Đề cương ôn tập – Kiểm tra HK I – Science 4 Unit 1 Topic Plants Contents (Nội dung) • • • • • 2 Animals including humans • 3 Rocks • Plant parts (Các bộ phận của cây) What plants need to grow – water and light (Những điều kiện thiết yếu cây cối cần để phát triển: nước và ánh sáng) Flowers – male and female parts (Các bộ phận của hoa, bộ phận cái và bộ phận đực) Plant reproduction: flowers -> fruits -> seeds -> seed dispersal -> new plants (Quá trình sinh sảnh của cây: từ hoa đến quả, phát triển hạt, phân tán hạt và mọc cây mới) Seed dispersal: by animals/ wind/ exploding fruits/ water (Các cách phân tán hạt: phân tán bởi động vật, gió, tự nổ, nước) Nutrition and health: carbohydrates, protein, vitamins and minerals, fats and oils (Dinh dưỡng và sức khỏe: gồm các nhóm chất tinh bột, chất đạm, sinh tố và khoáng chất) • Skeletons: skull, spinal column, spinal cord, vertebrae, ribs, bone marrow (Các loại xương: xương sọ, cột sống, tủy sống, đốt sống, xương sườn, tủy xương) + functions of skeleton (chức năng của xương) + muscles and bones (cơ và xương) Exploring the properties of rocks (khám phá đặc tính các loại đá): granite, slate, limestone, marble, sandstone, flint Đề cương ôn tập – Kiểm tra HK I – Maths 4 Unit Topic Contents (Nội dung) 2 Number and place value • • • • Place value to thousands (Giá trị hàng đến hàng nghìn) Compare and order numbers (So sánh và sắp xếp số theo thứ tự) Round numbers to the nearest 1000 (Làm tròn số đến hàng nghìn) Roman numerals (Số La Mã): I, V, X, L, C, D, M 3 2D shapes • • Shapes and their properties (Hình và tính chất của hình): vertex / vertices (đỉnh), side (cạnh), angle (góc) Quadrilaterals (tứ giác): square, rectangle, parallelogram, rhombus, trapezium, kite 4 Time • • • • Read time on analogue clocks and digital clocks (Thời gian trên đồng hồ kim và đồng hồ điện tử) 24-hour notation (Định dạng 24 giờ) Read timetables (Đọc thời gian biểu của các tuyến xe bus) Convert units of time (Đổi đơn vị thời gian) 5 Decimals (Phân số) • • • • Decimals and fractions (Số thập phân và phân số) Decimal place value (Giá trị hàng của số thập phân) Count in tenths and hundredths (Đếm theo phần mười và phần một trăm) Compare and order decimals (So sánh và sắp xếp số thập phân) 6 Measure and money (Đo lường và tiền) • • • Length, capacity, mass (Độ dài, dung tích, khối lượng) Solving problems with length, capacity and mass (Bài toán với độ dài, dung tích, khối lượng) Money: currency in UK (£), US ($) and European Union (€) Đề cương ôn tập – Kiểm tra HK I – Science 3 Unit 1 Topic Living things and their habitats Contents (Nội dung) • • • • • Living things: animals, plants (Sinh vật sống bao gồm động vật và thực vật) Environments: grassland, mountainside, sea, woodland, desert, forest (Các loại môi trường sống của động thực vật) Food chains (Chuỗi thức ăn) Caring for the environment (Bảo vệ môi trường) The weather (Đặc điểm của thời tiết) 2 Plants • • • What plants need to grow: water and light (Những điều kiện thiết yếu để cây phát triển) Growing plants from seeds (Thực hành trồng cây từ hạt) Bulbs (Các loại cây mọc từ củ) 3 Animals including humans • • Illness (Các dấu hiệu và cách phòng ngừa bệnh truyền nhiễm) Compare animals and humans: skin coverings (So sánh con người và các động vật khác, các loại da của động vật) Offspring and adults: life cycle of human, bird, frog (vòng đời của con người, con chim, con ếch) Life processes: nutrition, movement, growth, reproduction, breathing (quá trình sinh học bao gồm quá trình dinh dưỡng, chuyển động, phát triển, sinh sản, thở) • • Đề cương ôn tập – Kiểm tra HK I – Maths 3 Unit Topic Contents (Nội dung) 2 Number and Place Value • • • Hundreds, tens and ones (Hàng trăm, hàng chục, hàng đơn vị) Compare and order numbers (So sánh và sắp xếp các số theo thứ tự) Round numbers to the nearest 10/100 (Làm tròn số đến hàng chục/hàng trăm) 3 Length • • Measuring length (Đo chiều dài) Measure paths (Đo đường thẳng) 4 Patterns and sequences • • Making patterns (Tạo chuỗi quy tắc) Number sequences (Chuỗi quy tắc số) 5 Lines and angles • • • • 6 Polygons • • • • Polygons: triangle, square, rectangle, pentagon, hexagon, heptagon, octagon (Hình đa giác) Regular and irregular polygons (Hình đa giác đều và không đều) Angles in shapes. (Các góc trong hình) Symmetry (Đối xứng) 7 Addition and subtraction • • Addition (Phép cộng) Subtraction (Phép trừ) Angles and right angles (Góc và góc vuông) Parallel and perpendicular lines (Đường thẳng song song và vuông góc) Horizontal and vertical (Phương nằm ngang và phương thẳng đứng) Turns (Vòng quay) Đề cương ôn tập – Kiểm tra HK I – Science 2 Unit Topic Contents (Nội dung) 1 Plants • • • • • • 2 Animals including humans • • • • • • Living things: animals and plants (Sinh vật sống, bao gồm động vật và thực vật) Differences between plants and animals (Sự khác nhau giữa động vật và thực vật) Plants and animals in their environments (Môi trường sống của động vật và thực vật) The parts of a plant (Các bộ phận của cây) Trees: evergreen trees, diciduous trees (Các loại cây: cây xanh quanh năm và cây rụng lá) Wild plants and garden plants (Cây dại và cây trồng) We are all different – and the same (Những đặc điểm giống và khác nhau giữa con người) Body parts (Các bộ phận trên cơ thể người) A healthy diet (Chế độ ăn lành mạnh) Water (Tầm quan trọng của nước) Senses (5 giác quan) Animal groups: mammals, insects, birds, fish, amphibians, reptiles (Các nhóm động vật: động vật có vú, côn trùng, chim, cá, loài lưỡng cư, loài bò sát) • Animal diets: herbivores, carnivores, omnivores (Thức ăn của động vật: nhóm ăn cỏ, nhóm ăn thịt, nhóm ăn cỏ và thịt) Đề cương ôn tập – Kiểm tra HK I – Maths 2 Unit 2 3 4 5 6 7 Topic Working with numbers Place value 2D and 3D shapes Patterns and sequences Add and subtract Length Contents (Nội dung) • • • • • • • • Ordinal numbers (Số thứ tự) Count to 100 (Đếm tới 100) Estimate and number line (Ước lượng và trục số) Tens and Ones (Hàng chục và hàng đơn vị) Compare and order numbers (So sánh và sắp xếp các số) 2D shapes (Hình khối 2D) 3D shapes (Hình khối 3D) Patterns and sequences (Chuỗi và quy tắc) • Add and subtract (Phép tính cộng và trừ) • Rounds to 10 (Làm tròn số đến hàng chục) • Measure and draw (Đo và vẽ)