Uploaded by Như Nguyễn

日本語 入門 - buổi 2

advertisement
日本語
入門 2課+3課
Bảng chữ cái và số đếm (tiếp theo)
Cando
1. Đọc và viết 6 hàng chữ còn lại của bảng chữ Hiragana.
Ứng dụng đọc một số từ vựng liên quan trong cuộc sống.
2. Làm quen số đếm từ 10~90
3. Giới thiệu tên mình và hỏi tên bạn
4. Hỏi đáp đơn giản はい/いいえ (Yes/No)
2
あいさつ
Chào hỏi
Japanese Greeting song Aisatsu no uta
3
あいさつ
Chào hỏi
4
あいさつ
Chào hỏi
5
あいさつ- Chào hỏi
6
あいさつ- Chào hỏi
7
あいさつ- Chào hỏi
8
復習
VIdeo tráo thẻ từ a~sa (fr
9:55)
よんでください
1.あい
7.かく
13.こえ
19.くち
2.うえ
8.うえ
14.あそこ
20.おさけ
3.いえ
9.いえ
15.あき
21.かさ
4.あおい
10.あかい
16.せいかい
22.きそく
5.かお
11.かお
17.おおさか
23.いす
6.えき
12.きく
18.しお
24.
9
FEEDBACK BÀI TẬP VIẾT CHỮ BUỔI 1
Một số lỗi chữ thường gặp:
あ, お
Dấu gạch ngang đầu tiên bị dài quá, không cân đối toàn chữ
う、え
Dấu chấm lệch sang một bên, nét chữ bị nhọn (chữ う)
か、そ
Chưa cân đối cao-thấp, trên - dưới, nét cung bị cứng
さ、き
Dấu phẩy bị đặt lệch sang bên phải, Viết theo font in nên nét cuối bị
dính liền khó viết, sinh viên nên tập viết font viết tay, các nét rời nhau.
し
Viết móc bị quá nhọn
す
Dấu phẩy bị cong tròn ngược lên trên h
10
あいうえお
11
た行
た ち つ て と
ta
chi
tsu
https://youtu.be/FvEs8sOFlpQ
te
to
12
たちつてと
たべもの
13
たちつてと
ちず
14
たちつてと
つめたいジュース
15
たちつてと
てがみ
16
たちつてと
とけい
17
Video hàng ta (from 0:55~)
れんしゅう(renshu)
とけい
つくえ
Đồng hồ
Cái bàn
うけつけい
ちち
Tiếp tân
たこ
Bạch tuộc
bố/ba/cha
かつ
Thắng
ちかてつ
Tàu ngầm
ついたち
Ngày 1
ことし
Năm nay
うち
Nhà
いち
Số 1
ちしき
とかい
Kiến thức
Phố thị
くち
Miệng
18
な行
な に ぬ ね の
na
ni
nu
ne
no
19
Tập viết chữ hàng Na
20
なにぬねの Học qua Video
なつ
21
なにぬねの
にく
22
なにぬねの
いぬ
23
なにぬねの
ねこ
24
なにぬねの
のり
25
Video hàng na (fr 3:35 ~)
れんしゅう(renshu)
いぬ
chó
くに
ねこ
mèo
あね
Đất nước Chị gái
あな
Cái lỗ
おに
Con quỷ
あに
Anh trai
なな
Số 7
なに?
しぬ
Chết
かに
Cái gì?
Con cua
いのち
Sinh mệnh
26
Giới thiệu tên
27
Giới thiệu tên
〜X/Z〜
です。
MAI/MAY です。
〜X さん〜
ですか。
MAI さんですか。
はい、〜X〜
です。
はい、MAI です。
いいえ、Z です。
いいえ、MAY です。
28
Hỏi tên
おなまえは?
MAI/MAY です。
MAI さんですか。
はい、MAI です。
いいえ、MAY です。
29
は行
は ひ ふ へ ほ
ha
hi
cách viết hàng ha
fu
he
ho
30
はひふへほ
はな
31
はひふへほ
ひとり
32
はひふへほ
ふね
33
はひふへほ
へや
34
はひふへほ
ほん
35
れんしゅう(Renshu)
はな
おはか
Video hàng ha và tráo thẻ ta, na, ha (fr 8:05)
ほし
はたち
hoa
mộ
Ngôi sao
はた
ひも
は
はは
Lá cờ
Sợi dây
Răng/ lá
mẹ
ひとり
ふね
ひ
ほそい
Ngày, lửa
Thuôn dài
Một mình
Thuyền
20 tuổi
36
ま み む め も
ma
mi
mu
me
mo
37
まみむめも
まいにち
38
まみむめも
みかん
39
まみむめも
きっぷ
40
まみむめも
めいし
41
まみむめも
もみじ
42
れんしゅう(Renshu)
みなみ
きもち
video tráo thẻ ma (from 0:35~)
むいか
みみ
Phía nam
Tâm trạng,
cảm giác
Ngày 6
みなと
みち
なまえ
まないた
cảng
Con đường
tên
Cái thớt
さしみ
おまもり
もも
むかし
Quả đào
Ngày xưa
Cá sống
bùa
Cái tai
43
ら行
ら り る れ ろ
ra
ri
ru
re
ro
44
Tập viết hàng Ra
45
らりるれろ
さくら
46
らりるれろ
りんご
47
らりるれろ
くるま
48
らりるれろ
れいわ
49
らりるれろ
いろいろ
なのみもの
50
れんしゅう(Renshu)
いろいろ
くるま
video tráo thẻ ra (from 3:10~)
さくら
からい
Đa dạng
Ô tô
Hoa anh đào
ひろい
くらい
つらい
あれ
rộng
Tối
Cực khổ
Cái kia
むり
ふるい
くもり
ふるえる
Nhiều mây
Run rẩy
Không thể
Cũ
Cay
51
10
1
2
3
4
5
6
7
8
9
11
12
13
14
15
16
17
18
19
Juu ichi
Juu ni
Juu san
Juu yon
Juu go
Juu roku
Juu nana
Juu hachi
Juu kyuu
52
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
10
20
30
40
50
60
70
80
90
Juu
Ni Juu
San Juu
Yon Juu
Go Juu
Roku Juu
Nana Juu
Hachi Juu
Kyuu Juu
53
10
じゅう
60
juu
Ni juu
30
さんじゅう
ななじゅう
Nana juu
80
San juu
40
よんじゅう
Roku juu
70
20
にじゅう
ろくじゅう
はちじゅう
Hachi juu
90
Yon juu
きゅうじゅう
Kyu juu
50
ごじゅう
Go juu
54
20
1
2
3
4
5
6
7
8
9
21
22
23
24
25
26
27
28
29
Ni Juu ichi
Ni Juu ni
Ni Juu san
Ni Juu yon
Ni Juu go
Ni Juu roku
Ni Juu nana
Ni Juu hachi
Ni Juu kyuu
55
数字
20
21
にじゅう
にじゅう
いち
Ni juu
Juu
ichi
22
にじゅう
に
Juu
ni
23
24
25
26
27
28
29
じゅう
さん
じゅう
よん
じゅう
ご
じゅう
ろく
じゅう
なな
じゅう
はち
じゅう
きゅう
Juu
san
Juu
yon
Juu
nana
Juu
hachi
Juu
kyuu
Juu
go
Juu
roku
30
さんじゅ
う
san juu
40
よんじゅ
う
Yon juu
56
数字_ れんしゅう(renshu)
31
43
40
さんじゅう
いち
よんじゅう
San juu
ichi
Yon Juu
89
はちじゅう
きゅう
Hachi juu
kyuu
20
にじゅう
Ni juu
50
ごじゅう
よんじゅう
さん
Yon Juu
san
90
きゅうじゅう
Kyuu Juu
96
きゅうじゅう
ろく
Kyuu Juu
roku
Go juu
19
じゅうきゅう
Juu kyuu
55
ごじゅう
ご
Go juu
go
99
きゅうじゅう
きゅう
Kyuu Juu
kyuu
60
71
76
83
87
ろくじゅう
ななじゅう
いち
ななじゅう
ろく
はちじゅう
さん
はちじゅう
なな
Roku
Juu
72
ななじゅうに
Nana Juu ni
Hachi
juu
san
Nana
juu
roku
Nana
juu
ichi
30
さんじゅう
San Juu
42
よんじゅうに
Hachi
juu
nana
56
ごじゅうろく
Yon Juu ni
Go Juu roku
15
27
35
17
11
41
じゅうご
にじゅうなな
さんじゅうご
じゅうなな
じゅういち
よんじゅう
いち
Ni juu
nana
San juu
go
Juu ichi
Yon juu
ichi
Juu go
Juu nana
や行
や
ya
ゆ
yu
よ
yo
58
やゆよ
やさい
59
やゆよ
ゆうびんきょく
60
やゆよ
ようか
61
わ
wa
を
o
ん
n
62
わ を ん
にわ
63
わ を ん
にほん
64
わ を ん
ごはんをたべます
65
~ん
あ
ん
あん
an
は
ん
はん
han
か
ん
かん
kan
ほ
ん
ほん
hon
66
れんしゅう(Renshu)
やすい
わたし
video tráo thẻ ma~n from 7:40~
やさい
よこはま
rẻ
Tôi
Rau củ
Tên 1 tp
よる
やま
かゆい
へや
Tối
Núi
ngứa
phòng
ゆき
やきにく
やくそく
おきなわ
Lời hứa
Tên 1 tp
Tuyết
Thịt nướng
67
注意
bài hát bảng chữ cái 2
い
り
き
さ
ち
ら
る
ろ
わ
れ
さ
ね
ぬ
68
ふくしゅう ôn tập
video trao the tu a-n (from: 1:00)
69
70
ききましょう Luyện tập nghe
71
さがしましょう Tìm chữ
72
さがしましょう Tìm chữ
らくてん
Rakuten
しせいどう
Shiseido
としば
Toshiba
ひたち
Hitachi
ほんだ
Honda
ひさみつ
Hisamitsu
すみとも
Sumitomo
せいこ
Seiko
あさひ
Asahi
73
さがしましょう
74
75
Cando Check
1.
2.
3.
4.
Đọc được bảng chữ Hiragana
Hiểu nguyên tắc số đếm từ 10~90
Hỏi được tên người khác và giới thiệu được ngắn gọn nhất tên của mình
Có thể trả lời はい/いいえ (Yes/No) câu hỏi ngắn
-> Bạn hãy xem mình đã nhớ được bao nhiêu????
Hãy gửi dấu * để đánh giá (với tối đa *****, tối thiểu *)
Vd: mục 1: *, mục 2***
76
しゅくだい - BÀI TẬP VỀ NHÀ
1.
Làm bài tập trang 24,25, 28,29 (trang pdf) Giáo trình Kana Nyumon để tập viết chữ và
từ.
Chuẩn bị: xem trước bài 4,5,6 giáo trình Kana Nyumon
77
Download