Uploaded by Cat Tuong

tong-hop-word-form-tieng-anh-day-du-trang-1-120

advertisement
1
2.
3.
4
5
able
Enable
Ably
Ability
abrupt
Abruptly
abruptness
absent
Absently
Absentee
Absence
academy
Academe
Academie
Academicals
Academician
access
Access
Accession
Accessible
Accessibility
A
(a)
(v)
(adv)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(n)
(n)
(a)
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(a)
(n)
Có năng lực, có khả năng
Làm cho có thể
Một cách có tài
Năng lực, khả năng
Thình lình, đột ngột
Thình lình, rời ra
Sự bất ngờ
Vắng mặt
Lơ đãng
Người vắng mặt
Sự vắng mặt
Viện hàn lâm, viện triết học
Học viện, trường đại học
Thuộc về trường đại học
Mũ và áo dài mặ ở đại học
Viện sĩ
Truy cập
Lối vào, đường vào, đến gần
Gia nhập và
Có thể đi vào, tới gần
Sự có thể đến gần
6. Accommodate
Accommodation
Accommodating
Accommodative
7. accord
Accordance
Accordant
According(to)
Accordingly
8. accustom
Accustomed
9. achieve
Achievable
Achivement
Achiever
10. Acquaintance
Acquaint
11
act
Activity
Action
Active
Actor
Actress
Activist
12
actual
Actually
13.
addict=addictive
Addiction
(v)
(n)
(a)
(a)
(n)(v)
(n)
(a)
(pre)
(adv)
(v)
(a)
(v)
(a)
(n)
(n)
(n)
(v)
(v)
(n)
(n)
(a)(n)
(n)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)
Cung cấp tiện nghi, chỗ ở
Chỗ trọ, chỗ ở, tiện nghi
Hay giúp đỡ, thuận lợi
= accommodating
Đồng tình, đồng lòng
Giống nhau, hợp nhau
Phù hợp
Tùy theo
Tùy theo
Làm quen
Quen
Có được, đạt được
Có thể hoàn thành, đạt được
Thành tụu, thành tích
Người thành đạt
Sự làm quen, hiểu biết, quen
Làm quen, hiểu biết
Thực hiện
Sự hoạt động
Hành động
Tích cực
Nam diễn viên
Nữ diễn viên
Người họat động tích cực
Thật sự, quả thật
Quả thật, thật ra
Người nghiện, gười say mê
Thói nghiện, sự ham mê
14.
15.
16.
17.
18.
19.
Addicted
admire
Admirable
Admiration
Admirer
advantage
Advantageous
Advantageously ≠ disadvantage
adventure
Adventurous
Adventurer
advertise
Advertisement
Advertiser
Advertising
advise
Advice
Adviser
Advisable
Advisability
Advisedly
Adviser
Advisory
affect
Affect
Affection
Affective=affecting
(a)
(v)
(a)
(n)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(a)
(n)
(v)
(n)
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(a)
(n)
(adv)
(n)
(a)
(v)
(n)
(n)
(a)
Say mê, nghiện
Ngưỡng mộ, hâm mộ
Đáng hâm mộ
Sự hâm mộ
Người ái mộ
Sự thuận lợi
Có lợi, thuận lợi
Thật có lợi
Bất lợi
Cuộc phiêu lưu
Thích mạo hiểm
Người thích mạo hiểm
Quảng cáo
Mục quảng cáo
Người nhà quảng cáo
Sự quảng cáo
Khuyên bảo
Lời khuyên
Người khuyên, cố vấn
Nên khôn ngoan
Sự khen ngợi
Thận trọng, suy nghĩ kỹ
Người chỉ bảo, cố vẫn
Cho ý kiến
ảnh hưởng đến, bổ nhiệm
Cảm gáic, ham muốn
ảnh hưởng, cảm động
Dễ cảm động, đa cảm
20.
21.
22
23
24.
25
Affectively
Affectation
Affected
aggression
Aggress
Aggressive
Aggressively
Aggressor
agree
Agreeable
Agreeably
Agreement
. agriculture
Agricultural
Agriculturist
. alarm
Alarm
Alarmed
Alarming
Alarmism
Alarmist
alert
Alert
Alertness
alter
Alterable
Alteration
Alterability
(adv)
(n)
(a)
(n)
(v)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(a)
(n)
(v)
(n)
(a)
(a)
(n)
(n)
(v)(n)
(a)
(n)
(v)
(a)
(n)
(n)
Thật đa cảm
Không thành thật, bổ nhiệm
Được bổ nhiệm, cảm động
Sự tấn công, xâm lược
Gây hấn, gây cự
Hiếu chiến, xâm lăng
1 cách hiếu chiến
Kẻ xâm lược
Đồng ý
Sẵn sàng đồng ý
1 cách tán thành
Sự đồng ý
Nông nghiệp
Thuộc về nông nhiệp
Người làm ruộng
Báo động
Sự báo động, sự sợ hãi
Lo lắng, sỡ hãi
Làm cho lo lắng sợ
Sự gieo hoang mang
Người dễ sợ hai
Báo động sự báo động
Mau, nhanh lẹ
Sự mau mắn
Thay đổi
Có thể thay đổi
Sự thay đổi
Sự thay đổi
26
27
28
29
30
31
32
alternative
Alternatively
Alternate
Alternation
Alternately
Alternating
amaze
Amazing
Amazingly
Amazed
Amazedly
Amazement
ambitious
Ambition
Ambitiously
america
American
American
amuse
Amusing
Amusingly
Amused
Amusedly
Amusement
ancient
Anciently
Ancientness
angry
(a)
(adv)
(v)(a)
(n)
(adv)
(a)
(v)
(a)
(adv)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(n)
(adv)
(n)
(a)
(n)
(v)
(a)
(adv)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)
Luân phiên
Cách luân phiên, chọn lựa
Thay thế, luân phiên
Sự luân phiên, tuần hoàn
Lần lượt, thay phiên
Thay phiên, xoay chiều
Làm ngạc nhiên
Ngạc nhiên
Thật ngạc nhiên
Bị làm ngạc nhiên
Thật đáng ngạc nhiên
Sự ngạc nhiên
Có hoài bão
Hoài bão
Thật nhiều hoài bão
Châu Mỹ, nước Mỹ
Thuộc về Châu Mỹ
Người Mỹ
Làm cho vui
Vui
Thật vui
Bị làm cho vui
Thật vui
Sự vui nhộn
Xưa, cổ xưa
Thật, xa xưa
Tính trạng cổ xưa
Giận dữ
33
34.
35
36
37
38
39
40
Angrily
Anger
anouncement
Announce
Announcer
annoy
Annoyance
Annoyed
Annoying
apology
Apologize
Apologist
applaud
Applauder
Applause
appliance
Apply
Application
Applicant
Applicable
Applicably
appoint
Appointed
Appointment
approximate
Approximately
Approximation
argument
(adv)
(v)(n)
(n)
(v)
(n)
(v)
(n)
(a)
(n)
(n)
(v)
(n)
(v)
(n)
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(v)
(a)
(n)
(a)(v)
(adv)
(n)
(n)
Một cách giận dữ
Chọc giận, sự giận dữ
Sự tuyên bố, thông báo
Tuyên bố, thông báo tin
Người tuyên bố, phát ngôn
Làm phiền, quấy rấy
Sự làm phiền
Bị làm phiền
Buồn bực
Sự xin lỗi
Xin lỗi
Người xin lỗi
Vỗ tay, khen ngợi
Người hay khen, tán thành
Sự tán thành, biểu dương
Thiết bị, dụng cụ, ứng dụng
ứng dụng, áp dụng
Sự áp dụng
Người xin việc
Có thể dùng được
Áp dụng được
Hẹn
Đính hẹn
Cuộc hẹn
Gây ước chừng, xấp xỉ
Vào khoảng, gần
Sự gần giống nhau
Lý lẽ, sự tranh luận
41
42
43
44
45
46.
Argue
Argumentation
Argumentative
arrange
Arrangement
arrive
Arrival
Arrivist
art
Artist
Artistic
Artistically
≠Artless
≠Artlessly
≠Artlessness
assign
Assignment
Assigner
assistance
Assistant
Assistant
Assist
Assistantship
Association
Associate
Associable
Associability
Associational
(v)
(a)
(a)
(v)
(n)
(v)
(n)
(n)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(n)
(n)
(n)
(n)
(a)
(v)
(n)
(n)
(v)
(a)
(n)
(a)
Biện luận, tranh luận
Sự cãi, biện luận, luận chứng
Hợp với lí luận, hay lý luận
Sắp xếp
Sự xếp đặt
Đến
Sự đến, tới
Người mới phất
Nghệ thuật, mỹ thuật
Họa sĩ
Có mỹ thuật
Thật có tính mỹ thuật
Không có mỹ thuật
Thật không có mỹ thuật
Sự không có mỹ thuật
Phân công, giao nhiệm vụ
Sự phân công, việc được giao
Người phân công
Sự giúp đỡ , trợ lực
Người phụ tá bán hàng
Giúp việc, phụ tá
Giúp đỡ, trợ lực
Chức phó, phụ , trọ
Sự phối hợp, liên kết
Phối hợp, liên kết
Có thể liên kết đươc
Có khả năng liên kết được
Liên quan đến hội đoàn
47
48
49
50
51
52
Associative
attend
Attendance
Attendant
attention
Attentive
Attentively
Attentiveness
Attend
attract
Attraction
Attractive
Acttractively
australia
Australian
Australian
austria
Austrian
Austrian
authority
Authorize
Author
Authoress
Authorship
Authorial
Authoritative
Authoritatively
Authorization
(a)
(v)
(n)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(v)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(n)
(n)
(a)
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(n)
(a)
(a)
(adv)
(n)
Thuộc về sự niên hợp
Tham dự, có mặt , hầu hạ
Sự tham dự, có mặt , hầu hạ
Người hầu cho người có quyền
Sự chú ý, lưu ý
Chú ý, lưu ý
1 cách lưu ý
Sự chú ý
Chú ý, chăm sóc
Thu hút
Sự thu hút
Thu hút, hấp dẫn
Thật phấp dẫn
Châu Úc , nước Úc
Thuộc về nước Úc
Người Úc
Nước Áo
Thuộc về nước Áo
Người Áo
Nhà cầm quyền
Cho phép, ban quyền
Nam tác giả
Nữ tác giả
Nghề viết văn
Thuộc về quyền tác giả
Có quyền lực, thẩm quyền
Có vẻ quyền hành
Sự cho phép, giấy ủy quyền
53
54
55
56
57
.automatic
Automatic
Automatically
Automatics
Automation
available
Availably
Availability
avoid
Avoidable
Avoidance
aware
Awareness
awful
Awfully
Awfulness
Tự động hóa
Tự động ,máy móc
Một cách tự động
Tự động học
Sự tự động hóa
Có hiệu lực, có giá trị
Thật có giá trị
Sự có hiệu lực
Tránh né
Tránh xa
Sự tránh né
Nhận thức , nhận thấy
Sự nhận thức
Hình sự, khủng khiếp
Thật khủng khiếp
Sự kinh sợ
(v)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(a)
(n)
(a)
(n)
(a)
(adv)
(n)
B
1.
2.
3.
4.
bad
Badly
Badness
baggy
Bagginess
bald
Baldly
Baldness
Balding
beautiful
Beautifully
(a)
(adv)
(n)
(a)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(a)
(adv)
Xấu tệ, dở
Thật là tệ
Sự xấu
Rộng thùng thình
Sự rộng thùng thình
Khô khan
Nghèo nàn, khô khan
Chứng rụng tó, hói
Bắt đầu hói
Đẹp, xinh đẹp
Thật xinh đẹp
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
Beautify
Beauty
Beautician
behave
Behavior=behaviour
Behaved
Behavioral
beneficial
Benefit
Benefit
begin
Beginner
Beginning
big
Bigly
Bigness
biology
Biological
Biologically
Biologist
birth
Birthday
blind
Blindly
Blindness
Blinding
board
Boarder
(v)
(n)
(n)
(v)
(n)
(a)
(a)
(a)
(n)
(v)
(v)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(a)(n)
(v)
(n)
Làm đẹp
Vẻ đẹp
Chuyên viên thẩm mỹ
Ăn ở, cư xử
Cách cư xử, thái độ
Có lễ phép, đứng đắn
Thuộc về cư xử
Có lợi 1ch
Lợi ích, ân huệ, phụ cấp
Được lợi, lợi dụng
Bắt đầu
Người bắt đầu
Lúc đầu
To
Thật to
Sự to lớ
Sinh vật học
Thuộc vè sinh vật học
Về mặt sinh học
Nhà sinh vật học
Sự sinh đẻ
Ngày sinh
Đui, mù
1 cách mù quáng
Sự mù lòa
Chói mắt. tật mù
Lên tàu, lót ván
Kẻ chiếm tàu, sinh viên nội trú
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
Boarding
Boardwages
bore
Boring
Boringly
Bored
Boredly
Boredom
botanical
Botanist
Botanize
Botany
brave
Brave
Bravely
Braveness=bravery
bright
Brightly
Brightness
brilliance
Brilliant
Brilliantly
brother
Brotherhood
Brotherly
buddhist
Buddhist
Buddhism
(n)
(n)
(v)
(a)
(adv)
(a)
(adv)
(a)
(a)
(n)
(v)
(n)
(v)
(adv)
(adv)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n
Sự lót ván
Tiền cơm, phụ cấp
Buồn chán
Buồn, chán
Thật buồn
Bị làm cho buồn
Bị làm cho buồn
Sự buồn chán
Thuộc về thảo mộc
Nhà thực vật học
Nghiên cứu thực vật
Thực vật học
Can đảm
Bất chấp, không sợ
Dũng cảm
Sự dũng cảm, tính gan dạ
Sáng chói
Thật sáng chói
Sự rực rỡ
Sự xuất chúng, tài giỏi
Tài năng, xuất sắc
Một cách tài giỏi
Anh em trai
Tình huynh đệ
Thuộc về anh em
Người theo đạo Phật
Thuộc về đạo Phật
Đạo Phật
20.
21.
22.
23.
24.
25.
Buddha
build
Building
Builder
burn
Burn
Burner
Burning
bush
Bushy
business
Businessman
Businesslike
busy
Busily
bullon
≠ unbulllon
Phật Thích Ca
Xây dựng
Sự xây dựng, tòa nhà
Người xây dựng, thầu
Vết bỏng, cháy
Đốt cháy, thiêu hủy
Người đốt
Đang cháy , nóng bỏng
Bụi cây
Có bụi cây
Việc mua bán, kinh doanh
Doanh nhân
Có hiệu quả, hệ thống
Bận rộn, đông đúc
Thật bận rộn
Cài nút
Không cài nút
(n)
(v)
(n)
(n)
(n)
(v)
(n)
(a)
(n)
(a)
(n)
(a)
(a)
(a)
(adv)
(n)(v)
(n)
C
1
2
calculate
Calculative
Calculation
Calculator
Calculating
can
Canned
Canful
(v)
(n)
(n)
(n)
(a)
(n)(v)
(a)
(n)
Tính toán
Có tính toán
Sự tính toán
Máy tính, người tính
Thận trọng, có tính toán
Bình can, hộp, đóng hộp
Được vô hộp
Đầy bình
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
canada
Canadian
Canada
care
careful
carefully
Carefulness
Careless
Carelessly
Carelessness
carry
Carriage
casual
Casually
Casualty
celebrate
Celebration
Celebrant
Center = centre
Central
Centrally
Centralize
certain
Certainly
Certainty
challenge
(n)
(a)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(n)
(n)
(n)
(a)
(a)
(v)
(a)
(adv)
(n)
(v)
Nước Canada
Thuộc Canado. Tiếng Canada
Người Canada
Sự chăm sóc, chăm nom
Cẩn thận
Thật cẩn thận
Sự thận trọng
Bất cẩn
Thật bất cẩn
Sự bất cẩn
Mang, vác, chuyên chở, cư xử
Cách cư xử, thái độ, thực hiện
Tình cờ, thất thường
Tình cờ
Bất thường
Tổ chức lễ
Lễ kỉ niệm
Người coi việc cúng tế
Trung tâm
Tại trung tâm, quan trọng
Thật trọng tâm
Tập trung
Chắc chắn
Thật chắc chắn
Sự chắc chắn
Thách thức, thách đố
11
12.
13.
13.
14.
15
16.
17.
Challenger
Challenging
champion
Championship
change
Change
Changeable
Changeful
≠ changeless
charity
Charitable
Charitableness
cheap
Cheaply
Cheapness
Cheapen
cheer
Cheerful
Cheerfully
Cheerfulness
chemistry
Chemist
Chemical
Chemically
Chemicals
chief
Chiefly
Child
(n)
(a)
(n)
(n)
(n)
(v)
(a)
(a)
(a)
(n)
(a)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(v)(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(a)(n)
(adv)
(n)
Người thách đấu
Thử thách, kích thích
Nhà vô địch
Chức vô địch
Sự thay đổi
Thay đổi
Có thể thay đổi
Hay thay đổi
Không thể thay đổi
Từ thiện, lòng bác ái
Từ thiện bác ái khoan dung
Lògn từ thiện, nhân đức
Rẻ tiền
Thật rẻ
Giá rẻ
Hạ giá
Hoan hô, reo vui
Vui ve, hân hoan
Thật vui vẻ
Sự vui vẻ, hân hoan
Ngành hóa học
Nhà hóa học
Thuộc về hóa học
Về hương diện hóa học
Hóa chất
Chủ yếu, chính yếu
Trên hết, cốt yếu
Trẻ con, 1 đứa trẻ
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
Children
Childhood
Childish
China
Chinese
choose
Choice
Chossy
citizen
Citizenship
claim
Claimant
Claimer
class
Classmate
Class=classify
Classy
classic
Classical
clean
Clean
Clenaly
Cleaner
Cleanliness
Cleanable
Clear
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)(n)
(v)
(n)
(a)
(n)
(n)
(v)(n)
(a)
(n)
(n)
(n)
(v)
(a)
(a)
(n)
(v)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(n)
(n)
Trẻ con, nhiều dứa trẻ
Thời nien thiếu
Như co nít
Nước Trung Quốc
Người Trung Quốc, tiếng Trung Quốc
Chọn lựa
Sự chọn lựa
Hay kén chọn
Công dân thành phó
Quyền công dân
Tuyên bố, yêu cầu
Có thể yêu cầu
Người thỉnh cầu, nguyên cáo
Lớp học
Bạn cùng lớp
Xếp hạng, xếp loại
Hạng tốt
Cổ điển
Nhạc cổ điển
Lau chùi, làm sạch
Sạch sẽ
Thật sạch sẽ
Người làm sạch
Tính sạch sẽ, sự trong sạch
Có thể lau chùi
Rõ ràng, sáng sủa
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
Clear
Clearly
Clearness
clever
Cleverly
Cleverness
climb
Climber
Climbable
close
Closely
Closeness
Close
cloth
Clothe
Clothes
Clothier
Clothing
cloud
cloudy≠cloudless
coast
Coast
Coastal
Coaster
Coastline
Coastward
coat
Coated
(v)
(adv)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(v)(n)
(n)
(a)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(n)
(v)
(n)
(n)
(n)
(n)
(a)
(n)
(v)
(a)
(n)
(n)
(adv)
(v)(n)
(a)
Làm cho sáng
Thật rõ ràng
Sự minh bạch, rõ ràng
Khéo léo
Thật khéo léo
Sự khéo léo
Leo trèo , sự leo trèo
Người leo núi
Có thể leo được
Gần gũi, thân cận
Thật gần gũi
Sự gần gũi
Đóng, ngăn chặn
Vải ,khăn bàn
Mặc đồ, may cho
Quần áo, y phục
Người dệt vải, bán quần áo
Sự mặc đồ, y phục
Mây
Có mây, Không có mây
Bờ biển duyên hải
Đi dọc theo bời biển
Thuộc miền duyên hải
Tàu buồn chạy ven biển
Miền duyên hải
Hướng về bờ biển
Áo choàng bọc ngoài
Có bọc ngoài, che
32.
33.
34.
35.
36.
37.
38.
Coating
co-educate
Co-education
Co-educational
cold
Coldly
Coldness
Coldish
colllapse
Collapsible
collect
Collector
Collection
Collective
color
Colorful
Colored
Colorist
Colorant ≠ coloress
comfortable
Comfortably
Comfort
Comfort ≠ uncomfortable
comedy
Comedian
Comedienne
(n)
(v)
(n)
(a)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(v)
(a)
(v)
(n)
(n)
(a)
(n)
(a)
(a)
(n)
(n)(a)
(a)
(adv)
(v)
(n)(a)
(n)
(n)
(n)
Lớp phủ ngoài
Giáo dục tổng hợp nam nữ
Nền giáo dục tổng hợp
Thuộc về giáo dục nam nữ
Lạnh lẽo
Thật lạnh lẽo
Sự lạnh lẽo
Hơi lạnh
Đổ sập, ngã quỵ, xếp gọn
Có thể xếp lại, thu lại
Thu gom sưu tầm
Người thu gom, sưu tầm
Sự thu gom, bộ sưu tầm
Tập thể
Màu sắc
Có nhiều màu
Đã có sẵn màu
Người tô màu
Thuốc màu, thuốc nhuộm ; Không có màu
Thoải mái, dễ chịu
Thật dễ chịu
An ủi, làm khuây
Sự an ủi, không thoải mái
Kịch vui, hài kịch
Diễn viên hài
Nữ diên viên hài
39.
40.
41.
42.
43.
44.
45.
46.
comic
Comic
Comical
Comically
commerce
Commercial
Commercially
common
Commonly
Commonness
communal
Communalize
commune
communication
Communicative
Communicatively
Communicator
community
Communize
Communist
compare
Comparison
Comparable
Comparably
Comparative
Comparatively
compete
Competitor
(a)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(adv)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(v)
(v)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(v)
(n)
(v)
(n)
(a)
(adv)
(a)
(adv)
(v)
(n)
Hài hước, khôi hài
Diễn viên hài
Khôi hài, tức cười
Thật tức cười
Thương mại
Thuộc về thương mại
Về phương diện thương mại
Chung ,công
Thông thường, bình thường
Tính chất chung chung
Thuộc công cộng, của chung
Biến thành của chung
Hòa mình , sống thân mật
Sự thông tin liên lạc
Sẵn sàng thông tin
Thông tin được truyền đi
Người truyền tin, máy truyền tin
Nhân dân, công đồng
Cộng sản hóa
Người cộng sản
So sánh
Sự so sánh
Có thể so sánh
So sánh được
So sánh, tương đối
Tương đối
Tranh tài, thi đấu
Người tranh tài
47.
48.
49.
50
51.
52.
52.
Competition
Competitive
Competitively
compile
Compilation
Compiler
complain
Complaint
Complainer
Complainingly
Complainant
complete
Complet
Completely
Completeness
Completion
. complex
Complexity
complicate
Complicated
Complication
Compliment
Complimentary
compose
Composer
Composing
(n)
(a)
(adv)
(v)
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(adv)
(n)
(v)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(a)(n)
(n)
(v)
(a)
(n)
(v)(n)
(a)
(v)
(n)
(n)
Cuộc tranh tài
Có tính tranh tài
Thật cạnh tranh
Biên tập, biên soạn
Sự biên tập, thu lượm
Người biên soạn
Than phiền
Lời than phiền
Người than phiền
Oán trách, ca thán
Người thực hiện
Hoàn thành
Đầy đủ trọn vẹn
Một cách hoàn thành
Tính chất trọn vẹn
Sự hoàn thành
Phức tạp , phiền phức, rắc rối
Sự rắc rối
Làm phức tạp , rắc rối
Phức tạp, rắc rối
Sự phức tạp, rắc rối
Khen ngợi
Tán dương, khen ngợi
Soạn , sáng tác
Người soạn nhạc
Sự sáng tác
53.
54.
55.
56.
57
58.
Composition
compulsory=compulsive
Compulsion
Compel
compute
Computer
Computerize
Computation
Computational
Computable
condition
Conditional
Conditionally
Conditioned
Conditioner
conduct
Conduction
Conductive
Conductivity
Conductor
Conductress
. confident
Confidence
Confidently
Confidential
congratulate
Congratulation
Congratulator
(n)
(a)
(n)
(v)
(v)
(n)
(v)
(n)
(a)
(a)
(n)
(a)
(adv)
(a)
(n)
(v)
(n)
(a)
(n)
(n)
(n)
(a)
(n)
(adv)
(a)
(v)
(n)
(n)
Bài sáng tác, bài luận
Bắt buộc, cưỡng chế
Sự bắt buộc
Ép buộc
Tính toán
Máy tính
Diện toán hóa
Sự tính toán ước lượng
Sử dụng máy điện toán
Có thể tín toán được
Điều kiện, hoàn cảnh
Có điều kiện
Tùy theo điều kiện
Điều hòa, có điều kiện
Máy điều hòa
Dẫn dắt, dẫn nhiệt
Sự dẫn, truyền nhiệt
Có tính truyền dẫn nhiệt
Tính truyền dẫn nhiệt ,điện
Người bán vé, vật đánh điện
Nữ bán vé xe
Tin chắc, tin cậy
Sự tin cậy
Tự tin
Kín, bí mật, được tín nhiệm
Chúc mừng
Sự chúc mừng
Người chúc mừng
59.
60.
61.
62.
63.
64.
Congratulatory
connect
Connective
Connection
Connector = connecter
Connected
conscious
Consciously
Consciousness
conserve
Conservation
Conservationist
Conservative
Conservator
consider
Considerate
Considerately
Consideration
construct
Construction
Constructive
Constructively
Constructor
consumer
Consume
Consuming
(a)
(v)
(a)
(n)
(n)
(a)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(n)
(n)
(a)
(n)
(v)
(n)
(adv)
(n)
(v)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(v)
(a)
Khen ngợi, khen tặng
Kết nối
Dùng để liên lạc
Sự liên kết
Chỗ liên kết
Có quan hệ, liên thông
Hiểu biết, tỉnh táo
Có ý thức, cố ý
Sự hồi tỉnh, có ý thức
Gìn giữ, bảo tồn
Sự bảo tồn , bảo quản
Người bảo quản
Bảo thủ, bảo tồn
Ngươi bảo vè, trồng trọt
Xem xét, suy nghĩ đắn đo
Ý tứ, thận trọng
Thật thận trọng
Sự suy xét kỹ , thận trọng
Làm xây dựng
Sự xây dựng
Thộc về xây dựng
Có tính cách xây dựng
Kiến trúc sư
Người tiêu dùng
Tiêu thụ
Tiêu hủy
65.
66.
67.
68.
69.
70.
71.
Consumption
Consumable
Consumptive
contact
Contact
Contactor
contaminate
Contamination
Contaminant
contest
Contest
Contestant
Contestable
Contestation
continue
Continuator
Continuous
Continuousness
Continuation
control
Control
Controller
Controllable
convenient
Convenience
Conveniently ≠ inconvenient
cook
Cook
(n)
(a)
(a)
(v)
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(a)
(n)
(v)
(n)
(a)
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(a)
(a)
(n)
(adv)(a)
(v)
(n)
Sự tiêu thụ, tiêu dùng
Có thể ăn được
Thuộc về sự tiêu thụ
Tiếp xúc, đụng chạm
Sự giao dịch , liên lạc
cái ngắt điện tự động
Chứa đựng, bao gồm
Có thể nén lại
Đồ dựng, công tai nơ
Nhiễm bẩn
Sự nhiễm bẩn
Chất gây nhiễm bẩn
Tranh tài, thi đấu
Cuộc tranh tài
Làm tiếp, tiếp tục
Người làm tiếp
Tiếp tục, liên tiếp
Sự tiếp tục
Sự tiếp tục, liên tục
Điều khiển, kiểm soát
Sự diều khiển, kiểm soát
Nhân viên, máy kiểm soát
Có thể kiểm sáot được
Thuận lợi
Sự tiện lợi
Thật thuận lợi ≠ bất lợi
Nấu ăn
Đầu bếp
72.
73.
74.
75.
Cooker
Cookery
Cooking
Cookie
cool
Cool
Cooler
Cooolant
Coolly
Coolness
co-operate
Co-operation
Co- operative
Co- operator
correct
Correctly
Correctness
Correction
Corrective
Correctively
Corrector
correspond
Correspondence
Correspondent
Correspondent (to)
Corresponding
(n)
(n)
(n)
(n)
(a)
(v)
(n)
(n)
(adv)
(n)
(v)
(n)
(a)
(n)
(a)(v)
(adv)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(n)
(a)
(n)
(a)
Bếp lò
Nghề nấu ăn
Cách nấu ăn
Bánh ngọt
Mát lạnh
Làm mát
Máy ướp lạnh
Chất lỏng làm nguội
Mát mẻ, điềm tĩnh
Sự lạnh lùng
Hợp tác,chung sức
Sự cộng tác
Có tính cộng tác
Người cộng tác
Đúng, sửa cho đúng
Thật chính xác
Sự chính xác
Sự sữa chữa
Dễ sửa chữa
Dễ hiệu chỉnh
Người sữa chữa
Tương xứng
Sự giao dịch, tương hợp
Tương đối với
Phóng viên, thông tín viên
Bằng nhau, thông tin
76.
77.
78.
79.
80.
81.
Correspondingly
cost
Cost
Costly
Costless
council
Councillor
Councillorship
Councillman
count
Count
Countable
Countably
Counter
Countless=uncomfortable
courage
Courageous
Encourage
Encouragement
create
Creation
Creative
Creatively
Creativeness
Creator
Creature
crowd
Crowd
(adv)
(n)
(v)
(a)
(a)
(n)
(n)
(n)
(n)
(v)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(n)
(a)
(v)
(n)
(v)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(n)
(n)
(v)
Một cách tương xứng
Giá mua
Đáng giá, tốn tiền
Tốn tiền, đắc giá
Không tốn tiền
Hội đồng, ủy ban, hội nghị
Nghị viên
Chức nghị sự
Hội viên, hội đồng
Đếm
Tổng số
Có thể đếm được
Đếm được
Máy đếm, quầy thu tiền
Không đếm được, vô số kể
Sự can đảm dũng cảm
Can đảm , dũng cảm
Khích lệ, làm cho can đảm
Sự khuyến khích
Tạo, sáng tác
Sự sáng tạo
Sáng tạo
Thật sáng tạo
Óc sáng tạo
Người sáng tạ
Tạo vật, loài người, loài vật
Đám đông
Tụ tập, làm cho đông
82.
83.
84.
85.
86.
87.
1.
Crowded
cruel
Cruelly
Cruelty
cry
Crier
Crying
culture
Cultural
Culturally
Cultured
curl
Curly=curling
Curler
Curliness
Custom
Customary
Customar
Customize
cyclone
Cyclonal
daily
Day
(a)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(n)
(a)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(v)(n)
(a)
(n)
(n)
(n)
(a)
(n)
(v)
(n)
(n)
D
(a)(adv)
(n)
Đông đúc
Hung dữ, độc ác
Thật tàn nhẫn
Sự tàn nhẫn, hung dữ
Khóc , la
Người rao bán
Khóc lóc, kêu la
Văn óa
Thuộc về văn hóa
Vè phươgn diện văn hóa
Có văn hóa, học thức
Uốn , quăn , làm gợn sóng,
Quăn, xoắn, uốn
ống uốn toác
Tíh quăn, tính xoắn
Phong tục, thói quen
Thành thói quen
Người mua, khách mua
Làm thay đổi đồ theo ý khách
Cơn gió lốc, bão
Thuộc về gió cuốn
Mỗi ngày, hàng ngài
Ngày
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
damage
Damage
Damageable
Damaging
danger
Dangerous
Dangerously
dark
Darken
Darkness
deaf
Deafen
deafness
Deafener
death
Deathly
Die
Dying ≠ deathless
decide
Decision
Decisive
Decisively
decorate
Decoration
Decorative
(v)
(n)
(a)
(a)
(n)
(a)
(adv)
(a)(n)
(v)
(n)
(a)
(v)
(n)
(n)
(n)
(a)
(v)
(a)(a)
(v)
(n)
(a)
(adv)
(v)
(n)
(a)
Làm thiệt hại
Sự tổn hại
Có hại
Sự nguy hiểm
Sự nguy hiểm
Nguy hiểm
Thật nguy hiểm
Bóng tối , sẫm màu
Làm cho tối lại
Sự tối tăm , bóng tối
Điếc
Làm cho điếc tai
Sự điếc
Máy tiêu âm
Cái chết
Như chết
Chết
Hấp hối ≠ Bất tử
Quyết định
Sự quyết định
Có tính quyết định
Thật kiên quyết
Trang trí , trang hoàng
Sự trang trí, trang hoàng
Có tính cách trang trí
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
Decorator
deep
Deeply
Deepth
defeat
Defeated
Defeatist
definite
Definitely
Definition
deforest
Deforestation
delicious
Deliciously
Deliciousness
delight
Delighted
Delightedly
Delightful
Delightfully
deliver
Delverable
Delivery
Deliverer
demostrate
Demostration
Demonstrator
deny
Deniable
(n)
(a)
(adv)
(n)
(v)(n)
(a)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)(v)
(a)
(adv)
(a)
(adv)
(v)
(a)
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(v)
(a)
Người trang trí nội thất
Sâu
Thật sâu
Độ sâu, chiều sâu
Đánh bại, sự đánh bại
Bị đánh bại
Người có tinh thần chủ bại
Xác định rõ ràng
Thật dứt khoát, rõ ràng
Sự xác định, định nghĩa
Chặt đốn, phá rừng
Nạn phá rừng
Ngon
Thật ngon
Sự ngon
Vui thích ,làm vui thích
Vui mừng, hài lòng
Vui thích
Thú vị, ham mê
Thật thú vị
Giao hàng , chuyên chở tới
Có thể giao hàng
Sự chở, giao hàng
Người giao hàng
Biểu tình , biểu dương
Cuộc biểu tình , biểu dương
Người biểu dương
Từ chối, phủ nhận
Có thể từ chối
18.
19.
20
21.
22.
23.
24.
Denial
Denier
depart
Departure
Departer
depend
Dependent
Depentdently
Dependence
Dependency≠ independent
deposit
Depositor
Depository
describle
Describer
Description
Descriptive
Descriptively
design
Designer
destine
Destination
destroy
Destruction
Destructive
Destructively
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(v)
(a)
(adv)
(n)
(n)(a)
(v)(n)
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(v)
(n)
(v)
(n)
(v)
(n)
(a)
(adv)
Sự từ chối , khước từ
Người khước từ
Khởi hành
Sự khởi hành
Người khởi hành
Phụ thuộc
Phụ thuộc , lệ thuộc
Phụ thuộc
Sự phụ thuộc
Phần phụ thuộc ≠ Độc lập, không phụ thuộc
Đặt cọc , tiền thế thân
Người gửi tiền
Kho bạc
Diễn tả
Người mô tả
Sự mô tả
Miêu tả
Sinh động, sống động
Thiết kế
Nhà thiết kế
Đến nơi
Điểm đến
Phá hoại, hủy diệt
Sự hủy diệt
Phá hoại
Tàn phá
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
Destroyer
develop
Developing
Developed
Development
different
Differently
Difference
Difficult
Dfficultly
Difficulty
dip
Dipper
direct
Direct
Directly
Direction
Director
Directory
dirty
Dirtily
Dirt
Dirtiness
disadvantage
Disadvantage
Disadvantageous
disagree
Disagreeable
(n)
(v)
(a)
(a)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(adv)
(a)
(v)
(n)
(v)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(n)
(v)
(a)
(v)
(a)
Kẻ phá hoại
Phát triển
Đang phát triển
Đã phát triển
Sự phát triển
Khác biệt
Thật khác biệt
Sự khác biệt
Khó khăn
Thật khó khăn
Sự khó khăn
Nhúng , ngâm
Người nhúng, ngâm
Hướng dẫn , chỉ đường hướng
Trực tiếp
Trực tiếp
Phương hướng
Người hướng dẫn ,đạo diễn
Niên giám điện thoại
Dơ, bẩn
Thật dơ bẩn
Vết bẩn
Tính dơ bẩn
Sự bất lợi
Làm cho bất lợi
Bất lợi, thiệt thòi
Bất đồng ,không đồng ý
Khó chịu, khó tính
32.
32.
33.
34.
35.
36.
37
38.
Disagreement
Disappear
Disappearance
disappointed
Disappointedly
Disappointing
Disappointingly
Disappointment
disaster
Disastrous
discount
Discountable
discover
Discovery
Discoverer
Discoverable
discuss
Discussion
Discussible
dissolve
Dissolvable
Dissolution
Dissolvent
distant
Distance
Distantly
(n)
(v)
(n)
(a)
(adv)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(a)
(v)(n)
(a)
(v)
(n)
(n)
(a)
(v)
(n)
(n)
(v)
(a)
(n)
(n)
(a)
(n)
(adv)
Sự không đồng ý
Biến mất
Sự biến mất
Thất vọng, chán nản
Một cách thất vọng
Gây chán nản , bực mình
Gây chán nản thất vọng
Sự chán nản, thất vọng
Thảm họa, tai nạn
Tại họa, thảm khốc
Giảm giá, chiết khấu
Có thể giảm được
Khám phá , phát hiện
Sự khám phá
Người khám phá
Có thể khám phá
Thảo luận ,bàn cãi
Cuộc thảo luận
Có thể tranh cãi
Giải tán
Có thể giải tán
Sự giải tán
Nước đun sôi
Khoảng cách, xa xôi
Khoảng xa
Xa xôi, cách trở
39.
40.
41.
42.
43.
44.
45.
46.
Distinguish
Distinguishable
Distinguished
distribute
Distribution
Distributor
divide
Division
Divider
Divisable
dizzy
Dizzy
Dizzily
Dizziness
document
Document
Documental
Documentary
Documentary
drama
Dramatize
Dramatist
Dramatic
Dramatics
draw
Drawing
dress
Dressing
(v)
(a)
(a)
(v)
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(a)
(v)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(n)
(n)
(a)
(a)
(n)
(v)
(n)
(a)
(v)
(v)
(n)
(v)(n)
(n)
Nhận biết, phân biệt
Có thể phân biệt
Đặc biệt , dáng chú ý, tao nhã
Phân phối
Sự phân phối
Nhà phân phối
Phân chia
Sự phân chia
Người phân chia, phân phối
Có thể chia được
Làm hoa mát
Hoa mắt
Hoa mắt, chóng mặt
Sự hoa mắt
Cung cấp tài liệu
Hồ sơ, tài liệu
Thuộc về tài liệu
Phim tài liệu
Đề làm tài liệu
Kịch
Soạn kịch , diễn kịch
Nhà soạn kịch
Thuộc về kịch
Kịch trường
Vẽ
Bảng vẽ, bức vẽ
Mặc đồ, quần áo
Sự ăn mặc
47.
48.
49.
50.
51.
52.
53.
Dressmaker
Dressy ≠ undress
drip
Dripping
drive
Driver
drought = drouth
Droughty = drouthy
drum
Durm
Drummer
Drumming
dry
Dryly
Dryer = drier
Drying
duty
Dutiful
Dutifully
dynamite
Dynamite
Dynamiter
(n)
(a)(v)
(v)(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(a)
(v)
(n)
(n)
(n)
(a)(v)
(adv)
(n)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(n)
Thợ may
Lịch sự, hợp thời trang ≠ Không mặc đồ
Chảy nhỏ giọt
Sự chảy nhỏ giọt
Lái xe
Tài xế
Sự khô hạn
Hạn hán , khô ráo
Đánh trống
Cái trống
Người đánh trống , tay trống
Tiếng trống
Khô ráo, làm cho khô
Một cách khô ráo
Máy làm khô
Sự phơi khô
Nhiệm vụ
Có trách nhiệm
Đầy trách nhiệm
Mìn, thuốc nổ
Làm nổ thuốc nổ
Người làm nổ mình
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
eager
Eagerly
Eagerness
earn
Earnings
Earnest
east
Eastern
Eastward
Easter
easy
Easily
Easiness
Ease ≠ uneasy
economies
Economy
Economic
Economical
Economically
Economize
edit
Editor
Editress
Editing
Edition
Editorship
educate
Education
Educator
E
(a)
(adv)
(n)
(v)
(n)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(v)(a)
(n)
(n)
(a)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
Hăng hái
Thật hăng hái
Sự hăng hái
Kiếm tiền
Tiền công ,tiền lương
Tiền cọc
Hướng đông
Thuộc về hướng đông
Về phía đông
Lễ Phục sinh
Dễ dàng
Thật dễ dàng
Sự dễ dàng
Làm cho dễ dàng ≠ không dễ dàng
Khoa kinh tế học
Nền kinh tế
Kinh tế, tiết kiệm
Kinh tế, tiết kiệm
Thật kinh tế
Tiết kiệm
Làm chủ bút , xuất bản
Nam chủ bút, nhà xuất bản
Nữ chủ bút
Biên tập báo
Sự xuất bản, lần phát thanh
Chức vụ chủ bút
Giáo dục
Sự giáo dục
Người giáo dục, thầy dạy
8.1
8.2
9.
10.
11.
Educative
Educational
Educative
effective
Effect
Effectively
Effectiveness
Efficiency
Efficient
Efficiently
elder
Elder
Elderly
Eldest
Eld
elect
Election
Elective
Electively
Elector
Electoress
electric
Electrical
Electronic
Electronics
Electricician
(a)
(n)
(n)
(a)
(v)
(adv)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(a)
(n)
(a)
(a)
(n)
(v)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(a)
(a)
(a)
(n)
(n)
Có tác dụng giáo dục
Thuộc về ngành giáo dục
Có tác dụng giáo dục
Có hiệu lực, hiệu quả
Gây hiệu quả , thực hiện
có hiệu quả
Sự gây ấn tượng sâu sắc
Hiệu lực, hiệu quả, năng suất
Có hiệu quả, năng suất cao
Một cách hiệu quả
Lớn tuổi, già dặn hơn
Cha ông , người lớn, tiên sinh
Đứng tuổi, cao niên
Lớn tuổi nhất
Tuổi già
Bầu, chọn , chọn lọc
Kẻ bầu cử, tuyển chọn
Có quyền bầu cử
Có quyền bầu cử
Cử tri (nam)
Cử tri (nữ )
Có điện
Thuộc về điện
Thuộc về điện tử
Môn học điện tử
Thợ điện
12.
13.
14.
15.
16.
17.
Electricity
Electrify
Eletrification
elevate
Elevated
Elevation
Elevator
embroider
Embroiderer
Embroideress
Embroidery
Embroidered
emigrate
Emigration
Emigrant
Emigrantory
employ
Employee
Employer
Emplyment
Employable
empty
Empty
Emptily
Emptiness
encourage
Encouragement
Encouraging
(n)
(v)
(n)
(v)
(a)
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(a)
(v)(n)
(n)
(n)
(n)
(a)
(a)
(v)
(adv)
(n)
(v)
(n)
(a)
Điện cực
Điện khí hóa
Sự điện khí hóa
Nâng cao, đề cao
Cao
Sự nâng cao
Thang máy, máy nâng
Thêu thùa
Thợ thêu (nam )
Thợ thêu (nữ)
Nghề thêu , đồ thêu , mẫu thuê
Được thêu
Xuất ngoại , di cư
Sự di cư, xuất ngoại
Dân di cư
Di cư
Thuê, việc làm
Người làm công ,công nhân
Người chủ, người thuê
Sự làm công, việc làm
Có thể thuê được
Trống , rỗng
Đổ, dốc, làm cạn
Thật trống rỗng
Tình trạng trống rỗng
Khuyến khích, cổ vũ
Sự khuyến khích, động viên
Khích lệ, phấn khởi
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
Encouragingly
end
End
Ended
Ending
Endless
energetic
Energetically
Energise
Energizer
Energy
english
English
England
enhance
Enhancement
enjoy
Enjoyable
Enjoyably
Enjoyment
enormous
Enormously
enter
Enterable
Entering
Entrance
(adv)
(n)
(v)
(a)
(n)
(a)
(a)
(adv)
(v)
(n)
(n)
(a)
(n)
(n)
(v)
(n)
(v)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(adv)
(v)
(a)
(n)
(n)
Thật phấn khởi
Phần cuối, kết thúc
Làm xong, hoàn thành
Xong, hoàn thành
Sự làm xong
Vô cùng , vô tận
Quyết liệt, hiếu động
Hăng hái, manh động
Làm cho mạnh mẽ
Người làm cho mạnh mẽ
Năng lượng , nghị lực
Thuộc về nước Anh
Người anh , Tiếng Anh
Nước Anh
Làm tăng thêm, nâng cao
Sự làm nổi bật hơn
Thích thú , thưởng thức
Thú vị thích thú
Thú vị
Sự thú vị
To lớn, khổng lồ
Thật to lớn
Nhập vào, đi vào
Có thể vào được
Sự đi vào
Cửa vào, lối vào
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.
entertain
Entertainer
Entertaining
Entertainingly
Entertainment
enviroment
Environmental
Enviromentalist
equal
Equally
Equalize
Equality
Equalizer
Equalization ≠ unequal
equip
Equipment
Equipped
erase
Eraser
Erasement
Erasibility
erupt
Eruption
Eruptional
especial
Especially
Special
establish
(v)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(a)
(n)
(n) (v)
(adv)
(v)
(n)
(n)
(n)(a)
(v)
(n)
(a)
(v)
(n)
(n)
(n)
(v)
(n)
(a)
(a)
(adv)
(a)
(v)
Tiêu khiển, tiếp đãi
Người đãi tiệc, giúp vui
Vui, giải trí
Hấp dẫn
Sự giải trí
Môi trường
Thuộc về môi trường
Nhà nghiên cứu môi trường
Bằng nhau
Bằng nhau , ngang bằng nhau
San bằng
Sự bằng nhau
Bộ phận (người cân bằng )
Sự chia đều ≠ không cân bằng
Trang bị
Thiết bị
Được trang bị
Xóa ,tẩy
Người xóa, cục tẩy
Sự tẩy xóa
Tẩy được
Phun ra, nhô ra
Sự phun ra (núi lửa )
Phun trào ra
Riêng biệt, đặc biệt
Đặcb iệt, nhất là
Đặc biệt, riêng biệt
Thành lập, thiết lập
33.
34.
35.
36.
37.
Established
Establisher
Establishment
ethnic=ethnical
Ethnology
Ethnologist
Ethnological
Ethnographer
Ethnographic
Ethnography
evidence
Evident
Evidential
Evidently
exact
Exact
Exactly ≠ inexact
exam = examination
Examina
Examinee
Examiner
Examinational
excellent
Excellently
Excellence = exellency
Excel
(a)
(n)
(n)
(a)
(n)
(n)
(a)
(n)
(a)
(n)
(n)
(a)
(a)
(adv)
(a)
(v)
(adv)(a)
(n)
(v)
(n)
(n)
(a)
(a)
(adv)
(n)
(n)
Đã được thiết lập
Người thiết lập
Sự thiết lập
Dân tộc
Dân tộc học
Nhà dân tộc học
Thuộc về dân tộc học
Nhà nhân chứng học
Thuộc về dân tộc học
Dân tộc, nhân chứng học
Chứng cớ, minh bạch
Minh bạch ,rõ ràng
Có chứng cớ
Rõ ràng, minh bạch
Chính xác
Đòi hỏi, yêu sách
Thật chính xác ≠ Không chính xác
Kỳ thi
Thi, kiểm tra, xét hỏi
Thí sinh ,người dự thi
Giám khảo
Thuộc về thi cử
Xuất sắc
Thật xuất sắc
Sự xuất sắc
Giỏi hơn, xuất chúng
38.
39.
40.
41.
42.
43.
except
Exception
Exceptionable
Exceptionality
Exceptive
exchange
Exchangeable
excite
Exciting
Excitingly
Excited
Excitedly
Excitement
exhaust
Exhausted
Exhauster
Exhausting
Exhaustion
Exhaustible
exhibit
Exhibition
Exhibitionist
Exhibitor
Exhibitory
exist
Existence
Existent
Existing
(v)
(n)
(a)
(n)
(a)
(v)(n)
(a)
(v)
(a)
(adv)
(a)
(adv)
(n)
(v)(n)
(a)
(n)
(a)
(n)
(a)
(v)
(n)
(n)
(n)
(a)
(v)
(n)
(a)
(a)
Trừ ra, phản đối
Sự loại trừ
Có thể bị phản đối
Tính ngoại lệ
Để trừ ra
Trao đổi, sự trao đổi
Có thể trao đổi
Hào hứng
Hào hứng
Thật hào hứng
Bị kích thích
Thật hào hứng , xúc động
Sự hào hứng, phấn khởi
Thoát ra, hút, làm cạn
Mệt sức, mệt lả
Máy hút
Làm kiệt sức
Sự làm cạn kiệt, hút hết
Có thể làm cạn kiệt, hao mòn
Trưng bày, phô trương
Cuộc triễn lãm, trưng bày
Người có tính phô trương
Người bày hàng, triễn lãm
Phô bày, triễn lãm
Tồn tại
Sự tồn tại
Hiện còn, đang tồn tại
Hiện hữu, hiện có
44.
45.
46.
47.
48.
49.
50.
expect
Expecter
Expectant
Expectantly
Expectative
Expectation
Expectance = expectancy
expense = expenditure
Expend
Expendable
exponsive
Expensively
Expensiveness
experience
Experienced
Experiential
experiment
Experimental
Experimeter
Experimenting
explain
Explaination
Explanatory
explode
Explosion
Explosive
(v)
(n)
(a)
(adv)
(a)
(n)
(n)
(n)
(v)
(a)
(n)
(adv)
(n)
(v)(n)
(a)
(n)
(v)
(a)
(n)
(n)
(v)
(n)
(a)
(v)
(n)
(a)
Chờ đợi, mong ngóng
Người chờ đợi
Chờ đợi, mong ngóng
Một cách mong đợi
Có thể mong đợi
Sự chờ đợi
Sự mong đợi
Tiền chi tiêu
Tiêu xài
Có thể tiêu xài
Đắt tiền, mắc
Thật đắt tiền
Sự mắc mỏ
Kinh nghiệm, từng trải
Có kinh nghiệm
Dựa vào kinh nghiệm
Thí nghiệm, cuộc thí nghiệm
Có tính chất thí nghiệm
Người thí nghiệm
Sự thí nghiệm
Giải thích
Sự giải thích
Có thể giải thích
Nổ , làm nổ
Vụ nổ, tiếng nổ
Dễ nổ
51.
52.
53.
54.
Explosive
Explosively
explore
Explorer
Exploring
Exploration
Exploratory
exposition
Expositive
Expositor
express
Expression
Expressive
Expressively
extreme
Extremly
Extremeness
Extremist
Chất nổ
Mạnh mẽ, dữ dội
Thám hiểm, thăm dò
Nhà thám hiểm
Sự thám hiểm
Cuộc thám hiểm
Khám phá, tìm tòi
Sự bình luận , minh giải
Giải nghĩa
Người giải thích , chú thích
Phát biểu, bày tỏ
Sự biểu lộ
Diễn cảm, diễn đạt
Thật biểu cảm
Hết sức, cực độ
Vô cùng tột bậc
Tính cực đoan
Người theo chủ nghĩa cực đoan
(n)
(adv)
(v)
(n)
(n)
(n)
(a)
(n)
(a)
(n)
(v)
(n)
(a)
(adv)
(a)
(adv)
(n)
(n)
F
1.
2.
3.
fabric
Fabricate
Fabrication
Fabricator
fade
Faded ≠ fadeless
fail
(n)
(v)
(n)
(n)
(v)
(a)(a)
(v)(n)
Sự dệt vải , cấu tạo
Xếp đặt ,cấu tạo
Sự chế tạo, tổ chức
Người chế tạo
Khô héo, tàn úa , phai màu
Khô héo, tàn úa , phai màu
Rớt, thất bại , không thành
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
failure
faint
Fainting
Faintness
fair
Fairly
Fairness
faith
Faithful
Faithfully
Faithfulness ≠ faithless
famous
Fame
Famously
far
Farther
Farthest
farm
Farmer
Farming
fascinate
Fascinating
Fascination
Fascinator
fashion
Fashion
(n)
(a)(v)
(a)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)(a)
(a)
(n)
(adv)
(a)
(a)
(a)
(n)
(n)
(n)
(v)
(a)
(n)
(n)
(n)
(v)
Sự thất bại, thi hỏng
Mệt mỏi, kiệt sức
Tình trạng mệt mỏi
Sự yếu , đói
Xinh xắn, hợp lí, vàng hoe
Công bằng, lịch sự
Sự công bằng
Sự thành thục
Trung thành, chung thủy
Thật thành thực, trung thành
Lòng trung thành
Không thành thật
Nổi tiếng
Danh vọng, sự nổi tiếng
Thật nổi tiếng
Xa
Xa hơn
Xa nhất
Nông trang
Công việc đồng án
Quyến rũ
Hấp dẫn, lôi cuốn
Sự quyến rũ
Người lôi cuốn, quyến rũ
Mốt, thời trang
Tạo thành mốt, chế tạo
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
Fashionable
Fashionably
fast
Fastness
fat
Fatty
Fatten
Fatness ≠ fatless
favour
Favor
Favorite
feel
Feeling
Feeling
Feelingly
ferment
Fermentable
Fermentation
Fermentative
fertilze
Fertilize
Fertilization
Fertilizer
festive
Festival
Festivity
(a)
(adv)
(a)(adv)
(n)
(a)(n)
(a)
(v)
(n)(a)
(n)
(v)
(a)
(v)
(a)
(a)
(adv)
(v)
(a)
(n)
(a)
(a)
(v)
(n)
(n)
(a)
(n)
(n)
Hợp thời trang
Thật đúng mốt
Nhanh
Sự nhanh lẹ
Mập, béo, mỡ
Có nhiều mỡ
Nuôi cho mập
Sự mập mạp ≠ ít mỡ, gầy
Sự ưa thích
Ưa thích nhất
Ưa thích nhất
Cảm thấy
Tình cảm
Có cảm tình
Có cảm tình
Lên men , ủ men
Có thể lên men
Sự lên men
Làm lên men
Tốt, phì nhiêu
Làm cho màu mỡ
Sự làm cho màu mỡ
Phân bón
Thuộc về lễ hội
Ngày lễ hội
Sự vui mừng lễ hội
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
final
Finally
Finalize
Finalization
firm
Firmly
Firmness
first
Firstly
fish
Fishor = fisherman
Fishery
Fishing
fit
Fit
Fitness
flat
Flat
Flatly
Flatness
Flatton
flatter
Flaterer
Flatering = flattery
Flatteringly
flood
Flood
Floodable
(a)
(adv)
(v)
(n)
(v)(a)
(adv)
(n)
(a)
(adv)
(n)(v)
(n)
(n)
(n)
(n)(v)
(a)
(n)
(a)
(n)
(adv)
(n)
(v)
(v)
(n)
(n)
(adv)
(n)
(v)
(a)
Cuối cùng
Cuối cùng
Hoàn thành, làm xong
Sự hoàn thành
Vững chắc , kiên cố
Thật vững chắc
Sự vững chắc
Trước hết, thứ nhất
Trước hết, trước tiên
Cá , con cá, câu cá, đánh cá
Ngư dân, người đánh cá
Nghề đánh cá
Sự câu cá, đánh cá
Sự làm cho vừa
Vừa, thích hợp
Sự vừa vặn
Bằng phẳng
Căn hộ
Thẳng
Sự bằng phẳng
Nịnh hót, làm vui
Người nịnh bợ
Lời nịnh hót, sự xu nịnh
Nịnh hót, xu nịnh
Nước lụt
Làm ngập lụt
Dễ dẫn nước, dễ ngập
Lưu loát
27.
28.
29.
30.
31.
32.
33.
34.
fluent
Fluently
Fluency
fog
Foggy
fold
Fold
Folder
Folding
fool
Fool
Foolery
Foolish
Foolishness
force
Force
Forced
Forcedly
Forceful ≠ forceless
forecast
Fprecaster
foreign
Foreigner
Foreignize
foreman
Foremanship
(a)
(adv)
(n)
(n)
(a)
(v)
(n)
(n)
(a)
(v)
(n)
(n)
(a)
(n)
(v)
(n)
(a)
(adv)
(a)(a)
(v)(n)
(n)
(a)
(n)
(v)
(n)
(n)
Thật lưu loát
Sự lưu loát
Sương mù
Có sương mù
Xếp, gấp bao gọc, gói lại
Nếp gấp nếp nhăn
Người xếp, bìa hồ sơ
Có thể xếp được
Làm bộ ngu si, khờ dại
Người ngu si
Sự ngu si, khờ dại
Ngu si, đần độn
Ngu si, đần độn
Sự đần độn
Cưỡng ép, ép buộc
Sức mạnh , lực lượng
Bị ép, miễn cưỡng
Bắt buộc, gượng ép
Mạnh mẽ, cường tráng ≠ Không có sức lực
Ước đoán, dự báo trước
Người dự báo thời tiết
nước ngoài, lạ, không quen
Người nước ngoài
Làm xa lạ
Thợ cả, bồi thẩm đoàn
Chức đốc công , chủ tịch BTĐ
35.
36.
37.
38.
39.
40.
41.
42.
43.
forest
Forestation ≠ deforestation
forget
Forgetful
Forgetfulness
formal
Formally
Formality
Formalize
fortunate
Fortunately
Fortune ≠ unfortunately
found
Foundation
Founder
Foundress
free
Free
Freely
Freedom
freeze
Freezer
Freezing
frequent
Frequently
Frequency = frequence
fresh
Freshly
(n)(v)
(n)(n)
(v)
(a)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)(adv)
(v)
(n)
(n)
(n)
(a)
(v)
(adv)
(n)
(v)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(adv)
Khu rừng, trồng rừng
Sự trồng rừng ≠ nạn phá rừng
Quên
Cố tình hay quên, dễ quên
Tính hay quên
Nghi tức trang trọng, hiểu cách
Một cách chính thức
Nghi thức, thủ tục
Nghi thức hóa
May mắn
Thật may mắn
Vạn may ≠ thật không may
Thành lập , sáng lập
Sự sáng lập
Người sáng lập (nam)
Ngườ sáng lập (nữ )
Rảnh, tự do
Làm cho rảnh
Tự do ,thật rảnh
Sự rảnh, tự do
Đóng băng, ngăn cản
Máy ướp lạnh
Sự đông lại
Thường xuyên
Thường xuyên
Sự thường xuyên
Tươi mát, sạch
Thật tươi mới
44.
45.
46.
47.
48.
Freshen
Freshness
friend
Friendly
Friendliness
Friendship
≠Friendless
≠ unfriendly
frighten
frightened
Frightening
Frighteningly
Frightful
full
Fully
Fullness
fume
Fume
Fumigate
Fumigation
Fumigator
Fuming
Fumy
fun
Funny
Funnily
(v)
(n)
(n)
(a)
(n)
(n)
(a)
(a)
(v)
(a)
(a)
(adv)
(a)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(n)
(v)
(n)
(n)
(a)
(a)
(n)
(a)
(adv)
Làm cho tươi mát
Sự mát mẻ
Bạn bè
Thân thiết
Sự thân thiện
Tình bạn
Không có bạn
Không thân thiện
Dọa , làm cho sợ
Sợ hãi, hoảng sợ
Ghê sợ, khủng khiếp
Một cách ghê sợ
Đáng sợ
No, đầy
Đầy đủ
Sự đầy đủ
Xông hương ,bốc khói
Hơi khói, bốc lên
Xông khói, xông hơi
Sự xông hơi
Người xông khói, hơi
Lên khói, nóng giận
Có khói , nhiều khói
Niềm vui
Vui
Thật vui
49.
50.
funnel
Funnelled
furniture
Furnish
Furnisher
Furnishings
(n)
(a)
(n)
(v)
(n)
(n)
garden
Gardener
Gardening
generate
Generating
Generation
Generative
Generator
generous
Generously
Generousity
gentle
Gently
geography
Geographical
Geographically
Geographer
germany
German
(v)(n)
(n)
(n)
(v)
(a)
(n)
(a)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(a)
Cái phễu, ống khói
Có hình cái phễu
Bàn ghế đồ đạc trong nhà
Trang bị đồ đạc trong nhà
Người cung cấp, bán đồ đạc
Đồ dùng trong nhà (số nhiều)
G
1.
2.
3.
4.
5.
6.
Làm vườn, khu vườn
Ngườ làm vườn
Nghề làm vườn
Sinh ra, gây ra
Phát sinh
Thế hệ sự phát ra
Có thể sinh ra
Máy phát điện
Rộng rãi, hào phóng
Thật hào phóng
Lòng khoan dung
Nhẹ nhàng, dịu dàng
Thật nhẹ nhàng
Địa lý học
Thuộc về đại lý
Về phương di65n đại lý
Nhà địa lý
Nước Đức
Thuộc về nước Đức, người Đức
7.
8.
9
10.
11.
12.
13.
14.
glad
Gladden
Gladly
glass
Glass
Glassy
. glory
Glorious
Gloriously
gold
Golden
good
Better
Well
Goodness
government
Govern
Governmental
Governor
Governable
Governance
grade
Grade
Grader
Upgrade
grammar
(a)
(v)
(adv)
(n)
(v)
(a)
(n)(v)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(a)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(v)
(a)
(n)
(a)
(n)
(v)
(n)
(n)
(v)
(n)
Vui vẻ, vui mừng
Làm vui vẻ
Thật vui vẻ
Thủy tinh, kiếng , ly
Lắp kiếng
Như thủy tinh
Vinh quang
Huy hoàng
Thật vinh quang
Vàng
Bằng vàng
Tốt
Tốt hơn
Tốt, giỏi
Lòng tốt
Chính phủ , chính quyền
Cai trị, quản lý
Thuộc về chính phủ
Người cai trị, tỉnh trưởng
Có thể cai trị
Sự cai trị, quản lý
Xếp hạng, xếp lớp ,cấp độ
Lớp hạng, điểm số
Người lựa chọn
Nâng cấp
Ngữ pháp
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
Grammarian
Grammartical
Grammarticize
grass
Grass
Grassy
greateful
Greatfully
Greatfulness
grent
Grenten
Grently
Grentness
greed
Groody
Groodily
Greediness
greet
Greeting
Greeter
grocer
Grocery
Groceries
grow
Growable
Grower
Growth = growing
guarantee
(n)
(a)
(v)
(n)
(v)
(a)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(v)
(adv)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(v)
(a)
(n)
(n)
(n)
Người soạn ngữ pháp
Thuộc về văn phạm
Làm cho đúng văn phạm
Cỏ
Trồng cỏ
Có cỏ
Biết ơn, mang ơn
Một cách biết ơn
Lòng biết ơn
To lớn, vĩ đại
Làm lớn ra
Thật vĩ đại
Sự to lớn, vĩ đại
Sự tham ăn
Tham lam , thèm muốn
Một cách tham lam
Tính háu ăn
Chào hỏi
Lời chào hỏi
Người chào hỏi
Người bán tạp hóa
Cửa hàng tạp hóa
Hàng tạp hóa
Mọc, trồng
Có thể trồng được
Người trồng cây
Sự trưởng thành
Sự đảm bảo
23
1.
2.
3.
4.
5.
Guarantee
Guaranteed
Guarantor
Guaranty
. guide
Guideless
Guideline
Guider
habbit
Habbitual
Habitually
Habbituate
handicap
Handicapped
Handicapper
happy
Happily
Happiness ≠ unhappy
hard
Harden
Hardly
Hardness
harvest
(v)
(a)
(n)
(n)
(v)
(a)
(n)
(n)
H
(n)
(a)
(adv)
(v)
(n)
(a)
(n)
(a)
(adv)
(n)(a)
(a)(adv)
(v)
(adv)
(n)
(v)(n)
Bảo đảm, bảo hành
Có bảo chứng
Nhà bảo hành
Giấy bảo đảm
Hướng dẫn
Không có người hướng dẫn
Đường lối chỉ đạo
Người hướng dẫn
Thói quen
Thói quen
Thường xuyên
Tập cho quen
Khuyết điểm, chấp nhau
Bất lợi, khuyết điểm
Người chấp nhau
Vui vẻ , hạnh phúc
Thật vui vẻ
Sự vui vẻ ≠ không vui vẻ
Chăm chỉ, cực nhọc, cứng
Làm cho cứng
Khó khăn
Sự cứng rắn
Thu hoạch ,gặt hái
Harvester
6.
head
Headache
Headed
Header
Heaing
Headless
Headman
Headline
7.
health
Healthy
Healthily
Healthful
8.
heart
Hearty
Heartily
Heartiness
≠ Heartless
Heartlessly
9.
heat
Hot
Hotly
Heated
Heatedly
Heater
10.
heavy
Heavily
Heaviness
(n)
(n)
(n)
(a)
(n)
(n)
(a)
(n)
(v)
(n)
(a)
(adv)
(a)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(adv)
(n)(v)
(a)
(a)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(adv)
(n)
Người gặt, máy gặt
Cái đầu
Cơn đau đầu
Có ghi ở đầu
Cú đội đầu , vòi phun
Đề mục, tiêu đề
Không có đầu
Người đứng đầu
Đặt ở dòng đầu
Sức khỏe
Khỏe mạnh
Thật khỏe mạnh
Có lợi cho sức khỏe
Trái tim, trung tâm
Vui vẻ, thân mật
Thật nồng nhiệt
Sự nồng nhiệt
Vô tâm, vô tình
Thật vô tâm
Sức nóng, đốt nóng
Nóng
Nóng giận, sôi nổi
Nóng giận dữ
Một cách nóng nảy
Lò sưởi , người đốt
Nặng
Thật nặng nề
Sự nặng nề
11.
12.
13.
14.
15.
16.
Weight
Weight
height
High
Tall
Highly
Heighten
help
Helpful
Helpfully
Helpless
Helplessly
Helper
heritage
Heritor = inheritor
Heritable
Heritability
hill
Hilly
hindu
Hinduism
hire
Hired
Hirer
Hiring
Hirable
(v)
(n)
(n)
(a)
(a)
(adv)
(v)
(v)
(a)
(adv)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(n)
(a)
(n)
(n)
(a)
(n)
(n)
(n)(v)
(a)
(n)
(n)
(a)
Cân nặng
Sức nặng, trọng lượng
Chiều cao
Cao (dùng cho vật)
Cao (dùng cho người )
Thật cao
Làm cho cao
Giúp đỡ
Có ích, hữu dụng
Thật hữu dụng
Vô dụng
Thật vô dụng
Người giúp việc
Di sản, tài sản, gia tài
Người thừa kế
Có thể thừa kế
Sự có thể thừa kế
Ngọn đồi, dốc
Có nhiều đồi, gồ ghề
Người theo đạo Ấn
Ấn Độ giáo
Thuê, mướn, cho thuê
Thuê, để cho thuê
Người mướn, thuê
Sự thuê mướn
Có thể thuê mướn được
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
history
Historism
Historic
Historical
Historically
home
Home
Homeland
Homesick
Homework ≠ homeless
honest
Honestly
honesty
honour = honor
Honor
Honored
Honorable
Honorably
hope
Hopeful
Hopefully ≠ hopeless
≠ hopelessly
horrible
Horribly
Horribleness
hospital
Hopistalise
Hopistality
(n)
(n)
(a)
(a)
(adv)
(n)
(a)(adv)
(n)
(a)
(n)(a)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(n)
(a)
(a)
(adv)
(v) (n)
(a)
(adv)(a)
(adv)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(v)
(n)
Lịch sử
Nhà sử học
Có tính chất lịch sử
Thuộc về lịch sử
Về mặt lịch sử
Nhà, chỗ ở
Địa phương ,ở tại nhà
Quê hương ,tổ quốc
Nhớ nhà
Bài tập về nhà ≠ không nhà cửa
Trung thự, chân thành
Thành thật, trung thực
Tính chân thật
Tôn trọng, tôn vinh
Danh dự, lòng tôn kính
Được tôn vinh
Đáng tôn vinh
Đáng vinh dự
Hi vọng
Có hi vọng
Có hi vọng ≠ thất vọng
Thật thất vọng
Khủng khiếp, kinh khủng
Thật kinh khủng
Sự kinh khủng
Bệnh viện
Cho nhập viện
Lòng mến khách
24.
25.
26.
27.
28.
29.
hour
Hourily
huge = hugeous
Hugely
Hugeness
human
Humane
Humaneness
Humanize
Humanism
Humanist
Humanity
Humankind
Humanly
humid
Humidifier
Humidify
Humidity
humor
Humorist
Humorous
Humorousness
≠ humorless
hungry
Hungrily
Hunger
(n)
(adv)
(a)
(adv)
(n)
(a)(n)
(a)
(n)
(v)
(n)
(n)
(n)
(n)
(adv)
(a)
(n)
(v)
(n)
(n)
(n)
(a)
(n)(a)
(a)
(adv)
(n)
Giờ
Hàng giờ
Khổng lồ
Thật to lớn
Sự to lớn
Thuộc về người, loài người
Có lòng nhân đạo
Lòng nhân đạo
Làm cho hợp tính người
Khoa học nhân văn
Nhà nghiên cứu nhân văn
Nhân loại, nhân đạo
Loài người, nhân loại
Theo cách thức nhân loại
ẩm ướt, ẩm thấp
Máy giữ độ ẩm
Làm cho ẩm
Độ ẩm, ẩm thấp
Hài hước, châm biếm
Người khôi hài, vui tính
Châm biếm, hài hước, vui
Tính khôi hài
tính khôi hài
Đói
Thật đói khát
Sự đói khát
≠ không có
30.
31.
32.
1.
2.
3.
4.
hurry
Hurried
Hurriedly
Hurricane
hurt
Hurtful
Hurtfullness ≠ hurtless
husk
Husk
Husked
Husky
Huskily
Huskiness
identify
Identical
Identically
Identification
ill
Illness
image
Image
Imagery
imagine
Imaginary
Imagination
(n)
(n)
(adv)
(n)
(v)
(a)
(n)(a)
(v)
(n)
(a)
(a)
(adv)
(n)
I
(v)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(n)
(n)
(v)
(n)
(v)
(a)
(n)
Sự vội vã
Vội vàg
Thật vội vàng
Cơn bão tố
Làm cho đau, bị thương
Có hại, xúc phạm
Sự có hại ≠ Không đau, không hại
Xay lúa, giã , gạo
Trấu , vỏ
Đã lột vỏ
Có vỏ, khàn khàn
Một cách khàn khàn
Sự khan tiếng
Nhận ra
Đúng, giống
Tương tự, yy hết
Sự đồng nhất
Đu, yếu
Sự đau yếu
ảnh , hình ảnh , hình tượng
Vẽ hình, phản ảnh
Hình ảnh tượng , đồ khắc
Tưởng tượng, hình dung
ảo, tưởng tượng, ảo tưởng
Trí tưởng tượng
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
Imaginative
Imaginism
Imagistic
immediate
Immediately
Immediacy
impact
Impaction
Impactive
impatient
Impatiently
Impatience
important
Importantly
Importance
≠ Unimportant
impress
Impression
Impressive
Impressively
improve
Improvement
Improver
include
Included
Including
(a)
(n)
(a)
(a)
(adv)
(n)
(v)(n)
(n)
(a)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(v)
(n)
(a)
(adv)
(v)
(n)
(n)
(v)
(a)
(a)
Giải tưởng tượng
Chủ nhĩa hình tượng
Thuộc chủ nghĩa hình tượng
Trực tiếp, lập tức
Ngay lập tức, tức thì
Sự cấp bách
Va chạm, cọ xát
Sự va chạm
Do va chạm
Thiếu kiên nhẫn
Nôn nóng
Sự thiếu kiên nhẫn
Quan trọng
Thật quan trọng
Tầm quan trọng
Không quan trọng
Tạo ấn tượng, cảm kích
Ấn tượng ,cảm tưởng
Gây ấn tượng
Có ấn tượng
Cải tiến
Sự tiến bộ
Người cải tiến
Bao gồm, chứa đựng
Đã có ở trong ,kể cả
Kể cả, bao gồm
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
20.
21.
Inclusion
Inclusive
incomplete
Incompletely
Incompleteness = incompletion
inerease
Increase
Increaser
Increasing
Increasingly
independent
Independently
Independence
india
Indian
industry
Industrial
Industrially
industrialize
inedible ≠edible
inferior
Inferiority
influence
Influential
Influentially
inform
Information
Informative
(n)
(a)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(v)
(n)
(a)
(adv)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(a)(n)
(n)
(a)
(adv)
(v)
(a)(a)
(a)(n)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(v)
(n)
(a)
Sự bao gồm
Bao gồm , kể cả
Thiếu, không đầy đủ
Thiếu, không đủ
Sụ thiếu hụt
Sự gia tăng
Tăng lên
Người làm tăng
Tăng dần
Tăng dần
Độc lập
1 cách độc lập
Sự độc lập
Nước Ấn Độ
Thuộc về Ấn Độ, người Ấn
Công nghiệp
Thuộc về công nghiệp
Về mặt công nghiệp
Công nghiệp hóa
Không thể ăn được ≠ Có thể ăn được
Nhỏ hơn ,cấp dưới
Sự thấp kém , bậc dưới
ảnh hưởng, tác dụng
Có ảnh hưởng
Có tác dụng
Báo tin
Thông tin , tin tức
Có nhiều thông tin
22.
23.
24.
25.
26.
27.
Informer = informant
inherit
Inheritance = inheritage
Inheritor
inheritress
Inheritable
injure
Injured
Injury
Injurious
innovate
Innovation
Innovating
Innovator
inquiry
Inquire
Inquiere
Inquiering
Inquiringly
Inquirable
inspiration
Inspire
Inspirational
Inspired
Inspirable
install
(n)
(v)
(n)
(n)
(n)
(a)
(v)
(a)
(n)
(a)
(v)
(n)
(a)
(n)
(n)
(v)
(n)
(a)
(adv)
(a)
(n)
(v)
(a)
(a)
(a)
(v)
Người báo tin
Thừa hưởng
Gia tài, di sản
Người thừa kế (nam )
Người thừa kế (nữ)
Có thể thừa kế
Làm bị thương
Bị thương, bị xúc phạm
Vết thương ,sự thiệt hại
Có hại
Đổi mới ,cách tân
Sự đổi mới
Đổi mới , cách tân
Người đổi mới
Cuộc điều ra, thảm hỏi
Điều tra, thảm hỏi
Người thẩm tra
Thắc mắc, học hỏi
Điều tra
Có thể điều tra
Nguồn cảm hứng
Truyền cảm hứng
Gây cảm hứng
Đầy cảm hứng, sáng tạo
Có thể tạo cảm hứng
Thành lập, trang bị , cài đặt
28.
29.
30.
31.
32.
33.
Installer
Installation = installment
Installed
institute
Institution
Institutional
Institutor
intruct
Instruction
Instructional
Instructive
Instuctor
Instructress
instrument
Instrumental
Instrumentalist
intelligent
Intellience
Intelligently
intend
Intent
Intently
Intended
Indention
Intentional
interact
Interaction
(n)
(n)
(a)
(v)(n)
(n)
(a)
(n)
(v)
(n)
(a)
(a)
(n)
(n)
(n)
(a)
(n)
(a)
(n)
(adv)
(v)
(a)
(adv)
(a)
(n)
(a)
(v)
(n)
Người cài đặt, lắp đặt
Sự đặt, bổ nhiệm
Đũa được cài đặt
Thành lập , tổ chức
Học viện, cơ quan giáo dục
Thuộc về viện
Giáo viên, người sáng lập
Chỉ dẫn, đào tạo, ra lệnh
Sự chỉ dẫn
Để chỉ dẫn
Dùng để dạy
Giảng viên giáo viên (nam )
Cô giáo
Dụng cụ, phương tiện
Dụng cụ
Nhạc công
Thông minh
Sự thông minh
Thật thông minh
Dự định, có ý muốn
Có ý , ý định
Cố ý
Có ý định
Mục đích , ý định
Có ý định , chú ý
Cầu nối, tác dụng qua lại
Sự hợp tác, tương tác
34.
35.
36.
37.
38.
39.
Interactive
interest
Interesiting
Interestingly
Interested ( in )
Interestedly
intermediate = intermediary
Intermediation
Intermediator
Intermedium
international
Internationale
Internationlize
Internationlist
Internationlism
interview
Interviewee
Interviewer
introduce
Introduction
Introductive
Introductory
Introducer
invalid
Invalid
Invalidate
Invalidation
(a)
(n)(v)
(a)
(adv)
(a)
(adv)
(a)
(n)
(n)
(n)
(a)
(n)
(v)
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(v)
(n)
(a)
(a)
(n)
(a)
(v)(n)
(v)
(n)
Tương giao
Quan tâm, chú ý
Hấp dẫn, thú vị
Thật thú vị
Quan tâm
Đáng quan tâm
Trung cấp, trung bình
Sự trung gian, môi giới
Người trung gian
Vật ở giữa
Thuộc về quốc tế
Quốc tế ca
Quốc tế hóa
Người theo chủ nghĩa quốc tế
Chủ nghĩa quốc tê
Phỏng vấn
Người bị phỏng vấ
Người phỏng vấn
Giới thiệu
Sự giới thiệu
Có tính dẫn nhập
Dùng để giới thiệu
Người giới thiệu
Không còn hiệu lực, hết hạn
Bị loại, tàn tật
Làm cho mất hiệu lực
Sự làm cho mất hiệu lực
40.
41.
42.
43.
1.
2.
3.
Invalidity
invent
Inventor
Invention
invite
Invitation
Inviter
israel
Israelite
Israelitish
itinerary
Itinerate
Itinerant
Iitinterant
Itineration
Japanese
Japan
Japanesque
jewel
Jewel
Jewry
jewish
Jewess
(n)
(v)
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(n)
(a)(n)
(a)
(n)
(v)
(a)
(n)
(n)
J
(a)(n)
(n)
(a)
(n)
(v)
(n)
(a)
(n)
tn1h vô hiệu, hết hiệu lực
Phát minh
Nhà phát minh
Sự phát minh
Mời
Lời mời
Người mời
Nước Irasel
Người Israel
Thuộc về Israel
Cuộc hành trình, lộ trình
Đi chỗ này chỗ khác
Lang thang , du mục
Người có công việc lưu động
Hành trình, lộ trình
Người Nhật, tiếng Nhật
Nước Nhật
Theo kiểu Nhật
Đá quý, ngọc
Làm đá quý
Khu Do Thái
Tuộc về dân Do Thái
Người đàn bà Do Thái
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
Jewelry = jewelery
Jeweler
joke
Joker
Jokey
jolly
Jollier
Jollify
Jolliness
Jollity
journalist
Journalism
Journalistic
Journalize
joy
Joyful
Joyfulness
Joyfully ≠ joyless
juice
Juicy
Juicily ≠ juiceless
jumble
Jumbly
jungle
Jungly
(n)
(n)
(v)
(n)
(a)
(v)
(n)
(v)
(n)
(n)
(n)
(n)
(a)
(v)
(v)
(a)
(n)
(adv) (a)
(n)(v)
(a)
(adv)(a)
(v)
(a)
(n)
(a)
Đồ nữ trang, châu báu
Thợ kim hoàng
Nói đùa, giễu cợt
Người hay đùa
Vui cười, hay đùa
Chế giễu, đùa cợt
Ngày hay đuaa2
Làm cho vui vẻ
Tánh vui vẻ
Vui ẻ , khoan khoái
Nhà báo, ký giả , phóng viên
Nghể làm báo
Thuộc về báo chí
Vei61t báo
Tỏ ra vui mừng, hân hoan
Vui mừng, vui vẻ
Sự vui mừng
Thật vui mừng ≠ không vui ,buồn rầu
Nước trái cây , ép nước
Có nhiều nước
Có thật nhiều nước ≠ không có nhiều nước
Làm lộn xộn
Hỗn độn
Rừng rậm
Thuộc về rừng
1.
2.
3.
1.
2.
3.
4.
keen
Keenly
Keeness
kind
Kindly
Kindness ≠ unkind
know
Knowledge
Knownable
Knowing
Knowingly
label
Labeller
large
Largely
Largeness
late
Late
Lately
Lateness
laugh
Laughable
K
(a)
(adv)
(n)
(a)
(adv)
(n)(a)
(v)
(n)
(a)
(a)
(adv)
L
(n)(v)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(adv)
(adv)
(n)
(v)(n)
(a)
Hăng hái, say mê, ham thích
Nhiệt tình , hăng hái
Sự hăng hái, say mê
Tử tế, tốt bụng
Thật tử tế
Sự tốt bụng ≠ không tốt bụng
Hiểu biết
Hiểu biết , sự hiểu biết
Có thể hiểu biết
Hiểu biết, thành thạo
Tính khôn ,lanh lẹ
Nhãn hiệu, dán nhãn
Người dán nhãn
Rộng lớn
Thật rộng lớn
Sự rộng lớn
Trể , muộn
Trễ muộn
Gàn đây, mới vừa
Sự trễ
Cười , nực cười
Tức cười, nực cười
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
Laugher
Laughing
Laughter
law
Lawful
Lawfully
Lawyer ≠ lawless
lazy
Lazily
Laziness
lead
Leading
Leader
Leaderless
Leadership
leak
Leakage
Leaky
Leakiness
learn
Learned
Learnedly
Learner
Learning
leisure
Leisurely
Leisured
liberty
(n)
(a)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)(a)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(n)
(n)
(a)
(n)
(v)(n)
(n)
(a)
(n)
(v)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(n)
(adv)(a)
(a)
(n)
Người hay cười
Hay cười, cười vui vẻ
Tiếng cười
Luật lệ ,phép tắc
Hợp pháp , đúng luật
Đúng luật
Luật sư ≠ Không có pháp luật
Lười biếng
Thật lười biếng
Sự lười biếng
Lãnh đạ, hướng dẫn
Sự lãnh đạo , chỉ huy
Người lãnh đạo
Không có người cầm dầu
Sự chỉ huy, hướng dẫn
Rò rỉ, thấm nước
Sự rò rỉ, thấm qua
Chảy, dột, rỉ ra
Tình trạng dột
Học tập, nghiên cứu
Có học thức
Tinh thông , uyên bác
Người học
Sự học
Thì giờ rãnh rỗi
Thong tả, nhàn rỗi
Nhàn hạ
Sự tự do, quyền tự do
12.
13.
13.
14.
14.
15.
Libertarian
Libertinism = libertinage
library
Librarian
life
Live
Live
Lively
light
Light
Lighten
Lighter ≠ lightless
Limitation
Limit
Limitary
Limited
Limiting
≠ Limitless
liquid
Liquid
Liquidity
Liquify = liquefy
Liquifaction
liquor
Liquor
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(v)
(a)
(adv)
(v)
(n)(a)
(v)
(n)(a)
(n)
(v)
(a)
(a)
(a)
(a)
(n)
(a)
(n)
(v)
(n)
(n)
(v)
Người theo chủ nghĩa tự do
Tư tưởng tự do
Thư viện
Người giữ thư viện
Cuộc sống
Sống
Trực tiếp
Sinh động
Thắp sáng, đốt đèn
Ánh sáng , sáng , nhẹ
Làm cho nhẹ đi, làm sáng
Người thắp đèn,bật lửa ≠
Không có ánh sáng
Sự hạn chế, giới thiệu
Hạn chế, giới hạn
Bị hạn chế, giới hạn
Có hạn, hữu hạn
Hạn chế , hạn định
Vô hạn định
Chất lỏng, chất nước
Lỏng , chảy ra
Trạng thái nước lỏng
Làm hóa lỏng
Sự hóa lỏng
Rược mạnh, thuốc rượu
Uống rượu
16.
17.
18.
19.
20.
21.
Liquorish
listen
Listenr
Listening
literate
Literacy
Literator
Literature
Literati
Live
Live
Life
Living
Liveable
Liver
Lively
Liveliness
Local
Locality
Localize
Locally
Lock
Locker ≠ unlock
Logic
Logical
Logically
Logician
Logicize
(a)
(v)
(n)
(n)
(a)
(n)
(n)
(n)
(n)
(v)
(a)
(n)
(n)
(a)
(n)
(a)
(n)
(a)
(n)
(v)
(adv)
(v)(n)
(n)(v)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(v)
Thích uống rượu
Nghe
Người nghe
Sự nghe
Có học, biết chữ
Sự có học, biết đọc, biết chữ
Nhà văn
Văn chương
Giới trí thức, văn sĩ
Sống , ở
Trực tiếp, còn sống
Cuộc đời, cuộc sống
Sự sống
Có thẻ ở được
Người sống
Sống động ,đầy sinh khí
Sự hăng hái , lah lợi
Đại phương
Chỗ, địa phương
Sự xác định phương hướng
Liên hệ tới đại phương
Khóa, đóng
Người đóng tủ có khóa ≠ không khóa
Luận lý học
Hợp với luận lí, hợp lý
Một cách hợp lý
Nhà luận lý học
Hợp lý hóa
22.
23.
24.
25.
26.
Logistics
Long
Length
Lenghten
Lengthy
Lengthily
Loose = loosen
Loose
Loose
Loosely
Loosener
Looseness
Loud
Loudly
Loudness
Love
Lovely
Loveless
Lover
Lovesick
Low
Lowly
Lowness
Lower
Lowerable
Lowermost
(n)
(a)
(n)
(v)
(a)
(adv)
(v)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)(v)
(a)
(a)
(n)
(a)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(a)
(a)
Khoa luận lý học
Dài
Chiều dài, độ dài
Làm cho dài ra
Dài dòng, buồn chán
Dài dòng , lê thê
Mở , cởi, tháo ra
Sự buông lỏng
Lỏng lẻo , rộng ra
Một cách lỏng lẻo, rời rạc
Người mở, người cởi
Sự long ra, quá rộng
To , ầm ĩ
Thật ầm ĩ
Sự ồn
Yêu ,tình yêu
Dễ thương ,xinh
Không dễ thương
Người yêu
Tương tự
Dưới thấp
Tầm thường, ti tiện
Tự thấp
Hạ thấp, giảm xuống
Có thể hạ thấp được
Thấp nhất
27.
27.
1.
2.
3.
4.
5.
Luck
Lucky
Luckily
≠Unlucky
≠Unluckily
Luxury
Luxurious
Luxuriate
Machine
Machinery
Machinist
Magic
Magic
Magical
Magically
Magician
Magnificent
Magnificence
Mail
Mail
Mailable
Mailman
Maintain
Maintainable
Maintainer
(n)
(a)
(adv)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(v)
M
(n)
(n)
(n)
(n)
(v)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(n)
(v)
(n)
(a)
(n)
(v)
(a)
(n)
Sự may mắn
May mắn
Thât may mắn
Không may mắn
Không may mắn
Sự xa hoa, lộng lẫy
Lộng lẫy , sang trọng
Xa xỉ, xa hoa , lộng lẫy
Máy móc
Máy móc gọi chung
Nhà chế tạo máy móc
Ma thuật, ảo thuật
Làm ảo thuật
Thần diệu, kỳ diệu
Một cách ảo thuật
Nhà ảo thuật, phù thủy
Lộng lẫy, nguy nga
Sự lộng lẫy, nguy nga
Gửi bằng bưu điện
Thư từ, bưu điện
Có thể gửi đi bằng thư
Người đưa thư
Chính yếu, chủ yếu
Chính , chủ yếu
Thật chính yếu
6.
7.
8.
9.
10.
11.
Maintainance
Major
Majority
Mankind
Manly
Manhood
Manage
Management
Manager
Manageress
Marry
Marriage
Married
Marvellous
Marvel
Marvel
Material
Materials
Material
Materially
Materialize
Materialist
Mathematics = maths
Mathematical
Mathematician
(n)
(a)
(n)
(n)
(a)
(n)
(v)
(n)
(n)
(n)
(v)
(n)
(a)
(a)
(v)
(n)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(v)
(n)
(n)
(a)
(n)
Duy trì, bảo quản, cung cấp
Lớn, trọng đại, chính yếu
Phần đông ,đa số
Loài người
Con người, đàn ông
Loài người
Có tính đàn ông
Nhân tính
Quản lý
Sự quản lý
Giám đốc ( nam )
Giám đốc ( nữ )
Kết hôn ,gả con
Lễ cưới, sự kết hôn
Thuộc về vợ chồng, hôn lễ
Kỳ diệu, tuyệt diệu, ngạc nhiên
Lấy làm ngạc nhiên
Kì quan, phi thường
Vật chất, vật liệu, vải
Nguyên vật liệu xây dựng
Một cách thiết yếu
Mang hình thức vật chất
Người theo chủ nghĩa vật chất
Môn toán
Thuộc về toán học
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
Mathematize
Mean
Means
Meaning
Meaningful
Meaningly
≠ Meaningless
Measure
Measurement
Mechanic
Mechanical
Mechanics
Mechanize
Medin
Medium
Medical
Medical
Medically
Medicine
Medicate
Medicare
Meet
Meeting
Meet
Meetly
Memory
Memorize
Memorial
(v)
(v)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(n)
(n)
(a)
(n)
(v)
(n)
(n)
(a)
(n)
(adv)
(n)
(v)
(n)
(v)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(a)
Nhà toán học
Toán học hóa
Phương tiện
Ý nghĩa
Đầy ý nghĩa
Đầy ý nghĩa
Vô nghĩa
Đo lường
Sự đo lường
Thợ máy
Thuộc cơ khí
Cơ học
Cơ khí hóa
Phương tiện truyền thông ( số ít )
Phương tiện truyền thông ( số nhiều )
Thuộc về y học
Sự khám sức khỏe
Khỏe mạnh
Thuốc
Cho uống thuốc, trị bịnh
Sự chăm sóc đặc biệt
Gặp gỡ
Sự gặp gỡ, cuộc họp
Thích đáng
Một cách thích đáng
Trí nhớ , kỉ niệm
Ghi nhớ, thuộc lòng
Kỉ niệm
19.
20.
21.
22.
23.
24.
Memorial
memorialize
Mention
Mentioned
Meteor
Meteroic
Meterograph
Meteorologist
Meteorology
Microorganic
Microoganism
Migrant
Migrant
Migrate
Migration
Migrator
Migratory
Mind
Mindful
Mindfulness ≠ mindless
Mindlessly
Mineral
Mineralize
Mineralizer
Mineralogist
Mineralogy
(n)
(v)
(v)
(a)
(n)
(a)
(n)
(n)
(n)
(a)
(n)
(n)
(a)
(v)
(n)
(n)
(a)
(n)
(a)
(n)(n)
(adv)
(n)
(v)
(n)
(n)
(n)
Đài tưởng niệm
Làm lễ kỉ niệm
Nhắc tới, đề cập
Đã nói, đã đề cập
Khí tượng, sao băng
Thuộc về khí tượng, sao băng
Khí tượng kế
Nhà khí tượng học
Khoa khí tượng học
Thuộc về vi sinh vật
Vi sinh vật
Người di tản, di trú
Di cư, di trú
Di trú, di cư
Sự di trú
Nguời di tản, chim di trú
Có thói quen di trú
Tâm trí, tinh thần
Lưu tâm
Sự lưu tâm ≠ Không lưu tâm
Thiếu suy xét
Khoáng vật, khoáng chất
Khoáng hóa
Chất khoáng hóa
Nhà khoáng vật học
Khoa khoáng vật học
24.
25.
26.
27.
28
29.
30.
31.
32.
33.
Minimize
Minimal
Minimum
Minor
Minority
Miracle
Miraculous
Miraculously
Mix
Mixable
Mixed
Mixer
Mixture
Moderate
Moderately
Moderation
Modern
Modern
Modernly
Modernise
Modest
Modesty
Month
Monthly
Moon
Moonlight
Moony ≠ moonless
Mother
(v)
(a)
(a)
(a)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(v)
(a)
(a)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(n)
(adv)
(v)
(a)
(n)
(n)
(a)(adv)
(n)
(n)
(a)(a)
(n)
Thu nhỏ
Nhỏ, li ti
Một chút xíu, mức tối thiểu
Nhỏ hơn ,bé hơn
Thiểu số
Sự kỳ lạ, kỳ diệu
Thần diệu, phi thường
1 cách kỳ diệu
Trộn , pha trộn
Có thể pha trộn
Lẫn lộn, hỗn hợp
Máy nhồi, máy trộn
Sự pha trộn
Vừa phải, điều độ
Thật điều độ
Sự điều độ
Hiện đại
Sự hiện đại
Thật hiện đại
Hiện đại hóa
Khiêm tốn
Sự khiêm tốn
Tháng
Hàng tháng
Mặt trăng
Ánh trăng
Có trăng ≠ không có trăng
Người mẹ
34.
35.
36.
37.
1.
2.
3.
Motherly
Motherhood ≠ motherless
Mountain
Mountaineer
Mountainous
Mountaineering
Move
Movement
Movable
Movability ≠ moveless
Music
Musical
Musician
Mystery
Mysterious
Mysteriously
Mysteriousness
(a)
(n)(a)
(n)
(n)
(a)
(n)
(v)
(n)
(a)
(n)(a)
(n)
(a)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
Có tình mẹ, như mẹ
Thật hiện đại ≠ không có mẹ
Núi
Dân miền úi
Cao to như núi, có nhiều núi
Môn leo núi
Di chuyển
Sự di dời, phong trào
Lưu động
Tính hay di động ≠ bất động
Âm nhạc
Thuộc về âm nhạc
Nhạc sĩ
Điều bí mật, mầu nhiệm
Thần kỳ , huyền bí, bí mật
Một cách bí mật
Sự thần bí
Name
Namely ≠ nameless
Narrow
Narrowly
Nation
National
N
(n)(v)
(adv)(a)
(a)
(adv)
(n)
(a)
Tên, đặt tên
Chỉ tên ≠ vô danh, không tên
Hẹp
Thật hẹp
Nước, dân tộc, quốc gia
Thuộc về dân tộc, quốc gia
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
Nationality
Nationlize
Nationally
Nationlist
Nationalization
Native
Natively
Nativity
Nature
Natural
Naturally
Naturalize
Near
Nearly
Nearness
Necessary
Necessarily
Necessity
Neceesitate
Neglect
Neglectful
Neglectfully
Neglected
Neighbor
Neighborhood
Nervous
Nervously
Nervousness
(n)
(v)
(adv)
(n)
(n)
(n)(a)
(adv)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(v)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(n)(v)
(a)
(adv)
(a)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
Quốc tịch
Nhập quốc tịch
Toàn quốc
Người theo CN dân tộc
Sự nhập quốc tịch
Quê quán, người bản xứ
Bản xứ, nơi sinh
Sự sinh đẻ, sinh nhật
Tự nhiên
Thuộc về thiên nhiên
Thật tự nhiên
Tự nhiên hóa
Gần
Rất gần
Sự gần gũi
Cần thiết
Tất yếu
Sự cần thiết
Bắt buộc phải
Sự xao lãng
Xao lãng, cẩu thả
Thật cẩu thả
Lôi thôi , lếch thếch
Người hàng xóm
Vùng lân cận
Lo lắng, bị kích đọng
Bồn chồn, lo lắng
Sự lo lắng
11.
12.
13.
14.
15.
1.
Nerve
New
Newly
Newness
Noisy
Noisily
Noise
Noisiness ≠ noiseless
Noiselessly
Nominate
Nomination
Nominative
Nominator
Nominee
Normal
Normally
Normalize
North
North
Northern
Northerner
Observe
Observer
(v)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)(a)
(adv)
(v)
(n)
(a)
(n)
(n)
(a)(n)
(adv)
(v)
(a)
(n)
(a)
(n)
O
(v)
(n)
Kích thích, khuyến khích
Mới
Thật mới
Sự mới mẻ
ồn ào
Thật ồn ào
Tiếng ồn
Sự ồn ào ≠ không tiếng ồn
Thật vắng lặng
Tiến cử, bầu , chọn , kêu tên
Sự chỉ định, bổ nhiệm
Được bổ nhiệm, được bầu
Người bổ nhiệm
Người được bổ nhiệm
Bình thường, thông thường
Thông thường
Bình thường hóa
Hướng về phương Bắc
Phương Bắc
Thuộc về phương Bắc
Người sốgn ở phương Bắc
Quan sát
Người quan sát
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
Observation
Occur
Occurrence
Oceanic
Ocean
Oceanian
Oceanography
Oceanographer
Offer
Offering
Offertory
Office
Officer
Official
Offically
Officialdom
Officialese
Officilaize
Old
Olden
Olden
Age
Open
Opener
Openly
Opening
Oral
(n)
(v)
(n)
(a)
(n)
(a)
(n)
(n)
(v)(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(v)
(a)
(v)
(a)
(n)
(v)
(n)
(adv)
(n)(a)
(a)
Sự quan sát
Xảy ra, xảy đến
Biến cố , việc xảy ra
Thuộc về đại dương
Biển , đại dương
Thuộc về châu đại dương
Hải dương học
Nhà hải dương học
Biếu , tặng , cho , hiến
Quà tặng, quà biếu
Sự quyên tiền
Văn phòng , trụ sở , cơ quan
Nhân viên ,công chức
Chính thức, trịnh trọng
Chính thức, trịnh trọng
Giới công chức
Giấy tờ công văn
Chính thức hóa
Cũ, già, cổ xưa, tuổi
Làm cho già đi
Ngày xưa, thưở xưa
Tuổi
Mở, khai mạc
Người mở
Cơng khai
Khai mạc, phần đầu
Bằng lời nói, bằng miệng
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
Orally
Oral
Orbit
Orbital
Order
Ordered
Orderly
Orderliness ≠ olderless
Organize
Organizer
Organizable
Organization
Origin
Original
Originally
Originate
Originality
Origination
Orginative
Orginator
Orhanage
Orphan
Orphaned
Overcrowd
Overcrowded
Own
Owner
(adv)
(n)
(v)(n)
(a)
(v)
(a)
(a)
(n)(a)
(v)
(n)
(a)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(v)
(n)
(n)
(a)
(n)
(n)
(n)
(a)
(v)
(a)
(v)
(n)
Bằng miệng
Kì thi vấn đáp
Đi theo quỹ đạo, quỹ đạo
Thuộc về quỹ đạo
Ra lệnh, gọi, khuyên bảo
Khéo sắp xếp
Có thứ tự, ngăn nắp
Sự ngăn nắp ≠ không trật tự
Tổ chức
Người tổ chức
Có thể tổ chức được
Tổ chức, cơ cấu
Nguồn gốc, căn nguyên
Nguyên thủy
Đầu tiên, sơ khai
Khơi thủy, bắt nguồn
Tính chất nguồn gốc
Sự bắt nguồn
Khởi thủy , độc đáo
Người sáng tạo, bắt đầu
Cô nhi viện
Cô nhi, trẻ mồ côi
Mồ ôi
Làm cho quá đông
Quá đông
Làm chủ
Người chủ
Ownership ≠ ownerless
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
Paddle
Paddle
Paddler
Pain
Painful
Painfully ≠ painless
Paint
Painter
Paintress
Painting
Painty
Park
Park
Parking
Participate
Participation
Participant
Patient
Patinetly
Patience ≠ impatient
Peace
Peaceful
(n)(a)
P
(n)
(v)
(n)
(n)(v)
(a)
(adv) (a)
(n)(v)
(n)
(n)
(n)
(a)
(n)
(v)
(n)
(v)
(n)
(n)
(n)
(adv)
(n)(a)
(n)
(a)
Quyền sở hữu ≠ không có chủ
Máy chèo bản to
Chèo, bơi , lội nước
Người chèo xuồng
Sự đau nhức, làm đau
Đau
Thật đau ≠ Không đau
Nước sơn , sơn
Thợ sơn nam, họa si
Nữ họa sĩ
Bức họa
Có sơn
Công viên ,chỗ đậu xe
Đậu xe vào bãi
Sự đậu xe, bãi đậu
Tham gia vào
Sự tham gia vào
Người tham gia
Kiên nhẫn
Thật kiên nhẫ
Sự kiên nhẫn ≠ thiếu kiên nhẫn
Hòa bình
Hòa bình, thanh bình
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
Peacefully
Perfect
Perfect
Perfectly
Perfection
Perfective
Perform
Performance
Performer
Performing
Performable
Permanent
Permanently
Permanence = permanency
Permit
Permission
Permissive
Person
Personal
Personally
Personlaity
Personalize
Persuade
Persuasion
Persuasive
Persuader
Persuasible
Pessimism
(adv)
(v)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(v)
(n)
(n)
(a)
(a)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(n)
(a)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(v)
(n)
(a)
(n)
(a)
(n)
Thật thanh bình
Hoàn thành, thành thạo
Hoàn hảo, chính xác
Thật hoàn hảo, chính xác
Sự hoàn thiện, hoàn hảo
Đề làm cho hoàn thiện
Thực hiện , trình diễn
Màn trình diễn
Người biểu diễn
Thú được huấn luyện làm xiếc
Có thể thi hành
Thường xuyên , luôn luôn
Có tính thường xuyên
Sự vĩnh cữu
Cho phép
Sự cho phép
Chấp nhận
Người
Cá nhân ,riêng tư
Đích thân , bản thân
Nhân ách
Cá nhân hóa
Thuyết phục, làm cho tin
Sự thuyết phục
Dễ tin, dễ thuyết phục
Người tn theo
Có thể làm cho tin
Tính bi quan
15.
16.
17.
18.
19.
20.
Pessimist
Pessimistic
Photograph
Photograph
Photographer
Photographic
Photography
Physics
Physicist
Physical
Physically
Plain
Plainly
Plainess
Plastic
Plastic
Platicine
Plasticity
Plasticize
Play
Player
Play
Please ≠ displease
Pleased
Pleasure
Pleasant
(n)
(a)
(v)
(n)
(n)
(a)
(n)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(n)
(n)
(n)
(v)
(v)
(n)
(n)
(v)(v)
(a)
(n)
(a)
Người bi quan
Bi quan
Chụp hình, chụp ảnh
Bức hình, bức ảnh
Thợ chụp ảnh
Thuộc về nhiếp ảnh
Nghệ thuật nhiếp ảnh
Vật lý
Nhà vật lý
Thuộc về vật lý
Về phương diện vật lý
Rõ ràng , minh bạch ,đơn giản
Rõ ràng, giản dị, thẳng thắn
Sự bình dị, rõ ràng
Mềm dẻo, bằng nhựa
Chất dẻo
Chất dẻo nhân tạo
Tính déo, uốnn ắn dược
Làm cho dẻo
Chơi, thi đấu
Người chơi, cầu thủ
Kịch
Làm hài lòng ≠ làm không hài lòng
Hài lòng
Sự hài lòng
Vui vẻ, sảng khoái
21.
22.
23.
24.
25.
Pleasantly ≠ unpleasant
Plenty
Plentiful
Plentifully
Plumber
Plumb
Plumbago
Plumbery
Plumbous
Plumbing
Poem
Poet
Poetry
Poetess
Poetic = poetical
Poetically
Poeticize
Poetize
Point
Point
Pointed
Pointer
≠ pointless
≠ pointlessly
Poison
Poisoner
Poisonous
Posionously
(adv)(a)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(n)
(n)
(a)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(v)
(v)
(v)
(n)
(a)
(n)
(a)
(adv)
(n)(v)
(n)
(a)
(adv)
Thật dễ chịu ≠ không thoải mái
Nhiều, phong phú
Phong phú, dư thừa
Thật phong phú
Thợ hàn ống nước,hàn chì
Cục chì, dây chì, thẳng đứng
Than chì
Xưởng, nghề đúc hàn chì
Có chất chì
Hệ thống ống nước
Bài thơ
Nhà thơ , thi sĩ (nam)
Nghệ thuật làm thơ, thi ca
Nữ thi sĩ
Có ý thơ, thuộc về thi ca
Một cách nên thơ
Biến thành thơ
Làm thơ
Làm dấu, hướng về mũi nhọn
Điểm, chấm, vấn đề, mũi nhọn
Có đầu nhọn, nhọn , sắc sảo
Kim đồng hồ, que
Không bén nhọn, vô nghĩa
Thật vô nghĩa
Thuốc độc, chất độc, bỏ độc
Người bỏ thuốc độc
Có độc, nọc độc, độc hịa
Thật độc hại
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.
Posioning
Poisoned
Polite
Politely
Politeness ≠ impolite
Pollute
Pollution
Pollutant
Polluted
Poor
Poorly
Poorness = poverty
Popular
Popularize
Popularly
Popularity
Population
Populate
Populous
Populousness
Positive
Positively
Positiveness
Possible
Possibility
Possibly ≠ imposible
(n)
(a)
(a)
(adv)
(n)(a)
(v)
(n)
(n)
(a)
(a)
(adv)
(n)(n)
(a)
(v)
(adv)
(n)
(n)
(v)
(a)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(n)
(adv)(a)
Sự làm truyền nhiễm độc
Bị nhiễm độc
Lịch sự, lễ phép
Thật lễ phép
Sự lễ phép ≠ Bất lịch sự
Làm ô nhiễm
Sự ô nhiễm
Chất gây ô nhiễm
Bị ô nhiễm
Ngèo, tội nghiệp, thiếu thốn
Thiếu thốn, thật tội nghiệp
Sự nghèo túng
Phổ biến
Làm cho phổ biến
Thật phổ biến
Sự phổ biến
Dân số, quần chúng, nhân dân
Đem dân đến ở
Đông dân cư
Sự đông dân cư
Chắc chắn, tích cực, tuyệt đối
Thật, quả quyết, tích cực
Tích xác thực, tích cực
Có thể
Có khả năg
Thật có thể ≠ thật không thể
33.
34.
35.
36.
37.
38.
39.
40.
Pour
Pour
Pouring
Puring
Power
Powerful
Powerfully
≠ powerless
≠ powerlessly
Practice
Practise
Practical
Practically
Practicality
Pray
Prayer
Percaution
Precautionary
Precious
Preciously
Preciousness
Predict
Predictive
Prediction
Predictor
Predictable
Prepare
Preparation
(v)
(n)
(a)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(n)
(n)
(a)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(a)
(n)
(n)
(a)
(v)
(n)
Đổ , trút , rót, mưa rào
Trận mưa rào
Như trút nước
Sự đổ trút
Quyền lực, sức mạnh
Hùng mạnh , có lực
Thật mạnh mẽ
Bất lực, yếu đuối
Thật yếu đuối
Sự luyện tập, thực hành
Thực tập, thực hành
Thuộc vè thực tập, thực tiễn
Thực tiễn , thiết thực
Sự thực tế
Cầu nguyện, thỉnh cầu
Người cầu nguyện, lễ cầu kinh
Sự cẩn thận ,đề phòng
Cẩn thận ,đề phòng
Quý giá, vô giá, cầu kỳ
Thật kiểu cách, cầu kỳ , quý
Sự quý giá
Tiên đoán ,dự đoán
Đoán trước, dự đoán
Sự tiên đoán, điềm báo
Nhà tiên tri, tiên đoán
Có thể đoán trước
Chuẩn bị , sắp đặt
Sự sắp đặt, chuẩn bị
41.
42.
43.
44.
45.
46.
Preparatory
Preparative
Preserve
Preservation
Preservative
Preserver
Preservable
Pressure
Pressurize
Pressurage
Pretty
Prettily
Prettify
Prettiness
Prevent
Prevention
Print
Print
Printer
Printable
Printery
Printing
≠ printless
Prisoner
Prison
(be) imprison (ed)
(a)
(a)
(v)
(n)
(a)
(n)
(a)
(n)
(v)
(n)
(a)
(adv)
(v)
(n)
(v)
(n)
(v)
(n)
(n)
(a)
(n)
(n)
(a)
(n)
(n)
(v)
Sửa soạn trước, có sẵn
Dự bị, chuẩn bị trước
Giữ gìn, bảo tồn, duy trì
Sự bảo tồn
Duy trì, bảo tồn
Người bảo tồn, giữ gìn
Có thể bảo tồn được
Áp lực, áp suất, sức ép
Gây áp lực, sức ép
Sự ép
Dễ thương,xinh xắn
Thật xinh xắn
Trang điểm, làm dáng
Vẻ xinh xắn
Ngăn chặn
Sự ngăn chặn
In ấn
Chữ in , sự in ra
Máy in, thợ in
Có thể in được
Nhà in, chỗ in bông
Việc in, xuất bản, nghề in
Không để lại dấu vết
Tù nhân
Nhà tù
Bị ở tù
47.
48.
49.
50.
51.
52.
53.
54.
Probable
Probably
Probability
Procedure
Procedural
Process
Process
Processor
Procession
Produce
Produciton
Productive
Productively
Product
Producer
Profess
Profeesion
Professional
Professionally
Professor
Professionalize
Proficient
Proficiency
Proficiently
Program = programme
Program
Programer = programmer
Prohibit
(a)
(adv)
(n)
(n)
(a)
(v)
(n)
(n)
(n)
(v)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(v)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(a)
(n)
(adv)
(n)
(v)
(n)
(v)
Có thể , có khả năng
Thật có thể
Sự có thể xảy ra
Cách thức, đường lối
Thuộc về thủ tục
Chế biến, xử lý
Diễn biến, quá trình
Máy chế biến
Sự diễn tiến
Sản xuất
Sự sản xuất, sản lượng
Sản xuất, sinh lợi
Một cách hiệu quả, sinh lợi
Sản phẩm
Nhà sản xuất
Bày tỏ, biểu lộ, dạy học
Nghề nghiệp
Chuyên nghiệp
Thật chuyên nghiệp
Giáo sư
Chuyên nghiệp hóa
Có tài, khéo léo, tinh thông
Khả năng ,năng lực
Thật khéo léo
Chương trình
Lập chương trình
Lập trình viên
Cấm , ngăn chặn
55.
56.
57.
58.
59.
60.
Prohibitor = prohibiter
Prohibition
Prohibitive = prohibitory
Promise
Promised
Promisce
Promising
Promissory
Prounounce
Prounounceable
Prounounced
Prounouncement
Prounounciation
Proper
Properly
Protect
Protection
Protective
Protector
Pround
Proudly
Pride
Provide
Providence
Provident
Provider
(n)
(n)
(a)
(v)(n)
(a)
(n)
(a)
(a)
(v)
(a)
(a)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(v)
(n)
(a)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(n)
(a)
(n)
Người cấm
Sự ngăn cấm
Ngăn cấm
Hứa hẹn , lời hứa
Ước hẹn , đã hứa
Người được hứa hẹn
Đầy hứa hẹn, hy vọng
Hứa hẹn
Phát âm, tuyên bố
Có thể phát âm được
Rõ ràng, xác định được
Sự tuyên bố
Sự phát âm
Đúng , thích hợp
Thật chính xác, hợp lý
Bảo vệ , che chở
Sự bảo vệ
Bảo vệ, che chở
Người bảo vệ
Tự hào, hãnh diện
Thật tự hào
Sự tự hào
Cung cấp, dự phòng
Sự dự phòng
Biết dự phòng trước
Nhà cung cấp
61.
62.
63.
64.
65.
1.
Public
Public
Publicly
Publicity
Publication
Publicize
Publish
Published
Publisher
Publishing
Pump
Pumped
Pure
Purely
Pureness
≠impure
Purpose
Purpose
Purposely
Purposeful
Purposefully
≠ purposeless
Qualify
Qualifer
Qualified
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(v)
(v)
(a)
(n)
(n)
(v)
(a)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(n)
(v)
(adv)
(a)
(adv)
(a)
Q
(v)
(n)
(a)
Quần chúng
Công cộng, chung , công khai
Một cách công khai
Tính công khai
Sự công bố
Công khai
Truyền bá, xuất bản
Được xuất bản
Nhà xuất bản
Nghề nghiệp , việc xuất bản
Bơm phồng lên
Hết hơi
Trong lành trong sạch
Chỉ là, hoàn toàn
Sự tinh khiết, trong lành
Không trong lành
Mục đích, kết quả
Dự định
Chủ ý chủ tâm
Có mục đích, ý định
Một cách cương quyết
Không có mục đích
Có đủ tài năng
Người đủ năng lực
Có đủ năng lực
2.
3.
4.
1.
2.
Qualification
Quality
Question
Question
Questioning
Questioningly
Questionable
Questionnaire
Questioner
≠ questionless
Quick
Quickly
Quickon
Quickness
Quiet
Quietly
Quieten
Quietness
Rain
Rainy
≠ rainless
Rare
Rarely
Rareness
(n)
(n)
(v)
(n)
(a)
(adv)
(v)
(n)
(a)
(a)
(a)
(adv)
(v)
(n)
(a)
(adv)
(v)
(n)
R
(v)(n)
(a)
(a)
(a)
(adv)
(n)
Khả năng
Tính chất, phẩm chất
Chất vấ
Câu hỏi
Tra hỏi, chất vấn
Dò hỏi 1 cách nghi ngờ
Nghi ngờ
Bản in câu hỏi
Người hỏi, người chất vấn
Không nghi ngờ
nhanh , gấp
Thật nhan
Làm lãng nhan
Sự nhanh chóng
Yên tịnh, yên lặng
Thật yên lặng
Làm cho yên lặng
Sự yên tịnh
Mưa, trời mưa
Có mưa
Không mưa
Hiếm
Hiếm khi
Sự hiếm có
3.
3.
4.
5.
6.
8.
9.
10.
Read
Reader
Reading
Ready
Readily
Readiness
Real
Really
Realty
Realize
≠ unreal
Reason
Reasonable
Reasonably
≠ unreasonble = reasonless
Receive
Receivable
Receiver = recipient
Receiving
Recipient
Recent
Recently
Recency
Recognize
Recognition
Recoginizable
Recognized
Recreate
(v)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(a)
(n)(v)
(a)
(adv)
(a)
(v)
(a)
(n)
(n)
(a)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(n)
(a)
(a)
(v)
Đọc
Người đọc , sách đọc thêm
Bài đọc
Sẵn sàng
Sẵn sàng
Sự sẵn sàng
Thật sự
Thật sự
Sự thực
Thực hiện, thực hành, nhận ra
Không thật
Lý do
Hợp lý
Thật hợp lý
Vô lý
Nhận, thu được
Có thể thu được
Người nhận, ống nghe, điện thoại
Sự nhận
Dễ cảm thụ, dễ nhận
Gần đây, mới nay
Gần đây mới đây
Tính chất mới gần đây
Công nhận, nhận ra
Sự công nhận
Có thể nhận ra
Đã được thừa nhận
Tái tạo lại, lập lại
11.
12.
13.
14.
15.
16.
Recreation
Recerational
Recreative
Recycle
Recyclable
Recycled
Recycling
Reduce
Reduction
Reduced
Reducer
Reducible
Reducibility
Reference
Refer
Refine
Refined
Refinement
Refiner
Refinery
Reflect
Reflection
Reflective
Reflector
Refreshment
Refresh
(n)
(a)
(a)
(v)
(a)
(a)
(n)
(v)
(n)
(a)
(n)
(a)
(n)
(n)
(v)
(v)
(a)
(n)
(n)
(n)
(v)
(n)
(a)
(n)
(a)
(v)
Sự nghĩ ngợi, trò giải trí
Thuộc về sự giải trí
Tiêu khiển
Tái chế
Thuộc về tái chế
Được tái chế
Việc tái chế
Cắt giảm, làm bớt đi
Sự cắt giảm , rút bớt
Giảm giá
Máy thu nhỏ
Có thể giảm xuống
Sự có thể giảm xuống
Sự tham khảo
Tham khảo
Tính lọc, cải tiến, giáo dục
Đã tinh chế, có giáo dục
Sự tinh chế, khéo léo
Người (máy) tinh chế
Nhà máy tinh luyện
Phản chiếu, phản ánh
Sự phản chiếu, phản ánh
Phản chiếu, phản ánh
Gương phản chiếu
Sự nghỉ ngơi , tịnh dưỡng
Nghỉ ngơi, làm cho mát
17.
18.
19.
20.
21.
22.
Refresher
Refreshing
Register
Registrar
Registry
Registration
Regular
Regularly ≠ irregular
Relative
Relative
Relate
Relation
Relationship
Relatively
Relativity
Relax
Relaxation
Relaxed
Relaxing
Relieve
Relief
Reliever
Religion
Religionism
Religiosity
Religious
Religiously
Religiousness
(n)
(a)
(v)
(n)
(n)
(n)
(a)
(adv)(a)
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(adv)
(n)
(v)
(n)
(a)
(a)
(v)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
Thức uống giải khát
Khỏe khoắn , dễ chịu
Ghi đăng ký , đảm bảo
Hộ tịch viên, giám thị
Sự ghi, biên vào sổ
Sự đăng ký
Thường xuyên ,đều
Thường xuyên ≠ không thường xuyên
Bà con, thân thuộc
Người bà con ,cân xứng
Liên hệ, quan hệ
Sự quan hệ, liên hệ
Mối liên hệ
Thật tương đối
Sự tương đối
Làm dãn ra, thư dãn
Sự thư giãn, giải trí
Thư giãn
Thư giãn
Làm an lòng, làm dịu đi
Sự làm dịu đi,bớt đi
Người, thuốc làm giảm đau
Tôn giáo, tín ngưỡng
Sự cuồng tín
Lòng mộ đạo
Thuộc về tôn giáo
Một cách sủng bái
Tôn giáo
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
Remote
Remotely
Remoteness
Remove
Removeable
Removability
Removal
Remover
Repair
Repairable
Reparation
Replace
Replaceable
Replacement
Report
Reporter
Represent
Representative
Representation
Repute
Reputation
Reputable
Require
Requirement
Reserve
Reservation
(a)
(adv)
(n)
(v)
(a)
(n)
(n)
(n)
(v)
(a)
(n)
(v)
(a)
(n)
(v)(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(v)
(n)
(a)
(v)
(n)
(v)
(n)
Xa xôi
Rất mơ hồ, rất xa xôi
Xự xa xôi , cách biệt
Dọn đi, tẩy, xóa
Có thể tháo gỡ, di dời
Sự có thể di dời
Sự lấy bỏ, dọn nhà
Người dọn nhà, thuốc tẩy
Sửa chữa
Có thể sửa chữa
Sự sữa chữa
Thay thế
Có thể thay thế
Sự thay thế
Tường thuật
Người tường thuật
Đại diện, thay mặt
Người đại diện ,đại biểu
Sự đại diện, thay mặt
Có tiếng , nổi tiếng
Sự nổi tiếng, tiếng tăm
Có tiếng , nổi tiếng
Yêu gặp , đòi hỏi
Sự yêu cầu, đòi hỏi
Giành, giữ trước
Đặt chỗ trước, thận trọng
32.
33.
34.
35.
36.
37.
38.
39.
Reserved
Reservedly
Reservedness
Resident
Residence
Reside
Residential
Resolve
Resolution
Resolute
Resolved
Respiratory
Respire
Respirate
Respirable
Respiration
Respond
Respondent
Response
Responsive
Retire
Retired
Retirement
Reunification
Reunify
Reuse
Reusable
Revive
(a)
(adv)
(n)
(n)
(n)
(v)
(a)
(v)
(n)
(a)
(a)
(a)
(v)
(n)
(a)
(n)
(v)
(n)
(n)
(a)
(v)
(a)
(n)
(n)
(v)
(v)
(a)
(v)
Kín đáo, để dành
Một cách kín đáo
Sự kín đáo
Người dân định cư
Sự cư ngụ, chỗ ở
Ở tại, trú tại
Thuộc về nhà ở, nơi ở
Quyết tâm, giải quyết
Sự quyết tâm, giải quyết
Quyết tâm, kiên quyết
Quả quyết, cương quyết
Thuộc về hô hấp
Hô hấp
Khẩu trang, máy hô hấp
Có thể thở được
Hơi thở, sự thở, hô hấp
Trả lời, đáp lại
Người đáp lại
Lời đáp, câu trả lời
Trả lời, đáp lại
Về hưu
Đã nghỉ hưu
Sự nghỉ hưu
Sự thống nhất, hợp nhất lại
Thống nhất, hợp nhất
Sử dụng lại
Có thể dùng lại
Hồi sinh , làm sống lại
40.
41.
42.
43.
44.
46.
Revival
Reviver
Revolute
Revolution
Revolutionary
Revolutionism
Revolutionist
Revolutionize
Rich
Riches
Richly
Richiness
Enrich
Risk
Riskness
Risky
Riskily
Robbery
Robber
Rob
Rock
Rock
Rocky
Rocker
Rockery
Royal
(n)
(n)
(v)
(n)
(a)
(n)
(n)
(v)
(a)
(n)
(a)
(n)
(v)
(v)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(v)
(v)
(n)
(n)
(n)
(n)
(a)
Sự hồi sinh
Người làm sống lại
Làm cách mạng
Cuộc cách mạng
Thuộc về cách mạng
Chủ nghĩa cách mạng
Nhà cách mạng
Cách mạng hóa
Giàu
Tài sản
Giàu có
Sự giàu có
Làm giàu
Liều mạng, nguy hiểm
Sự liều, mạo hiểm
Đầy nguy hiểm
Thật nguy hiểm
Vụ cướp
Kẻ cướp
Cướp
Đu đưa, gây sốc mạnh
Đá cứng
Cứng như đá , có đá
Cái xích đu
Hòn non bộ
Thuộc về hoàng gia
47.
48.
1.
2.
3.
4.
Royally
Royalty
Royalism
Royalist
Royalistic
Run
Runny
Runner
Rural
Ruralize
Ruralization
Sad
Sadden
Sadly
Sadness
Safe
Safely
Safety
Sailor
Sail
Sailing
Sailer
Salt
(adv)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)(v)
(n)
(n)
(a)
(v)
(n)
S
(a)
(v)
(adv)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(n)
Một cách rực rỡ, sang trọng
Hoàng thân, cấp bậc
Chủ nghĩa bảo hoàng
Người theo CN bảo hoàng
Bảo hoàng
Chạy
Quá lỏng, dễ cháy
Người chạy
Thuộc về nông thôn
Nông thôn hóa
Sự nông thôn hóa
Buồn , chán nản
Làm buồn
Buồn bực
Sự buồn bực, chán nản
An toàn
Thật an toàn
Sự an toàn
Thủy thủ
Đi biển bằng thuyền, tàu
Sự đi biển
Làm thuyền buồm
Muối
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
Salty
Salter
Salted
Sand
Sand
Sandy
Sander
Satisfy
Satisfaction
Satisfactory
Satisfactorily
Satisfying
Scare
Scared
Scheme
Chemer
Cheming
Science
Scientific
Scientifically
Scientist
Scout
Scout
Scouting
Second
Second
Secondly
Secondary
(a)
(n)
(a)
(n)
(a)
(a)
(n)
(v)
(n)
(a)
(adv)
(a)
(a)
(a)
(v)(n)
(a)
(a)
(a)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(v)
(n)
(a)
(n)
(adv)
(a)
Mặn , có vị mặn
Người làm muối
Có ướp muối
Cát, bãi cát
Đổ cát
Có cát
Người rải cát
Thỏa mãn
Sự thỏa mãn
Mãn nguyện, vừa ý
Thật mãn nguyện
Làm vừa ý
Sự hoảng sợ
Sợ hãi
Lập kế hoạch, chương trình
Người thảo kế hoạch
Chương trình , kế hoạch
Khoa học
Thuộc về khoa học
Có khoa học
Nhà khoa học
Hướng đạo sinh
Thám thính, trinh sát
Việc hướng đạo
Thứ nhì, hạng hai
Giây
Thứ nhì là
Đệ nhị cấp , cấp 2
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
Select
Selection
Selected
Selective
Selector
Sell
Seller
Sale
Separate
Separable
Saparation
Serious
Seriously
Seriouness
Shade
Shade
Shady
Shadiness
Shadow
shadowy
Shape
Shaped ≠ shapeless
Shop
Shop
Shpping
Shopper
(v)
(n)
(a)
(a)
(n)
(v)
(n)
(n)
(v)
(a)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(n)
(a)
(n)
(n)
(a)
(n)(v)
(a)(a0
(n)
(v)
(a)
(n)
Chọn lọc, tuyển chọn
Sự tuyển chọn
Lựa, tuyển, hảo hạng
Có tính cách, tuyển chọn
Người tuyển chọn
Bán
Người bán
Sự bán
Phân chia, tách rời
Có thể chia được được
Sự phân chia, tách riêng
Nghiêm trọng ,đứng đắn
Thật nghiêmt rọng
Sự nghiêm trọng
Che dấu, che mờ
Bóng mát, bóng râm
Có bóng râm
Bóng mát, bóng râm
Bóng râm
Có bóng râm
Hình dạng, tạo hình
Có hình dạng ≠ Không có hình
Cửa hàng
Đi mua sắm
Việc đi mua sắm
Người mua sắm
20.
21.
22.
24.
25.
26.
27.
Shopman
Short
Shortly
Shortage
Shorten
Sick
Sickness
Sickly
Sicken
Sight
Sight
Sightly
Sightseeing
Sightseer
Sighted ≠ sightless
Silent
Silently
Silence
Silly
Silliness
Similar
Similarly
Similarity
Simple
Simply
Simplicity
Simplify
(n)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(a)
(n)
(a)
(v)
(v)
(n)
(a)
(n)
(n)
(a)(a)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(v)
Người chủ cửa hàng
Làm , ngắn, thấp
Thật ngắn
Sự thiếu thốn
Làm cho ngắn
Yếu ,bệnh
Sự bệnh
Hay bệnh
Cảm thấy bệnh
Thấy, trông thấy
Danh lam thắng cảnh
Đẹp mắt, trông dễ thương
Sự tham quan, du ngoạn
Khách du lịch
Có thể nhìn được ≠ không nhìn được, đui ,
mù
Im lặng
Thật im lặng
Sự im lặng
Ngu khờ, dại dột
Sự ngu khờ
Tương tự
Tương tự
Sự tương tự
Đơn giản
Thật đơn giản
Sự đơn giản
Làm cho đơn giản
28.
29.
30.
31.
32.
33.
34.
Simplification
Sing
Singer
Song
Sit
Seat
Situate
Situation
Situated
Skepticial
Skeptic
Skepticism
Skill
Skiful
Skifully ≠ skilless
Sleep
Sleeper
Sleepiness
Sleeping
Sleepy
Sleepily
≠ sleepless
≠ sleeplessly
Sleeve
Sleeved
≠ Sleeveless
(n)
(v)
(n)
(n)
(v)
(n)
(v)
(n)
(a)
(a)
(n)
(n)
(n)
(a)
(adv) (a)
(v)
(n)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(a)
Sự làm cho đơn giản
Hát ca
Ca sĩ
Bài ca
Ngồi
Chỗ ngồi
Đặt, để, đặt vào hoàn cảnh
Hoàn cảnh , vị trí
Được định vị ở
Hoài nghi, không tin
Người hay hoài nghi
Chủ nghĩa hoài nghi
Khéo tay, kỹ năng
Khéo tay, tài giỏi
Thật khéo léo ≠ Thiếu kinh nghiệm
Ngủ
Người ngủ
Sự buồn ngủ
Sự ngủ, giấc ngủ
Giấc ngủ
Ngủ li bì
Mất ngủ
Mất ngủ
Tay áo
Có tay áo
Áo không tay
34.
35.
36.
37.
38.
39.
40.
41.
Slight
Slightly
Slightness
Slow
Slowly
Slowness
Snout
Snouted
Snow
Snow
Snowy
Snowball
Snowman
Soak
Soakge
Soaked
Social
Socially
Society
Socialize
Socialist
Socialism
Socialization
Sociable
Sociably
Sociability ≠ sociableness
Soil
Soil
(a)
(adv)
(n)
(a)(v)
(adv)
(n)
(n)
(a)
(v)
(n)
(a)
(n)
(n)
(v)(n)
(a)
(a)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(n)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(v)
Nhẹ, mỏng manh, yếu đuối
Nhỏ , nhẹ, không đáng kể
Sự mong manh , yếu ớt, nhẹ
Chậm chạp, làm chậm
Thật chậm chạp
Sự chậm
Cái mõm, miệng ống
Có mõm, có ống tiếp vào
Tuyết rơi
Tuyết
Có tuyết rơi
Banh tuyết
Người tuyết
Thấm, nhúng, tẩm
Sự thấm vào, nước thấm
Bị ước hoàn toàn
Thuộc về xã hội
Qua sự giao tiếp xã hội
Xã hội, giao tiếp
Giao tiếp, xã giáo, XH hóa
Người theo chủ nghĩa
Chủ nghĩa xã hội
Sự xã hội hóa
Có tính xã giao thân mật
Có tinh thần xã hội, hợp quầ
Tính hợp quần , xã giao
Đất
Làm bẩn
42.
43.
44.
45.
47.
48.
Soiled
≠ soiless
Soft
Soften
Softener
Softly
Softness
Softy
Solar
Solarize
Solarium
Solaria (plural)
Sorry
Sorrily
Sorriness
South
Southern
Southerner
Southerly
Space
Spacial
Spacing
Spacious
Spaciously
Spaciousness
Spark
(a)
(a)
(a)
(v)
(n)
(adv)
(n)
(n)
(a)
(v)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n,a,adv)
(a)
(n)
(a;adv)
(n)(v)
(a)
(n)
(n)
(adv)
(n)
(n)(v)
Bẩn
Không có vết bẩn
Mềm dẻo
Làm cho mềm
Thuốc thuộc da
Nhẹ nhàng, êm ái
Tính mềm dẻo
Nhu nhược, mềm yếu
Thuộc về hệ mặt trời
Phơi ngoài nắng
Nhà kính tắm nắng
Nhà kính tắm nắng
Buồn, phiền muộn, hối hận
Thật phiền muộn, hối hận
Sự buồn rầu
Hướng nam, phía nam
Miềm nam
Người dân miền nam
Gió thổi từ phía nam
Khoảng rộng
Thuộc về không gian
Khoảng cách giữa 2 vật
Rộng rãi, rộng chỗ
Mênh mông, rộng chỗ
Tính rộng rãi
Tóc lửa, tia lửa
49.
40.
41.
42.
43.
44.
44.
45.
Sparking
Sparkle
Sparkler
Sparkeling
Sparklet
Speak
Speaker
Speakable
Speaking
Speech
Special
Specially
Specialize
Specific
Specifically
Specificity
Splendid
Splendidly
Splendor
Spoil
Spoilable
Spoilage
Sport
Sporty
Sprotsmanship
Sportsman
Spray
Sprayer
(n)
(v)
(n)
(a)
(n)
(v)
(n)
(a)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(v)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(a)
(n)
(n)
(a)
(n)
(n)
(v)
(n)
Sự bắn ra những tia sáng
Lắp sáng, phát ra tia sáng
Vật phát sáng ,kim cương
Lấp lánh, sáng chói
Tia lửa nhỏ
Nói
Người nói
Có thể nói được
Sự nói
Cuộc nói chuyện
Đặc biệt, riêng biệt
Đặc biệt, riêng biệt
Chuyên biệt
Riêng biệt , đặc biệt
Thật cụ thể
Nét đặt trưng , riêng biệt
Lộng lẫy
Thật lộng lẫy
Sự lộng ẫy
Làm hỏng
Có thể hư hỏng
Sự hư hỏng
Thể thao
Có tính thể thao
Tinh thần thể thao
Nhà thể thao
Phun, xịt thuốc
Bình xịt, người xịt
46.
47.
48.
49.
50.
51.
52.
53.
Spraying
Standard
Standardize
Standardization
Station
Staion
Staionary
Stationer
Stationery
Steam
Steamer
Steamy
Sterile
Sterilize
Sterilization
Sterilizer
Sterility
Sticky
Stick
Stiker
Stickily
Stomach
Stomachache
Storm
Stormy
Storminess
(n)
(n)
(v)
(n)
(v)
(n)
(a)
(n)
(n)
(v)(n)
(n)
(a)
(a)
(v)
(n)
(n)
(n)
(a)
(v)
(n)
(adv)
(n)
(n)
(a)(n)
(a)
(n)
Xự phun xịt thuốc
Tiêu chuẩn , mẫu mực
Làm đúng tiêu chuẩn
Sự tiêu chuẩn hóa
Đã đến nơi, đóng quân
Trạm, bến, nhà ga
Đứng yên không động đậy
Người bán văn phòng phẩm
Đồ dùng văn phòng phẩm
Hấp nấu, hơi nước
Tàu hơi nước, nồi hấp
Có hơi nước
Hiếm, khô khan, vô trùng
Tiệt trùng ,làm vô sinh
Sự tiệt trùng
Máy khử trùng
Tính vô sinh
Dính, dẻo dai
Cắm vào, làm dính , dính
Nhãn hiệu
Có tính dẻo, dính
Dạ dày, bao tử
Cơn đau dạ dày
Giông tố, mưa, bão
Thuộc về mưa bão, ào ạt
Sự ào ạt
54.
55.
56.
57.
58.
59.
60.
61.
62.
Stormily
Straigh
Straighten
Straightening (ness)
Strain
Strain
Strained
Strange
Strangely
Strangeness
Stranger
Stretch
Stretcher
Stretchiness
Stretchy
Strict
Strictly
Strictness
Stripe
Striped
Strong
Strength
Strengthen
Strongly
Struggle
Struggling
Stumble
Stumbling
(adv)
(a)
(v)
(n)
(n)
(v)
(a)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(v)(n)
(n)
(n)
(a)
(a)
(adv)
(n)
(v)(n)
(a)
(a)
(n)
(v)
(adv)
(v)(n)
(a)
(v)(n)
(a)
Thật ồ ạt, mưa , bão
Thẳng hàng, ngay thẳng
Kéo cho thẳng ra
Sự thẳng , thẳng
Sức căng thẳng
Kéo căng ra, làm căng
Cũng thẳng
Lạ
Thật lạ lùng
Sự lạ lùng
Người lạ
Kéo dài, sự kéo căng ra
Vật để căng, khung căng
Tính căng
Co giãn, căng
Nghiêm khắc
Thật nghiêm khắc
Sự nghiêm khắc
Kẻ sọc, đường sọc
Có sọc
Mạnh mẽ
Sự mạnh mẽ
Làm cho mạnh
Thật mạnh mẽ
Cuộc đấu tranh , chiến đấu
Đấu tranh , vật lộn
Vấp ngã , trượt
Vấp, trượt chân
63.
64.
65.
66.
67.
68.
69.
Success
Successful
Successfully
Succeed
≠ unsuccessful
Sudden
Suddenly
Suddeness
Suffer
Sufferable
Sufferamce
Sufferer
Suffering
Sugar
Sugariness
Sugary
Suggest
Suggestion
Suggestive
Suit
Able
Suitably
Suitableness = suitability
Sun
Sunny
Solar (energy)
(n)
(a)
(adv)
(v)
(a)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(a)
(n)
(n)
(n)
(v)(n)
(n)
(a)
(v)
(n)
(a)
(v)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(a)
(a)
Sự thành công
Thành công
Thật thành công
Thành công
Không thành công
Thình lình, đột xuất
Bất tình lình
Sự bất tình lình
Chịu đựng ,đau khổ
Có thể chịu được
Sự nhẫn nại, chịu đựng
Người chịu đau khổ, nạn nhân
Sự đau đớn, buồn phiền
Đường, bỏ đường
Tính chất ngọt
Có nhiều đường, như đường
Đề nghị, khuyên can
Sự gợi ý, đề nghị
Có vẻ gợi ý
Làm cho thích hợp
Thích hợp
Thích hợp
Sự thích hợp
Mặt trời
Có nắng
(năng lượng ) mặt trời
70.
71.
72.
73.
74.
75.
76.
Sunbath
Sunbathe
Support
Supportable
Supporter
Supportive
Sure
Surfer
Sureness
≠ unsure
Surprise
Surprising
Surprisingly
Surprised (at)
Surprisedlly
Swallow
Swallowable
Swim
Swimming
Swimmer
Symbol
Symbolize
Symbolical
Symbolics
Symbolism
Symbolist
(n)
(v)
(v)
(a)
(n)
(a)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(a)(v)
(a)
(adv)
(a)
(adv)
(v)(n)
(a)
(v)
(n)
(n)
(n)
(v)
(a)
(n)
(n)
(n)
Sự phơi nắng, tắm nắng
Tắm nắng
ủng hộ, giúp đỡ, chịu đựng
Có thể chịu được
Người ủng hộ
Có lòng giúp đỡ
Chắc chắn
Thật chắc chắn
Sự chắc chắn
Không chắc chắn
Ngạc nhiên
Ngạc nhiên
Thật ngạc nhiên
Bị làm ngạc nhiên
Thật đáng ngạc nhiên
Nuốt, tiêu thụ
Có thể nuốt
Bơi lội
Môn bơi
Người bơi lội
Biểu tượng
Tượng trưng
Có tính tượng trưng
Biểu tượng (số nhiều)
Chủ nghĩa biểu tượng
Người theo CN biểu tượng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
Talent
Talented
≠talentless
Taste
Tasteful
Tastefully
Teach
Teacher
Teaching
Teaspoon
Teaspoonful
Technology
Tech
Technic
Technical
Technically
Technician = technioist
Technique
Technicality
Teenage
Teenager
Teenaged
Teens
Tell
Teller
T
(n)
(a)
(a)
(n)(v)
(a)
(adv)
(v)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(n)
(a)
(n)
(a)
(n)
(v)
(n)
Tài năng
Có tài
Bất tài
Vị, nếm
Có óc thẩm mỹ
Thật có thẩm mỹ
Dạy
Giáo viên
Nghề dạy học
Thìa uống trà
Đầy thìa uống trà
Kỹ thuật học
Trường kỹ thuật
Ngành kỹ thuật
Thuộc về kỹ thuật
Về mặt kỹ thuật
Nhà kỹ thuật
Phương pháp kỹ thuật
Tính chuyên môn kỹ thuật
Thuộc về tuổi 13 – 19 (Mỹ )
Thiếu niên, thiếu nữ
Trong độ tuổi 13 – 19
Tuổi thanh xuân (số nhiều )
Nói, kể
Người nói, người hay kể
8.
9.
10.
11.
12.
13.
Telling
Tellable
Temperate
Temperance
Temperately
Temperature
Terrile
Terribly
Terrific
Terrifically
Terrify
Terrified
Thank
Thankful
Thankfully
Thankfulness
Thankgivings
≠ thankless
Thanklessly
Thick
Thickly
Thickness
Thicken
Thickish
Thin
Thin
Thinly
Thinner
(n)
(a)
(a)
(n)
(adv)
(n)
(a)
(adv)
(a)
(adv)
(v)
(a)
(v)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(a)
(a)
(v)
(adv)
(a)
Câu chuyện kể lại
Có thể kể được
Điều độ, chừng mực
Sự điều độ, chừng mực
Một cách chừng mực
Nhiệt độ
Khủng khiếp, khiếp sợ
Thật khủng khiếp
Ghê sợ, cực kỳ
Cực kỳ, hết sức
Làm cho sợ
Cảm thấy sợ
Cảm ơn, lời cảm ơn
Biết ơn
Đầy lòng biết ơn
Sự biết ơn, lòng cảm tạ
Lễ tạ ơn
Vô ơn
Thật vô ơn
Dày
Thật dày
Sự dày đặc
Làm cho dày thêm
Hơi dày
Mỏng , ốm
Làm mỏng, cán mỏng
Thật mỏng manh
Mỏng hơn
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
Thinness
Thinnish
Think
Thinker
Thoughtful
Thoughtfully
Third
Thirdly
Three
Thirst
Thirstry
Thirstily
Tidal
Tide
Tide
Tideless
Tideway
Tidy
Tidily
Tidiness
Tight
Tighten
Tightly
Tightness
Thights
Tired
(n)
(a)
(v)
(n)
(a)
(adv)
(a)(n)
(adv)
(a)
(n)
(a)
(adv)
(a)
(v)
(n)
(a)
(n)
(a)(v)
(adv)
(n)
(a)
(v)
(adv)
(n)
(n)
(a)
Tính mỏng manh
Hơi mỏng
Suy nghĩ
Người suy nghĩ
Có suy nghĩ
Thận trọng
Thứ ba, người, vật thứ 3
Thứ ba là
Số ba
Sự khát nước
Khát nước
Khoa khát
Thuộc về con nước thủy triều
Cuốn đi
Dòng nước , thủy triều
Không có thủy triều
Kênh lạch thủy triều chạy
Gọn gàng, ngăn nắp
Thật ngăn nắp
Sự gọn gàng
Khít , chặt, bó sát
Làm chặ, bó lại
Thật khít, bó
Sự kín, chặt chẽ
Quần áo ôm sát (số nhiều )
Mệt,buồn chán
21.
22.
23.
24.
25.
Tire
Tiredness = tiring
Tolerant
Tolerance
Tolerable
Tolerably
Tolerate
Toleration
Tooth
Teeth
Toothache
Total
Totally
Totalisty
Totalizator = totaliter
Totalize
Totalization
Tour
Tour
Touring
Torist
Tourism
Touristic
Touristy
Tradition
Traditional
Traditionally
Traditionalize
(v)
(n)
(a)
(n)
(a)
(adv)
(v)
(a)(v)
(adv)
(n)
(n)
(v)
(n)
(v)
(a)
(a)
(n)
(a)
(adv)
(v)
Làm hco mệt
Sự mệt nhọc
Khoan chung , tha thứ
Lòng khoan dung, tha thứ
Có thể tha thứ được
Kha khá, vừa vừa
Chịu đựng, tha thứ
Sự khoan dung, tha thứ
Cái răng
Những cái răng
Chứng bệnh đau răng
Toàn thể, tổng cộng
Toàn bộ
Toàn bộ, tổng số
Người hoặc máy cộng
Cộng lại, góp lại
Sự cộng lại, tổng cộng
Đi du lịch vòng quanh
Cuộc hành trình , du lịch
Thú đi du lịch
Khách đi du lịch
Ngành du lịch
Thuộc về du lịch
Hấp dẫn khách du lịch
Truyền thống
Thuộc về truyền thống
Một cách truyền thống
Biến thành truyền thống
26.
27.
28.
29.
30.
31.
Traffic
Traffic jam
Traffic cop
Traffic light
Trafficator
Trafficker
Tragedy
Tragedian
Tragedienne
Tragic = tragical
Tragically
Transit
Transition
Trasitional
Trasitduty
Translate
Translation
Translator
Travel
Traveled
Traveler
Traveling
Tribal
Tribalism
Tribe
Tribesman
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(v)(n)
(n)
(a)
(n)
(v)
(n)
(n)
(v)(n)
(a)
(n)
(a)
(a)
(n)
(n)
(n)
Giao thông , đi lại
Nạn kẹt xe
Cảnh sát giao thông
Đèn giao thông
Đèn Signal
Thương gia
Bi kịch, bi thảm
Diễn viên bi kịch (nam)
Diễn viên bi kịch (nữ)
Bi kịch,bi thảm
Thật bi thảm
Vận chuyên, chuyên chở, đi qua
Sự chuyển tiếp, quá độ
Chuyển tiếp
Thuế hải quan
Dịch, phiên dịch
Bài dịch
Phiên dịch viên
Du hành, đi xa
Đã đi nhiều
Khách du lịch
Thuộc về du lịch, dời chỗ
Thuộc về bộ lạc
Hệ thống bộ lạc
Bộ lạc, bộ tộc
Người trong bộ tộc
32.
33.
34.
35.
36.
37.
Tropic
Tropical
Tropically
True
Trudy
Truth
Truthful
Truthfully
≠ trustless
Trust
Trusted
Trustee
Trustfully
Trusty
Trustiness
Tumble
Tumble
Tumbler
Tumbling
Typical
Tyically
Typification
Typify
Type
Typist
Typewriter
(n)
(a)
(adv)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(adv)
(a)
(n)(v)
(a)
(n)
(adv)
(a)
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
Chí tuyến, vùng nhiệt đới
Thuộc về vùng nhiệt đới
Có tính cách nhiệt đới
Đúng
Thực sự đúng
Sự thật
Chân thật
Thật chân thật
Thiếu chân thật
Lòng tin, tiến nhiệm
Có thể tin cậy được
Người được ủy thác
Đầy tin tưởng, sẵn lòng tin
Đáng tin cậy
Trung thành, đáng tin cậy
Sự nhào lộn, lộn xộn
Ngã lăn, đổ xuống , làm té
Diễn viên nhào lộn
Môn nhào lộn ,rơi xuống
Tiêu biểu, điển hình
Thật tiêu biểu
Sự làm điển hình
Làm mẫu cho ai
Đánh máy
Người đánh máy
Máy đánh chủ
1.
2.
3.
4.
5.
5.
6.
7.
8.
Understand
Understanding
Understandable
≠ misunderstand
Unfortunate
Unfortunately
Unhealthy
Unhealthily
Unhealthful
Unhealthfully
Unique
Uniquely
Uniqueness
Unnecessary
Unncessarily
Unpleasant
Unpleasantness
Unpleasantly
Umplug
Unplugged
Unsuitable
Unsuitableness
Unsuitably
Urban
Urbanize
U
(n)
(n)(a)
(a)
(v)
(a)
(adv)
(a)
(adv)
(a)
(adv)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(adv)
(a)
(n)
(adv)
(v)
(a)
(a)
(n)
(adv)
(a)
(v)
Hiểu biết
Sự hiểu biết
Có thể hiểu được
Hiểu nhầm
Bất hạnh, không may mắn
Thật không may mắn
Yếu đuối, không khỏe
Thật yếu đuối
Không có lợi cho sức khỏe
Thật không có lợi cho sức khỏe
Độc nhất, vô song
Độc đáo, duy nhất
Sự độc nhất
Không cần thiết
Thật không cần thiết
Bực mình, khó chịu
Sự bực mình
Thật bực mình
Tháo rời, rút ra
Được tháo rời, rút ra
Không phù hợp, bất lực
Sự bất tài
Thật bất tài
Thuộc về thành thị
Đô thị hóa
9.
10.
1.
2.
3.
4.
Urbanism
Urbanization
Use
Useful
Usefully
≠ useless
Usual
Usually
≠ unusal
Valuable
Valuation
Valuator = valuer
Value
≠ valueless
Variety
Various
Variously
Vary
Vegetarian
Vegetarian
Vegetarianism
Vietnam
Vietnamese
(n)
(n)
(n)
(v)
(adv)
(a)
(a)
(adv)
(a)
V
(a)
(n)
(n)
(n)(v)
(a)
(n)
(a)
(adv)
(v)
(n)
(a)
(n)
(n)
(n)
Đô thị
Sự đô thị hóa
Dùng, sử dụng
Hữu dụng
Rất hữu dụng
Vô dụng
Thường, quen
Thông thường, thường lệ
Không thường lệ
Có giá trị
Giá trị, sự đánh giá
Người định giá
Giá trị, định giá
Không giá trị
Sự đa dạng
Khác nhau
Khác nhau
Làm đa dạng
Người ăn chay
Chay, ăn chay
Chế độ ăn chay
Nước Việt Nam
Người Việt Nam, tiếng Việt Nam
5.
6.
7.
8.
1.
2.
3.
4.
5.
Vienamese
View
Viewer
≠ viewless
Village
Villager
Violent
violently
Violence
Volunteer
Voluntary
Voluntarily
Voluntariness
Wait
Waiter
Wander
Wandere
Wandering
Warm
Warmly
Warmness
Waste
Wasteful
Wastefully
Weak
Weaken
(a)
(n)(v)
(n)
(a)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(v)(n)
(a)
(adv)
(n)
W
(v)
(n)
(v)(n)
(n)
(n)
(a)(v)
(adv)
(n)
(v)
(a)
(adv)
(a)
(v)
Thuộc về Việt Nam
Nhìn, tầm nhìn
Người xem TV
Không nhìn thấy
Làng xã
Dân làng
Mạnh mẽ, dự dội
Thật mãnh liệt, bạo lực
Sự mãnh liệt
Người tình nguyện, tình nguyện
Tình nguyện, xung phong
Một cách tình nguyện
Tính tình nguyện
Đợi chờ
Người hầu
Đi lang thang , sự đi thơ thẩn
Người hay thú đi lang thang
Sự đi lang thang, lạc hướng
Ấm áp, hâm nóng
Thật ấm áp
Sự ấm áp
Lãng phí
Lãng phí
Thật lãng phí
Yếu ớt, yếu đuối
Làm yếu đi
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
Weakness
Weakish
Weakly
Wear
Wearable
Week
Weekly
Weigh
Wight
Heavy
Heavily
Well
Good
Godness
West
Wester
Western
Westerly
Westerner
Westernize
Wet
Wetness= wetting
White
Whiten
Whitenese
Whitening
(n)
(a)
(adv)
(v)(n)
(a)
(n)
(a)
(v)
(n)
(a)
(adv)
(adv)
(a)
(n)
(a)(n)
(v)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(a)
(n)
(a)
(v)
(n)
(n)
Sự yếu ớt
Hơi yếu
Thật yếu ớt
Mặc đồ, sự mặc
Có thể mang mặc được
Tuần lễ
Hàng tuần
Cân nặng
Sức nặng, trọng lượng
Nặng
Thật nặng
Tốt, khỏe
Tốt, khỏe
Lòng tốt
Hướng tây, miền tây
Xoay về hướng tây
Phương tây
Về hướng tây
Người phương tây
Tây phương hóa
ẩm ướt
Tình trạng ẩm ướt
Trắng
Làm trắng , tẩy trắng
Sự trắng, trong trắng
Sự làm cho trắng
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
Wide
Widely
Widen
Widening
Willling
Willingly
Willingness
Wind
Windy
Windless
Win
Winner
Winning
Winnings
Wisdom
Wise
Wise
Wisely
Wonderful
Wonderfully
Wonder
Wood
Wooden
Wooded
Woodenly
Work
Worker
Worry
(a)
(adv)
(v)
(n)
(n)
(adv)
(n)
(n)(v)
(a)
(a)
(v)
(n)
(a)
(n)
(n)
(v)
(a)
(adv)
(a)
(adv)
(n)(v)
(n)
(v)
(a)
(adv)
(v)(n)
(n)
(n)(v)
Rộng rãi
Thật rộng rãi
Làm cho rộng, mở rộng
Sự mở rộng
Sẵn lòng
Thật sẵn lòng
Sự tự nguyện
Gió, gió thổi
Có gió
Không có gió
Chiến thắng
Người chiến thắng
Thắng cuộc
Tiền ăn cá độ , trúng thưởng
Trí thông minh, trí khôn
Khôn ra, hiểu hơn
Khôn ngoan , thông thái
Thật khôn ngoan
Tuyệt vời
Thật tuyệt vời
Điều kỳ diệu, làm lạ
Gỗ, rừng
Làm bằng gỗ, đần độn
Có nhiều cây
Thật đần độn
Làm việc, công việc
Công nhân
Lo lắng
22.
23.
24.
25.
26.
Worrying
Worried
Worship
Worshipful
Worshiper
Worth
Worthy
Worthily
Worthiness
≠ worthless
Wound
Woundable
Wounded
Wrap
Wrap
Wrappage = wrapping
Wrapper
Write
Writer
Writing
Wrong
Wrongly
Wrongful
Wrongfully
(n)
(a)
(v)
(a)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(v)(n)
(a)
(a)
(v)
(n)
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(a)(n)
(adv)
(a)
(adv)
Nhiều lo lắng
Bị làm cho lo lắng
Thờ cúng, kính trọng, tôn thờ
Tôn sùng, kính trọng
Người tôn sùng, kính trọng
Đáng giá, xứng đáng
Xứng đáng
Thật xứng đáng, có giá trị
Giá trị, xứng đáng
Không giá trị
Làm bị thương, vết thương
Dễ bị tổn thương
Đã bị tổn thương, người bị thương
Gói , bao bọc
Áo choàng, vải bọc ngoài
Bao bì, sự gói bao bọc
Người gói, vải, giấy gói
Viết
Người viết, nhà văn
Bài viết
Sai , lỗi lầm
Một cái sai lầm , bất công
Lầm lỗi, trái luật, bất công
Một cách nhầm lẫn, sai trá
1.
2.
Year
Yearly
Young
Younth
Youthful
Youthfully
Yougish
Youngster
(n)
(a)
(a)
(n)
(a)
(adv)
(a)
(n)
Năm
Hằng năm
Trẻ
Thanh niên
Tuổi trẻ, con nít
Như con nít
Khá trẻ
Người thanh niên, thanh nữ
Download