Uploaded by Hoang Tran Dinh

PAN-DWG-TD-ME-GE-BM-6001-01-BMS CONTROL POINT SCHEDULE - SHEET 1

advertisement
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
TECHNICAL DESIGN
CƠ ĐIỆN / M&E
I
XƯỞNG MẠ/PLATING BUILDING
TẦNG 1/ LEVEL 1
AI
DI
DO
Phê Duyệt / ASSESSMENT APPROVAL
Lưu Ý / Warning:
207
493
93
242
54
36
136
5
5
42
0
11
0
0
0
1
Van ngăn cháy/ Motorized fire damper
11
2
Điều khiển máy lạnh/ Thermostat
1
1
0
0
0
0
1
3
Hệ thống XLNT/ WWT system
2
2
0
0
0
0
2
4
EMCC-F1-1F-SP-05
0
0
0
0
0
5
6
7
8
9
10
11
12
Bơm thoát nước thải / Sumpit pump
1
1
1
1
0
3
0
0
0
Bơm thoát nước thải / Sumpit pump
1
1
1
1
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
Bơm thoát nước thải / Sumpit pump
1
1
1
1
0
3
0
0
0
Bơm thoát nước thải / Sumpit pump
1
1
1
1
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
Bơm thoát nước thải / Sumpit pump
1
1
1
1
0
3
0
0
0
Bơm thoát nước thải / Sumpit pump
1
1
1
1
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
EMCC-F1-1F-SP-03
EMCC-F1-1F-P-01
EMCC-F1-1F-P-02
Bơm thoát nước thải / Sumpit pump
1
1
1
1
0
3
0
0
0
Bơm thoát nước thải / Sumpit pump
1
1
1
1
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
Bơm thoát nước thải / Sumpit pump
1
1
1
1
0
3
0
0
0
Bơm thoát nước thải / Sumpit pump
1
1
1
1
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
EMCC-F1-1F-S-03
EMCC-F1-1F-S-01
Bơm thoát nước thải / Sumpit pump
1
1
1
1
0
3
0
0
0
Bơm thoát nước thải / Sumpit pump
1
1
1
1
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
EMCC-F1-1F-P-03
15
16
17
Giám Đốc / Director
.....................................
1
0
3
0
0
0
Tư vấn thiết kế Kiến Trúc / ARCHITECTURE CONSULTANT
1
1
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
Công ty TNHH
Archetype Việt Nam
EMCC-F1-1F-SP-07
Bơm thoát nước thải / Sumpit pump
1
1
1
1
0
3
0
0
0
Bơm thoát nước thải / Sumpit pump
1
1
1
1
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
1
1
1
1
0
3
0
0
0
1
1
1
1
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
EMCC-F1-1F-S-02
DDC-F1-1F-01
EMCC-F1-1F-P-04
Bơm thoát nước thải / Sumpit pump
1
1
1
1
0
3
0
0
0
Bơm thoát nước thải / Sumpit pump
1
1
1
1
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
EMCC-F1-1F-EAF-02
EAF-PLA-PAR-01
1
1
1
0
2
0
0
0
EAF-PLA-PAR-02
1
1
1
0
2
0
0
0
SEAF-PLA-1F-IMP
1
1
1
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
EMCC-F1-1F-EAF-01
EAF-PLA-PAR-01
1
1
1
0
2
0
0
0
EAF-PLA-PAR-02
1
1
1
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
EMCC-F1-1F-0AF-01
OAF-PLA-PAR-03
1
1
1
0
2
0
0
0
OAF-PLA-PAR-04
1
1
1
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
MCC-F1-1F-DC
Archetype Vietnam Ltd.
Tầng 11, Số 157-157A, Đường Pasteur,
Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP HCM, Việt Nam
Tel: +84 (0) 28 3943 1256, Fax:+84 (0) 28 3943 1257
Info.hcm@archetype-group.com - www.archetype-group.com
Tư vấn thiết kế Kết Cấu / STRUCTURE CONSULTANT
Công ty TNHH
Archetype Việt Nam
Archetype Vietnam Ltd.
Tầng 11, Số 157-157A, Đường Pasteur,
Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP HCM, Việt Nam
Tel: +84 (0) 28 3943 1256, Fax:+84 (0) 28 3943 1257
Info.hcm@archetype-group.com - www.archetype-group.com
Tư vấn thiết kế Hệ Thống Cơ Điện / M&E CONSULTANT
Công ty TNHH
Archetype Việt Nam
Archetype Vietnam Ltd.
Tầng 11, Số 157-157A, Đường Pasteur,
Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP HCM, Việt Nam
Tel: +84 (0) 28 3943 1256, Fax:+84 (0) 28 3943 1257
Info.hcm@archetype-group.com - www.archetype-group.com
Tên Dự Án / PROJECT NAME
DỰ ÁN MỞ RỘNG NĂNG LỰC SẢN XUẤT
PANDORA
PROJECT OF PRODUCTION CAPACITY
EXPANSION OF PANDORA
1
1
1
1
1
1
1
1
3
1
1
0
Máy thu bụi 02 / Dust collector 02
1
1
1
1
1
1
1
1
3
1
1
0
Máythu bụi 03 / Dust collector 03
1
1
1
1
1
1
1
1
3
1
1
0
Máy thu bụi 04 / Dust collector 04
1
1
1
1
1
1
1
1
3
1
1
0
Máy thu bụi 05 / Dust collector 05
1
1
1
1
1
1
1
1
3
1
1
0
0
0
0
0
0
13
0
0
0
0
0
0
0
0
0
NO.
NỘI DUNG ĐIỀU CHỈNH / AMENDMENTS
00
01
Work In Progresss (50% TD)
100% Technical Design
LP-F1-1F-01
13
13
SP-F1-1F-01
1
1
1
0
2
0
0
0
1
1
0
2
0
0
0
EAF-PLA-WTP-1
1
1
1
0
2
0
0
0
EAF-PLA-WAS
1
1
1
1
Hệ thống XLNT/ WWT system
1
0
0
0
0
0
2
Điều khiển máy lạnh/ Thermostat
1
0
0
0
0
1
3
EMCC-F1-1F-P-05
0
0
0
0
0
1
Bơm thoát nước thải / Sumpit pump
1
1
1
1
0
3
0
0
0
Bơm thoát nước thải / Sumpit pump
1
1
1
1
0
3
0
0
0
MCC-F1-1F-HRP
P1 ~ P18- Pump 01 ~18
7
Số 6 Đường số 3, KCN Việt Nam-Singapore III (VSIP III), phường
Hội Nghĩa, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương, Việt Nam
No. 6 Street 3, Vietnam-Singapore Industrial Park III (VSIP III), Hoi
Nghia Ward, Tan Uyen City, Binh Duong Province, Vietnam
1
1
6
CÔNG TY TNHH PANDORA PRODUCTION
VIỆT NAM
PANDORA PRODUCTION VIETNAM
COMPANY LIMITED
1
EAF-PLA-1F-TUM
5
Tên chủ đầu tư / OWNER'S NAME:
1
EAF-PLA-WTP-6
4
Mặt Bằng Chỉ Dẫn / KEY PLAN
1
Chiếu sáng/ Lighting
19
• This drawing shall not be used for construction unless certified.
• Contractor to verify all dimensions of existing works on site before commencing any work or preparing
shop drawings.
• Do not scale drawings , use written dimensions only.
• This drawing is to be read in conjunction with the specifications and conditions of contract.
• This drawing and design is copyright and no portion may be reproduced without the permission of
Archetype.
1
Máy thu bụi 01 / Dust collector 01
18
Bản vẽ này không được dùng để xây dựng nếu không được chứng nhận.
Người thi công phải kiểm tra tất cả các kích thước tại hiện trường trước khi khởi công.
Không theo tỉ lệ bản vẽ,chỉ dùng kích thước đã được ghi.
Bản vẽ này được xem là phù hợp với các chi tiết và điều kiện của hợp đồng.
Đây là bản quyền tác giả,không được in lại nếu không được sự cho phép của Archetype.
Bơm thoát nước thải / Sumpit pump
Bơm thoát nước thải / Sumpit pump
14
•
•
•
•
•
Bơm thoát nước thải / Sumpit pump
Bơm thoát nước thải / Sumpit pump
13
11
AO
Tổng/Total
I/O
HL
Giao tiếp cấp cao/ High level Interface(Bacnet /Modbus)
Trạng thái cảm biến chênh áp không khí
Air different pressure transmitter status
Độ ẩm gió cấp
Air supply relative humidity
Trạng thái van chắn
Damper actuator status
Trạng thái điện trở
Heater status
Áp suất không khí
Air pressure level
Nhiệt độ ống nước hồi
Return water temperature
Nhiệt độ ống nước cấp
Supply water temperature
Nhiệt độ ống gió hồi
Return air temperature
Nhiệt độ ống gió cấp
Supply air temperature
Phản hồi vị trí van
Valve position feedback
Nhiệt độ nước lạnh, nước tháp giải nhiệt
Chilled water, cooling water temperature
Nhiệt độ nước (cấp, hồi),
Water temperature (suppy, return)
Nhiệt độ gió hồi, độ ẩm tương đối
Return air temperature, relativily humidity
Nhiệt độ gió cấp, độ ẩm tương đối
Supply air temperature, relativily humidity
Chênh áp nước
Water different pressure
Trạng thái biến tần
VSD Status
% Tải đang chạy
% Capacity running
Năng lượng tiêu thụ
Energy comsumption
Lưu lượng nước lạnh
Chilled water flow volume
Lưu lượng gió tươi
Fresh air volume
Thông số nồng độ CO2
CO2 concentration parameter
Ngõ vào tín hiệu tương tự
Analog input (AI)
Mức CO2 gió hồi
Air return CO2 level
Điều khiển van gió tuyến tính
Modulating Damper control
Điện trở sưởi
Electric Heater
Điều chỉnh vị trí van
Adjust valve position
Actuator modulating
Điều chỉnh truyền động
Dung tích điều khiển
Capacity control
Ngõ ra tín hiệu tương tự
Analog output (AO)
Điều khiển tốc độ
Speed control
Trạng thái bộ lọc
Filter status
Mức thấp
Low level water
Mức cao
High level water
Trạng thái đóng mở van cổng
Open/ close gave valve status
Trạng thái van đóng hoàn toàn
Fvalve fully close status
Trạng thái van mở hoàn toàn
Fvalve fully open status
Trạng thái đầu báo khói/ Smoke detector status
Trạng thái van chắn lửa
Motorize fire damper status
Chế độ cài đặt tự động/ bằng tay
Auto/man mode
Trạng thái sự cố
Trip status
Ngõ vào tín hiệu kỹ thuật số
Digital input (DI)
Trạng thái hoạt động
Equipment on/off status
Lệnh đóng/mở van
Open/close Valve Control
Bật/ tắt đèn
Lighting on/off command
Bật tắt van chắn
Motor damper on/off
Điều khiển khởi động/ dừng thiết bị
Equipment on/off command
Hạng Mục
Items Description
Q'TY / Số Lượng
Stt.
No.
Tủ DDC/ DDC Panel
Digital output (DO)/
Ngõ ra tín hiệu kỹ
thuật số
Giao tiếp cấp cao/ High level Interface(Bacnet /Modbus)
BMS POINT SCHEDULE / DANH SÁCH BẢNG ĐIỂM HỆ THỐNG BMS
EMCC-F1-1F-S-04
18
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bơm thoát nước thải / Sumpit pump
1
1
1
1
0
3
0
0
0
Bơm thoát nước thải / Sumpit pump
1
1
1
1
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
DDC-F1-1F-02
EMCC-F1-1F-0AF-02
OAF-PLA-PAR-01
1
1
1
0
2
0
0
0
OAF-PLA-PAR-02
1
1
1
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
18
0
0
0
0
LP-F1-1F-02
Chiếu sáng/ Lighting
18
18
Số 6 Đường số 3, KCN Việt Nam-Singapore III (VSIP III), phường Hội Nghĩa, thành phố Tân
Uyên, tỉnh Bình Dương, Việt Nam
No. 6 Street 3, Vietnam-Singapore Industrial Park III (VSIP III), Hoi Nghia Ward, Tan Uyen
City, Binh Duong Province, Vietnam
Lý do ban hành / Reason of issuance
PHÊ DUYỆT / FOR APPROVAL
Ngày chỉnh
sửa/DATE
24.11.2023
16.01.2024
Cấp bởi / Issued by
Công ty TNHH
Archetype Việt Nam
Archetype Vietnam Ltd.
Tầng 11, Số 157-157A, Đường Pasteur, Phường Võ Thị Sáu,
Quận 3, TP HCM, Việt Nam
Giám Đốc Thiết kế Tập đoàn / Group Director of Design
JEAN-FRANCOIS
CHEVANCE
.............................................
Chức Danh/ DESIGNATION
Tên/ NAME
Chủ nhiệm đồ án
Design Director:
PHAN ĐÌNH SỰ
Chủ trì thiết kế Điện:
Lead Design Discipline:
HUỲNH QUANG SƠN
Quản lý kỹ thuật cơ điện:
Department Technical Manager:
TRẦN THẾ HÙNG
Kiểm tra:
Checked by
HUỲNH QUANG SƠN
Thiết kế:
Designed by:
NGUYỄN VĂN ƠI
Ký Tên/ SIGNATURE
Tên Bản Vẽ / Drawing Name
BẢNG ĐIỂM ĐIỀU KHIỂN HỆ THỐNG BMS
- TỜ 1
BMS CONTROL POINT SCHEDULE - SHEET 1
1
BẢNG ĐIỂM ĐIỀU KHIỂN HỆ THỐNG BMS - TỜ 1
BMS CONTROL POINT SCHEDULE - SHEET 1
SCALE: N.T.S
Tỉ lệ / SCALE :
N.T.S
Ngày / DATE
16.01.2024
Mã Dự Án / PROJECT REFERENCE
C-SGN-EXT-22-013-B00
Số bản vẽ / DRAWING NO.
GE-BM-6001
Hiệu chỉnh/REV.
01
Download