03/2003
15/10/2003
15/12/2003
03/02/2003
14/04/2003
22/11/2003
02/11/2003
24/07/2003
15/08/2003
26/04/2003
23/12/2003
25/11/2003
10/12/2003
20/01/2003
14/04/2003
17/05/2003
03/06/2003
24/04/2003
03/08/2003
10/08/2003
09/11/2003
16/09/2003
01/01/2003
26/01/2003
26/01/2003
14/04/2003
23/08/2003
13/03/2003
17/04/2003
28/10/2003
07/02/2003
07/06/2003
09/11/2003
18/11/2003
22/08/2003
01/01/2003
21/08/2003
25/05/2003
04/11/2003
25/08/2003
10/10/2003
31/10/2003
09/06/2003
21/11/2003
21/11/2003
21/01/2003
10/02/2003
07/01/2003
07/01/2003
15/10/2003
31/10/2003
06/12/2003
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Công nghệ Hóa học và Thực phẩm
Công nghệ Hóa học và Thực phẩm
Ngoại ngữ
Ngoại ngữ
Ngoại ngữ
Ngoại ngữ
Ngoại ngữ
Ngoại ngữ
Ngoại ngữ
Ngoại ngữ
Ngoại ngữ
211241A
211242B
211241B
21124CL2
21124CL4
211251B
211251A
21126CL1A
21126CL2A
21126CL1A
21126CL1A
21126CL1A
21126CL1B
21126CL1B
211262A
211261B
211262A
211262A
211261B
211262B
211261B
211261A
211261A
211261B
211261B
211261A
211262B
211261B
211261A
211262B
211261B
211261B
211261B
211262A
211262B
211261B
211261A
211262B
211262A
211262B
211261A
21128CLCH
21128H1
21131BE4
21131BE4
21131BE3
21131BE4
21131BE2
21131BE2
21131BE2
21131BE4
21131BE2
Quản lý công nghiệp
Quản lý công nghiệp
Quản lý công nghiệp
Quản lý công nghiệp
Quản lý công nghiệp
Kế toán
Kế toán
Thương mại điện tử
Thương mại điện tử
Thương mại điện tử
Thương mại điện tử
Thương mại điện tử
Thương mại điện tử
Thương mại điện tử
Thương mại điện tử
Thương mại điện tử
Thương mại điện tử
Thương mại điện tử
Thương mại điện tử
Thương mại điện tử
Thương mại điện tử
Thương mại điện tử
Thương mại điện tử
Thương mại điện tử
Thương mại điện tử
Thương mại điện tử
Thương mại điện tử
Thương mại điện tử
Thương mại điện tử
Thương mại điện tử
Thương mại điện tử
Thương mại điện tử
Thương mại điện tử
Thương mại điện tử
Thương mại điện tử
Thương mại điện tử
Thương mại điện tử
Thương mại điện tử
Thương mại điện tử
Thương mại điện tử
Thương mại điện tử
Công nghệ kỹ thuật hóa học
Công nghệ kỹ thuật hóa học
Ngôn ngữ Anh
Ngôn ngữ Anh
Ngôn ngữ Anh
Ngôn ngữ Anh
Ngôn ngữ Anh
Ngôn ngữ Anh
Ngôn ngữ Anh
Ngôn ngữ Anh
Ngôn ngữ Anh
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
CHUYEN50
CHUYEN50
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
CHUYEN50
THPT_LIENKET
CHUYEN50
THPT_LIENKET
CHUYEN50
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
CHUYEN50
CHUYEN50
CHUYEN50
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
CHUYEN50
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
CHUYEN50
CHUYEN50
CHUYEN50
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
CHUYEN50
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
CHUYEN50
THPT_LIENKET
CHUYEN50
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
CHUYEN50
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
8.86
8.67
8.57
8.84
8.78
8.86
8.83
9.08
8.93
9.34
8.88
8.88
8.7
8.89
8.88
8.51
8.54
8.35
8.51
8.54
8.21
8.42
8.7
8.48
8.48
8.76
8.54
8.46
8.51
8.57
8.3
8.12
8.64
8.64
8.7
8.42
8.27
8.53
8.71
8.37
8.34
8.12
8.3
9.02
9.02
8.13
8.19
8.53
8.53
8.64
8.62
8.54
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
93
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
99
100
100
100
100
100
21131137
21131190
21131194
21131203
21131241
21132005
21132005
21132009
21132015
21132024
21132056
21132056
21132064
21132064
21132066
21132078
21132089
21132111
21132124
21132129
21132133
21132141
21132144
21132148
21132150
21132153
21132159
21132161
21132166
21132166
21132170
21132179
21132182
21132198
21132201
21132205
21132207
21132233
21132237
21132247
21132248
21132256
21132256
21132257
21132261
21132269
21132269
21132275
21132282
21132290
21134002
21134010
Nguyễn Trần Minh Tú
Châu Thụy Thúy Minh
Nguyễn Hoài Ngọc
Lê Hồng Phát
Nguyễn Thị Ngọc Trân
Nguyễn Văn Quốc Anh
Nguyễn Văn Quốc Anh
Võ Hoàng Bảo Anh
Hồ Tiểu Bình
Phạm Thị Ái Diễm
Nguyễn Ngọc Hân
Nguyễn Ngọc Hân
Thiềm Hoài Nam
Thiềm Hoài Nam
Võ Tiến Hoàng
Nguyễn Phúc Hưng
Trần Đăng Khoa
Nguyễn Tiến Lực
Nguyễn Lê Hoàng Nga
Long Bảo Nghi
Nguyễn Thị Huỳnh Ngọc
Phan Thị Thu Nguyệt
Trịnh Yến Nhi
Võ Thị Hồng Nhung
Đào Thị Tâm Như
Lê Thị Quỳnh Như
Bùi Thị Kim Phấn
Nguyễn Lê Hoàng Phúc
Sơn Minh Phúc
Sơn Minh Phúc
Phạm Trần Mai Phương
Huỳnh Đỗ Như Quỳnh
Lê Thị Quý
Lê Thị Phương Thảo
Nguyễn Xuân Thái
Nguyễn Thị Lệ Thi
Trịnh Đức Thiều
Phạm Thanh Toàn
Nguyễn Thị Thu Trang
Trần Tâm Trí
Đỗ Trần Anh Trúc
Nguyễn Tuấn Phương
Nguyễn Tuấn Phương
Huỳnh Cao Kim Tuyền
Trần Thị Nhật Tú
Nguyễn Kim Triệu Vy
Nguyễn Kim Triệu Vy
Nguyễn Lưu Trinh Yên
Lê Thị Khánh Anh
Nguyễn Hương Giang
Lê Quang Cảnh
Lê Ngọc Gia Huy
27/11/2003
19/08/2003
14/03/2003
12/04/2003
25/11/2003
21/01/2003
21/01/2003
14/02/2003
23/02/2003
26/01/2003
13/03/2003
13/03/2003
01/02/2003
01/02/2003
29/11/2003
14/09/2003
29/07/2003
25/10/2003
13/07/2003
12/09/2003
04/09/2003
08/07/2003
07/11/2003
14/06/2003
30/01/2003
13/05/2003
24/10/2003
16/02/2003
28/11/2003
28/11/2003
24/08/2003
19/05/2003
17/06/2003
12/08/2003
27/01/2003
04/01/2003
03/09/2003
20/03/2003
25/04/2003
24/08/2003
21/10/2003
21/02/2003
21/02/2003
04/05/2003
26/03/2003
08/07/2003
08/07/2003
05/12/2003
16/04/2003
07/12/2003
21/10/2003
18/10/2003
Ngoại ngữ
Ngoại ngữ
Ngoại ngữ
Ngoại ngữ
Ngoại ngữ
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Cơ Khí Chế Tạo Máy
21131BE1
21131BE1
21131BE2
21131TI2
21131TI1
211321B
211321B
211322A
211321A
211321A
211322A
211322A
211322B
211322B
211322B
211321A
211321A
211322A
211322A
211321C
211321C
211322B
211322A
211322B
211321A
211321B
211321C
211322B
211321C
211321C
211322B
211321A
211322A
211321C
211321C
211321A
211321A
211321C
211321A
211322A
211321C
211322B
211322B
211321A
211321B
211321A
211321A
211321B
211323B
211323B
21134NT
21134NT
Ngôn ngữ Anh
Ngôn ngữ Anh
Ngôn ngữ Anh
Ngôn ngữ Anh
Ngôn ngữ Anh
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Robot và trí tuệ nhân tạo
Robot và trí tuệ nhân tạo
THPT_LIENKET
CHUYEN50
CHUYEN50
CHUYEN50
CHUYEN50
CHUYEN50
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
CHUYEN50
THPT_LIENKET
CHUYEN50
THPT_LIENKET
CHUYEN50
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
CHUYEN50
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
CHUYEN50
CHUYEN50
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
CHUYEN50
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
CHUYEN50
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
CHUYEN50
CHUYEN50
CHUYEN50
CHUYEN50
8.42
8.26
8.39
8.64
8.05
8.23
8.23
8.72
8.53
8.74
8.19
8.19
8.54
8.54
8.93
8.73
8.65
8.87
8.96
8.21
8.48
8.53
8.35
8.77
8.02
8.25
8.75
8.88
8.87
8.87
8.32
8.78
8.85
8.1
8.83
8.6
8.39
8.68
8.22
8.67
8.47
8.27
8.27
8.37
8.25
8.78
8.78
8.58
8.67
8.76
8.14
8.47
100
100
100
100
94
100
100
100
100
100
100
100
98
98
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
94
100
100
100
100
100
100
86
100
100
100
100
97
98
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
21136033
21136060
21136065
21136090
21136090
21136109
21136113
21139076
21142599
21144183
21145077
21145225
21145309
21145429
21146070
21146290
21146490
21149175
21151175
21151233
21151293
21151303
21151315
21151326
21151338
21151381
21151387
21151405
21151486
21154031
21154065
21159002
21950012
21950013
21950013
21950018
22110121
22110393
22110443
22126031
22126040
22126066
22126068
22126081
22126125
22128054
22128129
22129013
22129013
22129040
22131014
22132093
Trần Khải Hoàn
Nguyễn Tâm Như
Phan Thị Kiều Oanh
Võ Thanh Thảo
Võ Thanh Thảo
Cao Thanh Tú
Nguyễn Ngọc Yến Vy
Phạm Trần Thanh Liêm
Trần Ngọc Bảo Thi
Nguyễn Xuân Hiệp
Mai Gia Bảo
Mã Hiền Nhân
Mai Anh Tuấn
Nguyễn Minh Khôi
Lê Quốc Cường
Nguyễn Tấn Phát
Vũ Thượng Nguyên
Phạm Minh Quang
Trần Thị Ngọc Trâm
Võ Lâm Tấn Hiếu
Phạm Khải Nguyên
Nguyễn Văn Pháp
Nguyễn Minh Phương
Hoàng Thị Diễm Quỳnh
Huỳnh Phúc Thành
Nguyễn Sơn Tùng
Lê Thanh Tùng
Lại Thế Trung
Huỳnh Thị Kim Trâm
Phạm Văn Thành
Nguyễn Hương Quỳnh
Nguyễn Phương Anh
Đỗ Thị Kim Ngân
Nguyễn Xuân Nghi
Nguyễn Xuân Nghi
Văn Lê Khánh Vy
Đỗ Thị Hoàng Duyên
Hà Đức Phát
Nguyễn Phan Minh Trí
Nguyễn Diệu Linh
Phạm Nguyễn Tiểu My
Trần Thị Tố Trinh
Lê Hữu Trí
Tô Gia Vỹ
Nguyễn Thanh Thảo
Huỳnh Võ Bảo Nhi
Vũ Quang Huy
Dương Trầm Ngọc Hiền
Dương Trầm Ngọc Hiền
Đinh Thị Hoa Tiên
Vũ Phúc Bùi Trâm Anh
Nguyễn Đại Nam
13/09/2003
30/12/2003
26/01/2003
14/03/2002
14/03/2002
01/02/2003
05/12/2003
19/11/2003
27/11/2003
31/07/2003
17/07/2003
08/09/2003
18/09/2003
25/05/2003
21/06/2003
13/12/2003
05/02/2003
16/11/2003
01/09/2003
19/10/2003
22/08/2003
06/10/2003
28/09/2003
23/10/2003
13/03/2003
12/12/2003
02/01/2003
09/06/2003
08/04/2003
03/07/2003
26/07/2003
05/03/2003
26/01/2003
25/02/2003
25/02/2003
30/09/2003
20/04/2004
17/08/2004
06/01/2004
14/01/2004
11/01/2004
06/01/2004
19/03/2004
22/11/2004
14/11/2004
10/05/2004
19/07/2004
10/12/2004
10/12/2004
17/01/2004
07/03/2004
03/05/2004
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Cơ Khí Động Lực
Cơ Khí Động Lực
Cơ Khí Động Lực
Cơ Khí Động Lực
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Xây dựng
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Điện - Điện tử
Cơ Khí Động Lực
Cơ Khí Động Lực
Thời trang và Du lịch
Ngoại ngữ
Ngoại ngữ
Ngoại ngữ
Ngoại ngữ
Công nghệ Thông tin
Công nghệ Thông tin
Công nghệ Thông tin
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Công nghệ Hóa học và Thực phẩm
Công nghệ Hóa học và Thực phẩm
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
Ngoại ngữ
Kinh tế
211361B
211362B
211361B
211361B
211361B
211362B
211361A
21139A
21142CL3A
211442A
21145CL5B
21145CL2A
21145CL5B
211453A
21146CL3B
211461A
21146CL6B
211492C
21151CL4A
211511C
211512A
211512C
211511A
211512A
211512A
211511B
211511B
21134NT
21151CL3B
21154A
21154B
21159C
21950
21950
21950
21950
22110CL3B
221102B
221101B
22126CL6
22126CL6
22126CL3
22126CL3
22126CL3
22126A
22128CL2A
221281B
22129A
22129A
22129B
22131BE2
221321C
Kinh doanh quốc tế
Kinh doanh quốc tế
Kinh doanh quốc tế
Kinh doanh quốc tế
Kinh doanh quốc tế
Kinh doanh quốc tế
Kinh doanh quốc tế
Hệ thống nhúng và IoT
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
Robot và trí tuệ nhân tạo
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
Năng lượng tái tạo
Năng lượng tái tạo
Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống
Sư phạm Tiếng Anh
Sư phạm Tiếng Anh
Sư phạm Tiếng Anh
Sư phạm Tiếng Anh
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Thương mại điện tử
Thương mại điện tử
Thương mại điện tử
Thương mại điện tử
Thương mại điện tử
Thương mại điện tử
Công nghệ kỹ thuật hóa học
Công nghệ kỹ thuật hóa học
Kỹ thuật y sinh
Kỹ thuật y sinh
Kỹ thuật y sinh
Ngôn ngữ Anh
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
THPT_LIENKET
CHUYEN50
THPT_LIENKET
CHUYEN50
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
CHUYEN50
FEMALE25
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
CHUYEN50
CHUYEN50
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
CHUYEN50
THPT_LIENKET
FEMALE25
THPT_LIENKET
CHUYEN50
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
FEMALE25
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
CHUYEN50
FEMALE25
THPT_LIENKET
FEMALE25
CHUYEN50
THPT_LIENKET
CHUYEN50
THPT_LIENKET
THPT_LIENKET
CHUYEN50
CHUYEN50
CHUYEN50
CHUYEN50
CHUYEN50
CHUYEN50
CHUYEN50
CHUYEN50
CHUYEN50
CHUYEN50
CHUYEN50
CHUYEN50
FEMALE25
FEMALE25
CHUYEN50
CHUYEN50
8.44
8.44
8.62
8.63
8.63
8.46
8.29
8.53
9.36
8.54
8.56
8.31
9.04
8.12
8.16
9.06
8.65
8.56
8.86
8.39
8.33
8.8
8.11
8.32
8.33
9.07
8.19
8.88
8.89
8.8
8.38
8.65
8.13
8.48
8.48
8.99
8.23
8.18
8.02
9.28
8.2
8.54
8.66
8
8.48
8.09
8.28
9.24
9.24
8.01
8.05
8.37
92
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
85
100
100
100
100
100
100
100
96
100
100
100
100
100
100
100
88
100
100
87
87
94
100
88
100
100
100
100
100
100
100
100
98
100
100
100
100
100
22132138
22132154
22136029
22140006
22142183
22144449
22145021
22145307
22146299
22146299
22147148
22151335
22154031
22156010
22161029
22950017
Nguyễn Mạnh Quỳnh
Phan Hùng Thịnh
Nguyễn Hoàng Xuân Mai
Nguyễn Ngọc Vân Châu
Nguyễn Trọng Nhân
Lê Thanh Tùng
Hoàng Vũ Hà
Nguyễn Hoàng Phi Bảo
Huỳnh Thị Thu Hà
Huỳnh Thị Thu Hà
Lê Anh Yến Nhi
Lê Hữu Tuấn Vũ
Cao Tấn Lộc
Ngô Dương
Huỳnh Trang Vĩnh San
Lê Hoàng Nguyên Phúc
07/08/2004
09/06/2004
26/04/2004
03/09/2004
15/01/2004
24/05/1999
02/03/2004
07/01/2004
01/01/2004
01/01/2004
07/05/2004
28/02/2004
05/09/2004
27/01/2004
08/02/2004
03/03/2004
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Xây dựng
Điện - Điện tử
Đào tạo quốc tế
Đào tạo quốc tế
Cơ Khí Động Lực
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Cơ Khí Động Lực
Điện - Điện tử
Cơ Khí Động Lực
In và Truyền thông
Điện - Điện tử
Ngoại ngữ
221324B
221321A
221362B
22140C
22142CL2B
22144FIE1
22145FIE3
221453B
221462B
221462B
221472B
221511A
22154C
22156B
22161CLN1
22950A
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Kinh doanh quốc tế
Kiến trúc nội thất
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
Năng lượng tái tạo
Thiết kế đồ họa
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
Sư phạm Tiếng Anh
CHUYEN50
CHUYEN50
CHUYEN50
CHUYEN50
CHUYEN50
CHUYEN50
CHUYEN50
CHUYEN50
CHUYEN50
FEMALE
FEMALE
CHUYEN50
CHUYEN50
CHUYEN50
CHUYEN50
CHUYEN50
8.93
8.52
8.68
8.67
8.84
8.03
8.78
8.64
8.09
8.09
8.54
8.26
8.52
8.33
8.35
8.59
100
100
100
100
95
96
100
100
100
100
100
100
100
100
100
91
Download