3Rs - reuse - reduce - recycle Đv ăn thịt: carnivore đv ăn cỏ: herbivore đv ăn tạp: omnivore Tự nhiên Vũ trụ take a shower: đi tắm city = urban area: khu vực đô thị super urban: siêu đô thi cosmopolitan: siêu đô thị đáng kinh ngạc sấm chớp waste tái chế khí hậu rác/vứt rác garbage loài bò sát rural area : nông thôn cứu hộ thuộc về địa phương rare animals giải cứu định vị --> location: địa điểm môi trường vệ tinh go/become tuyệt chủng đv có vú vòi sen/ mưa rào ai (v) dự báo= predict weather: khí hậu ôn hòa hệ mặt trời (n) weather forecast freezing cold dry/wet/mild đặt tên loài =animals and plants lạnh cóng/đóng băng global warming nguồn gốc originate (v) from toàn cầu international sấm sét greenhouse effect đợt nắng nóng hành tinh original (a) hoang dã côn trùng =conserve bảo tồn đv hoang dã wild animals preservation = conservation microwave: lò vi sóng pretty savage solar energy: Năng lượng mặt trời pesticide --> insecticide: thuốc diệt côn trùng local brand herbicide: thuốc diệt cỏ làm nổ tung explosion: vụ nổ in: tăng >< decrease: giảm up dọn dẹp >< make a mess: làm lộn xộn dừng đốt cháy (đi ra ngoài) ko cho vào đặt xuống dập lửa (v) nhiều nhất >< at least: ít nhất trên đỉnh/dưới đáy bắt đầu >< at the end khoảng cách in the end of tổng cộng ở trên đỉnh đóng lên tường set up: cài = install (n) khoanh tròn có nguy cơ in phá hủy (n) (a) tired : mệt mỏi (a) (v) of (v) = damage tobe trung tâm/ở giữa (a/n) nghị định (a) nguy hiểm (adv) (n) độ sâu (n) (a) sương mù (n) (a) lờ mờ, nhiều sương mù (n) ng làm vườn (n) (n) nghề làm vườn (v) xâm lược (n) (n) kẻ xâm lược (a) (adv) (n) tự nhiên ei (n) (a) (v) =contaminate contamination contaminated làm ô nhiễm sợ hãi nhận thức háo hức về lo lắng/nghiêm túc thiếu hụt ngăn cản ai khỏi làm gì cứu cái gì khỏi nghĩ về lo lắng về cj thiệt hại tới sự gia tăng a decrease in: sự giảm thoát khỏi save st: save time/money: tiết kiệm I saw an increase in price of corn dự báo thời tiết forecast trải qua heatwave nóng bất thường shower mưa rào bất chợt thunder hide : che dấu/trốn lightning nhánh/cành cây root gãy climate khí hậu ấm hơn + Noun (s) wildlife loài chim species có lẽ insect mammal reptile thằn lằn quiet = peaceful: thanh bình chặt tái chế giấy ecycled reserved ountryside I wish at risk: có nguy cơ ild khá ocal ild a xtinct - wildlife NP chính xác = precise itter throw garbage away: vứt rác đi amed mazing reezing bật máy sưởi lên ocated sa mạc lobal VĐ toàn cầu biến đổi khi hậu easy z escue effect (n) = impact = influence ảnh hưởng ở trung tâm solar system: hệ mặt trời planet: hành tinh satellite environment xoay quanh origin up F dọn rác up biển cảnh báo C up cấm vào out out dập down tắt up tăng out tắt dần lều thuốc nổ A E H cổng B D G take time to = spend time doing on top of in the distance at most In total In the beginning at the bottom of nhặt rác n dangerous look + adj a/an/the Noun depth destruction (n) nghĩa Adj + Noun tobe + adj V + adv invasion ng ngoài hành tinh so adj/adv that adv + adj gardening air pollution central natural environment mt tự nhiên foggy circular about to of of in from from of about about about from mild freezing (v) đổ tuyết extinct global wild local word form tobe + adj foggy destructive natural adj + Noun pollution gardening depth circular dangerous at most: tối đa blows up at the bottom of went out: dừng cháy put up raise : nâng cao nhận thức build up cấm vào biển dập đi (lửa) keep people out điếu thuốc put out put it down clear up these clothes me had câu wish hiện tại had QK TL could buy st for sb hope save st that to for about It's serious about a serious problem: VĐ nghiêm trọng