Uploaded by phganh.8924

Từ mới 3.8

advertisement
Nghé
wander: đi lang thang
wonder: thắc mắc, tự hỏi
gather: tập hợp
exist: tồn tại
experience: trải nghiệm, kinh nghiệm
creature: sinh vật
procedure: quy trình
manual: thủ công
beauty contest: cuộc thi sắc đẹp
passenger: hành khách
postpone: hoãn
disturb: làm phiền
attend: tham dự
attendance: sự tham gia, sự có mặt
attendant: người tham gia
badly paid: lương thấp
shortage: sự thiếu hụt
exhaust: cạn kiệt
impress: gây ấn tượng
impression (n): ấn tượng
impressive (a): ấn tượng
doubt: nghi ngờ
turn up = arrive
turn down: từ chối
drawback = disadvantage
transparent: trong suốt
obscure = not clear
muddy: dính bùn, đầy bùn (mud: bùn)
reveal: tiết lộ
lively: đầy sức sống
ubiquitous = everywhere
tapioca: bột năng
straw: ống hút / rơm
chewy: dai (chew: nhai)
hail from: bắt nguồn từ
debate: tranh luận
seedling: cây con
overpopulation: quá tải dân số (population: dân số)
Mon
disappointed: cảm thấy thất vọng
disappointing: đáng thất vọng
disappointment: sự thất vọng
pavement: vỉa hè
pedestrian: người đi bộ
issue: vấn đề
global: toàn cầu
solution: giải pháp
consequence: hậu quả
affordable: có thể chi trả được
individual: cá nhân
lead to: dẫn tới
congestion: sự tắc nghẽn
Download