DỰ ÁN : BỒN KHÍ NÉN ID2800xH3400 TÍNH BỀN CHO BỒN KHÍ NÉN V=25 M3 - TCVN 8366-2010 & ASME VIII Div1 STT TÊN BỒN & THÔNG SỐ ĐVT GIÁ TRỊ TCVN GIÁ TRỊ ASME I BỒN KHÍ NÉN V=25 M3 I.1 Thân trụ Đường kính trong của Bình D mm 2800 Chiều dài thân trụ mm 3400 Áp suất thiết kế + cột áp thủy lực P Barg 15.5 Kpa 1550 Chân không thiết kế Barg -1 Nhiệt độ thiết kế độ C -196 tới 50oC Vật liệu chế tạo A 36/SS400 Ứng suất cho phép của vật liệu S Kpa 146666.6667 Tiêu chuẩn áp dụng Hệ số mối hàn (loại 2A): E 0.9 Độ dày bù cho ăn mòn: C mm 2 a Độ dày thân bồn chịu áp suất trong Độ dày tính toán của thân bình t (mối hàn dọc) mm 18.54 18.36 Độ dày tính toán của thân bình t (mối hàn chu vi) mm 10.24 Chọn độ dày tấm gia công mm 20 20 b Độ dày thân bồn chịu áp suất chân không Độ dày thân chưa kể dự phòng tm mm 18 Đường kính trung bình của thân mm 2818 Tỉ lệ L/D 1.21 Tiỉ lệ D/t 155.5555556 Hệ số A 0.000550051 Giới hạn chảy danh nghĩa Y Mpa 21.00 Modun đàn hồi của thép :E Mpa 203395 Áp suất ngoài gây ra oằn, mọp Mpa 1.43 Barg 14.29 Áp suất ngoài gây ra võng dẻo Mpa Barg Với độ dày thân bồn 12 mm Bồn hoàn toàn làm việc ở áp suất chân không I.2 Đáy cầu Với chỏm cầu D/4h = 1 Hệ số M Hệ số mối hàn E Đáy được gia công từ tấm hàn Bán kính lớn của đáy R Chiều dày tấm đáy sau gia công t Tỉ lệ mỏng đi khi gia công Chiều dày tấm để gia công Chọn tấm dày Độ sâu của đáy b Bán kính trong của bồn I.3 Thể tích của Bồn 1.3.1 Thể tích phần trụ 1.3.2 Thể tích hai phần chỏm V elip Thực hiện 1 * 3 . 1415 * 2 b * D 6 2 0.27 2.68 TIÊU CHUẨN ASME PR C SE 0 . 4 P t TCVN 8366-2010 t PD 2 SE P C ASME VIII, Div1 TCVN8366 Pe 2 EAt Dm 2 Yt Dm Pe ASME 1 0.85 2531.2 17.75 18 20.95 22 7 14 26,683 20,936 5,747 mm mm % mm dm dm dm3 dm3 dm3 t 16.88 18 19.92 22 PD C 2 SE 0 . 2 P TCVN 8366-2010 t PRM C 2 SE 0.2 P h 2 2 h * 3 D D kiểm tra Chấp thuận