English 5 Starter: Back together! ( Cùng nhau quay trở lại) Lesson 1: Welcome: chào mừng Reading: đọc sách Australian: người Úc Grade: lớp Learning: học Cousin: anh chị, em họ New: mới That’s great: thật tuyệt Play sports: chơi thể thao Tell me: kể cho tôi Younger sister: em gái Lots of: nhiều Something: 1 vài thứ Listen to music: nghe nhạc Lesson two: Yourself: bản thân bạn Play with toys: chơi với đồ chơi Skateboard: lướt ván Who’s first? Ai trước tiên Take photos: chụp hình I, we, they + like He, she, tên 1 người + likes Sau like + Ving Ví dụ: what does Max like doing? He likes reading. Can: có thể Can not = can’t : không thể The computer: máy tính Listen: nghe The living room: phòng khách Watch: xem A/an đứng trước danh từ đếm được số ít Ví dụ: a bowl, an egg An đứng trước danh từ bắt đầu bằng u,e,o,a,i Ví dụ: an orange, an onion Some đứng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được Ví dụ: some bread, some bananas Một số danh từ không đếm được: milk, cheese, bread, meat, water, cereal, toast…. What would you like? Bạn muốn mua gì? I’d like a pear, please. ‘d like = would like Lesson three: Read a comic: đọc truyện tranh Play the guitar: chơi đàn ghi ta Watch TV: xem TV Play volleyball: chơi bóng chuyền Visit his grandma: thăm bà Play chess: chơi cờ I am He is, she is You are, we are, they are Lamp: đèn ngủ Plant: cây trồng Children: trẻ con Tent: lều Pond: cái ao Adult: người lớn Field: cánh đồng Belt: dây nịt Sand: cát Quilt: cái chăn bong Lesson four: So sánh hơn: tính từ + er than Ví dụ: tall -> taller So sánh nhất: the + tính từ thêm est Ví dụ: big -> the biggest Workbook Korea: Hàn quốc Bread: bánh mì Museum: viện bảo tang Astralia: Úc Meat: thịt Actors: diễn viên nam Camel: lạc đà Fall: mùa thu Cave: hang động Lizard: thằn lằn Winter: mùa đông Shout at: la, hét to Zebra: ngựa vằn Summer: mùa hè Noodle: mì Concert: buổi hòa nhạc Một số tính từ: Long: dài Kind: tử tế Relaxed: thoải mái Pretty: đẹp, dễ thương Generous: hào phóng Shy: mắc cỡ Tall: cao Loud: lớn, ồn ào Mean: kỳ cục Short: thấp Cheerful: vui vẻ Worried: lo lắng Handsome: đẹp trai Funny: vui nhộn Một số cụm từ: Go to a party: đến bữa tiệc Go to the movies: đến rạp chiếu phim Visit her/ his homework: làm bài tập về nhà Make a cake: làm bánh Unit 1: The Ancient Mayans ( người Mayans cổ xưa) Lesson one: Start: bắt đầu Writing: chữ viết Word: từ ngữ Finish: kết thúc Serect message: tin nhắn bí mật Alphabet: bảng chữ cái Love: yêu, thích Hate: ghét Use: sử dụng Live: sống Year: năm Ago: cách đây Picture: hình ảnh Bring: mang theo Dish: món ăn It’s ready: đã xong rồi Let’s play: đi chơi thôi Khi nói đến việc xảy ra thì ta chia động từ ở quá khứ bằng cách thêm ed vào động từ Ví dụ: live -> lived, cook -> cooked Đặc biệt: have -> had, be -> was/were. Be ( am/is/are) Với câu phủ định ( không) thêm did not ( didn’t) vào trước động từ. Ví dụ: I didn’t hate the cake ( tôi không ghét bánh ngọt) Câu hỏi: Did + chủ ngữ + động từ…? Trả lời: Yes, chủ ngữ + did. / No, chủ ngữ + didn’t Lesson four: Moon: mặt trăng Tune: giai điệu Glue: keo dán Blue: màu xanh dương Boot: giày cổ cao Tube: cái ống Hammock: cái võng Move: di chuyển Sailor: thủy thủ Thousands of years: hàng ngàn năm From place to place: từ nơi này sang nơi khác Ship: con tàu The bark: vỏ cây Rainforest: rừng nhiệt đới Special: đặc biệt Bug: côn trùng Kind of bed: loại giường Perfect: hoàn hảo Sit on: ngồi lên On the ground: trên mặt đất Sleep in: ngủ At frirst: trước tiên Easy: dễ Then: sau đó Difficult: khó Soon: ngay sau đó Carry: mang đi = take Europe: châu Âu Lesson five: Soft: mềm mại Comfortable: thoải mái Central America: Trung Mỹ Still: vẫn Backyard: sân Everywhere: khắp mọi nơi Beach: bãi biển Workbook: First day: ngày đầu tiên Last weekend: cuối tuần rồi Town: thị trấn New school: trường mới City: thành phố -> số nhiều: cities Stay at home: ở nhà Scared: sợ hãi Lunch: ăn trưa Math: môn toán Minute: phút Earlier: sớm hơn Kitchen: nhà bếp Road: con đương Travel: du lịch River: con song Exchange: trao đổi Market: chợ Chair: ghế Table: bàn Door: cửa ra vào Clean: dọn dẹp Rich: giàu có Study: học Unit 2: Our vacation Lesson one: Suitcase: vali Sunscreen: kem chống nắng Towel: khăn Soap: xà bong Shampoo: dầu gội Toothbrush: bàn chải đánh răng Toothpaste: kem đánh răng Wait: chờ đợi Put….in: đặt vào Backpack: túi đeo vai Heavy: nặng Light: nhẹ Come on: đến đây Be careful: cẩn thận Lesson two: Be ( am/is/are) + going to: sẽ I’m = I am He’s = he is She’s = she is It’s = it is We’re= we are They’re = they are Everyday: mỗi ngày Ocean: đại dương Tomorrow: ngày mai Buy: mua Next week: tuần tới Wash the car: rửa xe Vacation: kỳ nghỉ Rain: mưa Lesson four:| oo| = | u| Wool: len Scarf: khăn choàng Wood: gỗ Feel: cảm thấy Hood: áo khoác có mũ It tells me: nó chỉ tôi… Cook: nấu ăn Lesson five: Where: ở đâu Restaurant: nhà hàng Present: món quà On holiday: vào kỳ nghỉ Museum: viện bảo tàng Tonight: tối nay Snorkel: môn bơi dưới nước có ống thở Tomorrow morning: sáng mai This afternoon: chiều nay Amazing: tuyệt vời Go shopping: đi mua sắm Seafood: hải sản In town: ở thị trấn Soon: sớm Next week: tuần tới Lesson six: Visit the zoo: thăm sở thú Watch a movie: xem phim Play soccer: chơi bóng đá Listen to music: nghe nhạc Help my dad: giúp đỡ ba Do my homework: làm bài tập Ride my bike: cỡi xe đạp Play with my friend: chơi với bạn Read a book: đọc sách Have a music lesson: có tiết học âm nhạc Go to the park: đến công viên Workbook: Use: sử dụng Clean: làm sạch In: ở trong Teeth: răng Usually: thường Next to: kế bên White: màu trắng A tube: cái ống Behind: đằng sau Put…on: thoa… Skin: da In front of: phía trước The sun: mặt trời Dry your body: làm khô cơ thể Between: ở giữa Wash your hair: gội đầu Put…in: đặt vào When: khi mà… Is he…? Yes, he is/ No, he isn’t Are they…? Yes, they are/ No, they aren’t Under: ở dưới On top of: ở trên Is it….? Yes, it is/ No, it isn’t Are you….? Yes, I am/ No, I am not Have breakfast alone: ăn sáng 1 mình Rope: dây Make a cake: làm bánh Cook: nấu Play volleyball: chơi bóng chuyền Jacket: áo khoác Go to the library: đến thư viện Ball of wool: cuộn len Go shopping: đi mua sắm Bridge: cây cầu Listen to music: nghe nhạc Ball: quả banh Unit 3: The food here is great! ( thức ăn ở đây thật tuyệt) Lesson one: Server: người phục vụ Bowl of soup: tô súp Uniform: đông phục That’s strange! Lạ quá Menu: thực đơn Always: luôn luôn Customer: khách hàng Usually: thường xuyên Bottle of water: chai nước First: đầu tiên Cup of coffee: tách cà phê Different: khác nhau Glass of milk: ly sữa Let’s try: hãy thử xem Lesson two: Hiện tại đơn dùng khi nói về những việc diến ra thường xuyên, lặp đi lặp lại. Thường đi kèm các từ: always , usually, never, sometimes… Công thức: chủ ngữ số ít ( he, she, it, tên riêng 1 người) + động từ thêm S Ví dụ: Nam sometimes plays game on the computer. Chủ ngữ số nhiều ( they, we, tên 2 người) + động từ nguyên mẫu Ví dụ: They always go to school by bus. Đặc biệt: động từ have nếu chủ ngữ số ít đổi thành has Hiện tại tiếp diễn dùng khi nói về hành động đang xảy ra. Thường đi kèm các từ: today, now, at the moment, right now…. Công thức: Chủ ngữ số ít + is + động từ thêm ing Chủ ngữ số nhiều + are + động từ thêm ing Drink: uống nước Share: chia sẻ Sit: ngồi Play: chơi Have/has: có Wear: mặc Lesson four: Long a: Long e: Train: xe lửa Tree: cây Tray: cái khay Leaves: lá cây Cake: bánh ngọt Key: chìa khóa Lesson five: What do you like for breakfast? Bạn thích gì vào bữa sáng? Beans: hạt đậu Wrap: cuộn When: khi nào Porridge: cháo Fried rice: cơm chiên Where: ở đâu Toast: bánh mì nướng Lesson six: What… cái gì Peanuts: hạt đậu phộng Breakfast: ăn sáng What time..? hỏi mấy giờ Balls of sticky rice: viên gạo nếp Lunch: ăn trưa Who : ai Dinner: ăn tối Why: tại sao Review 1 1. Sunscreen: kem chống nắng Suitcase: vali Start: bắt đầu Towel: cái khăn Difficult: khó khăn Seat: chỗ ngồi Soap: xà bông Easy: dễ dàng 2. Toothbrush: bàn chải đánh răng Shampoo: dầu gội Toothpaste: kem đánh răng Brush….teeth: đánh răng Wash….hair: gội đầu 5. ‘m= am ‘s= is ‘re = are I am= I’m He is, she is We are, they are 6. School: trường học Blue: xanh dương Tune: giai điệu Cake: bánh ngọt Room: phòng Leaves: lá cây Unit 4: we had a concert ( chúng ta có buổi hòa nhạc) Lesson one: Concert: buổi hòa nhạc Instruments: nhạc cụ Drums: trống Violin: đàn vi ô long Audience: khan giả Cheer: cổ vũ Recorder: ống sáo tiêu Stage: sân khấu Lesson two: Quá khứ: những hành động đã xảy ra rồi Thêm ed vào sau động từ đó Ví dụ: play -> played, work -> worked Đặc biệt: Have -> had Be -> was/were Go -> went I, he, she was We, they were Lesson three: Today: hôm nay Last week: tuần rồi Yesterday: hôm wa Last night: tối qua Two week ago: cách đây 2 tuần Thường nằm ở đầu câu hoặc cuối câu Lesson four: Long i Long o Long u Light: đèn Boat: thuyền Room: phòng Cry: khóc Blow: thổi Blue: xanh dương Bike: xe đạp Bone: xương Flute: sáo Lesson five: The boom: tiếng nổ Dragon: con rồng The beat: tiếng trống Gold: vàng Rhythm: giai điệu Clapping hands: vỗ tay Gong: cồng, chiêng Outside: bên ngoài Khi thêm ing, ta gấp đôi từ cuối khi từ đó: Có 1 âm Kết thúc bằng phụ âm Có 1 nguyên âm trước phụ âm đó ( a, e, I, o, u) Ví dụ: sit -> sitting Clap -> clapping Tap -> tapping Run - > running Unit 5: The dinosaur museum ( viện bảo tang khủng long) Lesson one: Dinosaur: khủng long Scream: la hét Museum: viện bảo tang Roar: gâm gừ Model: mô hình Alive: còn sống Scary: sợ hãi Dead: chết Lesson two: Câu khẳng định: Chủ ngữ + động từ thêm ed hoặc cột 2… Câu phủ định: chủ ngữ + didn’t + động từ nguyên mẫu… Câu hỏi: Did + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu..? Ví dụ: She played volleyball yesterday. She didn’t play volleyball yesterday. Did she play volleyball yesterday? Thướng đi kèm các từ: yesterday ( hôm qua) ago ( cách đây) last..( rồi) Lesson three: Câu hỏi yes/no: Did + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu..? Trả lời: Yes, chủ ngữ + did/ No, chủ ngữ + did not ( didn’t) Câu hỏi có từ để hỏi: Which: cái nào What: cái gì Where: ở đâu Who: ai When: khi nào Lesson four: Best: tốt nhất Pig: con heo look after: chăm sóc Vest: áo khoác không có tay Big: lớn follow: đi theo Vet: bác sĩ thú y little: nhỏ path: đường mòn Wet: ướt ill: bệnh favorite: yêu thích Lesson five: cave: hang động tourist: du khách world’s largest: lớn nhất thế giới muddy: bùn, trơn trợt province: tỉnh inside: bên trong normal: bình thường outside: bên ngoài jungle: rừng già river: con song the opening: cửa hang no one: không có ai wind: gió easy: dễ sound of water: tiếng nước chảy difficult: khó khăn true: sự thật climb down: leo xuống scientist: nhà khoa học climb up: leo lên underground: dưới lòng đất cross: băng qua Lesson six: zoo: sở thú I instructions: hướng dẫn swimming pool: hồ bơi Câu cảm thán có dấu ! island: đảo Be careful: cẩn thận F feelings: cảm xúc It’s so big! Nó to quá Unit 6: Whose jacket is this? ( đây là áo khoác của ai?) Lesson one: Team: đội Score a goal: ghi bàn Jacket: áo khoác Backpack: ba lô Sneakers: giày thể thao Win ( won): thắng Trophy: cúp vàng Put on: mặc vào Kick: đá Lesson two: Chủ ngữ Tính từ sở hữu Túc từ I My Mine He His His She Her Hers We Our Ours You Your Yours they their theirs Chủ ngữ đứng đầu câu Tính từ sở hữu đứng trước danh từ Túc từ đứng cuối câu Whose: của ai Trạng từ thêm ly phía sau tính từ Ví dụ: slow -> slowly Quiet -> quietly Nếu tính từ tận cùng là y thì đổi y thành i rồi mới thêm ly Ví dụ: heavy -> heavily Đặc biệt: good - > well, fast -> fast Lesson four: LL smell: ngửi RR mirror: cái gương Bell: cái chuông Carrot: cà rốt Shell: vỏ sò Cherry: trái chery Lesson five: Bounce: đập bóng Point: điểm số Invent: phát minh Professional: chuyên nghiệp Basket: cái rổ Sport: thể thao Court: sân bóng Goal: khung thành Lesson six: Field: cánh đồng Play in a team: chơi theo đội It’s = it is: nó là Its: của nó Its swings: những cái cánh của nó It’s going to rain: trời sắp mưa Score point: ghi điểm