1. Add Add (v) Added: Ronaldo cost more than any other players added together. Addition (n): such an outfit would be a useful addition to my wardrobe. In addition to sth: Additional (adj): a small additional charge for the use of the swimming pool. Additionally (adv): thêm nữa, ngoài ra Additive (n): vật để cộng vào, thêm vào Addle (v): lẫn, rối trí, làm thối, hỏng (trứng): to addle one’s brain. Adding (v) Addible Adder (n): người cộng thêm vào 2. Apply Apply (v): to apply your mind to sth = tập trung tư tưởng vào điều gì (Mis)applied (adj): you have to study applied mathematics as part of the engineering course. Appliance (n): thiết bị gia dụng: washing machines and other domestic appliances. Applicant (n): ứng viên, người dự tuyển Application (n): đơn xin, sự ứng dụng (In)applicable (adj): có thể ứng dụng được: to be applicable to sth (In)applicably (adv) (In)applicableness/ (in)applicability (n): tính có thể áp dụng được Misapply (v): dùng sai, áp dụng sai Reapply 3. Commerce Commerce (n): Thương mại Commercial (adj): although it won a lot of awards, the film was not a commercial success; mục quảng cáo trên tivi Commercially (adv): the factory was no longer commercially viable. Commercialism (n): chủ nghĩa lợi nhuận Anticommercialism (n): thuyết chống thương nghiệp Commercialize (v): Christmas has become very commercialized over recent years. Commercialization (n): Thương nghiệp hóa Commercialese (n): văn thương mại Commercialist Commercialistic 4. Dedicate Dedicate (v): cống hiến Dedicator (n): người cống hiến Dedicatee (n): người nhận sự hiến dâng, được đề tặng Dedicatory (n): có tính cách đề tặng Dedicated (adj): tận tụy, tận tâm: a dedicated teacher; chuyên dụng: dedicated image processor (trình chuyên xử lí ảnh) Dedication (n) Dedicatedly 5. Effect Effect: tài sản cá nhân: personal effects (In)effective (In)effectively Effection (n): thành tựu Effectible (adj) Effectiveness (n): sự có hiệu lực Effectivity Effect less (adj): không có hiệu quả Effector (n): cơ quan phản ứng lại kích thích, người sáng tạo Effectual (adj): có giá trị pháp lý: effectual documents Effectuality Effectually Effectualness (n): sự có giá trị pháp lý Effectuate (v): thực hiện, đem lại Effectuation (n): sự thực hiện, sự đem lại 6. Employ Employ: sự làm thuê (Un)employed (Un)employable (adj): người có thể thuê được (Un)employment Underemployment Underemployed Employer Employee 7. Help: a helping hand Helpmeet = Helpmate: đồng chí, cộng sự, bạn đời Helpfulness (n): sự giúp ích, có ích Helplessness Helping (n): phần thức ăn đưa mời: to take a third helping (Un)helpful(ly) Helpless(ly) Helper (n): người giúp đỡ 8. Industry