Uploaded by Vu Phung

Elegant and Professional Company Business Proposal Presentation

advertisement
HỆ ĐIỀU HÀNH
MACOS
GROUP 7
I. Khái niệm hệ điều hành MacOs
Nội Dung
II. Cách quản lý tập tin và thư mục trên MacOs
III. Cách cài đặt một số ứng dụng, tùy chỉnh
giao diện và phông chữ trên MacOs
IV. Quản lý đĩa trên MacOS
V. Bảo mật và quản lý dữ liệu trên macOS
I. Hệ điều hành MacOs là gì ?
MacOS (Macintosh Operating System) là hệ điều hành
dành riêng cho máy Mac của Apple.Được phát triển
cho các máy tính Apple Macintosh
Nó là hệ điều hành chạy trên các máy tính của Apple
như iMac, MacBook, Mac Pro và Mac mini.
II. Cách quản lý tập tin và
thư mục trên MacOs
Tạo thư mục mới: Bạn có thể tạo thư mục mới
bằng cách nhấn chuột phải và chọn "New Folder"
hoặc sử dụng tổ hợp phím Command + Shift + N.
Di chuyển tập tin và thư mục: Bạn có thể
kéo và thả tập tin/thư mục vào vị trí mới, hoặc
sử dụng các lệnh di chuyển như Cut
(Command + X) và Paste (Command + V).
Sao chép và dán tập tin/thư mục: Bạn có thể sao
chép tập tin/thư mục bằng cách nhấn chuột phải và
chọn "Copy" hoặc sử dụng lệnh Copy (Command + C)
và sau đó dán vào vị trí mới bằng lệnh Paste
(Command + V).
Xóa tập tin/thư mục: Bạn có thể xóa tập
tin/thư mục bằng cách nhấn chuột phải và chọn
"Move to Trash" hoặc sử dụng lệnh Delete trên
bàn phím. Bạn cũng có thể khôi phục tập tin/thư
mục đã xóa từ thùng rác.
Spotlight:
Trên hệ điều hành MacOs, có một tính
năng tìm kiếm rất hay đó là tính năng
Spotlight.
Spotlight là tính năng mặc định được
Apple tích hợp vào hệ thống mà bạn
không cần cài đặt thêm phần mềm nào
khác.
Để sử dụng nó, chỉ cần nhấn tổ hợp
phím “Command + Space” sẽ xuất
hiện ô seach. Ở ô tìm kiếm mới hiển
thị, chỉ cần gõ tên file mình muốn tìm,
bất cứ file gì mà bạn còn nhớ tên
Tags:
Tags là tính năng có lẽ khá phổ biến đối với
người dùng hiện nay, khi mở tag chúng ta có mặc
định các thẻ kèm theo màu sắc khác nhau như
“red, orange, yellow, green, blue, purple, Gray,…
giúp bạn dễ quản lý các tệp, thư mục cùng chủ đề
hoặc có sự liên quan với nhau.
Khi bạn nhấn vào một màu sắc nào đó thì các file
đã lưu được gắn cùng màu sắc đó sẽ được hiển
thị.
Để sử dụng tag --> nhấn chuột phải
vào file bất kỳ cần tag và chọn.
Cách đặt Tags:
Cách để đặt 1 tags cho 1 thư mục
hay tập tin thì nhấn chuột phải vào
tập tin đó và chọn màu cho tập tin.
III. Cách cài đặt một số
ứng dụng, tùy chỉnh
giao diện và phông chữ
trên MacOs
CÀI ĐẶT ỨNG DỤNG
1) Mac App Store
Những người dùng iPhone đã quá quen thuộc
với cửa hàng ứng dụng của Apple và trên máy
tính cũng vậy, Trên App Store vô cùng thuận
tiện và bạn chỉ cần có apple ID là có thể tải từ
App Store. Bởi đây là kho cung cấp phần mềm,
ứng dụng dành cho MacBook và các sản phẩm
của Apple. Mở cửa hàng, tìm kiếm ứng dụng
bạn cần và click vào Get > Download.
2) Các file lưu trữ khác
Đôi khi, các ứng dụng sẽ được lưu trữ trong
những file ZIP, RAR hoặc 7Zip thay vì DMG tiêu
chuẩn. Trong những trường hợp này, bạn cần
mở tệp lưu trữ. Bạn sẽ cần một cái gì đó như
The Unarchiver cho Mac để mở file RAR và 7Zip
trên macOS. Khi bạn mở kho lưu trữ, bạn sẽ
thấy biểu tượng ứng dụng xuất hiện trong cùng
một thư mục. Đơn giản kéo biểu tượng này đến
thư mục Applications.
3) Steam và các cửa hàng ứng dụng
bên thứ 3
Mac App Store không phải là cửa hàng ứng dụng
duy nhất cho máy Mac. Các game thủ chắc chắn
đã quá quen thuộc với Steam và nó cung cấp
một phiên bản Steam cho Mac với khả năng cài
đặt bất cứ trò chơi nào trên macOS.
CÀI ĐẶT FONT CHỮ
Để tải font chữ trên Mac thì
trước hết bạn cần tải font chữ
về máy. Bạn có thể tải Font chữ
tại DaFont hoặc Google Font.
>> Có 2 cách thêm font chữ bạn có
thể áp dụng:
Cách 1: Mở tệp font chữ vừa tải về. Những
tệp này thường có đuôi .ttf hoặc .ttc hay
.otf > Nhấn vào Cài đặt Phông chữ.
Cách 2:
Vào Lauchpad > Mở Sổ quản lý Phông chữ.
Sau đó, nhấn vào Sổ quản lý Phông chữ trên
thanh menu > Vào Tùy chọn > Chọn Người dùng
trong mục Tùy chọn Sổ quản lý Phông chữ.
Tại mục Tùy chọn Sổ quản lý Phông chữ, bạn
có 2 lựa chọn cho vị trí cài đặt mặc định font
chữ là cho Người dùng và Máy tính.
Nếu đặt vị trí Người dùng: Font chữ này sẽ chỉ
khả dụng cho bạn.
Nếu đặt vị trí Máy tính: Font chữ sẽ có khả
dụng cho tất cả người dùng của máy.
Sau đó, nhấn vào dấu cộng rồi chọn Mở file
font chữ vừa tải về.
TÙY CHỈNH GIAO DIỆN TRÊN MACOS
a) Đổi hình nền và màn hình chờ:
Trên macOS, bạn có thể tùy chỉnh hình
nền và màn hình chờ để cá nhân hóa
giao diện của máy tính.
Cách cài đặt: Chuột phải vào màn hình
và chọn "Change Desktop Background"
hoặc vào System Preferences > Desktop
& Screen Saver. Tại đây, bạn có thể chọn
hình ảnh từ thư viện có sẵn hoặc tải từ
nguồn bên ngoài.
b) Tùy chỉnh Dock:
Dock trên macOS là thanh dọc hoặc ngang
hiển thị biểu tượng của các ứng dụng và thư
mục phổ biến để truy cập nhanh. Bạn có thể
tùy chỉnh Dock để tăng cường trải nghiệm
làm việc của mình.
Cách cài đặt: Chuột phải vào biểu tượng
Dock và chọn "Dock Preferences" hoặc vào
System Preferences > Dock. Tại đây, bạn có
thể thay đổi vị trí, kích thước, hiệu ứng và
cách hiển thị các ứng dụng và thư mục trên
Dock. Bạn cũng có thể thêm hoặc xóa ứng
dụng và thư mục từ Dock.
c) Tùy chỉnh thanh menu:
Thanh menu trên macOS là thanh ngang
hiển thị biểu tượng và chức năng hệ thống,
cho phép bạn truy cập nhanh vào các tùy
chọn và thông tin quan trọng.
Cách cài đặt: Vào System Preferences >
General. Ở đây, bạn có thể chọn để hiển thị
hay ẩn các biểu tượng như Wi-Fi, Bluetooth,
Âm lượng, Thời gian và nhiều tùy chọn khác
trong thanh menu. Bạn cũng có thể kéo và
thả các biểu tượng để sắp xếp lại thứ tự hiển
thị của chúng.
d) Ngoài ra trên mac OS còn có một tính
năng đặc biệt là Spaces và Mission
Control:
Spaces cho phép bạn tạo và quản lý các không gian
làm việc riêng biệt trên một màn hình.
Mission Control là công cụ giúp bạn có cái nhìn tổng
quan về các ứng dụng và cửa sổ đang chạy trên máy
tính.
Cách cài đặt: Vào System Preferences > Mission
Control để tùy chỉnh và sắp xếp các không gian làm
việc và cài đặt các phím tắt để chuyển đổi giữa chúng.
IV. Quản lý đĩa trên
MacOS
Quản lý dung lượng ổ đĩa: Để biết dung
lượng khả dụng trên ổ đĩa, hãy mở cửa sổ
Finder, chọn ổ đĩa trong phần Vị trí của
thanh bên Finder, chọn Tệp > Lấy thông tin,
sau đó bấm vào mũi tên bên cạnh Cài đặt
chung.
Bạn có thể chia một ổ đĩa thành các phần,
được gọi là phân vùng hoặc ổ hoặc bộ chứa
hoạt động giống như ổ đĩa nhỏ hơn. Một số
người thực hiện việc này để giúp tổ chức và
quản lý dung lượng ổ đĩa của họ.
** Cách chia ổ cứng trên Mac giúp quản
lý dữ liệu dễ dàng hơn:
Bước 1: Trước tiên bạn cần mở Macbook
lên. Sau đó tiến hành mở Spotlight và gõ
tìm kiếm “Tiện ích ổ đĩa”.
Bước 2: Sau đó bạn tiếp tục tìm và chọn đến thư
mục giống trong hình ảnh dưới đây. Tiếp thẹo
chọn vào “Hiển thị tất cả thiết bị” -> chọn ổ cứng
mà bạn muốn chia.
Bước 3: Cách chia ổ cứng trên Macbook là
bạn cần phải chọn và mở mục “Phân
vùng” ra.
Bước 4: Sau khi mở ra, bạn có thể chia làm 2
vùng riêng biệt. Chỉ cần nhấn vào biểu tượng
dấu “+”, rồi chọn định dạng cho ổ đĩa bạn
muốn chia. Ở đây mình khuyên bạn nên
chọn định dạng Mac OS Extended hoặc là
AFPS. Sau khi đã chọn xong chỉ cần nhấn vào
ô “Áp dụng” để hoàn thành.
V. Bảo mật và quản lý dữ
liệu trên MacOS
Time Machine
Time Machine là công cụ tích
hợp trên macOS cho phép bạn
sao lưu dữ liệu và khôi phục lại
phiên bản trước đó của các tập
tin và thư mục.
Cách cài đặt: Kết nối ổ cứng ngoài
hoặc sử dụng ổ đĩa có sẵn trên máy
tính và mở Time Machine trong
System Preferences để thiết lập và
bật tính năng Time Machine.
Gatekeeper
Gatekeeper là tính năng bảo
mật trên macOS giúp ngăn
chặn việc cài đặt phần mềm
độc hại từ nguồn không xác
định.
Cách cài đặt: Vào System
Preferences > Security & Privacy >
General để tùy chỉnh cài đặt
Gatekeeper.
FileVault
FileVault là tính năng mã hóa đĩa trên
macOS, giúp bảo vệ dữ liệu cá nhân khỏi
truy cập trái phép. Nếu bạn muốn bảo mật
dữ liệu trên ổ đĩa, bạn có thể sử dụng
FileVault để mã hóa toàn bộ dữ liệu trên
đĩa. Khi ai đó cố gắng truy cập vào ổ đĩa, họ
sẽ cần mật khẩu để giải mã dữ liệu.
Cách cài đặt: Vào System
Preferences > Security & Privacy >
FileVault để thiết lập và bật tính
năng FileVault.
THANK
YOU
Download