Uploaded by thanhantran13

SLV2310-01-12-3-R1 chi tiết sửa

advertisement
BẢN VẼ SỬA
SỐ LẦN
NỘI DUNG
1
NGÀY
- Thay đổi kích thước lỗ: Ø10 => Ø15 26/01/2024
Ra:
(dùng chung)
Cấp độ
12.5
Ra
Ghi chú
50
0.05 A

25
A
+0,05
20 +0,02
1
+0,03
15 +0,01
12.5
C1
6.3

1.6
0.05 A
0.05 A
0.8

8
25
2
Độ dày lớp mạ
Phương
pháp
4xC1
2xM5
5,4
0.4
0.2
SECTION N-N
19
Độ dày
Ghi chú
N-Đen 0.0006÷0.0015
2 x M6 THRU
Zn
9,8
2x
5,1
19
3.2
0.02÷0.08
0.003÷0.005
Thường
0.01÷0.015
Đánh bóng
sau mạ
N
38
N
Cr-Ni
0.01÷0.02
Ni
0.01÷0.02
Anot
0.015÷0.1
Anot cứng
6
25
25
50
2x
Cr
20
4
40
36
40
49
1
Làm cùn cạnh sắc
2
- Insert ren tất cả các lỗ ren tiêu chuẩn đối với các với vật liệu: A6061, MC NYLON, POM, TEFLON
- Insert chiều sâu bằng 2D đối với các ren có chiều sâu tiêu chuẩn, Insert bằng chiều sâu ren đối với ren suốt.
- Không insert ren bước mịn.
Rev.
Date
Drawn.
Appr.
Description
-
-
-
-
-
Class
2
General tolerance
ISO 2768-1
YÊU CẦU KỸ THUẬT
±6.0 ±0°15'
2000...4000
1000...2000
±1.2 ±0°5' ±1.6 ±0°5' ±5.0 ±0°20'
400...1000
±0.8 ±0°5' ±1.0 ±0°5' ±4.0 ±0°20'
120...400
±0.5 ±0°10' ±0.6 ±0°10' ±2.5 ±0°3'
30...120
±0.3 ±0°20' ±0.4 ±0°20' ±1.5
±1°
6...30
±0.2 ±0°30' ±0.25 ±0°30' ±1.0
±2°
1...6
±0.1
±3°
Dimension
±1° ±0.15 ±1° ±0.5
1 Class
2 Class
3 Class
Machine name:
SLV2310-01-12-TRANSFER SEAL 2
SLV2310-01
PO code:
Part name:
SLV2310-01-12-CT01
Drawing no:
SLV2310-01-12-3-R1
Material
S45C
Quantity Treatment
1
Finish
45~50HRC Mạ Cr cứng
TCI AUTOMATION .,JSC
Date
Name
Drawing 15/12/2023 Đ.X.Lộc
Designer 15/12/2023 N.T.Nghĩa
Checked 15/12/2023 N.D.Linh
Approved 15/12/2023 T.Lộc
Scale
A3
mm
3:2
Sign
Sheet
3 / 7
Download