Uploaded by Phước Hữu

Quản lý rủi ro tài chính về biến động giá cho mặt hàng nôn sản (phần 1)

advertisement
I. Lý Thuyết
1. Lý do nên quan tâm đến chủ đề
Nông nghiệp là ngành kinh tế quan trọng của Việt Nam, đóng góp lớn
vào GDP của đất nước và cung cấp nguồn sống cho hàng triệu nông
dân. Tuy nhiên, ngành nông nghiệp cũng đối mặt với nhiều khó khăn
và rủi ro, đặc biệt là liên quan đến biến đổi thời tiết và thị trường. Một
trong những vấn đề đáng quan tâm là sự biến động giá cả, đặc biệt là
trong tình huống được mùa mất giá và được giá mất mùa. Dưới đây là
những lý do tại sao chúng ta nên quan tâm và tìm hiểu các giải pháp
chống rủi ro giá cho nông sản Việt Nam:

Tác động kinh tế và xã hội: Ngành nông nghiệp ở Việt Nam đóng
góp một lượng lớn việc làm và thu nhập cho người dân nông
thôn. Khi giá nông sản biến động mạnh, nông dân sẽ gặp khó
khăn trong việc duy trì cuộc sống và hội nhập vào kinh tế thị
trường. Đối với nền kinh tế nông nghiệp chủ đạo như Việt Nam,
ổn định giá cả là cơ sở quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền
vững và tăng trưởng kinh tế của đất nước.

Bảo vệ lợi ích của nông dân: Những biến động đáng kể về giá
nông sản có thể làm suy yếu lợi ích của người nông dân và gây
tổn thất nặng nề. Trong trường hợp được mùa mất giá, khi sản
lượng nông sản tăng cao thì giá cả xuống thấp, dẫn đến thua lỗ
cho nông dân. Ngược lại, trong tình huống được giá mất mùa,
khi năng suất giảm, giá cả tăng cao cũng đồng nghĩa với việc tiêu
thụ hàng hóa khó khăn hơn cho người tiêu dùng và gây bất lợi
cho các doanh nghiệp xuất khẩu.

Bảo đảm an ninh lương thực: Nông sản chính là nguồn cung cấp
lương thực quan trọng cho dân số của Việt Nam và quốc tế. Biến
động giá cả có thể ảnh hưởng đến sự ổn định của thị trường
lương thực và gây ra khó khăn trong việc bảo đảm an ninh
lương thực của cả nước.

Tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển nông nghiệp bền vững: Sự
ổn định giá cả giúp nâng cao động lực cho các hoạt động nông
nghiệp, từ sản xuất đến tiêu thụ và xuất khẩu. Nông dân và
doanh nghiệp trong ngành có thể lập kế hoạch và đầu tư vào sản
xuất một cách hiệu quả hơn nếu có một môi trường kinh doanh
ổn định và không phải đối mặt với biến động giá không lường
trước.
Vì vậy, giải pháp chống rủi ro giá cho nông sản Việt Nam là một vấn đề
quan trọng cần được chú trọng và đưa ra các biện pháp thích hợp.
Điều này không chỉ bảo vệ lợi ích của người nông dân mà còn đảm bảo
sự ổn định và bền vững cho ngành nông nghiệp cũng như nền kinh tế
đất nước.
2. Khái niệm
i. Các yếu tố rủi ro tài chính tác động đến mặt hàng nông sản:
Trong thị trường nông sản, có một số yếu tố tài chính có thể gây ra
rủi ro và tác động đáng kể đến giá cả và cung cầu của các mặt hàng
nông sản. Một số yếu tố quan trọng bao gồm chi phí sản xuất, thị
trường tài chính và đầu tư tài chính. Chi phí sản xuất nông sản, như
giá phân bón, hạt giống, thuốc trừ sâu và năng lượng, thay đổi
không lường trước và ảnh hưởng đến việc sản xuất và giá cả. Thị
trường tài chính và đầu tư tài chính cũng gây ra biến động giá cả do
chính sách tiền tệ, lãi suất, chính sách thuế và sự quan tâm của các
nhà đầu tư tới nông sản.
ii. Rủi ro giá cả hàng hoá:
Rủi ro giá cả hàng hoá xuất phát từ sự biến động không lường
trước trong giá cả của các mặt hàng nông sản. Thị trường nông sản
thường bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, như thời tiết, cung cầu, đầu
tư và thị trường tài chính. Điều này dẫn đến sự không ổn định và
biến động trong giá cả, làm cho việc kinh doanh và sản xuất nông
sản trở nên khó khăn và không dự đoán được. Rủi ro giá cả hàng
hoá cũng có thể ảnh hưởng đến lợi ích của người nông dân và
doanh nghiệp trong ngành.
iii. Rủi ro lãi suất:
Rủi ro lãi suất là một yếu tố tài chính quan trọng tác động đến nông
sản. Lãi suất thay đổi có thể ảnh hưởng đến chi phí vay vốn cho
nông dân và các doanh nghiệp liên quan đến nông nghiệp. Ngoài ra,
lãi suất cũng có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ lạm phát và giá cả tiêu thụ,
làm biến đổi giá cả của nông sản. Sự thay đổi không lường trước
của lãi suất có thể tạo ra rủi ro tài chính và ảnh hưởng đến việc
kinh doanh và đầu tư trong ngành nông nghiệp.
iv. Rủi ro tỷ giá:
Rủi ro tỷ giá liên quan đến biến đổi giá trị tiền tệ của một quốc gia so
với các quốc gia khác. Đối với nông sản, đặc biệt là các loại nông sản
xuất khẩu, rủi ro tỷ giá có thể ảnh hưởng đến giá cả và cạnh tranh trên
thị trường quốc tế. Thay đổi tỷ giá có thể làm thay đổi giá trị xuất khẩu
và nhập khẩu, ảnh hưởng đến lợi nhuận của các doanh nghiệp và
người nông dân. Sự không ổn định trong tỷ giá cũng làm cho việc dự
đoán và quản lý rủi ro trở nên khó khăn cho các doanh nghiệp nông
sản.
3. Các chính sách bảo hộ hàng nông sản:
Chính sách bảo hộ hàng nông sản là một chiến lược chính trị và kinh
tế được áp dụng bởi chính phủ nhằm ổn định và bảo vệ thị trường
nông sản của quốc gia. Chính sách này tập trung vào việc đảm bảo sự
ổn định giá cả, cung cầu và lợi nhuận cho người nông dân, bảo vệ lợi
ích của người tiêu dùng, đồng thời củng cố an ninh lương thực và
khuyến khích đầu tư vào nông nghiệp.
Các yếu tố chính liên quan đến chính sách bảo hộ hàng nông sản bao
gồm:

Giá tối thiểu: Chính phủ thiết lập giá tối thiểu cho các mặt hàng
nông sản để đảm bảo rằng nông dân không bị mất lợi nhuận khi
giá cả thị trường giảm xuống đáng kể. Giá tối thiểu thường được
thiết lập dựa trên chi phí sản xuất và lợi nhuận hợp lý cho nông
dân.

Hỗ trợ trực tiếp: Chính phủ có thể cung cấp hỗ trợ trực tiếp cho
người nông dân thông qua các biện pháp như trợ cấp, giải phóng
mặt bằng, vay vốn ưu đãi, hoặc bảo hiểm mất mùa. Những hỗ
trợ này giúp giảm thiểu rủi ro và khuyến khích người nông dân
duy trì sản xuất nông nghiệp bền vững.

Quản lý thị trường: Chính phủ can thiệp vào thị trường nông sản
thông qua các biện pháp quản lý, như mua vào tồn kho, giới hạn
xuất khẩu hoặc nhập khẩu, hay kiểm soát giá. Những biện pháp
này giúp duy trì cung cầu ổn định và ổn định giá cả trên thị
trường.

Khuyến khích xuất khẩu: Chính sách bảo hộ có thể hướng tới
khuyến khích xuất khẩu nông sản bằng cách cung cấp hỗ trợ về
giá hoặc thúc đẩy thương mại nông sản với các quốc gia khác.
Điều này giúp mở rộng thị trường tiêu thụ và tạo cơ hội phát
triển cho ngành nông nghiệp xuất khẩu của quốc gia.
Mục tiêu chính của chính sách bảo hộ hàng nông sản là đảm bảo sự ổn
định và phát triển bền vững cho ngành nông nghiệp thông qua các
khía cạnh:

Bảo vệ người nông dân: Chính sách bảo hộ giúp người nông dân
tránh những biến động đáng kể trong giá cả nông sản, đặc biệt
trong tình huống được mùa mất giá. Bằng cách thiết lập giá tối
thiểu cho nông sản hoặc hỗ trợ trực tiếp cho nông dân, chính
phủ có thể giữ cho giá cả ổn định và đảm bảo lợi nhuận hợp lý
cho người nông dân. Điều này giúp đảm bảo cuộc sống ổn định
và thúc đẩy phát triển nông thôn.

Đảm bảo an ninh lương thực: Chính sách bảo hộ giúp đảm bảo
rằng nước có đủ cung cấp lương thực cho dân số và không phụ
thuộc quá nhiều vào nhập khẩu. Việc duy trì sự ổn định về giá cả
nông sản đảm bảo khả năng tiếp cận lương thực cho người dân
và đảm bảo an ninh lương thực trong mọi tình huống.

Khuyến khích đầu tư vào nông nghiệp: Chính sách bảo hộ có thể
tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp
trong ngành nông nghiệp. Việc đảm bảo mức giá ổn định và lợi
nhuận hấp dẫn cho các sản phẩm nông nghiệp sẽ thu hút sự đầu
tư và thúc đẩy hiệu quả sản xuất. Điều này có thể dẫn đến sự
phát triển nông nghiệp bền vững và tăng cường hiệu quả trong
sử dụng nguồn tài nguyên.

Tạo cơ hội xuất khẩu: Chính sách bảo hộ có thể hướng tới
khuyến khích xuất khẩu nông sản bằng cách cung cấp hỗ trợ về
giá hoặc thúc đẩy thương mại nông sản với các quốc gia khác.
Điều này giúp mở rộng thị trường tiêu thụ và tạo cơ hội phát
triển cho ngành nông nghiệp xuất khẩu của quốc gia. Xuất khẩu
nông sản không chỉ tăng thu nhập cho người nông dân mà còn
tăng cường uy tín và thương hiệu của quốc gia trên thị trường
quốc tế.
Mặc dù chính sách bảo hộ hàng nông sản mang lại nhiều lợi ích, nhưng
việc thực hiện chính sách này cần được cân nhắc cẩn thận để tránh các
tác động phụ không mong muốn, như lạm phát, động lực không lành
mạnh và không cân đối trong thị trường. Chính sách bảo hộ hàng nông
sản cần được thiết kế một cách hợp lý và kết hợp với các biện pháp
quản lý thông minh để đảm bảo hiệu quả và bền vững cho sự phát
triển của nền nông nghiệp trong lâu dài.
4. Công cụ tà i chính phá i sinh – Quả n trị biế n đọ ng giá :
Các công cụ tài chính phái sinh là những công cụ được sử dụng để
quản trị biến động giá cả nông sản và các tài sản khác. Chúng giúp
người tham gia thị trường có khả năng bảo vệ hoặc đảo ngược tác
động của biến động giá cả, giảm thiểu rủi ro và tạo điều kiện thuận lợi
cho hoạt động kinh doanh. Dưới đây là giải thích về bốn công cụ tài
chính phái sinh phổ biến trong quản trị biến động giá cả nông sản:
i. Hợp đồng kỳ hạn (Forward):
Hợp đồng kỳ hạn là một thỏa thuận giữa hai bên để mua hoặc bán
một tài sản, như nông sản, vào một thời điểm tương lai với giá đã
thỏa thuận trước đó. Thông thường, hợp đồng kỳ hạn không được
giao dịch trên thị trường mở và không linh hoạt như các công cụ tài
chính phái sinh khác. Hợp đồng kỳ hạn thường được sử dụng để
bảo vệ giá cả nông sản cho cả người sản xuất và người tiêu dùng.
ii. Hợp đồng tương lai (Futures):
Hợp đồng tương lai là một loại hợp đồng phái sinh mà hai bên cam
kết mua hoặc bán một tài sản, chẳng hạn như nông sản, vào một
thời điểm tương lai với giá đã thỏa thuận trước đó. Điểm khác biệt
chính giữa hợp đồng tương lai và hợp đồng kỳ hạn là hợp đồng
tương lai được giao dịch trên thị trường mở, điều này mang lại tính
thanh khoản và linh hoạt cao hơn. Hợp đồng tương lai cho phép các
nhà đầu tư và doanh nghiệp quản lý biến động giá cả nông sản,
đồng thời cũng cung cấp cơ hội kiếm lời từ sự biến động này.
iii. Hợp đồng quyền chọn (Option):
Hợp đồng quyền chọn là một loại hợp đồng mà một bên có quyền
nhưng không bắt buộc mua hoặc bán một tài sản vào một thời
điểm trong tương lai với giá đã thỏa thuận trước đó. Tuy nhiên,
bên có quyền phải trả một khoản phí (còn gọi là phí quyền chọn)
để có quyền lựa chọn này. Hợp đồng quyền chọn cho phép các bên
bảo vệ mình khỏi biến động giá cả nông sản và đồng thời cung cấp
linh hoạt để tận dụng cơ hội từ biến động này.
iv. Hợp đồng hoán đổi (Swap):
Hợp đồng hoán đổi là một loại hợp đồng giữa hai bên để trao đổi
tiền tệ, lãi suất hoặc giá cả nông sản trong một khoảng thời gian cụ
thể. Hợp đồng hoán đổi được sử dụng để giảm thiểu rủi ro lãi suất,
tỷ giá hoặc giá cả trong việc vay vốn hoặc giao dịch quốc tế. Trong
trường hợp nông sản, hợp đồng hoán đổi giúp đảm bảo mức giá cố
định và ổn định trong một khoảng thời gian nhất định, giúp người
dùng dự đoán được chi phí và lợi nhuận.
II. Thực trạng
1. Thực trạng mặt hàng nông sản Việt Nam
Nông sản Việt Nam đang trải qua một giai đoạn phát triển tích cực, là
một phần quan trọng trong nền kinh tế quốc gia. Sản lượng và giá trị
xuất khẩu của nhiều mặt hàng nông sản như gạo, cà phê, hải sản, điều
và cao su đã có những bước tiến đáng kể, đồng thời, thị trường nông
sản trong nước và quốc tế đang có xu hướng tăng cường nhu cầu tiêu
thụ. Tuy nhiên, nông sản Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều khó khăn và
thách thức, trong đó, yếu tố "mất giá được mùa, được giá mất mùa" là
một trong những vấn đề quan trọng và đáng chú ý.
Tình trạng "mất giá được mùa" xảy ra khi sản lượng nông sản tăng cao
do điều kiện thời tiết thuận lợi, tạo ra lượng cung lớn hơn nhu cầu.
Khi nguồn cung vượt quá nhu cầu, giá cả nông sản sẽ giảm mạnh, làm
giảm lợi nhuận cho người nông dân và doanh nghiệp, đồng thời, làm
rối loạn thị trường và làm gia tăng rủi ro trong việc tiêu thụ và bảo
quản nông sản. Tình huống này còn dẫn đến tình trạng tồn kho lớn,
ảnh hưởng đến sự cân đối giữa cung và cầu và gây ra áp lực về tài
chính cho các doanh nghiệp.
Ngược lại, tình trạng "được giá mất mùa" xảy ra khi sản lượng nông
sản giảm do ảnh hưởng của các yếu tố thời tiết bất lợi. Trong tình
huống này, thị trường có thể bị thiếu cung, dẫn đến tăng giá cả nông
sản đáng kể. Điều này làm gia tăng chi phí sản xuất và tạo ra áp lực lớn
đối với người tiêu dùng và các doanh nghiệp sử dụng nông sản làm
nguyên liệu. Tình trạng "được giá mất mùa" gây ra khó khăn trong
việc đảm bảo cung cấp đủ và ổn định nông sản, đồng thời làm gia tăng
khả năng rủi ro và không ổn định trong thị trường nông sản.
Tình huống "mất giá được mùa, được giá mất mùa" tạo ra sự không ổn
định và biến động không thể kiểm soát được trong giá cả nông sản,
gây rối loạn cho thị trường và ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận và kế
hoạch kinh doanh của người nông dân và doanh nghiệp. Đối mặt với
thách thức này, cần thiết có các giải pháp quản trị biến động giá cả
thông minh và hiệu quả nhằm giảm thiểu tác động của biến động giá,
bảo vệ lợi nhuận và đảm bảo ổn định sản xuất và kinh doanh. Bên
cạnh đó, việc xây dựng các chiến lược phù hợp và nắm vững thị
trường cũng là rất quan trọng để ứng phó với biến đổi không lường
trước về giá cả nông sản.
2. Phân tích cá c yế u tó rủ i ro tà i chính tá c đọ ng đế n lĩnh vực
nông nghiệ p
i. Tá c đọ ng đé n người dan
Biến động giá cả nông sản tạo ra sự không ổn định trong thu nhập
của người nông dân. Khi giá cả giảm, người nông dân phải đối mặt
với giảm lợi nhuận và khó khăn trong việc tiếp tục sản xuất. Những
biến đổi này gây ra tình trạng thiếu hụt tài chính và giảm đáng kể
mức sống của người nông dân. Đặc biệt, những hộ nông dân nhỏ lẻ
và dân cư nông thôn có thu nhập thiểu năng động, dễ dàng bị tổn
thương hơn bởi biến đổi giá cả.
Một vấn đề khác mà người nông dân phải đối mặt là chi phí vay vốn
và lãi suất cao. Những khó khăn trong việc vay vốn để đầu tư vào
sản xuất nông nghiệp làm gia tăng rủi ro tài chính và hạn chế khả
năng đầu tư vào công nghệ, hạ tầng và nâng cao năng suất sản xuất.
Các khoản vay có lãi suất cao cũng làm gia tăng khả năng nợ nần và
tăng cường sự phụ thuộc vào các tổ chức tín dụng.
Khó khăn trong tiếp cận các dịch vụ tài chính cũng gây rối cho
người nông dân trong việc quản lý rủi ro tài chính và tối ưu hóa
hoạt động sản xuất. Các chương trình bảo hiểm và hợp đồng phái
sinh dành cho nông nghiệp chưa được phát triển mạnh, làm giảm
khả năng người nông dân bảo vệ doanh nghiệp khỏi biến đổi giá cả.
Việc thiếu thông tin và giáo dục về các công cụ tài chính phái sinh
cũng khiến người nông dân không tận dụng được những cơ hội
giảm thiểu rủi ro.
ii. Tá c đọ ng đé n doanh nghiẹ p kinh doanh hà ng nong sả n
Biến động giá cả và biến đổi thị trường gây ra sự không ổn định và
rủi ro trong hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp kinh
doanh hàng nông sản. Các doanh nghiệp phải đối mặt với việc quản
lý rủi ro giá cả và tối ưu hóa lợi nhuận trong môi trường biến đổi
thất thường. Khi giá cả nông sản tăng cao, doanh nghiệp cũng phải
đối mặt với việc đảm bảo cung cấp đủ nguyên liệu sản xuất và tiếp
tục sản xuất với mức giá cao hơn, làm gia tăng áp lực tài chính và
tiêu thụ.
Chi phí vận chuyển và lưu trữ nông sản tăng cao khi giá cả biến đổi
và điều kiện thị trường thay đổi, làm gia tăng rủi ro tài chính và
ảnh hưởng lợi nhuận của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần đầu tư
vào hạ tầng và công nghệ để giảm thiểu chi phí vận chuyển và tối
ưu hóa hoạt động lưu trữ, tuy nhiên việc này đòi hỏi nguồn lực tài
chính lớn.
Tiếp cận các dịch vụ tài chính và hỗ trợ chính sách cũng gặp khó
khăn đối với doanh nghiệp kinh doanh hàng nông sản. Sự thiếu hụt
các chương trình hỗ trợ tín dụng và bảo hiểm đáng tin cậy khiến
các doanh nghiệp phải đối mặt với rủi ro tài chính không kiểm soát
được. Ngoài ra, việc áp dụng các công cụ tài chính phái sinh như
hợp đồng tương lai và quyền chọn trong kinh doanh nông nghiệp
còn đòi hỏi sự hiểu biết và kỹ năng chuyên môn, điều này đôi khi
vượt quá khả năng của một số doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Download