Uploaded by Đạt Nguyễn Tiến

Từ vựng

advertisement
new
mới
company
công ty
Mr.
ông
year
năm
service
dịch vụ
please
vui lòng
customer
khách hàng
work
làm việc / công việc
email
thư điện tử
Ms.
bà
make
làm
more
thêm / nhiều hơn
time
thời gian / thời điểm
product
sản phẩm
business
kinh doanh / doanh nghiệp
day
ngày
employee
nhân viên
use
sử dụng
information
thông tin
member
thành viên
order
đơn hàng / đặt hàng
letter
lá thư
provide
cung cấp
date
ngày
receive
nhận
office
văn phòng
manage
quản lý
month
tháng
most
nhiều nhất / hầu hết
also
cũng
hotel
khách sạn
include
bao gồm
than
so với
only
chỉ
price
giá
purchase
mua
other
khác
week
tuần
thank
cám ơn
send
gửi
plan
kế hoạch / lên kế hoạch
open
mở
contact
liên lạc
change
thay đổi
add
thêm
store
cửa hàng
article
bài báo
call
gọi
schedule
lịch trình / lên lịch
event
sự kiện
first
đầu tiên / thứ nhất
center
trung tâm
free
miễn phí / tự do
ask
hỏi / yêu cầu
like
thích
next
tiếp theo
request
yêu cầu
job
việc làm / công việc
before
trước
department
bộ phận
after
sau
design
thiết kế
city
thành phố
number
số / số lượng
high
cao
need
cần
conference
hội nghị
know
biết
meeting
cuộc họp
give
đưa / đưa ra
special
đặc biệt
staff
nhân viên
room
phòng
announce
thông báo
website
trang web
write
viết
visit
ghé thăm / chuyến đi
hour
giờ
require
yêu cầu
help
giúp đỡ
because
bởi vì
increase
tăng
people
người
find
tìm thấy / cảm thấy
complete
hoàn thành / hoàn chỉnh
attend
tham dự
program
chương trình
book
sách
according to
theo như
many
nhiều
food
đồ ăn / thực phẩm
travel
đi lại / du lịch
last
vừa qua / trước
current
hiện tại
project
dự án
report
báo cáo
form
mẫu (đơn)
follow
theo sau / làm theo
area
khu vực
during
trong suốt
experience
kinh nghiệm
notice
chú ý / thông báo
team
đội / nhóm
pay
chi trả
cost (n)
chi phí
march
tháng Ba
computer
máy tính
come
đến
very
rất
june
tháng Sáu
see
xem / thấy
problem
vấn đề
deliver
giao (hàng...)
each
mỗi
want
muốn
start
bắt đầu
submit
nộp
large
lớn
home
nhà
say
nói
hope
hy vọng
there is
có
where
nơi nào / nơi mà
card
thẻ
register
đăng ký
expect
trông đợi
able
có thể
best
tốt nhất
ticket
vé
develop
phát triển
now
bây giờ
august
tháng Tám
director
giám đốc
april
tháng Tư
get
có được / lấy
name
tên
question
câu hỏi
july
tháng Bảy
much
nhiều
take
lấy / mang
ship
giao (hàng)
begin
bắt đầu
research
nghiên cứu
advertise
quảng cáo
charge
phí / tính phí
long
dài / lâu
return
trả lại / trở lại
hold
tổ chức
while
trong khi
review
xem lại / đánh giá
every
mỗi
mention
đề cập
system
hệ thống
class
lớp học
into
vào trong
training
đào tạo / huấn luyện
group
nhóm
restaurant
nhà hàng
health
sức khỏe
full
đầy đủ / toàn bộ
main
chính / chủ yếu
part
phần
read
đọc
construction
xây dựng
international
quốc tế
success
sự thành công
contract
hợp đồng
fee
khoản phí
quality
chất lượng
client
khách hàng
university
trường đại học
close
gần / gần gũi
within
trong vòng
repair
sửa chữa
september
tháng Chín
end
kết thúc / cuối
participate
tham gia
interview
buổi phỏng vấn
building
tòa nhà
however
tuy nhiên
student
sinh viên
list
danh sách / liệt kê
publish
xuất bản
result
kết quả
arrive
đến
both
cả hai
confirm
xác nhận
until
cho đến khi
inform
thông báo cho
technology
công nghệ
monday
thứ Hai
discuss
bàn bạc / thảo luận
just
chỉ / vừa mới
october
tháng Mười
good
tốt
car
xe hơi
let
cho / để
street
đường
hire
thuê
copy
bản sao / sao chép
few
ít / vài
important
quan trọng
small
nhỏ
magazine
tạp chí
art
nghệ thuật
address
địa chỉ
sell
bán
consider
xem xét
meet
gặp
water
nước
world
thế giới
apply
nộp đơn xin
equipment
thiết bị
trip
chuyến đi
account
tài khoản
great
tuyệt vời / rất lớn
opportunity
cơ hội
guest
khách
meaning
ý nghĩa
note
chú ý / ghi chú
photograph
bức ảnh
skill
kỹ năng
benefit
lợi ích / có lợi
rent
thuê
flight
chuyến bay
president
chủ tịch
airport
sân bay
accept
chấp nhận
january
tháng Một
improve
cải thiện
february
tháng Hai
allow
cho phép
support
hỗ trợ / ủng hộ
bring
mang
friday
thứ Sáu
become
trở nên
policy
chính sách
convenient
tiện lợi
museum
bảo tàng
december
tháng Mười Hai
tour
chuyến tham quan / du lịch
sure
chắc chắn / đảm bảo
choose
chọn
environment
môi trường
win
chiến thắng
november
tháng Mười Một
clean
sạch / làm sạch
buy
mua
between
giữa
park
công viên
bank
ngân hàng
different
khác
look forward
trông đợi
space
không gian / chỗ
build
xây dựng
in order to
để (làm gì đó)
electronic
điện tử
saturday
thứ Bảy
country
đất nước
personal
cá nhân
reduce
giảm
money
tiền
create
tạo ra
final
cuối cùng
introduce
giới thiệu
percent
phần trăm
expand
mở rộng
worker
công nhân / nhân viên
future
tương lai
again
một lần nữa / lại
serve
phục vụ
move
di chuyển / di dời
TRUE
đúng / thật sự
family
gia đình
past
qua / quá khứ
professional
chuyên nghiệp/ người CN
low
thấp
parking
đỗ xe
show
cho thấy
early
sớm
enjoy
tận hưởng / thích
print
in
although
mặc dù
today
hôm nay
seminar
hội thảo
document
tài liệu
regular
thường xuyên / thường
place
nơi / chỗ
safe
an toàn
soon
sớm
children
trẻ em
back
lại / trở lại
school
trường học
think
nghĩ
invest
đầu tư
limit
giới hạn
house
nhà
over
hơn
care
chăm sóc / quan tâm
minute
phút
keep
giữ
sales
doanh thu
since
từ khi
compete
cạnh tranh
total
tổng cộng
near
gần
produce
sản xuất / tạo ra
around
xung quanh / khoảng
close
đóng
bill
hóa đơn
attach
đính kèm
prepare
chuẩn bị
software
phần mềm
human
người
encourage
khuyến khích
hear
nghe
decide
quyết định (v)
join
gia nhập
there
ở đó
select
chọn
history
lịch sử
summer
mùa hè
stay
ở
check
kiểm tra / xem
ago
trước đây
same
cùng / giống nhau
learn
học
continue
tiếp tục
still
vẫn
telephone
điện thoại
nation
quốc gia
arrange
sắp xếp
news
tin tức
bus
xe buýt
under
dưới
page
trang
invite
mời
thursday
thứ Năm
feel
cảm thấy
message
tin nhắn
night
đêm
second
thứ hai
theater
nhà hát / rạp phim
tell
nói
old
cũ / lớn tuổi
necessary
cần thiết
amount
số lượng / khoản (tiền...)
presentation
buổi thuyến trình
library
thư viện
government
chính phủ
club
câu lạc bộ
road
đường
economy
kinh tế
way
cách
floor
tầng / sàn nhà
monthly
hàng tháng
sunday
Chủ Nhật
here
ở đây
organization
tổ chức
better
tốt hơn
shop
cửa hàng
shopping
mua sắm
level
mức độ / cấp độ
excellent
tuyệt vời
vehicle
xe
idea
ý tưởng
less
ít hơn
later
sau đó / trễ hơn
always
luôn luôn
machine
máy
describe
mô tả
morning
buổi sáng
immediately
ngay lập tức
install
lắp đặt / cài đặt
live
sống
enter
đi vào / đưa vào
without
không có
train
xe lửa
film
phim
coupon
phiếu giảm giá
size
kích thước / kích cỡ
accounting
kế toán
meal
bữa ăn
try
cố gắng / thử
cancel
hủy
drive
lái xe
vacation
kỳ nghỉ
complain
phàn nàn
reason
lí do
gift
quà tặng
sign
ký
spend
chi tiêu / dành (thời gian)
speak
nói / phát biểu
factory
nhà máy
welcome
chào đón
season
mùa
top
hàng đầu / trên cùng
appointment
cuộc hẹn
run
chạy
music
âm nhạc
air
không khí / hàng không
wednesday
thứ Tư
quickly
nhanh chóng
station
trạm / đài
attract
thu hút
weekend
cuối tuần
like
giống
well
tốt
activity
hoạt động
organize
tổ chức / sắp xếp
look for
tìm kiếm
tuesday
thứ Ba
then
sau đó
might
có thể
explain
giải thích
visitor
khách / du khách
display
trưng bày
believe
tin
delay
trì hoãn
wide
rộng
paper
giấy
strong
mạnh
test
kiểm tra
web
mạng
desk
cái bàn
life
cuộc sống / cuộc đời
leave
rời đi / rời khỏi
comment
lời bình
teach
dạy
book
đặt (phòng, vé...)
course
khóa học
lost
mất
late
trễ
decision
quyết định (n)
retire
về hưu
festival
lễ hội
tourist
khách du lịch
drink
uống / đồ uống
party
bữa tiệc
relations
quan hệ
America
nước Mỹ
someone
ai đó
garden
vườn
volunteer
người tình nguyện
person
người
responsible
chịu trách nhiệm
sport
thể thao
hospital
bệnh viện
happen
xảy ra
wish
muốn
down
xuống
too
quá
million
triệu
camera
máy ảnh / máy quay phim
Asia
châu Á
often
thường xuyên
answer
trả lời
demand
nhu cầu
put
đặt / để
happy
vui
front
trước
movie
bộ phim
seat
chỗ ngồi
protect
bảo vệ
difficult
khó khăn
talk
nói chuyện
kitchen
nhà bếp
lunch
bữa trưa
maintain
duy trì / bảo trì
easy
dễ dàng
away
xa
dinner
bữa tối
television / TV
truyền hình / tivi
wait
chờ
rise
tăng
avoid
tránh
understand
hiểu
color
màu sắc
deadline
hạn chót
goal
mục tiêu
post
đăng
contain
chứa đựng
agree
đồng ý
finish
hoàn thành
enough
đủ
newspaper
báo
look
nhìn
simple
đơn giản
performance
buổi biểu diễn
expensive
đắt tiền
afternoon
buổi chiều
menu
thực đơn
grow
gia tăng / phát triển
together
cùng / cùng nhau
coffee
cà phê
short
ngắn
branch
chi nhánh
real
thực sự
famous
nổi tiếng
daily
hàng ngày
weather
thời tiết
everyone
mọi người
advice
lời khuyên
friend
người bạn
friendly
thân thiện
big
lớn
never
không bao giờ
box
hộp
swimming pool
hồ bơi
outside
bên ngoài
salary
tiền lương
responsibility
trách nhiệm
fast
nhanh
anyone
bất kỳ ai
carefully
cẩn thận
style
phong cách
remind
nhắc nhở
ability
khả năng
adult
người lớn
cook
nấn ăn
save
tiết kiệm
a lot of
nhiều
clear
rõ ràng
game
trò chơi
graduate
tốt nghiệp
share
chia sẻ
walk
đi bộ
beautiful
đẹp
hold
giữ
yesterday
hôm qua
knowledge
kiến thức
table
cái bàn
picture
bức ảnh
holiday
kỳ nghỉ / lỳ lễ
culture
văn hóa
half
nửa
correct
đúng / chỉnh sửa
paint
sơn
usually
thường xuyên
last
cuối cùng
error
lỗi
comfortable
thoải mái
wedding
đám cưới
traveler
hành khách
printer
máy in
ready
sẵn sàng
everything
mọi thứ
clothing
quần áo
fashion
thời trang
topic
chủ đề
exercise
tập (thể dục)
sorry
xin lỗi / tiếc
eat
ăn
third
thứ ba / một phần ba
door
cửa
gym
phòng tập thể dục
wear
mặc / mang
young
trẻ
perfect
hoàn hảo
electricity
điện
evening
buổi tối
things
thứ / điều
men
đàn ông
stop
dừng / điểm dừng
breakfast
bữa sáng
reply
trả lời
cut
cắt / cắt giảm
step
bước
weekly
hàng tuần
suitable
phù hợp
search
tìm kiếm
play
chơi
right
đúng
dollar
đô la
opinion
ý kiến
seem
có vẻ như
cooperation
sự hợp tác
example
ví dụ
band
ban nhạc
resort
khu nghỉ mát
age
tuổi
on time
đúng giờ
little
ít
traffic
giao thông
key
chìa khóa / then chốt
prize
giải thưởng
woman
phụ nữ
mobile
di động
heavy
nặng / lớn
tomorrow
ngày mai
busy
bận rộn
bag
túi / túi xách
face
mặt / đối mặt
white
màu trắng
blue
xanh dương
advise
khuyên / thông báo
story
câu chuyện
useful
hữu ích
black
màu đen
river
con sông
depend
phụ thuộc
compare
so sánh
lake
hồ
wine
rượu vang
mistake
lỗi lầm / nhầm lẫn
farm
nông trại
mean
có nghĩa
hand
tay
brown
màu nâu
flower
hoa
image
hình ảnh
inside
bên trong
swimming
bơi
wash
giặt / rửa
hard
chăm chỉ
doctor
bác sĩ
discussion
buổi thảo luận
modern
hiện đại
action
hành động
mountain
ngọn núi
perform
biểu diễn
vegetables
rau
beside
bên cạnh
cake
bánh
fly
bay
winter
mùa đông
remember
nhớ
red
màu đỏ
behind
phía sau
boat
con thuyền
uniform
đồng phục
chair
ghế
automatic
tự động
congratulations
chúc mừng
watch
xem
way
đường
bed
cái giường
light
ánh sáng / đèn
foreign
nước ngoài
confident
tự tin
noon
trưa
password
mật khẩu
window
cửa sổ
United States
Mỹ
hot
nóng
fun
vui
teacher
giáo viên
himself
chính anh ấy / tự anh ấy
fan
người hâm mộ
beach
bãi biển
forget
quên
calendar
lịch
speed
tốc độ
study
học
cream
kem
body
cơ thể / thân
shoe
giày
fruit
trái cây
love
yêu thích / yêu thương
plane
máy bay
animal
động vật / con vật
parent
cha mẹ
cheap
rẻ
drop
giảm / rơi
trust
tin tưởng
wall
bức tường
green
xanh
back
phía sau
dry
khô
accident
tai nạn
sound
âm thanh
spring
mùa xuân
mind
tâm trí
tea
trà
truck
xe tải
far
xa
wish
chúc
island
hòn đảo
exit
lối ra
break
làm vỡ / phá vỡ
billion
một tỷ
stand
đứng
refrigerator
tủ lạnh
bike
xe đạp
fire
vụ cháy / chữa cháy
bedroom
phòng ngủ
fine
tốt
hello
chào
clothes
quần áo
hundred
một trăm
wrong
sai
Mrs.
bà
bad
xấu / tồi tệ
eye
mắt
cheese
phô mai
bicycle
xe đạp
star
ngôi sao
hard
khó
map
bản đồ
hair
tóc
cell phone
điện thoại di động
sea
biển
shirt
áo sơ mi
carry
mang / mang theo
twelve
mười hai
middle
giữa
sometimes
đôi khi
bathroom
phòng tắm
warm
ấm
nothing
không cái gì
lesson
bài học
actor
diễn viên
practice
luyện tập
rain
mưa
heart
trái tim
sit
ngồi
myself
chính tôi
miss
cô
thousand
một nghìn
too
cũng
rice
gạo
ourselves
chính chúng tôi
maximum
tối đa
kid
trẻ em
voice
giọng nói
quiet
yên tĩnh
apple
quả táo
turn off
tắt
alone
chỉ riêng / một mình
sun
mặt trời
listen
nghe
draw
vẽ
sick
bị bệnh
police
cảnh sát
anytime
bất kỳ lúc nào
zoo
sở thú
toy
đồ chơi
dream
ước mơ
T-shirt
áo thun
dish
đĩa
ship
thuyền
board
bảng
post office
bưu điện
kind
tử tế
let's
hãy
waste
lãng phí
tour guide
hướng dẫn viên du lịch
present
món quà
soft
mềm / nhẹ
press
ấn nút
miss
nhớ
right
bên phải
glass
cái ly
Download