Full name:………………………………………. Date: ………….. Topic 6: Animals (Which/ What/ What …kind of..?) 1. ___________: cá heo 15. _________: mèo con 2. ______________: chuột túi 16. ________ con sói 3. __________: mèo con 17. _______: Cái lồng 4. ________: vật nuôi, thú nuôi 18. __________: gấu trúc 5. ___________: cá mập 19. _________: chim cánh cụt 6. __________: cá voi 20. __________: con ốc sên 7. _________: cánh 21. ___________: ba ba 8. ___________: thỏ 22. ____________: rùa 9. _________: côn trùng 23. _________: vẹt 10. ________: con ruồi 24. _________/_______: Chuột, 11. ____________: bọ rùa, bọ cánh những con chuột cứng 25. _________: nai, hươu 12. _____________: Rừng rậm 26. _________: khỉ đột 13. ______: con dơi 27. ___________: tê giác 14. _______: chó con 28. ___________: con cáo 5.…………………………………… ……………………………………… ……………………………………… 6.…………………………………… ……………………………………… ……………………………………… Date:______________ Topic 7: Clothes 1. ______: dây nịch, thắt lưng 2. ______: Khăn choàng cổ 3. _________: găng tay 4. __________: vòng cổ, dây chuyền 5. __________: cái túi áo, túi quần 6. _______: nhẫn 7. __________: áo len 8. ___________: kính mát, kính râm 9. _________: vớ quần 11.__________: đồng phục 12. ________: đồ bộ 13. ___________= ____________: túi mang sau lưng 14. __________: nón bảo hiểm 15. __________: đồ bơi 16. __________: cái ví 17. _______: nón kết, nón lưỡi trai. Look at the picture and make the sentences 5…………………………………………………………………………… 6……………………………………………………………………………