2.2. Chân dung đối tượng mục tiêu............................................................................. 2 2.2.1 Nhân khẩu học..................................................................................................2 2.2.2 Tâm lý học........................................................................................................3 2.2.3 Thói quen, lối sống...........................................................................................4 2.2.4 Hành vi sử dụng phương tiện truyền thông......................................................5 2.2.5 Ngành hàng...................................................................................................... 5 2.2.6 Quy mô doanh nghiệp...................................................................................... 6 2.3. Phân tích thị trường.............................................................................................. 6 2.3.1 Cơ hội thị trường.............................................................................................. 6 2.3.2 Xu hướng thị trường........................................................................................7 2.4. Phân tích đối thủ cạnh tranh................................................................................ 8 a. Vietmap..................................................................................................................8 b. Jasso.....................................................................................................................11 c. Viettel.................................................................................................................. 13 2.5. SWOT................................................................................................................... 14 2.5.1 Giới thiệu khái quát về sản phẩm...................................................................14 2.5.2 SWOT.............................................................................................................15 1 Chương 2: Tổng quan về kế hoạch ra mắt sản phẩm mới 2.2. Chân dung đối tượng mục tiêu 2.2.1 Nhân khẩu học ● Độ tuổi kinh doanh: - Doanh nghiệp mới thành lập: Các công ty mới có thể quan tâm đến sản phẩm này để tạo nền tảng quản lý và giám sát hiệu quả ngay từ đầu. - Doanh nghiệp có thâm niên: Các công ty đã hoạt động trong ngành lâu năm và muốn nâng cấp hệ thống quản lý và giám sát có thể quan tâm để nâng cao hiệu suất và tiết kiệm chi phí. Ví dụ: Công Ty vận tải SAMCO cung cấp dịch vụ vận tải đường bộ, đường sông và đường biển trên phạm vi cả nước và quốc tế. Tuy đã có kinh nghiệm, nhưng họ muốn tiếp tục cải thiện quá trình quản lý, tối ưu hóa hoạt động và đảm bảo an toàn. ● Nghề nghiệp/ Chức vụ: Đối tượng mục tiêu bao gồm quản lý và chủ doanh nghiệp trong lĩnh vực vận tải. Họ có thể sử dụng nó để theo dõi hoạt động của xe và tài xế trong doanh nghiệp của họ. Về chức vụ, thường là quản lý mua hàng, giám đốc điều hành, quản lý chi phí và người quản lý công nghệ thông tin (IT) có thể đóng vai trò quan trọng trong quyết định mua sản phẩm. - Quản lý mua hàng: Người quản lý mua hàng hoặc bộ phận mua hàng trong doanh nghiệp có nhiệm vụ xác định và mua các sản phẩm và dịch vụ cần thiết để hỗ trợ hoạt động của doanh nghiệp. - Giám đốc điều hành: Đây là một vị trí cấp cao có trách nhiệm quản lý toàn bộ hoạt động vận hành của doanh nghiệp. Giám đốc Vận hành chịu trách nhiệm đảm bảo rằng tất cả quá trình vận tải và logistic diễn ra suôn sẻ, hiệu quả và an toàn. - Quản lý chi phí: Các quản lý tài chính hoặc người có trách nhiệm quản lý ngân sách có thể xem xét sản phẩm để tối ưu hóa chi phí vận hành. 2 - Người quản lý công nghệ thông tin (IT): Người quản lý công nghệ thông tin có trách nhiệm quản lý hệ thống IT của doanh nghiệp và đảm bảo rằng các giải pháp công nghệ được triển khai một cách hiệu quả và an toàn. ● Vị trí địa lý: Đối tượng mục tiêu có thể ở bất kỳ khu vực nào trong Việt Nam. Tuy nhiên, doanh nghiệp vận tải lớn thường hoạt động trên phạm vi quốc gia, trong khi doanh nghiệp vận tải nhỏ hơn có thể hoạt động tại các khu vực địa phương cụ thể. - Doanh nghiệp vận tải quốc gia: Các doanh nghiệp hoạt động trên toàn quốc, có nhu cầu quản lý và giám sát từ xa, bảo vệ dữ liệu và tối ưu hóa hoạt động có thể quan tâm đến sản phẩm này. Ví dụ như Công Ty TNHH Atlas Logistics Việt Nam, Công Ty TNHH Hưng Thịnh Phát,Công ty CP xe khách Phương Trang … - Doanh nghiệp vận tải địa phương: Các doanh nghiệp hoạt động tại một khu vực cụ thể hoặc một số khu vực cụ thể trong quốc gia có thể thấy sản phẩm hữu ích để cải thiện quản lý và giám sát cụ thể cho khu vực đó. Ví dụ như xe khách Tú Nhi, xe khách Bình Minh…. chỉ hoạt động ở một vài tỉnh. 2.2.2 Tâm lý học ● Nhu cầu - Tuân thủ pháp luật: Khách hàng doanh nghiệp muốn đảm bảo rằng sản phẩm phải tuân thủ tất cả các quy định và yêu cầu pháp lý đặt ra bởi chính phủ. - An toàn: Khách hàng doanh nghiệp trong lĩnh vực vận tải chú trọng về vấn đề an toàn của tài xế và xe của họ. Họ muốn đảm bảo rằng nhân viên của họ tuân thủ các quy tắc giao thông và lái xe an toàn. Camera hành trình Mobicam giúp họ ghi lại các tình huống trên đường, đảm bảo rằng họ có bằng chứng trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc tranh chấp. - Quản lý và giám sát: Họ cần theo dõi hoạt động của tài xế và xe họ. Mobicam cung cấp dữ liệu và video về việc lái xe, tốc độ, quãng đường, và hành vi lái xe, giúp họ quản lý hiệu suất và an toàn. 3 ● Mong muốn - Tính năng và hiệu suất: Khách hàng doanh nghiệp mong muốn các tính năng cao cấp và hiệu suất ổn định từ sản phẩm. Họ muốn camera hành trình hoạt động một cách đáng tin cậy và cung cấp hình ảnh/video chất lượng cao. - Tiết kiệm: Khách hàng mong muốn những giải pháp tiết kiệm để tối ưu hóa chi phí và nâng cao năng lực vận hành. Họ mong rằng camera có thể được tích hợp nhiều tính năng công nghệ mới, hiện đại như giám sát nhiên liệu, nhiệt độ, cảnh báo AI, đếm hành khách… hay thiết bị hoạt động ổn định, bền bỉ để tiết kiệm thời gian và chi phí đầu tư. - Dễ sử dụng và tích hợp: Họ muốn sản phẩm dễ sử dụng và dễ tích hợp vào trong toàn bộ công ty hoặc tập đoàn của họ, bao gồm tất cả các xe và phương tiện vận tải trong công ty của họ. Họ cần giải pháp mà nhân viên có thể sử dụng mà không cần đào tạo phức tạp. ● Vấn đề mà khách hàng gặp phải - Tranh chấp và bảo vệ pháp lý: Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc tranh chấp về chuyến đi, khách hàng doanh nghiệp cần có bằng chứng video để bảo vệ quyền và lợi ích của họ. Điều này đặt ra áp lực để sản phẩm phải có khả năng ghi hình rõ ràng và bảo vệ dữ liệu ghi lại. - Hành vi lái xe không an toàn của tài xế: Nếu tài xế của họ thường xuyên thực hiện hành vi lái xe không an toàn, điều này có thể dẫn đến tai nạn và thiệt hại. Họ cần một giải pháp để kiểm tra và cải thiện hành vi lái xe của tài xế. - Thất thoát và gian lận nhiên liệu: Camera hành trình có thể giúp ngăn chặn hoặc phát hiện thất thoát và gian lận nhiên liệu bằng cách cung cấp dữ liệu về chuyến đi và hoạt động xe. 2.2.3 Thói quen, lối sống ● Sử dụng dữ liệu quản lý hoạt động: Khách hàng doanh nghiệp có thể có thói quen sử dụng dữ liệu từ camera hành trình để theo dõi và quản lý hoạt động 4 vận tải. Họ có thể thường xuyên xem video và dữ liệu ghi lại để đánh giá hiệu suất của tài xế và xe. ● Lối sống công việc áp lực: Trong lĩnh vực vận tải, khách hàng doanh nghiệp thường phải đối mặt với áp lực liên quan đến thời gian và tuân thủ lịch trình. Họ có thể cần sử dụng camera hành trình để giám sát và quản lý tài xế, đảm bảo rằng họ đáp ứng được yêu cầu công việc mà không đánh mất sự an toàn. ● Thói quen sử dụng công nghệ: Với sự phát triển của công nghệ, khách hàng doanh nghiệp có thể có thói quen sử dụng các giải pháp công nghệ để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh. Họ có thể mong đợi rằng camera hành trình Mobicam cung cấp các tính năng và tích hợp dễ dàng với hệ thống quản lý hoạt động hiện có. ● Tích hợp vào quy trình làm việc: Khách hàng doanh nghiệp có thể đã tích hợp việc sử dụng camera hành trình vào quy trình làm việc hàng ngày của họ. Họ có thể đã xây dựng thói quen sử dụng dữ liệu từ camera để đánh giá hiệu suất tài xế, đảm bảo an toàn và quản lý rủi ro. 2.2.4 Hành vi sử dụng phương tiện truyền thông Hiện nay, với sự phát triển của công nghệ, các doanh nghiệp tiếp nhận thông tin và cập nhật các tin tức qua nhiều dạng phương tiện truyền thông. Khách hàng doanh nghiệp có thể xem triển lãm thương mại, xem quảng cáo thương mại hay tham gia vào các hiệp hội triển lãm cũng ảnh hưởng tới việc đưa ra quyết định mua hàng của họ. 2.2.5 Ngành hàng ● Ngành vận tải và logistics - Đối tượng mục tiêu: Các công ty vận tải hàng hóa, công ty giao hàng, công ty logistics, các doanh nghiệp sở hữu xe tải hoặc kho bãi lớn. - Nhu cầu: Quản lý lộ trình, tối ưu hóa vận chuyển, nâng cao an toàn đối với tài sản và hàng hóa, giảm thiểu thời gian dừng đỗ không cần thiết. ● Ngành vận tải hành khách - Đối tượng mục tiêu: Công ty vận tải hành khách, hãng xe buýt, hãng taxi. 5 - Nhu cầu: Đảm bảo an toàn của hành khách, theo dõi vận tải công cộng, quản lý lộ trình và định vị xe, cải thiện chất lượng dịch vụ. ● Ngành dịch vụ vận tải đặc biệt (ví dụ: vận tải hàng hóa quá khổ, vận tải động cơ, vận tải hàng đông lạnh): - Đối tượng mục tiêu: Các công ty chuyên vận chuyển các loại hàng hóa đặc biệt. - Nhu cầu: Đảm bảo an toàn và bảo vệ hàng hóa đặc biệt, quản lý lộ trình và tuân thủ quy định vận tải đặc biệt. 2.2.6 Quy mô doanh nghiệp ● Quy mô: Đối tượng mục tiêu có thể bao gồm từ các doanh nghiệp nhỏ và vừa đến các tập đoàn lớn. Ví dụ: Cửa hàng vận tải địa phương hoặc nhà hàng chuỗi với vài cơ sở hay các tập đoàn vận tải quốc tế hoặc các tập đoàn đa quốc gia có mạng lưới vận chuyển rộng lớn như BEE Logistics Corporation, Nhất Tín Logistics, DHL Express...Các công ty nhỏ có thể cần giải pháp tiết kiệm và dễ quản lý. Các tập đoàn lớn có thể tập trung vào tính năng cao cấp và quản lý quy mô lớn. ● Loại hình doanh nghiệp: như công ty cổ phần, công ty TNHH, doanh nghiệp gia đình, hoặc công ty con thuộc tập đoàn lớn. 2.3. Phân tích thị trường 2.3.1 Cơ hội thị trường Trong xu hướng chuyển đổi số hiện nay, nhu cầu sử dụng camera đang tăng lên nhanh chóng. Theo số liệu từ Globe News Wire, thị trường camera an ninh toàn cầu ước tính đạt khoảng 12,83 tỷ USD vào năm 2023 và sẽ cán mốc 41,32 tỷ USD vào năm 2032. Không những gia tăng trong mục đích cá nhân, ngày nay việc sử dụng camera giám sát hành trình cũng đang dần chiếm sự quan tâm của nhiều doanh nghiệp. Không ngoại lệ, tại Việt Nam nhu cầu sử dụng camera giám sát hành trình cũng tăng cao trong nhiều năm gần đây. Với việc giảm thuế đã giảm giá các hệ thống và linh kiện camera giám sát, mở ra cơ hội rộng lớn cho thị trường này phát triển tích cực. Bên cạnh đó, khi cơ sở hạ tầng tại Việt Nam dần được mở rộng đã khiến gia tăng 6 phương tiện di chuyển bao gồm cá nhân và doanh nghiệp cũng đã thúc đẩy nhu cầu sử dụng camera giám sát hành trình cao hơn. Ngoài ra, từ ngày 01/7/2023, Nghị định 47/2022/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 10/2020/NĐ-CP về kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, đã đưa ra quy định yêu cầu tất cả xe kinh doanh vận tải đều phải trang bị thiết bị giám sát hành trình. Đối với ô tô cá nhân, đã có dự thảo Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ cũng đã có yêu cầu 4 triệu ô tô cá nhân hiện đang lưu thông cũng sẽ phải lắp đặt thiết bị giám sát hành trình giống như xe kinh doanh vận tải. Tuy nhiên, cho đến nay phần lớn thiết bị camera giám sát đang sử dụng tại các phương tiện tại Việt Nam đều nhập từ nước ngoài. Cụ thể, trong báo cáo thống kế của Pavana vào năm 10/2022, mỗi năm Việt Nam nhập khoảng 5 triệu camera giám sát, trong đó có khoảng 90% thuộc thương hiệu của Trung Quốc. Việc sử dụng thiết bị camera từ nước ngoài tiềm ẩn rủi ro về vấn đề bảo mật, an toàn thông tin và an ninh quốc phòng khi dữ liệu phải được chuyển qua server Trung Quốc trước rồi mới đến người sử dụng Việt Nam. Hơn thế nữa, mặc dù giá thành của camera Trung Quốc có ưu điểm rẻ hơn nhưng doanh nghiệp tại Việt Nam cũng có nhiều lợi thế để cạnh tranh như chất lượng cao, quy mô thị trường lớn và chính sách bảo trợ từ Nhà nước. 2.3.2 Xu hướng thị trường Năm 2022, hầu hết các thiết bị định vị sẽ được chuyển đổi từ sóng 2G sang thiết bị giám sát hành trình 4G. Như vậy, trong tương lai xu hướng sử dụng mạng 4G cho thiết bị camera giám sát hành trình sẽ trở nên phổ biến. Bên cạnh đó, công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy đang được áp dụng ngày càng rộng rãi trong lĩnh vực camera thông minh, với mục tiêu nâng cao khả năng nhận diện và giảm thiểu sai sót trong quá trình phân tích hình ảnh, phát hiện và phân tích các hành vi đáng ngờ, từ đó đưa ra cảnh báo kịp thời. Hiện nay, thị trường camera giám sát hành trình tại Việt Nam đang chứng kiến một sự chuyển dịch từ các sản phẩm cơ bản chỉ có chức năng ghi hình sang các thiết bị thông minh hơn. Điều này đồng nghĩa với việc tích hợp công nghệ và tính năng thông minh vào các dashcam mới nhằm nâng cao trải nghiệm người dùng và khả năng giám sát. 7 1) Một trong những tính năng thông minh được tích hợp vào dashcam là ghi âm. Điều này cho phép người dùng không chỉ ghi lại hình ảnh mà còn cung cấp âm thanh trong quá trình ghi lại các sự kiện diễn ra trên đường. Việc ghi âm giúp tăng tính chân thực và cung cấp thêm thông tin quan trọng cho việc phân tích sự cố và xác định trách nhiệm trong trường hợp xảy ra tai nạn giao thông. 2) Các camera giám sát hành trình thông minh cũng được trang bị tính năng cảnh báo va chạm. Nhờ vào các cảm biến và giải thuật phức tạp, dashcam có khả năng phát hiện sự va chạm hoặc xung đột trên đường và tự động ghi lại các thông tin quan trọng liên quan đến sự cố. Điều này giúp người dùng dễ dàng thu thập bằng chứng và báo cáo sự việc cho cơ quan chức năng hoặc bảo hiểm. 3) Ngoài ra, tính năng nhận dạng biển số cũng được tích hợp vào camera hành trình thông minh. Bằng cách sử dụng công nghệ nhận dạng hình ảnh và xử lý thông tin, dashcam có thể tự động nhận dạng và ghi lại biển số xe trong tầm nhìn. Điều này giúp cải thiện quá trình giám sát và thu thập dữ liệu về các phương tiện tham gia giao thông. 4) Thêm vào đó, camera hành trình thông minh cũng được kết nối mạng, cho phép truyền dữ liệu trực tiếp hoặc lưu trữ đám mây. Việc kết nối mạng giúp người dùng dễ dàng truy cập và quản lý dữ liệu từ xa, chia sẻ thông tin với cơ quan chức năng hoặc bảo hiểm, và nhận cảnh báo ngay lập tức trong trường hợp xảy ra sự cố. 2.4. Phân tích đối thủ cạnh tranh a. Vietmap - Giới thiệu công ty: Công Ty TNHH Ứng Dụng Bản Đồ Việt (Vietmap Co., Ltd) được thành lập vào năm 2006 bởi các chuyên gia có trình độ cao, nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực GIS và công nghệ thông tin Hiện nay, VIETMAP được biết đến như một trong những công ty hàng đầu của Việt Nam về bản đồ số, cung cấp các dịch vụ và giải pháp ứng dụng GPS. 8 Dựa trên sản phẩm cốt lõi là bản đồ số chi tiết và có độ chính xác cao của 63 tỉnh thành được cập nhật liên tục mỗi 3 tháng, VIETMAP cung cấp nhiều sản phẩm và giải pháp khác nhau cho hai nhóm đối tượng khách hàng là người tiêu dùng và doanh nghiệp. - Sản phẩm: Vietmap cung cấp nhiều dòng sản phẩm camera hành trình như trên slide. Trong đó có Sản phẩm camera VIETMAP SPEEDMAP M1 sẽ là đối thủ trực tiếp và đáng gờm với Mobicam. + VIETMAP SPEEDMAP M1: Camera giám sát đầu tiên và duy nhất trên thị trường trang bị tính năng luôn hiển thị tốc độ giới hạn và tích hợp chi tiết thông tin tuyến đường di chuyển. - Điểm mạnh: Kinh nghiệm và uy tín: Vietmap có thâm niên trong lĩnh vực camera hành trình, định vị GPS. Sản phẩm và dịch vụ đa dạng: Vietmap cung cấp một loạt sản phẩm và dịch vụ liên quan đến định vị GPS, bao gồm bản đồ số và giải pháp quản lý tài sản. Điều này giúp họ kết hợp các sản phẩm, dịch vụ để phục vụ nhiều khách hàng khác nhau, từ cá nhân đến doanh nghiệp. Vietmap luôn theo đuổi việc nghiên cứu và phát triển công nghệ mới, giúp họ duy trì sự cạnh tranh trong lĩnh vực ngày càng phát triển. VietMap không ngừng mở rộng tập đại lý trên toàn quốc để tăng độ phủ thông tin lẫn hàng hóa, đến nay VietMap đã có hơn 1000 đại lý. Các tính năng của sản phẩm đến từ Vietmap có thể kể đến như là: + Camera VIETMAP SPEEDMAP M1 với ống kính ghi hình góc rộng, chất lượng SUPER HD 2K kênh trước & Full HD 1080p kênh sau giúp ghi lại toàn cảnh trước xe kết hợp màn hình IPS 3.18" mang lại trải nghiệm hình ảnh sắc nét. 9 + VIETMAP Speed M1 còn là dòng camera đầu tiên tích hợp công nghệ ghi hình với thông tin tuyến đường di chuyển. + Công nghệ cảnh báo biển giao thông bằng giọng nói. + Công nghệ chuẩn hình ảnh H.265 kết hợp truyền dữ liệu không dây giúp việc xem lại, trích xuất video nhanh chóng trên các thiết bị hệ điều hành Android, IOS thông qua ứng dụng VIETMAP REC. - Điểm yếu: VietMap còn chậm nhịp trong việc tiếp cận các Showroom hãng xe, đây là kênh đầu ra cho lượng xe hơi mới hứa hẹn sẽ mang lại một lượng doanh số lớn. Hình ảnh thương hiệu vẫn chưa mang tính chất đồng bộ và mức độ nhận dạng thương hiệu vẫn còn chưa cao. Chưa có đội ngũ hỗ trợ lắp đặt và bảo hành tận nơi đặc biệt là các khu vực tuyến tỉnh, hệ thống hỗ trợ thông tin bảo hành điện tử vẫn chưa hoàn thiện. Nguồn nhân lực hiện tại vẫn còn khá mỏng cần phải bổ sung tăng cường để đáp ứng tốt hơn trong các khâu về kinh doanh, dịch vụ hỗ trợ cho khách hàng. So với một số sản phẩm tương tự từ các đối thủ, VIETMAP SpeedMap M1 có thể có mức giá cao hơn. Điều này có thể khiến cho sản phẩm này không phù hợp với một số doanh nghiệp có ngân sách hạn chế. - Thị phần/ khách hàng (B2 hiện có): Các sản phẩm camera từ nhà Vietmap luôn được đánh giá cao và được sự quan tâm lớn. Những khách hàng công nghiệp mà Vietmap đang có đa phần là các cơ sở, showroom nhỏ lẻ trên khắp cả nước. Không chỉ vậy, Vietmap còn hợp tác với các showroom của các hãng ô tô lớn như Hyundai, Toyota, Nissan… và là đối tác chiến lược của ICAR. - Kênh tiếp thị được sử dụng khi sản phẩm được ra mắt: Phân phối qua cửa hàng: Hiện nay Vietmap có tổng cộng 8 showroom trải dài toàn quốc ở 8 tỉnh thành: TPHCM, Hà Nội, Cần Thơ, Buôn Mê Thuột, Nha Trang, Đà Nẵng, Nghệ An. 10 Phân phối qua hệ thống đối tác: Vietmap có hợp tác với các đại lý từ các thương hiệu lớn như: Nissan, Toyota, Hyundai,…và các đại lý nhỏ lẻ trên phạm vi toàn quốc. Trang web và Trang mạng xã hội: Sử dụng trang mạng xã hội như Facebook để chia sẻ thông tin và hình ảnh về sản phẩm. Booking các bài báo, các trang web đăng bài về sản phẩm của mình Content Marketing: Tạo nội dung liên quan đến sản phẩm trên trang web của Vietmap. Bài viết, bài giới thiệu sản phẩm sẽ giúp tạo sự quan tâm và giải quyết các thắc mắc của khách hàng… Nó giúp cho những doanh nghiệp có nhu cầu có thể xem sản phẩm và liên hệ qua thông tin được cung cấp để được tư vấn và nhận báo giá. b. Jasso - Giới thiệu công ty: Công ty TNHH Japan Solutions (JASSO - Japan Solutions Co.Ltd) được thành lập năm 2016 là công ty chuyên phân phối phụ kiện ô tô từ Nhật Bản như phim cách nhiệt, camera hành trình, máy bơm lốp tô tô, và rất nhiều các sản phẩm khác. - Thị phần/ khách hàng (B2 hiện có): Là thương hiệu có tiếng trên thị trường phụ kiện xe ô tô tại Việt Nam, được các hãng lớn như Toyota, Honda, Ford, Hyundai, Vinfast,.. tại Vịệt Nam lựa chọn. - Điểm mạnh: + Xuất xứ: Nhật Bản, đây là một trong những quốc gia lọt top 10 các nước có nền công nghệ tiên tiến nhất thế giới. Do đó, các sản phẩm về công nghệ của Nhật luôn chiếm được niềm tin trong lòng người tiêu dùng. + Tính năng của sản phẩm: ● Quản lý đội xe cho phép 1 đến 3 người cùng quản lý đội hơn 20 xe, giúp cho việc quản lý đội xe thêm chặt chẽ. ● Cảnh báo tốc độ, khi tốc độ có sự thay đổi thông qua GPS truyền từ vệ tinh sẽ giúp cảnh báo từ xa. ● Phát WIFI cho người bên trong sử dụng. 11 ● Nghe gọi rảnh tay cho người lái, tương tác 2 chiều dễ dàng khi chủ xe gọi đến. ● Bảo vệ xe tối ưu (parking detection): Khi có kẻ đột nhập hoặc phá hoại, camera lập tức bật lên ghi hình giúp bảo vệ xe 24/24. + Công nghệ: ● Ghi hình full HD 1080P cảm ứng, chống ngược sáng WDR. ● Góc quay camera trước: 140o, góc quay camera sau: 90o. ● Sử dụng sim 4G. + Kích thước: Dài 11 cm x Ngang 6.5 cm x Rộng 3 cm, với màn hình LCD cảm ứng 4. - Điểm yếu: + Khả năng lưu trữ: Hỗ trợ thẻ nhớ chỉ có 64Gb. + Khả năng chịu nhiệt: Chỉ từ 0oC ~ +60oC, phù hợp với nhiệt độ tại Việt Nam nhưng ở một số quốc gia khác đôi khi lại không phải là một lựa chọn tốt khi nhiệt độ ở các nước gần Việt Nam như Trung Quốc, Hàn Quốc hoặc thậm chí là Nhật Bản có thể hạ dưới mức 0oC. + Bảo hành: Chỉ có 12 tháng. - Kênh tiếp thị được sử dụng khi sản phẩm được ra mắt: + Phân phối qua hệ thống đối tác: ● Showroom ôtô: Thuộc các thương hiệu như CHEVROLET, HYUNDAI, KIA, MAZDA, MITSUBISHI, TOYOTA và SUBARU. (hình) ● Garage: Các garage trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh. + Trang web và Trang mạng xã hội: Thông tin về các sản phẩm của Jasso đều được đăng trên website jasso.vn. Tại đây Jasso cung cấp đầy đủ thông tin về sản phẩm, chính sách bảo hành, thông tin liên hệ,... để những doanh nghiệp có 12 nhu cầu có thể xem sản phẩm và liên hệ qua thông tin được cung cấp để được tư vấn và nhận báo giá. c. Viettel - Giới thiệu công ty: Tập đoàn Viễn thông Quân đội (Viettel) là doanh nghiệp kinh tế quốc phòng 100% vốn nhà nước, với hơn 30 năm hoạt động trong ngành viễn thông, là một trong những thương hiệu uy tín và nổi tiếng tại thị trường Việt Nam. - Thị phần/ khách hàng (B2 hiện có): - Điểm mạnh + Tính năng của sản phẩm: Giám sát vị trí: Thông qua hệ thống giám sát, định vị ô tô Vtracking, người dùng có thể tiến hành nắm bắt thông tin và giám sát phương tiện một cách chính xác nhất: ● Vị trí hiện thời của xe ô tô trên bản đồ số ● Trạng thái hoạt động hiện thời của xe (Chạy, đỗ,dừng, quá tốc độ, mất GPS, mất tín hiệu GPRS) ● Vận tốc, số km đi được, trạng thái đóng mở cửa, tắt mở máy, trạng thái điều hòa, thông tin lái xe,… ● Hiển thị các cảnh báo nóng như SOS, quá tốc độ, vi phạm thời gian lái xe liên tục Giám sát hình ảnh: Phần mềm định vị ô tô Vtracking có khả năng cung cấp ảnh giám sát xe với tần suất từ 5 đến 10 phút khi xe chạy. Thời gian tần suất sẽ tăng lên từ 2 đến 4 giờ gì xe ở trạng thái dừng lại. Xem lại hành trình: Người dùng có thể xem được thời gian, hình ảnh và trạng thái hoạt động của xe. Đặc biệt phần mềm định vị ô tô Vtracking sẽ vẽ lại hành trình trực 13 quan trên bản đồ và tính tổng quãng đường, tổng số lần dừng và thời gian dừng của xe. - Điểm yếu: + Viettel không phải là thương hiệu được quan tâm trong lĩnh vực camera giám sát, giải pháp ứng dụng GPS so với các đối thủ có lịch sử dài hạn trong lĩnh vực này. Vì vậy, khách hàng thường tìm kiếm các thương hiệu có danh tiếng vững chắc hơn. + Sản phẩm sử dụng cùng với phần mềm định vị vị ô tô Vtracking. Tuy nhiên, để sử dụng phần mềm này khách hàng phải trả phí định kỳ hoặc theo gói + Camera với độ phân giải chuẩn HD 720P là khá lép vế so với các sản phẩm khác trên thị trường. - Kênh tiếp thị được sử dụng khi sản phẩm được ra mắt: Trang web và Trang mạng xã hội: Sử dụng trang mạng xã hội như Facebook để chia sẻ thông tin và hình ảnh về sản phẩm. Booking các bài báo, các trang web đăng bài về sản phẩm của mình. Tạo nội dung liên quan đến sản phẩm trên trang web của Viettel. Bài viết, bài giới thiệu sản phẩm sẽ giúp tạo sự quan tâm và giải quyết các thắc mắc của khách hàng. Phân phối qua hệ thống văn phòng của Viettel 2.5. SWOT 2.5.1 Giới thiệu khái quát về sản phẩm MobiCAM là một hệ thống camera hành trình thông minh, cung cấp giải pháp an ninh và giám sát chuyên nghiệp cho môi trường vận tải, sử dụng công nghệ đỉnh cao, đem đến những trải nghiệm tuyệt vời cho người dùng. Bộ Camera tích hợp giám sát hành trình MobiCAM là sự kết hợp giữa nhu cầu giám sát của doanh nghiệp và yêu cầu bắt buộc của Nghị Định số 10 và số 47 của Chính Phủ. Với MobiCAM, người dùng có thể theo dõi cả đội xe một cách hiệu quả, linh hoạt, đảm bảo an toàn, nâng cao chất lượng 14 dịch vụ và tối ưu chi phí quản lý vận hành. Sản phẩm có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt, điều chỉnh và sử dụng kể cả trong các khu vực có điều kiện khắc nghiệt. 2.5.2 SWOT Điểm mạnh Điểm yếu - MID Việt Nam là một đội ngũ nhiệt - Doanh nghiệp còn non trẻ, chưa có chỗ huyết, trách nhiệm và có kinh nghiệm đứng vững chắc trên thị trường. trong lĩnh vực công nghệ, lấy chiến lược - Danh mục sản phẩm của MID Việt đổi mới làm trọng tâm để xây dựng giải Nam còn hạn chế. Với MobiCAM, MID pháp cho nhu cầu thực tế. Việt Nam chỉ kinh doanh 2 gói sản - Sản phẩm được sản xuất, lắp ráp đạt phẩm, khiến khách hàng không có quá tiêu chuẩn với đầy đủ các chứng nhận nhiều lựa chọn. hợp chuẩn, hợp quy theo đúng quy định - Các chính sách tư vấn và chăm sóc hiện hành. khách hàng chưa hoàn thiện, phản hồi chậm,... - Giá cao so với mặt bằng chung trên thị trường. Cơ hội Thách thức - Độ lớn thị trường ngành Camera hành - Ngành an ninh và giám sát có tính trình ô tô được ước tính là sẽ tăng cạnh tranh cao, với nhiều đối thủ đã trưởng đáng kể trong giai đoạn thành danh. Hàng loạt thương hiệu có 2020-2025 với tốc độ khoảng 17.3% bề dày tên tuổi cũng bắt đầu gia nhập trong 5 năm tới, đạt khoảng 5.380 triệu vào thị trường Việt Nam. USD trong năm 2023. - Quá trình tắt sóng 2G để chuyển sang - Các quy định liên quan đến việc xử lý 4G của lĩnh vực vận tải tạo áp lực lên xe ô tô kinh doanh vận tải không lắp các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh camera giám sát hành trình (1/1/2022) và Camera hành trình ô tô phải cải tiến và 15 đề xuất ô tô cá nhân lắp camera hành phát triển, ứng dụng khoa học công trình (năm 2023) của bộ Giao thông nghệ tiên tiến vào sản phẩm. vận tải làm gia tăng nhu cầu mua sắm - Nỗi lo về bảo mật an toàn thông tin, và lắp đặt sản phẩm đối với ngành. rò rỉ dữ liệu hình ảnh, ảnh hưởng đến quyền riêng tư cá nhân. 16