Uploaded by Janna (Tien) Vo | VIP English

TỔNG HỢP 12 THÌ

advertisement
CONTENTS
i. The simple present tense (thì hiện tại đơn) ....................................................................................... 2
ii. The present continuous tense (thì hiện tại tiếp diễn) ....................................................................... 7
iii. The present perfect tense (thì hiện tại hoàn thành) ....................................................................... 11
iv. Present perfect continuous (thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn) ...................................................... 15
v. The simple past tense (thì quá khứ đơn) ........................................................................................ 18
vi. The past continuous tense (thì quá khứ tiếp diễn) ........................................................................ 22
vii. The past perfect tense (thì quá khứ hoàn thành) .......................................................................... 25
viii. The past perfect continous (thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn)................................................... 27
ix. The simple future tense (thì tương lai đơn) .................................................................................. 30
the near future tenses (thì tương lai gần) ........................................................................................... 33
x. The future continuous tense (thì tương lai tiếp diễn) ..................................................................... 36
xi. The future perfect tense (thì tương lai hoàn thành) ...................................................................... 39
xii. The future perfect continuous tense (thì tương lai hoàn thành tiếp diễn) .................................... 42
1
I. THE SIMPLE PRESENT TENSE
(THÌ HIỆN TẠI ĐƠN)
1. Form (Cấu trúc)
a. Đối với động từ To Be (am/ is/ are)
Affirmative
(Khẳng định)
S + am/ is/ are + …
Negative
(Phủ định)
Interrogative
(Nghi vấn)
S + am/ is/ are + not + …
Am/ Is/ Are + S + …?
is not = isn’t
are not = aren’t
Ex:
Ex:
Ex:
I am a student. (Tôi là một
He is not a teacher. (Anh ấy
Am I a student? (Tôi có phải
học sinh.)
không phải là giáo viên.)
là học sinh không?)
She is a student. (Cô ấy là
I am not a winner. (Tôi không
Is it sunny? (Có phải trời nắng
một học sinh.)
phải là người chiến thắng.)
không?
We are very happy.
They are not at home. (Họ không
Are you a doctor? (Bạn có
(Chúng tôi rất hạnh phúc.)
có ở nhà.)
phải là bác sĩ không?)
Các chủ từ được sử dụng trong câu (Kí hiệu chung là S)
I
Tôi, tớ
He
Anh ấy
She
Cô ấy
It
Nó
You
Bạn, cậu
We
Chúng tôi, chúng ta
They
Họ, chúng nó
Động từ To Be sẽ được chia theo chủ ngữ của câu:
I
She, He, It, Singular noun (Danh từ số ít)
You, We, They, Plural noun (Danh từ số nhiều)
2
am
is
are
b. Đối với động từ thường
Affirmative
(Khẳng định)
S + V/Vs/es + …
Negative
(Phủ định)
S + do/ does + not + V +...
I, you, we, they + V
He, she, it + Vs/es
Interrogative
(Nghi vấn)
Do/ Does + S +V + …?
Do not = don’t
Does not = doesn’t
Ex:
Ex:
Ex:
I go to school every day.
She doesn’t study on Friday.
Do you play volleyball?
Dog likes meat.
Jack and Peter don’t work late
→ Yes, I do./ No, I don’t.
today.
Does Lan listen to music after
I don’t listen to music.
school?
→ Yes, she does./No, she doesn’t.
Động từ thường ở hiện tại đơn sẽ được chia theo chủ ngữ của câu:
I, You, We, They, Plural noun (Danh từ số nhiều)
She, He, It, Singular noun (Danh từ số ít)
3
V
Vs/es
2. Usage (Cách dùng)
a. Diễn tả một thói quen, hoặc một hành động xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại nhiều lần.
I always get up at 7 a.m.
I go to school every day.
→ Hành động “đi học” diễn ra hằng ngày,
lặp đi lặp lại.
→ Việc thức dậy vào 7 giờ sáng đã trở thành
thói quen của cô ấy.
b. Diễn tả một sự thật hiển nhiên, chân lý, điều luôn đúng.
The sun rises in the East.
Water boils at 100oC.
→ Hiện tượng mặt trời mọc ở hướng đông, nước sôi ở 100oC là sự thật hiển nhiên, luôn luôn đúng.
c. Khi nói đến một lịch trình của các phương tiện giao thông, thời gian biểu đã được lên lịch trước.
The planes to Ho Chi Minh city
leave at 6 a.m. every day.
The news is at 7 p.m.
→ Lịch trình của những chuyến tàu đã được
ấn định sẵn vào 6 giờ sáng mỗi ngày.
→ Bản tin đã được lên lịch sẵn, luôn phát sóng
vào 7 giờ tối.
4
Lưu ý: Trong thì hiện tại đơn, động từ đi với các chủ từ “I, You, We, They” và danh từ số nhiều
được giữ nguyên mẫu. Riêng động từ đi với chủ từ “He, She, It” và danh từ số ít ta cần lưu ý các quy
tắc sau:
QUY TẮC THÊM “S” VÀ “ES” Ở ĐỘNG TỪ THƯỜNG
a. Những động từ tận cùng bằng những chữ sau đây thì phải thêm "es"
S, X, Z, CH, SH, O (do, go) + ES
miss misses
mix
buzz
watch
wash
do
go
Ex:
mixes
buzzes
watches
washes
does
goes
He often kisses his wife before going to work.
Tom brushes his teeth every day.
b. Những động từ tận cùng bằng "y" thì phải xét 2 trường hợp sau đây
 Nếu trước “y” là nguyên âm (vowel) “a, e, i, o, u” thì chỉ cần thêm “s” vào sau động từ.
Ex:
She plays the piano very well.
He often stays at home at weekend.
 Nếu trước Y là phụ âm (consonant) thì sẽ đổi “y” thành “i” rồi thêm “es” vào. (Y → IES)
Ex:
He often carries money with him whenever he goes out.
c. Các trường hợp còn lại ta chỉ cần thêm "s" vào sau động từ
Ex:
He likes reading books.
She likes pop music.
3. Common adverbs (Các trạng từ phổ biến)
Adverb
(Trạng từ)
Meaning
(Nghĩa)
Example
(Ví dụ)
every day/week/month/year mỗi ngày/tuần/tháng/năm I go shopping every month.
once/twice/three times…
1 lần/2 lần/3 lần…
They study Math three times a week.
several times
vài lần
She goes swimming twice a month.
many times
nhiều lần
I go to Ha Noi once a year.
5
CÁC TRẠNG TỪ CHỈ TẦN SUẤT (Adverbs of frequency)
(Dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động)
always
luôn luôn
I am always sleepy.
frequently
thường xuyên
They frequently go to the market.
usually
thường thường
She usually goes to school.
often
thường
He often gets up early.
sometimes
thỉnh thoảng
I sometimes read book.
occasionally
đôi khi
We occasionally play soccer.
seldom
ít khi, không thường
He seldom goes shopping.
rarely
hiếm khi
I am rarely sad.
never
không bao giờ
I never smoke.
Các mức độ của trạng từ chỉ tần suất
Vị trí của trạng từ chỉ tần suất:
+ Sau động từ TO BE
Ex:
He always speaks English. (Anh ấy luôn nói tiếng Anh.)
+ Đứng trước động từ thường (để bổ nghĩa cho động từ thường).
Ex:
I sometimes go to school (Thỉnh thoảng tôi đến trường).
+ Đứng cuối câu
Ex:
She plays games four times a week. (Cô ấy chơi trò chơi 4 lần một tuần.)
I study English on every Tuesday. (Tôi học tiếng Anh vào các ngày thứ ba)
+ Đứng một mình ở đầu câu
Ex:
Every day, I go to school. (Mỗi ngày, tôi đến trường.)
6
II. THE PRESENT CONTINUOUS TENSE
(THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN)
1. Form (Cấu trúc)
Affirmative
(Khẳng định)
Negative
(Phủ định)
Interrogative
(Nghi vấn)
S + am/ is/ are + V-ing +…
S + am/is/are + not + V-ing +...
Am/ Is/Are + S + V-ing +…?
They are playing football
is not = isn’t
are not= aren’t
They aren’t singing at present.
Are you watching TV?
in the school yard.
She isn’t going to the
→ Yes, I am./ No, I am not.
My mother is cooking in the supermarket now.
Is he working on any special
kitchen.
He isn’t studying English at the
projects at work?
They are visiting their aunt
moment.
→ Yes, he is./ No, he isn’t.
next month.
Is she visiting her parents next
weekend?
→ Yes, she is./ No, she isn’t.
Động từ To Be sẽ được chia theo chủ ngữ của câu:
I
Am
He, She, It, Singular noun (danh từ số ít)
Is
We, You, They, Plural noun (danh từ số nhiều)
Are
7
2. Usage (Cách dùng)
a. Diễn tả hành động xảy ra ngay tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói.
I am teaching English now.
→ Hành động dạy tiếng anh đang xảy ra ngay thời điểm nói.
Ex:
I am looking for a new flat.
She is quite busy these day. She is doing her assignment.
b. Diễn tả hành động sẽ xảy ra ở tương lai gần (có kế hoạch từ trước).
We are having a birthday party this Sunday.
→ Bữa tiệc sinh nhật được tổ chức vào chủ nhật nhưng ta vẫn dùng thì hiện tại tiếp diễn vì nó đã
được lên kế hoạch từ trước, chắc chắn sẽ thực hiện.
Ex:
I am flying to London tomorrow.
They are building a house next week.
Mary is getting married this Sunday.
8
c. Diễn tả một xu hướng, một sự thay đổi ở hiện tại, thường dùng với các động từ như be, get,
become.
Everyone is getting busier and busier
→ Mọi người càng ngày càng trở nên bận rộn với nhiều thứ như công việc, gia đình, bạn bè… Đó
là xu hướng chung hiện nay.
Ex:
The Earth is getting hotter.
Life is becoming more and more comfortable.
d. Diễn tả hành động thường xuyên lặp đi lặp lại gây sự bực mình hay khó chịu cho người nói.
Ex:
He is always running in the lobby.
She is always asking stupid question.
Lưu ý: Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ giác quan, nhận thức và sự sở hữu như
see (nhìn), hear (nghe), smell (ngửi), taste (nếm), sound (phát ra âm thanh), feel (cảm nhận, cảm
thấy), know (biết), like (thích), love (yêu), hate (ghét), want (muốn), understand (hiểu), believe (tin
tưởng), have (có), own (sở hữu)…
3. Common adverbs (Các trạng từ phổ biến)
Adverb
(Trạng từ)
Meaning
(Nghĩa)
Now
Bây giờ
Example
(Ví dụ)
They are playing football now.
Right now
Ngay bây giờ
I am listening to music right now.
At this time
Ngay thời gian này
He is singing karaoke at this time.
At the moment
Ngay lúc này
We are watching TV at the moment.
At the present
Ngay hiện tại
She is washing dishes at the present.
9
Command word
(Từ mệnh lệnh)
Look!
Meaning
(Nghĩa)
Nhìn kìa
Example
(Ví dụ)
Look! Tom is doing a cartwheel.
Listen!
Nghe này
Listen! Someone is crying
Keep silent!
Yên lặng nào
Keep silent! The baby is sleeping.
Lưu ý: NGUYÊN TẮC THÊM “ING”
+ Động từ tận cùng là “e” ta sẽ bỏ “e” và thêm “ing”
Ex:
have
→ having
move → moving
leave → leaving
+ Động từ tận cùng là “ie” ta sẽ chuyển thành “y” rồi thêm “ing”
Ex:
lie → lying
tie → tying
die → dying
+ Động từ kết thúc với âm “ic”, ta thêm “k” vào sau động từ rồi mới thêm “ing”
Ex:
panic → panicking
traffic → trafficking
picnic → picnicking
+ Động từ có 1 âm tiết kết thúc bằng phụ âm, nhưng trước phụ âm là 1 trong các nguyên âm (a, e, o,
i, u) thì ta phải gấp đôi phụ âm rồi mới thêm “ing”.
Ex:
stop
→ stopping
drop
→ dropping
plan
→ planning
+ Động từ có 2 âm tiết, khi trọng âm đặt ở âm thứ hai ta phải gấp đôi phụ âm rồi mới thêm “ing”.
Ex:
begin → beginning
refer
→ referring
occur → occurring
+ Những trường hợp còn lại ta chỉ cần thêm “ing”
Ex:
play
→ playing
look
→ looking
go
→ going
10
III. THE PRESENT PERFECT TENSE
(THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH)
1. Form (Cấu trúc)
Affirmative
(Khẳng định)
S + has/have + V3/ed + …
Negative
(Phủ định)
Interrogative
(Nghi vấn)
S + has/have + not + V3/ed +… Has/Have + S + V3/ed +…?
have not = haven’t
has not = hasn’t
Ex:
Ex:
I have done all homework.
I haven’t done all homework.
He has written three books.
She has already designed
three labels.
They have been to Thailand.
Ex:
He hasn’t written three books
yet?
She hasn’t designed 3 labels
yet.
He hasn’t been to The USA.
Have you done all
homework?
Has he written three books
yet?
Has she designed three labels
yet?
Has he ever been to the
USA?
Trợ động từ have/has sẽ được chia theo chủ ngữ của câu:
I, We, You, They, Plural noun (danh từ số nhiều)
have
He, She, It, Singular noun (danh từ số ít)
has
11
2. Usage (Cách sử dụng)
a. Diễn tả hành động vừa mới xảy ra, thường sử dụng với từ “just”
I have just cleaned the floor. (Tôi vừa mới lau sàn)
→ Hành động lau sàn vừa mới kết thúc trước câu nói. Nếu hành động lau sàn đã kết thúc lâu rồi thì
ta dùng thì quá khứ đơn: I cleaned the floor.
Ex:
I have just had lunch. (Tôi vừa mới ăn trưa – hành động “ăn trưa” vừa mới xảy ra.)
Ex:
My mother has just tidied up the kitchen. (Mẹ tôi vừa dọn dẹp nhà bếp.)
b. Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng chưa xác định rõ thời gian, thường dùng với
các trạng từ “already”, “recently”, “lately”
Ex:
I have already finished my homework.
The price of gold have gone up recently.
c. Diễn tả hành động xảy ra lặp đi lặp lại nhiều lần trong quá khứ, thường dùng với các trạng từ
once, twice, three times, four times… several times, many times
Ex:
I have seen that movie three times.
I think I have met him once before.
d. Diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ, kéo dài cho đến hiện tại và có thể còn tiếp diễn
trong tương lai, thường dùng với các trạng từ: since + mốc thời gian, for + khoảng thời gian, up to
now/present (cho đến bây giờ), so far (cho đến tận bây giờ), untill/till (cho đến)
She has been a teacher for more than ten years.
(Cô ấy là giáo viên đã hơn 10 năm, nghĩa là bây giờ cô ấy vẫn đang là giáo viên)
12
Ex:
I have learned English for 4 years. (Tôi đã học tiếng anh được 4 năm rồi.)
I have known him since 2000. (Tôi quen anh ấy từ năm 2000.)
e. Diễn tả hành động chưa hoàn thành thường dùng với “yet” (dùng trong câu phủ định và nghi vấn)
Ex:
I haven’t finished painting this wall yet. (Tôi chưa sơn xong bức tường này.)
Have you finished painting this wall yet? (Bạn đã sơn xong bức tường này chưa.)
f. Diễn tả những trải nghiệm, thường dùng với “ever” (bao giờ), “never” (chưa bao giờ)
Ex:
I have never been to Australia? (Tôi chưa bao giờ tới nước Úc.)
Have you ever travelled abroad? (Bạn đã bao giờ đi du lịch nước ngoài chưa?)
g. Diễn tả những hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả của hành động đó vẫn còn liên
quan đến hiện tại.
Ex:
My father has painted the wall in his room. It is still wet. (Ba tôi vừa mới sơn tường trong
phòng của ông ấy. Nó vẫn còn ướt.)
He has met a motorbike accident. There is a wound on his face. (Anh ấy đã bị tai nạn xe. Có
một vết thương trên mặt của anh ấy.)
3. Common Adverbs (Các trạng từ phổ biến)
Adverb
(Trạng từ)
Meaning
(Nghĩa)
Example
(Ví dụ)
Since + mốc thời gian
kể từ khi…
I have lived here since 2010.
For + khoảng thời gian
khoảng…
She has been a doctor for 5 years.
Dùng trong câu khẳng định hay câu nghi
vấn, Already có thể đứng ngay sau have và
cũng có thể đứng cuối câu.
Already
đã, xong rồi
I have already had the answer = I have had
the answer already.
Dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn. Yet
thường đứng cuối câu.
Yet
I hasn’t decided what to do yet. = I hasn’t
decided what to do.
vẫn chưa
Have you read this article yet? = Have you
read this article?
13
Dùng để chỉ một hành động vừa mới xảy ra.
Vừa mới
Just
I have just met him.
Recently, Lately
Gần đây
He has recently arrived from New York.
So far
Cho đến bây giờ
We haven’t finished the English tenses so
far.
Up to now
up to the present
up to this moment
until now
until this time
Đến tận bây giờ
She hasn’t come up to now.
Đã từng bao giờ…
chưa
Ever chỉ dùng trong câu nghi vấn
Ever
Have you ever gone abroad?
Chưa bao giờ
Never… before
In/Over/During/For +
the past/last time
I have never eaten a mango before. Have
you eaten a mango?
Trong thời gian qua
It has rained in the past week.
She hasn’t talked to me over the last 4 days.
SO SÁNH GIỮA QUÁ KHỨ ĐƠN VÀ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH
Quá Khứ Đơn
Hiện Tại Hoàn Thành
Diễn tả hành động xảy ra với thời điểm xác định
trong quá khứ: yesterday, 1 year ago, last
week/month…
Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ
nhưng với những từ chỉ thời điểm không xác
định, chẳng hạn như: ever, never, once, many
times, several times, just, recently, before, so
far, already, yet...
Ex: I visited my close friend yesterday.
Ex: I have just gone to the post office.
Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và
kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ
nhưng kết quả của hành động đó còn liên
quan đến hiện tại.
Ex: Last month, I attended a studying oversea
seminar in Diamond Plaza.
Ex: My mother has cried. Now her eyes are
still red.
14
IV. PRESENT PERFECT CONTINUOUS
(THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN)
1. Form (Cấu trúc)
Affirmative
(Câu khẳng định)
S + have/has + been + V-ing
Negative
Câu phủ định
Interrogative
(Câu nghi vấn)
S + have/has + not + been
+ V-ing
Have/Has + S + been + V-ing?
have not = haven’t
has not = hasn’t
Ex:
Ex:
Ex:
He has been watching the
movie since yesterday. (Cô ấy
đã coi phim từ hôm qua đến
giờ.)
We haven’t been working
on the project for 2 weeks.
(Chúng tôi đã không làm
dự án đó 2 tuần nay.)
Have they been drinking a lot?
(Họ đã uống nhiều lắm rồi phải
không?)
Sara has been working on the
project for the last two week.
(Sara đã làm việc với dự án đó
từ 2 tuần trước.)
I haven’t been to Da Lat
for a long time. (Tôi đã
không đi Đà Lạt một thời
gian dài.)
I have been studying Chinese
for 3 months. (Tôi đã học tiếng
trung quốc được 3 tháng.)
Have you been sleeping since
then? (Nãy giờ bạn đã ngủ
chưa?)
Has she been running in the
park? (Nãy giờ cô ấy chạy trong
công viên phải không?)
Lưu ý: Không dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn với các động từ chỉ giác quan, nhận thức và
sự sở hữu như see (nhìn), hear (nghe), smell (ngửi), taste (nếm), sound (phát ra âm thanh), feel
(cảm nhận, cảm thấy), know (biết), like (thích), love (yêu), hate (ghét), want (muốn), understand
(hiểu), believe (tin tưởng), have (có), own (sở hữu)…
Các động từ trên dùng với thì hiện tại hoàn thành.
15
2. Usage (Cách sử dụng)
a. Diễn để diễn tả một hành động hoặc sự việc bắt đầu trong quá khứ, kéo dài liên tục đến hiện tại
và có thể tiếp tục trong tương lai. Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh vào tính liên tục của
hành động.
Ex:
I have been studying French for five years. (Tôi đã học tiếng Pháp được 5 năm rồi.)
→ Tôi đã học tiếng Pháp được 5 năm rồi, tức là bây giờ tôi vẫn còn học tiếng Pháp.
They have been living in this city since 1997. (Họ đã sống ở thành phố này từ năm 1997.)
→ Họ đã sống ở thành phố này từ năm 1997, tức là bây giờ họ vẫn còn sống ở thành phố đó.
There are still some furniture upstairs. We have been trying to move all of them to the truck
since 8 a.m. (Còn một số đồ nội thất trên lầu. Chúng tôi cố gắng dọn chúng ra xe tải từ tám
giờ sáng nay.)
→ Chúng tôi đã bắt đầu dọn nhà từ sang đến giờ, và tiếp tục dọn cho đến khi xong.
b. Diễn tả một sự việc đã kết thúc nhưng chúng ta vẫn còn thấy kết quả hoặc ảnh hưởng ở hiện tại.
Ex:
Oh, the kitchen is a mess. Who has been cooking? (Oh, nhà bếp thật lộn xộn. Ai vừa nấu ăn
đấy?)
You look tired. Have you been sleeping properly? (Anh trông có vẻ mệt mỏi. Anh ngủ
không đủ giấc à?)
c. Diễn tả hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ và vẫn còn tiếp tục ở hiện tại.
Ex:
She has been writing to her regularly for a couple of years. (Trong mấy năm nay cô ấy
thường xuyên viết thư cho bà ấy.)
16
He has been phoning me all week for an answer. (Anh ta đã gọi điên cho tôi cả tuần này
chỉ để có được câu trả lời.)
d. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường được dùng chung với các cụm từ như since, for, all
week, for days, lately, recently, over the last few months
Ex:
I have been wanting to do that for ten years. (Tôi đã muốn làm việc đó suốt 10 năm nay.)
You haven’t been getting good results over the last few months. (Trong mấy tháng vừa
qua, bạn đã đạt được kết quả rất tốt.)
3. Common Adverbs (Các trạng từ phổ biến)
Adverb
(Trạng từ)
Meaning
(Nghĩa)
Example
(Ví dụ)
I have been living in Paris
since 2005.
She has been teaching in this
school for 15 years.
since + mốc thời gian
for + khoảng thời gian
kể từ khi + …
khoảng + …
up to now
up to the present
up to this moment
until now
until this time
Đến tận bây giờ
I have been working in this
company until now.
Recently, Lately
Gần đây
He has recently been dating
her.
In/Over/During/For + the
past/last time
Trong thời gian qua
It has been raining all day
during last month.
17
V. THE SIMPLE PAST TENSE
(THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN)
1. Form (Cấu trúc)
a. Đối với động từ To Be
Affirmative
(Câu khẳng định)
Negative
(Câu phủ định)
Interrogative
(Câu nghi vấn)
S + was/ were + …
S + was/ were not + …
Was/Were + S + …?
was not = wasnt'
were not = werent'
Ex:
Ex:
Ex:
I was at home yesterday.
'
I wasnt
here yesterday.
Was he at the cinema?
They were students 2 years
She wasnt' born in Tokyo.
Were the students happy?
ago.
They werent' happy last night.
Were you hungry?
She was sick 3 days ago.
You, We, They, Plural noun (Danh từ số nhiều)
I, She, He, It, Singular noun (Danh từ số ít)
were
was
b. Đối với động từ thường
Affirmative
(Câu khẳng định)
Negative
(Câu phủ định)
Interrogative
(Câu nghi vấn)
S + V2/ed + …
S + did not + V + …
Did + S + V + …?
did not = didnt'
Ex:
Ex:
Ex:
I watched an interesting
program on TV last night.
I didnt' understand the lesson
this morning.
Did she come here yesterday?
Did you meet him last month?
'
She bought a new house last
week.
They didnt see anyone in the
car.
Five years ago they lived in a
small house in this area.
She didnt' go to school
yesterday.
18
Did your parents go on a
picnic last weekend?
Lưu ý: Câu khẳng định trong thì quá khứ, động từ không chia theo số ít hay số nhiều giống như thì
hiện tại.
Trong thì quá khứ đơn, động từ được chia làm 2 dạng:
+ Regular verbs (động từ có quy tắc): ta thêm “ed” vào sau động từ.
QUY TẮC THÊM “ED” Ở ĐỘNG TỪ THƯỜNG
+ Động từ nguyên mẫu không kết thúc với âm “e”, thêm “ed” sau động từ.
Ex:
work → worked
play
→ played
want
→ wanted
+ Động từ nguyên mẫu kết thúc với âm “e”, ta chỉ cần thêm “d”.
Ex:
live
→ lived
move → moved
decide → decided
+ Động từ nguyên mẫu kết thúc với âm “y”, ta đổi “y” thành “i” rồi mới thêm “ed”.
Ex:
try
→ tried
cry
→ cried
study → studied
+ Động từ nguyên mẫu kết thúc với âm “y” nhưng trước đó là 1 trong các nguyên âm (a, e, o, i, u),
ta chỉ cần thêm “ed”
Ex:
play
→ played
obey
→ obeyed
19
enjoyed → enjoyed
+ Động từ có 1 âm tiết kết thúc bằng phụ âm, nhưng trước phụ âm là 1 trong các nguyên âm (a, e, o,
i, u) thì ta phải gấp đôi phụ âm rồi mới thêm “ed”.
Ex:
stop
→ stopped
drop
→ dropped
plan
→ planned
+ Động từ có 2 âm tiết, khi trọng âm đặt ở âm thứ hai ta phải gấp đôi phụ âm rồi mới thêm “ed”.
Ex:
commit → committed
refer
→ referred
occur → occurred
+ Động từ kết thúc với âm “ic”, ta thêm “k” vào sau động từ rồi mới thêm “ed”
Ex:
panic → panicked
traffic → trafficked
picnic → picnicked
+ Irregular verbs (động từ bất quy tắc): sử dụng cột 2 của bảng động từ bất quy tắc
2. Usage (Cách dùng)
a. Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ex:
He played football yesterday. (Hành động chơi đá banh diễn ra hôm qua và đã kết thúc,
chấm dứt.)
He wrote her a romantic letter 2 days ago.
b. Hành động đã xảy ra suốt một khoảng thời gian trong quá khứ, nhưng đến nay đã hoàn toàn chấm
dứt.
Ex:
Mr. John worked in Thailand for 2 weeks. (Ông John đã làm việc ở Thái Lan 2 tuần và
hành động này đã chấm dứt. Hiện tại ông ấy đã trở về nước/ nhà mình.)
c. Hành động được lặp đi lặp lại hoặc xảy ra thường xuyên trong quá khứ.
Ex:
When I was a child, I often imitated Mr.Bean.
20
3. Common adverbs (Các trạng từ phổ biến)
Adverb
(Trạng từ)
Khoảng thời gian + ago
Meaning
(Nghĩa)
cách đây, trước đó
Example
(Ví dụ)
I bought a new dress 2 days
ago.
Last + danh từ chỉ thời gian
tối hôm qua, tuần/tháng/năm
I visited Dalat city last week/
(night/week/month/year)
trước
month/ year.
Yesterday
ngày hôm qua
I went to school yesterday.
In + mốc thời gian trong quá
khứ (in 1992, in 2000…)
I started learning English in
năm trong quá khứ
21
2000.
VI. THE PAST CONTINUOUS TENSE
(THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN)
1. Form (Cấu trúc)
Affirmative
(Khẳng định)
Negative
(Phủ định)
Interrogative
(Nghi vấn)
S + was/were + V-ing
S + was/were + not + V-ing
Were/ Was + S + V-ing ?
Was not = wasn’t
Were not = weren’t
Ex:
Ex:
Ex:
She was playing badminton when
I came yesterday. (Cô ấy đang
chơi cầu lông thì tôi đến hôm
qua.)
The children weren’t
playing in the garden when
we found them. (Tụi nhỏ
không chơi trong vườn khi
chúng tôi tìm thấy chúng.)
Was she taking the pictures
on the mountain yesterday?
(Có phải cô ta đã chụp hình
trên núi ngày hôm qua.)
He was leaving for work when
she called. (Anh ta đã rời công ty
khi cô ta gọi.)
Ellen was reading a book while
Tom was making some coffee.
(Ellen ngồi đọc sách trong khi tom
đang pha cà phê.)
They weren’t studying
English yesterday morning.
(Họ đã không học tiếng Anh
vào sáng hôm qua.)
Was Jean singing at the bar
last night? (Có phải jean đã
hát tại quán bar đêm hôm
qua?)
Were they spending the
afternoon by the river? (Có
phải họ đã chơi ở bên dòng
sông suốt buổi chiều?)
22
2. Usage (Cách sử dụng)
a. Diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm xác định trong quá khứ.
Ex:
I was talking to my friend at 8am yesterday.
(Lúc đó tôi đang nói chuyện với bạn của tôi lúc 8h sang hôm qua.)
We were just standing near the window this morning.
(Chúng tôi lúc đó đang đứng gần cửa sổ sang nay.)
I was baking some cakes at 3pm yesterday.
(Tôi đang nướng bánh vào lúc 3 giờ chiều ngày hôm qua.)
b. Diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ thì bị một hành động khác xen vào.
Ex:
I was walking in the street when I suddenly fell over.
(Tôi đang đi bộ trên đường thì tôi bị vấp ngã.)
We were just talking about it when you arrived.
(Chúng tôi vừa đang nói đến chuyện đó thì bạn tới nơi.)
I was making a presentation when the microphone stopped working.
(Tôi đang thuyết trình thì cái mi-cro bị hư)
c. Diễn tả hai hành động cùng xảy ra đồng thời trong quá khứ.
Ex:
I was making coffee and Sue was cooking breakfast.
(Tôi đang pha cà phê còn Sue thì đang nấu bữa sáng.)
Martha was watching TV while John was reading a book.
(Martha đang xem TV khi John đang đọc sách.)
I was driving when Peter was trying to contact me from the office.
(Tôi đang lái xe về nhà thì Peter cố gắng gọi tôi từ văn phòng.)
23
3. Common Adverbs (Các trạng từ phổ biến)
Adverb
(Trạng từ)
Yesterday
Khoảng thời gian + ago
Last night
Last + year/month/week/day
Meaning
(Nghĩa)
Ngày hôm qua
Example
(Ví dụ)
I was making coffee at 9pm
yesterday.
I was driving to LA 2 days
ago.
Cách đây…
Ngày/tuần/tháng/năm + trước
We were going to Japan last
year.
In + mốc thời gian xác định
She was working for ACB
Bank in June 2010.
In the past
Trong quá khứ
John was teaching math at
Harvard university in the
past.
This morning
sáng nay
This afternoon
chiều nay
Tonight
tối nay
While, when, and
Trong khi, khi mà, và
In + specific time
My parents were watching me
playing football at school this
morning.
24
When I came to the office,
marry was talking with
someone on the phone.
VII. THE PAST PERFECT TENSE
(THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH)
1. Form (Cấu trúc)
Affirmative
(Khẳng định)
Negative
(Phủ định)
Interrogative
(Nghi vấn)
S + had + V3/ed
S + had not + V3/ed
had + S + V3/ed
had not = hadnt
Ex:
Ex:
Ex:
The police came when the
They hadnt eaten before he
Had you learned English
robber had gone away.
finished the job.
before you moved to Ho Chi
We had just finished dinner
I hadnt learned English
Minh city?
when they came.
before 2000.
Had you met her before you
We went to his office, but he
She hadnt talked to him
joined the army?
had left.
before they were introduced.
Had they cleaned the house
before they left last Sunday?
2. Usage (Cách dùng)
a. Diễn tả một hành động hay trạng thái đã xảy ra và kết thúc trước một thời điểm trong quá khứ.
Ex:
Before his mother came back he had tidied up the whole room.
I had finished my homework before 10 oclock last night.
25
b. Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trước một hành động khác trong quá khứ. (Hành động
xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau dùng thì quá khứ đơn.)
Ex:
The bus had left before Tom came.
They went for a walk after they had watched the news on TV.
c. Hành động đã xảy ra và kéo dài đến một thời điểm nào đó trong quá khứ.
Ex:
I had worked for several hours when he called.
We had studied for three hours in the classroom.
3. Common adverbs (Các trạng từ phổ biến)
Adverb
(Trạng từ)
Meaning
(Nghĩa)
before
before + S + V (quá khứ đơn),
S + V (quá khứ hoàn thành)
trước, trước đây
I had taken a bath before I went
to bed.
Before I watched TV, I had
finished my homework.
after
after + S + V (quá khứ hoàn
thành), S + V (quá khứ đơn)
Example
(Ví dụ)
sau, ngay sau đó
After I had turned off the
computer, I came home.
They came home after they had
finished the exercise.
by the time of/ by the end of
+ 1 mốc thời gian trong quá
khứ
lúc, khi, tính đến (khoảng
thời gian)
When
khi
By the end of last year, I had
learned English for five years.
By the time I met you, I had
worked in that company for two
months.
When I got up this morning, my
father had already left.
26
VIII. THE PAST PERFECT CONTINOUS
(THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN)
1. Form (Cấu trúc)
Câu khẳng định
(Affirmative)
Câu phủ định
(Negative)
Câu nghi vấn
(Interrogative)
S + had + been + V-ing
S + had + not + been + V-ing
Had + S + been + V-ing?
had not = hadn’t
Ex:
Ex:
Ex:
It had been raining very hard
for two hours before it
stopped. (Trời đã mưa rất to
suốt 2 tiếng đồng hồ trước khi
tạnh hẳn.)
My father hadn’t been
doing anything when my
mother came home. (Cha tôi
đã không làm bất cứ thứ gì khi
mẹ tôi về nhà.)
Had they been waiting for me
when you met them? (Họ đã
đợi tôi khi tôi gặp họ phải
không?)
They had been working very
hard before we came. (Họ đã
làm việc liên tục trước khi
chúng tôi đến)
They hadn’t been talking to
each other when we saw them.
(Khi tôi thấy họ, họ đã không
nói chuyện với nhau)
hadn’t.
→Yes, they had./ No, they
Had she been watching TV
for 4 hours before she went to
eat dinner? (Cô ấy đã xem TV
suốt 4 tiếng trước khi cô ấy đi
ăn tối phải không?)
→Yes, she had./ No, she
hadn’t.
27
2. Usage (Cách Dùng)
a. Diễn tả một hành động xảy ra kéo dài liên tục trước một hành động khác trong quá khứ.
He had been typing for 3 hours before he finshed his work.
(Cậu ta đã đánh máy suốt 3 tiếng đồng hồ trước khi hoàn thành
xong công việc.)
→ Hành động “đánh máy” kéo dài liên tục 3 tiếng trước hành động “hoàn thành xong công
việc”.
b. Diễn tả một hành động xảy ra kéo dài liên tục trước một thời điểm xác định trong quá khứ.
My father had been driving for 2 hours before 11pm last night.
(Bố tôi đã lái xe liên tục 2 tiếng đồng hồ trước 11h tối hôm qua.)
→ Hành động “lái xe” kéo dài suốt 2 tiếng liền trước thời điểm xác định là “11 giờ tối hôm
qua”
28
c. Nhấn mạnh hành động để lại kết quả trong quá khứ.
This morning he was late for work because he had been
working very hard all night.
(Sáng nay anh ấy đã đi làm trễ vì anh ấy đã làm việc vất vả
cả đêm.)
→Hành động “làm việc vất vả cả đêm” được nhấn mạnh vì nó là tác nhân dẫn đến việc “đi
làm trễ”.
3. Common Adverbs (Các trạng từ phổ biến)
Các trạng từ ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được sử dụng giống như các trạng từ ở thì quá
khứ hoàn thành.
29
IX. THE SIMPLE FUTURE TENSE
(THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN)
1. Form (Cấu trúc)
Affirmative
(Khẳng định)
Negative
(Phủ định)
Interrogative
(Nghi vấn)
S + will not + V
S + will/shall + V
Will + S + V ?
will not = won’t
Ex:
Ex:
Ex:
He will come back next week.
(Anh ấy sẽ về vào tuần sau.)
It’s dangerous. We will not
pass the street. (Thật nguy
hiểm. Chúng ta sẽ không băng
qua đường)
It’s raining. Will you close the
window? (Trời đang mưa. Bạn
sẽ đóng cửa sổ chứ?)
We will need the money next
Monday. (Chúng ta sẽ cần tiền
vào thừ Hai tới.)
He is sick. He won’t go to the
party with us. (Anh ấy ốm rồi.
Anh ấy sẽ không đi đền bữa
tiệc với chúng ta.)
→ Yes, I will./No, I won’t.
Lưu ý: Shall ta dùng trong một số trường hợp trang trọng và chỉ dùng với chủ ngữ I và WE.
30
2. Usage (Cách Dùng)
a. Diễn tả một hành động hoặc dự định sẽ xảy ra trong tương lai.
Ex:
He will come back next week.(Anh ấy sẽ trở lại vào tuần tới)
John will visit to France soon. (Anh ấy sẽ viếng thăm Pháp sớm)
b. Diễn tả một sự dự đoán nhưng không có cơ sở chắc chắn (trong câu thường sử dụng với các từ:
think, hope, assume, believe, perhaps, maybe, probably, possibly)
Ex:
I think Liverpool will win. (Tôi nghĩ là Liverpool sẽ thắng.)
I hope she will come here on time. (Tôi mong cô ấy sẽ đến đây đúng giờ.)
I believe John will return to his hometown to visit his mother soon. (Tôi tin là john sẽ trở
về quê sớm để thăm mẹ anh ta.)
He will possibly find out about this soon. (Có thể anh ấy sẽ biết về chuyện này sớm thôi.)
c. Diễn tả một lời hứa
Ex:
I will call you tonight. (Tôi sẽ gọi bạn vào tối nay.)
I will pick you up at 5pm. (tôi sẽ đón bạn lúc 5h chiều.)
d. Diễn tả lời cảnh báo hoặc đe dọa
Ex:
Be quiet or I will send you out. (Im lặng ,không tôi sẽ cho em ra ngoài.)
Keep silent or teacher will not allow you to do the test. (im lặng, không thì giáo viên sẽ
không cho bạn làm bài kiểm tra.)
Be careful or you will lose your belongings. (cẩn thận, không thì bạn sẽ mất đồ.)
e. Diễn tả một yêu cầu hay đề nghị giúp đỡ (sử dụng câu hỏi với “Will you…?”)
Ex:
Will you help me, please? (Bạn sẽ giúp tôi chứ, làm ơn?)
Will you give me a cup of tea please? (Bạn có phiền cho tôi một tách trà không?)
Will you come back soon? (bạn sẽ trở lại sớm chứ ?)
f. Đề nghị giúp đỡ với “Shall”
Ex:
Shall I help you? (Tôi có thể giúp bạn không?)
Shall we play soccer? (Chúng ta chơi đá banh nhé?)
Shall we go out for dinner? (chúng ta có nên đi ra ngoài ăn tối?)
Shall we join the party with Zoe this Saturday? (chúng ta có nên tham gia buổi tiệc với Zoe
vào thứ 7 này?)
31
g. Diễn tả quyết định ngay thời điểm nói.
Ex:
A: You can have it for 10$. (Bạn có thể có nó với 10$.)
B: Ok, I will buy it. (Được, tôi sẽ mua nó.)
A: Who will pay for this meal? (Ai sẽ trả tiền cho bữa ăn này?)
B: Ok, I will pay for it. (Tôi sẽ trả tiền bữa này.)
3. Common Adverbs (Các trạng từ phổ biến)
Adverb
(Trạng từ)
Meaning
(Nghĩa)
Example
(Ví dụ)
I will go to Hanoi next week.
Next + day/week/month/year
Ngày mai,
tuần/tháng/năm
tới
She will take the final exam next month.
They will return to Vietnam next year.
She will go swimming tomorrow.
Tomorrow
Ngày mai
He will have a day off tomorrow.
Someday
We will sing together someday.
1 ngày nào đó
John will become a famous actor someday.
In + period of time
Vào + khoảng
thời gian
In + (number) minutes
Trong (số) phút
nữa
In + future year
Vào (số)năm nào
đó trong tương lai
On Monday
Vào thứ 2
This month
Vào tháng này
He will finish the test in 30 minutes.
I will get married in 2017.
Lan will go to Halong Bay on Monday.
As soon as
Ngay khi
Until
Cho tới khi
When…
Khi…
They will wait until the headmaster comes
to the hall.
I will submit my homework as soon as
possible.
Tonight
32
THE NEAR FUTURE TENSES
(THÌ TƯƠNG LAI GẦN)
Thì tương lai gần có timeline và các trạng từ phổ biến giống như thì tương lai đơn. Riêng cấu trúc
và cách sử dụng có phần khác nhau như sau:
1. Forms (Cấu trúc)
Affirmative
(Khẳng định)
S+ am/is/are +going to + V
Negative
(Phủ định)
Interrogative
(Nghi vấn)
S+ am/is/are + not + going to
+V
Am/Is/Are + S + going to + V
Is not = isn’t
Are not = aren’t
Ex:
Ex:
Ex:
I am going to drive my new
motorcycle tonight. (Tôi sẽ
lái chiếc xe mới tối nay.)
They are not going to open
the champagne until you
arrive. (Họ sẽ không khui rượu
cho đến khi bạn tới.)
Who are you going to meet at
the coffee shop? (Bạn sẽ gặp ai
ở tiệm cà phê?)
She is going to travel to the
London next year. (Cô ấy sẽ
đi du lịch Anh năm sau.)
What are you going to do
tonight? (Bạn sẽ làm gì tối
mai.)
My father is going to fix the
leak tomorrow. (Bố tôi sẽ sửa
ống nước rò rỉ vào ngày mai.)
What time are they going to
finish the show? (Mấy giờ thì
show kết thúc?)
Động từ To Be sẽ được chia theo chủ ngữ của câu:
I
She, He, It, Singular noun (Danh từ số ít)
You, We, They, Plural noun (Danh từ số nhiều)
33
am
is
are
2. Usage (Cách sử dụng)
a. Diễn tả một dự định trong tương lai đã có kế hoạch từ trước.
Ex:
We are going to travel to Da Nang this weekend. (Chúng tôi sẽ đi du lịch Đà Nẵng vào
cuối tuần này.)
I am going to the party tonight. (Tôi sẽ đến bữa tiệc tối nay.)
My wife and I are going to see a movie tonight. (Vợ tôi và tôi sẽ đi xem phim tối nay.)
b. Diễn tả một dự đoán có căn cứ xác định, có bằng chứng cụ thể.
Ex:
Look at the dark cloud! It is going to rain. (Nhìn đám mây đen kia kìa, trời sắp mưa rồi.)
They have evacuated all the people in the building. They are going to destroy the building.
(Họ đã sơ tán mọi người trong tòa nhà. Họ sẽ phá hủy tòa nhà đó.)
The weather forcast says it’s going to be cold tomorrow. (Dự báo thời tiết nói là ngày mai
trời sẽ lạnh.)
SO SÁNH GIỮA TƯƠNG LAI ĐƠN VỚI WILL VÀ TƯƠNG
LAI GẦN VỚI BE GOING TO
Will
Be going to
Decisions and Intentions (Quyết định và Dự định)
Ta dùng will để miêu tả một quyết định hoặc
đồng ý sẽ làm chuyện gì đó ngay lúc nói.
Be going to nghĩa là ta đã quyết định rồi.
Ex:
Ex:
A: There's a postbox over there. I'll post these
letters.
A: I'm going out. I'm going to post these letters.
B: You still haven't put those shelves up, Trevor.
B: You still haven't put those shelves up,
Trevor.
C: I know. I'm going to do it tomorrow.
A: OK, I'll do it tomorrow.
→ Trevor đã quyết định trước đó rồi.
→ Trevor quyết định lúc đang nói.
Prediction (Tiên đoán)
Ta có thể dùng will để tiên đoán chuyện sẽ
xảy ra trong tương lai.
Ta dùng be going to khi dựa trên tình hình hiện
tại quan sát được để tiên đoán chuyện sẽ xảy ra
trong tương lai.
Ex:
34
I think United will win the game.
Ex:
One day people will travel to Mars.
There isn't a cloud in the sky. It's going to be a
lovely day.
This bag isn't very strong. It's going to break.
TƯƠNG LAI GẦN VỚI THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN
Cấu trúc và cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn các bạn có thể tham khảo kĩ hơn ở các bài trước.
Thì hiện tại tiếp diễn còn dùng để diễn tả một hành động đã lên kế hoạch sẵn, và có thời gian cụ thể.
Ex:
We are having a party next Sunday. Would you like to come?
(Chúng ta sẽ có buổi tiệc vào chủ nhật tới. bạn có muốn tham gia không?)
My parents are going to the church at 7pm. I can go out after them.
(Ba mẹ tôi sẽ đi nhà thờ vào lúc 7h tối. tôi có thể ra ngoài sau họ.)
I am working on this weekend. Can you please give me another appointment?
(Tôi sẽ làm việc vào cuối tuần này. Bạn có thể cho tôi một cuộc hẹn khác không?)
Lưu ý: xét về chức năng diễn đạt sự chắc chắn trong tương lai thì chúng ta có thể sắp xếp theo thứ
tự từ mạnh (strong) đến yếu (weak) như sau:
35
X. THE FUTURE CONTINUOUS TENSE
(THÌ TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN)
1. Form (Cấu trúc)
Affirmative
(Câu khẳng định)
Negative
(Câu phủ định)
Interrogative
(Câu nghi vấn)
S + will + be + Ving
S + will not + be + Ving
Will + S + be + Ving?
Will not = won’t
Ex:
Ex:
Ex:
He will be living in this house Tomorrow at this time, we will
in May. (Anh ấy sẽ sống ở nhà not be working. (Vào thời
này tháng 5 tới.)
điểm này ngày mai chúng tôi
sẽ không làm việc.)
This time next week I will be
lying on the beach. (Giờ này
He won’t be staying at home
tuần sau tôi đang nằm trên bãi when his parents return. (Anh
biển.)
ta sẽ không ở nhà khi bố mẹ
quay lại.)
Who will be looking after the
children when you are away?
(Ai sẽ trông trẻ khi bạn đi
vắng?)
Will you be waiting for me
when I come back? (Bạn sẽ
chờ tôi khi tôi quay lại chứ?)
2. Usage (Cách sử dụng)
a. Diễn tả một hành động sẽ diễn ra và kéo dài liên tục suốt một khoảng thời gian ở tương lai.
Ex:
My parents are going to London, so I’ll be staying with my grandma for the next 2 weeks.
(Cha mẹ tôi sẽ đi London, vì vậy tôi sẽ ở với bà trong 2 tuần tới.)
36
b. Diễn tả hành động tương lai đang xảy ra thì một hành động khác xảy đến.
Ex:
The band will be playing when the President enters.
(Ban nhạc sẽ đang chơi khi Tổng thống bước vào.)
c. Diễn tả hành động sẽ đang xảy ra vào một thời điểm hoặc một khoảng thời gian cụ thể ở tương
lai.
Ex:
Next week at this time, I will be preparing for Tet Holiday.
(Vào thời điểm này tuần tới, tôi sẽ chuẩn bị cho ngày Tết.)
Tomorrow at 9:00 AM, I will be meeting my friends.
(Vào lúc 9 giờ tối mai, tôi sẽ gặp gỡ bạn bè.)
d. Hành động sẽ xảy ta như một phần trong kế hoạch hoặc một phần trong thời gian biểu.
Ex:
The party will be starting at ten o’clock. (Bữa tiệc sẽ bắt đầu lúc 10 giờ.)
Don’t call him at seven o’clock tonight. He will be watching his favourite television
programme. (Đừng gọi anh ta vào lúc 7 giờ tối nay. Anh ta đang xem chương trình truyền
hình yêu thích.)
3. Common adverbs (Các trạng từ phổ biến)
Adverb
(Trạng từ)
Meaning
(Nghĩa)
Example
(Ví dụ)
Next + day/week/month/year
Ngày mai,
tuần/tháng/năm
tới
Tomorrow
Ngày mai
In + period of time
Vào + khoảng
thời gian
In + (number) minutes
Trong (số) phút
nữa
In + future year
Vào (số)năm nào
đó trong tương lai
I will be living in Paris next week.
She will be visiting her grandmother next
month.
She will be meeting her friends at that time
tomorrow.
37
He will be painting the room on Tuesday.
They will probably be gardening when you
call them.
On Monday
Vào thứ 2
This month
Vào tháng này
As soon as
Ngay khi
Until
Cho tới khi
When…
Khi…
They will be waiting until the headmaster
comes to the hall.
In a few minutes’ time when the clock
trikes six, I will be doing the test.
Tonight
38
XI. THE FUTURE PERFECT TENSE
(THÌ TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH)
1. Form (Cấu trúc)
Câu khẳng định
Câu phủ định
Câu nghi vấn
(Affirmative)
(Negative)
(Interrogative)
S + will have + V3/ed
S + will not have + V3/ed
Will + S + have + V3/ed ?
will not = won’t
Ex:
Ex:
Ex:
I will have finished my report
by the end of this week. (Tôi
sẽ hoàn hành bài báo cáo của
tôi vào cuối tuần này.)
I will not have stopped my
work before the time you
come tomorrow. (Mình sẽ vẫn
chưa xong việc khi bạn đến
ngày mai.)
Will you have gone out by 7
pm tomorrow? (Vào lúc 7 giờ
tối mai bạn đi ra ngoài rồi
đúng không?)
She will have typed 6 lessons
by 3 o’clock this afternoon.
My father will not have
(Cho tới 3h chiều nay thì cô ấy come home by 11 pm this
sẽ đánh máy được 6 bài học.)
evening. (Bố tôi sẽ vẫn chưa
về nhà vào lúc 11h tối nay.)
-> Yes, I will./ No, I won’t.
Will your parents have
come back Vietnam before the
summer vacation? (Trước kỳ
nghỉ hè thì bố mẹ bạn quay trở
về Việt Nam rồi đúng không?)
-> Yes, they will./ No, they
won’t.
39
2. Usage (Cách Dùng)
a. Dùng để diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
I will have finished my homework before 9 o’clock
this evening.
(Cho đến trước 9h tối nay tôi sẽ hoàn thành xong bài
tập về nhà rồi.)
=> Ta thấy “9h tối nay” là một thời điểm trong tương lai và “việc bài tập về nhà” sẽ được
hoàn thành trước thời điểm này nên ta sử dụng thì tương lai hoàn thành.
b. Dùng để diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một hành động hay sự việc khác
trong tương lai.
I will have made the meal ready before the time you
come tomorrow.
(Ngày mai tôi đã chuẩn bị bữa ăn sẵn sàng trước khi
bạn đến ngày mai.)
=> Ta thấy có hai sự việc sẽ xảy ra trong tương lai: “chuẩn bị bữa ăn” và “bạn đến”. Việc
“chuẩn bị bữa ăn” sẽ được hoàn thành trước việc “bạn đến” nên ta sử dụng thì tương lai
hoàn thành. Việc xảy ra sau “bạn đến” sẽ chia thì hiện tại đơn.
40
3. Common adverbs (Các trạng từ phổ biến)
Adverb
(Trạng từ)
Meaning
(Nghĩa)
Example
(Ví dụ)
by + thời gian trong tương lai
cho tới…
By 2020, the number of schools in our
country will have doubled. (Cho tới năm
2020, số trường học trong nước chúng ta
sẽ gấp đôi.)
by the end of + thời gian trong
tương lai
cho tới cuối…
By the end of this month I will have
taken an English course. (Cho tới cuối
tháng này thì tôi đã tham gia một khóa
học Tiếng Anh rồi.)
cho tới thời
điểm…
These machines will have worked very
well by the time you come back next
month. (Cho tới khi bạn trở về vào tháng
tới những chiếc máy kia sẽ hoạt động rất
tốt rồi.)
trước / trước khi
I hope they will have finished building the
road before next summer. (Tôi hi vọng
rằng trước mùa hè tới thì họ sẽ hoàn thành
việc xây dựng con đường rồi.)
by the time …
before + thời gian trong tương
lai

till / until + thời gian trong
tương lai
cho đến khi…
41
I hope you will have finished this test
until you back tomorrow.
(Tôi hi vọng bạn sẽ hoàn thành bài kiểm
tra này cho tới khi bạn trở về vào ngày
mai)
XII. THE FUTURE PERFECT CONTINUOUS TENSE
(THÌ TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN)
1. Form (Cấu trúc)
Câu khẳng định
Câu phủ định
Câu nghi vấn
(Affirmative)
(Negative)
(Interrogative)
S + will have been + V-ing
S + will not have been + V-ing
Will + S + have been + Ving?
Will not = won’t
Ex:
Ex:
Ex:
We will have been living in
this house for 10 years by
next month.
(Chúng tôi đã sống được 10
năm ở căn nhà này cho đến
tháng sau)
They won’t have been studying
for long by the end of this class.
(Bọn họ sẽ không học lâu dài khi
kết thúc lớp học này)
Will you have been living in
this country for 2 months by
the end of this week? (Bạn sẽ
sống ở đất nước này được
khoảng 2 tháng tính đến cuối
tuần này ư?)
->Yes, I will. / No, I won’t.
They will have been
getting married for 2 years
by the end of this year. (Họ
đã kết hôn được 2 năm tính
đến cuối năm nay)
I won’t have been travelling to
New York for 2 years by the end
of October. (Tôi sẽ không du lịch
đến New York khoảng 2 năm đến How long will he have been
cuối tháng mười)
working by the time Suzan
arrives? (Anh ta đã làm việc
được bao lâu vào thời điểm
Suzan tới?)
42
2. Usage (Cách Dùng)
Diễn tả một hành động xảy ra và kéo dài liên tục đến một thời điểm nào đó trong tương lai (nhấn
mạnh vào tính liên tục của hành động đó).
I will have been studying English for 10 years by
the end of next month
(Tôi sẽ học tiếng Anh được 10 năm tính đến thời
điểm cuối tháng sau)
=> Ta thấy hành động “học tiếng Anh” đã xảy ra và sẽ tiếp tục kéo dài cho đến “cuối tháng
sau”. Đến thời điểm “cuối tháng sau” thì hành động này đã xảy ra được “10 năm”.
3. Common adverbs (Các trạng từ phổ biến)
Một số trạng từ được dùng trong thì TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN giống với
thì TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH:
Adverb
(Trạng từ)
Meaning
(Nghĩa)
By April 28th, I will have been
working for this company for 19 years.
(Tính đến ngày 28 tháng Tư, tôi sẽ làm
việc cho công ty này được 19 năm rồi.)
By… for + thời gian trong
tương lai
tính đến…
by the end of + thời gian
trong tương lai
Tính đến cuối…
by the time…
Example
(Ví dụ)
cho tới thời điểm…
43
I will have been studying English for 10
year by the end of next month.
(Tôi sẽ học tiếng Anh được 10 năm tính
đến cuối tháng sau.)
Crayon will have been working for two
hours by the time Sumy arrives.
(Crayon sẽ làm việc được khoảng 2 tiếng
khi Sumy đến.)
SO SÁNH THÌ TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN VÀ TƯƠNG LAI
HOÀN THÀNH
Future Continuous
Future Perfect
Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một
thời điểm xác định trong tương lai
Diễn tả một hành động sẽ hoàn tất vào 1 thời
điểm cho trước ở tương lai.
Ex:
Ex:
Next week at this time, you will be lying on
the beach. (Thời điểm này vào tuần sau, bạn
đang nằm trên bãi biển.)
She will have finished writing the report before
8 o'clock tomorrow. (Cố ấy sẽ hoàn tất bài báo
cáo trước 8 giờ ngày mai.)
=> Hành động “đang nằm trên bãi biển” sẽ
xảy ra vào thời điểm xác định là “ngày này
tuần sau”
=> Vào thời điểm cho trước là “8 giờ sáng
mai”, bài báo cáo sẽ được hoàn thành.
Dấu hiệu nhận biết
- At this time
- By + mốc thời gian trong tương lai
- Tomorrow
- By the end of...
- At this moment
- By the time...
- Next…
- Before
- At present
- Till/until
- At + mốc thời gian ở tương lai
44
SO SÁNH THÌ TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH VÀ
TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN
Future Perfect
Future Perfect Continuous
Diễn tả một hành động sẽ hoàn tất vào một
thời điểm cho trước ở tương lai.
Diễn tả một hành động bắt đầu từ quá khứ và kéo
dài đến một thời điểm cho trước ở tương lai.
Ex:
Ex:
John will have finished the study by
July. (Đến tháng 7, John sẽ hoàn
thành việc nghiên cứu.)
By the next month, I will have been
working for this company for 1 year. (Tính
đến tháng sau, tôi sẽ làm việc cho công ty
này được 6 tháng.)
=> Việc “nghiên cứu” sẽ hoàn thành
vào tháng 7 tới.
=> Nhấn mạnh thời gian làm việc tại công
ty, tính đến tháng sau sẽ được 6 tháng rồi.
Dấu hiệu nhận biết
- By + mốc thời gian trong tương lai
- By…for + mốc thời gian trong tương lai
- By the end of...
- By the end of...
- By the time...
- By the time...
- Before
- Till/until
45
SO SÁNH THÌ TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN VÀ TƯƠNG LAI
HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN
Future Continous
Future Perfect Continuous
Nhấn mạnh những hành động bị gián đoạn
Nhấn mạnh một diễn tiến xảy ra trước một
diễn tiến khác trong tương lai
Ex:
Ex:
He will not phone me home because
he having dinner.
He will be tired because he will have been
exercising so hard.
=> Câu này nhấn mạnh rằng anh ấy sẽ không
gọi điện thoại do anh ấy sẽ dùng bữa tối tại
ngay chính xác thời điểm đó (thời điểm anh ta
sẽ gọi điện thoại mà trong câu đề cập đến)
trong tương lai.
=> Câu này nhấn mạnh rằng anh ấy sẽ không
gọi điện thoại do anh ấy đã dùng bữa tối một
khoảng thời gian trước đó rồi. Có thể là vào
đúng thời điểm anh ta gọi điện thoại, anh ta
vẫn đang dùng bữa tối hoặc anh ta đã ăn xong
rồi.
Dấu hiệu nhận biết
- Tomorrow
- By…for + mốc thời gian trong tương
lai
- At this moment
- By the end of...
- Next…
- By the time...
- At this time
- At present
- At + mốc thời gian ở tương lai
46
Download