Uploaded by Lưu Mẫn Mẫn

BrandsVietnam Passport to Research FINAL

advertisement
Passport to Research
Trần Hùng Thiện, General Manager, GCOMM Vietnam
“Reseach is what I’m doing
when I don’t know what I’m doing.”
— Wernher von Braun
Khái niệm NCTT
NCTT là quá trình của thu thập và phân tích, diễn giải các thông tin về một
thị trường, sản phẩm, dịch vụ nào đó.
NCTT có thể phân tích về quá khứ, hiện tại cũng như tương lai, tìm hiểu tất
cả các ngóc ngách như là cá tính, hành vi, thói quen sử dụng, thời điểm, địa
điểm người ta sử dụng cũng như nhu cầu của đối tượng mục tiêu mà thương
hiệu nhắm đến.
Ngoài ra, NCTT có thể nhìn vào một ngành hàng tổng thể cũng như nhìn vào
sản phẩm của đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
Nhiệm vụ của NCTT
1.
Reducing uncertainty
Giảm thiểu rủi ro khi ra quyết định
2.
Measuring perfomance
Đo lường hiệu quả hoạt động
6 loại NCTT phổ biến
Customer & Market
Research
Product
Research
Promotional
Research
Nghiên cứu về Thị trường
& Người tiêu dùng
Nghiên cứu
Sản phẩm
Nghiên cứu
Hiệu quả Chiêu thị
Distribution
Research
Sales
Research
Market Environment
Research
Nghiên cứu
Phân phối
Nghiên cứu
Hiệu quả Bán hàng
Nghiên cứu
Môi trường Vĩ mô
‣ Market & Segment Sizes
Độ lớn thị trường & Phân khúc
Customer & Market
Research
Nghiên cứu về Thị trường
& Người tiêu dùng
‣ Trends for Forecasting
Dự báo xu hướng
‣ Brand Share & Performance
Đo lường thị phần & hiệu quả hoạt động
‣ Customer Attitudes & Behaviours
Thói quen & Hành vi tiêu dùng
‣ Opportunities for new Product Development
Cơ hội phát triển sản phẩm mới
Product
Research
Nghiên cứu
Sản phẩm
‣ Product / Design Requirements
Mong muốn / Mức độ đón nhận sản phẩm
‣ Comparative Performance vis-à-vis Competitors’ offer
Chất lượng / Hiệu quả sản phẩm so với đối thủ
‣ Packaging & Pricing
Bao bì / Định vị / Định giá
‣ Suitable Methods of Promotion
Lựa chọn Phương thức Chiêu thị
Promotional
Research
Nghiên cứu
Hiệu quả Chiêu thị
‣ Suitable Ideas / Copy for Campaign
Lựa chọn Ý tưởng Chiến dịch
‣ Suitable Media Use
Lựa chọn kênh Truyền thông
‣ Effectiveness of Communications
Đánh giá Hiệu quả Truyền thông
‣ Suitable Distribution Methods
Distribution
Research
Nghiên cứu
Phân phối
Tìm kiếm phương thức phân phối hiệu quả
‣ Power & Needs of other Channels in a Supply Chain
Nghiên cứu đề xuất Phát triển kênh phân phối mới
‣ Location of Warehouses and Retail outlets
Nghiên cứu Xây dựng hệ thống phân phối hữu hiệu
‣ Volumes & Value Shares
Sales
Research
Nghiên cứu
Hiệu quả Bán hàng
Đo lường Thị phần (Giá trị và Sản lượng)
‣ The effectiveness of Sales Methods & Techniques
Đo lường hiệu quả hoạt động Bán hàng
‣ Adequacy of Sales Training & Rewards
Mức độ đáp ứng của hệ thống Đào tạo & Khen thưởng
‣ Political influences
Nghiên cứu yếu tố Chính trị
‣ Economic studies
Market Environment
Research
Nghiên cứu
Môi trường Vĩ mô
Nghiên cứu tình hình Kinh tế
‣ Social influences
Nghiên cứu ảnh hưởng Xã hội
‣ Technological influences
Nghiên cứu xu hướng Công nghệ
‣ Competitor analysis
Nghiên cứu Đối thủ cạnh tranh
Quy trình NCTT
Step 1
Step 2
Step 3
Step 4
Quanti
Quali
Step 5
Step 6
Step 7
Step 8
1. What are the Problems / Xác định vấn đề?
2. Create Research Design / Lên khung sườn
Quanti
Quali
3. Choose Research Methodology / Chọn phương pháp khảo sát
4. Select the Sampling Procedures / Chọn mẫu đại diện
5. Collect the Data / Thu thập dữ liệu
6. Analyze the Data / Phân tích dữ liệu
7. Write and Present the Data / Viết báo cáo & thuyết trình
8. Follow-up / Theo dõi & đánh giá
Step 1
Step 2
Step 3
Step 4
Quanti
Quali
Step 5
Step 6
Step 7
Step 8
Thăng tiến Nghề nghiệp
General Manager / CEO
12+
Research Executive Director
10+
Research Director
8+
Research Associate Director
7+
Senior Research Manager
5+
Research Manager
3+
Senior Research Executive
2+
Research Executive
1+
Research Assistant
0-1,5
Road map/ Thăng tiến
Kinh
Theo dõi &
nghiệm Báo cáo
Triển khai
Dự án
Giám sát
Dự án
Lập kế hoạch Định hướng
& Quản lý
nghiên cứu
Định hướng
công ty
Tố chất & Kỹ năng
Tố chất
Competency
People
Thấu hiểu con người
Sympathetic
Cảm thụ
Smart
Thông minh
Kỹ năng / Skills
Excellent
communication
Quick
thinker
Analytical
thinking
Systematic
thinking
Giao tiếp
xuất sắc
Suy nghĩ
nhanh
Khả năng
phân tích
Khả năng
hệ thống
Thái độ / Attitude
Commitment
Cam kết
Calm-ness
Điềm tĩnh
Curiosity
Tò mò
Các loại Báo cáo NCTT phổ biến
!
"
#
$
%
Campaign
Monitor
Brand Health
Tracking
Retailer
Audit
Consumer
Panel
Ad-hoc
Research
Đánh giá hiệu
quả Chiến dịch
Sức khỏe
thương hiệu
Báo cáo
bán lẻ
Hành vi
tiêu dùng
Nghiên cứu
đánh giá
Đo lường toàn diện
chiến dịch
Đo lường trong
tâm trí
Đo lường ngoài
thị trường
Đo lường trong
hộ gia đình
Thử nghiệm sản
phẩm, Concept, TVC
!
Campaign
Monitor
Đánh giá hiệu
quả Chiến dịch
Đo lường toàn diện
chiến dịch
Awareness
Mức độ nhận biết thương hiệu
Market Share
Thị phần
Brand Health
Sức khỏe thương hiệu
Key Attributes / Brand Equity
Đặc tính thương hiệu
"
Brand Health
Tracking
Sức khỏe
thương hiệu
Đo lường trong
tâm trí
Bonding / Advocacy
Trung thành & Kiến nghị
BUMO (Brand Used Most Often)
Dùng thường xuyên
P3M / P6M (Past 3/6 Month)
Dùng trong 3-6 tháng qua
Trial / Purchase / Re-purchase
Mua dùng thử / dùng lại
Awareness (TOM, Spontaneous, Aided)
Mức độ nhận biết (đầu tiên, tự nhiên, có nhắc)
Volume / Value Share: Thị phần sản lượng / giá trị
#
Retailer
Audit
Báo cáo
bán lẻ
Đo lường ngoài
thị trường
Brand Growth vs Category Growth: Tăng trưởng so với với đối
thủ cạnh tranh, với ngành hàng
Numeric / Weighted Distribution: Độ bao phủ cửa hàng, Chất
lượng phân phối
Purchase Share: Sự ủng hộ của nhà bán lẻ, tạp hóa
Stock Level / Forwad Stock / Stock on Shelf: Mức độ trữ hàng
Average Price: Giá trung bình, khuyến mãi, tình trạng phá giá
Sales per Point of Distribution (SPPD) / Off-take: Sự ủng hộ
của người tiêu dùng, mức độ tiêu thụ
Best-selling Pack sizes, SKU: Sản phẩm, kích cỡ bao bì bán chạy
$
Consumer
Panel
Hành vi
tiêu dùng
Đo lường trong
hộ gia đình
Penetration: Mức độ thâm nhập thị trường của
ngành hàng, thương hiệu
Purchase: Thói quen mua, mức độ mua, khả năng
chi tiêu
Frequency: Tần suất mua, tiêu thụ
Consumption: Thói quen, mức độ, hành vi tiêu dùng
Loyalty: Mức độ trung thành, thói quen dùng
thường xuyên
%
Ad-hoc
Research
Nghiên cứu
đánh giá
Thử nghiệm sản
phẩm, Concept, TVC
Product / Concept: Mức độ thích, mức độ phù hợp,
mức độ chấp nhận, ý định mua
TVC Test: Sự chú ý (Attention), sự lôi cuốn thích thú
(Engagement / Like-ability), khả năng nhớ thông điệp
(Brand Recall).
EPIC =
+
+
+
Empathy (mức độ thích, phù hợp)
Pursuation (độ thuyết phục)
Impact (khả năng tạo ảnh hưởng)
Communication (hiểu thông điệp)
Khảo sát Định tính vs Định lượng
Định tính (Qualitative)
Định lượng (Quantitative)
Khám phá chiều sâu
Khám phá diện rộng
Số lượng mẫu nhỏ
Số lượng mẫu lớn & mang tính
đại diện cao
Hình thức thảo luận nhóm
(focus group discusion, indepth interview, face-to-face)
Trả lời câu hỏi
“Thế nào, tại sao?”
Hình thức trả lời
bảng câu hỏi
(questionaire)
Báo cáo “bao nhiêu %”
Thank you!
Cảm ơn!
Xem toàn bộ series tại:
BRANDSVIETNAM.COM/PASSPORT
Tự hào mang đến cho bạn bởi:
Download