Uploaded by Hồng Nguyên Thanh Phương

4 TUẦN TỪ VỰNG IELTS READING NÂNG CAO

advertisement
1
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TÀI LIỆU
Nội dung: Bộ tài liệu này cung cấp cho các bạn từ vựng nâng cao IELTS Reading
trong 4 tuần. Mỗi tuần các bạn sẽ học và ôn theo 4 nhóm chủ đề, tổng cộng 600
cụm từ lọc ra từ các cuốn IELTS Test Plus, Road to IELTS và tạp chí The
Economist. Ở tuần cuối cùng, ngoài các từ vựng theo chủ đề đã chia, các bạn sẽ
có cơ hội làm bài tổng ôn luyện tập các từ vựng đáng chú ý nhất.
Để học nhanh, nhớ lâu chúng ta sẽ sử dụng ứng dụng Cram. Bạn có thể tải ứng
dụng Cram về điện thoại hoặc học trực tiếp trên học trực tiếp trên website:
https://www.cram.com/
Link hướng dẫn sử dụng ứng dụng Cram trên điện thoại:
https://youtu.be/oiGjG7zKnL4
Cách học:
Bạn có thể ấn trực tiếp vào đường link dưới mỗi chủ đề hoặc thực hiện các bước
như sau:
Bước 1: Tải ứng dụng Cram về điện thoại hoặc học trực tiếp trên website bằng
cách copy đường link sau và paste vào trình duyệt web của bạn:
https://www.cram.com/
Bước 2: Tìm từ khóa “4 Tuần Từ Vựng Nâng Cao Ielts Reading _ + Tên chủ đề”
Ví dụ “4 Tuần Từ Vựng Nâng Cao Ielts Reading _ Education”.
Bước 3: Nhấn vào ô “Search” để tìm kiếm.
Bước 4: Trong các kết quả hiện ra, chọn đúng bộ từ vựng để học từ.
Chúc các bạn học tập thật tốt!
2
Table of contents
WEEK 1:
TOPIC 1: EDUCATION ....................................................................... 4
TOPIC 2: ENTERTAINMENT ............................................................ 7
TOPIC 3: ENVIRONMENT ................................................................. 9
TOPIC 4: CULTURE .......................................................................... 11
WEEK 2:
TOPIC 5: HEALTH ............................................................................ 13
TOPIC 6: TOURISM .......................................................................... 16
TOPIC 7: LANGUAGE ....................................................................... 18
TOPIC 8: WORK ................................................................................ 20
WEEK 3:
TOPIC 9: INDUSTRY ......................................................................... 23
TOPIC 10: HISTORY ......................................................................... 25
TOPIC 11: INVENTION ..................................................................... 27
TOPIC 12: ENGINEERING ............................................................... 29
WEEK 4:
TOPIC 13: SCIENCE AND TECHNOLOGY ................................... 32
TOPIC 14: MEDIA .............................................................................. 34
TOPIC 15: ECONOMY ...................................................................... 36
REVIEW .............................................................................................. 38
3
4
TOPIC 1: EDUCATION
WORDS
MEANING
Boost on-campus enrolment
Tăng cường tuyển sinh trong trường
Cognition switch
Thay đổi nhận thức
Appraisal
Lời khen
Put a high premium
Đánh giá cao
Course curriculum
Chương trình giảng dạy
Credentials
Chứng chỉ
Bite-sized lessons
Bài học nhỏ
Drop-out rates
Tỉ lệ bỏ học
Accreditation
Sự công nhận
The unbundling of educational content
Sự phân nhóm trong nội dung giáo dục
Tertiary-education institution
Cơ sở giáo dục đại học
Round oneself out
Hoàn thiện bản thân
Innate ability
Khả năng bẩm sinh
Standardized assessment
Đánh giá được tiêu chuẩn hoá
Pluralsight
Tầm nhìn đa chiều
Earn a degree
Kiếm một tấm bằng
Provide an incentive
Tạo động lực, khích lệ
Dampen motivation
Làm giảm động lực
Assert one’s confidence
Khẳng định sự tự tin
Strenuous mental tasks
Nhiệm vụ trí óc đầy căng thẳng
In earnest
Một cách nghiêm túc
5
WORDS
MEANING
Superiority
Sự ưu việt, sự vượt trội
Pragmatic implications
Ý nghĩa thực tiễn
Alert and focused
Tỉnh táo và tập trung
Futile
Vô ích, không có triển vọng
A fully extended grasp of something
Hiểu biết đầy đủ, sâu rộng về cái gì
Literate and illiterate
Biết chữ và mù chữ
Have a knack for
Giỏi về
Formal education
Giáo dục chính quy
Automatic link between industrialisation
Mối liên hệ rõ ràng giữa công nghiệp hoá
and literacy
và xoá mù chữ
Master something
Giỏi về cái gì
Be integrated in schools
Được tích hợp trong các trường học
Edit suites in every classroom
Chỉnh sửa dãy phòng trong mỗi lớp học
Arouse strong objections from
Khơi dậy sự phản đối mạnh mẽ từ
Blend these new technologies into the
Kết hợp những công nghệ mới này vào lớp
classroom
học
Erode critical judgement
Làm xói mòn sự phán xét quan trọng
Education reform
Cải cách giáo dục
Encounter great themes
Bắt gặp những chủ đề tuyệt vời
Reject the complex mathematical
Từ chối phân tích toán học phức tạp về cái
analysis of something
gì
Reinforce students’ understanding of
Tăng cường hiểu biết của học sinh về
Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/t-vng-nang-cao-ielts-readingeducation-13537859
6
TOPIC 2: ENTERTAINMENT
WORDS
MEANING
Blockbuster film releases
Sự phát hành phim bom tấn
Picked up more swing
Đã thu hút nhiều sự chú ý
Receive much higher press coverage
Nhận được mức độ phủ sóng báo chí cao
Frivolous pastimes
Thú tiêu khiển phù phiếm
On-site enthusiasts
Những người tham gia sự kiện trực tiếp
Pursue stardom
Theo đuổi sự nổi tiếng
Kindle interest
Gây ra sự hứng thú
Outdoor recreational activities
Các hoạt động giải trí ngoài trời
Pursue one’s interest in
Theo đuổi sở thích
Be obsessed with
Thích cái gì đó một cách quá mức
A movie geek
Người ham phim điện ảnh
Music ensembles
Nhóm nhạc
Seek out feature films and
entertainment
Tìm kiếm phim truyện và giải trí
Provide levity and distraction
Cho thấy sự nhàm chán và thiếu nghiêm
túc
Scrollable photo galleries
Thư viện ảnh
Repertoire
Tiết mục
Derive great satisfaction from
Nhận được sự thỏa mãn từ
Remain virtually invisible to
Vẫn hầu như vô hình với
Celebrated
Nổi tiếng
Lucrative endorsement deals
Hợp đồng đại diện thương hiệu có giá trị
cao
7
WORDS
MEANING
Distribute entertainment to consumers
Phân phối giải trí cho người tiêu dùng
Exhilaration
Sự phấn khởi
Release recent movies online
Phát hành phim gần đây trực tuyến
The proliferation of cable television
Sự phát triển của truyền hình cáp
Become widespread
Trở nên phổ biến
The staple form of entertainment
Hình thức giải trí chủ yếu
Undermined the power of the
broadcasters
Làm suy yếu sức mạnh của các đài truyền
hình
Have more resonance
Có nhiều tiếng vang hơn
Entertainment firms
Công ty giải trí
Sought-after musical ability
Khả năng âm nhạc tuyệt vời, hiếm có
Afford extravagances
Có thể chi trả những thứ xa hoa
Recreational/ leisure spending
Chi tiêu giải trí
Enjoy leisure pursuits
Tận hưởng các hoạt động giải trí
Made music accessible to everyone
Làm cho âm nhạc có thể truy cập được bởi
tất cả mọi người
Virtually free
Gần như miễn phí
Strive to keep spirits up
Cố gắng giữ vững tinh thần
Streaming service
Dịch vụ phát trực tuyến
Creative destruction
Huỷ diệt sự sáng tạo
Stale content
Nội dung cũ rích
Break the mould
Phá vỡ khuôn khổ
Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/4-tun-t-vng-nang-cao-ielts-readingentertainment-13542266
8
TOPIC 3: ENVIRONMENT
WORDS
Exacerbate the effects of climate change
MEANING
Làm trầm trọng thêm tác động của biến đổi
khí hậu
Pose the threat to
Đe doạ
Heavy-metal pollution
Sự ô nhiễm kim loại nặng
Global warming
Nóng lên toàn cầu
Climate change
Biến đổi khí hậu
Replenishment of groundwater
Sự bổ sung nước ngầm
Fire hazard
Nguy cơ hỏa hoạn
Slash tariffs on greener goods
Cắt giảm thuế đối với hàng hóa thân thiện
với môi trường
Adherence to climate commitments
Tuân thủ các cam kết về khí hậu
The devastating effects of large-scale
Ảnh hưởng xấu của ô nhiễm môi trường
environmental pollution
quy mô lớn
Squander natural resources
Lãng phí tài nguyên thiên nhiên
Deforestation
Phá rừng
Do acts of environmental sabotage
Thực hiện hành vi phá hoại môi trường
The spillage of crude oil
Sự cố rò rỉ dầu thô
Accidentally
Vô tình
Discharge something into
Xả cái gì xuống
Harbour foreshore
Bến cảng
Create severely toxic fumes
Tạo ra khói độc nghiêm trọng
Inhale traffic fumes
Hít khói giao thông
Hazardous gases
Khí độc hại
9
WORDS
MEANING
Particulate matter
Bụi mịn
Environmentalist
Nhà môi trường học
Make indoor pollution worse
Làm ô nhiễm trong nhà tồi tệ hơn
Volatile elements
Nguyên tố dễ bay hơi
Exposure to toxic chemicals
Tiếp xúc với hóa chất độc hại
Water-borne pollutants
Chất gây ô nhiễm nước
The implication of something
Ảnh hưởng của cái gì
Eco-friendly
Thân thiện với môi trường
Soil degradation
Thoái hoá đất
Natural beauty spots
Nơi đẹp tự nhiên
Minimize its impact on the environment
Giảm thiểu tác động của nó đối với môi
trường
Recycled or sustainable materials
Vật liệu tái chế hoặc bền vững
Wildlife conservation
Bảo tồn động vật hoang dã
Laxer environmental standards
Những tiêu chuẩn về môi trường lỏng lẻo
hơn
Offer eco-labelling guidelines
Đưa ra hướng dẫn dán nhãn sinh thái
Demand new green commitments
Đòi hỏi những cam kết xanh mới
Wreck the environment
Huỷ hoại môi trường
Carbon emissions
Khí thải carbon
Atmospheric CO2 concentrations
Nồng độ CO2 trong khí quyển
The loss and destruction of habitat
Việc mất và huỷ hoại môi trường sống
Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/4-tun-t-vng-nang-cao-ielts-readingenvironment-13542269
10
TOPIC 4: CULTURE
WORDS
MEANING
Conservation programmes
Các chương trình bảo tồn
Familial networks
Mạng lưới gia đình
Die out
Tuyệt chủng
Be seriously endangered
Bị đe dọa nghiêm trọng
Revitalisation
Sự hồi sinh
Minority languages
Ngôn ngữ thiểu số
Computer- literate civilisation
Nền văn minh máy tính
Prerequisite
Điều kiện tiên quyết
A sprawling festive get-together
1 cuộc tụ họp rực rỡ, vui vẻ
Seniority
Thâm niên
Cultural sovereignty
Chủ quyền văn hóa
A cultural hegemony
Một bá chủ văn hóa
European integration
Sự hội nhập châu âu
A cross-border endeavour
Một nỗ lực xuyên biên giới
Violate fundamental rules
Vi phạm các quy tắc cơ bản
Social structure
Cấu trúc xã hội
Take on the role of somebody
Đảm nhận vai trò của ai đó
Indigenous
Bản xứ, địa phương
Be emblematic of
Là biểu tượng của
Be superseded by
Bị thay thế bởi cái gì đó
Be susceptible to
Dễ bị ảnh hưởng hoặc bị tổn thương bởi
Broke the mould
Phá vỡ khuôn khổ
11
WORDS
MEANING
Cultural institutions
Địa điểm văn hóa
Feature films and entertainment
Phim truyện và giải trí
Integrate into
Hòa nhập
A significant stimulus
Một sự thúc đẩy lớn
Literary heritage
Di sản văn học
Proliferation
Sự bùng nổ
Local community
Cộng đồng địa phương
Sustainable development
Sự phát triển bền vững
Sound the death knell
Gióng lên hồi chuông báo tử
Mental nourishment
Sự nuôi dưỡng tâm hồn
Facilitate understanding
Thúc đẩy sự thấu hiểu
Increase tension
Gia tăng căng thẳng
Embrace cultural differences
Chấp nhận sự khác biệt về văn hóa
National identity
Bản sắc văn hóa
Multi-cultural society
Xã hội đa văn hóa
Instill cultural and traditional values
Thấm nhuần các giá trị truyền thống và văn
into somebody
hóa vào ai đó
To be in danger of extinction
Đứng trước nguy cơ tuyệt chủng
Historical backgrounds
Bối cảnh lịch sử
Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/4-tun-t-vng-nang-cao-ielts-readingculture-13542274
12
13
TOPIC 5: HEALTH
WORDS
MEANING
Obesity
Bệnh béo phì
Cure
Cách chữa bệnh
Metabolic rate
Tỷ lệ trao đổi chất
Burn off energy
Đốt cháy năng lượng
On the threshold of something
Trên ngưỡng cửa mới
Medical conditions
Tình trạng sức khỏe
Subtle change
Sự thay đổi nhỏ
Behaviour modification
Sửa đổi hành vi
Severe side effects
Tác dụng phụ nghiêm trọng
Turn off the appetite
Làm ngừng cơn thèm ăn
Một khiếm khuyết di truyền
A genetic defect
(một sự thiếu hụt gen)
Depression and anxiety
Lo âu và trầm cảm
Cognitive behavioural therapy
Liệu pháp nhận thức hành vi
Personalized nutrition
Dinh dưỡng cá nhân hoá
Hobble economic growth
Cản trở tăng trưởng kinh tế
Sustainable eating
Ăn uống bền vững
Convert into
Chuyển đổi thành
Spikes in blood glucose
Tăng đường huyết
A panoply of metabolic disorders
Các bệnh rối loạn chuyển hoá
Utility
Tính thiết thực
A personal medical-data hub
Trung tâm dữ liệu y tế cá nhân
14
WORDS
MEANING
Health records
Hồ sơ sức khoẻ
Early signs of dementia
Dấu hiệu sớm của bệnh đãng trí
Respiratory conditions
Vấn đề hô hấp
Fertility
Khả năng sinh sản
Nutritional and calorific content
Hàm lượng dinh dưỡng và nhiệt lượng
Outbreaks of infectious diseases
Việc bùng phát các bệnh truyền nhiễm
Nip in the bud
Ngăn chặn từ khi mới chớm, ngăn chặn từ
trong trứng nước
Spur an outburst
Thúc đẩy một sự bùng phát
Mass adoption
Việc áp dụng, sử dụng hàng loạt
Health suffers
Những ảnh hưởng tới sức khỏe
Has deleterious effects on
Có tác động xấu lên
Muscle aches
Các cơn đau cơ
Follow an intense workout
Theo đuổi chế độ tập luyện cường độ cao
Mitigate the dangers
Giảm thiểu nguy cơ
Naturally-preserved dairy product
Sản phẩm sữa được bảo quản tự nhiên
Unhygienic or disease-ridden
Mất vệ sinh hoặc bệnh tật
Nervous system
Hệ thần kinh
A major physical hurdle
Trở ngại về mặt thể chất
Chronic
Lâu năm, kinh niên
Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/4-tun-t-vng-nang-cao-ielts-readinghealth-13542276
15
TOPIC 6: TOURISM
WORDS
MEANING
Eco-friendly holiday
Kỳ nghỉ thân thiện sinh thái
Well-meaning traveler
Khách du lịch có ý nghĩa tốt
Surge in environmental awareness
Sự tăng vọt về ý thức về môi trường
Have a negative impact
Có tác động tiêu cực
The hottest marketing tag
Mác quảng cáo thu hút nhất
Ecotourism label
Nhãn hiệu du lịch sinh thái
Cultural interaction
Sự tương tác văn hóa
Natural beauty spots
Điểm đến thiên nhiên đẹp
Overflowing ecotourism folder
Thư mục du lịch sinh thái tràn ngập
Make informed choices
Lựa chọn sáng suốt
The lack of regulations
Thiếu quy định
The accelerating bandwagon
Đoàn xe tăng tốc
Investigate the credentials
Điều tra thông tin đăng nhập
The proliferation of fake ecotours
Sự phổ biến của các tour du lịch sinh thái
giả
Minimize impact on
Giảm tác động đến
A genuine tool for conservation
Một công cụ đích thực cho bảo tồn
Create inherent economic value
Tạo ra giá trị kinh tế mang tính kế thừa
Wilderness environments and
Môi trường hoang dã và các nền kinh tế bị
threatened cultures
đe dọa
Undergo teething pains
Trải qua vấn đề nhỏ ban đầu
A committed and unified approach
Cách tiếp cận cam kết và thống nhất
16
WORDS
MEANING
Generate
Tạo ra
Reproduce
Tái sản sinh
Play an important role
Đóng một vai trò quan trọng
Alter
Thay đổi
Outbound tourism
Du lịch nước ngoài
Make use of
Tận dụng
Lose vitality
Không có sức sống
Formidable task
Nhiệm vụ cực kỳ khó khăn
Fall into disuse
Không còn được sử dụng
World-class infrastructure
Cơ sở hạ tầng đẳng cấp thế giới
An elusive phenomenon
Một hiện tượng khó nắm bắt
Congestion and disruption
Tắc nghẽn và gián đoạn
Feasible alternatives
Phương án thay thế khả thi
Stem from
Bắt nguồn từ
Come to no avail
Vô ích
A major hurdle
Trở ngại chính
Paradox
Nghịch lý
Circumvent
Violate fundamental rules
Apocalypse
Tìm cách để tránh điều khó khăn, phá vỡ
quy tắc
Vi phạm các quy tắc cơ bản
Tình huống gây thiệt hại và phá hủy
nghiêm trọng
Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/4-tun-t-vng-nang-cao-ielts-readingtourism-13542277
17
TOPIC 7: LANGUAGE
WORDS
MEANING
Put a price on
Đặt ra 1 giá cả lên
Save a language from extinction
Cứu 1 ngôn ngữ khỏi sự tuyệt chủng
The death of communities
Án tử của cộng đồng
Pass the language on to
Truyền ngôn ngữ cho
Be bound to die out
Chuẩn bị tuyệt chủng
Be seriously endangered
Bị đe dọa nghiêm trọng
Give new life to
Mang đến sự sống mới cho
Be in danger
Gặp nguy hiểm
Have a respect for
Có sự tôn trọng cho
Minority languages
Ngôn ngữ thiểu số
Get on with
Làm quen với
Have a future in
Có một tương lai ở
An increasingly computer- literate
Một nền văn minh với hiểu biết ngày càng
civilisation
tăng về máy tính
Language resources and teachers
Giáo viên và tài nguyên ngôn ngữ
Compile grammars and dictionaries
Biên soạn ngữ pháp và từ điển
Revitalize an endangered language
Hồi sinh một ngôn ngữ đang bị đe dọa
Devote an amount of effort
Hi sinh 1 lượng công sức
Show signs of real growth
Cho thấy dấu hiệu của sự phát triển thật sự
Political autonomy
Tự chủ chính trị
Different dialects
Phương ngữ khác nhau
A unified written language
Một ngôn ngữ viết thống nhất
18
WORDS
MEANING
From the very brink of extinction
Từ bờ vực của sự tuyệt chủng
Active speakers
Người nói chủ động
Extinct languages
Ngôn ngữ tuyệt chủng
A badge of present-day identity
Một huy hiệu của bản sắc ngày nay
The grand total of languages
Tổng số ngôn ngữ
Body language
Ngôn ngữ cơ thể
Non-verbal behaviour/ communication
Hành vi/ giao tiếp không lời
Assume a position of authority
Đảm nhận một chức vụ quyền hạn
Những người có vận động hay phát âm
A bag of tics
không chủ ý, xảy ra nhanh, lặp đi lặp lại và
thường liên quan đến một nhóm cơ nhất
định (thường ở mặt)
Facial expressions
Biểu cảm khuôn mặt
Foster a sense of psychological safety
Nuôi dưỡng cảm giác an toàn về tâm lý
Eye contact
Giao tiếp bằng mắt
In-person/ online interactions
Tương tác trực tiếp/ trực tuyến
Hidden from view
Che khuất mắt
A basic threshold of attentiveness
Một ngưỡng cơ bản của sự chú ý
Nodding furiously and gesturing
Gật đầu tức giận và biểu cảm một cách trìu
dementedly
mến
Non-polyglots
Không có nhiều thứ tiếng
Rough edges
Lỗi nhỏ
Tricky bits of grammar
Các đoạn ngữ pháp phức tạp
Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/4-tun-t-vng-nang-cao-ielts-readinglanguage-13542280
19
TOPIC 8: WORK
WORDS
MEANING
Strike
Bùng phát, hoành hành
Soar
Tăng nhanh chóng
A prolonged period of high
unemployment
Thời kỳ tỉ lệ thất nghiệp cao kéo dài
Labour-market bounceback
Sự phục hồi thị trường lao động
Provoke
Thúc giục, khiêu khích
Gloomy narrative
Câu chuyện ảm đạm
An invasion of job-killing robots
Sự xâm chiếm của những con robot “cướp
việc”
A jobless future
Một tương lai thất nghiệp
Ambitious public intellectuals
Những nhà trí thức tham vọng
Seek a decent job
Tìm một công việc lương cao
An artificial-intelligence and machine-
Cách mạng máy móc học tập và trí tuệ
learning revolution
nhân tạo
Advanced economies
Các nền kinh tế phát triển
All-time highs
Những mốc cao nhiều lần
Doom-mongers
Những người dự đoán thảm họa
Accelerate the automation of jobs
Đẩy nhanh, tăng tốc
Assert
Khẳng định
Furloughed
Bị buộc phải thôi việc
Bursts of automation
Sự bùng nổ của tự động hoá
Recessions
Suy thoái kinh tế
20
WORDS
MEANING
Automation-induced unemployment
Thất nghiệp do tự động hoá
Unfilled vacancies
Những vị trí còn trống
Reconcile with
Nhất trí, hoà hợp với cái gì
Wage growth
Sự tăng lương
Low-skilled workers
Lao động kỹ năng thấp
Put forward
Phát biểu, gợi ý
Heretical
(Thuộc) phản động
A solid microeconomic foundation
Nền tảng kinh tế vi mô vững chắc
A hiring spree
Sự miệt mài tuyển nhân viên
Labour-intensive
Thâm dụng lao động
Back up
Ủng hộ, hậu thuẫn
Adoption of advanced technologies
Sự áp dụng các công nghệ tiên tiến
Be associated with
Liên quan đến
Rolling one’s eyes at
Khinh thường
Apparent about-face
Sự thay đổi ý kiến rõ ràng
Statistical methods
Các phương pháp thống kê
Land a job
Có một công việc
Forthcoming
Sắp tới, sắp xuất bản
Skew towards the top
Chạm đến đỉnh điểm
Robot-adopting companies
Những công ty sử dụng robot
Drive competitors out of business
Khiến cho đối thủ rời bỏ ngành
Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/4-tun-t-vng-nang-cao-ielts-readingwork-13542282
21
22
TOPIC 9: INDUSTRY
Words
MEANING
The great structural symbols of
Biểu tượng cấu trúc vĩ đại của
The engineering emblems of
Các biểu tượng kỹ thuật của
An irresistible demand for
Một nhu cầu không thể cưỡng lại đối với
Be fundamentally different from
Về cơ bản là khác với
Locomotives
Đầu máy xe lửa
Building material
Vật liệu xây dựng
Structural engineer
Kỹ sư kết cấu
Develop a unique method
Phát triển một phương pháp độc đáo
The decorative approach
Phương pháp trang trí
Imitate
Bắt chước
Architectural styles
Phong cách kiến trúc
Design elements
Yếu tố thiết kế
For ornamentation
Để trang trí
Engineering problem
Các vấn đề kỹ thuật
A highly competitive field
Một lĩnh vực cạnh tranh cao
Win design and construction contracts
Trúng thầu thiết kế và thi công
Crucial innovation
Đổi mới quan trọng
Incorporate
Kết hợp
Reduce expense
Giảm chi phí
Shift one's focus to
Chuyển trọng tâm sang
Important breakthrough
Đột phá quan trọng
For aesthetic reasons
Vì lí do thẩm mĩ
23
WORDS
MEANING
The leading authorities of engineering
Các nhà chức trách hàng đầu về kỹ thuật
Refine designs
Tinh chỉnh thiết kế
Devote a major exhibition to
Dành một cuộc triển lãm lớn cho
Aesthetically pleasing
Đẹp về mặt thẩm mỹ
Be technically unsurpassed
Vượt trội về mặt kỹ thuật
Dominant design form
Hình thức thiết kế chủ đạo
Costly infrastructure maintenance
Phí duy trì cơ sở hạ tầng đắt đỏ
World-class infrastructure
Cơ sở hạ tầng đẳng cấp thế giới
Farming issues
Các vấn đề về canh tác nông nghiệp
Carbon-intensive industries
Các ngành công nghiệp sử dụng nhiều
carbon
An inherent potential for
Tiềm năng vốn có để
Knock-on innovation
Sự đổi mới đột phá
Industrial horsepower
Mã lực công nghiệp
Productivity growth
Tăng năng suất
The key technical advances
Những tiến bộ kỹ thuật quan trọng
Epochal technological change
Sự thay đổi công nghệ mang tính thời đại
Automation of routine work
Tự động hóa công việc thường ngày
The stunning performance
Hiệu suất tuyệt vời
Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/4-tun-t-vng-nang-cao-ielts-readingindustry-13542283
24
TOPIC 10: HISTORY
WORDS
MEANING
Old-fashioned
Cổ
An international historic landmark
Một địa danh lịch sử quốc tế
Keep out hostile invaders
Ngăn chặn quân xâm lược thù địch
The empire
Đế chế
Sovereign
Chủ quyền
An icon of
Một biểu tượng của
Monument
Tượng đài
Descend from
Có nguồn gốc từ
Well-maintained
Duy trì tốt
Intense battles
Trận chiến căng thẳng
A sense of history
Một cảm giác về lịch sử
Go throughout history
Đi xuyên suốt lịch sử
The digital revolution
Cuộc cách mạng kỹ thuật số
The modern world
Thế giới hiện đại
Territorial defence
Bảo vệ lãnh thổ
Conflict-torn
Có chiến tranh, ảnh hưởng bởi chiến tranh
Pave the way for
Mở đường cho
At the dawn of the digital age
Khi thời đại kỹ thuật số bắt đầu
The turn of the century
Sự chuyển mình của thế kỷ
Hurdle
Thăng trầm
A remarkable feat
Một chiến công đáng nể
Unseating deep-rooted prejudices
Định kiến đã ăn sâu không thể gỡ bỏ
25
WORDS
MEANING
Long-held concerns
Những vấn đề đã có từ lâu
A critical precursor
Một tiền thân quan trọng
In a countercyclical way
Theo ngược chu kỳ
Explode into a dispute
Nổ ra một tranh chấp
Celebrate a milestone
Kỷ niệm một cột mốc quan trọng
An earth-shaking sort of innovation
Một loại đổi mới rung chuyển trái đất
Pay homage to
Bày tỏ lòng kính trọng đối với
Brutal dictatorship
Chế độ độc tài tàn bạo
Recount
Kể lại (câu chuyện lịch sử)
The decline of economic history
Sự suy giảm của lịch sử kinh tế
Invade
Xâm lược
The historic mould
Khuôn mẫu lịch sử
Historical and contemporary events
Sự kiện lịch sử và đương đại
A very 20th-century feel
Một cảm giác rất thế kỷ 20
The collapse of communism
Sự sụp đổ của chủ nghĩa cộng sản
Lesson from history
Bài học từ lịch sử
History’s messages
Thông điệp của lịch sử
Unprecedented
Chưa từng có
Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/4-tun-t-vng-nang-cao-ielts-readinghistory-13542285
26
TOPIC 11: INVENTION
WORDS
MEANING
Artificial intelligence
Trí tuệ nhân tạo
Cutting-edge
Hiện đại, tân tiến
Streaming platforms
Nền tảng phát trực tuyến
Telehealth apps
Ứng dụng chăm sóc sức khỏe từ xa
Home-diagnostics tools
Công cụ chẩn đoán tại nhà
Personal-nutrition trackers
Thiết bị theo dõi dinh dưỡng cá nhân
Driverless cars
Xe không người lái
Autonomous mode
Chế độ lái tự động
Bot
Người máy
Adoption of advanced technologies
Sự áp dụng các công nghệ tiên tiến
Một hệ thống kinh tế sử dụng robot, trí tuệ
Robonomics
nhân tạo và công nghệ tự động hóa để sản
xuất
Robot-adopting companies
Những công ty sử dụng robot
At the dawn of digital age
Khi thời đại kỹ thuật số bắt đầu
Internet revolution
Cách mạng internet
At warp speed
Với tốc độ rất nhanh
Garner data
Thu thập dữ liệu
Keep in synch with
Giữ đồng bộ với
Thriving
Thịnh vượng, phát triển
Optimum functioning
Sự hoạt động tối ưu
Groundbreaking research
Nghiên cứu đột phá
27
WORDS
MEANING
Satellite-tagging
Dùng vệ tinh để theo dõi
Introduce new-fangled technology
Giới thiệu công nghệ mới lạ
Be superseded by
Bị thay thế bởi cái gì đó
Digitised archives
Kho lưu trữ số hóa
Make a significant discovery
Khám phá đáng kể
A fervent outcry
Một sự phản đối kịch liệt
To be credited with
Được ghi nhận với
To be awarded an honorary doctorate
Được trao bằng tiến sĩ danh dự
Fall out of favor
Không còn được ủng hộ
Embark on
Bắt đầu một cái gì đó mới mẻ
A genuine concern
Một mối quan tâm thực sự
In a whirlwind of
Sự lồng ghép giữa
Launch an initiative
Đưa ra một sáng kiến
Conduct interdisciplinary research
Tiến hành nghiên cứu liên ngành
A long shot
Điều ít khả năng xảy ra
Reach a consensus
Đạt được sự đồng thuận
Broad consensus
Sự đồng thuận, nhất trí rộng rãi
To be still not on track
Chưa đi đúng hướng
Fast-track path
Con đường nhanh chóng dẫn đến
Race against the clock
Chạy đua với thời gian
Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/4-tun-t-vng-nang-cao-ielts-readinginvention-13542286
28
TOPIC 12: ENGINEERING
WORDS
MEANING
Air scrubbers
Máy lọc không khí
Personal-protection equipment
Thiết bị bảo vệ cá nhân
Asynchronously
Một cách đồng bộ
Hybrid meeting
Hội nghị bán trực tuyến
Software engineers
Kỹ sư phần mềm
Set up an internal portal
Thiết lập cổng thông tin nội bộ
Data-driven approaches
Cách tiếp cận dựa trên cơ sở dữ liệu
Machine-learning algorithms
Thuật toán học máy
Hand-held devices
Thiết bị cầm tay
Digitised archives
Kho lưu trữ số hóa
Codified
Được hệ thống hóa
Charcoal filters
Bộ lọc than chì
Electric furnace
Lò sưởi điện
Filtration-beds
Các lớp lọc
Power-generating turbines
Tuabin phát điện
Massive, inertia-storing flywheels
Bánh đà lưu trữ quán tính lớn
Lumps of metal
Cục kim loại
Direct current
Dòng điện một chiều
Semiconductor-based devices
Thiết bị dựa trên chất bán dẫn
Energy regulator
Bộ điều chỉnh năng lượng
Self-contained electricity grid
Lưới điện khép kín
The engine room
Buồng chứa động cơ, nhiên liệu
29
WORDS
MEANING
Watchword
Từ khóa
Operate around the clock
Vận hành 24h
Optimisation
Tối ưu hoá
Data security
Bảo mật dữ liệu
Oximeter
Máy đo oxy
Spirometer
Phế dung kế (máy đo chức năng hô hấp)
Intellectual pendulum
Con lắc thông minh
Cable modem
Môđem cáp
Thumb drives
Ổ usb
Optimal functioning
Sự hoạt động tối ưu
Postulate
Yêu cầu, định đề, điều kiện căn bản
Faced a dilemma
Đối mặt với một tình huống khó xử
To be compatible with
Tương thích với
Give them a green light
Chấp thuận, cho phép hành động hay thực
thi một dự án
Poured resources into
Đổ các nguồn lực vào
Deformation
Sự biến dạng
Balancing mandrel
Trục cân bằng
Face
Mặt trước
Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/4-tun-t-vng-nang-cao-ielts-readingengineering-13542287
30
31
TOPIC 13: SCIENCE AND TECHNOLOGY
WORDS
MEANING
Ground-breaking contributions
Những đóng góp đột phá
Genetic screening
Sàng lọc di truyền
Clash
Sự xung đột, mâu thuẫn
Autonomous mode
Chế độ lái tự động
Navigate and avoid obstacles
Định vị và tránh chướng ngại vật
Contraptions
Máy kỳ cục, dụng cụ thay thế tạm thời
Telemonitoring
Giám sát từ xa
Scientific revolution
Cuộc cách mạng khoa học
Natural philosophy
Triết học tự nhiên
High-tech equipment
Thiết bị công nghệ cao
Innovative rocket-design project
Dự án thiết kế tên lửa đổi mới
Low-frequency radiation
Bức xạ tần số thấp
Multifaceted approach
Phương pháp đa mặt
Computer age
Kỷ nguyên máy tính
Robot assembly arms
Cánh tay lắp ráp robot
Automated teller terminals
Máy rút tiền tự động
Robo-drivers
Tài xế robot
Automated moles
Máy đào tự động
Nuclear accidents
Tai nạn hạt nhân
Neuroscientists
Nhà khoa học thần kinh học
Lifelike intelligence
Trí thông minh giống như con người
32
WORDS
MEANING
Messy, ad hoc arrangement of a real
Sắp xếp lộn xộn, tạm thời của các neuron
brain’s neurons
trong não thật
Collective intelligence
Trí tuệ tập thể
Mini-critters
Loài sinh vật nhỏ
Tech giant
Ông lớn công nghệ
Sự thay đổi về công nghệ và nhân khẩu
Technological and demographic shifts
học
Tech-focused courses
Những khóa học tập trung vào công nghệ
Device identifiers
Số nhận dạng thiết bị
Software tweaks
Những điều chỉnh nhỏ trong phần mềm
State-backed
Được nhà nước hỗ trợ
Respond the demand
Đáp ứng nhu cầu
Lay a foundation for
Đặt nền móng cho điều gì
Stripped-down versions
Phiên bản tối giản/đơn giản
In the glare of scrutiny
Trong ánh mắt soi mói
Hydropower (n)
Thủy điện
Locomotive
Đầu máy xe lửa
Cornerstone
Viên đá đặt nền, nền tảng
Dissemination
Sự gieo rắc, phổ biến, phát tán
Industrial era
Thời đại công nghiệp
Stripped-down versions
Phiên bản tối giản/đơn giản
Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/4-tun-t-vng-nang-cao-ielts-readingscience-and-technology-13542289
33
TOPIC 14: MEDIA
WORDS
MEANING
Social-media influencer
Người có ảnh hưởng trên mạng xã hội
Dubbed or subtitled viewing
Xem thuyết minh hoặc phụ đề
Media-analysis company
Công ty phân tích truyền thông
Gawp at the box
Xem tivi
Expand and propagate
Mở rộng và tuyên truyền
A source of topical information
Một nguồn thông tin thời sự
Dire media reports
Những tin tức truyền thông tồi tệ
Widespread confusion
Sự hoang mang lan rộng
Considerable turmoil
Sự hỗn loạn đáng kể
Widespread misperception
Sự nhận thức sai lầm phổ biến
Blockbuster movies
Phim bom tấn
Be in the public eye
Trước mắt công chúng, được theo dõi bởi
công chúng
Provide a premium experience
Cung cấp trải nghiệm chất lượng cao
Fast-moving contents
Nội dung chuyển động nhanh
Distortions
Sự biến dạng
As beholden to
Để ý tới
Overturned
Lật ngược
Seek approval for its use
Yêu cầu phê duyệt việc sử dụng chúng
Encrypt
Mã hoá
Boosterism
Hành động quảng bá
Seamless access
Sự truy cập liền mạch, liên tục
34
WORDS
MEANING
A viral hit
Sự thành công phổ biến
Have a better shot
Có cơ hội hơn
A hard sell
Một điều khó khăn
Have an edge in sth
Có lợi thế trong việc gì
Keep track of
Theo dõi (để nắm được thông tin)
A classified-ads site
Trang web phân loại quảng cáo
A melange of
Một hỗn hợp/ sự trộn lẫn
Overall grip
Sự kiểm soát toàn bộ
Shot one to fame
Đột nhiên làm ai nổi tiếng
Infringe on privacy
Xâm phạm quyền riêng tư
Set standards for
Đặt ra các tiêu chuẩn
Abuse one’s privilege
Lạm dụng đặc quyền
A vast pool of
Một số lượng lớn
Age-verification registry
Sự đăng ký có xác nhận độ tuổi
Salacious sites
Những trang web tục tĩu
Truyền hình analog
Analog broadcasting
(truyền hình tương tự mặt đất)
Open-access policy
Chính sách truy cập mở
Plausible strategy
Chiến lược hợp lý
Monopoly provider
Nhà cung cấp độc quyền
Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/4-tun-t-vng-nang-cao-ielts-readingmedia-13542291
35
TOPIC 15: ECONOMY
WORDS
MEANING
Multilateral rules-based system
Hệ thống dựa trên quy tắc đa phương
Economic turbulence
Bất ổn kinh tế
Financially stretched
Khó khăn về mặt tài chính
Abnormally fat profits
Lợi nhuận béo bở bất thường
Live under virtual monopolies
Sống trong sự độc quyền ảo
Spectacular investment booms
Sự bùng nổ ngoạn mục về đầu tư
Amid the debris and deals
Giữa những đổ vỡ và thỏa thuận
Economic windfall
Kinh tế thất bại
A sales spike
Sự tăng đột biến doanh số bán hàng
Gaining an unfair competitive
advantage
Đạt được lợi thế cạnh tranh không công
bằng
Trade flows
Dòng chảy thương mại
Trade liberalisation
Tự do hóa thương mại
Deep-pocketed global firms
Các công ty toàn cầu giàu có
Financial ties
Ràng buộc tài chính
Hobble economic growth
Cản trở tăng trưởng kinh tế
Drum up demand for
Thúc đẩy nhu cầu cho cái gì
Dwindling supplies
Nguồn cung cạn kiệt
Enormous supply and demand
imbalance
Sự bất cân bằng khổng lồ giữa cung cầu
Global economic arena
Đấu trường kinh tế toàn cầu
Mutually-gratifying outcomes
Kết quả đôi bên cùng hài lòng
Seize the revenue-generating prospects
Nắm bắt triển vọng tạo ra doanh thu
36
WORDS
Avert a costly predicament
MEANING
Ngăn chặn một tình trạng khó khăn tốn
kém
Financial upheaval
Biến động tài chính
Have an exclusive affiliation with
Có liên kết độc quyền với
Socioeconomic problems
Vấn đề kinh tế xã hội
Venture into
Tham gia vào một hoạt động kinh doanh
mới
Marketable
Dễ bán được, dễ tiêu thụ
Economic viability
Khả năng phát triển kinh tế
Insulate the business from
Cách ly doanh nghiệp khỏi
A global offshoring business
Một doanh nghiệp gia công toàn cầu
Complex and fragmented industry
Ngành phức tạp và phân hóa
A riot of competition
Bạo loạn cạnh tranh
Drum up demand for
Thúc đẩy nhu cầu cho cái gì
To be not turning the tide on
Không thể lật ngược tình thế
Bang for their buck
Nhận được món hời hoặc giá trị lớn từ một
khoản đầu tư nhỏ
Legal hurdles
Rào cản pháp lý
Earning their keep
Kiếm tiền sinh hoạt
Dodge taxes
Trốn thuế
Sustainable business models
Mô hình kinh doanh bền vững
Sink money into
Đầu tư tiền vào làm gì
Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/4-tun-t-vng-nang-cao-ielts-readingeconomy-13542294
37
REVIEW
Link Cram Review 1: https://www.cram.com/flashcards/4-tun-t-vng-nang-cao-ieltsreading-review-1-13542308
Link Cram Review 2: https://www.cram.com/flashcards/4-tun-t-vng-nang-cao-ieltsreading-review-2-13542320
Link Cram Review 3: https://www.cram.com/flashcards/4-tun-t-vng-nang-cao-ieltsreading-review-3-13542333
38
39
Download