Câu 1. Bất phương trình log 3 ( x 1) 2 có nghiệm nhỏ nhất bằng A. 10 . B. 6 . C. 9 . D. 7 . x y z Câu 2. Vectơ nào sau đây là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng 1 ? 1 2 3 A. n (6;3; 2) . B. n (6;3; 2) . C. n (6; 2; 3) . D. n (1; 2; 3) . Câu 3. Cho hàm số y f ( x) có f ( x ) ( x 2) 2 x . Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Hàm số f ( x) nghịch biến trên . B. Hàm số f ( x) đồng biến trên (2; ) và nghịch biến trên (; 2) . C. Hàm số f ( x) nghịch biến trên (2; ) và đồng biến trên (; 2) . D. Hàm số f ( x) đồng biến trên . Câu 4. Số phức nào sau đây là số phức liên hợp của số phức z 3 i 2 A. z 4 . B. z 4 . C. z 3 i . D. z 3 i . Câu 5. Hàm số nào sau đây đồng biến trên ? x 1 A. y x 3 x 2 . B. y . C. y x 4 2 x 2 3 . D. y x 3 x 2 2 x 1 . x3 Câu 6. Cho các số thực dương x, a, b . Khẳng định nào dưới đây đúng A. x a x ab . b B. x a x a b . b b a x . C. x a b D. x a x a . b b Câu 7. Cho hình chóp S . ABC có các cạnh SA, SB, SC đôi một vuông góc với nhau. Biết SA 3, SB 4, SC 5 . Thể tích khối chóp S . ABC bằng 10 A. 30 . B. 60 . C. 10 . D. . 3 Câu 8. Hàm số f ( x) có f ( x ) x 4 4 x 2 1 x thì có bao nhiêu điểm cực trị? A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 . Câu 9. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y x 4 2 x 2 3 là A. y 3 . B. x 0 . C. x 1 . D. M (0;3) . dx Câu 10. Tính ? 4 2x 1 A. 2ln | 4 2 x | C . B. ln | 4 2 x | C . 2 1 C. ln | 4 2 x | C . D. ln | 4 2 x | C . 2 Câu 11. Biết hàm số F ( x) có một nguyên hàm là x 2 2 x thì số nghiệm của phương trình F ( x) 0 là A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1 . Câu 12. Tính diện tích S của mặt cầu có đường kính bằng 2a A. S 2 a 2 . B. S 16 a 2 . C. S a 2 . D. S 4 a 2 . Câu 13. Tập xác định D của hàm số f ( x) log 22 ( x 1) 2 log 22 4 x 2 là A. (2; 2) . B. (2; 2) \ {1} . C. [2; 2] . D. (0; 2) \ {1} . Câu 14. Số nghiệm của phương trình log 2 x log 3 ( x 1) log 2 x là A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. 3. Câu 15. Cho hình lập phương ABCD A B C D . Khẳng định nào sau đây là sai? A. AB B C . B. AB DD . 3 3 0 0 C. BD C A .D. A C B D . Câu 16. Nếu 2 f ( x )dx 2 thì 4 f ( x)dx bằng A. 6 . B. 2 . C. 4 . D. 8 . x 2 Câu 17. Cho hàm số f ( x) có f ( x) 2 1 x x x . Hỏi hàm số f ( x) có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1 . B. 2 . C. 3 . 0 2 1 1 D. 4 . Câu 18. Biết f (| x 1 |)dx 2 thì f ( x )dx là A. -1 . B. 1 . C. -2 .D D. 2 . Câu 19. Vectơ nào sau đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng x y 1 z ? A. a (1;0;1) . B. b (1;1; 1) . C. c (1;1;1) . D. d (1;1; 0) . Câu 20. Cho hình chóp S ABCD có ABCD là hình bình hành. M , N , P, Q lần lượt là trung điểm của SA, SB, SC , SD . Tỉ số thể tích của khối chóp S MNPQ và khối chóp S ABCD là 1 1 1 1 A. . B. . C. . DS. . 8 16 4 2 x Câu 21. Đồ thị hàm số y có bao nhiêu đường tiệm cận? | x | 1 A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 . Câu 22. Cho ba điểm A, B, C cố định trong không gian, tập hợp điểm M thỏa mãn MA MB MC là: A. 1 đường tròn. B. 1 mặt cầu . C. 1 mặt phắng. D. 1 đường thẳng. 2 Câu 23. Đạo hàm của hàm số f ( x) ln x trên \ {0} là 2 1 2 1 A. . B. . C. . D. . x |x| |x| x Câu 24. Tỉ số thể tích giữa khối lập phương và khối cầu ngoại tiếp khối lập phương đó bằng: 3 2 3 6 3 2 A. . B. . C. . D. . 2 3 2 x 1 log 2 0 là x2 A. (5; 2) . B. (2;5) . C. (5; ) . D. . Câu 26. Tọa độ điểm đối xứng của A(1;0;1) qua trục $O y$ là? A. (1;1; 0) . B. (1;0; 1) . C. (1; 0;1) . D. (1;0; 1) . Câu 27. Cho hàm số y f ( x) , hàm số y f ( x) có đồ thị như hình vẽ sau. Hàm số y f ( x) đạt 3 giá trị nhỏ nhất trên đoạn 0; tại điểm nào sau đây: 2 Câu 25. Tập nghiệm của bất phương trình log A. 3 2 B. 1 . 2 1 x x C. 1 . Câu 28. Số giá trị nguyên x [22; 22] thỏa mãn 2 x 2 x 2 D. 0 . 1 là A. 21. B. 20 . C. 23 . D. 22 . Câu 29. Có 12 quả bóng, trong đó có đúng 7 quả bóng màu xanh. Lấy ngẫu nhiên ra 3 quả bóng, xác suất để lấy được ít nhất 2 quả bóng màu xanh là 21 7 4 1 A. . B. . C. . D. . 44 11 11 2 Câu 30. Cho lăng trụ đều ABC A B C có cạnh đáy bằng a , cạnh bên bằng nửa cạnh đáy. Thể tích khối trụ ngoại tiếp lăng trụ ABC A B C là a3 a3 a3 A. a3 . B. . C. . D. . 18 6 3 Câu 31. Cho tập hợp A {1; 2;3} . Một tổ hợp chập 2 của A là A. C32 . B. A32 . C. $3!$ !. D. {1; 2} . Câu 32. Trong không gian cho các đường thẳng a, b, c và mặt phẳng ( P) . Khẳng định nào sau đây đúng? a b b ( P) a b A. Nếu và thì a ( P) . B. Nếu thì b ( P) . a c c ( P ) a / /( P) a b a / /( P) C. Nếu thì b / /( P) . Q. Nếu thì a b . a ( P) b ( P) Câu 33. Cho hàm số y f ( x) xác định trên , có đạo hàm thỏa mãn f (1) 10 . Tính x 1 f f (1) 2 . I lim x 1 x 1 A. -5 . B. -20 . C. -10 .D D. 10 . Câu 34. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu ( S ) : ( x 1) 2 y 2 ( z 1) 2 4 và điểm A(3; 2;1) . Từ điểm A có thể kẻ được bao nhiêu tiếp tuyến với mặt cầu đã cho? A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. Vô số. Câu 35. Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình log 52 x 4 log 5 x m 1 0 có nghiệm thực là A. (5; ) . B. (;5] . C. [5; ) . D. (;5) . Câu 36. Cho hàm số đa thức bậc bốn y f ( x) có đồ thị như hình vẽ. Số điểm cực trị của hàm số g ( x) ln( f ( x)) là A. 3 . B. 0 . C. 2. D. 1 . Câu 37. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình log 3 ( x 1) log 3 2 x 2 m có hai nghiệm phân biệt? A. 2 . B. 3 . C. 5 . D. 4 . Câu 38. Cho hàm số đa thức y f ( x) có đồ thị y f ( x) là đường cong như hình vẽ. Đặt g ( x ) f f ( x) 1 . Số nghiệm dương phân biệt của phương trình g ( x ) 0 là A. 6 . B. 10 . C. 9 . D. 5 . Câu 39. Có bao nhiêu số nguyên m [10;10] để phương trình log mx log( x 1) có nghiệm duy nhất A. 9 . B. 12 . C. 11 . D. 10 . Câu 40. Có bao nhiêu giá trị thực của m để phương trình (sin x 1) 2 cos 2 x (2m 1) cos x m 0 có đúng 5 nghiệm thực phân biệt thuộc đoạn [0; 2 ] và 4m là 1 số nguyên? A. 8 . B. 7 . C. 6 . D. 9 .