Uploaded by 2007010082

Unit 36 Review

advertisement
3Rs
- reuse
- reduce
- recycle
Đv ăn thịt: carnivore
đv ăn cỏ: herbivore
đv ăn tạp: omnivore
Tự nhiên
Vũ trụ
take a shower: đi tắm
city = urban area: khu vực đô thị super urban: siêu đô thi
cosmopolitan: siêu đô thị
đáng kinh ngạc
sấm chớp waste
tái chế
khí hậu
rác/vứt rác garbage
loài bò sát
rural area : nông thôn
cứu hộ
thuộc về địa phương
rare animals
giải cứu
định
vị
-->
location:
địa
điểm
môi trường
vệ tinh
go/become
tuyệt chủng
đv có vú
vòi sen/ mưa rào
ai
(v) dự báo= predict
weather: khí hậu ôn hòa
hệ mặt trời
(n) weather forecast
freezing cold
dry/wet/mild đặt tên
loài =animals and plants
lạnh cóng/đóng băng
global warming
nguồn gốc originate (v) from
toàn cầu international
sấm sét
greenhouse effect
đợt nắng nóng
hành tinh original (a)
hoang dã
côn trùng
=conserve bảo tồn
đv hoang dã wild animals
preservation = conservation
microwave: lò vi sóng
pretty savage solar energy: Năng lượng mặt trời
pesticide --> insecticide: thuốc diệt côn trùng
local brand
herbicide: thuốc diệt cỏ
làm nổ tung
explosion: vụ nổ
in: tăng >< decrease: giảm
up dọn dẹp >< make a mess: làm lộn xộn
dừng đốt cháy (đi ra ngoài)
ko cho vào
đặt xuống
dập lửa
(v)
nhiều nhất >< at least: ít nhất
trên đỉnh/dưới đáy
bắt đầu >< at the end
khoảng cách in the end of
tổng cộng
ở trên đỉnh
đóng lên tường
set up: cài = install
(n)
khoanh tròn
có nguy cơ in
phá hủy
(n)
(a)
tired : mệt mỏi
(a)
(v)
of
(v)
= damage
tobe
trung tâm/ở giữa
(a/n) nghị định
(a) nguy hiểm
(adv) (n)
độ sâu
(n)
(a)
sương mù
(n)
(a)
lờ mờ, nhiều sương mù
(n) ng làm vườn
(n)
(n) nghề làm vườn
(v) xâm lược (n)
(n)
kẻ xâm lược
(a)
(adv)
(n)
tự nhiên
ei
(n)
(a)
(v)
=contaminate contamination contaminated
làm ô nhiễm
sợ hãi
nhận thức
háo hức về
lo lắng/nghiêm túc
thiếu hụt
ngăn cản ai khỏi làm gì
cứu cái gì khỏi
nghĩ về
lo lắng về cj
thiệt hại tới
sự gia tăng
a
decrease
in:
sự giảm
thoát khỏi
save st: save time/money: tiết kiệm
I saw an increase in price of corn
dự báo thời tiết
forecast
trải qua
heatwave
nóng bất thường
shower mưa rào bất chợt
thunder
hide : che dấu/trốn
lightning
nhánh/cành cây
root gãy
climate
khí hậu ấm hơn
+ Noun (s)
wildlife
loài chim
species
có lẽ
insect
mammal
reptile
thằn lằn
quiet = peaceful: thanh bình
chặt
tái chế giấy
ecycled
reserved
ountryside
I wish
at risk: có nguy cơ
ild
khá
ocal
ild
a
xtinct
- wildlife
NP
chính xác = precise
itter
throw garbage away: vứt rác đi
amed
mazing
reezing
bật máy sưởi lên
ocated
sa mạc
lobal
VĐ toàn cầu
biến đổi khi hậu
easy
z
escue
effect (n)
= impact
= influence
ảnh hưởng
ở trung tâm
solar system: hệ mặt trời
planet: hành tinh
satellite
environment
xoay quanh
origin
up
F
dọn rác
up
biển cảnh báo
C
up
cấm vào
out
out
dập
down tắt
up tăng
out
tắt dần
lều
thuốc nổ
A
E
H
cổng
B
D
G
take time to = spend time doing
on top of
in the distance
at most
In total
In the beginning
at the bottom of
nhặt rác
n
dangerous
look + adj
a/an/the Noun
depth
destruction
(n)
nghĩa
Adj + Noun
tobe + adj
V + adv
invasion
ng ngoài hành tinh
so adj/adv that
adv + adj
gardening
air pollution
central
natural environment
mt tự nhiên
foggy
circular
about
to
of
of
in
from
from
of
about
about
about
from
mild
freezing
(v) đổ tuyết
extinct
global
wild
local
word form
tobe + adj
foggy
destructive
natural
adj + Noun
pollution
gardening
depth
circular
dangerous
at most: tối đa
blows up
at the bottom of
went out: dừng cháy
put up
raise : nâng cao nhận thức
build up
cấm vào
biển
dập đi (lửa)
keep people out
điếu thuốc
put out
put it down
clear up these clothes
me
had
câu wish
hiện tại
had
QK
TL
could
buy st for sb
hope
save st
that
to
for
about
It's serious about
a serious problem: VĐ nghiêm trọng
Download