I. VOCABULARY: APPLIANCES (Thiết bị gia dụng) camera /ˈkæmərə/ Máy ảnh CD (player) /siːˈdiː (ˈpleɪər)/ Máy CD (nghe nhạc) clock /klɑk/ Đồng hồ treo tường computer /kəmˈpjuːtər/ Máy tính để bàn cooker /ˈkʊkər/ Bếp (nồi nấu) DVD (player) /diːˌviːˈdiː (ˈpleɪər)/ Máy DVD (xem phim) electric /ɪˌlɛkˈtrɪk/ Điện electricity /ɪˌlɛktrɪˈsɪti/ Điện fridge /frɪdʒ/ Tủ lạnh gas /ɡæs/ Khí đốt, khí ga hairdryer /ˈhɛrˌdraɪər/ Máy sấy tóc heating /ˈhitɪŋ/ Hệ thống sưởi lamp /læmp/ Đèn laptop /ˈlæptɑp/ Máy tính xách tay lights /laɪts/ Đèn mobile (phone) /ˈmoʊbəl (foʊn)/ Điện thoại di động MP3 player /ˈɛm piː θriː (ˈpleɪər)/ Máy nghe nhạc MP3 phone /foʊn/ Điện thoại radio /ˈreɪdioʊ/ Đài radio telephone /ˈtɛləˌfoʊn/ Điện thoại để bàn television /ˈtɛləˌvɪʒən/ Ti vi (thiết bị truyền tải hình ảnh) TV /ˌtiːˈviː/ Ti vi (thiết bị truyền tải hình ảnh) video /ˈvɪdioʊ/ Video video recorder /ˈvɪdioʊ rɪˈkɔrdər/ Máy ghi video