IELTS VOCABULARY Cảm ơn bạn đã tin tưởng đăng ký khóa học IELTS Vocabulary Online của IELTS Nguyễn Huyền. CÁCH HỌC KHÓA VÀ KINH NGHIỆM: Để đạt được hiệu quả cao nhất từ khóa, xin lưu ý: Xem kỹ Video 1 – Chia sẻ chi tiết cách học khóa như thế nào, ghi chú từ vựng ra sao, cách tự thiết kế bài tập cho bản thân dựa trên phần lý thuyết như thế nào, … Phần Kinh nghiệm học từ cho 4 kỹ năng IELTS, bạn có thể tham khảo tại link dưới: o Phần 1: https://ielts-nguyenhuyen.com/kinh-nghiem-hoc-tu-vung-hieu-qua-phan-1/ o Phần 2: https://ielts-nguyenhuyen.com/kinh-nghiem-hoc-tu-vung-hieu-qua-phan-2/ HỖ TRỢ: Mọi thắc mắc trong quá trình học khóa học, bạn gửi mail tới ielts.nguyenhuyen@gmail.com để được hỗ trợ nhé. Lưu ý: Bạn dùng email đã mua hàng để gửi nhé. Chúc bạn học tốt. Thân ái Nguyễn Huyền 2 NỘI DUNG ENVIRONMENT .................................................................................................................... 4 ENERGY ..............................................................................................................................12 EDUCATION ....................................................................................................................... 19 WORK .................................................................................................................................27 HEALTH ............................................................................................................................. 34 CRIME ................................................................................................................................ 42 TECHNOLOGY .................................................................................................................... 50 GOVERNMENT SPENDING ...................................................................................................57 TRANSPORTATION ............................................................................................................ 65 CITY LIFE .............................................................................................................................72 FAMILY & CHILDREN .......................................................................................................... 79 LANGUAGES ...................................................................................................................... 86 ANIMALS............................................................................................................................ 94 MEDIA AND ADVERTISING ................................................................................................. 101 FOOD AND DIET ................................................................................................................108 3 ENVIRONMENT 1. to put somebody/something in great danger: khiến ai đó/ thứ gì đó gặp nguy hiểm lớn The frequent occurrence of extreme weather events, such as prolonged droughts or severe heatwaves, puts those living in these areas in great danger. Sự xuất hiện thường xuyên của các hiện tượng thời tiết cực đoan, như các đợt hạn hán kéo dài hoặc các đợt sóng nhiệt gay gắt, khiến những người sống ở những khu vực này gặp nguy hiểm lớn. Từ vựng học thêm the frequent occurrence of …: sự xuất hiện thường xuyên của … extreme weather events: các hiện tượng thời tiết cực đoan prolonged droughts: các đợt hạn hán kéo dài severe heatwaves: các đợt sóng nhiệt gay gắt 2. to pose a serious threat to somebody/something: gây ra một mối đe dọa nghiêm trọng đối với … Global warming is a pressing environmental problem that is posing a serious threat to the entire world. Nóng lên toàn cầu là một vấn đề môi trường cấp bách đang gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với toàn thế giới. Từ vựng học thêm pressing environmental problem = urgent environmental issue: một vấn đề môi trường cấp bách 3. to be on the verge of extinction: đang trên bờ vực tuyệt chủng Large areas of forests are being cut down annually, and thousands of wild animals are on the verge of extinction due to habitat loss. Các khu vực rừng rộng lớn đang bị đốn hạ hàng năm, và hàng ngàn động vật hoang dã đang trên bờ vực tuyệt chủng do mất đi môi trường sống. Từ vựng học thêm to be cut down: bị đốn hạ, chặt hạ annually = every year: hàng năm habitat loss: sự mất đi môi trường sống 4. hazardous gas emissions: khí thải độc hại Millions of tonnes of hazardous gas emissions are being released into the atmosphere, worsening global warming. Hàng triệu tấn khí thải độc hại đang được thải vào khí quyển, làm cho nóng lên toàn cầu trầm trọng hơn. 4 Từ vựng học thêm to be released into the atmosphere/ the air/ the environment: được/bị thải vào bầu khí quyển/ không khí/ môi trường worsen something: làm cho cái gì trở nên tồi tệ hơn, xấu hơn, trầm trọng hơn 5. climate change: biến đổi khí hậu Some of the effects of climate change include rising sea levels, more intense heatwaves and more frequent wildfires. Một số tác động của biến đổi khí hậu bao gồm mực nước biển dâng cao, các đợt sóng nhiệt dữ dội hơn và các đợt cháy rừng thường xuyên hơn. Từ vựng học thêm rising sea levels: mực nước biển dâng cao intense heatwaves = severe heatwaves: các đợt sóng nhiệt dữ dội frequent wildfires: các đợt cháy rừng thường xuyên 6. natural resources: tài nguyên thiên nhiên Life would become much more difficult if natural resources, such as fossil fuels, became scarce. Cuộc sống sẽ trở nên khó khăn hơn nhiều nếu tài nguyên thiên nhiên, như nhiên liệu hóa thạch, trở nên khan hiếm. Từ vựng học thêm fossil fuels: nhiên liệu hóa thạch scarce (adj): khan hiếm 7. extreme weather events: các hiện tượng thời tiết cực đoan The number of extreme weather events has increased in recent decades, and they are becoming more and more unpredictable. Số lượng các hiện tượng thời tiết cực đoan đã tăng lên trong những thập kỷ gần đây, và chúng ngày càng trở nên khó dự đoán hơn. Từ vựng học thêm in recent decades/ in recent times/ in recent years: trong những thập kỷ gần đây / trong thời gian gần đây / trong những năm gần đây unpredictable (adj): khó dự đoán 8. environmental degradation: suy thoái môi trường Environmental degradation might put an end to life on Earth if nothing is done to tackle this issue. 5 Suy thoái môi trường có thể chấm dứt sự sống trên Trái đất nếu không có gì được thực hiện để giải quyết vấn đề này. Từ vựng học thêm put an end to something: chấm dứt cái gì, làm cho cái gì không xảy ra tackle something = solve something: giải quyết vấn đề gì 9. fossil fuel power plants: các nhà máy năng lượng hóa thạch The amount of greenhouse gas emissions released from fossil fuel power plants has dramatically increased in recent decades, contributing to air pollution and global warming. Lượng khí thải nhà kính thải ra từ các nhà máy năng lượng hóa thạch đã tăng đáng kể trong những thập kỷ gần đây, góp phần gây ô nhiễm không khí và nóng lên toàn cầu. Từ vựng học thêm to be released from …: được/ bị thải ra từ … contribute to something: góp phần vào việc gì, góp phần gây ra vấn đề gì 10. proper waste disposal systems: những hệ thống xử lý chất thải thích hợp One solution would be to require these factories to install proper waste disposal systems and impose stricter punishments on those that fail to follow safe waste management practices. Một giải pháp sẽ là yêu cầu các nhà máy này lắp đặt các hệ thống xử lý chất thải thích hợp và áp đặt các hình phạt nghiêm khắc hơn đối với những nhà máy không tuân thủ các hoạt động quản lý chất thải an toàn. Từ vựng học thêm require somebody/ something to do something: yêu cầu ai đó/ thứ gì đó làm gì impose stricter punishments on …: áp đặt các hình phạt nghiêm khắc hơn đối với … fail to do something: không làm gì, thất bại trong việc gì 11. illegal logging and forest clearance: khai thác gỗ trái phép và phá rừng Illegal logging and forest clearance have a destructive impact on the ecosystem and the economy as a whole. Khai thác gỗ trái phép và phá rừng có tác động hủy hoại lên toàn bộ hệ sinh thái và nền kinh tế. Từ vựng học thêm have a destructive impact on …: có tác động hủy hoại lên … 12. the combustion of fossil fuels: việc đốt nhiên liệu hóa thạch 6 There are various factors leading to global warming, including deforestation, the combustion of fossil fuels, intensive farming and improper waste management. Có nhiều yếu tố khác nhau dẫn đến sự nóng lên toàn cầu, bao gồm tàn phá rừng, đốt nhiên liệu hóa thạch, canh tác nông nghiệp quá mức và quản lý chất thải không đúng cách. Từ vựng học thêm deforestation (n): tàn phá rừng intensive farming: canh tác nông nghiệp quá mức improper waste management: sự quản lý chất thải không đúng cách 13. rapid changes in weather patterns: những thay đổi nhanh chóng của thời tiết Rapid changes in weather patterns are posing a serious threat to human health and putting many animal species in danger of extinction. Những thay đổi nhanh chóng của thời tiết đang đặt ra một mối đe dọa nghiêm trọng đối với sức khỏe con người và đặt nhiều loài động vật vào nguy cơ tuyệt chủng. Từ vựng học thêm put … in danger of extinction: đặt … vào nguy cơ tuyệt chủng 14. environmental protection programmes: các chương trình bảo vệ môi trường Another solution would be to engage in environmental protection programmes, such as community planting or energy conservation. Một giải pháp khác sẽ là tham gia vào các chương trình bảo vệ môi trường, như trồng cây tại địa phương hoặc bảo tồn năng lượng. Từ vựng học thêm engage in something = take part in something: tham gia vào … community planting: trồng cây tại địa phương/ trong cộng đồng bạn sinh sống energy conservation: bảo tồn năng lượng 15. environmentally friendly energy sources: các nguồn năng lượng thân thiện với môi trường The government should encourage the use of environmentally friendly energy sources, such as nuclear or renewable power, in order to reduce our reliance on fossil fuels. Chính phủ nên khuyến khích việc sử dụng các nguồn năng lượng thân thiện với môi trường, như năng lượng hạt nhân hoặc năng lượng tái tạo, để giảm sự phụ thuộc của chúng ta vào nhiên liệu hóa thạch. Từ vựng học thêm nuclear power: năng lượng hạt nhân 7 renewable power: năng lượng tái tạo reduce our reliance on something: giảm sự phụ thuộc của chúng ta vào thứ gì 16. to wipe out life on Earth: xóa sổ sự sống trên Trái đất If the government did nothing to tackle these serious environmental issues, life on Earth would soon be wiped out. Nếu chính phủ không làm gì để giải quyết những vấn đề môi trường nghiêm trọng này, sự sống trên Trái đất sẽ sớm bị xóa sổ. Từ vựng học thêm serious environmental issues: những vấn đề môi trường nghiêm trọng 17. to raise public awareness of …: nâng cao nhận thức cộng đồng về … It is necessary to raise public awareness of the serious consequences of environmental degradation. Cần phải nâng cao nhận thức cộng đồng về những hậu quả nghiêm trọng của suy thoái môi trường. Từ vựng học thêm it is necessary to do something: cần làm gì 18. put heavy pressure on: đặt áp lực nặng nề lên Overfishing and water pollution are putting heavy pressure on the marine ecosystem, posing a serious threat to thousands of marine creatures. Đánh bắt cá quá mức và ô nhiễm nước đang đặt áp lực nặng nề lên hệ sinh thái biển, gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với hàng ngàn sinh vật biển. Từ vựng học thêm overfishing (n): đánh bắt cá quá mức the marine ecosystem: hệ sinh thái biển marine creatures: sinh vật biển 19. in the war against ….: trong cuộc chiến chống lại … Both governments and individuals need to try their very best in the war against climate change. Cả chính phủ và cá nhân cần cố gắng hết sức trong cuộc chiến chống lại biến đổi khí hậu. Từ vựng học thêm both A and B: cả A và B try your very best (to do something): cố gắng hết sức (để làm gì) 8 20. make every possible effort to do something: thực hiện mọi nỗ lực có thể để làm gì International governments and environmental groups need to make every possible effort to tackle environmental pollution, which is putting life on Earth in great danger. Chính phủ quốc tế và các nhóm bảo vệ môi trường cần phải thực hiện mọi nỗ lực có thể để giải quyết ô nhiễm môi trường, cái mà đang đặt cuộc sống trên Trái đất vào nguy hiểm lớn. Từ vựng học thêm international governments: các chính phủ quốc tế environmental groups: các nhóm bảo vệ môi trường put something in great danger: đặt … vào nguy hiểm lớn 9 BÀI TẬP - ENVIRONMENT Bài 1 . Dịch các cụm từ được in đậm sang tiếng Anh. 1. One of the primary causes of việc khai thác gỗ và phá rừng bất hợp pháp is poor forest management. 2. Food production in many parts of the world is being seriously affected by những thay đổi nhanh chóng của thời tiết. 3. As individuals, we can help by taking part in các chương trình bảo vệ môi trường and buying more energy-saving home appliances. 4. The first solution would be to use các nguồn năng lượng thân thiện với môi trường, such as solar, wind or water power, instead of fossil fuels. 5. This contaminated river khiến những người sống gần đó gặp nguy hiểm lớn. Bài 2 . Thay thế các cụm từ in đậm bằng các cụm bạn đã học trong chủ đề này sao cho phù hợp. 1. Many animals are IN DANGER OF EXTINCTION due to habitat destruction. 2. These factories emit tonnes of HARMFUL GREENHOUSE GASES each month. 3. Toxic emissions from THE BURNING OF COAL, OIL AND NATURAL GAS severely affect the ozone layer, leading to a process known as the greenhouse effect. 4. We should TRY OUR BEST TO protect our planet from pollution. 5. These environmental problems could become so serious that one day they might PUT AN END TO LIFE ON EARTH. Bài 3 . Dịch các câu sau sang tiếng Anh (Sử dụng các từ/ yêu cầu trong ngoặc đơn) 1. Biến đổi khí hậu là một trong những vấn đề cấp bách nhất mà thế giới đang phải đối mặt ngày này. (confont) …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 2. Người ta dự đoán là tài nguyên thiên nhiên, như than, dầu và khí tự nhiên, sẽ cạn kiệt trong 100 năm tới. (predict, run out) …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 3. Điều này đã dẫn đến các sự kiện thời tiết cực đoan, như bão dữ dội và động đất thường xuyên, đe dọa những người sống ở những khu vực này. (hiện tại hoàn thành) …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 4. Có nhiều nguyên nhân gây suy thoái môi trường, và một trong số đó là nạn phá rừng. 10 …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 5. Cần khuyến khích các nhà máy năng lượng hóa thạch sử dụng các nguồn năng lượng thay thế để giảm sự phụ thuộc của chúng ta vào nhiên liệu hóa thạch. (necessary, encourage) …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 6. Những hình phạt nghiêm khắc hơn nên được áp đặt lên các khu công nghiệp mà không có hệ thống xử lý chất thải thích hợp. (without) ………………………………………………………………………………………………………………………………………. 7. Biện pháp đầu tiên để giải quyết vấn đề này là nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường. (measure, tackle) …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 8. Nhu cầu năng lượng toàn cầu ngày càng tăng trong những năm gần đây đã gây áp lực nặng nề lên tài nguyên thiên nhiên Trái đất. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 9. Chính phủ quốc tế và các tổ chức môi trường nên hợp tác trong cuộc chiến chống lại nóng lên toàn cầu. (collaboratively) …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 10. Hạn hán kéo dài đang đặt ra một mối đe dọa nghiêm trọng đối với các khu vực này. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 11 ENERGY 1. fossil fuels: nhiên liệu hóa thạch These countries rely heavily on fossil fuels to meet their growing energy needs. Các quốc gia này phụ thuộc nặng nề vào nhiên liệu hóa thạch để đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng tăng của họ. Từ vựng học thêm rely heavily on something: phụ thuộc nặng nề vào thứ gì meet their growing energy needs: đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng tăng của họ 2. renewable energy: năng lượng tái tạo The supply of renewable energy is greatly affected by weather patterns. Việc cung cấp năng lượng tái tạo bị ảnh hưởng lớn bởi thời tiết. Từ vựng học thêm the supply of something: việc cung cấp cái gì to be greatly affected by …: bị ảnh hưởng lớn bởi … weather patterns: các kiểu thời tiết 3. radioactive waste: chất thải phóng xạ The government needs to make sure that nuclear power plants discharge their radioactive waste safely and carefully, without causing any damage to the environment. Chính phủ cần đảm bảo rằng các nhà máy điện hạt nhân xả chất thải phóng xạ một cách an toàn và cẩn thận, mà không gây ra bất kỳ thiệt hại nào cho môi trường. Từ vựng học thêm discharge something: xả, thải thứ gì cause damage to something: gây thiệt hại cho … 4. high levels of radiation: mức độ phóng xạ cao People living in these areas have an increased risk of developing cancer due to high levels of radiation. Những người sống ở những khu vực này có nguy cơ mắc ung thư cao hơn do mức độ phóng xạ cao. Từ vựng học thêm have an increased risk of …: có nguy cơ cao bị … 5. the dominant source of energy: nguồn năng lượng chính 12 Some people believe that fossil fuels will remain the dominant source of energy powering the global economy over the next 50 years. Một số người tin rằng nhiên liệu hóa thạch sẽ vẫn là nguồn năng lượng chính cung cấp năng lượng cho nền kinh tế toàn cầu trong 50 năm tới. Từ vựng học thêm power something: cung cấp năng lượng cho thứ gì the global economy: nền kinh tế toàn cầu 6. non-renewable energy sources: các nguồn năng lượng không thể tái tạo The depletion of non-renewable energy sources would have a severe impact on every sector of society. Sự cạn kiệt của các nguồn năng lượng không tái tạo sẽ có tác động nghiêm trọng lên mọi lĩnh vực của xã hội. Từ vựng học thêm the depletion of something: sự cạn kiệt thứ gì have a severe impact on … : có tác động nghiêm trọng lên … 7. nuclear accidents: các vụ tai hạn hạt nhân The number of nuclear accidents has increased in recent years, posing a serious threat to humans and the ecosystem. Số vụ tai nạn hạt nhân đã tăng lên trong những năm gần đây, gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với con người và hệ sinh thái. Từ vựng học thêm the ecosystem: hệ sinh thái 8. oil spills: các vụ tràn dầu Oil spills contaminate water and threaten all marine creatures which depend solely on water for their survival. Sự cố tràn dầu làm ô nhiễm nước và đe dọa tất cả các sinh vật biển vốn chỉ phụ thuộc vào nước để sinh tồn. Từ vựng học thêm contaminate something: làm ô nhiễm … threaten somebody/ something: đe dọa ai đó/ thứ gì depend solely on something: chỉ phụ thuộc vào … 13 9. fuel costs: chi phí nhiên liệu An increase in fuel costs might encourage people to choose public transport for their daily travel. Một sự gia tăng trong chi phí nhiên liệu có thể khuyến khích mọi người chọn phương tiện giao thông công cộng cho việc đi lại hàng ngày của họ. Từ vựng học thêm an increase in something: một sự gia tăng trong … encourage somebody to do something: khuyến khích ai đó làm gì 10. energy-efficient (adj): sử dụng năng lượng hiệu quả The government should encourage manufacturers to use cleaner energy sources and design more energy-efficient cars. Chính phủ nên khuyến khích các nhà sản xuất sử dụng các nguồn năng lượng sạch hơn và thiết kế những chiếc xe tiết kiệm năng lượng hơn. Từ vựng học thêm clean energy sources = environmentally friendly energy sources: các nguồn năng lượng sạch/ thân thiện với môi trường 11. meet global energy needs: đáp ứng nhu cầu năng lượng toàn cầu International governments are trying their best to find a way to meet global energy needs. Các chính phủ quốc tế đang cố gắng hết sức để tìm cách đáp ứng nhu cầu năng lượng toàn cầu. Từ vựng học thêm trying one’s best to do something: cố gắng hết sức để làm gì find a way to do something: tìm cách làm gì 12. at an alarming rate: ở một mức độ đáng báo động Although there has been a significant increase in fuel prices in recent years, the number of private vehicles is still increasing at an alarming rate. Mặc dù đã có một sự gia tăng đáng kể trong giá nhiên liệu trong những năm gần đây, số lượng xe tư nhân vẫn đang tăng ở mức đáng báo động. Từ vựng học thêm a significant increase in …: sự gia tăng đáng kể trong … 13. to be a waste of…: là một sự phí phạm/ lãng phí cái gì Spending thousands of dollars installing solar panels would be a waste of money. Việc chi hàng ngàn đô la lắp đặt các tấm pin mặt trời sẽ là một sự lãng phí tiền bạc. 14 Từ vựng học thêm spend money doing something: chi tiền làm gì install solar panels: lắp đặt các tấm pin mặt trời 14. electricity generation: việc sản xuất điện Many companies are investing a huge amount of money in electricity generation from living plants. Nhiều công ty đang đầu tư một số tiền khổng lồ vào sự sản xuất điện từ các thực vật sống. Từ vựng học thêm invest money in something: đầu tư tiền vào việc gì 15. run out (of something): cạn kiệt thứ gì Some experts think that Vietnam will run out of coal and natural gas within the next 50 years. Một số chuyên gia nghĩ rằng Việt Nam sẽ cạn kiệt than và khí đốt tự nhiên trong vòng 50 năm tới. Từ vựng học thêm coal (n): than natural gas: khí đốt tự nhiên 16. reduce our reliance on…: giảm sự phụ thuộc của chúng ta lên cái gì One of the most effective measures to mitigate air pollution and global warming is to reduce our reliance on non-renewable energy sources. Một trong những biện pháp hiệu quả nhất để làm giảm ô nhiễm không khí và nóng lên toàn cầu là giảm sự phụ thuộc của chúng ta vào các nguồn năng lượng không tái tạo được. Từ vựng học thêm mitigate something: làm giảm bớt … non-renewable energy sources >< renewable energy sources: các nguồn năng lượng không thể tái tạo >< các nguồn năng lượng có thể tái tạo 17. nuclear weapons: vũ khí hạt nhân Nuclear weapons are some of the most dangerous weapons on Earth. Vũ khí hạt nhân là một số trong số vũ khí nguy hiểm nhất trên Trái đất. 18. solar panels: các tấm pin năng lượng mặt trời We can help prevent climate change by recycling more, installing solar panels or purchasing energy-saving products. 15 Chúng ta có thể giúp ngăn chặn biến đổi khí hậu bằng cách tái chế nhiều hơn, lắp đặt các tấm pin mặt trời hoặc mua các sản phẩm tiết kiệm năng lượng. Từ vựng học thêm prevent (v): ngăn chặn purchase = buy (v): mua energy-saving products: các sản phẩm tiết kiệm năng lượng 19. the world’s energy reserves: các nguồn dự trữ năng lượng của thế giới Scientists are trying to find new energy sources to add to the world’s energy reserves. Các nhà khoa học đang cố gắng tìm các nguồn năng lượng mới để bổ sung vào các nguồn dự trữ năng lượng của thế giới. Từ vựng học thêm add to something: bổ sung vào/ thêm vào … 20. a constant supply of …: một nguồn cung liên tục … One of the advantages of nuclear power is that it can provide a constant supply of energy without any interruption. Một trong những lợi thế của năng lượng hạt nhân là nó có thể cung cấp nguồn năng lượng liên tục mà không bị gián đoạn. Từ vựng học thêm interruption (n): sự gián đoạn 16 BÀI TẬP - ENERGY Bài 1 . Dịch các cụm từ được in đậm sang tiếng Anh. 1. Exposure to mức độ phóng xạ cao can cause fatal health issues, including cardiovascular diseases and cancer. 2. Các nguồn năng lượng không tái tạo được, such as coal, oil and natural gas, are predicted to run out in the next 100 years. 3. Các sự cố tràn dầu can have far-reaching effects on the marine ecosystem. 4. Fossil fuels, including coal, oil and natural gas, are being exploited ở một mức độ đáng báo động. 5. It is hard for these power plants to produce một nguồn cung năng lượng liên tục due to the fact that renewable sources depend heavily on weather conditions. Bài 2 . Thay thế các cụm từ in đậm bằng các cụm bạn đã học trong chủ đề này sao cho phù hợp. 1. One of the most effective measures to mitigate climate change would be to encourage the use of SOLAR, WIND AND WATER POWER, instead of fossil fuels. 2. WASTE THAT CONTAINS RADIOACTIVE SUBSTANCES is detrimental to both the environment and human health, and, thus, needs to be safely managed. 3. Some people believe that investing millions of dollars in building nuclear power plants is MONEY-WASTING and that this money should be spent on more vital sectors, such as healthcare and education. 4. If fossil fuels continued to be exploited at the current rate, they would soon BECOME SCARCE, and this would have a severe impact on the global economy. 5. Encouraging the use of nuclear and renewable energy can help REDUCE OUR DEPENDENCE ON fossil fuels. Bài 3 . Dịch các câu sau sang tiếng Anh (Sử dụng các từ/ yêu cầu trong ngoặc đơn) 1. Việc đốt nhiên liệu hóa thạch giải phóng một lượng khí thải nhà kính khổng lồ vào bầu khí quyển, góp phần vào sự nóng lên toàn cầu. (release, contribute) …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 2. Người ta dự báo là một ngày nào đó, năng lượng tái tạo sẽ vượt qua nhiên liệu hóa thạch trở thành nguồn năng lượng thống trị. (overtake) …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 3. Các vụ tai nạn hạt nhân giải phóng các chất phóng xạ cái mà có thể gây thiệt hại lớn cho con người và môi trường. (damage) …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 17 4. Người ta tin rằng cách tốt nhất để giải quyết sự nóng lên toàn cầu là tăng chi phí nhiên liệu. (tackle) …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 5. Chúng ta có thể giúp giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu bằng cách đưa ra các lựa chọn mua sắm khôn ngoan hơn, chẳng hạn như mua các thiết bị gia dụng tiết kiệm năng lượng hơn hoặc một chiếc xe điện, thay vì sử dụng một chiếc xe chạy bằng nhiên liệu hóa thạch. (tackle) …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 6. Một số người tin rằng lượng điện được tạo ra từ năng lượng tái tạo có thể không đủ để đáp ứng nhu cầu năng lượng toàn cầu. (generate, might) …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 7. Sản xuất điện từ năng lượng tái tạo đã tăng đáng kể trong những năm gần đây. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 8. Rơi vào tay của kẻ xấu, vũ khí hạt nhân có thể gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho toàn thế giới. (wrong hands) …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 9. Bạn có thể giảm chi phí năng lượng của bạn bằng cách lắp đặt các tấm pin năng lượng mặt trời trên nhà của bạn. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 10. Một số người tin rằng các nguồn dự trữ năng lượng của thế giới sẽ sớm cạn kiệt và chúng ta sẽ phải đối mặt với tình trạng khan hiếm năng lượng nghiêm trọng. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 18 EDUCATION 1. academic results: kết quả học tập It is believed by some people that those studying in single-sex schools often achieve better academic results than their counterparts at co-ed schools. Một số người tin rằng những người học ở các trường một giới thường đạt được kết quả học tập tốt hơn so với bạn bè của họ tại các trường chung cho hai giới. Từ vựng học thêm single-sex schools: các trường một giới (trường chỉ dành cho bé trai/ chỉ dành cho bé gái) co-ed schools: các trường chung cho hai giới 2. to be genuinely passionate about …: thực sự đam mê … Many students do not know what career path they are genuinely passionate about, so studying a wide range of subjects will help them find out what they really love. Nhiều sinh viên không biết con đường sự nghiệp mà chúng thực sự đam mê, vì vậy học đa dạng các môn học sẽ giúp chúng tìm ra chúng thực sự thích gì. Từ vựng học thêm a career path: một con đường sự nghiệp to be genuinely passionate about: thực sự đam mê 3. be equipped with …: được trang bị … Students who study a wide range of subjects will be equipped with a variety of skills and abilities because each subject teaches them a particular skill that will be of use in the future. Học sinh học đa dạng các môn học sẽ được trang bị nhiều kỹ năng và khả năng khác nhau vì mỗi môn học dạy cho họ một kỹ năng riêng cái mà sẽ hữu ích trong tương lai. Từ vựng học thêm a variety of skills and abilities: nhiều kỹ năng và khả năng khác nhau to be of use = to be useful: hữu ích 4. take a gap year: đi một năm gap year (nghỉ 1 năm để đi du lịch, làm việc, trải nghiệm,…) Those who choose to take a gap year to work in another country might face various challenges, such as culture shock or language barriers. Những người chọn đi một năm gap year để làm việc ở một quốc gia khác có thể phải đối mặt với những thách thức khác nhau, chẳng hạn như sốc văn hóa hoặc các rào cản ngôn ngữ. Từ vựng học thêm 19 face various challenges: đối mặt với những thách thức khác nhau culture shock: sốc văn hóa language barriers: rào cản ngôn ngữ 5. distance learning programmes: các chương trình đào tạo từ xa Distance learning programmes are only suitable for those who possess high levels of independence, discipline and commitment. Các chương trình đào tạo từ xa chỉ phù hợp với những người sở hữu mức độ độc lập, kỷ luật và cam kết cao. Từ vựng học thêm to be suitable for …: phù hợp với … possess something: sở hữu thứ gì 6. single-gender schools: trường học một giới People have different views about whether students should attend mixed-gender or single-gender schools. Mọi người có quan điểm khác nhau về việc học sinh nên theo học các trường chung cho hai giới hay trường một giới. Từ vựng học thêm have different views about …: có quan điểm khác nhau về vấn đề gì 7. valuable life lessons: những bài học cuộc sống quý giá University education not only equips students with in-depth knowledge about various aspects of life, but also provides them with valuable life lessons that will help them on their journey to enter the labour market. Giáo dục đại học không chỉ trang bị cho sinh viên kiến thức chuyên sâu về các khía cạnh khác nhau của cuộc sống, mà còn cung cấp cho họ những bài học cuộc sống quý giá cái mà sẽ giúp họ trên hành trình bước vào thị trường lao động. Từ vựng học thêm equip somebody with something: trang bị cho ai đó thứ gì in-depth knowledge: kiến thức chuyên sâu enter the labour market: bước vào thị trường lao động 8. drop out of school: bỏ học Many students in remote areas have to drop out of school at an early age because of not having enough money to pay their tuition fees. 20 Nhiều sinh viên ở vùng sâu vùng xa phải bỏ học từ nhỏ vì không đủ tiền để trả học phí. Từ vựng học thêm remote areas: vùng sâu vùng xa tuition fees: học phí 9. develop social skills: phát triển các kỹ năng xã hội Students who take online courses might have little chance to develop social skills, such as teamwork or communication skills, which are essential for their future careers. Sinh viên người mà tham gia các khóa học trực tuyến có thể có ít cơ hội phát triển các kỹ năng xã hội, chẳng hạn như kỹ năng làm việc nhóm hoặc giao tiếp, cái mà thiết yếu cho sự nghiệp tương lai của họ. Từ vựng học thêm to be essential for …: thiết yếu cho … 10. core subjects: các môn học cốt lõi Some people argue that students only need to study core subjects, such as maths and science, which will ensure them a stable job in the future. Một số người cho rằng sinh viên chỉ cần học các môn học cốt lõi, như toán học và khoa học, điều này sẽ đảm bảo cho chúng một công việc ổn định trong tương lai. Từ vựng học thêm ensure somebody something: đảm bảo cho ai đó thứ gì a stable job: một công việc ổn định 11. disruptive students: học sinh hay gây rối It is important for teachers to attend workshops on how to deal with disruptive students more effectively. Thật quan trọng cho giáo viên tham dự hội thảo về cách làm việc với học sinh hay gây rối sao cho hiệu quả hơn. Từ vựng học thêm it is important for somebody to do something: quan trọng cho ai đó làm gì deal with somebody: làm việc, đối phó với ai đó 12. regardless of: bất kể Online learning has made it easier for everyone, regardless of their geographical location, to gain a university qualification. 21 Học trực tuyến đã giúp mọi người dễ dàng hơn, bất kể vị trí địa lý của họ, để có được một tấm bằng đại học. Từ vựng học thêm geographical location: vị trí địa lý gain a university qualification: có được một tấm bằng đại học 13. literacy rate: tỷ lệ biết chữ Adult literacy rates in these areas are surprisingly low; therefore, various steps are being taken to help more people in such regions have access to education. Tỷ lệ biết chữ của người trưởng thành ở những khu vực này thấp đáng ngạc nhiên; do đó, nhiều giải pháp đang được thực hiện để giúp nhiều người hơn trong các khu vực đó được tiếp cận với giáo dục. Từ vựng học thêm have access to education: được tiếp cận với giáo dục 14. better education opportunities: cơ hội giáo dục tốt hơn One measure to help these people escape poverty is to give them better education opportunities and proper vocational training. Một biện pháp để giúp những người này thoát nghèo là cung cấp cho họ cơ hội giáo dục tốt hơn và đào tạo nghề phù hợp. Từ vựng học thêm escape poverty: thoát nghèo proper vocational training: đào tạo nghề phù hợp 15. tuition fees: học phí Many rural girls decide to get a job straight after finishing high school because their parents cannot pay for their university tuition fees. Nhiều cô gái nông thôn quyết định kiếm một công việc ngay sau khi học xong trung học vì cha mẹ họ không thể chi trả học phí đại học. Từ vựng học thêm rural girls: các cô gái nông thôn 16. gain in-depth knowledge: có được kiến thức chuyên sâu These scientists always try to gain in-depth knowledge about the area they are researching. Những nhà khoa học này luôn cố gắng để có được kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực họ đang nghiên cứu. 22 Từ vựng học thêm research something (v): nghiên cứu thứ gì 17. well-educated: có nền tảng giáo dục tốt The government needs to make sure that everyone has access to proper education so that they can become well-educated and productive citizens who will make significant contributions to their country. Chính phủ cần đảm bảo rằng mọi người đều được tiếp cận với giáo dục thích hợp để họ có thể trở thành những công dân có nền tảng giáo dục tốt và có năng suất, những người sẽ có những đóng góp đáng kể cho đất nước của họ. Từ vựng học thêm has access to …: được tiếp cận với … make significant contributions to …: có những đóng góp đáng kể cho … 18. get a deeper insight into: hiểu sâu hơn về Watching foreign films and TV programmes helps people get a deeper insight into different cultures, traditions and customs from other parts of the world. Xem các bộ phim và chương trình truyền hình nước ngoài giúp mọi người hiểu sâu hơn về các nền văn hóa, truyền thống và phong tục khác nhau từ các nơi khác trên thế giới. Từ vựng học thêm foreign films: các bộ phim nước ngoài custom (n): phong tục 19. concentrate on something: tập trung vào Early relationships can prevent teenage students from concentrating entirely on their studies, which could lead to lower academic results. Các mối quan hệ sớm có thể ngăn học sinh tuổi teen tập trung hoàn toàn vào việc học, điều này có thể dẫn đến kết quả học tập thấp hơn. Từ vựng học thêm early relationships: các mối quan hệ sớm prevent somebody from doing something: ngăn chặn ai đó làm gì 20. catch up with: bắt kịp với Students who fail to catch up with their peers are at a higher risk of dropping out of school. Học sinh người mà không theo kịp các bạn bè đồng trang lứa của họ có nguy cơ bỏ học cao hơn. 23 Từ vựng học thêm peer (n): bạn bè cùng trang lứa to be at a higher risk of …: có nguy cơ cao … 24 BÀI TẬP - EDUCATION Bài 1 . Dịch các cụm từ được in đậm sang tiếng Anh. These distractions might prevent students from focusing on their studies, negatively affecting kết quả học tập của chúng. These days, many universities offer các chương trình đào tạo từ xa that allow students to get a university qualification without the need to attend traditional classes. Students will phát triển một loạt các kỹ năng xã hội by taking part in teamwork and discussion activities. Many students, especially those from rural areas, cannot continue their university education due to học phí cao and living costs. No economy could thrive without một lực lượng lao động có nền tảng giáo dục tốt và có kỹ năng. Bài 2 . Thay thế các cụm từ in đậm bằng các cụm bạn đã học trong chủ đề này sao cho phù hợp. I believe that students should have the freedom to study subjects that they REALLY LOVE. There are a range of benefits for students who decide to SPEND A YEAR WORKING OR TRAVELLING before entering university. There has been a significant increase in THE PERCENTAGE OF ADULTS WHO CAN READ AND WRITE in rural areas over the past few decades. Students who decide to engage in international exchange projects have the opportunity to HAVE A BETTER UNDERSTANDING OF the culture and history of their new country. Excessive consumption of fast food could lead to fatigue, which distracts kids from FOCUSING ON their lessons at school. Bài 3 . Dịch các câu sau sang tiếng Anh (Sử dụng các từ/ yêu cầu trong ngoặc đơn) 1. Một số người tin rằng sinh viên đại học nên được trang bị các kỹ năng quản lý tài chính để giúp họ đưa ra quyết định khôn ngoan hơn khi nói đến chi tiêu và tiết kiệm. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 2. Nhiều phụ huynh gửi con đến các trường học một giới vì họ tin rằng các trường này mang đến cho con họ cơ hội giáo dục tốt hơn. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 3. Du học cung cấp cho sinh viên những bài học cuộc sống quý giá, như làm cách nào để tránh sốc văn hóa hoặc làm cách nào để quản lý ngân sách hiệu quả hơn khi sống một mình. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 4. Những sinh viên người bị buộc phải học những môn mà họ không có hứng thú có thể bỏ học vì buồn chán và căng thẳng. (might) …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 25 …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 5. Một số người tin rằng nghệ thuật và âm nhạc nên bị loại bỏ khỏi chương trình giảng dạy ở trường để trẻ em có thể tập trung hơn vào các môn học cốt lõi, như khoa học và toán học. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 6. Làm mất mặt học sinh hay gây rối hoặc gọi họ ra trước mặt các bạn cùng lớp sẽ làm cho tình hình thậm chí còn tồi tệ hơn. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 7. Mọi người nên được trao cơ hội giáo dục như nhau, bất kể thu nhập hay giới tính của họ. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 8. Nhờ vào sự hỗ trợ của chính phủ, những sinh viên này được trao cơ hội giáo dục tốt hơn, và nhiều người trong số họ có cơ hội đi du học và đạt được các bằng cấp quốc tế. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 9. Một số người tin rằng sinh viên đại học chỉ nên học một phạm vi hẹp các môn học chính, để họ có thể có được kiến thức chuyên sâu và bộ kỹ năng cái mà sẽ hữu ích trong tương lai. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 10. Những sinh viên này gặp khó khăn trong việc bắt kịp với các bạn bè đồng trang lứa của họ do các rào cản ngôn ngữ. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 26 WORK 1. job satisfaction: sự hài lòng trong công việc Workers’ job satisfaction plays an important role in the development of any company. Sự hài lòng trong công việc của người lao động đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của bất kỳ công ty nào. Từ vựng học thêm play an important role in …: đóng một vai trò quan trọng trong … 2. favour A over B: thích A hơn B In today’s society, some recruiters favour candidates who have formal academic qualifications over those with only life experience or good personality traits. Trong xã hội ngày nay, một số nhà tuyển dụng thích những ứng viên có trình độ học vấn chính thức hơn là những người chỉ có kinh nghiệm sống hoặc những đặc điểm tính cách tốt. Từ vựng học thêm formal academic qualifications: trình độ học vấn chính thức life experience: kinh nghiệm sống good personality traits: những đặc điểm tính cách tốt 3. switch jobs frequently: chuyển đổi công việc thường xuyên These days, people tend to switch jobs more frequently compared to previous generations. Ngày nay, mọi người có xu hướng chuyển đổi công việc thường xuyên hơn so với các thế hệ trước. Từ vựng học thêm previous generations: các thế hệ trước 4. busy work schedules: lịch trình công việc bận rộn These days, parents have little time for their children due to their busy work schedules. Ngày nay, cha mẹ có rất ít thời gian cho con cái do lịch trình công việc bận rộn. Từ vựng học thêm have little time for …: có rất ít thời gian cho … 5. get/receive a promotion: được thăng chức The main reason why many people fail to receive a promotion is insufficient experience. Lý do chính tại sao nhiều người không được thăng chức là không đủ kinh nghiệm. 27 Từ vựng học thêm insufficient experience: không đủ kinh nghiệm 6. climb the career ladder: leo lên nấc thang sự nghiệp Many couples decide to have children later in life because they are too busy climbing the career ladder. Nhiều cặp vợ chồng quyết định có con sau này (muộn) vì họ quá bận rộn leo lên nấc thang sự nghiệp. Từ vựng học thêm decide to do something: quyết định làm gì to be busy doing something: bận làm gì 7. be given a pay rise/ get a pay rise: được tăng lương Many people switch jobs frequently in the hope of getting a pay rise or a promotion. Nhiều người chuyển đổi công việc thường xuyên với hy vọng được tăng lương hoặc thăng chức. Từ vựng học thêm in the hope of …: với hy vọng có được thứ gì 8. work productivity: năng suất làm việc Advances in technology in recent years have greatly improved work productivity. Những tiến bộ trong công nghệ trong những năm gần đây đã cải thiện đáng kể năng suất làm việc. Từ vựng học thêm advances in technology: những tiến bộ trong công nghệ 9. enter the labour market: bước vào thị trường lao động Students who complete university education are better prepared for entering the labour market because they are equipped with the necessary skills and knowledge to ensure better career prospects. Sinh viên hoàn thành giáo dục đại học được chuẩn bị tốt hơn để bước vào thị trường lao động bởi vì họ được trang bị các kỹ năng và kiến thức cần thiết để đảm bảo những triển vọng nghề nghiệp tốt hơn. Từ vựng học thêm complete university education: hoàn thành giáo dục đại học better career prospects: những triển vọng nghề nghiệp tốt hơn 10. an increasingly competitive job market: một thị trường việc làm ngày càng cạnh tranh hơn 28 Many university graduates have difficulty finding a job in an increasingly competitive job market, and many of them have to make a living by doing manual jobs. Nhiều sinh viên tốt nghiệp đại học gặp khó khăn trong việc tìm kiếm một công việc trong một thị trường việc làm ngày càng cạnh tranh hơn, và nhiều người trong số họ phải kiếm sống bằng cách làm những công việc tay chân. Từ vựng học thêm have difficulty doing something: khó khăn trong việc gì make a living: kiếm sống manual jobs: những công việc tay chân 11. repetitive tasks: công việc lặp đi lặp lại These machines are programmed to perform repetitive tasks. Những máy móc này được lập trình để thực hiện các công việc lặp đi lặp lại. Từ vựng học thêm to be programmed to do something: được lập trình để làm gì 12. leadership roles: vai trò lãnh đạo Some people might argue that older people should take on leadership roles due to the valuable experience they have accumulated during their working life. Một số người có thể tranh luận rằng người già nên đảm nhận vai trò lãnh đạo do kinh nghiệm quý báu mà họ đã tích lũy được trong suốt cuộc đời làm việc của họ. Từ vựng học thêm valuable experience: kinh nghiệm quý báu accumulate something(v): tích lũy thứ gì 13. have a defined career path: có một con đường sự nghiệp xác định Some people believe that having a defined career path can lead to a satisfying working life. Một số người tin rằng có một con đường sự nghiệp xác định có thể dẫn đến một cuộc sống làm việc viên mãn. Từ vựng học thêm a satisfying working life: một cuộc sống làm việc viên mãn 14. the key to …: chìa khóa cho … Some people think that doing what you are genuinely passionate about is the key to a satisfying working life. 29 Một số người nghĩ rằng làm những gì bạn thực sự đam mê là chìa khóa cho một cuộc sống làm việc viên mãn. Từ vựng học thêm to be genuinely passionate about …: thực sự đam mê 15. bring in more potential customers: mang lại nhiều khách hàng tiềm năng hơn This money could be better spent on more important aspects such as marketing, which helps bring in more potential customers. Số tiền này có thể được chi tiêu tốt hơn cho các phần quan trọng hơn như tiếp thị, giúp mang lại nhiều khách hàng tiềm năng hơn. Từ vựng học thêm to be better spent on …: được chi tiêu tốt hơn cho … 16. sharpen one’s skills and abilities: mài giũa kỹ năng và khả năng của ai đó Some people believe that working in different positions helps young people to sharpen their skills and abilities. Một số người tin rằng làm việc ở các vị trí khác nhau giúp những người trẻ tuổi mài giũa kỹ năng và khả năng của họ. Từ vựng học thêm work in different positions: làm việc ở các vị trí khác nhau 17. earn a stable income: kiếm được thu nhập ổn định A lack of skills and experience prevents them from getting a stable job and earning a stable income. Thiếu kỹ năng và kinh nghiệm ngăn cản họ có được một công việc ổn định và kiếm được thu nhập ổn định. Từ vựng học thêm a lack of …: thiếu thứ gì get a stable job: có được một công việc ổn định 18. lose a major contract: mất một hợp đồng lớn Young leaders are more likely to make quick decisions, which could lead to them losing a major contract or facing a risk of monetary loss. Các nhà lãnh đạo trẻ có nhiều khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng, điều này có thể dẫn đến việc họ mất một hợp đồng lớn hoặc đối mặt với nguy cơ mất tiền. 30 Từ vựng học thêm make quick decisions: đưa ra quyết định nhanh chóng facing a risk of: đối mặt với nguy cơ gì 19. enter international markets: bước vào/ tham gia thị trường quốc tế If humanity spoke the same language, multinational enterprises could benefit a great deal because they could avoid language barriers when entering international markets. Nếu nhân loại nói cùng một ngôn ngữ, các doanh nghiệp đa quốc gia có thể có lợi rất nhiều vì họ có thể tránh được rào cản ngôn ngữ khi bước vào thị trường quốc tế. Từ vựng học thêm multinational enterprises: các doanh nghiệp đa quốc gia benefit a great deal = benefit a lot: có lợi rất nhiều 20. for the sake of …: vì lợi ích của … Some people think that workers should be taught to work effectively in a team environment and sacrifice themselves for the sake of their company. Một số người nghĩ rằng người lao động nên được dạy để làm việc hiệu quả trong môi trường làm việc nhóm và hy sinh bản thân vì lợi ích của công ty họ. Từ vựng học thêm work in a team environment: làm việc trong môi trường làm việc nhóm 31 BÀI TẬP - WORK Bài 1 . Dịch các cụm từ được in đậm sang tiếng Anh. 1. In the past, women often stayed at home and took care of their children; however, these days, an increasing number of women have the opportunity to pursue their dream jobs and leo lên nấc thang sự nghiệp. 2. People who work for the same company for a long time nên được tăng lương, which might give them more motivation to work more effectively. 3. In the modern business world, chìa khóa cho any company’s success is innovation. 4. An online meeting affected by an unreliable internet connection, for example, could put a company at risk of mất một hợp đồng lớn if its foreign partner failed to understand the message the organisation wanted to deliver. 5. The growing popularity of online meetings has helped many businesses reduce some of their expenses and tham gia thị trường quốc tế dễ dàng hơn. Bài 2 . Thay thế các cụm từ in đậm bằng các cụm bạn đã học trong chủ đề này sao cho phù hợp. 1. Recruiters tend to PREFER candidates with volunteering experience RATHER THAN those who do not engage in any voluntary work. 2. Some people believe that those who CHANGE JOBS EVERY FEW YEARS OR EVEN MONTHS are more likely to have a satisfying career than those who work for the same organisation for a long time. 3. Staying in the same job for too long can lead to boredom, affecting HOW EMPLOYEES PERFORM AT WORK. 4. Many people ARE NOT SURE WHAT THEY LIKE OR WHAT CAREER IS RIGHT FOR THEM , so it is necessary for them to try different jobs in order to find the career that they are genuinely passionate about. 5. Working as a team requires each member to WORK TOWARDS A COMMON GOAL rather than work for his/her own benefits. Bài 3 . Dịch các câu sau sang tiếng Anh (Sử dụng các từ/ yêu cầu trong ngoặc đơn) 1. Có một số yếu tố góp phần vào sự hài lòng trong công việc, như một môi trường làm việc thân thiện, đồng nghiệp hay giúp đỡ và sự bảo đảm trong công việc. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 2. Lịch trình công việc bận rộn ngăn cản mọi người đi du lịch gia đình thường xuyên hoặc thậm chí ngăn cản họ có các bữa ăn cùng nhau. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 3. Những người làm việc cho cùng một tổ chức trong một thời gian dài có nhiều cơ hội hơn để được thăng chức nhờ lòng trung thành của họ. 32 …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 4. Nhiều sinh viên tốt nghiệp đại học phải đối mặt với một loạt các thách thức khi bước vào thị trường lao động do thiếu kỹ năng và kinh nghiệm. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 5. Sinh viên tốt nghiệp đại học được chuẩn bị tốt hơn để bước vào một thị trường việc làm ngày càng cạnh tranh hơn so với những người không có bằng cấp đại học. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 6. Ngày nay, nhiều công việc lặp đi lặp lại có thể được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả hơn bởi robot, khiến nhiều công nhân có nguy cơ mất việc. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 7. Những người trẻ tuổi được coi là sáng tạo và đổi mới hơn những người lớn tuổi; do đó, sẽ tốt hơn nếu có nhiều người trẻ hơn đảm nhận vai trò lãnh đạo. (Điều kiện loại 2) …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 8. Với sự hỗ trợ tài chính của chính phủ, các doanh nghiệp này có nhiều cơ hội đầu tư vào các dự án và chiến dịch tiếp thị tiềm năng, cái mà giúp mang lại nhiều khách hàng tiềm năng hơn. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 9. Thử các công việc khác nhau cho họ cơ hội thử thách bản thân và mài giũa kỹ năng và khả năng của họ. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 10. Những người được giáo dục tốt có nhiều khả năng có được một công việc được trả lương cao và kiếm được thu nhập ổn định hơn những người không có học vấn. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 33 HEALTH 1. excessive consumption of …: tiêu thụ quá nhiều thứ gì One of the leading causes of liver cancer that takes millions of lives annually is excessive consumption of alcohol. Một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ung thư gan cái mà cướp đi hàng triệu mạng sống hàng năm là tiêu thụ quá nhiều rượu. Từ vựng học thêm the leading causes of …: nguyên nhân hàng đầu của … millions of …: hàng triệu … 2. suffer from: bị/ chịu đựng vấn đề gì Many people living in major cities are more likely to suffer from mental health problems, such as depression or anxiety disorders, due to busy work schedules and the pressure of coping with high city living costs. Nhiều người sống ở các thành phố lớn có nhiều khả năng bị các vấn đề về sức khỏe tâm thần, chẳng hạn như trầm cảm hoặc rối loạn lo âu, do lịch làm việc bận rộn và áp lực của việc đối phó với chi phí sinh hoạt cao ở thành phố. Từ vựng học thêm major cities = big/large cities: các thành phố lớn mental health problems/ issues: các vấn đề về sức khỏe tâm thần depression (n): trầm cảm anxiety disorders: những rối loạn lo âu cope with something: đối phó với vấn đề gì high city living costs: chi phí sinh hoạt cao ở thành phố 3. life-threatening health conditions: các vấn đề sức khỏe có nguy cơ đe dọa tính mạng It is necessary to provide special care for students with life-threatening health conditions. Cần phải chăm sóc đặc biệt cho học sinh có các vấn đề sức khỏe có nguy cơ đe dọa tính mạng. Từ vựng học thêm it is necessary to do something: cần làm gì provide special care for somebody: chăm sóc đặc biệt cho ai đó 4. cardiovascular diseases: các bệnh tim mạch Advances in technology and treatment and prevention efforts, in recent times, have helped control cardiovascular diseases. 34 Những tiến bộ trong công nghệ và các nỗ lực điều trị và phòng ngừa, trong thời gian gần đây, đã giúp kiểm soát các bệnh tim mạch. Từ vựng học thêm treatment and prevention efforts: các nỗ lực điều trị và phòng ngừa 5. at a higher risk of …: có nguy cơ bị gì cao hơn Women who are regularly exposed to second-hand smoke while pregnant are at a higher risk of having a baby with birth defects and suffering from other complications during pregnancy. Phụ nữ người thường xuyên tiếp xúc với khói thuốc gián tiếp trong khi mang thai có nguy cơ sinh con bị dị tật bẩm sinh cao hơn và chịu các biến chứng khác trong thai kỳ. Từ vựng học thêm to be regularly exposed to …: thường xuyên tiếp xúc với … second-hand smoke: khói thuốc gián tiếp birth defects: dị tật bẩm sinh complication (n): biến chứng 6. to be high in/ low in: chứa nhiều/ ít …. Many studies show that eating foods high in protein can help lower blood pressure, build muscles and improve hormone levels and cognition. Nhiều nghiên cứu cho thấy ăn thực phẩm chứa nhiều protein có thể giúp giảm huyết áp, xây dựng cơ bắp và cải thiện mức độ hormone và nhận thức. Từ vựng học thêm increase/ lower your blood pressure: làm tăng/ giảm huyết áp của bạn build muscles: xây dựng cơ bắp hormone levels: mức độ hormone 7. insufficient physical activity: hoạt động thể chất không đủ Insufficient physical activity can increase the risk of chronic illnesses, such as obesity, heart attacks or high blood pressure. Hoạt động thể chất không đủ có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh mãn tính, chẳng hạn như béo phì, đau tim hoặc cao huyết áp. Từ vựng học thêm increase the risk of …: làm tăng nguy cơ bị gì chronic illnesses: các bệnh mãn tính 35 8. to be detrimental to … : có hại cho … These drugs are detrimental to the brain because they alter the way our brain works and adversely affect our mood and emotions. Những loại thuốc này có hại cho não vì chúng làm thay đổi cách não bộ hoạt động và ảnh hưởng xấu đến tâm trạng và cảm xúc của chúng ta. Từ vựng học thêm alter = change (v): làm thay đổi adversely affect something: ảnh hưởng xấu đến … 9. have restricted access to …: có sự tiếp cận hạn chế với … Millions of people have restricted access to nutritious foods due to food insecurity and poor crop harvests. Hàng triệu người có sự tiếp cận hạn chế với thực phẩm bổ dưỡng do mất an ninh lương thực và thu hoạch mùa màng kém. Từ vựng học thêm food insecurity: mất an ninh lương thực poor crop harvests: thu hoạch mùa màng kém 10. proper healthcare: chăm sóc sức khỏe đúng cách/ tốt Most of the people living in this village are in extreme poverty and do not have any access to proper healthcare. Hầu hết những người sống trong ngôi làng này đang trong tình trạng cực kỳ nghèo khổ và không được tiếp cận với việc chăm sóc sức khỏe đúng cách. Từ vựng học thêm to be in extreme poverty: trong tình trạng cực kỳ nghèo khổ 11. public health challenges: những thách thức sức khỏe cộng đồng These public health challenges are putting heavy pressure on the healthcare system and government spending. Những thách thức sức khỏe cộng đồng này đang đặt áp lực nặng nề lên hệ thống chăm sóc sức khỏe và chi tiêu của chính phủ. Từ vựng học thêm put heavy pressure on …: đặt áp lực nặng nề lên government spending: chi tiêu của chính phủ 36 12. mental health problems: các vấn đề sức khỏe tinh thần Mental health problems are caused by a combination of biological, psychological and environmental factors. Các vấn đề sức khỏe tinh thần bị gây ra bởi sự kết hợp của các yếu tố sinh học, tâm lý và môi trường. Từ vựng học thêm to be caused by …: bị gây ra bởi a combination of …: sự kết hợp của 13. cause severe damage to …: gây ra tổn thương nghiêm trọng cho … Long-term exposure to toxic air pollutants can cause severe damage to the respiratory system. Việc tiếp xúc lâu dài với các chất ô nhiễm không khí độc hại có thể gây ra tổn thương nghiêm trọng cho hệ hô hấp. Từ vựng học thêm long-term exposure to something: việc tiếp xúc lâu dài với thứ gì toxic air pollutants: các chất ô nhiễm không khí độc hại the respiratory system: hệ hô hấp 14. unhealthy eating habits: thói quen ăn uống không lành mạnh Childhood obesity is on the rise, and one of the main culprits of this is unhealthy eating habits. Béo phì ở trẻ em đang gia tăng, và một trong những thủ phạm chính của việc này là thói quen ăn uống không lành mạnh. Từ vựng học thêm childhood obesity: béo phì ở trẻ em to be on the rise: đang gia tăng the main culprit of …: thủ phạm chính của … 15. place a great burden on …: đặt một gánh nặng lớn lên … These problems are placing a great burden on the sustainability of the healthcare system and the development of other sectors in our society. Những vấn đề này đang đặt một gánh nặng lớn lên sự bền vững của hệ thống chăm sóc sức khỏe và sự phát triển của các lĩnh vực khác trong xã hội của chúng ta. Từ vựng học thêm the sustainability of …: sự bền vững của … 16. appropriate medical services: các dịch vụ y tế phù hợp 37 Some people believe that instead of wasting millions of dollars on space projects, that money should be better spent on appropriate medical services that bring immediate benefits for society. Một số người tin rằng thay vì lãng phí hàng triệu đô la vào các dự án không gian, số tiền đó nên được chi tiêu tốt hơn cho các dịch vụ y tế phù hợp mang lại lợi ích ngay lập tức cho xã hội. Từ vựng học thêm waste money on something: lãng phí tiền vào việc gì space projects: các dự án không gian bring immediate benefits mang lại lợi ích ngay lập tức 17. life expectancy: tuổi thọ There are a range of factors leading to increasing life expectancy, such as improvements in healthcare and sanitation. Có một loạt các yếu tố dẫn đến tăng tuổi thọ, như là những cải tiến trong chăm sóc sức khỏe và vệ sinh. Từ vựng học thêm improvements in something: những cải tiến trong … sanitation (n): vệ sinh 18. make healthier food choices: lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn There are many measures that could be implemented to tackle this problem, and one of them is that we need to make healthier food choices. Có nhiều biện pháp có thể được thực hiện để giải quyết vấn đề này, và một trong số đó là chúng ta cần lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn. Từ vựng học thêm to be implemented to tackle …: được thực hiện để giải quyết vấn đề gì 19. premature death: tử vong sớm Smoking increases the risk of fatal health problems, including lung cancer, heart attacks and premature death. Hút thuốc làm tăng nguy cơ các vấn đề sức khỏe nguy hiểm chết người, bao gồm ung thư phổi, nhồi máu cơ tim và tử vong sớm. Từ vựng học thêm fatal health problems: các vấn đề sức khỏe nguy hiểm chết người lung cancer: ung thư phổi heart attacks: nhồi máu cơ tim 38 20. health protection programmes: các chương trình bảo vệ sức khỏe The government should encourage its citizens to take part in health protection programmes that will prepare them for potentially fatal illnesses, such as cardiovascular diseases or respiratory problems. Chính phủ nên khuyến khích công dân của mình tham gia các chương trình bảo vệ sức khỏe cái mà sẽ chuẩn bị cho họ về những căn bệnh có thể gây tử vong, như bệnh tim mạch hoặc các vấn đề về hô hấp. Từ vựng học thêm prepare somebody for something: chuẩn bị cho ai đó để họ sẵn sàng cho vấn đề gì potentially fatal illnesses: những căn bệnh có thể gây tử vong respiratory problems: các vấn đề về hô hấp 39 BÀI TẬP - HEALTH Bài 1 . Dịch các cụm từ được in đậm sang tiếng Anh. 1. Imbalanced eating habits can increase the risk of các vấn đề sức khỏe có nguy cơ đe dọa tính mạng tiềm ẩn, such as heart attacks, diabetes or high blood pressure. 2. Poor health is caused by various factors, including unhealthy diets, hoạt động thể chất không đủ or genetic disorders. 3. People living in distant regions có sự tiếp cận hạn chế với safe drinking water and basic healthcare, making them more vulnerable to fatal diseases, such as diarrhoea and dysentery. 4. Alcoholic drinks contain chemical substances that gây tổn thương nghiêm trọng cho many of the body’s organs, especially the liver. 5. The rapid increase in the number of older people suffering from chronic illnesses in recent years đã đặt một gánh nặng lớn lên the healthcare system. Bài 2 . Thay thế các cụm từ in đậm bằng các cụm bạn đã học trong chủ đề này sao cho phù hợp. 1. COMSUMING TOO MUCH unhealthy foods and sugary drinks can lead to various health issues, such as high blood pressure, diabetes, obesity or even cancer. 2. These fruits CONTAIN LARGE AMOUNTS OF vitamin C and antioxidants that help slow down the ageing process. 3. Drinking alcohol while pregnant can be HARMFUL to your unborn child because alcohol can affect the development of the child’s brain and other important organs. 4. It is necessary to teach them about the serious consequences of EATING UNHEALTHY FOODS and physical inability. 5. It is important to educate people about how to CHOOSE FOOD AND DRINKS WISELY and how to set aside time for daily exercise. Bài 3 . Dịch các câu sau sang tiếng Anh (Sử dụng các từ/ yêu cầu trong ngoặc đơn) 1. Những người sống gần nguồn nước bị ô nhiễm có nhiều khả năng mắc các bệnh truyền nhiễm, chẳng hạn như tiêu chảy hoặc kiết lỵ. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 2. Thói quen ăn uống lành mạnh, hoạt động thể chất thường xuyên, bỏ hút thuốc và tránh việc sử dụng rượu quá mức có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 3. Những người thường xuyên tiếp xúc với các chất gây ô nhiễm không khí độc hại có nguy cơ cao bị giảm chức năng phổi, các cơn hen suyễn và các bệnh về đường hô hấp khác. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 40 4. Chính phủ cần phải làm nhiều hơn để đảm bảo rằng công dân của mình có quyền truy cập vào giáo dục và chăm sóc sức khỏe thích hợp. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 5. Béo phì ở trẻ em đã trở thành một trong những thách thức sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng nhất mà thế giới phải đối mặt trong những năm gần đây. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 6. Tiêu thụ rượu lâu dài có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe tâm thần khác nhau, chẳng hạn như trầm cảm hoặc rối loạn lo âu. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 7. Để cải thiện sức khỏe cộng đồng, chính phủ cần đảm bảo mọi người đều có quyền truy cập dễ dàng vào các dịch vụ y tế phù hợp và giáo dục thích hợp. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 8. Đã có sự gia tăng tuổi thọ trung bình trong vài thập kỷ qua, và điều này đã mang lại cả cơ hội và thách thức. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 9. Tiêu thụ rượu nặng là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong sớm ở những người đàn ông trung niên này. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 10. Các chiến dịch công cộng và các chương trình bảo vệ sức khỏe nên được thúc đẩy để mọi người biết cách bảo vệ sức khỏe của họ một cách hiệu quả. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 41 CRIME 1. deter somebody from doing something: ngăn chặn ai đó làm gì Harsher punishments, such as longer prison sentences, might help deter these criminals from reoffending after being released. Các hình phạt khắc nghiệt hơn, chẳng hạn như bản án tù dài hơn, có thể giúp ngăn chặn những tên tội phạm này tái phạm sau khi được thả ra. Từ vựng học thêm longer prison sentences: bản án tù dài hơn 2. the death penalty: án tử hình Advocates of the death penalty argue that this form of punishment is necessary to ensure the safety of society. Những người ủng hộ án tử hình cho rằng hình thức trừng phạt này là cần thiết để đảm bảo sự an toàn của xã hội. Từ vựng học thêm advocates of …: những người ủng hộ điều gì the safety of …: sự an toàn của … 3. juvenile delinquency: tội phạm vị thành niên Juvenile delinquency is caused by a range of factors, including parental neglect, peer pressure, poor school performance or drug abuse. Tội phạm vị thành niên bị gây ra bởi một loạt các yếu tố, bao gồm sự thờ ơ của cha mẹ, áp lực từ bạn bè cùng trang lứa, thành tích học tập kém hoặc lạm dụng ma túy. Từ vựng học thêm a range of = a number of = a lot of: nhiều parental neglect: sự thờ ơ của cha mẹ poor school performance: thành tích học tập kém drug abuse: lạm dụng ma túy 4. peer pressure: áp lực từ bạn bè cùng trang lứa It is necessary to teach children about the serious effects that peer pressure could have on their later lives and how to deal with it effectively. Cần dạy cho trẻ em về những ảnh hưởng nghiêm trọng mà áp lực từ bạn bè cùng trang lứa có thể gây ra cho cuộc sống sau này của chúng và làm thế nào để đối phó với nó một cách hiệu quả. 42 Từ vựng học thêm deal with something: đối phó với vấn đề gì 5. drug abuse: lạm dụng ma túy Children who grow up in homes with drug abuse are likely to become drug addicts. Trẻ em lớn lên trong những gia đình có sự lạm dụng ma túy có khả năng trở thành người nghiện ma túy. Từ vựng học thêm grow up: lớn lên, trưởng thành drug addict: người nghiện ma túy 6. parental neglect: sự thờ ơ của cha mẹ Many children suffer from depression and social isolation due to parental neglect. Nhiều trẻ em bị trầm cảm và cô lập xã hội do sự thờ ơ của cha mẹ. Từ vựng học thêm depression (n): trầm cảm social isolation: cô lập xã hội 7. petty crimes: tội nhẹ/ không nghiêm trọng Some people believe that all criminals, regardless of whether they commit petty or serious crimes, should be put in prison. Một số người tin rằng tất cả tội phạm, bất kể họ phạm tội nhẹ hay nặng, nên bị tống vào tù. Từ vựng học thêm to be put in prison: bị tống vào tù, bị bỏ tù 8. get involved in …: tham gia vào/ dính líu vào … The fear of being rejected by his group has forced him to get involved in unlawful acts, as a way to please the group members. Nỗi sợ bị từ chối bởi đội nhóm của anh ta đã buộc anh ta phải tham gia vào các hành vi trái pháp luật, như một cách để làm hài lòng các thành viên trong nhóm. Từ vựng học thêm the fear of …: nỗi sợ điều gì force somebody to do something: buộc ai đó phải làm gì unlawful acts = criminal activities: các hành vi trái pháp luật 9. harsh punishments: các hình phạt khắc nghiệt 43 People who commit crimes repeatedly should be given harsher punishments, such as a longer prison sentence for serious crimes or a steeper fine for minor ones. Những người phạm tội lặp đi lặp lại nên chịu những hình phạt khắc nghiệt hơn, chẳng hạn như án tù dài hơn đối với những tội nghiêm trọng hoặc phạt tiền nặng hơn đối với tội không nghiêm trọng. Từ vựng học thêm commit crimes repeatedly = reoffend: phạm tội lặp đi lặp lại, tái phạm a steeper fine: một hình phạt tiền nặng hơn 10. join gangs: tham gia các băng đảng The desire to be accepted as a member of a group or to gain respect from others has compelled many children to join gangs at an early age. Mong muốn được chấp nhận là thành viên của một nhóm hoặc để có được sự tôn trọng từ những người khác đã buộc nhiều trẻ em tham gia các băng đảng từ độ tuổi nhỏ. Từ vựng học thêm the desire to do something: mong muốn được làm gì gain respect from someone: có được sự tôn trọng từ compel somebody to do something: buộc ai đó làm gì 11. major crimes: tội nghiêm trọng Some people believe that no mercy should be given for those who commit major crimes, such as murder or kidnapping; instead, they should be severely punished for what they have done to their innocent victims. Một số người tin rằng không nên thương xót cho những người phạm tội nghiêm trọng, như giết người hoặc bắt cóc; thay vào đó, họ nên bị trừng phạt nghiêm khắc vì những gì họ đã làm với những nạn nhân vô tội của họ. Từ vựng học thêm no mercy should be given for ...: không nên thương xót … murder (n): tội giết người kidnapping (n): bắt cóc innocent victims: những nạn nhân vô tội 12. a criminal record: một hồ sơ tiền án tiền sự Some people think that a criminal record could limit their success in life, but many ex-prisoners have overcome various challenges after being released and have completely turned their lives around. 44 Một số người nghĩ rằng một hồ sơ tiền án tiền sự có thể hạn chế thành công của họ trong cuộc sống, nhưng nhiều cựu tù nhân đã vượt qua những thử thách khác nhau sau khi được thả ra và đã hoàn toàn xoay chuyển cuộc sống của họ. Từ vựng học thêm ex-prisoners: cựu tù nhân overcome various challenges: vượt qua những thử thách khác nhau turned one’s life around: xoay chuyển cuộc sống của ai đó 13. community service: dịch vụ cộng đồng Some people think that community service sentences are not strict enough to deter people from committing crimes. Một số người nghĩ rằng các bản án dịch vụ cộng đồng không đủ nghiêm ngặt để ngăn chặn người ta phạm tội. Từ vựng học thêm to be + adj/ adv + enough (for somebody) to …: đủ … (để ai đó) làm gì 14. to be sentenced to …: bị kết án … These people have been sentenced to death for producing and trafficking a large amount of illegal substances. Những người này đã bị kết án tử hình vì sản xuất và buôn lậu một lượng lớn chất cấm. Từ vựng học thêm traffic something: buôn lậu thứ gì illegal substances: chất cấm 15. embark on a life of crime: dấn thân vào cuộc đời tội phạm Early intervention plays an important role in keeping teenagers from embarking on a life of crime. Can thiệp sớm đóng một vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn trẻ vị thành niên dấn thân vào cuộc đời tội phạm. Từ vựng học thêm early intervention: can thiệp sớm keep somebody from doing something: ngăn chặn ai làm gì 16. reintegrate into society: tái hòa nhập xã hội These criminals should be given proper education and vocational training, which will help them to get a job and reintegrate into society after being released from prison. 45 Những tội phạm này cần được cung cấp giáo dục và đào tạo nghề phù hợp, điều này sẽ giúp họ có được một công việc và tái hòa nhập xã hội sau khi ra tù. Từ vựng học thêm proper education and vocational training: giáo dục và đào tạo nghề phù hợp 17. reoffend: tái phạm Imprisonment could help prevent offenders from reoffending after being released because they would be afraid of losing their freedom again. Việc phạt tù có thể giúp ngăn chặn những người phạm tội tái phạm sau khi được thả ra vì họ sẽ sợ mất tự do một lần nữa. Từ vựng học thêm to be released (from something): được giải thoát (khỏi …) 18. rehabilitation programmes: các chương trình tái hòa nhập Rehabilitation programmes can help address the offending behaviour of prisoners and break the cycle of reoffending. Các chương trình tái hòa nhập có thể giúp giải quyết các hành vi phạm tội của tù nhân và phá vỡ chu kỳ tái phạm lại. Từ vựng học thêm break the cycle of …: phá vỡ chu kỳ gì 19. ensure the safety of …: đảm bảo an toàn cho … There should be more surveillance cameras in high crime areas to ensure the safety of those living in such areas. Cần có nhiều camera giám sát ở các khu vực có tỷ lệ tội phạm cao để đảm bảo an toàn cho những người sống ở những khu vực như thế. Từ vựng học thêm surveillance cameras: camera giám sát high crime areas: các khu vực có tỷ lệ tội phạm cao 20. take an active role in …: đóng một vai trò tích cực trong … The government needs to take an active role in restricting the amount of violence on TV. Chính phủ cần đóng vai trò tích cực trong việc hạn chế lượng bạo lực được phát sóng trên TV. Từ vựng học thêm 46 restrict something = limit something: hạn chế, giới hạn cái gì 47 BÀI TẬP - CRIME Bài 1 . Dịch các cụm từ được in đậm sang tiếng Anh. 1. The installation of more surveillance cameras in public places would help ngăn chặn tội phạm tiềm năng committing crimes when they know they are being constantly observed. 2. Some people argue that các hình phạt khắc nghiệt hơn could help reduce youth crime, while others believe that better education is a more effective measure to tackle this problem. 3. He bị kết án 180 hours of community service for his careless driving. (quá khứ đơn) 4. Các chương trình tái hòa nhập help prepare young inmates for life after prison. 5. Parents need to đóng một vai trò tích cực trong preventing anti-social behaviour in their children and teaching them about the serious consequences of a life of crime. Bài 2 . Thay thế các cụm từ in đậm bằng các cụm bạn đã học trong chủ đề này sao cho phù hợp. 1. Opponents of CAPITAL PUNISHMENT argue that this form of punishment might create a violent culture in which those who take others’ lives have to pay with their own lives. 2. Some people believe that there should be a fixed punishment for YOUTH CRIME; in my opinion, however, this might create an unfair society. 3. People who commit MINOR OFFENCES, such as pickpocketing or shoplifting, should perform community service in order to help them understand the value of hard work. 4. Some people believe that those who commit SERIOUS OFFENCES, such as murder, drug possession or selling, should serve a life sentence or receive the death penalty. 5. Many prisoners breed resentment during their time in prison and CONTINUE TO COMMIT CRIMES after being released. Bài 3 . Dịch các câu sau sang tiếng Anh (Sử dụng các từ/ yêu cầu trong ngoặc đơn) 1. Có nhiều yếu tố khác nhau dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng trong số lượng người trẻ tuổi phạm tội, và một trong số đó là áp lực từ bạn bè cùng trang lứa. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 2. Chính quyền địa phương đang cố gắng giúp những kẻ phạm tội này giải quyết vấn đề lạm dụng ma túy của họ. (tackle) …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 3. Tội phạm thanh thiếu niên đang gia tăng, và sự thờ ơ của cha mẹ là một trong những nguyên nhân hàng đầu của vấn đề này. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 4. Nghèo đói là một trong những lý do hàng đầu tại sao nhiều người tham gia vào các hoạt động tội phạm. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 48 …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 5. Một trong những lý do chính tại sao nhiều trẻ em tham gia các băng đảng là vì chúng muốn có được sự bảo vệ từ những kẻ bắt nạt. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 6. Ở một số quốc gia, rất khó để những người với một hồ sơ tiền án tiền sự tìm được việc làm. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 7. Một số người nghĩ rằng án tù ngắn hạn nên được thay thế bằng lao động công ích để giảm chi phí của việc bỏ tù. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 8. Nhiều người sống trong cảnh nghèo khổ cùng cực quyết định dấn thân vào một cuộc đời tội phạm như một cách kiếm sống. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 9. Một trong những lý do chính tại sao nhiều người tái phạm sau khi được thả ra là vì họ khó tái hòa nhập với xã hội. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 10. Những tên tội phạm nguy hiểm này nên bị nhốt để đảm bảo an toàn cho xã hội. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 49 TECHNOLOGY 1. artificial intelligence: trí tuệ nhân tạo I agree with those who think that developments in the field of artificial intelligence will have beneficial effects on our lives in the not-so-distant future. Tôi đồng ý với những người nghĩ rằng sự phát triển trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo sẽ có những tác động có lợi lên cuộc sống của chúng ta trong tương lai không xa. Từ vựng học thêm have beneficial effects on …: có những tác động có lợi lên … in the not-so-distant future = in the near future: trong tương lai không xa 2. modern communication tools: các công cụ truyền thông hiện đại I believe that the effects that modern communication tools have on social relationships are both positive and negative. Tôi tin rằng những tác động mà các công cụ truyền thông hiện đại có lên các mối quan hệ xã hội là vừa tích cực vừa tiêu cực. Từ vựng học thêm social relationships: các mối quan hệ xã hội 3. technological advances: những tiến bộ công nghệ Technological advances in automation help improve work productivity and reduce errors. Những tiến bộ công nghệ trong tự động hóa giúp cải thiện năng suất làm việc và giảm thiểu sai sót. Từ vựng học thêm automation (n): tự động hóa improve work productivity: cải thiện năng suất làm việc reduce errors: giảm thiểu sai sót 4. keep in contact with somebody: giữ liên lạc với ai The Internet has greatly revolutionised the way we interact and keep in contact with each other. Internet đã cách mạng hóa rất nhiều cách chúng ta tương tác và giữ liên lạc với nhau. Từ vựng học thêm revolutionise something: cách mạng hóa thứ gì 5. video conferencing systems: các hệ thống hội nghị truyền hình trực tuyến 50 Web conferencing systems have made it much easier for businesses to stay in contact with their staff and clients in different locations around the world. Các hệ thống hội nghị truyền hình trực tuyến đã giúp các doanh nghiệp dễ dàng giữ liên lạc với nhân viên và khách hàng của họ ở các địa điểm khác nhau trên thế giới. Từ vựng học thêm stay in contact with …: giữ liên lạc với 6. a reliable internet connection: một kết nối internet đáng tin cậy These days, international organisations tend to invest in the areas which provide a reliable internet connection so that they can easily manage their business online. Ngày nay, các tổ chức quốc tế có xu hướng đầu tư vào các khu vực cung cấp kết một nối internet đáng tin cậy để họ có thể dễ dàng quản lý doanh nghiệp của mình trực tuyến. Từ vựng học thêm ternational organisations: các tổ chức quốc tế invest in something: đầu tư vào … 7. without the need to do something: mà không cần phải làm gì Online learning allows students to study when and wherever they want, without the need to attend traditional classes. Học trực tuyến cho phép sinh viên học bất cứ khi nào và nơi nào họ muốn, mà không cần phải tham gia các lớp học truyền thống. Từ vựng học thêm traditional classes: các lớp học truyền thống 8. be distracted by …: bị phân tâm bởi … Students who choose to take online courses can be easily distracted by online games or movies, which can negatively affect their academic results. Học sinh chọn tham gia các khóa học trực tuyến có thể dễ dàng bị phân tâm bởi các trò chơi hoặc phim trực tuyến, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả học tập của họ. Từ vựng học thêm take online courses: tham gia các khóa học trực tuyến 9. internet-connected: có/ được kết nối internet With an internet-connected smartphone, a student can easily access their online learning materials from anywhere. 51 Với một cái điện thoại thông minh được kết nối internet, học sinh có thể dễ dàng truy cập tài liệu học tập trực tuyến từ mọi nơi. Từ vựng học thêm access something: truy cập/ tiếp cận thứ gì learning materials: tài liệu học tập 10. meet (someone) in person: gặp mặt (ai đó) trực tiếp These days, young people tend to send emails or messages to their friends instead of meeting them in person. Ngày nay, những người trẻ tuổi có xu hướng gửi email hoặc tin nhắn cho bạn bè của họ thay vì gặp mặt trực tiếp. Từ vựng học thêm tend to do something: có xu hướng làm gì 11. interact face to face with …: tương tác trực tiếp với … Modern communication tools discourage people from interacting face to face with their family and friends, putting them in danger of loneliness and depression. Các công cụ giao tiếp hiện đại không khuyến khích mọi người tương tác trực tiếp với gia đình và bạn bè của họ, đặt họ vào nguy hiểm của sự cô đơn và trầm cảm. Từ vựng học thêm putting somebody in danger of …: đặt ai đó vào nguy hiểm gì 12. manage something remotely: quản lý … từ xa These days, business owners can use cloud-based systems to manage their business remotely, which helps improve work productivity and efficiency. Ngày nay, các chủ doanh nghiệp có thể sử dụng các hệ thống đám mây để quản lý doanh nghiệp của mình từ xa, giúp cải thiện năng suất và hiệu quả công việc. Từ vựng học thêm business owner: chủ doanh nghiệp cloud-based system: hệ thống đám mây improve work productivity and efficiency: cải thiện năng suất và hiệu quả công việc 13. a substitute for somebody/ something: người/vật thay thế cho ai đó/ thứ gì đó I personally think that online friends will never become a substitute for real-life friends who are willing to share joy and sadness with us. 52 Cá nhân tôi nghĩ rằng bạn bè trực tuyến sẽ không bao giờ trở thành người thay thế cho những người bạn ngoài đời thực những người sẵn sàng chia sẻ niềm vui và nỗi buồn với chúng ta. Từ vựng học thêm real-life friends: những người bạn ngoài đời thực to be willing to do something: sẵn sàng làm gì share joy and sadness with …: chia sẻ niềm vui và nỗi buồn với … 14. become addicted to …: trở nên nghiện cái gì … Many teenagers become addicted to social media, and this addiction can negatively affect their studies. Nhiều thanh thiếu niên trở nên nghiện truyền thông xã hội, và chứng nghiện này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến việc học tập của họ. Từ vựng học thêm negatively affect something: ảnh hưởng tiêu cực đến việc gì 15. high-tech gadgets (hi-tech gadgets): các thiết bị công nghệ cao Some people think that possessing high-tech gadgets helps them improve their social images and gain more respect from others. Một số người nghĩ rằng sở hữu các thiết bị công nghệ cao giúp họ cải thiện hình ảnh xã hội và nhận được nhiều sự tôn trọng hơn từ những người khác. Từ vựng học thêm social image: hình ảnh xã hội gain respect from somebody: nhận được sự tôn trọng từ ai đó 16. social networking sites: các trang mạng xã hội Many studies show that the overuse of social networking sites can adversely impact children’s academic outcomes. Nhiều nghiên cứu cho thấy việc lạm dụng các trang mạng xã hội có thể ảnh hưởng xấu đến kết quả học tập của trẻ em. Từ vựng học thêm the overuse of …: việc lạm dụng…/ sử dụng quá mức … academic outcomes: kết quả học tập 17. make more precise predictions about …: đưa ra dự đoán chính xác hơn về … 53 Technological advances allow scientists to make more precise predictions about these health conditions. Các tiến bộ công nghệ cho phép các nhà khoa học đưa ra dự đoán chính xác hơn về các tình trạng sức khỏe này. Từ vựng học thêm allow somebody to do something: cho phép ai làm gì 18. socially isolated: cô lập về mặt xã hội The more time people spend on social networks, the more socially isolated they can feel. Càng nhiều thời gian mọi người dành cho mạng xã hội, họ có thể càng cảm thấy bị cô lập về mặt xã hội. Từ vựng học thêm social networks: mạng xã hội 19. a violation of privacy: sự vi phạm quyền riêng tư Many companies sell their customers’ email addresses to third parties, and this is considered a violation of privacy. Nhiều công ty bán địa chỉ email của khách hàng của họ cho các bên thứ ba, và đây được coi là vi phạm quyền riêng tư. Từ vựng học thêm third party: bên thứ ba to be considered …: được coi là … 20. the digital age: thời đại kỹ thuật số It is believed that more people will have to face unemployment in the digital age because robots and intelligent machines will be widely used for labour-intensive tasks. Người ta tin rằng nhiều người sẽ phải đối mặt với thất nghiệp trong thời đại kỹ thuật số vì robot và máy móc thông minh sẽ được sử dụng rộng rãi cho các nhiệm vụ đòi hỏi nhiều sức lao động. Từ vựng học thêm face unemployment: đối mặt với thất nghiệp labour-intensive (adj): đòi hỏi nhiều sức lao động 54 BÀI TẬP - TECHNOLOGY Bài 1 . Dịch các cụm từ được in đậm sang tiếng Anh. 1. The main reason why some people think trí tuệ nhân tạo might become a threat to human survival is that intelligent machines may become so smart that they could take control of humans one day in the future. 2. Online business meetings or webinars require một kết nối internet đáng tin cậy in order to be successfully conducted. 3. People who attend online meetings can dễ dàng bị phân tâm bởi other interesting things on the Internet. 4. With một laptop được kết nối internet, we can access various websites, blogs or videos providing information about nearly every aspect of life, from science and technology to education and healthcare. 5. Some people think that technology-driven teachers will become thứ thay thế cho classroom teachers in the next 50 years. Bài 2 . Thay thế các cụm từ in đậm bằng các cụm bạn đã học trong chủ đề này sao cho phù hợp. 1. Modern communication tools have made it much easier for people to STAY IN TOUCH WITH their friends or loved ones. 2. These automated systems allow business owners to RUN THEIR BUSINESS FROM ANYWHERE. 3. These days, many teenagers spend thousands of dollars on MODERN TECHNOLOGICAL DEVICES, and I think that this spending habit could get them into serious debt later in life. 4. Technological advances allow scientists to BETTER PREDICT extreme weather events. 5. Surveillance cameras in public places can observe people’s every move, and many think that this INVADES PEOPLE’S PRIVACY. Bài 3 . Dịch các câu sau sang tiếng Anh (Sử dụng các từ/ yêu cầu trong ngoặc đơn) 1. Nếu được sử dụng một cách khôn ngoan, các công cụ truyền thông hiện đại có thể giúp củng cố các mối quan hệ xã hội của chúng ta. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 2. Những tiến bộ khoa học và công nghệ giúp một quốc gia củng cố vị thế của mình trên sân khấu toàn cầu. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 3. Việc sử dụng các hệ thống hội nghị web để tổ chức các cuộc họp kinh doanh, đào tạo hoặc hội thảo trực tuyến ngày càng phổ biến. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 55 4. Ngày nay, chúng ta có nhiều cơ hội để kết bạn với những người từ các nơi khác nhau trên thế giới, mà không cần phải đi du lịch xa. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 5. Nhiều cặp vợ chồng quyết định giải quyết vấn đề của họ thông qua email hoặc Facebook thay vì gặp mặt trực tiếp, điều này, theo tôi, làm cho tình hình thậm chí còn tồi tệ hơn. (solve) …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 6. Những người dành quá nhiều thời gian trò chuyện trực tuyến, thay vì tương tác trực tiếp với các thành viên trong gia đình hoặc bạn bè của họ, đang tự tách mình ra khỏi thế giới thực. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 7. Nhiều trẻ em trở nên nghiện các thiết bị công nghệ cao và chúng có thể dành hàng giờ để chơi trò chơi trực tuyến hoặc lướt Internet trên thiết bị của mình mà không cảm thấy nhàm chán. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 8. Các trang mạng xã hội, chẳng hạn như Facebook hoặc Twitter, cho phép chúng ta chia sẻ ý tưởng, ảnh hoặc video với bạn bè của chúng ta. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 9. Trẻ em dành quá nhiều thời gian giao lưu trực tuyến thay vì có những buổi gặp mặt nói chuyện trực tiếp có nhiều khả năng trở nên cô lập về mặt xã hội. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 10. Nhiều người nghĩ rằng báo in sẽ không tồn tại không lâu nữa trong thời đại kỹ thuật số. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 56 GOVERNMENT SPENDING 1. spend money on … : chi tiền cho … The money spent on the improvement of internet access would be better spent on vital public services, such as schools and hospitals. Số tiền chi cho việc cải thiện truy cập internet sẽ được chi tốt hơn cho các dịch vụ công cộng thiết yếu như trường học và bệnh viện. Từ vựng học thêm internet access: truy cập internet vital public services: các dịch vụ công cộng thiết yếu 2. vital sectors: các lĩnh vực thiết yếu Investing more money in scientific projects could lead to an imbalance in government spending, which could negatively affect other vital sectors such as education and healthcare. Đầu tư nhiều tiền hơn vào các dự án khoa học có thể dẫn đến sự mất cân đối trong chi tiêu của chính phủ, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến các lĩnh vực thiết yếu khác như giáo dục và y tế. Từ vựng học thêm scientific projects: các dự án khoa học an imbalance in …: sự mất cân đối trong … 3. bring immediate benefits: mang lại lợi ích ngay lập tức Governments do not need to invest in expensive language programmes; instead, they could spend that money on other essential public services that bring immediate benefits to their citizens. Các chính phủ không cần đầu tư vào các chương trình ngôn ngữ đắt tiền; thay vào đó, họ có thể chi số tiền đó cho các dịch vụ công cộng thiết yếu khác mang lại lợi ích tức thì cho công dân của họ. Từ vựng học thêm expensive language programmes: các chương trình ngôn ngữ đắt tiền essential public services = vital public services: các dịch vụ công cộng thiết yếu 4. it is the government’s responsibility to …: trách nhiệm của chính phủ là … It is the government’s responsibility to ensure that its citizens have access to basic education and healthcare. Trách nhiệm của chính phủ là bảo đảm rằng công dân của mình được tiếp cận với giáo dục và chăm sóc sức khỏe cơ bản. Từ vựng học thêm 57 have access to …: được tiếp cận với … 5. corrupt political officials: các quan chức chính trị tham nhũng Stricter punishments should be imposed on corrupt political officials to prevent the use of power for illegal activities. Các hình phạt nghiêm khắc hơn nên được áp dụng đối với các quan chức chính trị tham nhũng để ngăn chặn việc sử dụng quyền lực cho các hoạt động bất hợp pháp. Từ vựng học thêm stricter punishments: các hình phạt nghiêm khắc hơn illegal activities: các hoạt động bất hợp pháp 6. create new laws: tạo ra luật mới The government needs to create new laws that require fossil fuel power plants to install proper emission control systems. Chính phủ cần tạo ra luật mới yêu cầu các nhà máy năng lượng hóa thạch lắp đặt hệ thống kiểm soát khí thải thích hợp. Từ vựng học thêm fossil fuel power plants: các nhà máy năng lượng hóa thạch proper emission control systems: hệ thống kiểm soát khí thải thích hợp 7. offer financial assistance to …: cung cấp hỗ trợ tài chính cho … The government should offer financial assistance to start-ups so that they have enough funding to invest in potential projects and marketing campaigns that help them attract more customers. Chính phủ nên cung cấp hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp khởi nghiệp để họ có đủ tiền để đầu tư vào các dự án tiềm năng và các chiến dịch tiếp thị giúp họ thu hút nhiều khách hàng hơn. Từ vựng học thêm start-ups: các doanh nghiệp khởi nghiệp potential projects: các dự án tiềm năng marketing campaigns: các chiến dịch tiếp thị 8. financial support from the government: hỗ trợ tài chính từ chính phủ Without financial support from the government, many artists could face financial difficulties that prevent them from concentrating on their work. Nếu không có sự hỗ trợ tài chính từ chính phủ, nhiều nghệ sĩ có thể phải đối mặt với những khó khăn tài chính khiến họ không thể tập trung vào công việc của mình. 58 Từ vựng học thêm face financial difficulties: đối mặt với những khó khăn tài chính concentrate on something: tập trung vào việc gì 9. make something a top priority: đưa … lên làm ưu tiên hàng đầu The literacy rate in this area is much lower than in others, so the local government should make education a top priority. Tỷ lệ biết chữ trong khu vực này thấp hơn nhiều so với những khu vực khác, vì vậy chính quyền địa phương nên đưa giáo dục lên làm ưu tiên hàng đầu. Từ vựng học thêm literacy rate: tỷ lệ biết chữ 10. government intervention: sự can thiệp của chính phủ Some people believe that government intervention would hamper the development of both national and international businesses because of the strict policies this would entail. Một số người tin rằng sự can thiệp của chính phủ sẽ cản trở sự phát triển của cả doanh nghiệp trong nước và quốc tế vì những chính sách nghiêm ngặt sẽ đi kèm. Từ vựng học thêm hamper something: cản trở việc gì strict policies: những chính sách nghiêm ngặt 11. government neglect: sự thờ ơ của chính phủ Government neglect of public services in recent years has led to serious problems, including higher poverty and crime rates and increases in the number of people suffering from chronic health problems. Sự thờ ơ của chính phủ đối với các dịch vụ công trong những năm gần đây đã dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng, bao gồm tỷ lệ nghèo đói và tội phạm cao hơn và sự gia tăng trong số người mắc các vấn đề sức khỏe mãn tính. Từ vựng học thêm chronic health problems: các vấn đề sức khỏe mãn tính 12. be better spent on …: được chi tốt hơn cho … Space travel projects require large amounts of money which would be better spent on the improvement of road infrastructure and public services. Các dự án du lịch không gian đòi hỏi số tiền lớn cái mà sẽ được chi tốt hơn cho việc cải thiện cơ sở hạ tầng đường bộ và các dịch vụ công cộng. 59 Từ vựng học thêm space travel projects: các dự án du lịch không gian road infrastructure: cơ sở hạ tầng đường bộ public services: các dịch vụ công cộng 13. pay attention to …: chú ý đến/ quan tâm đến … If the government pays too much attention to one sector, other sectors will be negatively affected; therefore, it is better to balance government spending to achieve sustainable development. Nếu chính phủ quan tâm quá nhiều đến một lĩnh vực, các lĩnh vực khác sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực; do đó, tốt hơn là cân bằng chi tiêu của chính phủ để đạt được sự phát triển bền vững. Từ vựng học thêm to be negatively affected: bị ảnh hưởng tiêu cực achieve sustainable development: đạt được sự phát triển bền vững 14. cut spending (on something): cắt giảm chi tiêu (lên …) Some people believe that the best way to lift a country out of recession is to cut spending and raise taxes. Một số người tin rằng cách tốt nhất để đưa một quốc gia thoát khỏi suy thoái là cắt giảm chi tiêu và tăng thuế. Từ vựng học thêm lift … out of …: đưa … thoát khỏi … 15. tax revenues: doanh thu thuế The government would lose a huge amount of tax revenues from advertising agencies if it did not issue business licences to these companies. Chính phủ sẽ mất một khoản doanh thu thuế khổng lồ từ các công ty quảng cáo nếu chính phủ không cấp giấy phép kinh doanh cho các công ty này. Từ vựng học thêm advertising agencies: các công ty quảng cáo issue business licences to …: cấp giấy phép kinh doanh cho … 16. employ a progressive tax system: sử dụng một hệ thống thuế lũy tiến Some people believe that employing a progressive tax system is the best solution to the problem of income inequality. 60 Một số người tin rằng sử dụng một hệ thống thuế lũy tiến là giải pháp tốt nhất cho vấn đề bất bình đẳng thu nhập. Từ vựng học thêm income inequality: đề bất bình đẳng thu nhập 17. the government’s fault: lỗi của chính phủ Some people believe that the significant increase in youth crime rates in recent years is the government’s fault because it has not spent enough on crime prevention campaigns. Một số người tin rằng sự gia tăng đáng kể trong tỷ lệ tội phạm ở người trẻ trong những năm gần đây là lỗi của chính phủ vì chính phủ đã không chi tiêu đủ cho các chiến dịch phòng chống tội phạm. Từ vựng học thêm youth crime rates: tỷ lệ tội phạm ở người trẻ rime prevention campaigns: các chiến dịch phòng chống tội phạm 18. cover basic living expenses: trang trải các chi phí sinh hoạt cơ bản These people need financial support from the government to cover basic living expenses, such as food, housing and medical costs. Những người này cần hỗ trợ tài chính từ chính phủ để trang trải các chi phí sinh hoạt cơ bản, như thực phẩm, nhà ở và chi phí y tế. Từ vựng học thêm medical costs: chi phí y tế 19. wealth redistribution: phân phối lại tài sản, của cải To reduce income inequality, the government needs to make wealth redistribution a top priority. Để giảm bất bình đẳng thu nhập, chính phủ cần phải đưa việc phân phối lại của cải lên làm ưu tiên hàng đầu. Từ vựng học thêm income inequality: bất bình đẳng thu nhập 20. social unrests and revolts: bất ổn xã hội và các cuộc nổi dậy When people believe that they are living in an unfair society where the rich become richer and the poor grow poorer, they might carry out violent attacks, leading to social unrest and revolts. Khi mọi người tin rằng họ đang sống trong một xã hội không công bằng, nơi người giàu ngày càng giàu hơn và người nghèo ngày càng nghèo đi, họ có thể thực hiện các cuộc tấn công bạo lực, dẫn đến bất ổn xã hội và các cuộc nổi dậy. 61 Từ vựng học thêm an unfair society: một xã hội không công bằng carry out violent attacks: thực hiện các cuộc tấn công bạo lực 62 BÀI TẬP - GOVERNMENT SPENDING Bài 1 . Dịch các cụm từ được in đậm sang tiếng Anh. 1. If national defence received more hỗ trợ tài chính từ chính phủ, other sectors would have to face insufficient funding. 2. Some people believe that education is the most important sector; therefore, the government should đưa nó lên làm ưu tiên hàng đầu. 3. Some people believe that the government should invest more money in space projects, while others argue that this money would được chi tốt hơn cho healthcare, education and national defence. 4. The development of these businesses could stimulate economic growth and provide more doanh thu thuế for the government. 5. Some people believe that the increase in the number of overweight and unhealthy children is lỗi của chính phủ because it allowed fast food chains to spread across the country. Bài 2 . Thay thế các cụm từ in đậm bằng các cụm bạn đã học trong chủ đề này sao cho phù hợp. 1. Some people think it is more important for the government to INVEST MONEY IN the prevention of illness rather than in the treatment of people who are already ill. 2. If the government had to take care of each individual’s health, it would have no time for IMPORTANT AREAS such as education and national defence. 3. Some people think THE GOVERNMENT SHOULD BE RESPONSIBLE FOR ensuring that its citizens have access to proper healthcare. 4. Some people believe that the government should PROVIDE FINANCIAL SUPPORT FOR artists, while others argue that, like people working in other professions, artists can make their own money by selling their artworks. 5. The government is launching benefit programmes to help poor people COVER THEIR DAILY NEEDS such as food, accommodation and healthcare. Bài 3 . Dịch các câu sau sang tiếng Anh (Sử dụng các từ/ yêu cầu trong ngoặc đơn) 1. Một số người tranh luận rằng giáo dục và chăm sóc sức khỏe quan trọng hơn công nghệ vì chúng mang lại lợi ích ngay lập tức cho người bình thường. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 2. Sẽ là một sự lãng phí hoàn toàn về tiền bạc nếu hàng triệu đô la từ các quốc gia phát triển rơi vào tay các quan chức chính trị tham nhũng thay vì đi đến những người nghèo khổ. (Điều kiện loại 2) …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 3. Chính phủ nên tạo ra luật mới để tăng cường sự kiểm soát chặt chẽ việc cung cấp nước ngọt. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 63 …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 4. Một số người tranh luận rằng sự can thiệp của chính phủ là cần thiết cho tăng trưởng kinh tế, để đảm bảo rằng các doanh nghiệp không gây ra bất kỳ tác hại nào cho môi trường hoặc đối thủ cạnh tranh của họ. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 5. Một số người tin rằng sự biến mất của một số ngôn ngữ thiểu số phần lớn là do sự thờ ơ của chính phủ. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 6. Chính phủ nên chú ý đến việc tăng sản lượng lương thực ở những khu vực thường xuyên bị hạn hán kéo dài. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 7. Nếu chính phủ cắt giảm chi tiêu lên các lợi ích phúc lợi, hàng ngàn người, đặc biệt là người nghèo, người tàn tật và thất nghiệp, sẽ phải chịu đựng. (Điều kiện loại 2) …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 8. Chính phủ cần sử dụng một hệ thống thuế lũy tiến cái mà áp dụng thuế tương xứng hơn đối với những người có mức thu nhập cao. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 9. Chính phủ nên đưa ra các luật mới liên quan đến phân phối lại tài sản hoặc thuế để giảm khoảng cách giàu nghèo. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 10. Nếu khoảng cách giàu nghèo tiếp tục tăng, nó có thể dẫn đến bất ổn xã hội và các cuộc nổi dậy. (grow, điều kiện loại 2) …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 64 TRANSPORTATION 1. private cars : xe hơi cá nhân Most people in my city use their private cars for their daily travel. Hầu hết mọi người trong thành phố của tôi sử dụng xe hơi cá nhân cho việc đi lại hàng ngày của họ. Từ vựng học thêm daily travel: việc đi lại hàng ngày 2. rush hour: giờ cao điểm It takes me almost two hours to get home during rush hour due to traffic congestion. Tôi phải mất gần hai giờ để về nhà trong giờ cao điểm do tắc nghẽn giao thông. Từ vựng học thêm it takes somebody + time + to do something: tốn bao nhiêu thời gian cho ai đó làm gì traffic congestion: tắc nghẽn giao thông 3. careless driving: lái xe bất cẩn Careless driving is a leading cause of traffic accidents in these areas. Lái xe bất cẩn là một nguyên nhân hàng đầu gây ra tai nạn giao thông ở những khu vực này. Từ vựng học thêm a leading cause of …: một nguyên nhân hàng đầu gây ra vấn đề gì 4. traffic accidents: các vụ tai nạn giao thông Around 80% of traffic accidents are caused by driver error, so stricter punishments should be imposed to deter drivers from committing repeat offences. Khoảng 80% các vụ tai nạn giao thông là do lỗi của tài xế, do đó nên áp dụng các hình phạt nghiêm khắc hơn để ngăn chặn các tài xế lặp lại các hành vi vi phạm giao thông. Từ vựng học thêm commit repeat offences: phạm lỗi/ tội lặp lại 5. improve road safety: cải thiện an toàn đường bộ The government is trying its best to improve road safety in these areas, where the number of traffic accidents has suddenly risen over the past two years. Chính phủ đang cố gắng hết sức để cải thiện an toàn đường bộ ở những khu vực này, nơi mà số vụ tai nạn giao thông đột nhiên tăng lên trong hai năm qua. 65 Từ vựng học thêm try one’s best to do something: cố gắng hết sức để làm gì 6. run red lights: vượt đèn đỏ Surveillance cameras will detect drivers who run red lights or speed, and this will help to improve road safety. Camera giám sát sẽ phát hiện các tài xế vượt đèn đỏ hoặc chạy quá tốc độ, và điều này sẽ giúp cải thiện an toàn đường bộ. Từ vựng học thêm detect … (v): phát hiện … speed (v): chạy quá tốc độ 7. driving offences: các vi phạm lái xe Stricter punishments should be imposed for major driving offences, such as drunk driving or speeding. Các hình phạt nghiêm khắc hơn nên được áp dụng đối với các vi phạm lái xe nghiêm trọng, như lái xe khi say rượu hoặc hành vi chạy quá tốc độ. Từ vựng học thêm major driving offences: các vi phạm lái xe nghiêm trọng drunk driving: lái xe khi say rượu speeding (n): hành vi chạy quá tốc độ 8. traffic congestion: tắc nghẽn giao thông In some countries, cars are banned in certain parts of the city in an attempt to reduce traffic congestion. Ở một số quốc gia, xe hơi bị cấm ở một số khu vực của thành phố nhằm giảm tắc nghẽn giao thông. Từ vựng học thêm to be banned: bị cấm in an attempt to do something: trong nỗ lực làm gì, để làm gì 9. congestion tolls: phí chống tắc đường Charging congestion tolls has proven to be an effective solution in some countries. Thu phí chống tắc đường đã được chứng minh là một giải pháp hiệu quả ở một số quốc gia. Từ vựng học thêm an effective solution: một giải pháp hiệu quả 66 10. heavily congested: bị tắc nghẽn nặng nề Technological devices can help to redirect traffic away from heavily congested roads. Các thiết bị công nghệ có thể giúp chuyển hướng giao thông khỏi những con đường bị tắc nghẽn nặng nề. Từ vựng học thêm technological devices: các thiết bị công nghệ redirect something: chuyển hướng … 11. self-driving cars: xe hơi tự lái If self-driving cars were used widely, thousands of truck or taxi drivers could face unemployment. Nếu xe tự lái được sử dụng rộng rãi, hàng ngàn tài xế xe tải hoặc taxi có thể phải đối mặt với thất nghiệp. Từ vựng học thêm thousands of …: hàng ngàn … 12. poor driving habits: thói quen lái xe kém People need to be strictly punished for their poor driving habits because these threaten the safety of other people. Mọi người cần phải bị trừng phạt nghiêm khắc cho thói quen lái xe kém của họ vì những thói quen này đe dọa sự an toàn của người khác. Từ vựng học thêm to be strictly punished for something: bị trừng phạt nghiêm khắc vì lỗi gì threaten something: đe dọa … 13. off-peak periods: những thời kỳ thấp điểm (ít xe cộ đi lại) These arterials have low capacities and are always congested even during off-peak periods. Những tuyến đường chủ chốt này có công suất thấp và luôn bị tắc nghẽn ngay cả trong thời kỳ thấp điểm. Từ vựng học thêm arterial (n): tuyến đường chủ chốt during off-peak periods: trong thời kỳ thấp điểm 14. circulate easily: lưu thông một cách dễ dàng The installation of traffic lights would help traffic in these areas circulate more easily. 67 Việc lắp đặt đèn giao thông sẽ giúp giao thông trong các khu vực này lưu thông dễ dàng hơn. Từ vựng học thêm traffic lights: đèn giao thông 15. licence suspension: việc tịch thu giấy phép lái xe You will face a licence suspension if you are caught running red lights. Bạn sẽ phải đối mặt với việc bị tịch thu giấy phép lái xe nếu bạn bị bắt gặp đang vượt đèn đỏ. Từ vựng học thêm to be caught doing something: bị bắt khi đang làm gì 16. bicycle lanes: làn đường dành cho xe đạp It is necessary for the government to invest money in building more bicycle lanes to ensure the safety of those travelling by bike. Chính phủ cần đầu tư tiền vào việc xây dựng nhiều làn đường dành cho xe đạp để đảm bảo an toàn cho những người đi lại bằng xe đạp. Từ vựng học thêm travel by bike: đi lại bằng xe đạp 17. closed-circuit television (CCTV) cameras: camera giám sát/ anh ninh People would be less likely to drive aggressively if they knew that CCTV cameras were recording their every move. Mọi người sẽ ít có khả năng lái xe cẩu thả nếu họ biết rằng các camera quan sát đang ghi lại mọi di chuyển của họ. Từ vựng học thêm drive aggressively: lái xe cẩu thả record one’s every move: ghi lại mọi di chuyển/ hành động của ai đó 18. poor road conditions: điều kiện đường xá kém Only 10% of car accidents are caused by poor road conditions; in fact, the majority of accidents are a result of poor driving habits. Chỉ có 10% số vụ tai nạn xe hơi là do điều kiện đường xá kém; trên thực tế, phần lớn các vụ tai nạn là kết quả của thói quen lái xe kém. Từ vựng học thêm the majority of …: phần lớn … 68 to be a result of …: là kết quả của … 19. improve road infrastructure: cải thiện cơ sở hạ tầng đường bộ More money should be invested in improving road infrastructure rather than in space projects. Cần đầu tư nhiều tiền hơn vào việc cải thiện cơ sở hạ tầng đường bộ hơn là vào các dự án không gian. Từ vựng học thêm space projects: các dự án không gian 20. pedestrians: người đi bộ The local government needs to make sidewalks safer for pedestrians. Chính quyền địa phương cần làm cho vỉa hè an toàn hơn cho người đi bộ. Từ vựng học thêm make something adj for somebody: làm cho thứ gì đó như thế nào cho ai đó sidewalks (n): vỉa hè 69 BÀI TẬP - TRANSPORTATION Bài 1 . Dịch các cụm từ được in đậm sang tiếng Anh. 1. I think that increasing the minimum legal driving age could help giảm tai nạn giao thông and improve the safety of road travel. 2. Those who phạm tội (các vi phạm khi tham gia giao thông) nghiêm trọng could face heavy fines or even prison sentences, depending on the severity of their offences. 3. Some people think that building more and wider roads is the best way to giải quyết tắc nghẽn giao thông, while others believe that this approach could make the problem even worse. 4. Some people think that the best way to tackle traffic congestion is to áp đặt phí chống tắc đường lên drivers who enter certain parts of the city during rush hour. 5. You will bị tịch thu bằng lái 3 tháng if you are caught driving under the influence of alcohol. Bài 2 . Thay thế các cụm từ in đậm bằng các cụm bạn đã học trong chủ đề này sao cho phù hợp. 1. Almost all the roads in my city are heavily congested FROM 7:30 TO 8:30 am and FROM5:30 TO 6:30 pm. 2. Heavier fines should be imposed for RECKLESS DRIVING or driving without a helmet when riding a motorcycle. 3. I believe that introducing stricter regulations for driving offences is an effective measure for ENSURING ROAD TRAFFIC SAFETY. 4. Several governments are considering allowing DRIVERLESS CARS to be used widely, to curb traffic congestion and improve road safety. 5. SURVEILANCE CAMERAS help monitor road conditions and prevent road users from committing driving offences. Bài 3 . Dịch các câu sau sang tiếng Anh (Sử dụng các từ/ yêu cầu trong ngoặc đơn) 1. Số lượng xe hơi cá nhân đã tăng đáng kể trong những năm gần đây, khiến tình trạng tắc nghẽn giao thông trở nên tồi tệ hơn. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 2. Các tài xế phải đối mặt với mức phạt lên tới 200 đô sau khi bị bắt gặp đang vượt đèn đỏ. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 3. Một số người tranh luận rằng xây dựng nhiều con đường không phải là câu trả lời cho vấn đề này vì nhiều con đường mới được xây dựng đang trở nên tắc nghẽn nặng nề. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 4. Tôi tin rằng thói quen lái xe kém là nguyên nhân gốc rễ của tắc nghẽn giao thông. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 70 …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 5. Các con đường được sử dụng không đúng mức trong thời gian thấp điểm, đó là một sự lãng phí hoàn toàn tiền bạc. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 6. Đường rộng hơn tạo ra nhiều không gian hơn cho người sử dụng phương tiện và điều này giúp họ lưu thông dễ dàng hơn trong giờ cao điểm. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 7. Không có đủ làn đường dành cho xe đạp cái mà giúp cải thiện sự an toàn của người đi xe đạp. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 8. Những lý do chính cho sự gia tăng số vụ tai nạn giao thông ở những khu vực này là điều kiện đường xá kém và lái xe thiếu thận trọng. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 9. Nhiều biện pháp có thể được thực hiện để hạn chế tắc nghẽn giao thông, như là mở rộng các tuyến đường sắt, cải thiện cơ sở hạ tầng đường bộ và lắp đặt thêm camera an ninh. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 10. Người đi bộ và người đi xe đạp là những người sử dụng đường dễ bị tổn thương (nguy hiểm) nhất. (vulnerable) …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 71 CITY LIFE 1. urban dwellers: người dân thành thị Urban parks are often equipped with leisure amenities and sports facilities; hence, they become ideal places for urban dwellers to relax and do physical activity. Các công viên đô thị thường được trang bị các tiện nghi giải trí và thiết bị thể thao; do đó, chúng trở thành nơi lý tưởng để cư dân thành thị thư giãn và hoạt động thể chất. Từ vựng học thêm to be equipped with …: được trang bị … leisure amenities: tiện nghi giải trí sports facilities: thiết bị thể thao do physical activity: hoạt động thể chất 2. live in slums or informal settlements: sống trong các khu ổ chuột hoặc các khu định cư không chính thức It is predicted that by 2050 about 2 billion people in developing countries will live in slums or informal settlements. Theo dự đoán, đến năm 2050, khoảng 2 tỷ người ở các nước đang phát triển sẽ sống trong các khu ổ chuột hoặc các khu định cư không chính thức. Từ vựng học thêm it is predicted that …: theo dự đoán … developing countries: các nước đang phát triển 3. social problems: các vấn đề xã hội The increase in the number of children dropping out of school could lead to various social problems, such as unemployment and crime. Sự gia tăng trong số lượng trẻ em bỏ học có thể dẫn đến các vấn đề xã hội khác nhau, chẳng hạn như thất nghiệp và tội phạm. Từ vựng học thêm drop out of school: bỏ học 4. suburban areas: các khu vực ngoại thành/ ngoại ô Many people cannot afford a house in the city, so they decide to live in suburban areas where accommodation prices are much cheaper. Nhiều người không thể mua được một căn nhà trong thành phố, vì vậy họ quyết định sống ở khu vực ngoại ô nơi giá nhà ở rẻ hơn nhiều. 72 Từ vựng học thêm afford something: có đủ tiền để mua … accommodation prices: giá nhà ở 5. migrate to …: di cư tới đâu Young people tend to migrate to major cities in search of better jobs and education opportunities. Những người trẻ tuổi có xu hướng di cư đến các thành phố lớn để tìm kiếm việc làm và những cơ hội giáo dục tốt hơn. Từ vựng học thêm in search of …: để tìm kiếm … education opportunities: những cơ hội giáo dục 6. in the hope of …: với hy vọng … An increasing number of people are moving to large metropolises in the hope of a better future. Ngày càng có nhiều người chuyển đến các đô thị lớn với hy vọng về một tương lai tốt đẹp hơn. Từ vựng học thêm large metropolises: các đô thị lớn 7. living costs: chi phí sinh hoạt Living costs in the city are much higher than in the country, which causes many migrants to face financial difficulties or serious debt. Chi phí sinh hoạt ở thành phố cao hơn nhiều so với ở nông thôn, điều này khiến nhiều người di cư gặp khó khăn về tài chính hoặc nợ nần nghiêm trọng. Từ vựng học thêm migrant (n): người di cư financial difficulties: những khó khăn về tài chính serious debt: nợ nần nghiêm trọng 8. living standards: mức sống Multinational companies create a range of job opportunities for local people, which helps improve their living standards and boost the local economy. Các công ty đa quốc gia tạo ra một loạt các cơ hội việc làm cho người dân địa phương, giúp cải thiện mức sống của họ và thúc đẩy nền kinh tế địa phương. Từ vựng học thêm 73 multinational companies: các công ty đa quốc gia job opportunities: các cơ hội việc làm 9. meet one’s basic needs: đáp ứng nhu cầu cơ bản của ai đó Poor people might feel that they are living in an unfair society in which wealthy people have everything, while they do not even have enough money to meet their basic needs. Người nghèo có thể cảm thấy rằng họ đang sống trong một xã hội không công bằng, trong đó người giàu có mọi thứ, trong khi họ thậm chí không có đủ tiền để đáp ứng nhu cầu cơ bản của họ. Từ vựng học thêm wealthy people = rich people: người giàu 10. both opportunities and challenges: cả những cơ hội và thách thức People who decide to step out of their comfort zone have to face both opportunities and challenges. Những người quyết định bước ra khỏi vùng an toàn của họ phải đối mặt với cả những cơ hội và thách thức. Từ vựng học thêm step out of one’s comfort zone: bước ra khỏi vùng an toàn của ai đó 11. urban policymakers: các nhà hoạch định chính sách đô thị Some people believe that urban policymakers need to invest more money in improving public transport and building more bicycle lanes. Một số người tin rằng các nhà hoạch định chính sách đô thị cần đầu tư nhiều tiền hơn vào việc cải thiện giao thông công cộng và xây dựng nhiều làn đường xe đạp hơn. Từ vựng học thêm improve public transport: cải thiện giao thông công cộng 12. struggle financially: vật lộn về tài chính Without the necessary skills, rural workers who move to major cities can hardly ever find a stable job, and struggling financially has forced many of them to return to their birthplace. Không có những kỹ năng cần thiết, những người lao động nông thôn di chuyển đến các thành phố lớn hầu như khó có thể tìm được một công việc ổn định và việc vật lộn về tài chính đã buộc nhiều người trong số họ phải trở về quê nhà của họ. Từ vựng học thêm rural workers: những người lao động nông thôn 74 can hardly do something: khó có thể làm gì a stable job: một công việc ổn định 13. metropolis: đô thị People who live in metropolises often have little time for exercise due to their busy work schedules. Những người sống ở các vùng đô thị thường có rất ít thời gian cho việc tập thể dục do lịch làm việc bận rộn của họ. Từ vựng học thêm have little time for something: có rất ít thời cho việc gì 14. have difficulty doing something: gặp khó khăn trong việc gì These people are so poor that they have difficulty meeting their basic needs, such as food or accommodation. Những người này nghèo đến mức họ gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu cơ bản của họ, chẳng hạn như thức ăn hoặc chỗ ở. Từ vựng học thêm accommodation (n): chỗ ở 15. urban sprawl: sự bành trướng đô thị Urban sprawl brings both opportunities and challenges that will be discussed below. Sự bành trướng đô thị mang đến cả cơ hội và thách thức cái mà sẽ được thảo luận dưới đây. Từ vựng học thêm both A and B: cả A và B 16. limited economic opportunities: cơ hội kinh tế hạn chế Due to limited economic opportunities in rural areas, many young people choose to migrate to major cities in search of a better life. Do cơ hội kinh tế hạn chế ở khu vực nông thôn, nhiều người trẻ chọn di cư đến các thành phố lớn để tìm kiếm một cuộc sống tốt hơn. Từ vựng học thêm rural areas: khu vực nông thôn migrate to …: di cư đến … 17. a fast pace of life: một nhịp sống nhanh 75 A fast pace of life combined with rising work pressure can lead to various health problems, such as depression, anxiety disorders and cardiovascular illnesses. Một nhịp sống nhanh kết hợp với áp lực công việc gia tăng có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe khác nhau, chẳng hạn như trầm cảm, rối loạn lo âu và các bệnh tim mạch. Từ vựng học thêm rising work pressure: áp lực công việc gia tăng 18. a sense of insecurity: cảm giác bất an The rapid increase in social problems in recent years, such as high unemployment, poverty and violent crime, has fuelled a sense of insecurity among urban dwellers. Sự gia tăng nhanh chóng các vấn đề xã hội trong những năm gần đây, như tỷ lệ thất nghiệp cao, nghèo đói và tội phạm bạo lực, đã thúc đẩy cảm giác bất an trong cư dân thành thị. Từ vựng học thêm poverty (n): nghèo đói violent crime: tội phạm bạo lực 19. basic sanitation services: các dịch vụ vệ sinh cơ bản Over 2 billion people still lack access to basic sanitation services and proper healthcare. Hơn 2 tỷ người vẫn không được tiếp cận đầy đủ các dịch vụ vệ sinh cơ bản và chăm sóc sức khỏe đúng cách. Từ vựng học thêm lack access to …: không được tiếp cận đầy đủ … 20. increasing population density: mật độ dân số gia tăng Increasing population density can lead to high crime rates, traffic congestion and pollution. Mật độ dân số gia tăng có thể dẫn đến tỷ lệ tội phạm cao, tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm. Từ vựng học thêm high crime rates: tỷ lệ tội phạm cao 76 BÀI TẬP - CITY LIFE Bài 1 . Dịch các cụm từ được in đậm sang tiếng Anh. 1. This could lead to a higher unemployment rate and các vấn đề xã hội khác. 2. Many people đang di cư đến các khu vực ngoại thành, which could lead to a decrease in the number of vehicles in the city, and, thus, the problem of traffic would be properly tackled. 3. The development of the space tourism industry would create more employment opportunities for thousands of people, giúp họ cải thiện mức sống. 4. There are a number of approaches that các nhà hoạch định chính sách đô thị can implement to tackle these problems. 5. People living in impoverished slums or informal settlements have limited access to safe drinking water and các dịch vụ vệ sinh cơ bản, making them more vulnerable to infectious diseases. Bài 2 . Thay thế các cụm từ in đậm bằng các cụm bạn đã học trong chủ đề này sao cho phù hợp. 1. A far higher proportion of PEOPLE LIVING IN MAJOR CITIES suffer from depression and anxiety than those living in rural areas. 2. More and more people are migrating to cities BECAUSE THEY HOPE THAT THEY WILL HAVE A BETTER LIFE, but city life can be extremely difficult. 3. Difficulties in COVERING THEIR DAILY NEEDS, such as food and accommodation. 4. Living in big cities is becoming more difficult; many people, despite working 12 or even 16 hours a day, still DO NOT HAVE ENOUGH MONEY TO BUY THE BASIC THINGS THEY NEED. 5. People who choose to live in MAJOR CITIES are often under a lot of pressure due to their busy work schedules. Bài 3 . Dịch các câu sau sang tiếng Anh (Sử dụng các từ/ yêu cầu trong ngoặc đơn) 1. Nhiều người di cư đến các thành phố lớn không thể tìm được việc làm và phải sống trong các khu ổ chuột hoặc các khu định cư không chính thức. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 2. Những người không chấp nhận và hiểu cách sống mới khi di cư sang nước ngoài có thể trải qua cảm giác bối rối, căng thẳng và trầm cảm. (fail, might) …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 3. Điều này là do họ phải dành phần lớn thời gian để làm việc để đối phó với chi phí sinh hoạt cao. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 77 4. Những người rời khỏi ngôi làng nhỏ của họ để tìm việc làm trong thành phố phải đối mặt với cả những cơ hội và thách thức. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 5. Những người này gặp khó khăn trong việc tìm kiếm công việc, vì vậy họ luôn phải vật lộn về tài chính, và một số trong số họ chuyển sang một cuộc đời tội phạm như một cách để kiếm sống. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 6. Sự bành trướng đô thị phá hủy môi trường sống tự nhiên và khiến hàng ngàn động vật gặp nguy hiểm lớn. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 7. Lý do chính khiến ngày càng nhiều người quyết định chuyển đến các thành phố là cơ hội kinh tế hạn chế ở khu vực nông thôn. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 8. Nhiều cư dân thành thị đang chịu áp lực do nhịp sống nhanh, chi phí sinh hoạt cao và lịch làm việc bận rộn. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 9. Tội phạm bạo lực rất phổ biến ở các khu ổ chuột nghèo khó, tạo ra cảm giác bất an và sợ hãi ở các khu vực này. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 10. Mật độ dân số gia tăng mang lại một loạt lợi ích kinh tế, nhưng nó cũng gây ra nhiều vấn đề môi trường và xã hội. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 78 FAMILY & CHILDREN 1. delay parenthood: trì hoãn việc làm cha mẹ There are a number of reasons why many couples want to delay parenthood, and one of them is that they want to make more money to give their children a better education. Có một số lý do tại sao nhiều cặp vợ chồng muốn trì hoãn việc làm cha mẹ, và một trong số đó là họ muốn kiếm nhiều tiền hơn để cho con cái họ một nền giáo dục tốt hơn. Từ vựng học thêm a better education: một nền giáo dục tốt hơn 2. at an early age: từ khi còn nhỏ Some people believe that starting school at an early age helps children to overcome shyness and develop self-confidence. Một số người tin rằng bắt đầu đi học từ khi còn nhỏ giúp trẻ vượt qua sự nhút nhát và phát triển sự tự tin. Từ vựng học thêm overcome shyness: vượt qua sự nhút nhát develop self-confidence: phát triển sự tự tin 3. emotional and behavioural problems: các vấn đề về cảm xúc và hành vi Parents of children with emotional and behavioural problems should attend childcare courses or programmes in order to better understand what their children need and how to take better care of them. Cha mẹ của những đứa trẻ có vấn đề về cảm xúc và hành vi nên tham gia các khóa học hoặc chương trình chăm sóc trẻ em để hiểu rõ hơn những gì trẻ cần và làm thế nào để chăm sóc chúng tốt hơn. Từ vựng học thêm childcare courses: các khóa học chăm sóc trẻ em better understand something: hiểu rõ hơn điều gì take better care of …: chăm sóc … tốt hơn 4. strengthen/weaken family bonds: tăng cường/ làm suy yếu tình cảm gia đình One measure for strengthening family bonds would be to balance working life and family life so that we can spend more quality time with our family members. Một biện pháp cho việc tăng cường tình cảm gia đình là cân bằng cuộc sống làm việc và cuộc sống gia đình để chúng ta có thể dành nhiều thời gian chất lượng hơn với các thành viên trong gia đình. 79 Từ vựng học thêm balance A and B: cân bằng A và B quality time: thời gian chất lượng 5. overindulged children: những đứa trẻ được nuông chiều Overindulged children rely on their parents for nearly everything, even basic tasks that they can do themselves. Những đứa trẻ được nuông chiều phụ thuộc cha mẹ chúng cho hầu hết mọi thứ, thậm chí cả những việc cơ bản mà chúng có thể tự làm. Từ vựng học thêm rely on somebody: phụ thuộc ai đó 6. the value of hard work: giá trị của sự chăm chỉ Parents need to teach their children about the value of hard work and the serious consequences of bad spending habits. Cha mẹ cần dạy con cái của họ về giá trị của sự chăm chỉ và những hậu quả nghiêm trọng của thói quen chi tiêu xấu. Từ vựng học thêm the serious consequences of …: những hậu quả nghiêm trọng của … good/ bad spending habits: thói quen chi tiêu tốt/ xấu 7. live under the same roof: sống chung dưới một mái nhà The number of homes where two or more generations live under the same roof has decreased sharply over the past two years. Số lượng gia đình nơi mà hai hoặc nhiều thế hệ sống chung dưới một mái nhà đã giảm mạnh trong hai năm qua. Từ vựng học thêm decrease sharply: giảm mạnh 8. nuclear families: gia đình hạt nhân (gia đình thường chỉ có 2 thế hệ, cha mẹ và con cái) Some people think that children of nuclear families are given better education opportunities than those of extended families. Một số người nghĩ rằng con cái của các gia đình hạt nhân có được cơ hội giáo dục tốt hơn so với những gia đình nhiều thế hệ. Từ vựng học thêm 80 to be given better education opportunities: có được cơ hội giáo dục tốt hơn extended family: những gia đình nhiều thế hệ sinh sống cùng nhau 9. primary breadwinner: người trụ cột chính In this village, women are the primary breadwinners, so they have to shoulder family financial burdens. Trong ngôi làng này, phụ nữ là trụ cột chính, vì vậy họ phải gánh vác gánh nặng tài chính của gia đình. Từ vựng học thêm shoulder family financial burdens: gánh vác gánh nặng tài chính của gia đình 10. family financial burdens: gánh nặng tài chính của gia đình In the past, fathers were the primary breadwinners, shouldering family financial burdens, while mothers stayed at home and took care of their children. Trong quá khứ, những người cha là những người trụ cột chính, gánh vác gánh nặng tài chính gia đình, trong khi các bà mẹ ở nhà và chăm sóc con cái. Từ vựng học thêm stay at home: ở nhà take care of …: chăm sóc … 11. household chores: việc nhà Some people think that doing household chores is the sole responsibility of women, while others argue that men should help their partners as much as they can. Một số người nghĩ rằng làm việc nhà là trách nhiệm của riêng phụ nữ, trong khi những người khác cho rằng đàn ông nên giúp đỡ người bạn đời của họ nhiều nhất có thể. Từ vựng học thêm the sole responsibility of …: là trách nhiệm của riêng ai 12. parental supervision: sự giám sát của cha mẹ Poor parental supervision can increase the likelihood of teenage drinking. Sự giám sát kém của cha mẹ có thể làm tăng khả năng uống rượu ở tuổi vị thành niên. Từ vựng học thêm increase the likelihood of …: làm tăng khả năng … teenage drinking: uống rượu ở tuổi vị thành niên 13. distinguish right from wrong: phân biệt đúng sai 81 My mother’s bedtime stories have taught me many things, such as how to distinguish right from wrong or how to become a good person. Những câu chuyện trước khi đi ngủ của mẹ tôi đã dạy tôi nhiều điều, chẳng hạn như làm thế nào để phân biệt đúng sai hay làm thế nào để trở thành một người tốt. Từ vựng học thêm bedtime stories: những câu chuyện trước khi đi ngủ 14. dysfunctional families: các gia đình không êm ấm (mâu thuẫn hay xảy ra giữa các thành viên trong gia đình) These juvenile offenders come from dysfunctional families where they lack parental supervision. Những người phạm tội vị thành niên này đến từ các gia đình không êm ấm nơi họ thiếu sự giám sát của cha mẹ. Từ vựng học thêm juvenile offenders: những người phạm tội vị thành niên lack something: thiếu … 15. pass on to …: truyền lại cho … Old people have a lot of practical skills and experience that they can pass on to their children and grandchildren. Người già có rất nhiều kỹ năng và kinh nghiệm thực tế cái mà họ có thể truyền lại cho con cháu của mình. Từ vựng học thêm practical skills and experience: kỹ năng và kinh nghiệm thực tế 16. negative forms of discipline: các hình thức kỷ luật tiêu cực If parents use negative forms of discipline, such as physical punishment, their children might be more likely to use violence to solve their own problems later in life. Nếu cha mẹ sử dụng các hình thức kỷ luật tiêu cực, chẳng hạn như hình phạt thể xác, con cái họ có thể có nhiều khả năng sử dụng bạo lực để giải quyết vấn đề của chúng trong cuộc sống sau này. Từ vựng học thêm physical punishment: hình phạt thể xác 17. stay-at-home dads: các ông bố ở nhà chăm sóc con cái, việc nhà Many stay-at-home dads have to face criticism from those who believe that childcare and housework responsibilities should be the jobs of women. 82 Nhiều các ông bố ở nhà chăm sóc con cái, việc nhà phải đối mặt với những lời chỉ trích từ những người tin rằng trách nhiệm chăm sóc con cái và việc nhà nên là công việc của phụ nữ. Từ vựng học thêm face criticism from …: đối mặt với những lời chỉ trích từ … 18. generation gap: khoảng cách thế hệ The generation gap has an adverse impact on family relationships, and steps need to be taken to minimise these effects. Khoảng cách thế hệ có tác động tiêu cực lên các mối quan hệ gia đình, và các giải pháp cần được thực hiện để giảm thiểu những ảnh hưởng này. Từ vựng học thêm have an adverse impact on …: có tác động tiêu cực lên … 19. socially acceptable: được xã hội chấp nhận Same sex marriage and premarital cohabitation are more socially acceptable. Hôn nhân đồng giới và sống thử trước hôn nhân được xã hội chấp nhận hơn. Từ vựng học thêm same sex marriage: hôn nhân đồng giới premarital cohabitation: sống thử trước hôn nhân 20. gain a better understanding of …: hiểu rõ hơn về … Parents can gain a better understanding of their children’s characteristic traits by observing them playing with other children. Cha mẹ có thể hiểu rõ hơn về các nét tính cách của con cái họ bằng cách quan sát chúng chơi với những đứa trẻ khác. Từ vựng học thêm characteristic traits: các nét tính cách observe somebody doing something: quan sát ai làm gì 83 BÀI TẬP - FAMILY & CHILDREN Bài 1 . Dịch các cụm từ được in đậm sang tiếng Anh. 1. Many couples decide to HAVE CHILDREN LATER IN LIFE because they want to pursue their dream jobs and climb the career ladder. 2. Many children in this village ARE FORCED TO DROP OUT OF CHOOL EARLY to help their families survive economically. 3. In the past, fathers WENT TO WORK TO PROVIDE FINANCIAL SECURITY TO THEIR FAMILIES, while mothers stayed at home and took care of their children. 4. There has been a rapid increase in the number of MEN WHO GIVE UP THEIR CAREERS TO BECOME HOUSE HUSBANDS in recent years, and I personally believe that this trend has both benefits and drawbacks. 5. Childcare courses could help parents UNDERSTAND MORE ABOUT the various developmental stages that a child experiences. Bài 2 . Thay thế các cụm từ in đậm bằng các cụm bạn đã học trong chủ đề này sao cho phù hợp. 1. A growing generation gap can lead to misunderstanding or conflicts between parents and their offspring, which can làm suy yếu tình cảm gia đình. 2. Children can learn valuable life lessons, including làm thế nào để phân biệt đúng sai or how to show respect for the elderly, from their parents. 3. A child raised by disciplined parents could become undisciplined if he or she plays with friends lớn lên trong các gia đình không êm ấm. 4. Older people have a lot of practical skills and experience that they can truyền lại cho their children and grandchildren. 5. Some people think that khoảng cách thế hệ giữa cha mẹ và con cái can tear them apart due to their differences in beliefs, lifestyles and many other things. Bài 3 . Dịch các câu sau sang tiếng Anh (Sử dụng các từ/ yêu cầu trong ngoặc đơn) 1. Trẻ em lớn lên trong những gia đình không êm ấm có nguy cơ cao hơn bị các vấn đề về cảm xúc và hành vi. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 2. Mặc dù có nhiều đồ chơi, những đứa trẻ được nuông chiều vẫn nài nỉ cha mẹ của chúng mua cho phiên bản mới nhất của một chiếc xe đồ chơi hoặc một bộ Lego. (pester) …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 3. Những đứa trẻ này không hiểu giá trị của sự chăm chỉ và tầm quan trọng của kỹ năng quản lý tiền tốt. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 84 4. Trong quá khứ, thông thường có ba hoặc bốn thế hệ sống chung dưới một mái nhà; tuy nhiên, ngày nay, các gia đình hạt nhân đang ngày càng trở nên phổ biến. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 5. Số lượng các gia đình hạt nhân đã tăng đáng kể trong những năm gần đây. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 6. Trong xã hội hiện đại, phụ nữ có cơ hội theo đuổi công việc mơ ước và tự kiếm tiền, vì vậy gánh nặng tài chính gia đình hiện được chia sẻ bởi cả cha và mẹ. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 7. Một số người tin rằng việc chia sẻ việc nhà giúp củng cố mối quan hệ giữa chồng và vợ. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 8. Sự giám sát chặt chẽ của cha mẹ đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển hành vi và tinh thần của trẻ. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 9. Một số người tin rằng cha mẹ không nên sử dụng các hình thức kỷ luật tiêu cực, chẳng hạn như hình phạt thể xác, để trừng phạt con cái họ. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 10. Ngày nay, ly hôn được xã hội chấp nhận hơn, trong khi trước đây, các cặp vợ chồng thường phải ở bên nhau vì lợi ích của con cái. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 85 LANGUAGES 1. minority languages: ngôn ngữ thiểu số Some people believe that it is unnecessary to save endangered minority languages; instead, we should adopt international languages, such as English or Spanish. Một số người tin rằng không cần thiết phải bảo vệ các ngôn ngữ thiểu số đang có nguy cơ tuyệt chủng; thay vào đó, chúng ta nên chấp nhận các ngôn ngữ quốc tế, như tiếng Anh hoặc tiếng Tây Ban Nha. Từ vựng học thêm adopt international languages: chấp nhận các ngôn ngữ quốc tế 2. heritage language: ngôn ngữ di sản Children should learn their heritage language in order to preserve their cultural and linguistic values. Trẻ em nên học ngôn ngữ di sản của mình để bảo tồn các giá trị văn hóa và ngôn ngữ của họ. Từ vựng học thêm preserve something: bảo tồn … cultural and linguistic values: các giá trị văn hóa và ngôn ngữ 3. less spoken dialects: các ngôn ngữ địa phương ít người nói Different people have different views about whether or not less spoken dialects are worth saving. Những người khác nhau có quan điểm khác nhau về việc liệu ngôn ngữ địa phương ít người nói có đáng bảo vệ hay không. Từ vựng học thêm worth doing something: đáng … 4. unlock knowledge about: mở khóa kiến thức về … This language has evolved over thousands of years, and it is the key to unlocking knowledge about the culture, history and customs of this community. Ngôn ngữ này đã phát triển qua hàng ngàn năm, và nó là chìa khóa để mở ra kiến thức về văn hóa, lịch sử và các phong tục của cộng đồng này. Từ vựng học thêm evolved (v): phát triển, tiến hóa 5. become a mystery to …: trở thành một bí ẩn đối với … 86 The inability to translate this language means that everything written in these records will become a mystery to us. Việc không thể dịch ngôn ngữ này có nghĩa là mọi thứ được viết trong các bản ghi chép này sẽ trở thành một bí ẩn đối với chúng ta. Từ vựng học thêm The inability to do something: không có khả năng làm gì, không thể làm gì 6. language barriers: rào cản ngôn ngữ Many multinational companies face culture shock or language barriers when entering a foreign market. Nhiều công ty đa quốc gia đối mặt với sốc văn hóa hoặc rào cản ngôn ngữ khi thâm nhập thị trường nước ngoài. Từ vựng học thêm multinational companies: các công ty đa quốc gia entering a foreign market: thâm nhập/ tham gia thị trường nước ngoài 7. hinder one’s language skills: cản trở các kỹ năng ngôn ngữ của ai đó The increasing use of electronic devices in communication could shorten young people’s attention spans and hinder their language skills. Việc sử dụng ngày càng nhiều các thiết bị điện tử trong giao tiếp có thể rút ngắn vòng tập trung của người trẻ và cản trở các kỹ năng ngôn ngữ của họ. Từ vựng học thêm electronic devices: các thiết bị điện tử shorten one’s attention span: rút ngắn vòng tập trung của ai đó 8. foreign languages: ngoại ngữ The ability to speak a foreign language fluently enhances future employment opportunities and opens doors to a range of other opportunities. Khả năng nói ngoại ngữ trôi chảy giúp tăng cường cơ hội việc làm trong tương lai và mở ra hàng loạt các cơ hội khác. Từ vựng học thêm the ability to do something >< the inability to do something: có khả năng, có thể làm gì >< không thể làm gì enhance future employment opportunities: tăng cường cơ hội việc làm trong tương lai open doors to a range of other opportunities: mở ra hàng loạt các cơ hội khác 87 9. miscommunication: giao tiếp sai lệch The inability to speak a foreign language fluently can lead to miscommunication, misunderstanding and conflicts. Việc không thể nói ngoại ngữ trôi chảy có thể dẫn đến giao tiếp sai lệch, hiểu lầm và xung đột. Từ vựng học thêm misunderstanding (n): hiểu lầm conflict (n): xung đột 10. minority ethnic groups: những nhóm dân tộc thiểu số Some people think that the government should help minority ethnic groups preserve their linguistic diversity by investing in language programmes to encourage older people to pass on their heritage language to the next generations. Một số người nghĩ rằng chính phủ nên giúp các nhóm dân tộc thiểu số bảo tồn sự đa dạng ngôn ngữ bằng cách đầu tư vào các chương trình ngôn ngữ để khuyến khích người già truyền lại ngôn ngữ di sản của họ cho các thế hệ tiếp theo. Từ vựng học thêm linguistic diversity: sự đa dạng ngôn ngữ encourage somebody to something: khuyến khích ai đó làm gì the next generations: các thế hệ tiếp theo 11. bilingual speakers: những người nói song ngữ (nói được hai ngôn ngữ) Some studies show that bilingual speakers are less likely to suffer from reduced brain function or cognitive decline than monolinguals when they reach old age. Một số nghiên cứu cho thấy những người nói song ngữ ít có khả năng bị suy giảm chức năng não hoặc suy giảm nhận thức so với người đơn ngữ khi họ đến tuổi già. Từ vựng học thêm to be less likely to …: ít có khả năng … reduced brain function: suy giảm chức năng não cognitive decline: suy giảm nhận thức 12. monolingual speakers: những người đơn ngữ (chỉ nói được một ngôn ngữ) The inability to speak a foreign language prevents monolingual speakers from climbing the career ladder. Việc không có khả năng nói ngoại ngữ ngăn cản những người đơn ngữ leo lên nấc thang sự nghiệp. 88 Từ vựng học thêm climb the career ladder: leo lên nấc thang sự nghiệp 13. machine translation programs: các chương trình dịch thuật bằng máy It only takes a few seconds or so to translate a language into another one using Google Translate or other machine translation programs. Chỉ mất khoảng vài giây để dịch một ngôn ngữ sang ngôn ngữ khác bằng Google Dịch hoặc các chương trình dịch thuật bằng máy khác. Từ vựng học thêm translate A into B: dịch A sang B 14. the inability to do something: việc không thể làm gì The inability to hold a basic conversation in English would cause non-native English speakers who work in English-speaking countries many problems. Việc không thể đối thoại cơ bản bằng tiếng Anh sẽ khiến những người không phải là người bản ngữ làm việc ở các quốc gia nói tiếng Anh gặp nhiều vấn đề. Từ vựng học thêm non-native English speakers: những người không phải là người bản ngữ 15. mother tongue: tiếng mẹ đẻ Many migrants think that it is unnecessary to teach their children their mother tongue, which is hardly ever spoken when living in a different country. Nhiều người di cư nghĩ rằng không cần thiết phải dạy con cái họ bằng tiếng mẹ đẻ, tiếng mà hầu như không bao giờ được nói khi sống ở một quốc gia khác. Từ vựng học thêm migrant (n): người di cư 16. hold a basic conversation in …: đối thoại cơ bản bằng ngôn ngữ gì Many immigrant workers cannot even hold a basic conversation in English and have to rely entirely on their translation apps for daily communication. Nhiều công nhân nhập cư thậm chí không thể đối thoại cơ bản bằng tiếng Anh và phải hoàn toàn phụ thuộc vào các ứng dụng dịch thuật của họ cho việc giao tiếp hàng ngày. Từ vựng học thêm immigrant workers: công nhân nhập cư rely entirely on …: hoàn toàn dựa vào/ phụ thuộc vào … 89 translation apps: các ứng dụng dịch thuật 17. slang (n): tiếng lóng It is advisable to avoid using informal language, such as slang or abbreviated words, in academic writing. Nên tránh sử dụng ngôn ngữ không trang trọng, chẳng hạn như tiếng lóng hoặc từ viết tắt, trong văn học thuật. Từ vựng học thêm informal language: ngôn ngữ không trang trọng abbreviated words: từ viết tắt cademic writing: văn học thuật 18. multitasking (n): đa nhiệm vụ Research shows that bilingual children are better at multitasking and score higher on standardised tests than their counterparts. Nghiên cứu cho thấy rằng trẻ em song ngữ giỏi hơn trong đa nhiệm vụ và đạt điểm cao hơn trong các bài kiểm tra tiêu chuẩn so với bạn bè của chúng. Từ vựng học thêm to be good at: giỏi về … standardised tests: các bài kiểm tra tiêu chuẩn 19. remain unknown to somebody/ something: vẫn là ẩn số đối với … If a language dies out, all the knowledge and wisdom attached to it will remain unknown to us forever. Nếu một ngôn ngữ biến mất, tất cả kiến thức và trí tuệ gắn liền với nó sẽ mãi mãi vẫn là ẩn số đối với chúng ta. Từ vựng học thêm attach to something: gắn liền với … 20. dominant languages: những ngôn ngữ thống trị Many migrants refuse to teach their children their mother tongue because they believe that learning the dominant language of the country they live in will provide their children with better job opportunities. Nhiều người di cư từ chối dạy con họ tiếng mẹ đẻ vì họ tin rằng việc học ngôn ngữ thống trị của đất nước họ sinh sống sẽ mang đến cho con cái họ cơ hội việc làm tốt hơn. 90 Từ vựng học thêm refuse to do something: từ chối làm gì provide somebody with something: cung cấp cho ai đó thứ gì 91 BÀI TẬP - LANGUAGES Bài 1 . Dịch các cụm từ được in đậm sang tiếng Anh. 1. Hàng trăm ngôn ngữ thiểu số are in danger of extinction, and this could lead to a loss of linguistic and cultural diversity. 2. Some people think that it is unnecessary to truyền lại ngôn ngữ di sản của họ cho the next generations because they think it would be better for their children to speak dominant languages 3. People working in a foreign country could encounter various problems, such as culture shock or rào cản ngôn ngữ, which could lead to depression and anxiety. 4. Using text messages in communication could cản trở các kỹ năng ngôn ngữ và ngữ pháp của giới trẻ. 5. Many people decide to give up using their native languages and adopt các ngôn ngữ thống trị in the hope of getting a better job. Bài 2 . Thay thế các cụm từ in đậm bằng các cụm bạn đã học trong chủ đề này sao cho phù hợp. 1. A language is not simply a group of spoken words, but it ALSO PROVIDES US WITH KNOWLEDGE ABOUT medicinal secrets, ecological wisdom and many other things that are waiting to be discovered. 2. PEOPLE WHO SPEAK TWO LANGUAGES have better job opportunities and earn more than monolingual counterparts because of their better communication skills. 3. People who can speak multiple languages are better at tasks that require multitasking and concentration than THOSE WHO SPEAK JUST ONE LANGUAGE. 4. In the case of an emergency when we are not allowed to use any technological devices, for example, BEING UNABLE TO understand and speak English could cause us great trouble. 5. Research shows that children who have the opportunity to learn a foreign language at an early age are better at DOING LOTS OF THINGS AT ONCE and problem-solving which are essential skills for their future jobs. Bài 3 . Dịch các câu sau sang tiếng Anh (Sử dụng các từ/ yêu cầu trong ngoặc đơn) 1. Một số người tin rằng chi hàng triệu đô la cứu các ngôn ngữ địa phương ít người nói là một sự lãng phí tiền vì những ngôn ngữ này không phục vụ mục đích hữu ích nào cả. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 2. Nếu chúng ta cho phép các ngôn ngữ thiểu số chết đi, tất cả các kiến thức gắn liền với chúng sẽ trở thành một bí ẩn đối với các thế hệ tương lai. (điều kiện loại 2) …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 92 3. Một số người tin rằng trẻ em tiểu học nên bắt đầu học ngoại ngữ, trong khi những người khác cho rằng các môn học ngôn ngữ không nên được thêm vào chương trình học cho đến khi trẻ vào học trung học. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 4. Sử dụng các ứng dụng dịch thuật cho việc giao tiếp hàng ngày đôi khi có thể dẫn đến sự hiểu lầm và giao tiếp sai lệch. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 5. Những nhóm dân tộc thiểu số này đã chứng kiến sự suy giảm về sự đa dạng ngôn ngữ của họ trong vài thập kỷ qua. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 6. Tất cả các ngôn ngữ giờ đây có thể được dịch theo một cách dễ dàng và nhanh chóng hơn nhiều nhờ các chương trình dịch máy; do đó, một số người tin rằng không còn cần thiết phải học ngôn ngữ thứ hai nữa. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 7. Nhờ những tiến bộ công nghệ, ngày nay chúng ta có thể dễ dàng dịch bất kỳ ngoại ngữ nào sang tiếng mẹ đẻ và ngược lại. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 8. Chúng ta khó có thể xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với hàng xóm của chúng ta ở một đất nước mới nếu chúng ta không thể đối thoại cơ bản bằng ngôn ngữ của họ. (fail) …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 9. Những người thường xuyên nhắn tin cũng gặp khó khăn với việc viết văn trang trọng vì họ có thói quen sử dụng tiếng lóng và một phong cách viết không trang trọng trong các tin nhắn của họ. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 10. Bảo vệ các ngôn ngữ có nguy cơ tuyệt chủng giúp chúng ta bảo tồn các bí mật y học cái mà vẫn là ẩn số đối với khoa học. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 93 ANIMALS 1. animal testing: thử nghiệm trên động vật Alternative methods such as studying cell structures or using computer models can replace animal testing. Các phương pháp thay thế như nghiên cứu cấu trúc tế bào hoặc sử dụng mô hình máy tính có thể thay thế thử nghiệm trên động vật. Từ vựng học thêm alternative methods: các phương pháp thay thế cell structures: cấu trúc tế bào 2. to be kept in artificial environments: bị giam giữ trong môi trường nhân tạo Animals that are kept in artificial environments often lose their instinct to hunt for food. Động vật bị giam giữ trong môi trường nhân tạo thường mất bản năng săn lùng thức ăn. Từ vựng học thêm instinct (n): bản năng hunt for food: săn lùng thức ăn 3. endangered species: các loài có nguy cơ tuyệt chủng If nothing were done to save these endangered species, they would become extinct in the next 10 years. Nếu không có gì được thực hiện để cứu những loài có nguy cơ tuyệt chủng này, chúng sẽ bị tuyệt chủng trong 10 năm tới. Từ vựng học thêm become extinct: bị tuyệt chủng 4. marine creatures: các sinh vật biển Many marine creatures are being hunted to extinction, so urgent measures need to be implemented before it becomes too late to save them. Nhiều sinh vật biển đang bị săn bắt đến tuyệt chủng, vậy nên các biện pháp khẩn cấp cần được thực hiện trước khi quá muộn để cứu chúng. Từ vựng học thêm be hunted to extinction: bị săn bắt đến tuyệt chủng urgent measures: các biện pháp khẩn cấp 94 5. illegal hunting and poaching: việc săn bắt và săn trộm bất hợp pháp These rare animals will soon become extinct due to illegal hunting and poaching. Những động vật quý hiếm này sẽ sớm bị tuyệt chủng do săn bắt và săn trộm bất hợp pháp. Từ vựng học thêm các biện pháp khẩn cấp: những động vật quý hiếm 6. dangerous predators: những kẻ săn mồi nguy hiểm Migratory animals have to face a range of dangers along the way, such as extreme weather conditions, dangerous predators or food shortages. Các loài động vật di cư phải đối mặt với một loạt các mối nguy hiểm trên đường đi, chẳng hạn như điều kiện thời tiết khắc nghiệt, động vật săn mồi nguy hiểm hoặc thiếu thức ăn. Từ vựng học thêm migratory animals: các loài động vật di cư face a range of dangers: đối mặt với một loạt các mối nguy hiểm extreme weather conditions: điều kiện thời tiết khắc nghiệt food shortages: thiếu thức ăn 7. conservation organisations: các tổ chức bảo tồn Conservation organisations are trying their best to save these animals from extinction. Các tổ chức bảo tồn đang cố gắng hết sức để cứu những động vật này khỏi sự tuyệt chủng. Từ vựng học thêm save … from extinction: cứu … khỏi sự tuyệt chủng 8. the food chain: chuỗi thức ăn Some people argue that it is normal to kill animals for food because humans are at the top of the food chain. Một số người cho rằng việc giết động vật để làm thức ăn là bình thường vì con người đứng đầu chuỗi thức ăn. Từ vựng học thêm to be at the top of …: đứng đầu … 9. sacrifice an animal’s life for …: hy sinh mạng sống của một con vật cho … It is cruel to sacrifice an animal’s life for an expensive bag or a pair of shoes. Thật là tàn nhẫn khi hy sinh cuộc sống của một con vật cho một chiếc túi đắt tiền hoặc một đôi giày. 95 Từ vựng học thêm it is cruel to do something: thật là tàn nhẫn khi làm gì 10. produce valid results: tạo ra kết quả hữu hiệu/ hợp lệ Some people argue that animal testing cannot produce valid results due to the differences in physiology, genetics and cell structures between animals and humans. Một số người cho rằng thử nghiệm trên động vật không thể tạo ra kết quả hữu hiệu do sự khác biệt về sinh lý, di truyền và cấu trúc tế bào giữa động vật và con người. Từ vựng học thêm physiology (n): sinh lý genetics (n): di truyền 11. sophisticated computer models: các mô hình máy tính tinh vi Sophisticated computer models have been used in recent years to test the safety of new drugs or cancer treatments. Các mô hình máy tính tinh vi đã được sử dụng trong những năm gần đây để kiểm tra sự an toàn của các loại thuốc mới hoặc các phương pháp điều trị ung thư. Từ vựng học thêm cancer treatments: các phương pháp điều trị ung thư 12. to be cruel and inhumane: tàn nhẫn và vô nhân đạo Some people believe that animal testing is cruel and inhumane; therefore, it should be made illegal. Một số người tin rằng thử nghiệm trên động vật là tàn nhẫn và vô nhân đạo; do đó, nó nên bị cho là hành vi bất hợp pháp. Từ vựng học thêm to be made illegal = to be banned: bất hợp pháp, bị cấm 13. be subjected to …: chịu đựng cái gì/ điều gì Many animals become deformed or die after being subjected to toxic chemical substances. Nhiều động vật trở nên biến dạng hoặc chết sau khi chịu đựng các chất hóa học độc hại. Từ vựng học thêm become deformed: trở nên biến dạng toxic chemical substances: các chất hóa học độc hại 96 14. the balance in the ecosystem: sự cân bằng trong hệ sinh thái The disappearance of these animals would disrupt the balance in the ecosystem, putting both other animal species and humans in great danger. Sự biến mất của những con vật này sẽ phá vỡ sự cân bằng trong hệ sinh thái, đẩy cả các loài động vật khác và con người vào nguy hiểm lớn. Từ vựng học thêm the disappearance of … >< the appearance of …: sự biến mất của …>< sự xuất hiện của … put … in great danger: đẩy … vào nguy hiểm lớn 15. make way for …: để nhường chỗ cho … These forests are being chopped down to make way for a large industrial zone. Những khu rừng này đang bị chặt hạ để nhường chỗ cho một khu công nghiệp lớn. Từ vựng học thêm to be chopped down: bị chặt hạ, bị đốn đi 16. genetically altered animals: động vật biến đổi gen Many people believe that using genetically altered animals in medical research could help create new life-saving medicines. Nhiều người tin rằng sử dụng động vật biến đổi gen trong nghiên cứu y học có thể giúp tạo ra các loại thuốc cứu sống mới. Từ vựng học thêm life-saving medicines: thuốc cứu sống người bệnh khỏi bệnh tật của họ 17. die out: biến mất If deforestation continues at the current rate, thousands of animals will soon die out. Nếu nạn phá rừng tiếp tục với tốc độ hiện tại, hàng ngàn động vật sẽ sớm biến mất. Từ vựng học thêm deforestation (n): nạn phá rừng 18. wildlife conservation projects: các dự án bảo tồn động vật hoang dã We can help by taking part in our local wildlife conservation projects. Chúng ta có thể giúp đỡ bằng cách tham gia vào các dự án bảo tồn động vật hoang dã địa phương. Từ vựng học thêm take part in = participate in: tham gia vào 97 19. be released back into the wild: được thả về tự nhiên Many animals bred in captivity cannot survive after being released into the wild. Nhiều động vật bị nuôi nhốt không thể sống sót sau khi được thả về tự nhiên. Từ vựng học thêm to be bred in captivity: bị nuôi nhốt 20. hunting skills: kỹ năng săn mồi These predators have remarkable hunting skills which are passed on to them by their parents. Những loài săn mồi này có kỹ năng săn mồi đáng kinh ngạc cái mà được truyền lại cho chúng bởi cha mẹ chúng. Từ vựng học thêm predator (n): loài săn mồi 98 BÀI TẬP - ANIMALS Bài 1 . Dịch các cụm từ được in đậm sang tiếng Anh. 1. Stricter punishments need to be imposed for việc săn bắt và săn trộm bất hợp pháp which pose serious threats to wild animals. 2. Overfishing has negatively affected chuỗi thức ăn, leading to a significant decline in the number of fish in this area. 3. Advocates of animal testing argue that using computer models to test the safety of drugs cannot tạo ra kết quả hữu hiệu/ hợp lệ. 4. In recent years, with the development of technology, we have been able to replace animal testing with các mô hình máy tính tinh vi that can provide more accurate results. 5. Laboratory animals often have to chịu đựng toxic substances which cause them pain, distress or even death. Bài 2 . Thay thế các cụm từ in đậm bằng các cụm bạn đã học trong chủ đề này sao cho phù hợp. 1. THE USE OF ANIMALS IN MEDICAL RESEARCH plays an essential role in the advancement of modern medicine. 2. Animals should not BE KEPT IN A CONFINED SPACE because this could harm their development. 3. It is cruel to KILL AN ANIMAL FOR a jacket or a dress. 4. In recent years, large areas of forests have been cut down AND REPLACED BY new hotels and restaurants; as a result, thousands of wild animal species are seriously injured or die while fleeing. 5. Many animal species ARE BECOMING EXTINCT due to habitat loss and illegal hunting. Bài 3 . Dịch các câu sau sang tiếng Anh (Sử dụng các từ/ yêu cầu trong ngoặc đơn) 1. Một số người tin rằng cứu các loài có nguy cơ tuyệt chủng là một sự lãng phí tiền bạc và rằng sự tuyệt chủng là một quá trình tự nhiên. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 2. Ô nhiễm nhựa gây ra tác hại lớn cho các sinh vật biển vì chúng thường nhầm nhựa với thức ăn. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 3. Những con vật này bắt đầu hành trình về phía bắc, nơi chúng phải đối mặt với điều kiện môi trường khắc nghiệt và những kẻ săn mồi nguy hiểm. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 4. Chính phủ nên cung cấp hỗ trợ tài chính cho các tổ chức bảo tồn để họ có đủ tiền để thực hiện các chương trình bảo tồn của họ. 99 …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 5. Một số người tranh luận rằng thật tàn nhẫn và vô nhân đạo khi sử dụng động vật để kiểm tra sự an toàn của thuốc mới hoặc các sản phẩm mỹ phẩm. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 6. Nếu chúng ta cho phép các loài có nguy cơ tuyệt chủng bị tuyệt chủng, sự cân bằng trong hệ sinh thái sẽ bị đe dọa nghiêm trọng. (Điều kiện loại 2) …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 7. Việc sử dụng động vật biến đổi gen trong ngành dược phẩm đang ngày càng trở nên phổ biến. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 8. Họ đang quyên tiền cho các dự án bảo tồn động vật hoang dã, điều này giúp cứu các loài động vật đang bị đe dọa tuyệt chủng khỏi sự tuyệt chủng. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 9. Những con vật này sẽ được chăm sóc đặc biệt cho đến khi chúng đủ sức khỏe để được thả trở về tự nhiên. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 10. Những động vật được nuôi nhốt này không thể tồn tại lâu trong tự nhiên do thiếu kỹ năng săn mồi cái mà cần thiết cho sự sống sót của chúng. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 100 MEDIA AND ADVERTISING 1. make better shopping choices: đưa ra lựa chọn mua sắm tốt hơn Some people believe that TV commercials help people make better shopping choices, while others argue that these adverts convey misleading messages to persuade people to buy things that they do not really need. Một số người tin rằng quảng cáo trên TV giúp mọi người đưa ra lựa chọn mua sắm tốt hơn, trong khi những người khác cho rằng những quảng cáo này truyền tải những thông điệp sai lệch để thuyết phục mọi người mua những thứ họ không thực sự cần. Từ vựng học thêm TV commercials: quảng cáo trên TV convey misleading messages: truyền tải những thông điệp sai lệch 2. spending habits: thói quen chi tiêu Many teens are being burdened with thousands of dollars in credit card debt due to their spending habits. Nhiều thanh thiếu niên đang phải chịu gánh nặng hàng ngàn đô la nợ thẻ tín dụng do thói quen chi tiêu của họ. Từ vựng học thêm to be burdened with …: chịu gánh nặng … credit card debt: nợ thẻ tín dụng 3. a throw-away society: xã hội mà trong đó người ta có xu hướng chỉ sử dụng đồ đạc trong thời gian ngắn rồi bỏ đi và lại đi mua đồ mới I personally believe that advertising is the main culprit of our throwaway society. Cá nhân tôi tin rằng quảng cáo là thủ phạm chính của xã hội throwaway của chúng ta. Từ vựng học thêm the main culprit of …: thủ phạm chính của … 4. get into debt: mắc nợ Many people throw away their old items, regardless of whether or not they still work, and purchase the latest version of things; they will get into serious debt if they continue this spending habit. Nhiều người vứt bỏ những món đồ cũ của họ, bất kể chúng có còn hoạt động hay không và mua phiên bản mới nhất của đồ vật; họ sẽ mắc nợ nghiêm trọng nếu tiếp tục thói quen chi tiêu này. 101 Từ vựng học thêm regardless of: bất kể … purchase = buy (v): mua 5. make significant contributions to …: đóng góp đáng kể cho … Marketing and advertising campaigns make significant contributions to the development of any business because they help boost sales figures and bring in more customers. Các chiến dịch tiếp thị và quảng cáo đóng góp đáng kể cho sự phát triển của bất kỳ doanh nghiệp nào vì chúng giúp tăng doanh số bán hàng và mang lại nhiều khách hàng hơn. Từ vựng học thêm boost sales figures: tăng doanh số bán hàng bring in more customers: mang lại nhiều khách hàng hơn 6. be bombarded by …: bị khủng bố bởi … These days, people are bombarded by various kinds of advertising on TV or in newspapers and magazines. Ngày nay, mọi người bị khủng bố bởi nhiều loại quảng cáo trên TV hoặc trên báo và tạp chí. Từ vựng học thêm various kinds of …: nhiều loại … 7. delivering a message that …: gửi đi/ phát đi một thông điệp rằng … These weight loss advertisements deliver a message that women in modern society need to have a slim body in order to look attractive. Những quảng cáo giảm cân này phát đi một thông điệp rằng phụ nữ trong xã hội hiện đại cần phải có một thân hình thon thả để trông hấp dẫn. Từ vựng học thêm weight loss advertisements: những quảng cáo giảm cân a slim body: một thân hình thon thả 8. unreliable news sources: các nguồn tin tức không đáng tin cậy A shareholder could lose his entire investment if he bought stocks according to the advice from unreliable news sources. Một cổ đông có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình nếu anh ta mua cổ phiếu theo lời khuyên từ các nguồn tin tức không đáng tin cậy. Từ vựng học thêm 102 shareholder (n): cổ đông stock (n): cổ phiếu according to …: theo, theo như … 9. consumerism and materialism: chủ nghĩa tiêu dùng và chủ nghĩa vật chất The idea that possessing expensive watches or wearing luxury clothes makes people look cooler encourages consumerism and materialism. Ý tưởng sở hữu những chiếc đồng hồ đắt tiền hoặc mặc quần áo sang trọng khiến mọi người trông ngầu hơn khuyến khích chủ nghĩa tiêu dùng và chủ nghĩa vật chất. Từ vựng học thêm possess something: sở hữu … luxury clothes: quần áo sang trọng 10. traditional printed newspapers: các tờ báo in truyền thống Some people believe that, one day, online news will completely replace traditional printed newspapers. Một số người tin rằng, một ngày nào đó, tin tức trực tuyến sẽ thay thế hoàn toàn các tờ báo in truyền thống. Từ vựng học thêm online news: tin tức trực tuyến 11. stay up to date with …: cập nhật … Some people think that in a fast-changing world, people who stay up to date with the latest trends are more likely to be successful than those who do not make any changes. Một số người nghĩ rằng trong một thế giới thay đổi nhanh chóng, những người luôn cập nhật những xu hướng mới nhất có nhiều khả năng thành công hơn những người không thực hiện bất kỳ sự thay đổi nào. Từ vựng học thêm a fast-changing world: một thế giới thay đổi nhanh chóng 12. be/feel left behind: bị/ cảm thấy bị tụt hậu In modern society, many people feel left behind due to their inability to possess the newest hi-tech gadgets. Trong xã hội hiện đại, nhiều người cảm thấy bị tụt hậu do không thể sở hữu các thiết bị công nghệ cao mới nhất. 103 Từ vựng học thêm hi-tech gadgets: các thiết bị công nghệ cao 13. resist the temptation to do something: cưỡng lại sự cám dỗ để làm gì Although possessing nearly 10 pairs of shoes, my sister still cannot resist the temptation to buy some new ones after wandering around the shopping centre. Mặc dù sở hữu gần 10 đôi giày, chị tôi vẫn không thể cưỡng lại sự cám dỗ để mua một số đôi mới sau khi lang thang quanh trung tâm mua sắm. Từ vựng học thêm wander around …: lang thang quanh nơi nào 14. to be directed at …: nhắm vào … These companies spend millions of dollars annually on advertising directed at children and adolescents. Các công ty này chi hàng triệu đô la hàng năm cho quảng cáo nhắm vào trẻ em và thanh thiếu niên. Từ vựng học thêm adolescent (n): thanh thiếu niên 15. the advertising industry: ngành quảng cáo The advertising industry creates millions of employment opportunities annually and makes significant financial contributions to the development of any nation. Ngành quảng cáo tạo ra hàng triệu cơ hội việc làm hàng năm và đóng góp tài chính đáng kể cho sự phát triển của bất kỳ quốc gia nào. Từ vựng học thêm employment opportunities: cơ hội việc làm make significant financial contributions to …: đóng góp tài chính đáng kể cho … 16. to be based on something: dựa trên, dựa vào Many people decide when they should sell their shares based on the information about economic growth and the stock market in newspapers. Nhiều người quyết định khi nào nên bán cổ phần của họ dựa trên thông tin về tăng trưởng kinh tế và thị trường chứng khoán trên báo. Từ vựng học thêm share (n): cổ phần economic growth: tăng trưởng kinh tế 104 the stock market: thị trường chứng khoán 17. current affairs: các vấn đề thời sự Some people believe that we are living in a fast-changing world, so it is advisable to read news about current affairs to know what is happening around the world. Một số người tin rằng chúng ta đang sống trong một thế giới thay đổi nhanh chóng, vì vậy nên đọc tin tức về các vấn đề thời sự để biết những gì đang xảy ra trên khắp thế giới. Từ vựng học thêm it is advisable to …: được khuyên nên làm gì 18. negative news: tin tức tiêu cực Long-term exposure to negative news can impact people’s lives in a negative way. Tiếp xúc lâu ngày với tin tức tiêu cực có thể tác động đến cuộc sống của người ta theo một cách tiêu cực. Từ vựng học thêm long-term exposure to …: tiếp xúc lâu ngày … impact … in a negative way: tác động đến … theo một cách tiêu cực 19. go viral: lan truyền The government should impose stricter censorship on online advertisements which can go viral and cause great damage if they deliver misleading messages. Chính phủ nên áp đặt kiểm duyệt chặt chẽ hơn đối với các quảng cáo trực tuyến cái mà có thể lan truyền và gây thiệt hại lớn nếu chúng phát đi thông điệp sai lệch. Từ vựng học thêm impose stricter censorship on …: áp đặt kiểm duyệt chặt chẽ hơn đối với … cause great damage: gây thiệt hại lớn 20. increase brand awareness: tăng mức độ nhận diện thương hiệu Being socially responsible is a great way to increase brand awareness and attract more customers. Có trách nhiệm với xã hội là một cách tuyệt vời để tăng mức độ nhận diện thương hiệu và thu hút nhiều khách hàng hơn. Từ vựng học thêm socially responsible: có trách nhiệm với xã hội 105 BÀI TẬP - MEDIA AND ADVERTISING Bài 1 . Dịch các cụm từ được in đậm sang tiếng Anh. 1. Advertisements provide customers with information about products or services so that they can đưa ra lựa chọn mua sắm tốt hơn. 2. Advertisements encourage people to purchase goods and services that they do not really need by phát đi một thông điệp rằng possessing the latest version of an item could improve their self-image, confidence and even social status. 3. Not all the information in the news media is reliable, so making decisions based on các nguồn tin tức không đáng tin cậy is very risky. 4. The thought of bị tụt hậu has put pressure on many teenagers who always try to gain respect from their friends by purchasing the latest iPhone or an expensive watch. 5. These tech giants spend millions of dollars on marketing and advertising programmes which help attract a huge number of customers and tăng mức độ nhận diện thương hiệu. Bài 2 . Thay thế các cụm từ in đậm bằng các cụm bạn đã học trong chủ đề này sao cho phù hợp. 1. Some people think that marketing and advertising campaigns negatively affect HOW WE SPEND OUR MONEY. 2. Advertisements encourage people to make unnecessary purchases; as a result, many of them ARE LIVING WITH SERIOUS DEBT and struggle to pay it off. 3. The advertising industry CONTRIBUTES ENORMOUSLY TO the development of many nations due to the fact that it creates millions of job opportunities and brings a huge amount of tax revenues for the government. 4. Many people CANNOT STOP THEMSELVES FROM buying a new iPhone after watching TV commercials for the iPhone X. 5. These videos can SPEAD WIDELY ON THE INTERNET and reach millions of people within several hours. Bài 3 . Dịch các câu sau sang tiếng Anh (Sử dụng các từ/ yêu cầu trong ngoặc đơn) 1. Có nhiều yếu tố dẫn đến sự ra đời của xã hội throwaway của chúng ta. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 2. Trẻ em đang bị khủng bố bởi các quảng cáo thức ăn nhanh trên các chương trình gia đình và các chương trình trẻ em. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 3. Quảng cáo khuyến khích chủ nghĩa tiêu dùng và chủ nghĩa vật chất vì khuyến khích mọi người mua đồ không cần thiết. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 106 4. Tin tức trực tuyến được cập nhật nhanh hơn nhiều so với tin tức trên các tờ báo in truyền thống cái mà phải trải qua các quá trình chỉnh sửa, in ấn và phân phối tốn thời gian. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 5. Ngày nay, nhiều thanh thiếu niên muốn cập nhật những xu hướng thời trang mới nhất và họ sẵn sàng chi hàng ngàn đô la cho những bộ quần áo đắt tiền. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 6. Một số người tin rằng chính các chiến lược quảng cáo thức ăn nhanh nhắm vào trẻ em là thủ phạm chính gây ra tình trạng béo phì ở trẻ em. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 7. Chính phủ sẽ mất một khoản thu thuế khổng lồ nếu lệnh cấm hoàn toàn được áp dụng cho ngành quảng cáo. (Điều kiện loại 2) …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 8. Bạn có thể mất tất cả số tiền của mình nếu bạn mua cổ phiếu dựa trên tin đồn, mẹo nóng hoặc trực giác/ linh cảm của bạn. (gut, điều kiện loại 2) …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 9. Báo chí cung cấp cho mọi người thông tin về một loạt các chủ đề, chẳng hạn như chăm sóc sức khỏe, giáo dục, công nghệ hoặc chính trị và các vấn đề thời sự. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 10. Nhiều người lo lắng về sự an toàn của họ mọi lúc do tiếp xúc lâu dài với tin tức tiêu cực về tai nạn giao thông, tấn công khủng bố và tội phạm bạo lực. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 107 FOOD AND DIET 1. genetically modified foods: thực phẩm biến đổi gen Some people believe that genetically modified foods contain more vitamins and minerals than foods grown by traditional methods. Một số người tin rằng thực phẩm biến đổi gen chứa nhiều vitamin và khoáng chất hơn thực phẩm được trồng theo phương pháp truyền thống. Từ vựng học thêm vitamins and minerals: vitamin và khoáng chất to be grown by traditional methods: được trồng theo phương pháp truyền thống 2. have a long shelf life: có thời hạn sử dụng lâu GM foods have a longer shelf life and a higher resistance to disease and insects than non-GM foods. Thực phẩm biến đổi gen có thời hạn sử dụng lâu hơn và khả năng kháng bệnh và côn trùng cao hơn thực phẩm không biến đổi gen . Từ vựng học thêm a higher resistance to …: khả năng kháng … cao hơn 3. food poisoning: ngộ độc thực phẩm Anyone who eats contaminated food is at risk of food poisoning. Bất cứ ai ăn thực phẩm bẩn đều có nguy cơ bị ngộ độc thực phẩm. Từ vựng học thêm contaminated food: thực phẩm bẩn to be at risk of …: có nguy cơ bị gì 4. resistant to …: kháng lại (bệnh, chất gì, …) Genetically modified crops are more resistant to disease, weeds and pests. Cây trồng biến đổi gen có khả năng kháng bệnh, cỏ dại và sâu bọ cao hơn. Từ vựng học thêm weed (n): cỏ dại pest (n): sâu bọ 5. unnecessary food choices: lựa chọn thực phẩm không cần thiết Planning your meals, a day or two days in advance, will help eliminate unnecessary food choices. 108 Lên kế hoạch cho bữa ăn của bạn, trước một hoặc hai ngày, sẽ giúp loại bỏ những lựa chọn thực phẩm không cần thiết. Từ vựng học thêm eliminate something: loại bỏ … 6. trigger allergic reactions: kích hoạt phản ứng dị ứng Some GM foods contain chemical substances that can trigger allergic reactions. Một số thực phẩm GM có chứa các chất hóa học có thể kích hoạt phản ứng dị ứng. Từ vựng học thêm chemical substances: các chất hóa học 7. preservative (n): chất bảo quản The government needs to strictly regulate the use of preservatives in processed food to ensure that they are appropriately used. Chính phủ cần quy định chặt chẽ việc sử dụng chất bảo quản trong thực phẩm được chế biến sẵn để đảm bảo rằng chúng được sử dụng hợp lý. Từ vựng học thêm strictly regulate …: quy định chặt chẽ … processed food: thực phẩm được chế biến sẵn to be appropriately used: được sử dụng hợp lý 8. genetic engineering: kỹ thuật di truyền One of the risks of genetic engineering of crops is that GM crops could cause allergic reactions in certain people. Một trong những rủi ro của kỹ thuật di truyền cây trồng là cây trồng biến đổi gen có thể gây ra phản ứng dị ứng ở một số người. Từ vựng học thêm cause allergic reactions: gây ra phản ứng dị ứng 9. to be safe for human consumption: an toàn cho con người sử dụng Some people believe that GM foods are safe for human consumption because they do not have any long–term health effects; others, however, argue that consuming these foods for a long time can lead to fatal health problems, such as cancer. 109 Một số người tin rằng thực phẩm biến đổi gen là an toàn cho con người sử dụng vì chúng không có bất kỳ ảnh hưởng sức khỏe lâu dài nào; tuy nhiên, những người khác cho rằng tiêu thụ những thực phẩm này trong một thời gian dài có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nguy hiểm, chẳng hạn như ung thư. Từ vựng học thêm have long–term health effects: có ảnh hưởng sức khỏe lâu dài fatal health problems: các vấn đề sức khỏe nguy hiểm 10. food production: sản xuất lương thực It is necessary to send more experienced scientists and experts in the field of agriculture to regions frequently suffering from climate change so that they can do more research and find the most effective methods to improve food production in these areas. Cần đưa các nhà khoa học và chuyên gia giàu kinh nghiệm hơn trong lĩnh vực nông nghiệp đến các khu vực thường xuyên phải chịu đựng biến đổi khí hậu để họ có thể nghiên cứu thêm và tìm ra các phương pháp hiệu quả nhất để cải thiện sản xuất lương thực ở những khu vực này. Từ vựng học thêm experienced scientists and experts: các nhà khoa học và chuyên gia giàu kinh nghiệm climate change: biến đổi khí hậu 11. food shortages: thiếu lương thực Despite the developments and breakthroughs in the agricultural sector, millions of people still suffer from food shortages and malnutrition. Bất chấp những phát triển và đột phá trong lĩnh vực nông nghiệp, hàng triệu người vẫn bị thiếu lương thực và suy dinh dưỡng. Từ vựng học thêm the agricultural sector = agriculture: nông nghiệp malnutrition (n): suy dinh dưỡng, thiếu ăn 12. the digestive system: hệ tiêu hóa These chemical substances can cause damage to all parts of the digestive system. Những chất hóa học này có thể gây ra thiệt hại cho tất cả các bộ phận của hệ tiêu hóa. Từ vựng học thêm cause damage to …: gây ra thiệt hại cho 13. a home-cooked meal: một bữa ăn được nấu tại nhà 110 It is much quicker and more convenient to have a fast food meal, while it takes an hour or so to prepare a home-cooked meal. Sẽ nhanh hơn và thuận tiện hơn để có một bữa ăn nhanh, trong khi phải mất một giờ hoặc lâu hơn để chuẩn bị một bữa ăn tại nhà. Từ vựng học thêm a fast food meal: một bữa ăn nhanh 14. implement higher taxation levies on …: áp dụng thuế cao hơn đối với … In order to encourage people to buy locally produced foods, the government needs to implement higher taxation levies on imported foods. Để khuyến khích người dân mua thực phẩm được sản xuất tại địa phương, chính phủ cần áp dụng thuế cao hơn đối với thực phẩm nhập khẩu. Từ vựng học thêm locally produced foods: thực phẩm được sản xuất tại địa phương imported foods: thực phẩm nhập khẩu 15. a plant-based diet: một chế độ ăn uống thuần thực vật Some people believe that eating a plant-based diet helps prevent various potential health issues, such as diabetes, high blood pressure or heart attacks. Một số người tin rằng ăn chế độ ăn thuần thực vật giúp ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn khác nhau, chẳng hạn như bệnh tiểu đường, huyết áp cao hoặc nhồi máu cơ tim. Từ vựng học thêm potential health issues: các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn diabetes (n): bệnh tiểu đường 16. eating disorders: rối loạn ăn uống Severe eating disorders can cause serious damage to vital organs, like the brain and heart. Rối loạn ăn uống nghiêm trọng có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho các cơ quan thiết yếu, như não và tim. Từ vựng học thêm cause serious damage to …: gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho … vital organs: các cơ quan thiết yếu 17. dairy products: các sản phẩm từ sữa 111 Low-fat dairy products, such as skimmed milk, are better than full-fat products because they contain lower amounts of saturated fat which is detrimental to the heart. Các sản phẩm từ sữa ít béo, chẳng hạn như sữa tách kem, tốt hơn các sản phẩm sữa béo vì chúng chứa ít lượng chất béo bão hòa hơn cái mà có hại cho tim. Từ vựng học thêm saturated fat: chất béo bão hòa to be detrimental to … = to be harmful to …: có hại cho … 18. meat-based diets: chế độ ăn thịt Some studies show that vegetarians are, in general, healthier than those following meat-based diets. Một số nghiên cứu cho thấy những người ăn chay, nói chung, khỏe mạnh hơn những người theo chế độ ăn thịt. Từ vựng học thêm vegetarian (n): người ăn chay 19. be addicted to food: nghiện đồ ăn Like drug addicts, people who are addicted to food struggle to control their eating habits. Giống như những người nghiện ma túy, những người nghiện đồ ăn khó kiểm soát thói quen ăn uống của họ. Từ vựng học thêm drug addicts (n): những người nghiện ma túy struggle to do something: khó làm gì 20. fast food chains: những chuỗi thức ăn nhanh The growing popularity of fast food chains has encouraged more people to turn to fast food instead of home-cooked food. Sự phổ biến ngày càng tăng của các chuỗi thức ăn nhanh đã khuyến khích nhiều người chuyển sang thức ăn nhanh thay vì thức ăn nấu tại nhà. Từ vựng học thêm the growing popularity of …: sự phổ biến ngày càng tăng của … 112 BÀI TẬP - FOOD AND DIET Bài 1 . Dịch các cụm từ được in đậm sang tiếng Anh. 1. Some people believe that consuming thực phẩm biến đổi gen for a long time can lead to cancer. 2. Using kỹ thuật di truyền in agriculture has helped improve crop yields because genetically modified crops are more resistant to disease, drought and salinity. 3. Parents can help fight the childhood obesity epidemic by spending more time preparing những bữa ăn được nấu tại nhà for their children and restricting their fast food consumption. 4. The first solution would be to áp dụng thuế cao hơn đối với unhealthy junk foods. 5. The appearance of these những chuỗi thức ăn nhanh has altered Vietnamese people’s eating habits and their attitudes towards the importance of a family meal. Bài 2 . Thay thế các cụm từ in đậm bằng các cụm bạn đã học trong chủ đề này sao cho phù hợp. 1. Genetic modification technology allows crops to HAVE A HIGHER RESISTANCE TO pesticides and more adaptive to changing environmental conditions. 2. Making a detailed shopping list will prevent us from BUYING THINGS THAT WE DO NOT REALLY NEED. 3. SUBSTANCES THAT HELP PREVENT FOOD FROM DECAYING play an important role in the food industry due to the fact that they help maintain food freshness. 4. People have different views about whether GM foods are SAFE TO EAT. 5. People living in regions affected by these natural disasters often suffer from FOOD SCARCITY and famine. Bài 3 . Dịch các câu sau sang tiếng Anh (Sử dụng các từ/ yêu cầu trong ngoặc đơn) 1. Một trong những lợi thế của thực phẩm biến đổi gen là chúng có thời hạn sử dụng lâu hơn so với thực phẩm được trồng từ hạt không biến đổi gen. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 2. Ngộ độc thực phẩm nguy hiểm, đặc biệt đối với những người có tình trạng sức khỏe mãn tính và hệ thống miễn dịch yếu. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 3. Một số nghiên cứu cho thấy một số chất bảo quản nhất định có thể kích hoạt phản ứng dị ứng, từ nổi mề đay hoặc phát ban đến các vấn đề nghiêm trọng hơn như sốc phản vệ. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 113 4. Mặc dù nhiều tiến bộ đã được thực hiện trong nông nghiệp trong vài thập kỷ qua, sản xuất lương thực vẫn bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi các sự kiện thời tiết khắc nghiệt, như hạn hán kéo dài hoặc bão dữ dội. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 5. Nhiều loài sinh vật biển tiêu thụ nhựa vì chúng nhầm nó với thức ăn, điều này có hại cho hệ thống tiêu hóa và các cơ quan quan trọng khác của chúng. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 6. Nhiều nghiên cứu cho thấy một chế độ ăn uống thuần thực vật có thể cung cấp đủ chất dinh dưỡng cho cơ thể chúng ta hoạt động bình thường. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 7. Những người bị rối loạn ăn uống nghiêm trọng có nguy cơ bị suy tim rất cao do thiếu hụt dinh dưỡng. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 8. Các sản phẩm từ sữa, chẳng hạn như phô mai và sữa chua, là nguồn protein và canxi quan trọng cho cơ bắp và xương chắc khỏe. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 9. Một số người tranh luận rằng việc chuyển từ chế độ ăn thịt sang chế độ ăn chay lành mạnh không chỉ giúp cải thiện sức khỏe của chúng ta mà còn góp phần bảo vệ môi trường. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 10. Những người nghiện đồ ăn rất khó ngừng ăn; kết quả là, họ có nguy cơ béo phì và các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………………………………………………. 114