1. SCHOOL THINGS: Đồ dùng học tập Pen Pencil Eraser = rubber Pencil case Ruler Book Bút mực Bút chì Gôm/Tẩy Hộp bút Cây thước kẻ Quyển sách Chair Table Bag Notebook Desk Board Cái ghế Cái bàn Cái cặp Quyển vở Cái bàn Cái bảng 2. THINGS IN THE HOUSE: Đồ dùng trong nhà Television Mirror House Wall Mat Phone Cupboard Door Lamp Ti vi Cái gương Ngôi nhà Bức tường Cái thảm Điện thoại Cái tủ chén Cái cửa Cái đèn Radio Window Sofa Bookcase Clock Rug Picture Computer Đài phát thanh Cửa sổ Ghế sô pha Kệ sách Đồng hồ treo tường Tấm thảm Bức tranh Máy tính 3. ROOMS: Phòng Living room Bathroom Dining room Hall Floor 1|Page Phòng khách Phòng tăm Phòng ăn Đại sảnh/ hành lang Tầng/ lầu/ sàn nhà Bedroom Kitchen Garden Flat Phòng ngủ Phòng bếp Vườn Căn hộ/ Chung cư 4. ANIMALS: Động vật Sheep Mouse Cat Frog Cow Chicken Horse Crocodile Snake Lizard Tiger Giraffe Ant Bee Con cừu Con chuột Con mèo Con ếch Con bò Con gà Con ngựa Con cá sấu Con rắn Con thằn lằn Con hổ Con hưu cao cổ Con kiến Con ong Goat Dog Monkey Fish Duck Bird Hippo Elephant Zebra Lion Spider Kangaroo Turtle Donkey Con dê Con chó Con khỉ Con cá Con vit Con chim Con hà mã Con voi Con ngựa vằn Con sư tử Con nhện Con chuột túi Con rùa Con lừa 5. FAMILY: Gia đình Grandfather = grandpa Grandmother = grandma Father Mother Brother Ông Bà Ba/ cha/ bố Mẹ/ má Anh em trai Sister Aunt Uncle Cousin Chị em gái Dì Cậu Anh em họ 6. PEOPLE: Con người Man - men Boy Child Person Baby 2|Page Người đàn ông Con trai Đứa trẻ Một người Em bé Woman - women Girl Children People Người phụ nữ Con gái Nhiều đứa trẻ Nhiều người 7. FOOD, FRUIT, DRINK AND VEGETABLES: Thức ăn, trái cây, đồ uống và rau củ Rice Fish Salad Burger Meat Yogurt Beef Ice - cream Chips Bread Tomato Pea Coconut Apple Gạo/ cơm Cá Sa lát Bơ gơ Thịt Sữa chua Thịt bò Kem Khoai tây chiên Bánh mì Cà chua Đậu Dừa Táo Chicken Sausage Soup Sandwich Spaghetti Chocolate Cheese Cake Egg Potato Bean Carrot Banana Orange Gà Xúc xích Nước súp/ Canh Bánh mì sandwich Mỳ Ý Sô cô la Phô mai Bánh Trứng Khoai tây Đậu Cà rốt Chuối Cam 8. MEALS: Bữa ăn Breakfast Snack Supper Bữa sáng Bữa ăn nhẹ Bữa ăn đêm Lunch Dinner Bữa trưa Bữa tối 9. TOYS: Đồ chơi Ball Robot Guitar Doll Trái bóng/ trái banh Rô bốt Đàn ghi ta Búp bê Kite Piano Shell Monster Con diều Đàn pi a nô Vỏ sò Quái vật 10. TRANSPORT: Phương tiện giao thông Car Boat Motorbike Bike Truck = lorry 3|Page Xe hơi Con thuyền Xe máy Xe đạp Xe tải Train Helicopter Bus Plane Tàu Trực thăng Xe buýt Máy bay 11. CLOTHES: Quần áo Shirt Skirt Shorts Glasses Handbag Dress Trousers Áo sơ mi Váy Quần ngắn Kính Túi xách Đầm Quần tây T-shirt Jeans Socks Watch Hat Shoes Jacket Áo thun Quần jean Vớ Đồng hồ đeo tay Nón Giày Áo khoác 12. PARTS OF BODY: Bộ phận cơ thể Head Nose Face Fingers Feet Knees Hair Ears Mouth Arms Đầu Mũi Mặt Ngón tay Nhiều bàn chân Đầu gối Tóc Tai Miệng Cánh tay Eyes Tooth - teeth Hands Foot Shoulders Body Legs Tail Toes Mắt Một cái răng – Nhiều cái răng Bàn tay Một bàn chân Vai Cơ thể Chân Đuôi Nhiều ngón chân 13. SPORTS: Môn thể thao Football Hockey Basketball Table Tennis Baseball 4|Page Bóng đá Khúc côn cầu Bóng rổ Bóng bàn Bóng chày Tennis Badminton Horse riding Swimming Quần vợt Cầu lông Cưỡi ngựa Bơi lội 14. ACTIVITIES: Các hoạt động Eat - eating Walk - walking Read - reading Stand - standing Swim - swimming Color - coloring Fish - fishing Smile - smiling Go - going Ride - riding Throw - throwing Talk - talking Hit - hitting Do - doing Jump - jumping Sit - sitting Close - closing Draw - drawing Make - making Kick - kicking Ăn Đi bộ Đọc Đứng Bơi Tô màu Câu cá Mỉm cười Đi Đạp / Cưỡi Ném Nói chuyện Đánh Làm Nhảy Ngồi Đóng Vẽ Tạo/ Làm Đá Sleep - sleeping Run - running Play - playing Open - opening Wear - wearing Sing - singing Fly - flying Wave - waving Have - having Drive - driving Bounce - bouncing Take - taking Drink - drinking Watch - watching Hold - holding Catch - catching Point - pointing Listen - listening Write - writing Ngủ Chạy Chơi Mở Mặc Hát Bay Vẫy tay Có Lái xe Nảy Lấy Uống Xem Giữ Bắt lấy Chỉ Nghe Viết 15. POSITION: Vị trí On Next to Between Behind 5|Page Ở trên Kế bên Ở giữa Đằng sau In In front of Under Ở trong Đằng trước Ở dưới 16. ADJECTIVES: Tính từ Beautiful Big Long Young Funny Dirty Happy Xinh đẹp To lớn Dài Trẻ Hài hước Bẩn Vui vẻ Ugly Clean Short Sad Small Old Xấu xí Sạch sẽ Ngắn Buồn Nhỏ Già 17. PHRASES: Cụm từ Fly a kite Drive a car Jump rope Sing a song go to bed Go fishing Take a photo Hit a ball Catch a ball Ride a horse Listen to music Take a shower Go to school Thả diều Lái xe hơi Nhảy dây Hát bài hát Đi ngủ Đi câu cá Chụp ảnh Đánh bóng Chụp bóng Cưỡi ngựa Nghe nhạc Đi tắm Đi học Ride a bike Watch TV Do homework Play football Have Breakfast Go shopping Kick a ball Bounce a ball Make a cake Draw a picture Read a book / story Throw a ball Đạp xe đạp Xem ti vi Làm bài tập về nhàc Chơi bóng đá Ăn sáng Đi mua sắm Đá bóng Nảy bóng Làm bánh Vẽ tranh Đọc sách/ đọc truyện Ném bóng 18. WH – QUESTIONS: Câu hỏi - Wh What Who What color 6|Page Cái gì Ai Màu gì How Which How many Như thế nào Cái nào Bao nhiêu