PHỤ LỤC III CHỨNG TỪ KẾ TOÁN PHẦN A – DANH MỤC CHỨNG TỪ KẾ TOÁN TT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 1 2 3 4 5 6 7 1 2 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 TÊN CHỨNG TỪ SỐ HIỆU TÍNH CHẤT BB (*) HD (*) A.CHỨNG TỪ KẾ TOÁN BAN HÀNH THEO QUYẾT ĐỊNH NÀY I. Lao động tiền lương Bảng chấm công 01a-LĐTL Bảng chấm công làm thêm giờ 01b-LĐTL Bảng thanh toán tiền lương 02-LĐTL Bảng thanh toán tiền thưởng Giấy đi đường Phiếu xác nhận sản phẩm hoặc công việc hoàn thành Bảng thanh toán tiền làm thêm giờ Bảng thanh toán tiền thuê ngoài Hợp đồng giao khoán Biên bản thanh lý (nghiệm thu) hợp đồng giao khoán Bảng kê trích nộp các khoản theo lương Bảng phân bổ tiền lương và bảo hiểm xã hội II. Hàng tồn kho Phiếu nhập kho Phiếu xuất kho Biên bản kiểm nghiệm vật tư, công cụ, sản phẩm, hàng hoá Phiếu báo vật tư còn lại cuối kỳ Biên bản kiểm kê vật tư, công cụ, sản phẩm, hàng hoá Bảng kê mua hàng Bảng phân bổ nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ III. Bán hàng Bảng thanh toán hàng đại lý, ký gửi Thẻ quầy hàng IV. Tiền tệ Phiếu thu Phiếu chi Giấy đề nghị tạm ứng Giấy thanh toán tiền tạm ứng Giấy đề nghị thanh toán Biên lai thu tiền Bảng kê vàng, bạc, kim khí quý, đá quý Bảng kiểm kê quỹ (dùng cho VND) Bảng kiểm kê quỹ (dùng cho ngoại tệ, vàng bạc, kim khí quý, đá quý) Bảng kê chi tiền x x x 03-LĐTL 04-LĐTL 05-LĐTL x x x 06-LĐTL 07-LĐTL 08-LĐTL 09-LĐTL x x x x 10-LĐTL 11-LĐTL x x 01-VT 02-VT 03-VT x x x 04-VT 05-VT x x 06-VT 07-VT x x 01-BH 02-BH x x 01-TT 02-TT 03-TT 04-TT 05-TT 06-TT 07-TT 08a-TT 08b-TT 09-TT x x x x x x x x x x 1 2 3 4 5 6 1 2 3 4 5 6 7 8 9 V. Tài sản cố định Biên bản giao nhận TSCĐ Biên bản thanh lý TSCĐ Biên bản bàn giao TSCĐ sửa chữa lớn hoàn thành Biên bản đánh giá lại TSCĐ Biên bản kiểm kê TSCĐ Bảng tính và phân bổ khấu hao TSCĐ 01-TSCĐ 02-TSCĐ 03-TSCĐ 04-TSCĐ 05-TSCĐ 06-TSCĐ B. CHỨNG TỪ BAN HÀNH THEO CÁC VĂN BẢN PHÁP LUẬT KHÁC Giấy chứng nhận nghỉ ốm hưởng BHXH Danh sách người nghỉ hưởng trợ cấp ốm đau, thai sản Hoá đơn Giá trị gia tăng 01GTKT-3LL x Hoá đơn bán hàng thông thường 02GTGT-3LL x Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộ 03 PXK-3LL x Phiếu xuất kho hàng gửi đại lý 04 HDL-3LL x Hoá đơn dịch vụ cho thuê tài chính 05 TTC-LL x Bảng kê thu mua hàng hoá mua vào không có hoá 04/GTGT x đơn .......................... Ghi chú: (*) BB: Mẫu bắt buộc (*) HD: Mẫu hướng dẫn 2 x x x x x x x x Đơn vị : ................. Bộ phận : .............. Mẫu số: 01a- LĐTL (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC ngày .../.../2014 của BTC) BẢNG CHẤM CÔNG Tháng ....năm...... Ngày trong tháng Ngạch bậc STT Họ và tên lương hoặc cấp bậc chức vụ A B C 1 2 3 ... 31 1 2 3 .... 31 Số công hưởng lương sản phẩm 32 Số công hưởng lương thời gian 33 Quy ra công Số công nghỉ việc, ngừng việc hưởng 100% lương 34 Số công nghỉ việc, ngừng việc hưởng ....% lương 35 Số công hưởng BHXH 36 Cộng Người chấm công (Ký, họ tên) Ký hiệu chấm công: - Lương SP: - Lương thời gian: - Ốm, điều dưỡng: - Con ốm: - Thai sản: - Tai nạn: Phụ trách bộ phận (Ký, họ tên) SP + Ô Cô TS T - Nghỉ phép: P - Hội nghị, học tập: - Nghỉ bù: - Nghỉ không lương: - Ngừng việc: - Lao động nghĩa vụ: Ngày ... tháng ... năm... Người duyệt (Ký, họ tên) H NB KL N LĐ Đơn vị:............................... Bộ phận : .......................... Mẫu số 01b - LĐTL (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC ngày .../.../2014 của BTC) Số:................... BẢNG CHẤM CÔNG LÀM THÊM GIỜ Tháng.....năm...... Ngày trong tháng Số TT Họ và tên A B 1 2 ... 31 1 2 ... 31 Cộng giờ làm thêm Ngày Ngày Ngày làm thứ bảy, lễ, tết việc chủ nhật 32 33 34 Làm đêm 35 Cộng Ký hiệu chấm công NT: Làm thêm ngày làm việc (Từ giờ.....đến giờ) NN: Làm thêm ngày thứ bảy, chủ nhật (Từ giờ.....đến giờ) NL: Làm thêm ngày lễ, tết (Từ giờ.....đến giờ) Đ: Làm thêm buổi đêm Ngày... tháng... năm... Xác nhận của bộ phận (phòng ban) Người chấm công Người duyệt có người làm thêm (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) 4 Đơn vị:................... Bộ phận:................ Mẫu số: 02-LĐTL (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC ngày .../.../2014 của BTC) Số:............... BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG Tháng..........năm........... S ố T T A Họ và tên B Bậc lươn g 1 Hệ số 2 Số SP Số tiề n Số cô ng Số tiề n Nghỉ việc ngừng việc hưởng. ..% lương Số Số cô tiề ng n 3 4 5 6 7 Lương sản phẩm Lương thời gian 8 Phụ cấp thuộ c Ph ụ Tổn cấ g số p kh ác Tạ m ứn g kỳ I quỹ lươn g 9 10 11 12 Các khoản phải khấu trừ vào lương B H X H 13 ... 14 Kỳ II được lĩnh Thuế Số TNCN Cộn tiền phải nộp g 15 16 Ký nh ận 17 C Cộng Tổng số tiền (viết bằng chữ):................................................................................... Người lập biểu (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (Ký, họ tên) 5 Ngày....tháng....năm ... Giám đốc (Ký, họ tên) Đơn vị:................... Bộ phận:................ Mẫu số 03- LĐTL (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC ngày .../.../2014 của BTC) BẢNG THANH TOÁN TIỀN THƯỞNG Quý.....năm.... STT A Chức Bậc B vụ C lương 1 Xếp loại thưởng 2 Cộng x x x Họ và tên Số:................ Mức thưởng Số tiền 3 Ghi Ký nhận D chú E x Tổng số tiền (Viết bằng chữ):......................................................................... Người lập biểu (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (Ký, họ tên) 6 Ngày... tháng... năm...... Giám đốc (Ký, họ tên) Đơn vị:........... Bộ phận: ....... Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam Độc lập - Tự do - Hạnh phúc =========&========= Mẫu số: 04- LĐTL (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC ngày .../.../2014 của BTC)) GIẤY ĐI ĐƯỜNG Số: ......................... Cấp cho:............................................................................................................. Chức vụ: :........................................................................................................... Được cử đi công tác tại: :................................................................................... Theo công lệnh (hoặc giấy giới thiệu) số........ ngày........ tháng........ năm........ Từ ngày...... tháng...... năm...... đến ngày...... tháng...... năm............................. Ngày...... tháng...... năm...... Người duyệt (Ký, họ tên, đóng dấu) Tiền ứng trước Lương...........................đ Công tác phí.................đ Cộng.............................đ Nơi đi Ngà y Nơi đến 1 2 Phương Độ dài Số ngày tiện sử dụng 3 chặng đường 4 công tác 5 Lý do lưu trú 6 Chứng nhận của cơ quan (Ký tên, đóng dấu) 7 Nơi đi... Nơi đến... Nơi đi... Nơi đến... - Vé người.........................................vé x......................đ = .............................đ - Vé cước ......................................... vé x......................đ = .............................đ - Phụ phí lấy vé bằng điện thoại....... vé x......................đ = .............................đ - Phòng nghỉ......................................vé x......................đ = .............................đ 1- Phụ cấp đi đường: cộng.............................................đ 2- Phụ cấp lưu trú: Tổng cộng ngày công tác:..............................................đ Ngày ... tháng ... năm ... Duyệt Số tiền được thanh toán là:.......................... Người đi công tác (Ký, họ tên) Phụ trách bộ phận (Ký, họ tên) 7 Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Đơn vị:…………… Bộ phận:…………. Mẫu số: 05- LĐTL (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC ngày .../.../2014 của BTC) PHIẾU XÁC NHẬN SẢN PHẨM HOẶC CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH Ngày… tháng… năm… Tên đơn vị (hoặc cá nhân):…………………………………………………... Theo Hợp đồng số:…………..ngày……….tháng……….năm……………… STT Tên sản phẩm (công việc) A B Đơn vị tính B Số lượng 1 Đơn giá 2 Thành tiền 3 Ghi chú D Cộng Tổng số tiền (viết bằng chữ):…………………………………………………………… Người giao việc Người nhận việc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Ngày … tháng … năm … Người kiểm tra Người duyệt chất lượng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) 8 Đơn vị:................... Bộ phận:................ Mẫu số 06-LĐTL (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC ngày .../.../2014 của BTC) BẢNG THANH TOÁN TIỀN LÀM THÊM GIỜ Tháng..........năm........... Số:........................ Hệ số Cộn phụ g cấp hệ H ọ T và Hệ T tê n lươn g chức vụ số A B 1 2 3 4 5 6 Cộn g x x x x x x số Tiền Mức lương lươn g thán Ngà g y Gi ờ Làm thêm ngày làm việc Số Thà giờ nh tiền 7 8 x Làm thêm Làm thêm Làm thêm ngày thứ ngày lễ, buổi đêm bảy, chủ ngày tết nhật Số Thàn Số Than Số Thàn giờ h giờ h giờ h tiền toán tiền 9 10 11 12 13 14 x x x Tổ ng cộ ng tiề n 15 Số ngày nghỉ bù Số tiền thực được Ngư ời nhận Số Thàn giờ h tiền 16 17 than h toán 18 tiền ký tên C x x Tổng số tiền (Viết bằng chữ):..................................................................................... (Kèm theo.... chứng từ gốc: Bảng chấm công làm thêm ngoài giờ tháng.....năm.....) Người đề nghị thanh toán (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (Ký, họ tên) 9 Ngày ... tháng ... năm ... Người duyệt (Ký, họ tên) Đơn vị:................... Bộ phận:................ Mẫu số 07 - LĐTL (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC ngày .../.../2014 của BTC) BẢNG THANH TOÁN TIỀN THUÊ NGOÀI (Dùng cho thuê nhân công, thuê khoán việc) Số:....................... Họ và tên người thuê:........................................................................................ Bộ phận (hoặc địa chỉ):..................................................................................... Đã thuê những công việc sau để: .................................. tại địa điểm............................... từ ngày.../.../... đến ngày.../.../.... STT Họ và tên người được thuê A B Địa chỉ hoặc số CMT C Nội dung hoặc tên công việc thuê D Số công hoặc khối lượng công việc đã làm 1 Đơn giá thanh toán 2 Thành tiền 3 Tiền thuế khấu trừ 4 Số tiền còn lại được nhận 5 = 3- 4 Cộng Đề nghị............... cho thanh toán số tiền:.................................................................... Số tiền (Viết bằng chữ):.............................................................................................. (Kèm theo ... chứng từ kế toán khác) Người đề nghị thanh toán (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (Ký, họ tên) 10 Ngày ... tháng ... năm ... Người duyệt (Ký, họ tên) Ký nhận E Đơn vị:……………. Bộ phận:………….. Mẫu số: 08 - LĐTL (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC ngày .../.../2014 của BTC) HỢP ĐỒNG GIAO KHOÁN Ngày… tháng… năm… Số: ..................... Họ và tên:…………………. Chức vụ………………..................................……………… Đại diện..…………..……….bên giao khoán………………..................................………. Họ và tên:…………………. Chức vụ………………………..................................……... Đại diện…………………….bên nhận khoán…………………......................................… CÙNG KÝ KẾT HỢP ĐỒNG GIAO KHOÁN NHƯ SAU: I- Điều khoản chung: - Phương thức giao khoán:……………………………………………………...………… - Điều kiện thực hiện hợp đồng:………………………………………………..….……… - Thời gian thực hiện hợp đồng: ………………………………………………………….. - Các điều kiện khác:……………………………………………………………………… II- Điều khoản cụ thể: 1. Nội dung công việc khoán: -………………………………………………………………………………………….... -………………………………………………………………………………………….... 2. Trách nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ của người nhận khoán: -………………………………………………………………………………………..…. -…………………………………………………………………………………………... 3. Trách nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ của bên giao khoán: -………………………………………………………………………………………...…. -…………………………………………………………………………………………… Đại diện bên nhận khoán (Ký, họ tên) Đại diện bên giao khoán (Ký, họ tên) Ngày … tháng … năm … Kế toán trưởng bên giao khoán (Ký, họ tên) Người lập (Ký, họ tên) 11 Đơn vị:................... Bộ phận:................ Mẫu số 09 - LĐTL (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC ngày .../.../2014 của BTC) Số : ............... BIÊN BẢN THANH LÝ (NGHIỆM THU) HỢP ĐỒNG GIAO KHOÁN Ngày ... tháng ... năm ... Họ và tên : ...............Chức vụ ............. Đại diện ............... Bên giao khoán .............. Họ và tên : ...............Chức vụ ............. Đại diện ............... Bên nhận khoán ............. Cùng thanh lý Hợp đồng số ... ngày... tháng ... năm ... Nội dung công việc (ghi trong hợp đồng) đã được thực hiện:.................................... Giá trị hợp đồng đã thực hiện:..................................................................................... Bên ...... đã thanh toán cho bên...... số tiền là................. đồng (viết bằng chữ)........... Số tiền bị phạt do bên ..... vi phạm hợp đồng:................ đồng (viết bằng chữ)........... Số tiền bên .... còn phải thanh toán cho bên ..... là ........ đồng (viết bằng chữ)........... Kết luận:...................................................................................................................... Đại diện bên nhận khoán (Ký, họ tên) Đại diện bên giao khoán (Ký, họ tên, đóng dấu) 12 Đơn vị:................... Bộ phận:................ Mẫu số 10 - LĐTL (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC ngày .../.../2014 của BTC) BẢNG KÊ TRÍCH NỘP CÁC KHOẢN THEO LƯƠNG Tháng.... năm... Đơn vị tính:......... STT A Số tháng trích BHXH, BHYT, KPCĐ B Tổng quỹ lương trích BHXH, BHYT, KPCĐ 1 Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế Trong đó: Tổng Trích vào Trừ vào số chi phí lương 2 3 4 Tổng số 5 Kinh phí công đoàn Trong đó: Số phải nộp công Trích Trừ đoàn cấp vào vào trên chi phí lương 6 7 8 Số được để lại chi tại đơn vị 9 Cộng Người lập bảng (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Ngày... tháng... năm ... Giám đốc (Ký, họ tên) Đơn vị:................... Bộ phận:................ Mẫu số 11 - LĐTL (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC ngày .../.../2014 của BTC) BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ BẢO HIỂM XÃ HỘI Tháng ... năm ... S ố Ghi Có Tài khoản T T Đối tượng sử dụng (Ghi Nợ các Tài khoản) A 1 B TK 622- Chi phí nhân công trực tiếp - Phân xưởng - Phân xưởng ... TK 623- Chi phí sử dụng máy thi công TK 627- CPSXC - Phân xưởng - Phân xưởng TK 641- Chi phí bán hàng TK 642- Chi phí quản lý doanh nghiệp Cộng: 2 3 4 5 TK 334 - Phải trả người lao động TK 338 - Phải trả, phải nộp khác Lương Các khoản khác Cộng Có TK 334 Kinh phí công đoàn Bảo hiểm xã hội 1 2 3 4 5 Bảo Cộng Có TK hiểm 338 y tế (3382,3383, 3384) 6 7 TK 335 Chi phí phải trả 8 Ngày ...... tháng ..... năm ... Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Người lập bảng (Ký, họ tên) 14 Tổn g cộng 9 Đơn vị:................... Địa chỉ:................ Mẫu số 01 - VT (Ban hành theo Thông tư số: 200/2014/TT-BTC ngày .../.../2014 của BTC) PHIẾU NHẬP KHO Ngày....tháng....năm ....... Nợ 152.................. Số: ................................. Có 331................... - Họ và tên người giao: Phạm Đức Cường- Công ty M - Theo Hóa đơn GTGT số xx76 ngày 5 tháng 2 năm N của Công ty M........................... Nhập tại kho: SKĐA ................địa điểm: Mai Dịch............................................. S Tên, nhãn hiệu, quy cách, Đơn Số lượng T phẩm chất vật tư, dụng cụ Mã vị Theo Thực Đơn Thành T sản phẩm, hàng hoá số tính chứng nhập giá tiền từ A B C D 1 2 3 4 1 Vật liệu A Kg 25.000 24.900 28000 697.200.000 x x x x x Cộng - Tổng số tiền (viết bằng chữ):....................................................................................... - Số chứng từ gốc kèm theo:.......................................................................................... Ngày ... tháng... năm... Người lập phiếu Người giao hàng Thủ kho Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Hoặc bộ phận có nhu cầu nhập) (Ký, họ tên) Đơn vị:................... Mẫu số 02 - VT (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC Bộ phận:................ ngày .../.../2014 của BTC) PHIẾU XUẤT KHO Ngày.....tháng.....năm ...... Nợ ......................... Số: ................................... Có ......................... - Họ và tên người nhận hàng: ........................... Địa chỉ (bộ phận)............................... - Lý do xuất kho: .......................................................................................................... - Xuất tại kho (ngăn lô): ................................Địa điểm ............................................... S T T A Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất vật tư, dụng cụ, sản phẩm, hàng hoá B Mã số C Đơn vị tính D Số lượng Yêu Thực cầu xuất 1 2 Đơn giá 3 Thành tiền 4 x x X x x Cộng - Tổng số tiền (viết bằng chữ):..................................................................................... - Số chứng từ gốc kèm theo:........................................................................................ Ngày .... tháng ....năm... Người lập Người nhận Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Hoặc bộ phận có (Ký, họ tên) phiếu hàng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) nhu cầu nhập) (Ký, họ tên) Đơn vị:................... Bộ phận:................ Mẫu số 03 – VT (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC ngày .../.../2014 của BTC) BIÊN BẢN KIỂM NGHIỆM Vật tư, công cụ, sản phẩm, hàng hoá Ngày…tháng…năm…. Số:...................... - Căn cứ………số…..ngày…..tháng…..năm…..của……………....……… Ban kiểm nghiệm gồm: + Ông/Bà…………………Chức vụ…………Đại diện……....Trưởng ban + Ông/Bà…………………Chức vụ…………Đại diện……......... Uỷ viên + Ông/Bà…………………Chức vụ…………Đại diện……......... Uỷ viên Đã kiểm nghiệm các loại: Số TT Tên nhãn hiệu, quy cách vật tư, công cụ, sản phẩm, hàng hoá A B Kết quả kiểm nghiệm M ã số Phươn g thức kiểm nghiệ m Đơn vị tính Số lượng theo chứng từ Số lượng đúng quy cách, phẩm chất C D E 1 2 Số lượng không đúng quy cách, phẩm chất 3 Ghi chú F Ý kiến của Ban kiểm nghiệm:……………………………………………..................... ……………………………………………………………………………………........ Đại diện kỹ thuật (Ký, họ tên) Thủ kho (Ký, họ tên) Đơn vị :.................. Bộ phận:................ Trưởng ban (Ký, họ tên) Mẫu số 04 - VT (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC ngày .../.../2014 của BTC) PHIẾU BÁO VẬT TƯ CÒN LẠI CUỐI KỲ Ngày ... tháng ... năm ... Số:………..…..… Bộ phận sử dụng: ................................................................................................... Số TT A Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất vật tư B Mã số C Đơn vị tính D Số lượng 1 Lý do: còn sử dụng hay trả lại E Phụ trách bộ phận sử dụng (Ký, họ tên) 16 Đơn vị:................... Bộ phận:................ Mẫu số 05 - VT (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC ngày .../.../2014 của BTC) BIÊN BẢN KIỂM KÊ VẬT TƯ, CÔNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HOÁ - Thời điểm kiểm kê .....giờ ...ngày ...tháng ...năm...... - Ban kiểm kê gồm : Ông/ Bà:...............................................Chức vụ.............................................Đại diện:.....................................Trưởng ban Ông/ Bà:...............................................Chức vụ.............................................Đại diện:...........................................Uỷ viên Ông/ Bà: ..............................................Chức vụ.............................................Đại diện:...........................................Uỷ viên - Đã kiểm kê kho có những mặt hàng dưới đây: S Tên, nhãn Đơn Theo Theo Chênh lệch Phẩm chất hiệu, sổ kế toán kiểm kê T quy cách vật M vị Đơ Thừa Thiếu Còn Ké Mất tư, ã n m T dụng cụ, ... số tính giá Số Thành Số Thàn Số Thàn Số Thàn tốt phẩ phẩm h h h m lượn tiền lượn tiền lượng tiền lượn tiền 100 chất chất g g g % A B C D 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Cộng x Giám đốc (Ý kiến giải quyết số chênh lệch) (Ký, họ tên) x x x Kế toán trưởng (Ký, họ tên) x x Thủ kho (Ký, họ tên) 17 x x x Ngày ... tháng ... năm ... Trưởng ban kiểm kê (Ký, họ tên) x Đơn vị:................... Bộ phận:................ Mẫu số 06 - VT (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC ngày .../.../2014 của BTC) BẢNG KÊ MUA HÀNG Ngày .... tháng .... năm .... Quyển số: ............... Số: ............... Nợ: .............. Có: ............... - Họ và tên người mua:................................................................... - Bộ phận (phòng, ban):.................................................................. STT A Tên, quy cách, phẩm chất hàng hoá (vật tư, công cụ...) B Địa chỉ mua hàng C Cộng Đơn vị tính D Số lượng 1 Đơn giá 2 x x x Thành tiền 3 Tổng số tiền (Viết bằng chữ): .................................................................................... * Ghi chú: ................................................................................................................... Người mua (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (Ký, họ tên) 18 Người duyệt mua (Ký, họ tên) Đơn vị:................... Bộ phận:................ Mẫu số 07 - VT (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC ngày .../.../2014 của BTC) BẢNG PHÂN BỔ NGUYÊN LIỆU, VẬT LIỆU CÔNG CỤ, DỤNG CỤ Tháng......năm...... Số:.................. Ghi Có các TK STT Đối tượng sử dụng (Ghi Nợ các TK) A 1 2 3 4 5 6 7 B TK 621 – Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp - Phân xưởng (sản phẩm)… - …………………………. . TK 623 – Chi phí sử dụng máy thi công TK 627 – Chi phí sản xuất chung - Phân xưởng………………. TK 641 – Chi phí bán hàng TK 642 – Chi phí quản lý doanh nghiệp TK 142 – Chi phí trả trước ngắn hạn TK 242- Chi phí trả trước dài hạn ………………………. Cộng Tài khoản Tài khoản 152 153 Giá Giá Giá Giá hạc thực hạc thực h tế h tế toán toán 1 2 3 4 Tài khoả n142 Tài khoả n242 5 6 Ngày .... tháng ....năm .... Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Người lập biểu (Ký, họ tên) 19 Đơn vị :................. Địa chỉ: ............... Mẫu số 01 - BH (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC ngày .../.../2014 của BTC) BẢNG THANH TOÁN HÀNG ĐẠI LÝ, KÝ GỬI Ngày ... tháng ... năm ... Quyển số: ............ Số: ....................... Nợ: ...................... Có: ....................... Căn cứ Hợp đồng số:....... ngày ... tháng ... năm ... về việc bán hàng đại lý (ký gửi), Chúng tôi gồm: - Ông /Bà ......... chức vụ ......... Đại diện........ ………….…có hàng đại lý (ký gửi). - Ông /Bà ......... chức vụ ......... Đại diện ................................................................. - Ông /Bà ......... chức vụ ......... Đại diện ................. nhận bán hàng đại lý (ký gửi). - Ông /Bà ......... chức vụ ......... Đại diện đơn vị ....................................................... I- Thanh quyết toán số hàng đại lý từ ngày ..../.../... đến ngày .../.../.... như sau: Tên, quy Số Số Số hàng đã bán Số Số cách, phẩm Đơn lượng lượng Tổng trong kỳ lượng chất tồn cuối TT sản phẩm vị tồn nhận số Số Đơn Thàn kỳ (hàng hoá) tính đầu trong lượng giá h tiền kỳ kỳ A B C 1 2 3= 4 5 6 7=31+2 4 Cộng x x x x x x x II- Số tiền còn nợ của các kỳ trước: ........................................................................................ III- Số tiền phải thanh toán đến kỳ này: (III = II + Cột 6)…………………………………... IV- Số tiền được nhận lại:…………………………………………………………………… + Hoa hồng…………………………………………………………………………………... + Thuế nộp hộ……………………………………………………………………………….. + Chi phí (nếu có)…………………………………………………………………................. + ............................................................................................................................................... V- Số tiền thanh toán kỳ này: + Tiền mặt: ................................................................................................................. + Séc: .......................................................................................................................... VI- Số tiền nợ lại (VI= III - IV - V) * Ghi chú: ................................................................................................................................ Giám đốc đơn vị gửi hàng đại lý (ký gửi) (Ký, họ tên, đóng dấu) Người lập bảng thanh toán (Ký, họ tên) Kế toán trưởng đơn vị gửi hàng đại lý (ký gửi) (Ký, họ tên) Giám đốc đơn vị nhận bán hàng đại lý (Ký, họ tên, đóng dấu) Kế toán trưởng đơn vị nhận bán hàng đại lý (Ký, họ tên) 20 Đơn vị :................. Địa chỉ: ............... Mẫu số 02 - BH (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC ngày .../.../2014 của BTC) THẺ QUẦY HÀNG Ngày lập thẻ..............................Tờ số: .............................. - Tên hàng : .................................................. Quy cách: .................................... - Đơn vị tính: ................................................ Đơn giá: ...................................... Tên Ngày người tháng bán hàng A B Tồn Nhậ p từ đầu ngà y (ca) kho tron g ngà y (ca) 1 2 Cộng Nhậ tồn đầu p khá ngày c (ca) và tron nhập g trong ngà ngày y (ca) (ca) 3 4= 1+2+3 Xuất bán Xuất khác Tồn Lượn g Tiề n Lượn g Tiề n cuối ngà y (ca) 5 6 7 8 9 Cộng Người lập (Ký, họ và tên) 21 Đơn vị:................... Địa chỉ:………….. Mẫu số 01 - TT (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC ngày .../.../2014 của BTC) PHIẾU THU Ngày .......tháng .......năm ....... Quyển số:............ Số:................ Nợ:............... Có:................ Họ và tên người nộp tiền:.................................................................................................. Địa chỉ:.............................................................................................................................. Lý do nộp:.......................................................................................................................... Số tiền:.....................................(Viết bằng chữ):............................................................... ........................................................................................................................................... Kèm theo:.....................................................................Chứng từ gốc: Giám đốc Kế toán trưởng (Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) Người nộp tiền (Ký, họ tên) Ngày .....tháng .....năm ...... Người lập Thủ quỹ phiếu (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ):........................................................................................ + Tỷ giá ngoại tệ (vàng bạc, đá quý):..................................................................................... + Số tiền quy đổi:................................................................................................................... (Liên gửi ra ngoài phải đóng dấu) 22 Đơn vị:................... Địa chỉ:.................. Mẫu số 02 - TT (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC ngày .../.../2014 của BTC) PHIẾU CHI Quyển số:.......... Ngày .....tháng .....năm ....... Số :..................... Nợ :.................... Có :..................... Họ và tên người nhận tiền:.................................................................................. Địa chỉ:................................................................................................................ Lý do chi:............................................................................................................ Số tiền:........................................(Viết bằng chữ):.............................................. ............................................................................................................................. Kèm theo .............................................................. Chứng từ gốc: Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Ngày ......tháng ......năm ..... Người Người nhận lập phiếu tiền (Ký, họ (Ký, họ tên) tên) Thủ quỹ (Ký, họ tên) Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ) :................................................................................. + Tỷ giá ngoại tệ (vàng bạc, đá quý):............................................................................... + Số tiền quy đổi:.............................................................................................................. (Liên gửi ra ngoài phải đóng dấu) Đơn vị:................... Bộ phận:................ Mẫu số 03 - TT (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC ngày .../.../2014 của BTC) GIẤY ĐỀ NGHỊ TẠM ỨNG Ngày ..... tháng ..... năm ...... Số : ..................... Kính gửi:........................................................................................................................ Tên tôi là:........................................................................................................ Địa chỉ:.................................................................................................................. Đề nghị cho tạm ứng số tiền:..................................(Viết bằng chữ)....................... .............................................................................................................................................. Lý do tạm ứng:............................................................................................... Thời hạn thanh toán:............................................................................................................ Giám đốc Kế toán trưởng Phụ trách bộ phận Người đề nghị tạm ứng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) 23 Đơn vị:................... Bộ phận:................ Mẫu số 04 – TT (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC ngày .../.../2014 của BTC) GIẤY THANH TOÁN TIỀN TẠM ỨNG Ngày .....tháng .....năm ....... Số:................ Nợ:............... Có:............... - Họ và tên người thanh toán:................................................................................. - Bộ phận (hoặc địa chỉ):........................................................................................ - Số tiền tạm ứng được thanh toán theo bảng dưới đây: Diễn giải A I . Số tiền tạm ứng 1. Số tạm ứng các kỳ trước chưa chi hết 2. Số tạm ứng kỳ này: - Phiếu chi số .............ngày ......... - Phiếu chi số .............ngày ......... - ... II . Số tiền đã chi 1. Chứng từ số ...........ngày........... 2. ... III . Chênh lệch 1. Số tạm ứng chi không hết ( I - II ) 2. Chi quá số tạm ứng ( II - I ) Giám đốc Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Đơn vị:................... Địa chỉ:.................. Số tiền 1 ............................... ............................... ............................... ............................... ............................... ............................... ............................... ............................... ............................... ............................... ............................... Kế toán thanh toán (Ký, họ tên) Người đề nghị thanh toán (Ký, họ tên) Mẫu số 05 – TT (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC ngày .../.../2014 của BTC) GIẤY ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN Ngày.......tháng........năm....... Kính gửi:.................................................................................................. Họ và tên người đề nghị thanh toán:.................................................................... Bộ phận (Hoặc địa chỉ):....................................................................................... Nội dung thanh toán:........................................................................................... Số tiền:....................(Viết bằng chữ):.................................................................. (Kèm theo............chứng từ gốc). Người đề nghị thanh toán (Ký, họ tên) Kế toán trưởng Người duyệt (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) 24 Đơn vị:................... Địa chỉ:.................. Mẫu số 06 - TT (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC ngày .../.../2014 của BTC) BIÊN LAI THU TIỀN Ngày .....tháng .....năm ..... Quyển số:............. Số:............. - Họ và tên người nộp:........................................................................................ - Địa chỉ:............................................................................................................. - Nội dung thu:................................................................................................... - Số tiền thu: ...........................(Viết bằng chữ): ............................................... ............................................................................................................................ Người nộp tiền (Ký, họ tên) Người thu tiền (Ký, họ tên) Đơn vị:................... Bộ phận:................ Mẫu số 07 - TT (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC ngày .../.../2014 của BTC) BẢNG KÊ VÀNG, BẠC, KIM KHÍ QUÝ, ĐÁ QUÝ (Đính kèm phiếu .................................. Ngày .......tháng .........năm ............) ST T A Quyển số:............... Số:............... Tên, loại, qui cách phẩm chất B Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú C 1 2 3 D Cộng x x x Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Người nộp (nhận) (Ký, họ tên) Thủ quỹ Ngày.......tháng......năm ...... Người kiểm nghiệm (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) 25 Đơn vị:................... Bộ phận:................ Mẫu số 08a - TT (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC ngày .../.../2014 của BTC) BẢNG KIỂM KÊ QUỸ (Dùng cho VNĐ) Số:............ Hôm nay, vào........ giờ.........ngày.........tháng......... năm ....... Chúng tôi gồm: - Ông/Bà:.....................................................................đại diện kế toán - Ông/Bà:.....................................................................đại diện thủ quỹ - Ông/Bà:.............................................................đại diện .................... Cùng tiến hành kiểm kê quỹ tiền mặt kết quả như sau: STT Diễn giải Số lượng ( tờ ) Số tiền A B 1 2 I Số dư theo sổ quỹ: x ....................... II Số kiểm kê thực tế: x ....................... 1 Trong đó: - Loại ....................... ....................... 2 - Loại ....................... ....................... 3 - Loại ....................... ....................... 4 - Loại ....................... ....................... 5 - ... ....................... ....................... III Chênh lệch (III = I – II): x ....................... - Lý do: + Thừa: ............................................................................................. + Thiếu: ............................................................................................ - Kết luận sau khi kiểm kê quỹ:.......................................................................... Kế toán trưởng Thủ quỹ Người chịu trách nhiệm kiểm kê quỹ (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Đơn vị:................... Bộ phận:................ Mẫu số 08 b - TT (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC ngày .../.../2014 của BTC) BẢNG KIỂM KÊ QUỸ (Dùng cho ngoại tệ, vàng, bạc, kim khí quý, đá quý) Số:.................. Hôm nay, vào ........giờ .........ngày .........tháng .........năm ......... Chúng tôi gồm: - Ông/Bà:......................................đại diện kế toán - Ông/Bà:......................................đại diện thủ quỹ - Ông/Bà:......................................đại diện ............ Cùng tiến hành kiểm kê quỹ ngoại tệ, vàng bạc ... kết quả như sau: Số Diễn giải TT A B I Số dư theo sổ quỹ II 1 2 Số kiểm kê thực tế (*) - Loại - Loại Đơn vị tính C x Số lượng 1 x x x ............ . ............ ........... .. ........... 26 Đơn Tính ra VNĐ giá Tỷ giá VNĐ 2 3 4 ......... .......... ........ . .. .. ......... .......... ........ .. .. .. ......... .......... ........ .. .. .. ......... .......... ........ Ghi chú D ........... .. ........... .. ........... .. ........... 3 - ... III Chênh lệch (III = I – II) . ............ . x .. ........... .. x .. ......... .. ......... .. .. ........ .......... .. .. ........ .. ........ .. .. ........... .. ........... .. - Lý do : + Thừa: ............................................................................................ + Thiếu: ........................................................................................... - Kết luận sau khi kiểm kê quỹ: ....................................................................... Thủ quỹ Kế toán trưởng Người chịu trách nhiệm kiểm kê quỹ (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Đơn vị:................... Bộ phận ................. Mẫu số 09 - TT (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC ngày .../.../2014 của BTC) BẢNG KÊ CHI TIỀN Ngày..... tháng..... năm.... Họ và tên người chi: .................................................................................................... Bộ phận (hoặc địa chỉ): .............................................................................................. Chi cho công việc: ....................................................................................................... STT A Chứng từ Số hiệu Ngày, tháng B C Nội dung chi Số tiền D 1 Cộng Số tiền bằng chữ:................................................................................................ (Kèm theo.... chứng từ gốc). Người lập bảng kê Kế toán trưởng Người duyệt (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) 27 Đơn vị:................... Bộ phận:................ Mẫu số 01- TSCĐ (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC ngày .../.../2014 của BTC) BIÊN BẢN GIAO NHẬN TSCĐ Ngày .....tháng .....năm ...... Số:...................... Nợ: .................... Có: Căn cứ Quyết định số: ......................ngày .......tháng .......năm .......của ...................... .........................................................................................về việc bàn giao TSCĐ.......... Ban giao nhận TSCĐ gồm: - Ông/Bà .........................................chức vụ .............................. Đại diện bên giao - Ông/Bà .........................................chức vụ ...............................Đại diện bên nhận - Ông/Bà .........................................chức vụ ...............................Đại diện ..................... Địa điểm giao nhận TSCĐ :............................................................................................ Xác nhận việc giao nhận TSCĐ như sau: Tên, ký hiệu Số S quy hiệu T cách TS T (cấp CĐ hạng TSCĐ) A Nư ớc sản xuấ t (X D) Nă m sản xuất Nă m đư a và o sử dụ ng Côn g suất Chi (diệ n tích Ch i phí phí Giá mu vận chạ a y (ZS thiế chuyể thử X) t n kế) B C D 1 2 3 Cộng x x x x x Số thứ tự A Tính nguyên giá tài sản cố định 4 5 6 C 28 7 8 x DỤNG CỤ, PHỤ TÙNG KÈM THEO Tên, qui cách dụng cụ, Đơn vị tính Số lượng phụ tùng B .. . Nguy ên giá TSC Đ Tài liệ u kỹ thu ật kè m the o E 1 Giá trị 2 Giám đốc bên nhận (Ký, họ tên, đóng dấu) Đơn vị:................... Bộ phận:................ Kế toán trưởng bên nhận (Ký, họ tên) Người nhận Người giao (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Mẫu số 02-TSCĐ (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC ngày .../.../2014 của BTC) BIÊN BẢN THANH LÝ TSCĐ Ngày .....tháng...... năm ...... Số: ............. Nợ: ............. Có: ............. Căn cứ Quyết định số :........ngày ......tháng ......năm...... của ..................................... ................................................................Về việc thanh lý tài sản cố định. I. Ban thanh lý TSCĐ gồm: Ông/Bà: ............................Chức vụ..................Đại diện ..............................Trưởng ban Ông/Bà:.............................Chức vụ..................Đại diện ....................................Uỷ viên Ông/Bà: ............................Chức vụ..................Đại diện ....................................Uỷ viên II. Tiến hành thanh lý TSCĐ: - Tên, ký mã hiệu, qui cách (cấp hạng) TSCĐ ................................................................. - Số hiệu TSCĐ ................................................................................................................ - Nước sản xuất (xây dựng)............................................................................................... - Năm sản xuất .................................................................................................................. - Năm đưa vào sử dụng ....................................Số thẻ TSCĐ .......................................... - Nguyên giá TSCĐ .......................................................................................................... - Giá trị hao mòn đã trích đến thời điểm thanh lý............................................................. - Giá trị còn lại của TSCĐ................................................................................................. III. Kết luận của Ban thanh lý TSCĐ: ........................................................................................................................................... . Ngày ......... tháng ......... năm ..... Trưởng Ban thanh lý (Ký, họ tên) IV. Kết quả thanh lý TSCĐ: - Chi phí thanh lý TSCĐ :...............................(viết bằng chữ) .................................... - Giá trị thu hồi :..............................................(viết bằng chữ).................................... - Đã ghi giảm sổ TSCĐ ngày ...........tháng ..........năm .......... Ngày .........tháng .........năm ...... Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) 29 Đơn vị :............. Bộ phận:........... Mẫu số 03 - TSCĐ (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC ngày .../.../2014 của BTC) BIÊN BẢN BÀN GIAO TSCĐ SỬA CHỮA LỚN HOÀN THÀNH Ngày ... tháng ... năm... Số: ...................... Nợ: ...................... Có: ...................... Căn cứ Quyết định số: ................... ngày ... tháng ... năm ... của .......................... Chúng tôi gồm: - Ông /Bà .....................Chức vụ............. Đại diện ............................... đơn vị sửa chữa - Ông /Bà .....................Chức vụ............. Đại diện ............................... đơn vị có TSCĐ. Đã kiểm nhận việc sửa chữa TSCĐ như sau: - Tên, ký mã hiệu, quy cách (cấp hạng) TSCĐ ................... ......................................... - Số hiệu TSCĐ .............................................. Số thẻ TSCĐ: ...................................... - Bộ phận quản lý, sử dụng: .......................................................................................... - Thời gian sửa chữa từ ngày ..... tháng.... năm ...... đến ngày ..... tháng .... năm ......... Các bộ phận sửa chữa gồm có: Tên bộ phận sửa chữa A Nội dung (mức độ) công việc sửa chữa Giá dự toán Chi phí thực tế Kết quả kiểm tra B 1 2 3 Cộng Kết luận: ....................................................................................................................... ..................................................................................................................... Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Đại diện đơn vị nhận (Ký, họ tên) 30 Đại diện đơn vị giao (Ký, họ tên) Đơn vị:................... Bộ phận:................ Mẫu số 04- TSCĐ (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC ngày .../.../2014 của BTC) BIÊN BẢN ĐÁNH GIÁ LẠI TSCĐ Ngày .....tháng .....năm ...... Số: .................. Nợ:................. Có: ................ - Căn cứ Quyết định số :..........ngày .......tháng .......năm ........ Của ........................................................................ Về việc đánh giá lại TSCĐ - Ông/Bà ...............Chức vụ ................Đại diện ......................Chủ tịch Hội đồng - Ông/Bà .................Chức vụ ........................Đại diện .............................Uỷ viên - Ông/Bà .................Chức vụ ........................Đại diện .............................Uỷ viên Đã thực hiện đánh giá lại giá trị các TSCĐ sau đây: Số Số hiệu thẻ B TSC Đ C TSC Đ D Cộng X X S Tên, ký mã hiệu, qui cách (cấp T hạng) TSCĐ T A Giá trị đang ghi sổ Nguyê n Giá Hao mòn 1 2 Giá trị còn lại 3 Giá trị còn lại theo Đánh giá lại 4 Chênh lệch Tăn Giả g m 5 6 Ghi chú: Cột 4 "Giá trị còn lại theo đánh giá lại”. Nếu đánh giá lại cả giá trị hao mòn thì Cột 4 phải tách ra 3 cột tương ứng cột 1,2,3. Kết luận:............................................................................................................... .............................................................................................................................. Uỷ viên/người lập (Ký, họ tên) Kế toán trưởng (Ký, họ tên) 31 Ngày ... tháng ... năm ... Chủ tịch Hội đồng (Ký, họ tên) Đơn vị :............. Bộ phận:........... Mẫu số 05 - TSCĐ (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC ngày .../.../2014 của BTC) BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH Thời điểm kiểm kê............giờ.........ngày.........tháng........năm.......... Ban kiểm kê gồm: - Ông /Bà .................................................Chức vụ...............................Đại diện........................................Trưởng ban - Ông /Bà ............................ ....................Chức vụ...............................Đại diện..............................................Uỷ viên - Ông/Bà...................................................Chức vụ...............................Đại diện..............................................Uỷ viên Đã kiểm kê TSCĐ, kết quả như sau: Số Tên TSCĐ số B C D 1 Cộng x x x TT A Theo sổ kế toán Nơi sử dụng Mã Số Nguyên lượng giá 2 Giá trị còn lại 3 Theo kiểm kê Số Nguyên lượng giá 4 5 Chênh lệch Giá trị còn lại 6 x Giám đốc (Ghi ý kiến giải quyết số chênh lệch) (Ký, họ tên, đóng dấu) 7 x Kế toán trưởng (Ký, họ tên) 1 Số Nguyên lượng giá 8 Ghi chú Giá trị còn lại 9 10 x Ngày ...... tháng ...... năm.. ... Trưởng Ban kiểm kê (Ký, họ tên) Đơn vị:…………… Bộ phận.................. Số TT Chỉ tiêu A 1 B I. Số khấu hao trích tháng trước II . Số KH TSCĐ tăng trong tháng III. Số KH TSCĐ giảm trong tháng IV. Số KH trích tháng này (I + II - III) Cộng 2 3 4 Tỷ lệ khấu hao (%) hoặc thời gian sử dụng 1 Nơi sử dụng Toàn DN Nguy Số ên khấ giá u TSC hao Đ 2 3 Mẫu số 06-TSCĐ (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC ngày .../.../2014 của BTC) Số:……….. BẢNG TÍNH VÀ PHÂN BỔ KHẤU HAO TSCĐ Tháng…….năm…… TK 627 – Chi phí TK TK TK 642 TK 241 TK 142 TK 242 sản xuất chung 623 641 Chi phí XDCB Chi phí Chi phí Chi Chi quản lý dở dang trả trước trả trước phí Doanh ngắn dài hạn Phâ Phâ Phâ Phâ phí sử dụng bán nghiệp hạn n n n n máy hàng xưở xưở xưở xưở thi ng ng ng(s ng (sản (sản ản (sản công phẩ phẩ phẩ phẩ m) m) m) m) 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 x Ngày ..... tháng .... năm ... Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Người lập bảng (Ký, họ tên) 2 TK … 335 Chi phí phải trả 14 … 72