Function: hàm Quantity: số lượng Depends upon: phụ thuộc vào Circumference : chu vi Circle: hình tròn Diameter: Đường kính Bacteria: Vi khuẩn Supply and demand: cung và cầu Visualize: hình dung Sketching: phác thảo Phenomenon: hiện tượng Domain: tập xác định Range: đọ biên thiên Independent variable: biến độc lập Dependent variable: biến phụ thuộc Mathematical notation: Ký hiệu toán học Denoted: ký hiệu Set A, set B: Tập hợp A, tập hợp B Element: phần tử Assign: gán Placeholder: phần giữ chỗ Substitute: thay thế Particular value: giá trị cụ thể Evaluate: đánh giá Function piecewise defined: hàm được xác định từng phần.