Uploaded by Tinh Kim

Từ-vựng-test-3

advertisement
Từ vựng test 3
Designer: nhà thiết kế
Design: thiết kế (v), bản thiết kể (n)
Need: cần
Needs (n): nhu cầu
Knowledge: kiến thức
In transit: trong quá trình vận chuyển
Concerning= regarding=about= in regard to= pertaining to: liên quan đến
Promote: thúc đẩy, quảng cáo, thăng chức, khuyến mãi
Latest: mới nhất, gần đây nhất
Take responsibility for= be responsible for= be in charge of= take care of= be
accountable for: chịu trách nhiệm
Become effective= be effective: bắt đầu có hiệu lực
Valid: còn hiệu lực
Qualification: bằng cấp, chứng chỉ
An mount of money/ time: một lượng tiền/ một lượng thời gian
Several/numerous/various/multiple/among/a series of/ a selection of/ a variety of/ a
range of+ N số nhiều
Tobe/seem/look/get/turn/taste+ adj
Immediately: ngay lập tức
Prevent: ngăn chặn
Face: mặt(n), đối mặt(v)
Finance(n): tài chính
Financial(adj): thuộc về tài chính
Acknowledging: công nhận, thừa nhận rằng
Thanks to: nhờ vào
Heavily: 1 cách nặng nề
Device= equipment: thiết bị
Seriously: một cách nghiêm túc
Automatically: một cách tự động
On/of his own= by himself: bởi chính anh ấy
A little/little + N số ít: Rất ít, hầu như không
A few/few+ N số nhiều: Rất ít, hầu như không
Despite= in spite of: mặc cho
Lodging= accommodation: Chổ ở
Be in high demand: rất được ưa chuộng
Be limited to= be restricted to: được giới hạn
Detached # attached: riêng lẽ, đính kèm
In contrast: Trái lại
Process: quy trình (n), xử lí (v)
Yearly/monthly/daily(adj): hằng năm/ hằng tháng/ hằng ngày
Estimate: ước tính
Expenses=fee=cost: chi phí
Complete: đầy đủ, hoàn thành
The entire/ the whole: toàn bộ
Exhibit/ exhibition: buổi triển lãm
Display/show/exhibit/present: trưng bày
Booth/pavilion: gian hàng
Organizer=exhibitor: đơn vị tổ chức triễn lãm
Badge: thẻ tên
Visitor/guest: khách tham quan
Within+ khoảng tg: trong vòng
Within walking distance: Trong phạm vi khoảng cách đi bộ
Within driving distance: trong khoảng cách lái xe
Owner: người chủ
Establish: thành lập, thiết lập
Reduce=drop=fall=decrease=lower=decline: giảm
Decline=deny=refuse=reject=turn down: từ chối
Over the next/past+ số năm
Provided that: miễn là
Unless= if not: trừ khi
Beside: bên cạnh
Summary: bản tóm tắt
Read their compositions aloud: Đọc tác phẩm của họ lớn lên
Analysis (n): sự phân tích
Analyst (n): người phân tích
Obvious: rõ ràng, hiển nhiên
Unforeseen: bất ngờ
Messenger: bưu tá
Message: tin nhắn
Crucial= significant=important: quan trọng
Currently=now: hiện tại
Generous: rộng rãi, rộng lượng
Collaborative: mang tính hợp tác
Severe weather/ adverse weather/inclement weather/ bad weather/ poor weather: thời
tiết xấu
Speak to+N: nói với ai
Wait for: đợi
Preliminary: sơ bộ
Expect: mong đợi( chờ để )nhận
You can expect this shipment on next Monday: Bạn có thể chờ để nhận các đơn hàng
vào thứ 2 tới
Favorable: thuận lợi
Acquisition: sự thâu tóm
In favor of: ủng hộ
Do me a favor: Giúp tôi 1 tay
Accuracy=correct=exact=precise: chính xác
Certification: sự chứng nhận
Certificate: chứng chỉ
Instead of= rather than: thay vì
Should: nên/ có thể sẽ/ lẽ ra phải
Unlike: không giống
Appeal to= attract: thu hút
Existing=available: hiện có, có sẵn
Identify: xác nhận
Intend to: chỉ định
Appreciate: đánh giá cao
Problem= matter= issue: vấn đề
Function: chức năng (n), hoạt động(v)
Prioritize: việc ưu tiên
Partially: một phần, chưa hoàn chỉnh
Remain: duy trì, còn lại
Remainder: phần còn lại
In other to+V0: để làm gì
The same as+ N: giống với
The same as my book: giống với quyển sách của tôi
Flight attendant: tiếp viên hàng không
Call a meeting: triệu tập một cuộc họp
Minute: phút, biên bản cuộc họp
Reach a decision: đưa đến một quyết định
Reach: tiếp cận, với, liên hệ, đạt được
Download