Nghé wander: đi lang thang wonder: thắc mắc, tự hỏi gather: tập hợp exist: tồn tại experience: trải nghiệm, kinh nghiệm creature: sinh vật procedure: quy trình manual: thủ công beauty contest: cuộc thi sắc đẹp passenger: hành khách postpone: hoãn disturb: làm phiền attend: tham dự attendance: sự tham gia, sự có mặt attendant: người tham gia badly paid: lương thấp shortage: sự thiếu hụt exhaust: cạn kiệt impress: gây ấn tượng impression (n): ấn tượng impressive (a): ấn tượng doubt: nghi ngờ turn up = arrive turn down: từ chối drawback = disadvantage transparent: trong suốt obscure = not clear muddy: dính bùn, đầy bùn (mud: bùn) reveal: tiết lộ lively: đầy sức sống ubiquitous = everywhere tapioca: bột năng straw: ống hút / rơm chewy: dai (chew: nhai) hail from: bắt nguồn từ debate: tranh luận seedling: cây con overpopulation: quá tải dân số (population: dân số) Mon disappointed: cảm thấy thất vọng disappointing: đáng thất vọng disappointment: sự thất vọng pavement: vỉa hè pedestrian: người đi bộ issue: vấn đề global: toàn cầu solution: giải pháp consequence: hậu quả affordable: có thể chi trả được individual: cá nhân lead to: dẫn tới congestion: sự tắc nghẽn