CONTENTS i. The simple present tense (thì hiện tại đơn) ....................................................................................... 2 ii. The present continuous tense (thì hiện tại tiếp diễn) ....................................................................... 7 iii. The present perfect tense (thì hiện tại hoàn thành) ....................................................................... 11 iv. Present perfect continuous (thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn) ...................................................... 15 v. The simple past tense (thì quá khứ đơn) ........................................................................................ 18 vi. The past continuous tense (thì quá khứ tiếp diễn) ........................................................................ 22 vii. The past perfect tense (thì quá khứ hoàn thành) .......................................................................... 25 viii. The past perfect continous (thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn)................................................... 27 ix. The simple future tense (thì tương lai đơn) .................................................................................. 30 the near future tenses (thì tương lai gần) ........................................................................................... 33 x. The future continuous tense (thì tương lai tiếp diễn) ..................................................................... 36 xi. The future perfect tense (thì tương lai hoàn thành) ...................................................................... 39 xii. The future perfect continuous tense (thì tương lai hoàn thành tiếp diễn) .................................... 42 1 I. THE SIMPLE PRESENT TENSE (THÌ HIỆN TẠI ĐƠN) 1. Form (Cấu trúc) a. Đối với động từ To Be (am/ is/ are) Affirmative (Khẳng định) S + am/ is/ are + … Negative (Phủ định) Interrogative (Nghi vấn) S + am/ is/ are + not + … Am/ Is/ Are + S + …? is not = isn’t are not = aren’t Ex: Ex: Ex: I am a student. (Tôi là một He is not a teacher. (Anh ấy Am I a student? (Tôi có phải học sinh.) không phải là giáo viên.) là học sinh không?) She is a student. (Cô ấy là I am not a winner. (Tôi không Is it sunny? (Có phải trời nắng một học sinh.) phải là người chiến thắng.) không? We are very happy. They are not at home. (Họ không Are you a doctor? (Bạn có (Chúng tôi rất hạnh phúc.) có ở nhà.) phải là bác sĩ không?) Các chủ từ được sử dụng trong câu (Kí hiệu chung là S) I Tôi, tớ He Anh ấy She Cô ấy It Nó You Bạn, cậu We Chúng tôi, chúng ta They Họ, chúng nó Động từ To Be sẽ được chia theo chủ ngữ của câu: I She, He, It, Singular noun (Danh từ số ít) You, We, They, Plural noun (Danh từ số nhiều) 2 am is are b. Đối với động từ thường Affirmative (Khẳng định) S + V/Vs/es + … Negative (Phủ định) S + do/ does + not + V +... I, you, we, they + V He, she, it + Vs/es Interrogative (Nghi vấn) Do/ Does + S +V + …? Do not = don’t Does not = doesn’t Ex: Ex: Ex: I go to school every day. She doesn’t study on Friday. Do you play volleyball? Dog likes meat. Jack and Peter don’t work late → Yes, I do./ No, I don’t. today. Does Lan listen to music after I don’t listen to music. school? → Yes, she does./No, she doesn’t. Động từ thường ở hiện tại đơn sẽ được chia theo chủ ngữ của câu: I, You, We, They, Plural noun (Danh từ số nhiều) She, He, It, Singular noun (Danh từ số ít) 3 V Vs/es 2. Usage (Cách dùng) a. Diễn tả một thói quen, hoặc một hành động xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại nhiều lần. I always get up at 7 a.m. I go to school every day. → Hành động “đi học” diễn ra hằng ngày, lặp đi lặp lại. → Việc thức dậy vào 7 giờ sáng đã trở thành thói quen của cô ấy. b. Diễn tả một sự thật hiển nhiên, chân lý, điều luôn đúng. The sun rises in the East. Water boils at 100oC. → Hiện tượng mặt trời mọc ở hướng đông, nước sôi ở 100oC là sự thật hiển nhiên, luôn luôn đúng. c. Khi nói đến một lịch trình của các phương tiện giao thông, thời gian biểu đã được lên lịch trước. The planes to Ho Chi Minh city leave at 6 a.m. every day. The news is at 7 p.m. → Lịch trình của những chuyến tàu đã được ấn định sẵn vào 6 giờ sáng mỗi ngày. → Bản tin đã được lên lịch sẵn, luôn phát sóng vào 7 giờ tối. 4 Lưu ý: Trong thì hiện tại đơn, động từ đi với các chủ từ “I, You, We, They” và danh từ số nhiều được giữ nguyên mẫu. Riêng động từ đi với chủ từ “He, She, It” và danh từ số ít ta cần lưu ý các quy tắc sau: QUY TẮC THÊM “S” VÀ “ES” Ở ĐỘNG TỪ THƯỜNG a. Những động từ tận cùng bằng những chữ sau đây thì phải thêm "es" S, X, Z, CH, SH, O (do, go) + ES miss misses mix buzz watch wash do go Ex: mixes buzzes watches washes does goes He often kisses his wife before going to work. Tom brushes his teeth every day. b. Những động từ tận cùng bằng "y" thì phải xét 2 trường hợp sau đây Nếu trước “y” là nguyên âm (vowel) “a, e, i, o, u” thì chỉ cần thêm “s” vào sau động từ. Ex: She plays the piano very well. He often stays at home at weekend. Nếu trước Y là phụ âm (consonant) thì sẽ đổi “y” thành “i” rồi thêm “es” vào. (Y → IES) Ex: He often carries money with him whenever he goes out. c. Các trường hợp còn lại ta chỉ cần thêm "s" vào sau động từ Ex: He likes reading books. She likes pop music. 3. Common adverbs (Các trạng từ phổ biến) Adverb (Trạng từ) Meaning (Nghĩa) Example (Ví dụ) every day/week/month/year mỗi ngày/tuần/tháng/năm I go shopping every month. once/twice/three times… 1 lần/2 lần/3 lần… They study Math three times a week. several times vài lần She goes swimming twice a month. many times nhiều lần I go to Ha Noi once a year. 5 CÁC TRẠNG TỪ CHỈ TẦN SUẤT (Adverbs of frequency) (Dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động) always luôn luôn I am always sleepy. frequently thường xuyên They frequently go to the market. usually thường thường She usually goes to school. often thường He often gets up early. sometimes thỉnh thoảng I sometimes read book. occasionally đôi khi We occasionally play soccer. seldom ít khi, không thường He seldom goes shopping. rarely hiếm khi I am rarely sad. never không bao giờ I never smoke. Các mức độ của trạng từ chỉ tần suất Vị trí của trạng từ chỉ tần suất: + Sau động từ TO BE Ex: He always speaks English. (Anh ấy luôn nói tiếng Anh.) + Đứng trước động từ thường (để bổ nghĩa cho động từ thường). Ex: I sometimes go to school (Thỉnh thoảng tôi đến trường). + Đứng cuối câu Ex: She plays games four times a week. (Cô ấy chơi trò chơi 4 lần một tuần.) I study English on every Tuesday. (Tôi học tiếng Anh vào các ngày thứ ba) + Đứng một mình ở đầu câu Ex: Every day, I go to school. (Mỗi ngày, tôi đến trường.) 6 II. THE PRESENT CONTINUOUS TENSE (THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN) 1. Form (Cấu trúc) Affirmative (Khẳng định) Negative (Phủ định) Interrogative (Nghi vấn) S + am/ is/ are + V-ing +… S + am/is/are + not + V-ing +... Am/ Is/Are + S + V-ing +…? They are playing football is not = isn’t are not= aren’t They aren’t singing at present. Are you watching TV? in the school yard. She isn’t going to the → Yes, I am./ No, I am not. My mother is cooking in the supermarket now. Is he working on any special kitchen. He isn’t studying English at the projects at work? They are visiting their aunt moment. → Yes, he is./ No, he isn’t. next month. Is she visiting her parents next weekend? → Yes, she is./ No, she isn’t. Động từ To Be sẽ được chia theo chủ ngữ của câu: I Am He, She, It, Singular noun (danh từ số ít) Is We, You, They, Plural noun (danh từ số nhiều) Are 7 2. Usage (Cách dùng) a. Diễn tả hành động xảy ra ngay tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói. I am teaching English now. → Hành động dạy tiếng anh đang xảy ra ngay thời điểm nói. Ex: I am looking for a new flat. She is quite busy these day. She is doing her assignment. b. Diễn tả hành động sẽ xảy ra ở tương lai gần (có kế hoạch từ trước). We are having a birthday party this Sunday. → Bữa tiệc sinh nhật được tổ chức vào chủ nhật nhưng ta vẫn dùng thì hiện tại tiếp diễn vì nó đã được lên kế hoạch từ trước, chắc chắn sẽ thực hiện. Ex: I am flying to London tomorrow. They are building a house next week. Mary is getting married this Sunday. 8 c. Diễn tả một xu hướng, một sự thay đổi ở hiện tại, thường dùng với các động từ như be, get, become. Everyone is getting busier and busier → Mọi người càng ngày càng trở nên bận rộn với nhiều thứ như công việc, gia đình, bạn bè… Đó là xu hướng chung hiện nay. Ex: The Earth is getting hotter. Life is becoming more and more comfortable. d. Diễn tả hành động thường xuyên lặp đi lặp lại gây sự bực mình hay khó chịu cho người nói. Ex: He is always running in the lobby. She is always asking stupid question. Lưu ý: Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ giác quan, nhận thức và sự sở hữu như see (nhìn), hear (nghe), smell (ngửi), taste (nếm), sound (phát ra âm thanh), feel (cảm nhận, cảm thấy), know (biết), like (thích), love (yêu), hate (ghét), want (muốn), understand (hiểu), believe (tin tưởng), have (có), own (sở hữu)… 3. Common adverbs (Các trạng từ phổ biến) Adverb (Trạng từ) Meaning (Nghĩa) Now Bây giờ Example (Ví dụ) They are playing football now. Right now Ngay bây giờ I am listening to music right now. At this time Ngay thời gian này He is singing karaoke at this time. At the moment Ngay lúc này We are watching TV at the moment. At the present Ngay hiện tại She is washing dishes at the present. 9 Command word (Từ mệnh lệnh) Look! Meaning (Nghĩa) Nhìn kìa Example (Ví dụ) Look! Tom is doing a cartwheel. Listen! Nghe này Listen! Someone is crying Keep silent! Yên lặng nào Keep silent! The baby is sleeping. Lưu ý: NGUYÊN TẮC THÊM “ING” + Động từ tận cùng là “e” ta sẽ bỏ “e” và thêm “ing” Ex: have → having move → moving leave → leaving + Động từ tận cùng là “ie” ta sẽ chuyển thành “y” rồi thêm “ing” Ex: lie → lying tie → tying die → dying + Động từ kết thúc với âm “ic”, ta thêm “k” vào sau động từ rồi mới thêm “ing” Ex: panic → panicking traffic → trafficking picnic → picnicking + Động từ có 1 âm tiết kết thúc bằng phụ âm, nhưng trước phụ âm là 1 trong các nguyên âm (a, e, o, i, u) thì ta phải gấp đôi phụ âm rồi mới thêm “ing”. Ex: stop → stopping drop → dropping plan → planning + Động từ có 2 âm tiết, khi trọng âm đặt ở âm thứ hai ta phải gấp đôi phụ âm rồi mới thêm “ing”. Ex: begin → beginning refer → referring occur → occurring + Những trường hợp còn lại ta chỉ cần thêm “ing” Ex: play → playing look → looking go → going 10 III. THE PRESENT PERFECT TENSE (THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH) 1. Form (Cấu trúc) Affirmative (Khẳng định) S + has/have + V3/ed + … Negative (Phủ định) Interrogative (Nghi vấn) S + has/have + not + V3/ed +… Has/Have + S + V3/ed +…? have not = haven’t has not = hasn’t Ex: Ex: I have done all homework. I haven’t done all homework. He has written three books. She has already designed three labels. They have been to Thailand. Ex: He hasn’t written three books yet? She hasn’t designed 3 labels yet. He hasn’t been to The USA. Have you done all homework? Has he written three books yet? Has she designed three labels yet? Has he ever been to the USA? Trợ động từ have/has sẽ được chia theo chủ ngữ của câu: I, We, You, They, Plural noun (danh từ số nhiều) have He, She, It, Singular noun (danh từ số ít) has 11 2. Usage (Cách sử dụng) a. Diễn tả hành động vừa mới xảy ra, thường sử dụng với từ “just” I have just cleaned the floor. (Tôi vừa mới lau sàn) → Hành động lau sàn vừa mới kết thúc trước câu nói. Nếu hành động lau sàn đã kết thúc lâu rồi thì ta dùng thì quá khứ đơn: I cleaned the floor. Ex: I have just had lunch. (Tôi vừa mới ăn trưa – hành động “ăn trưa” vừa mới xảy ra.) Ex: My mother has just tidied up the kitchen. (Mẹ tôi vừa dọn dẹp nhà bếp.) b. Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng chưa xác định rõ thời gian, thường dùng với các trạng từ “already”, “recently”, “lately” Ex: I have already finished my homework. The price of gold have gone up recently. c. Diễn tả hành động xảy ra lặp đi lặp lại nhiều lần trong quá khứ, thường dùng với các trạng từ once, twice, three times, four times… several times, many times Ex: I have seen that movie three times. I think I have met him once before. d. Diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ, kéo dài cho đến hiện tại và có thể còn tiếp diễn trong tương lai, thường dùng với các trạng từ: since + mốc thời gian, for + khoảng thời gian, up to now/present (cho đến bây giờ), so far (cho đến tận bây giờ), untill/till (cho đến) She has been a teacher for more than ten years. (Cô ấy là giáo viên đã hơn 10 năm, nghĩa là bây giờ cô ấy vẫn đang là giáo viên) 12 Ex: I have learned English for 4 years. (Tôi đã học tiếng anh được 4 năm rồi.) I have known him since 2000. (Tôi quen anh ấy từ năm 2000.) e. Diễn tả hành động chưa hoàn thành thường dùng với “yet” (dùng trong câu phủ định và nghi vấn) Ex: I haven’t finished painting this wall yet. (Tôi chưa sơn xong bức tường này.) Have you finished painting this wall yet? (Bạn đã sơn xong bức tường này chưa.) f. Diễn tả những trải nghiệm, thường dùng với “ever” (bao giờ), “never” (chưa bao giờ) Ex: I have never been to Australia? (Tôi chưa bao giờ tới nước Úc.) Have you ever travelled abroad? (Bạn đã bao giờ đi du lịch nước ngoài chưa?) g. Diễn tả những hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả của hành động đó vẫn còn liên quan đến hiện tại. Ex: My father has painted the wall in his room. It is still wet. (Ba tôi vừa mới sơn tường trong phòng của ông ấy. Nó vẫn còn ướt.) He has met a motorbike accident. There is a wound on his face. (Anh ấy đã bị tai nạn xe. Có một vết thương trên mặt của anh ấy.) 3. Common Adverbs (Các trạng từ phổ biến) Adverb (Trạng từ) Meaning (Nghĩa) Example (Ví dụ) Since + mốc thời gian kể từ khi… I have lived here since 2010. For + khoảng thời gian khoảng… She has been a doctor for 5 years. Dùng trong câu khẳng định hay câu nghi vấn, Already có thể đứng ngay sau have và cũng có thể đứng cuối câu. Already đã, xong rồi I have already had the answer = I have had the answer already. Dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn. Yet thường đứng cuối câu. Yet I hasn’t decided what to do yet. = I hasn’t decided what to do. vẫn chưa Have you read this article yet? = Have you read this article? 13 Dùng để chỉ một hành động vừa mới xảy ra. Vừa mới Just I have just met him. Recently, Lately Gần đây He has recently arrived from New York. So far Cho đến bây giờ We haven’t finished the English tenses so far. Up to now up to the present up to this moment until now until this time Đến tận bây giờ She hasn’t come up to now. Đã từng bao giờ… chưa Ever chỉ dùng trong câu nghi vấn Ever Have you ever gone abroad? Chưa bao giờ Never… before In/Over/During/For + the past/last time I have never eaten a mango before. Have you eaten a mango? Trong thời gian qua It has rained in the past week. She hasn’t talked to me over the last 4 days. SO SÁNH GIỮA QUÁ KHỨ ĐƠN VÀ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH Quá Khứ Đơn Hiện Tại Hoàn Thành Diễn tả hành động xảy ra với thời điểm xác định trong quá khứ: yesterday, 1 year ago, last week/month… Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng với những từ chỉ thời điểm không xác định, chẳng hạn như: ever, never, once, many times, several times, just, recently, before, so far, already, yet... Ex: I visited my close friend yesterday. Ex: I have just gone to the post office. Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả của hành động đó còn liên quan đến hiện tại. Ex: Last month, I attended a studying oversea seminar in Diamond Plaza. Ex: My mother has cried. Now her eyes are still red. 14 IV. PRESENT PERFECT CONTINUOUS (THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN) 1. Form (Cấu trúc) Affirmative (Câu khẳng định) S + have/has + been + V-ing Negative Câu phủ định Interrogative (Câu nghi vấn) S + have/has + not + been + V-ing Have/Has + S + been + V-ing? have not = haven’t has not = hasn’t Ex: Ex: Ex: He has been watching the movie since yesterday. (Cô ấy đã coi phim từ hôm qua đến giờ.) We haven’t been working on the project for 2 weeks. (Chúng tôi đã không làm dự án đó 2 tuần nay.) Have they been drinking a lot? (Họ đã uống nhiều lắm rồi phải không?) Sara has been working on the project for the last two week. (Sara đã làm việc với dự án đó từ 2 tuần trước.) I haven’t been to Da Lat for a long time. (Tôi đã không đi Đà Lạt một thời gian dài.) I have been studying Chinese for 3 months. (Tôi đã học tiếng trung quốc được 3 tháng.) Have you been sleeping since then? (Nãy giờ bạn đã ngủ chưa?) Has she been running in the park? (Nãy giờ cô ấy chạy trong công viên phải không?) Lưu ý: Không dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn với các động từ chỉ giác quan, nhận thức và sự sở hữu như see (nhìn), hear (nghe), smell (ngửi), taste (nếm), sound (phát ra âm thanh), feel (cảm nhận, cảm thấy), know (biết), like (thích), love (yêu), hate (ghét), want (muốn), understand (hiểu), believe (tin tưởng), have (có), own (sở hữu)… Các động từ trên dùng với thì hiện tại hoàn thành. 15 2. Usage (Cách sử dụng) a. Diễn để diễn tả một hành động hoặc sự việc bắt đầu trong quá khứ, kéo dài liên tục đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai. Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh vào tính liên tục của hành động. Ex: I have been studying French for five years. (Tôi đã học tiếng Pháp được 5 năm rồi.) → Tôi đã học tiếng Pháp được 5 năm rồi, tức là bây giờ tôi vẫn còn học tiếng Pháp. They have been living in this city since 1997. (Họ đã sống ở thành phố này từ năm 1997.) → Họ đã sống ở thành phố này từ năm 1997, tức là bây giờ họ vẫn còn sống ở thành phố đó. There are still some furniture upstairs. We have been trying to move all of them to the truck since 8 a.m. (Còn một số đồ nội thất trên lầu. Chúng tôi cố gắng dọn chúng ra xe tải từ tám giờ sáng nay.) → Chúng tôi đã bắt đầu dọn nhà từ sang đến giờ, và tiếp tục dọn cho đến khi xong. b. Diễn tả một sự việc đã kết thúc nhưng chúng ta vẫn còn thấy kết quả hoặc ảnh hưởng ở hiện tại. Ex: Oh, the kitchen is a mess. Who has been cooking? (Oh, nhà bếp thật lộn xộn. Ai vừa nấu ăn đấy?) You look tired. Have you been sleeping properly? (Anh trông có vẻ mệt mỏi. Anh ngủ không đủ giấc à?) c. Diễn tả hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ và vẫn còn tiếp tục ở hiện tại. Ex: She has been writing to her regularly for a couple of years. (Trong mấy năm nay cô ấy thường xuyên viết thư cho bà ấy.) 16 He has been phoning me all week for an answer. (Anh ta đã gọi điên cho tôi cả tuần này chỉ để có được câu trả lời.) d. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường được dùng chung với các cụm từ như since, for, all week, for days, lately, recently, over the last few months Ex: I have been wanting to do that for ten years. (Tôi đã muốn làm việc đó suốt 10 năm nay.) You haven’t been getting good results over the last few months. (Trong mấy tháng vừa qua, bạn đã đạt được kết quả rất tốt.) 3. Common Adverbs (Các trạng từ phổ biến) Adverb (Trạng từ) Meaning (Nghĩa) Example (Ví dụ) I have been living in Paris since 2005. She has been teaching in this school for 15 years. since + mốc thời gian for + khoảng thời gian kể từ khi + … khoảng + … up to now up to the present up to this moment until now until this time Đến tận bây giờ I have been working in this company until now. Recently, Lately Gần đây He has recently been dating her. In/Over/During/For + the past/last time Trong thời gian qua It has been raining all day during last month. 17 V. THE SIMPLE PAST TENSE (THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN) 1. Form (Cấu trúc) a. Đối với động từ To Be Affirmative (Câu khẳng định) Negative (Câu phủ định) Interrogative (Câu nghi vấn) S + was/ were + … S + was/ were not + … Was/Were + S + …? was not = wasnt' were not = werent' Ex: Ex: Ex: I was at home yesterday. ' I wasnt here yesterday. Was he at the cinema? They were students 2 years She wasnt' born in Tokyo. Were the students happy? ago. They werent' happy last night. Were you hungry? She was sick 3 days ago. You, We, They, Plural noun (Danh từ số nhiều) I, She, He, It, Singular noun (Danh từ số ít) were was b. Đối với động từ thường Affirmative (Câu khẳng định) Negative (Câu phủ định) Interrogative (Câu nghi vấn) S + V2/ed + … S + did not + V + … Did + S + V + …? did not = didnt' Ex: Ex: Ex: I watched an interesting program on TV last night. I didnt' understand the lesson this morning. Did she come here yesterday? Did you meet him last month? ' She bought a new house last week. They didnt see anyone in the car. Five years ago they lived in a small house in this area. She didnt' go to school yesterday. 18 Did your parents go on a picnic last weekend? Lưu ý: Câu khẳng định trong thì quá khứ, động từ không chia theo số ít hay số nhiều giống như thì hiện tại. Trong thì quá khứ đơn, động từ được chia làm 2 dạng: + Regular verbs (động từ có quy tắc): ta thêm “ed” vào sau động từ. QUY TẮC THÊM “ED” Ở ĐỘNG TỪ THƯỜNG + Động từ nguyên mẫu không kết thúc với âm “e”, thêm “ed” sau động từ. Ex: work → worked play → played want → wanted + Động từ nguyên mẫu kết thúc với âm “e”, ta chỉ cần thêm “d”. Ex: live → lived move → moved decide → decided + Động từ nguyên mẫu kết thúc với âm “y”, ta đổi “y” thành “i” rồi mới thêm “ed”. Ex: try → tried cry → cried study → studied + Động từ nguyên mẫu kết thúc với âm “y” nhưng trước đó là 1 trong các nguyên âm (a, e, o, i, u), ta chỉ cần thêm “ed” Ex: play → played obey → obeyed 19 enjoyed → enjoyed + Động từ có 1 âm tiết kết thúc bằng phụ âm, nhưng trước phụ âm là 1 trong các nguyên âm (a, e, o, i, u) thì ta phải gấp đôi phụ âm rồi mới thêm “ed”. Ex: stop → stopped drop → dropped plan → planned + Động từ có 2 âm tiết, khi trọng âm đặt ở âm thứ hai ta phải gấp đôi phụ âm rồi mới thêm “ed”. Ex: commit → committed refer → referred occur → occurred + Động từ kết thúc với âm “ic”, ta thêm “k” vào sau động từ rồi mới thêm “ed” Ex: panic → panicked traffic → trafficked picnic → picnicked + Irregular verbs (động từ bất quy tắc): sử dụng cột 2 của bảng động từ bất quy tắc 2. Usage (Cách dùng) a. Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Ex: He played football yesterday. (Hành động chơi đá banh diễn ra hôm qua và đã kết thúc, chấm dứt.) He wrote her a romantic letter 2 days ago. b. Hành động đã xảy ra suốt một khoảng thời gian trong quá khứ, nhưng đến nay đã hoàn toàn chấm dứt. Ex: Mr. John worked in Thailand for 2 weeks. (Ông John đã làm việc ở Thái Lan 2 tuần và hành động này đã chấm dứt. Hiện tại ông ấy đã trở về nước/ nhà mình.) c. Hành động được lặp đi lặp lại hoặc xảy ra thường xuyên trong quá khứ. Ex: When I was a child, I often imitated Mr.Bean. 20 3. Common adverbs (Các trạng từ phổ biến) Adverb (Trạng từ) Khoảng thời gian + ago Meaning (Nghĩa) cách đây, trước đó Example (Ví dụ) I bought a new dress 2 days ago. Last + danh từ chỉ thời gian tối hôm qua, tuần/tháng/năm I visited Dalat city last week/ (night/week/month/year) trước month/ year. Yesterday ngày hôm qua I went to school yesterday. In + mốc thời gian trong quá khứ (in 1992, in 2000…) I started learning English in năm trong quá khứ 21 2000. VI. THE PAST CONTINUOUS TENSE (THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN) 1. Form (Cấu trúc) Affirmative (Khẳng định) Negative (Phủ định) Interrogative (Nghi vấn) S + was/were + V-ing S + was/were + not + V-ing Were/ Was + S + V-ing ? Was not = wasn’t Were not = weren’t Ex: Ex: Ex: She was playing badminton when I came yesterday. (Cô ấy đang chơi cầu lông thì tôi đến hôm qua.) The children weren’t playing in the garden when we found them. (Tụi nhỏ không chơi trong vườn khi chúng tôi tìm thấy chúng.) Was she taking the pictures on the mountain yesterday? (Có phải cô ta đã chụp hình trên núi ngày hôm qua.) He was leaving for work when she called. (Anh ta đã rời công ty khi cô ta gọi.) Ellen was reading a book while Tom was making some coffee. (Ellen ngồi đọc sách trong khi tom đang pha cà phê.) They weren’t studying English yesterday morning. (Họ đã không học tiếng Anh vào sáng hôm qua.) Was Jean singing at the bar last night? (Có phải jean đã hát tại quán bar đêm hôm qua?) Were they spending the afternoon by the river? (Có phải họ đã chơi ở bên dòng sông suốt buổi chiều?) 22 2. Usage (Cách sử dụng) a. Diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm xác định trong quá khứ. Ex: I was talking to my friend at 8am yesterday. (Lúc đó tôi đang nói chuyện với bạn của tôi lúc 8h sang hôm qua.) We were just standing near the window this morning. (Chúng tôi lúc đó đang đứng gần cửa sổ sang nay.) I was baking some cakes at 3pm yesterday. (Tôi đang nướng bánh vào lúc 3 giờ chiều ngày hôm qua.) b. Diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ thì bị một hành động khác xen vào. Ex: I was walking in the street when I suddenly fell over. (Tôi đang đi bộ trên đường thì tôi bị vấp ngã.) We were just talking about it when you arrived. (Chúng tôi vừa đang nói đến chuyện đó thì bạn tới nơi.) I was making a presentation when the microphone stopped working. (Tôi đang thuyết trình thì cái mi-cro bị hư) c. Diễn tả hai hành động cùng xảy ra đồng thời trong quá khứ. Ex: I was making coffee and Sue was cooking breakfast. (Tôi đang pha cà phê còn Sue thì đang nấu bữa sáng.) Martha was watching TV while John was reading a book. (Martha đang xem TV khi John đang đọc sách.) I was driving when Peter was trying to contact me from the office. (Tôi đang lái xe về nhà thì Peter cố gắng gọi tôi từ văn phòng.) 23 3. Common Adverbs (Các trạng từ phổ biến) Adverb (Trạng từ) Yesterday Khoảng thời gian + ago Last night Last + year/month/week/day Meaning (Nghĩa) Ngày hôm qua Example (Ví dụ) I was making coffee at 9pm yesterday. I was driving to LA 2 days ago. Cách đây… Ngày/tuần/tháng/năm + trước We were going to Japan last year. In + mốc thời gian xác định She was working for ACB Bank in June 2010. In the past Trong quá khứ John was teaching math at Harvard university in the past. This morning sáng nay This afternoon chiều nay Tonight tối nay While, when, and Trong khi, khi mà, và In + specific time My parents were watching me playing football at school this morning. 24 When I came to the office, marry was talking with someone on the phone. VII. THE PAST PERFECT TENSE (THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH) 1. Form (Cấu trúc) Affirmative (Khẳng định) Negative (Phủ định) Interrogative (Nghi vấn) S + had + V3/ed S + had not + V3/ed had + S + V3/ed had not = hadnt Ex: Ex: Ex: The police came when the They hadnt eaten before he Had you learned English robber had gone away. finished the job. before you moved to Ho Chi We had just finished dinner I hadnt learned English Minh city? when they came. before 2000. Had you met her before you We went to his office, but he She hadnt talked to him joined the army? had left. before they were introduced. Had they cleaned the house before they left last Sunday? 2. Usage (Cách dùng) a. Diễn tả một hành động hay trạng thái đã xảy ra và kết thúc trước một thời điểm trong quá khứ. Ex: Before his mother came back he had tidied up the whole room. I had finished my homework before 10 oclock last night. 25 b. Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trước một hành động khác trong quá khứ. (Hành động xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau dùng thì quá khứ đơn.) Ex: The bus had left before Tom came. They went for a walk after they had watched the news on TV. c. Hành động đã xảy ra và kéo dài đến một thời điểm nào đó trong quá khứ. Ex: I had worked for several hours when he called. We had studied for three hours in the classroom. 3. Common adverbs (Các trạng từ phổ biến) Adverb (Trạng từ) Meaning (Nghĩa) before before + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ hoàn thành) trước, trước đây I had taken a bath before I went to bed. Before I watched TV, I had finished my homework. after after + S + V (quá khứ hoàn thành), S + V (quá khứ đơn) Example (Ví dụ) sau, ngay sau đó After I had turned off the computer, I came home. They came home after they had finished the exercise. by the time of/ by the end of + 1 mốc thời gian trong quá khứ lúc, khi, tính đến (khoảng thời gian) When khi By the end of last year, I had learned English for five years. By the time I met you, I had worked in that company for two months. When I got up this morning, my father had already left. 26 VIII. THE PAST PERFECT CONTINOUS (THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN) 1. Form (Cấu trúc) Câu khẳng định (Affirmative) Câu phủ định (Negative) Câu nghi vấn (Interrogative) S + had + been + V-ing S + had + not + been + V-ing Had + S + been + V-ing? had not = hadn’t Ex: Ex: Ex: It had been raining very hard for two hours before it stopped. (Trời đã mưa rất to suốt 2 tiếng đồng hồ trước khi tạnh hẳn.) My father hadn’t been doing anything when my mother came home. (Cha tôi đã không làm bất cứ thứ gì khi mẹ tôi về nhà.) Had they been waiting for me when you met them? (Họ đã đợi tôi khi tôi gặp họ phải không?) They had been working very hard before we came. (Họ đã làm việc liên tục trước khi chúng tôi đến) They hadn’t been talking to each other when we saw them. (Khi tôi thấy họ, họ đã không nói chuyện với nhau) hadn’t. →Yes, they had./ No, they Had she been watching TV for 4 hours before she went to eat dinner? (Cô ấy đã xem TV suốt 4 tiếng trước khi cô ấy đi ăn tối phải không?) →Yes, she had./ No, she hadn’t. 27 2. Usage (Cách Dùng) a. Diễn tả một hành động xảy ra kéo dài liên tục trước một hành động khác trong quá khứ. He had been typing for 3 hours before he finshed his work. (Cậu ta đã đánh máy suốt 3 tiếng đồng hồ trước khi hoàn thành xong công việc.) → Hành động “đánh máy” kéo dài liên tục 3 tiếng trước hành động “hoàn thành xong công việc”. b. Diễn tả một hành động xảy ra kéo dài liên tục trước một thời điểm xác định trong quá khứ. My father had been driving for 2 hours before 11pm last night. (Bố tôi đã lái xe liên tục 2 tiếng đồng hồ trước 11h tối hôm qua.) → Hành động “lái xe” kéo dài suốt 2 tiếng liền trước thời điểm xác định là “11 giờ tối hôm qua” 28 c. Nhấn mạnh hành động để lại kết quả trong quá khứ. This morning he was late for work because he had been working very hard all night. (Sáng nay anh ấy đã đi làm trễ vì anh ấy đã làm việc vất vả cả đêm.) →Hành động “làm việc vất vả cả đêm” được nhấn mạnh vì nó là tác nhân dẫn đến việc “đi làm trễ”. 3. Common Adverbs (Các trạng từ phổ biến) Các trạng từ ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được sử dụng giống như các trạng từ ở thì quá khứ hoàn thành. 29 IX. THE SIMPLE FUTURE TENSE (THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN) 1. Form (Cấu trúc) Affirmative (Khẳng định) Negative (Phủ định) Interrogative (Nghi vấn) S + will not + V S + will/shall + V Will + S + V ? will not = won’t Ex: Ex: Ex: He will come back next week. (Anh ấy sẽ về vào tuần sau.) It’s dangerous. We will not pass the street. (Thật nguy hiểm. Chúng ta sẽ không băng qua đường) It’s raining. Will you close the window? (Trời đang mưa. Bạn sẽ đóng cửa sổ chứ?) We will need the money next Monday. (Chúng ta sẽ cần tiền vào thừ Hai tới.) He is sick. He won’t go to the party with us. (Anh ấy ốm rồi. Anh ấy sẽ không đi đền bữa tiệc với chúng ta.) → Yes, I will./No, I won’t. Lưu ý: Shall ta dùng trong một số trường hợp trang trọng và chỉ dùng với chủ ngữ I và WE. 30 2. Usage (Cách Dùng) a. Diễn tả một hành động hoặc dự định sẽ xảy ra trong tương lai. Ex: He will come back next week.(Anh ấy sẽ trở lại vào tuần tới) John will visit to France soon. (Anh ấy sẽ viếng thăm Pháp sớm) b. Diễn tả một sự dự đoán nhưng không có cơ sở chắc chắn (trong câu thường sử dụng với các từ: think, hope, assume, believe, perhaps, maybe, probably, possibly) Ex: I think Liverpool will win. (Tôi nghĩ là Liverpool sẽ thắng.) I hope she will come here on time. (Tôi mong cô ấy sẽ đến đây đúng giờ.) I believe John will return to his hometown to visit his mother soon. (Tôi tin là john sẽ trở về quê sớm để thăm mẹ anh ta.) He will possibly find out about this soon. (Có thể anh ấy sẽ biết về chuyện này sớm thôi.) c. Diễn tả một lời hứa Ex: I will call you tonight. (Tôi sẽ gọi bạn vào tối nay.) I will pick you up at 5pm. (tôi sẽ đón bạn lúc 5h chiều.) d. Diễn tả lời cảnh báo hoặc đe dọa Ex: Be quiet or I will send you out. (Im lặng ,không tôi sẽ cho em ra ngoài.) Keep silent or teacher will not allow you to do the test. (im lặng, không thì giáo viên sẽ không cho bạn làm bài kiểm tra.) Be careful or you will lose your belongings. (cẩn thận, không thì bạn sẽ mất đồ.) e. Diễn tả một yêu cầu hay đề nghị giúp đỡ (sử dụng câu hỏi với “Will you…?”) Ex: Will you help me, please? (Bạn sẽ giúp tôi chứ, làm ơn?) Will you give me a cup of tea please? (Bạn có phiền cho tôi một tách trà không?) Will you come back soon? (bạn sẽ trở lại sớm chứ ?) f. Đề nghị giúp đỡ với “Shall” Ex: Shall I help you? (Tôi có thể giúp bạn không?) Shall we play soccer? (Chúng ta chơi đá banh nhé?) Shall we go out for dinner? (chúng ta có nên đi ra ngoài ăn tối?) Shall we join the party with Zoe this Saturday? (chúng ta có nên tham gia buổi tiệc với Zoe vào thứ 7 này?) 31 g. Diễn tả quyết định ngay thời điểm nói. Ex: A: You can have it for 10$. (Bạn có thể có nó với 10$.) B: Ok, I will buy it. (Được, tôi sẽ mua nó.) A: Who will pay for this meal? (Ai sẽ trả tiền cho bữa ăn này?) B: Ok, I will pay for it. (Tôi sẽ trả tiền bữa này.) 3. Common Adverbs (Các trạng từ phổ biến) Adverb (Trạng từ) Meaning (Nghĩa) Example (Ví dụ) I will go to Hanoi next week. Next + day/week/month/year Ngày mai, tuần/tháng/năm tới She will take the final exam next month. They will return to Vietnam next year. She will go swimming tomorrow. Tomorrow Ngày mai He will have a day off tomorrow. Someday We will sing together someday. 1 ngày nào đó John will become a famous actor someday. In + period of time Vào + khoảng thời gian In + (number) minutes Trong (số) phút nữa In + future year Vào (số)năm nào đó trong tương lai On Monday Vào thứ 2 This month Vào tháng này He will finish the test in 30 minutes. I will get married in 2017. Lan will go to Halong Bay on Monday. As soon as Ngay khi Until Cho tới khi When… Khi… They will wait until the headmaster comes to the hall. I will submit my homework as soon as possible. Tonight 32 THE NEAR FUTURE TENSES (THÌ TƯƠNG LAI GẦN) Thì tương lai gần có timeline và các trạng từ phổ biến giống như thì tương lai đơn. Riêng cấu trúc và cách sử dụng có phần khác nhau như sau: 1. Forms (Cấu trúc) Affirmative (Khẳng định) S+ am/is/are +going to + V Negative (Phủ định) Interrogative (Nghi vấn) S+ am/is/are + not + going to +V Am/Is/Are + S + going to + V Is not = isn’t Are not = aren’t Ex: Ex: Ex: I am going to drive my new motorcycle tonight. (Tôi sẽ lái chiếc xe mới tối nay.) They are not going to open the champagne until you arrive. (Họ sẽ không khui rượu cho đến khi bạn tới.) Who are you going to meet at the coffee shop? (Bạn sẽ gặp ai ở tiệm cà phê?) She is going to travel to the London next year. (Cô ấy sẽ đi du lịch Anh năm sau.) What are you going to do tonight? (Bạn sẽ làm gì tối mai.) My father is going to fix the leak tomorrow. (Bố tôi sẽ sửa ống nước rò rỉ vào ngày mai.) What time are they going to finish the show? (Mấy giờ thì show kết thúc?) Động từ To Be sẽ được chia theo chủ ngữ của câu: I She, He, It, Singular noun (Danh từ số ít) You, We, They, Plural noun (Danh từ số nhiều) 33 am is are 2. Usage (Cách sử dụng) a. Diễn tả một dự định trong tương lai đã có kế hoạch từ trước. Ex: We are going to travel to Da Nang this weekend. (Chúng tôi sẽ đi du lịch Đà Nẵng vào cuối tuần này.) I am going to the party tonight. (Tôi sẽ đến bữa tiệc tối nay.) My wife and I are going to see a movie tonight. (Vợ tôi và tôi sẽ đi xem phim tối nay.) b. Diễn tả một dự đoán có căn cứ xác định, có bằng chứng cụ thể. Ex: Look at the dark cloud! It is going to rain. (Nhìn đám mây đen kia kìa, trời sắp mưa rồi.) They have evacuated all the people in the building. They are going to destroy the building. (Họ đã sơ tán mọi người trong tòa nhà. Họ sẽ phá hủy tòa nhà đó.) The weather forcast says it’s going to be cold tomorrow. (Dự báo thời tiết nói là ngày mai trời sẽ lạnh.) SO SÁNH GIỮA TƯƠNG LAI ĐƠN VỚI WILL VÀ TƯƠNG LAI GẦN VỚI BE GOING TO Will Be going to Decisions and Intentions (Quyết định và Dự định) Ta dùng will để miêu tả một quyết định hoặc đồng ý sẽ làm chuyện gì đó ngay lúc nói. Be going to nghĩa là ta đã quyết định rồi. Ex: Ex: A: There's a postbox over there. I'll post these letters. A: I'm going out. I'm going to post these letters. B: You still haven't put those shelves up, Trevor. B: You still haven't put those shelves up, Trevor. C: I know. I'm going to do it tomorrow. A: OK, I'll do it tomorrow. → Trevor đã quyết định trước đó rồi. → Trevor quyết định lúc đang nói. Prediction (Tiên đoán) Ta có thể dùng will để tiên đoán chuyện sẽ xảy ra trong tương lai. Ta dùng be going to khi dựa trên tình hình hiện tại quan sát được để tiên đoán chuyện sẽ xảy ra trong tương lai. Ex: 34 I think United will win the game. Ex: One day people will travel to Mars. There isn't a cloud in the sky. It's going to be a lovely day. This bag isn't very strong. It's going to break. TƯƠNG LAI GẦN VỚI THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN Cấu trúc và cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn các bạn có thể tham khảo kĩ hơn ở các bài trước. Thì hiện tại tiếp diễn còn dùng để diễn tả một hành động đã lên kế hoạch sẵn, và có thời gian cụ thể. Ex: We are having a party next Sunday. Would you like to come? (Chúng ta sẽ có buổi tiệc vào chủ nhật tới. bạn có muốn tham gia không?) My parents are going to the church at 7pm. I can go out after them. (Ba mẹ tôi sẽ đi nhà thờ vào lúc 7h tối. tôi có thể ra ngoài sau họ.) I am working on this weekend. Can you please give me another appointment? (Tôi sẽ làm việc vào cuối tuần này. Bạn có thể cho tôi một cuộc hẹn khác không?) Lưu ý: xét về chức năng diễn đạt sự chắc chắn trong tương lai thì chúng ta có thể sắp xếp theo thứ tự từ mạnh (strong) đến yếu (weak) như sau: 35 X. THE FUTURE CONTINUOUS TENSE (THÌ TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN) 1. Form (Cấu trúc) Affirmative (Câu khẳng định) Negative (Câu phủ định) Interrogative (Câu nghi vấn) S + will + be + Ving S + will not + be + Ving Will + S + be + Ving? Will not = won’t Ex: Ex: Ex: He will be living in this house Tomorrow at this time, we will in May. (Anh ấy sẽ sống ở nhà not be working. (Vào thời này tháng 5 tới.) điểm này ngày mai chúng tôi sẽ không làm việc.) This time next week I will be lying on the beach. (Giờ này He won’t be staying at home tuần sau tôi đang nằm trên bãi when his parents return. (Anh biển.) ta sẽ không ở nhà khi bố mẹ quay lại.) Who will be looking after the children when you are away? (Ai sẽ trông trẻ khi bạn đi vắng?) Will you be waiting for me when I come back? (Bạn sẽ chờ tôi khi tôi quay lại chứ?) 2. Usage (Cách sử dụng) a. Diễn tả một hành động sẽ diễn ra và kéo dài liên tục suốt một khoảng thời gian ở tương lai. Ex: My parents are going to London, so I’ll be staying with my grandma for the next 2 weeks. (Cha mẹ tôi sẽ đi London, vì vậy tôi sẽ ở với bà trong 2 tuần tới.) 36 b. Diễn tả hành động tương lai đang xảy ra thì một hành động khác xảy đến. Ex: The band will be playing when the President enters. (Ban nhạc sẽ đang chơi khi Tổng thống bước vào.) c. Diễn tả hành động sẽ đang xảy ra vào một thời điểm hoặc một khoảng thời gian cụ thể ở tương lai. Ex: Next week at this time, I will be preparing for Tet Holiday. (Vào thời điểm này tuần tới, tôi sẽ chuẩn bị cho ngày Tết.) Tomorrow at 9:00 AM, I will be meeting my friends. (Vào lúc 9 giờ tối mai, tôi sẽ gặp gỡ bạn bè.) d. Hành động sẽ xảy ta như một phần trong kế hoạch hoặc một phần trong thời gian biểu. Ex: The party will be starting at ten o’clock. (Bữa tiệc sẽ bắt đầu lúc 10 giờ.) Don’t call him at seven o’clock tonight. He will be watching his favourite television programme. (Đừng gọi anh ta vào lúc 7 giờ tối nay. Anh ta đang xem chương trình truyền hình yêu thích.) 3. Common adverbs (Các trạng từ phổ biến) Adverb (Trạng từ) Meaning (Nghĩa) Example (Ví dụ) Next + day/week/month/year Ngày mai, tuần/tháng/năm tới Tomorrow Ngày mai In + period of time Vào + khoảng thời gian In + (number) minutes Trong (số) phút nữa In + future year Vào (số)năm nào đó trong tương lai I will be living in Paris next week. She will be visiting her grandmother next month. She will be meeting her friends at that time tomorrow. 37 He will be painting the room on Tuesday. They will probably be gardening when you call them. On Monday Vào thứ 2 This month Vào tháng này As soon as Ngay khi Until Cho tới khi When… Khi… They will be waiting until the headmaster comes to the hall. In a few minutes’ time when the clock trikes six, I will be doing the test. Tonight 38 XI. THE FUTURE PERFECT TENSE (THÌ TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH) 1. Form (Cấu trúc) Câu khẳng định Câu phủ định Câu nghi vấn (Affirmative) (Negative) (Interrogative) S + will have + V3/ed S + will not have + V3/ed Will + S + have + V3/ed ? will not = won’t Ex: Ex: Ex: I will have finished my report by the end of this week. (Tôi sẽ hoàn hành bài báo cáo của tôi vào cuối tuần này.) I will not have stopped my work before the time you come tomorrow. (Mình sẽ vẫn chưa xong việc khi bạn đến ngày mai.) Will you have gone out by 7 pm tomorrow? (Vào lúc 7 giờ tối mai bạn đi ra ngoài rồi đúng không?) She will have typed 6 lessons by 3 o’clock this afternoon. My father will not have (Cho tới 3h chiều nay thì cô ấy come home by 11 pm this sẽ đánh máy được 6 bài học.) evening. (Bố tôi sẽ vẫn chưa về nhà vào lúc 11h tối nay.) -> Yes, I will./ No, I won’t. Will your parents have come back Vietnam before the summer vacation? (Trước kỳ nghỉ hè thì bố mẹ bạn quay trở về Việt Nam rồi đúng không?) -> Yes, they will./ No, they won’t. 39 2. Usage (Cách Dùng) a. Dùng để diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. I will have finished my homework before 9 o’clock this evening. (Cho đến trước 9h tối nay tôi sẽ hoàn thành xong bài tập về nhà rồi.) => Ta thấy “9h tối nay” là một thời điểm trong tương lai và “việc bài tập về nhà” sẽ được hoàn thành trước thời điểm này nên ta sử dụng thì tương lai hoàn thành. b. Dùng để diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một hành động hay sự việc khác trong tương lai. I will have made the meal ready before the time you come tomorrow. (Ngày mai tôi đã chuẩn bị bữa ăn sẵn sàng trước khi bạn đến ngày mai.) => Ta thấy có hai sự việc sẽ xảy ra trong tương lai: “chuẩn bị bữa ăn” và “bạn đến”. Việc “chuẩn bị bữa ăn” sẽ được hoàn thành trước việc “bạn đến” nên ta sử dụng thì tương lai hoàn thành. Việc xảy ra sau “bạn đến” sẽ chia thì hiện tại đơn. 40 3. Common adverbs (Các trạng từ phổ biến) Adverb (Trạng từ) Meaning (Nghĩa) Example (Ví dụ) by + thời gian trong tương lai cho tới… By 2020, the number of schools in our country will have doubled. (Cho tới năm 2020, số trường học trong nước chúng ta sẽ gấp đôi.) by the end of + thời gian trong tương lai cho tới cuối… By the end of this month I will have taken an English course. (Cho tới cuối tháng này thì tôi đã tham gia một khóa học Tiếng Anh rồi.) cho tới thời điểm… These machines will have worked very well by the time you come back next month. (Cho tới khi bạn trở về vào tháng tới những chiếc máy kia sẽ hoạt động rất tốt rồi.) trước / trước khi I hope they will have finished building the road before next summer. (Tôi hi vọng rằng trước mùa hè tới thì họ sẽ hoàn thành việc xây dựng con đường rồi.) by the time … before + thời gian trong tương lai till / until + thời gian trong tương lai cho đến khi… 41 I hope you will have finished this test until you back tomorrow. (Tôi hi vọng bạn sẽ hoàn thành bài kiểm tra này cho tới khi bạn trở về vào ngày mai) XII. THE FUTURE PERFECT CONTINUOUS TENSE (THÌ TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN) 1. Form (Cấu trúc) Câu khẳng định Câu phủ định Câu nghi vấn (Affirmative) (Negative) (Interrogative) S + will have been + V-ing S + will not have been + V-ing Will + S + have been + Ving? Will not = won’t Ex: Ex: Ex: We will have been living in this house for 10 years by next month. (Chúng tôi đã sống được 10 năm ở căn nhà này cho đến tháng sau) They won’t have been studying for long by the end of this class. (Bọn họ sẽ không học lâu dài khi kết thúc lớp học này) Will you have been living in this country for 2 months by the end of this week? (Bạn sẽ sống ở đất nước này được khoảng 2 tháng tính đến cuối tuần này ư?) ->Yes, I will. / No, I won’t. They will have been getting married for 2 years by the end of this year. (Họ đã kết hôn được 2 năm tính đến cuối năm nay) I won’t have been travelling to New York for 2 years by the end of October. (Tôi sẽ không du lịch đến New York khoảng 2 năm đến How long will he have been cuối tháng mười) working by the time Suzan arrives? (Anh ta đã làm việc được bao lâu vào thời điểm Suzan tới?) 42 2. Usage (Cách Dùng) Diễn tả một hành động xảy ra và kéo dài liên tục đến một thời điểm nào đó trong tương lai (nhấn mạnh vào tính liên tục của hành động đó). I will have been studying English for 10 years by the end of next month (Tôi sẽ học tiếng Anh được 10 năm tính đến thời điểm cuối tháng sau) => Ta thấy hành động “học tiếng Anh” đã xảy ra và sẽ tiếp tục kéo dài cho đến “cuối tháng sau”. Đến thời điểm “cuối tháng sau” thì hành động này đã xảy ra được “10 năm”. 3. Common adverbs (Các trạng từ phổ biến) Một số trạng từ được dùng trong thì TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN giống với thì TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH: Adverb (Trạng từ) Meaning (Nghĩa) By April 28th, I will have been working for this company for 19 years. (Tính đến ngày 28 tháng Tư, tôi sẽ làm việc cho công ty này được 19 năm rồi.) By… for + thời gian trong tương lai tính đến… by the end of + thời gian trong tương lai Tính đến cuối… by the time… Example (Ví dụ) cho tới thời điểm… 43 I will have been studying English for 10 year by the end of next month. (Tôi sẽ học tiếng Anh được 10 năm tính đến cuối tháng sau.) Crayon will have been working for two hours by the time Sumy arrives. (Crayon sẽ làm việc được khoảng 2 tiếng khi Sumy đến.) SO SÁNH THÌ TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN VÀ TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH Future Continuous Future Perfect Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong tương lai Diễn tả một hành động sẽ hoàn tất vào 1 thời điểm cho trước ở tương lai. Ex: Ex: Next week at this time, you will be lying on the beach. (Thời điểm này vào tuần sau, bạn đang nằm trên bãi biển.) She will have finished writing the report before 8 o'clock tomorrow. (Cố ấy sẽ hoàn tất bài báo cáo trước 8 giờ ngày mai.) => Hành động “đang nằm trên bãi biển” sẽ xảy ra vào thời điểm xác định là “ngày này tuần sau” => Vào thời điểm cho trước là “8 giờ sáng mai”, bài báo cáo sẽ được hoàn thành. Dấu hiệu nhận biết - At this time - By + mốc thời gian trong tương lai - Tomorrow - By the end of... - At this moment - By the time... - Next… - Before - At present - Till/until - At + mốc thời gian ở tương lai 44 SO SÁNH THÌ TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH VÀ TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN Future Perfect Future Perfect Continuous Diễn tả một hành động sẽ hoàn tất vào một thời điểm cho trước ở tương lai. Diễn tả một hành động bắt đầu từ quá khứ và kéo dài đến một thời điểm cho trước ở tương lai. Ex: Ex: John will have finished the study by July. (Đến tháng 7, John sẽ hoàn thành việc nghiên cứu.) By the next month, I will have been working for this company for 1 year. (Tính đến tháng sau, tôi sẽ làm việc cho công ty này được 6 tháng.) => Việc “nghiên cứu” sẽ hoàn thành vào tháng 7 tới. => Nhấn mạnh thời gian làm việc tại công ty, tính đến tháng sau sẽ được 6 tháng rồi. Dấu hiệu nhận biết - By + mốc thời gian trong tương lai - By…for + mốc thời gian trong tương lai - By the end of... - By the end of... - By the time... - By the time... - Before - Till/until 45 SO SÁNH THÌ TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN VÀ TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN Future Continous Future Perfect Continuous Nhấn mạnh những hành động bị gián đoạn Nhấn mạnh một diễn tiến xảy ra trước một diễn tiến khác trong tương lai Ex: Ex: He will not phone me home because he having dinner. He will be tired because he will have been exercising so hard. => Câu này nhấn mạnh rằng anh ấy sẽ không gọi điện thoại do anh ấy sẽ dùng bữa tối tại ngay chính xác thời điểm đó (thời điểm anh ta sẽ gọi điện thoại mà trong câu đề cập đến) trong tương lai. => Câu này nhấn mạnh rằng anh ấy sẽ không gọi điện thoại do anh ấy đã dùng bữa tối một khoảng thời gian trước đó rồi. Có thể là vào đúng thời điểm anh ta gọi điện thoại, anh ta vẫn đang dùng bữa tối hoặc anh ta đã ăn xong rồi. Dấu hiệu nhận biết - Tomorrow - By…for + mốc thời gian trong tương lai - At this moment - By the end of... - Next… - By the time... - At this time - At present - At + mốc thời gian ở tương lai 46