Uploaded by Nguyen Thi Lien

tu-vung-on-thi-ioe-khoi-3-4-va-5

advertisement
VOCABULARIES FOR IOE
Greeting: chào hỏi
Red: màu đỏ
Twenty: 20
Good morning: chào
buổi sáng
Brown: màu nâu
Twenty-one: 21
Purple: màu tím
Twenty-nine: 29
Good afternoon: chào
buổi chiều
Pink: màu hồng
Thirty: 30
Good evening: chào
buổi tối
Gray/ grey: màu xám
Forty: 40
Black: màu đen
Fifty: 50
Good night: chúc ngủ
ngon
Sixty: 60
Number: số
Seventy: 70
Zero/oh: số 0
Eighty: 80
One: 1
Ninety: 90
Two: 2
One hundred: 100
Long time no see: lâu
quá không gặp
Three: 3
One thousand: 1000
Four: 4
One million: 1 triệu
See you later
/again/then/tomorrow:
hẹn gặp lại
Five: 5
One pillion: 1 tỷ
Goodbye/bye: tạm biệt
Nice to meet you: rất vui
khi gặp bạn
Have a nice/good day:
chúc 1 ngày tốt lành
Have a nice/ good trip:
chúc chuyến đi tốt lành
Good luck to you: chúc
bạn may mắn
Six: 6
Seven: 7
Eight: 8
Nine: 9
Ten: 10
Eleven: 11
Twelve: 12
Thirteen: 13
Color/Colour: Màu Sắc
Fourteen: 14
White: màu trắng
Fifteen: 15
Blue: màu xanh dương
Sixteen: 16
Yellow: màu vàng
Seventeen: 17
Green: xanh lá cây
Eighteen: 18
Orange: màu cam
Nineteen: 19
Ordering number: số thứ
tự, ngày
First (1st)
Second (2nd)
Third (3rd)
Fourth (4th)
Fifth (5th)
Sixth (6th)
Seventh (7th)
Eighth (8th)
Ninth (9th)
Tenth (10th)
Eleventh (11th)
Twelfth (12th)
Thirteenth (13th)
Yesterday: hôm qua
Warm: ấm áp
Fourteenth (14th)
Tomorrow: ngày mai
Humid: ẩm
Fifteenth (15th)
Sixteenth (16th)
Seventeenth (17th)
Eighteenth (18th)
Nineteenth (19th)
Twentieth (20)
Twenty-first (21st)
Twenty-second (22nd)
Twenty-third (23rd)
Twenty-fourth (24th)
Twenty-fifth (25th)
Twenty-sixth (26th)
Twenty-seventh (27th)
Twenty-eighth (28th)
Twenty-ninth (29th)
Thirtieth (30th)
Hot: nóng
Months in a year: các
tháng trong năm
January: tháng giêng
February: tháng hai
March: tháng ba
April: tháng tư
May: tháng năm
June: tháng sáu
July: tháng bảy
August: tháng tám
September: tháng chin
October: tháng mười
Cold: lạnh
Cool: mát mẽ
Wet: ướt
Season: mùa
Spring: xuân
Summer: hạ, hè
Fall/ Autumn: thu
Winter: đông
Rainy season: mùa mưa
Dry season: mùa khô
November: tháng mười
một
Family: gia đình
December: tháng mười
hai
Mother/mom/ mum/
mummy: mẹ
Father/dad/daddy: cha
Thirty-first (31st)
Weather: thời tiết
Sister: chị/em gái
Days in a week: các
ngày trong tuần
Sunny: nắng
Brother: anh/em trai
Rainy: mưa
Monday: thứ hai
Windy: gió
Grandmother/ grandma:
bà
Tuesday: thứ ba
Cloudy: nhiều mây
Grandfather/ grandpa:
ông
Wednesday: thứ tư
Snowy: tuyết
Parents: cha mẹ
Thursday: thứ năm
Stormy: bão
Grandparents: ông bà
Friday: thứ sáu
Foggy: sương mù
Baby sister: bé gái
Saturday: thứ bảy
Flood: lũ lụt
Baby brother: bé trai
Sunday: chủ nhật
Thunder: sét
Son: con trai
Today: hôm nay
Daughter: con gái
Nephew: cháu trai
Niece: cháu gái
Cousin: anh em họ
Uncle: chú, bác trai,
dượng
Aunt: cô, thiếm, dì, bác
gái
Shopkeeper: người bán
hàng
Police officer: cảnh sát
Fireman: lính cứu hỏa
Postman: người đưa thư
Engineer: kỹ sư
Astronaut: phi hành gia
Husband: chồng
Businessman/ business
person: doanh nhân
Wife: vợ
Singer: ca sĩ
Friend: bạn bè
Dancer: vũ công
Best friend/good friend:
bạn tốt
Dancers: vũ đoàn, nhóm
múa
Closed friend: bạn thân
Actist: nghệ sĩ
Pen-friend: bạn bốn
phương
Musician: nhạc sĩ
Job: nghề nghiệp
Painter: họa sĩ
Scientist: nhà khoa học
Science: khoa học
History: lịch sử
Geography: địa lí
Physic: vật lí
Art: mỹ thuật
Music: âm nhạc
Technology: kĩ thuật
Informatics/ Information
Technology (IT): tin học
Physical Education (PE):
thể dục
Biology: sinh học
Chemistry: hóa học
Literature: ngữ văn
Moralistic: đạo đức
Dictation: chính tả
Extracurricular activities:
sinh hoạt ngoại khóa
Teacher: giáo viên
Technician: kỹ thuật
viên
Student/pupil: học sinh
Pilot: phi công
Class meeting: sinh hoạt
lớp
Worker: công nhân
Architect: kiến trúc sư
Letter: chữ cái
Farmer: nông dân
Nursemaid/baby-sitter:
bảo mẫu
Word: từ
Tailor: thợ may
Doctor: bác sĩ
Nurse: y tá
Subject: môn học
Pharmacist/chemist/
Timetable: thời khóa
biều
Druggist: dược sĩ
Assembly: chào cờ
Dentist: nha sĩ
Vietnamese: tiếng Việt
Housewife: nội trợ
Driver: tài xế
Math/Maths/
Mathematics: toán
Cook: đầu bếp, nấu ăn
English: tiếng Anh
Text: bài văn
Essay: bài luận văn
Test: bài kiểm
Exam/examination: kỳ
thi
Course: khóa học
Term: học kỳ
Uniform: đồng phục
Question: câu hỏi
Language: ngôn ngữ
Dialogue: hội thoại
Foreign language: ngoại
ngữ
Shirt: áo sơ mi/ áo sơ mi
nam
T-shirt: áo thun(phông)
Blouse: áo cánh dơi/ áo
sơ mi nữ
Kitty: mèo kitty
Kitten: mèo con
Mouse: chuột
Rat: chuột đồng
Coat: áo khoác
Pig: heo
Raincoat: áo mưa
Cow: bò
Trousers: quần dài
Ox: bò đực
Face: khuôn mặt
Shorts: quần short (cụt,
đùi)
Duck: vịt
Eyes: mắt
Jeans: đồ gin
Ears: tai
Goose: ngỗng
Shoes: dép, giày
Nose: mũi
Bird: chim
Sandals: dép quai hậu
Mouth: miệng
Rabbit/ hare: thỏ
Sneakers: giày thể thao
Lips: đôi môi
Parrot: vẹt
Hat: nón
Cheeks: đôi má
Bat: dơi
Cap: mũ lưỡi trai
Hair: tóc
Elephant: voi
Glasses: kính
Shoulder: vai
Tiger: hồ, cọp
Sunglasses: kính râm
Chest: ngực
Lion: sư tử
Sweater: áo len
Heart: trái tim
Bear: gấu
Vest: áo gi lê
Hippo: hà mã
Body: cơ thể
Head: đầu
Neck: cổ
Arm: cánh tay
Duckling: vịt con
Rhino: tê giác
Elbow: khuỷu tay
Animal: động vật
Hand: bàn tay
Giraffe: hươu cao cổ
Chicken: gà
Finger: ngón tay
Kangaroo: chuột túi
Chick: gà con
Leg: chân
Wolf: sói
Hen: gà mái
Foot: bàn chân
Fox: cáo
Cock: gà trống
Knee: đầu gối
Crow: quạ
Turkey: gà tây (lôi)
Toe: ngón chân
Fish: cá
Dog: chó
Crab: cua
Puppy: chó con
Penguin: chim cánh cụt
Cat: mèo
Worm: sâu
Clothes: quần áo
Goat: dê
Goldfish: cá vàng(3 đuôi)
Milkfruit: vú sữa
Butterfly: bướm
Snake: rắn
Durian: sầu riêng
Sheep: cừu
Python: trăn
Donkey: lừa
Shrimp: tôm
Flower: hoa
Monkey: khỉ
Peacock: công
Rose: hồng
Gorilla: đười ươi, tinh
tinh, vượn
Camel: lạc đà
Daisy: cúc
Squirrel: sóc
Lotus: sen
Skunk: chồn
Sunflower: hướng
dương
Bee: ong
Horse: ngựa
Pony: ngựa con
Zebra: ngựa vằn
Pigeon: bồ câu
Frog: ếch
Spider: nhện
Deer: hươu
Reindeer: tuần lộc
Pet: thú cưng
Ant: kiến
Eagle: đại bàng
Turtle / tortoise: rùa
Seal: hải cẩu, chó biển
Whale: cá voi
Sharp: cá mập
Fly = housefly: ruồi
Mosquito: muỗi
Alligator/crocodile: cá
sấu
Fruit: trái cây
Orange: cam
Plum: mận
Mango: xoài
Cherry: anh đào
Strawberry: dâu tây
Apple: táo
Pear: lê
Pineapple: dứa, khóm
Peach: đào
Banana: chuối
Coconut: dừa
Watermelon: dưa hấu
Lemon: chanh
Grape: nho
Starfruit: khế
Dragonfruit: thanh long
Ostrich: đà điểu
Jackfruit: mít
Octopus: bạch tuột
Grapefruit: bưởi
Starfish: sao biển
Papaya: đu đủ
Apricot: mai
Forget me not: lưu ly
Carnation: cẩm chướng
Lyly: loa kèn
Tulip: hoa tu-lip
Food: thức ăn
Rice: cơm
Noodles: mì
Bread: bánh mì
Cake: bánh
Ice cream: kem
Hamburger
Spaghetty: mì Ý
Sandwich
Pizza
Biscuit/cookie: bánh quy
Candy/sweet: kẹo
Chocolate: sô cô la
Butter: bơ
Cheese: pho mát
Meat: thit
Carrot: cà rốt
Pork: thit heo
Cucumber: dưa leo
Beef: thịt bò
Onion: củ hành
Egg: trứng
Salad: rau xà lách, rau
trộn
Soup: canh
Yogurt: sữa chua
Sausage: xúc xích
Hot dog: bánh mì kẹp
xúc xích nóng
Bean: đậu
Pea: hạt đậu tròn
Soya: đậu nành
Hot pot: lẩu
Sport: thể thao
Seafood: hải sản
Football/ soccer: bóng
đá
Shuttlecock sport: đá
cầu
Ski: trượt tuyết
Ice-skate: trượt băng
Yoga
Go hiking: đi bộ đường
dài
Game: trò chơi
Robot: người máy
Yo-yo
Kite: diều
Volleyball: bóng chuyền
Top: con quay
Basketball: bóng rổ
Hide and seek: trốn tìm
Baseball: bóng chày
Tag: rượt đuổi
Tennis: quần vợt
Puzzle: xếp hình
Milk: sữa
Table tennis: bóng bàn
Doll: búp bê
Juice: nước trái cây
Badminton: cầu lông
Ball: trái bong
Tea: trà
Dance: khiêu vũ
Teddy bear: gấu bông
Coffee: cà phê
Swimming: bơi lội
Balloon: bong bóng
White coffee: cà phê sữa
Running: chạy
Lemonade/lemon juice:
nước chanh
Jogging: đi bộ
Blindman’s bluff: bịt
mắt bắt dê
Drink: thức uống
Water: nước
Mineral water: nước
khoáng
Apple juice: nước táo
Orange juice: nước cam
Soft drink/coke/soda:
nước ngọt
Jumping: nhảy
Skip/ jump rope: nhảy
dây
Chess: cờ
Morning exercise: thể
dục buổi sang
Toy: đồ chơi
Crosswords: ô chữ
School thing: đồ vật ở
trường
Desk: bàn học
Vegetable: rau, củ
Roller-skate: trươt patin
Chair: ghế tựa
Tomato: cà chua
Karate: võ karate
Backpack: ba lô
Potato: khoai tây
Schoolbag/ bag: cặp da
Flag: lá cờ
Stair: bậc thang
Stove: bếp
Picture = photo: bức
tranh
Floor: tầng, lầu
Fridge/ refrigerator: tủ
lạnh
Pen: bút mực
Pencil: bút chì
Book: sách
Notebook: vở, tập
Cupboard: tủ, chạn để ly,
chén
Wardrobe/cabinet: tủ
quần áo
Rug/mop: tấm thảm
Mirror: gương, kiếng
Comb: lược
Brush: bàn chảy đánh
răng, cọ vẽ
Marker: bút lông
Bookcase/ bookshelf: kệ
sách
Crayon: bút sáp màu
Newspaper: báo chí
Alarm clock: đồng hồ
báo thức
Colour pencil: pút chì
màu
Magazine: tạp chí
Watch: đồng hồ đeo tay
Paint: màu nước
Comic book: truyện
tranh
Light: bóng đèn
Paint brush: cọ
Dictionary: từ điển
Eraser = rubber: cục tẩy
Fairy tale: truyện cổ tích
Ruler: cây thước
Detective story: truyện
trinh thám
Pencil case/ pencil box:
hộp bút
Pencil sharpener: chuốt
bút chì
House thing: đồ vật ở
nhà
Wall: bức tường
Umbrella: cây dù
Pan: chảo
Candle: đèn cầy, nến
TV/television: ti vi
Cable TV: truyền hình
cáp
Sofa
Hi-fi stereo: âm thanh
hi-fi
Pillow: gối
Telephone: điện thoại
Towel: khăn
Cell phone/ mobile
phone: điện thoại
Sink: bồn rửa mặt
Table: cái bàn
Bowl: chén
Radio: ra đi ô, máy phát
thanh
Stool: ghế đẩu
Plate/disk: dĩa
Cassette: băng cassette
Tool: công cụ
Spoon: muỗng, thìa
Bench: ghế dài, ghế đá
Chopstick: đũa
Washing machine: máy
giặt
Door: cửa cái
Cooker: nồi cơm điện
Window: cửa sổ
Knife: dao
Curtain: rèm cửa
Scissors: kéo
Handbag: túi sách tay
Cup: tách
Ladder: thang
Glass: ly
Dish washer: máy rửa
bát đĩa
Hair dryer: máy sấy tóc
Sewing machine: máy
may
Transport: giao thông
Above: bên trên
Fence: hàng rào
Bike/ bicycle/ cycle: xe
đạp
Under: dưới
Yard: sân
To the left of: bên trái
Wall: tường
To the right of: bên phải
River: sông
Before: trước
Lake: hồ
After: sau
Lane: ngõ, hẽm
Beside: bên cạnh
Road: đường (quê, ngoài
đô thị)
Motorbike: xe mô tô
Car: xe hơi
Van: xe hành lý
Coach: xe đò
Bus: xe buýt
Train: xe lửa
Truck: xe tải
Plane/airplane: máy bay
Ship/boat: tàu, thuyền
Spaceship: tàu vũ trụ
Airport: sân bay
Place: nơi chốn
School: trường học
Primary: tiểu học
Kindergarten: mẫu giáo
Classroom: lớp học
Library: thư viện
Meal: bữa ăn
Music room: phòng âm
nhạc
Breakfast: điểm tâm, ăn
sáng
Art room: phòng nghệ
thuật
Lunch: ăn trưa
Gym: nhà luyện tập thề
thao
Dinner: ăn tối
Street: đường (đô thị)
Pavement: vĩa hè
Avenue: đại lộ
Park: công viên
Zoo: sở thú
Hotel: khách sạn
Restaurant: nhà hàng
Stadium: sân vận động
Museum: viện bảo tàng
Stage: sân khấu
Post office: bưu điện
House/home: nhà
Market: chợ
Room: phòng
Supermarket: siêu thị
Floor: tầng lầu
Canteen: căng tin
Ceiling: trần nhà
Circus: rạp xiếc
In: trong
Living room: phòng
khách
Cinema/theater: rạp
chiếu phim
In front of: trước
Bedroom: phòng ngủ
Hospital: bệnh viện
Behind: sau
Bathroom: phòng tắm
Church: nhà thờ
Opposite: đối diện
Dining room: phòng ăn
Pagoda: chùa
Near/ next to/ by: bên
cạnh
Kitchen: phòng bếp
Temple: đình
Gate: cổng
Airsport: sân bay
Supper: ăn khuya
Location: vị trí
On: trên
Factory: nhà máy, xí
nghiệp
Company: công ty
Sea: biển
Beach/seaside: bãi biển
Garden: khu vườn
Hill: đồi
Mountain: núi
Gym: nhà tập thể dục
Island: đảo
Islands: quần đảo
Temperature: sốt
Small/ tittle/ tiny: nhỏ
Sore throat: đau cổ
Giant: to lớn
Sore eye: đau mắt
Huge: khổng lồ
Sore arm: đau tay
Strong/fit: mạnh khỏe
Pain: đau
Weak: yếu
Hurt = injure: bị thương
Heavy: nặng
Accident: tai nạn
Lift: nhẹ
Break: gãy
Beautiful: xinh đẹp
Running nose: sổ mũi
Pretty: dễ thương
Lovely: đáng yêu
Feel: cảm xúc
Friendly: thân thiện
Happy/funny: vui
Nice/good/well: tốt
Indoor: trong nhà
Smile: mỉm cười
Kind: tử tế
Outdoor: ngoài nhà
Sad: buồn
Windmill: cối xay gió
Cry: khóc
Intelligent/smart: thông
minh
Sandcastle: lâu đài cát
Laugh: cười to
Islet: hòn đảo nhỏ, ốc
đảo
Cold: lạnh
Healthy: sức khỏe Fine/
well: tốt, khỏe
Hot: nóng
Sick/ ill: bệnh
Hungry: đói
Headache: nhức đầu
Full: no
Toothache: nhức răng
Fine: khỏe
Stomachache: đau bao tử
Well/good: tốt
Flu: cảm cúm
Adjective: tính từ
Cold: cảm lạnh
Tall: cao
Hot: nóng
Long: dài
Angry: giận dữ
Short: ngắn/thấp
Tired: mệt mõi
Big/ fat: mập
Cough: ho
Slim/ thin: ốm, mảnh
mai
Thirsty: khát
Cheerful: vui mừng
Wonderful: tuyệt vời
Careful: cẩn thận
Careless: bất cẩn
Tidy: gọn gàng
Untidy/mess: lộn xộn
Lazy: lười biếng
Hard: chăm chỉ
Noisy: ồn ào
Quiet/silent: im lặng
High: cao
Old: già/cũ
New: mới
Young: trẻ
Round/circle: tròn
Square: vuông
Smile: mỉm cười
Arrive: đến
Lazy: lười biếng
Laugh: cười (chế giễu)
Hard-working: chăm chỉ,
siêng năng
Cry: khóc
Ride: cưỡi (ngựa), lái
(xe đạp)
Amazing = surprised:
ngạc nhiên
Count: đếm
Drive: lái xe
Take: dẫn
Get dressed: thay quần
áo
Terrible: kinh khủng
Get: lấy
Cook: nấu ăn
Afraid: đáng sợ
Star/ begin: bắt đầu
Eat: ăn
Dangerous: nguy hiểm
Get up/wake up: thức
dậy
Drink: uống
Delicious: ngon
Action: hoạt động
Run: chạy
Go: đi
Walk: đi dạo
Fly: bay
Jump: nhảy
Sit: ngồi
Stand: đứng
Sing: hát
Chant: đọc theo nhịp
điệu
Make up: trang điểm
Do/make: làm
Play: chơi
Build: xây dựng
Take photos/
photographs: chụp ảnh
Ask: hỏi
Explore: khám phá,
thám hiểm
Answer: trả lời
Visit: thăm
Study/learn: học
Cruise: du ngoạn
Draw: vẽ
Paint: sơn
Colour/color: tô màu
Brush: đánh răng
Wash: rửa, giặt
Wear: mặt
Chat: tán gẫu, trò
chuyện
Hit: đánh
Dance: múa
Touch: chạm
Write: viết
Communicate: giao tiếp
Read: đọc
Explain: giải thích
Speak/talk/say: nói
Move: di chuyển
Hear/listen: nghe
Come in: đi vào
Look/see: nhìn
Go out: đi ra ngoài
Watch: xem
Come here: đến đây
Catch: bắt, chụp
Command: câu mệnh
lệnh
Try your/my best: cố lên
Don’t give up: đừng từ
bỏ/ bỏ cuộc
Be quiet/don’t talk/ keep
silent: im lặng
Look at the board: nhìn
lên bảng
Write what the teacher
say: viết những gì giáo
viên nói
Listen carefully: lắng
nghe cẩn thận
Listen to the teacher:
lắng nghe giáo viên nói
Don’t make a noisy/
mess: ko làm ồn, lộn xộn
Listen and match: nghe
và nối
Stand up: đứng lên
Listen and tick: nghe và
đánh dấu tick
Sit down: ngồi xuống
Raise your hand / hand
up: giơ tay lên
Put your hand down /
hand down: để tay
xuống
Turn round: di chuyển
theo vòng tròn
Open your book: mở
sách ra
Close your book: đóng
sách lại
Listen and number: nghe
và điền số
Read and answer: đọc và
trả lời
Read and match: đọc và
nối
Point to your teacher:
chỉ giáo viên
Touch your desk: chạm
vào bàn
Clap your hand: vỗ tay
Take out your book: lấy
sách ra
Read the chant aloud:
đọc lớn lên
Put your book away: cất
sách vào
Let’s count the
boys/girls: hãy đếm số
bạn nam/nữ
Pick up you pencil: cầm
bút chì lên
Put you pencil down: để
bút chì xuống
Go to the board: đi lên
bảng
Move your seat: di
chuyển chổ ngồi
Come back your seat:
trở về chổ ngồi
Hurry up: nhanh lên
Calm down: bình tĩnh
Go on: tiếp tục
Listen and repeat: nghe
và lặp lai
Check the words you
hear: kiểm tra những từ
bạn nghe
Point to the map: chỉ vào
bản đồ
Don’t make a mess:
không làm lộn xộn
It’s time for breakfast:
thời gian cho buổi điểm
tâm/ăn sang
Repeat after me: lặp lại
sau tôi
Let’s draw a picture: hãy
vẽ 1 bức tranh
Write your name here:
viết tên bạn ở đây
Let’s make a line/two
lines: hãy xếp thành 1/ 2
hàng
Let’s make a circle: hãy
xếp thành 1 vòng tròn
Read aloud and then sit
down: đọc to và sau đó
ngồi xuống
Country/ Nation: quốc
gia, nước
Viet Nam: Việt Nam
China: Trung Quốc
Laos: Lào
Cambodia: Cam-pu-chia
Thailand: Thái Lan
Malaysia: Ma-lay-xi-a
Singapore: Xin-ga-po
Japan: Nhật Bản
Korea: Hàn Quốc
Russia: Nga
Australia: Úc
America/the USA/ The
United States of
America: Mỹ, Hoa Kỳ
England/the UK/ The
United Kingdom: Anh,
Vương quốc Anh
Canada: Ca-na-đa
France: Pháp
Spain: Tây Ban Nha
Philippines: Phi-líp-pin
Indonesia: In-đô-nê-xi-a
Italy: nước Ý
Italian: người Ý
India: Nước Ấn Độ
Indian: người Ấn Độ
Nationality: quốc tịch
City/Capital city: Thành
phố, thủ đô
(Language: ngôn ngữ)
Vietnamese: người Việt,
tiếng Việt
Chinese: người Trung
Quốc, người Hoa
Laotian/Lao: người Lào
Cambodian: người Campu-chia
Thai: người Thái
Malaysian: người Malay-xi-a
Singaporean: người Xinga-po
Japanese: người Nhật
Korean: người Hàn
Russian: người Nga
Australian: người Úc
American: người Mỹ
English/British: người
Anh
Canadian: người Ca-nađa
French: người Pháp
Spanish: người Tây Ban
Nha
Filipino: người Phi-líppin
Indonesian: người In-đônê-xi-a
Beijing: thủ đô Trung
Quốc
Vientiane: thủ đô Lào
Phnom Penh: Cam-puchia
Bangkok: Thái Lan
Kuala Lumpur: thủ đô
Ma-lay-xi-a
Tokyo: thủ đô Nhật Bản
Seoul: thủ đô Hàn Quốc
Sydney: thành phố Úc
New York: thành phố
của Mỹ
Washington D.C.: thủ đô
Mỹ
London: thủ đô Anh
Paris: thủ đô Pháp
Jakarta: thủ đô In-đô-nêxi-a
Roma: thủ đô Ý
Download